Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Biến dạng của vật rắn. Đặc tính của lò xo - Đề 01
Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Biến dạng của vật rắn. Đặc tính của lò xo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một sợi dây thép mảnh được sử dụng để treo một vật nặng. Dưới tác dụng của trọng lực vật nặng, sợi dây bị dài ra một chút. Khi vật nặng được tháo ra, sợi dây trở lại chiều dài ban đầu. Hiện tượng này mô tả loại biến dạng nào của vật rắn?
- A. Biến dạng đàn hồi
- B. Biến dạng dẻo
- C. Biến dạng vĩnh cửu
- D. Biến dạng gãy
Câu 2: Khi bẻ cong một thanh sắt nguội một cách mạnh mẽ, thanh sắt bị cong và giữ nguyên hình dạng cong đó ngay cả khi không còn lực tác dụng. Hiện tượng này cho thấy thanh sắt đã trải qua loại biến dạng nào?
- A. Biến dạng đàn hồi
- B. Biến dạng dẻo
- C. Biến dạng tạm thời
- D. Biến dạng kéo
Câu 3: Giới hạn đàn hồi của một vật rắn là:
- A. Độ biến dạng lớn nhất mà vật có thể chịu được trước khi gãy.
- B. Lực lớn nhất có thể tác dụng lên vật mà không làm vật bị biến dạng.
- C. Độ cứng của vật rắn.
- D. Giới hạn mà trong đó vật rắn còn giữ được tính đàn hồi của nó.
Câu 4: Một con lắc lò xo treo thẳng đứng, khi vật nặng ở vị trí cân bằng, lò xo dãn ra một đoạn $Delta l_0$. Khi vật nặng dao động quanh vị trí cân bằng, chiều dài lò xo thay đổi liên tục. Lực đàn hồi của lò xo luôn:
- A. Cùng chiều với chiều biến dạng.
- B. Luôn hướng xuống.
- C. Luôn hướng về vị trí lò xo không bị biến dạng.
- D. Luôn hướng về vị trí cân bằng.
Câu 5: Một lò xo có độ cứng $k$. Khi lò xo bị kéo dãn một đoạn $Delta l$ (trong giới hạn đàn hồi), lực đàn hồi xuất hiện có độ lớn được tính theo công thức nào?
- A. $F_{dh} = k cdot Delta l^2$
- B. $F_{dh} = k cdot |Delta l|$
- C. $F_{dh} = frac{k}{|Delta l|}$
- D. $F_{dh} = frac{|Delta l|}{k}$
Câu 6: Đại lượng đặc trưng cho khả năng chống lại biến dạng kéo hay nén của một vật rắn trong giới hạn đàn hồi là:
- A. Độ cứng
- B. Giới hạn đàn hồi
- C. Độ biến dạng
- D. Lực đàn hồi
Câu 7: Một lò xo có chiều dài tự nhiên 25 cm. Khi treo một vật nặng, lò xo dãn ra và có chiều dài 30 cm. Độ biến dạng của lò xo trong trường hợp này là bao nhiêu?
- A. -5 cm
- B. 25 cm
- C. 5 cm
- D. 30 cm
Câu 8: Một lò xo có chiều dài tự nhiên 20 cm. Khi bị nén, chiều dài lò xo là 18 cm. Độ biến dạng của lò xo trong trường hợp này là bao nhiêu?
- A. 2 cm
- B. -2 cm
- C. 38 cm
- D. -38 cm
Câu 9: Một lò xo có độ cứng $k = 100 text{ N/m}$. Khi lò xo bị kéo dãn 5 cm (trong giới hạn đàn hồi), độ lớn lực đàn hồi của lò xo là bao nhiêu?
- A. 5 N
- B. 20 N
- C. 500 N
- D. 0.5 N
Câu 10: Một lò xo bị nén 2 cm dưới tác dụng của một lực 4 N (trong giới hạn đàn hồi). Độ cứng của lò xo này là bao nhiêu?
- A. 0.08 N/m
- B. 8 N/m
- C. 2 N/m
- D. 200 N/m
Câu 11: Một lò xo có độ cứng 150 N/m. Muốn lò xo dãn ra 8 cm (trong giới hạn đàn hồi) thì cần tác dụng vào lò xo một lực kéo có độ lớn bằng bao nhiêu?
- A. 1.2 N
- B. 12 N
- C. 18.75 N
- D. 1875 N
Câu 12: Treo một vật khối lượng 200 g vào một lò xo thẳng đứng thì lò xo dãn ra 4 cm. Lấy $g = 10 text{ m/s}^2$. Độ cứng của lò xo là bao nhiêu?
- A. 50 N/m
- B. 5 N/m
- C. 80 N/m
- D. 800 N/m
Câu 13: Một lò xo có độ cứng 80 N/m và chiều dài tự nhiên 20 cm. Khi treo một vật nặng vào lò xo, chiều dài của lò xo là 24 cm. Khối lượng của vật nặng là bao nhiêu? Lấy $g = 10 text{ m/s}^2$. (Giả sử biến dạng trong giới hạn đàn hồi)
- A. 32 g
- B. 3200 g
- C. 3.2 kg
- D. 320 g
Câu 14: Khi so sánh hai lò xo làm từ cùng một vật liệu, lò xo nào có độ cứng lớn hơn?
- A. Lò xo dài hơn và đường kính sợi dây nhỏ hơn.
- B. Lò xo có nhiều vòng hơn và đường kính sợi dây nhỏ hơn.
- C. Lò xo có đường kính sợi dây lớn hơn và ít vòng hơn.
- D. Độ cứng chỉ phụ thuộc vào vật liệu làm lò xo.
Câu 15: Dưới tác dụng của cùng một lực kéo (trong giới hạn đàn hồi), lò xo A dãn ra 5 cm, lò xo B dãn ra 10 cm. So sánh độ cứng của hai lò xo này.
- A. $k_A > k_B$
- B. $k_A < k_B$
- C. $k_A = k_B$
- D. Không thể so sánh vì không biết lực kéo là bao nhiêu.
Câu 16: Một lò xo có chiều dài tự nhiên $l_0$. Khi chịu lực kéo $F_1$, chiều dài lò xo là $l_1$. Khi chịu lực kéo $F_2$, chiều dài lò xo là $l_2$. Mối liên hệ giữa các đại lượng này (trong giới hạn đàn hồi) là:
- A. $F_1(l_1 - l_0) = F_2(l_2 - l_0)$
- B. $F_1 l_1 = F_2 l_2$
- C. $frac{F_1}{l_1} = frac{F_2}{l_2}$
- D. $frac{F_1}{F_2} = frac{l_1 - l_0}{l_2 - l_0}$
Câu 17: Một lò xo có chiều dài tự nhiên 30 cm. Khi treo vật 1 kg, lò xo dài 32 cm. Treo thêm vật 0.5 kg nữa (tổng cộng 1.5 kg), lò xo dài bao nhiêu? Lấy $g = 10 text{ m/s}^2$. (Giả sử biến dạng trong giới hạn đàn hồi)
- A. 34 cm
- B. 34.5 cm
- C. 33 cm
- D. 35 cm
Câu 18: Một lò xo được dùng làm lực kế. Khi đo lực 5 N, lò xo dãn 2 cm. Khi đo lực 12 N, lò xo dãn bao nhiêu? (Giả sử biến dạng trong giới hạn đàn hồi)
- A. 4 cm
- B. 5 cm
- C. 6 cm
- D. 4.8 cm
Câu 19: Phân tích ví dụ về trụ cầu chịu tải trọng của cây cầu. Loại biến dạng chủ yếu mà trụ cầu phải chịu là gì?
- A. Biến dạng kéo
- B. Biến dạng nén
- C. Biến dạng uốn
- D. Biến dạng xoắn
Câu 20: Một thanh dầm ngang trong công trình xây dựng, chịu tải trọng phân bố từ phía trên. Loại biến dạng chủ yếu mà thanh dầm phải chịu là gì?
- A. Biến dạng kéo
- B. Biến dạng nén
- C. Biến dạng uốn
- D. Biến dạng trượt
Câu 21: Một chiếc tua vít đang vặn một con vít chặt. Lực tác dụng từ tay người lên tua vít tạo ra loại biến dạng nào trên thân tua vít (nếu xét riêng thân tua vít)?
- A. Biến dạng kéo
- B. Biến dạng nén
- C. Biến dạng uốn
- D. Biến dạng xoắn
Câu 22: Khi một vật rắn bị biến dạng đàn hồi, điều nào sau đây là đúng?
- A. Vật sẽ trở lại hình dạng và kích thước ban đầu sau khi ngừng tác dụng lực (nếu lực trong giới hạn đàn hồi).
- B. Vật bị thay đổi hình dạng và kích thước vĩnh viễn.
- C. Lực đàn hồi luôn bằng không.
- D. Chỉ xảy ra với chất lỏng và khí.
Câu 23: Đặc tính nào của lò xo được sử dụng trong cân lò xo (cân đồng hồ) để đo khối lượng hoặc lực?
- A. Giới hạn đàn hồi rất lớn.
- B. Độ biến dạng tỉ lệ với lực tác dụng (trong giới hạn đàn hồi).
- C. Độ cứng của lò xo là hằng số.
- D. Khả năng bị biến dạng dẻo.
Câu 24: Một lò xo có độ cứng $k_1$. Lò xo thứ hai làm từ cùng vật liệu nhưng có đường kính sợi dây lớn gấp đôi và số vòng giảm đi một nửa. So sánh sơ bộ độ cứng $k_2$ của lò xo thứ hai với $k_1$.
- A. $k_2$ lớn hơn $k_1$ đáng kể.
- B. $k_2$ nhỏ hơn $k_1$.
- C. $k_2$ gần bằng $k_1$.
- D. Không thể so sánh nếu không biết kích thước cụ thể.
Câu 25: Đường cong biểu diễn mối quan hệ giữa lực kéo F và độ dãn $Delta l$ của một lò xo trong giới hạn đàn hồi là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ. Điều này thể hiện nội dung nào của định luật Hooke?
- A. Lực đàn hồi luôn ngược chiều biến dạng.
- B. Độ lớn lực đàn hồi tỉ lệ thuận với độ biến dạng.
- C. Lực đàn hồi chỉ xuất hiện khi có biến dạng.
- D. Giới hạn đàn hồi là một hằng số.
Câu 26: Một lò xo được sử dụng trong bộ phận giảm xóc của xe máy. Chức năng chính của lò xo trong trường hợp này là gì?
- A. Tạo ra lực đẩy liên tục.
- B. Chống lại mọi biến dạng.
- C. Biến đổi biến dạng dẻo thành biến dạng đàn hồi.
- D. Hấp thụ và giải phóng năng lượng thông qua biến dạng đàn hồi.
Câu 27: Tại sao vật liệu dùng làm lò xo trong các thiết bị đo lường chính xác (như lực kế) thường yêu cầu có giới hạn đàn hồi lớn?
- A. Để đảm bảo lò xo hoạt động theo định luật Hooke trong phạm vi lực rộng và không bị biến dạng vĩnh cửu.
- B. Để lò xo có độ cứng nhỏ.
- C. Để lò xo dễ bị biến dạng dẻo.
- D. Để giảm lực đàn hồi.
Câu 28: Một lò xo có chiều dài tự nhiên $l_0$. Khi treo vật nặng $m$, lò xo dài $l_1$. Khi đặt lò xo trên mặt phẳng ngang nhẵn và kéo một lực $F$, lò xo dài $l_2$. Mối quan hệ giữa $l_1, l_2, l_0, m, F, g$ (trong giới hạn đàn hồi) là:
- A. $mg(l_1 - l_0) = F(l_2 - l_0)$
- B. $mg(l_2 - l_0) = F(l_1 - l_0)$
- D.
Câu 29: Xét đồ thị biểu diễn lực kéo F theo độ dãn $Delta l$ của hai lò xo A và B trong giới hạn đàn hồi. Nếu đường biểu diễn của lò xo A có độ dốc lớn hơn đường biểu diễn của lò xo B, điều này có ý nghĩa gì?
- A. Lò xo A có độ cứng lớn hơn lò xo B.
- B. Lò xo B có độ cứng lớn hơn lò xo A.
- C. Giới hạn đàn hồi của lò xo A lớn hơn lò xo B.
- D. Cả hai lò xo có cùng độ cứng.
Câu 30: Một kỹ sư cần chọn vật liệu để chế tạo một bộ phận chịu lực kéo lớn nhưng không được phép biến dạng quá 0.1% so với kích thước ban đầu. Tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu là gì?
- A. Khối lượng riêng thấp.
- B. Độ cứng (hay suất Young) cao.
- C. Khả năng dẫn điện tốt.
- D. Điểm nóng chảy thấp.