Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài 2: Sự biến dạng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một lò xo có độ cứng $k = 200 , ext{N/m}$ được kéo dãn một đoạn $Delta l = 5 , ext{cm}$. Độ lớn lực đàn hồi tác dụng lên lò xo là bao nhiêu?
- A. $10 , ext{N}$
- B. $100 , ext{N}$
- C. $40 , ext{N}$
- D. $4 , ext{N}$
Câu 2: Khi treo một vật có khối lượng $250 , ext{g}$ vào một lò xo thẳng đứng, lò xo dãn ra $2 , ext{cm}$. Lấy $g = 10 , ext{m/s}^2$. Độ cứng của lò xo là bao nhiêu?
- A. $50 , ext{N/m}$
- B. $100 , ext{N/m}$
- C. $125 , ext{N/m}$
- D. $250 , ext{N/m}$
Câu 3: Một lò xo có chiều dài tự nhiên $30 , ext{cm}$. Khi treo vật nặng $m_1 = 100 , ext{g}$, lò xo dài $32 , ext{cm}$. Khi treo vật nặng $m_2 = 200 , ext{g}$ (thay cho $m_1$), lò xo dài bao nhiêu? Lấy $g = 10 , ext{m/s}^2$.
- A. $33 , ext{cm}$
- B. $34 , ext{cm}$
- C. $35 , ext{cm}$
- D. $36 , ext{cm}$
Câu 4: Phát biểu nào sau đây về biến dạng đàn hồi là đúng?
- A. Là biến dạng vật không thể trở về hình dạng ban đầu.
- B. Chỉ xảy ra với lò xo.
- C. Độ lớn biến dạng luôn tỉ lệ nghịch với lực tác dụng.
- D. Là biến dạng vật có thể trở về hình dạng ban đầu sau khi bỏ lực tác dụng.
Câu 5: Độ cứng $k$ của lò xo phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
- A. Vật liệu, hình dạng và kích thước của lò xo.
- B. Lực tác dụng lên lò xo.
- C. Độ biến dạng của lò xo.
- D. Khối lượng của vật treo vào lò xo.
Câu 6: Một sợi dây cao su bị kéo căng. Lực đàn hồi xuất hiện trong sợi dây có đặc điểm gì?
- A. Hướng cùng chiều với lực kéo.
- B. Hướng vuông góc với lực kéo.
- C. Hướng ngược chiều với lực kéo.
- D. Không xuất hiện lực đàn hồi trong dây cao su.
Câu 7: Giới hạn đàn hồi của vật liệu là gì?
- A. Giá trị lớn nhất của lực tác dụng vào vật mà vật vẫn còn tính đàn hồi.
- B. Độ dài tối đa của vật khi bị kéo dãn.
- C. Độ cứng của vật liệu.
- D. Lực làm vật bị đứt gãy.
Câu 8: Khi một vật rắn chịu tác dụng của lực nén, chiều dài của vật sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm đi.
- C. Không thay đổi.
- D. Đầu tiên tăng, sau đó giảm.
Câu 9: Một lò xo được treo thẳng đứng, đầu trên cố định. Khi treo vật $m_1$, lò xo dãn $4 , ext{cm}$. Khi treo vật $m_2$, lò xo dãn $6 , ext{cm}$. Tỉ số khối lượng $frac{m_1}{m_2}$ là bao nhiêu?
- A. $1/2$
- B. $2$
- C. $3/2$
- D. $2/3$
Câu 10: Một lực $F = 5 , ext{N}$ tác dụng vào lò xo làm nó bị nén $2.5 , ext{cm}$. Độ cứng của lò xo là bao nhiêu?
- A. $200 , ext{N/m}$
- B. $125 , ext{N/m}$
- C. $20 , ext{N/m}$
- D. $0.2 , ext{N/m}$
Câu 11: Trường hợp nào sau đây vật rắn chịu biến dạng kéo?
- A. Quyển sách nằm trên bàn.
- B. Cột nhà chịu trọng lượng của mái nhà.
- C. Sợi dây cáp treo cầu.
- D. Lốp xe bị xẹp khi đè vật nặng.
Câu 12: Biến dạng dẻo là gì?
- A. Biến dạng tuân theo định luật Hooke.
- B. Biến dạng không biến mất khi ngoại lực ngừng tác dụng.
- C. Biến dạng chỉ xảy ra với vật liệu mềm.
- D. Biến dạng tỉ lệ thuận với lực tác dụng.
Câu 13: Hai lò xo $L_1$ và $L_2$ làm bằng cùng một vật liệu, có cùng chiều dài tự nhiên nhưng tiết diện dây của $L_1$ lớn hơn tiết diện dây của $L_2$. So sánh độ cứng $k_1$ và $k_2$ của hai lò xo này.
- A. $k_1 > k_2$
- B. $k_1 < k_2$
- C. $k_1 = k_2$
- D. Không thể so sánh.
Câu 14: Một lò xo có chiều dài tự nhiên $l_0$. Khi bị kéo bởi lực $F_1$, lò xo dài $l_1$. Khi bị kéo bởi lực $F_2 = 2F_1$, lò xo dài $l_2$. Mối quan hệ giữa $l_0, l_1, l_2$ (giả sử trong giới hạn đàn hồi) là gì?
- A. $l_2 = l_1 + l_0$
- B. $l_2 = 2l_1 + l_0$
- C. $l_2 = l_1 - l_0$
- D. $l_2 = 2l_1 - l_0$
Câu 15: Một lò xo được nén lại $10 , ext{cm}$ bởi một lực $40 , ext{N}$. Để lò xo bị nén $5 , ext{cm}$ thì cần một lực có độ lớn bao nhiêu?
- A. $10 , ext{N}$
- B. $20 , ext{N}$
- C. $80 , ext{N}$
- D. $160 , ext{N}$
Câu 16: Biến dạng của vật rắn nào sau đây là biến dạng nén?
- A. Chân bàn chịu trọng lượng của mặt bàn.
- B. Dây đàn ghita khi gảy.
- C. Thun buộc tóc bị kéo căng.
- D. Lưỡi dao cạo khi cắt giấy.
Câu 17: Một lò xo có độ cứng $k$. Khi treo vật $m$, lò xo dãn $Delta l$. Nếu thay vật $m$ bằng vật $3m$ thì lò xo dãn một đoạn bao nhiêu? (Giả sử vẫn trong giới hạn đàn hồi)
- A. $Delta l/3$
- B. $2 Delta l$
- C. $3 Delta l$
- D. $9 Delta l$
Câu 18: Quan sát đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của lực đàn hồi vào độ biến dạng của một lò xo. Phần đồ thị nào biểu diễn vùng tuân theo định luật Hooke?
- A. Phần đồ thị là đường cong.
- B. Phần đồ thị là đường thẳng đi qua gốc tọa độ.
- C. Phần đồ thị nằm ngoài giới hạn đàn hồi.
- D. Toàn bộ đồ thị.
Câu 19: Một lò xo có chiều dài tự nhiên $20 , ext{cm}$ và độ cứng $100 , ext{N/m}$. Cần tác dụng một lực kéo bao nhiêu để lò xo dài $25 , ext{cm}$?
- A. $5 , ext{N}$
- B. $10 , ext{N}$
- C. $20 , ext{N}$
- D. $25 , ext{N}$
Câu 20: Phát biểu nào sau đây về lực đàn hồi là sai?
- A. Xuất hiện khi vật bị biến dạng.
- B. Luôn ngược hướng với biến dạng.
- C. Luôn tỉ lệ thuận với độ biến dạng, bất kể độ lớn biến dạng.
- D. Có độ lớn cực đại tại giới hạn đàn hồi.
Câu 21: Treo một vật nặng vào lò xo làm nó dãn ra $x$. Nếu cắt lò xo thành hai phần bằng nhau và treo vật nặng đó vào một trong hai phần đó thì phần này sẽ dãn ra bao nhiêu? (Giả sử độ cứng tỉ lệ nghịch với chiều dài tự nhiên)
- A. $x/2$
- B. $2x$
- C. $x$
- D. $x/4$
Câu 22: Một lực $F$ được dùng để kéo dãn một sợi dây đàn hồi. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của lực kéo $F$ vào độ dãn $Delta l$ của sợi dây được cho như hình vẽ (từ O đến A là đường thẳng). Điểm A trên đồ thị ứng với điều gì?
- A. Vật bị đứt.
- B. Vật bắt đầu biến dạng dẻo.
- C. Giới hạn đàn hồi của vật.
- D. Vật không còn biến dạng.
Câu 23: Một lò xo có chiều dài tự nhiên $l_0$. Khi treo vật $m_1$, lò xo dài $24 , ext{cm}$. Khi treo vật $m_2 = 2m_1$, lò xo dài $28 , ext{cm}$. Chiều dài tự nhiên $l_0$ của lò xo là bao nhiêu?
- A. $20 , ext{cm}$
- B. $21 , ext{cm}$
- C. $22 , ext{cm}$
- D. $23 , ext{cm}$
Câu 24: Lực đàn hồi của lò xo xuất hiện khi nào?
- A. Chỉ khi lò xo bị kéo dãn.
- B. Chỉ khi lò xo bị nén.
- C. Khi có ngoại lực tác dụng vào lò xo.
- D. Khi lò xo bị biến dạng (kéo hoặc nén) và nằm trong giới hạn đàn hồi.
Câu 25: Một lò xo có độ cứng $k = 150 , ext{N/m}$ bị nén $4 , ext{cm}$. Lực đàn hồi do lò xo tác dụng lên vật gây nén có độ lớn và hướng như thế nào?
- A. $6 , ext{N}$, hướng vào trong.
- B. $6 , ext{N}$, hướng ra ngoài.
- C. $600 , ext{N}$, hướng vào trong.
- D. $600 , ext{N}$, hướng ra ngoài.
Câu 26: Tại sao nói định luật Hooke là định luật giới hạn?
- A. Vì nó chỉ đúng trong giới hạn đàn hồi của vật rắn.
- B. Vì nó chỉ áp dụng cho lò xo.
- C. Vì lực đàn hồi có giá trị giới hạn.
- D. Vì độ biến dạng không thể tăng vô hạn.
Câu 27: Một lò xo có chiều dài tự nhiên $l_0$ và độ cứng $k$. Khi bị kéo dãn, chiều dài của lò xo là $l$. Công thức tính độ lớn lực đàn hồi là $F_{dh} = k|l - l_0|$. Trong công thức này, $|l - l_0|$ biểu thị điều gì?
- A. Chiều dài ban đầu của lò xo.
- B. Chiều dài cuối cùng của lò xo.
- C. Độ lớn của độ biến dạng.
- D. Độ cứng của lò xo.
Câu 28: Treo một vật khối lượng $m$ vào một lực kế lò xo, kim chỉ $P$ Newton. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Trọng lượng của vật là $P$ và lò xo không biến dạng.
- B. Độ cứng của lò xo là $P$.
- C. Lực kéo của tay người là $P$.
- D. Độ lớn lực đàn hồi của lò xo trong lực kế cân bằng với trọng lượng của vật và bằng $P$.
Câu 29: So sánh tính đàn hồi của thép và cao su. Phát biểu nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Thép có tính đàn hồi tốt hơn vì cứng hơn.
- B. Thép có giới hạn đàn hồi lớn hơn cao su, nhưng cao su có thể biến dạng đàn hồi nhiều hơn.
- C. Cao su có tính đàn hồi tốt hơn vì mềm hơn.
- D. Thép không có tính đàn hồi, chỉ có cao su mới có.
Câu 30: Một lò xo treo thẳng đứng, khi móc vật $50 , ext{g}$ thì chiều dài là $21 , ext{cm}$, khi móc vật $70 , ext{g}$ thì chiều dài là $21.8 , ext{cm}$. Lấy $g = 10 , ext{m/s}^2$. Chiều dài tự nhiên và độ cứng của lò xo là bao nhiêu?
- A. $l_0 = 18 , ext{cm}, k = 20 , ext{N/m}$
- B. $l_0 = 20 , ext{cm}, k = 30 , ext{N/m}$
- C. $l_0 = 19 , ext{cm}, k = 25 , ext{N/m}$
- D. $l_0 = 19.5 , ext{cm}, k = 22.5 , ext{N/m}$