Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên nhảy dù khối lượng $m$ đang rơi tự do trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên người đó phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất)

  • A. Khối lượng và vận tốc của vận động viên.
  • B. Độ cao và khối lượng của vận động viên.
  • C. Vận tốc và màu sắc quần áo của vận động viên.
  • D. Vận tốc, hình dạng và tiết diện ngang của vận động viên.

Câu 2: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi từ độ cao lớn trong không khí. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó tốc độ tăng chậm dần và đạt đến một giá trị không đổi. Hiện tượng này xảy ra là do:

  • A. Lực hút Trái Đất giảm khi viên bi rơi xuống.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí tăng lên.
  • C. Lực cản của không khí tăng theo vận tốc và cân bằng với trọng lực.
  • D. Viên bi bị biến dạng do áp suất không khí.

Câu 3: Một chiếc xe ô tô đang chuyển động trên đường. Để giảm lực cản của không khí tác dụng lên xe, các nhà thiết kế thường tạo dáng xe như thế nào?

  • A. Dáng vuông vắn, góc cạnh.
  • B. Dáng thuôn, khí động học.
  • C. Dáng cao, bề mặt phẳng.
  • D. Dáng tròn, nhỏ gọn.

Câu 4: Công thức lực cản của không khí tác dụng lên vật chuyển động ở tốc độ đủ lớn thường được biểu diễn dưới dạng $F_c = frac{1}{2} C
ho A v^2$. Trong công thức này, đại lượng $
ho$ là gì?

  • A. Khối lượng riêng của chất lưu.
  • B. Diện tích tiết diện ngang của vật.
  • C. Vận tốc của vật.
  • D. Hệ số cản.

Câu 5: Một chiếc tàu ngầm đang di chuyển dưới nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm sẽ lớn hơn đáng kể so với lực cản của không khí tác dụng lên cùng chiếc tàu đó khi nó di chuyển trên mặt nước (với cùng vận tốc). Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Tàu ngầm có hình dạng không khí động học dưới nước.
  • B. Vận tốc của tàu ngầm dưới nước luôn lớn hơn trên mặt nước.
  • C. Khối lượng riêng của nước lớn hơn rất nhiều khối lượng riêng của không khí.
  • D. Áp suất dưới nước lớn hơn áp suất trên không.

Câu 6: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có hướng:

  • A. Ngược chiều với chiều vận tốc của vật đối với chất lưu.
  • B. Cùng chiều với chiều vận tốc của vật đối với chất lưu.
  • C. Luôn hướng xuống (cùng chiều trọng lực).
  • D. Luôn hướng lên (ngược chiều trọng lực).

Câu 7: Một chiếc lá khô và một viên đá nhỏ có cùng khối lượng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Viên đá chạm đất trước chiếc lá. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Trọng lực tác dụng lên viên đá lớn hơn.
  • B. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên chiếc lá nhỏ hơn.
  • C. Lực cản của không khí tác dụng lên chiếc lá lớn hơn đáng kể.
  • D. Viên đá có lực hấp dẫn với Trái Đất mạnh hơn.

Câu 8: Một máy bay đang bay ở độ cao lớn. Lực nâng tác dụng lên cánh máy bay được tạo ra chủ yếu do:

  • A. Lực đẩy của động cơ phản lực.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí.
  • C. Lực ma sát giữa không khí và cánh.
  • D. Sự chênh lệch áp suất không khí ở mặt trên và mặt dưới cánh do hình dạng khí động học.

Câu 9: Một người đang đạp xe với tốc độ cao. Lực cản không khí là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của người đó. Biện pháp nào sau đây giúp giảm lực cản không khí khi đạp xe?

  • A. Cúi thấp người và mặc quần áo bó sát.
  • B. Ngồi thẳng lưng và mặc quần áo rộng thùng thình.
  • C. Bơm lốp xe non hơi.
  • D. Tăng khối lượng của xe và người.

Câu 10: Một vật có khối lượng $m$ được thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao $h$ trong một chất lỏng. Lực cản của chất lỏng được coi là tỉ lệ với vận tốc, $F_c = -kv$ (với $k$ là hệ số dương). Chọn trục tọa độ hướng xuống. Phương trình định luật II Newton cho chuyển động của vật là:

  • A. $mg + kv = ma$
  • B. $mg - kv = ma$
  • C. $kv - mg = ma$
  • D. $mg = ma$

Câu 11: Trong bài toán ở Câu 10, vận tốc giới hạn (vận tốc cực đại) mà vật đạt được trong chất lỏng là bao nhiêu?

  • A. $v_{gh} = frac{mg}{k}$
  • B. $v_{gh} = frac{k}{mg}$
  • C. $v_{gh} = frac{m}{gk}$
  • D. $v_{gh} = sqrt{frac{mg}{k}}$

Câu 12: Xét hai vật A và B có cùng khối lượng, hình dạng giống hệt nhau, nhưng vật A làm bằng gỗ, vật B làm bằng chì. Cả hai được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Bỏ qua lực đẩy Archimedes. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Vật A (gỗ) chạm đất trước vì nhẹ hơn.
  • B. Vật B (chì) chạm đất trước vì nặng hơn.
  • C. Vật A và vật B chạm đất cùng lúc vì khối lượng bằng nhau.
  • D. Vật A và vật B chạm đất cùng lúc vì hình dạng và khối lượng bằng nhau, lực cản phụ thuộc vào vận tốc và hình dạng.

Câu 13: Lực nâng của cánh máy bay phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất)

  • A. Khối lượng riêng của không khí và khối lượng máy bay.
  • B. Áp suất không khí và nhiệt độ môi trường.
  • C. Vận tốc máy bay, hình dạng cánh, diện tích cánh và mật độ không khí.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào lực đẩy của động cơ.

Câu 14: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển nhờ sức gió. Gió tác dụng lên cánh buồm tạo ra cả lực đẩy (theo hướng chuyển động) và lực nâng (vuông góc với hướng gió). Để thuyền di chuyển hiệu quả, người lái cần điều chỉnh cánh buồm sao cho:

  • A. Cánh buồm vuông góc hoàn toàn với hướng gió.
  • B. Cánh buồm song song hoàn toàn với hướng gió.
  • C. Làm cho lực cản của nước lên thân thuyền là lớn nhất.
  • D. Tối ưu hóa cả lực đẩy và lực nâng do gió tác dụng lên buồm.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa lực cản của chất lưu và lực ma sát trượt giữa hai bề mặt rắn.

  • A. Lực cản chất lưu luôn lớn hơn lực ma sát trượt.
  • B. Lực cản chất lưu phụ thuộc mạnh vào vận tốc, còn lực ma sát trượt thì không (hoặc ít).
  • C. Lực ma sát trượt luôn ngược chiều chuyển động, còn lực cản chất lưu thì không.
  • D. Lực cản chất lưu chỉ xuất hiện trong chất lỏng, còn ma sát trượt chỉ xuất hiện trên bề mặt rắn.

Câu 16: Một quả bóng chày được ném đi với tốc độ cao. Khi nó bay trong không khí, lực cản không khí tác dụng lên quả bóng làm cho:

  • A. Tốc độ của quả bóng giảm dần và quỹ đạo bay bị thay đổi so với khi không có lực cản.
  • B. Tốc độ của quả bóng tăng lên.
  • C. Quỹ đạo bay không bị ảnh hưởng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của quả bóng.

Câu 17: Một vận động viên bơi lội đang bơi trong bể bơi. Lực cản của nước tác dụng lên vận động viên phụ thuộc vào:

  • A. Chỉ phụ thuộc vào vận tốc bơi.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vận động viên.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào độ sâu của bể bơi.
  • D. Vận tốc bơi, hình dạng cơ thể (tư thế bơi) và tính chất của nước.

Câu 18: Tại sao các vận động viên trượt tuyết hoặc vận động viên đua xe đạp thường áp dụng tư thế cúi thấp người?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • B. Để giảm tiết diện ngang, từ đó giảm lực cản không khí.
  • C. Để tăng lực ma sát với tuyết/mặt đường.
  • D. Để nhìn rõ đường đi hơn.

Câu 19: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có kích thước và khối lượng tương đương. Tuy nhiên, bề mặt quả bóng golf có nhiều vết lõm nhỏ (dimples). Mục đích của các vết lõm này là gì?

  • A. Giảm lực cản không khí, giúp bóng bay xa hơn.
  • B. Tăng lực cản không khí để bóng không bay quá xa.
  • C. Tăng lực ma sát quay của bóng.
  • D. Làm cho bóng đẹp hơn.

Câu 20: Một vật rơi trong chất lỏng với lực cản $F_c = kv$. Khi vật đạt vận tốc giới hạn, tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng bao nhiêu?

  • A. Bằng trọng lực của vật.
  • B. Bằng lực cản của chất lỏng.
  • C. Bằng không.
  • D. Lớn hơn không và nhỏ hơn trọng lực.

Câu 21: Một chiếc máy bay đang cất cánh. Để tạo ra lực nâng đủ lớn để nhấc máy bay lên khỏi mặt đất, phi công cần:

  • A. Giảm tốc độ chạy trên đường băng.
  • B. Tăng tốc độ chạy trên đường băng đến một giá trị nhất định.
  • C. Giảm diện tích cánh.
  • D. Bay ngược chiều gió.

Câu 22: So sánh lực cản của không khí và lực cản của nước tác dụng lên cùng một vật chuyển động với cùng một vận tốc. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Lực cản của nước thường lớn hơn rất nhiều lực cản của không khí.
  • B. Lực cản của không khí thường lớn hơn rất nhiều lực cản của nước.
  • C. Lực cản của nước và không khí luôn bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh vì chúng là hai loại lực khác nhau.

Câu 23: Một chiếc dù được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người nhảy dù. Cơ chế hoạt động chính của dù là gì?

  • A. Tăng trọng lượng của người nhảy dù.
  • B. Tăng lực đẩy Archimedes của không khí.
  • C. Biến đổi trọng lực thành lực nâng.
  • D. Tăng đáng kể lực cản của không khí tác dụng lên người nhảy dù.

Câu 24: Tại sao các loại tàu ngầm hiện đại thường có hình dáng thuôn dài giống điếu xì gà?

  • A. Để giảm lực cản của nước khi di chuyển.
  • B. Để tăng thể tích chứa hàng hóa.
  • C. Để dễ dàng lặn sâu hơn.
  • D. Để tăng lực đẩy Archimedes.

Câu 25: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Khi vật đang đi lên, các lực tác dụng lên vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes) là:

  • A. Trọng lực hướng xuống, lực cản không khí hướng lên.
  • B. Trọng lực hướng lên, lực cản không khí hướng xuống.
  • C. Chỉ có trọng lực hướng xuống.
  • D. Trọng lực hướng xuống, lực cản không khí hướng xuống.

Câu 26: Một vận động viên nhảy cầu từ trên cao xuống nước. Khi vận động viên tiếp xúc với mặt nước và chìm xuống, lực cản của nước tác dụng lên người đó sẽ:

  • A. Giảm dần đến 0.
  • B. Tăng dần đến một giá trị cực đại rồi giảm.
  • C. Đạt giá trị rất lớn ngay khi tiếp xúc và sau đó thay đổi tùy thuộc vào vận tốc và tư thế.
  • D. Không đáng kể so với trọng lực.

Câu 27: Hình dạng nào sau đây thường có hệ số cản (C) thấp nhất khi di chuyển trong chất lưu?

  • A. Hình hộp vuông.
  • B. Hình giọt nước (thuôn nhọn).
  • C. Hình cầu.
  • D. Hình trụ thẳng.

Câu 28: Một vật rơi trong chất lỏng có lực cản tỉ lệ với bình phương vận tốc, $F_c = kv^2$. Vận tốc giới hạn của vật trong trường hợp này là:

  • A. $v_{gh} = frac{mg}{k}$
  • B. $v_{gh} = frac{k}{mg}$
  • C. $v_{gh} = frac{m}{gk^2}$
  • D. $v_{gh} = sqrt{frac{mg}{k}}$

Câu 29: Khi một máy bay đang bay ngang ở độ cao ổn định với vận tốc không đổi, các lực tác dụng lên máy bay cân bằng nhau. Các cặp lực cân bằng trong trường hợp lý tưởng (bỏ qua lực cản ngang khác) là:

  • A. Lực nâng cân bằng với trọng lực, lực đẩy cân bằng với lực cản.
  • B. Lực nâng lớn hơn trọng lực, lực đẩy lớn hơn lực cản.
  • C. Lực nâng bằng lực đẩy, trọng lực bằng lực cản.
  • D. Chỉ có trọng lực và lực nâng cân bằng.

Câu 30: Một quả cầu nhỏ được thả rơi trong dầu nhớt. Quan sát cho thấy quả cầu nhanh chóng đạt đến vận tốc không đổi. Nếu lặp lại thí nghiệm với một quả cầu khác có cùng kích thước nhưng khối lượng lớn hơn, vận tốc giới hạn sẽ thay đổi như thế nào? (Biết lực cản tỉ lệ với vận tốc: $F_c = kv$)

  • A. Giảm đi.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Không xác định được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một vận động viên nhảy dù khối lượng $m$ đang rơi tự do trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên người đó phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi từ độ cao lớn trong không khí. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó tốc độ tăng chậm dần và đạt đến một giá trị không đổi. Hiện tượng này xảy ra là do:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một chiếc xe ô tô đang chuyển động trên đường. Để giảm lực cản của không khí tác dụng lên xe, các nhà thiết kế thường tạo dáng xe như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công thức lực cản của không khí tác dụng lên vật chuyển động ở tốc độ đủ lớn thường được biểu diễn dưới dạng $F_c = rac{1}{2} C
ho A v^2$. Trong công thức này, đại lượng $
ho$ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một chiếc tàu ngầm đang di chuyển dưới nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm sẽ lớn hơn đáng kể so với lực cản của không khí tác dụng lên cùng chiếc tàu đó khi nó di chuyển trên mặt nước (với cùng vận tốc). Nguyên nhân chủ yếu là do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có hướng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một chiếc lá khô và một viên đá nhỏ có cùng khối lượng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Viên đá chạm đất trước chiếc lá. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một máy bay đang bay ở độ cao lớn. Lực nâng tác dụng lên cánh máy bay được tạo ra chủ yếu do:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một người đang đạp xe với tốc độ cao. Lực cản không khí là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của người đó. Biện pháp nào sau đây giúp giảm lực cản không khí khi đạp xe?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một vật có khối lượng $m$ được thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao $h$ trong một chất lỏng. Lực cản của chất lỏng được coi là tỉ lệ với vận tốc, $F_c = -kv$ (với $k$ là hệ số dương). Chọn trục tọa độ hướng xuống. Phương trình định luật II Newton cho chuyển động của vật là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bài toán ở Câu 10, vận tốc giới hạn (vận tốc cực đại) mà vật đạt được trong chất lỏng là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Xét hai vật A và B có cùng khối lượng, hình dạng giống hệt nhau, nhưng vật A làm bằng gỗ, vật B làm bằng chì. Cả hai được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Bỏ qua lực đẩy Archimedes. Nhận định nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lực nâng của cánh máy bay phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển nhờ sức gió. Gió tác dụng lên cánh buồm tạo ra cả lực đẩy (theo hướng chuyển động) và lực nâng (vuông góc với hướng gió). Để thuyền di chuyển hiệu quả, người lái cần điều chỉnh cánh buồm sao cho:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa lực cản của chất lưu và lực ma sát trượt giữa hai bề mặt rắn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một quả bóng chày được ném đi với tốc độ cao. Khi nó bay trong không khí, lực cản không khí tác dụng lên quả bóng làm cho:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một vận động viên bơi lội đang bơi trong bể bơi. Lực cản của nước tác dụng lên vận động viên phụ thuộc vào:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao các vận động viên trượt tuyết hoặc vận động viên đua xe đạp thường áp dụng tư thế cúi thấp người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có kích thước và khối lượng tương đương. Tuy nhiên, bề mặt quả bóng golf có nhiều vết lõm nhỏ (dimples). Mục đích của các vết lõm này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một vật rơi trong chất lỏng với lực cản $F_c = kv$. Khi vật đạt vận tốc giới hạn, tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một chiếc máy bay đang cất cánh. Để tạo ra lực nâng đủ lớn để nhấc máy bay lên khỏi mặt đất, phi công cần:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh lực cản của không khí và lực cản của nước tác dụng lên cùng một vật chuyển động với cùng một vận tốc. Nhận định nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một chiếc dù được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người nhảy dù. Cơ chế hoạt động chính của dù là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao các loại tàu ngầm hiện đại thường có hình dáng thuôn dài giống điếu xì gà?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một vật được ném thẳng đứng lên cao. Khi vật đang đi lên, các lực tác dụng lên vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes) là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một vận động viên nhảy cầu từ trên cao xuống nước. Khi vận động viên tiếp xúc với mặt nước và chìm xuống, lực cản của nước tác dụng lên người đó sẽ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hình dạng nào sau đây thường có hệ số cản (C) thấp nhất khi di chuyển trong chất lưu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một vật rơi trong chất lỏng có lực cản tỉ lệ với bình phương vận tốc, $F_c = kv^2$. Vận tốc giới hạn của vật trong trường hợp này là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một máy bay đang bay ngang ở độ cao ổn định với vận tốc không đổi, các lực tác dụng lên máy bay cân bằng nhau. Các cặp lực cân bằng trong trường hợp lý tưởng (bỏ qua lực cản ngang khác) là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một quả cầu nhỏ được thả rơi trong dầu nhớt. Quan sát cho thấy quả cầu nhanh chóng đạt đến vận tốc không đổi. Nếu lặp lại thí nghiệm với một quả cầu khác có cùng kích thước nhưng khối lượng lớn hơn, vận tốc giới hạn sẽ thay đổi như thế nào? (Biết lực cản tỉ lệ với vận tốc: $F_c = kv$)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lực cản của chất lưu (chất lỏng hoặc chất khí) là lực xuất hiện khi vật chuyển động trong chất lưu đó. Lực này có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
  • B. Luôn vuông góc với chiều chuyển động của vật.
  • C. Chỉ xuất hiện khi vật chuyển động rất nhanh.
  • D. Ngược chiều với chiều chuyển động của vật.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản do chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động?

  • A. Khối lượng của vật.
  • B. Hình dạng của vật.
  • C. Tốc độ chuyển động của vật.
  • D. Bản chất của chất lưu (ví dụ: nước hay không khí).

Câu 3: Khi một vật rơi tự do trong chân không, nó chuyển động với gia tốc $g$. Khi vật đó rơi trong không khí, gia tốc của nó sẽ như thế nào (bỏ qua sự thay đổi của $g$ theo độ cao)?

  • A. Bằng $g$.
  • B. Nhỏ hơn $g$.
  • C. Lớn hơn $g$.
  • D. Bằng 0.

Câu 4: Vận tốc giới hạn (hay vận tốc cuối) của một vật khi rơi trong chất lưu được định nghĩa là vận tốc mà tại đó:

  • A. Vật bắt đầu chuyển động nhanh dần đều.
  • B. Lực cản của chất lưu bằng không.
  • C. Lực cản của chất lưu cân bằng với trọng lực của vật.
  • D. Vật dừng lại.

Câu 5: Lực nâng Archimedes là lực đẩy của chất lưu tác dụng lên vật nhúng trong nó. Lực này có phương và chiều như thế nào?

  • A. Phương thẳng đứng, chiều hướng lên.
  • B. Phương thẳng đứng, chiều hướng xuống.
  • C. Phương ngang, chiều bất kỳ.
  • D. Phương vuông góc với bề mặt vật, hướng vào tâm chất lưu.

Câu 6: Độ lớn của lực nâng Archimedes tác dụng lên một vật nhúng trong chất lưu được tính bằng công thức $F_A = rho_{chất lưu} cdot g cdot V_{phần chìm}$. Trong đó, $V_{phần chìm}$ là:

  • A. Thể tích toàn bộ của vật.
  • B. Thể tích phần vật nằm phía trên mặt chất lưu.
  • C. Khối lượng của vật.
  • D. Thể tích phần vật bị chất lưu chiếm chỗ.

Câu 7: Một khối gỗ được thả nhẹ vào một chậu nước. Khối gỗ nổi lơ lửng trên mặt nước. Điều này xảy ra khi:

  • A. Trọng lực của khối gỗ lớn hơn lực nâng Archimedes.
  • B. Lực nâng Archimedes lớn hơn trọng lực của khối gỗ.
  • C. Trọng lực của khối gỗ cân bằng với lực nâng Archimedes.
  • D. Khối lượng riêng của gỗ lớn hơn khối lượng riêng của nước.

Câu 8: Tại sao các tàu thuyền lớn làm bằng thép (có khối lượng riêng lớn hơn nước) lại có thể nổi trên mặt nước?

  • A. Vì thép có tính chất đặc biệt giúp nó nổi.
  • B. Vì trọng lượng của tàu rất nhỏ.
  • C. Vì lực cản của nước giúp đẩy tàu lên.
  • D. Vì tàu có khoang rỗng lớn, làm tăng thể tích phần chìm để lực nâng Archimedes đủ lớn cân bằng trọng lượng.

Câu 9: Một quả cầu đặc bằng sắt được thả vào chậu nước và chìm xuống đáy. Sau đó, nó được thả vào một chậu thủy ngân. Hiện tượng xảy ra với quả cầu trong thủy ngân là gì? (Biết khối lượng riêng của sắt là khoảng $7800 kg/m^3$, của nước là $1000 kg/m^3$, của thủy ngân là $13600 kg/m^3$)

  • A. Quả cầu tiếp tục chìm xuống đáy.
  • B. Quả cầu nổi lên trên mặt thủy ngân.
  • C. Quả cầu lơ lửng trong lòng thủy ngân.
  • D. Quả cầu bị hòa tan trong thủy ngân.

Câu 10: Hình dạng của vật chuyển động trong chất lưu ảnh hưởng lớn đến lực cản. Hình dạng nào sau đây thường giúp giảm lực cản nhiều nhất?

  • A. Hình thuôn (giống giọt nước, thân cá).
  • B. Hình lập phương.
  • C. Hình cầu.
  • D. Hình trụ vuông góc với hướng chuyển động.

Câu 11: Một chiếc dù (parachute) được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người hoặc vật từ trên cao. Cơ chế hoạt động chính của dù dựa vào nguyên tắc vật lý nào?

  • A. Tăng trọng lượng của người rơi.
  • B. Tăng lực cản của không khí.
  • C. Tăng lực nâng Archimedes của không khí.
  • D. Tạo ra lực đẩy phản lực.

Câu 12: Khi một giọt nước mưa rơi từ đám mây xuống mặt đất, ban đầu nó tăng tốc. Tuy nhiên, sau một thời gian, giọt mưa thường rơi với vận tốc gần như không đổi. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bằng khái niệm nào?

  • A. Giọt mưa đạt đến vận tốc giới hạn.
  • B. Trọng lực tác dụng lên giọt mưa giảm dần.
  • C. Lực nâng Archimedes của không khí tăng lên đáng kể.
  • D. Không khí ở tầng thấp đặc hơn nên lực cản tăng.

Câu 13: Một khinh khí cầu bay lên trong không khí. Lực chính giúp khinh khí cầu bay lên là gì?

  • A. Lực đẩy của động cơ.
  • B. Lực cản của không khí.
  • C. Lực nâng Archimedes của không khí.
  • D. Lực hút của Trái Đất.

Câu 14: Hai quả cầu A và B có cùng thể tích nhưng khối lượng khác nhau được nhúng chìm hoàn toàn trong cùng một chất lỏng. Lực nâng Archimedes tác dụng lên hai quả cầu này có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Bằng nhau.
  • B. Lực nâng tác dụng lên quả cầu A lớn hơn.
  • C. Lực nâng tác dụng lên quả cầu B lớn hơn.
  • D. Không thể so sánh vì khối lượng khác nhau.

Câu 15: Khi một vật chuyển động với vận tốc lớn trong chất lưu, lực cản thường tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc ($F_c sim v^2$). Điều này có ý nghĩa gì khi thiết kế các phương tiện giao thông tốc độ cao (ô tô, máy bay, tàu hỏa)?

  • A. Lực cản không đáng kể ở vận tốc cao.
  • B. Việc tăng vận tốc rất dễ dàng.
  • C. Chỉ cần tăng công suất động cơ là đủ mà không cần quan tâm hình dạng.
  • D. Việc giảm lực cản bằng cách tối ưu hình dạng là rất quan trọng để đạt tốc độ cao và tiết kiệm năng lượng.

Câu 16: Một viên bi thép được thả từ cùng một độ cao vào một cốc nước và một cốc dầu ăn. Bỏ qua lực cản của không khí trước khi chạm mặt chất lỏng. Viên bi sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn khi rơi trong chất lỏng nào? (Biết khối lượng riêng của nước lớn hơn của dầu ăn, và độ nhớt của dầu ăn thường lớn hơn của nước).

  • A. Nước.
  • B. Dầu ăn.
  • C. Bằng nhau trong cả hai chất lỏng.
  • D. Không thể xác định nếu không biết hình dạng viên bi.

Câu 17: Một chiếc phao bơi được buộc vào một sợi dây và kéo chìm hoàn toàn xuống đáy bể bơi. Khi giữ phao ở đáy, lực căng của sợi dây có phương và chiều như thế nào?

  • A. Phương thẳng đứng, chiều hướng lên.
  • B. Phương thẳng đứng, chiều hướng xuống.
  • C. Phương ngang, chiều bất kỳ.
  • D. Bằng không vì phao đã chìm hoàn toàn.

Câu 18: Khi một vật di chuyển trong chất lưu, lực cản xuất hiện. Năng lượng bị tiêu hao do lực cản này chủ yếu chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng và năng lượng của dòng chảy xoáy.
  • B. Thế năng hấp dẫn.
  • C. Quang năng.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 19: Một chiếc máy bay đang bay ổn định ở một độ cao nhất định. Lực nâng khí động học (lực nâng của không khí tác dụng lên cánh máy bay) có vai trò chính là gì?

  • A. Làm giảm lực cản của không khí.
  • B. Tạo ra lực đẩy cho máy bay tiến về phía trước.
  • C. Giúp máy bay chuyển hướng.
  • D. Cân bằng với trọng lực của máy bay để giữ độ cao.

Câu 20: Một quả bóng bàn bị bẹp một chút được thả rơi trong không khí so với một quả bóng bàn bình thường (hình cầu hoàn hảo) có cùng khối lượng. Quả bóng nào có khả năng đạt vận tốc giới hạn nhỏ hơn?

  • A. Quả bóng bị bẹp.
  • B. Quả bóng bình thường.
  • C. Hai quả bóng đạt vận tốc giới hạn như nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết mức độ bẹp.

Câu 21: Một vật hình trụ được kéo chuyển động trong chất lỏng theo hai phương khác nhau: (1) song song với trục trụ, (2) vuông góc với trục trụ. So sánh lực cản chất lỏng trong hai trường hợp này (giả sử cùng vận tốc và cùng chất lỏng).

  • A. Lực cản khi kéo song song trục lớn hơn.
  • B. Lực cản khi kéo vuông góc trục lớn hơn.
  • C. Lực cản trong hai trường hợp bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh.

Câu 22: Một quả bóng bay chứa khí heli bay lên trong không khí. Lực nào sau đây có phương thẳng đứng và chiều hướng xuống tác dụng lên quả bóng?

  • A. Trọng lực của quả bóng và khí heli bên trong.
  • B. Lực nâng Archimedes của không khí.
  • C. Lực căng của dây buộc bóng.
  • D. Lực đẩy của gió.

Câu 23: Một vật được thả vào một chất lỏng và chìm hoàn toàn. Khi vật chìm sâu hơn, độ lớn của lực nâng Archimedes tác dụng lên vật có thay đổi không? (Giả sử chất lỏng đồng nhất)

  • A. Tăng lên khi vật chìm sâu hơn.
  • B. Giảm đi khi vật chìm sâu hơn.
  • C. Không thay đổi khi vật chìm sâu hơn.
  • D. Bằng không khi vật chạm đáy.

Câu 24: Thiết kế thân máy bay, ô tô, tàu ngầm thường có dạng thuôn nhọn ở đầu và đuôi. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

  • A. Giảm lực cản của chất lưu.
  • B. Tăng lực nâng.
  • C. Tăng trọng lượng của phương tiện.
  • D. Làm cho phương tiện đẹp hơn về mặt thẩm mỹ.

Câu 25: So sánh vận tốc giới hạn khi rơi của một quả bóng bàn đặc bằng nhựa và một quả bóng bàn rỗng bằng nhựa (có cùng kích thước và hình dạng bên ngoài). Giả sử chúng rơi trong không khí.

  • A. Quả bóng đặc có vận tốc giới hạn lớn hơn.
  • B. Quả bóng rỗng có vận tốc giới hạn lớn hơn.
  • C. Hai quả bóng có vận tốc giới hạn bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh vì không biết khối lượng cụ thể.

Câu 26: Một vật A được thả vào nước thì nổi, còn vật B có cùng thể tích với vật A được thả vào nước thì chìm. So sánh khối lượng riêng của vật A và vật B.

  • A. Khối lượng riêng của vật A lớn hơn khối lượng riêng của vật B.
  • B. Khối lượng riêng của vật A nhỏ hơn khối lượng riêng của vật B.
  • C. Khối lượng riêng của vật A bằng khối lượng riêng của vật B.
  • D. Không thể so sánh.

Câu 27: Khi một người nhảy dù, ban đầu vận tốc tăng nhanh, sau đó chậm lại và cuối cùng đạt vận tốc ổn định. Sự thay đổi gia tốc của người nhảy dù trong quá trình rơi (sau khi mở dù) là:

  • A. Luôn không đổi.
  • B. Luôn tăng dần.
  • C. Luôn giảm dần (nhưng khác 0).
  • D. Thay đổi từ giá trị âm (hoặc dương nhỏ) về 0.

Câu 28: Một viên đá nhỏ được ném ngang ra khỏi cửa sổ. Quỹ đạo của viên đá trong không khí thực tế (có lực cản) sẽ như thế nào so với quỹ đạo parabol lý thuyết (bỏ qua lực cản)?

  • A. Tầm bay xa và độ cao cực đại nhỏ hơn, quỹ đạo "dẹt" hơn.
  • B. Tầm bay xa và độ cao cực đại lớn hơn.
  • C. Quỹ đạo vẫn là parabol nhưng bị dịch chuyển.
  • D. Quỹ đạo là đường thẳng.

Câu 29: Khi bơi dưới nước, người ta cảm thấy khó di chuyển hơn so với đi bộ trên cạn ở cùng tốc độ. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Trọng lực của người tăng lên khi xuống nước.
  • B. Lực nâng Archimedes trong nước kéo người xuống.
  • C. Lực cản của nước lớn hơn nhiều so với lực cản của không khí.
  • D. Áp suất nước gây khó khăn cho chuyển động.

Câu 30: Một vật có khối lượng riêng bằng khối lượng riêng của chất lỏng được nhúng chìm hoàn toàn trong chất lỏng đó. Khi thả ra, vật sẽ:

  • A. Lơ lửng tại vị trí bất kỳ trong chất lỏng.
  • B. Chìm xuống đáy.
  • C. Nổi lên trên mặt chất lỏng.
  • D. Dao động quanh vị trí cân bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Lực cản của chất lưu (chất lỏng hoặc chất khí) là lực xuất hiện khi vật chuyển động trong chất lưu đó. Lực này có đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản do chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi một vật rơi tự do trong chân không, nó chuyển động với gia tốc $g$. Khi vật đó rơi trong không khí, gia tốc của nó sẽ như thế nào (bỏ qua sự thay đổi của $g$ theo độ cao)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vận tốc giới hạn (hay vận tốc cuối) của một vật khi rơi trong chất lưu được định nghĩa là vận tốc mà tại đó:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Lực nâng Archimedes là lực đẩy của chất lưu tác dụng lên vật nhúng trong nó. Lực này có phương và chiều như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Độ lớn của lực nâng Archimedes tác dụng lên một vật nhúng trong chất lưu được tính bằng công thức $F_A = rho_{chất lưu} cdot g cdot V_{phần chìm}$. Trong đó, $V_{phần chìm}$ là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một khối gỗ được thả nhẹ vào một chậu nước. Khối gỗ nổi lơ lửng trên mặt nước. Điều này xảy ra khi:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao các tàu thuyền lớn làm bằng thép (có khối lượng riêng lớn hơn nước) lại có thể nổi trên mặt nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một quả cầu đặc bằng sắt được thả vào chậu nước và chìm xuống đáy. Sau đó, nó được thả vào một chậu thủy ngân. Hiện tượng xảy ra với quả cầu trong thủy ngân là gì? (Biết khối lượng riêng của sắt là khoảng $7800 kg/m^3$, của nước là $1000 kg/m^3$, của thủy ngân là $13600 kg/m^3$)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hình dạng của vật chuyển động trong chất lưu ảnh hưởng lớn đến lực cản. Hình dạng nào sau đây thường giúp giảm lực cản nhiều nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một chiếc dù (parachute) được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người hoặc vật từ trên cao. Cơ chế hoạt động chính của dù dựa vào nguyên tắc vật lý nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi một giọt nước mưa rơi từ đám mây xuống mặt đất, ban đầu nó tăng tốc. Tuy nhiên, sau một thời gian, giọt mưa thường rơi với vận tốc gần như không đổi. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bằng khái niệm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một khinh khí cầu bay lên trong không khí. Lực chính giúp khinh khí cầu bay lên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hai quả cầu A và B có cùng thể tích nhưng khối lượng khác nhau được nhúng chìm hoàn toàn trong cùng một chất lỏng. Lực nâng Archimedes tác dụng lên hai quả cầu này có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi một vật chuyển động với vận tốc lớn trong chất lưu, lực cản thường tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc ($F_c sim v^2$). Điều này có ý nghĩa gì khi thiết kế các phương tiện giao thông tốc độ cao (ô tô, máy bay, tàu hỏa)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một viên bi thép được thả từ cùng một độ cao vào một cốc nước và một cốc dầu ăn. Bỏ qua lực cản của không khí trước khi chạm mặt chất lỏng. Viên bi sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn khi rơi trong chất lỏng nào? (Biết khối lượng riêng của nước lớn hơn của dầu ăn, và độ nhớt của dầu ăn thường lớn hơn của nước).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một chiếc phao bơi được buộc vào một sợi dây và kéo chìm hoàn toàn xuống đáy bể bơi. Khi giữ phao ở đáy, lực căng của sợi dây có phương và chiều như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi một vật di chuyển trong chất lưu, lực cản xuất hiện. Năng lượng bị tiêu hao do lực cản này chủ yếu chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một chiếc máy bay đang bay ổn định ở một độ cao nhất định. Lực nâng khí động học (lực nâng của không khí tác dụng lên cánh máy bay) có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một quả bóng bàn bị bẹp một chút được thả rơi trong không khí so với một quả bóng bàn bình thường (hình cầu hoàn hảo) có cùng khối lượng. Quả bóng nào có khả năng đạt vận tốc giới hạn nhỏ hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một vật hình trụ được kéo chuyển động trong chất lỏng theo hai phương khác nhau: (1) song song với trục trụ, (2) vuông góc với trục trụ. So sánh lực cản chất lỏng trong hai trường hợp này (giả sử cùng vận tốc và cùng chất lỏng).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một quả bóng bay chứa khí heli bay lên trong không khí. Lực nào sau đây có phương thẳng đứng và chiều hướng xuống tác dụng lên quả bóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một vật được thả vào một chất lỏng và chìm hoàn toàn. Khi vật chìm sâu hơn, độ lớn của lực nâng Archimedes tác dụng lên vật có thay đổi không? (Giả sử chất lỏng đồng nhất)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Thiết kế thân máy bay, ô tô, tàu ngầm thường có dạng thuôn nhọn ở đầu và đuôi. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh vận tốc giới hạn khi rơi của một quả bóng bàn đặc bằng nhựa và một quả bóng bàn rỗng bằng nhựa (có cùng kích thước và hình dạng bên ngoài). Giả sử chúng rơi trong không khí.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một vật A được thả vào nước thì nổi, còn vật B có cùng thể tích với vật A được thả vào nước thì chìm. So sánh khối lượng riêng của vật A và vật B.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi một người nhảy dù, ban đầu vận tốc tăng nhanh, sau đó chậm lại và cuối cùng đạt vận tốc ổn định. Sự thay đổi gia tốc của người nhảy dù trong quá trình rơi (sau khi mở dù) là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một viên đá nhỏ được ném ngang ra khỏi cửa sổ. Quỹ đạo của viên đá trong không khí thực tế (có lực cản) sẽ như thế nào so với quỹ đạo parabol lý thuyết (bỏ qua lực cản)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi bơi dưới nước, người ta cảm thấy khó di chuyển hơn so với đi bộ trên cạn ở cùng tốc độ. Nguyên nhân chủ yếu là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một vật có khối lượng riêng bằng khối lượng riêng của chất lỏng được nhúng chìm hoàn toàn trong chất lỏng đó. Khi thả ra, vật sẽ:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một chiếc ô tô di chuyển với tốc độ cao trên đường, lực cản của không khí tác dụng lên ô tô chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố nào sau đây? Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất.

  • A. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng và màu sắc của ô tô.
  • B. Phụ thuộc vào độ đàn hồi của lốp xe và loại nhiên liệu sử dụng.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào tốc độ của ô tô và loại vật liệu thân xe.
  • D. Phụ thuộc vào hình dạng, diện tích mặt cắt ngang vuông góc với phương chuyển động của ô tô, tốc độ của ô tô và tính chất (mật độ, độ nhớt) của không khí.

Câu 2: Một vận động viên nhảy dù sau khi bung dù, tốc độ rơi của anh ta giảm đi đáng kể. Hiện tượng này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Khối lượng của vận động viên giảm đi sau khi bung dù.
  • B. Lực hấp dẫn của Trái Đất tác dụng lên vận động viên giảm.
  • C. Dù làm tăng đáng kể diện tích mặt cắt ngang vuông góc với phương chuyển động, dẫn đến lực cản của không khí tăng mạnh.
  • D. Dù tạo ra một lực nâng hướng lên do hình dạng khí động học đặc biệt.

Câu 3: Thiết kế thân máy bay, tàu ngầm hay thân cá thường có dạng thuôn nhọn (streamlined). Mục đích chính của việc thiết kế này là gì?

  • A. Giảm lực cản của chất lưu (không khí hoặc nước) tác dụng lên vật khi chuyển động.
  • B. Tăng lực hấp dẫn tác dụng lên vật, giúp vật ổn định hơn.
  • C. Tăng khối lượng riêng của vật, giúp vật chìm nhanh hơn trong nước.
  • D. Giúp vật dễ dàng thay đổi hướng chuyển động.

Câu 4: Một hòn đá nhỏ và một chiếc lá cây được thả rơi tự do từ cùng một độ cao trong không khí. Hòn đá chạm đất trước chiếc lá. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Hòn đá nặng hơn nên chịu lực hấp dẫn lớn hơn, do đó rơi nhanh hơn.
  • B. Chiếc lá có diện tích mặt cắt ngang lớn và khối lượng nhỏ hơn so với hòn đá, khiến lực cản của không khí tác dụng lên lá đáng kể hơn so với trọng lực, làm lá rơi chậm lại.
  • C. Chiếc lá nhẹ hơn nên không khí có thể nâng nó lên, làm chậm quá trình rơi.
  • D. Hòn đá có hình dạng khí động học tốt hơn chiếc lá.

Câu 5: Lực nâng của không khí (hoặc nước) tác dụng lên một vật chuyển động trong nó có đặc điểm gì về phương và chiều?

  • A. Phương vuông góc với phương chuyển động của vật đối với chất lưu, chiều thường hướng lên.
  • B. Phương cùng phương với phương chuyển động của vật, chiều ngược lại.
  • C. Phương thẳng đứng, chiều luôn hướng xuống.
  • D. Phương ngang, chiều tùy thuộc vào hướng gió.

Câu 6: Tại sao cánh máy bay được thiết kế với mặt trên cong hơn mặt dưới?

  • A. Để không khí chảy qua mặt trên nhanh hơn, tạo ra áp suất lớn hơn ở mặt trên và đẩy cánh xuống.
  • B. Để không khí chảy qua mặt trên nhanh hơn mặt dưới, theo nguyên lý Bernoulli, tạo ra áp suất nhỏ hơn ở mặt trên và lớn hơn ở mặt dưới, từ đó xuất hiện lực nâng hướng lên.
  • C. Để giảm lực cản của không khí tác dụng lên cánh.
  • D. Để tăng khối lượng của cánh, giúp máy bay ổn định hơn.

Câu 7: Một chiếc tàu thủy đang di chuyển trên biển. Lực cản của nước tác dụng lên tàu sẽ tăng lên đáng kể khi yếu tố nào thay đổi?

  • A. Nhiệt độ của nước giảm.
  • B. Khối lượng hàng hóa trên tàu giảm.
  • C. Tàu chuyển động ngược chiều dòng nước.
  • D. Tốc độ di chuyển của tàu tăng lên gấp đôi.

Câu 8: Khi một vật rơi trong chất lưu (ví dụ: viên bi rơi trong dầu), ban đầu vật tăng tốc, nhưng sau đó có thể đạt đến một tốc độ không đổi gọi là vận tốc cực đại (terminal velocity). Tại sao lại có hiện tượng này?

  • A. Khi tốc độ tăng, lực cản của chất lưu tăng theo. Đến một lúc nào đó, lực cản cân bằng với trọng lực (trừ đi lực đẩy Archimedes nếu có), khiến gia tốc bằng 0 và vận tốc đạt giá trị cực đại không đổi.
  • B. Lực hấp dẫn tác dụng lên vật giảm dần khi vật rơi xuống.
  • C. Độ nhớt của chất lưu giảm khi vật chuyển động nhanh hơn.
  • D. Vật đạt đến vận tốc ánh sáng nên không thể tăng tốc thêm.

Câu 9: Một vận động viên bơi lội muốn giảm lực cản của nước để bơi nhanh hơn. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm lực cản?

  • A. Mặc đồ bơi bó sát, trơn nhẵn.
  • B. Giữ thân hình thẳng, ít tạo ra các chuyển động thừa gây xoáy nước.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc của cơ thể với nước.
  • D. Cạo tóc (đối với vận động viên nam).

Câu 10: Lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp đang di chuyển với tốc độ V có độ lớn F. Nếu người đó đạp nhanh hơn để tốc độ tăng lên gấp đôi (2V), thì lực cản của không khí (coi như tỉ lệ với bình phương tốc độ) sẽ có độ lớn khoảng bao nhiêu?

  • A. F/2
  • B. F
  • C. 2F
  • D. 4F

Câu 11: Khi máy bay cất cánh, lực nâng của cánh máy bay phải lớn hơn hoặc bằng lực nào để máy bay có thể rời mặt đất?

  • A. Trọng lực của máy bay.
  • B. Lực cản của không khí.
  • C. Lực đẩy của động cơ.
  • D. Lực ma sát giữa bánh xe và đường băng.

Câu 12: Một viên đạn chì và một viên bi thép có cùng kích thước và hình dạng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Viên đạn chì nặng hơn viên bi thép. Bỏ qua ảnh hưởng của gió, phát biểu nào sau đây là đúng về lực cản không khí tác dụng lên chúng khi chúng đạt cùng một tốc độ nhất định trong quá trình rơi?

  • A. Lực cản tác dụng lên viên đạn chì lớn hơn vì nó nặng hơn.
  • B. Lực cản tác dụng lên viên bi thép lớn hơn vì nó nhẹ hơn.
  • C. Lực cản không khí tác dụng lên hai viên bi là xấp xỉ như nhau vì chúng có cùng kích thước, hình dạng và đang chuyển động với cùng tốc độ trong cùng một môi trường.
  • D. Lực cản tác dụng lên cả hai đều bằng 0 vì chúng đang rơi tự do.

Câu 13: Tại sao thuyền buồm có thể di chuyển được ngay cả khi gió thổi ngang qua thuyền?

  • A. Lực cản của nước đẩy thuyền đi.
  • B. Buồm tạo ra lực hút chân không kéo thuyền về phía trước.
  • C. Khối lượng của thuyền đủ lớn để chống lại lực cản của nước.
  • D. Buồm được thiết kế như một cánh khí động học, tạo ra lực nâng (theo phương ngang) khi gió thổi qua, kết hợp với lực cản của nước tác dụng vào thân và sống thuyền, giúp thuyền di chuyển về phía trước theo một góc so với hướng gió.

Câu 14: Một vật được ném thẳng đứng lên cao trong không khí. Khi vật đang bay lên, các lực nào tác dụng lên vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

  • A. Chỉ có trọng lực.
  • B. Trọng lực và lực cản của không khí cùng chiều với trọng lực.
  • C. Trọng lực và lực cản của không khí ngược chiều với trọng lực.
  • D. Trọng lực, lực cản của không khí và lực ném ban đầu.

Câu 15: Khi vật rơi xuống và đã đạt vận tốc cực đại, gia tốc của vật bằng bao nhiêu?

  • A. Bằng gia tốc trọng trường g.
  • B. Lớn hơn 0 nhưng nhỏ hơn g.
  • C. Bằng 0.
  • D. Nhỏ hơn 0 (hướng lên).

Câu 16: Một vận động viên đua xe đạp ở tốc độ cao. Để giảm lực cản của không khí, vận động viên thường có tư thế cúi thấp người. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm diện tích mặt cắt ngang vuông góc với hướng chuyển động.
  • B. Tăng khối lượng của vận động viên và xe.
  • C. Tăng ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
  • D. Giúp vận động viên nhìn rõ đường hơn.

Câu 17: Lực cản của chất lưu (ví dụ: không khí, nước) có bản chất là gì?

  • A. Lực hấp dẫn giữa vật và các phân tử chất lưu.
  • B. Lực đàn hồi của chất lưu.
  • C. Lực điện từ giữa vật và chất lưu.
  • D. Tổng hợp các tương tác phức tạp giữa bề mặt vật và các phân tử chất lưu, bao gồm ma sát nhớt và áp suất khác biệt do dòng chảy xoáy hoặc tách rời.

Câu 18: Một viên bi thép được thả rơi trong một ống chứa đầy dầu nhớt. So sánh tốc độ rơi của viên bi trong dầu nhớt và khi rơi trong không khí (từ cùng độ cao ban đầu, bỏ qua lực đẩy Archimedes trong không khí).

  • A. Viên bi rơi trong dầu nhớt sẽ đạt vận tốc cực đại nhỏ hơn và nhanh hơn so với khi rơi trong không khí do lực cản của dầu lớn hơn nhiều.
  • B. Viên bi rơi trong dầu nhớt sẽ rơi nhanh hơn vì dầu nặng hơn không khí.
  • C. Tốc độ rơi là như nhau vì cùng là trọng lực tác dụng lên viên bi.
  • D. Viên bi sẽ không rơi được trong dầu nhớt vì lực cản quá lớn.

Câu 19: Đối với các vật có hình dạng khí động học không tốt (ví dụ: tấm phẳng vuông góc với dòng chảy), lực cản ở tốc độ cao chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Ma sát nhớt của chất lưu.
  • B. Sự chênh lệch áp suất giữa mặt trước và mặt sau của vật do dòng chảy bị tách rời và tạo ra vùng áp suất thấp phía sau.
  • C. Lực đẩy Archimedes.
  • D. Trọng lực của vật.

Câu 20: Lực nâng của cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến lực nâng?

  • A. Tốc độ của máy bay so với không khí.
  • B. Góc tấn (angle of attack) của cánh so với luồng không khí.
  • C. Màu sắc của cánh máy bay.
  • D. Diện tích bề mặt cánh và mật độ không khí.

Câu 21: Một chiếc xe đạp đang xuống dốc. Để giảm tốc độ mà không dùng phanh quá nhiều, người đi xe có thể làm gì để tăng lực cản của không khí?

  • A. Cúi thấp người xuống sát ghi đông.
  • B. Ngồi thẳng dậy, dang rộng tay chân ra.
  • C. Tăng tốc độ đạp xe.
  • D. Giảm áp suất lốp xe.

Câu 22: Lực cản của chất lưu luôn có chiều như thế nào so với vận tốc của vật đối với chất lưu?

  • A. Ngược chiều.
  • B. Cùng chiều.
  • C. Vuông góc.
  • D. Không xác định được.

Câu 23: Khinh khí cầu bay lên được là nhờ nguyên tắc vật lý nào liên quan đến chất lưu?

  • A. Lực cản của không khí giúp đẩy khinh khí cầu lên.
  • B. Lực nâng khí động học do hình dạng của khinh khí cầu.
  • C. Nguyên lý Bernoulli do không khí chảy qua bề mặt khinh khí cầu.
  • D. Lực đẩy Archimedes của không khí tác dụng lên khinh khí cầu (khí nóng bên trong nhẹ hơn không khí lạnh bên ngoài, làm tổng trọng lượng của khinh khí cầu nhỏ hơn lực đẩy Archimedes).

Câu 24: Một chiếc lá khô rơi từ trên cây xuống đất trong điều kiện không có gió. Quỹ đạo của chiếc lá thường không phải là đường thẳng mà là đường zíc-zắc, xoay tròn. Hiện tượng này chủ yếu là do:

  • A. Hình dạng không đều và diện tích lớn của chiếc lá khiến lực cản và có thể cả lực nâng của không khí tác dụng lên nó thay đổi phức tạp theo hướng và tốc độ, gây ra chuyển động không ổn định.
  • B. Lực hấp dẫn thay đổi liên tục khi chiếc lá rơi.
  • C. Lực ma sát với không khí luôn làm cho vật chuyển động theo đường cong.
  • D. Chiếc lá có điện tích nên bị ảnh hưởng bởi điện trường của Trái Đất.

Câu 25: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu phụ thuộc vào tốc độ của vật. Mối quan hệ này thường là gì ở tốc độ lớn?

  • A. Lực cản tỉ lệ thuận với tốc độ.
  • B. Lực cản tỉ lệ nghịch với tốc độ.
  • C. Lực cản tỉ lệ thuận với bình phương tốc độ.
  • D. Lực cản không phụ thuộc vào tốc độ.

Câu 26: Một tàu ngầm đang di chuyển dưới mặt nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm sẽ lớn hơn đáng kể so với lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc máy bay cùng kích thước và hình dạng bay ở cùng tốc độ. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Tàu ngầm nặng hơn máy bay.
  • B. Nước có mật độ và độ nhớt lớn hơn nhiều so với không khí.
  • C. Hình dạng của tàu ngầm kém khí động học hơn máy bay.
  • D. Tàu ngầm chịu thêm áp suất của nước.

Câu 27: Lực nâng khí động học được ứng dụng trong các trường hợp nào sau đây?

  • A. Chỉ trong chuyển động của máy bay.
  • B. Chỉ trong chuyển động của tàu thủy.
  • C. Chỉ trong chuyển động của ô tô đua (cánh gió).
  • D. Máy bay, cánh buồm, cánh quạt, diều, cánh gió trên ô tô đua (tạo lực ép xuống để tăng độ bám đường) đều là những ứng dụng của lực nâng/lực khí động học.

Câu 28: Giả sử một vật có thể tích V và khối lượng riêng ρ_v đang rơi trong chất lưu có khối lượng riêng ρ_f. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật là F_A. Khi vật đạt vận tốc cực đại, mối quan hệ giữa các lực tác dụng lên vật là gì (bỏ qua lực nâng khí động học nếu có)?

  • A. Trọng lực = Lực cản.
  • B. Trọng lực > Lực cản + Lực đẩy Archimedes.
  • C. Trọng lực = Lực cản + Lực đẩy Archimedes.
  • D. Trọng lực < Lực cản + Lực đẩy Archimedes.

Câu 29: Tại sao các loài cá thường có thân hình thuôn dài, dẹt hai bên?

  • A. Giảm lực cản của nước khi bơi.
  • B. Tăng khả năng nhìn trong nước.
  • C. Giúp cá nổi dễ dàng hơn.
  • D. Tăng lực đẩy của nước.

Câu 30: Một vật hình cầu đặc, đồng chất được thả rơi trong không khí. Khi tốc độ rơi của vật tăng lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật sẽ:

  • A. Giảm đi.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi một chiếc ô tô di chuyển với tốc độ cao trên đường, lực cản của không khí tác dụng lên ô tô chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố nào sau đây? Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một vận động viên nhảy dù sau khi bung dù, tốc độ rơi của anh ta giảm đi đáng kể. Hiện tượng này chủ yếu là do yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thiết kế thân máy bay, tàu ngầm hay thân cá thường có dạng thuôn nhọn (streamlined). Mục đích chính của việc thiết kế này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một hòn đá nhỏ và một chiếc lá cây được thả rơi tự do từ cùng một độ cao trong không khí. Hòn đá chạm đất trước chiếc lá. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lực nâng của không khí (hoặc nước) tác dụng lên một vật chuyển động trong nó có đặc điểm gì về phương và chiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao cánh máy bay được thiết kế với mặt trên cong hơn mặt dưới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một chiếc tàu thủy đang di chuyển trên biển. Lực cản của nước tác dụng lên tàu sẽ tăng lên đáng kể khi yếu tố nào thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi một vật rơi trong chất lưu (ví dụ: viên bi rơi trong dầu), ban đầu vật tăng tốc, nhưng sau đó có thể đạt đến một tốc độ không đổi gọi là vận tốc cực đại (terminal velocity). Tại sao lại có hiện tượng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một vận động viên bơi lội muốn giảm lực cản của nước để bơi nhanh hơn. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm lực cản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp đang di chuyển với tốc độ V có độ lớn F. Nếu người đó đạp nhanh hơn để tốc độ tăng lên gấp đôi (2V), thì lực cản của không khí (coi như tỉ lệ với bình phương tốc độ) sẽ có độ lớn khoảng bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi máy bay cất cánh, lực nâng của cánh máy bay phải lớn hơn hoặc bằng lực nào để máy bay có thể rời mặt đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một viên đạn chì và một viên bi thép có cùng kích thước và hình dạng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Viên đạn chì nặng hơn viên bi thép. Bỏ qua ảnh hưởng của gió, phát biểu nào sau đây là đúng về lực cản không khí tác dụng lên chúng khi chúng đạt cùng một tốc độ nhất định trong quá trình rơi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao thuyền buồm có thể di chuyển được ngay cả khi gió thổi ngang qua thuyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một vật được ném thẳng đứng lên cao trong không khí. Khi vật đang bay lên, các lực nào tác dụng lên vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi vật rơi xuống và đã đạt vận tốc cực đại, gia tốc của vật bằng bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một vận động viên đua xe đạp ở tốc độ cao. Để giảm lực cản của không khí, vận động viên thường có tư thế cúi thấp người. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lực cản của chất lưu (ví dụ: không khí, nước) có bản chất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một viên bi thép được thả rơi trong một ống chứa đầy dầu nhớt. So sánh tốc độ rơi của viên bi trong dầu nhớt và khi rơi trong không khí (từ cùng độ cao ban đầu, bỏ qua lực đẩy Archimedes trong không khí).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đối với các vật có hình dạng khí động học không tốt (ví dụ: tấm phẳng vuông góc với dòng chảy), lực cản ở tốc độ cao chủ yếu là do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Lực nâng của cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến lực nâng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một chiếc xe đạp đang xuống dốc. Để giảm tốc độ mà không dùng phanh quá nhiều, người đi xe có thể làm gì để tăng lực cản của không khí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Lực cản của chất lưu luôn có chiều như thế nào so với vận tốc của vật đối với chất lưu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khinh khí cầu bay lên được là nhờ nguyên tắc vật lý nào liên quan đến chất lưu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một chiếc lá khô rơi từ trên cây xuống đất trong điều kiện không có gió. Quỹ đạo của chiếc lá thường không phải là đường thẳng mà là đường zíc-zắc, xoay tròn. Hiện tượng này chủ yếu là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu phụ thuộc vào tốc độ của vật. Mối quan hệ này thường là gì ở tốc độ lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một tàu ngầm đang di chuyển dưới mặt nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm sẽ lớn hơn đáng kể so với lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc máy bay cùng kích thước và hình dạng bay ở cùng tốc độ. Nguyên nhân chính là do:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Lực nâng khí động học được ứng dụng trong các trường hợp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử một vật có thể tích V và khối lượng riêng ρ_v đang rơi trong chất lưu có khối lượng riêng ρ_f. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật là F_A. Khi vật đạt vận tốc cực đại, mối quan hệ giữa các lực tác dụng lên vật là gì (bỏ qua lực nâng khí động học nếu có)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao các loài cá thường có thân hình thuôn dài, dẹt hai bên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một vật hình cầu đặc, đồng chất được thả rơi trong không khí. Khi tốc độ rơi của vật tăng lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật sẽ:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một vật rắn chuyển động trong chất lưu (như không khí hoặc nước), ngoài các lực cơ học thông thường (trọng lực, lực căng, lực ma sát giữa vật và bề mặt tiếp xúc rắn khác nếu có), vật còn chịu tác dụng của lực nào từ chất lưu?

  • A. Chỉ có lực đẩy Archimedes.
  • B. Chỉ có lực căng bề mặt.
  • C. Chỉ có lực quán tính.
  • D. Lực cản và có thể có lực nâng.

Câu 2: Lực cản của chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong nó luôn có đặc điểm về phương và chiều như thế nào so với vận tốc của vật đối với chất lưu?

  • A. Cùng phương, cùng chiều.
  • B. Vuông góc, chiều tùy thuộc vào hình dạng vật.
  • C. Cùng phương, ngược chiều.
  • D. Vuông góc, chiều hướng lên.

Câu 3: Độ lớn của lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động phụ thuộc vào những yếu tố chính nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Khối lượng riêng của vật và thể tích vật.
  • B. Hình dạng, kích thước của vật; tốc độ của vật đối với chất lưu; bản chất (độ nhớt, khối lượng riêng) của chất lưu.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào tốc độ của vật và khối lượng của vật.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào áp suất của chất lưu và nhiệt độ môi trường.

Câu 4: Khi một vật rơi tự do trong không khí từ độ cao lớn, ban đầu vận tốc còn nhỏ thì lực cản không khí chưa đáng kể. Tuy nhiên, khi vận tốc tăng lên, lực cản không khí cũng tăng theo. Điều gì xảy ra khi lực cản không khí có độ lớn bằng trọng lực của vật?

  • A. Vật sẽ chuyển động với vận tốc không đổi (vận tốc giới hạn).
  • B. Vật sẽ dừng lại ngay lập tức.
  • C. Vật sẽ chuyển động chậm dần rồi dừng lại.
  • D. Vật sẽ chuyển động nhanh dần đều.

Câu 5: Để giảm thiểu lực cản của không khí tác dụng lên ô tô khi di chuyển ở tốc độ cao, các nhà thiết kế thường tạo ra hình dạng thân xe thuôn, nhọn ở đầu và đuôi. Đặc điểm thiết kế này được gọi là gì?

  • A. Tăng cường ma sát.
  • B. Tăng trọng lực.
  • C. Giảm lực cản (tính khí động học/thủy động học).
  • D. Tăng lực nâng.

Câu 6: Tại sao việc bơi trong nước lại khó khăn và tốn sức hơn đáng kể so với việc chạy bộ trên cạn (với cùng tốc độ giả định)?

  • A. Vì khối lượng của người trong nước lớn hơn.
  • B. Vì nước có lực đẩy Archimedes làm cản trở chuyển động.
  • C. Vì nhiệt độ của nước thường thấp hơn không khí.
  • D. Vì lực cản của nước (một chất lỏng) thường lớn hơn rất nhiều so với lực cản của không khí (một chất khí) ở cùng tốc độ.

Câu 7: Hình dáng bên ngoài của cá (thân thuôn dài, đầu nhọn) là một ví dụ điển hình về sự thích nghi với môi trường nước. Hình dáng này giúp cá đạt được lợi thế vật lý nào khi di chuyển?

  • A. Giảm lực cản của nước.
  • B. Tăng lực đẩy Archimedes.
  • C. Tăng khối lượng riêng để dễ chìm.
  • D. Giảm trọng lượng.

Câu 8: Lực nâng (lift force) là lực tác dụng của chất lưu lên vật chuyển động, có phương vuông góc với hướng chuyển động của vật. Lực nâng này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thiết bị nào sau đây?

  • A. Tàu ngầm di chuyển dưới nước.
  • B. Máy bay khi cất cánh và bay.
  • C. Xe đạp di chuyển trên đường bằng phẳng.
  • D. Hòn đá rơi tự do.

Câu 9: Cánh máy bay thường có mặt cắt ngang dạng "airfoil" (phần trên cong hơn phần dưới). Khi máy bay chuyển động, không khí chảy qua mặt trên của cánh nhanh hơn không khí chảy qua mặt dưới. Theo nguyên lý Bernoulli, sự chênh lệch tốc độ dòng khí này tạo ra điều gì?

  • A. Lực cản rất lớn theo phương ngang.
  • B. Áp suất không khí ở mặt dưới cánh lớn hơn ở mặt trên.
  • C. Áp suất không khí ở mặt trên cánh lớn hơn ở mặt dưới.
  • D. Áp suất không khí ở mặt dưới cánh lớn hơn ở mặt trên, tạo ra lực nâng hướng lên.

Câu 10: Một chiếc dù (parachute) được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người nhảy dù. Nguyên tắc vật lý chính giúp dù thực hiện chức năng này là gì?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí, làm tăng đáng kể lực cản không khí.
  • B. Tạo ra lực nâng hướng lên do hình dạng đặc biệt.
  • C. Giảm khối lượng tổng cộng của người và dù.
  • D. Chuyển hướng chuyển động từ thẳng đứng sang ngang.

Câu 11: Cánh lướt gió (spoiler) ở đuôi một số xe đua công thức 1 thường được thiết kế úp ngược so với cánh máy bay. Mục đích chính của cánh lướt gió này là gì?

  • A. Tăng lực cản để hãm tốc độ.
  • B. Tạo lực nâng để xe nhẹ hơn, chạy nhanh hơn.
  • C. Tạo ra lực ép xuống (downforce) giúp tăng độ bám đường của bánh xe.
  • D. Giảm nhiệt độ động cơ.

Câu 12: Khi một vật được ném thẳng đứng lên trên trong không khí (có tính đến lực cản), độ lớn gia tốc của vật trong quá trình đi lên sẽ như thế nào so với gia tốc trọng trường g?

  • A. Lớn hơn g.
  • B. Nhỏ hơn g.
  • C. Bằng g.
  • D. Bằng 0.

Câu 13: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển trên mặt nước nhờ sức gió tác dụng vào cánh buồm. Lực đẩy của gió lên cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính: một thành phần đẩy thuyền tiến về phía trước (ngược chiều lực cản của nước) và một thành phần vuông góc với hướng chuyển động, có xu hướng làm thuyền nghiêng hoặc trôi ngang. Thành phần lực đẩy thuyền tiến về phía trước là thành phần nào?

  • A. Thành phần cùng phương, cùng chiều với lực cản của nước.
  • B. Thành phần vuông góc với cánh buồm.
  • C. Thành phần theo phương chuyển động của thuyền.
  • D. Thành phần hướng thẳng đứng lên trên.

Câu 14: Khinh khí cầu bay lên được trong không khí chủ yếu là nhờ lực nào?

  • A. Lực cản của không khí.
  • B. Lực đẩy Archimedes (lực đẩy của không khí lên khí cầu).
  • C. Lực nâng khí động học do hình dạng khí cầu.
  • D. Động cơ đẩy của khí cầu.

Câu 15: Giả sử một vật nặng được thả rơi từ máy bay ở độ cao rất lớn. Ban đầu, vận tốc của vật nhỏ và lực cản không khí nhỏ hơn trọng lực. Khi vật rơi nhanh hơn, lực cản tăng lên. Mô tả nào sau đây về chuyển động của vật là đúng nhất?

  • A. Ban đầu nhanh dần, sau đó gia tốc giảm dần cho đến khi đạt vận tốc giới hạn và chuyển động đều.
  • B. Chuyển động nhanh dần đều trong suốt quá trình rơi.
  • C. Chuyển động chậm dần rồi dừng lại.
  • D. Chuyển động nhanh dần với gia tốc không đổi nhỏ hơn g.

Câu 16: Hai viên bi A và B có cùng kích thước và hình dạng, nhưng viên bi A làm bằng chì (khối lượng riêng lớn) và viên bi B làm bằng gỗ (khối lượng riêng nhỏ). Hai viên bi được thả rơi từ cùng độ cao trong không khí. Bỏ qua lực đẩy Archimedes. Viên bi nào có khả năng đạt vận tốc giới hạn lớn hơn (nếu có)?

  • A. Viên bi A (chì) có vận tốc giới hạn lớn hơn.
  • B. Viên bi B (gỗ) có vận tốc giới hạn lớn hơn.
  • C. Hai viên bi có vận tốc giới hạn bằng nhau.
  • D. Không thể xác định vì thiếu thông tin về lực cản cụ thể.

Câu 17: Một chiếc xe đạp đang chạy trên đường với tốc độ v. Lực cản không khí tác dụng lên người và xe tỷ lệ thuận với bình phương tốc độ (Fc ~ v^2). Nếu người đó tăng tốc độ lên gấp đôi (2v), thì lực cản không khí sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên gấp đôi.
  • B. Giảm đi một nửa.
  • C. Tăng lên gấp ba.
  • D. Tăng lên gấp bốn.

Câu 18: Khi một vật chuyển động thẳng đều trong chất lưu, tổng hợp các lực tác dụng lên vật theo phương chuyển động bằng bao nhiêu?

  • A. Bằng không.
  • B. Lớn hơn không và có chiều cùng chiều chuyển động.
  • C. Nhỏ hơn không và có chiều ngược chiều chuyển động.
  • D. Bằng lực cản của chất lưu.

Câu 19: Lực nâng khí động học (hoặc thủy động học) có thể được tạo ra không chỉ bởi cánh máy bay mà còn bởi hình dạng của vật thể và góc tấn (góc nghiêng so với hướng chuyển động). Điều này giải thích tại sao khi bạn nghiêng bàn tay và di chuyển nhanh trong nước hoặc không khí, bạn cảm nhận được một lực đẩy bàn tay theo phương vuông góc với hướng chuyển động. Lực này chính là biểu hiện của:

  • A. Lực ma sát.
  • B. Lực cản.
  • C. Lực nâng.
  • D. Lực hấp dẫn.

Câu 20: Một con tàu thủy di chuyển trên mặt biển. Các lực cản chủ yếu tác dụng lên con tàu bao gồm:

  • A. Chỉ có lực cản của không khí.
  • B. Chỉ có lực cản của nước.
  • C. Chỉ có lực ma sát giữa vỏ tàu và nước.
  • D. Lực cản của nước (ma sát và áp suất) và lực cản của không khí.

Câu 21: Để một chiếc máy bay có thể cất cánh, lực nâng tác dụng lên cánh máy bay phải:

  • A. Nhỏ hơn trọng lực của máy bay.
  • B. Lớn hơn hoặc bằng trọng lực của máy bay.
  • C. Bằng lực cản của không khí.
  • D. Bằng lực đẩy của động cơ.

Câu 22: Hệ số cản (một yếu tố phụ thuộc vào hình dạng vật) càng nhỏ thì:

  • A. Lực cản của chất lưu tác dụng lên vật có xu hướng nhỏ hơn (với cùng các điều kiện khác).
  • B. Lực cản của chất lưu tác dụng lên vật có xu hướng lớn hơn.
  • C. Lực nâng tác dụng lên vật có xu hướng lớn hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến lực cản.

Câu 23: Khi thiết kế tàu ngầm, hình dạng thuôn dài, bo tròn ở đầu và đuôi được ưu tiên. Hình dạng này giúp tàu ngầm giảm lực cản của nước khi di chuyển dưới sâu. Đây là ứng dụng của nguyên tắc nào?

  • A. Tăng cường ma sát để tạo lực đẩy.
  • B. Giảm lực cản thủy động học (streamlining).
  • C. Tăng lực đẩy Archimedes.
  • D. Giảm áp suất nước tác dụng lên vỏ tàu.

Câu 24: Vận tốc giới hạn của một vật rơi trong chất lưu phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào độ cao ban đầu.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất lưu.
  • D. Khối lượng và hình dạng của vật, cùng với bản chất của chất lưu.

Câu 25: Một chiếc ô tô đang di chuyển trên đường. Ngoài lực cản không khí, còn có lực cản nào khác tác dụng lên xe?

  • A. Chỉ có lực nâng khí động học.
  • B. Chỉ có lực đẩy của động cơ.
  • C. Lực ma sát lăn của bánh xe với mặt đường và lực cản của không khí.
  • D. Chỉ có lực hấp dẫn.

Câu 26: Để một chiếc diều (kite) bay lơ lửng trên không khí, ngoài sức kéo của dây, cần có lực nào khác cân bằng với trọng lực của diều và thành phần lực kéo hướng xuống?

  • A. Lực nâng khí động học do gió tác dụng vào diều.
  • B. Lực cản của không khí.
  • C. Lực đẩy Archimedes.
  • D. Lực quán tính.

Câu 27: Khi tốc độ của vật chuyển động trong chất lưu còn nhỏ, lực cản thường tỉ lệ thuận với vận tốc (F ~ v). Tuy nhiên, khi tốc độ lớn, lực cản thường tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc (F ~ v^2). Điều này có ý nghĩa gì khi một vật chuyển động nhanh?

  • A. Lực cản tăng chậm hơn khi vận tốc tăng.
  • B. Lực cản không phụ thuộc vào vận tốc.
  • C. Lực cản giảm khi vận tốc tăng.
  • D. Lực cản tăng rất nhanh khi vận tốc tăng.

Câu 28: Hai vật A và B có cùng hình dạng và khối lượng. Vật A rơi trong không khí, vật B rơi trong nước (từ cùng độ cao ban đầu và không vận tốc đầu). Bỏ qua lực đẩy Archimedes trong cả hai trường hợp. Nếu chỉ xét riêng tác động của lực cản, vật nào sẽ đạt vận tốc giới hạn nhỏ hơn?

  • A. Vật A (rơi trong không khí).
  • B. Vật B (rơi trong nước).
  • C. Vận tốc giới hạn bằng nhau.
  • D. Không đạt vận tốc giới hạn trong cả hai trường hợp.

Câu 29: Một chiếc xe đua được trang bị cánh lướt gió phía trước và sau. Các cánh này được thiết kế để tạo ra lực ép xuống (downforce) khi xe chạy ở tốc độ cao. Lực ép xuống này là một dạng của:

  • A. Lực cản không khí.
  • B. Lực đẩy tiến.
  • C. Lực nâng khí động học hướng xuống.
  • D. Lực ma sát.

Câu 30: Khi một chiếc máy bay đang bay ở độ cao và vận tốc không đổi, tổng hợp các lực tác dụng lên máy bay theo phương thẳng đứng (lực nâng và trọng lực) và theo phương ngang (lực đẩy của động cơ và lực cản không khí) phải thỏa mãn điều kiện nào?

  • A. Tổng hợp lực theo cả hai phương đều bằng không.
  • B. Tổng hợp lực theo phương thẳng đứng bằng trọng lực, tổng hợp lực theo phương ngang bằng lực đẩy động cơ.
  • C. Tổng hợp lực theo phương thẳng đứng lớn hơn không, tổng hợp lực theo phương ngang bằng không.
  • D. Tổng hợp lực theo cả hai phương đều lớn hơn không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi một vật rắn chuyển động trong chất lưu (như không khí hoặc nước), ngoài các lực cơ học thông thường (trọng lực, lực căng, lực ma sát giữa vật và bề mặt tiếp xúc rắn khác nếu có), vật còn chịu tác dụng của lực nào từ chất lưu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lực cản của chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong nó luôn có đặc điểm về phương và chiều như thế nào so với vận tốc của vật đối với chất lưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Độ lớn của lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động phụ thuộc vào những yếu tố chính nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi một vật rơi tự do trong không khí từ độ cao lớn, ban đầu vận tốc còn nhỏ thì lực cản không khí chưa đáng kể. Tuy nhiên, khi vận tốc tăng lên, lực cản không khí cũng tăng theo. Điều gì xảy ra khi lực cản không khí có độ lớn bằng trọng lực của vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để giảm thiểu lực cản của không khí tác dụng lên ô tô khi di chuyển ở tốc độ cao, các nhà thiết kế thường tạo ra hình dạng thân xe thuôn, nhọn ở đầu và đuôi. Đặc điểm thiết kế này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao việc bơi trong nước lại khó khăn và tốn sức hơn đáng kể so với việc chạy bộ trên cạn (với cùng tốc độ giả định)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình dáng bên ngoài của cá (thân thuôn dài, đầu nhọn) là một ví dụ điển hình về sự thích nghi với môi trường nước. Hình dáng này giúp cá đạt được lợi thế vật lý nào khi di chuyển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lực nâng (lift force) là lực tác dụng của chất lưu lên vật chuyển động, có phương vuông góc với hướng chuyển động của vật. Lực nâng này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thiết bị nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cánh máy bay thường có mặt cắt ngang dạng 'airfoil' (phần trên cong hơn phần dưới). Khi máy bay chuyển động, không khí chảy qua mặt trên của cánh nhanh hơn không khí chảy qua mặt dưới. Theo nguyên lý Bernoulli, sự chênh lệch tốc độ dòng khí này tạo ra điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một chiếc dù (parachute) được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người nhảy dù. Nguyên tắc vật lý chính giúp dù thực hiện chức năng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cánh lướt gió (spoiler) ở đuôi một số xe đua công thức 1 thường được thiết kế úp ngược so với cánh máy bay. Mục đích chính của cánh lướt gió này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi một vật được ném thẳng đứng lên trên trong không khí (có tính đến lực cản), độ lớn gia tốc của vật trong quá trình đi lên sẽ như thế nào so với gia tốc trọng trường g?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển trên mặt nước nhờ sức gió tác dụng vào cánh buồm. Lực đẩy của gió lên cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính: một thành phần đẩy thuyền tiến về phía trước (ngược chiều lực cản của nước) và một thành phần vuông góc với hướng chuyển động, có xu hướng làm thuyền nghiêng hoặc trôi ngang. Thành phần lực đẩy thuyền tiến về phía trước là thành phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khinh khí cầu bay lên được trong không khí chủ yếu là nhờ lực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử một vật nặng được thả rơi từ máy bay ở độ cao rất lớn. Ban đầu, vận tốc của vật nhỏ và lực cản không khí nhỏ hơn trọng lực. Khi vật rơi nhanh hơn, lực cản tăng lên. Mô tả nào sau đây về chuyển động của vật là đúng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hai viên bi A và B có cùng kích thước và hình dạng, nhưng viên bi A làm bằng chì (khối lượng riêng lớn) và viên bi B làm bằng gỗ (khối lượng riêng nhỏ). Hai viên bi được thả rơi từ cùng độ cao trong không khí. Bỏ qua lực đẩy Archimedes. Viên bi nào có khả năng đạt vận tốc giới hạn lớn hơn (nếu có)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một chiếc xe đạp đang chạy trên đường với tốc độ v. Lực cản không khí tác dụng lên người và xe tỷ lệ thuận với bình phương tốc độ (Fc ~ v^2). Nếu người đó tăng tốc độ lên gấp đôi (2v), thì lực cản không khí sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi một vật chuyển động thẳng đều trong chất lưu, tổng hợp các lực tác dụng lên vật theo phương chuyển động bằng bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Lực nâng khí động học (hoặc thủy động học) có thể được tạo ra không chỉ bởi cánh máy bay mà còn bởi hình dạng của vật thể và góc tấn (góc nghiêng so với hướng chuyển động). Điều này giải thích tại sao khi bạn nghiêng bàn tay và di chuyển nhanh trong nước hoặc không khí, bạn cảm nhận được một lực đẩy bàn tay theo phương vuông góc với hướng chuyển động. Lực này chính là biểu hiện của:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một con tàu thủy di chuyển trên mặt biển. Các lực cản chủ yếu tác dụng lên con tàu bao gồm:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để một chiếc máy bay có thể cất cánh, lực nâng tác dụng lên cánh máy bay phải:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hệ số cản (một yếu tố phụ thuộc vào hình dạng vật) càng nhỏ thì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi thiết kế tàu ngầm, hình dạng thuôn dài, bo tròn ở đầu và đuôi được ưu tiên. Hình dạng này giúp tàu ngầm giảm lực cản của nước khi di chuyển dưới sâu. Đây là ứng dụng của nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vận tốc giới hạn của một vật rơi trong chất lưu phụ thuộc vào những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một chiếc ô tô đang di chuyển trên đường. Ngoài lực cản không khí, còn có lực cản nào khác tác dụng lên xe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để một chiếc diều (kite) bay lơ lửng trên không khí, ngoài sức kéo của dây, cần có lực nào khác cân bằng với trọng lực của diều và thành phần lực kéo hướng xuống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi tốc độ của vật chuyển động trong chất lưu còn nhỏ, lực cản thường tỉ lệ thuận với vận tốc (F ~ v). Tuy nhiên, khi tốc độ lớn, lực cản thường tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc (F ~ v^2). Điều này có ý nghĩa gì khi một vật chuyển động nhanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hai vật A và B có cùng hình dạng và khối lượng. Vật A rơi trong không khí, vật B rơi trong nước (từ cùng độ cao ban đầu và không vận tốc đầu). Bỏ qua lực đẩy Archimedes trong cả hai trường hợp. Nếu chỉ xét riêng tác động của lực cản, vật nào sẽ đạt vận tốc giới hạn nhỏ hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một chiếc xe đua được trang bị cánh lướt gió phía trước và sau. Các cánh này được thiết kế để tạo ra lực ép xuống (downforce) khi xe chạy ở tốc độ cao. Lực ép xuống này là một dạng của:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một chiếc máy bay đang bay ở độ cao và vận tốc không đổi, tổng hợp các lực tác dụng lên máy bay theo phương thẳng đứng (lực nâng và trọng lực) và theo phương ngang (lực đẩy của động cơ và lực cản không khí) phải thỏa mãn điều kiện nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vật có khối lượng 500g được thả rơi tự do từ độ cao lớn trong không khí. Ban đầu vật tăng tốc, sau đó đạt đến vận tốc không đổi gọi là vận tốc giới hạn. Hiện tượng này xảy ra là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất tăng lên khi vật rơi xuống.
  • B. Lực cản của không khí tác dụng lên vật tăng lên theo vận tốc.
  • C. Khối lượng của vật giảm dần trong quá trình rơi.
  • D. Lực đẩy Archimedes của không khí tăng lên theo vận tốc.

Câu 2: Một ô tô đang chuyển động trên đường. Lực cản của không khí tác dụng lên ô tô chủ yếu phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của ô tô.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào màu sơn của ô tô.
  • C. Phụ thuộc vào vận tốc, hình dạng và diện tích mặt cắt ngang của ô tô.
  • D. Phụ thuộc vào áp suất lốp xe và nhiệt độ môi trường.

Câu 3: Tại sao các phương tiện di chuyển nhanh như máy bay, tàu hỏa cao tốc, ô tô thể thao thường có thiết kế thân vỏ thuôn, nhọn ở đầu (hình khí động học)?

  • A. Để giảm lực cản của không khí, tiết kiệm năng lượng.
  • B. Để tăng lực hấp dẫn tác dụng lên phương tiện, giúp bám đường tốt hơn.
  • C. Để tăng diện tích tiếp xúc với không khí, giúp làm mát động cơ.
  • D. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không có ý nghĩa vật lý.

Câu 4: Một viên bi thép và một tờ giấy phẳng có cùng khối lượng được thả rơi đồng thời từ cùng một độ cao trong không khí. Quan sát cho thấy viên bi rơi nhanh hơn tờ giấy đáng kể. Hiện tượng này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Lực hấp dẫn tác dụng lên viên bi lớn hơn.
  • B. Khối lượng riêng của thép lớn hơn khối lượng riêng của giấy.
  • C. Viên bi có hình dạng khí động học tốt hơn tờ giấy.
  • D. Lực cản của không khí tác dụng lên tờ giấy lớn hơn nhiều so với viên bi do hình dạng và diện tích cản lớn.

Câu 5: Một chiếc dù đang mở khi người nhảy dù rơi xuống. Lực cản của không khí tác dụng lên chiếc dù có đặc điểm gì?

  • A. Có phương thẳng đứng, chiều hướng lên và độ lớn tăng theo vận tốc.
  • B. Có phương thẳng đứng, chiều hướng xuống và độ lớn không đổi.
  • C. Có phương ngang, chiều ngược với chiều gió.
  • D. Không đáng kể so với trọng lực của người nhảy dù.

Câu 6: Khi một vật chuyển động trong chất lưu (lỏng hoặc khí), ngoài các lực cơ học thông thường, vật còn chịu tác dụng của lực cản. Lực cản này luôn có phương và chiều như thế nào so với vận tốc của vật?

  • A. Cùng phương, cùng chiều với vận tốc.
  • B. Cùng phương, ngược chiều với vận tốc.
  • C. Vuông góc với phương của vận tốc.
  • D. Phương thẳng đứng, chiều hướng lên.

Câu 7: Một chiếc máy bay đang bay ở độ cao ổn định. Ngoài trọng lực và lực đẩy của động cơ, máy bay còn chịu tác dụng của lực nâng và lực cản của không khí. Lực nâng chủ yếu do bộ phận nào của máy bay tạo ra và có hướng như thế nào?

  • A. Động cơ, hướng về phía trước.
  • B. Động cơ, hướng lên trên.
  • C. Cánh máy bay, hướng lên trên.
  • D. Thân máy bay, hướng về phía sau.

Câu 8: Lực nâng của cánh máy bay được giải thích dựa trên sự chênh lệch áp suất không khí ở mặt trên và mặt dưới của cánh. Áp suất ở mặt nào lớn hơn và tại sao?

  • A. Mặt trên lớn hơn vì không khí chuyển động chậm hơn.
  • B. Mặt dưới lớn hơn vì không khí chuyển động chậm hơn.
  • C. Mặt trên lớn hơn vì không khí chuyển động nhanh hơn.
  • D. Mặt dưới lớn hơn vì không khí chuyển động nhanh hơn.

Câu 9: Vận tốc giới hạn của một vật rơi trong chất lưu phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào gia tốc trọng trường.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của vật.
  • D. Phụ thuộc vào khối lượng, hình dạng, kích thước của vật và tính chất của chất lưu.

Câu 10: Một quả bóng chày được ném theo phương ngang. Do có lực cản của không khí, quỹ đạo của quả bóng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào so với trường hợp không có lực cản?

  • A. Tầm bay xa hơn và độ cao cực đại lớn hơn.
  • B. Tầm bay gần hơn và độ cao cực đại thấp hơn.
  • C. Tầm bay xa hơn nhưng độ cao cực đại thấp hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến quỹ đạo, chỉ làm chậm tốc độ.

Câu 11: Khi một chiếc thuyền buồm đang chạy trên mặt nước, lực đẩy của gió vào cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính: một thành phần song song với hướng chuyển động của thuyền (giúp thuyền tiến tới) và một thành phần vuông góc với hướng chuyển động. Thành phần song song này có bản chất là gì?

  • A. Lực hấp dẫn.
  • B. Lực ma sát khô.
  • C. Thành phần của lực do gió tác dụng lên buồm, có thể coi là lực đẩy/lực nâng khí động học.
  • D. Lực đàn hồi của nước.

Câu 12: Giả sử lực cản của không khí lên một vật có dạng F_c = k.v², trong đó k là hằng số, v là vận tốc. Nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi, lực cản sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng gấp đôi.
  • B. Tăng gấp ba.
  • C. Tăng gấp bốn.
  • D. Tăng gấp tám.

Câu 13: Một vận động viên bơi lội cố gắng giảm lực cản của nước bằng cách nào?

  • A. Giữ thân người thẳng, ít tạo sóng, mặc đồ bơi bó sát.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc với nước.
  • C. Thở ra thật mạnh dưới nước.
  • D. Bơi theo đường zíc-zắc.

Câu 14: Lực nâng của chất lưu tác dụng lên vật (lực đẩy Archimedes) và lực nâng khí động học (như lực nâng cánh máy bay) khác nhau ở điểm cơ bản nào?

  • A. Lực đẩy Archimedes chỉ có trong chất lỏng, lực nâng khí động học chỉ có trong chất khí.
  • B. Lực đẩy Archimedes phụ thuộc vào thể tích phần vật chìm trong chất lưu, lực nâng khí động học phụ thuộc vào hình dạng vật và vận tốc tương đối của chất lưu.
  • C. Lực đẩy Archimedes luôn hướng lên, lực nâng khí động học có thể hướng xuống.
  • D. Lực đẩy Archimedes chỉ tác dụng lên vật đứng yên, lực nâng khí động học chỉ tác dụng lên vật chuyển động.

Câu 15: Một vật hình cầu đặc, nhẵn được thả rơi từ độ cao lớn trong không khí. Mô tả nào sau đây về sự thay đổi của gia tốc và vận tốc của vật là chính xác nhất (bỏ qua lực đẩy Archimedes của không khí)?

  • A. Gia tốc không đổi, vận tốc tăng đều.
  • B. Gia tốc giảm dần và tiến tới 0, vận tốc tăng dần và tiến tới vận tốc giới hạn.
  • C. Gia tốc tăng dần, vận tốc tăng đều.
  • D. Gia tốc giảm dần, vận tốc tăng dần nhưng không bao giờ đạt vận tốc giới hạn.

Câu 16: Một chiếc tàu ngầm đang di chuyển dưới nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm có đặc điểm gì so với lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc ô tô cùng kích thước và vận tốc?

  • A. Lớn hơn đáng kể do khối lượng riêng và độ nhớt của nước lớn hơn không khí.
  • B. Nhỏ hơn đáng kể vì nước trơn hơn không khí.
  • C. Gần như bằng nhau vì kích thước vật tương đương.
  • D. Không thể so sánh vì một vật chuyển động trong nước, một vật chuyển động trong không khí.

Câu 17: Để một máy bay cất cánh, lực nâng phải lớn hơn hoặc bằng trọng lực của máy bay. Điều này đạt được bằng cách nào?

  • A. Giảm khối lượng của máy bay đến mức thấp nhất có thể.
  • B. Tăng vận tốc của máy bay trên đường băng để tạo ra lực nâng đủ lớn.
  • C. Sử dụng động cơ đẩy hướng thẳng lên trên.
  • D. Làm cho cánh máy bay có hình dạng đối xứng hoàn toàn.

Câu 18: Một chiếc lá khô rơi từ trên cây xuống đất. Quỹ đạo của chiếc lá thường không phải là đường thẳng đứng mà ngoằn ngoèo. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Trọng lực tác dụng lên lá thay đổi liên tục.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí rất lớn.
  • C. Hình dạng không đều và diện tích lớn của lá khiến lực cản và lực nâng khí động học tác dụng lên nó phức tạp và thay đổi theo hướng gió, tư thế lá.
  • D. Lá có khả năng tự điều chỉnh hướng rơi.

Câu 19: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe hơi khi cả hai cùng chuyển động với cùng một vận tốc trên đường bằng phẳng. Lực cản lên phương tiện nào thường lớn hơn và tại sao?

  • A. Xe hơi, vì có diện tích mặt cắt ngang và hình dạng kém khí động học hơn (so với xe đạp và người lái).
  • B. Xe đạp, vì nhẹ hơn nên dễ bị không khí cản lại hơn.
  • C. Gần như bằng nhau vì vận tốc như nhau.
  • D. Xe đạp, vì bánh xe nhỏ hơn.

Câu 20: Khi một vật đạt đến vận tốc giới hạn trong chất lưu, tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng bao nhiêu?

  • A. Bằng trọng lực.
  • B. Bằng lực cản.
  • C. Bằng không.
  • D. Bằng lực đẩy Archimedes.

Câu 21: Tại sao các vận động viên đua xe đạp thường cúi thấp người khi di chuyển ở tốc độ cao?

  • A. Để tăng trọng lực tác dụng lên xe.
  • B. Để giảm diện tích mặt cắt ngang cản gió, từ đó giảm lực cản của không khí.
  • C. Để tăng lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
  • D. Để cải thiện tầm nhìn phía trước.

Câu 22: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước nhưng khối lượng khác nhau được thả rơi từ cùng một độ cao. Quả bóng nào sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn (bỏ qua hiệu ứng xoáy)?

  • A. Quả bóng golf (nặng hơn) sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn.
  • B. Quả bóng bàn (nhẹ hơn) sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn.
  • C. Hai quả bóng sẽ đạt vận tốc giới hạn như nhau vì cùng kích thước.
  • D. Không đủ thông tin để kết luận.

Câu 23: Một chiếc tàu thủy đang di chuyển trên biển. Lực cản của nước tác dụng lên tàu phụ thuộc chủ yếu vào:

  • A. Chỉ phụ thuộc vào độ sâu của nước biển.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ của nước biển.
  • C. Phụ thuộc vào màu sơn của tàu.
  • D. Phụ thuộc vào vận tốc của tàu, hình dạng thân tàu (độ thuôn) và độ nhám bề mặt vỏ tàu.

Câu 24: Lực nâng khí động học (ví dụ: lực nâng cánh máy bay) phát huy tác dụng chủ yếu khi vật chuyển động như thế nào trong chất khí?

  • A. Chuyển động rất chậm.
  • B. Chuyển động với vận tốc đủ lớn.
  • C. Chỉ khi vật có hình dạng đối xứng.
  • D. Chỉ khi vật chuyển động thẳng đứng.

Câu 25: Tại sao các viên đạn thường có hình dạng thuôn dài, nhọn ở đầu?

  • A. Để giảm lực cản của không khí khi bay với tốc độ cao.
  • B. Để tăng khối lượng của viên đạn.
  • C. Để dễ dàng lắp vào nòng súng.
  • D. Để tăng lực hấp dẫn tác dụng lên viên đạn.

Câu 26: Một vật rơi trong chất lưu. Khi vật đạt đến vận tốc giới hạn, đồ thị biểu diễn vận tốc của vật theo thời gian sẽ có dạng như thế nào?

  • A. Một đường thẳng đi qua gốc tọa độ.
  • B. Một đường parabol hướng xuống.
  • C. Một đường cong tăng dần không giới hạn.
  • D. Một đường cong tăng dần rồi dần dần trở thành đường thẳng nằm ngang.

Câu 27: Lực cản của không khí có vai trò quan trọng trong hoạt động nào sau đây?

  • A. Giúp ô tô di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp người nhảy dù tiếp đất an toàn.
  • C. Giúp máy bay bay lên cao hơn.
  • D. Giúp tàu thủy nổi trên mặt nước.

Câu 28: Khi thiết kế các tòa nhà cao tầng, các kỹ sư cần tính toán đến tác dụng của gió. Lực do gió tác dụng lên tòa nhà có bản chất là gì?

  • A. Chủ yếu là lực cản của không khí.
  • B. Chủ yếu là lực hấp dẫn.
  • C. Chủ yếu là lực ma sát khô.
  • D. Chủ yếu là lực đàn hồi.

Câu 29: Một vật có khối lượng m rơi trong chất lưu. Gọi P là trọng lực, F_c là lực cản, F_A là lực đẩy Archimedes. Phương trình định luật II Newton cho vật khi đang rơi với gia tốc a có thể viết là (chọn chiều dương hướng xuống):

  • A. P + F_c + F_A = ma
  • B. P - F_c = ma
  • C. P - F_A = ma
  • D. P - F_c - F_A = ma

Câu 30: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào vận tốc chuyển động của vật. Đối với vật chuyển động chậm trong chất lỏng nhớt, lực cản có thể tỉ lệ thuận với vận tốc (F_c ~ v). Đối với vật chuyển động nhanh trong chất khí hoặc chất lỏng ít nhớt, lực cản thường tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc (F_c ~ v²). Điều này cho thấy:

  • A. Lực cản luôn tỉ lệ thuận với vận tốc.
  • B. Lực cản luôn tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc.
  • C. Mối quan hệ giữa lực cản và vận tốc phụ thuộc vào chế độ chảy của chất lưu (laminar hay turbulent) và tính chất của chất lưu.
  • D. Lực cản không phụ thuộc vào vận tốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một vật có khối lượng 500g được thả rơi tự do từ độ cao lớn trong không khí. Ban đầu vật tăng tốc, sau đó đạt đến vận tốc không đổi gọi là vận tốc giới hạn. Hiện tượng này xảy ra là do yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một ô tô đang chuyển động trên đường. Lực cản của không khí tác dụng lên ô tô chủ yếu phụ thuộc vào những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao các phương tiện di chuyển nhanh như máy bay, tàu hỏa cao tốc, ô tô thể thao thường có thiết kế thân vỏ thuôn, nhọn ở đầu (hình khí động học)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một viên bi thép và một tờ giấy phẳng có cùng khối lượng được thả rơi đồng thời từ cùng một độ cao trong không khí. Quan sát cho thấy viên bi rơi nhanh hơn tờ giấy đáng kể. Hiện tượng này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một chiếc dù đang mở khi người nhảy dù rơi xuống. Lực cản của không khí tác dụng lên chiếc dù có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi một vật chuyển động trong chất lưu (lỏng hoặc khí), ngoài các lực cơ học thông thường, vật còn chịu tác dụng của lực cản. Lực cản này luôn có phương và chiều như thế nào so với vận tốc của vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một chiếc máy bay đang bay ở độ cao ổn định. Ngoài trọng lực và lực đẩy của động cơ, máy bay còn chịu tác dụng của lực nâng và lực cản của không khí. Lực nâng chủ yếu do bộ phận nào của máy bay tạo ra và có hướng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lực nâng của cánh máy bay được giải thích dựa trên sự chênh lệch áp suất không khí ở mặt trên và mặt dưới của cánh. Áp suất ở mặt nào lớn hơn và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vận tốc giới hạn của một vật rơi trong chất lưu phụ thuộc vào những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một quả bóng chày được ném theo phương ngang. Do có lực cản của không khí, quỹ đạo của quả bóng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào so với trường hợp không có lực cản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một chiếc thuyền buồm đang chạy trên mặt nước, lực đẩy của gió vào cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính: một thành phần song song với hướng chuyển động của thuyền (giúp thuyền tiến tới) và một thành phần vuông góc với hướng chuyển động. Thành phần song song này có bản chất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử lực cản của không khí lên một vật có dạng F_c = k.v², trong đó k là hằng số, v là vận tốc. Nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi, lực cản sẽ thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một vận động viên bơi lội cố gắng giảm lực cản của nước bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Lực nâng của chất lưu tác dụng lên vật (lực đẩy Archimedes) và lực nâng khí động học (như lực nâng cánh máy bay) khác nhau ở điểm cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một vật hình cầu đặc, nhẵn được thả rơi từ độ cao lớn trong không khí. Mô tả nào sau đây về sự thay đổi của gia tốc và vận tốc của vật là chính xác nhất (bỏ qua lực đẩy Archimedes của không khí)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một chiếc tàu ngầm đang di chuyển dưới nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm có đặc điểm gì so với lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc ô tô cùng kích thước và vận tốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để một máy bay cất cánh, lực nâng phải lớn hơn hoặc bằng trọng lực của máy bay. Điều này đạt được bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một chiếc lá khô rơi từ trên cây xuống đất. Quỹ đạo của chiếc lá thường không phải là đường thẳng đứng mà ngoằn ngoèo. Nguyên nhân chủ yếu là do:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe hơi khi cả hai cùng chuyển động với cùng một vận tốc trên đường bằng phẳng. Lực cản lên phương tiện nào thường lớn hơn và tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi một vật đạt đến vận tốc giới hạn trong chất lưu, tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao các vận động viên đua xe đạp thường cúi thấp người khi di chuyển ở tốc độ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước nhưng khối lượng khác nhau được thả rơi từ cùng một độ cao. Quả bóng nào sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn (bỏ qua hiệu ứng xoáy)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một chiếc tàu thủy đang di chuyển trên biển. Lực cản của nước tác dụng lên tàu phụ thuộc chủ yếu vào:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Lực nâng khí động học (ví dụ: lực nâng cánh máy bay) phát huy tác dụng chủ yếu khi vật chuyển động như thế nào trong chất khí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao các viên đạn thường có hình dạng thuôn dài, nhọn ở đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một vật rơi trong chất lưu. Khi vật đạt đến vận tốc giới hạn, đồ thị biểu diễn vận tốc của vật theo thời gian sẽ có dạng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Lực cản của không khí có vai trò quan trọng trong hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi thiết kế các tòa nhà cao tầng, các kỹ sư cần tính toán đến tác dụng của gió. Lực do gió tác dụng lên tòa nhà có bản chất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một vật có khối lượng m rơi trong chất lưu. Gọi P là trọng lực, F_c là lực cản, F_A là lực đẩy Archimedes. Phương trình định luật II Newton cho vật khi đang rơi với gia tốc a có thể viết là (chọn chiều dương hướng xuống):

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào vận tốc chuyển động của vật. Đối với vật chuyển động chậm trong chất lỏng nhớt, lực cản có thể tỉ lệ thuận với vận tốc (F_c ~ v). Đối với vật chuyển động nhanh trong chất khí hoặc chất lỏng ít nhớt, lực cản thường tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc (F_c ~ v²). Điều này cho thấy:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một vật chuyển động trong chất lưu (như không khí hoặc nước), lực cản của chất lưu tác dụng lên vật có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
  • B. Luôn vuông góc với chiều chuyển động của vật.
  • C. Luôn ngược chiều với chiều chuyển động của vật.
  • D. Có thể cùng chiều hoặc ngược chiều tùy thuộc vào hình dạng vật.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong nó?

  • A. Hình dạng của vật.
  • B. Tốc độ chuyển động của vật so với chất lưu.
  • C. Bản chất (độ nhớt, mật độ) của chất lưu.
  • D. Khối lượng của vật.

Câu 3: Một chiếc xe đua được thiết kế với kiểu dáng khí động học đặc biệt. Mục đích chính của việc thiết kế này là gì?

  • A. Giảm lực cản của không khí để đạt tốc độ cao hơn.
  • B. Tăng lực nâng để xe bay lên.
  • C. Tăng khối lượng tổng cộng của xe.
  • D. Giảm ma sát giữa lốp xe và mặt đường.

Câu 4: Khi một vật rơi trong không khí, ban đầu vật tăng tốc. Tuy nhiên, tốc độ của vật sẽ không tăng mãi mà có xu hướng đạt đến một giá trị cực đại gọi là vận tốc giới hạn. Hiện tượng này xảy ra là do:

  • A. Lực hút Trái Đất giảm khi vật rơi xuống.
  • B. Lực cản của không khí tăng dần theo tốc độ, đến khi cân bằng với trọng lực.
  • C. Khối lượng của vật giảm dần trong quá trình rơi.
  • D. Không khí trở nên loãng hơn ở các độ cao thấp.

Câu 5: Một chiếc dù được mở ra khi người nhảy dù rơi. Tác dụng chính của chiếc dù là gì?

  • A. Tăng trọng lượng của người nhảy dù.
  • B. Giảm lực hút của Trái Đất.
  • C. Tăng đáng kể lực cản của không khí, giúp giảm vận tốc rơi.
  • D. Tạo ra lực nâng đẩy người nhảy dù lên.

Câu 6: Lực nâng của chất lưu (ví dụ: lực nâng của không khí lên cánh máy bay) có phương và chiều như thế nào so với hướng chuyển động của vật?

  • A. Vuông góc với hướng chuyển động.
  • B. Cùng chiều với hướng chuyển động.
  • C. Ngược chiều với hướng chuyển động.
  • D. Song song với hướng chuyển động.

Câu 7: Nguyên tắc vật lý cơ bản nào giải thích hiện tượng cánh máy bay tạo ra lực nâng khi máy bay di chuyển trong không khí?

  • A. Định luật III Newton (lực và phản lực).
  • B. Hiệu ứng Bernoulli (sự chênh lệch áp suất do sự chênh lệch tốc độ dòng khí).
  • C. Định luật Pascal (áp suất chất lỏng).
  • D. Lực đẩy Archimedes.

Câu 8: Hình dạng mặt cắt của cánh máy bay thường là một cấu trúc cong ở phía trên và tương đối phẳng ở phía dưới. Thiết kế này nhằm mục đích gì liên quan đến lực nâng?

  • A. Giúp không khí chảy chậm hơn ở cả hai mặt cánh.
  • B. Tăng tốc độ dòng khí ở mặt dưới cánh so với mặt trên.
  • C. Giúp không khí chảy nhanh như nhau ở cả hai mặt cánh.
  • D. Tăng tốc độ dòng khí ở mặt trên cánh so với mặt dưới, tạo áp suất thấp hơn phía trên.

Câu 9: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển ngược gió (zigzag), lực nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp thuyền tiến về phía trước?

  • A. Lực nâng của gió tác dụng lên cánh buồm (vuông góc với cánh buồm).
  • B. Lực cản của gió tác dụng lên cánh buồm (ngược chiều gió).
  • C. Lực cản của nước tác dụng lên thân thuyền.
  • D. Trọng lực của thuyền.

Câu 10: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe tải và một chiếc xe thể thao khi chúng cùng chuyển động với tốc độ 60 km/h trên đường bằng phẳng. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Lực cản lên xe tải lớn hơn nhiều do diện tích mặt cắt ngang và hình dạng kém khí động học hơn.
  • B. Lực cản lên xe thể thao lớn hơn do nó thường nhẹ hơn.
  • C. Lực cản lên cả hai xe là như nhau vì chúng có cùng tốc độ.
  • D. Lực cản chủ yếu phụ thuộc vào màu sắc của xe.

Câu 11: Một vật có khối lượng m rơi tự do từ độ cao lớn trong không khí. Biểu thức gần đúng của lực cản không khí có thể là F_c = k*v^2, trong đó k là hằng số và v là tốc độ. Khi vật đạt đến vận tốc giới hạn v_gh, phương trình động lực học cho vật là gì?

  • A. mg = ma
  • B. mg - k*v_gh^2 = ma
  • C. mg - k*v_gh^2 = 0
  • D. k*v_gh^2 = ma

Câu 12: Một vận động viên bơi lội muốn giảm lực cản của nước để bơi nhanh hơn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường độ sải tay.
  • B. Mặc đồ bơi bó sát, đội mũ bơi và giữ cơ thể thẳng, lướt nước.
  • C. Thay đổi kiểu bơi từ trườn sấp sang bơi ếch.
  • D. Giảm tần số đạp chân.

Câu 13: Lực nâng của không khí lên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TĂNG lực nâng khi các yếu tố khác được giữ nguyên?

  • A. Tăng tốc độ bay.
  • B. Giảm diện tích cánh.
  • C. Giảm góc tấn (góc giữa cánh và hướng chuyển động).
  • D. Bay ở độ cao lớn hơn (không khí loãng hơn).

Câu 14: Tại sao máy bay cần đạt một tốc độ nhất định trên đường băng trước khi có thể cất cánh?

  • A. Để lực cản của không khí đạt giá trị tối thiểu.
  • B. Để động cơ đạt công suất cực đại.
  • C. Để lực nâng của cánh thắng được trọng lực của máy bay.
  • D. Để giảm ma sát giữa bánh xe và đường băng.

Câu 15: Một viên bi thép nhỏ rơi trong dầu nhớt và một viên bi thép tương tự rơi trong nước từ cùng một độ cao. So sánh vận tốc giới hạn của hai viên bi này. Nhận định nào đúng?

  • A. Vận tốc giới hạn trong dầu nhớt lớn hơn vì dầu nhớt đặc hơn.
  • B. Vận tốc giới hạn trong nước lớn hơn vì nước nhẹ hơn dầu nhớt.
  • C. Vận tốc giới hạn trong cả hai chất lỏng là như nhau.
  • D. Vận tốc giới hạn trong nước lớn hơn vì lực cản của dầu nhớt lớn hơn.

Câu 16: Khi một chiếc xe hơi di chuyển với tốc độ cao, lực cản của không khí trở nên rất đáng kể. Để tiết kiệm nhiên liệu, người lái xe nên làm gì liên quan đến tốc độ?

  • A. Giảm tốc độ di chuyển.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển.
  • C. Giữ tốc độ không đổi ở mức cao nhất.
  • D. Không có mối liên hệ giữa tốc độ và mức tiêu thụ nhiên liệu do lực cản không khí.

Câu 17: Lực cản của chất lưu thường được mô tả bằng công thức phụ thuộc vào tốc độ. Đối với tốc độ thấp, lực cản có thể tỉ lệ với tốc độ (F_c ~ v). Đối với tốc độ cao, lực cản có thể tỉ lệ với bình phương tốc độ (F_c ~ v^2). Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ của chất lưu.
  • B. Sự thay đổi khối lượng của vật.
  • C. Sự thay đổi bản chất dòng chảy của chất lưu xung quanh vật (từ chảy tầng sang chảy rối).
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển.

Câu 18: Một con chim đang bay lượn trên không trung. Lực nâng của không khí tác dụng lên cánh chim giúp nó duy trì độ cao. Lực này được tạo ra chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của lông chim.
  • B. Trọng lượng của chim.
  • C. Kích thước của mỏ chim.
  • D. Hình dạng khí động học của cánh và chuyển động vỗ cánh tạo ra sự chênh lệch áp suất.

Câu 19: Khi thiết kế thân tàu thủy, người ta thường làm phần dưới nước của thân tàu có hình dạng thuôn dài, nhọn ở mũi. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

  • A. Tăng lực nổi của tàu.
  • B. Giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển.
  • C. Tăng tính ổn định của tàu khi gặp sóng lớn.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc với nước để tăng lực đẩy của chân vịt.

Câu 20: Hệ số lực cản C_d là một đại lượng không thứ nguyên đặc trưng cho mức độ "khí động học" hoặc "thủy động học" của một vật. Giá trị C_d càng nhỏ thì:

  • A. Lực cản tác dụng lên vật trong chất lưu càng nhỏ (với cùng tốc độ, diện tích và chất lưu).
  • B. Lực nâng tác dụng lên vật trong chất lưu càng lớn.
  • C. Khối lượng của vật càng lớn.
  • D. Tốc độ giới hạn của vật khi rơi trong chất lưu càng nhỏ.

Câu 21: Xét một vật rơi trong chất lưu có lực cản tỉ lệ với bình phương tốc độ. Khi vật chưa đạt vận tốc giới hạn, gia tốc của vật sẽ:

  • A. Không đổi và bằng g.
  • B. Giảm dần theo thời gian.
  • C. Tăng dần theo thời gian.
  • D. Bằng 0.

Câu 22: Lực nâng của cánh máy bay phụ thuộc vào góc tấn (góc giữa hướng chuyển động của máy bay và mặt phẳng cánh). Khi góc tấn tăng (trong giới hạn cho phép), lực nâng sẽ:

  • A. Tăng.
  • B. Giảm.
  • C. Không đổi.
  • D. Thay đổi theo chu kỳ.

Câu 23: Tại sao máy bay phản lực bay ở độ cao rất lớn (ví dụ 10 km) lại hiệu quả hơn về nhiên liệu so với bay ở độ cao thấp?

  • A. Ở độ cao lớn, trọng lực nhỏ hơn.
  • B. Ở độ cao lớn, nhiệt độ cao hơn giúp động cơ hoạt động hiệu quả.
  • C. Ở độ cao lớn, không khí loãng hơn nên lực cản của không khí nhỏ hơn.
  • D. Ở độ cao lớn, gió thổi mạnh hơn giúp máy bay di chuyển nhanh hơn.

Câu 24: Khi một vận động viên trượt tuyết đang trượt xuống dốc, ngoài trọng lực và phản lực pháp tuyến, lực cản của không khí cũng tác dụng lên người đó. Lực cản này có xu hướng:

  • A. Giảm tốc độ trượt.
  • B. Tăng tốc độ trượt.
  • C. Giúp vận động viên giữ thăng bằng.
  • D. Tạo ra lực nâng giúp vận động viên bay lên.

Câu 25: Cánh lướt gió (spoiler) trên một số xe đua hoặc xe thể thao tốc độ cao thường có hình dạng lộn ngược so với cánh máy bay. Mục đích chính của cánh lướt gió này là gì?

  • A. Giảm lực cản của không khí.
  • B. Tạo ra lực nâng để xe nhẹ hơn.
  • C. Giúp làm mát động cơ.
  • D. Tạo ra lực ép xuống (downforce) giúp tăng độ bám đường ở tốc độ cao.

Câu 26: Một vật hình cầu và một vật hình hộp chữ nhật có cùng khối lượng và cùng diện tích mặt cắt ngang lớn nhất, cùng rơi trong không khí. Vật nào có khả năng đạt vận tốc giới hạn lớn hơn?

  • A. Vật hình cầu vì có hình dạng khí động học tốt hơn (hệ số cản nhỏ hơn).
  • B. Vật hình hộp chữ nhật vì có cạnh sắc hơn.
  • C. Hai vật có vận tốc giới hạn như nhau vì cùng khối lượng và diện tích mặt cắt ngang.
  • D. Không thể so sánh nếu không biết vật liệu làm hai vật.

Câu 27: Khi một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó rất lớn. Hình dạng của tàu ngầm (thuôn dài, tròn trịa) được thiết kế chủ yếu để:

  • A. Tăng lực nổi.
  • B. Tăng áp suất bên trong tàu.
  • C. Giảm lực cản của nước.
  • D. Tăng khả năng chịu áp lực của nước ở độ sâu lớn.

Câu 28: Giả sử lực cản của không khí lên một quả bóng bàn khi rơi có thể bỏ qua so với trọng lực ở tốc độ thấp. Tuy nhiên, khi quả bóng đạt tốc độ cao, lực cản trở nên đáng kể. Nếu quả bóng đạt vận tốc giới hạn, điều gì xảy ra với gia tốc của nó?

  • A. Gia tốc tăng lên.
  • B. Gia tốc giảm nhưng không bao giờ bằng 0.
  • C. Gia tốc đạt giá trị cực đại.
  • D. Gia tốc bằng 0.

Câu 29: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển trên mặt nước. Ngoài lực đẩy của gió vào buồm, còn có lực cản của nước tác dụng lên thân thuyền và lực cản của không khí tác dụng lên phần trên của thuyền và buồm. Lực cản của nước thường có độ lớn như thế nào so với lực cản của không khí (với cùng điều kiện về tốc độ và diện tích tiếp xúc tương đương)?

  • A. Lớn hơn nhiều do mật độ và độ nhớt của nước lớn hơn không khí.
  • B. Nhỏ hơn nhiều do nước trơn hơn không khí.
  • C. Khoảng bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh vì chúng tác dụng lên các phần khác nhau của thuyền.

Câu 30: Khi máy bay chuẩn bị hạ cánh, phi công thường điều chỉnh cánh (mở các cánh tà). Việc này nhằm mục đích gì liên quan đến lực nâng và lực cản?

  • A. Giảm lực nâng và giảm lực cản.
  • B. Tăng lực nâng ở tốc độ thấp và tăng lực cản để hãm tốc độ.
  • C. Giảm lực nâng và tăng lực cản.
  • D. Tăng lực nâng và giảm lực cản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi một vật chuyển động trong chất lưu (như không khí hoặc nước), lực cản của chất lưu tác dụng lên vật có đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một chiếc xe đua được thiết kế với kiểu dáng khí động học đặc biệt. Mục đích chính của việc thiết kế này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi một vật rơi trong không khí, ban đầu vật tăng tốc. Tuy nhiên, tốc độ của vật sẽ không tăng mãi mà có xu hướng đạt đến một giá trị cực đại gọi là vận tốc giới hạn. Hiện tượng này xảy ra là do:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một chiếc dù được mở ra khi người nhảy dù rơi. Tác dụng chính của chiếc dù là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Lực nâng của chất lưu (ví dụ: lực nâng của không khí lên cánh máy bay) có phương và chiều như thế nào so với hướng chuyển động của vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nguyên tắc vật lý cơ bản nào giải thích hiện tượng cánh máy bay tạo ra lực nâng khi máy bay di chuyển trong không khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hình dạng mặt cắt của cánh máy bay thường là một cấu trúc cong ở phía trên và tương đối phẳng ở phía dưới. Thiết kế này nhằm mục đích gì liên quan đến lực nâng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển ngược gió (zigzag), lực nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp thuyền tiến về phía trước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe tải và một chiếc xe thể thao khi chúng cùng chuyển động với tốc độ 60 km/h trên đường bằng phẳng. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một vật có khối lượng m rơi tự do từ độ cao lớn trong không khí. Biểu thức gần đúng của lực cản không khí có thể là F_c = k*v^2, trong đó k là hằng số và v là tốc độ. Khi vật đạt đến vận tốc giới hạn v_gh, phương trình động lực học cho vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một vận động viên bơi lội muốn giảm lực cản của nước để bơi nhanh hơn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Lực nâng của không khí lên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TĂNG lực nâng khi các yếu tố khác được giữ nguyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao máy bay cần đạt một tốc độ nhất định trên đường băng trước khi có thể cất cánh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một viên bi thép nhỏ rơi trong dầu nhớt và một viên bi thép tương tự rơi trong nước từ cùng một độ cao. So sánh vận tốc giới hạn của hai viên bi này. Nhận định nào đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi một chiếc xe hơi di chuyển với tốc độ cao, lực cản của không khí trở nên rất đáng kể. Để tiết kiệm nhiên liệu, người lái xe nên làm gì liên quan đến tốc độ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Lực cản của chất lưu thường được mô tả bằng công thức phụ thuộc vào tốc độ. Đối với tốc độ thấp, lực cản có thể tỉ lệ với tốc độ (F_c ~ v). Đối với tốc độ cao, lực cản có thể tỉ lệ với bình phương tốc độ (F_c ~ v^2). Sự khác biệt này chủ yếu là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một con chim đang bay lượn trên không trung. Lực nâng của không khí tác dụng lên cánh chim giúp nó duy trì độ cao. Lực này được tạo ra chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thiết kế thân tàu thủy, người ta thường làm phần dưới nước của thân tàu có hình dạng thuôn dài, nhọn ở mũi. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hệ số lực cản C_d là một đại lượng không thứ nguyên đặc trưng cho mức độ 'khí động học' hoặc 'thủy động học' của một vật. Giá trị C_d càng nhỏ thì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xét một vật rơi trong chất lưu có lực cản tỉ lệ với bình phương tốc độ. Khi vật chưa đạt vận tốc giới hạn, gia tốc của vật sẽ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Lực nâng của cánh máy bay phụ thuộc vào góc tấn (góc giữa hướng chuyển động của máy bay và mặt phẳng cánh). Khi góc tấn tăng (trong giới hạn cho phép), lực nâng sẽ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao máy bay phản lực bay ở độ cao rất lớn (ví dụ 10 km) lại hiệu quả hơn về nhiên liệu so với bay ở độ cao thấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi một vận động viên trượt tuyết đang trượt xuống dốc, ngoài trọng lực và phản lực pháp tuyến, lực cản của không khí cũng tác dụng lên người đó. Lực cản này có xu hướng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cánh lướt gió (spoiler) trên một số xe đua hoặc xe thể thao tốc độ cao thường có hình dạng lộn ngược so với cánh máy bay. Mục đích chính của cánh lướt gió này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một vật hình cầu và một vật hình hộp chữ nhật có cùng khối lượng và cùng diện tích mặt cắt ngang lớn nhất, cùng rơi trong không khí. Vật nào có khả năng đạt vận tốc giới hạn lớn hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó rất lớn. Hình dạng của tàu ngầm (thuôn dài, tròn trịa) được thiết kế chủ yếu để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử lực cản của không khí lên một quả bóng bàn khi rơi có thể bỏ qua so với trọng lực ở tốc độ thấp. Tuy nhiên, khi quả bóng đạt tốc độ cao, lực cản trở nên đáng kể. Nếu quả bóng đạt vận tốc giới hạn, điều gì xảy ra với gia tốc của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một chiếc thuyền buồm đang di chuyển trên mặt nước. Ngoài lực đẩy của gió vào buồm, còn có lực cản của nước tác dụng lên thân thuyền và lực cản của không khí tác dụng lên phần trên của thuyền và buồm. Lực cản của nước thường có độ lớn như thế nào so với lực cản của không khí (với cùng điều kiện về tốc độ và diện tích tiếp xúc tương đương)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi máy bay chuẩn bị hạ cánh, phi công thường điều chỉnh cánh (mở các cánh tà). Việc này nhằm mục đích gì liên quan đến lực nâng và lực cản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lực cản của chất lưu (lỏng hoặc khí) tác dụng lên một vật chuyển động trong nó có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
  • B. Luôn ngược chiều với chiều chuyển động của vật.
  • C. Luôn có phương vuông góc với chiều chuyển động của vật.
  • D. Chỉ xuất hiện khi vật chuyển động chậm.

Câu 2: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi tự do từ một độ cao lớn trong không khí. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó tốc độ của nó có xu hướng không đổi và đạt giá trị cực đại gọi là vận tốc cuối (terminal velocity). Hiện tượng này xảy ra là do:

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất giảm khi vật rơi xuống.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí tăng lên khi vật rơi nhanh hơn.
  • C. Lực cản của không khí tăng lên theo vận tốc và cân bằng với trọng lực.
  • D. Khối lượng của viên bi giảm dần trong quá trình rơi.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

  • A. Màu sắc của vật.
  • B. Nhiệt độ ban đầu của vật.
  • C. Chất liệu làm vật (độ cứng).
  • D. Hình dạng và tốc độ của vật so với chất lưu.

Câu 4: Để giảm lực cản của không khí khi ô tô di chuyển với tốc độ cao, các nhà thiết kế thường tạo ra kiểu dáng xe thuôn, gọn, ít góc cạnh. Kiểu dáng này được gọi là:

  • A. Kiểu dáng khí động học (streamlined shape).
  • B. Kiểu dáng vuông vắn.
  • C. Kiểu dáng hình cầu.
  • D. Kiểu dáng phẳng.

Câu 5: Một vật có khối lượng m rơi trong chất lỏng dưới tác dụng của trọng lực P và lực cản F_c = kv, trong đó v là vận tốc và k là hằng số dương. Khi vật đạt đến vận tốc cuối v_t, mối quan hệ giữa các lực là:

  • A. P > F_c
  • B. P < F_c
  • C. P = F_c
  • D. Gia tốc của vật bằng g.

Câu 6: Một vận động viên nhảy dù rơi từ máy bay. Ban đầu, vận tốc của anh ta tăng nhanh. Sau khi mở dù, vận tốc giảm đột ngột và sau đó duy trì ở một giá trị tương đối nhỏ và không đổi cho đến khi chạm đất. Sự thay đổi vận tốc sau khi mở dù chủ yếu là do:

  • A. Khối lượng của hệ (người + dù) tăng lên.
  • B. Diện tích cản của hệ tăng lên đáng kể, làm tăng lực cản của không khí.
  • C. Trọng lực tác dụng lên hệ giảm đi.
  • D. Lực nâng của không khí xuất hiện và cân bằng trọng lực.

Câu 7: Lực nâng của chất lưu tác dụng lên cánh máy bay khi nó di chuyển trong không khí chủ yếu xuất hiện là do:

  • A. Không khí va chạm trực tiếp vào mặt dưới của cánh.
  • B. Khối lượng riêng của không khí thay đổi đột ngột khi đi qua cánh.
  • C. Lực cản của không khí tác dụng lên cánh rất lớn.
  • D. Sự chênh lệch áp suất không khí ở mặt trên và mặt dưới của cánh do tốc độ dòng khí khác nhau.

Câu 8: Cánh máy bay thường có mặt trên cong hơn mặt dưới. Khi máy bay di chuyển, luồng không khí chảy qua mặt trên phải đi quãng đường dài hơn và do đó có tốc độ lớn hơn so với luồng không khí chảy qua mặt dưới. Theo nguyên lý Bernoulli, điều này dẫn đến:

  • A. Áp suất không khí ở mặt trên cánh nhỏ hơn áp suất ở mặt dưới, tạo ra lực nâng hướng lên.
  • B. Áp suất không khí ở mặt trên cánh lớn hơn áp suất ở mặt dưới, tạo ra lực nâng hướng xuống.
  • C. Áp suất không khí ở hai mặt cánh bằng nhau, không tạo ra lực nâng.
  • D. Lực cản của không khí ở mặt trên lớn hơn ở mặt dưới.

Câu 9: Khi một chiếc tàu lặn di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó sẽ:

  • A. Luôn hướng lên trên.
  • B. Luôn hướng xuống dưới.
  • C. Ngược chiều với vận tốc của tàu lặn.
  • D. Vuông góc với vận tốc của tàu lặn.

Câu 10: Một quả bóng chày được ném đi với một chuyển động xoáy. Ngoài lực cản của không khí và trọng lực, quả bóng còn chịu thêm một lực vuông góc với hướng chuyển động do hiệu ứng Magnus. Lực này là một dạng của:

  • A. Lực nâng.
  • B. Lực ma sát nghỉ.
  • C. Lực căng dây.
  • D. Lực đàn hồi.

Câu 11: Một vật hình trụ và một vật hình giọt nước có cùng khối lượng và diện tích mặt cắt ngang lớn nhất được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Nhận định nào sau đây là đúng về vận tốc cuối của hai vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

  • A. Vật hình trụ sẽ có vận tốc cuối lớn hơn vì nó nặng hơn.
  • B. Vật hình giọt nước sẽ có vận tốc cuối lớn hơn vì lực cản tác dụng lên nó nhỏ hơn.
  • C. Hai vật sẽ có vận tốc cuối bằng nhau vì chúng có cùng khối lượng.
  • D. Không thể so sánh vận tốc cuối nếu không biết chiều cao thả vật.

Câu 12: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước, lực đẩy của gió vào cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính. Thành phần nào đóng vai trò giúp thuyền di chuyển về phía trước?

  • A. Thành phần vuông góc với mặt nước, hướng xuống.
  • B. Thành phần song song với mặt nước, vuông góc với hướng di chuyển.
  • C. Thành phần vuông góc với cánh buồm, hướng ra ngoài.
  • D. Thành phần song song với hướng di chuyển của thuyền.

Câu 13: Một vật có khối lượng 5 kg rơi trong chất lỏng. Lực cản của chất lỏng được cho là F_c = 10v, trong đó v tính bằng m/s, F_c tính bằng N. Lấy g = 10 m/s². Vận tốc cuối của vật trong chất lỏng này là bao nhiêu?

  • A. 5 m/s.
  • B. 10 m/s.
  • C. 0.5 m/s.
  • D. Không xác định được vì thiếu thông tin.

Câu 14: Lực nâng tác dụng lên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có góc hợp bởi mặt phẳng cánh và hướng chuyển động (gọi là góc tấn). Khi góc tấn tăng lên (trong giới hạn nhất định), lực nâng có xu hướng:

  • A. Giảm đi.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Bằng không.

Câu 15: Khi một con cá bơi trong nước, hình dạng cơ thể thuôn dài, đầu và đuôi nhỏ dần, thân giữa lớn nhất giúp giảm lực cản của nước. Đây là ví dụ về việc ứng dụng nguyên tắc nào?

  • A. Tối ưu hóa hình dạng để giảm lực cản.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc để tăng lực đẩy.
  • C. Tạo ra lực nâng để nổi trên mặt nước.
  • D. Tăng khối lượng riêng để chìm nhanh hơn.

Câu 16: Một quả bóng bàn được ném ngang trong không khí. Ngoài trọng lực, nó còn chịu lực cản của không khí. So với quỹ đạo parabol lý thuyết khi bỏ qua lực cản, quỹ đạo thực tế của quả bóng bàn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Bay xa hơn và lên cao hơn.
  • B. Bay xa hơn nhưng xuống thấp hơn.
  • C. Bay gần hơn và xuống thấp hơn (hoặc không lên cao bằng).
  • D. Không bị ảnh hưởng, chỉ mất nhiều thời gian hơn để bay.

Câu 17: Lực cản của chất lỏng thường lớn hơn lực cản của chất khí đối với cùng một vật chuyển động cùng vận tốc. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Chất lỏng có khối lượng riêng nhỏ hơn chất khí.
  • B. Chất lỏng thường có độ nhớt và khối lượng riêng lớn hơn chất khí.
  • C. Chất lỏng không nén được còn chất khí thì có thể.
  • D. Phân tử chất lỏng chuyển động hỗn loạn hơn phân tử chất khí.

Câu 18: Tại sao các loại xe đạp đua thường có thiết kế rất gọn, người lái phải cúi thấp người khi đạp tốc độ cao?

  • A. Để tăng trọng lượng của xe và người.
  • B. Để giảm lực ma sát lăn của bánh xe.
  • C. Để tăng lực hấp dẫn tác dụng lên người lái.
  • D. Để giảm diện tích mặt cắt ngang chịu lực cản của không khí.

Câu 19: Lực nâng xuất hiện khi chất lưu chảy qua một vật có hình dạng đặc biệt, ví dụ như cánh máy bay. Lực này có đặc điểm là:

  • A. Vuông góc với hướng chuyển động tương đối của vật so với chất lưu.
  • B. Song song và cùng chiều với hướng chuyển động tương đối của vật.
  • C. Song song và ngược chiều với hướng chuyển động tương đối của vật.
  • D. Luôn hướng thẳng đứng xuống dưới.

Câu 20: Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Trong quá trình chuyển động lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật có chiều:

  • A. Hướng lên trên, cùng chiều với vận tốc.
  • B. Hướng xuống dưới, ngược chiều với vận tốc.
  • C. Bằng không.
  • D. Vuông góc với vận tốc.

Câu 21: Khi một máy bay đang bay ổn định ở độ cao không đổi, tổng hợp lực tác dụng lên máy bay bằng 0. Các lực tác dụng lên máy bay bao gồm trọng lực, lực nâng, lực đẩy của động cơ và lực cản của không khí. Mối quan hệ nào sau đây là đúng trong trường hợp này?

  • A. Lực đẩy > Lực cản và Lực nâng > Trọng lực.
  • B. Lực đẩy < Lực cản và Lực nâng < Trọng lực.
  • C. Lực đẩy = Lực cản và Lực nâng = Trọng lực.
  • D. Lực đẩy + Lực nâng = Trọng lực + Lực cản.

Câu 22: Một vật rơi trong không khí và đã đạt đến vận tốc cuối. Nếu khối lượng của vật tăng lên (ví dụ: thêm vật nặng vào), trong khi hình dạng và diện tích cản không thay đổi, thì vận tốc cuối mới của vật sẽ:

  • A. Lớn hơn vận tốc cuối ban đầu.
  • B. Nhỏ hơn vận tốc cuối ban đầu.
  • C. Bằng vận tốc cuối ban đầu.
  • D. Bằng không.

Câu 23: Tại sao các đường ống dẫn dầu hoặc dẫn khí dưới đáy biển thường được thiết kế với bề mặt trơn nhẵn?

  • A. Để tăng độ bền của ống.
  • B. Để giảm lực cản của nước biển lên ống.
  • C. Để tăng nhiệt độ của chất lỏng bên trong.
  • D. Để chống lại áp suất lớn của nước.

Câu 24: Một viên đạn được bắn ra từ súng. Trong quá trình bay, ngoài trọng lực, viên đạn còn chịu lực cản của không khí. Lực cản này có tác dụng làm cho:

  • A. Tốc độ của viên đạn giảm nhanh hơn và tầm bay bị rút ngắn lại so với khi không có lực cản.
  • B. Tốc độ của viên đạn tăng lên và tầm bay xa hơn.
  • C. Quỹ đạo của viên đạn trở nên thẳng hơn.
  • D. Viên đạn có thể bay lơ lửng trong không khí.

Câu 25: Lực nâng không chỉ xuất hiện trên cánh máy bay mà còn có thể xuất hiện trên các vật thể khác có hình dạng phù hợp khi chuyển động trong chất lưu. Ví dụ nào sau đây không liên quan trực tiếp đến lực nâng khí động học/thủy động học?

  • A. Cánh quạt của trực thăng tạo lực nâng để bay lên.
  • B. Cánh buồm giúp thuyền di chuyển tiến lên (có thành phần lực nâng).
  • C. Lực đẩy Archimedes giúp khinh khí cầu nổi trong không khí.
  • D. Cá sử dụng vây để tạo lực nâng khi bơi.

Câu 26: Một vật có khối lượng m và diện tích mặt cắt ngang hiệu dụng A, chuyển động với vận tốc v trong chất lưu có khối lượng riêng ρ. Nếu công thức lực cản có dạng F_c = C * ρ * A * v², trong đó C là hệ số không thứ nguyên phụ thuộc vào hình dạng. Khi vật đạt vận tốc cuối v_t, mối liên hệ nào sau đây là đúng (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

  • A. m * g = C * ρ * A * v_t
  • B. m * g = C * ρ * A * v_t² / 2
  • C. m * g = C * ρ * A / v_t²
  • D. m * g = C * ρ * A * v_t²

Câu 27: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe ô tô khi chúng di chuyển với cùng một vận tốc trên đường bằng phẳng. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Lực cản lên xe ô tô lớn hơn đáng kể do diện tích mặt cắt ngang lớn hơn và hình dạng kém khí động học hơn (so với xe đạp và người lái ở tư thế cúi).
  • B. Lực cản lên xe đạp lớn hơn vì nó nhẹ hơn.
  • C. Lực cản lên hai xe là như nhau vì chúng có cùng vận tốc.
  • D. Không thể so sánh vì không biết khối lượng riêng của không khí.

Câu 28: Tại sao các vật nhỏ như hạt bụi hay giọt mưa nhỏ thường rơi với vận tốc không đổi sau một quãng đường ngắn?

  • A. Chúng quá nhẹ nên lực hấp dẫn không đủ mạnh để tăng tốc.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí cân bằng ngay lập tức với trọng lực.
  • C. Lực cản của không khí nhanh chóng tăng lên và cân bằng với trọng lực do tỷ lệ diện tích/khối lượng lớn.
  • D. Chúng chuyển động theo dòng khí đi lên.

Câu 29: Một chiếc xe đua Công thức 1 không chỉ được thiết kế để giảm lực cản mà còn có các cánh gió (wing) để tạo ra lực nâng âm (downforce) hướng xuống. Mục đích chính của việc tạo ra lực nâng âm này là gì?

  • A. Để làm cho xe nhẹ hơn khi chạy tốc độ cao.
  • B. Để giảm lực ma sát không khí.
  • C. Để giúp xe dễ dàng bay qua các chướng ngại vật.
  • D. Để tăng lực ép của lốp xe xuống mặt đường, giúp tăng độ bám (lực ma sát) khi vào cua và phanh.

Câu 30: Khi một vận động viên bơi sải, anh ta/cô ta cố gắng giữ cơ thể thẳng, thuôn và sử dụng tay, chân để tạo lực đẩy. Việc giữ cơ thể thẳng, thuôn giúp ích chủ yếu trong việc:

  • A. Giảm lực cản của nước.
  • B. Tăng lực nâng để nổi dễ dàng hơn.
  • C. Tăng lực đẩy của tay chân.
  • D. Giữ thăng bằng trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Lực cản của chất lưu (lỏng hoặc khí) tác dụng lên một vật chuyển động trong nó có đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi tự do từ một độ cao lớn trong không khí. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó tốc độ của nó có xu hướng không đổi và đạt giá trị cực đại gọi là vận tốc cuối (terminal velocity). Hiện tượng này xảy ra là do:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để giảm lực cản của không khí khi ô tô di chuyển với tốc độ cao, các nhà thiết kế thường tạo ra kiểu dáng xe thuôn, gọn, ít góc cạnh. Kiểu dáng này được gọi là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một vật có khối lượng m rơi trong chất lỏng dưới tác dụng của trọng lực P và lực cản F_c = kv, trong đó v là vận tốc và k là hằng số dương. Khi vật đạt đến vận tốc cuối v_t, mối quan hệ giữa các lực là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một vận động viên nhảy dù rơi từ máy bay. Ban đầu, vận tốc của anh ta tăng nhanh. Sau khi mở dù, vận tốc giảm đột ngột và sau đó duy trì ở một giá trị tương đối nhỏ và không đổi cho đến khi chạm đất. Sự thay đổi vận tốc sau khi mở dù chủ yếu là do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Lực nâng của chất lưu tác dụng lên cánh máy bay khi nó di chuyển trong không khí chủ yếu xuất hiện là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cánh máy bay thường có mặt trên cong hơn mặt dưới. Khi máy bay di chuyển, luồng không khí chảy qua mặt trên phải đi quãng đường dài hơn và do đó có tốc độ lớn hơn so với luồng không khí chảy qua mặt dưới. Theo nguyên lý Bernoulli, điều này dẫn đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi một chiếc tàu lặn di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó sẽ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một quả bóng chày được ném đi với một chuyển động xoáy. Ngoài lực cản của không khí và trọng lực, quả bóng còn chịu thêm một lực vuông góc với hướng chuyển động do hiệu ứng Magnus. Lực này là một dạng của:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một vật hình trụ và một vật hình giọt nước có cùng khối lượng và diện tích mặt cắt ngang lớn nhất được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Nhận định nào sau đây là đúng về vận tốc cuối của hai vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước, lực đẩy của gió vào cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính. Thành phần nào đóng vai trò giúp thuyền di chuyển về phía trước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một vật có khối lượng 5 kg rơi trong chất lỏng. Lực cản của chất lỏng được cho là F_c = 10v, trong đó v tính bằng m/s, F_c tính bằng N. Lấy g = 10 m/s². Vận tốc cuối của vật trong chất lỏng này là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Lực nâng tác dụng lên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có góc hợp bởi mặt phẳng cánh và hướng chuyển động (gọi là góc tấn). Khi góc tấn tăng lên (trong giới hạn nhất định), lực nâng có xu hướng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi một con cá bơi trong nước, hình dạng cơ thể thuôn dài, đầu và đuôi nhỏ dần, thân giữa lớn nhất giúp giảm lực cản của nước. Đây là ví dụ về việc ứng dụng nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một quả bóng bàn được ném ngang trong không khí. Ngoài trọng lực, nó còn chịu lực cản của không khí. So với quỹ đạo parabol lý thuyết khi bỏ qua lực cản, quỹ đạo thực tế của quả bóng bàn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Lực cản của chất lỏng thường lớn hơn lực cản của chất khí đối với cùng một vật chuyển động cùng vận tốc. Nguyên nhân chính là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các loại xe đạp đua thường có thiết kế rất gọn, người lái phải cúi thấp người khi đạp tốc độ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Lực nâng xuất hiện khi chất lưu chảy qua một vật có hình dạng đặc biệt, ví dụ như cánh máy bay. Lực này có đặc điểm là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Trong quá trình chuyển động lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật có chiều:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi một máy bay đang bay ổn định ở độ cao không đổi, tổng hợp lực tác dụng lên máy bay bằng 0. Các lực tác dụng lên máy bay bao gồm trọng lực, lực nâng, lực đẩy của động cơ và lực cản của không khí. Mối quan hệ nào sau đây là đúng trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một vật rơi trong không khí và đã đạt đến vận tốc cuối. Nếu khối lượng của vật tăng lên (ví dụ: thêm vật nặng vào), trong khi hình dạng và diện tích cản không thay đổi, thì vận tốc cuối mới của vật sẽ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao các đường ống dẫn dầu hoặc dẫn khí dưới đáy biển thường được thiết kế với bề mặt trơn nhẵn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một viên đạn được bắn ra từ súng. Trong quá trình bay, ngoài trọng lực, viên đạn còn chịu lực cản của không khí. Lực cản này có tác dụng làm cho:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Lực nâng không chỉ xuất hiện trên cánh máy bay mà còn có thể xuất hiện trên các vật thể khác có hình dạng phù hợp khi chuyển động trong chất lưu. Ví dụ nào sau đây không liên quan trực tiếp đến lực nâng khí động học/thủy động học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một vật có khối lượng m và diện tích mặt cắt ngang hiệu dụng A, chuyển động với vận tốc v trong chất lưu có khối lượng riêng ρ. Nếu công thức lực cản có dạng F_c = C * ρ * A * v², trong đó C là hệ số không thứ nguyên phụ thuộc vào hình dạng. Khi vật đạt vận tốc cuối v_t, mối liên hệ nào sau đây là đúng (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe ô tô khi chúng di chuyển với cùng một vận tốc trên đường bằng phẳng. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao các vật nhỏ như hạt bụi hay giọt mưa nhỏ thường rơi với vận tốc không đổi sau một quãng đường ngắn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một chiếc xe đua Công thức 1 không chỉ được thiết kế để giảm lực cản mà còn có các cánh gió (wing) để tạo ra lực nâng âm (downforce) hướng xuống. Mục đích chính của việc tạo ra lực nâng âm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi một vận động viên bơi sải, anh ta/cô ta cố gắng giữ cơ thể thẳng, thuôn và sử dụng tay, chân để tạo lực đẩy. Việc giữ cơ thể thẳng, thuôn giúp ích chủ yếu trong việc:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lực cản của chất lưu (lỏng hoặc khí) tác dụng lên một vật chuyển động trong nó có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
  • B. Luôn ngược chiều với chiều chuyển động của vật.
  • C. Luôn có phương vuông góc với chiều chuyển động của vật.
  • D. Chỉ xuất hiện khi vật chuyển động chậm.

Câu 2: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi tự do từ một độ cao lớn trong không khí. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó tốc độ của nó có xu hướng không đổi và đạt giá trị cực đại gọi là vận tốc cuối (terminal velocity). Hiện tượng này xảy ra là do:

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất giảm khi vật rơi xuống.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí tăng lên khi vật rơi nhanh hơn.
  • C. Lực cản của không khí tăng lên theo vận tốc và cân bằng với trọng lực.
  • D. Khối lượng của viên bi giảm dần trong quá trình rơi.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

  • A. Màu sắc của vật.
  • B. Nhiệt độ ban đầu của vật.
  • C. Chất liệu làm vật (độ cứng).
  • D. Hình dạng và tốc độ của vật so với chất lưu.

Câu 4: Để giảm lực cản của không khí khi ô tô di chuyển với tốc độ cao, các nhà thiết kế thường tạo ra kiểu dáng xe thuôn, gọn, ít góc cạnh. Kiểu dáng này được gọi là:

  • A. Kiểu dáng khí động học (streamlined shape).
  • B. Kiểu dáng vuông vắn.
  • C. Kiểu dáng hình cầu.
  • D. Kiểu dáng phẳng.

Câu 5: Một vật có khối lượng m rơi trong chất lỏng dưới tác dụng của trọng lực P và lực cản F_c = kv, trong đó v là vận tốc và k là hằng số dương. Khi vật đạt đến vận tốc cuối v_t, mối quan hệ giữa các lực là:

  • A. P > F_c
  • B. P < F_c
  • C. P = F_c
  • D. Gia tốc của vật bằng g.

Câu 6: Một vận động viên nhảy dù rơi từ máy bay. Ban đầu, vận tốc của anh ta tăng nhanh. Sau khi mở dù, vận tốc giảm đột ngột và sau đó duy trì ở một giá trị tương đối nhỏ và không đổi cho đến khi chạm đất. Sự thay đổi vận tốc sau khi mở dù chủ yếu là do:

  • A. Khối lượng của hệ (người + dù) tăng lên.
  • B. Diện tích cản của hệ tăng lên đáng kể, làm tăng lực cản của không khí.
  • C. Trọng lực tác dụng lên hệ giảm đi.
  • D. Lực nâng của không khí xuất hiện và cân bằng trọng lực.

Câu 7: Lực nâng của chất lưu tác dụng lên cánh máy bay khi nó di chuyển trong không khí chủ yếu xuất hiện là do:

  • A. Không khí va chạm trực tiếp vào mặt dưới của cánh.
  • B. Khối lượng riêng của không khí thay đổi đột ngột khi đi qua cánh.
  • C. Lực cản của không khí tác dụng lên cánh rất lớn.
  • D. Sự chênh lệch áp suất không khí ở mặt trên và mặt dưới của cánh do tốc độ dòng khí khác nhau.

Câu 8: Cánh máy bay thường có mặt trên cong hơn mặt dưới. Khi máy bay di chuyển, luồng không khí chảy qua mặt trên phải đi quãng đường dài hơn và do đó có tốc độ lớn hơn so với luồng không khí chảy qua mặt dưới. Theo nguyên lý Bernoulli, điều này dẫn đến:

  • A. Áp suất không khí ở mặt trên cánh nhỏ hơn áp suất ở mặt dưới, tạo ra lực nâng hướng lên.
  • B. Áp suất không khí ở mặt trên cánh lớn hơn áp suất ở mặt dưới, tạo ra lực nâng hướng xuống.
  • C. Áp suất không khí ở hai mặt cánh bằng nhau, không tạo ra lực nâng.
  • D. Lực cản của không khí ở mặt trên lớn hơn ở mặt dưới.

Câu 9: Khi một chiếc tàu lặn di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó sẽ:

  • A. Luôn hướng lên trên.
  • B. Luôn hướng xuống dưới.
  • C. Ngược chiều với vận tốc của tàu lặn.
  • D. Vuông góc với vận tốc của tàu lặn.

Câu 10: Một quả bóng chày được ném đi với một chuyển động xoáy. Ngoài lực cản của không khí và trọng lực, quả bóng còn chịu thêm một lực vuông góc với hướng chuyển động do hiệu ứng Magnus. Lực này là một dạng của:

  • A. Lực nâng.
  • B. Lực ma sát nghỉ.
  • C. Lực căng dây.
  • D. Lực đàn hồi.

Câu 11: Một vật hình trụ và một vật hình giọt nước có cùng khối lượng và diện tích mặt cắt ngang lớn nhất được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Nhận định nào sau đây là đúng về vận tốc cuối của hai vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

  • A. Vật hình trụ sẽ có vận tốc cuối lớn hơn vì nó nặng hơn.
  • B. Vật hình giọt nước sẽ có vận tốc cuối lớn hơn vì lực cản tác dụng lên nó nhỏ hơn.
  • C. Hai vật sẽ có vận tốc cuối bằng nhau vì chúng có cùng khối lượng.
  • D. Không thể so sánh vận tốc cuối nếu không biết chiều cao thả vật.

Câu 12: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước, lực đẩy của gió vào cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính. Thành phần nào đóng vai trò giúp thuyền di chuyển về phía trước?

  • A. Thành phần vuông góc với mặt nước, hướng xuống.
  • B. Thành phần song song với mặt nước, vuông góc với hướng di chuyển.
  • C. Thành phần vuông góc với cánh buồm, hướng ra ngoài.
  • D. Thành phần song song với hướng di chuyển của thuyền.

Câu 13: Một vật có khối lượng 5 kg rơi trong chất lỏng. Lực cản của chất lỏng được cho là F_c = 10v, trong đó v tính bằng m/s, F_c tính bằng N. Lấy g = 10 m/s². Vận tốc cuối của vật trong chất lỏng này là bao nhiêu?

  • A. 5 m/s.
  • B. 10 m/s.
  • C. 0.5 m/s.
  • D. Không xác định được vì thiếu thông tin.

Câu 14: Lực nâng tác dụng lên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có góc hợp bởi mặt phẳng cánh và hướng chuyển động (gọi là góc tấn). Khi góc tấn tăng lên (trong giới hạn nhất định), lực nâng có xu hướng:

  • A. Giảm đi.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Bằng không.

Câu 15: Khi một con cá bơi trong nước, hình dạng cơ thể thuôn dài, đầu và đuôi nhỏ dần, thân giữa lớn nhất giúp giảm lực cản của nước. Đây là ví dụ về việc ứng dụng nguyên tắc nào?

  • A. Tối ưu hóa hình dạng để giảm lực cản.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc để tăng lực đẩy.
  • C. Tạo ra lực nâng để nổi trên mặt nước.
  • D. Tăng khối lượng riêng để chìm nhanh hơn.

Câu 16: Một quả bóng bàn được ném ngang trong không khí. Ngoài trọng lực, nó còn chịu lực cản của không khí. So với quỹ đạo parabol lý thuyết khi bỏ qua lực cản, quỹ đạo thực tế của quả bóng bàn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Bay xa hơn và lên cao hơn.
  • B. Bay xa hơn nhưng xuống thấp hơn.
  • C. Bay gần hơn và xuống thấp hơn (hoặc không lên cao bằng).
  • D. Không bị ảnh hưởng, chỉ mất nhiều thời gian hơn để bay.

Câu 17: Lực cản của chất lỏng thường lớn hơn lực cản của chất khí đối với cùng một vật chuyển động cùng vận tốc. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Chất lỏng có khối lượng riêng nhỏ hơn chất khí.
  • B. Chất lỏng thường có độ nhớt và khối lượng riêng lớn hơn chất khí.
  • C. Chất lỏng không nén được còn chất khí thì có thể.
  • D. Phân tử chất lỏng chuyển động hỗn loạn hơn phân tử chất khí.

Câu 18: Tại sao các loại xe đạp đua thường có thiết kế rất gọn, người lái phải cúi thấp người khi đạp tốc độ cao?

  • A. Để tăng trọng lượng của xe và người.
  • B. Để giảm lực ma sát lăn của bánh xe.
  • C. Để tăng lực hấp dẫn tác dụng lên người lái.
  • D. Để giảm diện tích mặt cắt ngang chịu lực cản của không khí.

Câu 19: Lực nâng xuất hiện khi chất lưu chảy qua một vật có hình dạng đặc biệt, ví dụ như cánh máy bay. Lực này có đặc điểm là:

  • A. Vuông góc với hướng chuyển động tương đối của vật so với chất lưu.
  • B. Song song và cùng chiều với hướng chuyển động tương đối của vật.
  • C. Song song và ngược chiều với hướng chuyển động tương đối của vật.
  • D. Luôn hướng thẳng đứng xuống dưới.

Câu 20: Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Trong quá trình chuyển động lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật có chiều:

  • A. Hướng lên trên, cùng chiều với vận tốc.
  • B. Hướng xuống dưới, ngược chiều với vận tốc.
  • C. Bằng không.
  • D. Vuông góc với vận tốc.

Câu 21: Khi một máy bay đang bay ổn định ở độ cao không đổi, tổng hợp lực tác dụng lên máy bay bằng 0. Các lực tác dụng lên máy bay bao gồm trọng lực, lực nâng, lực đẩy của động cơ và lực cản của không khí. Mối quan hệ nào sau đây là đúng trong trường hợp này?

  • A. Lực đẩy > Lực cản và Lực nâng > Trọng lực.
  • B. Lực đẩy < Lực cản và Lực nâng < Trọng lực.
  • C. Lực đẩy = Lực cản và Lực nâng = Trọng lực.
  • D. Lực đẩy + Lực nâng = Trọng lực + Lực cản.

Câu 22: Một vật rơi trong không khí và đã đạt đến vận tốc cuối. Nếu khối lượng của vật tăng lên (ví dụ: thêm vật nặng vào), trong khi hình dạng và diện tích cản không thay đổi, thì vận tốc cuối mới của vật sẽ:

  • A. Lớn hơn vận tốc cuối ban đầu.
  • B. Nhỏ hơn vận tốc cuối ban đầu.
  • C. Bằng vận tốc cuối ban đầu.
  • D. Bằng không.

Câu 23: Tại sao các đường ống dẫn dầu hoặc dẫn khí dưới đáy biển thường được thiết kế với bề mặt trơn nhẵn?

  • A. Để tăng độ bền của ống.
  • B. Để giảm lực cản của nước biển lên ống.
  • C. Để tăng nhiệt độ của chất lỏng bên trong.
  • D. Để chống lại áp suất lớn của nước.

Câu 24: Một viên đạn được bắn ra từ súng. Trong quá trình bay, ngoài trọng lực, viên đạn còn chịu lực cản của không khí. Lực cản này có tác dụng làm cho:

  • A. Tốc độ của viên đạn giảm nhanh hơn và tầm bay bị rút ngắn lại so với khi không có lực cản.
  • B. Tốc độ của viên đạn tăng lên và tầm bay xa hơn.
  • C. Quỹ đạo của viên đạn trở nên thẳng hơn.
  • D. Viên đạn có thể bay lơ lửng trong không khí.

Câu 25: Lực nâng không chỉ xuất hiện trên cánh máy bay mà còn có thể xuất hiện trên các vật thể khác có hình dạng phù hợp khi chuyển động trong chất lưu. Ví dụ nào sau đây không liên quan trực tiếp đến lực nâng khí động học/thủy động học?

  • A. Cánh quạt của trực thăng tạo lực nâng để bay lên.
  • B. Cánh buồm giúp thuyền di chuyển tiến lên (có thành phần lực nâng).
  • C. Lực đẩy Archimedes giúp khinh khí cầu nổi trong không khí.
  • D. Cá sử dụng vây để tạo lực nâng khi bơi.

Câu 26: Một vật có khối lượng m và diện tích mặt cắt ngang hiệu dụng A, chuyển động với vận tốc v trong chất lưu có khối lượng riêng ρ. Nếu công thức lực cản có dạng F_c = C * ρ * A * v², trong đó C là hệ số không thứ nguyên phụ thuộc vào hình dạng. Khi vật đạt vận tốc cuối v_t, mối liên hệ nào sau đây là đúng (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

  • A. m * g = C * ρ * A * v_t
  • B. m * g = C * ρ * A * v_t² / 2
  • C. m * g = C * ρ * A / v_t²
  • D. m * g = C * ρ * A * v_t²

Câu 27: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe ô tô khi chúng di chuyển với cùng một vận tốc trên đường bằng phẳng. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Lực cản lên xe ô tô lớn hơn đáng kể do diện tích mặt cắt ngang lớn hơn và hình dạng kém khí động học hơn (so với xe đạp và người lái ở tư thế cúi).
  • B. Lực cản lên xe đạp lớn hơn vì nó nhẹ hơn.
  • C. Lực cản lên hai xe là như nhau vì chúng có cùng vận tốc.
  • D. Không thể so sánh vì không biết khối lượng riêng của không khí.

Câu 28: Tại sao các vật nhỏ như hạt bụi hay giọt mưa nhỏ thường rơi với vận tốc không đổi sau một quãng đường ngắn?

  • A. Chúng quá nhẹ nên lực hấp dẫn không đủ mạnh để tăng tốc.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí cân bằng ngay lập tức với trọng lực.
  • C. Lực cản của không khí nhanh chóng tăng lên và cân bằng với trọng lực do tỷ lệ diện tích/khối lượng lớn.
  • D. Chúng chuyển động theo dòng khí đi lên.

Câu 29: Một chiếc xe đua Công thức 1 không chỉ được thiết kế để giảm lực cản mà còn có các cánh gió (wing) để tạo ra lực nâng âm (downforce) hướng xuống. Mục đích chính của việc tạo ra lực nâng âm này là gì?

  • A. Để làm cho xe nhẹ hơn khi chạy tốc độ cao.
  • B. Để giảm lực ma sát không khí.
  • C. Để giúp xe dễ dàng bay qua các chướng ngại vật.
  • D. Để tăng lực ép của lốp xe xuống mặt đường, giúp tăng độ bám (lực ma sát) khi vào cua và phanh.

Câu 30: Khi một vận động viên bơi sải, anh ta/cô ta cố gắng giữ cơ thể thẳng, thuôn và sử dụng tay, chân để tạo lực đẩy. Việc giữ cơ thể thẳng, thuôn giúp ích chủ yếu trong việc:

  • A. Giảm lực cản của nước.
  • B. Tăng lực nâng để nổi dễ dàng hơn.
  • C. Tăng lực đẩy của tay chân.
  • D. Giữ thăng bằng trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Lực cản của chất lưu (lỏng hoặc khí) tác dụng lên một vật chuyển động trong nó có đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi tự do từ một độ cao lớn trong không khí. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó tốc độ của nó có xu hướng không đổi và đạt giá trị cực đại gọi là vận tốc cuối (terminal velocity). Hiện tượng này xảy ra là do:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Để giảm lực cản của không khí khi ô tô di chuyển với tốc độ cao, các nhà thiết kế thường tạo ra kiểu dáng xe thuôn, gọn, ít góc cạnh. Kiểu dáng này được gọi là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một vật có khối lượng m rơi trong chất lỏng dưới tác dụng của trọng lực P và lực cản F_c = kv, trong đó v là vận tốc và k là hằng số dương. Khi vật đạt đến vận tốc cuối v_t, mối quan hệ giữa các lực là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một vận động viên nhảy dù rơi từ máy bay. Ban đầu, vận tốc của anh ta tăng nhanh. Sau khi mở dù, vận tốc giảm đột ngột và sau đó duy trì ở một giá trị tương đối nhỏ và không đổi cho đến khi chạm đất. Sự thay đổi vận tốc sau khi mở dù chủ yếu là do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Lực nâng của chất lưu tác dụng lên cánh máy bay khi nó di chuyển trong không khí chủ yếu xuất hiện là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cánh máy bay thường có mặt trên cong hơn mặt dưới. Khi máy bay di chuyển, luồng không khí chảy qua mặt trên phải đi quãng đường dài hơn và do đó có tốc độ lớn hơn so với luồng không khí chảy qua mặt dưới. Theo nguyên lý Bernoulli, điều này dẫn đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi một chiếc tàu lặn di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó sẽ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một quả bóng chày được ném đi với một chuyển động xoáy. Ngoài lực cản của không khí và trọng lực, quả bóng còn chịu thêm một lực vuông góc với hướng chuyển động do hiệu ứng Magnus. Lực này là một dạng của:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một vật hình trụ và một vật hình giọt nước có cùng khối lượng và diện tích mặt cắt ngang lớn nhất được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Nhận định nào sau đây là đúng về vận tốc cuối của hai vật (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước, lực đẩy của gió vào cánh buồm có thể được phân tích thành hai thành phần chính. Thành phần nào đóng vai trò giúp thuyền di chuyển về phía trước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một vật có khối lượng 5 kg rơi trong chất lỏng. Lực cản của chất lỏng được cho là F_c = 10v, trong đó v tính bằng m/s, F_c tính bằng N. Lấy g = 10 m/s². Vận tốc cuối của vật trong chất lỏng này là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Lực nâng tác dụng lên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có góc hợp bởi mặt phẳng cánh và hướng chuyển động (gọi là góc tấn). Khi góc tấn tăng lên (trong giới hạn nhất định), lực nâng có xu hướng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi một con cá bơi trong nước, hình dạng cơ thể thuôn dài, đầu và đuôi nhỏ dần, thân giữa lớn nhất giúp giảm lực cản của nước. Đây là ví dụ về việc ứng dụng nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một quả bóng bàn được ném ngang trong không khí. Ngoài trọng lực, nó còn chịu lực cản của không khí. So với quỹ đạo parabol lý thuyết khi bỏ qua lực cản, quỹ đạo thực tế của quả bóng bàn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Lực cản của chất lỏng thường lớn hơn lực cản của chất khí đối với cùng một vật chuyển động cùng vận tốc. Nguyên nhân chính là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các loại xe đạp đua thường có thiết kế rất gọn, người lái phải cúi thấp người khi đạp tốc độ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Lực nâng xuất hiện khi chất lưu chảy qua một vật có hình dạng đặc biệt, ví dụ như cánh máy bay. Lực này có đặc điểm là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Trong quá trình chuyển động lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật có chiều:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi một máy bay đang bay ổn định ở độ cao không đổi, tổng hợp lực tác dụng lên máy bay bằng 0. Các lực tác dụng lên máy bay bao gồm trọng lực, lực nâng, lực đẩy của động cơ và lực cản của không khí. Mối quan hệ nào sau đây là đúng trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một vật rơi trong không khí và đã đạt đến vận tốc cuối. Nếu khối lượng của vật tăng lên (ví dụ: thêm vật nặng vào), trong khi hình dạng và diện tích cản không thay đổi, thì vận tốc cuối mới của vật sẽ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao các đường ống dẫn dầu hoặc dẫn khí dưới đáy biển thường được thiết kế với bề mặt trơn nhẵn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một viên đạn được bắn ra từ súng. Trong quá trình bay, ngoài trọng lực, viên đạn còn chịu lực cản của không khí. Lực cản này có tác dụng làm cho:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Lực nâng không chỉ xuất hiện trên cánh máy bay mà còn có thể xuất hiện trên các vật thể khác có hình dạng phù hợp khi chuyển động trong chất lưu. Ví dụ nào sau đây không liên quan trực tiếp đến lực nâng khí động học/thủy động học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một vật có khối lượng m và diện tích mặt cắt ngang hiệu dụng A, chuyển động với vận tốc v trong chất lưu có khối lượng riêng ρ. Nếu công thức lực cản có dạng F_c = C * ρ * A * v², trong đó C là hệ số không thứ nguyên phụ thuộc vào hình dạng. Khi vật đạt vận tốc cuối v_t, mối liên hệ nào sau đây là đúng (bỏ qua lực đẩy Archimedes)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe ô tô khi chúng di chuyển với cùng một vận tốc trên đường bằng phẳng. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao các vật nhỏ như hạt bụi hay giọt mưa nhỏ thường rơi với vận tốc không đổi sau một quãng đường ngắn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một chiếc xe đua Công thức 1 không chỉ được thiết kế để giảm lực cản mà còn có các cánh gió (wing) để tạo ra lực nâng âm (downforce) hướng xuống. Mục đích chính của việc tạo ra lực nâng âm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi một vận động viên bơi sải, anh ta/cô ta cố gắng giữ cơ thể thẳng, thuôn và sử dụng tay, chân để tạo lực đẩy. Việc giữ cơ thể thẳng, thuôn giúp ích chủ yếu trong việc:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vận động viên nhảy dù ban đầu rơi tự do, sau đó mở dù. Hãy phân tích sự thay đổi của lực cản của không khí tác dụng lên vận động viên khi dù được mở so với khi chưa mở.

  • A. Lực cản giảm đột ngột do vận tốc giảm.
  • B. Lực cản tăng đột ngột do diện tích cản tăng lên đáng kể.
  • C. Lực cản không đổi vì tính chất của không khí không thay đổi.
  • D. Lực cản chỉ phụ thuộc vào vận tốc, không phụ thuộc vào dù.

Câu 2: Tại sao các loại xe đua F1 thường có thiết kế thân xe rất thấp, nhiều cánh gió và các đường nét khí động học phức tạp?

  • A. Giảm lực cản của không khí và tạo lực nâng âm (downforce) giúp xe bám đường tốt hơn.
  • B. Chỉ để tăng tính thẩm mỹ và làm cho xe trông mạnh mẽ hơn.
  • C. Tăng lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
  • D. Giúp tăng lực đẩy của động cơ.

Câu 3: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi trong một bình chứa đầy dầu nhớt. Sau một thời gian, viên bi sẽ rơi với vận tốc không đổi (vận tốc cuối). Hãy giải thích tại sao viên bi đạt được trạng thái chuyển động này.

  • A. Vì trọng lực tác dụng lên viên bi giảm dần theo thời gian.
  • B. Vì lực đẩy Archimedes cân bằng với trọng lực.
  • C. Vì lực cản của dầu nhớt luôn nhỏ hơn trọng lực.
  • D. Vì lực cản của dầu nhớt tăng dần theo vận tốc cho đến khi cân bằng với hợp lực của trọng lực và lực đẩy Archimedes.

Câu 4: Khi một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó chủ yếu phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của tàu ngầm.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào độ sâu mà tàu ngầm di chuyển.
  • C. Phụ thuộc vào hình dạng của tàu ngầm, vận tốc của tàu và tính chất của nước.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào áp suất của nước tại độ sâu đó.

Câu 5: Tại sao các loài cá bơi nhanh trong nước (như cá mập, cá ngừ) thường có thân hình thuôn dài, tiết diện ngang hình giọt nước?

  • A. Giúp giảm thiểu lực cản của nước khi di chuyển.
  • B. Giúp tăng lực đẩy của nước lên cơ thể cá.
  • C. Giúp cá dễ dàng nổi lên mặt nước.
  • D. Giúp cá dễ dàng lặn sâu xuống đáy biển.

Câu 6: Một quả bóng đá đang bay trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên quả bóng có đặc điểm gì so với chiều chuyển động của quả bóng?

  • A. Luôn cùng chiều với chiều chuyển động.
  • B. Luôn ngược chiều với chiều chuyển động.
  • C. Luôn vuông góc với chiều chuyển động.
  • D. Có thể cùng chiều hoặc ngược chiều tùy thuộc vào vận tốc.

Câu 7: Lực nâng khí động học tác dụng lên cánh máy bay khi máy bay đang bay có hướng như thế nào?

  • A. Hướng lên trên, gần như vuông góc với cánh.
  • B. Hướng xuống dưới.
  • C. Hướng về phía trước.
  • D. Hướng về phía sau.

Câu 8: Nguyên tắc vật lí nào giải thích chủ yếu cho sự xuất hiện của lực nâng trên cánh máy bay?

  • A. Định luật III Newton (lực và phản lực).
  • B. Lực đẩy Archimedes.
  • C. Nguyên lý Bernoulli (sự chênh lệch áp suất do chênh lệch vận tốc dòng khí).
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất.

Câu 9: Tại sao mặt trên của cánh máy bay thường được thiết kế cong nhiều hơn mặt dưới?

  • A. Để không khí chảy chậm hơn ở mặt trên.
  • B. Để không khí chảy nhanh hơn ở mặt trên so với mặt dưới, tạo ra chênh lệch áp suất.
  • C. Để tăng lực cản của không khí.
  • D. Để giảm diện tích tiếp xúc với không khí.

Câu 10: Một vật rơi trong chất lỏng. Khi vận tốc rơi tăng lên, lực cản của chất lỏng tác dụng lên vật sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.

Câu 11: Giả sử lực cản của không khí lên một vật có dạng F_c = k*v^2, trong đó k là hằng số, v là vận tốc. Nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi, lực cản sẽ tăng gấp bao nhiêu lần?

  • A. 2 lần.
  • B. 3 lần.
  • C. Căn bậc hai của 2 lần.
  • D. 4 lần.

Câu 12: Khi một vật chuyển động trong chất lưu và đạt đến vận tốc cuối (terminal velocity), điều gì đúng về gia tốc của vật?

  • A. Gia tốc bằng không.
  • B. Gia tốc đạt giá trị cực đại.
  • C. Gia tốc có hướng ngược với chiều chuyển động.
  • D. Gia tốc có giá trị không đổi và khác không.

Câu 13: Một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước nhờ sức gió tác dụng vào buồm. Lực đẩy giúp thuyền di chuyển về phía trước chủ yếu là thành phần nào của lực do gió tác dụng lên buồm?

  • A. Thành phần thẳng đứng.
  • B. Thành phần vuông góc với hướng chuyển động của thuyền.
  • C. Thành phần song song và cùng chiều với hướng chuyển động của thuyền.
  • D. Toàn bộ lực gió tác dụng theo phương vuông góc với buồm.

Câu 14: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe tải khi cả hai đang di chuyển với cùng một vận tốc trên đường. Giả sử các yếu tố khác không đáng kể.

  • A. Lực cản lên xe tải lớn hơn nhiều do diện tích mặt cắt ngang lớn hơn.
  • B. Lực cản lên xe đạp lớn hơn do khối lượng nhỏ hơn.
  • C. Lực cản lên cả hai xe là như nhau vì vận tốc bằng nhau.
  • D. Lực cản chủ yếu phụ thuộc vào hình dạng, nên không thể so sánh chỉ dựa vào loại xe.

Câu 15: Một quả bóng bàn và một viên bi thép cùng kích thước được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Viên nào sẽ đạt vận tốc cuối nhỏ hơn và tại sao?

  • A. Viên bi thép, vì nó nặng hơn nên chịu lực cản lớn hơn.
  • B. Quả bóng bàn, vì nó nhẹ hơn nên đạt trạng thái cân bằng lực (giữa trọng lực và lực cản) ở vận tốc nhỏ hơn.
  • C. Cả hai đạt vận tốc cuối như nhau vì kích thước giống nhau.
  • D. Viên bi thép, vì vật liệu thép tạo ra ít lực cản hơn.

Câu 16: Lực nâng cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến lực nâng?

  • A. Vận tốc của máy bay so với không khí.
  • B. Hình dạng và diện tích của cánh.
  • C. Góc tấn (góc nghiêng của cánh so với luồng khí tới).
  • D. Màu sắc của máy bay.

Câu 17: Một người đang đi bộ trong gió nhẹ và sau đó bắt đầu chạy nhanh hơn. Lực cản của không khí tác dụng lên người đó sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên đáng kể khi vận tốc tăng.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi vì tính chất của không khí không đổi.
  • D. Chỉ thay đổi nếu hướng gió thay đổi.

Câu 18: Để một chiếc máy bay có thể cất cánh, lực nâng tác dụng lên cánh phải thỏa mãn điều kiện gì so với trọng lực của máy bay?

  • A. Nhỏ hơn hoặc bằng trọng lực.
  • B. Lớn hơn trọng lực.
  • C. Bằng không.
  • D. Không liên quan đến trọng lực.

Câu 19: Một vật có khối lượng m được thả rơi trong không khí. Lực cản của không khí F_c phụ thuộc vào vận tốc v theo công thức F_c = k*v (với k là hằng số dương). Công thức tính vận tốc cuối (vận tốc cực đại) của vật là gì?

  • A. v_max = mg / k
  • B. v_max = k / mg
  • C. v_max = sqrt(mg / k)
  • D. v_max = mg * k

Câu 20: Tại sao các vận động viên bơi lội chuyên nghiệp thường cạo tóc và lông trên cơ thể?

  • A. Để giảm trọng lượng cơ thể.
  • B. Để tăng lực đẩy của nước.
  • C. Để giảm lực cản của nước khi bơi.
  • D. Để tăng khả năng nổi trên mặt nước.

Câu 21: Khi một chiếc dù lượn đang bay ổn định, các lực tác dụng lên dù lượn và người lái đang ở trạng thái cân bằng. Các lực đó bao gồm:

  • A. Chỉ có trọng lực và lực nâng.
  • B. Chỉ có lực nâng và lực cản.
  • C. Chỉ có trọng lực và lực đẩy.
  • D. Trọng lực, lực nâng và lực cản của không khí.

Câu 22: Một vật hình cầu và một vật hình hộp chữ nhật có cùng khối lượng và thể tích được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Vật nào có khả năng đạt vận tốc cuối lớn hơn (bỏ qua các yếu tố phụ khác)?

  • A. Vật hình cầu, vì hình dạng cầu thường có lực cản khí động học nhỏ hơn.
  • B. Vật hình hộp chữ nhật, vì có các cạnh sắc làm tăng vận tốc.
  • C. Cả hai vật đạt vận tốc cuối như nhau vì khối lượng và thể tích bằng nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết vật liệu làm vật.

Câu 23: Một vật đang chuyển động trong chất lưu. Lực cản của chất lưu có xu hướng:

  • A. Làm tăng vận tốc của vật.
  • B. Cản trở chuyển động của vật.
  • C. Không ảnh hưởng đến vận tốc của vật.
  • D. Chỉ xuất hiện khi vật chuyển động rất chậm.

Câu 24: Lực nâng khí động học cũng có thể xuất hiện trên các vật thể khác ngoài cánh máy bay, ví dụ như cánh buồm của thuyền đua hoặc cánh của một số loài chim. Nguyên tắc cơ bản tạo ra lực nâng trong các trường hợp này có điểm chung gì với cánh máy bay?

  • A. Tạo ra sự chênh lệch vận tốc của chất lưu chảy qua hai mặt của vật, dẫn đến chênh lệch áp suất.
  • B. Dựa hoàn toàn vào lực đẩy của động cơ.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật.
  • D. Dựa vào lực ma sát giữa vật và chất lưu.

Câu 25: Một quả bóng chày được ném đi. Khi xét chuyển động của nó trong không khí, ngoài trọng lực và lực cản, còn có thể có lực nâng (hiệu ứng Magnus) nếu quả bóng quay. Hiệu ứng Magnus này cũng dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Định luật Hooke.
  • B. Lực đẩy Archimedes.
  • C. Định luật hấp dẫn.
  • D. Nguyên lý Bernoulli (sự chênh lệch vận tốc dòng khí do quả bóng quay).

Câu 26: Một vật có trọng lượng 50 N rơi trong chất lỏng và đạt vận tốc cuối 2 m/s. Giả sử lực cản của chất lỏng khi vật đạt vận tốc cuối là 35 N. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật khi đó là bao nhiêu?

  • A. 50 N.
  • B. 35 N.
  • C. 15 N.
  • D. 85 N.

Câu 27: Khi thiết kế các phương tiện di chuyển tốc độ cao như tàu hỏa cao tốc hay máy bay, việc giảm lực cản khí động học là cực kỳ quan trọng. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Thiết kế hình dạng thuôn nhọn, khí động học (streamlining).
  • B. Làm tăng khối lượng của phương tiện.
  • C. Sử dụng vật liệu nhẹ hơn.
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí.

Câu 28: Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Khi vật đang chuyển động lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật có hướng như thế nào?

  • A. Hướng lên trên.
  • B. Hướng xuống dưới (ngược chiều chuyển động lên).
  • C. Bằng không.
  • D. Hướng sang ngang.

Câu 29: So sánh lực cản của nước tác dụng lên một chiếc thuyền kayak (dáng thon dài, nhọn) và một chiếc thuyền thúng (dáng tròn, bè) khi cả hai di chuyển với cùng một vận tốc. Giả sử các yếu tố khác tương đương.

  • A. Lực cản lên thuyền kayak nhỏ hơn do hình dạng thủy động học tốt hơn.
  • B. Lực cản lên thuyền thúng nhỏ hơn do diện tích đáy lớn hơn.
  • C. Lực cản lên cả hai thuyền là như nhau vì vận tốc bằng nhau.
  • D. Lực cản chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng, nên không thể so sánh chỉ dựa vào hình dạng.

Câu 30: Điều nào sau đây là đúng khi một vật đạt đến vận tốc cuối trong chất lưu?

  • A. Vật ngừng chuyển động.
  • B. Vật bắt đầu tăng tốc trở lại.
  • C. Hợp lực tác dụng lên vật lớn hơn không.
  • D. Hợp lực tác dụng lên vật bằng không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một vận động viên nhảy dù ban đầu rơi tự do, sau đó mở dù. Hãy phân tích sự thay đổi của lực cản của không khí tác dụng lên vận động viên khi dù được mở so với khi chưa mở.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao các loại xe đua F1 thường có thiết kế thân xe rất thấp, nhiều cánh gió và các đường nét khí động học phức tạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi trong một bình chứa đầy dầu nhớt. Sau một thời gian, viên bi sẽ rơi với vận tốc không đổi (vận tốc cuối). Hãy giải thích tại sao viên bi đạt được trạng thái chuyển động này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước, lực cản của nước tác dụng lên nó chủ yếu phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao các loài cá bơi nhanh trong nước (như cá mập, cá ngừ) thường có thân hình thuôn dài, tiết diện ngang hình giọt nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một quả bóng đá đang bay trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên quả bóng có đặc điểm gì so với chiều chuyển động của quả bóng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Lực nâng khí động học tác dụng lên cánh máy bay khi máy bay đang bay có hướng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nguyên tắc vật lí nào giải thích chủ yếu cho sự xuất hiện của lực nâng trên cánh máy bay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao mặt trên của cánh máy bay thường được thiết kế cong nhiều hơn mặt dưới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một vật rơi trong chất lỏng. Khi vận tốc rơi tăng lên, lực cản của chất lỏng tác dụng lên vật sẽ thay đổi như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử lực cản của không khí lên một vật có dạng F_c = k*v^2, trong đó k là hằng số, v là vận tốc. Nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi, lực cản sẽ tăng gấp bao nhiêu lần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một vật chuyển động trong chất lưu và đạt đến vận tốc cuối (terminal velocity), điều gì đúng về gia tốc của vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước nhờ sức gió tác dụng vào buồm. Lực đẩy giúp thuyền di chuyển về phía trước chủ yếu là thành phần nào của lực do gió tác dụng lên buồm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe tải khi cả hai đang di chuyển với cùng một vận tốc trên đường. Giả sử các yếu tố khác không đáng kể.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một quả bóng bàn và một viên bi thép cùng kích thước được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Viên nào sẽ đạt vận tốc cuối nhỏ hơn và tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Lực nâng cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến lực nâng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một người đang đi bộ trong gió nhẹ và sau đó bắt đầu chạy nhanh hơn. Lực cản của không khí tác dụng lên người đó sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để một chiếc máy bay có thể cất cánh, lực nâng tác dụng lên cánh phải thỏa mãn điều kiện gì so với trọng lực của máy bay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một vật có khối lượng m được thả rơi trong không khí. Lực cản của không khí F_c phụ thuộc vào vận tốc v theo công thức F_c = k*v (với k là hằng số dương). Công thức tính vận tốc cuối (vận tốc cực đại) của vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao các vận động viên bơi lội chuyên nghiệp thường cạo tóc và lông trên cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi một chiếc dù lượn đang bay ổn định, các lực tác dụng lên dù lượn và người lái đang ở trạng thái cân bằng. Các lực đó bao gồm:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một vật hình cầu và một vật hình hộp chữ nhật có cùng khối lượng và thể tích được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Vật nào có khả năng đạt vận tốc cuối lớn hơn (bỏ qua các yếu tố phụ khác)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một vật đang chuyển động trong chất lưu. Lực cản của chất lưu có xu hướng:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Lực nâng khí động học cũng có thể xuất hiện trên các vật thể khác ngoài cánh máy bay, ví dụ như cánh buồm của thuyền đua hoặc cánh của một số loài chim. Nguyên tắc cơ bản tạo ra lực nâng trong các trường hợp này có điểm chung gì với cánh máy bay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một quả bóng chày được ném đi. Khi xét chuyển động của nó trong không khí, ngoài trọng lực và lực cản, còn có thể có lực nâng (hiệu ứng Magnus) nếu quả bóng quay. Hiệu ứng Magnus này cũng dựa trên nguyên lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một vật có trọng lượng 50 N rơi trong chất lỏng và đạt vận tốc cuối 2 m/s. Giả sử lực cản của chất lỏng khi vật đạt vận tốc cuối là 35 N. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật khi đó là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi thiết kế các phương tiện di chuyển tốc độ cao như tàu hỏa cao tốc hay máy bay, việc giảm lực cản khí động học là cực kỳ quan trọng. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Khi vật đang chuyển động lên, lực cản của không khí tác dụng lên vật có hướng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh lực cản của nước tác dụng lên một chiếc thuyền kayak (dáng thon dài, nhọn) và một chiếc thuyền thúng (dáng tròn, bè) khi cả hai di chuyển với cùng một vận tốc. Giả sử các yếu tố khác tương đương.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Điều nào sau đây là đúng khi một vật đạt đến vận tốc cuối trong chất lưu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vật hình cầu rơi trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên vật phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào sau đây?

  • A. Khối lượng của vật và gia tốc trọng trường.
  • B. Chỉ hình dạng và kích thước của vật.
  • C. Chỉ vận tốc của vật.
  • D. Hình dạng, kích thước, vận tốc của vật và tính chất của không khí.

Câu 2: Khi một vận động viên nhảy dù rơi tự do trước khi mở dù, anh ta sẽ đạt đến một vận tốc cực đại gọi là vận tốc giới hạn. Điều gì xảy ra khi vận động viên đạt đến vận tốc giới hạn?

  • A. Lực cản của không khí đột ngột biến mất.
  • B. Lực cản của không khí lớn hơn trọng lực.
  • C. Tổng hợp lực tác dụng lên vận động viên bằng không.
  • D. Gia tốc của vận động viên tăng dần.

Câu 3: Một chiếc ô tô chuyển động trên đường với tốc độ cao. Để giảm lực cản của không khí, người ta thường thiết kế thân xe có hình dạng khí động học (streamlined). Hình dạng này giúp giảm lực cản bằng cách nào?

  • A. Giảm sự nhiễu loạn và tạo dòng chảy mượt mà của không khí xung quanh xe.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc trực tiếp của xe với không khí.
  • C. Tăng áp suất không khí ở mặt trước xe.
  • D. Biến đổi trọng lượng của xe.

Câu 4: Lực nâng của chất lưu (ví dụ: không khí hoặc nước) tác dụng lên vật thể chuyển động trong nó, chẳng hạn như cánh máy bay hoặc mái chèo thuyền, thường xuất hiện khi có sự chênh lệch về điều gì?

  • A. Nhiệt độ giữa mặt trên và mặt dưới của vật.
  • B. Vận tốc dòng chảy chất lưu ở mặt trên và mặt dưới của vật, dẫn đến chênh lệch áp suất.
  • C. Màu sắc của vật và môi trường xung quanh.
  • D. Độ cứng của vật.

Câu 5: Một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước. So với việc di chuyển trên mặt nước, lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm khi di chuyển cùng tốc độ sẽ như thế nào?

  • A. Thường lớn hơn do mật độ nước lớn hơn mật độ không khí.
  • B. Thường nhỏ hơn do áp suất nước lớn hơn.
  • C. Giống như khi di chuyển trên mặt nước vì tốc độ không đổi.
  • D. Không tồn tại lực cản khi ở dưới nước.

Câu 6: Tại sao khi thiết kế các phương tiện di chuyển nhanh trong chất lưu (như máy bay, tàu thủy, ô tô đua), người ta lại chú trọng đến việc làm cho chúng có hình dáng thon dài, vuốt nhọn ở đầu và đuôi?

  • A. Để tăng tính thẩm mỹ.
  • B. Để tăng trọng lượng của phương tiện.
  • C. Để giảm lực cản của chất lưu.
  • D. Để tăng diện tích tiếp xúc với chất lưu.

Câu 7: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi trong một cốc dầu nhớt. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó nó rơi với vận tốc không đổi. Hiện tượng này xảy ra là do:

  • A. Lực đẩy Archimedes tăng dần theo vận tốc.
  • B. Trọng lực của viên bi giảm dần.
  • C. Lực cản của dầu nhớt giảm dần theo vận tốc.
  • D. Lực cản của dầu nhớt tăng theo vận tốc và cân bằng với tổng các lực còn lại (trọng lực và lực đẩy Archimedes).

Câu 8: Cánh máy bay được thiết kế với mặt trên cong hơn mặt dưới. Khi máy bay di chuyển tới phía trước, dòng không khí chảy qua mặt trên sẽ có vận tốc _________ so với dòng không khí chảy qua mặt dưới, dẫn đến áp suất ở mặt trên _________ áp suất ở mặt dưới, tạo ra lực nâng hướng lên.

  • A. lớn hơn / nhỏ hơn
  • B. nhỏ hơn / lớn hơn
  • C. bằng / bằng
  • D. lớn hơn / lớn hơn

Câu 9: Một chiếc dù được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người nhảy dù. Cơ chế hoạt động chính của dù là gì?

  • A. Tạo ra lực nâng khí động học mạnh mẽ hướng lên.
  • B. Làm tăng đáng kể diện tích cản, từ đó tăng lực cản của không khí.
  • C. Giảm trọng lượng tổng cộng của người nhảy dù.
  • D. Thay đổi hình dạng cơ thể của người nhảy dù.

Câu 10: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có chiều như thế nào?

  • A. Ngược chiều với chiều vận tốc của vật đối với chất lưu.
  • B. Cùng chiều với chiều vận tốc của vật đối với chất lưu.
  • C. Luôn hướng xuống dưới.
  • D. Luôn hướng lên trên.

Câu 11: Hai vật A và B có cùng khối lượng và hình dạng, nhưng vật A rơi trong không khí loãng hơn vật B rơi trong không khí đặc hơn. Bỏ qua các yếu tố khác, vật nào sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn?

  • A. Vật A.
  • B. Vật B.
  • C. Cả hai vật có vận tốc giới hạn bằng nhau.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

Câu 12: Một vận động viên đua xe đạp đang di chuyển trên đường. Để đạt tốc độ cao nhất, vận động viên thường cúi thấp người và mặc quần áo bó sát. Hành động này nhằm mục đích gì liên quan đến lực cản?

  • A. Tăng lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
  • B. Tăng trọng lượng tổng cộng của người và xe.
  • C. Giảm diện tích cản trực diện và cải thiện hình dạng khí động học để giảm lực cản của không khí.
  • D. Tăng lực đẩy của chân lên bàn đạp.

Câu 13: Lực nâng khí động học (lift force) trên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến lực nâng?

  • A. Vận tốc của máy bay.
  • B. Hình dạng và diện tích cánh.
  • C. Góc tấn (góc giữa cánh và hướng chuyển động của không khí).
  • D. Màu sắc của máy bay.

Câu 14: Một hòn đá và một chiếc lá cây cùng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Hòn đá chạm đất trước chiếc lá. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Trọng lực tác dụng lên hòn đá lớn hơn trọng lực tác dụng lên chiếc lá.
  • B. Lực cản của không khí tác dụng lên chiếc lá đáng kể hơn nhiều so với trọng lượng của nó, làm giảm đáng kể gia tốc rơi.
  • C. Chỉ có hòn đá chịu tác dụng của trọng lực.
  • D. Chiếc lá có lực đẩy Archimedes lớn hơn hòn đá.

Câu 15: Một chiếc tàu thủy di chuyển trên mặt nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng lớp sơn đặc biệt ở vỏ tàu. Lớp sơn này có tác dụng chính là gì?

  • A. Giảm ma sát giữa nước và bề mặt vỏ tàu.
  • B. Làm tăng trọng lượng của tàu.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc của tàu với nước.
  • D. Thay đổi hình dạng tổng thể của tàu.

Câu 16: Trong các hình dạng sau đây, hình dạng nào thường được thiết kế để giảm lực cản của chất lưu khi di chuyển?

  • A. Hình lập phương.
  • B. Hình trụ với mặt đáy vuông góc với hướng chuyển động.
  • C. Hình giọt nước hoặc hình con cá.
  • D. Hình đĩa phẳng vuông góc với hướng chuyển động.

Câu 17: Một vật nặng được thả rơi từ độ cao lớn. Ban đầu, lực cản của không khí nhỏ hơn trọng lực, vật rơi nhanh dần. Khi vận tốc tăng, lực cản tăng lên. Điều gì xảy ra với gia tốc của vật trong quá trình rơi này?

  • A. Gia tốc không đổi và bằng g.
  • B. Gia tốc giảm dần đến không.
  • C. Gia tốc tăng dần.
  • D. Gia tốc bằng không ngay từ đầu.

Câu 18: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào vận tốc của vật. Đối với nhiều trường hợp, khi vận tốc nhỏ, lực cản tỉ lệ với vận tốc. Khi vận tốc lớn, lực cản tỉ lệ với bình phương vận tốc. Điều này có ý nghĩa gì khi một vật tăng tốc trong chất lưu?

  • A. Lực cản tăng chậm hơn khi vận tốc tăng.
  • B. Lực cản không phụ thuộc vào vận tốc.
  • C. Lực cản giảm khi vận tốc tăng.
  • D. Lực cản tăng rất nhanh khi vận tốc tăng cao.

Câu 19: Một vận động viên bơi lội muốn giảm lực cản của nước để bơi nhanh hơn. Ngoài việc rèn luyện kỹ thuật, vận động viên đó có thể làm gì về hình dáng cơ thể để giảm lực cản?

  • A. Bơi với tư thế tạo ra nhiều sóng nước nhất có thể.
  • B. Mặc quần áo rộng, thùng thình.
  • C. Giữ cơ thể thẳng, ít gập ghềnh và duỗi thẳng các chi để tạo hình dáng streamlined.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc của cơ thể với nước.

Câu 20: Lực nâng khí động học trên cánh máy bay được tạo ra chủ yếu do sự chênh lệch áp suất giữa mặt trên và mặt dưới cánh. Sự chênh lệch áp suất này là hệ quả trực tiếp của điều gì?

  • A. Sự nóng lên của không khí ở mặt dưới cánh.
  • B. Sự khác biệt về vận tốc dòng không khí chảy qua mặt trên và mặt dưới cánh.
  • C. Trọng lượng của máy bay.
  • D. Lực đẩy của động cơ.

Câu 21: Một vật A có hình dạng khí động học tốt hơn vật B. Khi cả hai vật chuyển động trong cùng một chất lưu với cùng vận tốc, nhận định nào sau đây là đúng về lực cản tác dụng lên chúng?

  • A. Lực cản tác dụng lên vật A nhỏ hơn lực cản tác dụng lên vật B.
  • B. Lực cản tác dụng lên vật A lớn hơn lực cản tác dụng lên vật B.
  • C. Lực cản tác dụng lên hai vật là như nhau.
  • D. Không thể so sánh lực cản nếu không biết khối lượng của chúng.

Câu 22: Một chiếc khinh khí cầu bay lên được là nhờ lực nâng của không khí. Lực nâng này về bản chất là lực đẩy Archimedes tác dụng lên toàn bộ thể tích của khinh khí cầu và khối khí nóng bên trong. Để bay lên, điều kiện nào sau đây phải được thỏa mãn?

  • A. Trọng lượng của khinh khí cầu lớn hơn lực đẩy Archimedes.
  • B. Trọng lượng riêng của khí nóng bên trong lớn hơn trọng lượng riêng của không khí bên ngoài.
  • C. Lực đẩy Archimedes lớn hơn tổng trọng lượng của khinh khí cầu và khí nóng bên trong.
  • D. Lực cản của không khí phải bằng không.

Câu 23: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển nhờ gió, gió tác dụng một lực lên cánh buồm. Lực này có thể được phân tích thành hai thành phần chính đối với chuyển động của thuyền: một thành phần theo hướng chuyển động (giúp thuyền tiến lên) và một thành phần vuông góc với hướng chuyển động (có thể gây lật hoặc trôi ngang). Thành phần nào của lực gió đóng vai trò như lực đẩy giúp thuyền tiến về phía trước?

  • A. Thành phần lực gió song song với hướng chuyển động của thuyền.
  • B. Thành phần lực gió vuông góc với hướng chuyển động của thuyền.
  • C. Chỉ có lực nâng của nước mới giúp thuyền tiến lên.
  • D. Toàn bộ lực gió luôn hướng vuông góc với cánh buồm.

Câu 24: Xét một vật chuyển động trong chất lưu. Khi vật tăng tốc, lực cản của chất lưu tác dụng lên vật sẽ:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không đổi.
  • D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.

Câu 25: Tại sao các vận động viên trượt tuyết hoặc vận động viên đua xe đạp đổ đèo thường cúi thấp người hết mức có thể?

  • A. Để tăng trọng lực tác dụng xuống.
  • B. Để giảm diện tích cản trực diện, từ đó giảm lực cản của không khí.
  • C. Để tăng ma sát với mặt đường/tuyết.
  • D. Để tăng lực nâng khí động học.

Câu 26: Công thức tính lực cản của không khí thường được biểu diễn dưới dạng F_c = 1/2 * C * ρ * A * v^2, trong đó C là hệ số cản, ρ là mật độ chất lưu, A là diện tích cản trực diện, và v là vận tốc. Theo công thức này, nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi, các yếu tố khác không đổi, thì lực cản sẽ:

  • A. Tăng gấp đôi.
  • B. Tăng gấp ba.
  • C. Giảm đi một nửa.
  • D. Tăng gấp bốn.

Câu 27: Một chiếc tàu thủy được thiết kế với phần mũi tàu hình chữ V nhọn. Thiết kế này giúp ích gì trong việc di chuyển trên nước?

  • A. Giúp xé nước và giảm lực cản ở mũi tàu.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc với nước để tăng lực đẩy.
  • C. Làm cho tàu chìm sâu hơn.
  • D. Tăng lực nâng của nước.

Câu 28: Khi máy bay cất cánh, phi công phải tăng tốc độ của máy bay trên đường băng. Tốc độ này cần đủ lớn để lực nâng khí động học trên cánh máy bay vượt qua lực nào để máy bay có thể rời mặt đất?

  • A. Lực cản của không khí.
  • B. Lực ma sát giữa bánh xe và đường băng.
  • C. Trọng lực của máy bay.
  • D. Lực đẩy của động cơ.

Câu 29: Một vật được ném thẳng đứng lên trên trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên vật trong quá trình đi lên và đi xuống có đặc điểm gì?

  • A. Luôn hướng lên trên trong cả hai giai đoạn.
  • B. Luôn hướng xuống dưới trong cả hai giai đoạn.
  • C. Hướng xuống khi đi lên và hướng lên khi đi xuống.
  • D. Luôn ngược chiều với vận tốc của vật trong cả hai giai đoạn.

Câu 30: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe tải khi chúng di chuyển với cùng vận tốc trên đường phẳng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự khác biệt về lực cản?

  • A. Khối lượng của xe.
  • B. Diện tích cản trực diện và hình dạng khí động học.
  • C. Số lượng bánh xe.
  • D. Màu sắc của xe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một vật hình cầu rơi trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên vật phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi một vận động viên nhảy dù rơi tự do trước khi mở dù, anh ta sẽ đạt đến một vận tốc cực đại gọi là vận tốc giới hạn. Điều gì xảy ra khi vận động viên đạt đến vận tốc giới hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một chiếc ô tô chuyển động trên đường với tốc độ cao. Để giảm lực cản của không khí, người ta thường thiết kế thân xe có hình dạng khí động học (streamlined). Hình dạng này giúp giảm lực cản bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lực nâng của chất lưu (ví dụ: không khí hoặc nước) tác dụng lên vật thể chuyển động trong nó, chẳng hạn như cánh máy bay hoặc mái chèo thuyền, thường xuất hiện khi có sự chênh lệch về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước. So với việc di chuyển trên mặt nước, lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm khi di chuyển cùng tốc độ sẽ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao khi thiết kế các phương tiện di chuyển nhanh trong chất lưu (như máy bay, tàu thủy, ô tô đua), người ta lại chú trọng đến việc làm cho chúng có hình dáng thon dài, vuốt nhọn ở đầu và đuôi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi trong một cốc dầu nhớt. Ban đầu viên bi tăng tốc, nhưng sau đó nó rơi với vận tốc không đổi. Hiện tượng này xảy ra là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cánh máy bay được thiết kế với mặt trên cong hơn mặt dưới. Khi máy bay di chuyển tới phía trước, dòng không khí chảy qua mặt trên sẽ có vận tốc _________ so với dòng không khí chảy qua mặt dưới, dẫn đến áp suất ở mặt trên _________ áp suất ở mặt dưới, tạo ra lực nâng hướng lên.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một chiếc dù được sử dụng để làm chậm tốc độ rơi của người nhảy dù. Cơ chế hoạt động chính của dù là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có chiều như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hai vật A và B có cùng khối lượng và hình dạng, nhưng vật A rơi trong không khí loãng hơn vật B rơi trong không khí đặc hơn. Bỏ qua các yếu tố khác, vật nào sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một vận động viên đua xe đạp đang di chuyển trên đường. Để đạt tốc độ cao nhất, vận động viên thường cúi thấp người và mặc quần áo bó sát. Hành động này nhằm mục đích gì liên quan đến lực cản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Lực nâng khí động học (lift force) trên cánh máy bay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến lực nâng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một hòn đá và một chiếc lá cây cùng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Hòn đá chạm đất trước chiếc lá. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một chiếc tàu thủy di chuyển trên mặt nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng lớp sơn đặc biệt ở vỏ tàu. Lớp sơn này có tác dụng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các hình dạng sau đây, hình dạng nào thường được thiết kế để giảm lực cản của chất lưu khi di chuyển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một vật nặng được thả rơi từ độ cao lớn. Ban đầu, lực cản của không khí nhỏ hơn trọng lực, vật rơi nhanh dần. Khi vận tốc tăng, lực cản tăng lên. Điều gì xảy ra với gia tốc của vật trong quá trình rơi này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào vận tốc của vật. Đối với nhiều trường hợp, khi vận tốc nhỏ, lực cản tỉ lệ với vận tốc. Khi vận tốc lớn, lực cản tỉ lệ với bình phương vận tốc. Điều này có ý nghĩa gì khi một vật tăng tốc trong chất lưu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một vận động viên bơi lội muốn giảm lực cản của nước để bơi nhanh hơn. Ngoài việc rèn luyện kỹ thuật, vận động viên đó có thể làm gì về hình dáng cơ thể để giảm lực cản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lực nâng khí động học trên cánh máy bay được tạo ra chủ yếu do sự chênh lệch áp suất giữa mặt trên và mặt dưới cánh. Sự chênh lệch áp suất này là hệ quả trực tiếp của điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một vật A có hình dạng khí động học tốt hơn vật B. Khi cả hai vật chuyển động trong cùng một chất lưu với cùng vận tốc, nhận định nào sau đây là đúng về lực cản tác dụng lên chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một chiếc khinh khí cầu bay lên được là nhờ lực nâng của không khí. Lực nâng này về bản chất là lực đẩy Archimedes tác dụng lên toàn bộ thể tích của khinh khí cầu và khối khí nóng bên trong. Để bay lên, điều kiện nào sau đây phải được thỏa mãn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển nhờ gió, gió tác dụng một lực lên cánh buồm. Lực này có thể được phân tích thành hai thành phần chính đối với chuyển động của thuyền: một thành phần theo hướng chuyển động (giúp thuyền tiến lên) và một thành phần vuông góc với hướng chuyển động (có thể gây lật hoặc trôi ngang). Thành phần nào của lực gió đóng vai trò như lực đẩy giúp thuyền tiến về phía trước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xét một vật chuyển động trong chất lưu. Khi vật tăng tốc, lực cản của chất lưu tác dụng lên vật sẽ:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao các vận động viên trượt tuyết hoặc vận động viên đua xe đạp đổ đèo thường cúi thấp người hết mức có thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công thức tính lực cản của không khí thường được biểu diễn dưới dạng F_c = 1/2 * C * ρ * A * v^2, trong đó C là hệ số cản, ρ là mật độ chất lưu, A là diện tích cản trực diện, và v là vận tốc. Theo công thức này, nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi, các yếu tố khác không đổi, thì lực cản sẽ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một chiếc tàu thủy được thiết kế với phần mũi tàu hình chữ V nhọn. Thiết kế này giúp ích gì trong việc di chuyển trên nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi máy bay cất cánh, phi công phải tăng tốc độ của máy bay trên đường băng. Tốc độ này cần đủ lớn để lực nâng khí động học trên cánh máy bay vượt qua lực nào để máy bay có thể rời mặt đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một vật được ném thẳng đứng lên trên trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên vật trong quá trình đi lên và đi xuống có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 19: Lực cản và lực nâng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc xe đạp và một chiếc xe tải khi chúng di chuyển với cùng vận tốc trên đường phẳng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự khác biệt về lực cản?

Viết một bình luận