Bài Tập Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn văn mở đầu bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" ("Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ...") có chức năng chính gì trong cấu trúc của một bài văn tế truyền thống?
- A. Kể lại chi tiết diễn biến trận đánh Cần Giuộc.
- B. Bày tỏ nỗi xót thương chung và khái quát hoàn cảnh lịch sử.
- C. Nêu bật công trạng cụ thể của từng nghĩa sĩ.
- D. Đưa ra lời kêu gọi trả thù giặc.
Câu 2: Tác giả khắc họa cuộc sống của những người nông dân Cần Giuộc trước khi tham gia kháng chiến bằng những hình ảnh, chi tiết nào? Phân tích ý nghĩa của cách khắc họa này.
- A. Họ là những người lính chuyên nghiệp, quen việc binh đao từ nhỏ, cho thấy truyền thống quân sự của vùng đất.
- B. Cuộc sống của họ đầy đủ, sung túc, họ chiến đấu vì muốn bảo vệ tài sản cá nhân.
- C. Tác giả không miêu tả cuộc sống cũ, chỉ tập trung vào hành động chiến đấu.
- D. Họ là những người nông dân "cui cút làm ăn", "quen việc cuốc cày", "chưa quen cung ngựa", cho thấy sự xa lạ với chiến trận, từ đó làm nổi bật tinh thần tự nguyện và lòng yêu nước mãnh liệt của họ.
Câu 3: Phân tích sự đối lập trong các cặp câu biền ngẫu như "Chi nhọc quan quản đóng quân ra giữ đất, cui cút làm ăn, toan lo nghèo khó; Kìa trống giục chiêng rung, trối kệ tàu sắt tàu đồng súng nổ." Sự đối lập này có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh sự thờ ơ của người dân trước tình hình đất nước.
- B. Thể hiện sự bất lực của quan quân triều đình trong việc bảo vệ dân.
- C. Làm nổi bật sự thay đổi đột ngột từ cuộc sống bình dị sang tư thế chiến đấu của người nông dân, thể hiện ý chí tự giác đứng lên cứu nước.
- D. Miêu tả sự hỗn loạn, mất phương hướng của người dân khi giặc đến.
Câu 4: Các hình ảnh "manh áo vải", "ngọn tầm vông", "lưỡi dao phay", "đoàn người bát nháo" được sử dụng trong bài văn tế nhằm mục đích gì khi miêu tả những người nghĩa sĩ?
- A. Nhấn mạnh xuất thân nông dân, trang bị thô sơ, làm nổi bật sự tự phát và lòng dũng cảm phi thường của họ.
- B. Thể hiện sự giàu có về vũ khí và quân phục của nghĩa quân.
- C. Cho thấy họ đã được huấn luyện bài bản như quân đội chính quy.
- D. Miêu tả sự yếu kém, không có khả năng chiến đấu của họ.
Câu 5: Đoạn văn miêu tả hành động chiến đấu của nghĩa sĩ chứa nhiều động từ mạnh, gấp gáp như "đạp", "lướt tới", "đâm ngang", "chém ngược", "xông vào". Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các động từ này.
- A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
- B. Tái hiện không khí chiến đấu khẩn trương, quyết liệt và làm nổi bật sự dũng mãnh, xông pha của nghĩa sĩ.
- C. Nhấn mạnh sự hỗn loạn, thiếu tổ chức của nghĩa quân.
- D. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng của nghĩa sĩ khi đối mặt với kẻ thù.
Câu 6: Tác giả sử dụng hình thức "văn tế" thay vì một thể loại tự sự hay trữ tình khác để viết về sự kiện Cần Giuộc có ý nghĩa gì đặc biệt?
- A. Phù hợp với mục đích tưởng niệm, bày tỏ lòng tiếc thương và ca ngợi công đức của những người đã hy sinh, đồng thời nâng tầm họ lên thành những anh hùng dân tộc.
- B. Giúp kể lại câu chuyện trận đánh một cách khách quan, trung thực.
- C. Chỉ đơn thuần là một quy ước văn học thời bấy giờ, không mang ý nghĩa đặc biệt nào.
- D. Giúp thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả một cách kín đáo, gián tiếp.
Câu 7: Câu "Chưa đánh giặc, toan lo đánh giặc, giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh" thể hiện tinh thần gì của người dân Nam Bộ trong bối cảnh đất nước bị xâm lăng?
- A. Sự hoảng loạn, sợ hãi khi giặc đến.
- B. Sự phụ thuộc vào quân đội triều đình.
- C. Tinh thần chỉ chiến đấu khi bị ép buộc.
- D. Tinh thần yêu nước, tự giác, quyết tâm chiến đấu cao độ, sẵn sàng hy sinh bảo vệ quê hương bất kể là ai.
Câu 8: Đoạn "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; Chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ" làm rõ khía cạnh nào trong phẩm chất của những người nghĩa sĩ?
- A. Sự sợ hãi và tìm cách lẩn tránh.
- B. Tinh thần tự nguyện, chủ động, ý thức trách nhiệm cao cả trước vận mệnh đất nước.
- C. Sự thiếu tổ chức, hành động theo cảm tính.
- D. Sự chờ đợi mệnh lệnh từ triều đình.
Câu 9: Phân tích ý nghĩa của sự hy sinh của các nghĩa sĩ được thể hiện qua những câu như "Một chắc sa trường rằng chữ hạnh, nào hay da ngựa bọc thây; trăm năm âm phủ ấy chữ quy, nào đợi gươm hùm treo mộ".
- A. Họ hy sinh một cách vô ích, không đạt được mục đích gì.
- B. Họ hy sinh chỉ vì danh vọng cá nhân.
- C. Họ hy sinh cao cả vì nghĩa lớn, vì độc lập dân tộc, cái chết của họ là sự viên mãn dù không được ghi danh theo cách truyền thống, thể hiện lẽ sống cao đẹp của người anh hùng nông dân.
- D. Cái chết của họ là do sự thiếu may mắn trong chiến đấu.
Câu 10: Nỗi đau xót, tiếc thương của tác giả và nhân dân trước sự hy sinh của nghĩa sĩ được thể hiện rõ nhất trong phần nào của bài văn tế?
- A. Lung khởi (Cảm tưởng khái quát)
- B. Thích thực (Hồi tưởng công đức)
- C. Ai vãn (Than tiếc)
- D. Kết (Nêu ý nghĩa và lời mời)
Câu 11: Trong phần Ai vãn, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh gợi sự chia lìa, mất mát như "chiếc quan tài", "mồ hoang", "nước mắt", "tiếng khóc". Phân tích tác dụng của những hình ảnh này.
- A. Khắc họa khung cảnh tang thương, bi ai, làm tăng cường nỗi đau xót, tiếc thương trước sự hy sinh của nghĩa sĩ.
- B. Nhấn mạnh sự chiến thắng vẻ vang của nghĩa quân.
- C. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm của tác giả trước cái chết.
- D. Miêu tả sự giàu có, sung túc của gia đình nghĩa sĩ.
Câu 12: Câu "Đau đớn thay, mẹ già ngồi khóc trẻ, ngọn đèn khuya leo lét trong lều; Não nuột thay, vợ yếu nhìn tang chồng, ngọn cờ tang bay phất phới trước gió." sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu và thể hiện điều gì?
- A. So sánh, thể hiện sự tự hào về gia đình nghĩa sĩ.
- B. Đối, khắc họa nỗi đau riêng tư, cụ thể của người thân nghĩa sĩ, làm sâu sắc thêm tính bi thương của sự hy sinh.
- C. Ẩn dụ, ca ngợi tinh thần bất khuất của nghĩa sĩ.
- D. Liệt kê, miêu tả quang cảnh đám tang đông đúc.
Câu 13: Ý nghĩa của việc tác giả miêu tả rất chi tiết, cụ thể cuộc sống, hành động chiến đấu và sự hy sinh của những người nông dân bình dị trong bài văn tế này là gì?
- A. Làm giảm giá trị anh hùng của họ, cho thấy họ chỉ là những người bình thường.
- B. Phê phán sự thiếu chuyên nghiệp của nghĩa quân.
- C. Chỉ đơn thuần là ghi chép lại sự kiện lịch sử.
- D. Nâng cao hình tượng người nông dân bình dị lên tầm những anh hùng dân tộc, khẳng định vai trò và sức mạnh của quần chúng nhân dân trong cuộc chiến đấu chống ngoại xâm.
Câu 14: Bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?
- A. Sau trận đánh đồn Cần Giuộc (1861) của nghĩa quân nông dân chống thực dân Pháp, theo yêu cầu của Tuần phủ Gia Định.
- B. Trước khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam.
- C. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp trên cả nước, sau Cách mạng tháng Tám.
- D. Khi triều đình nhà Nguyễn đã ký hiệp ước đầu hàng Pháp.
Câu 15: Đặc điểm nổi bật nhất về ngôn ngữ được Nguyễn Đình Chiểu sử dụng trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học uyên bác.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, khuôn sáo, ít cảm xúc.
- C. Ngôn ngữ bình dị, dân dã, giàu sức gợi cảm, mang đậm sắc thái Nam Bộ.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, kỹ thuật để miêu tả chiến trận.
Câu 16: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Chỉ là một bài văn tế thông thường, không có giá trị đặc biệt.
- B. Chủ yếu mang giá trị giáo dục về lòng trung quân, ái quốc theo khuôn mẫu Nho giáo.
- C. Là một tác phẩm trữ tình cá nhân, bày tỏ nỗi buồn của tác giả.
- D. Là một bản hùng ca bi tráng về cuộc khởi nghĩa của nông dân chống Pháp, một tượng đài bất tử về những người anh hùng áo vải, thể hiện sâu sắc lòng yêu nước và tinh thần quật cường của dân tộc.
Câu 17: Tác giả Nguyễn Đình Chiểu, một nhà Nho, lại dành những lời lẽ trang trọng, tha thiết để ca ngợi những người nông dân bình dị. Điều này thể hiện điều gì về quan điểm của ông?
- A. Ông không coi trọng giới sĩ phu Nho học.
- B. Ông chỉ quan tâm đến tầng lớp nông dân.
- C. Ông đề cao lòng yêu nước, hành động vì nghĩa lớn bất kể xuất thân, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với nhân dân và tinh thần nhập thế của nhà Nho yêu nước.
- D. Ông muốn phê phán sự yếu kém của triều đình qua việc ca ngợi nông dân.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả kẻ thù (giặc Pháp) và nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài văn tế.
- A. Kẻ thù được miêu tả yếu kém, hèn nhát, còn nghĩa sĩ thì mạnh mẽ, thiện chiến.
- B. Kẻ thù được miêu tả qua sức mạnh vũ khí hiện đại, hung bạo; nghĩa sĩ được miêu tả qua trang bị thô sơ nhưng nổi bật tinh thần dũng cảm, xả thân vì nghĩa lớn.
- C. Cả hai đều được miêu tả ngang bằng về sức mạnh và tinh thần.
- D. Tác giả không miêu tả rõ ràng về kẻ thù.
Câu 19: "Ôi! Một giọt lệ như nghìn giọt lệ, nhỏ xuống linh hồn những người vì nước phó thân." Câu văn này thể hiện điều gì về cảm xúc của tác giả?
- A. Thể hiện nỗi đau xót, tiếc thương tột cùng, sự trân trọng vô hạn của tác giả trước sự hy sinh cao cả của nghĩa sĩ.
- B. Thể hiện sự vui mừng vì nghĩa sĩ đã hoàn thành nhiệm vụ.
- C. Thể hiện sự giận dữ của tác giả đối với kẻ thù.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm của tác giả.
Câu 20: "Nghĩa sĩ Cần Giuộc" là những ai? Việc Nguyễn Đình Chiểu gọi họ là "nghĩa sĩ" mang ý nghĩa gì?
- A. Là những người lính triều đình được cử đến chiến đấu ở Cần Giuộc, gọi là "nghĩa sĩ" vì họ tuân lệnh vua.
- B. Là những kẻ nổi loạn chống lại triều đình, gọi là "nghĩa sĩ" để giảm nhẹ tội cho họ.
- C. Là những sĩ phu Nho học đứng lên kháng chiến, gọi là "nghĩa sĩ" vì họ có học thức.
- D. Là những người nông dân bình dị ở Cần Giuộc tự nguyện đứng lên chống giặc và hy sinh. Việc gọi họ là "nghĩa sĩ" là sự tôn vinh, khẳng định hành động của họ là vì chính nghĩa, cao đẹp.
Câu 21: Đoạn "Thác mà trả được nợ nước non; ơn vua lộc nước, thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ" thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của tác giả và nghĩa sĩ?
- A. Quan niệm sống chết vì nghĩa lớn, thà chết vinh còn hơn sống nhục dưới ách ngoại xâm.
- B. Sự tiếc nuối cuộc sống hòa bình, an nhàn.
- C. Tinh thần đầu hàng, chấp nhận số phận.
- D. Sự oán trách triều đình không bảo vệ được dân.
Câu 22: Vì sao "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của văn học yêu nước chống Pháp nửa cuối thế kỷ XIX?
- A. Vì nó là bài văn tế duy nhất được viết trong thời kỳ này.
- B. Vì nó miêu tả chân thực cuộc sống của quan lại triều đình.
- C. Vì nó chỉ đơn thuần ca ngợi chiến công của quân đội chính quy.
- D. Vì nó khắc họa thành công hình tượng người nông dân - chiến sĩ, thể hiện chân thực và sâu sắc tinh thần yêu nước, căm thù giặc, ý chí chiến đấu và sự hy sinh cao cả của quần chúng nhân dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu "Tiếng phong hạc phập phồng hơn mươi tháng, trông tin quan như trời hạn trông mưa..."?
- A. Ẩn dụ, thể hiện sự tức giận.
- B. Nhân hóa, miêu tả sự vật.
- C. So sánh, diễn tả sự mong mỏi, chờ đợi khắc khoải, tuyệt vọng của nhân dân vào sự ứng cứu của triều đình.
- D. Liệt kê, miêu tả nhiều loại tin tức.
Câu 24: Trong bài văn tế, Nguyễn Đình Chiểu có nhắc đến "triều đình" hay "quan quân". Thái độ chung của ông đối với lực lượng này được thể hiện như thế nào qua cách miêu tả và giọng điệu?
- A. Ca ngợi hết lời sự anh dũng, tài giỏi của quan quân triều đình.
- B. Kín đáo bày tỏ sự thất vọng, phê phán sự chậm trễ, bất lực của triều đình và quan quân trong việc chống giặc, làm nổi bật sự chủ động, tự giác của nhân dân.
- C. Hoàn toàn không nhắc đến triều đình và quan quân.
- D. Chỉ đơn thuần ghi nhận vai trò của triều đình mà không bày tỏ thái độ.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh lấy từ cuộc sống lao động, sinh hoạt đời thường của người nông dân khi miêu tả nghĩa sĩ Cần Giuộc.
- A. Làm cho hình tượng nghĩa sĩ trở nên gần gũi, chân thực, đồng thời nhấn mạnh xuất thân bình dị và sự chuyển biến phi thường của họ từ người dân thành chiến sĩ.
- B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu đối với độc giả.
- C. Cho thấy sự thiếu tôn trọng của tác giả đối với nghĩa sĩ.
- D. Chỉ đơn thuần là cách viết quen thuộc của tác giả.
Câu 26: Đoạn kết bài văn tế thường có chức năng gì và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" đã thể hiện chức năng đó như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt linh hồn người chết.
- B. Nêu lên những yêu cầu, mong muốn của người sống đối với linh hồn người chết.
- C. Kể thêm về những trận đánh khác của nghĩa quân.
- D. Thường là lời mời linh hồn về hưởng lễ tế và khẳng định ý nghĩa, giá trị sự hy sinh của người được tế. Trong bài, tác giả khẳng định sự bất tử của nghĩa sĩ và tấm gương của họ cho thế hệ sau.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "một giấc sa trường" khi nói về sự hy sinh của nghĩa sĩ.
- A. Thể hiện sự sợ hãi, run rẩy của nghĩa sĩ trước cái chết.
- B. Gợi sự ra đi đột ngột trên chiến trường, đồng thời thể hiện sự thanh thản, nhẹ nhàng của người đã hoàn thành sứ mệnh cao cả.
- C. Miêu tả giấc ngủ bình yên của nghĩa sĩ sau trận đánh.
- D. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, kiệt sức của nghĩa sĩ.
Câu 28: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" được đánh giá là đạt đến đỉnh cao của thể loại văn tế. Điều gì làm nên sự đặc sắc, vượt trội của tác phẩm này so với các bài văn tế khác?
- A. Nó tuân thủ chặt chẽ mọi quy tắc của văn tế cổ, không có sự sáng tạo.
- B. Nó chỉ tập trung vào việc ca ngợi chiến công, không thể hiện cảm xúc.
- C. Tác giả đưa hình tượng người nông dân bình dị vào vị trí trung tâm, sử dụng ngôn ngữ chân thực, giàu cảm xúc, mang đậm sắc thái Nam Bộ, kết hợp nhuần nhuyễn tính hiện thực và bi tráng, tạo nên giá trị sử thi độc đáo.
- D. Nó sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu, mang tính bác học cao.
Câu 29: Nỗi "tủi" trong câu "đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ" có thể được hiểu là nỗi tủi nào?
- A. Nỗi tủi thân, tủi phận vì chưa kịp trả hết thù nhà nợ nước, vì sự nghiệp còn dang dở, vì thân phận người anh hùng áo vải đã hy sinh một cách bi tráng.
- B. Nỗi tủi vì không được phong chức tước.
- C. Nỗi tủi vì phải chiến đấu bằng vũ khí thô sơ.
- D. Nỗi tủi vì bị kẻ thù coi thường.
Câu 30: Liên hệ "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" với bối cảnh Nam Bộ hiện đại, tác phẩm này còn mang ý nghĩa, giá trị nào đối với thế hệ hôm nay?
- A. Tác phẩm chỉ còn giá trị nghiên cứu lịch sử, không liên quan đến đời sống hiện tại.
- B. Tác phẩm chỉ có ý nghĩa đối với riêng người dân Cần Giuộc.
- C. Tác phẩm nhắc nhở về sự nguy hiểm của chiến tranh.
- D. Tác phẩm vẫn là biểu tượng về tinh thần yêu nước, bất khuất, ý chí độc lập dân tộc, là lời nhắc nhở về trách nhiệm giữ gìn và phát huy truyền thống anh hùng của cha ông trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.