Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 01
Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một vật rắn đang chuyển động trong một chất lỏng. Lực cản của chất lỏng tác dụng lên vật có đặc điểm nào sau đây?
- A. Cùng chiều với chiều chuyển động.
- B. Vuông góc với chiều chuyển động.
- C. Ngược chiều với chiều chuyển động.
- D. Có thể cùng chiều hoặc ngược chiều tùy vào tốc độ.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản chất lưu tác dụng lên một vật đang chuyển động?
- A. Tốc độ chuyển động của vật.
- B. Hình dạng và kích thước của vật.
- C. Bản chất (độ nhớt, khối lượng riêng) của chất lưu.
- D. Khối lượng của vật.
Câu 3: Khi một vật rơi trong chất lưu có lực cản, ban đầu vật chuyển động nhanh dần. Khi tốc độ tăng lên, lực cản sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm đi.
- C. Không thay đổi.
- D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.
Câu 4: Một giọt mưa đang rơi từ đám mây xuống mặt đất. Giả sử chỉ chịu tác dụng của trọng lực và lực cản của không khí. Ban đầu, lực cản nhỏ hơn trọng lực, giọt mưa sẽ chuyển động như thế nào?
- A. Nhanh dần.
- B. Chậm dần.
- C. Đều.
- D. Đứng yên.
Câu 5: Tốc độ giới hạn của vật rơi trong chất lưu là tốc độ mà tại đó...
- A. Lực cản bằng không.
- B. Trọng lực bằng không.
- C. Tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng không.
- D. Gia tốc của vật đạt giá trị cực đại.
Câu 6: Một chiếc tàu ngầm đang lặn sâu trong nước. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên tàu ngầm có đặc điểm nào sau đây?
- A. Phương ngang, chiều tùy hướng chuyển động.
- B. Phương thẳng đứng, chiều hướng lên.
- C. Phương thẳng đứng, chiều hướng xuống.
- D. Phương và chiều tùy thuộc vào vận tốc của tàu ngầm.
Câu 7: Độ lớn của lực đẩy Archimedes tác dụng lên một vật nhúng trong chất lưu được tính bằng công thức $F_A =
ho_l g V$, trong đó $
ho_l$ là khối lượng riêng của chất lỏng, $g$ là gia tốc trọng trường, và $V$ là...
- A. Thể tích toàn bộ của vật.
- B. Khối lượng của vật.
- C. Thể tích phần vật bị nhúng chìm trong chất lỏng.
- D. Thể tích của chất lỏng.
Câu 8: Khi một vận động viên bơi sải, họ thường cố gắng giữ cơ thể thẳng, ít tạo bọt nước và chuyển động nhịp nhàng. Mục đích chính của các động tác này là gì?
- A. Giảm lực cản của nước.
- B. Tăng lực đẩy Archimedes.
- C. Tăng trọng lực.
- D. Giúp cơ thể nổi hoàn toàn trên mặt nước.
Câu 9: Hai viên bi sắt giống hệt nhau, một viên được thả rơi trong nước, một viên thả rơi trong dầu ăn. Bỏ qua lực cản của không khí trước khi chạm mặt chất lỏng. Khi chúng chìm trong chất lỏng, viên bi nào sẽ đạt tốc độ giới hạn lớn hơn (nếu có)? Biết khối lượng riêng của nước lớn hơn dầu ăn và độ nhớt của dầu ăn lớn hơn nước.
- A. Viên bi rơi trong nước.
- B. Viên bi rơi trong dầu ăn.
- C. Hai viên bi đạt tốc độ giới hạn như nhau.
- D. Không thể xác định vì thiếu thông tin.
Câu 10: Một vật có khối lượng m, thể tích V được thả rơi tự do trong chất lưu có khối lượng riêng $
ho_l$. Lực cản của chất lưu được mô tả bởi công thức $F_c = kv$, trong đó $k$ là hằng số, $v$ là tốc độ. Tốc độ giới hạn của vật trong chất lưu được tính bằng biểu thức nào?
- A. $v_{gh} = mg/k$
- B. $v_{gh} = (mg -
ho_l g V) / k$
- C. $v_{gh} = (
ho_l g V - mg) / k$
- D. $v_{gh} = k / (mg -
ho_l g V)$
Câu 11: Một vật có hình dạng khí động học (thuôn, nhọn ở đầu) chuyển động trong không khí sẽ chịu lực cản như thế nào so với vật có hình dạng vuông vắn, cùng kích thước và tốc độ?
- A. Chịu lực cản nhỏ hơn.
- B. Chịu lực cản lớn hơn.
- C. Chịu lực cản như nhau.
- D. Lực cản không phụ thuộc vào hình dạng.
Câu 12: Hiện tượng nào sau đây liên quan chủ yếu đến tác dụng của lực cản của không khí?
- A. Một khúc gỗ nổi trên mặt nước.
- B. Một quả bóng bay lơ lửng trong không khí.
- C. Người nhảy dù giảm tốc độ khi dù mở.
- D. Một hòn đá chìm xuống đáy hồ.
Câu 13: Khi một vật bắt đầu rơi trong chất lưu, ban đầu lực cản rất nhỏ. Lực cản sẽ tăng dần cho đến khi vật đạt tốc độ giới hạn. Trong suốt quá trình tốc độ của vật tăng từ 0 đến tốc độ giới hạn, gia tốc của vật thay đổi như thế nào?
- A. Tăng dần.
- B. Giảm dần.
- C. Không thay đổi.
- D. Ban đầu giảm, sau đó tăng.
Câu 14: Một quả cầu đặc bằng chì được thả rơi trong nước. Các lực tác dụng lên quả cầu khi nó đang chìm xuống với tốc độ nhỏ hơn tốc độ giới hạn là:
- A. Trọng lực và lực cản.
- B. Trọng lực và lực đẩy Archimedes.
- C. Lực cản và lực đẩy Archimedes.
- D. Trọng lực, lực cản và lực đẩy Archimedes.
Câu 15: Hai vật A và B có cùng khối lượng và hình dạng, nhưng vật A làm bằng vật liệu đặc hơn vật B (có thể tích nhỏ hơn). Khi thả rơi hai vật này trong cùng một chất lưu từ cùng độ cao, vật nào có khả năng đạt tốc độ giới hạn lớn hơn?
- A. Vật A.
- B. Vật B.
- C. Hai vật đạt tốc độ giới hạn như nhau.
- D. Không thể xác định.
Câu 16: Một quả bóng rổ và một hòn bi ve được thả rơi tự do từ cùng độ cao trong không khí. Bỏ qua sự khác biệt rất nhỏ về hình dạng, quả bóng rổ có thể tích lớn hơn và khối lượng nhỏ hơn nhiều so với hòn bi ve. Vật nào sẽ chạm đất trước?
- A. Quả bóng rổ.
- B. Hòn bi ve.
- C. Cả hai chạm đất cùng lúc.
- D. Không thể xác định.
Câu 17: Thiết kế thân máy bay, tàu thủy, và xe đua thường có dạng thuôn dài, vuốt nhọn ở đầu. Đây là ứng dụng của nguyên tắc nào trong chuyển động của vật trong chất lưu?
- A. Giảm lực cản chất lưu.
- B. Tăng lực đẩy Archimedes.
- C. Tăng trọng lực.
- D. Giảm lực ma sát khô.
Câu 18: Một vật được thả chìm hoàn toàn trong một chất lỏng. Điều kiện để vật chìm xuống là gì?
- A. Khối lượng riêng của vật nhỏ hơn khối lượng riêng của chất lỏng.
- B. Khối lượng riêng của vật bằng khối lượng riêng của chất lỏng.
- C. Thể tích của vật lớn hơn thể tích chất lỏng.
- D. Khối lượng riêng của vật lớn hơn khối lượng riêng của chất lỏng.
Câu 19: Một quả bóng bàn bị bẹp một chút được thả rơi trong không khí. So với quả bóng bàn tròn hoàn hảo, quả bóng bẹp sẽ có tốc độ giới hạn như thế nào (giả sử khối lượng như nhau)?
- A. Lớn hơn.
- B. Nhỏ hơn.
- C. Bằng nhau.
- D. Không thể xác định.
Câu 20: Một vật đang chuyển động đều với tốc độ giới hạn trong chất lưu. Phát biểu nào sau đây là SAI?
- A. Vật chuyển động thẳng đều.
- B. Gia tốc của vật bằng không.
- C. Lực cản của chất lưu bằng không.
- D. Tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng không.
Câu 21: Tại sao một chiếc kim bằng thép nhỏ lại chìm trong nước, trong khi một con tàu lớn bằng thép lại nổi được trên mặt nước?
- A. Kim thép chịu lực cản lớn hơn tàu.
- B. Tàu thép có khối lượng riêng lớn hơn kim thép.
- C. Kim thép chịu lực đẩy Archimedes lớn hơn trọng lực.
- D. Tàu thép có thể tích chiếm chỗ trong nước lớn hơn đáng kể so với khối lượng của nó, làm lực đẩy Archimedes lớn hơn trọng lực.
Câu 22: Khi một vật rơi trong chất lưu, giai đoạn chuyển động nào sau đây là không có thật?
- A. Nhanh dần đều (trong khoảng thời gian rất ngắn ban đầu).
- B. Nhanh dần không đều.
- C. Chuyển động đều (với tốc độ giới hạn).
- D. Chậm dần đều.
Câu 23: Một vận động viên nhảy dù nặng 70 kg (tính cả thiết bị). Khi dù đã mở hoàn toàn, vận động viên rơi xuống với tốc độ giới hạn là 5 m/s. Bỏ qua lực đẩy Archimedes của không khí. Độ lớn của lực cản không khí tác dụng lên vận động viên tại tốc độ giới hạn là bao nhiêu? Lấy $g = 9.8 m/s^2$.
- A. 686 N.
- B. 350 N.
- C. 70 N.
- D. 0 N.
Câu 24: Một vật hình cầu được thả rơi trong chất lưu. Lực cản của chất lưu tác dụng lên vật có thể được mô hình hóa theo công thức $F_c = Av + Bv^2$, trong đó $A$ và $B$ là các hằng số dương phụ thuộc vào chất lưu và hình dạng/kích thước vật, $v$ là tốc độ. Khi tốc độ của vật rất nhỏ, lực cản chủ yếu phụ thuộc vào...
- A. Tốc độ $v$.
- B. Bình phương tốc độ $v^2$.
- C. Căn bậc hai của tốc độ $sqrt{v}$.
- D. Không phụ thuộc vào tốc độ.
Câu 25: Khi tốc độ của vật rơi trong chất lưu đủ lớn (ví dụ như khi vật nặng, rơi từ độ cao lớn), lực cản chủ yếu phụ thuộc vào...
- A. Tốc độ $v$.
- B. Bình phương tốc độ $v^2$.
- C. Căn bậc hai của tốc độ $sqrt{v}$.
- D. Không phụ thuộc vào tốc độ.
Câu 26: Một quả bóng bay chứa khí helium lơ lửng trong không khí. Điều này xảy ra khi:
- A. Trọng lực của bóng lớn hơn lực đẩy Archimedes của không khí.
- B. Trọng lực của bóng nhỏ hơn lực đẩy Archimedes của không khí.
- C. Trọng lực của bóng cân bằng với lực đẩy Archimedes của không khí.
- D. Lực cản của không khí rất lớn.
Câu 27: Một viên sỏi và một chiếc lá khô được thả rơi từ cùng độ cao trong không khí. Viên sỏi chạm đất trước chiếc lá. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Lực cản của không khí tác dụng lên chiếc lá lớn hơn đáng kể so với trọng lực của nó, trong khi lực cản lên viên sỏi nhỏ hơn nhiều so với trọng lực của sỏi.
- B. Trọng lực tác dụng lên viên sỏi lớn hơn trọng lực tác dụng lên chiếc lá.
- C. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên chiếc lá nhỏ hơn lực đẩy Archimedes tác dụng lên viên sỏi.
- D. Viên sỏi có hình dạng khí động học tốt hơn chiếc lá.
Câu 28: Một vật đang rơi tự do trong chân không. Điều gì xảy ra nếu nó đột ngột đi vào một vùng có chất lưu (ví dụ: rơi từ không khí vào nước)?
- A. Vật ngay lập tức chuyển động đều.
- B. Gia tốc của vật sẽ giảm đột ngột.
- C. Vật sẽ ngay lập tức đổi chiều chuyển động.
- D. Tốc độ của vật sẽ tăng lên đột ngột.
Câu 29: Để một vật nhẹ (như viên bi nhựa rỗng) có thể chìm nhanh hơn trong nước, ta nên làm gì?
- A. Nhét thêm vật nặng vào bên trong viên bi.
- B. Làm cho bề mặt viên bi nhẵn hơn.
- C. Tăng thể tích của viên bi.
- D. Thả viên bi từ độ cao thấp hơn.
Câu 30: Lực đẩy Archimedes tác dụng lên một vật nhúng trong chất lưu PHỤ THUỘC vào yếu tố nào sau đây?
- A. Khối lượng của vật.
- B. Tốc độ chuyển động của vật.
- C. Hình dạng của vật (khi vật chìm hoàn toàn).
- D. Khối lượng riêng của chất lưu.