Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát hiện tượng nước đóng băng khi nhiệt độ giảm xuống 0°C. Hiện tượng này chủ yếu thuộc đối tượng nghiên cứu nào của Vật lí?

  • A. Cơ học
  • B. Quang học
  • C. Điện học
  • D. Nhiệt học

Câu 2: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây tập trung nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của nguyên tử cũng như hạt nhân nguyên tử?

  • A. Vật lí chất rắn
  • B. Vật lí thiên văn
  • C. Vật lí nguyên tử và hạt nhân
  • D. Vật lí địa cầu

Câu 3: Để nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ, một nhà khoa học đã tiến hành các bước: (1) Đặt dây dẫn vào môi trường có nhiệt độ khác nhau; (2) Đo điện trở tương ứng; (3) Ghi lại các giá trị đo được; (4) Vẽ đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc. Các bước (1), (2), (3), (4) mô tả giai đoạn nào trong phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Tiến hành thí nghiệm
  • C. Đưa ra dự đoán
  • D. Phân tích kết quả

Câu 4: Khi nghiên cứu chuyển động của một chiếc ô tô trên đường, người ta có thể coi chiếc ô tô đó là một "chất điểm". Việc sử dụng "chất điểm" trong trường hợp này là một ví dụ về loại mô hình nào trong nghiên cứu Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình đồ họa

Câu 5: Một học sinh quan sát thấy lá cây rơi từ cành xuống đất. Học sinh đó đưa ra giả thuyết: "Vật nặng hơn sẽ rơi nhanh hơn vật nhẹ hơn". Để kiểm tra giả thuyết này bằng phương pháp thực nghiệm, bước tiếp theo hợp lí nhất là gì?

  • A. Tìm đọc sách về sự rơi của vật
  • B. Hỏi giáo viên để có câu trả lời
  • C. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm thả các vật có khối lượng khác nhau
  • D. Chỉ cần quan sát thêm các vật khác rơi

Câu 6: Việc mô tả quỹ đạo chuyển động của một quả bóng được ném đi bằng một phương trình toán học (ví dụ phương trình Parabol) thuộc loại mô hình nào trong nghiên cứu Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình thực nghiệm

Câu 7: Lĩnh vực Vật lí nào đóng vai trò nền tảng, cung cấp các nguyên lí cơ bản để giải thích nhiều hiện tượng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên khác như Hóa học, Sinh học, Địa lí?

  • A. Vật lí
  • B. Hóa học
  • C. Sinh học
  • D. Địa lí

Câu 8: Mô hình "tia sáng" được sử dụng trong lĩnh vực Quang học để giải thích hiện tượng khúc xạ, phản xạ ánh sáng. Hạn chế của mô hình "tia sáng" là gì?

  • A. Không giải thích được các hiện tượng liên quan đến tính chất sóng của ánh sáng
  • B. Chỉ áp dụng được cho ánh sáng đơn sắc
  • C. Không mô tả được tốc độ truyền ánh sáng
  • D. Chỉ dùng cho môi trường chân không

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp nghiên cứu của các nhà triết học cổ đại (như Aristotle) và phương pháp thực nghiệm trong Vật lí hiện đại (khởi xướng bởi Galileo)?

  • A. Nhà triết học cổ đại chỉ quan sát, nhà vật lí hiện đại không cần quan sát.
  • B. Nhà triết học cổ đại dùng suy luận, nhà vật lí hiện đại chỉ làm thí nghiệm.
  • C. Cả hai đều làm thí nghiệm, nhưng nhà vật lí hiện đại có thiết bị tốt hơn.
  • D. Nhà triết học cổ đại dựa vào quan sát và suy luận chủ quan; nhà vật lí hiện đại dựa vào quan sát, suy luận và kiểm tra bằng thí nghiệm có kiểm soát.

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây là kết quả trực tiếp từ việc nghiên cứu và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực Điện học và Từ học trong Vật lí?

  • A. Động cơ điện
  • B. Ống kính máy ảnh
  • C. Lò vi sóng
  • D. Bóng đèn sợi đốt

Câu 11: Một nhà vật lí đang cố gắng giải thích tại sao kim loại lại dẫn điện tốt hơn gỗ. Vấn đề nghiên cứu này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học
  • B. Nhiệt học
  • C. Quang học
  • D. Vật lí chất rắn

Câu 12: Khi nghiên cứu sự lan truyền của sóng âm trong không khí, người ta thường sử dụng mô hình sóng. Mô hình này giúp dự đoán các hiện tượng như giao thoa, nhiễu xạ âm thanh. Đây là ví dụ về việc sử dụng mô hình để làm gì?

  • A. Chế tạo thiết bị
  • B. Mô tả và dự đoán hiện tượng
  • C. Thu thập dữ liệu thực nghiệm
  • D. Kiểm tra độ chính xác của phép đo

Câu 13: Việc phân tích tín hiệu điện từ phát ra từ các thiên hà xa xôi để suy luận về tuổi đời và thành phần của chúng thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Vật lí thiên văn
  • B. Vật lí hạt nhân
  • C. Vật lí địa cầu
  • D. Vật lí y sinh

Câu 14: Để kiểm tra giả thuyết "Áp suất của chất khí tỉ lệ nghịch với thể tích khi nhiệt độ không đổi", một nhóm học sinh đã sử dụng một xi lanh chứa khí có piston, nhiệt kế, và áp kế. Họ giữ nhiệt độ không đổi, thay đổi thể tích bằng cách di chuyển piston và đo áp suất tương ứng. Việc lựa chọn và sử dụng các dụng cụ này thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Đưa ra dự đoán
  • B. Phân tích kết quả
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm
  • D. Kết luận

Câu 15: Một nhà khoa học xây dựng một mô hình máy bay thu nhỏ để nghiên cứu lực nâng của cánh máy bay trong ống gió. Mô hình này thuộc loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình đồ họa

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của Vật lí trong cuộc sống và công nghệ?

  • A. Vật lí chỉ nghiên cứu các hiện tượng trong phòng thí nghiệm.
  • B. Vật lí giúp giải thích thế giới tự nhiên và là nền tảng cho nhiều tiến bộ công nghệ.
  • C. Vật lí chỉ liên quan đến các hành tinh và vũ trụ.
  • D. Vật lí là môn khoa học độc lập, không liên quan đến các ngành khác.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng khi chiếu ánh sáng vào một số vật liệu, có dòng điện xuất hiện. Ông đưa ra giả thuyết về "hiệu ứng quang điện". Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu theo phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Rút ra kết luận ngay lập tức
  • B. Tìm ứng dụng công nghệ cho hiệu ứng này
  • C. Thiết kế các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết một cách có hệ thống
  • D. Chỉ cần ghi nhận hiện tượng đã quan sát

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây của Vật lí nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến sự truyền, nhận và xử lí thông tin bằng sóng điện từ, có ứng dụng rộng rãi trong viễn thông và công nghệ thông tin?

  • A. Quang học
  • B. Cơ học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện tử học

Câu 19: Một kĩ sư thiết kế cầu cần tính toán khả năng chịu lực của các vật liệu dưới tác dụng của trọng lượng và các yếu tố môi trường như gió. Kiến thức Vật lí nào là cần thiết nhất cho công việc này?

  • A. Cơ học
  • B. Quang học
  • C. Âm học
  • D. Vật lí hạt nhân

Câu 20: Tại sao việc sử dụng mô hình lại quan trọng trong nghiên cứu Vật lí, đặc biệt là khi nghiên cứu các hiện tượng phức tạp hoặc ở quy mô quá lớn/quá nhỏ?

  • A. Vì mô hình luôn cho kết quả chính xác hơn thực nghiệm.
  • B. Vì chỉ có mô hình mới có thể nghiên cứu được các hiện tượng.
  • C. Vì mô hình giúp đơn giản hóa thực tế phức tạp, dễ hình dung và nghiên cứu.
  • D. Vì mô hình thay thế hoàn toàn được thí nghiệm thực tế.

Câu 21: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về âm thanh, sự phát ra, truyền đi và thu nhận âm thanh, ứng dụng trong âm nhạc, y tế (siêu âm) và công nghiệp?

  • A. Quang học
  • B. Âm học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện học

Câu 22: Một nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu từ một thí nghiệm về sự tán sắc ánh sáng khi đi qua lăng kính. Bước "Phân tích kết quả" trong phương pháp thực nghiệm bao gồm những công việc nào?

  • A. Thiết kế lại thí nghiệm.
  • B. Đưa ra một giả thuyết mới.
  • C. Chỉ ghi lại các số liệu đo được.
  • D. Xử lí số liệu, lập bảng, vẽ đồ thị và tìm mối liên hệ giữa các đại lượng.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về mô hình toán học trong Vật lí?

  • A. Quả cầu dùng để minh họa Trái Đất.
  • B. Công thức F = m*a mô tả mối liên hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc.
  • C. Sơ đồ mạch điện.
  • D. Hình ảnh mô phỏng chuyển động của electron trên máy tính.

Câu 24: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng xảy ra trong lòng Trái Đất, trên bề mặt và trong khí quyển của Trái Đất?

  • A. Vật lí thiên văn
  • B. Vật lí hạt nhân
  • C. Vật lí địa cầu
  • D. Vật lí chất rắn

Câu 25: Tại sao việc rút ra "kết luận" trong phương pháp thực nghiệm Vật lí cần dựa trên kết quả phân tích dữ liệu thí nghiệm, thay vì chỉ dựa vào giả thuyết ban đầu?

  • A. Vì giả thuyết ban đầu luôn sai.
  • B. Vì kết luận dựa trên giả thuyết sẽ phức tạp hơn.
  • C. Vì chỉ có dữ liệu thí nghiệm mới là "đúng".
  • D. Vì kết luận khoa học phải khách quan và được kiểm chứng bởi bằng chứng thực nghiệm.

Câu 26: Mô hình nào sau đây được sử dụng để mô tả sự tương tác giữa các phân tử khí lí tưởng?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình đồ họa

Câu 27: Việc nghiên cứu cách ánh sáng tương tác với các mô sinh học để chẩn đoán và điều trị bệnh (ví dụ: nội soi, laser y tế) thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của Vật lí?

  • A. Vật lí thiên văn
  • B. Vật lí môi trường
  • C. Vật lí hạt nhân
  • D. Vật lí y sinh

Câu 28: Khi xây dựng một mô hình, các nhà vật lí thường phải đơn giản hóa thực tế bằng cách bỏ qua một số yếu tố. Điều này có ý nghĩa gì đối với mô hình?

  • A. Mô hình sẽ trở nên phức tạp hơn.
  • B. Mô hình sẽ luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.
  • C. Mô hình chỉ là sự gần đúng và có phạm vi áp dụng nhất định.
  • D. Mô hình không còn giá trị khoa học.

Câu 29: Một học sinh muốn nghiên cứu xem màu sắc của bề mặt ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ nhiệt từ ánh sáng mặt trời. Bước "Xác định vấn đề cần nghiên cứu" trong trường hợp này là gì?

  • A. Tìm hiểu mối quan hệ giữa màu sắc bề mặt và khả năng hấp thụ nhiệt.
  • B. Chuẩn bị các tấm bìa có màu sắc khác nhau.
  • C. Đo nhiệt độ của các tấm bìa dưới ánh nắng.
  • D. Vẽ biểu đồ nhiệt độ theo thời gian.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí?

  • A. Sự truyền nhiệt trong vật liệu.
  • B. Sự biến đổi của chất trong phản ứng hóa học.
  • C. Chuyển động của các hành tinh.
  • D. Tính chất của ánh sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quan sát hiện tượng nước đóng băng khi nhiệt độ giảm xuống 0°C. Hiện tượng này chủ yếu thuộc đối tượng nghiên cứu nào của Vật lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây tập trung nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của nguyên tử cũng như hạt nhân nguyên tử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ, một nhà khoa học đã tiến hành các bước: (1) Đặt dây dẫn vào môi trường có nhiệt độ khác nhau; (2) Đo điện trở tương ứng; (3) Ghi lại các giá trị đo được; (4) Vẽ đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc. Các bước (1), (2), (3), (4) mô tả giai đoạn nào trong phương pháp thực nghiệm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi nghiên cứu chuyển động của một chiếc ô tô trên đường, người ta có thể coi chiếc ô tô đó là một 'chất điểm'. Việc sử dụng 'chất điểm' trong trường hợp này là một ví dụ về loại mô hình nào trong nghiên cứu Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một học sinh quan sát thấy lá cây rơi từ cành xuống đất. Học sinh đó đưa ra giả thuyết: 'Vật nặng hơn sẽ rơi nhanh hơn vật nhẹ hơn'. Để kiểm tra giả thuyết này bằng phương pháp thực nghiệm, bước tiếp theo hợp lí nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc mô tả quỹ đạo chuyển động của một quả bóng được ném đi bằng một phương trình toán học (ví dụ phương trình Parabol) thuộc loại mô hình nào trong nghiên cứu Vật lí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Lĩnh vực Vật lí nào đóng vai trò nền tảng, cung cấp các nguyên lí cơ bản để giải thích nhiều hiện tượng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên khác như Hóa học, Sinh học, Địa lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mô hình 'tia sáng' được sử dụng trong lĩnh vực Quang học để giải thích hiện tượng khúc xạ, phản xạ ánh sáng. Hạn chế của mô hình 'tia sáng' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp nghiên cứu của các nhà triết học cổ đại (như Aristotle) và phương pháp thực nghiệm trong Vật lí hiện đại (khởi xướng bởi Galileo)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây là kết quả trực tiếp từ việc nghiên cứu và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực Điện học và Từ học trong Vật lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một nhà vật lí đang cố gắng giải thích tại sao kim loại lại dẫn điện tốt hơn gỗ. Vấn đề nghiên cứu này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào của Vật lí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nghiên cứu sự lan truyền của sóng âm trong không khí, người ta thường sử dụng mô hình sóng. Mô hình này giúp dự đoán các hiện tượng như giao thoa, nhiễu xạ âm thanh. Đây là ví dụ về việc sử dụng mô hình để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc phân tích tín hiệu điện từ phát ra từ các thiên hà xa xôi để suy luận về tuổi đời và thành phần của chúng thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để kiểm tra giả thuyết 'Áp suất của chất khí tỉ lệ nghịch với thể tích khi nhiệt độ không đổi', một nhóm học sinh đã sử dụng một xi lanh chứa khí có piston, nhiệt kế, và áp kế. Họ giữ nhiệt độ không đổi, thay đổi thể tích bằng cách di chuyển piston và đo áp suất tương ứng. Việc lựa chọn và sử dụng các dụng cụ này thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một nhà khoa học xây dựng một mô hình máy bay thu nhỏ để nghiên cứu lực nâng của cánh máy bay trong ống gió. Mô hình này thuộc loại mô hình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của Vật lí trong cuộc sống và công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng khi chiếu ánh sáng vào một số vật liệu, có dòng điện xuất hiện. Ông đưa ra giả thuyết về 'hiệu ứng quang điện'. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu theo phương pháp thực nghiệm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Lĩnh vực nào sau đây của Vật lí nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến sự truyền, nhận và xử lí thông tin bằng sóng điện từ, có ứng dụng rộng rãi trong viễn thông và công nghệ thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một kĩ sư thiết kế cầu cần tính toán khả năng chịu lực của các vật liệu dưới tác dụng của trọng lượng và các yếu tố môi trường như gió. Kiến thức Vật lí nào là cần thiết nhất cho công việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc sử dụng mô hình lại quan trọng trong nghiên cứu Vật lí, đặc biệt là khi nghiên cứu các hiện tượng phức tạp hoặc ở quy mô quá lớn/quá nhỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về âm thanh, sự phát ra, truyền đi và thu nhận âm thanh, ứng dụng trong âm nhạc, y tế (siêu âm) và công nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu từ một thí nghiệm về sự tán sắc ánh sáng khi đi qua lăng kính. Bước 'Phân tích kết quả' trong phương pháp thực nghiệm bao gồm những công việc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về mô hình toán học trong Vật lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng xảy ra trong lòng Trái Đất, trên bề mặt và trong khí quyển của Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao việc rút ra 'kết luận' trong phương pháp thực nghiệm Vật lí cần dựa trên kết quả phân tích dữ liệu thí nghiệm, thay vì chỉ dựa vào giả thuyết ban đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Mô hình nào sau đây được sử dụng để mô tả sự tương tác giữa các phân tử khí lí tưởng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc nghiên cứu cách ánh sáng tương tác với các mô sinh học để chẩn đoán và điều trị bệnh (ví dụ: nội soi, laser y tế) thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của Vật lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi xây dựng một mô hình, các nhà vật lí thường phải đơn giản hóa thực tế bằng cách bỏ qua một số yếu tố. Điều này có ý nghĩa gì đối với mô hình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một học sinh muốn nghiên cứu xem màu sắc của bề mặt ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ nhiệt từ ánh sáng mặt trời. Bước 'Xác định vấn đề cần nghiên cứu' trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về sự hình thành của các ngôi sao trong vũ trụ, sử dụng kính thiên văn mạnh và phân tích dữ liệu từ các vệ tinh. Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu liên quan đến nghiên cứu này?

  • A. Vật lí hạt nhân
  • B. Vật lí chất rắn
  • C. Vật lí nguyên tử
  • D. Thiên văn vật lí

Câu 2: Khi một kỹ sư thiết kế hệ thống cách âm cho một phòng thu âm, họ cần áp dụng kiến thức chủ yếu từ lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Quang học
  • B. Nhiệt học
  • C. Âm học
  • D. Điện học

Câu 3: Việc nghiên cứu về cách ánh sáng tương tác với vật chất, tạo ra hình ảnh trong kính hiển vi hoặc máy ảnh, thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Cơ học
  • B. Quang học
  • C. Điện học
  • D. Nhiệt học

Câu 4: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất đối tượng nghiên cứu của Vật lí?

  • A. Nghiên cứu về vật chất, năng lượng và sự vận động của chúng.
  • B. Nghiên cứu về các loài sinh vật và sự tiến hóa của chúng.
  • C. Nghiên cứu về cấu tạo và sự biến đổi của các chất.
  • D. Nghiên cứu về các sự kiện lịch sử và xã hội loài người.

Câu 5: Một nhà khoa học đang cố gắng tạo ra một vật liệu siêu dẫn mới hoạt động ở nhiệt độ phòng. Lĩnh vực Vật lí nào có liên quan chặt chẽ nhất đến nghiên cứu này?

  • A. Vật lí chất rắn
  • B. Vật lí hạt nhân
  • C. Âm học
  • D. Thiên văn vật lí

Câu 6: Việc mô tả chuyển động của một viên đạn bắn ra từ nòng súng, bao gồm quỹ đạo, vận tốc và tầm bay, chủ yếu thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Nhiệt học
  • B. Quang học
  • C. Điện học
  • D. Cơ học

Câu 7: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí thường bắt đầu bằng việc quan sát hiện tượng, sau đó đặt ra câu hỏi, xây dựng giả thuyết và cuối cùng là tiến hành thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết?

  • A. Phương pháp mô hình
  • B. Phương pháp thực nghiệm
  • C. Phương pháp suy luận logic
  • D. Phương pháp lịch sử

Câu 8: Khi một nhà vật lí sử dụng một phương trình toán học để mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc (như định luật II Newton, $F = ma$), nhà vật lí đó đang sử dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình thực nghiệm

Câu 9: Việc coi một chiếc máy bay đang bay đường dài là một "chất điểm" khi tính toán thời gian bay giữa hai thành phố là việc sử dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình thực nghiệm

Câu 10: Một học sinh làm thí nghiệm đo thời gian rơi của các vật có khối lượng khác nhau để kiểm chứng giả thuyết về sự rơi tự do. Bước "Tiến hành thí nghiệm, thu thập dữ liệu" trong quá trình này thuộc giai đoạn nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Đưa ra dự đoán/Giả thuyết
  • C. Phân tích kết quả
  • D. Thí nghiệm kiểm tra dự đoán

Câu 11: Sự khác biệt cốt lõi giữa cách tiếp cận thế giới tự nhiên của các nhà triết học thời cổ đại (như Aristotle) và các nhà khoa học hiện đại (như Galileo, Newton) nằm ở đâu?

  • A. Sử dụng toán học để mô tả hiện tượng.
  • B. Quan sát các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của thực nghiệm và đo lường để kiểm chứng.
  • D. Tìm kiếm quy luật chung cho các hiện tượng.

Câu 12: Phát minh ra máy phát điện dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ của Faraday là một ví dụ điển hình cho thấy vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào của đời sống và khoa học?

  • A. Y học
  • B. Công nghệ và Kỹ thuật
  • C. Nông nghiệp
  • D. Văn học

Câu 13: Khi nghiên cứu về sự nóng chảy, đông đặc, bay hơi, ngưng tụ của nước, chúng ta đang tìm hiểu về các quá trình liên quan đến sự thay đổi trạng thái và năng lượng của vật chất. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan trực tiếp nhất?

  • A. Nhiệt học
  • B. Âm học
  • C. Quang học
  • D. Điện học

Câu 14: Máy chụp cộng hưởng từ (MRI) trong y học hoạt động dựa trên các nguyên tắc vật lí phức tạp liên quan đến từ trường và sóng vô tuyến, tác động lên hạt nhân nguyên tử. Điều này cho thấy Vật lí đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học xã hội
  • B. Nông nghiệp
  • C. Lịch sử
  • D. Y học và Sinh học

Câu 15: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng lực hút giữa hai vật tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng. Để kiểm chứng giả thuyết này, bước tiếp theo cần thực hiện theo phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Thay đổi giả thuyết khác.
  • B. Chỉ dựa vào suy luận logic để kết luận.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm để đo đạc lực hút ở các khoảng cách khác nhau.
  • D. Tìm kiếm các công thức toán học đã có để chứng minh.

Câu 16: Khi xây dựng mô hình Trái Đất thu nhỏ (quả Địa cầu) để nghiên cứu về địa lí và thiên văn, người ta đang sử dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình trừu tượng

Câu 17: Bước nào trong phương pháp mô hình yêu cầu kiểm tra xem mô hình xây dựng có giải thích được các dữ liệu quan sát được và có dự đoán đúng các kết quả thí nghiệm mới hay không?

  • A. Xác định đối tượng cần mô hình hóa
  • B. Xây dựng mô hình giả thuyết
  • C. Kiểm tra sự phù hợp của mô hình
  • D. Điều chỉnh lại mô hình nếu cần

Câu 18: Một nhà vật lí đang nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của các hạt cơ bản như electron, proton, neutron và tương tác giữa chúng. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan chặt chẽ nhất?

  • A. Vật lí nguyên tử
  • B. Vật lí hạt nhân
  • C. Quang học
  • D. Nhiệt học

Câu 19: Việc phân tích nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng nhật thực hoặc nguyệt thực chủ yếu dựa trên kiến thức của lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Địa lí
  • B. Hóa học
  • C. Sinh học
  • D. Thiên văn vật lí

Câu 20: Khi nghiên cứu về sự truyền nhiệt trong kim loại, đối lưu trong chất lỏng hoặc bức xạ nhiệt từ Mặt Trời, chúng ta đang tìm hiểu về các quá trình thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Nhiệt học
  • B. Điện học
  • C. Cơ học
  • D. Âm học

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện một quan điểm KHÔNG mang tính khoa học khi tìm hiểu về thế giới tự nhiên?

  • A. Nước sôi ở $100^circ C$ dưới áp suất khí quyển chuẩn (đã được kiểm chứng).
  • B. Vật càng nặng thì rơi càng nhanh (chỉ dựa vào cảm giác, chưa kiểm chứng).
  • C. Ánh sáng truyền theo đường thẳng trong chân không (đã được kiểm chứng).
  • D. Lực ma sát phụ thuộc vào vật liệu bề mặt (đã được kiểm chứng).

Câu 22: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến điện tích, dòng điện, từ trường và mối liên hệ giữa chúng?

  • A. Quang học
  • B. Cơ học
  • C. Điện học
  • D. Nhiệt học

Câu 23: Khi một nhà vật lí sử dụng các phép tính vi tích phân để mô tả sự thay đổi vận tốc của vật theo thời gian, nhà vật lí đang sử dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình thực nghiệm
  • D. Mô hình toán học

Câu 24: Bước cuối cùng trong quy trình của phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Kết luận
  • B. Đưa ra giả thuyết
  • C. Thiết kế thí nghiệm
  • D. Thu thập dữ liệu

Câu 25: Giả sử bạn quan sát thấy rằng khi bạn thả một quả bóng từ các độ cao khác nhau, thời gian rơi của nó thay đổi. Theo phương pháp thực nghiệm, bước tiếp theo bạn nên làm gì để nghiên cứu hiện tượng này một cách khoa học?

  • A. Tìm một công thức có sẵn trong sách giáo khoa.
  • B. Đưa ra giả thuyết về mối quan hệ giữa độ cao và thời gian rơi.
  • C. Kết luận ngay rằng thời gian rơi tỉ lệ thuận với độ cao.
  • D. Hỏi bạn bè xem họ nghĩ sao.

Câu 26: Lĩnh vực Vật lí nào đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và chế tạo các thiết bị điện tử hiện đại như transistor, chip vi xử lý, dựa trên tính chất của vật liệu bán dẫn?

  • A. Vật lí hạt nhân
  • B. Quang học
  • C. Vật lí chất rắn
  • D. Âm học

Câu 27: Việc sử dụng mô hình lí thuyết (như mô hình nguyên tử Bohr) để giải thích các vạch quang phổ phát xạ của nguyên tử hydro là một ví dụ về ứng dụng của phương pháp mô hình trong việc nghiên cứu đối tượng nào?

  • A. Thế giới vi mô (nguyên tử, hạt nhân)
  • B. Thế giới vĩ mô (các hành tinh)
  • C. Các hiện tượng hàng ngày (chuyển động)
  • D. Các phản ứng hóa học

Câu 28: Một nhà khí tượng học sử dụng các phương trình toán học phức tạp để dự báo thời tiết. Đây là ví dụ về việc ứng dụng kiến thức Vật lí (Nhiệt học, Cơ học chất lỏng...) và loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình thực nghiệm
  • D. Mô hình toán học

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng một đặc điểm của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí?

  • A. Chủ yếu dựa vào suy luận logic từ các tiên đề.
  • B. Cần thiết kế và thực hiện các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
  • C. Chỉ áp dụng cho các hiện tượng có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • D. Không sử dụng toán học để phân tích kết quả.

Câu 30: Giả sử một mô hình lí thuyết về cấu tạo nguyên tử dự đoán rằng nguyên tử sẽ phát ra ánh sáng ở một số bước sóng cụ thể. Để kiểm tra sự phù hợp của mô hình này, người ta cần thực hiện bước nào trong phương pháp mô hình?

  • A. Xây dựng mô hình giả thuyết mới.
  • B. Chỉ cần chấp nhận mô hình vì nó có vẻ hợp lí.
  • C. Tiến hành thí nghiệm đo quang phổ phát xạ và so sánh với dự đoán.
  • D. Thay đổi đối tượng cần mô hình hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về sự hình thành của các ngôi sao trong vũ trụ, sử dụng kính thiên văn mạnh và phân tích dữ liệu từ các vệ tinh. Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu liên quan đến nghiên cứu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi một kỹ sư thiết kế hệ thống cách âm cho một phòng thu âm, họ cần áp dụng kiến thức chủ yếu từ lĩnh vực Vật lí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc nghiên cứu về cách ánh sáng tương tác với vật chất, tạo ra hình ảnh trong kính hiển vi hoặc máy ảnh, thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Mô tả nào sau đây thể hiện rõ nhất đối tượng nghiên cứu của Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một nhà khoa học đang cố gắng tạo ra một vật liệu siêu dẫn mới hoạt động ở nhiệt độ phòng. Lĩnh vực Vật lí nào có liên quan chặt chẽ nhất đến nghiên cứu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc mô tả chuyển động của một viên đạn bắn ra từ nòng súng, bao gồm quỹ đạo, vận tốc và tầm bay, chủ yếu thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí thường bắt đầu bằng việc quan sát hiện tượng, sau đó đặt ra câu hỏi, xây dựng giả thuyết và cuối cùng là tiến hành thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi một nhà vật lí sử dụng một phương trình toán học để mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc (như định luật II Newton, $F = ma$), nhà vật lí đó đang sử dụng loại mô hình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc coi một chiếc máy bay đang bay đường dài là một 'chất điểm' khi tính toán thời gian bay giữa hai thành phố là việc sử dụng loại mô hình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một học sinh làm thí nghiệm đo thời gian rơi của các vật có khối lượng khác nhau để kiểm chứng giả thuyết về sự rơi tự do. Bước 'Tiến hành thí nghiệm, thu thập dữ liệu' trong quá trình này thuộc giai đoạn nào của phương pháp thực nghiệm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự khác biệt cốt lõi giữa cách tiếp cận thế giới tự nhiên của các nhà triết học thời cổ đại (như Aristotle) và các nhà khoa học hiện đại (như Galileo, Newton) nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phát minh ra máy phát điện dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ của Faraday là một ví dụ điển hình cho thấy vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào của đời sống và khoa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi nghiên cứu về sự nóng chảy, đông đặc, bay hơi, ngưng tụ của nước, chúng ta đang tìm hiểu về các quá trình liên quan đến sự thay đổi trạng thái và năng lượng của vật chất. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan trực tiếp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Máy chụp cộng hưởng từ (MRI) trong y học hoạt động dựa trên các nguyên tắc vật lí phức tạp liên quan đến từ trường và sóng vô tuyến, tác động lên hạt nhân nguyên tử. Điều này cho thấy Vật lí đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng lực hút giữa hai vật tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng. Để kiểm chứng giả thuyết này, bước tiếp theo cần thực hiện theo phương pháp thực nghiệm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi xây dựng mô hình Trái Đất thu nhỏ (quả Địa cầu) để nghiên cứu về địa lí và thiên văn, người ta đang sử dụng loại mô hình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bước nào trong phương pháp mô hình yêu cầu kiểm tra xem mô hình xây dựng có giải thích được các dữ liệu quan sát được và có dự đoán đúng các kết quả thí nghiệm mới hay không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nhà vật lí đang nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của các hạt cơ bản như electron, proton, neutron và tương tác giữa chúng. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan chặt chẽ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc phân tích nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng nhật thực hoặc nguyệt thực chủ yếu dựa trên kiến thức của lĩnh vực Vật lí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi nghiên cứu về sự truyền nhiệt trong kim loại, đối lưu trong chất lỏng hoặc bức xạ nhiệt từ Mặt Trời, chúng ta đang tìm hiểu về các quá trình thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện một quan điểm KHÔNG mang tính khoa học khi tìm hiểu về thế giới tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến điện tích, dòng điện, từ trường và mối liên hệ giữa chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi một nhà vật lí sử dụng các phép tính vi tích phân để mô tả sự thay đổi vận tốc của vật theo thời gian, nhà vật lí đang sử dụng loại mô hình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bước cuối cùng trong quy trình của phương pháp thực nghiệm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn quan sát thấy rằng khi bạn thả một quả bóng từ các độ cao khác nhau, thời gian rơi của nó thay đổi. Theo phương pháp thực nghiệm, bước tiếp theo bạn nên làm gì để nghiên cứu hiện tượng này một cách khoa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Lĩnh vực Vật lí nào đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và chế tạo các thiết bị điện tử hiện đại như transistor, chip vi xử lý, dựa trên tính chất của vật liệu bán dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc sử dụng mô hình lí thuyết (như mô hình nguyên tử Bohr) để giải thích các vạch quang phổ phát xạ của nguyên tử hydro là một ví dụ về ứng dụng của phương pháp mô hình trong việc nghiên cứu đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một nhà khí tượng học sử dụng các phương trình toán học phức tạp để dự báo thời tiết. Đây là ví dụ về việc ứng dụng kiến thức Vật lí (Nhiệt học, Cơ học chất lỏng...) và loại mô hình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng một đặc điểm của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử một mô hình lí thuyết về cấu tạo nguyên tử dự đoán rằng nguyên tử sẽ phát ra ánh sáng ở một số bước sóng cụ thể. Để kiểm tra sự phù hợp của mô hình này, người ta cần thực hiện bước nào trong phương pháp mô hình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách các hạt hạ nguyên tử (như electron) tương tác với nhau trong môi trường chân không khi chịu tác động của trường điện từ mạnh. Lĩnh vực nghiên cứu này chủ yếu thuộc về phân ngành nào của Vật lí?

  • A. Vật lí thiên văn
  • B. Vật lí khí quyển
  • C. Vật lí chất rắn
  • D. Vật lí hạt nhân và năng lượng cao

Câu 2: Khi một vật thể được ném lên không trung, nó chuyển động theo một quỹ đạo cong trước khi rơi xuống đất. Để mô tả chính xác chuyển động này, Vật lí sẽ tập trung nghiên cứu những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Màu sắc và hình dạng của vật thể.
  • B. Tốc độ, gia tốc, và các lực tác dụng lên vật thể.
  • C. Thành phần hóa học cấu tạo nên vật thể.
  • D. Lịch sử ra đời của vật thể.

Câu 3: Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật có khối lượng khác nhau từ đỉnh tháp nghiêng Pisa để kiểm tra quan điểm của Aristotle rằng vật nặng rơi nhanh hơn vật nhẹ. Hành động của Galileo minh họa rõ nét cho phương pháp nghiên cứu nào đặc trưng của Vật lí hiện đại?

  • A. Phương pháp quan sát và suy luận chủ quan.
  • B. Phương pháp mô hình hóa lí thuyết.
  • C. Phương pháp thực nghiệm.
  • D. Phương pháp diễn giải kinh thánh.

Câu 4: Một nhà khoa học đang cố gắng giải thích tại sao một số vật liệu lại dẫn điện tốt trong khi các vật liệu khác lại cách điện. Ông xây dựng một mô hình dựa trên sự sắp xếp của các nguyên tử và chuyển động của electron trong vật liệu. Loại mô hình mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thống kê.

Câu 5: Việc phát minh ra động cơ hơi nước trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất dựa trên sự hiểu biết về mối quan hệ giữa nhiệt và công. Điều này thể hiện vai trò nào của Vật lí?

  • A. Là cơ sở của khoa học, kỹ thuật và công nghệ.
  • B. Giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên đơn thuần.
  • C. Chỉ áp dụng trong phòng thí nghiệm.
  • D. Không liên quan đến sự phát triển kinh tế.

Câu 6: Một học sinh quan sát thấy khi đun nóng một lượng nước, nước sẽ sôi và bốc hơi. Để nghiên cứu hiện tượng này một cách khoa học theo phương pháp thực nghiệm, bước tiếp theo sau khi quan sát và thu thập thông tin ban đầu là gì?

  • A. Kết luận ngay về nguyên nhân sôi.
  • B. Tìm ứng dụng thực tế của hiện tượng.
  • C. Đưa ra dự đoán hoặc giả thuyết về hiện tượng.
  • D. Chỉ ghi chép lại kết quả quan sát.

Câu 7: Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lí phức tạp liên quan đến thuyết tương đối của Einstein và sự truyền sóng điện từ. Điều này cho thấy:

  • A. Vật lí chỉ nghiên cứu các hiện tượng vĩ mô.
  • B. Các lí thuyết vật lí cổ điển là đủ để giải thích mọi thứ.
  • C. Vật lí hiện đại ít có ứng dụng thực tiễn.
  • D. Những khám phá vật lí cơ bản có thể dẫn đến các ứng dụng công nghệ mang tính cách mạng.

Câu 8: Khi mô tả chuyển động của một chiếc ô tô trên đường, người ta thường coi chiếc ô tô là một

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thực nghiệm.

Câu 9: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu cấu trúc của tinh thể kim loại ở cấp độ nguyên tử để hiểu tại sao chúng lại có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về phân ngành nào của Vật lí?

  • A. Vật lí chất rắn.
  • B. Vật lí thiên văn.
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Vật lí plasma.

Câu 10: Để xác định mối quan hệ giữa lực kéo và độ dãn của một lò xo, một giáo viên đã hướng dẫn học sinh treo các quả cân có khối lượng khác nhau vào lò xo và đo độ dãn tương ứng. Hoạt động này chủ yếu minh họa bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu.
  • B. Đưa ra dự đoán.
  • C. Tiến hành thí nghiệm và thu thập dữ liệu.
  • D. Xây dựng mô hình lí thuyết.

Câu 11: Quan sát hiện tượng cầu vồng sau cơn mưa và suy luận rằng đó là do ánh sáng Mặt Trời bị tán sắc khi đi qua các giọt nước mưa là một ví dụ về việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào, mặc dù chưa đầy đủ theo chuẩn mực khoa học hiện đại?

  • A. Phương pháp quan sát và suy luận.
  • B. Phương pháp thực nghiệm.
  • C. Phương pháp mô hình hóa toán học.
  • D. Phương pháp khảo sát định lượng.

Câu 12: Việc sử dụng các phương trình toán học (ví dụ: F = m*a để mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc) trong Vật lí là một ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thực nghiệm.

Câu 13: Ngành Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến âm thanh, cách âm thanh được tạo ra, truyền đi và cảm nhận?

  • A. Quang học.
  • B. Âm học.
  • C. Nhiệt học.
  • D. Điện học.

Câu 14: Một trong những mục tiêu chính của Vật lí là tìm ra các quy luật chi phối sự vận động của vật chất và năng lượng trong tự nhiên. Điều này có ý nghĩa gì đối với con người?

  • A. Giúp con người thay đổi hoàn toàn các quy luật tự nhiên.
  • B. Chỉ thỏa mãn sự tò mò về thế giới.
  • C. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và ứng dụng vào cuộc sống.

Câu 15: Khi xây dựng một cây cầu, các kỹ sư cần áp dụng kiến thức về lực, cấu trúc vật liệu và sự bền vững. Những kiến thức này chủ yếu đến từ lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học.
  • B. Quang học.
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 16: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng vật liệu X sẽ trở thành siêu dẫn ở nhiệt độ dưới -200°C. Để kiểm tra giả thuyết này theo phương pháp thực nghiệm, ông cần làm gì tiếp theo?

  • A. Tìm kiếm các bài báo khoa học cũ về vật liệu X.
  • B. Công bố giả thuyết của mình trên một tạp chí khoa học.
  • C. Tìm một nhà khoa học khác đồng ý với giả thuyết.
  • D. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm đo điện trở của vật liệu X ở các nhiệt độ dưới -200°C.

Câu 17: Mô hình Trái Đất thu nhỏ (quả địa cầu) được sử dụng để giúp học sinh hình dung về hình dạng và các châu lục. Đây là một ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình trừu tượng.

Câu 18: Sự hiểu biết về hiện tượng khúc xạ ánh sáng khi đi qua thấu kính là cơ sở để chế tạo ra kính cận, kính viễn, kính hiển vi, kính thiên văn. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của Vật lí?

  • A. Giải thích các hiện tượng tâm linh.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu hàn lâm.
  • C. Ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất.
  • D. Làm phức tạp hóa các vấn đề đơn giản.

Câu 19: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về nhiệt độ, sự truyền nhiệt, và mối quan hệ giữa nhiệt năng với các dạng năng lượng khác?

  • A. Cơ học.
  • B. Điện học.
  • C. Quang học.
  • D. Nhiệt học.

Câu 20: Khi một nhà Vật lí sử dụng một tập hợp các định luật và nguyên tắc để giải thích một hiện tượng hoặc dự đoán kết quả của một thí nghiệm, ông ấy đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp thực nghiệm.
  • B. Phương pháp mô hình hóa (lí thuyết).
  • C. Phương pháp quan sát thụ động.
  • D. Phương pháp thử và sai ngẫu nhiên.

Câu 21: Việc tìm hiểu về lực hấp dẫn giữa các hành tinh giúp các nhà khoa học dự đoán chính xác quỹ đạo chuyển động của chúng. Điều này cho thấy Vật lí có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Hóa học.
  • C. Sinh học.
  • D. Địa chất học.

Câu 22: Để nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ, một nhóm học sinh đã đo điện trở của một đoạn dây kim loại ở các nhiệt độ khác nhau và ghi lại kết quả vào bảng. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu thực nghiệm của họ nên là gì?

  • A. Lập tức kết luận rằng điện trở tăng theo nhiệt độ.
  • B. Thiết kế một thí nghiệm hoàn toàn mới.
  • C. Phân tích dữ liệu thu thập được (ví dụ: vẽ đồ thị) và so sánh với dự đoán ban đầu.
  • D. Tìm kiếm ứng dụng của hiện tượng này trong công nghiệp.

Câu 23: Hình ảnh chụp cắt lớp MRI (Magnetic Resonance Imaging) trong y học được tạo ra dựa trên các nguyên lý vật lí về từ trường và cộng hưởng từ hạt nhân. Điều này minh chứng cho sự liên kết chặt chẽ giữa Vật lí và lĩnh vực nào khác?

  • A. Lịch sử học.
  • B. Y học.
  • C. Văn học.
  • D. Triết học.

Câu 24: Khi một nhà Vật lí tạo ra một mô hình máy bay thu nhỏ để thử nghiệm trong đường hầm gió, ông ấy đang sử dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thống kê.

Câu 25: Lĩnh vực Vật lí nào tập trung nghiên cứu về ánh sáng, sự truyền, phản xạ, khúc xạ, tán sắc và các hiện tượng liên quan?

  • A. Âm học.
  • B. Điện học.
  • C. Quang học.
  • D. Nhiệt học.

Câu 26: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu cách thiết kế pin mặt trời hiệu quả hơn bằng cách tìm hiểu sự tương tác giữa photon ánh sáng và electron trong vật liệu bán dẫn. Lĩnh vực nghiên cứu này nằm ở giao thoa của Vật lí với lĩnh vực nào khác?

  • A. Sinh học.
  • B. Địa lí.
  • C. Lịch sử.
  • D. Khoa học vật liệu và Kỹ thuật.

Câu 27: Khi một nhà khoa học sử dụng các công thức và phương trình để dự đoán sự thay đổi của áp suất chất khí khi nhiệt độ tăng, ông ấy đang áp dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát định tính.
  • B. Thực nghiệm ngẫu nhiên.
  • C. Mô hình hóa toán học.
  • D. Suy luận chủ quan.

Câu 28: Vật lí nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên từ sự chuyển động của các vật thể vĩ mô đến cấu trúc của nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản. Điều này cho thấy đối tượng nghiên cứu của Vật lí có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm.
  • B. Rất rộng lớn, bao gồm cả thế giới vĩ mô và vi mô.
  • C. Chỉ tập trung vào các hiện tượng trên Trái Đất.
  • D. Không liên quan đến năng lượng.

Câu 29: Một học sinh đọc được thông tin rằng lực ma sát luôn cản trở chuyển động. Để kiểm tra lại điều này, bạn ấy đẩy một hộp trên sàn nhà và quan sát hướng của lực ma sát so với hướng chuyển động. Hành động này tương ứng với bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Đưa ra giả thuyết.
  • C. Phân tích kết quả.
  • D. Tiến hành thí nghiệm kiểm chứng.

Câu 30: Việc mô tả Trái Đất là một hành tinh quay quanh Mặt Trời theo một quỹ đạo elip bằng cách sử dụng các định luật hấp dẫn và chuyển động là một ví dụ về sự kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình hóa lí thuyết và Mô hình hóa toán học.
  • B. Thực nghiệm và Quan sát chủ quan.
  • C. Mô hình vật chất và Suy luận.
  • D. Chỉ dựa vào Quan sát và giả định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách các hạt hạ nguyên tử (như electron) tương tác với nhau trong môi trường chân không khi chịu tác động của trường điện từ mạnh. Lĩnh vực nghiên cứu này chủ yếu thuộc về phân ngành nào của Vật lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi một vật thể được ném lên không trung, nó chuyển động theo một quỹ đạo cong trước khi rơi xuống đất. Để mô tả chính xác chuyển động này, Vật lí sẽ tập trung nghiên cứu những khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật có khối lượng khác nhau từ đỉnh tháp nghiêng Pisa để kiểm tra quan điểm của Aristotle rằng vật nặng rơi nhanh hơn vật nhẹ. Hành động của Galileo minh họa rõ nét cho phương pháp nghiên cứu nào đặc trưng của Vật lí hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà khoa học đang cố gắng giải thích tại sao một số vật liệu lại dẫn điện tốt trong khi các vật liệu khác lại cách điện. Ông xây dựng một mô hình dựa trên sự sắp xếp của các nguyên tử và chuyển động của electron trong vật liệu. Loại mô hình mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc phát minh ra động cơ hơi nước trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất dựa trên sự hiểu biết về mối quan hệ giữa nhiệt và công. Điều này thể hiện vai trò nào của Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một học sinh quan sát thấy khi đun nóng một lượng nước, nước sẽ sôi và bốc hơi. Để nghiên cứu hiện tượng này một cách khoa học theo phương pháp thực nghiệm, bước tiếp theo sau khi quan sát và thu thập thông tin ban đầu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lí phức tạp liên quan đến thuyết tương đối của Einstein và sự truyền sóng điện từ. Điều này cho thấy:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi mô tả chuyển động của một chiếc ô tô trên đường, người ta thường coi chiếc ô tô là một "chất điểm". Việc sử dụng khái niệm "chất điểm" trong trường hợp này là một ví dụ về loại mô hình nào trong Vật lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu cấu trúc của tinh thể kim loại ở cấp độ nguyên tử để hiểu tại sao chúng lại có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về phân ngành nào của Vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để xác định mối quan hệ giữa lực kéo và độ dãn của một lò xo, một giáo viên đã hướng dẫn học sinh treo các quả cân có khối lượng khác nhau vào lò xo và đo độ dãn tương ứng. Hoạt động này chủ yếu minh họa bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quan sát hiện tượng cầu vồng sau cơn mưa và suy luận rằng đó là do ánh sáng Mặt Trời bị tán sắc khi đi qua các giọt nước mưa là một ví dụ về việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào, mặc dù chưa đầy đủ theo chuẩn mực khoa học hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc sử dụng các phương trình toán học (ví dụ: F = m*a để mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc) trong Vật lí là một ví dụ về loại mô hình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ngành Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến âm thanh, cách âm thanh được tạo ra, truyền đi và cảm nhận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một trong những mục tiêu chính của Vật lí là tìm ra các quy luật chi phối sự vận động của vật chất và năng lượng trong tự nhiên. Điều này có ý nghĩa gì đối với con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi xây dựng một cây cầu, các kỹ sư cần áp dụng kiến thức về lực, cấu trúc vật liệu và sự bền vững. Những kiến thức này chủ yếu đến từ lĩnh vực nào của Vật lí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng vật liệu X sẽ trở thành siêu dẫn ở nhiệt độ dưới -200°C. Để kiểm tra giả thuyết này theo phương pháp thực nghiệm, ông cần làm gì tiếp theo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mô hình Trái Đất thu nhỏ (quả địa cầu) được sử dụng để giúp học sinh hình dung về hình dạng và các châu lục. Đây là một ví dụ về loại mô hình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sự hiểu biết về hiện tượng khúc xạ ánh sáng khi đi qua thấu kính là cơ sở để chế tạo ra kính cận, kính viễn, kính hiển vi, kính thiên văn. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của Vật lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về nhiệt độ, sự truyền nhiệt, và mối quan hệ giữa nhiệt năng với các dạng năng lượng khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi một nhà Vật lí sử dụng một tập hợp các định luật và nguyên tắc để giải thích một hiện tượng hoặc dự đoán kết quả của một thí nghiệm, ông ấy đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc tìm hiểu về lực hấp dẫn giữa các hành tinh giúp các nhà khoa học dự đoán chính xác quỹ đạo chuyển động của chúng. Điều này cho thấy Vật lí có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ, một nhóm học sinh đã đo điện trở của một đoạn dây kim loại ở các nhiệt độ khác nhau và ghi lại kết quả vào bảng. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu thực nghiệm của họ nên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hình ảnh chụp cắt lớp MRI (Magnetic Resonance Imaging) trong y học được tạo ra dựa trên các nguyên lý vật lí về từ trường và cộng hưởng từ hạt nhân. Điều này minh chứng cho sự liên kết chặt chẽ giữa Vật lí và lĩnh vực nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi một nhà Vật lí tạo ra một mô hình máy bay thu nhỏ để thử nghiệm trong đường hầm gió, ông ấy đang sử dụng loại mô hình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Lĩnh vực Vật lí nào tập trung nghiên cứu về ánh sáng, sự truyền, phản xạ, khúc xạ, tán sắc và các hiện tượng liên quan?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu cách thiết kế pin mặt trời hiệu quả hơn bằng cách tìm hiểu sự tương tác giữa photon ánh sáng và electron trong vật liệu bán dẫn. Lĩnh vực nghiên cứu này nằm ở giao thoa của Vật lí với lĩnh vực nào khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một nhà khoa học sử dụng các công thức và phương trình để dự đoán sự thay đổi của áp suất chất khí khi nhiệt độ tăng, ông ấy đang áp dụng phương pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vật lí nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên từ sự chuyển động của các vật thể vĩ mô đến cấu trúc của nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản. Điều này cho thấy đối tượng nghiên cứu của Vật lí có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một học sinh đọc được thông tin rằng lực ma sát luôn cản trở chuyển động. Để kiểm tra lại điều này, bạn ấy đẩy một hộp trên sàn nhà và quan sát hướng của lực ma sát so với hướng chuyển động. Hành động này tương ứng với bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc mô tả Trái Đất là một hành tinh quay quanh Mặt Trời theo một quỹ đạo elip bằng cách sử dụng các định luật hấp dẫn và chuyển động là một ví dụ về sự kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vật Lí là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Vật chất, năng lượng và sự vận động của chúng.
  • B. Sự phát triển và cấu tạo của sinh vật.
  • C. Cấu trúc và phản ứng của các chất hóa học.
  • D. Các sự kiện lịch sử và xã hội loài người.

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây không thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Vật Lí?

  • A. Sự lan truyền của âm thanh trong không khí.
  • B. Chuyển động của các hành tinh quanh Mặt Trời.
  • C. Quá trình lên men tạo rượu từ tinh bột.
  • D. Hoạt động của dòng điện trong mạch.

Câu 3: Phương pháp nghiên cứu đặc trưng và quan trọng nhất trong Vật Lí hiện đại, dựa trên việc quan sát, thực hiện thí nghiệm và phân tích kết quả để kiểm chứng giả thuyết, là phương pháp nào?

  • A. Phương pháp suy luận logic.
  • B. Phương pháp thực nghiệm.
  • C. Phương pháp mô hình hóa.
  • D. Phương pháp quan sát định tính.

Câu 4: Khi nghiên cứu chuyển động của một viên đạn bắn ra từ khẩu súng, người ta thường bỏ qua kích thước và hình dạng của viên đạn mà chỉ xem xét nó như một điểm có khối lượng. Cách tiếp cận này thể hiện việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật Lí?

  • A. Mô hình lý thuyết (Chất điểm).
  • B. Mô hình vật chất.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thống kê.

Câu 5: Một nhà khoa học quan sát thấy rằng khi đun nóng, thể tích của hầu hết các chất lỏng đều tăng lên. Từ đó, ông đưa ra dự đoán:

  • A. Thu thập thêm các quan sát về các chất lỏng khác.
  • B. Tìm một lời giải thích lý thuyết cho hiện tượng này.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm đun nóng nước để đo sự thay đổi thể tích.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng dựa trên dự đoán.

Câu 6: Công nghệ sạc không dây cho điện thoại di động hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Nguyên lý này thuộc lĩnh vực nào của Vật Lí?

  • A. Cơ học.
  • B. Điện học và Từ học (Điện từ học).
  • C. Quang học.
  • D. Nhiệt học.

Câu 7: Việc chế tạo các loại vật liệu siêu dẫn có khả năng dẫn điện mà không hao phí năng lượng ở nhiệt độ rất thấp là một thành tựu quan trọng. Lĩnh vực Vật Lí nào nghiên cứu sâu về các tính chất vật lý của vật chất ở điều kiện đặc biệt như nhiệt độ thấp?

  • A. Âm học.
  • B. Thiên văn vật lí.
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Vật lí chất rắn và Nhiệt học.

Câu 8: Mô hình nào sau đây là một ví dụ về mô hình vật chất?

  • A. Phương trình F = ma mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc.
  • B. Giả thuyết về sự tồn tại của hạt Higgs boson.
  • C. Mô hình hệ Mặt Trời thu nhỏ đặt trong phòng học.
  • D. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của quãng đường vào thời gian trong chuyển động thẳng đều.

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ dẫn điện của một loại vật liệu mới. Ông tiến hành đo độ dẫn điện ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau và ghi lại kết quả vào một bảng dữ liệu. Bước này trong phương pháp thực nghiệm tương ứng với hoạt động nào?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Thu thập thông tin (thực hiện thí nghiệm và ghi kết quả).
  • C. Đưa ra dự đoán.
  • D. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.

Câu 10: Việc xây dựng các công thức, phương trình toán học để mô tả các định luật Vật lí (ví dụ: Định luật II Newton F=ma, Định luật Ohm I=U/R) thuộc loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình thống kê.
  • D. Mô hình toán học.

Câu 11: Quan điểm khoa học hiện đại về sự rơi của các vật thể (được chứng minh bởi Galileo Galilei) khác biệt cơ bản so với quan điểm của Aristotle ở điểm nào?

  • A. Dựa trên thực nghiệm có kiểm soát thay vì chỉ dựa vào quan sát và suy luận chủ quan.
  • B. Khẳng định vật nặng luôn rơi nhanh hơn vật nhẹ.
  • C. Cho rằng không khí không ảnh hưởng đến sự rơi.
  • D. Sử dụng mô hình toán học phức tạp để mô tả chuyển động.

Câu 12: Lĩnh vực Vật Lí nào đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của động cơ nhiệt, máy lạnh và các hệ thống năng lượng?

  • A. Quang học.
  • B. Điện học.
  • C. Nhiệt học và Nhiệt động lực học.
  • D. Cơ học chất lưu.

Câu 13: Một nhà vật lí đang cố gắng giải thích tại sao vật liệu gốm X lại có độ bền cao hơn vật liệu gốm Y ở nhiệt độ cao. Để làm được điều này, nhà vật lí có thể cần áp dụng kiến thức từ những lĩnh vực nào của Vật Lí?

  • A. Âm học và Quang học.
  • B. Vật lí chất rắn và Nhiệt học.
  • C. Vật lí hạt nhân và Thiên văn vật lí.
  • D. Cơ học và Điện từ học.

Câu 14: Khi một nhà khoa học đưa ra một giả thuyết mới về cách hoạt động của vũ trụ, sau đó các nhà khoa học khác tiến hành các phép đo và quan sát thiên văn để kiểm tra giả thuyết đó. Hoạt động này tương ứng với bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Thu thập thông tin (quan sát).
  • C. Đưa ra dự đoán/Giả thuyết.
  • D. Kiểm tra dự đoán/Giả thuyết (thực nghiệm/quan sát kiểm chứng).

Câu 15: Kính thiên văn Hubble, cho phép quan sát các vật thể ở rất xa trong vũ trụ, hoạt động dựa trên các nguyên lý của lĩnh vực Vật Lí nào?

  • A. Quang học.
  • B. Nhiệt học.
  • C. Điện học.
  • D. Âm học.

Câu 16: Việc sử dụng mô hình "tia sáng" để giải thích hiện tượng khúc xạ ánh sáng khi truyền từ không khí vào nước là một ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thống kê.

Câu 17: Một học sinh làm thí nghiệm thả một hòn bi từ độ cao nhất định và đo thời gian rơi. Sau đó, học sinh lặp lại thí nghiệm nhiều lần và tính giá trị trung bình của thời gian rơi. Hoạt động tính giá trị trung bình này nằm ở bước nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Đưa ra dự đoán.
  • C. Tiến hành thí nghiệm.
  • D. Phân tích kết quả thí nghiệm.

Câu 18: Ngành Vật Lí nào nghiên cứu về cấu trúc, tính chất và sự tương tác của các hạt nhân nguyên tử và các hạt hạ nguyên tử?

  • A. Vật lí thiên văn.
  • B. Vật lí chất rắn.
  • C. Vật lí hạt nhân và Vật lí hạt cơ bản.
  • D. Vật lí plasma.

Câu 19: Việc mô tả chuyển động của một vệ tinh quanh Trái Đất bằng các phương trình toán học phức tạp (ví dụ: dựa trên Định luật Vạn vật hấp dẫn của Newton) là việc sử dụng kết hợp những loại mô hình nào?

  • A. Mô hình lý thuyết (như chất điểm) và mô hình toán học.
  • B. Mô hình vật chất và mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình vật chất và mô hình toán học.
  • D. Chỉ cần mô hình vật chất.

Câu 20: Khi một nhà vật lí phát hiện ra một hiện tượng mới trong phòng thí nghiệm, bước tiếp theo quan trọng nhất để công bố và khẳng định tính đúng đắn của phát hiện đó theo phương pháp khoa học là gì?

  • A. Ngay lập tức đưa ra một định luật mới dựa trên hiện tượng đó.
  • B. Tìm kiếm các ứng dụng công nghệ của hiện tượng.
  • C. So sánh hiện tượng với các quan sát trong đời sống hàng ngày.
  • D. Thiết kế các thí nghiệm lặp lại và kiểm chứng bởi các nhà khoa học khác.

Câu 21: Thiết bị nào sau đây hoạt động chủ yếu dựa trên các nguyên lý của Âm học?

  • A. Máy chiếu.
  • B. Máy siêu âm y tế.
  • C. Lò vi sóng.
  • D. Pin mặt trời.

Câu 22: Việc dự báo đường đi của một cơn bão dựa trên các mô hình khí tượng phức tạp, tính toán chuyển động của khối khí và ảnh hưởng của địa hình, thể hiện việc ứng dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu nào của Vật Lí (và các ngành khoa học khác)?

  • A. Chỉ phương pháp quan sát.
  • B. Chỉ phương pháp thực nghiệm.
  • C. Phương pháp mô hình (toán học, lý thuyết) dựa trên dữ liệu quan sát và các định luật vật lý.
  • D. Chỉ dựa vào suy luận chủ quan.

Câu 23: Lĩnh vực Vật Lí nào nghiên cứu về ánh sáng, cách nó tương tác với vật chất và các ứng dụng của nó như thấu kính, sợi quang học, laser?

  • A. Quang học.
  • B. Điện từ học.
  • C. Vật lí nguyên tử.
  • D. Vật lí plasma.

Câu 24: Để nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở vào nhiệt độ của một dây kim loại, học sinh cần chuẩn bị những thiết bị đo nào là cần thiết nhất?

  • A. Thước đo độ dài và đồng hồ bấm giây.
  • B. Cân và bộ lực kế.
  • C. Ống đong và nhiệt kế.
  • D. Ôm kế (hoặc Ampe kế và Vôn kế) và nhiệt kế.

Câu 25: Mô hình "nguyên tử Bohr" mô tả electron chuyển động trên các quỹ đạo xác định quanh hạt nhân là một ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thống kê.

Câu 26: Công nghệ MRI (Chụp cộng hưởng từ) trong y học, giúp tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể người, là ứng dụng phức tạp của các nguyên lý từ lĩnh vực Vật Lí nào?

  • A. Điện từ học và Vật lí hạt nhân (liên quan đến spin hạt nhân).
  • B. Quang học và Âm học.
  • C. Cơ học và Nhiệt học.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 27: Khi một nhà vật lí thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường g bằng cách thả rơi vật và đo thời gian, sau đó so sánh kết quả đo được với giá trị g lý thuyết (khoảng 9.8 m/s²), hoạt động so sánh và đánh giá sự sai lệch này thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Đưa ra dự đoán.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
  • D. Phân tích kết quả và rút ra kết luận (kiểm tra sự phù hợp của kết quả với lý thuyết/dự đoán).

Câu 28: Lĩnh vực Vật Lí nào nghiên cứu về chuyển động của vật thể, lực tác dụng lên vật thể và năng lượng liên quan đến chuyển động đó?

  • A. Quang học.
  • B. Nhiệt học.
  • C. Cơ học.
  • D. Điện học.

Câu 29: Tại sao việc xây dựng các mô hình lại quan trọng trong nghiên cứu Vật Lí?

  • A. Giúp đơn giản hóa các hệ thống phức tạp, dễ dàng nghiên cứu và dự đoán hành vi của chúng.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu thực hiện thí nghiệm.
  • C. Chỉ dùng để minh họa cho học sinh dễ hiểu.
  • D. Luôn cung cấp kết quả chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.

Câu 30: Một nhà vật lí đang nghiên cứu hành vi của chất khí ở áp suất rất cao và nhiệt độ rất thấp. Lĩnh vực Vật Lí nào có thể cung cấp các nguyên lý cơ bản để giải thích hiện tượng này?

  • A. Quang học.
  • B. Nhiệt động lực học và Vật lí thống kê.
  • C. Điện từ học.
  • D. Âm học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vật Lí là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây *không* thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Vật Lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phương pháp nghiên cứu đặc trưng và quan trọng nhất trong Vật Lí hiện đại, dựa trên việc quan sát, thực hiện thí nghiệm và phân tích kết quả để kiểm chứng giả thuyết, là phương pháp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi nghiên cứu chuyển động của một viên đạn bắn ra từ khẩu súng, người ta thường bỏ qua kích thước và hình dạng của viên đạn mà chỉ xem xét nó như một điểm có khối lượng. Cách tiếp cận này thể hiện việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật Lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà khoa học quan sát thấy rằng khi đun nóng, thể tích của hầu hết các chất lỏng đều tăng lên. Từ đó, ông đưa ra dự đoán: "Nước cũng sẽ tăng thể tích khi bị đun nóng". Bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm để kiểm chứng dự đoán này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ sạc không dây cho điện thoại di động hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Nguyên lý này thuộc lĩnh vực nào của Vật Lí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc chế tạo các loại vật liệu siêu dẫn có khả năng dẫn điện mà không hao phí năng lượng ở nhiệt độ rất thấp là một thành tựu quan trọng. Lĩnh vực Vật Lí nào nghiên cứu sâu về các tính chất vật lý của vật chất ở điều kiện đặc biệt như nhiệt độ thấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mô hình nào sau đây là một ví dụ về mô hình vật chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ dẫn điện của một loại vật liệu mới. Ông tiến hành đo độ dẫn điện ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau và ghi lại kết quả vào một bảng dữ liệu. Bước này trong phương pháp thực nghiệm tương ứng với hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc xây dựng các công thức, phương trình toán học để mô tả các định luật Vật lí (ví dụ: Định luật II Newton F=ma, Định luật Ohm I=U/R) thuộc loại mô hình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quan điểm khoa học hiện đại về sự rơi của các vật thể (được chứng minh bởi Galileo Galilei) khác biệt cơ bản so với quan điểm của Aristotle ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lĩnh vực Vật Lí nào đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của động cơ nhiệt, máy lạnh và các hệ thống năng lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhà vật lí đang cố gắng giải thích tại sao vật liệu gốm X lại có độ bền cao hơn vật liệu gốm Y ở nhiệt độ cao. Để làm được điều này, nhà vật lí có thể cần áp dụng kiến thức từ những lĩnh vực nào của Vật Lí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi một nhà khoa học đưa ra một giả thuyết mới về cách hoạt động của vũ trụ, sau đó các nhà khoa học khác tiến hành các phép đo và quan sát thiên văn để kiểm tra giả thuyết đó. Hoạt động này tương ứng với bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Kính thiên văn Hubble, cho phép quan sát các vật thể ở rất xa trong vũ trụ, hoạt động dựa trên các nguyên lý của lĩnh vực Vật Lí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc sử dụng mô hình 'tia sáng' để giải thích hiện tượng khúc xạ ánh sáng khi truyền từ không khí vào nước là một ví dụ về loại mô hình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một học sinh làm thí nghiệm thả một hòn bi từ độ cao nhất định và đo thời gian rơi. Sau đó, học sinh lặp lại thí nghiệm nhiều lần và tính giá trị trung bình của thời gian rơi. Hoạt động tính giá trị trung bình này nằm ở bước nào của phương pháp thực nghiệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngành Vật Lí nào nghiên cứu về cấu trúc, tính chất và sự tương tác của các hạt nhân nguyên tử và các hạt hạ nguyên tử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc mô tả chuyển động của một vệ tinh quanh Trái Đất bằng các phương trình toán học phức tạp (ví dụ: dựa trên Định luật Vạn vật hấp dẫn của Newton) là việc sử dụng kết hợp những loại mô hình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi một nhà vật lí phát hiện ra một hiện tượng mới trong phòng thí nghiệm, bước tiếp theo quan trọng nhất để công bố và khẳng định tính đúng đắn của phát hiện đó theo phương pháp khoa học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thiết bị nào sau đây hoạt động chủ yếu dựa trên các nguyên lý của Âm học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc dự báo đường đi của một cơn bão dựa trên các mô hình khí tượng phức tạp, tính toán chuyển động của khối khí và ảnh hưởng của địa hình, thể hiện việc ứng dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu nào của Vật Lí (và các ngành khoa học khác)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Lĩnh vực Vật Lí nào nghiên cứu về ánh sáng, cách nó tương tác với vật chất và các ứng dụng của nó như thấu kính, sợi quang học, laser?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở vào nhiệt độ của một dây kim loại, học sinh cần chuẩn bị những thiết bị đo nào là cần thiết nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Mô hình 'nguyên tử Bohr' mô tả electron chuyển động trên các quỹ đạo xác định quanh hạt nhân là một ví dụ về loại mô hình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Công nghệ MRI (Chụp cộng hưởng từ) trong y học, giúp tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể người, là ứng dụng phức tạp của các nguyên lý từ lĩnh vực Vật Lí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi một nhà vật lí thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường g bằng cách thả rơi vật và đo thời gian, sau đó so sánh kết quả đo được với giá trị g lý thuyết (khoảng 9.8 m/s²), hoạt động so sánh và đánh giá sự sai lệch này thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lĩnh vực Vật Lí nào nghiên cứu về chuyển động của vật thể, lực tác dụng lên vật thể và năng lượng liên quan đến chuyển động đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc xây dựng các mô hình lại quan trọng trong nghiên cứu Vật Lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một nhà vật lí đang nghiên cứu hành vi của chất khí ở áp suất rất cao và nhiệt độ rất thấp. Lĩnh vực Vật Lí nào có thể cung cấp các nguyên lý cơ bản để giải thích hiện tượng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí là gì?

  • A. Sự phát triển và sinh trưởng của sinh vật.
  • B. Các phản ứng hóa học và cấu trúc phân tử.
  • C. Cấu trúc Trái Đất và các hiện tượng địa chất.
  • D. Vật chất, năng lượng và sự vận động của chúng.

Câu 2: Lĩnh vực khoa học nào sau đây ít liên quan nhất đến các nghiên cứu cơ bản về vật lý hạt nhân?

  • A. Sinh thái học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Hóa học.
  • D. Y học (chẩn đoán hình ảnh, xạ trị).

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng lạ khi cho dòng điện chạy qua một loại vật liệu mới. Để hiểu rõ hơn hiện tượng này, bước tiếp theo theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí có thể là gì?

  • A. Kết luận ngay về bản chất của vật liệu.
  • B. Tìm kiếm ứng dụng thực tế cho hiện tượng này.
  • C. Đưa ra giả thuyết giải thích hiện tượng và thiết kế thí nghiệm kiểm tra.
  • D. Bỏ qua hiện tượng vì nó không phù hợp với lý thuyết đã biết.

Câu 4: Việc coi Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời như một "chất điểm" trong bài toán tính toán quỹ đạo thuộc loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thực nghiệm.

Câu 5: Thí nghiệm thả rơi các vật có khối lượng khác nhau từ Tháp nghiêng Pi-da của Galileo Galilei có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với phương pháp nghiên cứu Vật lí?

  • A. Đề cao vai trò của thực nghiệm trong việc kiểm chứng lí thuyết.
  • B. Chứng minh rằng vật nặng luôn rơi nhanh hơn vật nhẹ.
  • C. Khẳng định chỉ có suy luận logic mới dẫn đến chân lí khoa học.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn mọi kiến thức vật lí cổ điển.

Câu 6: Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu nghiên cứu về ánh sáng, sự lan truyền của nó và các hiện tượng liên quan như khúc xạ, phản xạ?

  • A. Cơ học.
  • B. Nhiệt học.
  • C. Quang học.
  • D. Điện học.

Câu 7: Việc sử dụng các phương trình toán học (ví dụ: F=ma) để mô tả và dự đoán chuyển động của vật thể thuộc loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình trực quan.

Câu 8: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp, việc xây dựng mô hình có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Giúp đơn giản hóa hiện tượng để dễ nghiên cứu hơn.
  • B. Giúp trực quan hóa các khái niệm trừu tượng.
  • C. Giúp dự đoán kết quả của các thí nghiệm hoặc tình huống mới.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 9: Phát minh ra hiện tượng cảm ứng điện từ của Faraday là nền tảng cho sự ra đời của các thiết bị nào, mở đầu cho cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Máy phát điện.
  • C. Điện thoại.
  • D. Máy tính.

Câu 10: Bước nào trong phương pháp thực nghiệm yêu cầu nhà khoa học so sánh kết quả thu được từ thí nghiệm với dự đoán ban đầu để đưa ra kết luận về giả thuyết?

  • A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu.
  • B. Đưa ra dự đoán.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
  • D. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.

Câu 11: Tại sao Vật lí được coi là một môn khoa học cơ bản?

  • A. Vì nó nghiên cứu các quy luật chung nhất chi phối mọi dạng vật chất và năng lượng trong tự nhiên, làm nền tảng cho các ngành khoa học khác.
  • B. Vì nó chỉ nghiên cứu các hiện tượng đơn giản, dễ quan sát.
  • C. Vì nó ra đời sớm nhất trong các ngành khoa học tự nhiên.
  • D. Vì nó chỉ sử dụng phương pháp thực nghiệm.

Câu 12: Khi một kỹ sư thiết kế cầu, họ cần áp dụng các nguyên lí vật lí từ lĩnh vực nào để đảm bảo cầu vững chắc và an toàn?

  • A. Cơ học (tĩnh học, động lực học, sức bền vật liệu).
  • B. Quang học.
  • C. Nhiệt học.
  • D. Điện học.

Câu 13: Mô hình nào thường được sử dụng để biểu diễn cấu trúc của một phân tử hoặc tinh thể trong Vật lí và Hóa học?

  • A. Mô hình vật chất (mô hình quả cầu-thanh nối).
  • B. Mô hình toán học.
  • C. Mô hình lí thuyết (chất điểm).
  • D. Mô hình đồ thị.

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí dựa trên việc xây dựng các cấu trúc đơn giản hóa hoặc các hệ thống tương tự để biểu diễn đối tượng hoặc hiện tượng phức tạp?

  • A. Phương pháp thực nghiệm.
  • B. Phương pháp mô hình.
  • C. Phương pháp suy luận logic.
  • D. Phương pháp quan sát.

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát các biến (yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả) lại rất quan trọng trong một thí nghiệm vật lí?

  • A. Để làm cho thí nghiệm nhanh hơn.
  • B. Để kết quả thí nghiệm luôn đúng với dự đoán ban đầu.
  • C. Để đảm bảo rằng chỉ có biến đang nghiên cứu ảnh hưởng đến kết quả, từ đó xác định mối quan hệ nhân quả chính xác.
  • D. Để giảm thiểu số lần lặp lại thí nghiệm.

Câu 16: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu các hiện tượng liên quan đến chuyển động, lực, năng lượng và công?

  • A. Cơ học.
  • B. Điện học.
  • C. Nhiệt học.
  • D. Âm học.

Câu 17: Khi nghiên cứu sự rơi tự do của một vật trong chân không, việc bỏ qua sức cản của không khí là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết (hệ lí tưởng).
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thống kê.

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không trực tiếp dựa trên các nguyên lí cơ bản của nhiệt học?

  • A. Động cơ đốt trong của ô tô.
  • B. Tủ lạnh.
  • C. Nhiệt kế.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 19: Vai trò của một giả thuyết trong phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Là lời giải thích tạm thời cho hiện tượng quan sát được, cần được kiểm chứng bằng thực nghiệm.
  • B. Là kết luận cuối cùng sau khi hoàn thành thí nghiệm.
  • C. Là kết quả thu được trực tiếp từ việc quan sát.
  • D. Là phương trình toán học mô tả hiện tượng.

Câu 20: Ngành Vật lí nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của hạt nhân nguyên tử và các phản ứng hạt nhân được gọi là:

  • A. Vật lí nguyên tử.
  • B. Vật lí chất rắn.
  • C. Vật lí thiên văn.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 21: Để giải thích tại sao bầu trời có màu xanh, các nhà khoa học cần áp dụng kiến thức từ lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Cơ học chất lỏng.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Quang học (tán xạ ánh sáng).
  • D. Điện từ học.

Câu 22: Phương pháp nào trong Vật lí thường bắt đầu bằng việc xác định đối tượng hoặc hiện tượng cần đơn giản hóa để nghiên cứu?

  • A. Phương pháp thực nghiệm.
  • B. Phương pháp mô hình.
  • C. Phương pháp suy luận.
  • D. Phương pháp quan sát.

Câu 23: Một nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu mối quan hệ giữa nhiệt độ và áp suất của một lượng khí xác định. Họ tiến hành đo đạc áp suất ở các nhiệt độ khác nhau trong một bình kín. Hoạt động này chủ yếu thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Đưa ra dự đoán.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 24: Tại sao các mô hình trong Vật lí thường chỉ là sự gần đúng của thực tế?

  • A. Vì mô hình bỏ qua một số yếu tố phức tạp hoặc chi tiết nhỏ của hiện tượng thực tế để tập trung vào các khía cạnh chính.
  • B. Vì các nhà khoa học chưa đủ khả năng tạo ra mô hình hoàn hảo.
  • C. Vì thực tế luôn thay đổi, mô hình không thể bắt kịp.
  • D. Vì mô hình chỉ dựa trên suy luận, không có thực nghiệm.

Câu 25: Việc nghiên cứu sự lan truyền của âm thanh trong các môi trường khác nhau thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Quang học.
  • B. Âm học.
  • C. Điện từ học.
  • D. Vật lí thống kê.

Câu 26: Một trong những ứng dụng quan trọng của Vật lí trong y học hiện đại là gì?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc tế bào.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của thuốc.
  • C. Tìm hiểu cơ chế di truyền.
  • D. Sử dụng các thiết bị chẩn đoán hình ảnh như máy X-quang, MRI, siêu âm.

Câu 27: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí đòi hỏi việc lặp lại các bước quan sát, đưa ra giả thuyết, thiết kế thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm, phân tích kết quả và rút ra kết luận?

  • A. Phương pháp thực nghiệm.
  • B. Phương pháp mô hình.
  • C. Phương pháp suy luận.
  • D. Phương pháp lịch sử.

Câu 28: Mô hình nào trong Vật lí thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị, biểu đồ, công thức hoặc phương trình?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình trực quan.

Câu 29: Việc phát hiện ra cấu trúc của nguyên tử (mô hình nguyên tử Bohr, Rutherford) thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào của Vật lí?

  • A. Vật lí nguyên tử.
  • B. Vật lí hạt nhân.
  • C. Vật lí thiên văn.
  • D. Vật lí chất rắn.

Câu 30: Tại sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với học sinh trung học phổ thông?

  • A. Giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Phát triển khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và làm việc khoa học.
  • C. Là nền tảng cho nhiều ngành khoa học và công nghệ khác.
  • D. Tất cả các lí do trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của Vật lí là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Lĩnh vực khoa học nào sau đây *ít liên quan nhất* đến các nghiên cứu cơ bản về vật lý hạt nhân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng lạ khi cho dòng điện chạy qua một loại vật liệu mới. Để hiểu rõ hơn hiện tượng này, bước tiếp theo theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí có thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc coi Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời như một 'chất điểm' trong bài toán tính toán quỹ đạo thuộc loại mô hình nào trong Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Thí nghiệm thả rơi các vật có khối lượng khác nhau từ Tháp nghiêng Pi-da của Galileo Galilei có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với phương pháp nghiên cứu Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu nghiên cứu về ánh sáng, sự lan truyền của nó và các hiện tượng liên quan như khúc xạ, phản xạ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc sử dụng các phương trình toán học (ví dụ: F=ma) để mô tả và dự đoán chuyển động của vật thể thuộc loại mô hình nào trong Vật lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp, việc xây dựng mô hình có thể giúp ích như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phát minh ra hiện tượng cảm ứng điện từ của Faraday là nền tảng cho sự ra đời của các thiết bị nào, mở đầu cho cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bước nào trong phương pháp thực nghiệm yêu cầu nhà khoa học so sánh kết quả thu được từ thí nghiệm với dự đoán ban đầu để đưa ra kết luận về giả thuyết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao Vật lí được coi là một môn khoa học cơ bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi một kỹ sư thiết kế cầu, họ cần áp dụng các nguyên lí vật lí từ lĩnh vực nào để đảm bảo cầu vững chắc và an toàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Mô hình nào thường được sử dụng để biểu diễn cấu trúc của một phân tử hoặc tinh thể trong Vật lí và Hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí dựa trên việc xây dựng các cấu trúc đơn giản hóa hoặc các hệ thống tương tự để biểu diễn đối tượng hoặc hiện tượng phức tạp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát các biến (yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả) lại rất quan trọng trong một thí nghiệm vật lí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu các hiện tượng liên quan đến chuyển động, lực, năng lượng và công?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi nghiên cứu sự rơi tự do của một vật trong chân không, việc bỏ qua sức cản của không khí là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây *không trực tiếp* dựa trên các nguyên lí cơ bản của nhiệt học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vai trò của một *giả thuyết* trong phương pháp thực nghiệm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ngành Vật lí nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của hạt nhân nguyên tử và các phản ứng hạt nhân được gọi là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để giải thích tại sao bầu trời có màu xanh, các nhà khoa học cần áp dụng kiến thức từ lĩnh vực Vật lí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phương pháp nào trong Vật lí thường bắt đầu bằng việc xác định đối tượng hoặc hiện tượng cần đơn giản hóa để nghiên cứu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu mối quan hệ giữa nhiệt độ và áp suất của một lượng khí xác định. Họ tiến hành đo đạc áp suất ở các nhiệt độ khác nhau trong một bình kín. Hoạt động này chủ yếu thuộc bước nào của phương pháp thực nghiệm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao các mô hình trong Vật lí thường chỉ là sự *gần đúng* của thực tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc nghiên cứu sự lan truyền của âm thanh trong các môi trường khác nhau thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những ứng dụng quan trọng của Vật lí trong y học hiện đại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí đòi hỏi việc lặp lại các bước quan sát, đưa ra giả thuyết, thiết kế thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm, phân tích kết quả và rút ra kết luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Mô hình nào trong Vật lí thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị, biểu đồ, công thức hoặc phương trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc phát hiện ra cấu trúc của nguyên tử (mô hình nguyên tử Bohr, Rutherford) thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào của Vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc học Vật lí lại quan trọng đối với học sinh trung học phổ thông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách các electron di chuyển trong mạch điện siêu dẫn ở nhiệt độ rất thấp. Lĩnh vực Vật lí nào đang được nhà khoa học này tập trung nghiên cứu?

  • A. Quang học
  • B. Âm học
  • C. Vật lí chất rắn / Vật lí nhiệt độ thấp
  • D. Cơ học

Câu 2: Hiện tượng cầu vồng xuất hiện sau mưa là một ví dụ về ứng dụng của kiến thức Vật lí thuộc lĩnh vực nào để giải thích sự tán sắc ánh sáng?

  • A. Quang học
  • B. Điện học
  • C. Nhiệt học
  • D. Cơ học

Câu 3: Việc thiết kế và chế tạo các loại động cơ đốt trong hiệu suất cao dựa trên các nguyên lí chuyển hóa năng lượng từ nhiệt năng sang cơ năng. Lĩnh vực Vật lí nào cung cấp nền tảng lí thuyết cho công việc này?

  • A. Điện từ học
  • B. Nhiệt động lực học
  • C. Vật lí hạt nhân
  • D. Vật lí thiên văn

Câu 4: Sự ra đời của công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) là sự kết hợp phức tạp của nhiều lĩnh vực khoa học. Trong đó, việc tính toán chính xác vị trí dựa trên tín hiệu từ vệ tinh đòi hỏi sự ứng dụng sâu sắc của kiến thức Vật lí về:

  • A. Vật lí hạt nhân và Vật lí nguyên tử.
  • B. Quang học và Âm học.
  • C. Nhiệt học và Cơ học.
  • D. Thuyết tương đối và Cơ học.

Câu 5: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hoạt động của các enzim trong cơ thể sống ở cấp độ phân tử. Mặc dù đây là một vấn đề sinh học, nhưng để hiểu rõ các tương tác và chuyển động của phân tử, nhà nghiên cứu này cần vận dụng kiến thức từ lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Vật lí thiên văn
  • B. Cơ học thống kê và Vật lí phân tử
  • C. Vật lí hạt nhân
  • D. Quang học

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí dựa trên việc xây dựng các mô hình (ví dụ: mô hình chất điểm, mô hình nguyên tử Bohr) để đơn giản hóa hiện tượng và dễ dàng nghiên cứu toán học?

  • A. Phương pháp thực nghiệm
  • B. Phương pháp mô hình
  • C. Phương pháp quan sát và suy luận
  • D. Phương pháp lịch sử

Câu 7: Khi nghiên cứu về sự rơi tự do, Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật có khối lượng khác nhau từ tháp nghiêng Pisa. Thí nghiệm này là một ví dụ điển hình cho phương pháp nghiên cứu Vật lí nào?

  • A. Phương pháp thực nghiệm
  • B. Phương pháp mô hình
  • C. Phương pháp suy luận triết học
  • D. Phương pháp phân tích dữ liệu

Câu 8: Trước khi có phương pháp thực nghiệm và mô hình hiện đại, các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Aristotle thường đưa ra các kết luận về thế giới tự nhiên dựa chủ yếu vào:

  • A. Thí nghiệm kiểm chứng
  • B. Xây dựng mô hình toán học
  • C. Quan sát và suy luận chủ quan
  • D. Phân tích dữ liệu thống kê

Câu 9: Để nghiên cứu chuyển động của một chiếc ô tô trên đường, trong nhiều trường hợp, các nhà vật lí coi chiếc ô tô đó như một "chất điểm". Việc này thể hiện việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình máy tính

Câu 10: Một nhà vật lí đang nghiên cứu về sự hình thành của các lỗ đen. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan trực tiếp đến nghiên cứu này?

  • A. Vật lí thiên văn và Vũ trụ học
  • B. Vật lí chất rắn
  • C. Quang học
  • D. Âm học

Câu 11: Việc dự báo thời tiết phức tạp đòi hỏi phải hiểu rõ sự vận động của không khí, sự truyền nhiệt, sự ngưng tụ hơi nước,... Đây là sự kết hợp kiến thức từ Vật lí (Nhiệt động lực học, Cơ học chất lưu) với lĩnh vực khoa học nào khác?

  • A. Hóa học
  • B. Sinh học
  • C. Khoa học Trái Đất (Khí tượng)
  • D. Thiên văn học

Câu 12: Kính hiển vi điện tử cho phép quan sát cấu trúc vật chất ở cấp độ rất nhỏ, thậm chí là nguyên tử. Nguyên lí hoạt động của loại kính này dựa trên kiến thức về tương tác giữa electron và vật chất, thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Quang học
  • B. Nhiệt động lực học
  • C. Âm học
  • D. Vật lí nguyên tử và Vật lí lượng tử

Câu 13: Khi nghiên cứu về hiện tượng điện phân (sự phân hủy chất bằng dòng điện), nhà hóa học cần áp dụng các định luật về dòng điện và tương tác điện từ. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa Hóa học và lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Điện từ học
  • B. Cơ học
  • C. Quang học
  • D. Vật lí hạt nhân

Câu 14: Công nghệ MRI (Chụp cộng hưởng từ) trong y học tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm trong cơ thể. Nguyên lí hoạt động của MRI dựa trên hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân, một ứng dụng phức tạp của kiến thức Vật lí thuộc lĩnh vực:

  • A. Quang học
  • B. Vật lí hạt nhân và Điện từ học
  • C. Âm học
  • D. Nhiệt động lực học

Câu 15: Một trong những bước quan trọng của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí là

  • A. Ý kiến chủ quan của nhà khoa học.
  • B. Các kết luận đã được công bố trước đó mà không cần kiểm chứng lại.
  • C. Phỏng đoán ngẫu nhiên.
  • D. Quan sát ban đầu, các lí thuyết đã biết hoặc mô hình giả thuyết.

Câu 16: Tại sao phương pháp thực nghiệm lại được coi là phương pháp cốt lõi và đáng tin cậy nhất trong Vật lí hiện đại?

  • A. Nó cho phép kiểm chứng trực tiếp các giả thuyết và dự đoán bằng kết quả đo đạc khách quan.
  • B. Nó luôn tạo ra các kết quả đẹp và dễ giải thích.
  • C. Nó chỉ cần dựa vào suy luận logic mà không cần thiết bị phức tạp.
  • D. Nó giúp tiết kiệm thời gian so với các phương pháp khác.

Câu 17: Việc xây dựng mô hình trong Vật lí có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để tạo ra các vật mẫu thu nhỏ đẹp mắt.
  • B. Để đơn giản hóa các hệ vật lí phức tạp, làm nổi bật những yếu tố chính và cho phép áp dụng các công cụ toán học để nghiên cứu.
  • C. Để thay thế hoàn toàn việc thực hiện thí nghiệm.
  • D. Để chứng minh một cách tuyệt đối tính đúng đắn của mọi lí thuyết.

Câu 18: Khi nghiên cứu sự rơi của một vật trong không khí, nhà vật lí ban đầu có thể bỏ qua lực cản của không khí và coi vật rơi chỉ chịu tác dụng của trọng lực. Việc bỏ qua lực cản không khí thể hiện việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp thực nghiệm
  • B. Phương pháp quan sát thuần túy
  • C. Xây dựng mô hình lí thuyết (đơn giản hóa đối tượng)
  • D. Phương pháp phân tích hóa học

Câu 19: Vật lí là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Chỉ các hiện tượng liên quan đến chuyển động.
  • B. Chỉ các phản ứng hóa học.
  • C. Chỉ cấu tạo và hoạt động của sinh vật.
  • D. Vật chất, năng lượng và sự vận động của chúng trong tự nhiên.

Câu 20: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây chủ yếu nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và cách ánh sáng tương tác với vật chất?

  • A. Quang học
  • B. Âm học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện học

Câu 21: Việc chế tạo các thiết bị điện tử hiện đại như điện thoại thông minh, máy tính, tivi màn hình phẳng,... là thành quả của sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Cơ học cổ điển
  • B. Nhiệt động lực học
  • C. Vật lí bán dẫn và Vật lí chất rắn
  • D. Vật lí thiên văn

Câu 22: Khi một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường g bằng cách thả rơi một vật và đo thời gian rơi, họ đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp thực nghiệm
  • B. Phương pháp mô hình lí thuyết
  • C. Phương pháp suy luận logic thuần túy
  • D. Phương pháp quan sát định tính

Câu 23: Sự phát triển của công nghệ laser đã tạo ra nhiều ứng dụng quan trọng trong y tế (phẫu thuật mắt), công nghiệp (cắt khắc kim loại), truyền thông (cáp quang),... Công nghệ laser dựa trên kiến thức sâu sắc về:

  • A. Âm học
  • B. Cơ học chất lỏng
  • C. Nhiệt động lực học
  • D. Quang học và Vật lí lượng tử

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cách tiếp cận nghiên cứu của các nhà triết học tự nhiên cổ đại và các nhà vật lí hiện đại?

  • A. Nhà vật lí hiện đại không sử dụng suy luận logic.
  • B. Nhà vật lí hiện đại đặt nặng vai trò của thí nghiệm và đo lường khách quan để kiểm chứng các giả thuyết.
  • C. Các nhà triết học cổ đại không bao giờ quan sát hiện tượng tự nhiên.
  • D. Chỉ có nhà vật lí hiện đại mới sử dụng toán học.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cấu trúc của tinh thể kim cương ở cấp độ nguyên tử để hiểu tính chất cứng của nó. Nghiên cứu này thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Vật lí chất rắn
  • B. Vật lí thiên văn
  • C. Âm học
  • D. Nhiệt động lực học

Câu 26: Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu, họ cần tính toán sức chịu lực của vật liệu, phân tích ứng suất và biến dạng dưới tác dụng của tải trọng. Kiến thức Vật lí nào là nền tảng cho công việc này?

  • A. Điện từ học
  • B. Quang học
  • C. Cơ học (Cơ học vật rắn biến dạng)
  • D. Vật lí hạt nhân

Câu 27: Việc sử dụng các phương trình toán học (ví dụ: định luật II Newton F=ma) để mô tả và dự đoán chuyển động của vật thể là một ví dụ về việc áp dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết (định tính)
  • C. Mô hình sinh học
  • D. Mô hình toán học

Câu 28: Hiện tượng siêu dẫn (khả năng dẫn điện không có điện trở ở nhiệt độ rất thấp) là một khám phá quan trọng trong Vật lí. Ứng dụng tiềm năng của hiện tượng này trong công nghệ (ví dụ: tàu đệm từ) cho thấy vai trò của Vật lí trong việc:

  • A. Chỉ giải thích các hiện tượng đã biết.
  • B. Khám phá các hiện tượng mới, từ đó mở ra các khả năng ứng dụng công nghệ đột phá.
  • C. Chỉ tập trung vào các hiện tượng vĩ mô (kích thước lớn).
  • D. Sao chép các hiện tượng tự nhiên mà không cần hiểu nguyên lí.

Câu 29: Khi quan sát chuyển động của các hành tinh quanh Mặt Trời, Johannes Kepler đã thu thập dữ liệu và từ đó suy ra các định luật mô tả chuyển động của chúng. Phương pháp nghiên cứu ban đầu của Kepler chủ yếu dựa trên:

  • A. Quan sát chi tiết và phân tích dữ liệu thu thập được.
  • B. Thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • C. Xây dựng mô hình vật chất của hệ Mặt Trời.
  • D. Chỉ dựa vào suy luận triết học.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu Vật lí?

  • A. Chỉ để tạo ra các công thức toán học phức tạp.
  • B. Chỉ để chế tạo ra các thiết bị công nghệ mới nhất.
  • C. Chỉ để chứng minh các nhà vật lí là người thông minh nhất.
  • D. Xây dựng các lí thuyết, định luật mô tả và giải thích thế giới vật chất, từ đó dự đoán các hiện tượng mới và ứng dụng vào đời sống, công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách các electron di chuyển trong mạch điện siêu dẫn ở nhiệt độ rất thấp. Lĩnh vực Vật lí nào đang được nhà khoa học này tập trung nghiên cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hiện tượng cầu vồng xuất hiện sau mưa là một ví dụ về ứng dụng của kiến thức Vật lí thuộc lĩnh vực nào để giải thích sự tán sắc ánh sáng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc thiết kế và chế tạo các loại động cơ đốt trong hiệu suất cao dựa trên các nguyên lí chuyển hóa năng lượng từ nhiệt năng sang cơ năng. Lĩnh vực Vật lí nào cung cấp nền tảng lí thuyết cho công việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự ra đời của công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) là sự kết hợp phức tạp của nhiều lĩnh vực khoa học. Trong đó, việc tính toán chính xác vị trí dựa trên tín hiệu từ vệ tinh đòi hỏi sự ứng dụng sâu sắc của kiến thức Vật lí về:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hoạt động của các enzim trong cơ thể sống ở cấp độ phân tử. Mặc dù đây là một vấn đề sinh học, nhưng để hiểu rõ các tương tác và chuyển động của phân tử, nhà nghiên cứu này cần vận dụng kiến thức từ lĩnh vực Vật lí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí dựa trên việc xây dựng các mô hình (ví dụ: mô hình chất điểm, mô hình nguyên tử Bohr) để đơn giản hóa hiện tượng và dễ dàng nghiên cứu toán học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi nghiên cứu về sự rơi tự do, Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật có khối lượng khác nhau từ tháp nghiêng Pisa. Thí nghiệm này là một ví dụ điển hình cho phương pháp nghiên cứu Vật lí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trước khi có phương pháp thực nghiệm và mô hình hiện đại, các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Aristotle thường đưa ra các kết luận về thế giới tự nhiên dựa chủ yếu vào:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để nghiên cứu chuyển động của một chiếc ô tô trên đường, trong nhiều trường hợp, các nhà vật lí coi chiếc ô tô đó như một 'chất điểm'. Việc này thể hiện việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà vật lí đang nghiên cứu về sự hình thành của các lỗ đen. Lĩnh vực Vật lí nào liên quan trực tiếp đến nghiên cứu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc dự báo thời tiết phức tạp đòi hỏi phải hiểu rõ sự vận động của không khí, sự truyền nhiệt, sự ngưng tụ hơi nước,... Đây là sự kết hợp kiến thức từ Vật lí (Nhiệt động lực học, Cơ học chất lưu) với lĩnh vực khoa học nào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Kính hiển vi điện tử cho phép quan sát cấu trúc vật chất ở cấp độ rất nhỏ, thậm chí là nguyên tử. Nguyên lí hoạt động của loại kính này dựa trên kiến thức về tương tác giữa electron và vật chất, thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi nghiên cứu về hiện tượng điện phân (sự phân hủy chất bằng dòng điện), nhà hóa học cần áp dụng các định luật về dòng điện và tương tác điện từ. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa Hóa học và lĩnh vực Vật lí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công nghệ MRI (Chụp cộng hưởng từ) trong y học tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm trong cơ thể. Nguyên lí hoạt động của MRI dựa trên hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân, một ứng dụng phức tạp của kiến thức Vật lí thuộc lĩnh vực:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những bước quan trọng của phương pháp thực nghiệm trong Vật lí là "Đưa ra dự đoán". Dự đoán này thường dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao phương pháp thực nghiệm lại được coi là phương pháp cốt lõi và đáng tin cậy nhất trong Vật lí hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc xây dựng mô hình trong Vật lí có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi nghiên cứu sự rơi của một vật trong không khí, nhà vật lí ban đầu có thể bỏ qua lực cản của không khí và coi vật rơi chỉ chịu tác dụng của trọng lực. Việc bỏ qua lực cản không khí thể hiện việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vật lí là ngành khoa học nghiên cứu về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây chủ yếu nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và cách ánh sáng tương tác với vật chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc chế tạo các thiết bị điện tử hiện đại như điện thoại thông minh, máy tính, tivi màn hình phẳng,... là thành quả của sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực Vật lí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm đo gia tốc trọng trường g bằng cách thả rơi một vật và đo thời gian rơi, họ đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự phát triển của công nghệ laser đã tạo ra nhiều ứng dụng quan trọng trong y tế (phẫu thuật mắt), công nghiệp (cắt khắc kim loại), truyền thông (cáp quang),... Công nghệ laser dựa trên kiến thức sâu sắc về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cách tiếp cận nghiên cứu của các nhà triết học tự nhiên cổ đại và các nhà vật lí hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cấu trúc của tinh thể kim cương ở cấp độ nguyên tử để hiểu tính chất cứng của nó. Nghiên cứu này thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu, họ cần tính toán sức chịu lực của vật liệu, phân tích ứng suất và biến dạng dưới tác dụng của tải trọng. Kiến thức Vật lí nào là nền tảng cho công việc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc sử dụng các phương trình toán học (ví dụ: định luật II Newton F=ma) để mô tả và dự đoán chuyển động của vật thể là một ví dụ về việc áp dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hiện tượng siêu dẫn (khả năng dẫn điện không có điện trở ở nhiệt độ rất thấp) là một khám phá quan trọng trong Vật lí. Ứng dụng tiềm năng của hiện tượng này trong công nghệ (ví dụ: tàu đệm từ) cho thấy vai trò của Vật lí trong việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi quan sát chuyển động của các hành tinh quanh Mặt Trời, Johannes Kepler đã thu thập dữ liệu và từ đó suy ra các định luật mô tả chuyển động của chúng. Phương pháp nghiên cứu ban đầu của Kepler chủ yếu dựa trên:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu Vật lí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt, và năng lượng nhiệt?

  • A. Cơ học
  • B. Quang học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện học

Câu 2: Một học sinh muốn kiểm tra xem chiều dài của dây có ảnh hưởng đến chu kì dao động của con lắc đơn hay không. Theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước tiếp theo sau khi xác định vấn đề và đưa ra dự đoán (giả thuyết) là gì?

  • A. Lập báo cáo kết quả nghiên cứu.
  • B. Xây dựng mô hình toán học cho con lắc.
  • C. Tiến hành thí nghiệm để kiểm tra dự đoán.
  • D. Tra cứu sách giáo khoa để tìm câu trả lời.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp nghiên cứu giữa các nhà triết học tự nhiên thời cổ đại (như Aristotle) và các nhà khoa học sau này (như Galileo Galilei) khi nghiên cứu sự rơi tự do của vật thể là gì?

  • A. Các nhà triết học cổ đại sử dụng toán học phức tạp hơn.
  • B. Các nhà khoa học sau này dựa chủ yếu vào suy luận logic.
  • C. Các nhà khoa học sau này nhấn mạnh vai trò của thực nghiệm kiểm chứng.
  • D. Các nhà triết học cổ đại có khả năng quan sát tốt hơn.

Câu 4: Công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI) trong y học hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lí thuộc lĩnh vực nào là chủ yếu?

  • A. Âm học và Quang học.
  • B. Cơ học và Nhiệt học.
  • C. Điện từ học và Vật lí hạt nhân.
  • D. Điện từ học và Vật lí nguyên tử.

Câu 5: Tại sao mô hình

  • A. Vì khối lượng của máy bay thay đổi đáng kể khi hạ cánh.
  • B. Vì kích thước và hình dạng của máy bay trở nên quan trọng khi tương tác với đường băng và không khí gần mặt đất.
  • C. Vì tốc độ của máy bay khi hạ cánh quá nhỏ.
  • D. Vì lực hấp dẫn tác dụng lên máy bay thay đổi khi hạ cánh.

Câu 6: Một nhà vật lí thực hiện thí nghiệm đo cường độ dòng điện chạy qua một dây dẫn khi thay đổi hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây. Ông ghi lại các cặp giá trị (U, I) và vẽ đồ thị biểu diễn mối quan hệ này, nhận thấy đồ thị là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ. Thí nghiệm này có khả năng cao nhằm mục đích gì?

  • A. Nghiên cứu hiện tượng cảm ứng điện từ.
  • B. Kiểm tra định luật Ohm cho đoạn mạch.
  • C. Xác định suất điện động của nguồn điện.
  • D. Nghiên cứu hiện tượng đoản mạch.

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về phạm vi nghiên cứu của Vật lí hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu các vật thể có kích thước lớn và chuyển động với tốc độ thấp.
  • B. Bao gồm cả nghiên cứu thế giới vi mô (nguyên tử, hạt nhân, hạt cơ bản) và thế giới vĩ mô (vũ trụ).
  • C. Chủ yếu nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong phòng thí nghiệm dưới điều kiện tiêu chuẩn.
  • D. Đã hoàn thành việc khám phá mọi định luật cơ bản của tự nhiên.

Câu 8: Nguyên lý hoạt động của sợi quang học, được ứng dụng rộng rãi trong truyền thông, dựa trên hiện tượng vật lí nào?

  • A. Giao thoa ánh sáng.
  • B. Phản xạ toàn phần.
  • C. Nhiễu xạ ánh sáng.
  • D. Tán sắc ánh sáng.

Câu 9: Trong phương pháp thực nghiệm, việc giữ cố định (không thay đổi) tất cả các yếu tố khác, chỉ thay đổi một yếu tố (biến độc lập) và quan sát sự thay đổi của yếu tố khác (biến phụ thuộc) có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp thí nghiệm diễn ra nhanh hơn.
  • B. Đảm bảo kết quả thí nghiệm luôn chính xác tuyệt đối.
  • C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố nghiên cứu.
  • D. Giảm thiểu chi phí cho thí nghiệm.

Câu 10: Khi một nhà khí tượng học sử dụng mô hình máy tính để dự báo đường đi của một cơn bão, họ đang sử dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu vật lí (và các khoa học tự nhiên khác)?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học/mô phỏng.
  • D. Mô hình khái niệm.

Câu 11: Lĩnh vực Vật lí nào không thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Vật lí cổ điển (trước thế kỷ 20)?

  • A. Cơ học Newton.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Quang học sóng.
  • D. Cơ học lượng tử.

Câu 12: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm và thu được dữ liệu có sai số nhất định, khiến kết quả không hoàn toàn trùng khớp với dự đoán từ lý thuyết đã biết. Phản ứng khoa học phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Bỏ qua kết quả thí nghiệm vì nó không đúng với lý thuyết.
  • B. Thay đổi lý thuyết để nó khớp hoàn toàn với dữ liệu thí nghiệm cụ thể này.
  • C. Phân tích các nguồn sai số, lặp lại thí nghiệm nếu cần, và xem xét liệu sai khác có nằm trong giới hạn chấp nhận được hay không, hoặc liệu lý thuyết cần được điều chỉnh.
  • D. Công bố ngay kết quả và tuyên bố lý thuyết đã biết là sai.

Câu 13: Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của các nguyên lý vật lí từ những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ Cơ học Newton.
  • B. Cơ học (đặc biệt là chuyển động quỹ đạo), Thuyết Tương đối (để hiệu chỉnh thời gian) và Điện từ học (truyền tín hiệu).
  • C. Chỉ Điện từ học và Quang học.
  • D. Nhiệt động lực học và Âm học.

Câu 14: Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu và cho phép các nhà khoa học khác kiểm tra lại (peer review và replication) là một phần quan trọng của quá trình khoa học?

  • A. Để tìm kiếm người đồng ý với kết quả.
  • B. Để đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và phát hiện sai sót (nếu có) trong nghiên cứu.
  • C. Để quảng bá tên tuổi của nhà khoa học.
  • D. Để giữ bí mật về phương pháp nghiên cứu.

Câu 15: Một nhà vật lí đang nghiên cứu cách các electron di chuyển qua một cấu trúc bán dẫn ở nhiệt độ rất thấp để tạo ra các thiết bị điện tử siêu nhỏ. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về mảng nào của Vật lí?

  • A. Vật lí Thiên văn.
  • B. Vật lí chất rắn / Vật lí vật chất ngưng tụ.
  • C. Cơ học chất lỏng.
  • D. Âm học.

Câu 16: Trong khoa học, sự khác biệt cơ bản giữa một định luật (law) và một lý thuyết (theory) là gì?

  • A. Định luật là một dự đoán, còn lý thuyết là kết quả thí nghiệm.
  • B. Định luật mô tả cách các hiện tượng xảy ra (thường dưới dạng toán học), còn lý thuyết giải thích tại sao chúng xảy ra.
  • C. Định luật đã được chứng minh là đúng tuyệt đối, còn lý thuyết chỉ là suy đoán.
  • D. Định luật chỉ áp dụng cho các hiện tượng đơn giản, còn lý thuyết áp dụng cho các hệ phức tạp.

Câu 17: Các kỹ sư thiết kế tàu ngầm hoặc máy bay thường phải áp dụng sâu sắc các nguyên lý vật lí từ lĩnh vực nào?

  • A. Quang học và Âm học.
  • B. Cơ học chất lỏng và Cơ học chất khí (Fluid Dynamics).
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Nhiệt động lực học (nhưng không phải Cơ học).

Câu 18: Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Christiaan Huygens và Isaac Newton đã đưa ra các mô hình khác nhau để giải thích bản chất của ánh sáng (sóng và hạt). Quá trình khoa học để cuối cùng đi đến hiểu biết hiện đại về lưỡng tính sóng-hạt của ánh sáng là một ví dụ điển hình cho điều gì trong phương pháp nghiên cứu vật lí?

  • A. Việc chỉ dựa vào suy luận logic mà không cần thí nghiệm.
  • B. Việc lý thuyết mới ngay lập tức thay thế lý thuyết cũ khi có mâu thuẫn nhỏ.
  • C. Việc các mô hình lý thuyết được xây dựng, kiểm tra bằng thực nghiệm, và điều chỉnh/phát triển dựa trên bằng chứng.
  • D. Việc chấp nhận đồng thời tất cả các lý thuyết cạnh tranh mà không cần kiểm chứng.

Câu 19: Khi sử dụng một mô hình vật chất (ví dụ: mô hình hệ Mặt Trời để giải thích chuyển động của các hành tinh), hạn chế tiềm tàng lớn nhất của mô hình này so với thực tế là gì?

  • A. Nó quá phức tạp để hiểu.
  • B. Nó không thể thể hiện đầy đủ tất cả các yếu tố, tỷ lệ (kích thước, khoảng cách) và lực tương tác phức tạp như trong thực tế.
  • C. Nó chỉ có thể giải thích các hiện tượng đã biết, không thể dự đoán hiện tượng mới.
  • D. Nó yêu cầu thiết bị đo lường rất đắt tiền.

Câu 20: Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây ít có khả năng nhất thuộc phạm vi chính của lĩnh vực Điện từ học?

  • A. Làm thế nào dòng điện tạo ra từ trường?
  • B. Ánh sáng là sóng điện từ hay hạt?
  • C. Tại sao kim loại dẫn điện tốt hơn phi kim?
  • D. Tế bào thực vật thực hiện quang hợp như thế nào?

Câu 21: Việc sử dụng các đồng vị phóng xạ trong y học để chẩn đoán hình ảnh hoặc điều trị ung thư là ứng dụng trực tiếp của kiến thức thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Quang học.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Âm học.

Câu 22: Trong một thí nghiệm vật lí, tại sao việc lặp lại phép đo nhiều lần (ví dụ: đo thời gian rơi của vật 5 lần) lại quan trọng?

  • A. Để làm cho kết quả trung bình lớn hơn.
  • B. Để loại bỏ hoàn toàn sai số.
  • C. Để giảm ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết quả.
  • D. Để chứng minh rằng kết quả luôn giống nhau.

Câu 23: Nguyên lý hoạt động của pin mặt trời (chuyển đổi ánh sáng thành điện năng) dựa trên hiệu ứng quang điện, một hiện tượng được nghiên cứu sâu trong lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học.
  • B. Vật lí chất rắn và Vật lí lượng tử.
  • C. Âm học.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 24: Phương pháp khoa học hiện đại khác biệt chủ yếu với cách con người tìm hiểu thế giới tự nhiên dựa trên thần thoại hay suy đoán chủ quan ở điểm nào?

  • A. Nó phức tạp hơn.
  • B. Nó dựa trên bằng chứng thực nghiệm có thể kiểm chứng và lặp lại.
  • C. Nó sử dụng các công cụ đo lường hiện đại.
  • D. Nó chỉ được thực hiện bởi những người có bằng cấp cao.

Câu 25: Một nhóm nghiên cứu tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu) đang sử dụng Máy gia tốc hạt lớn (LHC) để nghiên cứu các thành phần cơ bản nhất của vật chất và các lực tương tác giữa chúng. Lĩnh vực nghiên cứu chính của họ là gì?

  • A. Vật lí plasma.
  • B. Vật lí hạt cơ bản.
  • C. Vật lí môi trường.
  • D. Sinh vật lí.

Câu 26: Trong chu trình của phương pháp thực nghiệm, vai trò của

  • A. Là kết luận cuối cùng của thí nghiệm.
  • B. Là một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ, có thể kiểm chứng được, về vấn đề đang nghiên cứu.
  • C. Là bản tóm tắt các dữ liệu thu thập được.
  • D. Là danh sách các thiết bị cần cho thí nghiệm.

Câu 27: Các kỹ sư âm thanh làm việc trong lĩnh vực sản xuất âm nhạc, thiết kế phòng hòa nhạc, hoặc giảm tiếng ồn đều phải có kiến thức sâu sắc về lĩnh vực vật lí nào?

  • A. Quang học.
  • B. Âm học.
  • C. Nhiệt động lực học.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 28: Nếu một thí nghiệm được thực hiện cẩn thận nhiều lần bởi các nhà khoa học khác nhau ở các địa điểm khác nhau và luôn cho kết quả mâu thuẫn trực tiếp với một lý thuyết vật lí đã được chấp nhận rộng rãi, thì điều gì có khả năng xảy ra nhất trong cộng đồng khoa học?

  • A. Lý thuyết sẽ bị bác bỏ ngay lập tức và thay thế bằng kết quả thí nghiệm.
  • B. Kết quả thí nghiệm sẽ bị coi là sai vì nó mâu thuẫn với lý thuyết.
  • C. Cộng đồng khoa học sẽ điều tra kỹ lưỡng cả thí nghiệm lẫn lý thuyết, có thể dẫn đến việc điều chỉnh hoặc phát triển một lý thuyết mới.
  • D. Vấn đề sẽ bị bỏ qua vì nó quá phức tạp.

Câu 29: Tại sao toán học lại là ngôn ngữ và công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và mô tả các định luật vật lí?

  • A. Vì toán học làm cho Vật lí trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Vì toán học cho phép biểu diễn các mối quan hệ vật lí một cách chính xác, logic, và giúp dự đoán định lượng.
  • C. Vì các nhà vật lí thích giải các bài toán khó.
  • D. Vì toán học là lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn hơn Vật lí.

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây chủ yếu được giải thích bằng các nguyên lý của Cơ học lượng tử, chứ không phải Vật lí cổ điển?

  • A. Chuyển động của một quả bóng đang lăn trên mặt đất.
  • B. Sự hình thành cầu vồng sau cơn mưa.
  • C. Tính chất dẫn điện của kim loại ở cấp độ vi mô (sự di chuyển của electron).
  • D. Sự giãn nở của khí khi bị nung nóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt, và năng lượng nhiệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một học sinh muốn kiểm tra xem chiều dài của dây có ảnh hưởng đến chu kì dao động của con lắc đơn hay không. Theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước tiếp theo sau khi xác định vấn đề và đưa ra dự đoán (giả thuyết) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp nghiên cứu giữa các nhà triết học tự nhiên thời cổ đại (như Aristotle) và các nhà khoa học sau này (như Galileo Galilei) khi nghiên cứu sự rơi tự do của vật thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI) trong y học hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lí thuộc lĩnh vực nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao mô hình "chất điểm" lại phù hợp để mô tả chuyển động của một máy bay trên đường bay dài từ Hà Nội đến TP.HCM, nhưng lại không phù hợp khi phân tích quá trình máy bay hạ cánh xuống đường băng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhà vật lí thực hiện thí nghiệm đo cường độ dòng điện chạy qua một dây dẫn khi thay đổi hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây. Ông ghi lại các cặp giá trị (U, I) và vẽ đồ thị biểu diễn mối quan hệ này, nhận thấy đồ thị là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ. Thí nghiệm này có khả năng cao nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về phạm vi nghiên cứu của Vật lí hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguyên lý hoạt động của sợi quang học, được ứng dụng rộng rãi trong truyền thông, dựa trên hiện tượng vật lí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong phương pháp thực nghiệm, việc giữ cố định (không thay đổi) tất cả các yếu tố khác, chỉ thay đổi một yếu tố (biến độc lập) và quan sát sự thay đổi của yếu tố khác (biến phụ thuộc) có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi một nhà khí tượng học sử dụng mô hình máy tính để dự báo đường đi của một cơn bão, họ đang sử dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu vật lí (và các khoa học tự nhiên khác)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Lĩnh vực Vật lí nào *không* thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Vật lí cổ điển (trước thế kỷ 20)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm và thu được dữ liệu có sai số nhất định, khiến kết quả không hoàn toàn trùng khớp với dự đoán từ lý thuyết đã biết. Phản ứng khoa học phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của các nguyên lý vật lí từ những lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu và cho phép các nhà khoa học khác kiểm tra lại (peer review và replication) là một phần quan trọng của quá trình khoa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một nhà vật lí đang nghiên cứu cách các electron di chuyển qua một cấu trúc bán dẫn ở nhiệt độ rất thấp để tạo ra các thiết bị điện tử siêu nhỏ. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về mảng nào của Vật lí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong khoa học, sự khác biệt cơ bản giữa một định luật (law) và một lý thuyết (theory) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Các kỹ sư thiết kế tàu ngầm hoặc máy bay thường phải áp dụng sâu sắc các nguyên lý vật lí từ lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Christiaan Huygens và Isaac Newton đã đưa ra các mô hình khác nhau để giải thích bản chất của ánh sáng (sóng và hạt). Quá trình khoa học để cuối cùng đi đến hiểu biết hiện đại về lưỡng tính sóng-hạt của ánh sáng là một ví dụ điển hình cho điều gì trong phương pháp nghiên cứu vật lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi sử dụng một mô hình vật chất (ví dụ: mô hình hệ Mặt Trời để giải thích chuyển động của các hành tinh), hạn chế tiềm tàng lớn nhất của mô hình này so với thực tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây *ít có khả năng nhất* thuộc phạm vi chính của lĩnh vực Điện từ học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc sử dụng các đồng vị phóng xạ trong y học để chẩn đoán hình ảnh hoặc điều trị ung thư là ứng dụng trực tiếp của kiến thức thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một thí nghiệm vật lí, tại sao việc lặp lại phép đo nhiều lần (ví dụ: đo thời gian rơi của vật 5 lần) lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nguyên lý hoạt động của pin mặt trời (chuyển đổi ánh sáng thành điện năng) dựa trên hiệu ứng quang điện, một hiện tượng được nghiên cứu sâu trong lĩnh vực nào của Vật lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phương pháp khoa học hiện đại khác biệt chủ yếu với cách con người tìm hiểu thế giới tự nhiên dựa trên thần thoại hay suy đoán chủ quan ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một nhóm nghiên cứu tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu) đang sử dụng Máy gia tốc hạt lớn (LHC) để nghiên cứu các thành phần cơ bản nhất của vật chất và các lực tương tác giữa chúng. Lĩnh vực nghiên cứu chính của họ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong chu trình của phương pháp thực nghiệm, vai trò của "giả thuyết" (hypothesis) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Các kỹ sư âm thanh làm việc trong lĩnh vực sản xuất âm nhạc, thiết kế phòng hòa nhạc, hoặc giảm tiếng ồn đều phải có kiến thức sâu sắc về lĩnh vực vật lí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu một thí nghiệm được thực hiện cẩn thận nhiều lần bởi các nhà khoa học khác nhau ở các địa điểm khác nhau và luôn cho kết quả mâu thuẫn trực tiếp với một lý thuyết vật lí đã được chấp nhận rộng rãi, thì điều gì có khả năng xảy ra nhất trong cộng đồng khoa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao toán học lại là ngôn ngữ và công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và mô tả các định luật vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây chủ yếu được giải thích bằng các nguyên lý của Cơ học lượng tử, chứ không phải Vật lí cổ điển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt, và năng lượng nhiệt?

  • A. Cơ học
  • B. Quang học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện học

Câu 2: Một học sinh muốn kiểm tra xem chiều dài của dây có ảnh hưởng đến chu kì dao động của con lắc đơn hay không. Theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước tiếp theo sau khi xác định vấn đề và đưa ra dự đoán (giả thuyết) là gì?

  • A. Lập báo cáo kết quả nghiên cứu.
  • B. Xây dựng mô hình toán học cho con lắc.
  • C. Tiến hành thí nghiệm để kiểm tra dự đoán.
  • D. Tra cứu sách giáo khoa để tìm câu trả lời.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp nghiên cứu giữa các nhà triết học tự nhiên thời cổ đại (như Aristotle) và các nhà khoa học sau này (như Galileo Galilei) khi nghiên cứu sự rơi tự do của vật thể là gì?

  • A. Các nhà triết học cổ đại sử dụng toán học phức tạp hơn.
  • B. Các nhà khoa học sau này dựa chủ yếu vào suy luận logic.
  • C. Các nhà khoa học sau này nhấn mạnh vai trò của thực nghiệm kiểm chứng.
  • D. Các nhà triết học cổ đại có khả năng quan sát tốt hơn.

Câu 4: Công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI) trong y học hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lí thuộc lĩnh vực nào là chủ yếu?

  • A. Âm học và Quang học.
  • B. Cơ học và Nhiệt học.
  • C. Điện từ học và Vật lí hạt nhân.
  • D. Điện từ học và Vật lí nguyên tử.

Câu 5: Tại sao mô hình

  • A. Vì khối lượng của máy bay thay đổi đáng kể khi hạ cánh.
  • B. Vì kích thước và hình dạng của máy bay trở nên quan trọng khi tương tác với đường băng và không khí gần mặt đất.
  • C. Vì tốc độ của máy bay khi hạ cánh quá nhỏ.
  • D. Vì lực hấp dẫn tác dụng lên máy bay thay đổi khi hạ cánh.

Câu 6: Một nhà vật lí thực hiện thí nghiệm đo cường độ dòng điện chạy qua một dây dẫn khi thay đổi hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây. Ông ghi lại các cặp giá trị (U, I) và vẽ đồ thị biểu diễn mối quan hệ này, nhận thấy đồ thị là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ. Thí nghiệm này có khả năng cao nhằm mục đích gì?

  • A. Nghiên cứu hiện tượng cảm ứng điện từ.
  • B. Kiểm tra định luật Ohm cho đoạn mạch.
  • C. Xác định suất điện động của nguồn điện.
  • D. Nghiên cứu hiện tượng đoản mạch.

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về phạm vi nghiên cứu của Vật lí hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu các vật thể có kích thước lớn và chuyển động với tốc độ thấp.
  • B. Bao gồm cả nghiên cứu thế giới vi mô (nguyên tử, hạt nhân, hạt cơ bản) và thế giới vĩ mô (vũ trụ).
  • C. Chủ yếu nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong phòng thí nghiệm dưới điều kiện tiêu chuẩn.
  • D. Đã hoàn thành việc khám phá mọi định luật cơ bản của tự nhiên.

Câu 8: Nguyên lý hoạt động của sợi quang học, được ứng dụng rộng rãi trong truyền thông, dựa trên hiện tượng vật lí nào?

  • A. Giao thoa ánh sáng.
  • B. Phản xạ toàn phần.
  • C. Nhiễu xạ ánh sáng.
  • D. Tán sắc ánh sáng.

Câu 9: Trong phương pháp thực nghiệm, việc giữ cố định (không thay đổi) tất cả các yếu tố khác, chỉ thay đổi một yếu tố (biến độc lập) và quan sát sự thay đổi của yếu tố khác (biến phụ thuộc) có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp thí nghiệm diễn ra nhanh hơn.
  • B. Đảm bảo kết quả thí nghiệm luôn chính xác tuyệt đối.
  • C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố nghiên cứu.
  • D. Giảm thiểu chi phí cho thí nghiệm.

Câu 10: Khi một nhà khí tượng học sử dụng mô hình máy tính để dự báo đường đi của một cơn bão, họ đang sử dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu vật lí (và các khoa học tự nhiên khác)?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lý thuyết.
  • C. Mô hình toán học/mô phỏng.
  • D. Mô hình khái niệm.

Câu 11: Lĩnh vực Vật lí nào không thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Vật lí cổ điển (trước thế kỷ 20)?

  • A. Cơ học Newton.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Quang học sóng.
  • D. Cơ học lượng tử.

Câu 12: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm và thu được dữ liệu có sai số nhất định, khiến kết quả không hoàn toàn trùng khớp với dự đoán từ lý thuyết đã biết. Phản ứng khoa học phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Bỏ qua kết quả thí nghiệm vì nó không đúng với lý thuyết.
  • B. Thay đổi lý thuyết để nó khớp hoàn toàn với dữ liệu thí nghiệm cụ thể này.
  • C. Phân tích các nguồn sai số, lặp lại thí nghiệm nếu cần, và xem xét liệu sai khác có nằm trong giới hạn chấp nhận được hay không, hoặc liệu lý thuyết cần được điều chỉnh.
  • D. Công bố ngay kết quả và tuyên bố lý thuyết đã biết là sai.

Câu 13: Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của các nguyên lý vật lí từ những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ Cơ học Newton.
  • B. Cơ học (đặc biệt là chuyển động quỹ đạo), Thuyết Tương đối (để hiệu chỉnh thời gian) và Điện từ học (truyền tín hiệu).
  • C. Chỉ Điện từ học và Quang học.
  • D. Nhiệt động lực học và Âm học.

Câu 14: Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu và cho phép các nhà khoa học khác kiểm tra lại (peer review và replication) là một phần quan trọng của quá trình khoa học?

  • A. Để tìm kiếm người đồng ý với kết quả.
  • B. Để đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và phát hiện sai sót (nếu có) trong nghiên cứu.
  • C. Để quảng bá tên tuổi của nhà khoa học.
  • D. Để giữ bí mật về phương pháp nghiên cứu.

Câu 15: Một nhà vật lí đang nghiên cứu cách các electron di chuyển qua một cấu trúc bán dẫn ở nhiệt độ rất thấp để tạo ra các thiết bị điện tử siêu nhỏ. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về mảng nào của Vật lí?

  • A. Vật lí Thiên văn.
  • B. Vật lí chất rắn / Vật lí vật chất ngưng tụ.
  • C. Cơ học chất lỏng.
  • D. Âm học.

Câu 16: Trong khoa học, sự khác biệt cơ bản giữa một định luật (law) và một lý thuyết (theory) là gì?

  • A. Định luật là một dự đoán, còn lý thuyết là kết quả thí nghiệm.
  • B. Định luật mô tả cách các hiện tượng xảy ra (thường dưới dạng toán học), còn lý thuyết giải thích tại sao chúng xảy ra.
  • C. Định luật đã được chứng minh là đúng tuyệt đối, còn lý thuyết chỉ là suy đoán.
  • D. Định luật chỉ áp dụng cho các hiện tượng đơn giản, còn lý thuyết áp dụng cho các hệ phức tạp.

Câu 17: Các kỹ sư thiết kế tàu ngầm hoặc máy bay thường phải áp dụng sâu sắc các nguyên lý vật lí từ lĩnh vực nào?

  • A. Quang học và Âm học.
  • B. Cơ học chất lỏng và Cơ học chất khí (Fluid Dynamics).
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Nhiệt động lực học (nhưng không phải Cơ học).

Câu 18: Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Christiaan Huygens và Isaac Newton đã đưa ra các mô hình khác nhau để giải thích bản chất của ánh sáng (sóng và hạt). Quá trình khoa học để cuối cùng đi đến hiểu biết hiện đại về lưỡng tính sóng-hạt của ánh sáng là một ví dụ điển hình cho điều gì trong phương pháp nghiên cứu vật lí?

  • A. Việc chỉ dựa vào suy luận logic mà không cần thí nghiệm.
  • B. Việc lý thuyết mới ngay lập tức thay thế lý thuyết cũ khi có mâu thuẫn nhỏ.
  • C. Việc các mô hình lý thuyết được xây dựng, kiểm tra bằng thực nghiệm, và điều chỉnh/phát triển dựa trên bằng chứng.
  • D. Việc chấp nhận đồng thời tất cả các lý thuyết cạnh tranh mà không cần kiểm chứng.

Câu 19: Khi sử dụng một mô hình vật chất (ví dụ: mô hình hệ Mặt Trời để giải thích chuyển động của các hành tinh), hạn chế tiềm tàng lớn nhất của mô hình này so với thực tế là gì?

  • A. Nó quá phức tạp để hiểu.
  • B. Nó không thể thể hiện đầy đủ tất cả các yếu tố, tỷ lệ (kích thước, khoảng cách) và lực tương tác phức tạp như trong thực tế.
  • C. Nó chỉ có thể giải thích các hiện tượng đã biết, không thể dự đoán hiện tượng mới.
  • D. Nó yêu cầu thiết bị đo lường rất đắt tiền.

Câu 20: Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây ít có khả năng nhất thuộc phạm vi chính của lĩnh vực Điện từ học?

  • A. Làm thế nào dòng điện tạo ra từ trường?
  • B. Ánh sáng là sóng điện từ hay hạt?
  • C. Tại sao kim loại dẫn điện tốt hơn phi kim?
  • D. Tế bào thực vật thực hiện quang hợp như thế nào?

Câu 21: Việc sử dụng các đồng vị phóng xạ trong y học để chẩn đoán hình ảnh hoặc điều trị ung thư là ứng dụng trực tiếp của kiến thức thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Quang học.
  • B. Nhiệt động lực học.
  • C. Vật lí hạt nhân.
  • D. Âm học.

Câu 22: Trong một thí nghiệm vật lí, tại sao việc lặp lại phép đo nhiều lần (ví dụ: đo thời gian rơi của vật 5 lần) lại quan trọng?

  • A. Để làm cho kết quả trung bình lớn hơn.
  • B. Để loại bỏ hoàn toàn sai số.
  • C. Để giảm ảnh hưởng của sai số ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết quả.
  • D. Để chứng minh rằng kết quả luôn giống nhau.

Câu 23: Nguyên lý hoạt động của pin mặt trời (chuyển đổi ánh sáng thành điện năng) dựa trên hiệu ứng quang điện, một hiện tượng được nghiên cứu sâu trong lĩnh vực nào của Vật lí?

  • A. Cơ học.
  • B. Vật lí chất rắn và Vật lí lượng tử.
  • C. Âm học.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 24: Phương pháp khoa học hiện đại khác biệt chủ yếu với cách con người tìm hiểu thế giới tự nhiên dựa trên thần thoại hay suy đoán chủ quan ở điểm nào?

  • A. Nó phức tạp hơn.
  • B. Nó dựa trên bằng chứng thực nghiệm có thể kiểm chứng và lặp lại.
  • C. Nó sử dụng các công cụ đo lường hiện đại.
  • D. Nó chỉ được thực hiện bởi những người có bằng cấp cao.

Câu 25: Một nhóm nghiên cứu tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu) đang sử dụng Máy gia tốc hạt lớn (LHC) để nghiên cứu các thành phần cơ bản nhất của vật chất và các lực tương tác giữa chúng. Lĩnh vực nghiên cứu chính của họ là gì?

  • A. Vật lí plasma.
  • B. Vật lí hạt cơ bản.
  • C. Vật lí môi trường.
  • D. Sinh vật lí.

Câu 26: Trong chu trình của phương pháp thực nghiệm, vai trò của

  • A. Là kết luận cuối cùng của thí nghiệm.
  • B. Là một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ, có thể kiểm chứng được, về vấn đề đang nghiên cứu.
  • C. Là bản tóm tắt các dữ liệu thu thập được.
  • D. Là danh sách các thiết bị cần cho thí nghiệm.

Câu 27: Các kỹ sư âm thanh làm việc trong lĩnh vực sản xuất âm nhạc, thiết kế phòng hòa nhạc, hoặc giảm tiếng ồn đều phải có kiến thức sâu sắc về lĩnh vực vật lí nào?

  • A. Quang học.
  • B. Âm học.
  • C. Nhiệt động lực học.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 28: Nếu một thí nghiệm được thực hiện cẩn thận nhiều lần bởi các nhà khoa học khác nhau ở các địa điểm khác nhau và luôn cho kết quả mâu thuẫn trực tiếp với một lý thuyết vật lí đã được chấp nhận rộng rãi, thì điều gì có khả năng xảy ra nhất trong cộng đồng khoa học?

  • A. Lý thuyết sẽ bị bác bỏ ngay lập tức và thay thế bằng kết quả thí nghiệm.
  • B. Kết quả thí nghiệm sẽ bị coi là sai vì nó mâu thuẫn với lý thuyết.
  • C. Cộng đồng khoa học sẽ điều tra kỹ lưỡng cả thí nghiệm lẫn lý thuyết, có thể dẫn đến việc điều chỉnh hoặc phát triển một lý thuyết mới.
  • D. Vấn đề sẽ bị bỏ qua vì nó quá phức tạp.

Câu 29: Tại sao toán học lại là ngôn ngữ và công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và mô tả các định luật vật lí?

  • A. Vì toán học làm cho Vật lí trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Vì toán học cho phép biểu diễn các mối quan hệ vật lí một cách chính xác, logic, và giúp dự đoán định lượng.
  • C. Vì các nhà vật lí thích giải các bài toán khó.
  • D. Vì toán học là lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn hơn Vật lí.

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây chủ yếu được giải thích bằng các nguyên lý của Cơ học lượng tử, chứ không phải Vật lí cổ điển?

  • A. Chuyển động của một quả bóng đang lăn trên mặt đất.
  • B. Sự hình thành cầu vồng sau cơn mưa.
  • C. Tính chất dẫn điện của kim loại ở cấp độ vi mô (sự di chuyển của electron).
  • D. Sự giãn nở của khí khi bị nung nóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Lĩnh vực Vật lí nào chủ yếu nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt, và năng lượng nhiệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một học sinh muốn kiểm tra xem chiều dài của dây có ảnh hưởng đến chu kì dao động của con lắc đơn hay không. Theo phương pháp thực nghiệm trong Vật lí, bước tiếp theo sau khi xác định vấn đề và đưa ra dự đoán (giả thuyết) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp nghiên cứu giữa các nhà triết học tự nhiên thời cổ đại (như Aristotle) và các nhà khoa học sau này (như Galileo Galilei) khi nghiên cứu sự rơi tự do của vật thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI) trong y học hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lí thuộc lĩnh vực nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao mô hình "chất điểm" lại phù hợp để mô tả chuyển động của một máy bay trên đường bay dài từ Hà Nội đến TP.HCM, nhưng lại không phù hợp khi phân tích quá trình máy bay hạ cánh xuống đường băng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một nhà vật lí thực hiện thí nghiệm đo cường độ dòng điện chạy qua một dây dẫn khi thay đổi hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây. Ông ghi lại các cặp giá trị (U, I) và vẽ đồ thị biểu diễn mối quan hệ này, nhận thấy đồ thị là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ. Thí nghiệm này có khả năng cao nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về phạm vi nghiên cứu của Vật lí hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nguyên lý hoạt động của sợi quang học, được ứng dụng rộng rãi trong truyền thông, dựa trên hiện tượng vật lí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong phương pháp thực nghiệm, việc giữ cố định (không thay đổi) tất cả các yếu tố khác, chỉ thay đổi một yếu tố (biến độc lập) và quan sát sự thay đổi của yếu tố khác (biến phụ thuộc) có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi một nhà khí tượng học sử dụng mô hình máy tính để dự báo đường đi của một cơn bão, họ đang sử dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu vật lí (và các khoa học tự nhiên khác)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Lĩnh vực Vật lí nào *không* thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Vật lí cổ điển (trước thế kỷ 20)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm và thu được dữ liệu có sai số nhất định, khiến kết quả không hoàn toàn trùng khớp với dự đoán từ lý thuyết đã biết. Phản ứng khoa học phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) hoạt động dựa trên sự kết hợp phức tạp của các nguyên lý vật lí từ những lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu và cho phép các nhà khoa học khác kiểm tra lại (peer review và replication) là một phần quan trọng của quá trình khoa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một nhà vật lí đang nghiên cứu cách các electron di chuyển qua một cấu trúc bán dẫn ở nhiệt độ rất thấp để tạo ra các thiết bị điện tử siêu nhỏ. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về mảng nào của Vật lí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong khoa học, sự khác biệt cơ bản giữa một định luật (law) và một lý thuyết (theory) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Các kỹ sư thiết kế tàu ngầm hoặc máy bay thường phải áp dụng sâu sắc các nguyên lý vật lí từ lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Christiaan Huygens và Isaac Newton đã đưa ra các mô hình khác nhau để giải thích bản chất của ánh sáng (sóng và hạt). Quá trình khoa học để cuối cùng đi đến hiểu biết hiện đại về lưỡng tính sóng-hạt của ánh sáng là một ví dụ điển hình cho điều gì trong phương pháp nghiên cứu vật lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi sử dụng một mô hình vật chất (ví dụ: mô hình hệ Mặt Trời để giải thích chuyển động của các hành tinh), hạn chế tiềm tàng lớn nhất của mô hình này so với thực tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây *ít có khả năng nhất* thuộc phạm vi chính của lĩnh vực Điện từ học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc sử dụng các đồng vị phóng xạ trong y học để chẩn đoán hình ảnh hoặc điều trị ung thư là ứng dụng trực tiếp của kiến thức thuộc lĩnh vực nào của Vật lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong một thí nghiệm vật lí, tại sao việc lặp lại phép đo nhiều lần (ví dụ: đo thời gian rơi của vật 5 lần) lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nguyên lý hoạt động của pin mặt trời (chuyển đổi ánh sáng thành điện năng) dựa trên hiệu ứng quang điện, một hiện tượng được nghiên cứu sâu trong lĩnh vực nào của Vật lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phương pháp khoa học hiện đại khác biệt chủ yếu với cách con người tìm hiểu thế giới tự nhiên dựa trên thần thoại hay suy đoán chủ quan ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một nhóm nghiên cứu tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu) đang sử dụng Máy gia tốc hạt lớn (LHC) để nghiên cứu các thành phần cơ bản nhất của vật chất và các lực tương tác giữa chúng. Lĩnh vực nghiên cứu chính của họ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong chu trình của phương pháp thực nghiệm, vai trò của "giả thuyết" (hypothesis) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Các kỹ sư âm thanh làm việc trong lĩnh vực sản xuất âm nhạc, thiết kế phòng hòa nhạc, hoặc giảm tiếng ồn đều phải có kiến thức sâu sắc về lĩnh vực vật lí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu một thí nghiệm được thực hiện cẩn thận nhiều lần bởi các nhà khoa học khác nhau ở các địa điểm khác nhau và luôn cho kết quả mâu thuẫn trực tiếp với một lý thuyết vật lí đã được chấp nhận rộng rãi, thì điều gì có khả năng xảy ra nhất trong cộng đồng khoa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao toán học lại là ngôn ngữ và công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và mô tả các định luật vật lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây chủ yếu được giải thích bằng các nguyên lý của Cơ học lượng tử, chứ không phải Vật lí cổ điển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghiên cứu sự rơi của các vật, nhà khoa học Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả đồng thời các vật có khối lượng khác nhau từ đỉnh tháp nghiêng Pisa. Kết quả thí nghiệm này đã đi ngược lại quan niệm phổ biến lúc bấy giờ dựa trên suy luận chủ quan. Thí nghiệm của Galilei minh họa vai trò quan trọng nhất của yếu tố nào trong phương pháp nghiên cứu Vật lí?

  • A. Suy đoán dựa trên lý thuyết có sẵn.
  • B. Thực nghiệm khách quan để kiểm chứng giả thuyết.
  • C. Quan sát hiện tượng tự nhiên một cách thụ động.
  • D. Tham khảo ý kiến của các nhà hiền triết cổ đại.

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ. Họ dự định sử dụng một đoạn dây kim loại, một nguồn điện, ampe kế, vôn kế và một thiết bị thay đổi nhiệt độ (như bếp điện có điều chỉnh hoặc bể nước nóng/lạnh). Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu theo phương pháp thực nghiệm mà nhóm cần làm là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề hoặc câu hỏi cần nghiên cứu.
  • B. Lắp đặt các thiết bị đo đạc thành mạch điện.
  • C. Thu thập các giá trị điện trở ở các nhiệt độ khác nhau.
  • D. Đưa ra dự đoán về mối quan hệ giữa điện trở và nhiệt độ.

Câu 3: Một nhà vật lí đang tìm hiểu về cấu trúc của tinh thể muối ăn (NaCl). Cô ấy sử dụng tia X chiếu vào tinh thể và phân tích mẫu nhiễu xạ thu được để suy ra cách sắp xếp của các ion Na+ và Cl- trong mạng tinh thể. Phương pháp nghiên cứu mà nhà vật lí này đang sử dụng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào quan sát trực tiếp bằng mắt thường.
  • B. Xây dựng mô hình vật chất của tinh thể.
  • C. Sử dụng suy luận toán học thuần túy.
  • D. Phân tích kết quả từ thực nghiệm gián tiếp.

Câu 4: Để mô tả chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời trong hệ Mặt Trời, đôi khi người ta coi Trái Đất như một chất điểm. Việc sử dụng "chất điểm" trong trường hợp này là một ví dụ về loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình số.

Câu 5: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho việc phát triển các công nghệ liên quan đến truyền thông không dây như điện thoại di động, Wi-Fi?

  • A. Nhiệt học.
  • B. Cơ học.
  • C. Điện từ học (kết hợp Điện học và Từ học).
  • D. Quang học.

Câu 6: Một kỹ sư cần tính toán lực nâng cần thiết để một máy bay có thể cất cánh. Việc tính toán này dựa trên các định luật về chuyển động, áp suất và lực cản của không khí. Kiến thức được áp dụng thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Cơ học chất lưu và Cơ học.
  • B. Quang học và Âm học.
  • C. Vật lí nguyên tử và hạt nhân.
  • D. Điện học và Nhiệt học.

Câu 7: Hiện tượng sấm sét, sự hình thành cầu vồng sau cơn mưa, hay sự chuyển động của các hành tinh đều là các hiện tượng tự nhiên. Việc nghiên cứu và giải thích các hiện tượng này là một trong những mục tiêu chính của Vật lí. Điều này thể hiện vai trò của Vật lí trong việc:

  • A. Chỉ tập trung vào các ứng dụng công nghệ.
  • B. Thuần túy mô tả các sự vật mà không giải thích.
  • C. Xây dựng các mô hình toán học phức tạp.
  • D. Giải thích các quy luật vận động của thế giới tự nhiên.

Câu 8: Khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư phải tính toán cẩn thận về sức chịu tải của vật liệu, sự phân bố lực, ảnh hưởng của gió và nhiệt độ. Những tính toán này chủ yếu dựa trên các nguyên lý và định luật từ lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Quang học và Âm học.
  • B. Cơ học (đặc biệt là cơ học vật rắn và cơ học kết cấu).
  • C. Điện từ học và Vật lí hạt nhân.
  • D. Nhiệt học và Vật lí thiên văn.

Câu 9: Để nghiên cứu chuyển động của một viên bi trên mặt phẳng nghiêng, một học sinh đã ghi lại vị trí của viên bi sau mỗi khoảng thời gian bằng cách chụp ảnh liên tiếp. Sau đó, học sinh dùng thước đo khoảng cách trên ảnh và lập bảng dữ liệu về vị trí theo thời gian. Bước "Thu thập thông tin" trong phương pháp thực nghiệm được thể hiện qua hành động nào của học sinh?

  • A. Thiết lập mặt phẳng nghiêng.
  • B. Đưa ra dự đoán viên bi sẽ chuyển động nhanh dần.
  • C. Ghi lại vị trí viên bi và lập bảng dữ liệu.
  • D. Vẽ đồ thị biểu diễn chuyển động.

Câu 10: Mô hình nào sau đây thường được biểu diễn dưới dạng phương trình, công thức, đồ thị, hoặc các ký hiệu toán học để mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết.
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình thực nghiệm.

Câu 11: Việc chế tạo kính hiển vi điện tử cho phép các nhà khoa học quan sát được cấu trúc của vật liệu ở cấp độ nguyên tử. Đây là một ví dụ về vai trò của Vật lí trong việc:

  • A. Chỉ giải thích các hiện tượng vĩ mô.
  • B. Phát triển công cụ, thiết bị hỗ trợ nghiên cứu khoa học khác.
  • C. Thuần túy nghiên cứu các định luật cơ bản.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 12: Một dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu sử dụng các mô hình máy tính phức tạp để mô phỏng sự tương tác giữa khí quyển, đại dương và băng quyển, từ đó dự báo xu hướng nhiệt độ và mực nước biển trong tương lai. Đây là ví dụ về việc ứng dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết (dạng định tính).
  • C. Mô hình thực nghiệm.
  • D. Mô hình toán học/mô hình số.

Câu 13: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây nghiên cứu về các quá trình xảy ra bên trong Mặt Trời và các ngôi sao khác, bao gồm phản ứng tổng hợp hạt nhân và sự truyền năng lượng?

  • A. Vật lí địa cầu.
  • B. Cơ học thiên thể.
  • C. Vật lí thiên văn và Vật lí hạt nhân.
  • D. Điện từ học.

Câu 14: Khi nghiên cứu sự nở vì nhiệt của chất rắn, người ta thường sử dụng mô hình "liên kết giữa các nguyên tử/phân tử như các lò xo". Mô hình này giúp hình dung và giải thích tại sao vật rắn nở ra khi nóng lên. Đây là một ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết (dạng hình ảnh/tương tự).
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình số.

Câu 15: Một bác sĩ sử dụng máy siêu âm để chẩn đoán bệnh. Công nghệ siêu âm hoạt động dựa trên việc phát và thu nhận sóng âm thanh có tần số cao. Kiến thức vật lí liên quan trực tiếp đến hoạt động của máy siêu âm thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Âm học.
  • B. Quang học.
  • C. Điện học.
  • D. Nhiệt học.

Câu 16: Trong phương pháp thực nghiệm, bước nào sau đây đòi hỏi nhà khoa học phải thiết kế và thực hiện các thí nghiệm một cách cẩn thận để thu thập dữ liệu nhằm kiểm tra tính đúng đắn của dự đoán đã đưa ra?

  • A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu.
  • B. Đưa ra dự đoán (giả thuyết).
  • C. Thí nghiệm kiểm tra dự đoán.
  • D. Phân tích kết quả và rút ra kết luận.

Câu 17: Một nhà khoa học quan sát thấy một hiện tượng lạ trong phòng thí nghiệm. Sau đó, anh ấy đặt câu hỏi về nguyên nhân của hiện tượng đó, đưa ra một lời giải thích tạm thời (giả thuyết), và thiết kế một thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết này. Nếu kết quả thí nghiệm phù hợp với giả thuyết, anh ấy sẽ rút ra kết luận. Đây là các bước điển hình của phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

  • A. Phương pháp thực nghiệm.
  • B. Phương pháp mô hình hóa.
  • C. Phương pháp suy luận chủ quan.
  • D. Phương pháp toán học thuần túy.

Câu 18: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây tập trung nghiên cứu về các quá trình vật lí diễn ra bên trong Trái Đất, như động đất, sóng địa chấn, từ trường Trái Đất?

  • A. Vật lí thiên văn.
  • B. Khí tượng học.
  • C. Thủy văn học.
  • D. Vật lí địa cầu.

Câu 19: Việc sử dụng các phương trình Maxwell để mô tả và dự đoán hành vi của trường điện từ là một ví dụ về ứng dụng của loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất.
  • B. Mô hình lí thuyết (dạng định tính).
  • C. Mô hình toán học.
  • D. Mô hình trực quan.

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của Vật lí là tìm kiếm các định luật chi phối sự vận động của vật chất và năng lượng. Việc tìm ra các định luật này giúp con người làm gì?

  • A. Chỉ để thỏa mãn trí tò mò về thế giới.
  • B. Giải thích các hiện tượng đã quan sát và dự đoán các hiện tượng mới.
  • C. Chỉ để xây dựng các công thức toán học phức tạp.
  • D. Chỉ để tạo ra các thiết bị công nghệ mới.

Câu 21: Khi nghiên cứu chuyển động của một vật thể phức tạp (ví dụ: một chiếc ô tô), trong một số trường hợp, người ta có thể thay thế nó bằng mô hình chất điểm. Việc sử dụng mô hình chất điểm là hợp lý nhất trong tình huống nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu sự quay của bánh xe.
  • B. Phân tích cấu trúc bên trong động cơ.
  • C. Kiểm tra độ bền của thân xe khi va chạm.
  • D. Mô tả chuyển động của ô tô trên quãng đường rất dài so với kích thước của nó.

Câu 22: Vai trò của mô hình trong nghiên cứu Vật lí là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho thực nghiệm.
  • B. Chỉ dùng để trang trí hoặc minh họa cho sách giáo khoa.
  • C. Giúp đơn giản hóa đối tượng nghiên cứu, dễ hình dung và dự đoán.
  • D. Luôn chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về tính chất dẫn điện của vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cực thấp. Lĩnh vực Vật lí mà nhà khoa học này đang làm việc thuộc về:

  • A. Quang học.
  • B. Vật lí chất rắn và Nhiệt học (nhiệt độ thấp).
  • C. Âm học.
  • D. Vật lí thiên văn.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Vật lí và Công nghệ?

  • A. Vật lí chỉ là ứng dụng của Công nghệ.
  • B. Công nghệ không có mối liên hệ với Vật lí.
  • C. Vật lí và Công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • D. Vật lí cung cấp nền tảng tri thức cho sự phát triển của Công nghệ, và Công nghệ cung cấp công cụ hỗ trợ nghiên cứu Vật lí.

Câu 25: Khi xây dựng một mô hình lí thuyết, nhà khoa học thường bỏ qua một số yếu tố thứ yếu để tập trung vào các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiện tượng. Việc bỏ qua này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho mô hình đơn giản hơn, dễ phân tích và xử lý.
  • B. Làm cho mô hình trở nên phức tạp hơn.
  • C. Đảm bảo mô hình chính xác tuyệt đối.
  • D. Phù hợp với mọi trường hợp thực tế.

Câu 26: Một nhà sinh học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử DNA bằng kính hiển vi. Để hiểu rõ cách hoạt động của kính hiển vi và cách xử lý hình ảnh thu được, nhà sinh học cần có kiến thức nền tảng từ lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Nhiệt học.
  • B. Quang học (kính hiển vi quang học) hoặc Vật lí lượng tử/Điện tử (kính hiển vi điện tử).
  • C. Âm học.
  • D. Cơ học.

Câu 27: Việc chế tạo và vận hành các lò phản ứng hạt nhân để sản xuất điện dựa trên kiến thức sâu sắc về lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Quang học.
  • B. Điện từ học.
  • C. Cơ học.
  • D. Vật lí hạt nhân.

Câu 28: Khi một nhà vật lí đưa ra một giả thuyết về mối quan hệ giữa hai đại lượng vật lí, bước tiếp theo quan trọng nhất để kiểm chứng giả thuyết này theo phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Tham khảo ý kiến của các nhà khoa học khác.
  • B. Tìm kiếm các công thức toán học phức tạp hơn.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm để thu thập dữ liệu.
  • D. Công bố giả thuyết trên các tạp chí khoa học.

Câu 29: Một mô hình vật chất thu nhỏ của hệ Mặt Trời, với các quả cầu tượng trưng cho các hành tinh và Mặt Trời được treo trên các thanh, là ví dụ về việc sử dụng mô hình nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp hình dung trực quan về cấu trúc và vị trí tương đối của các vật thể.
  • B. Thực hiện các phép đo chính xác về khối lượng và khoảng cách thực tế.
  • C. Dự đoán chính xác quỹ đạo chuyển động của các hành tinh trong tương lai xa.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc quan sát bằng kính thiên văn.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu Vật lí không thể chỉ dựa vào quan sát và suy luận chủ quan như các nhà triết học cổ đại thường làm?

  • A. Vì suy luận chủ quan luôn đúng trong mọi trường hợp.
  • B. Vì quan sát và suy luận chủ quan dễ bị ảnh hưởng bởi định kiến, cảm tính, và không kiểm chứng được tính đúng đắn một cách khách quan.
  • C. Vì các hiện tượng vật lí quá phức tạp, không thể quan sát được.
  • D. Vì chỉ có toán học mới có thể giải thích được các hiện tượng vật lí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi nghiên cứu sự rơi của các vật, nhà khoa học Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả đồng thời các vật có khối lượng khác nhau từ đỉnh tháp nghiêng Pisa. Kết quả thí nghiệm này đã đi ngược lại quan niệm phổ biến lúc bấy giờ dựa trên suy luận chủ quan. Thí nghiệm của Galilei minh họa vai trò quan trọng nhất của yếu tố nào trong phương pháp nghiên cứu Vật lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ. Họ dự định sử dụng một đoạn dây kim loại, một nguồn điện, ampe kế, vôn kế và một thiết bị thay đổi nhiệt độ (như bếp điện có điều chỉnh hoặc bể nước nóng/lạnh). Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu theo phương pháp thực nghiệm mà nhóm cần làm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhà vật lí đang tìm hiểu về cấu trúc của tinh thể muối ăn (NaCl). Cô ấy sử dụng tia X chiếu vào tinh thể và phân tích mẫu nhiễu xạ thu được để suy ra cách sắp xếp của các ion Na+ và Cl- trong mạng tinh thể. Phương pháp nghiên cứu mà nhà vật lí này đang sử dụng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để mô tả chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời trong hệ Mặt Trời, đôi khi người ta coi Trái Đất như một chất điểm. Việc sử dụng 'chất điểm' trong trường hợp này là một ví dụ về loại mô hình nào trong Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho việc phát triển các công nghệ liên quan đến truyền thông không dây như điện thoại di động, Wi-Fi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một kỹ sư cần tính toán lực nâng cần thiết để một máy bay có thể cất cánh. Việc tính toán này dựa trên các định luật về chuyển động, áp suất và lực cản của không khí. Kiến thức được áp dụng thuộc lĩnh vực Vật lí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hiện tượng sấm sét, sự hình thành cầu vồng sau cơn mưa, hay sự chuyển động của các hành tinh đều là các hiện tượng tự nhiên. Việc nghiên cứu và giải thích các hiện tượng này là một trong những mục tiêu chính của Vật lí. Điều này thể hiện vai trò của Vật lí trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi thiết kế một cây cầu, các kỹ sư phải tính toán cẩn thận về sức chịu tải của vật liệu, sự phân bố lực, ảnh hưởng của gió và nhiệt độ. Những tính toán này chủ yếu dựa trên các nguyên lý và định luật từ lĩnh vực Vật lí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để nghiên cứu chuyển động của một viên bi trên mặt phẳng nghiêng, một học sinh đã ghi lại vị trí của viên bi sau mỗi khoảng thời gian bằng cách chụp ảnh liên tiếp. Sau đó, học sinh dùng thước đo khoảng cách trên ảnh và lập bảng dữ liệu về vị trí theo thời gian. Bước 'Thu thập thông tin' trong phương pháp thực nghiệm được thể hiện qua hành động nào của học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mô hình nào sau đây thường được biểu diễn dưới dạng phương trình, công thức, đồ thị, hoặc các ký hiệu toán học để mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng vật lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc chế tạo kính hiển vi điện tử cho phép các nhà khoa học quan sát được cấu trúc của vật liệu ở cấp độ nguyên tử. Đây là một ví dụ về vai trò của Vật lí trong việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu sử dụng các mô hình máy tính phức tạp để mô phỏng sự tương tác giữa khí quyển, đại dương và băng quyển, từ đó dự báo xu hướng nhiệt độ và mực nước biển trong tương lai. Đây là ví dụ về việc ứng dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu khoa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây nghiên cứu về các quá trình xảy ra bên trong Mặt Trời và các ngôi sao khác, bao gồm phản ứng tổng hợp hạt nhân và sự truyền năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nghiên cứu sự nở vì nhiệt của chất rắn, người ta thường sử dụng mô hình 'liên kết giữa các nguyên tử/phân tử như các lò xo'. Mô hình này giúp hình dung và giải thích tại sao vật rắn nở ra khi nóng lên. Đây là một ví dụ về loại mô hình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một bác sĩ sử dụng máy siêu âm để chẩn đoán bệnh. Công nghệ siêu âm hoạt động dựa trên việc phát và thu nhận sóng âm thanh có tần số cao. Kiến thức vật lí liên quan trực tiếp đến hoạt động của máy siêu âm thuộc lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong phương pháp thực nghiệm, bước nào sau đây đòi hỏi nhà khoa học phải thiết kế và thực hiện các thí nghiệm một cách cẩn thận để thu thập dữ liệu nhằm kiểm tra tính đúng đắn của dự đoán đã đưa ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhà khoa học quan sát thấy một hiện tượng lạ trong phòng thí nghiệm. Sau đó, anh ấy đặt câu hỏi về nguyên nhân của hiện tượng đó, đưa ra một lời giải thích tạm thời (giả thuyết), và thiết kế một thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết này. Nếu kết quả thí nghiệm phù hợp với giả thuyết, anh ấy sẽ rút ra kết luận. Đây là các bước điển hình của phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Lĩnh vực Vật lí nào sau đây tập trung nghiên cứu về các quá trình vật lí diễn ra bên trong Trái Đất, như động đất, sóng địa chấn, từ trường Trái Đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc sử dụng các phương trình Maxwell để mô tả và dự đoán hành vi của trường điện từ là một ví dụ về ứng dụng của loại mô hình nào trong Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của Vật lí là tìm kiếm các định luật chi phối sự vận động của vật chất và năng lượng. Việc tìm ra các định luật này giúp con người làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi nghiên cứu chuyển động của một vật thể phức tạp (ví dụ: một chiếc ô tô), trong một số trường hợp, người ta có thể thay thế nó bằng mô hình chất điểm. Việc sử dụng mô hình chất điểm là hợp lý nhất trong tình huống nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Vai trò của mô hình trong nghiên cứu Vật lí là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về tính chất dẫn điện của vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cực thấp. Lĩnh vực Vật lí mà nhà khoa học này đang làm việc thuộc về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Vật lí và Công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi xây dựng một mô hình lí thuyết, nhà khoa học thường bỏ qua một số yếu tố thứ yếu để tập trung vào các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiện tượng. Việc bỏ qua này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nhà sinh học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử DNA bằng kính hiển vi. Để hiểu rõ cách hoạt động của kính hiển vi và cách xử lý hình ảnh thu được, nhà sinh học cần có kiến thức nền tảng từ lĩnh vực Vật lí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc chế tạo và vận hành các lò phản ứng hạt nhân để sản xuất điện dựa trên kiến thức sâu sắc về lĩnh vực Vật lí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi một nhà vật lí đưa ra một giả thuyết về mối quan hệ giữa hai đại lượng vật lí, bước tiếp theo quan trọng nhất để kiểm chứng giả thuyết này theo phương pháp thực nghiệm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một mô hình vật chất thu nhỏ của hệ Mặt Trời, với các quả cầu tượng trưng cho các hành tinh và Mặt Trời được treo trên các thanh, là ví dụ về việc sử dụng mô hình nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu Vật lí không thể chỉ dựa vào quan sát và suy luận chủ quan như các nhà triết học cổ đại thường làm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây của Vật lí giúp giải thích tại sao các vật thể có khối lượng lại hút nhau?

  • A. Quang học
  • B. Cơ học
  • C. Nhiệt học
  • D. Điện từ học

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát hiện tượng nước đóng băng ở 0°C dưới áp suất khí quyển chuẩn. Sau đó, ông đo nhiệt độ của nước đá tan chảy trong các điều kiện khác nhau (áp suất cao hơn, có thêm tạp chất). Hành động này mô tả bước nào trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí?

  • A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu
  • B. Đưa ra dự đoán
  • C. Kết luận
  • D. Thí nghiệm kiểm tra dự đoán

Câu 3: Khi một kỹ sư thiết kế cầu, họ thường sử dụng các mô hình thu nhỏ hoặc mô hình máy tính để kiểm tra độ bền và sự ổn định dưới tác động của gió, tải trọng. Đây là việc áp dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu Vật lí?

  • A. Mô hình toán học
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình vật chất hoặc mô hình mô phỏng
  • D. Mô hình khái niệm

Câu 4: Phát minh nào sau đây của Faraday, dựa trên các thí nghiệm về điện và từ, đã mở ra kỷ nguyên sử dụng điện năng quy mô lớn?

  • A. Hiện tượng cảm ứng điện từ
  • B. Định luật vạn vật hấp dẫn
  • C. Thuyết tương đối
  • D. Hiện tượng phóng xạ

Câu 5: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt và chuyển hóa năng lượng liên quan đến nhiệt?

  • A. Âm học
  • B. Quang học
  • C. Điện từ học
  • D. Nhiệt học

Câu 6: Nhà Vật lí Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật có khối lượng khác nhau từ Tháp nghiêng Pisa. Kết quả thí nghiệm này đã thách thức quan niệm Aristoteles rằng vật nặng rơi nhanh hơn vật nhẹ. Thí nghiệm của Galileo minh chứng cho tầm quan trọng của phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

  • A. Phương pháp mô hình hóa
  • B. Phương pháp thực nghiệm
  • C. Phương pháp suy luận logic
  • D. Phương pháp quan sát chủ quan

Câu 7: Một nhà khoa học xây dựng một mô hình toán học để mô tả quỹ đạo chuyển động của một hành tinh quanh Mặt Trời dựa trên định luật hấp dẫn của Newton. Mô hình này thuộc loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình khái niệm
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình thí nghiệm

Câu 8: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về ánh sáng, cách nó tương tác với vật chất và các dụng cụ quang học như thấu kính, gương?

  • A. Quang học
  • B. Âm học
  • C. Cơ học
  • D. Vật lí hạt nhân

Câu 9: Công nghệ MRI (Chụp cộng hưởng từ) trong y học là một ứng dụng nổi bật của lĩnh vực nào trong Vật lí?

  • A. Quang học
  • B. Nhiệt học
  • C. Âm học
  • D. Điện từ học và Vật lí hạt nhân/nguyên tử

Câu 10: Khi nghiên cứu chuyển động của một vật ném xiên, ta thường bỏ qua sức cản của không khí để đơn giản hóa bài toán. Việc bỏ qua yếu tố này và chỉ xét các lực chính tác dụng lên vật thể (trọng lực) là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình thực nghiệm

Câu 11: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí là gì?

  • A. Xác định vấn đề cần nghiên cứu
  • B. Thiết kế thí nghiệm
  • C. Thu thập dữ liệu
  • D. Đưa ra kết luận

Câu 12: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về âm thanh, sự truyền âm, và cách tai người cảm nhận âm thanh?

  • A. Quang học
  • B. Nhiệt học
  • C. Âm học
  • D. Cơ học

Câu 13: Việc xây dựng một công thức toán học (ví dụ: F=ma) để mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc của vật thể là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình lí thuyết
  • C. Mô hình khái niệm
  • D. Mô hình toán học

Câu 14: Tại sao phương pháp thực nghiệm lại đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu Vật lí hiện đại?

  • A. Vì nó giúp đưa ra các suy luận dựa trên quan sát chủ quan.
  • B. Vì nó cho phép kiểm tra tính đúng đắn của các giả thuyết và mô hình bằng cách đo lường và quan sát khách quan.
  • C. Vì nó chỉ dựa vào các phép tính toán học phức tạp.
  • D. Vì nó chỉ sử dụng các mô hình lý thuyết trừu tượng.

Câu 15: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của nguyên tử và hạt nhân nguyên tử?

  • A. Vật lí nguyên tử và hạt nhân
  • B. Vật lí thiên văn
  • C. Vật lí chất rắn
  • D. Cơ học lượng tử

Câu 16: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng lực ma sát tỉ lệ thuận với áp lực vuông góc giữa hai bề mặt tiếp xúc. Để kiểm tra giả thuyết này, bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm là gì?

  • A. Thu thập thêm thông tin từ sách vở
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm để đo lực ma sát và áp lực vuông góc trong các điều kiện khác nhau
  • D. Xây dựng mô hình toán học cho mối quan hệ này

Câu 17: Đối tượng nghiên cứu của Vật lí chủ yếu là gì?

  • A. Sự sống và quá trình sinh học của sinh vật.
  • B. Vật chất, năng lượng và sự vận động của chúng trong tự nhiên.
  • C. Cấu trúc và sự biến đổi của các chất.
  • D. Các sự kiện lịch sử và văn hóa của loài người.

Câu 18: Mô hình "chất điểm" trong Cơ học (coi một vật có kích thước đáng kể như một điểm khi xét chuyển động của nó) là một ví dụ về loại mô hình nào?

  • A. Mô hình lí thuyết
  • B. Mô hình vật chất
  • C. Mô hình toán học
  • D. Mô hình thực nghiệm

Câu 19: Lĩnh vực nào của Vật lí đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của công nghệ bán dẫn và các thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, điện thoại?

  • A. Âm học
  • B. Quang học
  • C. Cơ học
  • D. Vật lí chất rắn và Điện tử học

Câu 20: Khi một nhà Vật lí phân tích dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm và tìm kiếm mối quan hệ giữa các đại lượng đo được (ví dụ: vẽ đồ thị, tìm công thức), đây là bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

  • A. Đưa ra dự đoán
  • B. Phân tích dữ liệu
  • C. Thiết kế thí nghiệm
  • D. Kết luận

Câu 21: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng xảy ra ở quy mô rất nhỏ, như hành vi của electron, photon, và các hạt cơ bản?

  • A. Cơ học lượng tử
  • B. Cơ học cổ điển
  • C. Nhiệt động lực học
  • D. Vật lí thiên văn

Câu 22: Tại sao việc xây dựng mô hình lại quan trọng trong nghiên cứu Vật lí, đặc biệt khi đối tượng nghiên cứu quá lớn (như vũ trụ) hoặc quá nhỏ (như nguyên tử)?

  • A. Vì mô hình luôn cho kết quả chính xác hơn thí nghiệm thực tế.
  • B. Vì chỉ có mô hình mới có thể chứng minh được định luật Vật lí.
  • C. Vì mô hình giúp đơn giản hóa hiện tượng phức tạp, dễ hình dung, phân tích và dự đoán.
  • D. Vì mô hình thay thế hoàn toàn cho việc thực hiện thí nghiệm.

Câu 23: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến điện tích, dòng điện, từ trường và mối liên hệ giữa chúng?

  • A. Quang học
  • B. Cơ học
  • C. Âm học
  • D. Điện từ học

Câu 24: Việc sử dụng kính thiên văn để quan sát các ngôi sao và thiên hà là một ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực Vật lí nào?

  • A. Quang học kết hợp với Vật lí thiên văn
  • B. Chỉ là ứng dụng của Cơ học
  • C. Chỉ là ứng dụng của Nhiệt học
  • D. Không liên quan đến Vật lí

Câu 25: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ. Sau khi thu thập dữ liệu từ thí nghiệm, bạn thấy rằng điện trở tăng khi nhiệt độ tăng. Bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm là gì để đưa ra kết luận về mối quan hệ này?

  • A. Lặp lại thí nghiệm với vật liệu khác
  • B. Thay đổi giả thuyết ban đầu
  • C. Phân tích dữ liệu, so sánh với dự đoán (nếu có) và đưa ra kết luận về mối quan hệ
  • D. Công bố kết quả ngay lập tức

Câu 26: Mô hình nào thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị, bảng số liệu, hoặc các phương trình để mô tả mối quan hệ định lượng giữa các đại lượng vật lí?

  • A. Mô hình vật chất
  • B. Mô hình toán học
  • C. Mô hình lí thuyết
  • D. Mô hình khái niệm

Câu 27: Lĩnh vực Vật lí nào giải thích tại sao Mặt Trời lại phát ra ánh sáng và nhiệt, và cách các ngôi sao duy trì năng lượng của chúng trong hàng tỷ năm?

  • A. Vật lí hạt nhân và Vật lí thiên văn
  • B. Chỉ là Nhiệt học
  • C. Chỉ là Quang học
  • D. Điện từ học

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • B. Phân tích cấu trúc DNA
  • C. Sử dụng máy X-quang để chẩn đoán hình ảnh
  • D. Nghiên cứu sự phát triển của tế bào

Câu 29: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng cầu vồng sau cơn mưa và đưa ra giả thuyết rằng cầu vồng được tạo ra do ánh sáng Mặt Trời bị tán sắc khi đi qua các giọt nước mưa. Bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm để kiểm tra giả thuyết này là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin về cầu vồng trên Internet
  • B. Thiết kế thí nghiệm sử dụng lăng kính hoặc các giọt nước nhân tạo và nguồn sáng để tái tạo hiện tượng tán sắc
  • C. Chờ đợi một cơn mưa khác để quan sát lại
  • D. Kết luận ngay rằng giả thuyết là đúng

Câu 30: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các chuyển động của vật thể vĩ mô dưới tác dụng của lực, bao gồm cả chuyển động của các hành tinh hay va chạm của các vật thể hàng ngày?

  • A. Cơ học cổ điển
  • B. Cơ học lượng tử
  • C. Nhiệt động lực học
  • D. Điện từ học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây của Vật lí giúp giải thích tại sao các vật thể có khối lượng lại hút nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát hiện tượng nước đóng băng ở 0°C dưới áp suất khí quyển chuẩn. Sau đó, ông đo nhiệt độ của nước đá tan chảy trong các điều kiện khác nhau (áp suất cao hơn, có thêm tạp chất). Hành động này mô tả bước nào trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi một kỹ sư thiết kế cầu, họ thường sử dụng các mô hình thu nhỏ hoặc mô hình máy tính để kiểm tra độ bền và sự ổn định dưới tác động của gió, tải trọng. Đây là việc áp dụng loại mô hình nào trong nghiên cứu Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phát minh nào sau đây của Faraday, dựa trên các thí nghiệm về điện và từ, đã mở ra kỷ nguyên sử dụng điện năng quy mô lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến nhiệt độ, sự truyền nhiệt và chuyển hóa năng lượng liên quan đến nhiệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhà Vật lí Galileo Galilei đã thực hiện thí nghiệm thả các vật có khối lượng khác nhau từ Tháp nghiêng Pisa. Kết quả thí nghiệm này đã thách thức quan niệm Aristoteles rằng vật nặng rơi nhanh hơn vật nhẹ. Thí nghiệm của Galileo minh chứng cho tầm quan trọng của phương pháp nghiên cứu nào trong Vật lí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nhà khoa học xây dựng một mô hình toán học để mô tả quỹ đạo chuyển động của một hành tinh quanh Mặt Trời dựa trên định luật hấp dẫn của Newton. Mô hình này thuộc loại mô hình nào trong Vật lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về ánh sáng, cách nó tương tác với vật chất và các dụng cụ quang học như thấu kính, gương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ MRI (Chụp cộng hưởng từ) trong y học là một ứng dụng nổi bật của lĩnh vực nào trong Vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghiên cứu chuyển động của một vật ném xiên, ta thường bỏ qua sức cản của không khí để đơn giản hóa bài toán. Việc bỏ qua yếu tố này và chỉ xét các lực chính tác dụng lên vật thể (trọng lực) là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp thực nghiệm của Vật lí là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về âm thanh, sự truyền âm, và cách tai người cảm nhận âm thanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc xây dựng một công thức toán học (ví dụ: F=ma) để mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc của vật thể là một ví dụ về việc sử dụng loại mô hình nào trong Vật lí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao phương pháp thực nghiệm lại đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu Vật lí hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của nguyên tử và hạt nhân nguyên tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng lực ma sát tỉ lệ thuận với áp lực vuông góc giữa hai bề mặt tiếp xúc. Để kiểm tra giả thuyết này, bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đối tượng nghiên cứu của Vật lí chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mô hình 'chất điểm' trong Cơ học (coi một vật có kích thước đáng kể như một điểm khi xét chuyển động của nó) là một ví dụ về loại mô hình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Lĩnh vực nào của Vật lí đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của công nghệ bán dẫn và các thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, điện thoại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một nhà Vật lí phân tích dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm và tìm kiếm mối quan hệ giữa các đại lượng đo được (ví dụ: vẽ đồ thị, tìm công thức), đây là bước nào trong phương pháp thực nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các hiện tượng xảy ra ở quy mô rất nhỏ, như hành vi của electron, photon, và các hạt cơ bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc xây dựng mô hình lại quan trọng trong nghiên cứu Vật lí, đặc biệt khi đối tượng nghiên cứu quá lớn (như vũ trụ) hoặc quá nhỏ (như nguyên tử)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Lĩnh vực nào của Vật lí nghiên cứu về các hiện tượng liên quan đến điện tích, dòng điện, từ trường và mối liên hệ giữa chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc sử dụng kính thiên văn để quan sát các ngôi sao và thiên hà là một ví dụ về ứng dụng của lĩnh vực Vật lí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào nhiệt độ. Sau khi thu thập dữ liệu từ thí nghiệm, bạn thấy rằng điện trở tăng khi nhiệt độ tăng. Bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm là gì để đưa ra kết luận về mối quan hệ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mô hình nào thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị, bảng số liệu, hoặc các phương trình để mô tả mối quan hệ định lượng giữa các đại lượng vật lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lĩnh vực Vật lí nào giải thích tại sao Mặt Trời lại phát ra ánh sáng và nhiệt, và cách các ngôi sao duy trì năng lượng của chúng trong hàng tỷ năm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Vật lí trong lĩnh vực y học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng cầu vồng sau cơn mưa và đưa ra giả thuyết rằng cầu vồng được tạo ra do ánh sáng Mặt Trời bị tán sắc khi đi qua các giọt nước mưa. Bước tiếp theo trong phương pháp thực nghiệm để kiểm tra giả thuyết này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Lĩnh vực Vật lí nào nghiên cứu về các chuyển động của vật thể vĩ mô dưới tác dụng của lực, bao gồm cả chuyển động của các hành tinh hay va chạm của các vật thể hàng ngày?

Viết một bình luận