Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật 3 Newton?

  • A. Lực và phản lực luôn cân bằng nhau.
  • B. Lực và phản lực tác dụng vào cùng một vật.
  • C. Trong mọi trường hợp, khi vật A tác dụng lên vật B một lực thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực.
  • D. Lực và phản lực có thể khác nhau về bản chất.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cặp "lực và phản lực" theo định luật 3 Newton?

  • A. Tác dụng vào cùng một vật.
  • B. Luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • C. Cùng giá, ngược chiều và có độ lớn bằng nhau.
  • D. Cùng bản chất.

Câu 3: Một người dùng tay đẩy vào một bức tường. Theo định luật 3 Newton, phản lực của lực đẩy này là gì?

  • A. Lực của người đó tác dụng lên mặt đất.
  • B. Lực của bức tường tác dụng lên tay người đó.
  • C. Lực hút của Trái Đất lên người đó.
  • D. Lực ma sát giữa chân người đó và mặt đất.

Câu 4: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào sau đây là cặp "lực và phản lực" theo định luật 3 Newton?

  • A. Lực hút của Trái Đất lên sách và lực bàn đẩy sách.
  • B. Lực hút của Trái Đất lên sách và lực sách đẩy bàn.
  • C. Lực bàn đẩy sách và lực hút của Trái Đất lên sách.
  • D. Lực hút của Trái Đất lên sách và lực sách hút Trái Đất.

Câu 5: Một chiếc ô tô đang chuyển động trên đường. Lực nào sau đây là "phản lực" của lực động cơ ô tô tác dụng lên mặt đường (thông qua ma sát)?

  • A. Lực của mặt đường tác dụng lên bánh xe ô tô, đẩy ô tô tiến về phía trước.
  • B. Lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường, cản trở chuyển động.
  • C. Lực cản của không khí tác dụng lên ô tô.
  • D. Lực hút của Trái Đất lên ô tô.

Câu 6: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối quan hệ vector giữa hai lực này theo định luật 3 Newton là gì?

  • A. $vec{F}_{AB} = vec{F}_{BA}$
  • B. |$vec{F}_{AB}$| = |$vec{F}_{BA}$|
  • C. $vec{F}_{AB} = -vec{F}_{BA}$
  • D. $vec{F}_{AB} + vec{F}_{BA} = vec{0}$ (nếu tác dụng lên cùng một vật)

Câu 7: Tại sao cặp "lực và phản lực" không thể làm cho một vật đứng yên chuyển động hoặc một vật đang chuyển động thay đổi vận tốc (tức là không thể gây ra gia tốc cho vật đó)?

  • A. Vì chúng luôn có độ lớn bằng nhau.
  • B. Vì chúng luôn ngược chiều nhau.
  • C. Vì chúng luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • D. Vì chúng tác dụng lên hai vật khác nhau.

Câu 8: Một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau. Lực nào giúp vận động viên tiến về phía trước?

  • A. Lực đẩy của vận động viên tác dụng vào nước.
  • B. Lực của nước tác dụng trở lại lên vận động viên.
  • C. Lực cản của nước.
  • D. Trọng lực của vận động viên.

Câu 9: Hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Lực nam châm B hút nam châm A có độ lớn và hướng như thế nào?

  • A. Lớn hơn 5 N và hướng về phía A.
  • B. Nhỏ hơn 5 N và hướng về phía A.
  • C. Bằng 5 N và hướng về phía B.
  • D. Bằng 5 N và hướng về phía A.

Câu 10: Khi một quả bóng đập vào tường, quả bóng bị bật trở lại. Lực nào gây ra sự bật trở lại này?

  • A. Lực của quả bóng tác dụng lên tường.
  • B. Trọng lực của quả bóng.
  • C. Lực cản của không khí.
  • D. Lực của bức tường tác dụng lên quả bóng.

Câu 11: Một vệ tinh chuyển động trên quỹ đạo quanh Trái Đất. Lực hút của Trái Đất lên vệ tinh và lực hút của vệ tinh lên Trái Đất có đặc điểm gì?

  • A. Có cùng hướng và cùng độ lớn.
  • B. Có cùng độ lớn và ngược hướng.
  • C. Lực hút của Trái Đất lớn hơn lực hút của vệ tinh.
  • D. Chỉ có Trái Đất hút vệ tinh, vệ tinh không hút Trái Đất.

Câu 12: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực nào sau đây là phản lực của trọng lực (lực hút của Trái Đất lên người)?

  • A. Lực sàn nhà đẩy người (phản lực pháp tuyến).
  • B. Lực ma sát giữa chân người và sàn nhà.
  • C. Lực người đẩy xuống sàn nhà.
  • D. Lực người hút Trái Đất.

Câu 13: Khi phóng tên lửa, khí nóng phụt ra phía sau với vận tốc lớn. Lực nào đẩy tên lửa bay lên phía trước?

  • A. Lực của khí nóng phụt ra tác dụng lên tên lửa.
  • B. Lực đẩy của động cơ.
  • C. Lực cản của không khí.
  • D. Trọng lực của tên lửa.

Câu 14: Hai vật khối lượng $m_1$ và $m_2$ đang tương tác hấp dẫn với nhau. Lực hấp dẫn vật 1 tác dụng lên vật 2 có độ lớn $F$. Lực hấp dẫn vật 2 tác dụng lên vật 1 có độ lớn là bao nhiêu?

  • A. Lớn hơn $F$ nếu $m_1 > m_2$.
  • B. Nhỏ hơn $F$ nếu $m_1 > m_2$.
  • C. Bằng $F$, không phụ thuộc vào khối lượng tương đối.
  • D. Không thể xác định nếu không biết khoảng cách giữa hai vật.

Câu 15: Khi bạn nhảy lên từ mặt đất, bạn đã tác dụng một lực xuống mặt đất. Phản lực của lực này là gì và nó gây ra điều gì?

  • A. Lực của mặt đất hút bạn xuống, gây ra trọng lực.
  • B. Lực của mặt đất đẩy bạn lên, gây ra gia tốc hướng lên cho bạn.
  • C. Lực ma sát giữa chân bạn và mặt đất.
  • D. Lực cản của không khí.

Câu 16: Một con tàu đang neo đậu trên biển. Có những lực nào tác dụng lên con tàu và lực nào trong số đó tạo thành cặp "lực và phản lực" với lực tàu tác dụng lên dây neo?

  • A. Lực căng của dây neo tác dụng lên tàu.
  • B. Lực đẩy Ác-si-mét của nước lên tàu.
  • C. Trọng lực của tàu.
  • D. Lực cản của gió tác dụng lên tàu.

Câu 17: Một người đi bộ trên đường. Lực nào sau đây là cặp "lực và phản lực" với lực ma sát nghỉ của mặt đường tác dụng lên chân người, giúp người đó bước đi?

  • A. Lực ma sát giữa chân người và mặt đường, cản trở chuyển động.
  • B. Lực đẩy của chân người xuống mặt đất.
  • C. Lực ma sát của chân người tác dụng lên mặt đường.
  • D. Trọng lực của người.

Câu 18: Hai vật có khối lượng $m_1$ và $m_2$ va chạm đàn hồi với nhau. Lực tương tác giữa chúng trong quá trình va chạm có đặc điểm gì?

  • A. Lực vật 1 tác dụng lên vật 2 lớn hơn lực vật 2 tác dụng lên vật 1 nếu $m_1 > m_2$.
  • B. Lực vật 1 tác dụng lên vật 2 luôn có độ lớn bằng lực vật 2 tác dụng lên vật 1.
  • C. Lực tương tác chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn.
  • D. Tổng lực tác dụng lên mỗi vật trong suốt va chạm là như nhau.

Câu 19: Một quả bóng bay được bơm căng. Khi thả tay, không khí phụt ra từ miệng bóng và quả bóng bay lên. Hiện tượng này được giải thích dựa trên định luật nào?

  • A. Định luật 1 Newton.
  • B. Định luật 2 Newton.
  • C. Định luật 3 Newton.
  • D. Định luật vạn vật hấp dẫn.

Câu 20: Một người nhấc một thùng hàng lên khỏi mặt đất. Lực nâng của người tác dụng lên thùng hàng và trọng lực của thùng hàng là hai lực tác dụng lên thùng hàng. Hai lực này có phải là cặp "lực và phản lực" theo định luật 3 Newton không? Vì sao?

  • A. Có, vì chúng ngược chiều và có thể có độ lớn bằng nhau khi nâng đều.
  • B. Có, vì chúng cùng giá và ngược chiều.
  • C. Không, vì chúng có bản chất khác nhau.
  • D. Không, vì chúng cùng tác dụng lên một vật.

Câu 21: Hai vật A và B đang đứng yên, chỉ tương tác với nhau. Nếu vật A bắt đầu chuyển động do tác dụng của vật B, điều gì xảy ra với vật B?

  • A. Vật B cũng tác dụng một lực ngược chiều lên vật A.
  • B. Vật B vẫn đứng yên.
  • C. Vật B tác dụng lên A một lực nhỏ hơn.
  • D. Vật B chỉ tác dụng lực lên A nếu A chủ động tương tác.

Câu 22: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển trên mặt nước nhờ gió thổi vào cánh buồm. Lực nào sau đây là phản lực của lực gió tác dụng lên cánh buồm?

  • A. Lực đẩy của nước lên thuyền.
  • B. Lực của cánh buồm tác dụng trở lại lên gió.
  • C. Lực cản của nước lên thuyền.
  • D. Lực căng của dây chằng cánh buồm.

Câu 23: Một đoàn tàu đang chuyển động trên đường ray. Lực kéo của đầu máy tác dụng lên toa tàu thứ nhất và lực toa tàu thứ nhất tác dụng lên đầu máy là một cặp lực tương tác. Mối quan hệ về độ lớn giữa hai lực này là gì?

  • A. Lực kéo của đầu máy lớn hơn lực toa tàu thứ nhất tác dụng lên đầu máy.
  • B. Lực kéo của đầu máy nhỏ hơn lực toa tàu thứ nhất tác dụng lên đầu máy.
  • C. Lực kéo của đầu máy bằng lực toa tàu thứ nhất tác dụng lên đầu máy.
  • D. Mối quan hệ phụ thuộc vào gia tốc của đoàn tàu.

Câu 24: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản không khí. Lực tác dụng lên vật khi nó đang bay lên là gì và phản lực của nó tác dụng lên đâu?

  • A. Lực hút của Trái Đất lên vật; phản lực là lực vật hút Trái Đất.
  • B. Lực ném ban đầu; phản lực là lực vật tác dụng lên tay người ném.
  • C. Lực quán tính; không có phản lực.
  • D. Hợp lực của trọng lực và lực ném; phản lực tác dụng lên không khí.

Câu 25: Một người nâng một vật khối lượng 10 kg lên cao với gia tốc $2 m/s^2$. Lực người tác dụng lên vật có độ lớn bao nhiêu? (Lấy $g = 10 m/s^2$)

  • A. 100 N.
  • B. 80 N.
  • C. 120 N.
  • D. 20 N.

Câu 26: Trong tình huống ở Câu 25, lực phản lực của lực người tác dụng lên vật là gì và tác dụng lên đâu?

  • A. Trọng lực của vật, tác dụng lên Trái Đất.
  • B. Lực vật tác dụng trở lại lên người, có độ lớn 120 N.
  • C. Lực vật tác dụng trở lại lên người, có độ lớn 100 N.
  • D. Lực sàn nhà tác dụng lên người.

Câu 27: Nhận định nào sau đây về cặp "lực và phản lực" là SAI?

  • A. Lực hành động là nguyên nhân, phản lực là kết quả.
  • B. Chúng luôn cùng bản chất.
  • C. Chúng xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • D. Chúng không cân bằng nhau vì tác dụng lên hai vật khác nhau.

Câu 28: Một con ngựa kéo một chiếc xe. Theo định luật 3 Newton, lực ngựa kéo xe có độ lớn bằng lực xe kéo ngựa. Vậy tại sao xe vẫn chuyển động về phía trước?

  • A. Vì lực ngựa kéo xe lớn hơn lực xe kéo ngựa.
  • B. Vì lực xe kéo ngựa tác dụng lên ngựa, không ảnh hưởng đến chuyển động của xe.
  • C. Vì lực ngựa tác dụng lên mặt đất lớn hơn lực xe tác dụng lên mặt đất.
  • D. Vì hợp lực của lực ngựa kéo xe và lực cản tác dụng lên xe lớn hơn không.

Câu 29: Một người đang đứng trên một chiếc ván nổi trên mặt nước. Người đó bước về phía trước. Điều gì xảy ra với chiếc ván?

  • A. Chiếc ván đứng yên.
  • B. Chiếc ván chuyển động về phía sau.
  • C. Chiếc ván chuyển động về phía trước cùng với người.
  • D. Chiếc ván chìm xuống nước.

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về định luật 3 Newton.

  • A. Nó chỉ áp dụng cho các vật rắn tiếp xúc trực tiếp.
  • B. Nó giải thích tại sao vật chuyển động khi có lực tác dụng.
  • C. Nó cho biết mối quan hệ giữa lực và gia tốc của một vật.
  • D. Nó mô tả tương tác lực giữa hai vật là luôn có tính chất "hành động - phản ứng" với đặc điểm xác định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật 3 Newton?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cặp 'lực và phản lực' theo định luật 3 Newton?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một người dùng tay đẩy vào một bức tường. Theo định luật 3 Newton, phản lực của lực đẩy này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào sau đây là cặp 'lực và phản lực' theo định luật 3 Newton?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một chiếc ô tô đang chuyển động trên đường. Lực nào sau đây là 'phản lực' của lực động cơ ô tô tác dụng lên mặt đường (thông qua ma sát)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối quan hệ vector giữa hai lực này theo định luật 3 Newton là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao cặp 'lực và phản lực' không thể làm cho một vật đứng yên chuyển động hoặc một vật đang chuyển động thay đổi vận tốc (tức là không thể gây ra gia tốc cho vật đó)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau. Lực nào giúp vận động viên tiến về phía trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Lực nam châm B hút nam châm A có độ lớn và hướng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi một quả bóng đập vào tường, quả bóng bị bật trở lại. Lực nào gây ra sự bật trở lại này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một vệ tinh chuyển động trên quỹ đạo quanh Trái Đất. Lực hút của Trái Đất lên vệ tinh và lực hút của vệ tinh lên Trái Đất có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực nào sau đây là phản lực của trọng lực (lực hút của Trái Đất lên người)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phóng tên lửa, khí nóng phụt ra phía sau với vận tốc lớn. Lực nào đẩy tên lửa bay lên phía trước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hai vật khối lượng $m_1$ và $m_2$ đang tương tác hấp dẫn với nhau. Lực hấp dẫn vật 1 tác dụng lên vật 2 có độ lớn $F$. Lực hấp dẫn vật 2 tác dụng lên vật 1 có độ lớn là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi bạn nhảy lên từ mặt đất, bạn đã tác dụng một lực xuống mặt đất. Phản lực của lực này là gì và nó gây ra điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một con tàu đang neo đậu trên biển. Có những lực nào tác dụng lên con tàu và lực nào trong số đó tạo thành cặp 'lực và phản lực' với lực tàu tác dụng lên dây neo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một người đi bộ trên đường. Lực nào sau đây là cặp 'lực và phản lực' với lực ma sát nghỉ của mặt đường tác dụng lên chân người, giúp người đó bước đi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hai vật có khối lượng $m_1$ và $m_2$ va chạm đàn hồi với nhau. Lực tương tác giữa chúng trong quá trình va chạm có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một quả bóng bay được bơm căng. Khi thả tay, không khí phụt ra từ miệng bóng và quả bóng bay lên. Hiện tượng này được giải thích dựa trên định luật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một người nhấc một thùng hàng lên khỏi mặt đất. Lực nâng của người tác dụng lên thùng hàng và trọng lực của thùng hàng là hai lực tác dụng lên thùng hàng. Hai lực này có phải là cặp 'lực và phản lực' theo định luật 3 Newton không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hai vật A và B đang đứng yên, chỉ tương tác với nhau. Nếu vật A bắt đầu chuyển động do tác dụng của vật B, điều gì xảy ra với vật B?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển trên mặt nước nhờ gió thổi vào cánh buồm. Lực nào sau đây là phản lực của lực gió tác dụng lên cánh buồm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một đoàn tàu đang chuyển động trên đường ray. Lực kéo của đầu máy tác dụng lên toa tàu thứ nhất và lực toa tàu thứ nhất tác dụng lên đầu máy là một cặp lực tương tác. Mối quan hệ về độ lớn giữa hai lực này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản không khí. Lực tác dụng lên vật khi nó đang bay lên là gì và phản lực của nó tác dụng lên đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một người nâng một vật khối lượng 10 kg lên cao với gia tốc $2 m/s^2$. Lực người tác dụng lên vật có độ lớn bao nhiêu? (Lấy $g = 10 m/s^2$)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong tình huống ở Câu 25, lực phản lực của lực người tác dụng lên vật là gì và tác dụng lên đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhận định nào sau đây về cặp 'lực và phản lực' là SAI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một con ngựa kéo một chiếc xe. Theo định luật 3 Newton, lực ngựa kéo xe có độ lớn bằng lực xe kéo ngựa. Vậy tại sao xe vẫn chuyển động về phía trước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một người đang đứng trên một chiếc ván nổi trên mặt nước. Người đó bước về phía trước. Điều gì xảy ra với chiếc ván?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về định luật 3 Newton.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quả bóng được ném vào bức tường. Lực mà quả bóng tác dụng lên bức tường và lực mà bức tường tác dụng trở lại quả bóng tạo thành một cặp lực - phản lực theo Định luật 3 Newton. Đặc điểm nào sau đây là **đúng** về cặp lực này?

  • A. Tác dụng vào cùng một vật.
  • B. Tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • C. Có cùng chiều.
  • D. Có độ lớn khác nhau.

Câu 2: Khi một người đang đi bộ trên mặt đất, lực nào sau đây là phản lực của lực mà chân người đó đẩy về phía sau lên mặt đất?

  • A. Lực hút của Trái Đất lên người đó (trọng lực).
  • B. Lực mà người đó tác dụng lên mặt đất theo phương thẳng đứng (áp lực).
  • C. Lực mà mặt đất tác dụng lên chân người đó, đẩy người về phía trước.
  • D. Lực ma sát giữa chân người và mặt đất theo phương thẳng đứng.

Câu 3: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có hai cặp lực - phản lực chính liên quan đến quyển sách trong trường hợp này. Một cặp là lực hút của Trái Đất lên quyển sách và phản lực của nó. Cặp còn lại là lực nào?

  • A. Lực mà quyển sách tác dụng lên mặt bàn và lực hút của Trái Đất lên quyển sách.
  • B. Lực mà mặt bàn tác dụng lên quyển sách và lực hút của Trái Đất lên mặt bàn.
  • C. Lực mà quyển sách tác dụng lên mặt bàn và lực hút của mặt bàn lên quyển sách (nếu có).
  • D. Lực mà quyển sách tác dụng lên mặt bàn (áp lực) và lực mà mặt bàn tác dụng lên quyển sách (phản lực nâng).

Câu 4: Một viên bi A có khối lượng ${m_A}$ chuyển động và va chạm vào viên bi B có khối lượng ${m_B}$ đang đứng yên. Trong quá trình va chạm, lực mà viên bi A tác dụng lên viên bi B (${F_{AB}}$) và lực mà viên bi B tác dụng lên viên bi A (${F_{BA}}$) tuân theo Định luật 3 Newton. Mối quan hệ vectơ giữa hai lực này là gì?

  • A. ${{vec{F}}_{AB}} = -{{vec{F}}_{BA}}$
  • B. ${{vec{F}}_{AB}} = {{vec{F}}_{BA}}$
  • C. ${F_{AB}} = {F_{BA}}$ và hai lực cùng chiều.
  • D. ${F_{AB}} > {F_{BA}}$ nếu ${m_A} > {m_B}$.

Câu 5: Khi một tên lửa được phóng đi, nó đẩy khí nóng từ động cơ về phía sau với một lực rất lớn. Lực nào sau đây trực tiếp làm cho tên lửa bay về phía trước?

  • A. Lực đẩy của động cơ tác dụng lên khí nóng.
  • B. Lực hút của Trái Đất lên tên lửa.
  • C. Lực cản của không khí.
  • D. Lực mà khí nóng tác dụng trở lại lên tên lửa.

Câu 6: Một người dùng tay đẩy vào bức tường với một lực có độ lớn 50 N. Lực mà bức tường tác dụng trở lại tay người đó có đặc điểm gì?

  • A. Độ lớn lớn hơn 50 N.
  • B. Độ lớn bằng 50 N và ngược chiều với lực đẩy của tay.
  • C. Độ lớn bằng 50 N và cùng chiều với lực đẩy của tay.
  • D. Độ lớn nhỏ hơn 50 N.

Câu 7: Hai nam châm A và B đặt gần nhau, chúng hút nhau. Lực hút của nam châm A lên nam châm B và lực hút của nam châm B lên nam châm A tạo thành một cặp lực - phản lực. Hai lực này có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cùng bản chất (lực từ), cùng độ lớn, ngược chiều và tác dụng vào hai nam châm khác nhau.
  • B. Cùng bản chất (lực từ), lực A lên B lớn hơn lực B lên A vì A gây ra tương tác trước.
  • C. Khác bản chất, cùng độ lớn và ngược chiều.
  • D. Tác dụng vào cùng một nam châm.

Câu 8: Khi một vận động viên nhảy từ ván nhảy xuống nước, lực nào đã đẩy vận động viên đó lên khỏi mặt ván?

  • A. Lực hút của Trái Đất.
  • B. Lực mà vận động viên tác dụng lên ván nhảy.
  • C. Lực mà ván nhảy tác dụng trở lại lên vận động viên.
  • D. Lực cản của không khí.

Câu 9: Một học sinh phát biểu:

  • A. Lực kéo của con ngựa vào xe và lực kéo của xe vào con ngựa là cặp lực - phản lực, không phải lực cân bằng.
  • B. Lực kéo của con ngựa vào xe lớn hơn lực kéo của xe vào con ngựa.
  • C. Lực kéo của con ngựa vào xe và lực kéo của xe vào con ngựa tác dụng lên cùng một vật.
  • D. Xe chuyển động được là nhờ lực hút của Trái Đất.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây là **không** phải của cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • B. Tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • C. Một lực xuất hiện trước, một lực xuất hiện sau.
  • D. Cùng bản chất.

Câu 11: Xét hệ gồm Trái Đất và Mặt Trăng. Lực hút của Trái Đất lên Mặt Trăng và lực hút của Mặt Trăng lên Trái Đất tạo thành một cặp lực - phản lực. Hai lực này có đặc điểm gì?

  • A. Lực của Trái Đất lớn hơn lực của Mặt Trăng vì khối lượng Trái Đất lớn hơn.
  • B. Lực của Trái Đất và Mặt Trăng cùng chiều, hướng về nhau.
  • C. Chỉ có Trái Đất tác dụng lực lên Mặt Trăng, không có lực ngược lại.
  • D. Có cùng độ lớn, ngược chiều và tác dụng vào Trái Đất và Mặt Trăng.

Câu 12: Khi một người bơi lội đẩy nước về phía sau bằng tay, nước sẽ đẩy người đó về phía trước. Đây là ứng dụng của định luật nào?

  • A. Định luật 1 Newton.
  • B. Định luật 2 Newton.
  • C. Định luật 3 Newton.
  • D. Định luật vạn vật hấp dẫn.

Câu 13: Một vận động viên đẩy tạ đẩy quả tạ đi. Lực mà vận động viên tác dụng lên quả tạ và lực mà quả tạ tác dụng trở lại lên vận động viên là một cặp lực - phản lực. Tại sao quả tạ bay đi còn vận động viên không bị đẩy lùi lại nhiều?

  • A. Khối lượng của quả tạ nhỏ hơn nhiều so với khối lượng của vận động viên, nên gia tốc của quả tạ lớn hơn.
  • B. Lực mà vận động viên tác dụng lên quả tạ lớn hơn lực mà quả tạ tác dụng lên vận động viên.
  • C. Lực đẩy của mặt đất lên vận động viên giúp vận động viên đứng yên.
  • D. Định luật 3 Newton chỉ đúng với các vật có khối lượng bằng nhau.

Câu 14: Một quả bóng bay lên không trung sau khi bị đá. Lực đá của chân vào quả bóng và lực của quả bóng tác dụng trở lại chân là cặp lực - phản lực. Hai lực này có đặc điểm gì về bản chất?

  • A. Một là lực cơ học, một là lực hấp dẫn.
  • B. Cùng bản chất là lực cơ học (lực tiếp xúc).
  • C. Một là lực đàn hồi, một là lực ma sát.
  • D. Bản chất khác nhau tùy thuộc vào độ cứng của bóng và chân.

Câu 15: Khi một chiếc ô tô chuyển động về phía trước, lực nào sau đây giúp ô tô tiến lên?

  • A. Lực mà động cơ tác dụng lên trục bánh xe.
  • B. Lực mà bánh xe đẩy không khí về phía sau.
  • C. Lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường hướng về phía sau.
  • D. Lực ma sát mà mặt đường tác dụng lên bánh xe hướng về phía trước.

Câu 16: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực ${{vec{F}}_{AB}}$ là lực A tác dụng lên B, và ${{vec{F}}_{BA}}$ là lực B tác dụng lên A. Phát biểu nào sau đây là **sai** theo Định luật 3 Newton?

  • A. ${{vec{F}}_{AB}}$ và ${{vec{F}}_{BA}}$ cùng giá.
  • B. ${|{{vec{F}}_{AB}}|} = {|{{vec{F}}_{BA}}|}$.
  • C. ${{vec{F}}_{AB}}$ và ${{vec{F}}_{BA}}$ ngược chiều.
  • D. ${{vec{F}}_{AB}}$ và ${{vec{F}}_{BA}}$ cùng chiều.

Câu 17: Một con thuyền đang đứng yên trên mặt nước. Một người trên thuyền đẩy một thùng hàng ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với con thuyền ngay sau khi thùng hàng rời đi?

  • A. Con thuyền vẫn đứng yên.
  • B. Con thuyền chuyển động về phía ngược lại với hướng đẩy thùng hàng.
  • C. Con thuyền chuyển động cùng phía với hướng đẩy thùng hàng.
  • D. Con thuyền chìm xuống một chút.

Câu 18: Tại sao khi bạn nhảy lên, bạn lại rơi xuống thay vì tiếp tục bay lên do lực đẩy của mặt đất?

  • A. Khi bạn đã rời khỏi mặt đất, chỉ còn trọng lực tác dụng kéo bạn xuống.
  • B. Lực đẩy của mặt đất chỉ xuất hiện khi bạn đứng yên.
  • C. Lực đẩy của mặt đất nhỏ hơn trọng lực của bạn.
  • D. Bạn đẩy không khí xuống, và không khí đẩy bạn lên, nhưng lực này yếu.

Câu 19: Một viên đạn được bắn ra từ khẩu súng. Lực đẩy của khí thuốc súng làm viên đạn bay đi. Đồng thời, súng bị giật lùi (hiện tượng giật lùi). Lực nào gây ra hiện tượng giật lùi của súng?

  • A. Lực cản của không khí.
  • B. Lực đẩy của người bắn vào súng.
  • C. Lực mà viên đạn (hoặc khí thuốc súng) tác dụng trở lại lên súng.
  • D. Trọng lực của viên đạn.

Câu 20: Một vật A tác dụng lên vật B một lực 10 N hướng sang phải. Theo Định luật 3 Newton, vật B tác dụng lên vật A một lực có đặc điểm gì?

  • A. Độ lớn 10 N, hướng sang trái.
  • B. Độ lớn 10 N, hướng sang phải.
  • C. Độ lớn nhỏ hơn 10 N, hướng sang trái.
  • D. Độ lớn lớn hơn 10 N, hướng sang trái.

Câu 21: Khi hai vật A và B tương tác, lực tương tác giữa chúng tuân theo Định luật 3 Newton. Điều này có nghĩa là:

  • A. Chỉ vật nặng hơn mới tác dụng lực lên vật nhẹ hơn.
  • B. Lực mà A tác dụng lên B luôn có một phản lực tương ứng do B tác dụng lên A.
  • C. Lực tương tác chỉ xuất hiện khi hai vật chạm vào nhau.
  • D. Lực tương tác chỉ xuất hiện khi một trong hai vật chuyển động.

Câu 22: Hai lực nào sau đây **không** tạo thành một cặp lực - phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Lực hút của Trái Đất lên Mặt Trăng và lực hút của Mặt Trăng lên Trái Đất.
  • B. Lực mà tay bạn đẩy vào bức tường và lực mà bức tường đẩy trở lại tay bạn.
  • C. Trọng lực của một quyển sách đặt trên bàn và lực nâng của mặt bàn lên quyển sách.
  • D. Lực hút giữa hai nam châm khác cực.

Câu 23: Một người đang đứng yên trên cân. Số chỉ của cân cho biết độ lớn của lực nào?

  • A. Trọng lực của người đó.
  • B. Lực mà người đó tác dụng lên mặt đất.
  • C. Lực mà mặt đất tác dụng lên người đó.
  • D. Độ lớn của lực mà người đó tác dụng lên mặt cân (hoặc lực mà mặt cân tác dụng lên người đó).

Câu 24: Khi một vật A tác dụng lực lên vật B, và vật B tác dụng lực trở lại vật A, hai lực này có đặc điểm gì về thời gian tác dụng?

  • A. Xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • B. Lực tác dụng xuất hiện trước, phản lực xuất hiện sau.
  • C. Thời gian tác dụng của hai lực có thể khác nhau.
  • D. Chỉ xuất hiện khi có chuyển động.

Câu 25: Một quả táo rơi từ trên cây xuống đất. Lực hút của Trái Đất lên quả táo là trọng lực. Phản lực của lực này là gì?

  • A. Lực cản của không khí tác dụng lên quả táo.
  • B. Lực hút của quả táo lên Trái Đất.
  • C. Lực mà cuống táo tác dụng lên quả táo trước khi rơi.
  • D. Lực mà mặt đất tác dụng lên quả táo khi nó chạm đất.

Câu 26: Một người đứng trên sàn nhà. Người đó tác dụng một áp lực lên sàn nhà. Phản lực của áp lực này là gì?

  • A. Trọng lực của người đó.
  • B. Lực ma sát giữa chân người và sàn.
  • C. Lực hút của Trái Đất lên sàn nhà.
  • D. Lực mà sàn nhà tác dụng lên người đó.

Câu 27: Hai lực tạo thành một cặp lực - phản lực theo Định luật 3 Newton luôn có cùng bản chất. Điều này có nghĩa là nếu lực tác dụng là lực hấp dẫn, thì phản lực là gì?

  • A. Lực điện.
  • B. Lực cơ học.
  • C. Lực hấp dẫn.
  • D. Lực ma sát.

Câu 28: Xét tương tác giữa một chiếc xe đạp và mặt đường khi xe đang chạy. Lực mà bánh xe tác dụng lên mặt đường (đẩy về phía sau) và lực mà mặt đường tác dụng lên bánh xe (đẩy về phía trước) tạo thành một cặp lực - phản lực. Cặp lực này có đặc điểm gì về độ lớn?

  • A. Bằng nhau về độ lớn.
  • B. Lực của bánh xe lên mặt đường lớn hơn vì nó gây ra chuyển động.
  • C. Lực của mặt đường lên bánh xe lớn hơn.
  • D. Khác nhau về độ lớn tùy thuộc vào tốc độ của xe.

Câu 29: Trong hệ Mặt Trời, lực hấp dẫn của Mặt Trời giữ các hành tinh quay quanh nó. Lực mà Mặt Trời tác dụng lên một hành tinh và lực mà hành tinh đó tác dụng lên Mặt Trời tạo thành một cặp lực - phản lực. Điều này có ý nghĩa gì đối với Mặt Trời?

  • A. Mặt Trời không chịu bất kỳ lực nào từ các hành tinh.
  • B. Mặt Trời chịu lực hút từ mỗi hành tinh, nhưng tổng các lực này bằng 0.
  • C. Mặt Trời cũng chịu lực hút từ mỗi hành tinh với độ lớn bằng lực nó hút hành tinh đó.
  • D. Lực hấp dẫn chỉ tác dụng một chiều từ Mặt Trời ra các hành tinh.

Câu 30: Một người dùng sợi dây kéo một thùng hàng trên sàn nhà. Lực kéo của người vào dây và lực kéo của dây vào người là một cặp lực - phản lực. Lực kéo của dây vào thùng hàng và lực kéo của thùng hàng vào dây cũng là một cặp lực - phản lực. Lực nào trực tiếp làm cho thùng hàng chuyển động?

  • A. Lực kéo của người vào dây.
  • B. Lực kéo của dây vào thùng hàng.
  • C. Lực kéo của thùng hàng vào dây.
  • D. Lực ma sát giữa thùng hàng và sàn nhà.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một quả bóng được ném vào bức tường. Lực mà quả bóng tác dụng lên bức tường và lực mà bức tường tác dụng trở lại quả bóng tạo thành một cặp lực - phản lực theo Định luật 3 Newton. Đặc điểm nào sau đây là **đúng** về cặp lực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi một người đang đi bộ trên mặt đất, lực nào sau đây là phản lực của lực mà chân người đó đẩy về phía sau lên mặt đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có hai cặp lực - phản lực chính liên quan đến quyển sách trong trường hợp này. Một cặp là lực hút của Trái Đất lên quyển sách và phản lực của nó. Cặp còn lại là lực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một viên bi A có khối lượng ${m_A}$ chuyển động và va chạm vào viên bi B có khối lượng ${m_B}$ đang đứng yên. Trong quá trình va chạm, lực mà viên bi A tác dụng lên viên bi B (${F_{AB}}$) và lực mà viên bi B tác dụng lên viên bi A (${F_{BA}}$) tuân theo Định luật 3 Newton. Mối quan hệ vectơ giữa hai lực này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi một tên lửa được phóng đi, nó đẩy khí nóng từ động cơ về phía sau với một lực rất lớn. Lực nào sau đây trực tiếp làm cho tên lửa bay về phía trước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một người dùng tay đẩy vào bức tường với một lực có độ lớn 50 N. Lực mà bức tường tác dụng trở lại tay người đó có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hai nam châm A và B đặt gần nhau, chúng hút nhau. Lực hút của nam châm A lên nam châm B và lực hút của nam châm B lên nam châm A tạo thành một cặp lực - phản lực. Hai lực này có đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi một vận động viên nhảy từ ván nhảy xuống nước, lực nào đã đẩy vận động viên đó lên khỏi mặt ván?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một học sinh phát biểu: "Lực kéo của con ngựa vào xe và lực kéo của xe vào con ngựa là một cặp lực cân bằng, nên xe không thể chuyển động được". Phát biểu này sai ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây là **không** phải của cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Xét hệ gồm Trái Đất và Mặt Trăng. Lực hút của Trái Đất lên Mặt Trăng và lực hút của Mặt Trăng lên Trái Đất tạo thành một cặp lực - phản lực. Hai lực này có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi một người bơi lội đẩy nước về phía sau bằng tay, nước sẽ đẩy người đó về phía trước. Đây là ứng dụng của định luật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một vận động viên đẩy tạ đẩy quả tạ đi. Lực mà vận động viên tác dụng lên quả tạ và lực mà quả tạ tác dụng trở lại lên vận động viên là một cặp lực - phản lực. Tại sao quả tạ bay đi còn vận động viên không bị đẩy lùi lại nhiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một quả bóng bay lên không trung sau khi bị đá. Lực đá của chân vào quả bóng và lực của quả bóng tác dụng trở lại chân là cặp lực - phản lực. Hai lực này có đặc điểm gì về bản chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi một chiếc ô tô chuyển động về phía trước, lực nào sau đây giúp ô tô tiến lên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực ${{vec{F}}_{AB}}$ là lực A tác dụng lên B, và ${{vec{F}}_{BA}}$ là lực B tác dụng lên A. Phát biểu nào sau đây là **sai** theo Định luật 3 Newton?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một con thuyền đang đứng yên trên mặt nước. Một người trên thuyền đẩy một thùng hàng ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với con thuyền ngay sau khi thùng hàng rời đi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao khi bạn nhảy lên, bạn lại rơi xuống thay vì tiếp tục bay lên do lực đẩy của mặt đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một viên đạn được bắn ra từ khẩu súng. Lực đẩy của khí thuốc súng làm viên đạn bay đi. Đồng thời, súng bị giật lùi (hiện tượng giật lùi). Lực nào gây ra hiện tượng giật lùi của súng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một vật A tác dụng lên vật B một lực 10 N hướng sang phải. Theo Định luật 3 Newton, vật B tác dụng lên vật A một lực có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi hai vật A và B tương tác, lực tương tác giữa chúng tuân theo Định luật 3 Newton. Điều này có nghĩa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hai lực nào sau đây **không** tạo thành một cặp lực - phản lực theo Định luật 3 Newton?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một người đang đứng yên trên cân. Số chỉ của cân cho biết độ lớn của lực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một vật A tác dụng lực lên vật B, và vật B tác dụng lực trở lại vật A, hai lực này có đặc điểm gì về thời gian tác dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một quả táo rơi từ trên cây xuống đất. Lực hút của Trái Đất lên quả táo là trọng lực. Phản lực của lực này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một người đứng trên sàn nhà. Người đó tác dụng một áp lực lên sàn nhà. Phản lực của áp lực này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hai lực tạo thành một cặp lực - phản lực theo Định luật 3 Newton luôn có cùng bản chất. Điều này có nghĩa là nếu lực tác dụng là lực hấp dẫn, thì phản lực là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Xét tương tác giữa một chiếc xe đạp và mặt đường khi xe đang chạy. Lực mà bánh xe tác dụng lên mặt đường (đẩy về phía sau) và lực mà mặt đường tác dụng lên bánh xe (đẩy về phía trước) tạo thành một cặp lực - phản lực. Cặp lực này có đặc điểm gì về độ lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong hệ Mặt Trời, lực hấp dẫn của Mặt Trời giữ các hành tinh quay quanh nó. Lực mà Mặt Trời tác dụng lên một hành tinh và lực mà hành tinh đó tác dụng lên Mặt Trời tạo thành một cặp lực - phản lực. Điều này có ý nghĩa gì đối với Mặt Trời?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một người dùng sợi dây kéo một thùng hàng trên sàn nhà. Lực kéo của người vào dây và lực kéo của dây vào người là một cặp lực - phản lực. Lực kéo của dây vào thùng hàng và lực kéo của thùng hàng vào dây cũng là một cặp lực - phản lực. Lực nào trực tiếp làm cho thùng hàng chuyển động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người đang đẩy một chiếc hộp trên sàn nhà. Lực đẩy của người tác dụng lên hộp và lực ma sát của sàn tác dụng lên hộp có phải là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton không? Vì sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và có thể có độ lớn bằng nhau khi hộp chuyển động đều.
  • B. Có, vì chúng đều tác dụng lên chiếc hộp.
  • C. Không, vì chúng khác bản chất (lực đẩy và lực ma sát).
  • D. Không, vì chúng cùng tác dụng lên một vật (chiếc hộp). Cặp lực và phản lực tác dụng lên hai vật khác nhau.

Câu 2: Khi một quả bóng bàn bay đập vào mặt vợt, xảy ra tương tác giữa bóng và vợt. Cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton trong tương tác này là gì?

  • A. Lực của vợt tác dụng lên bóng và lực của bóng tác dụng lên vợt.
  • B. Lực của vợt tác dụng lên bóng và lực cản của không khí tác dụng lên bóng.
  • C. Lực của vợt tác dụng lên bóng và trọng lực của bóng.
  • D. Lực của người chơi tác dụng lên vợt và lực của vợt tác dụng lên bóng.

Câu 3: Một con tàu vũ trụ đang bay trong không gian, cách xa mọi hành tinh và ngôi sao. Động cơ của tàu phụt khí ra phía sau. Lực giúp tàu di chuyển về phía trước xuất hiện như thế nào?

  • A. Do lực đẩy của động cơ tác dụng trực tiếp vào không gian chân không.
  • B. Do lực hấp dẫn từ các vật thể ở xa kéo tàu đi.
  • C. Do phản lực của luồng khí phụt ra tác dụng trở lại lên động cơ (và tàu).
  • D. Do quán tính của tàu đã có từ trước.

Câu 4: Một người đang đứng yên trên mặt đất. Cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton liên quan đến tương tác trọng lực giữa người và Trái Đất là gì?

  • A. Trọng lực của người (Trái Đất hút người) và lực nâng của mặt đất tác dụng lên người.
  • B. Trọng lực của người (Trái Đất hút người) và lực hút của người tác dụng lên Trái Đất.
  • C. Trọng lực của người và lực ma sát giữa chân người và mặt đất.
  • D. Trọng lực của người và lực căng trong cơ thể người.

Câu 5: Khi bạn đi bộ trên đường, bạn đẩy chân về phía sau, và mặt đường đẩy bạn về phía trước. Cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton trong tình huống này là gì?

  • A. Lực đẩy của bạn lên mặt đường và lực ma sát của mặt đường lên chân bạn.
  • B. Lực ma sát tĩnh của mặt đường lên chân bạn và lực ma sát tĩnh của chân bạn lên mặt đường.
  • C. Lực đẩy của bạn lên mặt đường và phản lực pháp tuyến của mặt đường lên chân bạn.
  • D. Lực ma sát của chân bạn tác dụng lên mặt đường (hướng về phía sau) và lực ma sát của mặt đường tác dụng lên chân bạn (hướng về phía trước).

Câu 6: Hai xe A và B có khối lượng khác nhau, đang chuyển động trên đường. Khi chúng va chạm vào nhau, lực xe A tác dụng lên xe B và lực xe B tác dụng lên xe A có đặc điểm gì theo định luật 3 Newton?

  • A. Luôn cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều và xuất hiện đồng thời, không phụ thuộc vào khối lượng của hai xe.
  • B. Lực của xe có khối lượng lớn hơn sẽ có độ lớn lớn hơn.
  • C. Lực của xe có khối lượng nhỏ hơn sẽ có độ lớn lớn hơn.
  • D. Chỉ bằng nhau về độ lớn nếu va chạm là hoàn toàn đàn hồi.

Câu 7: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có hai lực chính tác dụng lên quyển sách là trọng lực (Trái Đất hút sách) và lực nâng (mặt bàn đẩy sách lên). Tại sao hai lực này không phải là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton?

  • A. Vì chúng có độ lớn khác nhau.
  • B. Vì chúng không cùng phương.
  • C. Vì chúng cùng tác dụng lên một vật (quyển sách).
  • D. Vì chúng khác bản chất (lực hấp dẫn và lực đàn hồi).

Câu 8: Khi một viên đạn được bắn ra từ khẩu súng, súng bị giật lùi. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Định luật 1 Newton (Quán tính).
  • B. Định luật 3 Newton (Tương tác).
  • C. Định luật 2 Newton (F=ma).
  • D. Định luật vạn vật hấp dẫn.

Câu 9: Lực và phản lực trong định luật 3 Newton có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Cùng giá, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau, xuất hiện và mất đi đồng thời, cùng bản chất.
  • B. Cùng giá, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • C. Cùng giá, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào cùng một vật.
  • D. Cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau.

Câu 10: Một người nhảy từ trên cao xuống mặt đất. Lực mà người tác dụng lên mặt đất và lực mà mặt đất tác dụng lên người có mối quan hệ gì trong quá trình tiếp đất?

  • A. Lực người tác dụng lên đất lớn hơn lực đất tác dụng lên người.
  • B. Lực người tác dụng lên đất nhỏ hơn lực đất tác dụng lên người.
  • C. Hai lực này là một cặp lực và phản lực, có độ lớn bằng nhau.
  • D. Chỉ có lực đất tác dụng lên người gây ra biến dạng cho người.

Câu 11: Tại sao khi bạn đẩy vào tường, bạn không làm tường chuyển động (hoặc chuyển động rất ít) nhưng bạn lại có thể bị đẩy lùi lại?

  • A. Vì lực bạn đẩy nhỏ hơn lực của tường.
  • B. Lực bạn đẩy vào tường và lực tường đẩy bạn là một cặp lực và phản lực có độ lớn bằng nhau, nhưng chúng tác dụng lên hai vật có khối lượng khác nhau (bạn và Trái Đất + tường).
  • C. Vì tường có quán tính lớn hơn bạn.
  • D. Vì lực của tường tác dụng lên bạn chỉ xuất hiện sau khi bạn ngừng đẩy.

Câu 12: Một chiếc thuyền đang trôi trên mặt nước. Người trên thuyền dùng sào đẩy vào bờ. Lực đẩy nào giúp thuyền di chuyển ra xa bờ?

  • A. Lực đẩy của người lên sào.
  • B. Lực đẩy của sào lên người.
  • C. Lực đẩy của sào lên bờ.
  • D. Lực đẩy (phản lực) của bờ tác dụng lên sào (và truyền lên thuyền).

Câu 13: Phát biểu nào sau đây về cặp lực và phản lực là SAI?

  • A. Chúng cân bằng nhau nên vật chịu tác dụng của chúng sẽ đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều.
  • B. Chúng luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • C. Chúng cùng bản chất.
  • D. Chúng tác dụng lên hai vật khác nhau.

Câu 14: Một nam châm hút một miếng sắt. Lực nam châm hút sắt và lực sắt hút nam châm là một cặp lực và phản lực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Lực nam châm hút sắt luôn lớn hơn lực sắt hút nam châm.
  • B. Hai lực này luôn có độ lớn bằng nhau, bất kể nam châm hay miếng sắt nặng hơn.
  • C. Lực sắt hút nam châm chỉ xuất hiện khi nam châm chạm vào sắt.
  • D. Hai lực này chỉ bằng nhau khi nam châm và sắt đứng yên.

Câu 15: Khi một người bơi, người đó quạt tay và đạp chân về phía sau, đẩy nước. Lực nào trực tiếp làm người đó bơi về phía trước?

  • A. Lực người quạt tay và đạp chân đẩy nước.
  • B. Trọng lực của người.
  • C. Lực cản của nước tác dụng lên người.
  • D. Phản lực của nước tác dụng lên tay và chân người (hướng về phía trước).

Câu 16: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối liên hệ giữa hai lực này theo định luật 3 Newton được biểu diễn như thế nào?

  • A. $vec{F}_{AB} = -vec{F}_{BA}$
  • B. $vec{F}_{AB} = vec{F}_{BA}$
  • C. $|vec{F}_{AB}| > |vec{F}_{BA}|$ nếu A có khối lượng lớn hơn B.
  • D. $|vec{F}_{AB}| < |vec{F}_{BA}|$ nếu A có khối lượng nhỏ hơn B.

Câu 17: Một quả bóng bay được thổi phồng và không buộc miệng. Khi thả ra, khí trong bóng phụt ra ngoài và bóng bay lên. Lực đẩy bóng bay lên được giải thích bởi định luật 3 Newton như thế nào?

  • A. Áp suất khí trong bóng đẩy trực tiếp vào không khí bên ngoài.
  • B. Lực đẩy Archimedes do không khí tác dụng lên bóng.
  • C. Lực của khí phụt ra tác dụng lên không khí và phản lực của không khí tác dụng ngược lại lên bóng.
  • D. Lực của bóng tác dụng lên khí phụt ra và phản lực của khí phụt ra tác dụng ngược lại lên bóng.

Câu 18: Một xe ô tô đang tăng tốc trên đường. Lực đẩy giúp xe chuyển động về phía trước là lực gì?

  • A. Lực của động cơ tác dụng lên trục bánh xe.
  • B. Lực của bánh xe ma sát với mặt đường hướng về phía sau.
  • C. Lực đẩy của không khí tác dụng vào đầu xe.
  • D. Lực ma sát của mặt đường tác dụng lên bánh xe hướng về phía trước (phản lực của lực bánh xe đẩy mặt đường về phía sau).

Câu 19: Khi một con chim bay, nó vỗ cánh xuống, đẩy không khí xuống dưới. Lực nào giúp con chim bay lên?

  • A. Trọng lực của con chim.
  • B. Phản lực của không khí tác dụng lên cánh chim (hướng lên trên).
  • C. Lực đẩy của con chim tác dụng lên không khí.
  • D. Lực cản của không khí tác dụng lên con chim.

Câu 20: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất hút Mặt Trăng và lực hấp dẫn của Mặt Trăng hút Trái Đất là một cặp lực và phản lực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Hai lực này luôn có độ lớn bằng nhau.
  • B. Lực Trái Đất hút Mặt Trăng lớn hơn lực Mặt Trăng hút Trái Đất.
  • C. Lực Trái Đất hút Mặt Trăng gây ra thủy triều, còn lực Mặt Trăng hút Trái Đất thì không.
  • D. Hai lực này chỉ bằng nhau khi Mặt Trăng và Trái Đất đứng yên (điều không xảy ra).

Câu 21: Một người đang kéo một sợi dây. Lực người kéo dây và lực dây kéo người có đặc điểm gì?

  • A. Chúng là cặp lực cân bằng.
  • B. Chúng có thể khác nhau về độ lớn tùy thuộc vào người kéo mạnh hay yếu.
  • C. Chúng là cặp lực và phản lực, luôn có độ lớn bằng nhau.
  • D. Lực người kéo dây luôn lớn hơn lực dây kéo người.

Câu 22: Khi một vật A tác dụng lên vật B một lực, thì lực B tác dụng lên vật A có đặc điểm gì so với lực A tác dụng lên B?

  • A. Cùng phương, cùng chiều và cùng độ lớn.
  • B. Cùng phương, ngược chiều và có độ lớn có thể khác nhau.
  • C. Khác phương, ngược chiều và cùng độ lớn.
  • D. Cùng phương, ngược chiều và cùng độ lớn.

Câu 23: Một vận động viên đẩy tạ. Khi vận động viên đẩy tạ về phía trước, tạ cũng tác dụng một lực ngược lại lên vận động viên. Lực nào trực tiếp làm tạ bay đi?

  • A. Lực đẩy của vận động viên tác dụng lên tạ.
  • B. Lực đẩy của tạ tác dụng lên vận động viên.
  • C. Trọng lực của tạ.
  • D. Lực cản của không khí tác dụng lên tạ.

Câu 24: Hai điện tích điểm $q_1$ và $q_2$ đặt gần nhau. Điện tích $q_1$ tác dụng lực điện lên $q_2$, và $q_2$ tác dụng lực điện lên $q_1$. Mối quan hệ giữa hai lực này thỏa mãn định luật 3 Newton. Điều này đúng với trường hợp nào?

  • A. Chỉ khi hai điện tích trái dấu.
  • B. Chỉ khi hai điện tích cùng dấu.
  • C. Với mọi loại tương tác điện, dù hai điện tích cùng dấu hay trái dấu.
  • D. Chỉ khi hai điện tích có độ lớn bằng nhau.

Câu 25: Một người ngồi trên ghế có bánh xe và dùng tay đẩy vào tường. Giải thích tại sao người và ghế lại chuyển động ra xa tường.

  • A. Do lực đẩy của người tác dụng trực tiếp lên ghế.
  • B. Do lực đẩy của tường (phản lực) tác dụng lên tay người (và hệ người + ghế).
  • C. Do lực ma sát giữa bánh xe và sàn.
  • D. Do trọng lực của người và ghế.

Câu 26: Khi bạn kéo một lò xo dãn ra, lò xo cũng kéo ngược lại tay bạn. Cặp lực và phản lực ở đây là gì?

  • A. Lực tay bạn kéo lò xo và lực lò xo kéo tay bạn.
  • B. Lực tay bạn kéo lò xo và lực lò xo tác dụng lên điểm cố định của nó.
  • C. Lực tay bạn kéo lò xo và lực ma sát giữa tay bạn và lò xo.
  • D. Lực căng trong lò xo.

Câu 27: Định luật 3 Newton mô tả sự tương tác giữa bao nhiêu vật?

  • A. Một vật.
  • B. Hai vật.
  • C. Ba vật trở lên.
  • D. Bất kỳ số lượng vật nào.

Câu 28: Tại sao cặp lực và phản lực trong định luật 3 Newton không làm cho hai vật đứng yên nếu ban đầu chúng chuyển động?

  • A. Vì độ lớn của chúng không thực sự bằng nhau trong mọi trường hợp.
  • B. Vì chúng không cùng phương.
  • C. Vì chúng xuất hiện và mất đi không đồng thời.
  • D. Vì chúng tác dụng lên hai vật khác nhau, nên không thể triệt tiêu lẫn nhau để làm một vật đứng yên.

Câu 29: Một quả táo rơi từ cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất hút quả táo với độ lớn $F_1$. Lực hấp dẫn của quả táo hút Trái Đất với độ lớn $F_2$. Mối quan hệ giữa $F_1$ và $F_2$ là gì?

  • A. $F_1 = F_2$
  • B. $F_1 > F_2$
  • C. $F_1 < F_2$
  • D. $F_1$ và $F_2$ không liên quan theo định luật 3 Newton.

Câu 30: Một chiếc xe tải kéo một rơ moóc bằng một sợi dây cáp. Lực kéo của xe tải tác dụng lên rơ moóc và lực kéo của rơ moóc tác dụng lên xe tải thông qua dây cáp có đặc điểm gì?

  • A. Lực kéo của xe tải lớn hơn lực kéo của rơ moóc nếu xe tải đang tăng tốc.
  • B. Lực kéo của xe tải nhỏ hơn lực kéo của rơ moóc nếu xe tải đang giảm tốc.
  • C. Chúng là cặp lực và phản lực, luôn có độ lớn bằng nhau, bất kể xe đang tăng tốc, giảm tốc hay chuyển động đều.
  • D. Chúng là cặp lực cân bằng nếu hệ xe và rơ moóc chuyển động thẳng đều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một người đang đẩy một chiếc hộp trên sàn nhà. Lực đẩy của người tác dụng lên hộp và lực ma sát của sàn tác dụng lên hộp có phải là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton không? Vì sao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi một quả bóng bàn bay đập vào mặt vợt, xảy ra tương tác giữa bóng và vợt. Cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton trong tương tác này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một con tàu vũ trụ đang bay trong không gian, cách xa mọi hành tinh và ngôi sao. Động cơ của tàu phụt khí ra phía sau. Lực giúp tàu di chuyển về phía trước xuất hiện như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một người đang đứng yên trên mặt đất. Cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton liên quan đến tương tác trọng lực giữa người và Trái Đất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi bạn đi bộ trên đường, bạn đẩy chân về phía sau, và mặt đường đẩy bạn về phía trước. Cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton trong tình huống này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hai xe A và B có khối lượng khác nhau, đang chuyển động trên đường. Khi chúng va chạm vào nhau, lực xe A tác dụng lên xe B và lực xe B tác dụng lên xe A có đặc điểm gì theo định luật 3 Newton?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có hai lực chính tác dụng lên quyển sách là trọng lực (Trái Đất hút sách) và lực nâng (mặt bàn đẩy sách lên). Tại sao hai lực này không phải là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi một viên đạn được bắn ra từ khẩu súng, súng bị giật lùi. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Lực và phản lực trong định luật 3 Newton có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một người nhảy từ trên cao xuống mặt đất. Lực mà người tác dụng lên mặt đất và lực mà mặt đất tác dụng lên người có mối quan hệ gì trong quá trình tiếp đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao khi bạn đẩy vào tường, bạn không làm tường chuyển động (hoặc chuyển động rất ít) nhưng bạn lại có thể bị đẩy lùi lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một chiếc thuyền đang trôi trên mặt nước. Người trên thuyền dùng sào đẩy vào bờ. Lực đẩy nào giúp thuyền di chuyển ra xa bờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phát biểu nào sau đây về cặp lực và phản lực là SAI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nam châm hút một miếng sắt. Lực nam châm hút sắt và lực sắt hút nam châm là một cặp lực và phản lực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi một người bơi, người đó quạt tay và đạp chân về phía sau, đẩy nước. Lực nào trực tiếp làm người đó bơi về phía trước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối liên hệ giữa hai lực này theo định luật 3 Newton được biểu diễn như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một quả bóng bay được thổi phồng và không buộc miệng. Khi thả ra, khí trong bóng phụt ra ngoài và bóng bay lên. Lực đẩy bóng bay lên được giải thích bởi định luật 3 Newton như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một xe ô tô đang tăng tốc trên đường. Lực đẩy giúp xe chuyển động về phía trước là lực gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi một con chim bay, nó vỗ cánh xuống, đẩy không khí xuống dưới. Lực nào giúp con chim bay lên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất hút Mặt Trăng và lực hấp dẫn của Mặt Trăng hút Trái Đất là một cặp lực và phản lực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một người đang kéo một sợi dây. Lực người kéo dây và lực dây kéo người có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi một vật A tác dụng lên vật B một lực, thì lực B tác dụng lên vật A có đặc điểm gì so với lực A tác dụng lên B?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một vận động viên đẩy tạ. Khi vận động viên đẩy tạ về phía trước, tạ cũng tác dụng một lực ngược lại lên vận động viên. Lực nào trực tiếp làm tạ bay đi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hai điện tích điểm $q_1$ và $q_2$ đặt gần nhau. Điện tích $q_1$ tác dụng lực điện lên $q_2$, và $q_2$ tác dụng lực điện lên $q_1$. Mối quan hệ giữa hai lực này thỏa mãn định luật 3 Newton. Điều này đúng với trường hợp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một người ngồi trên ghế có bánh xe và dùng tay đẩy vào tường. Giải thích tại sao người và ghế lại chuyển động ra xa tường.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi bạn kéo một lò xo dãn ra, lò xo cũng kéo ngược lại tay bạn. Cặp lực và phản lực ở đây là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Định luật 3 Newton mô tả sự tương tác giữa bao nhiêu vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao cặp lực và phản lực trong định luật 3 Newton không làm cho hai vật đứng yên nếu ban đầu chúng chuyển động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một quả táo rơi từ cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất hút quả táo với độ lớn $F_1$. Lực hấp dẫn của quả táo hút Trái Đất với độ lớn $F_2$. Mối quan hệ giữa $F_1$ và $F_2$ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một chiếc xe tải kéo một rơ moóc bằng một sợi dây cáp. Lực kéo của xe tải tác dụng lên rơ moóc và lực kéo của rơ moóc tác dụng lên xe tải thông qua dây cáp có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Định luật 3 Newton, khi vật A tác dụng lên vật B một lực $vec{F}_{AB}$, thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực $vec{F}_{BA}$. Mối quan hệ giữa hai lực này được phát biểu chính xác nhất là:

  • A. Lực $vec{F}_{AB}$ và lực $vec{F}_{BA}$ cùng hướng và có độ lớn bằng nhau.
  • B. Lực $vec{F}_{AB}$ và lực $vec{F}_{BA}$ ngược hướng và lực $vec{F}_{AB}$ luôn lớn hơn lực $vec{F}_{BA}$.
  • C. Lực $vec{F}_{AB}$ và lực $vec{F}_{BA}$ cùng phương nhưng có thể cùng chiều hoặc ngược chiều, độ lớn bằng nhau.
  • D. Lực $vec{F}_{AB}$ và lực $vec{F}_{BA}$ cùng phương, ngược chiều và có độ lớn bằng nhau.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Tác dụng vào cùng một vật.
  • B. Luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • C. Cùng phương, ngược chiều.
  • D. Có cùng độ lớn.

Câu 3: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quyển sách (trọng lực) là một lực. Lực phản lực với lực này theo Định luật 3 Newton là lực nào?

  • A. Lực mà mặt bàn tác dụng lên quyển sách (phản lực pháp tuyến).
  • B. Lực mà quyển sách tác dụng lên Trái Đất.
  • C. Lực mà quyển sách tác dụng lên mặt bàn.
  • D. Lực ma sát giữa quyển sách và mặt bàn.

Câu 4: Khi một người đi bộ trên mặt đất, người đó dùng chân đẩy về phía sau. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

  • A. Lực đẩy của chân người đó tác dụng lên mặt đất.
  • B. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên người đó.
  • C. Lực mà mặt đất tác dụng lên chân người đó (phản lực).
  • D. Lực ma sát trượt giữa chân và mặt đất.

Câu 5: Một vật A có khối lượng $m_A$ và vật B có khối lượng $m_B$ tương tác với nhau. Lực A tác dụng lên B có độ lớn là $F$. Theo Định luật 3 Newton, lực B tác dụng lên A có độ lớn là bao nhiêu?

  • A. $F$ nếu $m_A = m_B$, khác $F$ nếu $m_A
    eq m_B$.
  • B. $F$, bất kể khối lượng của A và B.
  • C. Lớn hơn $F$ nếu $m_A > m_B$.
  • D. Nhỏ hơn $F$ nếu $m_A > m_B$.

Câu 6: Phân biệt cặp lực và phản lực (theo Định luật 3 Newton) và cặp lực cân bằng. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Cặp lực và phản lực luôn cùng bản chất, còn lực cân bằng thì không nhất thiết.
  • B. Cặp lực và phản lực có độ lớn bằng nhau, còn lực cân bằng thì không.
  • C. Cặp lực và phản lực luôn ngược chiều, còn lực cân bằng thì không.
  • D. Cặp lực và phản lực tác dụng lên hai vật khác nhau, còn lực cân bằng tác dụng lên cùng một vật.

Câu 7: Một tên lửa đang bay trong không gian. Lực đẩy giúp tên lửa tăng tốc là do:

  • A. Lực mà tên lửa tác dụng lên khí phụt ra.
  • B. Lực hấp dẫn của các hành tinh tác dụng lên tên lửa.
  • C. Lực mà khí phụt ra tác dụng trở lại tên lửa (phản lực).
  • D. Lực ma sát của không khí (bỏ qua trong không gian).

Câu 8: Hai nam châm A và B đặt gần nhau, chúng đẩy nhau. Lực nam châm A đẩy nam châm B là $vec{F}_{AB}$. Lực phản lực với lực này là:

  • A. Lực nam châm B đẩy nam châm A.
  • B. Lực hấp dẫn giữa hai nam châm.
  • C. Lực ma sát giữa nam châm với mặt phẳng đặt chúng.
  • D. Không tồn tại phản lực trong trường hợp này.

Câu 9: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Các lực tác dụng lên người đó là trọng lực $vec{P}$ và phản lực pháp tuyến $vec{N}$ của sàn nhà. Cặp lực $vec{P}$ và $vec{N}$ có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Vì sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và có độ lớn bằng nhau.
  • B. Không, vì chúng cùng tác dụng lên một vật (người đó).
  • C. Có, vì chúng xuất hiện đồng thời khi người đứng trên sàn.
  • D. Không, vì chúng có bản chất khác nhau (trọng lực là lực hấp dẫn, phản lực là lực đàn hồi).

Câu 10: Khi một quả bóng đập vào tường và nảy ra, lực mà quả bóng tác dụng vào tường và lực mà tường tác dụng trở lại quả bóng có đặc điểm gì?

  • A. Chúng cùng phương, cùng chiều và có độ lớn khác nhau.
  • B. Chúng cùng phương, ngược chiều và lực của bóng lớn hơn lực của tường.
  • C. Chúng cùng phương, cùng chiều và có độ lớn bằng nhau.
  • D. Chúng cùng phương, ngược chiều và có độ lớn bằng nhau.

Câu 11: Một con thuyền đang neo đậu trên sông. Lực kéo của dây neo tác dụng lên thuyền và lực phản lực tương ứng theo Định luật 3 Newton là lực nào?

  • A. Lực cản của nước tác dụng lên thuyền.
  • B. Lực căng của dây neo tác dụng lên cọc neo.
  • C. Lực mà thuyền tác dụng trở lại dây neo.
  • D. Lực đẩy Archimedes của nước tác dụng lên thuyền.

Câu 12: Một người đang bơi. Người đó dùng tay quạt nước về phía sau. Theo Định luật 3 Newton, lực nào trực tiếp đẩy người đó về phía trước?

  • A. Lực quạt của tay người đó tác dụng lên nước.
  • B. Lực mà nước tác dụng trở lại tay người đó.
  • C. Lực ma sát giữa người và nước.
  • D. Trọng lực của người đó.

Câu 13: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, súng bị giật lùi (gọi là phản lực). Hiện tượng này được giải thích dựa trên định luật nào?

  • A. Định luật 1 Newton.
  • B. Định luật 2 Newton.
  • C. Định luật 3 Newton.
  • D. Định luật vạn vật hấp dẫn.

Câu 14: Giả sử Trái Đất hút Mặt Trăng với một lực có độ lớn $F$. Theo Định luật 3 Newton, lực hút của Mặt Trăng tác dụng lên Trái Đất có độ lớn là bao nhiêu?

  • A. $F$.
  • B. Lớn hơn $F$ vì khối lượng Trái Đất lớn hơn Mặt Trăng.
  • C. Nhỏ hơn $F$ vì khối lượng Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.
  • D. Khác $F$, phụ thuộc vào khoảng cách giữa chúng.

Câu 15: Một người dùng tay đẩy vào một bức tường. Tường đứng yên. Nhận xét nào sau đây về các lực tương tác là đúng?

  • A. Lực người đẩy tường nhỏ hơn lực tường đẩy người.
  • B. Lực người đẩy tường có độ lớn bằng lực tường đẩy người.
  • C. Lực người đẩy tường lớn hơn lực tường đẩy người.
  • D. Không có lực tường đẩy người vì tường đứng yên.

Câu 16: Một chiếc xe đang tăng tốc. Lực nào là phản lực của lực ma sát nghỉ mà mặt đường tác dụng lên bánh xe (lực này đẩy xe tiến về phía trước)?

  • A. Lực đẩy của động cơ xe.
  • B. Lực cản của không khí.
  • C. Trọng lực của xe.
  • D. Lực ma sát nghỉ mà bánh xe tác dụng trở lại mặt đường.

Câu 17: Khi một con chim đang bay, nó dùng cánh đẩy không khí xuống. Theo Định luật 3 Newton, lực nào giúp con chim nâng lên và bay về phía trước?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên chim.
  • B. Lực đẩy xuống của cánh chim tác dụng lên không khí.
  • C. Lực mà không khí tác dụng trở lại cánh chim (phản lực).
  • D. Lực ma sát giữa chim và không khí.

Câu 18: Một học sinh phát biểu: "Lực và phản lực là hai lực cân bằng nhau, nên chúng triệt tiêu lẫn nhau và vật không thể chuyển động." Phát biểu này sai ở điểm nào?

  • A. Lực và phản lực tác dụng lên hai vật khác nhau, không triệt tiêu lẫn nhau trên một vật.
  • B. Lực và phản lực không phải lúc nào cũng có độ lớn bằng nhau.
  • C. Lực và phản lực không phải lúc nào cũng ngược chiều.
  • D. Lực và phản lực chỉ xuất hiện khi vật chuyển động.

Câu 19: Một người nhảy từ trên cao xuống đất. Khi người chạm đất, chân người chịu một lực rất lớn. Lực này là lực do đất tác dụng lên chân. Phản lực của lực này là:

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên người.
  • B. Lực mà chân người tác dụng trở lại đất.
  • C. Lực căng cơ bắp ở chân người.
  • D. Lực ma sát giữa chân người và đất.

Câu 20: Cặp lực và phản lực có cùng bản chất. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nếu lực là lực đẩy, phản lực cũng là lực đẩy.
  • B. Nếu lực là lực hút, phản lực cũng là lực hút.
  • C. Nếu lực là lực hấp dẫn, phản lực cũng là lực hấp dẫn; nếu lực là lực điện, phản lực cũng là lực điện, v.v.
  • D. Chúng luôn có độ lớn bằng nhau.

Câu 21: Một vật đang chuyển động thẳng đều trên mặt phẳng ngang có ma sát. Lực kéo F tác dụng vào vật. Lực và phản lực theo Định luật 3 Newton với lực kéo F là lực nào?

  • A. Lực ma sát tác dụng lên vật.
  • B. Phản lực pháp tuyến của mặt phẳng ngang.
  • C. Trọng lực của vật.
  • D. Lực mà vật tác dụng trở lại lên vật/nguồn gây ra lực kéo F.

Câu 22: Một người ngồi trên ghế có bánh xe và đẩy vào tường. Người đó và ghế chuyển động ra xa tường. Giải thích hiện tượng này dựa trên Định luật 3 Newton.

  • A. Người tác dụng lực vào tường, tường tác dụng phản lực trở lại người, phản lực này làm người và ghế chuyển động.
  • B. Lực người đẩy tường lớn hơn lực ma sát của bánh xe, nên người chuyển động.
  • C. Người tác dụng lực vào tường, lực này truyền qua tường làm người chuyển động.
  • D. Lực hấp dẫn làm người và ghế chuyển động.

Câu 23: Khi một vật A va chạm với vật B, lực A tác dụng lên B trong quá trình va chạm. Phản lực tương ứng là lực nào, và nó tác dụng lên vật nào?

  • A. Lực ma sát giữa A và B, tác dụng lên cả A và B.
  • B. Lực B tác dụng lên A, tác dụng lên B.
  • C. Lực B tác dụng lên A, tác dụng lên A.
  • D. Trọng lực của A, tác dụng lên A.

Câu 24: Hai đội A và B đang kéo co. Đội A thắng. Điều này có nghĩa là gì liên quan đến Định luật 3 Newton?

  • A. Lực kéo của đội A tác dụng lên dây lớn hơn lực kéo của đội B tác dụng lên dây.
  • B. Lực kéo của đội A tác dụng lên dây có độ lớn bằng lực kéo của đội B tác dụng lên dây, nhưng lực ma sát của đội A với đất lớn hơn.
  • C. Định luật 3 Newton không áp dụng trong trường hợp kéo co.
  • D. Lực kéo của đội A tác dụng lên dây có độ lớn bằng lực kéo của đội B tác dụng lên dây. Đội A thắng vì hợp lực tác dụng lên đội A (bao gồm lực kéo dây và lực ma sát với đất) khác hợp lực tác dụng lên đội B.

Câu 25: Một chiếc máy bay đang bay ngang với vận tốc không đổi. Lực nâng của không khí tác dụng lên cánh máy bay cân bằng với trọng lực của máy bay. Lực phản lực theo Định luật 3 Newton của lực nâng là lực nào?

  • A. Lực cản của không khí tác dụng lên máy bay.
  • B. Lực mà cánh máy bay tác dụng trở lại không khí.
  • C. Lực đẩy của động cơ máy bay.
  • D. Trọng lực của máy bay.

Câu 26: Một người dùng tay nâng một vật nặng lên. Lực nâng của tay tác dụng lên vật và trọng lực của vật tác dụng lên vật có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và có thể có độ lớn bằng nhau (khi vật đứng yên hoặc chuyển động đều).
  • B. Có, vì chúng cùng bản chất (lực cơ học).
  • C. Không, vì chúng không xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • D. Không, vì chúng cùng tác dụng lên một vật (vật nặng).

Câu 27: Một người ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ. Người đó đẩy một tảng đá lớn ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với thuyền?

  • A. Thuyền chuyển động ngược chiều với chiều đẩy tảng đá.
  • B. Thuyền chuyển động cùng chiều với chiều đẩy tảng đá.
  • C. Thuyền đứng yên.
  • D. Thuyền bị chìm xuống một chút.

Câu 28: Lực và phản lực luôn cùng bản chất. Điều này được thể hiện rõ nhất trong ví dụ nào sau đây?

  • A. Người đẩy tường (lực cơ học) và tường đẩy người (lực cơ học).
  • B. Trái Đất hút Mặt Trăng (lực hấp dẫn) và Mặt Trăng hút Trái Đất (lực hấp dẫn).
  • C. Nam châm đẩy nhau (lực từ) và lực ma sát giữa chúng với mặt bàn (lực ma sát).
  • D. Tay kéo dây (lực căng) và lực hấp dẫn của vật nặng treo dưới dây (trọng lực).

Câu 29: Một vật đặt trên mặt phẳng nghiêng. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên vật là $vec{P}$. Lực phản lực của mặt phẳng nghiêng tác dụng lên vật là $vec{N}$. Cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton của lực hấp dẫn $vec{P}$ là lực nào?

  • A. Lực $vec{N}$.
  • B. Lực ma sát giữa vật và mặt phẳng nghiêng.
  • C. Lực mà vật tác dụng lên Trái Đất.
  • D. Lực mà vật tác dụng vuông góc lên mặt phẳng nghiêng.

Câu 30: Khi một người nhảy lên khỏi mặt đất, người đó đã tác dụng một lực xuống mặt đất. Lực này và phản lực tương ứng gây ra những gia tốc như thế nào cho người và Trái Đất?

  • A. Lực người tác dụng xuống đất gây ra gia tốc cho người, lực đất tác dụng lên người gây ra gia tốc cho đất.
  • B. Độ lớn lực đất tác dụng lên người bằng độ lớn lực người tác dụng xuống đất, nhưng chỉ có người thu được gia tốc đáng kể vì khối lượng Trái Đất rất lớn.
  • C. Độ lớn lực đất tác dụng lên người lớn hơn độ lớn lực người tác dụng xuống đất, gây ra gia tốc cho người.
  • D. Độ lớn lực đất tác dụng lên người bằng độ lớn lực người tác dụng xuống đất. Gia tốc của người lớn hơn nhiều so với gia tốc của Trái Đất vì khối lượng người nhỏ hơn nhiều so với khối lượng Trái Đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo Định luật 3 Newton, khi vật A tác dụng lên vật B một lực $vec{F}_{AB}$, thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực $vec{F}_{BA}$. Mối quan hệ giữa hai lực này được phát biểu chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quyển sách (trọng lực) là một lực. Lực phản lực với lực này theo Định luật 3 Newton là lực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi một người đi bộ trên mặt đất, người đó dùng chân đẩy về phía sau. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một vật A có khối lượng $m_A$ và vật B có khối lượng $m_B$ tương tác với nhau. Lực A tác dụng lên B có độ lớn là $F$. Theo Định luật 3 Newton, lực B tác dụng lên A có độ lớn là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân biệt cặp lực và phản lực (theo Định luật 3 Newton) và cặp lực cân bằng. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một tên lửa đang bay trong không gian. Lực đẩy giúp tên lửa tăng tốc là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hai nam châm A và B đặt gần nhau, chúng đẩy nhau. Lực nam châm A đẩy nam châm B là $vec{F}_{AB}$. Lực phản lực với lực này là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Các lực tác dụng lên người đó là trọng lực $vec{P}$ và phản lực pháp tuyến $vec{N}$ của sàn nhà. Cặp lực $vec{P}$ và $vec{N}$ có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi một quả bóng đập vào tường và nảy ra, lực mà quả bóng tác dụng vào tường và lực mà tường tác dụng trở lại quả bóng có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một con thuyền đang neo đậu trên sông. Lực kéo của dây neo tác dụng lên thuyền và lực phản lực tương ứng theo Định luật 3 Newton là lực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một người đang bơi. Người đó dùng tay quạt nước về phía sau. Theo Định luật 3 Newton, lực nào trực tiếp đẩy người đó về phía trước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, súng bị giật lùi (gọi là phản lực). Hiện tượng này được giải thích dựa trên định luật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử Trái Đất hút Mặt Trăng với một lực có độ lớn $F$. Theo Định luật 3 Newton, lực hút của Mặt Trăng tác dụng lên Trái Đất có độ lớn là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một người dùng tay đẩy vào một bức tường. Tường đứng yên. Nhận xét nào sau đây về các lực tương tác là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một chiếc xe đang tăng tốc. Lực nào là phản lực của lực ma sát nghỉ mà mặt đường tác dụng lên bánh xe (lực này đẩy xe tiến về phía trước)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi một con chim đang bay, nó dùng cánh đẩy không khí xuống. Theo Định luật 3 Newton, lực nào giúp con chim nâng lên và bay về phía trước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một học sinh phát biểu: 'Lực và phản lực là hai lực cân bằng nhau, nên chúng triệt tiêu lẫn nhau và vật không thể chuyển động.' Phát biểu này sai ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một người nhảy từ trên cao xuống đất. Khi người chạm đất, chân người chịu một lực rất lớn. Lực này là lực do đất tác dụng lên chân. Phản lực của lực này là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cặp lực và phản lực có cùng bản chất. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một vật đang chuyển động thẳng đều trên mặt phẳng ngang có ma sát. Lực kéo F tác dụng vào vật. Lực và phản lực theo Định luật 3 Newton với lực kéo F là lực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một người ngồi trên ghế có bánh xe và đẩy vào tường. Người đó và ghế chuyển động ra xa tường. Giải thích hiện tượng này dựa trên Định luật 3 Newton.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi một vật A va chạm với vật B, lực A tác dụng lên B trong quá trình va chạm. Phản lực tương ứng là lực nào, và nó tác dụng lên vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hai đội A và B đang kéo co. Đội A thắng. Điều này có nghĩa là gì liên quan đến Định luật 3 Newton?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một chiếc máy bay đang bay ngang với vận tốc không đổi. Lực nâng của không khí tác dụng lên cánh máy bay cân bằng với trọng lực của máy bay. Lực phản lực theo Định luật 3 Newton của lực nâng là lực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một người dùng tay nâng một vật nặng lên. Lực nâng của tay tác dụng lên vật và trọng lực của vật tác dụng lên vật có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một người ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ. Người đó đẩy một tảng đá lớn ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với thuyền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lực và phản lực luôn cùng bản chất. Điều này được thể hiện rõ nhất trong ví dụ nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một vật đặt trên mặt phẳng nghiêng. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên vật là $vec{P}$. Lực phản lực của mặt phẳng nghiêng tác dụng lên vật là $vec{N}$. Cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton của lực h???p dẫn $vec{P}$ là lực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một người nhảy lên khỏi mặt đất, người đó đã tác dụng một lực xuống mặt đất. Lực này và phản lực tương ứng gây ra những gia tốc như thế nào cho người và Trái Đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất đặc điểm của cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Tác dụng vào cùng một vật, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.
  • B. Tác dụng vào hai vật khác nhau, cùng phương, cùng chiều, cùng độ lớn.
  • C. Tác dụng vào cùng một vật, cùng phương, cùng chiều, cùng độ lớn.
  • D. Tác dụng vào hai vật khác nhau, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.

Câu 2: Khi một quả bóng đập vào tường, nó nảy trở lại. Dựa vào Định luật 3 Newton, hãy phân tích tương tác lực xảy ra.

  • A. Lực của bóng tác dụng vào tường lớn hơn lực của tường tác dụng vào bóng, làm bóng nảy lại.
  • B. Lực của bóng tác dụng vào tường nhỏ hơn lực của tường tác dụng vào bóng, làm bóng nảy lại.
  • C. Lực của bóng tác dụng vào tường có độ lớn bằng lực của tường tác dụng vào bóng, nhưng ngược chiều.
  • D. Lực chỉ tác dụng một chiều từ bóng lên tường, tường không tác dụng lực trở lại.

Câu 3: Một người đang đi bộ trên mặt đất. Lực giúp người đó di chuyển về phía trước là lực nào?

  • A. Lực đẩy của chân người lên mặt đất.
  • B. Lực phản lực của mặt đất tác dụng lên chân người.
  • C. Lực ma sát giữa chân và mặt đất theo hướng ngược chiều chuyển động.
  • D. Trọng lực của người tác dụng xuống đất.

Câu 4: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Cặp lực nào sau đây KHÔNG phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Trọng lực của sách tác dụng xuống bàn và lực nâng của bàn tác dụng lên sách.
  • B. Trọng lực của sách tác dụng xuống Trái Đất và lực hút của sách tác dụng lên Trái Đất.
  • C. Lực đẩy của sách tác dụng xuống bàn và lực nâng của bàn tác dụng lên sách.
  • D. Lực hút của Trái Đất tác dụng lên sách và lực hút của sách tác dụng lên Trái Đất.

Câu 5: Một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau bằng tay. Theo Định luật 3 Newton, lực nào giúp vận động viên tiến về phía trước?

  • A. Lực đẩy của vận động viên tác dụng lên nước.
  • B. Trọng lực của vận động viên.
  • C. Lực cản của nước tác dụng lên vận động viên.
  • D. Lực phản lực của nước tác dụng lên vận động viên theo hướng ngược lại.

Câu 6: Tại sao cặp lực và phản lực không bao giờ cân bằng nhau?

  • A. Vì chúng không cùng độ lớn.
  • B. Vì chúng không cùng phương.
  • C. Vì chúng tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • D. Vì chúng không xuất hiện đồng thời.

Câu 7: Một tên lửa được phóng lên dựa trên nguyên lý của Định luật 3 Newton. Lực đẩy tên lửa lên là lực nào?

  • A. Lực đẩy của động cơ tên lửa tác dụng vào khí thoát ra.
  • B. Lực phản lực của khí thoát ra tác dụng vào tên lửa.
  • C. Trọng lực tác dụng lên tên lửa.
  • D. Lực cản của không khí tác dụng lên tên lửa.

Câu 8: Khi bạn dùng tay đẩy vào tường, tường tác dụng một lực trở lại vào tay bạn. Nếu bạn tăng lực đẩy, lực của tường tác dụng vào tay bạn sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng theo độ lớn lực đẩy của bạn.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Bằng không.

Câu 9: Biểu thức vectơ nào mô tả đúng Định luật 3 Newton cho hai vật A và B tương tác với nhau?

  • A. $vec{F}_{AB} = vec{F}_{BA}$
  • B. $|vec{F}_{AB}| = |vec{F}_{BA}|$, cùng chiều.
  • C. $vec{F}_{AB} = -vec{F}_{BA}$
  • D. $vec{F}_{AB} + vec{F}_{BA} = vec{0}$, tác dụng lên cùng một vật.

Câu 10: Một người đứng trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên người (trọng lực) và lực nâng của sàn nhà lên người (phản lực pháp tuyến) có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Vì sao?

  • A. Có, vì chúng cùng độ lớn và ngược chiều.
  • B. Có, vì chúng cùng tác dụng lên người.
  • C. Không, vì chúng không cùng độ lớn.
  • D. Không, vì chúng không cùng bản chất và không tác dụng vào hai vật tương tác trực tiếp với nhau theo cặp đó.

Câu 11: Hai nam châm đặt gần nhau, chúng đẩy nhau. Lực đẩy nam châm A tác dụng lên nam châm B và lực đẩy nam châm B tác dụng lên nam châm A có đặc điểm gì theo Định luật 3 Newton?

  • A. Cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai nam châm khác nhau.
  • B. Cùng phương, cùng chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai nam châm khác nhau.
  • C. Cùng tác dụng vào một nam châm, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.
  • D. Chỉ có lực từ A tác dụng lên B, không có lực từ B tác dụng lên A.

Câu 12: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó đã tác dụng một lực xuống đất. Phản lực của đất tác dụng lên người có vai trò gì?

  • A. Làm giảm gia tốc của người khi nhảy.
  • B. Gây ra gia tốc hướng lên cho người, giúp người nhảy lên.
  • C. Giữ cho người đứng yên trên mặt đất.
  • D. Không có vai trò gì trong việc nhảy lên.

Câu 13: Hai vật có khối lượng khác nhau tương tác với nhau theo Định luật 3 Newton. Lực tương tác giữa chúng có độ lớn như thế nào?

  • A. Vật có khối lượng lớn hơn chịu lực lớn hơn.
  • B. Vật có khối lượng nhỏ hơn chịu lực lớn hơn.
  • C. Hai vật chịu hai lực có độ lớn bằng nhau.
  • D. Độ lớn lực phụ thuộc vào vận tốc của mỗi vật.

Câu 14: Một con thuyền đang neo đậu trên sông. Lực kéo của dây neo vào cọc trên bờ và lực kéo của cọc vào dây neo có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng là hai lực tương tác trực tiếp giữa dây neo và cọc, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.
  • B. Không, vì lực kéo của cọc vào dây neo lớn hơn lực kéo của dây neo vào cọc.
  • C. Có, nhưng chúng tác dụng lên cùng một vật (dây neo).
  • D. Không, vì chúng không cùng bản chất.

Câu 15: Khi một người kéo một vật bằng dây, lực kéo của người vào dây và lực kéo của dây vào vật có mối quan hệ gì?

  • A. Chúng là cặp lực và phản lực, tác dụng vào cùng một vật.
  • B. Chúng là cặp lực cân bằng.
  • C. Chúng là cặp lực và phản lực, nhưng chỉ khi vật đứng yên.
  • D. Chúng không phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton.

Câu 16: Một quả táo rơi từ trên cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất hút quả táo xuống và lực hấp dẫn của quả táo hút Trái Đất lên có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ có lực Trái Đất hút táo, lực táo hút Trái Đất không đáng kể nên bằng không.
  • B. Lực Trái Đất hút táo lớn hơn lực táo hút Trái Đất.
  • C. Chúng là cặp lực và phản lực, có độ lớn bằng nhau và ngược chiều.
  • D. Chúng là cặp lực cân bằng.

Câu 17: Một người đứng trên mặt băng rất trơn và muốn di chuyển. Theo Định luật 3 Newton, người đó nên làm gì để tạo ra lực đẩy?

  • A. Cố gắng bước đi như trên mặt đất bình thường.
  • B. Ném một vật ra xa theo hướng ngược lại với hướng muốn di chuyển.
  • C. Nhún nhảy tại chỗ.
  • D. Đứng yên chờ có lực bên ngoài tác dụng.

Câu 18: Khi một xe ô tô đang chạy, động cơ tạo ra lực làm quay bánh xe. Lực đẩy xe tiến về phía trước là lực nào?

  • A. Lực do động cơ tác dụng lên bánh xe.
  • B. Lực ma sát trượt giữa bánh xe và mặt đường.
  • C. Lực kéo của xe tác dụng lên không khí.
  • D. Lực ma sát nghỉ của mặt đường tác dụng lên bánh xe theo hướng chuyển động.

Câu 19: Một chiếc máy bay phản lực bay về phía trước nhờ đẩy luồng khí nóng về phía sau. Lực đẩy luồng khí về phía sau và lực đẩy máy bay về phía trước có mối quan hệ gì?

  • A. Chúng là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton.
  • B. Lực đẩy máy bay lớn hơn lực đẩy luồng khí.
  • C. Lực đẩy luồng khí lớn hơn lực đẩy máy bay.
  • D. Chúng là hai lực độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 20: Điều nào sau đây là SAI khi nói về cặp lực và phản lực?

  • A. Chúng luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • B. Chúng luôn cùng bản chất.
  • C. Chúng cân bằng nhau nên không gây ra gia tốc cho vật.
  • D. Chúng tác dụng vào hai vật khác nhau.

Câu 21: Một người dùng mái chèo đẩy nước về phía sau để chèo thuyền. Lực nào trực tiếp làm thuyền chuyển động về phía trước?

  • A. Lực đẩy của người tác dụng lên mái chèo.
  • B. Lực đẩy của mái chèo tác dụng lên nước.
  • C. Lực cản của nước tác dụng lên thuyền.
  • D. Lực phản lực của nước tác dụng lên mái chèo (thông qua mái chèo tác dụng lên thuyền).

Câu 22: Hai vật A và B va chạm vào nhau. Lực A tác dụng lên B là $vec{F}$. Lực B tác dụng lên A là $vec{F}"$. Mối quan hệ giữa $vec{F}$ và $vec{F}"$ là:

  • A. $|vec{F}| > |vec{F}"|$ nếu A có khối lượng lớn hơn B.
  • B. $vec{F} = -vec{F}"$ bất kể khối lượng của A và B.
  • C. $vec{F} = vec{F}"$ về cả hướng và độ lớn.
  • D. $|vec{F}| < |vec{F}"|$ nếu A có khối lượng nhỏ hơn B.

Câu 23: Một người lính cứu hỏa đang giữ một vòi phun nước mạnh. Lực đẩy ngược của vòi phun vào người lính là do:

  • A. Trọng lực của nước trong vòi.
  • B. Áp suất của nước trong ống.
  • C. Phản lực của dòng nước được đẩy ra ngoài tác dụng lên vòi phun.
  • D. Lực ma sát giữa nước và thành vòi.

Câu 24: Hai vật tích điện trái dấu hút nhau. Lực hút điện của vật này lên vật kia và ngược lại có tuân theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

  • A. Có, vì lực tương tác điện là một loại lực và tuân theo Định luật 3 Newton.
  • B. Không, vì Định luật 3 Newton chỉ áp dụng cho lực cơ học.
  • C. Có, nhưng chỉ khi hai vật có cùng độ lớn điện tích.
  • D. Không, vì lực hút điện không phải là lực tiếp xúc.

Câu 25: Một quả bóng bay được thổi phồng và thả ra. Khí trong bóng thoát ra phía sau làm bóng bay về phía trước. Đây là ứng dụng của Định luật 3 Newton, trong đó cặp lực và phản lực là:

  • A. Lực căng của vỏ bóng và áp suất khí bên trong.
  • B. Lực của bóng đẩy khí ra phía sau và lực của khí đẩy bóng về phía trước.
  • C. Lực nâng của không khí và trọng lực của bóng.
  • D. Lực ma sát của không khí và lực đẩy của động cơ (bóng bay không có động cơ).

Câu 26: Trong trò chơi kéo co, đội A kéo đội B chuyển động về phía mình. Điều này xảy ra bởi vì:

  • A. Lực kéo của đội A tác dụng lên dây lớn hơn lực kéo của đội B tác dụng lên dây.
  • B. Lực kéo của đội A lên đội B lớn hơn lực kéo của đội B lên đội A.
  • C. Lực ma sát của đội A với mặt đất nhỏ hơn lực ma sát của đội B với mặt đất.
  • D. Tổng hợp lực tác dụng lên đội A (gồm lực kéo của đội B và lực ma sát của đất lên đội A) khác với tổng hợp lực tác dụng lên đội B (gồm lực kéo của đội A và lực ma sát của đất lên đội B), và hợp lực trên đội A lớn hơn làm đội B chuyển động về phía A.

Câu 27: Một người đứng trên cân lò xo trong thang máy đang đi lên nhanh dần đều. Số chỉ của cân (cho biết độ lớn lực nén của người lên cân) so với trọng lượng của người có mối quan hệ gì? (Áp dụng Định luật 3 và 2 Newton)

  • A. Lớn hơn trọng lượng của người.
  • B. Nhỏ hơn trọng lượng của người.
  • C. Bằng trọng lượng của người.
  • D. Bằng không.

Câu 28: Khi đóng một chiếc đinh vào gỗ bằng búa, lực của búa tác dụng vào đinh và lực của đinh tác dụng vào búa có đặc điểm gì?

  • A. Lực của búa lớn hơn lực của đinh.
  • B. Lực của đinh lớn hơn lực của búa.
  • C. Chúng là cặp lực và phản lực, có độ lớn bằng nhau và ngược chiều.
  • D. Lực của búa tác dụng lâu hơn nên hiệu quả hơn.

Câu 29: Một vật A đặt trên vật B, vật B đặt trên mặt đất. Lực nén của vật A lên vật B và lực nâng của vật B lên vật A có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng là tương tác giữa A và B, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.
  • B. Không, vì chúng tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • C. Có, nhưng chỉ khi cả A và B đứng yên.
  • D. Không, vì chúng không cùng bản chất.

Câu 30: Lực hấp dẫn của Mặt Trời tác dụng lên Trái Đất giữ cho Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời. Theo Định luật 3 Newton, lực phản lại lực này là gì?

  • A. Lực ly tâm đẩy Trái Đất ra xa Mặt Trời.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng tác dụng lên Trái Đất.
  • C. Lực ma sát trong không gian giữa Trái Đất và Mặt Trời.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên Mặt Trời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất đặc điểm của cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi một quả bóng đập vào tường, nó nảy trở lại. Dựa vào Định luật 3 Newton, hãy phân tích tương tác lực xảy ra.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một người đang đi bộ trên mặt đất. Lực giúp người đó di chuyển về phía trước là lực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Cặp lực nào sau đây KHÔNG phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau bằng tay. Theo Định luật 3 Newton, lực nào giúp vận động viên tiến về phía trước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao cặp lực và phản lực không bao giờ cân bằng nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một tên lửa được phóng lên dựa trên nguyên lý của Định luật 3 Newton. Lực đẩy tên lửa lên là lực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi bạn dùng tay đẩy vào tường, tường tác dụng một lực trở lại vào tay bạn. Nếu bạn tăng lực đẩy, lực của tường tác dụng vào tay bạn sẽ thay đổi như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Biểu thức vectơ nào mô tả đúng Định luật 3 Newton cho hai vật A và B tương tác với nhau?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một người đứng trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên người (trọng lực) và lực nâng của sàn nhà lên người (phản lực pháp tuyến) có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hai nam châm đặt gần nhau, chúng đẩy nhau. Lực đẩy nam châm A tác dụng lên nam châm B và lực đẩy nam châm B tác dụng lên nam châm A có đặc điểm gì theo Định luật 3 Newton?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó đã tác dụng một lực xuống đất. Phản lực của đất tác dụng lên người có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hai vật có khối lượng khác nhau tương tác với nhau theo Định luật 3 Newton. Lực tương tác giữa chúng có độ lớn như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một con thuyền đang neo đậu trên sông. Lực kéo của dây neo vào cọc trên bờ và lực kéo của cọc vào dây neo có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một người kéo một vật bằng dây, lực kéo của người vào dây và lực kéo của dây vào vật có mối quan hệ gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một quả táo rơi từ trên cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất hút quả táo xuống và lực hấp dẫn của quả táo hút Trái Đất lên có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một người đứng trên mặt băng rất trơn và muốn di chuyển. Theo Định luật 3 Newton, người đó nên làm gì để tạo ra lực đẩy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi một xe ô tô đang chạy, động cơ tạo ra lực làm quay bánh xe. Lực đẩy xe tiến về phía trước là lực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một chiếc máy bay phản lực bay về phía trước nhờ đẩy luồng khí nóng về phía sau. Lực đẩy luồng khí về phía sau và lực đẩy máy bay về phía trước có mối quan hệ gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Điều nào sau đây là SAI khi nói về cặp lực và phản lực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một người dùng mái chèo đẩy nước về phía sau để chèo thuyền. Lực nào trực tiếp làm thuyền chuyển động về phía trước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hai vật A và B va chạm vào nhau. Lực A tác dụng lên B là $vec{F}$. Lực B tác dụng lên A là $vec{F}'$. Mối quan hệ giữa $vec{F}$ và $vec{F}'$ là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một người lính cứu hỏa đang giữ một vòi phun nước mạnh. Lực đẩy ngược của vòi phun vào người lính là do:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hai vật tích điện trái dấu hút nhau. Lực hút điện của vật này lên vật kia và ngược lại có tuân theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một quả bóng bay được thổi phồng và thả ra. Khí trong bóng thoát ra phía sau làm bóng bay về phía trước. Đây là ứng dụng của Định luật 3 Newton, trong đó cặp lực và phản lực là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong trò chơi kéo co, đội A kéo đội B chuyển động về phía mình. Điều này xảy ra bởi vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một người đứng trên cân lò xo trong thang máy đang đi lên nhanh dần đều. Số chỉ của cân (cho biết độ lớn lực nén của người lên cân) so với trọng lượng của người có mối quan hệ gì? (Áp dụng Định luật 3 và 2 Newton)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đóng một chiếc đinh vào gỗ bằng búa, lực của búa tác dụng vào đinh và lực của đinh tác dụng vào búa có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một vật A đặt trên vật B, vật B đặt trên mặt đất. Lực nén của vật A lên vật B và lực nâng của vật B lên vật A có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Lực hấp dẫn của Mặt Trời tác dụng lên Trái Đất giữ cho Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời. Theo Định luật 3 Newton, lực phản lại lực này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Định luật III Newton, khi vật A tác dụng lên vật B một lực $vec{F}_{AB}$, thì vật B đồng thời tác dụng trở lại vật A một lực $vec{F}_{BA}$. Mối quan hệ giữa hai lực này được mô tả chính xác nhất bởi phát biểu nào sau đây?

  • A. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng phương, cùng chiều và có độ lớn bằng nhau.
  • B. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng phương, ngược chiều và $vec{F}_{AB}$ có độ lớn lớn hơn $vec{F}_{BA}$.
  • C. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng phương, ngược chiều và có độ lớn bằng nhau.
  • D. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ khác phương, ngược chiều và có độ lớn bằng nhau.

Câu 2: Chọn phát biểu ĐÚNG về các đặc điểm của cặp "lực và phản lực" trong Định luật III Newton.

  • A. Chúng tác dụng vào cùng một vật, cân bằng nhau.
  • B. Chúng tác dụng vào hai vật khác nhau, nhưng có thể không xuất hiện đồng thời.
  • C. Chúng có cùng độ lớn, cùng phương nhưng có thể cùng hoặc ngược chiều tùy tình huống.
  • D. Chúng tác dụng vào hai vật khác nhau, luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.

Câu 3: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất kéo người đó xuống (trọng lực). Phản lực của trọng lực này là lực nào?

  • A. Lực nâng của sàn nhà tác dụng lên người.
  • B. Lực hấp dẫn của người đó kéo Trái Đất lên.
  • C. Lực ma sát giữa chân người và sàn nhà.
  • D. Lực mà người đó nén xuống sàn nhà.

Câu 4: Khi một quả bóng bay đập vào bức tường và nảy trở lại, cặp lực tương tác giữa quả bóng và bức tường tuân theo Định luật III Newton. Phát biểu nào sau đây là đúng về cặp lực này?

  • A. Lực quả bóng tác dụng lên tường và lực tường tác dụng lên quả bóng có cùng độ lớn.
  • B. Lực quả bóng tác dụng lên tường lớn hơn lực tường tác dụng lên quả bóng vì tường đứng yên.
  • C. Lực tường tác dụng lên quả bóng lớn hơn lực quả bóng tác dụng lên tường vì quả bóng bị đổi hướng.
  • D. Cặp lực này chỉ xuất hiện khi có sự biến dạng xảy ra.

Câu 5: Một chiếc ô tô đang tăng tốc về phía trước. Lực nào sau đây là phản lực của lực ma sát nghỉ do mặt đường tác dụng lên bánh xe phát động, đẩy ô tô tiến lên?

  • A. Lực đẩy của động cơ ô tô.
  • B. Lực cản của không khí tác dụng lên ô tô.
  • C. Lực ma sát nghỉ do bánh xe tác dụng lên mặt đường, đẩy mặt đường về phía sau.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên ô tô.

Câu 6: Một người đang đi bộ trên vỉa hè. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

  • A. Lực mà người đó đẩy chân xuống đất.
  • B. Lực mà người đó đẩy chân về phía sau.
  • C. Lực ma sát trượt giữa chân và mặt đất.
  • D. Lực ma sát nghỉ do mặt đất tác dụng lên chân, hướng về phía trước.

Câu 7: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có hai cặp lực tương tác chính liên quan đến quyển sách và mặt bàn. Cặp thứ nhất là lực hấp dẫn của Trái Đất lên quyển sách và phản lực của nó. Cặp thứ hai là lực nén của quyển sách lên mặt bàn và phản lực của nó (lực nâng của mặt bàn). Lực nào trong các lực sau đây cân bằng với trọng lực của quyển sách?

  • A. Lực nâng (phản lực pháp tuyến) của mặt bàn tác dụng lên quyển sách.
  • B. Lực quyển sách kéo Trái Đất lên.
  • C. Lực quyển sách nén xuống mặt bàn.
  • D. Lực ma sát giữa sách và bàn (nếu có).

Câu 8: Hai vật A và B tương tác với nhau. Vật A có khối lượng $m_A = 2kg$, vật B có khối lượng $m_B = 4kg$. Nếu vật A tác dụng lên vật B một lực có độ lớn 10 N, thì vật B tác dụng lên vật A một lực có độ lớn là bao nhiêu?

  • A. 5 N.
  • B. 10 N.
  • C. 20 N.
  • D. Không thể xác định vì còn phụ thuộc vào gia tốc.

Câu 9: Một người bơi trong bể bơi. Để tiến về phía trước, người đó thường quạt nước về phía sau. Lực nào trực tiếp đẩy người đó về phía trước?

  • A. Lực do cánh tay người đó tác dụng vào nước.
  • B. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
  • C. Phản lực của nước tác dụng vào cánh tay người đó.
  • D. Lực cản của nước.

Câu 10: Một hệ gồm hai vật A và B được nối với nhau bằng một sợi dây nhẹ, không giãn. Vật A được kéo bởi một lực $vec{F}$. Lực căng dây tác dụng lên vật A và lực căng dây tác dụng lên vật B có mối quan hệ như thế nào theo Định luật III Newton?

  • A. Lực căng dây tác dụng lên A lớn hơn lực căng dây tác dụng lên B.
  • B. Lực căng dây tác dụng lên A nhỏ hơn lực căng dây tác dụng lên B.
  • C. Lực căng dây tác dụng lên A và lên B là hai lực cân bằng.
  • D. Lực căng dây tác dụng lên A và lên B là một cặp lực và phản lực, có cùng độ lớn và ngược chiều.

Câu 11: Tại sao cặp lực và phản lực theo Định luật III Newton, dù bằng nhau về độ lớn và ngược chiều, lại không thể cân bằng nhau?

  • A. Vì chúng có bản chất khác nhau (ví dụ: lực đẩy và lực kéo).
  • B. Vì chúng tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • C. Vì chúng chỉ xuất hiện khi có gia tốc.
  • D. Vì chúng không cùng phương.

Câu 12: Một con thuyền đang trôi trên mặt nước. Một người trên thuyền đẩy một thùng hàng ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với con thuyền (bỏ qua sức cản của nước và không khí)?

  • A. Thuyền sẽ chuyển động ngược chiều với hướng đẩy thùng hàng.
  • B. Thuyền sẽ đứng yên.
  • C. Thuyền sẽ chuyển động cùng chiều với hướng đẩy thùng hàng.
  • D. Thuyền sẽ chìm xuống một chút rồi đứng yên.

Câu 13: Một vật nặng 50 kg đang đặt trên mặt sàn nằm ngang. Lực nén của vật lên sàn có độ lớn bằng trọng lượng của vật. Phản lực của sàn tác dụng lên vật có độ lớn là bao nhiêu? (Lấy $g = 9.8 m/s^2$)

  • A. 0 N.
  • B. 50 N.
  • C. 490 N.
  • D. Lớn hơn 490 N vì có thêm lực nén.

Câu 14: Khi một phi hành gia đi bộ trên Mặt Trăng, họ ném một vật xuống đất Mặt Trăng. Lực mà phi hành gia tác dụng lên vật và lực mà vật tác dụng lên phi hành gia có đặc điểm gì?

  • A. Lực của phi hành gia lớn hơn lực của vật.
  • B. Hai lực này là một cặp lực và phản lực theo Định luật III Newton.
  • C. Chỉ có lực của phi hành gia tác dụng lên vật, không có lực ngược lại.
  • D. Hai lực này cân bằng nhau và vật rơi xuống do trọng lực.

Câu 15: Một chiếc máy bay phản lực bay về phía trước bằng cách đẩy luồng khí nóng về phía sau. Lực đẩy máy bay về phía trước là:

  • A. Lực đẩy của động cơ.
  • B. Lực cản của không khí.
  • C. Lực do máy bay tác dụng lên luồng khí.
  • D. Lực do luồng khí tác dụng lên máy bay.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là SAI về Định luật III Newton?

  • A. Lực và phản lực có thể có bản chất khác nhau.
  • B. Lực và phản lực luôn cùng phương và ngược chiều.
  • C. Lực và phản lực luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • D. Lực và phản lực tác dụng vào hai vật khác nhau.

Câu 17: Một con ngựa kéo xe. Lực nào làm con ngựa di chuyển về phía trước?

  • A. Lực kéo của ngựa tác dụng lên xe.
  • B. Lực căng của dây cương nối ngựa và xe.
  • C. Lực ma sát do mặt đất tác dụng lên chân ngựa.
  • D. Phản lực của xe tác dụng lên ngựa.

Câu 18: Hai khối gỗ A và B đặt tiếp xúc nhau trên một mặt sàn nằm ngang không ma sát. Khối lượng $m_A = 1kg$, $m_B = 2kg$. Tác dụng lực đẩy F = 6 N vào khối A (đẩy về phía B). Lực khối A tác dụng lên khối B và lực khối B tác dụng lên khối A có độ lớn lần lượt là bao nhiêu?

  • A. 6 N và 6 N.
  • B. 4 N và 4 N.
  • C. 6 N và 0 N.
  • D. 2 N và 2 N.

Câu 19: Một người nhảy từ trên cao xuống đất. Lực nào gây ra gia tốc làm người đó chậm lại khi tiếp đất (trước khi dừng hẳn)?

  • A. Trọng lực của người đó.
  • B. Lực người đó tác dụng xuống đất.
  • C. Lực phản lực của mặt đất tác dụng lên người đó.
  • D. Lực ma sát của không khí.

Câu 20: Khi một vật rơi tự do trong không khí (có sức cản), lực cản không khí tác dụng lên vật hướng lên. Phản lực của lực cản không khí này là lực nào?

  • A. Lực vật tác dụng lên không khí, hướng xuống.
  • B. Trọng lực của vật.
  • C. Lực hấp dẫn của vật kéo Trái Đất lên.
  • D. Lực ma sát giữa vật và không khí.

Câu 21: Xét tương tác hấp dẫn giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn Trái Đất kéo Mặt Trăng và lực hấp dẫn Mặt Trăng kéo Trái Đất tạo thành một cặp lực và phản lực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Lực Trái Đất kéo Mặt Trăng lớn hơn lực Mặt Trăng kéo Trái Đất vì khối lượng Trái Đất lớn hơn.
  • B. Hai lực này cân bằng nhau nên Mặt Trăng quay quanh Trái Đất.
  • C. Lực Mặt Trăng kéo Trái Đất chỉ gây ra thủy triều, không ảnh hưởng đến chuyển động của Trái Đất.
  • D. Hai lực này có cùng độ lớn, cùng phương và ngược chiều.

Câu 22: Một hệ gồm hai vật A và B được nén vào nhau bởi một lò xo ở giữa. Khi lò xo bung ra, đẩy hai vật chuyển động ngược chiều nhau. Lực lò xo tác dụng lên vật A và lực lò xo tác dụng lên vật B là một cặp lực và phản lực. Nhận xét nào sau đây là đúng về gia tốc của hai vật ngay sau khi lò xo bung?

  • A. Gia tốc của A và B luôn bằng nhau về độ lớn.
  • B. Gia tốc của A và B luôn cùng chiều.
  • C. Gia tốc của A và B tỉ lệ nghịch với khối lượng của chúng.
  • D. Gia tốc của vật nhẹ hơn sẽ nhỏ hơn gia tốc của vật nặng hơn.

Câu 23: Một vận động viên đẩy tạ đẩy quả tạ đi. Lực nào là phản lực của lực vận động viên tác dụng lên quả tạ?

  • A. Trọng lực của quả tạ.
  • B. Lực quả tạ tác dụng lên vận động viên.
  • C. Lực đẩy của tay vận động viên.
  • D. Lực cản của không khí tác dụng lên quả tạ.

Câu 24: Một vật được treo bằng sợi dây vào trần nhà. Lực căng dây tác dụng lên vật hướng lên. Phản lực của lực căng dây này là lực nào?

  • A. Trọng lực của vật.
  • B. Lực căng dây tác dụng lên trần nhà.
  • C. Lực vật kéo sợi dây xuống.
  • D. Lực trần nhà tác dụng lên sợi dây.

Câu 25: Tại sao khi bắn súng, người bắn cảm thấy súng bị giật lùi (độ giật)?

  • A. Theo Định luật III Newton, lực súng đẩy viên đạn về phía trước thì viên đạn cũng đẩy súng về phía sau.
  • B. Do khối lượng của viên đạn rất nhỏ so với súng.
  • C. Do lực ma sát giữa viên đạn và nòng súng.
  • D. Do áp suất khí thuốc súng đẩy vào đáy viên đạn.

Câu 26: Một người đang đứng yên trên một mặt băng nhẵn (không ma sát). Người đó ném một vật nặng về phía trước. Người đó sẽ bị trượt về phía sau. Lực nào làm cho người đó trượt về phía sau?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
  • B. Lực người đó tác dụng lên mặt băng.
  • C. Lực ném vật nặng.
  • D. Phản lực của vật nặng tác dụng lên người đó.

Câu 27: Hai nam châm A và B đặt gần nhau, nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Mối quan hệ lực tương tác giữa hai nam châm tuân theo Định luật III Newton. Lực nam châm B tác dụng lên nam châm A có đặc điểm gì?

  • A. Là lực đẩy 5 N.
  • B. Là lực hút nhỏ hơn 5 N.
  • C. Là lực hút 5 N.
  • D. Không có lực nào tác dụng lên nam châm A.

Câu 28: Một con chim đang bay. Lực nào giúp con chim nâng mình lên và di chuyển trong không khí?

  • A. Phản lực của không khí tác dụng lên cánh chim khi chim đập cánh xuống và về phía sau.
  • B. Trọng lực của con chim.
  • C. Lực do cánh chim tác dụng vào không khí.
  • D. Lực cản của không khí.

Câu 29: Một sợi dây được kéo căng bởi hai lực có độ lớn bằng nhau và ngược chiều ở hai đầu. Lực căng tại một điểm bất kỳ trên dây (không phải ở đầu dây) là do tương tác giữa các phần của sợi dây. Lực căng này có mối quan hệ gì với cặp lực kéo ở hai đầu dây?

  • A. Lực căng tại điểm đó là tổng của hai lực kéo ở hai đầu dây.
  • B. Lực căng tại điểm đó có độ lớn bằng độ lớn của mỗi lực kéo ở hai đầu dây.
  • C. Lực căng tại điểm đó là hiệu của hai lực kéo ở hai đầu dây.
  • D. Lực căng tại điểm đó bằng không vì dây đứng yên.

Câu 30: Khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường, bạn cảm thấy có một lực đẩy ngược trở lại tay mình. Theo Định luật III Newton, lực này xuất hiện là do:

  • A. Tường bị biến dạng.
  • B. Tay bạn bị đau.
  • C. Lực ma sát giữa tay và tường.
  • D. Tường tác dụng một phản lực lên tay bạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo Định luật III Newton, khi vật A tác dụng lên vật B một lực $vec{F}_{AB}$, thì vật B đồng thời tác dụng trở lại vật A một lực $vec{F}_{BA}$. Mối quan hệ giữa hai lực này được mô tả chính xác nhất bởi phát biểu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chọn phát biểu ĐÚNG về các đặc điểm của cặp 'lực và phản lực' trong Định luật III Newton.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất kéo người đó xuống (trọng lực). Phản lực của trọng lực này là lực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi một quả bóng bay đập vào bức tường và nảy trở lại, cặp lực tương tác giữa quả bóng và bức tường tuân theo Định luật III Newton. Phát biểu nào sau đây là đúng về cặp lực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một chiếc ô tô đang tăng tốc về phía trước. Lực nào sau đây là phản lực của lực ma sát nghỉ do mặt đường tác dụng lên bánh xe phát động, đẩy ô tô tiến lên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một người đang đi bộ trên vỉa hè. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có hai cặp lực tương tác chính liên quan đến quyển sách và mặt bàn. Cặp thứ nhất là lực hấp dẫn của Trái Đất lên quyển sách và phản lực của nó. Cặp thứ hai là lực nén của quyển sách lên mặt bàn và phản lực của nó (lực nâng của mặt bàn). Lực nào trong các lực sau đây cân bằng với trọng lực của quyển sách?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hai vật A và B tương tác với nhau. Vật A có khối lượng $m_A = 2kg$, vật B có khối lượng $m_B = 4kg$. Nếu vật A tác dụng lên vật B một lực có độ lớn 10 N, thì vật B tác dụng lên vật A một lực có độ lớn là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một người bơi trong bể bơi. Để tiến về phía trước, người đó thường quạt nước về phía sau. Lực nào trực tiếp đẩy người đó về phía trước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một hệ gồm hai vật A và B được nối với nhau bằng một sợi dây nhẹ, không giãn. Vật A được kéo bởi một lực $vec{F}$. Lực căng dây tác dụng lên vật A và lực căng dây tác dụng lên vật B có mối quan hệ như thế nào theo Định luật III Newton?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao cặp lực và phản lực theo Định luật III Newton, dù bằng nhau về độ lớn và ngược chiều, lại không thể cân bằng nhau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một con thuyền đang trôi trên mặt nước. Một người trên thuyền đẩy một thùng hàng ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với con thuyền (bỏ qua sức cản của nước và không khí)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một vật nặng 50 kg đang đặt trên mặt sàn nằm ngang. Lực nén của vật lên sàn có độ lớn bằng trọng lượng của vật. Phản lực của sàn tác dụng lên vật có độ lớn là bao nhiêu? (Lấy $g = 9.8 m/s^2$)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi một phi hành gia đi bộ trên Mặt Trăng, họ ném một vật xuống đất Mặt Trăng. Lực mà phi hành gia tác dụng lên vật và lực mà vật tác dụng lên phi hành gia có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một chiếc máy bay phản lực bay về phía trước bằng cách đẩy luồng khí nóng về phía sau. Lực đẩy máy bay về phía trước là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là SAI về Định luật III Newton?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một con ngựa kéo xe. Lực nào làm con ngựa di chuyển về phía trước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hai khối gỗ A và B đặt tiếp xúc nhau trên một mặt sàn nằm ngang không ma sát. Khối lượng $m_A = 1kg$, $m_B = 2kg$. Tác dụng lực đẩy F = 6 N vào khối A (đẩy về phía B). Lực khối A tác dụng lên khối B và lực khối B tác dụng lên khối A có độ lớn lần lượt là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một người nhảy từ trên cao xuống đất. Lực nào gây ra gia tốc làm người đó chậm lại khi tiếp đất (trước khi dừng hẳn)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi một vật rơi tự do trong không khí (có sức cản), lực cản không khí tác dụng lên vật hướng lên. Phản lực của lực cản không khí này là lực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xét tương tác hấp dẫn giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn Trái Đất kéo Mặt Trăng và lực hấp dẫn Mặt Trăng kéo Trái Đất tạo thành một cặp lực và phản lực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một hệ gồm hai vật A và B được nén vào nhau bởi một lò xo ở giữa. Khi lò xo bung ra, đẩy hai vật chuyển động ngược chiều nhau. Lực lò xo tác dụng lên vật A và lực lò xo tác dụng lên vật B là một cặp lực và phản lực. Nhận xét nào sau đây là đúng về gia tốc của hai vật ngay sau khi lò xo bung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một vận động viên đẩy tạ đẩy quả tạ đi. Lực nào là phản lực của lực vận động viên tác dụng lên quả tạ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một vật được treo bằng sợi dây vào trần nhà. Lực căng dây tác dụng lên vật hướng lên. Phản lực của lực căng dây này là lực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao khi bắn súng, người bắn cảm thấy súng bị giật lùi (độ giật)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một người đang đứng yên trên một mặt băng nhẵn (không ma sát). Người đó ném một vật nặng về phía trước. Người đó sẽ bị trượt về phía sau. Lực nào làm cho người đó trượt về phía sau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hai nam châm A và B đặt gần nhau, nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Mối quan hệ lực tương tác giữa hai nam châm tuân theo Định luật III Newton. Lực nam châm B tác dụng lên nam châm A có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một con chim đang bay. Lực nào giúp con chim nâng mình lên và di chuyển trong không khí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một sợi dây được kéo căng bởi hai lực có độ lớn bằng nhau và ngược chiều ở hai đầu. Lực căng tại một điểm bất kỳ trên dây (không phải ở đầu dây) là do tương tác giữa các phần của sợi dây. Lực căng này có mối quan hệ gì với cặp lực kéo ở hai đầu dây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường, bạn cảm thấy có một lực đẩy ngược trở lại tay mình. Theo Định luật III Newton, lực này xuất hiện là do:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người đang đẩy một thùng hàng trên sàn nhà. Theo Định luật 3 Newton, cặp lực tương tác (lực và phản lực) giữa người và thùng hàng là gì?

  • A. Lực đẩy của người lên thùng hàng và lực ma sát giữa thùng hàng với sàn.
  • B. Lực đẩy của người lên thùng hàng và lực đẩy của thùng hàng lên người.
  • C. Lực đẩy của người lên thùng hàng và trọng lực của thùng hàng.
  • D. Lực đẩy của thùng hàng lên người và lực ma sát giữa chân người với sàn.

Câu 2: Khi một quả bóng bay đập vào tường và nảy ra, lực mà quả bóng tác dụng lên tường và lực mà tường tác dụng lên quả bóng có đặc điểm nào sau đây theo Định luật 3 Newton?

  • A. Chúng có cùng độ lớn, cùng phương, cùng chiều và cùng tác dụng vào quả bóng.
  • B. Chúng có cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều và cùng tác dụng vào tường.
  • C. Chúng có cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều và tác dụng vào hai vật khác nhau (bóng và tường).
  • D. Chúng có độ lớn khác nhau, cùng phương, ngược chiều và tác dụng vào hai vật khác nhau.

Câu 3: Một tàu vũ trụ đang di chuyển trong không gian sâu, nơi không có không khí. Để tăng tốc, tàu phải phụt khí nóng ra phía sau. Hiện tượng này giải thích dựa trên nguyên tắc nào của Định luật 3 Newton?

  • A. Lực hấp dẫn giữa tàu và khí phụt ra.
  • B. Lực quán tính của tàu vũ trụ.
  • C. Lực đẩy của không khí lên tàu (không có không khí).
  • D. Lực mà khí nóng phụt ra tác dụng lên tàu (phản lực của lực tàu đẩy khí ra).

Câu 4: Phân tích tình huống một người đang đi bộ trên mặt đất. Cặp lực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng Định luật 3 Newton để giải thích tại sao người đó có thể di chuyển về phía trước?

  • A. Lực đẩy của chân người ra phía sau lên mặt đất và lực đẩy của mặt đất lên chân người về phía trước.
  • B. Trọng lực của người và phản lực vuông góc của mặt đất lên người.
  • C. Lực ma sát giữa chân người và mặt đất và lực cản của không khí.
  • D. Lực đẩy của chân người lên mặt đất và trọng lực của mặt đất.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là SAI khi nói về cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • B. Luôn cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.
  • C. Luôn tác dụng vào cùng một vật.
  • D. Luôn cùng bản chất (ví dụ: cùng là lực hấp dẫn hoặc cùng là lực đàn hồi).

Câu 6: Một quyển sách đặt yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào thể hiện tương tác theo Định luật 3 Newton liên quan đến quyển sách và mặt bàn?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quyển sách (trọng lực) và lực hấp dẫn của quyển sách lên Trái Đất; Lực ép của quyển sách lên mặt bàn và lực đỡ (phản lực vuông góc) của mặt bàn lên quyển sách.
  • B. Trọng lực của quyển sách và phản lực vuông góc của mặt bàn lên quyển sách.
  • C. Lực ép của quyển sách lên mặt bàn và trọng lực của quyển sách.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quyển sách và lực đỡ của mặt bàn lên quyển sách.

Câu 7: Tại sao cặp lực và phản lực không thể cân bằng nhau và triệt tiêu lẫn nhau?

  • A. Vì chúng không cùng độ lớn.
  • B. Vì chúng tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • C. Vì chúng không cùng phương.
  • D. Vì chúng không ngược chiều.

Câu 8: Khi một vật A tương tác với vật B, lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối quan hệ giữa hai lực này theo Định luật 3 Newton được biểu diễn bằng công thức nào?

  • A. $vec{F}_{AB} + vec{F}_{BA} = vec{0}$ và chúng tác dụng vào cùng một vật.
  • B. $|vec{F}_{AB}| > |vec{F}_{BA}|$.
  • C. $vec{F}_{AB} = -vec{F}_{BA}$.
  • D. Hai lực này không liên quan gì đến nhau.

Câu 9: Một quả táo rơi từ cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quả táo (trọng lực) và lực hấp dẫn của quả táo tác dụng lên Trái Đất tạo thành một cặp lực và phản lực. Điều nào sau đây là đúng?

  • A. Lực Trái Đất tác dụng lên quả táo lớn hơn lực quả táo tác dụng lên Trái Đất.
  • B. Quả táo tác dụng lực lên Trái Đất nhưng Trái Đất không tác dụng lực lên quả táo.
  • C. Lực Trái Đất tác dụng lên quả táo và lực quả táo tác dụng lên Trái Đất có cùng độ lớn, nhưng chỉ có lực Trái Đất làm quả táo chuyển động.
  • D. Lực Trái Đất tác dụng lên quả táo và lực quả táo tác dụng lên Trái Đất có cùng độ lớn và cùng bản chất (lực hấp dẫn).

Câu 10: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, súng bị giật lùi (hiện tượng giật lùi của súng). Hiện tượng này là minh chứng cho Định luật 3 Newton như thế nào?

  • A. Lực đẩy của thuốc súng chỉ tác dụng lên viên đạn.
  • B. Lực súng tác dụng lên viên đạn và lực viên đạn tác dụng lên súng là một cặp lực và phản lực có cùng độ lớn, gây ra gia tốc cho cả đạn và súng.
  • C. Khối lượng của viên đạn rất nhỏ nên nó bị đẩy đi xa, còn súng có khối lượng lớn nên chỉ giật nhẹ.
  • D. Lực ma sát giữa viên đạn và nòng súng gây ra hiện tượng giật lùi.

Câu 11: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên người (trọng lực) và phản lực vuông góc của sàn nhà tác dụng lên người. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng độ lớn, ngược chiều và tác dụng vào cùng một vật (người).
  • B. Có, vì chúng cân bằng nhau.
  • C. Không, vì chúng không cùng bản chất (một là lực hấp dẫn, một là lực đàn hồi/đẩy) và cặp phản lực của chúng không phải là nhau (phản lực của trọng lực là lực người hút Trái Đất, phản lực của lực sàn đẩy người là lực người ép sàn).
  • D. Không, vì chúng không xuất hiện đồng thời.

Câu 12: Phân tích lực tác dụng khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường. Lực nào trong các lựa chọn sau là phản lực của lực tay bạn tác dụng lên tường?

  • A. Lực của tường đẩy ngược lại vào tay bạn.
  • B. Lực ma sát giữa chân bạn và sàn nhà.
  • C. Trọng lực của bức tường.
  • D. Lực của tay bạn tác dụng lên sàn nhà.

Câu 13: Khi một con thuyền đang neo đậu trên mặt nước, có những lực nào tác dụng lên thuyền? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Trọng lực của thuyền và lực căng của dây neo.
  • B. Lực đẩy của nước lên thuyền và trọng lực của thuyền.
  • C. Lực căng của dây neo và lực giữ của cọc neo trên bờ.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên thuyền và lực hấp dẫn của thuyền lên Trái Đất; Lực đẩy của nước lên thuyền và lực thuyền ép lên nước.

Câu 14: Hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Theo Định luật 3 Newton, lực nam châm B tác dụng lên nam châm A có độ lớn và hướng như thế nào?

  • A. Lớn hơn 5 N và cùng hướng với lực A tác dụng lên B.
  • B. Bằng 5 N và ngược hướng với lực A tác dụng lên B.
  • C. Nhỏ hơn 5 N và ngược hướng với lực A tác dụng lên B.
  • D. Bằng 5 N và cùng hướng với lực A tác dụng lên B.

Câu 15: Một người nhảy từ thuyền xuống bến. Tại sao thuyền lại bị đẩy lùi ra xa bến?

  • A. Do lực cản của nước tác dụng lên thuyền.
  • B. Do trọng lực của người tác dụng lên thuyền.
  • C. Do người tác dụng một lực đẩy lên thuyền (khi nhảy), và theo Định luật 3 Newton, thuyền tác dụng một phản lực đẩy người về phía trước, đồng thời thuyền bị đẩy lùi về phía sau.
  • D. Do lực đẩy Archimedes của nước thay đổi.

Câu 16: Một quả cầu A có khối lượng lớn hơn quả cầu B. Khi A va chạm vào B, lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A có đặc điểm gì?

  • A. Hai lực này có cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều và tác dụng lên hai quả cầu khác nhau, bất kể khối lượng của chúng.
  • B. Lực A tác dụng lên B lớn hơn vì A có khối lượng lớn hơn.
  • C. Lực tác dụng lên quả cầu có khối lượng nhỏ hơn sẽ lớn hơn.
  • D. Hai lực này chỉ bằng nhau nếu va chạm là đàn hồi hoàn toàn.

Câu 17: Trong hệ Mặt Trời, Trái Đất hút Mặt Trời một lực hấp dẫn. Phản lực của lực này là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng tác dụng lên Trái Đất.
  • B. Lực ly tâm làm Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trời tác dụng lên Mặt Trăng.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên Mặt Trời.

Câu 18: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản của không khí. Khi vật đang bay lên, lực nào tác dụng lên vật? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Chỉ có lực ném ban đầu.
  • B. Chỉ có trọng lực của vật (lực Trái Đất hút vật). Cặp phản lực của nó là lực vật hút Trái Đất.
  • C. Lực ném và trọng lực.
  • D. Trọng lực và lực đẩy của không khí.

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa cặp lực cân bằng và cặp lực tương tác (lực và phản lực).

  • A. Lực cân bằng cùng phương, cùng chiều; lực tương tác cùng phương, ngược chiều.
  • B. Lực cân bằng có độ lớn khác nhau; lực tương tác có độ lớn bằng nhau.
  • C. Lực cân bằng tác dụng lên cùng một vật; lực tương tác tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • D. Lực cân bằng xuất hiện đồng thời; lực tương tác không xuất hiện đồng thời.

Câu 20: Một con ngựa kéo một xe. Lực kéo của ngựa tác dụng lên xe và lực kéo của xe tác dụng lên ngựa là một cặp lực và phản lực. Nếu hai lực này luôn bằng nhau về độ lớn và ngược chiều, tại sao xe vẫn có thể chuyển động về phía trước?

  • A. Vì lực kéo của ngựa lớn hơn lực kéo của xe.
  • B. Vì lực kéo của xe tác dụng lên ngựa nhỏ hơn lực kéo của ngựa tác dụng lên xe.
  • C. Vì lực kéo của ngựa và lực kéo của xe không phải là cặp lực và phản lực.
  • D. Vì xe chuyển động là do hợp lực tác dụng lên xe lớn hơn 0. Hợp lực tác dụng lên xe bao gồm lực kéo của ngựa và các lực cản (như ma sát). Còn cặp lực kéo giữa ngựa và xe tác dụng lên hai vật khác nhau.

Câu 21: Một người nâng một vật lên theo phương thẳng đứng. Lực nâng của người tác dụng lên vật và trọng lực của vật. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và có thể có độ lớn bằng nhau (nếu vật đứng yên hoặc chuyển động đều).
  • B. Có, vì chúng tác dụng lên cùng một vật.
  • C. Không, vì chúng không cùng bản chất (một là lực cơ học/lực đẩy, một là lực hấp dẫn) và phản lực của chúng không phải là nhau.
  • D. Không, vì độ lớn của chúng có thể khác nhau (nếu vật chuyển động có gia tốc).

Câu 22: Khi bạn dùng tay vỗ vào mặt bàn, tay bạn cảm thấy đau. Điều này được giải thích bằng Định luật 3 Newton như thế nào?

  • A. Tay bạn tác dụng một lực lên mặt bàn, và mặt bàn tác dụng một phản lực có cùng độ lớn và ngược chiều lên tay bạn, gây ra cảm giác đau.
  • B. Mặt bàn tác dụng một lực lên tay bạn lớn hơn lực tay bạn tác dụng lên mặt bàn.
  • C. Lực của tay bạn làm biến dạng mặt bàn, gây ra đau.
  • D. Hiện tượng này liên quan đến Định luật 2 Newton, không phải Định luật 3 Newton.

Câu 23: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất giữ Mặt Trăng quay quanh nó. Phản lực của lực này tác dụng lên vật nào và có đặc điểm gì?

  • A. Tác dụng lên Mặt Trăng, có độ lớn nhỏ hơn và cùng chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.
  • B. Tác dụng lên Trái Đất, có độ lớn nhỏ hơn và cùng chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.
  • C. Tác dụng lên Trái Đất, có cùng độ lớn và ngược chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.
  • D. Tác dụng lên Mặt Trăng, có cùng độ lớn và ngược chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.

Câu 24: Một người bơi trong nước. Người đó dùng tay và chân đẩy nước về phía sau. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

  • A. Lực đẩy của nước tác dụng lên người về phía trước (phản lực của lực người đẩy nước về phía sau).
  • B. Lực đẩy của người tác dụng lên nước về phía sau.
  • C. Lực cản của nước tác dụng lên người.
  • D. Trọng lực của người và lực đẩy Archimedes.

Câu 25: Một quả bóng bay được bơm căng. Khi mở miệng bóng, khí phụt ra ngoài, làm quả bóng bay lên. Hiện tượng này giải thích dựa trên Định luật 3 Newton như thế nào?

  • A. Áp suất khí bên trong quả bóng lớn hơn áp suất khí quyển.
  • B. Khí phụt ra ngoài tác dụng một lực đẩy lên quả bóng theo hướng ngược lại (phản lực của lực quả bóng đẩy khí ra).
  • C. Trọng lực của quả bóng giảm đi khi khí thoát ra.
  • D. Lực đẩy Archimedes của không khí tác dụng lên quả bóng.

Câu 26: Một vật A đặt trên vật B, vật B đặt trên mặt sàn. Lực nào sau đây là phản lực của trọng lực vật A tác dụng lên vật B?

  • A. Phản lực vuông góc của vật B lên vật A.
  • B. Trọng lực của vật B.
  • C. Phản lực vuông góc của mặt sàn lên vật B.
  • D. Lực vật A ép xuống vật B.

Câu 27: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó phải làm gì để có thể nâng cơ thể lên khỏi mặt đất?

  • A. Dùng chân tác dụng một lực đẩy xuống mặt đất. Theo Định luật 3 Newton, mặt đất sẽ tác dụng một phản lực đẩy lên chân người, lực này lớn hơn trọng lực của người, làm người nhảy lên.
  • B. Hít một hơi thật sâu để làm giảm khối lượng riêng của cơ thể.
  • C. Dùng tay kéo vào không khí phía trên.
  • D. Giảm trọng lực của bản thân.

Câu 28: Một chiếc xe ô tô di chuyển trên đường. Động cơ tạo ra mô-men xoắn làm bánh xe quay. Lực nào trực tiếp đẩy xe tiến về phía trước?

  • A. Lực đẩy của động cơ.
  • B. Lực ma sát giữa các bộ phận trong động cơ.
  • C. Lực ma sát nghỉ của mặt đường tác dụng lên bánh xe (phản lực của lực bánh xe đẩy ngược mặt đường).
  • D. Lực cản của không khí.

Câu 29: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ là cặp lực và phản lực. Mặc dù $|vec{F}_{AB}| = |vec{F}_{BA}|$, nhưng nếu khối lượng của A nhỏ hơn khối lượng của B, thì gia tốc của A và B sẽ như thế nào do tương tác này?

  • A. Gia tốc của A sẽ lớn hơn gia tốc của B ($vec{a}_A = vec{F}_{AB}/m_A$, $vec{a}_B = vec{F}_{BA}/m_B$).
  • B. Gia tốc của B sẽ lớn hơn gia tốc của A.
  • C. Gia tốc của A và B sẽ bằng nhau về độ lớn.
  • D. Chỉ vật có khối lượng nhỏ hơn mới có gia tốc.

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về Định luật 3 Newton.

  • A. Lực tác dụng lên một vật tỷ lệ thuận với khối lượng và gia tốc của vật đó.
  • B. Một vật sẽ giữ nguyên trạng thái đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều nếu không có lực nào tác dụng lên nó hoặc các lực tác dụng lên nó cân bằng nhau.
  • C. Khi một vật tác dụng lực lên vật khác thì vật đó cũng bị vật kia tác dụng trở lại một lực.
  • D. Trong mọi trường hợp, khi vật A tác dụng lên vật B một lực, thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực. Hai lực này cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn và tác dụng vào hai vật khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một người đang đẩy một thùng hàng trên sàn nhà. Theo Định luật 3 Newton, cặp lực tương tác (lực và phản lực) giữa người và thùng hàng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi một quả bóng bay đập vào tường và nảy ra, lực mà quả bóng tác dụng lên tường và lực mà tường tác dụng lên quả bóng có đặc điểm nào sau đây theo Định luật 3 Newton?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một tàu vũ trụ đang di chuyển trong không gian sâu, nơi không có không khí. Để tăng tốc, tàu phải phụt khí nóng ra phía sau. Hiện tượng này giải thích dựa trên nguyên tắc nào của Định luật 3 Newton?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tình huống một người đang đi bộ trên mặt đất. Cặp lực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng Định luật 3 Newton để giải thích tại sao người đó có thể di chuyển về phía trước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là SAI khi nói về cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một quyển sách đặt yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào thể hiện tương tác theo Định luật 3 Newton liên quan đến quyển sách và mặt bàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao cặp lực và phản lực không thể cân bằng nhau và triệt tiêu lẫn nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi một vật A tương tác với vật B, lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối quan hệ giữa hai lực này theo Định luật 3 Newton được biểu diễn bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một quả táo rơi từ cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quả táo (trọng lực) và lực hấp dẫn của quả táo tác dụng lên Trái Đất tạo thành một cặp lực và phản lực. Điều nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, súng bị giật lùi (hiện tượng giật lùi của súng). Hiện tượng này là minh chứng cho Định luật 3 Newton như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên người (trọng lực) và phản lực vuông góc của sàn nhà tác dụng lên người. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích lực tác dụng khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường. Lực nào trong các lựa chọn sau là phản lực của lực tay bạn tác dụng lên tường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi một con thuyền đang neo đậu trên mặt nước, có những lực nào tác dụng lên thuyền? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Theo Định luật 3 Newton, lực nam châm B tác dụng lên nam châm A có độ lớn và hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một người nhảy từ thuyền xuống bến. Tại sao thuyền lại bị đẩy lùi ra xa bến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một quả cầu A có khối lượng lớn hơn quả cầu B. Khi A va chạm vào B, lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong hệ Mặt Trời, Trái Đất hút Mặt Trời một lực hấp dẫn. Phản lực của lực này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản của không khí. Khi vật đang bay lên, lực nào tác dụng lên vật? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa cặp lực cân bằng và cặp lực tương tác (lực và phản lực).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một con ngựa kéo một xe. Lực kéo của ngựa tác dụng lên xe và lực kéo của xe tác dụng lên ngựa là một cặp lực và phản lực. Nếu hai lực này luôn bằng nhau về độ lớn và ngược chiều, tại sao xe vẫn có thể chuyển động về phía trước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một người nâng một vật lên theo phương thẳng đứng. Lực nâng của người tác dụng lên vật và trọng lực của vật. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi bạn dùng tay vỗ vào mặt bàn, tay bạn cảm thấy đau. Điều này được giải thích bằng Định luật 3 Newton như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất giữ Mặt Trăng quay quanh nó. Phản lực của lực này tác dụng lên vật nào và có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một người bơi trong nước. Người đó dùng tay và chân đẩy nước về phía sau. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một quả bóng bay được bơm căng. Khi mở miệng bóng, khí phụt ra ngoài, làm quả bóng bay lên. Hiện tượng này giải thích dựa trên Định luật 3 Newton như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một vật A đặt trên vật B, vật B đặt trên mặt sàn. Lực nào sau đây là phản lực của trọng lực vật A tác dụng lên vật B?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó phải làm gì để có thể nâng cơ thể lên khỏi mặt đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một chiếc xe ô tô di chuyển trên đường. Động cơ tạo ra mô-men xoắn làm bánh xe quay. Lực nào trực tiếp đẩy xe tiến về phía trước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ là cặp lực và phản lực. Mặc dù $|vec{F}_{AB}| = |vec{F}_{BA}|$, nhưng nếu khối lượng của A nhỏ hơn khối lượng của B, thì gia tốc của A và B sẽ như thế nào do tương tác này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về Định luật 3 Newton.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người đang đẩy một thùng hàng trên sàn nhà. Theo Định luật 3 Newton, cặp lực tương tác (lực và phản lực) giữa người và thùng hàng là gì?

  • A. Lực đẩy của người lên thùng hàng và lực ma sát giữa thùng hàng với sàn.
  • B. Lực đẩy của người lên thùng hàng và lực đẩy của thùng hàng lên người.
  • C. Lực đẩy của người lên thùng hàng và trọng lực của thùng hàng.
  • D. Lực đẩy của thùng hàng lên người và lực ma sát giữa chân người với sàn.

Câu 2: Khi một quả bóng bay đập vào tường và nảy ra, lực mà quả bóng tác dụng lên tường và lực mà tường tác dụng lên quả bóng có đặc điểm nào sau đây theo Định luật 3 Newton?

  • A. Chúng có cùng độ lớn, cùng phương, cùng chiều và cùng tác dụng vào quả bóng.
  • B. Chúng có cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều và cùng tác dụng vào tường.
  • C. Chúng có cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều và tác dụng vào hai vật khác nhau (bóng và tường).
  • D. Chúng có độ lớn khác nhau, cùng phương, ngược chiều và tác dụng vào hai vật khác nhau.

Câu 3: Một tàu vũ trụ đang di chuyển trong không gian sâu, nơi không có không khí. Để tăng tốc, tàu phải phụt khí nóng ra phía sau. Hiện tượng này giải thích dựa trên nguyên tắc nào của Định luật 3 Newton?

  • A. Lực hấp dẫn giữa tàu và khí phụt ra.
  • B. Lực quán tính của tàu vũ trụ.
  • C. Lực đẩy của không khí lên tàu (không có không khí).
  • D. Lực mà khí nóng phụt ra tác dụng lên tàu (phản lực của lực tàu đẩy khí ra).

Câu 4: Phân tích tình huống một người đang đi bộ trên mặt đất. Cặp lực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng Định luật 3 Newton để giải thích tại sao người đó có thể di chuyển về phía trước?

  • A. Lực đẩy của chân người ra phía sau lên mặt đất và lực đẩy của mặt đất lên chân người về phía trước.
  • B. Trọng lực của người và phản lực vuông góc của mặt đất lên người.
  • C. Lực ma sát giữa chân người và mặt đất và lực cản của không khí.
  • D. Lực đẩy của chân người lên mặt đất và trọng lực của mặt đất.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là SAI khi nói về cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • B. Luôn cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn.
  • C. Luôn tác dụng vào cùng một vật.
  • D. Luôn cùng bản chất (ví dụ: cùng là lực hấp dẫn hoặc cùng là lực đàn hồi).

Câu 6: Một quyển sách đặt yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào thể hiện tương tác theo Định luật 3 Newton liên quan đến quyển sách và mặt bàn?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quyển sách (trọng lực) và lực hấp dẫn của quyển sách lên Trái Đất; Lực ép của quyển sách lên mặt bàn và lực đỡ (phản lực vuông góc) của mặt bàn lên quyển sách.
  • B. Trọng lực của quyển sách và phản lực vuông góc của mặt bàn lên quyển sách.
  • C. Lực ép của quyển sách lên mặt bàn và trọng lực của quyển sách.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quyển sách và lực đỡ của mặt bàn lên quyển sách.

Câu 7: Tại sao cặp lực và phản lực không thể cân bằng nhau và triệt tiêu lẫn nhau?

  • A. Vì chúng không cùng độ lớn.
  • B. Vì chúng tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • C. Vì chúng không cùng phương.
  • D. Vì chúng không ngược chiều.

Câu 8: Khi một vật A tương tác với vật B, lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối quan hệ giữa hai lực này theo Định luật 3 Newton được biểu diễn bằng công thức nào?

  • A. $vec{F}_{AB} + vec{F}_{BA} = vec{0}$ và chúng tác dụng vào cùng một vật.
  • B. $|vec{F}_{AB}| > |vec{F}_{BA}|$.
  • C. $vec{F}_{AB} = -vec{F}_{BA}$.
  • D. Hai lực này không liên quan gì đến nhau.

Câu 9: Một quả táo rơi từ cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quả táo (trọng lực) và lực hấp dẫn của quả táo tác dụng lên Trái Đất tạo thành một cặp lực và phản lực. Điều nào sau đây là đúng?

  • A. Lực Trái Đất tác dụng lên quả táo lớn hơn lực quả táo tác dụng lên Trái Đất.
  • B. Quả táo tác dụng lực lên Trái Đất nhưng Trái Đất không tác dụng lực lên quả táo.
  • C. Lực Trái Đất tác dụng lên quả táo và lực quả táo tác dụng lên Trái Đất có cùng độ lớn, nhưng chỉ có lực Trái Đất làm quả táo chuyển động.
  • D. Lực Trái Đất tác dụng lên quả táo và lực quả táo tác dụng lên Trái Đất có cùng độ lớn và cùng bản chất (lực hấp dẫn).

Câu 10: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, súng bị giật lùi (hiện tượng giật lùi của súng). Hiện tượng này là minh chứng cho Định luật 3 Newton như thế nào?

  • A. Lực đẩy của thuốc súng chỉ tác dụng lên viên đạn.
  • B. Lực súng tác dụng lên viên đạn và lực viên đạn tác dụng lên súng là một cặp lực và phản lực có cùng độ lớn, gây ra gia tốc cho cả đạn và súng.
  • C. Khối lượng của viên đạn rất nhỏ nên nó bị đẩy đi xa, còn súng có khối lượng lớn nên chỉ giật nhẹ.
  • D. Lực ma sát giữa viên đạn và nòng súng gây ra hiện tượng giật lùi.

Câu 11: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên người (trọng lực) và phản lực vuông góc của sàn nhà tác dụng lên người. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng độ lớn, ngược chiều và tác dụng vào cùng một vật (người).
  • B. Có, vì chúng cân bằng nhau.
  • C. Không, vì chúng không cùng bản chất (một là lực hấp dẫn, một là lực đàn hồi/đẩy) và cặp phản lực của chúng không phải là nhau (phản lực của trọng lực là lực người hút Trái Đất, phản lực của lực sàn đẩy người là lực người ép sàn).
  • D. Không, vì chúng không xuất hiện đồng thời.

Câu 12: Phân tích lực tác dụng khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường. Lực nào trong các lựa chọn sau là phản lực của lực tay bạn tác dụng lên tường?

  • A. Lực của tường đẩy ngược lại vào tay bạn.
  • B. Lực ma sát giữa chân bạn và sàn nhà.
  • C. Trọng lực của bức tường.
  • D. Lực của tay bạn tác dụng lên sàn nhà.

Câu 13: Khi một con thuyền đang neo đậu trên mặt nước, có những lực nào tác dụng lên thuyền? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Trọng lực của thuyền và lực căng của dây neo.
  • B. Lực đẩy của nước lên thuyền và trọng lực của thuyền.
  • C. Lực căng của dây neo và lực giữ của cọc neo trên bờ.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên thuyền và lực hấp dẫn của thuyền lên Trái Đất; Lực đẩy của nước lên thuyền và lực thuyền ép lên nước.

Câu 14: Hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Theo Định luật 3 Newton, lực nam châm B tác dụng lên nam châm A có độ lớn và hướng như thế nào?

  • A. Lớn hơn 5 N và cùng hướng với lực A tác dụng lên B.
  • B. Bằng 5 N và ngược hướng với lực A tác dụng lên B.
  • C. Nhỏ hơn 5 N và ngược hướng với lực A tác dụng lên B.
  • D. Bằng 5 N và cùng hướng với lực A tác dụng lên B.

Câu 15: Một người nhảy từ thuyền xuống bến. Tại sao thuyền lại bị đẩy lùi ra xa bến?

  • A. Do lực cản của nước tác dụng lên thuyền.
  • B. Do trọng lực của người tác dụng lên thuyền.
  • C. Do người tác dụng một lực đẩy lên thuyền (khi nhảy), và theo Định luật 3 Newton, thuyền tác dụng một phản lực đẩy người về phía trước, đồng thời thuyền bị đẩy lùi về phía sau.
  • D. Do lực đẩy Archimedes của nước thay đổi.

Câu 16: Một quả cầu A có khối lượng lớn hơn quả cầu B. Khi A va chạm vào B, lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A có đặc điểm gì?

  • A. Hai lực này có cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều và tác dụng lên hai quả cầu khác nhau, bất kể khối lượng của chúng.
  • B. Lực A tác dụng lên B lớn hơn vì A có khối lượng lớn hơn.
  • C. Lực tác dụng lên quả cầu có khối lượng nhỏ hơn sẽ lớn hơn.
  • D. Hai lực này chỉ bằng nhau nếu va chạm là đàn hồi hoàn toàn.

Câu 17: Trong hệ Mặt Trời, Trái Đất hút Mặt Trời một lực hấp dẫn. Phản lực của lực này là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng tác dụng lên Trái Đất.
  • B. Lực ly tâm làm Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trời tác dụng lên Mặt Trăng.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên Mặt Trời.

Câu 18: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản của không khí. Khi vật đang bay lên, lực nào tác dụng lên vật? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Chỉ có lực ném ban đầu.
  • B. Chỉ có trọng lực của vật (lực Trái Đất hút vật). Cặp phản lực của nó là lực vật hút Trái Đất.
  • C. Lực ném và trọng lực.
  • D. Trọng lực và lực đẩy của không khí.

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa cặp lực cân bằng và cặp lực tương tác (lực và phản lực).

  • A. Lực cân bằng cùng phương, cùng chiều; lực tương tác cùng phương, ngược chiều.
  • B. Lực cân bằng có độ lớn khác nhau; lực tương tác có độ lớn bằng nhau.
  • C. Lực cân bằng tác dụng lên cùng một vật; lực tương tác tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • D. Lực cân bằng xuất hiện đồng thời; lực tương tác không xuất hiện đồng thời.

Câu 20: Một con ngựa kéo một xe. Lực kéo của ngựa tác dụng lên xe và lực kéo của xe tác dụng lên ngựa là một cặp lực và phản lực. Nếu hai lực này luôn bằng nhau về độ lớn và ngược chiều, tại sao xe vẫn có thể chuyển động về phía trước?

  • A. Vì lực kéo của ngựa lớn hơn lực kéo của xe.
  • B. Vì lực kéo của xe tác dụng lên ngựa nhỏ hơn lực kéo của ngựa tác dụng lên xe.
  • C. Vì lực kéo của ngựa và lực kéo của xe không phải là cặp lực và phản lực.
  • D. Vì xe chuyển động là do hợp lực tác dụng lên xe lớn hơn 0. Hợp lực tác dụng lên xe bao gồm lực kéo của ngựa và các lực cản (như ma sát). Còn cặp lực kéo giữa ngựa và xe tác dụng lên hai vật khác nhau.

Câu 21: Một người nâng một vật lên theo phương thẳng đứng. Lực nâng của người tác dụng lên vật và trọng lực của vật. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và có thể có độ lớn bằng nhau (nếu vật đứng yên hoặc chuyển động đều).
  • B. Có, vì chúng tác dụng lên cùng một vật.
  • C. Không, vì chúng không cùng bản chất (một là lực cơ học/lực đẩy, một là lực hấp dẫn) và phản lực của chúng không phải là nhau.
  • D. Không, vì độ lớn của chúng có thể khác nhau (nếu vật chuyển động có gia tốc).

Câu 22: Khi bạn dùng tay vỗ vào mặt bàn, tay bạn cảm thấy đau. Điều này được giải thích bằng Định luật 3 Newton như thế nào?

  • A. Tay bạn tác dụng một lực lên mặt bàn, và mặt bàn tác dụng một phản lực có cùng độ lớn và ngược chiều lên tay bạn, gây ra cảm giác đau.
  • B. Mặt bàn tác dụng một lực lên tay bạn lớn hơn lực tay bạn tác dụng lên mặt bàn.
  • C. Lực của tay bạn làm biến dạng mặt bàn, gây ra đau.
  • D. Hiện tượng này liên quan đến Định luật 2 Newton, không phải Định luật 3 Newton.

Câu 23: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất giữ Mặt Trăng quay quanh nó. Phản lực của lực này tác dụng lên vật nào và có đặc điểm gì?

  • A. Tác dụng lên Mặt Trăng, có độ lớn nhỏ hơn và cùng chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.
  • B. Tác dụng lên Trái Đất, có độ lớn nhỏ hơn và cùng chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.
  • C. Tác dụng lên Trái Đất, có cùng độ lớn và ngược chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.
  • D. Tác dụng lên Mặt Trăng, có cùng độ lớn và ngược chiều với lực Trái Đất hút Mặt Trăng.

Câu 24: Một người bơi trong nước. Người đó dùng tay và chân đẩy nước về phía sau. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

  • A. Lực đẩy của nước tác dụng lên người về phía trước (phản lực của lực người đẩy nước về phía sau).
  • B. Lực đẩy của người tác dụng lên nước về phía sau.
  • C. Lực cản của nước tác dụng lên người.
  • D. Trọng lực của người và lực đẩy Archimedes.

Câu 25: Một quả bóng bay được bơm căng. Khi mở miệng bóng, khí phụt ra ngoài, làm quả bóng bay lên. Hiện tượng này giải thích dựa trên Định luật 3 Newton như thế nào?

  • A. Áp suất khí bên trong quả bóng lớn hơn áp suất khí quyển.
  • B. Khí phụt ra ngoài tác dụng một lực đẩy lên quả bóng theo hướng ngược lại (phản lực của lực quả bóng đẩy khí ra).
  • C. Trọng lực của quả bóng giảm đi khi khí thoát ra.
  • D. Lực đẩy Archimedes của không khí tác dụng lên quả bóng.

Câu 26: Một vật A đặt trên vật B, vật B đặt trên mặt sàn. Lực nào sau đây là phản lực của trọng lực vật A tác dụng lên vật B?

  • A. Phản lực vuông góc của vật B lên vật A.
  • B. Trọng lực của vật B.
  • C. Phản lực vuông góc của mặt sàn lên vật B.
  • D. Lực vật A ép xuống vật B.

Câu 27: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó phải làm gì để có thể nâng cơ thể lên khỏi mặt đất?

  • A. Dùng chân tác dụng một lực đẩy xuống mặt đất. Theo Định luật 3 Newton, mặt đất sẽ tác dụng một phản lực đẩy lên chân người, lực này lớn hơn trọng lực của người, làm người nhảy lên.
  • B. Hít một hơi thật sâu để làm giảm khối lượng riêng của cơ thể.
  • C. Dùng tay kéo vào không khí phía trên.
  • D. Giảm trọng lực của bản thân.

Câu 28: Một chiếc xe ô tô di chuyển trên đường. Động cơ tạo ra mô-men xoắn làm bánh xe quay. Lực nào trực tiếp đẩy xe tiến về phía trước?

  • A. Lực đẩy của động cơ.
  • B. Lực ma sát giữa các bộ phận trong động cơ.
  • C. Lực ma sát nghỉ của mặt đường tác dụng lên bánh xe (phản lực của lực bánh xe đẩy ngược mặt đường).
  • D. Lực cản của không khí.

Câu 29: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ là cặp lực và phản lực. Mặc dù $|vec{F}_{AB}| = |vec{F}_{BA}|$, nhưng nếu khối lượng của A nhỏ hơn khối lượng của B, thì gia tốc của A và B sẽ như thế nào do tương tác này?

  • A. Gia tốc của A sẽ lớn hơn gia tốc của B ($vec{a}_A = vec{F}_{AB}/m_A$, $vec{a}_B = vec{F}_{BA}/m_B$).
  • B. Gia tốc của B sẽ lớn hơn gia tốc của A.
  • C. Gia tốc của A và B sẽ bằng nhau về độ lớn.
  • D. Chỉ vật có khối lượng nhỏ hơn mới có gia tốc.

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về Định luật 3 Newton.

  • A. Lực tác dụng lên một vật tỷ lệ thuận với khối lượng và gia tốc của vật đó.
  • B. Một vật sẽ giữ nguyên trạng thái đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều nếu không có lực nào tác dụng lên nó hoặc các lực tác dụng lên nó cân bằng nhau.
  • C. Khi một vật tác dụng lực lên vật khác thì vật đó cũng bị vật kia tác dụng trở lại một lực.
  • D. Trong mọi trường hợp, khi vật A tác dụng lên vật B một lực, thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực. Hai lực này cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn và tác dụng vào hai vật khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người đang đẩy một thùng hàng trên sàn nhà. Theo Định luật 3 Newton, cặp lực tương tác (lực và phản lực) giữa người và thùng hàng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi một quả bóng bay đập vào tường và nảy ra, lực mà quả bóng tác dụng lên tường và lực mà tường tác dụng lên quả bóng có đặc điểm nào sau đây theo Định luật 3 Newton?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một tàu vũ trụ đang di chuyển trong không gian sâu, nơi không có không khí. Để tăng tốc, tàu phải phụt khí nóng ra phía sau. Hiện tượng này giải thích dựa trên nguyên tắc nào của Định luật 3 Newton?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích tình huống một người đang đi bộ trên mặt đất. Cặp lực nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng Định luật 3 Newton để giải thích tại sao người đó có thể di chuyển về phía trước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là SAI khi nói về cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một quyển sách đặt yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào thể hiện tương tác theo Định luật 3 Newton liên quan đến quyển sách và mặt bàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao cặp lực và phản lực không thể cân bằng nhau và triệt tiêu lẫn nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi một vật A tương tác với vật B, lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và lực $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mối quan hệ giữa hai lực này theo Định luật 3 Newton được biểu diễn bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một quả táo rơi từ cây xuống đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quả táo (trọng lực) và lực hấp dẫn của quả táo tác dụng lên Trái Đất tạo thành một cặp lực và phản lực. Điều nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, súng bị giật lùi (hiện tượng giật lùi của súng). Hiện tượng này là minh chứng cho Định luật 3 Newton như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một người đang đứng yên trên sàn nhà. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên người (trọng lực) và phản lực vuông góc của sàn nhà tác dụng lên người. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích lực tác dụng khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường. Lực nào trong các lựa chọn sau là phản lực của lực tay bạn tác dụng lên tường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi một con thuyền đang neo đậu trên mặt nước, có những lực nào tác dụng lên thuyền? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B một lực 5 N. Theo Định luật 3 Newton, lực nam châm B tác dụng lên nam châm A có độ lớn và hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một người nhảy từ thuyền xuống bến. Tại sao thuyền lại bị đẩy lùi ra xa bến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một quả cầu A có khối lượng lớn hơn quả cầu B. Khi A va chạm vào B, lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong hệ Mặt Trời, Trái Đất hút Mặt Trời một lực hấp dẫn. Phản lực của lực này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản của không khí. Khi vật đang bay lên, lực nào tác dụng lên vật? Cặp lực nào trong số đó là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa cặp lực cân bằng và cặp lực tương tác (lực và phản lực).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một con ngựa kéo một xe. Lực kéo của ngựa tác dụng lên xe và lực kéo của xe tác dụng lên ngựa là một cặp lực và phản lực. Nếu hai lực này luôn bằng nhau về độ lớn và ngược chiều, tại sao xe vẫn có thể chuyển động về phía trước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một người nâng một vật lên theo phương thẳng đứng. Lực nâng của người tác dụng lên vật và trọng lực của vật. Hai lực này có phải là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton không? Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi bạn dùng tay vỗ vào mặt bàn, tay bạn cảm thấy đau. Điều này được giải thích bằng Định luật 3 Newton như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất. Lực hấp dẫn của Trái Đất giữ Mặt Trăng quay quanh nó. Phản lực của lực này tác dụng lên vật nào và có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một người bơi trong nước. Người đó dùng tay và chân đẩy nước về phía sau. Lực nào giúp người đó di chuyển về phía trước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một quả bóng bay được bơm căng. Khi mở miệng bóng, khí phụt ra ngoài, làm quả bóng bay lên. Hiện tượng này giải thích dựa trên Định luật 3 Newton như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một vật A đặt trên vật B, vật B đặt trên mặt sàn. Lực nào sau đây là phản lực của trọng lực vật A tác dụng lên vật B?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó phải làm gì để có thể nâng cơ thể lên khỏi mặt đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một chiếc xe ô tô di chuyển trên đường. Động cơ tạo ra mô-men xoắn làm bánh xe quay. Lực nào trực tiếp đẩy xe tiến về phía trước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ là cặp lực và phản lực. Mặc dù $|vec{F}_{AB}| = |vec{F}_{BA}|$, nhưng nếu khối lượng của A nhỏ hơn khối lượng của B, thì gia tốc của A và B sẽ như thế nào do tương tác này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chọn phát biểu đúng nhất về Định luật 3 Newton.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định luật 3 Newton, khi vật A tác dụng lên vật B một lực $vec{F}_{AB}$, thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực $vec{F}_{BA}$. Mối quan hệ giữa hai lực này được biểu diễn như thế nào?

  • A. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng phương, cùng chiều và cùng độ lớn.
  • B. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng phương, ngược chiều và độ lớn khác nhau.
  • C. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ khác phương, ngược chiều và cùng độ lớn.
  • D. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng phương, ngược chiều và cùng độ lớn.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton?

  • A. Xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • B. Tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • C. Là hai lực cân bằng nhau.
  • D. Cùng phương, ngược chiều.

Câu 3: Khi một người đi bộ trên mặt đất, lực đẩy giúp người đó tiến về phía trước là lực nào?

  • A. Lực mặt đất tác dụng lên người.
  • B. Lực chân người tác dụng lên mặt đất.
  • C. Lực ma sát giữa chân người và mặt đất.
  • D. Lực trọng trường tác dụng lên người.

Câu 4: Một quả bóng bay vào tường và bật trở lại. Cặp lực nào sau đây biểu diễn đúng một cặp lực – phản lực trong tương tác giữa bóng và tường?

  • A. Lực bóng tác dụng vào tường và lực hấp dẫn giữa bóng và Trái Đất.
  • B. Lực bóng tác dụng vào tường và lực tường tác dụng vào bóng.
  • C. Lực tường tác dụng vào bóng và lực ma sát giữa bóng và tường.
  • D. Lực bóng tác dụng vào tường và lực làm bóng bật trở lại.

Câu 5: Tại sao cặp lực và phản lực không bao giờ triệt tiêu lẫn nhau, mặc dù chúng cùng phương, ngược chiều và cùng độ lớn?

  • A. Vì chúng có bản chất vật lý khác nhau.
  • B. Vì chúng xuất hiện và mất đi không đồng thời.
  • C. Vì chúng tác dụng lên hai vật khác nhau.
  • D. Vì một trong hai lực luôn là lực ma sát.

Câu 6: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn nằm ngang. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quyển sách và lực nâng của mặt bàn tác dụng lên quyển sách có phải là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton không? Giải thích.

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và cùng độ lớn (khi sách đứng yên).
  • B. Có, vì chúng đều là lực tác dụng lên quyển sách.
  • C. Không, vì chúng có độ lớn khác nhau.
  • D. Không, vì chúng tác dụng lên cùng một vật (quyển sách) và có bản chất khác nhau (lực hấp dẫn và lực đàn hồi/nâng).

Câu 7: Khi một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau bằng tay, vận động viên di chuyển về phía trước. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên định luật nào của Newton?

  • A. Định luật 1 Newton (định luật quán tính).
  • B. Định luật 2 Newton (định luật II).
  • C. Định luật 3 Newton (định luật III).
  • D. Cả ba định luật Newton.

Câu 8: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất thông qua lực hấp dẫn. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên Mặt Trăng có độ lớn bằng bao nhiêu so với lực hấp dẫn của Mặt Trăng lên Trái Đất?

  • A. Luôn bằng nhau.
  • B. Lớn hơn, vì khối lượng Trái Đất lớn hơn.
  • C. Nhỏ hơn, vì Mặt Trăng chuyển động quanh Trái Đất.
  • D. Bằng nhau chỉ khi khoảng cách giữa chúng không đổi.

Câu 9: Một xe ô tô đang tăng tốc trên đường. Lực nào sau đây là phản lực của lực động cơ đẩy xe về phía trước?

  • A. Lực cản của không khí tác dụng lên xe.
  • B. Lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường.
  • C. Lực đẩy của động cơ lên trục bánh xe.
  • D. Không có phản lực trực tiếp của "lực động cơ đẩy xe". Lực đẩy xe về phía trước là lực ma sát nghỉ do mặt đường tác dụng lên bánh xe, phản lực của nó là lực ma sát nghỉ do bánh xe tác dụng lên mặt đường (hướng về phía sau).

Câu 10: Khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường, bạn cảm thấy tường đẩy lại tay mình. Lực nào gây ra cảm giác "đau" ở tay bạn?

  • A. Lực tay bạn tác dụng vào tường.
  • B. Lực tường tác dụng vào tay bạn.
  • C. Cả hai lực có độ lớn bằng nhau nên gây đau.
  • D. Lực ma sát giữa tay và tường.

Câu 11: Một con tàu vũ trụ đang di chuyển trong không gian sâu, rất xa bất kỳ hành tinh hoặc ngôi sao nào. Để thay đổi hướng đi, tàu phun khí (chất lỏng hoặc khí) ra phía sau. Nguyên tắc vật lý nào giải thích sự thay đổi hướng của tàu?

  • A. Lực hấp dẫn.
  • B. Lực ma sát.
  • C. Định luật 3 Newton.
  • D. Định luật 1 Newton.

Câu 12: Cho hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mệnh đề nào sau đây là sai?

  • A. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng bản chất.
  • B. $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ cùng giá.
  • C. $|vec{F}_{AB}| = |vec{F}_{BA}|$.
  • D. Hợp lực của $vec{F}_{AB}$ và $vec{F}_{BA}$ tác dụng lên hệ A và B bằng 0.

Câu 13: Một người nhảy từ thuyền lên bờ. Tại sao chiếc thuyền lại bị đẩy lùi về phía sau?

  • A. Khi người đẩy thuyền về phía sau để nhảy, thuyền tác dụng lực đẩy người về phía trước (phản lực), đồng thời người tác dụng lực đẩy thuyền về phía sau.
  • B. Do lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên thuyền.
  • C. Do lực ma sát giữa thuyền và nước.
  • D. Do quán tính của chiếc thuyền.

Câu 14: Một quả táo rơi từ trên cây xuống đất. Cặp lực và phản lực trong trường hợp này là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quả táo và lực cản của không khí lên quả táo.
  • B. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quả táo và lực mặt đất tác dụng lên quả táo khi nó chạm đất.
  • C. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quả táo và lực hấp dẫn của quả táo lên Trái Đất.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên quả táo và lực giữ quả táo trên cây.

Câu 15: Lực và phản lực có cùng bản chất. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chúng đều là lực cơ học.
  • B. Nếu lực tác dụng là lực hấp dẫn thì phản lực cũng là lực hấp dẫn; nếu là lực điện thì phản lực cũng là lực điện, v.v.
  • C. Chúng đều gây ra gia tốc cho vật.
  • D. Chúng đều có thể đo bằng cùng một loại dụng cụ.

Câu 16: Một người dùng sợi dây kéo một vật trượt trên sàn nhà. Xét tương tác giữa người và sợi dây. Cặp lực và phản lực là gì?

  • A. Lực người kéo dây và lực dây kéo người.
  • B. Lực người kéo dây và lực dây kéo vật.
  • C. Lực người kéo dây và lực ma sát giữa vật và sàn.
  • D. Lực người kéo dây và lực hấp dẫn tác dụng lên người.

Câu 17: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, viên đạn bay về phía trước và khẩu súng bị giật lùi (recuil). Hiện tượng giật lùi của súng là do:

  • A. Lực đẩy của viên đạn tác dụng lên khẩu súng.
  • B. Lực của thuốc súng nổ tác dụng lên khẩu súng.
  • C. Quán tính của khẩu súng.
  • D. Lực của súng đẩy viên đạn về phía trước và phản lực của viên đạn đẩy súng về phía sau.

Câu 18: Một lực 50 N kéo một vật theo phương ngang. Phản lực của lực này có đặc điểm gì?

  • A. Có độ lớn 50 N, cùng phương, cùng chiều và tác dụng lên vật đó.
  • B. Có độ lớn 50 N, cùng phương, ngược chiều và tác dụng lên vật đó.
  • C. Có độ lớn 50 N, cùng phương, ngược chiều và tác dụng lên vật gây ra lực kéo ban đầu.
  • D. Có độ lớn nhỏ hơn 50 N, cùng phương, ngược chiều và tác dụng lên vật gây ra lực kéo ban đầu.

Câu 19: Xét hệ gồm hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B với lực 10 N. Lực nam châm B tác dụng lên nam châm A là:

  • A. Lực hút có độ lớn 10 N.
  • B. Lực đẩy có độ lớn 10 N.
  • C. Lực hút có độ lớn nhỏ hơn 10 N.
  • D. Lực đẩy có độ lớn nhỏ hơn 10 N.

Câu 20: Khi một vật A va chạm vào vật B, lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A:

  • A. Có thể khác nhau về độ lớn tùy thuộc vào độ cứng của vật.
  • B. Luôn có độ lớn bằng nhau và ngược chiều nhau.
  • C. Chỉ bằng nhau về độ lớn nếu va chạm là hoàn toàn đàn hồi.
  • D. Tác dụng lên cùng một điểm trên mỗi vật.

Câu 21: Một người đứng yên trên sàn nhà. Cặp lực nào sau đây là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên người và lực nâng của sàn lên người.
  • B. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên người và lực hấp dẫn của người lên sàn.
  • C. Lực người tác dụng lên sàn và lực sàn tác dụng lên người.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên người và lực người tác dụng lên sàn.

Câu 22: Một xe tải đâm vào một chiếc xe đạp đang đứng yên. Lực xe tải tác dụng lên xe đạp so với lực xe đạp tác dụng lên xe tải trong quá trình va chạm là:

  • A. Luôn có độ lớn bằng nhau.
  • B. Lực xe tải tác dụng lên xe đạp lớn hơn.
  • C. Lực xe đạp tác dụng lên xe tải lớn hơn.
  • D. Phụ thuộc vào tốc độ của xe tải.

Câu 23: Một người kéo một thùng hàng bằng một sợi dây. Lực căng dây kéo thùng hàng về phía người. Phản lực của lực căng này là lực nào?

  • A. Lực ma sát giữa thùng hàng và sàn.
  • B. Lực căng dây kéo người về phía thùng hàng.
  • C. Lực người tác dụng lên dây.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên thùng hàng.

Câu 24: Khi bạn dùng tay búng một hòn bi, hòn bi chuyển động. Lực nào đã làm cho hòn bi chuyển động?

  • A. Lực hòn bi tác dụng lên tay bạn.
  • B. Lực tay bạn tác dụng lên hòn bi và lực hòn bi tác dụng lên tay bạn (triệt tiêu nhau).
  • C. Lực tay bạn tác dụng lên hòn bi.
  • D. Quán tính của hòn bi.

Câu 25: Xét tương tác giữa một con chim đang bay và không khí. Con chim đẩy không khí xuống và ra sau. Phản lực tương ứng là gì và nó tác dụng vào đâu?

  • A. Lực không khí đẩy con chim lên và ra trước, tác dụng vào con chim.
  • B. Lực không khí đẩy con chim xuống và ra sau, tác dụng vào con chim.
  • C. Lực con chim tác dụng vào không khí, tác dụng vào không khí.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên con chim, tác dụng vào con chim.

Câu 26: Hai vật A và B có khối lượng khác nhau. Chúng tương tác với nhau bằng một cặp lực và phản lực. Mệnh đề nào sau đây về gia tốc của hai vật là đúng?

  • A. Gia tốc của A và B luôn có độ lớn bằng nhau.
  • B. Vật nào có khối lượng lớn hơn sẽ có gia tốc lớn hơn.
  • C. Gia tốc của A và B cùng chiều nhau.
  • D. Vật nào có khối lượng nhỏ hơn sẽ có độ lớn gia tốc lớn hơn.

Câu 27: Khi một chiếc búa đập vào một cái đinh, lực búa tác dụng vào đinh và lực đinh tác dụng vào búa có đặc điểm gì?

  • A. Luôn cùng độ lớn, ngược chiều và tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • B. Lực búa tác dụng vào đinh lớn hơn lực đinh tác dụng vào búa.
  • C. Lực búa tác dụng vào đinh chỉ bằng lực đinh tác dụng vào búa nếu đinh cắm sâu vào gỗ.
  • D. Là hai lực cân bằng nhau nên đinh có thể đứng yên.

Câu 28: Một người đang đứng trên một tảng băng rất nhẵn (ma sát không đáng kể). Người đó ném một vật nặng về phía trước. Người đó sẽ:

  • A. Đứng yên tại chỗ.
  • B. Bị đẩy lùi về phía sau.
  • C. Bị đẩy về phía trước cùng chiều ném vật.
  • D. Bị đẩy sang một bên.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về định luật 3 Newton là chính xác nhất?

  • A. Mọi vật có xu hướng giữ nguyên trạng thái đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều.
  • B. Gia tốc của một vật tỉ lệ thuận với lực tổng hợp tác dụng lên nó và tỉ lệ nghịch với khối lượng của nó.
  • C. Khi một vật tác dụng lực lên vật khác, vật đó cũng tác dụng lực trở lại vật thứ nhất với độ lớn bằng và cùng chiều.
  • D. Khi một vật tác dụng lực lên vật khác, vật đó cũng tác dụng lực trở lại vật thứ nhất với độ lớn bằng và ngược chiều.

Câu 30: Lực và phản lực luôn xuất hiện và mất đi đồng thời. Điều này có ý nghĩa gì trong các tương tác vật lý?

  • A. Lực tác dụng xuất hiện trước phản lực.
  • B. Phản lực xuất hiện trước lực tác dụng.
  • C. Không có lực tác dụng nào mà không có phản lực tương ứng cùng lúc.
  • D. Chúng chỉ xuất hiện đồng thời trong va chạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo định luật 3 Newton, khi vật A tác dụng lên vật B một lực $vec{F}_{AB}$, thì vật B cũng tác dụng trở lại vật A một lực $vec{F}_{BA}$. Mối quan hệ giữa hai lực này được biểu diễn như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi một người đi bộ trên mặt đất, lực đẩy giúp người đó tiến về phía trước là lực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một quả bóng bay vào tường và bật trở lại. Cặp lực nào sau đây biểu diễn đúng một cặp lực – phản lực trong tương tác giữa bóng và tường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao cặp lực và phản lực không bao giờ triệt tiêu lẫn nhau, mặc dù chúng cùng phương, ngược chiều và cùng độ lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn nằm ngang. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên quyển sách và lực nâng của mặt bàn tác dụng lên quyển sách có phải là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton không? Giải thích.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau bằng tay, vận động viên di chuyển về phía trước. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu dựa trên định luật nào của Newton?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Xét tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất thông qua lực hấp dẫn. Lực hấp dẫn của Trái Đất lên Mặt Trăng có độ lớn bằng bao nhiêu so với lực hấp dẫn của Mặt Trăng lên Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một xe ô tô đang tăng tốc trên đường. Lực nào sau đây là phản lực của lực động cơ đẩy xe về phía trước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi bạn dùng tay đẩy vào một bức tường, bạn cảm thấy tường đẩy lại tay mình. Lực nào gây ra cảm giác 'đau' ở tay bạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một con tàu vũ trụ đang di chuyển trong không gian sâu, rất xa bất kỳ hành tinh hoặc ngôi sao nào. Để thay đổi hướng đi, tàu phun khí (chất lỏng hoặc khí) ra phía sau. Nguyên tắc vật lý nào giải thích sự thay đổi hướng của tàu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cho hai vật A và B tương tác với nhau. Lực $vec{F}_{AB}$ là lực A tác dụng lên B, và $vec{F}_{BA}$ là lực B tác dụng lên A. Mệnh đề nào sau đây là *sai*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một người nhảy từ thuyền lên bờ. Tại sao chiếc thuyền lại bị đẩy lùi về phía sau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một quả táo rơi từ trên cây xuống đất. Cặp lực và phản lực trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Lực và phản lực có cùng bản chất. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một người dùng sợi dây kéo một vật trượt trên sàn nhà. Xét tương tác giữa người và sợi dây. Cặp lực và phản lực là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi một viên đạn được bắn ra khỏi súng, viên đạn bay về phía trước và khẩu súng bị giật lùi (recuil). Hiện tượng giật lùi của súng là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một lực 50 N kéo một vật theo phương ngang. Phản lực của lực này có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Xét hệ gồm hai nam châm A và B đặt gần nhau. Nam châm A hút nam châm B với lực 10 N. Lực nam châm B tác dụng lên nam châm A là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi một vật A va chạm vào vật B, lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một người đứng yên trên sàn nhà. Cặp lực nào sau đây là cặp lực và phản lực theo định luật 3 Newton?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một xe tải đâm vào một chiếc xe đạp đang đứng yên. Lực xe tải tác dụng lên xe đạp so với lực xe đạp tác dụng lên xe tải trong quá trình va chạm là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một người kéo một thùng hàng bằng một sợi dây. Lực căng dây kéo thùng hàng về phía người. Phản lực của lực căng này là lực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi bạn dùng tay búng một hòn bi, hòn bi chuyển động. Lực nào đã làm cho hòn bi chuyển động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Xét tương tác giữa một con chim đang bay và không khí. Con chim đẩy không khí xuống và ra sau. Phản lực tương ứng là gì và nó tác dụng vào đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hai vật A và B có khối lượng khác nhau. Chúng tương tác với nhau bằng một cặp lực và phản lực. Mệnh đề nào sau đây về gia tốc của hai vật là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi một chiếc búa đập vào một cái đinh, lực búa tác dụng vào đinh và lực đinh tác dụng vào búa có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một người đang đứng trên một tảng băng rất nhẵn (ma sát không đáng kể). Người đó ném một vật nặng về phía trước. Người đó sẽ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về định luật 3 Newton là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Lực và phản lực luôn xuất hiện và mất đi đồng thời. Điều này có ý nghĩa gì trong các tương tác vật lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây nêu đúng và đủ các đặc điểm của cặp

  • A. Xuất hiện đồng thời, cùng phương, cùng chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • B. Xuất hiện đồng thời, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào cùng một vật.
  • C. Xuất hiện đồng thời, cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • D. Xuất hiện đồng thời, cùng phương, ngược chiều, khác độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau.

Câu 2: Một quả bóng được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản không khí. Lực nào là phản lực của trọng lực tác dụng lên quả bóng?

  • A. Lực căng của dây (nếu có).
  • B. Lực đẩy của tay người ném.
  • C. Lực hút của quả bóng tác dụng lên tay người ném.
  • D. Lực hút của quả bóng tác dụng lên Trái Đất.

Câu 3: Khi một người đi bộ trên mặt đất, người đó đã tác dụng một lực (vec{F}_1) xuống mặt đất. Phản lực (vec{F}_2) của mặt đất tác dụng lên người có đặc điểm gì giúp người đó di chuyển về phía trước?

  • A. (vec{F}_2) cùng phương, cùng chiều với (vec{F}_1).
  • B. (vec{F}_2) có thành phần hướng về phía trước, ngược chiều với lực ma sát nghỉ của chân người tác dụng xuống đất.
  • C. (vec{F}_2) chỉ có phương thẳng đứng, hướng lên trên.
  • D. Độ lớn của (vec{F}_2) nhỏ hơn độ lớn của (vec{F}_1).

Câu 4: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào sau đây là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

  • A. Trọng lực của sách và lực nâng của mặt bàn tác dụng lên sách.
  • B. Lực nén của sách lên mặt bàn và trọng lực của sách.
  • C. Trọng lực của sách (Trái Đất hút sách) và lực hút của sách lên Trái Đất.
  • D. Lực nén của sách lên mặt bàn và lực nâng của mặt bàn tác dụng lên sách.

Câu 5: Một ô tô đang chuyển động trên đường. Lực kéo của động cơ tác dụng lên ô tô và lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường là:

  • A. Cặp lực và phản lực.
  • B. Cặp lực cân bằng.
  • C. Hai lực cùng phương, cùng chiều.
  • D. Hai lực có thể cùng phương, ngược chiều nhưng không phải là cặp lực và phản lực.

Câu 6: Khi một tên lửa phụt khí nóng xuống dưới, tên lửa bay lên trên. Hiện tượng này được giải thích dựa trên định luật nào?

  • A. Định luật 1 Newton.
  • B. Định luật 2 Newton.
  • C. Định luật 3 Newton.
  • D. Định luật vạn vật hấp dẫn.

Câu 7: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực (vec{F}_{AB}) do vật A tác dụng lên vật B và lực (vec{F}_{BA}) do vật B tác dụng lên vật A luôn thỏa mãn biểu thức vector nào sau đây?

  • A. (vec{F}_{AB} = -vec{F}_{BA})
  • B. (vec{F}_{AB} = vec{F}_{BA})
  • C. |(vec{F}_{AB})| > |(-vec{F}_{BA})|
  • D. (vec{F}_{AB} + vec{F}_{BA} = 0) (nếu A và B đứng yên)

Câu 8: Một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau với một lực. Theo Định luật 3 Newton, nước sẽ tác dụng lên vận động viên một phản lực có đặc điểm gì giúp vận động viên tiến về phía trước?

  • A. Cùng phương, cùng chiều và cùng độ lớn với lực đẩy nước của vận động viên.
  • B. Vuông góc với lực đẩy nước của vận động viên.
  • C. Cùng phương, ngược chiều nhưng có độ lớn nhỏ hơn lực đẩy nước của vận động viên.
  • D. Cùng phương, ngược chiều và cùng độ lớn với lực đẩy nước của vận động viên.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cặp lực và phản lực?

  • A. Luôn xuất hiện và mất đi đồng thời.
  • B. Tổng hợp lực của chúng bằng không (tức là chúng cân bằng nhau).
  • C. Tác dụng vào hai vật khác nhau.
  • D. Có cùng phương và ngược chiều.

Câu 10: Khi một quả táo rơi từ cây xuống đất, lực hút của Trái Đất tác dụng lên quả táo làm quả táo rơi xuống. Đồng thời, quả táo cũng tác dụng lên Trái Đất một lực. Nhận xét nào về lực này là đúng?

  • A. Lực hút của quả táo tác dụng lên Trái Đất có cùng độ lớn với lực hút của Trái Đất tác dụng lên quả táo.
  • B. Lực hút của quả táo tác dụng lên Trái Đất nhỏ hơn rất nhiều so với lực hút của Trái Đất tác dụng lên quả táo vì khối lượng Trái Đất lớn hơn.
  • C. Quả táo không tác dụng lực nào lên Trái Đất.
  • D. Lực hút của quả táo tác dụng lên Trái Đất chỉ xuất hiện khi quả táo chạm đất.

Câu 11: Một người đứng yên trên sàn nhà. Lực mà sàn nhà tác dụng lên người (phản lực pháp tuyến) có độ lớn:

  • A. Luôn bằng trọng lực của người.
  • B. Luôn nhỏ hơn trọng lực của người.
  • C. Bằng độ lớn của lực mà người đó nén xuống sàn nhà.
  • D. Không liên quan đến trọng lực của người.

Câu 12: Hai xe lăn A và B có khối lượng lần lượt là (m_A) và (m_B), đặt trên mặt phẳng ngang không ma sát. Dùng tay đẩy xe A với một lực không đổi. Xe A tác dụng lên xe B lực (vec{F}_{AB}), xe B tác dụng lên xe A lực (vec{F}_{BA}). Mối quan hệ giữa hai lực này là gì?

  • A. |(vec{F}_{AB})| > |(-vec{F}_{BA})| nếu (m_A > m_B).
  • B. (vec{F}_{AB} = -vec{F}_{BA}) bất kể khối lượng (m_A, m_B).
  • C. |(vec{F}_{AB})| < |(-vec{F}_{BA})| nếu (m_A > m_B).
  • D. (vec{F}_{AB} = vec{F}_{BA}).

Câu 13: Một học sinh phân tích tình huống hai vận động viên đẩy nhau trượt trên băng. Học sinh phát biểu:

  • A. Đúng, vì quãng đường đi được tỉ lệ với lực tác dụng.
  • B. Đúng, vì vận động viên B có thể có khối lượng nhỏ hơn.
  • C. Sai, vì theo Định luật 3 Newton, hai lực tương tác có độ lớn bằng nhau.
  • D. Sai, vì quãng đường đi được không phụ thuộc vào lực.

Câu 14: Khi một khẩu súng bắn ra viên đạn, súng bị giật lùi về phía sau. Hiện tượng này là biểu hiện của:

  • A. Sự tương tác theo Định luật 3 Newton giữa súng và đạn.
  • B. Lực ma sát giữa súng và tay người bắn.
  • C. Trọng lực tác dụng lên súng.
  • D. Áp suất của khí thuốc súng chỉ tác dụng lên đạn.

Câu 15: Hai nam châm hút nhau. Lực hút của nam châm A tác dụng lên nam châm B và lực hút của nam châm B tác dụng lên nam châm A tạo thành một cặp lực:

  • A. Cân bằng nhau.
  • B. Không cùng phương.
  • C. Có độ lớn khác nhau.
  • D. Cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau.

Câu 16: Một vật được ném theo phương ngang. Bỏ qua sức cản không khí. Lực duy nhất tác dụng lên vật trong quá trình bay (sau khi rời tay ném) là trọng lực. Phản lực của trọng lực này là gì?

  • A. Lực ném của tay người.
  • B. Lực hút của vật tác dụng lên Trái Đất.
  • C. Lực cản của không khí (đã bỏ qua).
  • D. Không có phản lực vì vật chỉ chịu một lực duy nhất.

Câu 17: Một học sinh đẩy một chiếc hộp trượt trên sàn. Lực đẩy của học sinh tác dụng lên hộp và lực ma sát của sàn tác dụng lên hộp có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và có thể có độ lớn bằng nhau nếu hộp trượt đều.
  • B. Có, vì chúng đều tác dụng lên chiếc hộp.
  • C. Không, vì chúng không phải là hai lực tương tác trực tiếp giữa cùng một cặp vật thể (học sinh-hộp và sàn-hộp).
  • D. Không, vì lực đẩy là do học sinh tác dụng, còn lực ma sát là do sàn tác dụng.

Câu 18: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó đã:

  • A. Tác dụng một lực hút lên Trái Đất.
  • B. Tác dụng một lực đẩy lên không khí.
  • C. Sử dụng trọng lực của mình để đẩy lên.
  • D. Tác dụng một lực xuống mặt đất, và mặt đất tác dụng lại một phản lực đẩy người đó lên.

Câu 19: Một vật A có khối lượng (m_A) và vật B có khối lượng (m_B) đang tương tác hấp dẫn với nhau. Lực hấp dẫn do A tác dụng lên B có độ lớn là (F). Lực hấp dẫn do B tác dụng lên A có độ lớn là (F"). Mối quan hệ nào sau đây là đúng?

  • A. (F = F") theo Định luật 3 Newton.
  • B. (F > F") nếu (m_A > m_B).
  • C. (F < F") nếu (m_A < m_B).
  • D. (F) và (F") không liên quan đến nhau về độ lớn.

Câu 20: Hai vật A và B va chạm đàn hồi với nhau trên mặt phẳng nhẵn. Trong suốt quá trình va chạm, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Lực do A tác dụng lên B lớn hơn lực do B tác dụng lên A.
  • B. Lực do A tác dụng lên B và lực do B tác dụng lên A là một cặp lực và phản lực.
  • C. Tổng động lượng của hệ A và B không được bảo toàn.
  • D. Lực do A tác dụng lên B chỉ xuất hiện ở cuối quá trình va chạm.

Câu 21: Xét một hệ gồm hai vật A và B đang tương tác. Nếu chỉ xét các lực tương tác giữa A và B, thì tổng vector của lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A là bao nhiêu?

  • A. (vec{0}) (vector không)
  • B. Một vector có độ lớn bằng tổng độ lớn hai lực.
  • C. Một vector có phương, chiều và độ lớn phụ thuộc vào khối lượng của A và B.
  • D. Không thể xác định vì hai lực tác dụng lên hai vật khác nhau.

Câu 22: Một người kéo một vật bằng dây thừng. Lực kéo của người tác dụng vào dây và lực kéo của dây tác dụng vào vật có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương và cùng chiều kéo.
  • B. Có, vì chúng có cùng độ lớn khi vật chuyển động đều.
  • C. Không, vì chúng không phải là hai lực tương tác trực tiếp giữa cùng một cặp vật thể (người-dây và dây-vật).
  • D. Không, vì chúng không tác dụng cùng lúc.

Câu 23: Khi một tàu thủy di chuyển trên mặt nước, động cơ tàu tạo ra lực đẩy chân vịt tác dụng vào nước. Phản lực của nước tác dụng vào chân vịt (và do đó tác dụng vào tàu) là lực gì giúp tàu tiến về phía trước?

  • A. Lực cản của nước.
  • B. Lực đẩy của nước.
  • C. Lực nâng của nước.
  • D. Trọng lực của tàu.

Câu 24: Một vật đang chuyển động thẳng đều dưới tác dụng của nhiều lực. Tổng hợp các lực tác dụng lên vật bằng không. Điều này có liên quan trực tiếp đến Định luật 3 Newton không?

  • A. Có, vì Định luật 3 Newton nói về sự cân bằng của lực.
  • B. Có, vì các lực tác dụng lên vật luôn có phản lực tương ứng.
  • C. Không trực tiếp, tình trạng chuyển động thẳng đều và tổng hợp lực bằng không là nội dung của Định luật 1 Newton.
  • D. Không trực tiếp, Định luật 3 Newton chỉ áp dụng cho các vật đứng yên.

Câu 25: Phân tích các lực trong tình huống một người ngồi trên ghế. Lực nào là phản lực của lực mà người đó nén lên ghế?

  • A. Lực nâng (phản lực pháp tuyến) của ghế tác dụng lên người.
  • B. Trọng lực của người.
  • C. Lực mà ghế nén xuống sàn nhà.
  • D. Trọng lực của ghế.

Câu 26: Hai vật A và B cùng khối lượng và đang chuyển động với tốc độ khác nhau thì va chạm với nhau. Lực tương tác giữa A và B trong va chạm:

  • A. Tỷ lệ thuận với tốc độ của vật đó trước va chạm.
  • B. Lực do vật có tốc độ lớn hơn tác dụng lên vật kia sẽ lớn hơn.
  • C. Luôn có cùng phương, cùng chiều với vector vận tốc của mỗi vật.
  • D. Là cặp lực và phản lực, có độ lớn bằng nhau bất kể tốc độ ban đầu của hai vật (trong quá trình va chạm).

Câu 27: Một chiếc thuyền đang trôi dạt trên mặt nước lặng. Một người ngồi trên thuyền muốn đưa thuyền vào bờ bằng cách đẩy vào một khúc gỗ trôi gần đó. Lực đẩy của người tác dụng lên khúc gỗ và phản lực của khúc gỗ tác dụng lên người (và thuyền) sẽ giúp thuyền di chuyển. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Người đẩy khúc gỗ về phía trước, khúc gỗ tác dụng phản lực đẩy người và thuyền về phía sau.
  • B. Người đẩy khúc gỗ về phía sau, khúc gỗ tác dụng phản lực đẩy người và thuyền về phía trước.
  • C. Người đẩy khúc gỗ về phía trước, khúc gỗ chỉ trôi đi chứ không tác dụng lực lên người.
  • D. Chỉ có lực đẩy của người tác dụng lên khúc gỗ mới làm thuyền di chuyển.

Câu 28: Khi một người nâng một vật lên theo phương thẳng đứng, lực nâng của tay người tác dụng lên vật và trọng lực của vật có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng cùng phương, ngược chiều và có thể có độ lớn bằng nhau.
  • B. Có, vì chúng cùng tác dụng lên vật.
  • C. Không, vì chúng có bản chất khác nhau (lực cơ học và lực hấp dẫn).
  • D. Không, vì chúng không phải là hai lực tương tác giữa cùng một cặp vật thể (tay-vật và Trái Đất-vật).

Câu 29: Một học sinh đứng trên cân lò xo trong thang máy. Khi thang máy đi lên nhanh dần đều, số chỉ của cân lớn hơn khi thang máy đứng yên. Giải thích nào sau đây là đúng dựa trên Định luật 3 Newton?

  • A. Trọng lực của học sinh tăng lên.
  • B. Lực hút của Trái Đất lên học sinh tăng lên.
  • C. Lực nén của học sinh lên cân lớn hơn trọng lực của học sinh, do đó phản lực của cân lên học sinh (số chỉ cân) cũng lớn hơn.
  • D. Cân lò xo bị hỏng.

Câu 30: Một vật A đang tác dụng lên vật B một lực (vec{F}). Theo Định luật 3 Newton, vật B sẽ tác dụng trở lại vật A một phản lực (vec{F}"). Đặc điểm nào sau đây là KHÔNG đúng về mối quan hệ giữa (vec{F}) và (vec{F}")?

  • A. (vec{F}) và (vec{F}") cùng phương.
  • B. (vec{F}) và (vec{F}") cùng tác dụng lên cùng một vật.
  • C. (vec{F}) và (vec{F}") ngược chiều.
  • D. |(vec{F})| = |(-vec{F}")|.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát biểu nào sau đây nêu đúng và đủ các đặc điểm của cặp "lực và phản lực" theo Định luật 3 Newton?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quả bóng được ném thẳng đứng lên cao. Bỏ qua sức cản không khí. Lực nào là phản lực của trọng lực tác dụng lên quả bóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi một người đi bộ trên mặt đất, người đó đã tác dụng một lực (vec{F}_1) xuống mặt đất. Phản lực (vec{F}_2) của mặt đất tác dụng lên người có đặc điểm gì giúp người đó di chuyển về phía trước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quyển sách nằm yên trên mặt bàn. Có những cặp lực nào sau đây là cặp lực và phản lực theo Định luật 3 Newton?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một ô tô đang chuyển động trên đường. Lực kéo của động cơ tác dụng lên ô tô và lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi một tên lửa phụt khí nóng xuống dưới, tên lửa bay lên trên. Hiện tượng này được giải thích dựa trên định luật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hai vật A và B tương tác với nhau. Lực (vec{F}_{AB}) do vật A tác dụng lên vật B và lực (vec{F}_{BA}) do vật B tác dụng lên vật A luôn thỏa mãn biểu thức vector nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một vận động viên bơi lội đẩy nước về phía sau với một lực. Theo Định luật 3 Newton, nước sẽ tác dụng lên vận động viên một phản lực có đặc điểm gì giúp vận động viên tiến về phía trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cặp lực và phản lực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi một quả táo rơi từ cây xuống đất, lực hút của Trái Đất tác dụng lên quả táo làm quả táo rơi xuống. Đồng thời, quả táo cũng tác dụng lên Trái Đất một lực. Nhận xét nào về lực này là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người đứng yên trên sàn nhà. Lực mà sàn nhà tác dụng lên người (phản lực pháp tuyến) có độ lớn:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hai xe lăn A và B có khối lượng lần lượt là (m_A) và (m_B), đặt trên mặt phẳng ngang không ma sát. Dùng tay đẩy xe A với một lực không đổi. Xe A tác dụng lên xe B lực (vec{F}_{AB}), xe B tác dụng lên xe A lực (vec{F}_{BA}). Mối quan hệ giữa hai lực này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một học sinh phân tích tình huống hai vận động viên đẩy nhau trượt trên băng. Học sinh phát biểu: "Lực vận động viên A đẩy vận động viên B lớn hơn lực vận động viên B đẩy vận động viên A, nên vận động viên B bị đẩy đi xa hơn". Nhận xét nào về phát biểu này là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi một khẩu súng bắn ra viên đạn, súng bị giật lùi về phía sau. Hiện tượng này là biểu hiện của:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hai nam châm hút nhau. Lực hút của nam châm A tác dụng lên nam châm B và lực hút của nam châm B tác dụng lên nam châm A tạo thành một cặp lực:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một vật được ném theo phương ngang. Bỏ qua sức cản không khí. Lực duy nhất tác dụng lên vật trong quá trình bay (sau khi rời tay ném) là trọng lực. Phản lực của trọng lực này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một học sinh đẩy một chiếc hộp trượt trên sàn. Lực đẩy của học sinh tác dụng lên hộp và lực ma sát của sàn tác dụng lên hộp có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi một người nhảy lên từ mặt đất, người đó đã:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một vật A có khối lượng (m_A) và vật B có khối lượng (m_B) đang tương tác hấp dẫn với nhau. Lực hấp dẫn do A tác dụng lên B có độ lớn là (F). Lực hấp dẫn do B tác dụng lên A có độ lớn là (F'). Mối quan hệ nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hai vật A và B va chạm đàn hồi với nhau trên mặt phẳng nhẵn. Trong suốt quá trình va chạm, nhận xét nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét một hệ gồm hai vật A và B đang tương tác. Nếu chỉ xét các lực tương tác giữa A và B, thì tổng vector của lực A tác dụng lên B và lực B tác dụng lên A là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một người kéo một vật bằng dây thừng. Lực kéo của người tác dụng vào dây và lực kéo của dây tác dụng vào vật có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi một tàu thủy di chuyển trên mặt nước, động cơ tàu tạo ra lực đẩy chân vịt tác dụng vào nước. Phản lực của nước tác dụng vào chân vịt (và do đó tác dụng vào tàu) là lực gì giúp tàu tiến về phía trước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một vật đang chuyển động thẳng đều dưới tác dụng của nhiều lực. Tổng hợp các lực tác dụng lên vật bằng không. Điều này có liên quan trực tiếp đến Định luật 3 Newton không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích các lực trong tình huống một người ngồi trên ghế. Lực nào là phản lực của lực mà người đó nén lên ghế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hai vật A và B cùng khối lượng và đang chuyển động với tốc độ khác nhau thì va chạm với nhau. Lực tương tác giữa A và B trong va chạm:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một chiếc thuyền đang trôi dạt trên mặt nước lặng. Một người ngồi trên thuyền muốn đưa thuyền vào bờ bằng cách đẩy vào một khúc gỗ trôi gần đó. Lực đẩy của người tác dụng lên khúc gỗ và phản lực của khúc gỗ tác dụng lên người (và thuyền) sẽ giúp thuyền di chuyển. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một người nâng một vật lên theo phương thẳng đứng, lực nâng của tay người tác dụng lên vật và trọng lực của vật có phải là cặp lực và phản lực không? Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một học sinh đứng trên cân lò xo trong thang máy. Khi thang máy đi lên nhanh dần đều, số chỉ của cân lớn hơn khi thang máy đứng yên. Giải thích nào sau đây là đúng dựa trên Định luật 3 Newton?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 16: Định luật 3 Newton

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một vật A đang tác dụng lên vật B một lực (vec{F}). Theo Định luật 3 Newton, vật B sẽ tác dụng trở lại vật A một phản lực (vec{F}'). Đặc điểm nào sau đây là KHÔNG đúng về mối quan hệ giữa (vec{F}) và (vec{F}')?

Viết một bình luận