Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 – Cánh diều – Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học được mô tả khái quát nhất là gì?

  • A. Sự sống và các quá trình sinh học
  • B. Cấu trúc và phản ứng của các chất hóa học
  • C. Vật chất, năng lượng và sự vận động, tương tác của chúng
  • D. Các sự kiện lịch sử và xã hội loài người

Câu 2: Việc học tập môn Vật lí giúp con người hiểu được thế giới tự nhiên thông qua việc tìm kiếm và xây dựng các:

  • A. Các công thức toán học phức tạp
  • B. Các mô hình máy tính mô phỏng thực tế
  • C. Các định nghĩa và thuật ngữ chuyên ngành
  • D. Các định luật, nguyên lí vật lí và mô hình diễn tả hiện tượng

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động của động cơ phản lực, cho phép máy bay di chuyển, dựa trên định luật bảo toàn động lượng, một nguyên lí cơ bản của Vật lí. Điều này minh họa rõ nhất vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học và công nghệ
  • B. Nghệ thuật và văn hóa
  • C. Kinh tế và quản lí
  • D. Y học và sức khỏe cộng đồng

Câu 4: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ Vật lí thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Đưa ra giả thuyết
  • B. Quan sát và suy luận
  • C. Tiến hành thí nghiệm
  • D. Rút ra kết luận

Câu 5: Một nhà khoa học quan sát thấy rằng khi nhiệt độ của một chất khí trong bình kín tăng lên thì áp suất của nó cũng tăng theo. Dựa trên quan sát này, bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu Vật lí là gì?

  • A. Rút ra kết luận cuối cùng
  • B. Thiết kế thí nghiệm ngay lập tức
  • C. Đề xuất vấn đề cần nghiên cứu (ví dụ: Mối quan hệ giữa áp suất và nhiệt độ khí là gì?)
  • D. Tìm kiếm ứng dụng công nghệ của hiện tượng

Câu 6: Giả thuyết khoa học trong Vật lí là gì?

  • A. Một lời giải thích sơ bộ, mang tính dự đoán cho hiện tượng, cần được kiểm chứng
  • B. Một định luật đã được chứng minh là đúng trong mọi trường hợp
  • C. Một kết quả thí nghiệm đã được xác nhận
  • D. Một câu hỏi mở chưa có lời giải đáp

Câu 7: Thí nghiệm trong Vật lí đóng vai trò chủ yếu là để làm gì?

  • A. Chỉ để minh họa cho các định luật đã biết
  • B. Chỉ để thu thập dữ liệu ngẫu nhiên
  • C. Để tạo ra các hiện tượng mới chưa từng thấy
  • D. Kiểm chứng hoặc bác bỏ giả thuyết khoa học

Câu 8: Khi sử dụng mô hình trong Vật lí (ví dụ: mô hình nguyên tử Bohr, mô hình điểm vật chất), các nhà khoa học chấp nhận điều gì?

  • A. Mô hình hoàn toàn giống với đối tượng thực tế
  • B. Mô hình là sự đơn giản hóa thực tế và có những giới hạn nhất định
  • C. Mô hình chỉ mang tính chất minh họa, không dùng để dự đoán
  • D. Mô hình có thể thay thế hoàn toàn việc tiến hành thí nghiệm

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo có hình ngọn lửa bốc cháy thường mang ý nghĩa cảnh báo về nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ cháy, nổ
  • B. Nguy cơ nhiễm phóng xạ
  • C. Nguy cơ điện giật
  • D. Nguy cơ vật sắc nhọn

Câu 10: Khi đo chiều dài của một bàn học bằng thước kẻ, bạn đọc nhầm vạch chia hoặc đặt mắt sai vị trí. Loại sai số này có xu hướng xảy ra một cách ngẫu nhiên trong các lần đo khác nhau. Đây là ví dụ về loại sai số nào?

  • A. Sai số hệ thống
  • B. Sai số ngẫu nhiên
  • C. Sai số dụng cụ
  • D. Sai số tương đối

Câu 11: Một nhiệt kế bị lệch điểm "0" một cách cố định, khiến mọi phép đo nhiệt độ đều cao hơn giá trị thực 0.5°C. Loại sai số này là gì?

  • A. Sai số hệ thống
  • B. Sai số ngẫu nhiên
  • C. Sai số thô
  • D. Sai số chủ quan

Câu 12: Để giảm thiểu ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên khi thực hiện phép đo một đại lượng vật lí, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ đo một lần thật cẩn thận
  • B. Sử dụng dụng cụ đo có vạch chia nhỏ hơn
  • C. Thực hiện phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình
  • D. Thay đổi người thực hiện phép đo

Câu 13: Kết quả của một phép đo đại lượng A được ghi là $A = bar{A} pm Delta A$. Trong biểu thức này, $Delta A$ biểu diễn cho đại lượng nào?

  • A. Giá trị trung bình của phép đo
  • B. Sai số tuyệt đối của phép đo
  • C. Sai số tỉ đối của phép đo
  • D. Giá trị thực của đại lượng

Câu 14: Sai số tỉ đối của phép đo cho biết điều gì?

  • A. Mức độ sai lệch lớn nhất có thể có của phép đo
  • B. Nguyên nhân gây ra sai số trong phép đo
  • C. Độ chính xác tương đối của phép đo so với giá trị đo được
  • D. Số lần phép đo được lặp lại

Câu 15: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong đời sống hàng ngày?

  • A. Việc trồng cây xanh quang hợp
  • B. Quá trình tiêu hóa thức ăn
  • C. Việc sáng tác một bài thơ
  • D. Hoạt động của tủ lạnh giữ thực phẩm tươi lâu

Câu 16: Nghiên cứu Vật lí giúp phát triển tư duy, đặc biệt là khả năng:

  • A. Phân tích, suy luận logic và giải quyết vấn đề
  • B. Ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng
  • C. Vẽ tranh và thiết kế đồ họa
  • D. Thuộc lòng các công thức toán học

Câu 17: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Vật lí đối với sự phát triển của y học?

  • A. Phát minh ra vắc-xin phòng bệnh
  • B. Chế tạo các thiết bị chẩn đoán hình ảnh (ví dụ: máy X-quang)
  • C. Tìm ra cấu trúc DNA
  • D. Phát triển thuốc kháng sinh

Câu 18: Khi tiến hành thí nghiệm Vật lí, việc tuân thủ các quy tắc an toàn nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để thí nghiệm luôn thành công 100%
  • B. Để tiết kiệm vật liệu thí nghiệm
  • C. Để kết quả đo luôn chính xác tuyệt đối
  • D. Đảm bảo an toàn cho người và thiết bị

Câu 19: Một học sinh muốn kiểm tra giả thuyết "Vật nặng hơn sẽ rơi nhanh hơn". Em thả một quả bóng tennis và một hòn đá nhỏ từ cùng một độ cao. Cả hai rơi xuống gần như cùng lúc. Kết quả này có xu hướng:

  • A. Ủng hộ giả thuyết ban đầu
  • B. Bác bỏ giả thuyết ban đầu
  • C. Không liên quan gì đến giả thuyết
  • D. Chứng minh giả thuyết là một định luật

Câu 20: Mô tả nào sau đây về "mô hình" trong Vật lí là chính xác nhất?

  • A. Sự biểu diễn đơn giản hóa của một đối tượng, hệ thống hoặc hiện tượng để dễ nghiên cứu
  • B. Luôn là phiên bản thu nhỏ của đối tượng thực tế
  • C. Chỉ là hình vẽ minh họa, không dùng để tính toán
  • D. Một công thức toán học mô tả mọi khía cạnh của hiện tượng

Câu 21: Khi nói về "chất và năng lượng" là đối tượng nghiên cứu của Vật lí, "chất" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Các loại hóa chất cụ thể
  • B. Chỉ các vật rắn
  • C. Chỉ các vật thể sống
  • D. Vật chất ở mọi dạng (rắn, lỏng, khí, plasma, trường, ...)

Câu 22: Mục đích của việc học Vật lí không chỉ là hiểu biết lý thuyết mà còn để:

  • A. Trở thành nhà Vật lí chuyên nghiệp
  • B. Vận dụng kiến thức giải thích và giải quyết các vấn đề thực tiễn
  • C. Biết tất cả các công thức Vật lí
  • D. Chỉ để vượt qua các kỳ thi

Câu 23: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây chủ yếu nghiên cứu về nhiệt độ, nhiệt lượng và sự chuyển hóa năng lượng liên quan đến nhiệt?

  • A. Cơ học
  • B. Quang học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện từ học

Câu 24: Khi một kết quả đo được ghi là $m = 5.2 pm 0.1 text{ kg}$, giá trị $5.2 text{ kg}$ là gì?

  • A. Giá trị trung bình của phép đo
  • B. Sai số tuyệt đối
  • C. Sai số tỉ đối
  • D. Giới hạn đo của dụng cụ

Câu 25: Việc nghiên cứu Vật lí ở cấp độ phổ thông giúp học sinh nhận biết năng lực và sở trường của bản thân, từ đó có định hướng nghề nghiệp phù hợp. Điều này thuộc về khía cạnh nào của mục đích học tập Vật lí?

  • A. Hình thành kiến thức cốt lõi
  • B. Vận dụng giải quyết vấn đề
  • C. Đóng góp cho xã hội
  • D. Nhận biết năng lực và định hướng nghề nghiệp

Câu 26: Phương pháp thực nghiệm trong Vật lí bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ quan sát và ghi chép
  • B. Thiết kế thí nghiệm, tiến hành đo đạc, phân tích kết quả
  • C. Chỉ xây dựng mô hình toán học
  • D. Đọc sách giáo khoa và ghi nhớ thông tin

Câu 27: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu Vật lí trong bối cảnh toàn cầu hiện nay thể hiện rõ nhất qua việc đóng góp giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Phân bố dân cư trên thế giới
  • B. Sự đa dạng ngôn ngữ
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường
  • D. Các cuộc xung đột chính trị

Câu 28: Khi nói "Vật lí là cơ sở của nhiều ngành khoa học khác", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các nguyên lí và phương pháp của Vật lí được áp dụng để nghiên cứu trong các lĩnh vực khác như Hóa học, Sinh học, Địa lí.
  • B. Vật lí là môn khoa học duy nhất quan trọng
  • C. Tất cả các ngành khoa học khác đều là một phần của Vật lí
  • D. Vật lí chỉ mượn kiến thức từ các ngành khác

Câu 29: Trong thang đo nhiệt độ Kelvin (K), điểm 0 K (không tuyệt đối) có ý nghĩa vật lí gì?

  • A. Nhiệt độ đóng băng của nước
  • B. Nhiệt độ sôi của nước
  • C. Nhiệt độ trung bình của Trái Đất
  • D. Nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được, khi chuyển động nhiệt dừng lại

Câu 30: Đâu là một ví dụ về hiện tượng vật lí trong tự nhiên?

  • A. Sự gỉ sét của kim loại
  • B. Sự hình thành cầu vồng sau cơn mưa
  • C. Quá trình hô hấp của cây xanh
  • D. Sự lên men rượu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học được mô tả khái quát nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Việc học tập môn Vật lí giúp con người hiểu được thế giới tự nhiên thông qua việc tìm kiếm và xây dựng các:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động của động cơ phản lực, cho phép máy bay di chuyển, dựa trên định luật bảo toàn động lượng, một nguyên lí cơ bản của Vật lí. Điều này minh họa rõ nhất vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ Vật lí thường bắt đầu bằng bước nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một nhà khoa học quan sát thấy rằng khi nhiệt độ của một chất khí trong bình kín tăng lên thì áp suất của nó cũng tăng theo. Dựa trên quan sát này, bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu Vật lí là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả thuyết khoa học trong Vật lí là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Thí nghiệm trong Vật lí đóng vai trò chủ yếu là để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi sử dụng mô hình trong Vật lí (ví dụ: mô hình nguyên tử Bohr, mô hình điểm vật chất), các nhà khoa học chấp nhận điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo có hình ngọn lửa bốc cháy thường mang ý nghĩa cảnh báo về nguy cơ gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi đo chiều dài của một bàn học bằng thước kẻ, bạn đọc nhầm vạch chia hoặc đặt mắt sai vị trí. Loại sai số này có xu hướng xảy ra một cách ngẫu nhiên trong các lần đo khác nhau. Đây là ví dụ về loại sai số nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một nhiệt kế bị lệch điểm '0' một cách cố định, khiến mọi phép đo nhiệt độ đều cao hơn giá trị thực 0.5°C. Loại sai số này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để giảm thiểu ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên khi thực hiện phép đo một đại lượng vật lí, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Kết quả của một phép đo đại lượng A được ghi là $A = bar{A} pm Delta A$. Trong biểu thức này, $Delta A$ biểu diễn cho đại lượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sai số tỉ đối của phép đo cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong đời sống hàng ngày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nghiên cứu Vật lí giúp phát triển tư duy, đặc biệt là khả năng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Vật lí đối với sự phát triển của y học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi tiến hành thí nghiệm Vật lí, việc tuân thủ các quy tắc an toàn nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một học sinh muốn kiểm tra giả thuyết 'Vật nặng hơn sẽ rơi nhanh hơn'. Em thả một quả bóng tennis và một hòn đá nhỏ từ cùng một độ cao. Cả hai rơi xuống gần như cùng lúc. Kết quả này có xu hướng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Mô tả nào sau đây về 'mô hình' trong Vật lí là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi nói về 'chất và năng lượng' là đối tượng nghiên cứu của Vật lí, 'chất' ở đây được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Mục đích của việc học Vật lí không chỉ là hiểu biết lý thuyết mà còn để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây chủ yếu nghiên cứu về nhiệt độ, nhiệt lượng và sự chuyển hóa năng lượng liên quan đến nhiệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi một kết quả đo được ghi là $m = 5.2 pm 0.1 text{ kg}$, giá trị $5.2 text{ kg}$ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc nghiên cứu Vật lí ở cấp độ phổ thông giúp học sinh nhận biết năng lực và sở trường của bản thân, từ đó có định hướng nghề nghiệp phù hợp. Điều này thuộc về khía cạnh nào của mục đích học tập Vật lí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phương pháp thực nghiệm trong Vật lí bao gồm các bước chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu Vật lí trong bối cảnh toàn cầu hiện nay thể hiện rõ nhất qua việc đóng góp giải quyết vấn đề nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi nói 'Vật lí là cơ sở của nhiều ngành khoa học khác', điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong thang đo nhiệt độ Kelvin (K), điểm 0 K (không tuyệt đối) có ý nghĩa vật lí gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là một ví dụ về hiện tượng vật lí trong tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học được mô tả khái quát nhất là gì?

  • A. Chỉ các vật thể có kích thước lớn trong vũ trụ.
  • B. Chỉ các hạt hạ nguyên tử và tương tác của chúng.
  • C. Chỉ các hiện tượng liên quan đến sự sống và hóa học.
  • D. Các dạng vật chất, năng lượng và sự tương tác giữa chúng trong tự nhiên.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Vật lí học trong sự phát triển của khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Vật lí học chỉ là một nhánh nhỏ, ít liên quan đến các ngành khác.
  • B. Vật lí học chủ yếu ứng dụng trong quân sự và hàng không.
  • C. Vật lí học cung cấp các định luật, nguyên tắc cơ bản làm nền tảng cho nhiều ngành khác như hóa học, sinh học, thiên văn học và kỹ thuật.
  • D. Vật lí học chỉ tập trung vào việc mô tả các hiện tượng mà không tạo ra ứng dụng thực tế.

Câu 3: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí là gì?

  • A. Quan sát hiện tượng và suy luận để xác định vấn đề.
  • B. Thiết kế thí nghiệm ngay lập tức.
  • C. Tìm kiếm công thức liên quan trong sách giáo khoa.
  • D. Rút ra kết luận cuối cùng.

Câu 4: Một nhà khoa học quan sát thấy lá cây thường có màu xanh. Ông đặt câu hỏi: "Tại sao lá cây lại có màu xanh?" Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quy trình tìm hiểu khoa học là gì?

  • A. Rút ra kết luận lá cây có màu xanh do di truyền.
  • B. Đưa ra giả thuyết, ví dụ: Lá cây có màu xanh vì chứa chất diệp lục hấp thụ ánh sáng đỏ và xanh dương, phản xạ ánh sáng xanh lá.
  • C. Thiết kế thí nghiệm đo nhiệt độ của lá cây.
  • D. Tìm kiếm các bài báo khoa học về màu sắc của hoa.

Câu 5: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 4 (lá cây có màu xanh do chất diệp lục), nhà khoa học cần làm gì?

  • A. Chỉ cần suy nghĩ lại về giả thuyết đó.
  • B. Hỏi ý kiến của một người bạn không chuyên về khoa học.
  • C. Thiết kế thí nghiệm, ví dụ: Chiết xuất chất diệp lục từ lá và đo phổ hấp thụ ánh sáng của nó.
  • D. Đọc lại định nghĩa về màu sắc trong sách vật lí.

Câu 6: Khi thực hiện phép đo một đại lượng vật lí, kết quả đo luôn tồn tại sai số. Sai số do dụng cụ đo không chính xác hoặc do phương pháp đo không chuẩn được gọi là gì?

  • A. Sai số ngẫu nhiên.
  • B. Sai số hệ thống.
  • C. Sai số tuyệt đối.
  • D. Sai số tỉ đối.

Câu 7: Một học sinh đo chiều dài của một cuốn sách 5 lần với cùng một thước thẳng và thu được các giá trị: 25,5 cm, 25,6 cm, 25,4 cm, 25,5 cm, 25,7 cm. Những sai lệch nhỏ giữa các lần đo này chủ yếu là do loại sai số nào?

  • A. Sai số ngẫu nhiên.
  • B. Sai số hệ thống.
  • C. Sai số do làm tròn số.
  • D. Sai số từ nhà sản xuất thước.

Câu 8: Kết quả phép đo một đại lượng A được viết là ( A = bar{A} pm Delta A ). Trong biểu thức này, ( Delta A ) là gì?

  • A. Giá trị trung bình của đại lượng A.
  • B. Sai số tỉ đối của phép đo.
  • C. Sai số tuyệt đối tổng hợp của phép đo.
  • D. Giá trị thực của đại lượng A.

Câu 9: Giả sử kết quả đo đường kính một sợi dây là ( d = (2,05 pm 0,02) ) mm. Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu?

  • A. 0,02 mm.
  • B. 2,05 mm.
  • C. Khoảng 0,0098%.
  • D. Khoảng 0,98%.

Câu 10: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo có hình ngọn lửa thường mang ý nghĩa cảnh báo điều gì?

  • A. Nguy cơ cháy hoặc vật liệu dễ cháy.
  • B. Nguy cơ nhiễm độc hóa chất.
  • C. Nguy cơ điện giật.
  • D. Nguy cơ vật sắc nhọn.

Câu 11: Biển báo có hình đầu lâu xương chéo cảnh báo về nguy cơ gì trong phòng thí nghiệm?

  • A. Nguy cơ bức xạ.
  • B. Nguy cơ nhiệt độ cao.
  • C. Nguy cơ nhiễm độc.
  • D. Nguy cơ trơn trượt.

Câu 12: Khi tiến hành thí nghiệm Vật lí, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là cực kỳ quan trọng. Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc an toàn cơ bản trong phòng thí nghiệm?

  • A. Đeo kính bảo vệ mắt khi cần thiết.
  • B. Không ăn uống trong phòng thí nghiệm.
  • C. Kiểm tra cẩn thận thiết bị điện trước khi sử dụng.
  • D. Nếm hoặc ngửi trực tiếp hóa chất để nhận biết.

Câu 13: Mục tiêu chính của việc học tập môn Vật lí ở cấp trung học phổ thông là gì?

  • A. Chỉ để vượt qua các kỳ thi.
  • B. Phát triển năng lực tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí, vận dụng kiến thức giải thích hiện tượng và giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • C. Học thuộc lòng các công thức và định luật.
  • D. Chỉ tập trung vào các ứng dụng công nghệ hiện đại.

Câu 14: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Họ đo thời gian của 10 dao động toàn phần và lặp lại phép đo này nhiều lần. Việc lặp lại phép đo nhiều lần giúp làm giảm loại sai số nào?

  • A. Sai số ngẫu nhiên.
  • B. Sai số hệ thống do chiều dài dây.
  • C. Sai số hệ thống do đồng hồ bấm giờ.
  • D. Sai số do công thức tính toán sai.

Câu 15: Khi sử dụng các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Chỉ sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn.
  • B. Cắm trực tiếp vào ổ điện mà không cần kiểm tra.
  • C. Kiểm tra kỹ lưỡng dây dẫn, phích cắm và nguồn điện trước khi kết nối.
  • D. Sử dụng thiết bị điện khi tay còn ướt.

Câu 16: Phương pháp mô hình hóa (Modeling) trong Vật lí là gì?

  • A. Chỉ là vẽ hình minh họa cho hiện tượng.
  • B. Xây dựng một biểu diễn đơn giản hóa (trừu tượng) của một hệ vật lí hoặc hiện tượng để dễ dàng nghiên cứu.
  • C. Chỉ áp dụng cho các hệ thống rất nhỏ.
  • D. Luôn tạo ra một bản sao y hệt của hệ thống thực tế.

Câu 17: Một học sinh muốn đo thể tích của một hòn đá có hình dạng bất kỳ. Phương pháp phù hợp nhất mà học sinh đó có thể áp dụng dựa trên kiến thức vật lí cơ bản là gì?

  • A. Dùng thước đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao và nhân lại.
  • B. Dùng cân để đo khối lượng rồi suy ra thể tích.
  • C. Ước lượng bằng mắt thường.
  • D. Sử dụng phương pháp đo thể tích chất lỏng dâng lên trong bình chia độ khi thả hòn đá vào.

Câu 18: Việc học Vật lí giúp rèn luyện những kỹ năng tư duy nào sau đây?

  • A. Chủ yếu là ghi nhớ thông tin.
  • B. Chỉ kỹ năng tính toán đơn thuần.
  • C. Tư duy phản biện, phân tích, giải quyết vấn đề, suy luận logic.
  • D. Chủ yếu là kỹ năng vẽ đồ thị.

Câu 19: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm đo nhiệt độ sôi của nước ở áp suất khí quyển. Ông nhận thấy các lần đo cho kết quả hơi khác nhau (ví dụ: 99,8°C, 100,1°C, 99,9°C). Để báo cáo kết quả một cách chính xác, ông cần làm gì với các giá trị đo được?

  • A. Chỉ lấy giá trị lớn nhất.
  • B. Tính giá trị trung bình và xác định sai số của phép đo.
  • C. Bỏ qua các kết quả khác biệt và chỉ lấy một giá trị bất kỳ.
  • D. Làm tròn tất cả các giá trị về 100°C.

Câu 20: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình tia sét thường cảnh báo về nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ điện giật.
  • B. Nguy cơ nhiễm phóng xạ.
  • C. Nguy cơ từ trường mạnh.
  • D. Nguy cơ nhiệt độ cực thấp.

Câu 21: Một trong những ứng dụng quan trọng của Vật lí trong y học là gì?

  • A. Thiết kế quần áo thời trang.
  • B. Nghiên cứu lịch sử các nền văn minh.
  • C. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ.
  • D. Phát triển các thiết bị chẩn đoán hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang, MRI).

Câu 22: Giả sử bạn đo khối lượng của một vật bằng cân điện tử và kết quả hiển thị 150,7 g. Độ chia nhỏ nhất của cân là 0,1 g. Sai số dụng cụ của phép đo này thường được lấy bằng bao nhiêu?

  • A. 150,7 g.
  • B. 0,1 g.
  • C. 0,05 g.
  • D. Không có sai số dụng cụ.

Câu 23: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa Vật lí và Công nghệ là chính xác?

  • A. Vật lí cung cấp cơ sở lý thuyết cho công nghệ, và công nghệ cung cấp công cụ giúp Vật lí tiến bộ.
  • B. Vật lí và Công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • C. Công nghệ ra đời trước và tạo ra Vật lí.
  • D. Chỉ có Vật lí mới ảnh hưởng đến Công nghệ, chiều ngược lại không đúng.

Câu 24: Khi làm việc với nguồn nhiệt trong phòng thí nghiệm (ví dụ: đèn cồn), biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Để vật liệu dễ cháy gần nguồn nhiệt để giữ ấm.
  • B. Dùng tay trần để kiểm tra nhiệt độ vật nung nóng.
  • C. Thổi tắt đèn cồn bằng miệng.
  • D. Tránh chạm trực tiếp vào vật bị nung nóng và giữ khoảng cách an toàn với vật liệu dễ cháy.

Câu 25: Một học sinh đọc một bài báo khoa học tuyên bố đã tìm ra cách chế tạo động cơ vĩnh cửu (thiết bị sản sinh năng lượng liên tục mà không cần năng lượng đầu vào). Dưới góc độ Vật lí, phản ứng ban đầu phù hợp nhất của học sinh nên là gì?

  • A. Tin ngay lập tức vì đó là bài báo khoa học.
  • B. Hoài nghi và tìm hiểu xem tuyên bố đó có mâu thuẫn với các định luật Vật lí cơ bản đã biết hay không.
  • C. Bỏ qua vì Vật lí không liên quan đến năng lượng.
  • D. Thử tự chế tạo một cái tương tự mà không cần tìm hiểu thêm.

Câu 26: Khi ghi kết quả phép đo ( A = bar{A} pm Delta A ), sai số tuyệt đối tổng hợp ( Delta A ) thường được xác định như thế nào?

  • A. Bằng tổng sai số dụng cụ và sai số ngẫu nhiên trung bình.
  • B. Chỉ bằng sai số dụng cụ.
  • C. Chỉ bằng sai số ngẫu nhiên trung bình.
  • D. Bằng tích của sai số dụng cụ và sai số ngẫu nhiên trung bình.

Câu 27: Tại sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với học sinh không có ý định theo đuổi ngành khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật?

  • A. Vì Vật lí chỉ hữu ích cho các ngành khoa học.
  • B. Vì Vật lí là môn bắt buộc nên phải học.
  • C. Vật lí giúp rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích và hiểu biết về thế giới tự nhiên, có ích trong mọi lĩnh vực và cuộc sống.
  • D. Học Vật lí không có giá trị gì nếu không làm khoa học.

Câu 28: Trong các bước của phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên, bước "Hình thành giả thuyết" có vai trò gì?

  • A. Là bước cuối cùng để kết luận.
  • B. Đưa ra lời giải thích tạm thời cho vấn đề, làm cơ sở cho việc kiểm tra bằng thực nghiệm.
  • C. Chỉ là việc ghi chép lại các quan sát.
  • D. Là bước thiết kế dụng cụ thí nghiệm.

Câu 29: Một nhà khoa học đã thu thập dữ liệu từ thí nghiệm và phân tích kết quả. Bước tiếp theo trong quy trình tìm hiểu khoa học sẽ là gì?

  • A. Đặt ra một giả thuyết mới.
  • B. Lặp lại toàn bộ thí nghiệm từ đầu.
  • C. Chỉ công bố dữ liệu thô.
  • D. Rút ra kết luận dựa trên kết quả phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả.

Câu 30: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị ăn mòn bởi chất lỏng cảnh báo về nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ nhiệt độ thấp.
  • B. Nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • C. Nguy cơ hóa chất ăn mòn.
  • D. Nguy cơ áp suất cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học được mô tả khái quát nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Vật lí học trong sự phát triển của khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một nhà khoa học quan sát thấy lá cây thường có màu xanh. Ông đặt câu hỏi: 'Tại sao lá cây lại có màu xanh?' Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quy trình tìm hiểu khoa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 4 (lá cây có màu xanh do chất diệp lục), nhà khoa học cần làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi thực hiện phép đo một đại lượng vật lí, kết quả đo luôn tồn tại sai số. Sai số do dụng cụ đo không chính xác hoặc do phương pháp đo không chuẩn được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một học sinh đo chiều dài của một cuốn sách 5 lần với cùng một thước thẳng và thu được các giá trị: 25,5 cm, 25,6 cm, 25,4 cm, 25,5 cm, 25,7 cm. Những sai lệch nhỏ giữa các lần đo này chủ yếu là do loại sai số nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Kết quả phép đo một đại lượng A được viết là ( A = bar{A} pm Delta A ). Trong biểu thức này, ( Delta A ) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử kết quả đo đường kính một sợi dây là ( d = (2,05 pm 0,02) ) mm. Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo có hình ngọn lửa thường mang ý nghĩa cảnh báo điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biển báo có hình đầu lâu xương chéo cảnh báo về nguy cơ gì trong phòng thí nghiệm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi tiến hành thí nghiệm Vật lí, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là cực kỳ quan trọng. Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc an toàn cơ bản trong phòng thí nghiệm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mục tiêu chính của việc học tập môn Vật lí ở cấp trung học phổ thông là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn. Họ đo thời gian của 10 dao động toàn phần và lặp lại phép đo này nhiều lần. Việc lặp lại phép đo nhiều lần giúp làm giảm loại sai số nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi sử dụng các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phương pháp mô hình hóa (Modeling) trong Vật lí là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một học sinh muốn đo thể tích của một hòn đá có hình dạng bất kỳ. Phương pháp phù hợp nhất mà học sinh đó có thể áp dụng dựa trên kiến thức vật lí cơ bản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc học Vật lí giúp rèn luyện những kỹ năng tư duy nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm đo nhiệt độ sôi của nước ở áp suất khí quyển. Ông nhận thấy các lần đo cho kết quả hơi khác nhau (ví dụ: 99,8°C, 100,1°C, 99,9°C). Để báo cáo kết quả một cách chính xác, ông cần làm gì với các giá trị đo được?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình tia sét thường cảnh báo về nguy cơ gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những ứng dụng quan trọng của Vật lí trong y học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn đo khối lượng của một vật bằng cân điện tử và kết quả hiển thị 150,7 g. Độ chia nhỏ nhất của cân là 0,1 g. Sai số dụng cụ của phép đo này thường được lấy bằng bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa Vật lí và Công nghệ là chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi làm việc với nguồn nhiệt trong phòng thí nghiệm (ví dụ: đèn cồn), biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một học sinh đọc một bài báo khoa học tuyên bố đã tìm ra cách chế tạo động cơ vĩnh cửu (thiết bị sản sinh năng lượng liên tục mà không cần năng lượng đầu vào). Dưới góc độ Vật lí, phản ứng ban đầu phù hợp nhất của học sinh nên là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi ghi kết quả phép đo ( A = bar{A} pm Delta A ), sai số tuyệt đối tổng hợp ( Delta A ) thường được xác định như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với học sinh không có ý định theo đuổi ngành khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong các bước của phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên, bước 'Hình thành giả thuyết' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một nhà khoa học đã thu thập dữ liệu từ thí nghiệm và phân tích kết quả. Bước tiếp theo trong quy trình tìm hiểu khoa học sẽ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị ăn mòn bởi chất lỏng cảnh báo về nguy cơ gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc học môn Vật lí ở cấp Trung học phổ thông là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các công thức và định luật vật lí cơ bản.
  • B. Chủ yếu để giải các bài toán phức tạp liên quan đến số học.
  • C. Để học thuộc lòng lịch sử phát triển của các ngành vật lí.
  • D. Để hình thành kiến thức, kĩ năng cốt lõi, phát triển năng lực tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí và vận dụng kiến thức vào cuộc sống.

Câu 2: Đối tượng nghiên cứu đặc trưng của Vật lí học, giúp phân biệt nó với các ngành khoa học tự nhiên khác như Sinh học hay Hóa học, là gì?

  • A. Các loại hợp chất hóa học và phản ứng giữa chúng.
  • B. Chất, năng lượng và mối quan hệ tương tác giữa chúng ở mọi cấp độ từ vi mô đến vĩ mô.
  • C. Sự sống của các loài thực vật và động vật.
  • D. Cấu trúc của Trái Đất và các hiện tượng địa chất.

Câu 3: Phương pháp chủ đạo mà Vật lí học sử dụng để tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

  • A. Phương pháp thực nghiệm (kết hợp quan sát, suy luận, giả thuyết, kiểm tra bằng thí nghiệm).
  • B. Chủ yếu dựa vào suy đoán và triết học.
  • C. Phương pháp ghi nhớ và phân loại các hiện tượng.
  • D. Phương pháp chỉ sử dụng các phép tính toán học phức tạp.

Câu 4: Một nhà vật lí quan sát thấy lá cây rụng từ trên cao luôn rơi xuống đất. Anh ấy suy luận rằng có một lực vô hình kéo vật lại gần Trái Đất. Bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên (phương pháp thực nghiệm) là gì?

  • A. Rút ra kết luận về lực hấp dẫn ngay lập tức.
  • B. Đề xuất vấn đề cần nghiên cứu (ví dụ: Tại sao vật rơi xuống đất?).
  • C. Thu thập thêm các loại lá cây khác nhau để quan sát.
  • D. Thiết kế một ứng dụng di động mô phỏng lá cây rơi.

Câu 5: Sau khi đề xuất vấn đề (tại sao vật rơi xuống đất), nhà vật lí đưa ra lời giải thích tạm thời: "Có thể có một lực hút giữa Trái Đất và mọi vật thể". Đây là bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

  • A. Quan sát và suy luận.
  • B. Kiểm tra giả thuyết.
  • C. Hình thành giả thuyết.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 6: Để kiểm tra giả thuyết về lực hút của Trái Đất, nhà vật lí có thể làm gì?

  • A. Đọc sách về lịch sử các nhà khoa học.
  • B. Hỏi ý kiến của mọi người trên mạng xã hội.
  • C. Chỉ ngồi suy nghĩ thêm về vấn đề.
  • D. Thiết kế và tiến hành các thí nghiệm đo đạc sự rơi của các vật khác nhau dưới các điều kiện khác nhau.

Câu 7: Việc học Vật lí giúp phát triển những kĩ năng tư duy nào cho học sinh?

  • A. Chỉ kĩ năng tính toán số học.
  • B. Chỉ kĩ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Chỉ kĩ năng vẽ đồ thị.
  • D. Kĩ năng quan sát, phân tích, tổng hợp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, và tư duy phản biện.

Câu 8: Tại sao việc hiểu biết về Vật lí lại quan trọng trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Vì nhiều công nghệ cốt lõi của cách mạng 4.0 (AI, IoT, năng lượng tái tạo, vật liệu mới...) đều dựa trên các nguyên lí vật lí.
  • B. Vì Vật lí giúp con người làm thơ hay hơn.
  • C. Vì Vật lí dạy cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
  • D. Vì Vật lí là môn học bắt buộc trong mọi ngành nghề.

Câu 9: Khi thực hiện đo đạc trong phòng thí nghiệm, việc lặp lại phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình giúp giảm thiểu loại sai số nào?

  • A. Sai số hệ thống (do dụng cụ hoặc phương pháp đo).
  • B. Sai số ngẫu nhiên (do các yếu tố không kiểm soát được như điều kiện môi trường, thao tác người đo).
  • C. Sai số do tính toán sai.
  • D. Sai số do ghi nhầm kết quả.

Câu 10: Một học sinh đo chiều dài bàn học bằng thước thẳng có vạch chia nhỏ nhất là milimet. Sau nhiều lần đo và tính toán, học sinh thu được giá trị trung bình là 120.5 cm và sai số tuyệt đối là 0.2 cm. Cách ghi kết quả đo đúng là gì?

  • A. 120.5 cm.
  • B. 120.5 ± 0.2.
  • C. (120.5 ± 0.2) cm.
  • D. 120.5 ± 0.2 cm/s.

Câu 11: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Nơi cấm hút thuốc.
  • B. Khu vực có nhiệt độ cao.
  • C. Nơi có chất dễ nổ.
  • D. Cảnh báo nguy cơ cháy hoặc có vật liệu dễ cháy.

Câu 12: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm Vật lí lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để đảm bảo an toàn cho bản thân, bạn bè và thiết bị, tránh tai nạn xảy ra.
  • B. Để bài thí nghiệm được điểm cao hơn.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm các thí nghiệm phức tạp.
  • D. Vì đó là quy định của nhà trường.

Câu 13: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Vật lí học đối với sự phát triển của xã hội hiện đại là gì?

  • A. Giúp con người hiểu sâu sắc hơn về các loài côn trùng.
  • B. Lý giải nguồn gốc của các ngôn ngữ trên thế giới.
  • C. Tạo ra nền tảng cho sự phát triển của nhiều công nghệ then chốt như điện, điện tử, viễn thông, năng lượng.
  • D. Phân tích cấu trúc của các tác phẩm văn học cổ điển.

Câu 14: Khi nói về "mô hình vật lí", điều này thường đề cập đến khía cạnh nào trong nghiên cứu Vật lí?

  • A. Mô hình thu nhỏ của các thiết bị vật lí.
  • B. Sự đơn giản hóa một hệ vật lí phức tạp để dễ dàng nghiên cứu và áp dụng các nguyên tắc vật lí.
  • C. Các bức tượng của nhà vật lí nổi tiếng.
  • D. Bản vẽ chi tiết của các dụng cụ đo lường.

Câu 15: Việc học Vật lí giúp học sinh có cái nhìn khoa học về thế giới tự nhiên như thế nào?

  • A. Bằng cách khuyến khích tin vào những giải thích siêu nhiên.
  • B. Bằng cách chỉ chấp nhận những gì được viết trong sách giáo khoa cũ.
  • C. Bằng cách dựa hoàn toàn vào ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.
  • D. Bằng cách tìm hiểu nguyên nhân, quy luật của các hiện tượng dựa trên quan sát, thực nghiệm và suy luận logic.

Câu 16: Một học sinh muốn tìm hiểu xem nhiệt độ có ảnh hưởng đến thời gian hòa tan của đường trong nước hay không. Học sinh này chuẩn bị hai cốc nước có cùng thể tích và lượng đường như nhau, nhưng một cốc ở nhiệt độ phòng và một cốc được đun nóng. Học sinh đang thực hiện bước nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Đề xuất vấn đề.
  • B. Hình thành giả thuyết.
  • C. Kiểm tra giả thuyết (bằng thí nghiệm).
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 17: Vai trò của năng lượng là một chủ đề trung tâm trong Vật lí. Hiểu biết về năng lượng có ý nghĩa thực tiễn gì đối với cuộc sống?

  • A. Giúp tìm kiếm và sử dụng các nguồn năng lượng hiệu quả, bền vững, góp phần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc chế tạo vũ khí.
  • C. Không liên quan đến đời sống hàng ngày.
  • D. Chỉ giúp hiểu về các hành tinh xa xôi.

Câu 18: Khi đọc một báo cáo khoa học về một phát hiện vật lí mới, kĩ năng tư duy nào được rèn luyện từ việc học Vật lí giúp bạn đánh giá tính tin cậy và logic của báo cáo đó?

  • A. Khả năng ghi nhớ nhanh các con số.
  • B. Kĩ năng phân tích và tư duy phản biện.
  • C. Khả năng vẽ tranh minh họa.
  • D. Kĩ năng thuyết trình trước đám đông.

Câu 19: Một học sinh sử dụng đồng hồ bấm giây để đo thời gian rơi của một vật. Do phản xạ chậm của mắt và tay, học sinh luôn bấm dừng đồng hồ sau khi vật chạm đất một chút. Loại sai số này là gì?

  • A. Sai số hệ thống (do thao tác người đo gây ra sai lệch có tính quy luật).
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Sai số tỉ đối.
  • D. Không phải sai số.

Câu 20: Việc sử dụng các dụng cụ đo có độ chính xác cao hơn (ví dụ: thước milimet thay vì thước centimet) giúp giảm thiểu loại sai số nào?

  • A. Sai số hệ thống (liên quan đến dụng cụ đo).
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Sai số do tính toán sai.
  • D. Sai số do môi trường.

Câu 21: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình tia sét thường cảnh báo về điều gì?

  • A. Nguy cơ sét đánh.
  • B. Khu vực có gió mạnh.
  • C. Nguy cơ điện giật.
  • D. Nơi cấm sử dụng các thiết bị điện.

Câu 22: Một trong những mục tiêu của chương trình Vật lí 10 Cánh diều là giúp học sinh nhận biết được năng lực, sở trường của bản thân liên quan đến môn học. Điều này có ý nghĩa gì đối với định hướng nghề nghiệp tương lai?

  • A. Chỉ giúp học sinh trở thành giáo viên Vật lí.
  • B. Không có liên quan gì đến việc chọn nghề.
  • C. Bắt buộc học sinh phải theo đuổi ngành kĩ thuật.
  • D. Giúp học sinh khám phá sự phù hợp với các ngành nghề đòi hỏi tư duy logic, phân tích, giải quyết vấn đề, làm việc với công nghệ (kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu, y sinh, ...).

Câu 23: Khi một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu vật lí, cộng đồng khoa học thường yêu cầu gì để xác nhận tính đúng đắn của kết quả đó?

  • A. Có thể lặp lại thí nghiệm hoặc quan sát tương tự để kiểm chứng kết quả.
  • B. Kết quả phải được viết bằng ngôn ngữ khó hiểu.
  • C. Nhà khoa học phải là người nổi tiếng.
  • D. Kết quả phải đi ngược lại mọi lý thuyết đã biết.

Câu 24: Vật lí đóng vai trò nền tảng trong việc nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió. Điều này thể hiện ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Lịch sử.

Câu 25: Khi đo thời gian bằng đồng hồ bấm giây kỹ thuật số, sai số nhỏ nhất có thể xác định được thường bằng một nửa giá trị độ chia nhỏ nhất của đồng hồ. Đây là ví dụ về việc xác định loại sai số nào?

  • A. Sai số dụng cụ (một loại sai số hệ thống).
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Sai số do môi trường.
  • D. Sai số do tính toán.

Câu 26: Việc xây dựng các cây cầu, tòa nhà chọc trời đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc vật lí liên quan đến lực, áp suất, cấu trúc vật liệu. Điều này minh họa cho vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Văn học.
  • C. Âm nhạc.
  • D. Kỹ thuật xây dựng và kiến trúc.

Câu 27: Khi một nhà vật lí đưa ra giả thuyết, giả thuyết đó cần có đặc điểm gì để có thể kiểm chứng được bằng phương pháp thực nghiệm?

  • A. Phải rất phức tạp và khó hiểu.
  • B. Phải đưa ra dự đoán có thể đo lường hoặc quan sát được.
  • C. Phải là điều mà chưa ai từng nghĩ đến.
  • D. Chỉ cần dựa trên ý kiến cá nhân.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng đơn vị đo chuẩn (như hệ SI) lại quan trọng trong Vật lí và khoa học nói chung?

  • A. Để làm cho các phép đo trở nên khó khăn hơn.
  • B. Chỉ là quy ước tùy ý, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Để đảm bảo tính nhất quán và khả năng trao đổi thông tin khoa học trên toàn cầu.
  • D. Chỉ để học sinh phải ghi nhớ thêm.

Câu 29: Một nhà khoa học nghiên cứu về sự chuyển động của các hành tinh. Ông quan sát dữ liệu từ kính thiên văn, xây dựng mô hình toán học và đưa ra dự đoán về vị trí của một hành tinh tại thời điểm trong tương lai. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Vật lí?

  • A. Tìm hiểu quy luật vận động của thế giới tự nhiên và xây dựng mô hình lý thuyết.
  • B. Chỉ đơn thuần là thu thập dữ liệu.
  • C. Chỉ là công việc của nhà toán học.
  • D. Áp dụng vật lí vào y học.

Câu 30: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị nhỏ giọt chất lỏng lên có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh báo vật liệu ăn mòn (axit, bazơ mạnh).
  • B. Cảnh báo vật liệu độc hại.
  • C. Cảnh báo vật liệu dễ cháy.
  • D. Cảnh báo vật liệu nóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mục đích chính của việc học môn Vật lí ở cấp Trung học phổ thông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đối tượng nghiên cứu đặc trưng của Vật lí học, giúp phân biệt nó với các ngành khoa học tự nhiên khác như Sinh học hay Hóa học, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phương pháp chủ đạo mà Vật lí học sử dụng để tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà vật lí quan sát thấy lá cây rụng từ trên cao luôn rơi xuống đất. Anh ấy suy luận rằng có một lực vô hình kéo vật lại gần Trái Đất. Bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên (phương pháp thực nghiệm) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sau khi đề xuất vấn đề (tại sao vật rơi xuống đất), nhà vật lí đưa ra lời giải thích tạm thời: 'Có thể có một lực hút giữa Trái Đất và mọi vật thể'. Đây là bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để kiểm tra giả thuyết về lực hút của Trái Đất, nhà vật lí có thể làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc học Vật lí giúp phát triển những kĩ năng tư duy nào cho học sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao việc hiểu biết về Vật lí lại quan trọng trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi thực hiện đo đạc trong phòng thí nghiệm, việc lặp lại phép đo nhiều lần và tính giá trị trung bình giúp giảm thiểu loại sai số nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một học sinh đo chiều dài bàn học bằng thước thẳng có vạch chia nhỏ nhất là milimet. Sau nhiều lần đo và tính toán, học sinh thu được giá trị trung bình là 120.5 cm và sai số tuyệt đối là 0.2 cm. Cách ghi kết quả đo đúng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa thường mang ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm Vật lí lại cực kỳ quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Vật lí học đối với sự phát triển của xã hội hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi nói về 'mô hình vật lí', điều này thường đề cập đến khía cạnh nào trong nghiên cứu Vật lí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc học Vật lí giúp học sinh có cái nhìn khoa học về thế giới tự nhiên như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một học sinh muốn tìm hiểu xem nhiệt độ có ảnh hưởng đến thời gian hòa tan của đường trong nước hay không. Học sinh này chuẩn bị hai cốc nước có cùng thể tích và lượng đường như nhau, nhưng một cốc ở nhiệt độ phòng và một cốc được đun nóng. Học sinh đang thực hiện bước nào của phương pháp thực nghiệm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vai trò của năng lượng là một chủ đề trung tâm trong Vật lí. Hiểu biết về năng lượng có ý nghĩa thực tiễn gì đối với cuộc sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi đọc một báo cáo khoa học về một phát hiện vật lí mới, kĩ năng tư duy nào được rèn luyện từ việc học Vật lí giúp bạn đánh giá tính tin cậy và logic của báo cáo đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một học sinh sử dụng đồng hồ bấm giây để đo thời gian rơi của một vật. Do phản xạ chậm của mắt và tay, học sinh luôn bấm dừng đồng hồ sau khi vật chạm đất một chút. Loại sai số này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc sử dụng các dụng cụ đo có độ chính xác cao hơn (ví dụ: thước milimet thay vì thước centimet) giúp giảm thiểu loại sai số nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình tia sét thường cảnh báo về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những mục tiêu của chương trình Vật lí 10 Cánh diều là giúp học sinh nhận biết được năng lực, sở trường của bản thân liên quan đến môn học. Điều này có ý nghĩa gì đối với định hướng nghề nghiệp tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu vật lí, cộng đồng khoa học thường yêu cầu gì để xác nhận tính đúng đắn của kết quả đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vật lí đóng vai trò nền tảng trong việc nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió. Điều này thể hiện ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đo thời gian bằng đồng hồ bấm giây kỹ thuật số, sai số nhỏ nhất có thể xác định được thường bằng một nửa giá trị độ chia nhỏ nhất của đồng hồ. Đây là ví dụ về việc xác định loại sai số nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc xây dựng các cây cầu, tòa nhà chọc trời đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc vật lí liên quan đến lực, áp suất, cấu trúc vật liệu. Điều này minh họa cho vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một nhà vật lí đưa ra giả thuyết, giả thuyết đó cần có đặc điểm gì để có thể kiểm chứng được bằng phương pháp thực nghiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao việc sử dụng đơn vị đo chuẩn (như hệ SI) lại quan trọng trong Vật lí và khoa học nói chung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một nhà khoa học nghiên cứu về sự chuyển động của các hành tinh. Ông quan sát dữ liệu từ kính thiên văn, xây dựng mô hình toán học và đưa ra dự đoán về vị trí của một hành tinh tại thời điểm trong tương lai. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị nhỏ giọt chất lỏng lên có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học là gì, phân biệt với các ngành khoa học tự nhiên khác như Hóa học hay Sinh học?

  • A. Các cấu trúc và chức năng của sinh vật sống.
  • B. Chất, năng lượng và sự tương tác giữa chúng trong không gian và thời gian.
  • C. Các phản ứng và biến đổi của các chất.
  • D. Cấu trúc và thành phần của Trái Đất.

Câu 2: Việc học tốt môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho học sinh?

  • A. Hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên xung quanh.
  • B. Phát triển tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.
  • C. Có nền tảng kiến thức cho nhiều ngành nghề liên quan đến khoa học và công nghệ.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 3: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không trực tiếp dựa trên nguyên lí Vật lí?

  • A. Hoạt động của động cơ điện trong quạt máy.
  • B. Việc truyền tín hiệu qua cáp quang trong viễn thông.
  • C. Sự phát triển của cây trồng nhờ phân bón hóa học.
  • D. Nguyên lí hoạt động của lò vi sóng.

Câu 4: Kiến thức Vật lí đóng vai trò nền tảng quan trọng cho sự phát triển của những ngành khoa học và kỹ thuật nào?

  • A. Kỹ thuật điện, Cơ khí, Y học (chẩn đoán hình ảnh, xạ trị).
  • B. Văn học, Ngữ pháp, Triết học.
  • C. Hội họa, Âm nhạc, Kiến trúc cổ điển.
  • D. Kinh tế học vĩ mô, Luật học, Xã hội học.

Câu 5: Một học sinh quan sát thấy khi đặt một cốc nước đá ngoài không khí ẩm, mặt ngoài cốc bị mờ đi và có nước đọng lại. Đây là bước nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ Vật lí?

  • A. Quan sát và suy luận.
  • B. Hình thành giả thuyết.
  • C. Kiểm tra giả thuyết.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 6: Dựa trên quan sát ở Câu 5 (nước đọng ngoài cốc nước đá), giả thuyết nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng quan sát được dưới góc độ Vật lí?

  • A. Nước từ trong cốc đá thẩm thấu ra ngoài qua thành cốc.
  • B. Hơi nước trong không khí xung quanh gặp mặt ngoài lạnh của cốc nên ngưng tụ thành nước lỏng.
  • C. Cốc đá tự tạo ra nước ở bề mặt khi tiếp xúc với không khí.
  • D. Có một phản ứng hóa học trên bề mặt cốc tạo ra nước.

Câu 7: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 6 (hơi nước ngưng tụ), học sinh có thể thực hiện thí nghiệm nào sau đây?

  • A. Đặt một cốc nước nóng hoặc cốc rỗng (không có đá) bên cạnh cốc nước đá trong cùng điều kiện không khí ẩm và quan sát.
  • B. Đo khối lượng cốc nước đá trước và sau một thời gian để xem có sự thay đổi không.
  • C. Thêm muối vào nước đá để làm nhiệt độ nước đá giảm sâu hơn.
  • D. Di chuyển cốc nước đá vào một phòng kín hoàn toàn không có không khí.

Câu 8: Nếu kết quả thí nghiệm ở Câu 7 cho thấy chỉ có cốc nước đá xuất hiện nước đọng bên ngoài, còn cốc nước nóng và cốc rỗng thì không, học sinh có thể rút ra kết luận gì?

  • A. Nước đá là nguyên nhân trực tiếp tạo ra nước bên ngoài cốc.
  • B. Độ ẩm không khí không ảnh hưởng đến hiện tượng này.
  • C. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa mặt ngoài cốc và không khí ẩm là yếu tố gây ra hiện tượng đọng nước.
  • D. Thành cốc có khả năng thẩm thấu nước.

Câu 9: Tại sao việc đo đạc chính xác các đại lượng vật lí lại có vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống?

  • A. Để kiểm chứng các giả thuyết và định luật vật lí.
  • B. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong công nghiệp.
  • C. Để đưa ra quyết định chính xác trong các hoạt động hàng ngày (ví dụ: nấu ăn, xây dựng).
  • D. Tất cả các lí do trên.

Câu 10: Khi đo chiều dài một vật bằng thước, nếu mắt người đọc không đặt vuông góc với vạch chia trên thước, dẫn đến kết quả đo luôn lớn hơn hoặc nhỏ hơn giá trị thực một lượng nhất định. Đây là ví dụ về loại sai số nào?

  • A. Sai số hệ thống.
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Sai số tuyệt đối.
  • D. Sai số tỉ đối.

Câu 11: Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguồn gốc của sai số hệ thống?

  • A. Dụng cụ đo bị hiệu chỉnh sai.
  • B. Phương pháp đo chưa chuẩn xác.
  • C. Sự dao động bất thường của nhiệt độ môi trường trong quá trình đo lặp lại.
  • D. Điểm 0 của thước đo bị lệch.

Câu 12: Sự thay đổi nhỏ, khó kiểm soát của các điều kiện môi trường (như độ ẩm, áp suất không khí) trong quá trình thực hiện nhiều lần phép đo cùng một đại lượng thường gây ra loại sai số nào?

  • A. Sai số hệ thống.
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Sai số dụng cụ.
  • D. Sai số chủ quan.

Câu 13: Để giảm thiểu ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ thực hiện phép đo một lần thật cẩn thận.
  • B. Sử dụng dụng cụ đo có độ chính xác cao hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố môi trường ảnh hưởng.
  • D. Thực hiện phép đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.

Câu 14: Một nhóm học sinh đo chu kì dao động của con lắc đơn 5 lần và thu được các giá trị: 1.95 s, 2.01 s, 1.98 s, 2.00 s, 1.96 s. Giá trị trung bình của chu kì dao động là bao nhiêu?

  • A. 1.97 s.
  • B. 1.98 s.
  • C. 1.98 s.
  • D. 1.99 s.

Câu 15: Sử dụng dữ liệu từ Câu 14 (giá trị trung bình là 1.98 s), sai số tuyệt đối của lần đo thứ hai (2.01 s) là bao nhiêu?

  • A. 0.03 s.
  • B. -0.03 s.
  • C. 1.98 s.
  • D. 2.01 s.

Câu 16: Sử dụng dữ liệu từ Câu 14 (giá trị trung bình là 1.98 s), tính sai số tuyệt đối trung bình của các phép đo chu kì dao động.

  • A. 0.01 s.
  • B. 0.016 s.
  • C. 0.02 s.
  • D. 0.08 s.

Câu 17: Nếu giá trị trung bình của một đại lượng là 15.2 cm và sai số tuyệt đối trung bình là 0.3 cm, thì sai số tỉ đối của phép đo này (tính theo phần trăm) là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 1.97%.
  • B. Khoảng 3.0%.
  • C. Khoảng 15.2%.
  • D. Không xác định được.

Câu 18: Một phép đo khối lượng cho kết quả giá trị trung bình là 25.45 g và sai số tuyệt đối là 0.12 g. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng và thể hiện rõ sai số?

  • A. m = 25.45 g.
  • B. m = 25.45 + 0.12 g.
  • C. m = (25.45 ± 0.12) g.
  • D. m = 25.45 / 0.12 g.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng đúng số chữ số có nghĩa lại quan trọng khi báo cáo kết quả đo và tính toán trong Vật lí?

  • A. Để làm cho kết quả trông phức tạp hơn.
  • B. Để thể hiện độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.
  • C. Chỉ là quy tắc hình thức không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Để làm tròn kết quả đến số nguyên gần nhất.

Câu 20: Số 0.003050 có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

  • A. 3.
  • B. 4.
  • C. 5.
  • D. 6.

Câu 21: Tính tổng 15.25 cm + 3.1 cm + 0.456 cm và biểu diễn kết quả với đúng số chữ số có nghĩa theo quy tắc cộng/trừ.

  • A. 18.806 cm.
  • B. 18.8 cm.
  • C. 18.81 cm.
  • D. 19 cm.

Câu 22: Tính tích (4.50 m) x (2.1 m) và biểu diễn kết quả với đúng số chữ số có nghĩa theo quy tắc nhân/chia.

  • A. 9.45 m².
  • B. 9.5 m².
  • C. 9.4 m².
  • D. 10 m².

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo hình tam giác viền đen, nền vàng với hình vẽ màu đen bên trong thường có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh báo nguy hiểm chung hoặc một loại nguy hiểm cụ thể.
  • B. Chỉ dẫn lối thoát hiểm.
  • C. Biển báo cấm.
  • D. Biển báo chỉ dẫn thông tin.

Câu 24: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình giọt chất lỏng nhỏ xuống từ hai ống nghiệm làm bỏng tay và bề mặt vật liệu cảnh báo điều gì?

  • A. Nguy hiểm cháy nổ.
  • B. Nguy hiểm hóa chất ăn mòn (corrosive).
  • C. Nguy hiểm điện giật.
  • D. Nguy hiểm phóng xạ.

Câu 25: Giả sử bạn muốn tìm hiểu tại sao âm thanh truyền đi trong không khí. Theo phương pháp tìm hiểu Vật lí, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Tìm một công thức toán học mô tả sự truyền âm.
  • B. Thiết kế ngay một thí nghiệm phức tạp.
  • C. Đọc sách giáo khoa để tìm câu trả lời có sẵn.
  • D. Quan sát các hiện tượng liên quan đến âm thanh (ví dụ: nghe tiếng nói, tiếng nhạc) và đặt câu hỏi về cách nó lan truyền.

Câu 26: Khả năng dự đoán các hiện tượng tự nhiên và kết quả của các thí nghiệm là một trong những sức mạnh của Vật lí. Điều này có được chủ yếu là do Vật lí xây dựng nên:

  • A. Các mô hình máy tính phức tạp.
  • B. Các danh sách dài về các sự kiện lịch sử.
  • C. Các định luật và nguyên lí chung có thể áp dụng cho nhiều trường hợp.
  • D. Các công thức toán học ngẫu nhiên.

Câu 27: Trong Vật lí, việc sử dụng "mô hình" (ví dụ: mô hình nguyên tử Bohr, mô hình chất điểm) nhằm mục đích gì?

  • A. Đơn giản hóa các hệ thống phức tạp để dễ nghiên cứu và hiểu hơn.
  • B. Tạo ra hình ảnh trực quan đẹp mắt.
  • C. Luôn mô tả chính xác 100% thực tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế.

Câu 28: Mối quan hệ giữa lí thuyết và thực nghiệm trong Vật lí là gì?

  • A. Lí thuyết luôn đúng và thực nghiệm chỉ để minh họa.
  • B. Thực nghiệm chỉ được dùng để bác bỏ lí thuyết.
  • C. Lí thuyết và thực nghiệm hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Lí thuyết đề xuất các mô hình và dự đoán, thực nghiệm kiểm chứng các dự đoán đó và cung cấp dữ liệu để cải tiến lí thuyết.

Câu 29: Tại sao tính trung thực và khách quan là những phẩm chất đạo đức quan trọng đối với nhà khoa học, đặc biệt khi báo cáo kết quả đo đạc và thí nghiệm?

  • A. Để đảm bảo độ tin cậy của kiến thức khoa học và tránh gây hiểu lầm hoặc hậu quả sai lầm trong ứng dụng.
  • B. Để được công nhận và khen thưởng.
  • C. Chỉ để tuân thủ quy định của trường học hoặc viện nghiên cứu.
  • D. Để làm cho công việc nghiên cứu trở nên dễ dàng hơn.

Câu 30: Một học sinh có hứng thú với việc tìm hiểu cách hoạt động của vũ trụ, các vì sao, thiên hà và nguồn gốc của chúng. Lĩnh vực nghiên cứu nào trong Vật lí sẽ phù hợp nhất với sở thích này?

  • A. Vật lí hạt nhân.
  • B. Vật lí chất rắn.
  • C. Thiên văn vật lí (Vật lí thiên văn).
  • D. Vật lí y sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học là gì, phân biệt với các ngành khoa học tự nhiên khác như Hóa học hay Sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc học tốt môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào *không* trực tiếp dựa trên nguyên lí Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Kiến thức Vật lí đóng vai trò nền tảng quan trọng cho sự phát triển của những ngành khoa học và kỹ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một học sinh quan sát thấy khi đặt một cốc nước đá ngoài không khí ẩm, mặt ngoài cốc bị mờ đi và có nước đọng lại. Đây là bước nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dựa trên quan sát ở Câu 5 (nước đọng ngoài cốc nước đá), giả thuyết nào sau đây *phù hợp nhất* với hiện tượng quan sát được dưới góc độ Vật lí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 6 (hơi nước ngưng tụ), học sinh có thể thực hiện thí nghiệm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nếu kết quả thí nghiệm ở Câu 7 cho thấy chỉ có cốc nước đá xuất hiện nước đọng bên ngoài, còn cốc nước nóng và cốc rỗng thì không, học sinh có thể rút ra kết luận gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao việc đo đạc chính xác các đại lượng vật lí lại có vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đo chiều dài một vật bằng thước, nếu mắt người đọc không đặt vuông góc với vạch chia trên thước, dẫn đến kết quả đo luôn lớn hơn hoặc nhỏ hơn giá trị thực một lượng nhất định. Đây là ví dụ về loại sai số nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nguyên nhân nào sau đây *không* phải là nguồn gốc của sai số hệ thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sự thay đổi nhỏ, khó kiểm soát của các điều kiện môi trường (như độ ẩm, áp suất không khí) trong quá trình thực hiện nhiều lần phép đo cùng một đại lượng thường gây ra loại sai số nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để giảm thiểu ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một nhóm học sinh đo chu kì dao động của con lắc đơn 5 lần và thu được các giá trị: 1.95 s, 2.01 s, 1.98 s, 2.00 s, 1.96 s. Giá trị trung bình của chu kì dao động là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sử dụng dữ liệu từ Câu 14 (giá trị trung bình là 1.98 s), sai số tuyệt đối của lần đo thứ hai (2.01 s) là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sử dụng dữ liệu từ Câu 14 (giá trị trung bình là 1.98 s), tính sai số tuyệt đối trung bình của các phép đo chu kì dao động.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nếu giá trị trung bình của một đại lượng là 15.2 cm và sai số tuyệt đối trung bình là 0.3 cm, thì sai số tỉ đối của phép đo này (tính theo phần trăm) là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một phép đo khối lượng cho kết quả giá trị trung bình là 25.45 g và sai số tuyệt đối là 0.12 g. Cách viết kết quả đo nào sau đây là đúng và thể hiện rõ sai số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc sử dụng đúng số chữ số có nghĩa lại quan trọng khi báo cáo kết quả đo và tính toán trong Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Số 0.003050 có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tính tổng 15.25 cm + 3.1 cm + 0.456 cm và biểu diễn kết quả với đúng số chữ số có nghĩa theo quy tắc cộng/trừ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tính tích (4.50 m) x (2.1 m) và biểu diễn kết quả với đúng số chữ số có nghĩa theo quy tắc nhân/chia.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo hình tam giác viền đen, nền vàng với hình vẽ màu đen bên trong thường có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình giọt chất lỏng nhỏ xuống từ hai ống nghiệm làm bỏng tay và bề mặt vật liệu cảnh báo điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn muốn tìm hiểu tại sao âm thanh truyền đi trong không khí. Theo phương pháp tìm hiểu Vật lí, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khả năng dự đoán các hiện tượng tự nhiên và kết quả của các thí nghiệm là một trong những sức mạnh của Vật lí. Điều này có được chủ yếu là do Vật lí xây dựng nên:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong Vật lí, việc sử dụng 'mô hình' (ví dụ: mô hình nguyên tử Bohr, mô hình chất điểm) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Mối quan hệ giữa lí thuyết và thực nghiệm trong Vật lí là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao tính trung thực và khách quan là những phẩm chất đạo đức quan trọng đối với nhà khoa học, đặc biệt khi báo cáo kết quả đo đạc và thí nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một học sinh có hứng thú với việc tìm hiểu cách hoạt động của vũ trụ, các vì sao, thiên hà và nguồn gốc của chúng. Lĩnh vực nghiên cứu nào trong Vật lí sẽ phù hợp nhất với sở thích này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học là gì, tập trung vào những khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

  • A. Các loài sinh vật và quá trình sống của chúng.
  • B. Chất, năng lượng và sự vận động, biến đổi của chúng trong không gian và thời gian.
  • C. Cấu tạo và tính chất của các hợp chất hóa học.
  • D. Các sự kiện lịch sử và sự phát triển của xã hội loài người.

Câu 2: Khi quan sát một quả bóng rơi từ trên cao xuống, nhà vật lí sẽ quan tâm đến khía cạnh nào để mô tả và giải thích hiện tượng này?

  • A. Màu sắc và hình dạng của quả bóng.
  • B. Loại vật liệu làm nên quả bóng.
  • C. Vận tốc, gia tốc, và lực tác dụng lên quả bóng trong quá trình rơi.
  • D. Lịch sử ra đời của quả bóng.

Câu 3: Việc nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Sinh học phân tử.
  • B. Lịch sử năng lượng.
  • C. Địa chất học.
  • D. Các quy luật về năng lượng và sự chuyển hóa năng lượng.

Câu 4: Tại sao việc học Vật lí có thể giúp bạn phát triển khả năng giải quyết vấn đề trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và công việc?

  • A. Vật lí rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích tình huống và áp dụng các nguyên tắc cơ bản để tìm ra giải pháp.
  • B. Vật lí cung cấp các công thức toán học phức tạp chỉ áp dụng trong phòng thí nghiệm.
  • C. Học vật lí giúp ghi nhớ nhiều định nghĩa và sự kiện khoa học.
  • D. Vật lí chỉ liên quan đến việc chế tạo máy móc.

Câu 5: Khi một kỹ sư thiết kế cầu, họ cần áp dụng kiến thức vật lí nào để đảm bảo cây cầu chịu được tải trọng và các yếu tố thời tiết?

  • A. Các định luật về phản ứng hóa học.
  • B. Cơ học (lực, áp suất, cấu trúc vật liệu) và các nguyên tắc về sự bền vững.
  • C. Quy luật di truyền.
  • D. Lịch sử xây dựng cầu.

Câu 6: Mối liên hệ giữa Vật lí và Hóa học thể hiện rõ nhất qua việc nghiên cứu điều gì?

  • A. Sự phát triển của ngôn ngữ.
  • B. Quá trình quang hợp ở thực vật.
  • C. Cấu trúc nguyên tử, phân tử và các liên kết hóa học dựa trên tương tác giữa các hạt hạ nguyên tử.
  • D. Sự hình thành các nền văn minh cổ đại.

Câu 7: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí là gì?

  • A. Quan sát các hiện tượng tự nhiên và đặt câu hỏi về chúng.
  • B. Chế tạo ngay một thiết bị để thử nghiệm.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên internet.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng.

Câu 8: Khi một nhà vật lí đưa ra một "giả thuyết", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Đó là một sự thật đã được chứng minh chắc chắn.
  • B. Đó là một ý kiến cá nhân không cần kiểm chứng.
  • C. Đó là một kết luận cuối cùng sau khi thí nghiệm.
  • D. Đó là một lời giải thích tạm thời cho hiện tượng quan sát được, cần được kiểm tra bằng thực nghiệm.

Câu 9: Tại sao việc thực hiện thí nghiệm là bước không thể thiếu trong phương pháp tìm hiểu của Vật lí?

  • A. Chỉ để thu thập dữ liệu mà không cần phân tích.
  • B. Để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết đã đưa ra bằng cách thu thập dữ liệu thực tế.
  • C. Để chứng minh giả thuyết luôn đúng.
  • D. Để làm cho quá trình nghiên cứu phức tạp hơn.

Câu 10: Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu từ thí nghiệm, nhà vật lí sẽ làm gì tiếp theo trong quy trình khoa học?

  • A. So sánh kết quả thí nghiệm với giả thuyết và rút ra kết luận.
  • B. Bỏ qua kết quả nếu nó không khớp với giả thuyết ban đầu.
  • C. Công bố kết quả mà không cần phân tích.
  • D. Lặp lại thí nghiệm một cách ngẫu nhiên.

Câu 11: Bạn quan sát thấy khi thả hai vật có khối lượng khác nhau (một viên bi thép và một tờ giấy vo tròn) từ cùng một độ cao, chúng rơi xuống sàn gần như cùng lúc (nếu bỏ qua sức cản không khí). Giả thuyết nào sau đây phù hợp nhất để giải thích hiện tượng này dưới góc độ vật lí?

  • A. Vật nặng hơn luôn rơi nhanh hơn vật nhẹ hơn.
  • B. Tờ giấy vo tròn có khối lượng bằng viên bi thép.
  • C. Trong chân không (hoặc khi sức cản không khí không đáng kể), các vật rơi tự do với cùng gia tốc, không phụ thuộc vào khối lượng.
  • D. Lực hấp dẫn chỉ tác dụng lên viên bi thép.

Câu 12: Tại sao việc đo lường lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong Vật lí?

  • A. Chỉ để có số liệu điền vào báo cáo.
  • B. Để làm cho các công thức vật lí trở nên phức tạp hơn.
  • C. Đo lường không quan trọng bằng việc ghi nhớ lý thuyết.
  • D. Đo lường cung cấp dữ liệu định lượng, khách quan để kiểm chứng giả thuyết, xây dựng mô hình và mô tả chính xác các hiện tượng.

Câu 13: Khi thực hiện phép đo một đại lượng vật lí, kết quả đo luôn đi kèm với "sai số". Điều này phản ánh điều gì về quá trình đo lường?

  • A. Mọi phép đo đều có những hạn chế nhất định do dụng cụ, phương pháp và điều kiện môi trường.
  • B. Người đo chắc chắn đã làm sai.
  • C. Sai số chỉ xuất hiện khi đo các vật rất nhỏ.
  • D. Sai số có thể bỏ qua hoàn toàn.

Câu 14: Bạn sử dụng một chiếc thước đo cũ đã bị mòn vẹt ở đầu số 0. Khi đo chiều dài một vật, bạn bắt đầu đo từ vạch 1 cm thay vì vạch 0 cm và quên trừ đi 1 cm này khi đọc kết quả. Loại sai số nào có khả năng xảy ra trong trường hợp này?

  • A. Sai số ngẫu nhiên.
  • B. Sai số hệ thống.
  • C. Sai số tỉ đối.
  • D. Không có sai số nào xảy ra.

Câu 15: Khi đo thời gian bằng đồng hồ bấm giây, bạn có thể bấm chậm hoặc nhanh hơn một chút ở mỗi lần đo do phản xạ của bản thân. Loại sai số nào thường xuất hiện trong trường hợp này và cách khắc phục phổ biến là gì?

  • A. Sai số hệ thống; khắc phục bằng cách hiệu chỉnh dụng cụ.
  • B. Sai số hệ thống; khắc phục bằng cách đo nhiều lần rồi lấy giá trị trung bình.
  • C. Sai số ngẫu nhiên; khắc phục bằng cách hiệu chỉnh dụng cụ.
  • D. Sai số ngẫu nhiên; khắc phục bằng cách đo nhiều lần trong cùng điều kiện và lấy giá trị trung bình.

Câu 16: Tại sao việc xác định và ghi chép đúng số chữ số có nghĩa lại quan trọng khi thực hiện các phép tính với kết quả đo lường trong Vật lí?

  • A. Để làm cho kết quả trông phức tạp hơn.
  • B. Chỉ là quy ước không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Để phản ánh độ chính xác của phép đo ban đầu và tránh đưa ra kết quả tính toán chính xác hơn mức dữ liệu cho phép.
  • D. Chỉ áp dụng cho các phép đo rất chính xác.

Câu 17: Số 0,050 có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

  • A. Một (1)
  • B. Hai (2)
  • C. Ba (3)
  • D. Bốn (4)

Câu 18: Kết quả của phép tính 12,34 cm + 2,1 cm + 0,055 cm nên được viết với bao nhiêu chữ số thập phân để phản ánh đúng độ chính xác của phép đo?

  • A. Một (1)
  • B. Hai (2)
  • C. Ba (3)
  • D. Bốn (4)

Câu 19: Một hình chữ nhật có chiều dài đo được là 15,2 cm và chiều rộng đo được là 4,5 cm. Diện tích của hình chữ nhật này theo đúng quy tắc về chữ số có nghĩa là bao nhiêu?

  • A. 68.4 cm²
  • B. 68.40 cm²
  • C. 68 cm²
  • D. 68.400 cm²

Câu 20: Tại sao các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm Vật lí lại bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt?

  • A. Để làm chậm tiến độ thí nghiệm.
  • B. Chỉ áp dụng cho những người mới bắt đầu.
  • C. Vì các dụng cụ vật lí rất đắt tiền.
  • D. Để đảm bảo an toàn cho bản thân, người khác và bảo vệ thiết bị, tránh các sự cố đáng tiếc có thể xảy ra.

Câu 21: Khi làm thí nghiệm với dòng điện, biển báo nào sau đây thường được sử dụng để cảnh báo nguy hiểm?

  • A. Biểu tượng tia chớp.
  • B. Biểu tượng ngọn lửa.
  • C. Biểu tượng đầu lâu xương chéo.
  • D. Biểu tượng ly thủy tinh vỡ.

Câu 22: Nếu không may bị hóa chất bắn vào mắt trong phòng thí nghiệm, hành động khẩn cấp và đúng đắn nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Lau mắt bằng khăn giấy.
  • B. Chờ giáo viên đến kiểm tra.
  • C. Ngay lập tức rửa mắt dưới vòi nước sạch hoặc bồn rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút và báo ngay cho giáo viên.
  • D. Nhắm chặt mắt lại.

Câu 23: Mô hình vật lí là gì và vai trò của nó trong nghiên cứu vật lí như thế nào?

  • A. Là bản sao y hệt của vật thể thực.
  • B. Là sự đơn giản hóa hoặc trừu tượng hóa một hiện tượng, hệ thống vật lí phức tạp để dễ nghiên cứu, phân tích và dự đoán.
  • C. Chỉ là đồ chơi để minh họa.
  • D. Là kết luận cuối cùng của một nghiên cứu.

Câu 24: Mô hình "chất điểm" được sử dụng trong vật lí khi nào?

  • A. Khi kích thước của vật rất nhỏ so với quãng đường hoặc khoảng cách đang xét.
  • B. Khi vật có hình dạng đặc biệt.
  • C. Khi vật đứng yên.
  • D. Trong mọi trường hợp nghiên cứu chuyển động.

Câu 25: Việc sử dụng đồ thị để biểu diễn sự phụ thuộc của vận tốc vào thời gian trong chuyển động thẳng biến đổi đều là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình thực nghiệm.
  • C. Mô hình lý thuyết.
  • D. Mô hình đồ thị/toán học.

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ mục đích và phương pháp học tập môn Vật lí ở cấp trung học phổ thông lại quan trọng đối với học sinh?

  • A. Chỉ để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • B. Giúp định hướng cách tiếp cận kiến thức, rèn luyện kỹ năng tư duy khoa học và nhận thức được ý nghĩa ứng dụng của môn học trong cuộc sống và nghề nghiệp tương lai.
  • C. Để học thuộc lòng nhiều công thức.
  • D. Vì đây là môn học bắt buộc.

Câu 27: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp, nhà vật lí thường bắt đầu bằng cách nào để đơn giản hóa vấn đề?

  • A. Xây dựng các mô hình đơn giản, bỏ qua các yếu tố phụ không đáng kể trong giai đoạn đầu.
  • B. Cố gắng xem xét tất cả các yếu tố cùng một lúc.
  • C. Dựa vào cảm tính để đưa ra kết luận.
  • D. Chỉ đọc sách giáo khoa mà không cần quan sát thực tế.

Câu 28: Một người cho rằng "vật nặng luôn rơi nhanh hơn vật nhẹ vì nó có khối lượng lớn hơn". Dựa trên phương pháp tìm hiểu của Vật lí, nhận định này cần được xử lý như thế nào?

  • A. Chấp nhận ngay vì nó có vẻ hợp lý.
  • B. Bỏ qua vì nó là sai.
  • C. Tìm một cuốn sách để kiểm tra xem có ghi như vậy không.
  • D. Coi đây là một giả thuyết cần được kiểm tra bằng thí nghiệm thực tế (ví dụ: thả vật trong môi trường có sức cản không khí và trong chân không).

Câu 29: Bạn đang tìm hiểu về sự nở vì nhiệt của kim loại. Sau khi làm thí nghiệm và rút ra kết luận rằng "chiều dài thanh kim loại tăng khi nhiệt độ tăng", bước tiếp theo trong quy trình khoa học có thể là gì?

  • A. Dừng lại và không làm gì thêm.
  • B. Đề xuất các câu hỏi mới dựa trên kết quả (ví dụ: sự tăng chiều dài có tỉ lệ với nhiệt độ không? các kim loại khác nhau có nở vì nhiệt giống nhau không?) và thiết kế thí nghiệm tiếp theo.
  • C. Thay đổi kết quả thí nghiệm cho phù hợp với sách giáo khoa.
  • D. Lặp lại thí nghiệm ban đầu một lần nữa.

Câu 30: Sinh viên Vật lí thường sử dụng các công cụ toán học (đại số, giải tích, hình học) để làm gì?

  • A. Để làm cho môn học khó hơn.
  • B. Chỉ để tính toán các số liệu đơn giản.
  • C. Để mô tả định lượng các mối quan hệ giữa các đại lượng vật lí, xây dựng mô hình, giải các bài toán và dự đoán kết quả.
  • D. Không có mối liên hệ giữa Vật lí và Toán học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học là gì, tập trung vào những khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi quan sát một quả bóng rơi từ trên cao xuống, nhà vật lí sẽ quan tâm đến khía cạnh nào để mô tả và giải thích hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Việc nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực nào của Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao việc học Vật lí có thể giúp bạn phát triển khả năng giải quyết vấn đề trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và công việc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi một kỹ sư thiết kế cầu, họ cần áp dụng kiến thức vật lí nào để đảm bảo cây cầu chịu được tải trọng và các yếu tố thời tiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mối liên hệ giữa Vật lí và Hóa học thể hiện rõ nhất qua việc nghiên cứu điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi một nhà vật lí đưa ra một 'giả thuyết', điều đó có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao việc thực hiện thí nghiệm là bước không thể thiếu trong phương pháp tìm hiểu của Vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu từ thí nghiệm, nhà vật lí sẽ làm gì tiếp theo trong quy trình khoa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bạn quan sát thấy khi thả hai vật có khối lượng khác nhau (một viên bi thép và một tờ giấy vo tròn) từ cùng một độ cao, chúng rơi xuống sàn gần như cùng lúc (nếu bỏ qua sức cản không khí). Giả thuyết nào sau đây phù hợp nhất để giải thích hiện tượng này dưới góc độ vật lí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao việc đo lường lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong Vật lí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi thực hiện phép đo một đại lượng vật lí, kết quả đo luôn đi kèm với 'sai số'. Điều này phản ánh điều gì về quá trình đo lường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bạn sử dụng một chiếc thước đo cũ đã bị mòn vẹt ở đầu số 0. Khi đo chiều dài một vật, bạn bắt đầu đo từ vạch 1 cm thay vì vạch 0 cm và quên trừ đi 1 cm này khi đọc kết quả. Loại sai số nào có khả năng xảy ra trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đo thời gian bằng đồng hồ bấm giây, bạn có thể bấm chậm hoặc nhanh hơn một chút ở mỗi lần đo do phản xạ của bản thân. Loại sai số nào thường xuất hiện trong trường hợp này và cách khắc phục phổ biến là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao việc xác định và ghi chép đúng số chữ số có nghĩa lại quan trọng khi thực hiện các phép tính với kết quả đo lường trong Vật lí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Số 0,050 có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Kết quả của phép tính 12,34 cm + 2,1 cm + 0,055 cm nên được viết với bao nhiêu chữ số thập phân để phản ánh đúng độ chính xác của phép đo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một hình chữ nhật có chiều dài đo được là 15,2 cm và chiều rộng đo được là 4,5 cm. Diện tích của hình chữ nhật này theo đúng quy tắc về chữ số có nghĩa là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm Vật lí lại bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi làm thí nghiệm với dòng điện, biển báo nào sau đây thường được sử dụng để cảnh báo nguy hiểm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nếu không may bị hóa chất bắn vào mắt trong phòng thí nghiệm, hành động khẩn cấp và đúng đắn nhất bạn cần làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mô hình vật lí là gì và vai trò của nó trong nghiên cứu vật lí như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mô hình 'chất điểm' được sử dụng trong vật lí khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sử dụng đồ thị để biểu diễn sự phụ thuộc của vận tốc vào thời gian trong chuyển động thẳng biến đổi đều là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ mục đích và phương pháp học tập môn Vật lí ở cấp trung học phổ thông lại quan trọng đối với học sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp, nhà vật lí thường bắt đầu bằng cách nào để đơn giản hóa vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một người cho rằng 'vật nặng luôn rơi nhanh hơn vật nhẹ vì nó có khối lượng lớn hơn'. Dựa trên phương pháp tìm hiểu của Vật lí, nhận định này cần được xử lý như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bạn đang tìm hiểu về sự nở vì nhiệt của kim loại. Sau khi làm thí nghiệm và rút ra kết luận rằng 'chiều dài thanh kim loại tăng khi nhiệt độ tăng', bước tiếp theo trong quy trình khoa học có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sinh viên Vật lí thường sử dụng các công cụ toán học (đại số, giải tích, hình học) để làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môn Vật lí nghiên cứu về các dạng vận động và tương tác cơ bản của vật chất và năng lượng. Đối tượng nghiên cứu này giúp chúng ta hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

  • A. Sự tiến hóa của sinh vật và cấu tạo tế bào.
  • B. Cấu trúc và tính chất của các hợp chất hóa học.
  • C. Quy luật chung chi phối mọi hiện tượng trong vũ trụ, từ hạt hạ nguyên tử đến các thiên hà.
  • D. Các sự kiện lịch sử và sự phát triển của xã hội loài người.

Câu 2: Một học sinh quan sát thấy khi thả một viên bi vào nước, viên bi chìm xuống đáy. Học sinh này đặt câu hỏi: "Tại sao viên bi lại chìm?". Bước tiếp theo phù hợp nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí là gì?

  • A. Tìm ngay công thức tính lực đẩy Archimedes trong sách giáo khoa.
  • B. Đề xuất một giả thuyết giải thích hiện tượng (ví dụ: do viên bi nặng hơn nước).
  • C. Tìm hiểu lịch sử nghiên cứu về sự nổi và chìm.
  • D. Thu thập thêm nhiều loại vật liệu khác nhau để thả vào nước.

Câu 3: Khi đo chiều dài của một vật bằng thước kẻ có độ chia nhỏ nhất là 1 mm, người đo ước lượng thêm được đến nửa độ chia. Cách ghi kết quả đo nào sau đây là phù hợp nhất với quy tắc về chữ số có nghĩa và sai số ước lượng?

  • A. 15 cm
  • B. 15.2 cm
  • C. 15.25 cm
  • D. 15.2 ± 0.05 cm

Câu 4: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biểu tượng cảnh báo hình ngọn lửa trên nền màu vàng thường có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh báo nguy cơ cháy, khu vực có vật liệu dễ bắt lửa.
  • B. Cảnh báo nguy cơ điện giật.
  • C. Cảnh báo nguy cơ nhiễm phóng xạ.
  • D. Cảnh báo nguy cơ hóa chất độc hại.

Câu 5: Việc học môn Vật lí không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện nhiều kỹ năng quan trọng. Kỹ năng nào sau đây là một trong những kỹ năng cốt lõi được phát triển khi học Vật lí?

  • A. Khả năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hình thể trong giao tiếp.
  • C. Kỹ năng phân tích vấn đề, xây dựng mô hình và giải quyết vấn đề một cách logic.
  • D. Khả năng sáng tác thơ ca và các tác phẩm văn học.

Câu 6: Một nhà khoa học đang thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ dẫn điện của một vật liệu mới. Bước này thuộc giai đoạn nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí?

  • A. Quan sát và suy luận.
  • B. Đề xuất vấn đề.
  • C. Hình thành giả thuyết.
  • D. Kiểm tra giả thuyết.

Câu 7: Khi đo thời gian rơi của một vật bằng đồng hồ bấm giây, người đo có thể bấm nút hơi sớm hoặc hơi muộn so với thời điểm vật bắt đầu và kết thúc rơi. Loại sai số nào thường xuất hiện trong trường hợp này?

  • A. Sai số ngẫu nhiên.
  • B. Sai số hệ thống.
  • C. Sai số dụng cụ.
  • D. Sai số do công thức sai.

Câu 8: Một nhóm học sinh đo chiều dài của một cây bút chì được 5 lần với kết quả (đơn vị cm): 14.8, 15.1, 14.9, 15.0, 15.2. Giá trị trung bình của phép đo này là bao nhiêu?

  • A. 14.8 cm
  • B. 15.0 cm
  • C. 15.0 cm
  • D. 15.2 cm

Câu 9: Việc chế tạo và vận hành các thiết bị y tế hiện đại như máy chụp X-quang, máy MRI, máy siêu âm đều dựa trên các nguyên lí vật lí sâu sắc. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của Vật lí trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y học.
  • C. Khoa học xã hội.
  • D. Nghệ thuật.

Câu 10: Khi làm thí nghiệm với các mạch điện, học sinh cần lưu ý điều gì đầu tiên để đảm bảo an toàn?

  • A. Sử dụng các dây dẫn có màu sắc khác nhau.
  • B. Mắc thêm cầu chì vào mạch điện.
  • C. Kiểm tra xem các dụng cụ có nhãn mác đầy đủ không.
  • D. Đảm bảo nguồn điện đã ngắt trước khi lắp hoặc điều chỉnh mạch.

Câu 11: Một mô hình vật lí là một sự đơn giản hóa của hiện thực nhằm giúp chúng ta dễ dàng nghiên cứu và dự đoán. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm mong muốn của một mô hình vật lí tốt?

  • A. Đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Có khả năng dự đoán kết quả thí nghiệm.
  • C. Bao gồm tất cả mọi chi tiết phức tạp của hiện tượng thực tế.
  • D. Có thể được sửa đổi hoặc thay thế khi có dữ liệu mới không phù hợp.

Câu 12: Giả sử bạn đo khối lượng của một vật bằng cân điện tử và đọc được giá trị 25.34 g. Số chữ số có nghĩa của phép đo này là bao nhiêu?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 13: Khi một lý thuyết khoa học được chấp nhận rộng rãi và giải thích được một phạm vi rất lớn các hiện tượng, đồng thời có khả năng dự đoán chính xác các kết quả mới, nó có thể được nâng cấp thành gì?

  • A. Một giả thuyết.
  • B. Một định luật khoa học.
  • C. Một quan sát ngẫu nhiên.
  • D. Một ý kiến cá nhân.

Câu 14: Vai trò của Vật lí trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ 18-19) thể hiện rõ nét nhất qua việc phát minh và ứng dụng nguyên lí vật lí nào?

  • A. Nguyên lí về nhiệt động lực học, dẫn đến phát minh động cơ hơi nước.
  • B. Nguyên lí về điện từ học, dẫn đến phát minh máy tính.
  • C. Nguyên lí về cơ học lượng tử, dẫn đến phát minh bóng bán dẫn.
  • D. Nguyên lí về quang học, dẫn đến phát minh internet.

Câu 15: Để giảm thiểu sai số hệ thống khi đo thời gian bằng đồng hồ bấm giây, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đo nhiều lần rồi lấy giá trị trung bình.
  • B. Thay đổi người bấm đồng hồ.
  • C. Kiểm tra và hiệu chỉnh đồng hồ trước khi đo.
  • D. Sử dụng đồng hồ bấm giây có độ chính xác thấp hơn.

Câu 16: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp, việc đầu tiên các nhà khoa học thường làm là xây dựng một mô hình. Mục đích chính của việc xây dựng mô hình là gì?

  • A. Để làm cho hiện tượng trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Để đơn giản hóa hiện tượng, tập trung vào các yếu tố quan trọng và dễ dàng nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh ngay lập tức giả thuyết là đúng.
  • D. Để tạo ra một phiên bản thu nhỏ của hiện tượng trong phòng thí nghiệm.

Câu 17: Một học sinh tính toán kết quả của phép nhân 3.14 (có 3 chữ số có nghĩa) với 2.5 (có 2 chữ số có nghĩa). Theo quy tắc về chữ số có nghĩa, kết quả nên được làm tròn đến bao nhiêu chữ số có nghĩa?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 18: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm hình tia sét thường chỉ điều gì?

  • A. Cảnh báo bề mặt nóng.
  • B. Cảnh báo vật sắc nhọn.
  • C. Cảnh báo nguy cơ điện giật.
  • D. Cảnh báo nguy cơ trơn trượt.

Câu 19: Ngành Vật lí Thiên văn sử dụng các nguyên lí vật lí để nghiên cứu các đối tượng và hiện tượng trong vũ trụ. Công cụ quan sát chủ yếu của ngành này, dựa trên nguyên lí quang học, là gì?

  • A. Kính hiển vi.
  • B. Máy li tâm.
  • C. Máy sắc ký.
  • D. Kính thiên văn.

Câu 20: Khi đo thể tích của một chất lỏng bằng ống đong, mắt người quan sát cần đặt ở vị trí nào để tránh sai số thị sai (parallax error)?

  • A. Cao hơn mực chất lỏng.
  • B. Ngang với đáy của mặt khum chất lỏng (đối với chất lỏng làm ướt thành ống).
  • C. Thấp hơn mực chất lỏng.
  • D. Bất kỳ vị trí nào, miễn là nhìn rõ vạch chia.

Câu 21: Một giả thuyết khoa học tốt cần có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có thể kiểm chứng được bằng thực nghiệm hoặc quan sát.
  • B. Chắc chắn là đúng ngay từ đầu.
  • C. Không liên quan đến các quan sát đã biết.
  • D. Rất phức tạp và khó hiểu.

Câu 22: Đơn vị cơ bản nào sau đây thuộc Hệ đơn vị quốc tế (SI) và dùng để đo nhiệt độ nhiệt động lực học?

  • A. Độ C (°C).
  • B. Độ F (°F).
  • C. Kelvin (K).
  • D. Joule (J).

Câu 23: Việc sử dụng năng lượng mặt trời thông qua pin quang điện là một ứng dụng trực tiếp của nguyên lí vật lí nào?

  • A. Nguyên lí đòn bẩy.
  • B. Hiệu ứng quang điện.
  • C. Nguyên lí Archimedes.
  • D. Định luật Ohm.

Câu 24: Khi thực hiện phép đo, sai số tuyệt đối của phép đo là gì?

  • A. Giá trị lớn nhất có thể của sai số trong phép đo.
  • B. Tỉ lệ giữa sai số tuyệt đối và giá trị trung bình.
  • C. Sai số do dụng cụ đo gây ra.
  • D. Sai số do người đo đọc sai.

Câu 25: Việc học Vật lí giúp chúng ta phát triển tư duy phản biện bằng cách nào?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các công thức và định luật.
  • B. Chấp nhận mọi thông tin mà không đặt câu hỏi.
  • C. Tập trung vào việc học thuộc lòng các sự kiện.
  • D. Phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng và xây dựng lập luận logic dựa trên các nguyên lí khoa học.

Câu 26: Một học sinh đo đường kính của một hình tròn là d = 10.0 ± 0.1 cm. Giá trị 0.1 cm trong kết quả đo này biểu thị điều gì?

  • A. Giá trị trung bình của đường kính.
  • B. Sai số tuyệt đối của phép đo.
  • C. Sai số tỉ đối của phép đo.
  • D. Số chữ số có nghĩa của phép đo.

Câu 27: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về ánh sáng, sự truyền đi và tương tác của nó với vật chất, dẫn đến các ứng dụng như kính hiển vi, kính thiên văn và cáp quang?

  • A. Quang học.
  • B. Cơ học.
  • C. Nhiệt học.
  • D. Điện từ học.

Câu 28: Khi làm việc với các nguồn nhiệt trong phòng thí nghiệm (đèn cồn, bếp điện), cần tuân thủ quy tắc an toàn nào?

  • A. Để các vật liệu dễ cháy gần nguồn nhiệt để tiện sử dụng.
  • B. Dùng tay không để chạm vào các dụng cụ vừa được đun nóng.
  • C. Hướng miệng ống nghiệm đang đun nóng về phía người khác.
  • D. Sử dụng kẹp hoặc găng tay cách nhiệt khi cầm dụng cụ nóng.

Câu 29: Một trong những mục tiêu của việc học Vật lí ở trường phổ thông là giúp học sinh định hướng nghề nghiệp. Nhóm ngành nghề nào sau đây thường đòi hỏi nền tảng kiến thức Vật lí vững chắc?

  • A. Luật sư, thẩm phán.
  • B. Nhà văn, nhà thơ.
  • C. Kỹ sư (cơ khí, điện, xây dựng), nhà khoa học vật liệu, kiến trúc sư.
  • D. Nhà tâm lý học, chuyên gia tư vấn.

Câu 30: Một học sinh đề xuất giả thuyết rằng lực cản của không khí lên một vật rơi phụ thuộc vào hình dạng của vật đó. Để kiểm tra giả thuyết này, học sinh có thể thiết kế thí nghiệm như thế nào?

  • A. Thả cùng một vật từ các độ cao khác nhau và đo thời gian rơi.
  • B. Thả các vật có khối lượng và kích thước tương tự nhưng hình dạng khác nhau từ cùng một độ cao và so sánh thời gian rơi.
  • C. Đo khối lượng của các vật có hình dạng khác nhau.
  • D. Thả một vật trong môi trường chân không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Môn Vật lí nghiên cứu về các dạng vận động và tương tác cơ bản của vật chất và năng lượng. Đối tượng nghiên cứu này giúp chúng ta hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một học sinh quan sát thấy khi thả một viên bi vào nước, viên bi chìm xuống đáy. Học sinh này đặt câu hỏi: 'Tại sao viên bi lại chìm?'. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đo chiều dài c???a một vật bằng thước kẻ có độ chia nhỏ nhất là 1 mm, người đo ước lượng thêm được đến nửa độ chia. Cách ghi kết quả đo nào sau đây là phù hợp nhất với quy tắc về chữ số có nghĩa và sai số ước lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong phòng thí nghiệm Vật lí, biểu tượng cảnh báo hình ngọn lửa trên nền màu vàng thường có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc học môn Vật lí không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện nhiều kỹ năng quan trọng. Kỹ năng nào sau đây là một trong những kỹ năng cốt lõi được phát triển khi học Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một nhà khoa học đang thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ dẫn điện của một vật liệu mới. Bước này thuộc giai đoạn nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đo thời gian rơi của một vật bằng đồng hồ bấm giây, người đo có thể bấm nút hơi sớm hoặc hơi muộn so với thời điểm vật bắt đầu và kết thúc rơi. Loại sai số nào thường xuất hiện trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một nhóm học sinh đo chiều dài của một cây bút chì được 5 lần với kết quả (đơn vị cm): 14.8, 15.1, 14.9, 15.0, 15.2. Giá trị trung bình của phép đo này là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc chế tạo và vận hành các thiết bị y tế hiện đại như máy chụp X-quang, máy MRI, máy siêu âm đều dựa trên các nguyên lí vật lí sâu sắc. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của Vật lí trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi làm thí nghiệm với các mạch điện, học sinh cần lưu ý điều gì đầu tiên để đảm bảo an toàn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một mô hình vật lí là một sự đơn giản hóa của hiện thực nhằm giúp chúng ta dễ dàng nghiên cứu và dự đoán. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm mong muốn của một mô hình vật lí tốt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bạn đo khối lượng của một vật bằng cân điện tử và đọc được giá trị 25.34 g. Số chữ số có nghĩa của phép đo này là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi một lý thuyết khoa học được chấp nhận rộng rãi và giải thích được một phạm vi rất lớn các hiện tượng, đồng thời có khả năng dự đoán chính xác các kết quả mới, nó có thể được nâng cấp thành gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vai trò của Vật lí trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ 18-19) thể hiện rõ nét nhất qua việc phát minh và ứng dụng nguyên lí vật lí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để giảm thiểu sai số hệ thống khi đo thời gian bằng đồng hồ bấm giây, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp, việc đầu tiên các nhà khoa học thường làm là xây dựng một mô hình. Mục đích chính của việc xây dựng mô hình là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một học sinh tính toán kết quả của phép nhân 3.14 (có 3 chữ số có nghĩa) với 2.5 (có 2 chữ số có nghĩa). Theo quy tắc về chữ số có nghĩa, kết quả nên được làm tròn đến bao nhiêu chữ số có nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm hình tia sét thường chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Ngành Vật lí Thiên văn sử dụng các nguyên lí vật lí để nghiên cứu các đối tượng và hiện tượng trong vũ trụ. Công cụ quan sát chủ yếu của ngành này, dựa trên nguyên lí quang học, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đo thể tích của một chất lỏng bằng ống đong, mắt người quan sát cần đặt ở vị trí nào để tránh sai số thị sai (parallax error)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một giả thuyết khoa học tốt cần có đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đơn vị cơ bản nào sau đây thuộc Hệ đơn vị quốc tế (SI) và dùng để đo nhiệt độ nhiệt động lực học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc sử dụng năng lượng mặt trời thông qua pin quang điện là một ứng dụng trực tiếp của nguyên lí vật lí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi thực hiện phép đo, sai số tuyệt đối của phép đo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc học Vật lí giúp chúng ta phát triển tư duy phản biện bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một học sinh đo đường kính của một hình tròn là d = 10.0 ± 0.1 cm. Giá trị 0.1 cm trong kết quả đo này biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về ánh sáng, sự truyền đi và tương tác của nó với vật chất, dẫn đến các ứng dụng như kính hiển vi, kính thiên văn và cáp quang?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi làm việc với các nguồn nhiệt trong phòng thí nghiệm (đèn cồn, bếp điện), cần tuân thủ quy tắc an toàn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những mục tiêu của việc học Vật lí ở trường phổ thông là giúp học sinh định hướng nghề nghiệp. Nhóm ngành nghề nào sau đây thường đòi hỏi nền tảng kiến thức Vật lí vững chắc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một học sinh đề xuất giả thuyết rằng lực cản của không khí lên một vật rơi phụ thuộc vào hình dạng của vật đó. Để kiểm tra giả thuyết này, học sinh có thể thiết kế thí nghiệm như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học tập trung vào việc khám phá và mô tả những khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

  • A. Các quá trình sinh học và cấu tạo tế bào.
  • B. Cấu trúc hóa học và phản ứng giữa các chất.
  • C. Chất, năng lượng và sự tương tác giữa chúng ở các cấp độ khác nhau.
  • D. Các sự kiện lịch sử và sự phát triển của xã hội loài người.

Câu 2: Việc học tập môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

  • A. Phát triển khả năng quan sát và suy luận logic.
  • B. Hiểu được các nguyên tắc hoạt động của nhiều thiết bị công nghệ hiện đại.
  • C. Có cơ sở để định hướng các ngành nghề liên quan đến khoa học và kỹ thuật.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 3: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Quan sát và suy luận để đặt câu hỏi về hiện tượng.
  • B. Tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
  • C. Rút ra kết luận và xây dựng định luật.
  • D. Đưa ra giả thuyết giải thích hiện tượng.

Câu 4: Khi tiến hành đo thời gian một vật rơi bằng đồng hồ bấm giây, sai số nào sau đây chủ yếu là sai số ngẫu nhiên?

  • A. Đồng hồ bấm giây chạy nhanh hơn so với thời gian thực.
  • B. Thời điểm bấm nút bắt đầu và kết thúc của người đo không hoàn toàn chính xác và thay đổi ngẫu nhiên qua các lần đo.
  • C. Chiều dài quãng đường rơi không được đo chính xác.
  • D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm thay đổi làm ảnh hưởng đến hoạt động của đồng hồ.

Câu 5: Một học sinh đo chiều dài của bàn học được các giá trị sau trong 5 lần đo (đơn vị cm): 120.1, 120.3, 120.0, 120.2, 120.4. Giá trị trung bình của chiều dài bàn học là bao nhiêu?

  • A. 120.0 cm
  • B. 120.1 cm
  • C. 120.2 cm
  • D. 120.4 cm

Câu 6: Giả sử kết quả đo chiều dài bàn học ở Câu 5 có giá trị trung bình là 120.2 cm. Sai số tuyệt đối của lần đo thứ ba (120.0 cm) là bao nhiêu?

  • A. 0.2 cm
  • B. 0.1 cm
  • C. 0.3 cm
  • D. 0.0 cm

Câu 7: Khi viết kết quả đo của một đại lượng A dưới dạng $A = ar{A} pm Delta A$, đại lượng $Delta A$ biểu thị điều gì?

  • A. Giá trị thực của đại lượng A.
  • B. Sai số hệ thống của phép đo.
  • C. Sai số tỉ đối của phép đo.
  • D. Sai số tuyệt đối (hoặc độ bất định) của phép đo.

Câu 8: Một phép đo cho kết quả giá trị trung bình là 5.678 đơn vị và sai số tuyệt đối là 0.023 đơn vị. Kết quả phép đo nên được viết theo quy tắc chữ số có nghĩa như thế nào?

  • A. $5.678 pm 0.023$
  • B. $5.68 pm 0.02$
  • C. $5.6780 pm 0.0230$
  • D. $5.7 pm 0.02$

Câu 9: Chữ số "0" trong số đo 0.050 kg có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

  • A. Một chữ số có nghĩa.
  • B. Hai chữ số có nghĩa.
  • C. Ba chữ số có nghĩa.
  • D. Không có chữ số có nghĩa nào.

Câu 10: Kết quả phép tính $12.34 , cm + 5.6 , cm$ theo quy tắc cộng/trừ chữ số có nghĩa là bao nhiêu?

  • A. 17.94 cm
  • B. 17.9 cm
  • C. 18.0 cm
  • D. 18 cm

Câu 11: Khi nhân hoặc chia các giá trị đo được, kết quả cuối cùng nên có số chữ số có nghĩa bằng với số có ít chữ số có nghĩa nhất trong các số hạng tham gia phép tính. Đây là quy tắc cho phép tính nào?

  • A. Phép nhân và phép chia.
  • B. Phép cộng và phép trừ.
  • C. Phép cộng và phép nhân.
  • D. Phép trừ và phép chia.

Câu 12: Giả sử bạn quan sát thấy một vật nổi trên mặt nước và đặt câu hỏi: "Tại sao vật này lại nổi?". Bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

  • A. Rút ra kết luận về hiện tượng nổi.
  • B. Tiến hành thí nghiệm với vật và nước.
  • C. Đọc sách giáo khoa để tìm câu trả lời.
  • D. Hình thành giả thuyết giải thích hiện tượng.

Câu 13: Trong một thí nghiệm Vật lí, vai trò của việc lặp lại phép đo nhiều lần là gì?

  • A. Để tăng sai số hệ thống.
  • B. Để giảm ảnh hưởng của sai số hệ thống.
  • C. Để giảm ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên.
  • D. Để xác định giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của đại lượng đo.

Câu 14: Sai số hệ thống có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

  • A. Kiểm tra và hiệu chỉnh dụng cụ đo trước khi sử dụng.
  • B. Lặp lại phép đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.
  • C. Nhờ nhiều người cùng thực hiện phép đo.
  • D. Sử dụng công thức toán học phức tạp để xử lý số liệu.

Câu 15: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa đang cháy thường cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ điện giật.
  • B. Nguy cơ dễ cháy.
  • C. Nguy cơ vật sắc nhọn.
  • D. Nguy cơ phóng xạ.

Câu 16: Quy tắc an toàn cơ bản nào cần được tuân thủ đầu tiên khi bước vào phòng thí nghiệm Vật lí?

  • A. Bật tất cả các thiết bị điện.
  • B. Bắt đầu ngay vào việc lắp ráp thí nghiệm.
  • C. Đọc kỹ nội quy phòng thí nghiệm và hướng dẫn thí nghiệm sắp thực hiện.
  • D. Ăn nhẹ trước khi làm thí nghiệm để có năng lượng.

Câu 17: Tại sao không nên tự ý làm các thí nghiệm ngoài hướng dẫn của giáo viên trong phòng thí nghiệm?

  • A. Vì các thí nghiệm đó không liên quan đến bài học.
  • B. Vì sẽ tốn kém nguyên vật liệu.
  • C. Vì giáo viên không chấm điểm cho các thí nghiệm đó.
  • D. Vì có thể gây nguy hiểm cho bản thân và người khác do thiếu kiến thức hoặc kỹ năng.

Câu 18: Mối liên hệ giữa Vật lí và Công nghệ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Các phát minh vật lí là cơ sở cho sự ra đời và phát triển của nhiều công nghệ mới.
  • B. Công nghệ giúp xác định đối tượng nghiên cứu của Vật lí.
  • C. Vật lí chỉ là một ứng dụng nhỏ của Công nghệ.
  • D. Vật lí và Công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.

Câu 19: Việc sử dụng các mô hình vật lí (ví dụ: mô hình nguyên tử, mô hình hệ Mặt Trời) có vai trò gì trong nghiên cứu và học tập Vật lí?

  • A. Giúp thay thế hoàn toàn việc thực hiện thí nghiệm thực tế.
  • B. Giúp đơn giản hóa và hình dung các hiện tượng phức tạp, khó quan sát trực tiếp.
  • C. Cung cấp kết quả đo đạc chính xác hơn thực tế.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không có giá trị khoa học.

Câu 20: Tại sao kỹ năng làm việc theo nhóm lại quan trọng trong học tập và nghiên cứu Vật lí?

  • A. Giúp phân chia công việc, mỗi người tập trung vào một phần nhỏ.
  • B. Tạo cơ hội thảo luận, trao đổi ý tưởng và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
  • C. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 21: Một nhà khoa học dự đoán rằng việc tăng nhiệt độ sẽ làm tăng tốc độ phản ứng hóa học. Đây là bước nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên?

  • A. Quan sát.
  • B. Hình thành giả thuyết.
  • C. Kiểm tra giả thuyết.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 22: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 21, nhà khoa học thiết kế thí nghiệm đo tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau. Đây là bước nào?

  • A. Đề xuất vấn đề.
  • B. Quan sát.
  • C. Kiểm tra giả thuyết.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 23: Sai số tỉ đối của phép đo được tính bằng công thức nào?

  • A. Tỉ số giữa sai số tuyệt đối và giá trị trung bình của đại lượng đo.
  • B. Tổng của sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên.
  • C. Bình phương của sai số tuyệt đối.
  • D. Hiệu giữa giá trị đo được và giá trị thực.

Câu 24: Độ chính xác (precision) của phép đo liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ gần đúng của giá trị đo được so với giá trị thực.
  • B. Việc loại bỏ sai số hệ thống.
  • C. Việc sử dụng dụng cụ đo đắt tiền.
  • D. Mức độ lặp lại (nhất quán) của các kết quả khi đo nhiều lần.

Câu 25: Một sinh viên đo khối lượng của cùng một vật bằng cùng một cân điện tử trong nhiều ngày và nhận thấy kết quả luôn dao động nhẹ quanh một giá trị trung bình. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sự dao động này có thể là do:

  • A. Cân bị lệch điểm 0 ban đầu (sai số hệ thống).
  • B. Dao động nhỏ của không khí hoặc rung động của mặt bàn (sai số ngẫu nhiên).
  • C. Khối lượng của vật thực sự thay đổi mỗi ngày.
  • D. Sinh viên đọc sai số hiển thị trên cân (sai số do người đo).

Câu 26: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm bỏng cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ điện giật.
  • B. Nguy cơ vật sắc nhọn.
  • C. Nguy cơ hóa chất ăn mòn.
  • D. Nguy cơ nhiệt độ cao.

Câu 27: Nếu kết quả thí nghiệm thu được không phù hợp với giả thuyết ban đầu, bước tiếp theo hợp lý nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

  • A. Xem xét lại giả thuyết và/hoặc thiết kế thí nghiệm.
  • B. Thay đổi kết quả thí nghiệm cho phù hợp với giả thuyết.
  • C. Bỏ qua kết quả thí nghiệm và giữ nguyên giả thuyết.
  • D. Công bố kết quả ngay lập tức.

Câu 28: Mục đích của việc ghi lại nhật ký thí nghiệm chi tiết là gì?

  • A. Để có bằng chứng đã thực hiện thí nghiệm.
  • B. Để có thể lặp lại thí nghiệm một cách chính xác sau này.
  • C. Để theo dõi các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 29: Đâu là ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y tế?

  • A. Máy chụp X-quang sử dụng tia X để tạo ảnh cấu trúc bên trong cơ thể.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
  • C. Phân tích cấu trúc ADN để xác định bệnh di truyền.
  • D. Nghiên cứu quá trình quang hợp ở thực vật.

Câu 30: Trong Vật lí, một định luật khoa học thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của các nhà khoa học hàng đầu.
  • B. Các suy đoán triết học về vũ trụ.
  • C. Kết quả của nhiều thí nghiệm được lặp đi lặp lại và xác nhận, cùng với sự hỗ trợ của lý thuyết toán học.
  • D. Các câu chuyện và truyền thuyết cổ xưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học tập trung vào việc khám phá và mô tả những khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc học tập môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí thường bắt đầu bằng bước nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi tiến hành đo thời gian một vật rơi bằng đồng hồ bấm giây, sai số nào sau đây chủ yếu là sai số ngẫu nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một học sinh đo chiều dài của bàn học được các giá trị sau trong 5 lần đo (đơn vị cm): 120.1, 120.3, 120.0, 120.2, 120.4. Giá trị trung bình của chiều dài bàn học là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử kết quả đo chiều dài bàn học ở Câu 5 có giá trị trung bình là 120.2 cm. Sai số tuyệt đối của lần đo thứ ba (120.0 cm) là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi viết kết quả đo của một đại lượng A dưới dạng $A = bar{A} pm Delta A$, đại lượng $Delta A$ biểu thị điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một phép đo cho kết quả giá trị trung bình là 5.678 đơn vị và sai số tuyệt đối là 0.023 đơn vị. Kết quả phép đo nên được viết theo quy tắc chữ số có nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chữ số '0' trong số đo 0.050 kg có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Kết quả phép tính $12.34 , cm + 5.6 , cm$ theo quy tắc cộng/trừ chữ số có nghĩa là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi nhân hoặc chia các giá trị đo được, kết quả cuối cùng nên có số chữ số có nghĩa bằng với số có ít chữ số có nghĩa nhất trong các số hạng tham gia phép tính. Đây là quy tắc cho phép tính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn quan sát thấy một vật nổi trên mặt nước và đặt câu hỏi: 'Tại sao vật này lại nổi?'. Bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một thí nghiệm Vật lí, vai trò của việc lặp lại phép đo nhiều lần là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sai số hệ thống có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa đang cháy thường cảnh báo nguy cơ gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Quy tắc an toàn cơ bản nào cần được tuân thủ *đầu tiên* khi bước vào phòng thí nghiệm Vật lí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao không nên tự ý làm các thí nghiệm ngoài hướng dẫn của giáo viên trong phòng thí nghiệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mối liên hệ giữa Vật lí và Công nghệ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc sử dụng các mô hình vật lí (ví dụ: mô hình nguyên tử, mô hình hệ Mặt Trời) có vai trò gì trong nghiên cứu và học tập Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao kỹ năng làm việc theo nhóm lại quan trọng trong học tập và nghiên cứu Vật lí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà khoa học dự đoán rằng việc tăng nhiệt độ sẽ làm tăng tốc độ phản ứng hóa học. Đây là bước nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 21, nhà khoa học thiết kế thí nghiệm đo tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau. Đây là bước nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sai số tỉ đối của phép đo được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Độ chính xác (precision) của phép đo liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một sinh viên đo khối lượng của cùng một vật bằng cùng một cân điện tử trong nhiều ngày và nhận thấy kết quả luôn dao động nhẹ quanh một giá trị trung bình. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sự dao động này có thể là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm bỏng cảnh báo nguy cơ gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu kết quả thí nghiệm thu được không phù hợp với giả thuyết ban đầu, bước tiếp theo hợp lý nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Mục đích của việc ghi lại nhật ký thí nghiệm chi tiết là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong Vật lí, một định luật khoa học thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học tập trung vào việc khám phá và mô tả những khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

  • A. Các quá trình sinh học và cấu tạo tế bào.
  • B. Cấu trúc hóa học và phản ứng giữa các chất.
  • C. Chất, năng lượng và sự tương tác giữa chúng ở các cấp độ khác nhau.
  • D. Các sự kiện lịch sử và sự phát triển của xã hội loài người.

Câu 2: Việc học tập môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

  • A. Phát triển khả năng quan sát và suy luận logic.
  • B. Hiểu được các nguyên tắc hoạt động của nhiều thiết bị công nghệ hiện đại.
  • C. Có cơ sở để định hướng các ngành nghề liên quan đến khoa học và kỹ thuật.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 3: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Quan sát và suy luận để đặt câu hỏi về hiện tượng.
  • B. Tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
  • C. Rút ra kết luận và xây dựng định luật.
  • D. Đưa ra giả thuyết giải thích hiện tượng.

Câu 4: Khi tiến hành đo thời gian một vật rơi bằng đồng hồ bấm giây, sai số nào sau đây chủ yếu là sai số ngẫu nhiên?

  • A. Đồng hồ bấm giây chạy nhanh hơn so với thời gian thực.
  • B. Thời điểm bấm nút bắt đầu và kết thúc của người đo không hoàn toàn chính xác và thay đổi ngẫu nhiên qua các lần đo.
  • C. Chiều dài quãng đường rơi không được đo chính xác.
  • D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm thay đổi làm ảnh hưởng đến hoạt động của đồng hồ.

Câu 5: Một học sinh đo chiều dài của bàn học được các giá trị sau trong 5 lần đo (đơn vị cm): 120.1, 120.3, 120.0, 120.2, 120.4. Giá trị trung bình của chiều dài bàn học là bao nhiêu?

  • A. 120.0 cm
  • B. 120.1 cm
  • C. 120.2 cm
  • D. 120.4 cm

Câu 6: Giả sử kết quả đo chiều dài bàn học ở Câu 5 có giá trị trung bình là 120.2 cm. Sai số tuyệt đối của lần đo thứ ba (120.0 cm) là bao nhiêu?

  • A. 0.2 cm
  • B. 0.1 cm
  • C. 0.3 cm
  • D. 0.0 cm

Câu 7: Khi viết kết quả đo của một đại lượng A dưới dạng $A = ar{A} pm Delta A$, đại lượng $Delta A$ biểu thị điều gì?

  • A. Giá trị thực của đại lượng A.
  • B. Sai số hệ thống của phép đo.
  • C. Sai số tỉ đối của phép đo.
  • D. Sai số tuyệt đối (hoặc độ bất định) của phép đo.

Câu 8: Một phép đo cho kết quả giá trị trung bình là 5.678 đơn vị và sai số tuyệt đối là 0.023 đơn vị. Kết quả phép đo nên được viết theo quy tắc chữ số có nghĩa như thế nào?

  • A. $5.678 pm 0.023$
  • B. $5.68 pm 0.02$
  • C. $5.6780 pm 0.0230$
  • D. $5.7 pm 0.02$

Câu 9: Chữ số "0" trong số đo 0.050 kg có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

  • A. Một chữ số có nghĩa.
  • B. Hai chữ số có nghĩa.
  • C. Ba chữ số có nghĩa.
  • D. Không có chữ số có nghĩa nào.

Câu 10: Kết quả phép tính $12.34 , cm + 5.6 , cm$ theo quy tắc cộng/trừ chữ số có nghĩa là bao nhiêu?

  • A. 17.94 cm
  • B. 17.9 cm
  • C. 18.0 cm
  • D. 18 cm

Câu 11: Khi nhân hoặc chia các giá trị đo được, kết quả cuối cùng nên có số chữ số có nghĩa bằng với số có ít chữ số có nghĩa nhất trong các số hạng tham gia phép tính. Đây là quy tắc cho phép tính nào?

  • A. Phép nhân và phép chia.
  • B. Phép cộng và phép trừ.
  • C. Phép cộng và phép nhân.
  • D. Phép trừ và phép chia.

Câu 12: Giả sử bạn quan sát thấy một vật nổi trên mặt nước và đặt câu hỏi: "Tại sao vật này lại nổi?". Bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

  • A. Rút ra kết luận về hiện tượng nổi.
  • B. Tiến hành thí nghiệm với vật và nước.
  • C. Đọc sách giáo khoa để tìm câu trả lời.
  • D. Hình thành giả thuyết giải thích hiện tượng.

Câu 13: Trong một thí nghiệm Vật lí, vai trò của việc lặp lại phép đo nhiều lần là gì?

  • A. Để tăng sai số hệ thống.
  • B. Để giảm ảnh hưởng của sai số hệ thống.
  • C. Để giảm ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên.
  • D. Để xác định giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của đại lượng đo.

Câu 14: Sai số hệ thống có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

  • A. Kiểm tra và hiệu chỉnh dụng cụ đo trước khi sử dụng.
  • B. Lặp lại phép đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình.
  • C. Nhờ nhiều người cùng thực hiện phép đo.
  • D. Sử dụng công thức toán học phức tạp để xử lý số liệu.

Câu 15: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa đang cháy thường cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ điện giật.
  • B. Nguy cơ dễ cháy.
  • C. Nguy cơ vật sắc nhọn.
  • D. Nguy cơ phóng xạ.

Câu 16: Quy tắc an toàn cơ bản nào cần được tuân thủ đầu tiên khi bước vào phòng thí nghiệm Vật lí?

  • A. Bật tất cả các thiết bị điện.
  • B. Bắt đầu ngay vào việc lắp ráp thí nghiệm.
  • C. Đọc kỹ nội quy phòng thí nghiệm và hướng dẫn thí nghiệm sắp thực hiện.
  • D. Ăn nhẹ trước khi làm thí nghiệm để có năng lượng.

Câu 17: Tại sao không nên tự ý làm các thí nghiệm ngoài hướng dẫn của giáo viên trong phòng thí nghiệm?

  • A. Vì các thí nghiệm đó không liên quan đến bài học.
  • B. Vì sẽ tốn kém nguyên vật liệu.
  • C. Vì giáo viên không chấm điểm cho các thí nghiệm đó.
  • D. Vì có thể gây nguy hiểm cho bản thân và người khác do thiếu kiến thức hoặc kỹ năng.

Câu 18: Mối liên hệ giữa Vật lí và Công nghệ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Các phát minh vật lí là cơ sở cho sự ra đời và phát triển của nhiều công nghệ mới.
  • B. Công nghệ giúp xác định đối tượng nghiên cứu của Vật lí.
  • C. Vật lí chỉ là một ứng dụng nhỏ của Công nghệ.
  • D. Vật lí và Công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.

Câu 19: Việc sử dụng các mô hình vật lí (ví dụ: mô hình nguyên tử, mô hình hệ Mặt Trời) có vai trò gì trong nghiên cứu và học tập Vật lí?

  • A. Giúp thay thế hoàn toàn việc thực hiện thí nghiệm thực tế.
  • B. Giúp đơn giản hóa và hình dung các hiện tượng phức tạp, khó quan sát trực tiếp.
  • C. Cung cấp kết quả đo đạc chính xác hơn thực tế.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không có giá trị khoa học.

Câu 20: Tại sao kỹ năng làm việc theo nhóm lại quan trọng trong học tập và nghiên cứu Vật lí?

  • A. Giúp phân chia công việc, mỗi người tập trung vào một phần nhỏ.
  • B. Tạo cơ hội thảo luận, trao đổi ý tưởng và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
  • C. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 21: Một nhà khoa học dự đoán rằng việc tăng nhiệt độ sẽ làm tăng tốc độ phản ứng hóa học. Đây là bước nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên?

  • A. Quan sát.
  • B. Hình thành giả thuyết.
  • C. Kiểm tra giả thuyết.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 22: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 21, nhà khoa học thiết kế thí nghiệm đo tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau. Đây là bước nào?

  • A. Đề xuất vấn đề.
  • B. Quan sát.
  • C. Kiểm tra giả thuyết.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 23: Sai số tỉ đối của phép đo được tính bằng công thức nào?

  • A. Tỉ số giữa sai số tuyệt đối và giá trị trung bình của đại lượng đo.
  • B. Tổng của sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên.
  • C. Bình phương của sai số tuyệt đối.
  • D. Hiệu giữa giá trị đo được và giá trị thực.

Câu 24: Độ chính xác (precision) của phép đo liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ gần đúng của giá trị đo được so với giá trị thực.
  • B. Việc loại bỏ sai số hệ thống.
  • C. Việc sử dụng dụng cụ đo đắt tiền.
  • D. Mức độ lặp lại (nhất quán) của các kết quả khi đo nhiều lần.

Câu 25: Một sinh viên đo khối lượng của cùng một vật bằng cùng một cân điện tử trong nhiều ngày và nhận thấy kết quả luôn dao động nhẹ quanh một giá trị trung bình. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sự dao động này có thể là do:

  • A. Cân bị lệch điểm 0 ban đầu (sai số hệ thống).
  • B. Dao động nhỏ của không khí hoặc rung động của mặt bàn (sai số ngẫu nhiên).
  • C. Khối lượng của vật thực sự thay đổi mỗi ngày.
  • D. Sinh viên đọc sai số hiển thị trên cân (sai số do người đo).

Câu 26: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm bỏng cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ điện giật.
  • B. Nguy cơ vật sắc nhọn.
  • C. Nguy cơ hóa chất ăn mòn.
  • D. Nguy cơ nhiệt độ cao.

Câu 27: Nếu kết quả thí nghiệm thu được không phù hợp với giả thuyết ban đầu, bước tiếp theo hợp lý nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

  • A. Xem xét lại giả thuyết và/hoặc thiết kế thí nghiệm.
  • B. Thay đổi kết quả thí nghiệm cho phù hợp với giả thuyết.
  • C. Bỏ qua kết quả thí nghiệm và giữ nguyên giả thuyết.
  • D. Công bố kết quả ngay lập tức.

Câu 28: Mục đích của việc ghi lại nhật ký thí nghiệm chi tiết là gì?

  • A. Để có bằng chứng đã thực hiện thí nghiệm.
  • B. Để có thể lặp lại thí nghiệm một cách chính xác sau này.
  • C. Để theo dõi các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 29: Đâu là ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y tế?

  • A. Máy chụp X-quang sử dụng tia X để tạo ảnh cấu trúc bên trong cơ thể.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
  • C. Phân tích cấu trúc ADN để xác định bệnh di truyền.
  • D. Nghiên cứu quá trình quang hợp ở thực vật.

Câu 30: Trong Vật lí, một định luật khoa học thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của các nhà khoa học hàng đầu.
  • B. Các suy đoán triết học về vũ trụ.
  • C. Kết quả của nhiều thí nghiệm được lặp đi lặp lại và xác nhận, cùng với sự hỗ trợ của lý thuyết toán học.
  • D. Các câu chuyện và truyền thuyết cổ xưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học tập trung vào việc khám phá và mô tả những khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc học tập môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí thường bắt đầu bằng bước nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi tiến hành đo thời gian một vật rơi bằng đồng hồ bấm giây, sai số nào sau đây chủ yếu là sai số ngẫu nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một học sinh đo chiều dài của bàn học được các giá trị sau trong 5 lần đo (đơn vị cm): 120.1, 120.3, 120.0, 120.2, 120.4. Giá trị trung bình của chiều dài bàn học là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giả sử kết quả đo chiều dài bàn học ở Câu 5 có giá trị trung bình là 120.2 cm. Sai số tuyệt đối của lần đo thứ ba (120.0 cm) là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi viết kết quả đo của một đại lượng A dưới dạng $A = bar{A} pm Delta A$, đại lượng $Delta A$ biểu thị điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một phép đo cho kết quả giá trị trung bình là 5.678 đơn vị và sai số tuyệt đối là 0.023 đơn vị. Kết quả phép đo nên được viết theo quy tắc chữ số có nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chữ số '0' trong số đo 0.050 kg có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Kết quả phép tính $12.34 , cm + 5.6 , cm$ theo quy tắc cộng/trừ chữ số có nghĩa là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi nhân hoặc chia các giá trị đo được, kết quả cuối cùng nên có số chữ số có nghĩa bằng với số có ít chữ số có nghĩa nhất trong các số hạng tham gia phép tính. Đây là quy tắc cho phép tính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn quan sát thấy một vật nổi trên mặt nước và đặt câu hỏi: 'Tại sao vật này lại nổi?'. Bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong một thí nghiệm Vật lí, vai trò của việc lặp lại phép đo nhiều lần là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sai số hệ thống có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ngọn lửa đang cháy thường cảnh báo nguy cơ gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quy tắc an toàn cơ bản nào cần được tuân thủ *đầu tiên* khi bước vào phòng thí nghiệm Vật lí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao không nên tự ý làm các thí nghiệm ngoài hướng dẫn của giáo viên trong phòng thí nghiệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mối liên hệ giữa Vật lí và Công nghệ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc sử dụng các mô hình vật lí (ví dụ: mô hình nguyên tử, mô hình hệ Mặt Trời) có vai trò gì trong nghiên cứu và học tập Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao kỹ năng làm việc theo nhóm lại quan trọng trong học tập và nghiên cứu Vật lí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một nhà khoa học dự đoán rằng việc tăng nhiệt độ sẽ làm tăng tốc độ phản ứng hóa học. Đây là bước nào trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để kiểm tra giả thuyết ở Câu 21, nhà khoa học thiết kế thí nghiệm đo tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau. Đây là bước nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sai số tỉ đối của phép đo được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Độ chính xác (precision) của phép đo liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một sinh viên đo khối lượng của cùng một vật bằng cùng một cân điện tử trong nhiều ngày và nhận thấy kết quả luôn dao động nhẹ quanh một giá trị trung bình. Nguyên nhân chủ yếu gây ra sự dao động này có thể là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm bỏng cảnh báo nguy cơ gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nếu kết quả thí nghiệm thu được không phù hợp với giả thuyết ban đầu, bước tiếp theo hợp lý nhất trong phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mục đích của việc ghi lại nhật ký thí nghiệm chi tiết là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong Vật lí, một định luật khoa học thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học là gì?

  • A. Các loài sinh vật và môi trường sống.
  • B. Cấu tạo và tính chất của các chất.
  • C. Chất, năng lượng và mối quan hệ tương tác giữa chúng.
  • D. Các sự kiện lịch sử và văn hóa của loài người.

Câu 2: Việc học tốt môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

  • A. Giúp hình thành kiến thức nền tảng về các mô hình vật lí cơ bản.
  • B. Rèn luyện kĩ năng vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • C. Giúp nhận biết năng lực bản thân và định hướng nghề nghiệp liên quan đến khoa học, kỹ thuật.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 3: Ứng dụng nào dưới đây là kết quả trực tiếp của việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực Vật lí?

  • A. Công nghệ pin mặt trời chuyển hóa quang năng thành điện năng.
  • B. Kỹ thuật lai tạo giống cây trồng mới cho năng suất cao.
  • C. Phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược cổ truyền.
  • D. Nghiên cứu về cấu trúc gen và mã di truyền.

Câu 4: Khi thực hiện thí nghiệm đo thời gian rơi của một vật, học sinh nhận thấy kết quả các lần đo thường khác nhau một chút do những yếu tố khó kiểm soát như dòng không khí nhẹ hoặc thao tác bấm đồng hồ không hoàn toàn nhất quán. Loại sai số chủ yếu trong trường hợp này là gì?

  • A. Sai số hệ thống.
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Sai số dụng cụ.
  • D. Sai số do tính toán sai.

Câu 5: Một kết quả đo chiều dài được ghi là (25.7 ± 0.3) cm. Điều này có ý nghĩa là gì?

  • A. Chiều dài thực của vật chắc chắn là 25.7 cm.
  • B. Sai số tuyệt đối lớn nhất có thể xảy ra là 25.7 cm.
  • C. Giá trị thực của chiều dài nằm trong khoảng từ 25.4 cm đến 26.0 cm.
  • D. Độ chính xác của phép đo là 0.3%.

Câu 6: Theo phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ Vật lí, bước nào thường được thực hiện ngay sau khi Quan sát và suy luận để nhận ra một hiện tượng cần giải thích?

  • A. Đề xuất vấn đề cần tìm hiểu.
  • B. Kiểm tra giả thuyết bằng thí nghiệm.
  • C. Rút ra kết luận cuối cùng.
  • D. Hình thành ngay một định luật vật lí.

Câu 7: Khi sử dụng các dụng cụ đo trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo nào sau đây cảnh báo nguy cơ có thể bị điện giật?

  • A. Biển báo hình ngọn lửa.
  • B. Biển báo hình tia sét.
  • C. Biển báo hình đầu lâu xương chéo.
  • D. Biển báo hình bàn tay bị bỏng.

Câu 8: Sai số hệ thống trong phép đo thường có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ xuất hiện ngẫu nhiên trong một vài lần đo.
  • B. Thường thay đổi giá trị sau mỗi lần đo.
  • C. Có giá trị không đổi hoặc thay đổi theo một quy luật nhất định trong các lần đo lặp lại.
  • D. Luôn có giá trị bằng không nếu người đo cẩn thận.

Câu 9: Một học sinh đo cường độ dòng điện là 0.5 A và điện trở là 12 Ω. Khi tính hiệu điện thế U = I * R, theo quy tắc về chữ số có nghĩa, kết quả nên được viết như thế nào?

  • A. 6.0 V
  • B. 6 V
  • C. 6.00 V
  • D. 6.000 V

Câu 10: Mục đích của việc Hình thành giả thuyết trong phương pháp tìm hiểu Vật lí là gì?

  • A. Để ngay lập tức công bố kết quả nghiên cứu.
  • B. Để chứng minh rằng vấn đề đã được giải quyết.
  • C. Để bỏ qua bước thí nghiệm.
  • D. Để đưa ra một lời giải thích tạm thời cho vấn đề đã đề xuất, có thể kiểm chứng được.

Câu 11: Sai số tỉ đối (sai số tương đối) của một phép đo cho biết điều gì?

  • A. Độ chính xác của phép đo so với giá trị trung bình.
  • B. Khoảng giá trị mà kết quả đo có thể nằm trong đó.
  • C. Giá trị sai lệch lớn nhất có thể có.
  • D. Số lần lặp lại phép đo.

Câu 12: Khi làm việc với các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, quy tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Chỉ sử dụng thiết bị khi có giáo viên giám sát.
  • B. Không chạm tay ướt vào thiết bị điện.
  • C. Kiểm tra dây dẫn có bị hở không trước khi sử dụng.
  • D. Tất cả các quy tắc trên đều quan trọng và cần tuân thủ.

Câu 13: Một học sinh đo khối lượng của vật là m = (50.0 ± 0.5) g. Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu?

  • A. 0.5%
  • B. 1%
  • C. 5%
  • D. 50%

Câu 14: Bước nào trong phương pháp tìm hiểu Vật lí giúp xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết đã đưa ra?

  • A. Đề xuất vấn đề.
  • B. Quan sát và suy luận.
  • C. Kiểm tra giả thuyết.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 15: Tại sao việc nắm vững kiến thức Vật lí lại quan trọng đối với sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại?

  • A. Vật lí nghiên cứu các quy luật cơ bản của tự nhiên, là nền tảng cho nhiều ngành khoa học và công nghệ khác.
  • B. Vật lí cung cấp các công thức toán học phức tạp nhất.
  • C. Vật lí là môn học duy nhất cần thiết cho mọi lĩnh vực khoa học.
  • D. Vật lí chỉ tập trung vào các ứng dụng thực tế mà không cần hiểu nguyên lý.

Câu 16: Khi đo nhiệt độ bằng nhiệt kế thủy ngân, nếu mắt nhìn không vuông góc với vạch chia, có thể dẫn đến sai số. Đây là loại sai số nào?

  • A. Sai số hệ thống (sai số thị sai).
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Sai số dụng cụ.
  • D. Sai số do môi trường.

Câu 17: Giá trị trung bình của một đại lượng đo được tính từ nhiều lần đo nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng sai số hệ thống.
  • B. Để loại bỏ hoàn toàn sai số ngẫu nhiên.
  • C. Để giảm ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên và tiến gần hơn đến giá trị thực của đại lượng.
  • D. Để làm cho kết quả đo đẹp hơn về mặt số học.

Câu 18: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ảnh một chất lỏng đổ ra từ ống nghiệm lên bàn tay, gây ăn mòn. Biển báo này cảnh báo về loại nguy hiểm nào?

  • A. Nguy hiểm do nhiệt độ cao.
  • B. Nguy hiểm do điện.
  • C. Nguy hiểm do vật sắc nhọn.
  • D. Nguy hiểm do hóa chất ăn mòn.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về mô hình vật lí được sử dụng để đơn giản hóa việc nghiên cứu một hiện tượng phức tạp?

  • A. Bản đồ địa lý chi tiết.
  • B. Coi Trái Đất là một điểm khi tính toán quỹ đạo chuyển động quanh Mặt Trời.
  • C. Công thức tính diện tích hình vuông.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của một chất.

Câu 20: Sau khi kiểm tra giả thuyết bằng thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu Vật lí là gì?

  • A. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.
  • B. Đề xuất một vấn đề mới.
  • C. Ngừng nghiên cứu nếu kết quả không như mong đợi.
  • D. Thay đổi giả thuyết mà không cần phân tích kết quả.

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết về năng lượng và các dạng chuyển hóa năng lượng là một phần quan trọng trong chương trình Vật lí 10?

  • A. Chỉ vì năng lượng là một khái niệm trừu tượng thú vị.
  • B. Chủ yếu để giải các bài toán tính toán.
  • C. Vì năng lượng là khái niệm trung tâm, liên quan đến mọi quá trình vật lí và có ứng dụng rộng rãi trong công nghệ, đời sống.
  • D. Để học sinh biết cách tạo ra năng lượng mới.

Câu 22: Khi thực hiện phép đo, việc đọc kết quả trên dụng cụ đo cần tuân thủ quy tắc nào để giảm sai số?

  • A. Đọc thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Mắt nhìn vuông góc với vạch chia trên thước hoặc thang đo.
  • C. Ước lượng kết quả mà không cần nhìn kỹ vạch chia.
  • D. Chỉ cần đọc một lần duy nhất.

Câu 23: Một học sinh đo chiều dài của một vật bằng thước có độ chia nhỏ nhất là 1 mm. Giá trị trung bình sau nhiều lần đo là 15.4 cm. Sai số dụng cụ trong trường hợp này thường được lấy bằng bao nhiêu?

  • A. Nửa độ chia nhỏ nhất, tức là 0.5 mm (0.05 cm).
  • B. Bằng độ chia nhỏ nhất, tức là 1 mm (0.1 cm).
  • C. Bằng 0 vì thước đo chính xác.
  • D. Không thể xác định nếu không biết sai số ngẫu nhiên.

Câu 24: Việc sử dụng kính bảo vệ mắt khi làm thí nghiệm liên quan đến hóa chất hoặc vật bắn là để phòng tránh nguy cơ nào?

  • A. Nguy cơ điện giật.
  • B. Nguy cơ bỏng nhiệt.
  • C. Nguy cơ vật lạ hoặc hóa chất văng vào mắt.
  • D. Nguy cơ cháy nổ.

Câu 25: Phân tích một hiện tượng vật lí (ví dụ: sự rơi tự do) bao gồm việc xác định các yếu tố ảnh hưởng (như trọng lực, sức cản không khí) và mối quan hệ giữa chúng. Đây là một ví dụ về việc áp dụng kĩ năng tư duy nào?

  • A. Kĩ năng ghi nhớ.
  • B. Kĩ năng phân tích.
  • C. Kĩ năng tổng hợp.
  • D. Kĩ năng tính toán đơn thuần.

Câu 26: Điều gì làm cho một giả thuyết khoa học (trong Vật lí) khác biệt với một ý kiến cá nhân thông thường?

  • A. Giả thuyết khoa học phải có khả năng kiểm chứng được bằng thực nghiệm hoặc quan sát.
  • B. Giả thuyết khoa học luôn luôn đúng.
  • C. Giả thuyết khoa học không cần dựa trên bất kỳ quan sát nào trước đó.
  • D. Giả thuyết khoa học chỉ liên quan đến các phép tính toán phức tạp.

Câu 27: Khi cộng hoặc trừ các kết quả đo, sai số tuyệt đối của kết quả cuối cùng được tính như thế nào?

  • A. Bằng tích các sai số tuyệt đối.
  • B. Bằng hiệu các sai số tuyệt đối.
  • C. Bằng tổng các sai số tuyệt đối.
  • D. Bằng giá trị trung bình của các sai số tuyệt đối.

Câu 28: Tại sao việc hợp tác và thảo luận với bạn bè, giáo viên lại quan trọng trong quá trình học tập và nghiên cứu Vật lí?

  • A. Để sao chép kết quả thí nghiệm.
  • B. Để giảm bớt khối lượng công việc cá nhân.
  • C. Chỉ cần thiết khi gặp bài tập khó.
  • D. Giúp trao đổi ý tưởng, kiểm tra lập luận, phát hiện sai sót và mở rộng hiểu biết từ các góc nhìn khác nhau.

Câu 29: Trong phương pháp tìm hiểu Vật lí, việc Rút ra kết luận dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dựa trên ý kiến chủ quan của người nghiên cứu.
  • B. Dựa trên kết quả phân tích dữ liệu thu được từ quá trình kiểm tra giả thuyết (thí nghiệm/quan sát).
  • C. Dựa trên sách giáo khoa mà không cần kiểm tra.
  • D. Dựa trên giả thuyết ban đầu mà không cần quan tâm đến kết quả thí nghiệm.

Câu 30: Việc học về các loại lực (ví dụ: lực hấp dẫn, lực ma sát) trong Vật lí 10 giúp chúng ta giải thích được những hiện tượng nào trong đời sống hàng ngày?

  • A. Tại sao vật lại rơi xuống đất.
  • B. Tại sao xe đạp có thể chuyển động trên đường.
  • C. Tại sao ta có thể đứng vững trên mặt đất.
  • D. Tất cả các hiện tượng trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc học tốt môn Vật lí ở trường phổ thông mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ứng dụng nào dưới đây là kết quả trực tiếp của việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi thực hiện thí nghiệm đo thời gian rơi của một vật, học sinh nhận thấy kết quả các lần đo thường khác nhau một chút do những yếu tố khó kiểm soát như dòng không khí nhẹ hoặc thao tác bấm đồng hồ không hoàn toàn nhất quán. Loại sai số chủ yếu trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một kết quả đo chiều dài được ghi là (25.7 ± 0.3) cm. Điều này có ý nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ Vật lí, bước nào thường được thực hiện ngay sau khi Quan sát và suy luận để nhận ra một hiện tượng cần giải thích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi sử dụng các dụng cụ đo trong phòng thí nghiệm Vật lí, biển báo nào sau đây cảnh báo nguy cơ có thể bị điện giật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sai số hệ thống trong phép đo thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một học sinh đo cường độ dòng điện là 0.5 A và điện trở là 12 Ω. Khi tính hiệu điện thế U = I * R, theo quy tắc về chữ số có nghĩa, kết quả nên được viết như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mục đích của việc Hình thành giả thuyết trong phương pháp tìm hiểu Vật lí là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sai số tỉ đối (sai số tương đối) của một phép đo cho biết điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi làm việc với các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, quy tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một học sinh đo khối lượng của vật là m = (50.0 ± 0.5) g. Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bước nào trong phương pháp tìm hiểu Vật lí giúp xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết đã đưa ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc nắm vững kiến thức Vật lí lại quan trọng đối với sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đo nhiệt độ bằng nhiệt kế thủy ngân, nếu mắt nhìn không vuông góc với vạch chia, có thể dẫn đến sai số. Đây là loại sai số nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giá trị trung bình của một đại lượng đo được tính từ nhiều lần đo nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình ảnh một chất lỏng đổ ra từ ống nghiệm lên bàn tay, gây ăn mòn. Biển báo này cảnh báo về loại nguy hiểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là một ví dụ về mô hình vật lí được sử dụng để đơn giản hóa việc nghiên cứu một hiện tượng phức tạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sau khi kiểm tra giả thuyết bằng thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo trong phương pháp tìm hiểu Vật lí là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc hiểu biết về năng lượng và các dạng chuyển hóa năng lượng là một phần quan trọng trong chương trình Vật lí 10?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi thực hiện phép đo, việc đọc kết quả trên dụng cụ đo cần tuân thủ quy tắc nào để giảm sai số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một học sinh đo chiều dài của một vật bằng thước có độ chia nhỏ nhất là 1 mm. Giá trị trung bình sau nhiều lần đo là 15.4 cm. Sai số dụng cụ trong trường hợp này thường được lấy bằng bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc sử dụng kính bảo vệ mắt khi làm thí nghiệm liên quan đến hóa chất hoặc vật bắn là để phòng tránh nguy cơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích một hiện tượng vật lí (ví dụ: sự rơi tự do) bao gồm việc xác định các yếu tố ảnh hưởng (như trọng lực, sức cản không khí) và mối quan hệ giữa chúng. Đây là một ví dụ về việc áp dụng kĩ năng tư duy nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Điều gì làm cho một giả thuyết khoa học (trong Vật lí) khác biệt với một ý kiến cá nhân thông thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi cộng hoặc trừ các kết quả đo, sai số tuyệt đối của kết quả cuối cùng được tính như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc hợp tác và thảo luận với bạn bè, giáo viên lại quan trọng trong quá trình học tập và nghiên cứu Vật lí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong phương pháp tìm hiểu Vật lí, việc Rút ra kết luận dựa trên cơ sở nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc học về các loại lực (ví dụ: lực hấp dẫn, lực ma sát) trong Vật lí 10 giúp chúng ta giải thích được những hiện tượng nào trong đời sống hàng ngày?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học được mô tả một cách tổng quát là gì?

  • A. Các loài sinh vật và mối quan hệ của chúng trong tự nhiên.
  • B. Chất, năng lượng và sự vận động, biến đổi của chúng trong không gian và thời gian.
  • C. Các cấu trúc hóa học và phản ứng biến đổi từ chất này sang chất khác.
  • D. Lịch sử phát triển của các nền văn minh nhân loại.

Câu 2: Việc học tốt môn Vật lí có thể giúp bạn phát triển những năng lực và phẩm chất nào dưới đây trong nhà trường phổ thông?

  • A. Năng lực giải quyết vấn đề dựa trên kiến thức khoa học.
  • B. Phẩm chất tỉ mỉ, cẩn thận khi làm thí nghiệm và đo đạc.
  • C. Khả năng tư duy logic và suy luận chặt chẽ.
  • D. Tất cả các phương án trên đều đúng.

Câu 3: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí thường bắt đầu bằng hoạt động nào?

  • A. Quan sát các hiện tượng hoặc thu thập dữ liệu.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng về hiện tượng.
  • C. Xây dựng mô hình toán học phức tạp.
  • D. Thiết kế thí nghiệm kiểm chứng ngay lập tức.

Câu 4: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí, sau khi quan sát và đặt câu hỏi, bước tiếp theo trong phương pháp khoa học là gì?

  • A. Thực hiện phép đo đạc chính xác.
  • B. Tra cứu sách giáo khoa để tìm câu trả lời.
  • C. Đề xuất giả thuyết để giải thích hiện tượng.
  • D. Bỏ qua hiện tượng và nghiên cứu cái khác.

Câu 5: Giả thuyết trong nghiên cứu khoa học vật lí có vai trò gì?

  • A. Là kết quả cuối cùng và không thể thay đổi.
  • B. Là bản báo cáo thí nghiệm chi tiết.
  • C. Là danh sách các dụng cụ cần cho thí nghiệm.
  • D. Là lời giải thích sơ bộ, cần được kiểm chứng bằng thực nghiệm hoặc suy luận.

Câu 6: Tại sao việc kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm hoặc suy luận là bước quan trọng trong phương pháp khoa học?

  • A. Để xác nhận tính đúng đắn hoặc bác bỏ giả thuyết đã đưa ra.
  • B. Để làm cho bài báo cáo khoa học trông phức tạp hơn.
  • C. Chỉ đơn giản là một thủ tục bắt buộc theo quy định.
  • D. Để ghi lại kết quả mà không cần phân tích.

Câu 7: Khi kết thúc quá trình tìm hiểu một hiện tượng vật lí theo phương pháp khoa học, chúng ta sẽ đi đến bước nào?

  • A. Bắt đầu lại toàn bộ quy trình từ đầu.
  • B. Rút ra kết luận dựa trên kết quả kiểm chứng giả thuyết.
  • C. Chỉ cần ghi lại các số liệu đo đạc.
  • D. Chấm dứt nghiên cứu mà không cần kết luận.

Câu 8: Sai số phép đo là gì?

  • A. Là giá trị chính xác tuyệt đối của đại lượng cần đo.
  • B. Là kết quả trung bình của các lần đo.
  • C. Là sự chênh lệch giữa giá trị đo được và giá trị thực của đại lượng.
  • D. Là số lần lặp lại phép đo.

Câu 9: Sai số hệ thống trong phép đo vật lí là loại sai số nào?

  • A. Có nguyên nhân từ dụng cụ đo hoặc phương pháp đo, thường có giá trị hoặc dấu không đổi trong các lần đo.
  • B. Phát sinh do các yếu tố ngẫu nhiên không kiểm soát được như nhiệt độ, độ ẩm.
  • C. Do người đo đọc sai vạch chia của dụng cụ.
  • D. Luôn bằng không nếu dụng cụ đo hiện đại.

Câu 10: Sai số ngẫu nhiên trong phép đo vật lí có đặc điểm gì?

  • A. Luôn có cùng giá trị và cùng dấu trong mọi lần đo.
  • B. Chỉ xuất hiện khi người đo thiếu kinh nghiệm.
  • C. Có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách hiệu chỉnh dụng cụ đo.
  • D. Có nguyên nhân khó xác định rõ ràng, giá trị và dấu thay đổi ngẫu nhiên trong các lần đo.

Câu 11: Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ đo một lần duy nhất với dụng cụ đắt tiền.
  • B. Thực hiện nhiều lần đo và lấy giá trị trung bình.
  • C. Sử dụng dụng cụ đo có vạch chia lớn.
  • D. Bỏ qua các lần đo có giá trị khác biệt lớn.

Câu 12: Kết quả của phép đo một đại lượng A thường được viết dưới dạng A = A ± ΔA. Trong đó, ΔA biểu thị điều gì?

  • A. Giá trị thực của đại lượng A.
  • B. Giá trị trung bình của đại lượng A.
  • C. Sai số tuyệt đối của phép đo.
  • D. Sai số tỉ đối của phép đo.

Câu 13: Sai số tỉ đối của phép đo cho biết điều gì?

  • A. Mức độ chính xác của phép đo so với giá trị trung bình hoặc giá trị thực.
  • B. Khoảng giá trị mà đại lượng đo có thể nằm trong đó.
  • C. Tổng sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên.
  • D. Số lần lặp lại phép đo cần thiết.

Câu 14: Bạn đo chiều dài một sợi dây được 1.50 m với sai số tuyệt đối 0.02 m. Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu?

  • A. 0.02 %
  • B. Khoảng 1.33 %
  • C. 1.50 %
  • D. Không thể tính được.

Câu 15: Dựa vào công thức tính sai số tỉ đối, để tăng độ chính xác của phép đo (giảm sai số tỉ đối), chúng ta cần làm gì?

  • A. Chỉ cần giảm giá trị trung bình của đại lượng đo.
  • B. Tăng sai số tuyệt đối lên thật cao.
  • C. Không quan tâm đến giá trị trung bình, chỉ cần giảm sai số tuyệt đối.
  • D. Giảm sai số tuyệt đối hoặc đo các đại lượng có giá trị trung bình lớn hơn (nếu có thể).

Câu 16: Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo phản ánh điều gì?

  • A. Độ chính xác hay độ tin cậy của phép đo.
  • B. Số lần phép đo được thực hiện.
  • C. Loại dụng cụ đo được sử dụng.
  • D. Thời gian thực hiện phép đo.

Câu 17: Hãy xác định số chữ số có nghĩa của số 0.00520.

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 6

Câu 18: Kết quả phép nhân 2.5 cm × 3.14 cm nên được viết với bao nhiêu chữ số có nghĩa dựa trên quy tắc về chữ số có nghĩa?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 19: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm vật lí có hình ngọn lửa thường biểu thị nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ về điện giật.
  • B. Nguy cơ về hóa chất độc hại.
  • C. Nguy cơ về vật liệu dễ cháy.
  • D. Nguy cơ về phóng xạ.

Câu 20: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình đầu lâu xương chéo thường biểu thị nguy cơ gì?

  • A. Nguy cơ về chất độc hại.
  • B. Nguy cơ về nhiệt độ cao.
  • C. Nguy cơ về áp suất cao.
  • D. Nguy cơ về từ trường mạnh.

Câu 21: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm vật lí là cực kỳ quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm chi phí vật liệu thí nghiệm.
  • B. Để hoàn thành bài thí nghiệm nhanh hơn.
  • C. Để giáo viên hài lòng.
  • D. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh, tránh xảy ra tai nạn.

Câu 22: Khi tiến hành thí nghiệm vật lí, nếu gặp sự cố như đổ hóa chất lên bàn, việc đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Nhanh chóng lau khô bằng tay.
  • B. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người hướng dẫn.
  • C. Bỏ qua và tiếp tục làm thí nghiệm.
  • D. Pha loãng bằng nước và đổ xuống cống.

Câu 23: Ứng dụng nào dưới đây không phải là ứng dụng trực tiếp của vật lí trong lĩnh vực y tế?

  • A. Máy chụp X-quang.
  • B. Máy cộng hưởng từ (MRI).
  • C. Nghiên cứu cấu trúc gen.
  • D. Thiết bị siêu âm chẩn đoán.

Câu 24: Sự phát triển của ngành công nghệ năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) dựa trên những nguyên lí vật lí nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào các phản ứng hóa học.
  • B. Chủ yếu dựa vào các quá trình sinh học.
  • C. Không liên quan nhiều đến vật lí.
  • D. Dựa trên các nguyên lí về năng lượng, chuyển hóa năng lượng, điện từ học, cơ học chất lỏng/khí.

Câu 25: Việc hiểu biết về các định luật vật lí cơ bản như định luật bảo toàn năng lượng có ý nghĩa gì trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Giúp bạn chiến thắng trong các cuộc thi đố vui.
  • B. Chỉ có ích cho các nhà khoa học.
  • C. Giúp bạn hiểu cách các thiết bị hoạt động, sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
  • D. Không có ứng dụng thực tế nào.

Câu 26: Khi một vật thể chuyển động, vật lí học giúp chúng ta mô tả và dự đoán điều gì về chuyển động đó?

  • A. Màu sắc của vật thể.
  • B. Lịch sử ra đời của vật thể.
  • C. Thành phần hóa học của vật thể.
  • D. Vị trí, vận tốc, gia tốc và lực tác dụng lên vật thể.

Câu 27: Tại sao mô hình hóa là một công cụ quan trọng trong vật lí học?

  • A. Để làm cho các phương trình toán học trở nên phức tạp hơn.
  • B. Để đơn giản hóa các hệ thống phức tạp, giúp dễ dàng nghiên cứu và dự đoán hành vi của chúng.
  • C. Chỉ dùng để vẽ hình minh họa cho sách giáo khoa.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc làm thí nghiệm thực tế.

Câu 28: Khi đo thời gian rơi của một vật, các yếu tố như sức cản không khí, nhiệt độ phòng có thể ảnh hưởng đến kết quả. Việc cố gắng giữ các yếu tố này không đổi trong thí nghiệm nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu sai số ngẫu nhiên và đảm bảo tính lặp lại của thí nghiệm.
  • B. Tăng sai số hệ thống một cách có kiểm soát.
  • C. Làm cho thí nghiệm khó thực hiện hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.

Câu 29: Phẩm chất nào dưới đây đặc biệt quan trọng đối với người học và nghiên cứu Vật lí?

  • A. Khả năng ghi nhớ số liệu tốt.
  • B. Khả năng vẽ hình đẹp.
  • C. Khả năng thuyết trình lưu loát.
  • D. Tính kiên nhẫn, cẩn trọng, khách quan và yêu thích khám phá.

Câu 30: Tại sao việc học tập Vật lí ở trường phổ thông được coi là nền tảng quan trọng cho nhiều ngành nghề trong tương lai?

  • A. Vì chỉ có các ngành kỹ thuật mới cần đến kiến thức Vật lí.
  • B. Vì Vật lí là môn học bắt buộc duy nhất.
  • C. Vì Vật lí cung cấp nền tảng về tư duy logic, giải quyết vấn đề và hiểu biết về thế giới tự nhiên, cần thiết cho nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ, y tế, kinh tế...
  • D. Vì học Vật lí giúp bạn giàu có nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí học được mô tả một cách tổng quát là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc học tốt môn Vật lí có thể giúp bạn phát triển những năng lực và phẩm chất nào dưới đây trong nhà trường phổ thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phương pháp tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí thường bắt đầu bằng hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí, sau khi quan sát và đặt câu hỏi, bước tiếp theo trong phương pháp khoa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả thuyết trong nghiên cứu khoa học vật lí có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao việc kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm hoặc suy luận là bước quan trọng trong phương pháp khoa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi kết thúc quá trình tìm hiểu một hiện tượng vật lí theo phương pháp khoa học, chúng ta sẽ đi đến bước nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sai số phép đo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sai số hệ thống trong phép đo vật lí là loại sai số nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sai số ngẫu nhiên trong phép đo vật lí có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên khi đo một đại lượng vật lí, phương pháp hiệu quả nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Kết quả của phép đo một đại lượng A thường được viết dưới dạng A = A ± ΔA. Trong đó, ΔA biểu thị điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sai số tỉ đối của phép đo cho biết điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn đo chiều dài một sợi dây được 1.50 m với sai số tuyệt đối 0.02 m. Sai số tỉ đối của phép đo này là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa vào công thức tính sai số tỉ đối, để tăng độ chính xác của phép đo (giảm sai số tỉ đối), chúng ta cần làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Số chữ số có nghĩa trong kết quả đo phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hãy xác định số chữ số có nghĩa của số 0.00520.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Kết quả phép nhân 2.5 cm × 3.14 cm nên được viết với bao nhiêu chữ số có nghĩa dựa trên quy tắc về chữ số có nghĩa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm vật lí có hình ngọn lửa thường biểu thị nguy cơ gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biển báo an toàn trong phòng thí nghiệm có hình đầu lâu xương chéo thường biểu thị nguy cơ gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm vật lí là cực kỳ quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi tiến hành thí nghiệm vật lí, nếu gặp sự cố như đổ hóa chất lên bàn, việc đầu tiên bạn nên làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ứng dụng nào dưới đây *không* phải là ứng dụng trực tiếp của vật lí trong lĩnh vực y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự phát triển của ngành công nghệ năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) dựa trên những nguyên lí vật lí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc hiểu biết về các định luật vật lí cơ bản như định luật bảo toàn năng lượng có ý nghĩa gì trong cuộc sống hàng ngày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một vật thể chuyển động, vật lí học giúp chúng ta mô tả và dự đoán điều gì về chuyển động đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao mô hình hóa là một công cụ quan trọng trong vật lí học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đo thời gian rơi của một vật, các yếu tố như sức cản không khí, nhiệt độ phòng có thể ảnh hưởng đến kết quả. Việc cố gắng giữ các yếu tố này không đổi trong thí nghiệm nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phẩm chất nào dưới đây đặc biệt quan trọng đối với người học và nghiên cứu Vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Cánh diều Bài mở đầu: Giới thiệu mục đích học tập môn Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc học tập Vật lí ở trường phổ thông được coi là nền tảng quan trọng cho nhiều ngành nghề trong tương lai?

Viết một bình luận