Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bước vào phòng thực hành Vật lí, quy tắc an toàn đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm ngay chỗ ngồi quen thuộc của mình.
  • B. Bật hết đèn và quạt trong phòng.
  • C. Kiểm tra xem có ai đã có mặt trong phòng chưa.
  • D. Đọc kỹ nội quy phòng thực hành và lắng nghe hướng dẫn của giáo viên.

Câu 2: Bạn đang làm thí nghiệm với một mạch điện sử dụng nguồn điện một chiều có hiệu điện thế nhỏ. Dấu hiệu nào sau đây trên thiết bị điện cho biết đó là nguồn điện một chiều (DC)?

  • A. Kí hiệu hình sóng (~).
  • B. Kí hiệu AC.
  • C. Kí hiệu DC hoặc dấu (-).
  • D. Kí hiệu hình vuông có mũi tên.

Câu 3: Kí hiệu an toàn hình tam giác đều, viền đen, nền vàng thường biểu thị loại cảnh báo nào trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Cảnh báo nguy hiểm chung hoặc nguy hiểm cụ thể (như điện giật, vật sắc nhọn).
  • B. Cảnh báo cấm một hành động cụ thể.
  • C. Chỉ dẫn về các hành động bắt buộc phải làm.
  • D. Thông tin về vị trí thiết bị an toàn (ví dụ: bình chữa cháy).

Câu 4: Trong quá trình làm thí nghiệm với các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm hoặc cốc đong, điều nào sau đây là không phải là quy tắc an toàn cần tuân thủ?

  • A. Kiểm tra dụng cụ thủy tinh xem có vết nứt hay sứt mẻ trước khi dùng.
  • B. Đổ trực tiếp chất lỏng nóng vào dụng cụ thủy tinh vừa lấy ra từ tủ lạnh.
  • C. Cầm nắm dụng cụ thủy tinh cẩn thận, tránh làm rơi vỡ.
  • D. Báo cáo ngay cho giáo viên nếu làm vỡ dụng cụ thủy tinh.

Câu 5: Bạn đang sử dụng một thiết bị tạo nhiệt trong thí nghiệm. Dấu hiệu cảnh báo nào dưới đây cho thấy bề mặt của thiết bị đó có thể rất nóng và gây bỏng?

  • A. Kí hiệu hình tia lửa.
  • B. Kí hiệu hình giọt nước.
  • C. Kí hiệu hình bàn tay bị bỏng hoặc bề mặt nóng.
  • D. Kí hiệu hình mũi tên cong.

Câu 6: Nếu không may làm đổ một ít hóa chất lỏng không rõ loại lên bàn thí nghiệm (không phải axit/bazơ mạnh), bước xử lý an toàn đầu tiênphù hợp nhất là gì?

  • A. Lau sạch ngay bằng tay không và khăn giấy thông thường.
  • B. Đổ thêm nước vào để pha loãng rồi lau đi.
  • C. Bỏ qua và tiếp tục thí nghiệm nếu lượng ít.
  • D. Thông báo ngay cho giáo viên để được hướng dẫn cách xử lý an toàn.

Câu 7: Tại sao việc ăn uống, nhai kẹo cao su hoặc hút thuốc lại bị cấm tuyệt đối trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Vì sẽ làm bẩn phòng thực hành.
  • B. Để tránh nuốt phải hóa chất hoặc vật liệu độc hại có thể dính trên tay hoặc dụng cụ.
  • C. Vì mùi thức ăn có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
  • D. Vì làm mất tập trung khi làm thí nghiệm.

Câu 8: Bạn đang chuẩn bị lắp một mạch điện phức tạp. Trước khi kết nối bất kỳ dây dẫn nào với nguồn điện, bạn cần làm gì để đảm bảo an toàn điện?

  • A. Kiểm tra sơ đồ mạch điện, đảm bảo các thiết bị được kết nối đúng cách và nguồn điện đang tắt.
  • B. Chỉ cần cắm nguồn điện vào trước, sau đó mới lắp các thiết bị còn lại.
  • C. Dùng tay không chạm vào các đầu dây dẫn để kiểm tra xem có điện hay không.
  • D. Bỏ qua bước kiểm tra và bắt đầu lắp nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 9: Nếu quần áo của bạn không may bị dính lửa trong phòng thực hành, hành động đúng nhất theo quy tắc an toàn là gì?

  • A. Chạy nhanh ra khỏi phòng để tìm nước.
  • B. Đứng yên và dùng tay đập vào ngọn lửa.
  • C. Nằm xuống sàn và lăn tròn để dập lửa, đồng thời hô hoán nhờ giúp đỡ.
  • D. Tìm bình chữa cháy gần nhất và tự xịt vào người.

Câu 10: Tại sao việc vứt rác thải thí nghiệm (ví dụ: pin đã qua sử dụng, mảnh thủy tinh vỡ) vào thùng rác thông thường lại nguy hiểm và không được phép?

  • A. Rác thải thí nghiệm có thể chứa các chất độc hại, dễ cháy nổ hoặc sắc nhọn, gây nguy hiểm cho người thu gom rác và môi trường.
  • B. Vì rác thải thí nghiệm thường có mùi khó chịu.
  • C. Vì làm đầy thùng rác quá nhanh.
  • D. Vì đó là quy định không có lý do cụ thể.

Câu 11: Bạn đang sử dụng một bộ nguồn điện có thể điều chỉnh được hiệu điện thế. Sau khi hoàn thành thí nghiệm, bước an toàn cần thực hiện với bộ nguồn này là gì?

  • A. Để nguyên trạng thái hoạt động để người khác dùng tiếp.
  • B. Tắt nguồn điện, rút phích cắm ra khỏi ổ điện và thu gọn dây dẫn.
  • C. Chỉ cần tắt nguồn điện nhưng vẫn để phích cắm trong ổ.
  • D. Để nguyên nguồn điện bật và thu gọn dây dẫn.

Câu 12: Kí hiệu an toàn hình tròn, viền đỏ, gạch chéo đỏ, nền trắng thường biểu thị loại cảnh báo nào?

  • A. Cảnh báo cấm (ví dụ: cấm lửa, cấm chạm vào).
  • B. Cảnh báo nguy hiểm.
  • C. Chỉ dẫn thực hiện.
  • D. Thông tin chung.

Câu 13: Khi cần di chuyển các thiết bị nặng hoặc cồng kềnh trong phòng thực hành, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị?

  • A. Tự mình cố gắng nhấc lên và di chuyển thật nhanh.
  • B. Kéo lê trên sàn để tiết kiệm sức.
  • C. Đẩy mạnh để nó trượt trên mặt bàn.
  • D. Nhờ sự giúp đỡ của người khác hoặc sử dụng xe đẩy (nếu có) và di chuyển cẩn thận theo hướng dẫn.

Câu 14: Tại sao việc giữ cho khu vực làm việc trên bàn thí nghiệm luôn gọn gàng, sạch sẽ và chỉ để những dụng cụ cần thiết lại rất quan trọng đối với an toàn?

  • A. Giảm nguy cơ vấp ngã, làm rơi vỡ dụng cụ, đổ hóa chất hoặc nhầm lẫn thiết bị.
  • B. Giúp bàn thí nghiệm trông đẹp hơn.
  • C. Để giáo viên dễ dàng kiểm tra.
  • D. Không có lý do an toàn cụ thể, chỉ là quy tắc chung.

Câu 15: Bạn đang làm thí nghiệm về nhiệt, cần đun nóng một chất lỏng trong ống nghiệm. Thao tác nào sau đây là không an toàn?

  • A. Dùng kẹp gỗ để kẹp ống nghiệm.
  • B. Hơ đều đáy ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Hướng miệng ống nghiệm về phía người khác hoặc chính mình khi đun nóng.
  • D. Chỉ đun nóng lượng chất lỏng vừa đủ cho thí nghiệm.

Câu 16: Nếu phát hiện một dây điện bị hở hoặc thiết bị điện bị hư hỏng trong phòng thực hành, bạn cần làm gì ngay lập tức?

  • A. Ngừng sử dụng thiết bị/mạch điện đó và báo cáo ngay cho giáo viên.
  • B. Tự mình dùng băng dính cách điện để sửa chữa.
  • C. Tiếp tục sử dụng cẩn thận cho đến khi xong thí nghiệm.
  • D. Bỏ qua vì đó là việc của nhân viên kỹ thuật.

Câu 17: Tại sao việc mang giày kín mũi (không phải dép hở ngón) lại là quy định an toàn phổ biến trong phòng thực hành?

  • A. Để giữ ấm cho chân.
  • B. Để đi lại nhanh hơn.
  • C. Để trông gọn gàng hơn.
  • D. Để bảo vệ chân khỏi các vật sắc nhọn, mảnh vỡ thủy tinh hoặc hóa chất có thể rơi xuống sàn.

Câu 18: Kí hiệu an toàn hình vuông hoặc chữ nhật nền xanh lá cây hoặc đỏ thường biểu thị loại thông tin nào?

  • A. Cảnh báo nguy hiểm.
  • B. Cảnh báo cấm.
  • C. Chỉ dẫn an toàn (ví dụ: lối thoát hiểm, vị trí thiết bị cứu hỏa, vị trí cấp cứu).
  • D. Thông tin về quy trình thí nghiệm.

Câu 19: Nếu xảy ra sự cố tràn hóa chất (không quá nguy hiểm) lên sàn nhà, sau khi báo cáo giáo viên, bạn có thể được yêu cầu tham gia hỗ trợ xử lý. Dụng cụ bảo hộ cá nhân nào sau đây là cần thiết nhất trong trường hợp này?

  • A. Găng tay bảo hộ.
  • B. Kính bảo hộ.
  • C. Áo choàng thí nghiệm.
  • D. Nút tai chống ồn.

Câu 20: Khi sử dụng các thiết bị có bộ phận chuyển động (ví dụ: máy khuấy, quạt), quy tắc an toàn chính cần nhớ là gì?

  • A. Có thể chạm tay vào các bộ phận chuyển động khi nó đang hoạt động để kiểm tra.
  • B. Tránh để quần áo, tóc hoặc ngón tay tiếp xúc với các bộ phận chuyển động.
  • C. Không cần chú ý đến các bộ phận chuyển động nếu nó hoạt động chậm.
  • D. Tự ý tháo lắp các bộ phận bảo vệ của thiết bị.

Câu 21: Tại sao việc biết vị trí của bình chữa cháy, bộ dụng cụ sơ cứu và lối thoát hiểm trong phòng thực hành lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để có thể sử dụng chúng cho mục đích thí nghiệm.
  • B. Vì đó là yêu cầu của giáo viên.
  • C. Để trang trí cho phòng thực hành.
  • D. Để có thể phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong trường hợp khẩn cấp (hỏa hoạn, tai nạn).

Câu 22: Bạn đang kết nối một ampe kế vào mạch điện để đo cường độ dòng điện. Thao tác nào sau đây là đúng và an toàn?

  • A. Mắc ampe kế nối tiếp với đoạn mạch cần đo, chọn thang đo phù hợp và kiểm tra cực tính trước khi đóng mạch.
  • B. Mắc ampe kế song song với đoạn mạch cần đo.
  • C. Chọn thang đo nhỏ nhất để có độ chính xác cao nhất, bất kể dòng điện dự kiến.
  • D. Không cần quan tâm cực tính khi mắc ampe kế.

Câu 23: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm do hóa chất ăn mòn thường có hình dạng và màu sắc như thế nào?

  • A. Hình tròn nền xanh lá cây.
  • B. Hình vuông viền đen nền trắng.
  • C. Hình tam giác hoặc hình vuông có biểu tượng chất lỏng nhỏ giọt lên tay hoặc kim loại.
  • D. Hình tròn viền đỏ.

Câu 24: Nếu không may bị điện giật nhẹ trong khi làm thí nghiệm, điều đầu tiên bạn cần làm là gì?

  • A. Tiếp tục làm thí nghiệm để hoàn thành.
  • B. Uống nước để trấn tĩnh.
  • C. Tìm cách tự xử lý mà không báo cho ai.
  • D. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm.

Câu 25: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và thông số kỹ thuật trên các thiết bị trước khi sử dụng lại là một quy tắc an toàn cơ bản?

  • A. Để biết thiết bị đó được sản xuất ở đâu.
  • B. Để sử dụng thiết bị đúng chức năng, đúng giới hạn (ví dụ: hiệu điện thế, cường độ dòng điện tối đa) và tránh gây hư hỏng hoặc nguy hiểm.
  • C. Để biết giá trị của thiết bị.
  • D. Để so sánh với các thiết bị khác.

Câu 26: Sau khi hoàn thành thí nghiệm và vệ sinh khu vực làm việc, bạn cần làm gì cuối cùng trước khi rời khỏi phòng thực hành?

  • A. Để lại dụng cụ bừa bộn trên bàn.
  • B. Tắt hết đèn và quạt trong phòng (trừ khi có hướng dẫn khác).
  • C. Sắp xếp lại dụng cụ đúng vị trí, đảm bảo các thiết bị đã tắt và báo cáo giáo viên trước khi ra về.
  • D. Chỉ cần ra về mà không cần báo cáo ai.

Câu 27: Kí hiệu an toàn nào dưới đây thường được sử dụng để chỉ dẫn vị trí của thiết bị chữa cháy (ví dụ: bình chữa cháy)?

  • A. Hình vuông nền đỏ với biểu tượng bình chữa cháy màu trắng.
  • B. Hình tam giác nền vàng có hình ngọn lửa.
  • C. Hình tròn nền trắng có hình ngọn lửa bị gạch chéo.
  • D. Hình vuông nền xanh lá cây với hình người đang chạy.

Câu 28: Khi làm việc với các vật nặng có nguy cơ rơi, biện pháp an toàn nào là phù hợp nhất?

  • A. Đặt vật nặng ở vị trí cao nhất có thể.
  • B. Đặt vật nặng ở vị trí ổn định, thấp và tránh làm việc trực tiếp phía dưới vật.
  • C. Không cần quan tâm nếu vật không quá nặng.
  • D. Buộc chặt vật bằng dây thừng thông thường.

Câu 29: Việc sử dụng kính bảo hộ trong phòng thực hành là cần thiết khi thực hiện những thí nghiệm nào sau đây?

  • A. Thí nghiệm có nguy cơ bắn tóe hóa chất lỏng hoặc mảnh vụn.
  • B. Thí nghiệm liên quan đến tia laser.
  • C. Thí nghiệm có nguy cơ vật nhỏ bắn vào mắt.
  • D. Tất cả các trường hợp trên và bất cứ khi nào giáo viên yêu cầu.

Câu 30: Nếu bạn không hiểu rõ một quy trình thí nghiệm hoặc cách sử dụng một thiết bị cụ thể, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Hỏi lại giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm để được giải thích rõ.
  • B. Tự mình thử làm theo suy đoán.
  • C. Hỏi bạn bè bên cạnh (nếu họ cũng không chắc chắn).
  • D. Bỏ qua phần đó của thí nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi bước vào phòng thực hành Vật lí, quy tắc an toàn đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn đang làm thí nghiệm với một mạch điện sử dụng nguồn điện một chiều có hiệu điện thế nhỏ. Dấu hiệu nào sau đây trên thiết bị điện cho biết đó là nguồn điện một chiều (DC)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Kí hiệu an toàn hình tam giác đều, viền đen, nền vàng thường biểu thị loại cảnh báo nào trong phòng thực hành Vật lí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong quá trình làm thí nghiệm với các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm hoặc cốc đong, điều nào sau đây là *không* phải là quy tắc an toàn cần tuân thủ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang sử dụng một thiết bị tạo nhiệt trong thí nghiệm. Dấu hiệu cảnh báo nào dưới đây cho thấy bề mặt của thiết bị đó có thể rất nóng và gây bỏng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nếu không may làm đổ một ít hóa chất lỏng không rõ loại lên bàn thí nghiệm (không phải axit/bazơ mạnh), bước xử lý an toàn *đầu tiên* và *phù hợp nhất* là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao việc ăn uống, nhai kẹo cao su hoặc hút thuốc lại bị cấm tuyệt đối trong phòng thực hành Vật lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn đang chuẩn bị lắp một mạch điện phức tạp. Trước khi kết nối bất kỳ dây dẫn nào với nguồn điện, bạn cần làm gì để đảm bảo an toàn điện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nếu quần áo của bạn không may bị dính lửa trong phòng thực hành, hành động *đúng nhất* theo quy tắc an toàn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc vứt rác thải thí nghiệm (ví dụ: pin đã qua sử dụng, mảnh thủy tinh vỡ) vào thùng rác thông thường lại nguy hiểm và không được phép?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bạn đang sử dụng một bộ nguồn điện có thể điều chỉnh được hiệu điện thế. Sau khi hoàn thành thí nghiệm, bước an toàn cần thực hiện với bộ nguồn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Kí hiệu an toàn hình tròn, viền đỏ, gạch chéo đỏ, nền trắng thường biểu thị loại cảnh báo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi cần di chuyển các thiết bị nặng hoặc cồng kềnh trong phòng thực hành, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao việc giữ cho khu vực làm việc trên bàn thí nghiệm luôn gọn gàng, sạch sẽ và chỉ để những dụng cụ cần thiết lại rất quan trọng đối với an toàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn đang làm thí nghiệm về nhiệt, cần đun nóng một chất lỏng trong ống nghiệm. Thao tác nào sau đây là *không* an toàn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nếu phát hiện một dây điện bị hở hoặc thiết bị điện bị hư hỏng trong phòng thực hành, bạn cần làm gì ngay lập tức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc mang giày kín mũi (không phải dép hở ngón) lại là quy định an toàn phổ biến trong phòng thực hành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Kí hiệu an toàn hình vuông hoặc chữ nhật nền xanh lá cây hoặc đỏ thường biểu thị loại thông tin nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nếu xảy ra sự cố tràn hóa chất (không quá nguy hiểm) lên sàn nhà, sau khi báo cáo giáo viên, bạn có thể được yêu cầu tham gia hỗ trợ xử lý. Dụng cụ bảo hộ cá nhân nào sau đây là cần thiết *nhất* trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi sử dụng các thiết bị có bộ phận chuyển động (ví dụ: máy khuấy, quạt), quy tắc an toàn chính cần nhớ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc biết vị trí của bình chữa cháy, bộ dụng cụ sơ cứu và lối thoát hiểm trong phòng thực hành lại cực kỳ quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn đang kết nối một ampe kế vào mạch điện để đo cường độ dòng điện. Thao tác nào sau đây là đúng và an toàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm do hóa chất ăn mòn thường có hình dạng và màu sắc như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu không may bị điện giật nhẹ trong khi làm thí nghiệm, điều *đầu tiên* bạn cần làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và thông số kỹ thuật trên các thiết bị trước khi sử dụng lại là một quy tắc an toàn cơ bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sau khi hoàn thành thí nghiệm và vệ sinh khu vực làm việc, bạn cần làm gì cuối cùng trước khi rời khỏi phòng thực hành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Kí hiệu an toàn nào dưới đây thường được sử dụng để chỉ dẫn vị trí của thiết bị chữa cháy (ví dụ: bình chữa cháy)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi làm việc với các vật nặng có nguy cơ rơi, biện pháp an toàn nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc sử dụng kính bảo hộ trong phòng thực hành là cần thiết khi thực hiện những thí nghiệm nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu bạn không hiểu rõ một quy trình thí nghiệm hoặc cách sử dụng một thiết bị cụ thể, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Kí hiệu cảnh báo nào sau đây thường được sử dụng để chỉ dẫn khu vực có nguy cơ bị điện giật?

  • A. Hình ngọn lửa
  • B. Hình hộp sọ
  • C. Hình tam giác có tia sét
  • D. Hình bàn tay bị bỏng

Câu 2: Quy tắc an toàn cơ bản nào cần tuân thủ ĐẦU TIÊN khi bước vào phòng thực hành Vật lí?

  • A. Đọc kỹ nội quy và hướng dẫn thí nghiệm.
  • B. Kiểm tra tất cả thiết bị có hoạt động tốt không.
  • C. Tìm vị trí của bình chữa cháy và tủ thuốc.
  • D. Mặc áo choàng phòng thí nghiệm.

Câu 3: Khi sử dụng các thiết bị điện trong phòng thực hành, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh nguy cơ chập cháy hoặc hỏng thiết bị là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các thiết bị mới 100%.
  • B. Kết nối tất cả các thiết bị trước khi bật nguồn.
  • C. Luôn giữ khoảng cách an toàn với thiết bị đang hoạt động.
  • D. Sử dụng đúng chức năng và tuân thủ các thông số kỹ thuật ghi trên thiết bị.

Câu 4: Giả sử bạn đang làm thí nghiệm với nhiệt kế thủy ngân và không may làm vỡ nhiệt kế. Hành động nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để xử lý tình huống này một cách an toàn?

  • A. Quét ngay thủy ngân vương vãi bằng chổi thông thường và vứt vào thùng rác.
  • B. Thu gom cẩn thận thủy ngân bằng giấy hoặc ống hút, bỏ vào hộp kín và báo cáo giáo viên.
  • C. Dùng khăn giấy lau sạch và rửa lại bằng nước.
  • D. Bỏ qua và tiếp tục thí nghiệm nếu lượng thủy ngân ít.

Câu 5: Tại sao không được ăn uống, hút thuốc hoặc chạy nhảy trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Làm bẩn sàn nhà và thiết bị.
  • B. Gây mất tập trung khi làm thí nghiệm.
  • C. Vi phạm nội quy chung của trường.
  • D. Nguy cơ nhiễm độc hóa chất, cháy nổ và tai nạn do va chạm.

Câu 6: Khi cần cắm hoặc rút phích cắm điện khỏi ổ cắm, thao tác đúng và an toàn là gì?

  • A. Cầm vào thân phích cắm và rút/cắm thẳng.
  • B. Cầm vào dây điện và giật mạnh.
  • C. Xoắn dây điện trước khi rút.
  • D. Dùng vật nhọn để nạy phích cắm ra.

Câu 7: Kí hiệu cảnh báo hình ngọn lửa có ý nghĩa gì trong phòng thực hành?

  • A. Nhiệt độ cao.
  • B. Vật liệu dễ vỡ.
  • C. Chất dễ cháy.
  • D. Nguy hiểm về điện.

Câu 8: Bạn đang sử dụng đèn cồn để đun nóng hóa chất trong ống nghiệm. Hành động nào sau đây là KHÔNG AN TOÀN?

  • A. Kẹp ống nghiệm bằng kẹp gỗ.
  • B. Hơ nóng đều đáy ống nghiệm trước khi đun tập trung.
  • C. Đặt đèn cồn trên mặt bàn vững chắc.
  • D. Hướng miệng ống nghiệm về phía bạn bè để họ quan sát rõ hơn.

Câu 9: Nếu quần áo của bạn không may bị bốc cháy trong phòng thực hành, hành động ƯU TIÊN hàng đầu là gì?

  • A. Ngừng di chuyển, nằm xuống và lăn tròn trên sàn.
  • B. Chạy nhanh đến vòi nước hoặc bình chữa cháy.
  • C. Cố gắng cởi bỏ quần áo đang cháy.
  • D. Dùng tay đập mạnh vào chỗ cháy.

Câu 10: Kí hiệu cảnh báo hình hộp sọ và xương chéo có ý nghĩa gì?

  • A. Nguy hiểm về phóng xạ.
  • B. Chất độc hại.
  • C. Nguy cơ cháy nổ.
  • D. Vật liệu dễ vỡ.

Câu 11: Khi sử dụng kính lúp hoặc thấu kính hội tụ trong thí nghiệm với nguồn sáng mạnh (như ánh sáng mặt trời), tại sao cần hết sức cẩn thận?

  • A. Kính có thể bị trầy xước.
  • B. Ánh sáng mạnh làm sai lệch kết quả đo.
  • C. Nguy cơ gây cháy hoặc làm hỏng mắt do hội tụ ánh sáng.
  • D. Kính có thể bị nóng chảy.

Câu 12: Nếu hóa chất không may bắn vào mắt, bạn cần làm gì NGAY LẬP TỨC?

  • A. Rửa mắt dưới vòi nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút.
  • B. Dụi mắt thật mạnh để loại bỏ hóa chất.
  • C. Nhỏ thuốc nhỏ mắt thông thường.
  • D. Băng kín mắt và chờ nhân viên y tế.

Câu 13: Tại sao cần buộc tóc gọn gàng, không mặc quần áo quá rộng hoặc đeo trang sức rườm rà khi làm thí nghiệm?

  • A. Để trông gọn gàng và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Tránh vướng víu vào thiết bị, gây tai nạn.
  • C. Ngăn ngừa bụi bẩn từ quần áo rơi vào thí nghiệm.
  • D. Giúp di chuyển dễ dàng hơn trong phòng thí nghiệm.

Câu 14: Kí hiệu cảnh báo hình bàn tay bị bỏng có ý nghĩa gì?

  • A. Nguy hiểm về hóa chất ăn mòn.
  • B. Nguy hiểm về điện.
  • C. Vật sắc nhọn.
  • D. Nguy hiểm về nhiệt độ cao.

Câu 15: Trước khi tiến hành bất kỳ thí nghiệm nào liên quan đến điện, bạn cần kiểm tra điều gì trên thiết bị?

  • A. Màu sắc của dây dẫn.
  • B. Năm sản xuất của thiết bị.
  • C. Tình trạng dây dẫn, vỏ cách điện và phích cắm.
  • D. Trọng lượng của thiết bị.

Câu 16: Nếu gặp một thiết bị thí nghiệm bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt, vỏ bị vỡ), bạn nên làm gì?

  • A. Ngừng sử dụng thiết bị đó và báo cáo ngay cho giáo viên.
  • B. Cố gắng tự sửa chữa thiết bị.
  • C. Tiếp tục sử dụng nếu thấy vẫn hoạt động được.
  • D. Để thiết bị sang một bên và không nói với ai.

Câu 17: Khi làm việc với các dụng cụ thủy tinh (ống nghiệm, cốc thủy tinh), tại sao cần thao tác nhẹ nhàng và cẩn thận?

  • A. Giúp dụng cụ bền hơn.
  • B. Tránh làm bẩn dụng cụ.
  • C. Kết quả thí nghiệm chính xác hơn.
  • D. Ngăn ngừa vỡ, gây nguy hiểm do mảnh sắc nhọn.

Câu 18: Kí hiệu cảnh báo hình bình tam giác có nền màu vàng và viền đen thường cảnh báo về điều gì?

  • A. Chỉ dẫn thực hiện.
  • B. Cảnh báo nguy hiểm chung.
  • C. Cấm thực hiện.
  • D. Cảnh báo về hóa chất.

Câu 19: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, việc quan trọng đầu tiên cần làm là gì trước khi rời khỏi vị trí làm việc?

  • A. Ghi lại kết quả thí nghiệm vào báo cáo.
  • B. Tháo dỡ tất cả thiết bị.
  • C. Dọn dẹp sạch sẽ khu vực làm việc và rửa tay.
  • D. Chạy ra ngoài nhanh chóng.

Câu 20: Tại sao không được tự ý điều chỉnh các thiết lập trên nguồn điện (như điện áp, dòng điện) vượt quá giới hạn cho phép của thiết bị đang sử dụng?

  • A. Có thể làm hỏng thiết bị và gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • B. Làm tiêu hao nhiều điện năng hơn.
  • C. Khiến kết quả thí nghiệm bị sai lệch.
  • D. Chỉ làm mất thời gian thiết lập lại.

Câu 21: Khi sử dụng bình chữa cháy để dập tắt đám cháy nhỏ trong phòng thực hành, bạn cần lưu ý nguyên tắc gì?

  • A. Phun vào ngọn lửa từ xa.
  • B. Hướng vòi phun vào gốc đám cháy.
  • C. Phun từ trên xuống dưới.
  • D. Phun vào không khí xung quanh đám cháy.

Câu 22: Kí hiệu cảnh báo hình chữ thập màu đỏ thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành?

  • A. Khu vực nguy hiểm về điện.
  • B. Nơi cấm lại gần.
  • C. Khu vực để hóa chất độc.
  • D. Vị trí tủ thuốc sơ cứu.

Câu 23: Nếu không may bị bỏng nhẹ do tiếp xúc với vật nóng, biện pháp sơ cứu ban đầu nên làm là gì?

  • A. Ngâm vùng bị bỏng vào nước lạnh hoặc xả dưới vòi nước lạnh.
  • B. Thoa kem đánh răng hoặc bơ vào vết bỏng.
  • C. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng.
  • D. Băng kín vết bỏng ngay lập tức.

Câu 24: Kí hiệu hình tròn có viền đỏ và gạch chéo qua (như biển báo cấm giao thông) có ý nghĩa gì trong phòng thực hành?

  • A. Chỉ dẫn thực hiện.
  • B. Cảnh báo nguy hiểm.
  • C. Cấm thực hiện.
  • D. Thông tin hữu ích.

Câu 25: Tại sao cần tắt nguồn điện trước khi điều chỉnh hoặc thay đổi mạch điện trong thí nghiệm?

  • A. Để tiết kiệm điện năng.
  • B. Tránh nguy cơ bị điện giật hoặc chập mạch.
  • C. Giúp các linh kiện nguội bớt.
  • D. Đảm bảo kết nối chắc chắn hơn.

Câu 26: Khi làm thí nghiệm tạo ra khói hoặc khí độc hại, biện pháp an toàn nào là cần thiết?

  • A. Mở tất cả cửa sổ.
  • B. Đeo khẩu trang thông thường.
  • C. Thực hiện thí nghiệm trong tủ hút khí độc.
  • D. Giữ khoảng cách xa với thí nghiệm.

Câu 27: Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn lớn trong phòng thực hành mà không thể tự dập tắt, hành động ưu tiên tiếp theo sau khi báo động là gì?

  • A. Thu dọn thiết bị quan trọng.
  • B. Cố gắng dập tắt lửa bằng mọi cách.
  • C. Gọi điện cho người thân.
  • D. Nhanh chóng thoát hiểm theo lối đã được chỉ dẫn.

Câu 28: Tại sao không được đổ trực tiếp các hóa chất hoặc chất thải thí nghiệm xuống cống thoát nước thông thường?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường, làm hỏng cống hoặc gây phản ứng nguy hiểm.
  • B. Làm tắc nghẽn đường ống nước.
  • C. Làm tăng chi phí xử lý nước thải.
  • D. Vi phạm quy định của nhà trường.

Câu 29: Kí hiệu cảnh báo hình tam giác có biểu tượng tia phóng xạ (như hình cánh quạt 3 lá) có ý nghĩa gì?

  • A. Nguy hiểm về điện.
  • B. Nguy hiểm về phóng xạ.
  • C. Chất độc hại.
  • D. Nguy cơ cháy nổ.

Câu 30: Khi sử dụng các dụng cụ đo điện như ampe kế hoặc vôn kế, tại sao cần chú ý đến giới hạn đo của chúng?

  • A. Để kết quả đo chính xác hơn.
  • B. Giúp kéo dài tuổi thọ của pin (nếu có).
  • C. Chỉ là thông tin tham khảo thêm.
  • D. Tránh làm hỏng dụng cụ và đảm bảo an toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Kí hiệu cảnh báo nào sau đây thường được sử dụng để chỉ dẫn khu vực có nguy cơ bị điện giật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quy tắc an toàn cơ bản nào cần tuân thủ ĐẦU TIÊN khi bước vào phòng thực hành Vật lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi sử dụng các thiết bị điện trong phòng thực hành, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh nguy cơ chập cháy hoặc hỏng thiết bị là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả sử bạn đang làm thí nghiệm với nhiệt kế thủy ngân và không may làm vỡ nhiệt kế. Hành động nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để xử lý tình huống này một cách an toàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao không được ăn uống, hút thuốc hoặc chạy nhảy trong phòng thực hành Vật lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi cần cắm hoặc rút phích cắm điện khỏi ổ cắm, thao tác đúng và an toàn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Kí hiệu cảnh báo hình ngọn lửa có ý nghĩa gì trong phòng thực hành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bạn đang sử dụng đèn cồn để đun nóng hóa chất trong ống nghiệm. Hành động nào sau đây là KHÔNG AN TOÀN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nếu quần áo của bạn không may bị bốc cháy trong phòng thực hành, hành động ƯU TIÊN hàng đầu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Kí hiệu cảnh báo hình hộp sọ và xương chéo có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi sử dụng kính lúp hoặc thấu kính hội tụ trong thí nghiệm với nguồn sáng mạnh (như ánh sáng mặt trời), tại sao cần hết sức cẩn thận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nếu hóa chất không may bắn vào mắt, bạn cần làm gì NGAY LẬP TỨC?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao cần buộc tóc gọn gàng, không mặc quần áo quá rộng hoặc đeo trang sức rườm rà khi làm thí nghiệm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Kí hiệu cảnh báo hình bàn tay bị bỏng có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trước khi tiến hành bất kỳ thí nghiệm nào liên quan đến điện, bạn cần kiểm tra điều gì trên thiết bị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu gặp một thiết bị thí nghiệm bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt, vỏ bị vỡ), bạn nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi làm việc với các dụng cụ thủy tinh (ống nghiệm, cốc thủy tinh), tại sao cần thao tác nhẹ nhàng và cẩn thận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Kí hiệu cảnh báo hình bình tam giác có nền màu vàng và viền đen thường cảnh báo về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, việc quan trọng đầu tiên cần làm là gì trước khi rời khỏi vị trí làm việc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao không được tự ý điều chỉnh các thiết lập trên nguồn điện (như điện áp, dòng điện) vượt quá giới hạn cho phép của thiết bị đang sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi sử dụng bình chữa cháy để dập tắt đám cháy nhỏ trong phòng thực hành, bạn cần lưu ý nguyên tắc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Kí hiệu cảnh báo hình chữ thập màu đỏ thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nếu không may bị bỏng nhẹ do tiếp xúc với vật nóng, biện pháp sơ cứu ban đầu nên làm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Kí hiệu hình tròn có viền đỏ và gạch chéo qua (như biển báo cấm giao thông) có ý nghĩa gì trong phòng thực hành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao cần tắt nguồn điện trước khi điều chỉnh hoặc thay đổi mạch điện trong thí nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi làm thí nghiệm tạo ra khói hoặc khí độc hại, biện pháp an toàn nào là cần thiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn lớn trong phòng thực hành mà không thể tự dập tắt, hành động ưu tiên tiếp theo sau khi báo động là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao không được đổ trực tiếp các hóa chất hoặc chất thải thí nghiệm xuống cống thoát nước thông thường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Kí hiệu cảnh báo hình tam giác có biểu tượng tia phóng xạ (như hình cánh quạt 3 lá) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi sử dụng các dụng cụ đo điện như ampe kế hoặc vôn kế, tại sao cần chú ý đến giới hạn đo của chúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phòng thực hành Vật lí, kí hiệu cảnh báo có hình tam giác đều, viền đen hoặc đỏ, nền vàng thường biểu thị điều gì?

  • A. Khu vực cấm hoặc hành động không được phép.
  • B. Cảnh báo về một mối nguy hiểm cụ thể trong khu vực.
  • C. Chỉ dẫn về thiết bị hoặc quy trình an toàn cần thực hiện.
  • D. Thông tin về sơ cứu hoặc thiết bị cấp cứu.

Câu 2: Khi làm thí nghiệm với mạch điện sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC), biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nguy cơ điện giật?

  • A. Đảm bảo các dây dẫn có màu sắc khác nhau.
  • B. Chỉ sử dụng các thiết bị đã được lau chùi sạch sẽ.
  • C. Luôn kiểm tra và đảm bảo các mối nối dây điện được cách điện an toàn trước khi bật nguồn.
  • D. Sử dụng nguồn điện có điện áp càng cao càng tốt để thí nghiệm nhanh hơn.

Câu 3: Một học sinh đang làm thí nghiệm đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm. Thao tác nào sau đây của học sinh có thể gây nguy hiểm?

  • A. Kẹp ống nghiệm bằng kẹp gỗ ở phần gần miệng ống.
  • B. Hơ nóng đều đáy ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn trước khi đun tập trung.
  • C. Hướng miệng ống nghiệm về phía không có người.
  • D. Đặt trực tiếp đáy ống nghiệm vào ngọn lửa đèn cồn cố định và không di chuyển.

Câu 4: Nếu không may bị hóa chất bắn vào mắt khi đang làm thí nghiệm, hành động sơ cứu ban đầu cần thực hiện ngay lập tức là gì?

  • A. Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch hoặc bồn rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút.
  • B. Dùng khăn khô lau sạch hóa chất bám trên mắt.
  • C. Nhắm chặt mắt và chờ giáo viên hướng dẫn.
  • D. Sử dụng dung dịch axit yếu để trung hòa hóa chất.

Câu 5: Khi sử dụng đèn cồn trong phòng thực hành, quy tắc an toàn nào sau đây là sai?

  • A. Chỉ châm cồn vào đèn cồn khi đèn đã nguội hoàn toàn.
  • B. Đậy nắp đèn cồn sau khi sử dụng để dập tắt lửa.
  • C. Dùng một đèn cồn đang cháy để mồi lửa cho đèn cồn khác.
  • D. Để đèn cồn trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn và tránh xa các vật dễ cháy.

Câu 6: Trong một thí nghiệm về quang hình, giáo viên yêu cầu sử dụng tia laser. Biện pháp an toàn quan trọng nhất khi làm việc với tia laser là gì?

  • A. Đảm bảo phòng thực hành đủ ánh sáng.
  • B. Tuyệt đối không chiếu trực tiếp tia laser vào mắt của bản thân hoặc người khác.
  • C. Chỉ sử dụng tia laser màu đỏ vì nó ít nguy hiểm hơn.
  • D. Đeo găng tay bảo vệ khi cầm thiết bị phát laser.

Câu 7: Giả sử bạn đang lắp ráp một mạch điện và cần sử dụng một ampe kế để đo dòng điện. Bạn phát hiện dòng điện dự kiến có thể vượt quá giới hạn đo lớn nhất ghi trên ampe kế. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho thiết bị và thí nghiệm?

  • A. Vẫn sử dụng ampe kế đó, thiết bị sẽ tự điều chỉnh.
  • B. Kết nối thêm một điện trở song song với ampe kế.
  • C. Giảm điện áp của nguồn xuống một nửa.
  • D. Tìm một ampe kế khác có giới hạn đo phù hợp hoặc lớn hơn.

Câu 8: Khi làm việc với các dụng cụ thủy tinh như cốc, ống nghiệm, đũa thủy tinh, nguy cơ chính mà bạn cần đề phòng là gì?

  • A. Dụng cụ bị vỡ gây đứt tay hoặc rơi vãi hóa chất.
  • B. Dụng cụ bị biến dạng do nhiệt độ thấp.
  • C. Dụng cụ gây nhiễm điện cho người sử dụng.
  • D. Dụng cụ phản ứng hóa học với không khí.

Câu 9: Biện pháp xử lý ban đầu nào là không phù hợp khi phát hiện đám cháy nhỏ do chập điện trong phòng thực hành?

  • A. Nhanh chóng ngắt nguồn điện của khu vực bị cháy.
  • B. Dùng nước dội trực tiếp vào đám cháy để dập lửa.
  • C. Sử dụng bình chữa cháy loại phù hợp (ví dụ: bình khí CO2) nếu có.
  • D. Báo động cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành.

Câu 10: Kí hiệu cảnh báo có hình vuông, viền đen, nền đỏ cam thường biểu thị mối nguy hiểm liên quan đến:

  • A. Hóa chất độc hại hoặc ăn mòn.
  • B. Điện áp cao.
  • C. Nhiệt độ cao.
  • D. Vật sắc nhọn.

Câu 11: Khi cần pha loãng một axit đặc, quy trình an toàn đúng là gì?

  • A. Đổ nước từ từ vào axit đặc và khuấy đều.
  • B. Đổ đồng thời cả nước và axit vào một bình rỗng.
  • C. Từ từ đổ axit đặc vào nước và khuấy nhẹ.
  • D. Đun nóng nước trước khi cho axit vào.

Câu 12: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, việc quan trọng nhất cần làm trước khi rời khỏi phòng thực hành là gì?

  • A. Trao đổi kết quả thí nghiệm với bạn bè.
  • B. Để nguyên các dụng cụ trên bàn.
  • C. Chỉ dọn dẹp các hóa chất đã sử dụng.
  • D. Dọn dẹp sạch sẽ khu vực làm việc, tắt hết các thiết bị điện và khóa van nước (nếu có).

Câu 13: Kí hiệu cảnh báo có hình ngọn lửa thường xuất hiện trên các chai lọ chứa chất nào?

  • A. Chất dễ cháy.
  • B. Chất độc hại.
  • C. Chất ăn mòn.
  • D. Chất phóng xạ.

Câu 14: Khi sử dụng các thiết bị điện, tại sao không nên chạm trực tiếp vào các bộ phận dẫn điện hở hoặc dây điện bị sờn vỏ cách điện?

  • A. Làm giảm hiệu suất hoạt động của thiết bị.
  • B. Có nguy cơ bị điện giật do dòng điện truyền qua cơ thể.
  • C. Gây hỏng hóc cho thiết bị.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của dây dẫn.

Câu 15: Trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị thí nghiệm nào lần đầu tiên, bạn nên làm gì?

  • A. Tự tin sử dụng dựa trên kinh nghiệm chung.
  • B. Hỏi bạn bè cách sử dụng.
  • C. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc lắng nghe hướng dẫn của giáo viên/người phụ trách.
  • D. Bật nguồn và thử các chức năng.

Câu 16: Tại sao cần buộc gọn tóc hoặc mặc quần áo gọn gàng, tránh vướng víu khi làm thí nghiệm trong phòng thực hành?

  • A. Để tránh vướng vào thiết bị, hóa chất hoặc ngọn lửa, gây nguy hiểm.
  • B. Để giữ vệ sinh cá nhân.
  • C. Để nhìn rõ hơn bảng mạch.
  • D. Để giảm tiếng ồn trong phòng.

Câu 17: Nếu làm vỡ một dụng cụ thủy tinh, bước xử lý an toàn đầu tiên là gì?

  • A. Dùng tay trần nhặt các mảnh vỡ lớn.
  • B. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách và chờ hướng dẫn xử lý.
  • C. Quét nhanh các mảnh vỡ vào thùng rác thông thường.
  • D. Tiếp tục làm thí nghiệm, sẽ dọn dẹp sau.

Câu 18: Kí hiệu có hình tia sét trong tam giác cảnh báo thường xuất hiện ở đâu và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. Trên các bình chứa chất lỏng, cảnh báo dễ bay hơi.
  • B. Trên các thiết bị nhiệt, cảnh báo bề mặt nóng.
  • C. Trên các thiết bị cơ khí, cảnh báo bộ phận chuyển động.
  • D. Trên các thiết bị điện, cảnh báo nguy cơ điện áp cao/điện giật.

Câu 19: Tại sao việc ăn uống, hút thuốc hoặc nhai kẹo cao su bị cấm trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Để tránh nuốt phải hóa chất độc hại hoặc gây ô nhiễm mẫu vật/thiết bị.
  • B. Để giữ không gian yên tĩnh.
  • C. Để tiết kiệm thời gian làm thí nghiệm.
  • D. Để tránh làm rơi vãi thức ăn ra sàn.

Câu 20: Khi sử dụng các thiết bị có bộ phận chuyển động (ví dụ: máy ly tâm mini), biện pháp an toàn nào cần được tuân thủ?

  • A. Chạm tay vào bộ phận chuyển động để kiểm tra tốc độ.
  • B. Đảm bảo các bộ phận bảo vệ được lắp đặt đúng cách và tránh xa các bộ phận chuyển động khi thiết bị đang hoạt động.
  • C. Sử dụng thiết bị trên bề mặt không bằng phẳng.
  • D. Để các vật nhỏ gần thiết bị khi đang chạy.

Câu 21: Kí hiệu cảnh báo có hình vòng tròn, viền đỏ, gạch chéo đỏ trên nền trắng thường biểu thị điều gì?

  • A. Một hành động bị cấm hoặc không được phép thực hiện.
  • B. Một lời nhắc nhở về quy trình an toàn.
  • C. Vị trí của thiết bị cứu hỏa.
  • D. Thông tin về lối thoát hiểm.

Câu 22: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và thông số kỹ thuật trên thiết bị trước khi sử dụng lại rất quan trọng trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Để biết thiết bị được sản xuất ở đâu.
  • B. Để biết giá trị của thiết bị.
  • C. Để sử dụng thiết bị đúng chức năng, đúng giới hạn và tránh gây hỏng hóc hoặc nguy hiểm.
  • D. Để so sánh với các thiết bị khác.

Câu 23: Khi làm thí nghiệm với nhiệt độ cao, ngoài việc cẩn thận với ngọn lửa hoặc bề mặt nóng, bạn còn cần lưu ý đến nguy cơ nào liên quan đến thủy tinh?

  • A. Thủy tinh có thể bị nứt, vỡ đột ngột do sốc nhiệt hoặc áp suất bên trong tăng cao.
  • B. Thủy tinh có thể tự bốc cháy khi nóng lên.
  • C. Thủy tinh dẫn điện tốt khi nóng.
  • D. Thủy tinh trở nên độc hại khi ở nhiệt độ cao.

Câu 24: Nếu phát hiện một thiết bị điện trong phòng thực hành có dấu hiệu bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt vỏ, có mùi khét), bạn nên làm gì ngay lập tức?

  • A. Cố gắng tự sửa chữa thiết bị.
  • B. Tiếp tục sử dụng thiết bị một cách cẩn thận.
  • C. Che giấu dấu hiệu hỏng hóc.
  • D. Ngừng sử dụng thiết bị đó ngay lập tức và báo cáo cho giáo viên hoặc người phụ trách.

Câu 25: Kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và ăn mòn thường xuất hiện trên các chai lọ chứa chất nào?

  • A. Chất dễ cháy.
  • B. Chất ăn mòn.
  • C. Chất độc hại.
  • D. Chất oxy hóa mạnh.

Câu 26: Khi tiến hành một thí nghiệm mới hoặc phức tạp, việc lập kế hoạch và thảo luận trước với giáo viên hoặc nhóm là quan trọng vì lý do nào?

  • A. Để tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
  • B. Để chia sẻ công việc cho nhẹ nhàng.
  • C. Để xác định các bước thực hiện đúng, nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn và chuẩn bị biện pháp phòng ngừa.
  • D. Để đảm bảo kết quả thí nghiệm sẽ chính xác 100%.

Câu 27: Nếu quần áo của bạn bị dính hóa chất hoặc bốc cháy, hành động khẩn cấp nào là cần thiết nhất?

  • A. Chạy khắp phòng để tìm nước.
  • B. Cố gắng tự cởi bỏ quần áo bị dính hóa chất/cháy một cách chậm rãi.
  • C. Dùng tay không để dập lửa.
  • D. Sử dụng vòi sen khẩn cấp hoặc chăn dập lửa (nếu có) và kêu gọi sự giúp đỡ.

Câu 28: Tại sao không nên sử dụng các loại kính thông thường (như kính cận, kính râm) thay cho kính bảo hộ chuyên dụng khi làm thí nghiệm có nguy cơ bắn tóe hóa chất hoặc mảnh vỡ?

  • A. Kính thông thường làm giảm khả năng nhìn rõ.
  • B. Kính thông thường không được thiết kế để chịu va đập hoặc chống hóa chất hiệu quả, có thể vỡ và gây hại cho mắt.
  • C. Kính thông thường dễ bị mờ hơi nước.
  • D. Kính thông thường làm chậm quá trình thí nghiệm.

Câu 29: Khi cần di chuyển các thiết bị nặng hoặc cồng kềnh trong phòng thực hành, biện pháp an toàn nào là phù hợp?

  • A. Cố gắng tự mình di chuyển dù thiết bị quá nặng.
  • B. Kéo lê thiết bị trên sàn.
  • C. Nhờ sự giúp đỡ của người khác hoặc sử dụng các dụng cụ hỗ trợ (xe đẩy) nếu cần.
  • D. Đẩy thiết bị bằng chân.

Câu 30: Kí hiệu cảnh báo có hình chiếc quạt và các tia phóng xạ thường biểu thị mối nguy hiểm liên quan đến:

  • A. Từ trường mạnh.
  • B. Ánh sáng cường độ cao.
  • C. Nhiệt độ rất thấp.
  • D. Chất phóng xạ hoặc bức xạ ion hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phòng thực hành Vật lí, kí hiệu cảnh báo có hình tam giác đều, viền đen hoặc đỏ, nền vàng thường biểu thị điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi làm thí nghiệm với mạch điện sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC), biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nguy cơ điện giật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một học sinh đang làm thí nghiệm đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm. Thao tác nào sau đây của học sinh có thể gây nguy hiểm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nếu không may bị hóa chất bắn vào mắt khi đang làm thí nghiệm, hành động sơ cứu ban đầu cần thực hiện ngay lập tức là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi sử dụng đèn cồn trong phòng thực hành, quy tắc an toàn nào sau đây là sai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một thí nghiệm về quang hình, giáo viên yêu cầu sử dụng tia laser. Biện pháp an toàn quan trọng nhất khi làm việc với tia laser là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn đang lắp ráp một mạch điện và cần sử dụng một ampe kế để đo dòng điện. Bạn phát hiện dòng điện dự kiến có thể vượt quá giới hạn đo lớn nhất ghi trên ampe kế. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho thiết bị và thí nghiệm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi làm việc với các dụng cụ thủy tinh như cốc, ống nghiệm, đũa thủy tinh, nguy cơ chính mà bạn cần đề phòng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biện pháp xử lý ban đầu nào là không phù hợp khi phát hiện đám cháy nhỏ do chập điện trong phòng thực hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Kí hiệu cảnh báo có hình vuông, viền đen, nền đỏ cam thường biểu thị mối nguy hiểm liên quan đến:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi cần pha loãng một axit đặc, quy trình an toàn đúng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, việc quan trọng nhất cần làm trước khi rời khỏi phòng thực hành là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Kí hiệu cảnh báo có hình ngọn lửa thường xuất hiện trên các chai lọ chứa chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi sử dụng các thiết bị điện, tại sao không nên chạm trực tiếp vào các bộ phận dẫn điện hở hoặc dây điện bị sờn vỏ cách điện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị thí nghiệm nào lần đầu tiên, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao cần buộc gọn tóc hoặc mặc quần áo gọn gàng, tránh vướng víu khi làm thí nghiệm trong phòng thực hành?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nếu làm vỡ một dụng cụ thủy tinh, bước xử lý an toàn đầu tiên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Kí hiệu có hình tia sét trong tam giác cảnh báo thường xuất hiện ở đâu và ý nghĩa của nó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao việc ăn uống, hút thuốc hoặc nhai kẹo cao su bị cấm trong phòng thực hành Vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi sử dụng các thiết bị có bộ phận chuyển động (ví dụ: máy ly tâm mini), biện pháp an toàn nào cần được tuân thủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Kí hiệu cảnh báo có hình vòng tròn, viền đỏ, gạch chéo đỏ trên nền trắng thường biểu thị điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và thông số kỹ thuật trên thiết bị trước khi sử dụng lại rất quan trọng trong phòng thực hành Vật lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi làm thí nghiệm với nhiệt độ cao, ngoài việc cẩn thận với ngọn lửa hoặc bề mặt nóng, bạn còn cần lưu ý đến nguy cơ nào liên quan đến thủy tinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu phát hiện một thiết bị điện trong phòng thực hành có dấu hiệu bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt vỏ, có mùi khét), bạn nên làm gì ngay lập tức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và ăn mòn thường xuất hiện trên các chai lọ chứa chất nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi tiến hành một thí nghiệm mới hoặc phức tạp, việc lập kế hoạch và thảo luận trước với giáo viên hoặc nhóm là quan trọng vì lý do nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu quần áo của bạn bị dính hóa chất hoặc bốc cháy, hành động khẩn cấp nào là cần thiết nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao không nên sử dụng các loại kính thông thường (như kính cận, kính râm) thay cho kính bảo hộ chuyên dụng khi làm thí nghiệm có nguy cơ bắn tóe hóa chất hoặc mảnh vỡ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi cần di chuyển các thiết bị nặng hoặc cồng kềnh trong phòng thực hành, biện pháp an toàn nào là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Kí hiệu cảnh báo có hình chiếc quạt và các tia phóng xạ thường biểu thị mối nguy hiểm liên quan đến:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bước vào phòng thực hành Vật lí, điều đầu tiên và quan trọng nhất mà học sinh cần làm để đảm bảo an toàn là gì?

  • A. Đọc kỹ nội quy phòng thực hành và hướng dẫn an toàn cho buổi thí nghiệm đó.
  • B. Kiểm tra xem các thiết bị điện đã được cắm vào ổ cắm hay chưa.
  • C. Tìm vị trí đặt thiết bị thí nghiệm của nhóm mình.
  • D. Bật hết đèn và quạt trong phòng.

Câu 2: Trong một thí nghiệm về điện, bạn phát hiện một dây dẫn bị hở vỏ cách điện. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo an toàn?

  • A. Tiếp tục thí nghiệm nhưng cố gắng không chạm vào chỗ hở.
  • B. Dùng băng dính cá nhân để quấn tạm chỗ hở.
  • C. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành.
  • D. Tự mình thay dây dẫn khác.

Câu 3: Bạn đang thực hiện thí nghiệm liên quan đến việc đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm. Thao tác nào sau đây không đảm bảo an toàn?

  • A. Dùng kẹp gỗ hoặc kẹp kim loại giữ ống nghiệm khi đun.
  • B. Hướng miệng ống nghiệm về phía bạn hoặc người khác để tiện quan sát.
  • C. Lắc nhẹ ống nghiệm khi đun để chất lỏng nóng đều.
  • D. Không đổ chất lỏng đầy ống nghiệm.

Câu 4: Kí hiệu cảnh báo có hình tam giác đều, viền đen, nền vàng thường biểu thị điều gì trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Cảnh báo chung về khu vực hoặc vật nguy hiểm.
  • B. Cảnh báo nguy hiểm về điện.
  • C. Cảnh báo vật liệu dễ cháy.
  • D. Cảnh báo vật liệu độc hại.

Câu 5: Khi làm thí nghiệm với các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm, cốc thủy tinh, bạn vô tình làm vỡ một chiếc cốc. Biện pháp xử lý an toàn nào là đúng?

  • A. Dùng tay trần nhặt các mảnh vỡ lớn.
  • B. Quét các mảnh vỡ vào thùng rác thông thường.
  • C. Đổ nước vào chỗ vỡ để rửa trôi các mảnh nhỏ.
  • D. Thông báo cho giáo viên và sử dụng chổi, hốt rác chuyên dụng để thu gom mảnh vỡ vào thùng rác riêng.

Câu 6: Bạn đang sử dụng nguồn điện một chiều có giới hạn điện áp 12V. Nếu bạn vô tình chạm vào hai cực của nguồn điện này khi tay bị ướt, nguy cơ chính bạn có thể gặp phải là gì?

  • A. Điện giật gây tử vong ngay lập tức.
  • B. Cảm giác tê giật hoặc bỏng nhẹ do dòng điện đi qua cơ thể.
  • C. Không có nguy cơ gì vì 12V là điện áp rất thấp.
  • D. Thiết bị điện bị chập cháy.

Câu 7: Tại sao việc để tóc dài, quần áo rộng thùng thình không gọn gàng lại có thể gây nguy hiểm trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Làm mất tập trung khi làm thí nghiệm.
  • B. Gây vướng víu khi di chuyển.
  • C. Có thể bị vướng vào thiết bị quay, bốc cháy khi tiếp xúc nguồn nhiệt, hoặc nhúng vào hóa chất/chất lỏng.
  • D. Vi phạm nội quy về trang phục chung.

Câu 8: Khi sử dụng các thiết bị đo điện như ampe kế, vôn kế, tại sao cần chú ý mắc đúng cực tính (dấu + và -)?

  • A. Để đảm bảo thiết bị đo hoạt động chính xác và tránh làm hỏng thiết bị (đặc biệt với đồng hồ kim).
  • B. Để tránh gây cháy nổ mạch điện.
  • C. Để kết nối thiết bị với nguồn điện xoay chiều dễ dàng hơn.
  • D. Quy tắc này chỉ áp dụng cho nguồn điện, không áp dụng cho thiết bị đo.

Câu 9: Kí hiệu cảnh báo có hình ngọn lửa thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành?

  • A. Gần các thiết bị điện áp cao.
  • B. Trên các thiết bị dễ vỡ.
  • C. Trên hoặc gần các vật liệu, hóa chất dễ cháy.
  • D. Gần lối thoát hiểm.

Câu 10: Giả sử bạn đang làm thí nghiệm và ngửi thấy mùi khét bất thường từ một thiết bị điện. Hành động đúng đắn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Ngắt nguồn điện ngay lập tức (nếu an toàn) và báo cáo giáo viên.
  • B. Tiếp tục quan sát xem mùi khét có hết không.
  • C. Dùng tay chạm vào thiết bị để kiểm tra nhiệt độ.
  • D. Mở cửa sổ cho thoáng khí và tiếp tục làm thí nghiệm.

Câu 11: Tại sao không nên ăn uống hoặc nhai kẹo cao su trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Làm mất vệ sinh chung của phòng.
  • B. Gây mất tập trung vào thí nghiệm.
  • C. Có thể làm hỏng thiết bị nếu thức ăn, đồ uống rơi vãi.
  • D. Nguy cơ nuốt phải hóa chất hoặc các chất độc hại bám trên tay hoặc dụng cụ thí nghiệm.

Câu 12: Khi sử dụng đèn cồn để đun nóng, bạn cần lưu ý điều gì để tránh nguy cơ cháy nổ?

  • A. Đổ đầy cồn vào đèn trước khi đốt.
  • B. Không di chuyển đèn cồn đang cháy và không châm thêm cồn khi đèn đang nóng hoặc đang cháy.
  • C. Để đèn cồn gần các vật liệu dễ cháy để tiện sử dụng.
  • D. Dùng miệng thổi tắt ngọn lửa khi xong.

Câu 13: Kí hiệu cảnh báo có hình tia sét thường biểu thị điều gì?

  • A. Nguy hiểm về điện áp cao hoặc điện giật.
  • B. Nguy hiểm do từ trường mạnh.
  • C. Nguy hiểm do phóng xạ.
  • D. Nguy hiểm do nhiệt độ cao.

Câu 14: Nếu không may bị bỏng nhiệt trong phòng thực hành (do chạm vào vật nóng), sơ cứu ban đầu đúng cách là gì?

  • A. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn vào vết bỏng.
  • B. Ngâm vết bỏng vào nước đá lạnh.
  • C. Ngâm hoặc xả vết bỏng dưới vòi nước mát sạch trong khoảng 15-20 phút.
  • D. Chọc vỡ các nốt phồng rộp (nếu có).

Câu 15: Tại sao khi kết nối các mạch điện thí nghiệm, bạn nên bắt đầu từ nguồn điện và kết nối các thiết bị theo sơ đồ, sau đó mới đóng công tắc nguồn?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng điện.
  • B. Để các thiết bị kịp nóng lên trước khi đo đạc.
  • C. Để mạch điện hoạt động ổn định hơn.
  • D. Để tránh tình trạng đoản mạch hoặc quá tải ngay khi kết nối, gây hỏng thiết bị hoặc nguy hiểm cho người làm thí nghiệm.

Câu 16: Kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị tia nước nhỏ giọt vào biểu thị nguy hiểm gì?

  • A. Nguy hiểm bị điện giật khi tay ướt.
  • B. Nguy hiểm do hóa chất ăn mòn da.
  • C. Nguy hiểm do vật sắc nhọn.
  • D. Nguy hiểm do nhiệt độ thấp.

Câu 17: Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn nhỏ do chập điện trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Ngắt ngay cầu dao điện tổng hoặc rút phích cắm (nếu an toàn và có thể).
  • B. Dùng nước để dập tắt đám cháy.
  • C. Di chuyển các thiết bị điện ra xa.
  • D. Tìm bình chữa cháy loại bất kỳ để dập lửa.

Câu 18: Tại sao sau khi hoàn thành thí nghiệm, bạn cần thu dọn thiết bị, vệ sinh chỗ làm việc và rửa tay sạch sẽ?

  • A. Để giáo viên kiểm tra tiến độ làm việc của bạn.
  • B. Để chuẩn bị cho nhóm tiếp theo sử dụng.
  • C. Chỉ cần thu dọn thiết bị là đủ.
  • D. Để giữ gìn vệ sinh chung, tránh lây nhiễm hóa chất hoặc các chất độc hại còn sót lại, và đảm bảo phòng thực hành luôn gọn gàng, an toàn.

Câu 19: Khi cần di chuyển các vật nặng hoặc cồng kềnh trong phòng thực hành, bạn nên làm gì để tránh bị thương?

  • A. Cố gắng tự mình mang vác dù vật rất nặng.
  • B. Nhờ sự giúp đỡ của người khác hoặc sử dụng các dụng cụ hỗ trợ di chuyển (nếu có).
  • C. Kéo lê vật trên sàn nhà.
  • D. Di chuyển nhanh chóng để hoàn thành sớm.

Câu 20: Kí hiệu cảnh báo có hình tam giác đều, viền đỏ, nền trắng với dấu chấm than màu đen ở giữa thường có ý nghĩa gì trong phòng thực hành?

  • A. Cấm vào khu vực này.
  • B. Bắt buộc phải đeo găng tay.
  • C. Cảnh báo nguy hiểm chung, cần thận trọng.
  • D. Khu vực an toàn.

Câu 21: Nếu bạn vô tình làm đổ một ít hóa chất lỏng không rõ loại lên bàn thí nghiệm, bước xử lý ban đầu đúng đắn là gì?

  • A. Giữ khoảng cách an toàn, ngăn không cho chất lỏng lan rộng, và báo cáo ngay cho giáo viên.
  • B. Dùng khăn giấy hoặc giẻ lau để thấm hết chất lỏng.
  • C. Đổ thêm nước để pha loãng hóa chất.
  • D. Tiếp tục làm thí nghiệm như bình thường.

Câu 22: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và thông số kỹ thuật trên các thiết bị điện trước khi sử dụng là rất quan trọng?

  • A. Để biết thiết bị được sản xuất ở đâu.
  • B. Để so sánh giá trị của thiết bị.
  • C. Để biết cách lắp ráp thiết bị.
  • D. Để sử dụng thiết bị đúng chức năng, đúng giới hạn cho phép (điện áp, dòng điện), tránh làm hỏng thiết bị hoặc gây nguy hiểm (quá tải, cháy nổ).

Câu 23: Trong phòng thực hành có một số dụng cụ có bộ phận chuyển động quay (ví dụ: máy ly tâm nhỏ, động cơ điện). Nguy cơ an toàn chính khi sử dụng các thiết bị này là gì?

  • A. Nguy cơ bị điện giật.
  • B. Nguy cơ bị quấn tóc, quần áo hoặc ngón tay vào bộ phận quay.
  • C. Nguy cơ bị bỏng nhiệt.
  • D. Nguy cơ hít phải khí độc.

Câu 24: Kí hiệu cảnh báo có hình cái đầu lâu xương chéo biểu thị nguy hiểm gì?

  • A. Nguy hiểm do chất độc.
  • B. Nguy hiểm do chất phóng xạ.
  • C. Nguy hiểm do điện áp cao.
  • D. Nguy hiểm do áp suất cao.

Câu 25: Tại sao không nên tự ý điều chỉnh hoặc sửa chữa thiết bị thí nghiệm khi chưa được phép của giáo viên?

  • A. Làm mất thời gian làm thí nghiệm.
  • B. Có thể làm bẩn thiết bị.
  • C. Có thể làm hỏng thiết bị, gây nguy hiểm cho bản thân và người khác do không hiểu rõ cấu tạo hoặc nguyên lý hoạt động.
  • D. Giáo viên muốn tự mình làm mọi thứ.

Câu 26: Khi tiến hành thí nghiệm quang học với nguồn sáng mạnh (ví dụ: đèn pha, tia laze), bạn cần tuân thủ quy tắc an toàn nào?

  • A. Nhìn thẳng vào nguồn sáng để kiểm tra độ sáng.
  • B. Tuyệt đối không chiếu trực tiếp tia sáng (đặc biệt là tia laze) vào mắt của bản thân hoặc người khác.
  • C. Sử dụng kính râm thông thường để bảo vệ mắt.
  • D. Để nguồn sáng chiếu vào các bề mặt phản chiếu để quan sát.

Câu 27: Kí hiệu cảnh báo có hình chiếc cốc bị đổ chất lỏng lên bàn và tay biểu thị nguy hiểm gì?

  • A. Nguy hiểm do chất ăn mòn.
  • B. Nguy hiểm do chất dễ cháy.
  • C. Nguy hiểm do chất độc.
  • D. Nguy hiểm do nhiệt độ cao.

Câu 28: Nếu chẳng may bị điện giật trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu của những người xung quanh là gì?

  • A. Kéo nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng tay không.
  • B. Đổ nước vào người nạn nhân.
  • C. Nhanh chóng ngắt nguồn điện (cầu dao, công tắc) hoặc dùng vật cách điện (gậy gỗ khô, nhựa khô) để tách nạn nhân khỏi nguồn điện, đồng thời gọi người hỗ trợ và cấp cứu.
  • D. Chạy đi tìm giáo viên mà không làm gì khác.

Câu 29: Tại sao việc hiểu rõ và tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí lại quan trọng hơn chỉ đơn thuần là hoàn thành thí nghiệm?

  • A. Để được điểm cao trong buổi thực hành.
  • B. Để tiết kiệm vật liệu thí nghiệm.
  • C. Để làm thí nghiệm nhanh hơn.
  • D. Để bảo vệ sức khỏe, tính mạng của bản thân và những người xung quanh, cũng như bảo quản thiết bị thí nghiệm.

Câu 30: Khi kết thúc buổi thực hành, bạn cần kiểm tra điều gì cuối cùng trước khi rời khỏi chỗ làm việc?

  • A. Đảm bảo tất cả các thiết bị điện đã được ngắt nguồn hoàn toàn.
  • B. Kiểm tra xem còn sót lại hóa chất nào trên bàn không.
  • C. Đếm lại số lượng dụng cụ đã sử dụng.
  • D. Sắp xếp sách vở gọn gàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi bước vào phòng thực hành Vật lí, điều đầu tiên và quan trọng nhất mà học sinh cần làm để đảm bảo an toàn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một thí nghiệm về điện, bạn phát hiện một dây dẫn bị hở vỏ cách điện. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo an toàn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bạn đang thực hiện thí nghiệm liên quan đến việc đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm. Thao tác nào sau đây *không* đảm bảo an toàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Kí hiệu cảnh báo có hình tam giác đều, viền đen, nền vàng thường biểu thị điều gì trong phòng thực hành Vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi làm thí nghiệm với các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm, cốc thủy tinh, bạn vô tình làm vỡ một chiếc cốc. Biện pháp xử lý an toàn nào là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bạn đang sử dụng nguồn điện một chiều có giới hạn điện áp 12V. Nếu bạn vô tình chạm vào hai cực của nguồn điện này khi tay bị ướt, nguy cơ chính bạn có thể gặp phải là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao việc để tóc dài, quần áo rộng thùng thình không gọn gàng lại có thể gây nguy hiểm trong phòng thực hành Vật lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi sử dụng các thiết bị đo điện như ampe kế, vôn kế, tại sao cần chú ý mắc đúng cực tính (dấu + và -)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Kí hiệu cảnh báo có hình ngọn lửa thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn đang làm thí nghiệm và ngửi thấy mùi khét bất thường từ một thiết bị điện. Hành động đúng đắn nhất bạn nên làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao không nên ăn uống hoặc nhai kẹo cao su trong phòng thực hành Vật lí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi sử dụng đèn cồn để đun nóng, bạn cần lưu ý điều gì để tránh nguy cơ cháy nổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Kí hiệu cảnh báo có hình tia sét thường biểu thị điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nếu không may bị bỏng nhiệt trong phòng thực hành (do chạm vào vật nóng), sơ cứu ban đầu đúng cách là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao khi kết nối các mạch điện thí nghiệm, bạn nên bắt đầu từ nguồn điện và kết nối các thiết bị theo sơ đồ, sau đó mới đóng công tắc nguồn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị tia nước nhỏ giọt vào biểu thị nguy hiểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn nhỏ do chập điện trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao sau khi hoàn thành thí nghiệm, bạn cần thu dọn thiết bị, vệ sinh chỗ làm việc và rửa tay sạch sẽ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi cần di chuyển các vật nặng hoặc cồng kềnh trong phòng thực hành, bạn nên làm gì để tránh bị thương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Kí hiệu cảnh báo có hình tam giác đều, viền đỏ, nền trắng với dấu chấm than màu đen ở giữa thường có ý nghĩa gì trong phòng thực hành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu bạn vô tình làm đổ một ít hóa chất lỏng không rõ loại lên bàn thí nghiệm, bước xử lý ban đầu đúng đắn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và thông số kỹ thuật trên các thiết bị điện trước khi sử dụng là rất quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong phòng thực hành có một số dụng cụ có bộ phận chuyển động quay (ví dụ: máy ly tâm nhỏ, động cơ điện). Nguy cơ an toàn chính khi sử dụng các thiết bị này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Kí hiệu cảnh báo có hình cái đầu lâu xương chéo biểu thị nguy hiểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao không nên tự ý điều chỉnh hoặc sửa chữa thiết bị thí nghiệm khi chưa được phép của giáo viên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi tiến hành thí nghiệm quang học với nguồn sáng mạnh (ví dụ: đèn pha, tia laze), bạn cần tuân thủ quy tắc an toàn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Kí hiệu cảnh báo có hình chiếc cốc bị đổ chất lỏng lên bàn và tay biểu thị nguy hiểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu chẳng may bị điện giật trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu của những người xung quanh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc hiểu rõ và tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí lại quan trọng hơn chỉ đơn thuần là hoàn thành thí nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi kết thúc buổi thực hành, bạn cần kiểm tra điều gì cuối cùng trước khi rời khỏi chỗ làm việc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào là gì?

  • A. Kiểm tra nhanh các thiết bị xem có hoạt động không.
  • B. Bật hết các thiết bị điện để làm quen.
  • C. Bắt đầu làm theo trí nhớ các bước thí nghiệm.
  • D. Đọc kĩ hướng dẫn và nắm vững quy tắc an toàn cho buổi thực hành đó.

Câu 2: Tại sao việc giữ cho khu vực làm việc trong phòng thực hành Vật lí luôn gọn gàng, sạch sẽ và khô ráo lại quan trọng?

  • A. Chỉ để phòng thực hành trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ trượt ngã, chập điện hoặc làm đổ hóa chất.
  • C. Để giáo viên dễ dàng quan sát học sinh làm bài.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian dọn dẹp sau thí nghiệm.

Câu 3: Bạn đang thực hiện một thí nghiệm liên quan đến mạch điện. Quy tắc an toàn nào sau đây là cần thiết nhất để tránh nguy cơ điện giật?

  • A. Đảm bảo tất cả các dây dẫn đều có màu sắc khác nhau.
  • B. Chỉ sử dụng các thiết bị điện mới.
  • C. Chỉ được cắm hoặc rút phích điện khi tay khô ráo và không chạm vào các bộ phận dẫn điện.
  • D. Sử dụng băng dính để cố định tất cả các mối nối.

Câu 4: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm hình tam giác với viền đen hoặc đỏ và nền vàng (như kí hiệu cảnh báo điện giật, chất độc, phóng xạ...) thường biểu thị điều gì?

  • A. Cảnh báo về một nguy hiểm tiềm ẩn trong khu vực hoặc thiết bị đó.
  • B. Chỉ dẫn về cách sử dụng thiết bị.
  • C. Thông báo về vị trí của thiết bị an toàn khẩn cấp.
  • D. Biểu thị khu vực cấm vào.

Câu 5: Khi sử dụng các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm hoặc cốc thủy tinh trong phòng thực hành, bạn cần lưu ý điều gì để tránh tai nạn?

  • A. Có thể đặt ống nghiệm đã gia nhiệt trực tiếp lên bàn đá.
  • B. Không cần kiểm tra ống nghiệm có bị nứt hay vỡ không trước khi dùng.
  • C. Luôn cầm ống nghiệm bằng tay không khi gia nhiệt.
  • D. Sử dụng kẹp hoặc giá đỡ phù hợp khi gia nhiệt và đặt dụng cụ thủy tinh nóng lên tấm cách nhiệt.

Câu 6: Bạn vô tình làm đổ một ít hóa chất lỏng không rõ loại lên bàn. Hành động đúng đắn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Lau ngay bằng khăn giấy và vứt vào thùng rác.
  • B. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành để được hướng dẫn xử lý.
  • C. Rửa sạch chỗ đổ bằng nước thật nhiều.
  • D. Bỏ qua và tiếp tục thí nghiệm nếu lượng hóa chất ít.

Câu 7: Biểu tượng hình ngọn lửa màu đen trên nền trắng thường có ý nghĩa cảnh báo về loại nguy hiểm nào?

  • A. Nguy hiểm hóa chất độc hại.
  • B. Nguy hiểm về điện giật.
  • C. Nguy hiểm cháy nổ.
  • D. Nguy hiểm vật sắc nhọn.

Câu 8: Nếu quần áo của bạn bị bắt lửa trong phòng thực hành, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Dừng lại, nằm xuống sàn và lăn người để dập lửa, đồng thời hô hoán nhờ giúp đỡ.
  • B. Chạy nhanh ra khỏi phòng để tìm nước.
  • C. Sử dụng bình chữa cháy CO2 xịt vào người.
  • D. Cố gắng cởi bỏ quần áo đang cháy.

Câu 9: Tại sao không được tự ý làm các thí nghiệm chưa được hướng dẫn hoặc thay đổi quy trình thí nghiệm đã cho trong phòng thực hành?

  • A. Vì điều đó có thể làm hỏng thiết bị.
  • B. Vì giáo viên sẽ không chấm điểm cho bạn.
  • C. Vì kết quả thí nghiệm sẽ sai.
  • D. Vì có thể gây ra nguy hiểm nghiêm trọng cho bản thân và người khác do không lường trước được rủi ro.

Câu 10: Khi sử dụng các thiết bị điện có giới hạn đo (ví dụ: ampe kế, vôn kế), việc vượt quá giới hạn đo có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Hỏng hoặc phá hủy thiết bị đo.
  • B. Kết quả đo chính xác hơn.
  • C. Thiết bị sẽ tự động ngắt.
  • D. Không có vấn đề gì xảy ra, chỉ là kim chỉ thị không lên hết thang đo.

Câu 11: Nếu bạn bị thương nhẹ (ví dụ: đứt tay do mảnh thủy tinh) trong phòng thực hành, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Tự băng bó vết thương bằng những gì có sẵn trên bàn.
  • B. Tiếp tục làm thí nghiệm cho xong rồi mới xử lý.
  • C. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành.
  • D. Rửa vết thương bằng bất kỳ chất lỏng nào có trong phòng.

Câu 12: Kí hiệu hình vuông nền xanh lá cây có biểu tượng hình chữ thập trắng hoặc biểu tượng người đang chạy thường chỉ dẫn về điều gì?

  • A. Khu vực cấm.
  • B. Nguy hiểm hóa chất.
  • C. Nguy hiểm điện giật.
  • D. Lối thoát hiểm hoặc vị trí thiết bị sơ cứu.

Câu 13: Khi sử dụng đèn cồn để gia nhiệt, điều nào sau đây là không đúng quy tắc an toàn?

  • A. Kiểm tra xem bấc đèn có ngập trong cồn không.
  • B. Dùng đèn cồn đang cháy để mồi lửa cho đèn cồn khác.
  • C. Đậy nắp đèn cồn khi không sử dụng.
  • D. Để các vật liệu dễ cháy cách xa đèn cồn đang cháy.

Câu 14: Tại sao không được đổ trực tiếp hóa chất thừa xuống cống thoát nước trong phòng thực hành?

  • A. Có thể gây ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn cống hoặc phản ứng nguy hiểm với các chất khác.
  • B. Làm mất hóa chất cho các thí nghiệm sau.
  • C. Chỉ vì quy định của trường học.
  • D. Không có lý do cụ thể, chỉ là thói quen tốt.

Câu 15: Kí hiệu hình tròn viền đỏ, gạch chéo màu đỏ trên nền trắng thường có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh báo nguy hiểm.
  • B. Chỉ dẫn hành động bắt buộc.
  • C. Cấm thực hiện một hành động nào đó.
  • D. Thông báo thông tin chung.

Câu 16: Khi làm thí nghiệm với tia laser, quy tắc an toàn quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo phòng thí nghiệm đủ sáng.
  • B. Tuyệt đối không chiếu tia laser trực tiếp vào mắt người hoặc động vật.
  • C. Chỉ sử dụng laser màu đỏ.
  • D. Sử dụng laser trong thời gian ngắn nhất có thể.

Câu 17: Tại sao cần phải buộc tóc gọn gàng (đối với người có tóc dài) khi làm việc trong phòng thực hành, đặc biệt là khi sử dụng đèn cồn hoặc các thiết bị quay?

  • A. Để trông gọn gàng và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để tóc không vướng víu khi ghi chép.
  • C. Để tránh làm bẩn tóc.
  • D. Để tránh bị bắt lửa hoặc bị cuốn vào các thiết bị quay gây tai nạn.

Câu 18: Bạn đang làm thí nghiệm cần gia nhiệt một chất lỏng trong ống nghiệm. Cách cầm ống nghiệm an toàn nhất là gì?

  • A. Sử dụng kẹp gỗ hoặc kẹp kim loại chuyên dụng, kẹp ở phần gần miệng ống nghiệm và hướng miệng ống nghiệm về phía không có người.
  • B. Cầm trực tiếp bằng tay ở phần đáy ống nghiệm để cảm nhận nhiệt độ.
  • C. Kẹp ở giữa ống nghiệm và lắc mạnh khi gia nhiệt.
  • D. Đặt ống nghiệm trực tiếp lên ngọn lửa đèn cồn mà không cần kẹp.

Câu 19: Khi kết thúc buổi thực hành, công việc quan trọng cuối cùng bạn cần làm là gì?

  • A. Chỉ cần tắt hết các thiết bị điện.
  • B. Thu dọn thiết bị, vệ sinh khu vực làm việc và đảm bảo an toàn trước khi ra khỏi phòng.
  • C. Để nguyên mọi thứ và ra về.
  • D. Chỉ cần báo cáo kết quả cho giáo viên.

Câu 20: Biểu tượng hình giọt nước nhỏ giọt trên nền trắng có viền cảnh báo (thường là tam giác vàng) thường chỉ loại nguy hiểm hóa chất nào?

  • A. Chất ăn mòn (acid mạnh, bazơ mạnh...).
  • B. Chất dễ cháy.
  • C. Chất độc.
  • D. Chất phóng xạ.

Câu 21: Nếu bạn thấy một dây điện bị hở hoặc thiết bị điện có dấu hiệu hư hỏng trong phòng thực hành, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng tự sửa chữa.
  • B. Bỏ qua và tránh xa nó.
  • C. Tiếp tục sử dụng cẩn thận.
  • D. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành và không sử dụng thiết bị đó.

Câu 22: Tại sao việc mang dép lê hoặc giày hở mũi không phù hợp khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Vì dễ bị trượt chân.
  • B. Vì không bảo vệ được chân khỏi các vật nặng rơi xuống, hóa chất đổ hoặc mảnh vỡ thủy tinh.
  • C. Vì trông không nghiêm túc.
  • D. Vì gây tiếng ồn khi di chuyển.

Câu 23: Biểu tượng hình cái đầu lâu xương chéo trên nền cảnh báo (thường là tam giác vàng) có ý nghĩa cảnh báo về điều gì?

  • A. Nguy hiểm điện giật.
  • B. Nguy hiểm cháy nổ.
  • C. Nguy hiểm chất độc.
  • D. Nguy hiểm phóng xạ.

Câu 24: Khi làm việc với các thiết bị tạo nhiệt độ cao (ví dụ: bếp điện, lò nung nhỏ), bạn cần lưu ý gì sau khi tắt thiết bị?

  • A. Có thể chạm vào ngay để kiểm tra nhiệt độ.
  • B. Chỉ cần đảm bảo đèn báo tắt là an toàn.
  • C. Có thể đặt các vật dễ cháy gần đó.
  • D. Thiết bị vẫn còn nóng trong một thời gian sau khi tắt, cần cẩn thận và sử dụng dụng cụ chịu nhiệt khi xử lý.

Câu 25: Tại sao không được ăn uống hoặc nhai kẹo cao su trong phòng thực hành?

  • A. Để tránh nuốt phải hóa chất độc hại hoặc làm nhiễm bẩn mẫu vật thí nghiệm.
  • B. Để tập trung hơn vào thí nghiệm.
  • C. Vì làm bẩn phòng thực hành.
  • D. Vì tốn thời gian.

Câu 26: Kí hiệu DC hoặc dấu (-) trên thiết bị điện có ý nghĩa gì?

  • A. Thiết bị sử dụng dòng điện xoay chiều.
  • B. Thiết bị sử dụng dòng điện một chiều (không đổi).
  • C. Thiết bị có công suất thấp.
  • D. Thiết bị cần được nối đất.

Câu 27: Nếu bạn cần pha loãng một axit đậm đặc, quy tắc an toàn đúng là gì?

  • A. Đổ nước từ từ vào axit đậm đặc và khuấy đều.
  • B. Đổ nhanh axit đậm đặc vào nước.
  • C. Đổ nước và axit vào cùng lúc.
  • D. Đổ từ từ axit đậm đặc vào nước và khuấy nhẹ.

Câu 28: Tại sao việc đeo kính bảo hộ lại quan trọng khi làm các thí nghiệm có nguy cơ bắn tóe hóa chất, mảnh vỡ hoặc vật nhỏ?

  • A. Để bảo vệ mắt khỏi bị tổn thương.
  • B. Để nhìn rõ hơn các chi tiết nhỏ.
  • C. Để tránh làm bẩn kính cá nhân (nếu có).
  • D. Chỉ cần thiết khi làm việc với hóa chất ăn mòn.

Câu 29: Kí hiệu AC hoặc dấu (~) trên thiết bị điện có ý nghĩa gì?

  • A. Thiết bị sử dụng dòng điện xoay chiều.
  • B. Thiết bị sử dụng dòng điện một chiều.
  • C. Thiết bị có công suất cao.
  • D. Thiết bị cần được cách điện.

Câu 30: Nếu xảy ra tình huống khẩn cấp như cháy hoặc rò rỉ khí độc trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Cố gắng tự dập tắt đám cháy hoặc xử lý rò rỉ.
  • B. Thu dọn hết thiết bị thí nghiệm.
  • C. Ngắt nguồn điện (nếu an toàn), thông báo cho giáo viên/người phụ trách và nhanh chóng sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm theo lối thoát hiểm.
  • D. Đứng yên chờ hướng dẫn cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao việc giữ cho khu vực làm việc trong phòng thực hành Vật lí luôn gọn gàng, sạch sẽ và khô ráo lại quan trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bạn đang thực hiện một thí nghiệm liên quan đến mạch điện. Quy tắc an toàn nào sau đây là cần thiết nhất để tránh nguy cơ điện giật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm hình tam giác với viền đen hoặc đỏ và nền vàng (như kí hiệu cảnh báo điện giật, chất độc, phóng xạ...) thường biểu thị điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi sử dụng các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm hoặc cốc thủy tinh trong phòng thực hành, bạn cần lưu ý điều gì để tránh tai nạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bạn vô tình làm đổ một ít hóa chất lỏng không rõ loại lên bàn. Hành động đúng đắn nhất bạn nên làm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biểu tượng hình ngọn lửa màu đen trên nền trắng thường có ý nghĩa cảnh báo về loại nguy hiểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nếu quần áo của bạn bị bắt lửa trong phòng thực hành, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao không được tự ý làm các thí nghiệm chưa được hướng dẫn hoặc thay đổi quy trình thí nghiệm đã cho trong phòng thực hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi sử dụng các thiết bị điện có giới hạn đo (ví dụ: ampe kế, vôn kế), việc vượt quá giới hạn đo có thể dẫn đến hậu quả gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nếu bạn bị thương nhẹ (ví dụ: đứt tay do mảnh thủy tinh) trong phòng thực hành, bạn nên làm gì đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Kí hiệu hình vuông nền xanh lá cây có biểu tượng hình chữ thập trắng hoặc biểu tượng người đang chạy thường chỉ dẫn về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi sử dụng đèn cồn để gia nhiệt, điều nào sau đây là không đúng quy tắc an toàn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao không được đổ trực tiếp hóa chất thừa xuống cống thoát nước trong phòng thực hành?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Kí hiệu hình tròn viền đỏ, gạch chéo màu đỏ trên nền trắng thường có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi làm thí nghiệm với tia laser, quy tắc an toàn quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao cần phải buộc tóc gọn gàng (đối với người có tóc dài) khi làm việc trong phòng thực hành, đặc biệt là khi sử dụng đèn cồn hoặc các thiết bị quay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bạn đang làm thí nghiệm cần gia nhiệt một chất lỏng trong ống nghiệm. Cách cầm ống nghiệm an toàn nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi kết thúc buổi thực hành, công việc quan trọng cuối cùng bạn cần làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Biểu tượng hình giọt nước nhỏ giọt trên nền trắng có viền cảnh báo (thường là tam giác vàng) thường chỉ loại nguy hiểm hóa chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu bạn thấy một dây điện bị hở hoặc thiết bị điện có dấu hiệu hư hỏng trong phòng thực hành, bạn nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao việc mang dép lê hoặc giày hở mũi không phù hợp khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Biểu tượng hình cái đầu lâu xương chéo trên nền cảnh báo (thường là tam giác vàng) có ý nghĩa cảnh báo về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi làm việc với các thiết bị tạo nhiệt độ cao (ví dụ: bếp điện, lò nung nhỏ), bạn cần lưu ý gì sau khi tắt thiết bị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao không được ăn uống hoặc nhai kẹo cao su trong phòng thực hành?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Kí hiệu DC hoặc dấu (-) trên thiết bị điện có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu bạn cần pha loãng một axit đậm đặc, quy tắc an toàn đúng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc đeo kính bảo hộ lại quan trọng khi làm các thí nghiệm có nguy cơ bắn tóe hóa chất, mảnh vỡ hoặc vật nhỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Kí hiệu AC hoặc dấu (~) trên thiết bị điện có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nếu xảy ra tình huống khẩn cấp như cháy hoặc rò rỉ khí độc trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trên một thiết bị điện trong phòng thực hành có kí hiệu hình tam giác đều viền đen, nền vàng, bên trong có hình tia sét màu đen. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy hiểm về điện giật.
  • B. Nguy hiểm do vật sắc nhọn.
  • C. Nguy hiểm do nhiệt độ cao.
  • D. Nguy hiểm do hóa chất độc hại.

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị thực hiện thí nghiệm mạch điện với nguồn điện xoay chiều. Trên nguồn điện có kí hiệu

  • A. Kết quả đo sẽ không chính xác nhưng thiết bị vẫn an toàn.
  • B. Thiết bị sẽ hoạt động bình thường vì chỉ cần đúng giới hạn đo.
  • C. Làm hỏng hoặc gây cháy nổ thiết bị đo do sử dụng sai loại dòng điện (AC thay vì DC).
  • D. Không có vấn đề gì xảy ra vì 220V là hiệu điện thế thông thường.

Câu 3: Trong phòng thực hành có một chai hóa chất lỏng không nhãn mác. Em nên làm gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Ngửi thử để xác định loại hóa chất.
  • B. Đổ bỏ hóa chất đó xuống cống ngay lập tức.
  • C. Sử dụng hóa chất đó cho thí nghiệm bất kỳ cần chất lỏng.
  • D. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành.

Câu 4: Bạn An đang đun nóng một dung dịch trong ống nghiệm bằng đèn cồn. Dung dịch bắt đầu sôi mạnh và có nguy cơ bắn ra ngoài. Hành động an toàn nhất lúc này là gì?

  • A. Thổi mạnh vào miệng ống nghiệm để làm nguội.
  • B. Nhấc ống nghiệm ra khỏi ngọn lửa đèn cồn và hướng miệng ống nghiệm về phía không có người.
  • C. Dùng tay bịt miệng ống nghiệm lại.
  • D. Thêm nước lạnh vào ống nghiệm để giảm nhiệt độ.

Câu 5: Khi làm thí nghiệm với các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm, cốc thủy tinh, bạn vô tình làm vỡ một chiếc cốc. Việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Dùng tay nhặt các mảnh vỡ lớn.
  • B. Quét các mảnh vỡ vào thùng rác thông thường.
  • C. Báo cáo cho giáo viên hoặc người phụ trách để được hướng dẫn cách xử lý an toàn.
  • D. Đi tìm băng dính để dán lại chiếc cốc.

Câu 6: Bạn Bình đang sử dụng máy biến áp trong thí nghiệm. Sau khi kết thúc thí nghiệm, bạn rút phích cắm bằng cách kéo mạnh vào dây dẫn. Hành động này có nguy cơ gì và nên làm thế nào cho đúng?

  • A. Nguy cơ đứt dây, hỏng phích cắm hoặc ổ cắm; nên cầm vào thân phích cắm để rút.
  • B. Không có nguy cơ gì, đây là cách rút phích cắm thông thường.
  • C. Nguy cơ cháy nổ; nên tắt nguồn điện chính trước khi rút.
  • D. Nguy cơ bị điện giật; nên dùng vật cách điện để rút.

Câu 7: Quy tắc an toàn chung nào sau đây là quan trọng nhất khi bước vào phòng thực hành Vật lí?

  • A. Tìm ngay chỗ ngồi quen thuộc.
  • B. Kiểm tra xem các thiết bị đã được bật chưa.
  • C. Bắt đầu trò chuyện với bạn bè.
  • D. Đọc kỹ nội quy phòng thực hành và hướng dẫn thí nghiệm trước khi làm.

Câu 8: Giáo viên yêu cầu nhóm em thực hiện thí nghiệm đo hiệu điện thế. Trên vôn kế có ghi

  • A. Vôn kế sẽ hiển thị giá trị chính xác nhưng kim sẽ bị lệch.
  • B. Vôn kế có thể bị hỏng do đo vượt quá giới hạn đo cho phép.
  • C. Kết quả đo sẽ bằng 0.
  • D. Vôn kế sẽ tự động điều chỉnh thang đo phù hợp.

Câu 9: Kí hiệu hình tròn viền đỏ, nền trắng, bên trong có hình gạch chéo màu đỏ và hình ảnh một người đang chạy là kí hiệu cảnh báo gì?

  • A. Cấm chạy.
  • B. Lối thoát hiểm.
  • C. Khu vực nguy hiểm.
  • D. Cấm sử dụng điện thoại.

Câu 10: Tại sao không được ăn uống trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Để giữ gìn vệ sinh chung của phòng.
  • B. Để tránh làm đổ thức ăn, đồ uống lên thiết bị.
  • C. Tất cả các lý do trên đều đúng.
  • D. Để tiết kiệm thời gian và tập trung vào thí nghiệm.

Câu 11: Trong quá trình thí nghiệm, dây dẫn điện bị hở vỏ cách điện. Em phát hiện ra điều này. Hành động an toàn nhất là gì?

  • A. Ngừng thí nghiệm ngay lập tức và báo cáo cho giáo viên.
  • B. Tiếp tục thí nghiệm một cách cẩn thận.
  • C. Dùng băng dính thông thường để quấn lại chỗ hở.
  • D. Thay dây dẫn bằng một dây khác mà không cần báo cáo.

Câu 12: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm chung (General Warning) thường có đặc điểm hình dạng và màu sắc như thế nào?

  • A. Hình vuông, nền đỏ, hình vẽ màu trắng.
  • B. Hình tam giác đều, viền đen, nền vàng, hình vẽ màu đen.
  • C. Hình tròn, viền đỏ, nền trắng, hình vẽ màu đen và gạch chéo đỏ.
  • D. Hình chữ nhật, nền xanh lá cây, hình vẽ màu trắng.

Câu 13: Bạn Mai đang làm thí nghiệm với một thiết bị tỏa nhiệt. Sau khi tắt thiết bị, bạn dùng tay chạm ngay vào bề mặt thiết bị để kiểm tra nhiệt độ. Hành động này có nguy cơ gì?

  • A. Thiết bị có thể bị hỏng do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
  • B. Không có nguy cơ gì nếu thiết bị đã tắt.
  • C. Gây chập điện.
  • D. Bị bỏng do bề mặt thiết bị vẫn còn nóng.

Câu 14: Nếu không may hóa chất bắn vào mắt trong phòng thực hành, hành động sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút và báo cáo giáo viên.
  • B. Dùng khăn giấy lau sạch hóa chất khỏi mắt.
  • C. Nhỏ thuốc nhỏ mắt thông thường.
  • D. Chờ giáo viên đến kiểm tra rồi mới xử lý.

Câu 15: Một nhóm học sinh đang thảo luận lớn tiếng và đùa nghịch trong phòng thực hành, gây mất tập trung cho các nhóm khác. Hành vi này vi phạm quy tắc an toàn nào?

  • A. Quy tắc sử dụng thiết bị điện.
  • B. Quy tắc xử lý hóa chất.
  • C. Quy tắc giữ trật tự và tập trung làm việc trong phòng thực hành.
  • D. Quy tắc xử lý chất thải.

Câu 16: Kí hiệu hình vuông, viền đen, nền đỏ cam, bên trong có hình ngọn lửa là kí hiệu cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy hiểm về điện.
  • B. Nguy hiểm cháy nổ.
  • C. Nguy hiểm do hóa chất ăn mòn.
  • D. Nguy hiểm phóng xạ.

Câu 17: Tại sao cần phải giữ khu vực làm việc gọn gàng, sạch sẽ trong phòng thực hành?

  • A. Để dễ dàng tìm kiếm dụng cụ.
  • B. Để tránh vấp ngã, làm đổ vỡ thiết bị hoặc hóa chất.
  • C. Để đảm bảo vệ sinh chung.
  • D. Tất cả các lý do trên đều đúng.

Câu 18: Em cần đo khối lượng của một vật nhỏ bằng cân điện tử có giới hạn đo 200g. Vật đó có khối lượng ước tính khoảng 300g. Nếu em vẫn đặt vật lên cân, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Cân sẽ hiển thị giá trị 200g.
  • B. Cân sẽ hiển thị giá trị chính xác 300g.
  • C. Cân có thể bị hỏng do đo vượt quá giới hạn đo.
  • D. Cân sẽ không hiển thị kết quả gì.

Câu 19: Kí hiệu hình tròn viền đỏ, nền trắng, có gạch chéo đỏ đè lên một hành động nào đó (ví dụ: hút thuốc, chạy) là loại kí hiệu cảnh báo gì?

  • A. Kí hiệu chỉ dẫn bắt buộc.
  • B. Kí hiệu cấm.
  • C. Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm.
  • D. Kí hiệu thông báo chung.

Câu 20: Trong phòng thực hành có một thùng rác đặc biệt có nhãn

  • A. Giấy ăn đã sử dụng.
  • B. Vỏ chai nước rỗng.
  • C. Các mảnh thủy tinh vỡ.
  • D. Hóa chất thừa sau thí nghiệm.

Câu 21: Điều nào sau đây không phải là một quy tắc an toàn khi sử dụng các dụng cụ cắt hoặc nhọn (ví dụ: dao, kéo, mũi khoan)?

  • A. Luôn hướng mũi nhọn ra xa người và các bạn khác.
  • B. Sử dụng đúng loại dụng cụ cho từng mục đích.
  • C. Thử độ sắc của dụng cụ bằng ngón tay.
  • D. Cất giữ dụng cụ vào đúng vị trí sau khi sử dụng.

Câu 22: Bạn Linh đang làm thí nghiệm với nguồn điện một chiều có hiệu điện thế cao. Bạn sử dụng các dây dẫn có vỏ cách điện bị rách. Nguy cơ chính mà bạn Linh đang đối mặt là gì?

  • A. Nguy cơ bỏng do nhiệt.
  • B. Nguy cơ điện giật.
  • C. Nguy cơ hít phải hóa chất độc hại.
  • D. Nguy cơ bị vật nhọn đâm.

Câu 23: Kí hiệu hình vuông hoặc chữ nhật, nền xanh lá cây, bên trong có hình người đang chạy ra cửa là kí hiệu cảnh báo gì?

  • A. Lối thoát hiểm.
  • B. Nơi tập kết an toàn.
  • C. Cấm đi vào.
  • D. Khu vực nguy hiểm về hóa chất.

Câu 24: Em đang sử dụng đèn cồn để đun nóng. Sau khi sử dụng xong, em nên dập tắt đèn cồn bằng cách nào an toàn nhất?

  • A. Thổi mạnh vào ngọn lửa.
  • B. Dùng nắp đậy chụp kín ngọn lửa.
  • C. Dùng nước đổ vào ngọn lửa.
  • D. Để đèn cồn tự tắt hết nhiên liệu.

Câu 25: Tại sao việc đọc kỹ hướng dẫn thí nghiệm trước khi bắt đầu là rất quan trọng?

  • A. Để hiểu rõ mục tiêu và cách tiến hành thí nghiệm.
  • B. Để nắm được các lưu ý an toàn cụ thể cho thí nghiệm đó.
  • C. Để chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và hóa chất cần thiết.
  • D. Tất cả các lý do trên đều đúng.

Câu 26: Trong phòng thực hành có một bình khí nén. Trên bình có kí hiệu hình tròn viền đen, nền trắng, bên trong có hình viên thuốc nổ. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Nguy hiểm hóa chất ăn mòn.
  • B. Nguy hiểm phóng xạ.
  • C. Nguy hiểm vật liệu dễ nổ.
  • D. Nguy hiểm điện áp cao.

Câu 27: Khi sử dụng các thiết bị có bộ phận chuyển động (ví dụ: máy khuấy, quạt), cần lưu ý an toàn nào?

  • A. Không chạm vào bộ phận chuyển động khi thiết bị đang hoạt động.
  • B. Có thể chạm nhẹ để kiểm tra tốc độ.
  • C. Dùng tay giữ chặt bộ phận chuyển động để nó không rung lắc.
  • D. Để tóc dài hoặc quần áo rộng dễ vướng vào bộ phận chuyển động.

Câu 28: Em đang thực hiện thí nghiệm yêu cầu sử dụng kính bảo hộ. Tuy nhiên, kính bị mờ và khó nhìn. Em nên làm gì?

  • A. Tiếp tục làm thí nghiệm nhưng cẩn thận hơn.
  • B. Tháo kính ra vì nó gây cản trở.
  • C. Dùng tay lau kính mà không cần làm sạch đúng cách.
  • D. Làm sạch kính hoặc yêu cầu đổi kính khác trước khi tiếp tục thí nghiệm.

Câu 29: Điều nào sau đây là sai khi xử lý sự cố tràn hóa chất lỏng trên sàn phòng thực hành?

  • A. Khoanh vùng khu vực hóa chất tràn.
  • B. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách.
  • C. Dùng khăn giấy hoặc giẻ lau thông thường để thấm và vứt vào thùng rác.
  • D. Sử dụng vật liệu thấm hút chuyên dụng (nếu có) và tuân theo hướng dẫn xử lý.

Câu 30: Kí hiệu hình vuông hoặc chữ nhật, nền đỏ, bên trong có hình bình chữa cháy hoặc vòi nước là kí hiệu cảnh báo gì?

  • A. Khu vực cấm.
  • B. Thiết bị chữa cháy.
  • C. Lối thoát hiểm.
  • D. Khu vực sơ cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trên một thiết bị điện trong phòng thực hành có kí hiệu hình tam giác đều viền đen, nền vàng, bên trong có hình tia sét màu đen. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị thực hiện thí nghiệm mạch điện với nguồn điện xoay chiều. Trên nguồn điện có kí hiệu "AC ~ 220V". Học sinh này dự định dùng ampe kế có giới hạn đo 1A và kí hiệu "DC" để đo dòng điện. Hành động này có nguy cơ gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong phòng thực hành có một chai hóa chất lỏng không nhãn mác. Em nên làm gì để đảm bảo an toàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bạn An đang đun nóng một dung dịch trong ống nghiệm bằng đèn cồn. Dung dịch bắt đầu sôi mạnh và có nguy cơ bắn ra ngoài. Hành động an toàn nhất lúc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi làm thí nghiệm với các dụng cụ thủy tinh như ống nghiệm, cốc thủy tinh, bạn vô tình làm vỡ một chiếc cốc. Việc đầu tiên cần làm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bạn Bình đang sử dụng máy biến áp trong thí nghiệm. Sau khi kết thúc thí nghiệm, bạn rút phích cắm bằng cách kéo mạnh vào dây dẫn. Hành động này có nguy cơ gì và nên làm thế nào cho đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Quy tắc an toàn chung nào sau đây là quan trọng nhất khi bước vào phòng thực hành Vật lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giáo viên yêu cầu nhóm em thực hiện thí nghiệm đo hiệu điện thế. Trên vôn kế có ghi "Max 10V". Nguồn điện thí nghiệm có thể cung cấp hiệu điện thế lên đến 12V. Nếu em chọn thang đo 0-5V hoặc 0-10V, điều gì có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Kí hiệu hình tròn viền đỏ, nền trắng, bên trong có hình gạch chéo màu đỏ và hình ảnh một người đang chạy là kí hiệu cảnh báo gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao không được ăn uống trong phòng thực hành Vật lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong quá trình thí nghiệm, dây dẫn điện bị hở vỏ cách điện. Em phát hiện ra điều này. Hành động an toàn nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm chung (General Warning) thường có đặc điểm hình dạng và màu sắc như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bạn Mai đang làm thí nghiệm với một thiết bị tỏa nhiệt. Sau khi tắt thiết bị, bạn dùng tay chạm ngay vào bề mặt thiết bị để kiểm tra nhiệt độ. Hành động này có nguy cơ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu không may hóa chất bắn vào mắt trong phòng thực hành, hành động sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nhóm học sinh đang thảo luận lớn tiếng và đùa nghịch trong phòng thực hành, gây mất tập trung cho các nhóm khác. Hành vi này vi phạm quy tắc an toàn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Kí hiệu hình vuông, viền đen, nền đỏ cam, bên trong có hình ngọn lửa là kí hiệu cảnh báo nguy cơ gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao cần phải giữ khu vực làm việc gọn gàng, sạch sẽ trong phòng thực hành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Em cần đo khối lượng của một vật nhỏ bằng cân điện tử có giới hạn đo 200g. Vật đó có khối lượng ước tính khoảng 300g. Nếu em vẫn đặt vật lên cân, điều gì có thể xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Kí hiệu hình tròn viền đỏ, nền trắng, có gạch chéo đỏ đè lên một hành động nào đó (ví dụ: hút thuốc, chạy) là loại kí hiệu cảnh báo gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong phòng thực hành có một thùng rác đặc biệt có nhãn "Chất thải nguy hại". Loại chất thải nào *nên* được vứt vào thùng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điều nào sau đây *không* phải là một quy tắc an toàn khi sử dụng các dụng cụ cắt hoặc nhọn (ví dụ: dao, kéo, mũi khoan)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bạn Linh đang làm thí nghiệm với nguồn điện một chiều có hiệu điện thế cao. Bạn sử dụng các dây dẫn có vỏ cách điện bị rách. Nguy cơ chính mà bạn Linh đang đối mặt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Kí hiệu hình vuông hoặc chữ nhật, nền xanh lá cây, bên trong có hình người đang chạy ra cửa là kí hiệu cảnh báo gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Em đang sử dụng đèn cồn để đun nóng. Sau khi sử dụng xong, em nên dập tắt đèn cồn bằng cách nào an toàn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc đọc kỹ hướng dẫn thí nghiệm trước khi bắt đầu là rất quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong phòng thực hành có một bình khí nén. Trên bình có kí hiệu hình tròn viền đen, nền trắng, bên trong có hình viên thuốc nổ. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi sử dụng các thiết bị có bộ phận chuyển động (ví dụ: máy khuấy, quạt), cần lưu ý an toàn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Em đang thực hiện thí nghiệm yêu cầu sử dụng kính bảo hộ. Tuy nhiên, kính bị mờ và khó nhìn. Em nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Điều nào sau đây là *sai* khi xử lý sự cố tràn hóa chất lỏng trên sàn phòng thực hành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Kí hiệu hình vuông hoặc chữ nhật, nền đỏ, bên trong có hình bình chữa cháy hoặc vòi nước là kí hiệu cảnh báo gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí, thao tác đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào là gì?

  • A. Đọc kĩ nội quy phòng thực hành và hướng dẫn thí nghiệm, đảm bảo hiểu rõ các bước tiến hành và các nguy cơ tiềm ẩn.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng tất cả dụng cụ và thiết bị cần thiết trên bàn thí nghiệm.
  • C. Bật tất cả các thiết bị điện liên quan để kiểm tra hoạt động.
  • D. Trao đổi với bạn bè về cách thực hiện thí nghiệm.

Câu 2: Trong một thí nghiệm sử dụng nguồn điện, bạn nhận thấy một đoạn dây dẫn bị hở lớp cách điện. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Dùng băng dính quấn tạm đoạn dây hở để tiếp tục thí nghiệm.
  • B. Cố gắng tránh chạm vào đoạn dây đó khi thí nghiệm.
  • C. Ngắt nguồn điện ngay lập tức và báo cáo cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành.
  • D. Tiếp tục thí nghiệm nếu thấy dòng điện vẫn chạy qua mạch.

Câu 3: Khi làm thí nghiệm với ống thủy tinh hoặc các dụng cụ thủy tinh dễ vỡ, bạn vô tình làm vỡ một ống nghiệm. Biện pháp xử lý an toàn và đúng đắn nhất là gì?

  • A. Dùng tay trần nhặt các mảnh vỡ lớn và bỏ vào thùng rác thông thường.
  • B. Không dùng tay trần, sử dụng chổi và hốt rác chuyên dụng để gom các mảnh vỡ và bỏ vào thùng rác đựng vật sắc nhọn hoặc thùng rác riêng theo quy định.
  • C. Đẩy các mảnh vỡ sang một bên và tiếp tục thí nghiệm.
  • D. Dùng khăn giấy lau sạch các mảnh vỡ nhỏ.

Câu 4: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo này trên nhãn một chai hóa chất trong phòng thực hành: Biểu tượng ngọn lửa. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Chất dễ cháy.
  • B. Chất độc hại.
  • C. Chất gây ăn mòn.
  • D. Nguy hiểm điện.

Câu 5: Trong phòng thực hành xảy ra một đám cháy nhỏ do chập điện. Loại bình chữa cháy nào SAO đây là phù hợp nhất để dập tắt đám cháy này?

  • A. Bình chữa cháy chứa nước.
  • B. Bình chữa cháy bọt.
  • C. Bình chữa cháy khí CO2 hoặc bình chữa cháy bột khô.
  • D. Bất kỳ loại bình chữa cháy nào có sẵn.

Câu 6: Bạn đang làm thí nghiệm nung nóng một vật bằng đèn cồn. Sau khi tắt đèn cồn, vật đó vẫn còn rất nóng. Để di chuyển vật đó một cách an toàn, bạn nên làm gì?

  • A. Dùng tay không nhấc vật lên thật nhanh.
  • B. Dùng khăn giấy lót tay rồi nhấc vật lên.
  • C. Chờ khoảng 1 phút rồi dùng tay không nhấc vật lên.
  • D. Sử dụng kẹp hoặc găng tay cách nhiệt chuyên dụng để di chuyển vật sau khi đã chờ vật nguội bớt.

Câu 7: Kí hiệu cảnh báo có hình tia sét trong tam giác thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành Vật lí và nó cảnh báo điều gì?

  • A. Gần khu vực hóa chất, cảnh báo chất độc.
  • B. Gần các thiết bị điện áp cao, cảnh báo nguy hiểm điện giật.
  • C. Gần khu vực có vật sắc nhọn, cảnh báo nguy cơ bị cắt.
  • D. Gần khu vực có nhiệt độ cao, cảnh báo nguy cơ bị bỏng.

Câu 8: Hành động nào sau đây là KHÔNG được phép thực hiện trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Ăn uống, đùa nghịch hoặc chạy nhảy trong phòng.
  • B. Ghi chép lại kết quả thí nghiệm vào vở.
  • C. Sử dụng các thiết bị theo hướng dẫn của giáo viên.
  • D. Dọn dẹp sạch sẽ khu vực thí nghiệm sau khi hoàn thành.

Câu 9: Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) nào thường được yêu cầu đeo khi làm các thí nghiệm có thể có mảnh vỡ bắn ra hoặc hóa chất văng vào mắt?

  • A. Áo khoác phòng thí nghiệm.
  • B. Găng tay cao su.
  • C. Kính bảo hộ.
  • D. Khẩu trang.

Câu 10: Bạn vô tình làm đổ một lượng nhỏ nước cất (không nguy hiểm) lên bàn thí nghiệm. Bước xử lý đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Để yên đó và tiếp tục thí nghiệm.
  • B. Nhờ bạn bên cạnh lau giúp.
  • C. Rời khỏi chỗ ngồi và báo giáo viên.
  • D. Dùng khăn giấy hoặc vật liệu thấm hút phù hợp lau sạch chỗ nước đổ và vứt bỏ vào thùng rác.

Câu 11: Bạn bị một vết cắt nhỏ do chạm vào cạnh sắc của dụng cụ. Biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Rửa sạch vết thương dưới vòi nước chảy và báo cáo giáo viên để được hướng dẫn thêm.
  • B. Dùng băng dính dán tạm vết thương lại.
  • C. Bỏ qua vết cắt nhỏ và tiếp tục làm thí nghiệm.
  • D. Đắp ngay bông gòn lên vết thương.

Câu 12: Tại sao việc ăn uống trong phòng thực hành lại bị cấm tuyệt đối?

  • A. Vì làm mất tập trung khi làm thí nghiệm.
  • B. Vì thức ăn, đồ uống có thể bị nhiễm hóa chất độc hại trong không khí hoặc từ các bề mặt.
  • C. Vì làm bẩn phòng thực hành.
  • D. Vì tốn thời gian làm thí nghiệm.

Câu 13: Mục đích chính của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong phòng thực hành là gì?

  • A. Để hoàn thành thí nghiệm nhanh nhất có thể.
  • B. Để chứng tỏ mình là người cẩn thận.
  • C. Để tránh làm hỏng thiết bị đắt tiền.
  • D. Để đảm bảo an toàn cho bản thân, bạn bè xung quanh và giữ gìn thiết bị, dụng cụ thí nghiệm.

Câu 14: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm hỏng trên nhãn một chai hóa chất. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì và bạn cần làm gì khi sử dụng hóa chất này?

  • A. Chất dễ cháy; tránh xa nguồn lửa.
  • B. Chất độc hại; không hít hơi hoặc nuốt phải.
  • C. Chất gây ăn mòn; cần mang găng tay và kính bảo hộ, cẩn thận khi tiếp xúc.
  • D. Chất phóng xạ; tránh xa và không chạm vào.

Câu 15: Một thí nghiệm được yêu cầu thực hiện tạo ra khói hoặc hơi độc hại. Biện pháp an toàn nào là cần thiết trong trường hợp này?

  • A. Mở cửa sổ phòng thực hành để thông gió.
  • B. Thực hiện thí nghiệm dưới tủ hút khí độc (nếu có) hoặc khu vực thông gió đặc biệt theo hướng dẫn.
  • C. Đeo khẩu trang y tế thông thường.
  • D. Giữ hơi thở và thao tác thật nhanh.

Câu 16: Trong quá trình làm thí nghiệm, kết quả thu được không giống với dự đoán hoặc hướng dẫn. Bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng thay đổi các thông số thí nghiệm một cách ngẫu nhiên để đạt được kết quả mong muốn.
  • B. Bỏ qua kết quả đó và ghi lại kết quả dự đoán.
  • C. Dừng thí nghiệm, kiểm tra lại các bước đã thực hiện, thiết lập dụng cụ và hỏi giáo viên để được giải đáp.
  • D. Tiếp tục làm thí nghiệm với hy vọng kết quả sẽ đúng ở lần sau.

Câu 17: Ngoài tên hóa chất, trên nhãn chai hóa chất trong phòng thực hành thường có những thông tin quan trọng nào liên quan đến an toàn?

  • A. Ngày sản xuất và giá tiền.
  • B. Tên người sản xuất và số điện thoại.
  • C. Khối lượng riêng và điểm sôi.
  • D. Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn sử dụng an toàn/xử lý sự cố.

Câu 18: Khi sử dụng đèn cồn để đun nóng, thao tác an toàn quan trọng nhất TRƯỚC KHI châm lửa là gì?

  • A. Đảm bảo bấc đèn cồn đủ dài.
  • B. Kiểm tra xem trong đĩa đèn cồn có cồn hay không và nắp đèn cồn có vừa vặn không.
  • C. Đặt đèn cồn lên giá đỡ chắc chắn.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng vật cần đun nóng.

Câu 19: Kí hiệu cảnh báo chung (thường là dấu chấm than trong tam giác) có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh báo một nguy hiểm chung hoặc một chú ý đặc biệt cần tuân thủ.
  • B. Cảnh báo cấm thực hiện một hành động nào đó.
  • C. Chỉ dẫn về vị trí thiết bị an toàn.
  • D. Thông báo về loại vật liệu của thiết bị.

Câu 20: Trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào, đặc biệt là những thí nghiệm có nguy cơ cao, bạn nên dành thời gian để xác định vị trí của những thiết bị nào trong phòng thực hành?

  • A. Chỉ cần biết vị trí bàn làm việc của mình.
  • B. Vị trí của nguồn điện và công tắc chính.
  • C. Vị trí của thùng rác.
  • D. Vị trí của bộ dụng cụ sơ cứu, bình chữa cháy, lối thoát hiểm, và các thiết bị an toàn khẩn cấp khác.

Câu 21: Tại sao việc giữ cho bàn thí nghiệm gọn gàng, sạch sẽ và chỉ để những dụng cụ cần thiết lại là một quy tắc an toàn quan trọng?

  • A. Để bàn thí nghiệm trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để có thêm không gian ghi chép.
  • C. Để giảm thiểu nguy cơ vấp ngã, làm đổ hóa chất hoặc làm rơi vỡ dụng cụ do vướng víu.
  • D. Để giáo viên dễ dàng quan sát hơn.

Câu 22: Bạn đang thực hiện một thí nghiệm điện thì đột ngột nguồn điện bị ngắt (mất điện). Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Tắt ngay tất cả các thiết bị điện đang sử dụng trong thí nghiệm của mình.
  • B. Để nguyên các thiết bị và chờ có điện lại.
  • C. Kiểm tra xem các nhóm khác có bị mất điện không.
  • D. Tìm cách khởi động lại nguồn điện.

Câu 23: Loại giày dép nào là phù hợp và an toàn nhất khi làm việc trong phòng thực hành?

  • A. Dép lê hoặc sandal.
  • B. Giày bít mũi, đế thấp.
  • C. Giày cao gót.
  • D. Giày thể thao có lưới thoáng khí.

Câu 24: Bạn nhận thấy một dụng cụ thí nghiệm có vẻ bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt, ống thủy tinh bị nứt) trước khi bắt đầu sử dụng. Bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng tự sửa chữa dụng cụ đó.
  • B. Vẫn sử dụng dụng cụ đó một cách cẩn thận.
  • C. Không sử dụng dụng cụ đó và báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách.
  • D. Đổi dụng cụ đó cho bạn khác.

Câu 25: Khi đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, kỹ thuật nào sau đây giúp tránh chất lỏng bị sôi trào hoặc bắn ra ngoài?

  • A. Nghiêng ống nghiệm và hơ nóng đều từ đáy lên, không hướng miệng ống nghiệm vào người khác hoặc bản thân.
  • B. Đặt ống nghiệm thẳng đứng và đun tập trung vào đáy ống nghiệm.
  • C. Đậy kín miệng ống nghiệm khi đun.
  • D. Thêm một ít nước lạnh vào ống nghiệm khi đun nóng.

Câu 26: Kí hiệu cảnh báo có hình ba vòng tròn lồng vào nhau và có ba cánh quạt ở giữa (hình cánh quạt phóng xạ) thường cảnh báo nguy cơ gì trong phòng thực hành?

  • A. Nguy hiểm nhiệt độ cao.
  • B. Nguy hiểm điện.
  • C. Nguy hiểm hóa chất độc hại.
  • D. Nguy hiểm phóng xạ.

Câu 27: Tại sao việc tuân thủ chính xác hướng dẫn của giáo viên hoặc hướng dẫn thí nghiệm lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để giáo viên đánh giá cao sự tuân thủ của bạn.
  • B. Hướng dẫn đã được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa và hiệu quả thí nghiệm dựa trên kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
  • C. Để bạn hoàn thành thí nghiệm nhanh hơn các bạn khác.
  • D. Vì các thiết bị chỉ hoạt động đúng cách khi tuân thủ hướng dẫn.

Câu 28: Kí hiệu cảnh báo có hình hộp sọ và xương chéo cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Chất độc hại, có thể gây tử vong hoặc ngộ độc nghiêm trọng.
  • B. Chất gây cháy nổ.
  • C. Chất gây ăn mòn.
  • D. Nguy hiểm sinh học.

Câu 29: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, bạn cần thực hiện những công việc gì để đảm bảo an toàn và giữ gìn phòng thực hành?

  • A. Chỉ cần tắt thiết bị và rời đi.
  • B. Để nguyên dụng cụ trên bàn và báo cáo kết quả.
  • C. Gom tất cả rác vào một chỗ trên bàn.
  • D. Tắt tất cả thiết bị điện, dọn dẹp sạch sẽ khu vực làm việc, vệ sinh dụng cụ (nếu cần) và trả về đúng vị trí quy định.

Câu 30: Tại sao việc đeo kính bảo hộ trong nhiều thí nghiệm lại là bắt buộc?

  • A. Để nhìn rõ hơn các chi tiết nhỏ.
  • B. Để trông giống các nhà khoa học chuyên nghiệp.
  • C. Để bảo vệ mắt khỏi các nguy cơ như hóa chất văng bắn, mảnh vỡ thủy tinh, bụi hoặc tia sáng mạnh.
  • D. Để tránh làm bẩn mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí, thao tác đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một thí nghiệm sử dụng nguồn điện, bạn nhận thấy một đoạn dây dẫn bị hở lớp cách điện. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi làm thí nghiệm với ống thủy tinh hoặc các dụng cụ thủy tinh dễ vỡ, bạn vô tình làm vỡ một ống nghiệm. Biện pháp xử lý an toàn và đúng đắn nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo này trên nhãn một chai hóa chất trong phòng thực hành: Biểu tượng ngọn lửa. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong phòng thực hành xảy ra một đám cháy nhỏ do chập điện. Loại bình chữa cháy nào SAO đây là phù hợp nhất để dập tắt đám cháy này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bạn đang làm thí nghiệm nung nóng một vật bằng đèn cồn. Sau khi tắt đèn cồn, vật đó vẫn còn rất nóng. Để di chuyển vật đó một cách an toàn, bạn nên làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Kí hiệu cảnh báo có hình tia sét trong tam giác thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành Vật lí và nó cảnh báo điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hành động nào sau đây là KHÔNG được phép thực hiện trong phòng thực hành Vật lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) nào thường được yêu cầu đeo khi làm các thí nghiệm có thể có mảnh vỡ bắn ra hoặc hóa chất văng vào mắt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bạn vô tình làm đổ một lượng nhỏ nước cất (không nguy hiểm) lên bàn thí nghiệm. Bước xử lý đầu tiên bạn nên làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bạn bị một vết cắt nhỏ do chạm vào cạnh sắc của dụng cụ. Biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao việc ăn uống trong phòng thực hành lại bị cấm tuyệt đối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Mục đích chính của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong phòng thực hành là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm hỏng trên nhãn một chai hóa chất. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì và bạn cần làm gì khi sử dụng hóa chất này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một thí nghiệm được yêu cầu thực hiện tạo ra khói hoặc hơi độc hại. Biện pháp an toàn nào là cần thiết trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong quá trình làm thí nghiệm, kết quả thu được không giống với dự đoán hoặc hướng dẫn. Bạn nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Ngoài tên hóa chất, trên nhãn chai hóa chất trong phòng thực hành thường có những thông tin quan trọng nào liên quan đến an toàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi sử dụng đèn cồn để đun nóng, thao tác an toàn quan trọng nhất TRƯỚC KHI châm lửa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Kí hiệu cảnh báo chung (thường là dấu chấm than trong tam giác) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào, đặc biệt là những thí nghiệm có nguy cơ cao, bạn nên dành thời gian để xác định vị trí của những thiết bị nào trong phòng thực hành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc giữ cho bàn thí nghiệm gọn gàng, sạch sẽ và chỉ để những dụng cụ cần thiết lại là một quy tắc an toàn quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bạn đang thực hiện một thí nghiệm điện thì đột ngột nguồn điện bị ngắt (mất điện). Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Loại giày dép nào là phù hợp và an toàn nhất khi làm việc trong phòng thực hành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bạn nhận thấy một dụng cụ thí nghiệm có vẻ bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt, ống thủy tinh bị nứt) trước khi bắt đầu sử dụng. Bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, kỹ thuật nào sau đây giúp tránh chất lỏng bị sôi trào hoặc bắn ra ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Kí hiệu cảnh báo có hình ba vòng tròn lồng vào nhau và có ba cánh quạt ở giữa (hình cánh quạt phóng xạ) thường cảnh báo nguy cơ gì trong phòng thực hành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao việc tuân thủ chính xác hướng dẫn của giáo viên hoặc hướng dẫn thí nghiệm lại cực kỳ quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Kí hiệu cảnh báo có hình hộp sọ và xương chéo cảnh báo nguy cơ gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, bạn cần thực hiện những công việc gì để đảm bảo an toàn và giữ gìn phòng thực hành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc đeo kính bảo hộ trong nhiều thí nghiệm lại là bắt buộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí, thao tác đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào là gì?

  • A. Đọc kĩ nội quy phòng thực hành và hướng dẫn thí nghiệm, đảm bảo hiểu rõ các bước tiến hành và các nguy cơ tiềm ẩn.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng tất cả dụng cụ và thiết bị cần thiết trên bàn thí nghiệm.
  • C. Bật tất cả các thiết bị điện liên quan để kiểm tra hoạt động.
  • D. Trao đổi với bạn bè về cách thực hiện thí nghiệm.

Câu 2: Trong một thí nghiệm sử dụng nguồn điện, bạn nhận thấy một đoạn dây dẫn bị hở lớp cách điện. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Dùng băng dính quấn tạm đoạn dây hở để tiếp tục thí nghiệm.
  • B. Cố gắng tránh chạm vào đoạn dây đó khi thí nghiệm.
  • C. Ngắt nguồn điện ngay lập tức và báo cáo cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành.
  • D. Tiếp tục thí nghiệm nếu thấy dòng điện vẫn chạy qua mạch.

Câu 3: Khi làm thí nghiệm với ống thủy tinh hoặc các dụng cụ thủy tinh dễ vỡ, bạn vô tình làm vỡ một ống nghiệm. Biện pháp xử lý an toàn và đúng đắn nhất là gì?

  • A. Dùng tay trần nhặt các mảnh vỡ lớn và bỏ vào thùng rác thông thường.
  • B. Không dùng tay trần, sử dụng chổi và hốt rác chuyên dụng để gom các mảnh vỡ và bỏ vào thùng rác đựng vật sắc nhọn hoặc thùng rác riêng theo quy định.
  • C. Đẩy các mảnh vỡ sang một bên và tiếp tục thí nghiệm.
  • D. Dùng khăn giấy lau sạch các mảnh vỡ nhỏ.

Câu 4: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo này trên nhãn một chai hóa chất trong phòng thực hành: Biểu tượng ngọn lửa. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Chất dễ cháy.
  • B. Chất độc hại.
  • C. Chất gây ăn mòn.
  • D. Nguy hiểm điện.

Câu 5: Trong phòng thực hành xảy ra một đám cháy nhỏ do chập điện. Loại bình chữa cháy nào SAO đây là phù hợp nhất để dập tắt đám cháy này?

  • A. Bình chữa cháy chứa nước.
  • B. Bình chữa cháy bọt.
  • C. Bình chữa cháy khí CO2 hoặc bình chữa cháy bột khô.
  • D. Bất kỳ loại bình chữa cháy nào có sẵn.

Câu 6: Bạn đang làm thí nghiệm nung nóng một vật bằng đèn cồn. Sau khi tắt đèn cồn, vật đó vẫn còn rất nóng. Để di chuyển vật đó một cách an toàn, bạn nên làm gì?

  • A. Dùng tay không nhấc vật lên thật nhanh.
  • B. Dùng khăn giấy lót tay rồi nhấc vật lên.
  • C. Chờ khoảng 1 phút rồi dùng tay không nhấc vật lên.
  • D. Sử dụng kẹp hoặc găng tay cách nhiệt chuyên dụng để di chuyển vật sau khi đã chờ vật nguội bớt.

Câu 7: Kí hiệu cảnh báo có hình tia sét trong tam giác thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành Vật lí và nó cảnh báo điều gì?

  • A. Gần khu vực hóa chất, cảnh báo chất độc.
  • B. Gần các thiết bị điện áp cao, cảnh báo nguy hiểm điện giật.
  • C. Gần khu vực có vật sắc nhọn, cảnh báo nguy cơ bị cắt.
  • D. Gần khu vực có nhiệt độ cao, cảnh báo nguy cơ bị bỏng.

Câu 8: Hành động nào sau đây là KHÔNG được phép thực hiện trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Ăn uống, đùa nghịch hoặc chạy nhảy trong phòng.
  • B. Ghi chép lại kết quả thí nghiệm vào vở.
  • C. Sử dụng các thiết bị theo hướng dẫn của giáo viên.
  • D. Dọn dẹp sạch sẽ khu vực thí nghiệm sau khi hoàn thành.

Câu 9: Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) nào thường được yêu cầu đeo khi làm các thí nghiệm có thể có mảnh vỡ bắn ra hoặc hóa chất văng vào mắt?

  • A. Áo khoác phòng thí nghiệm.
  • B. Găng tay cao su.
  • C. Kính bảo hộ.
  • D. Khẩu trang.

Câu 10: Bạn vô tình làm đổ một lượng nhỏ nước cất (không nguy hiểm) lên bàn thí nghiệm. Bước xử lý đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Để yên đó và tiếp tục thí nghiệm.
  • B. Nhờ bạn bên cạnh lau giúp.
  • C. Rời khỏi chỗ ngồi và báo giáo viên.
  • D. Dùng khăn giấy hoặc vật liệu thấm hút phù hợp lau sạch chỗ nước đổ và vứt bỏ vào thùng rác.

Câu 11: Bạn bị một vết cắt nhỏ do chạm vào cạnh sắc của dụng cụ. Biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Rửa sạch vết thương dưới vòi nước chảy và báo cáo giáo viên để được hướng dẫn thêm.
  • B. Dùng băng dính dán tạm vết thương lại.
  • C. Bỏ qua vết cắt nhỏ và tiếp tục làm thí nghiệm.
  • D. Đắp ngay bông gòn lên vết thương.

Câu 12: Tại sao việc ăn uống trong phòng thực hành lại bị cấm tuyệt đối?

  • A. Vì làm mất tập trung khi làm thí nghiệm.
  • B. Vì thức ăn, đồ uống có thể bị nhiễm hóa chất độc hại trong không khí hoặc từ các bề mặt.
  • C. Vì làm bẩn phòng thực hành.
  • D. Vì tốn thời gian làm thí nghiệm.

Câu 13: Mục đích chính của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong phòng thực hành là gì?

  • A. Để hoàn thành thí nghiệm nhanh nhất có thể.
  • B. Để chứng tỏ mình là người cẩn thận.
  • C. Để tránh làm hỏng thiết bị đắt tiền.
  • D. Để đảm bảo an toàn cho bản thân, bạn bè xung quanh và giữ gìn thiết bị, dụng cụ thí nghiệm.

Câu 14: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm hỏng trên nhãn một chai hóa chất. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì và bạn cần làm gì khi sử dụng hóa chất này?

  • A. Chất dễ cháy; tránh xa nguồn lửa.
  • B. Chất độc hại; không hít hơi hoặc nuốt phải.
  • C. Chất gây ăn mòn; cần mang găng tay và kính bảo hộ, cẩn thận khi tiếp xúc.
  • D. Chất phóng xạ; tránh xa và không chạm vào.

Câu 15: Một thí nghiệm được yêu cầu thực hiện tạo ra khói hoặc hơi độc hại. Biện pháp an toàn nào là cần thiết trong trường hợp này?

  • A. Mở cửa sổ phòng thực hành để thông gió.
  • B. Thực hiện thí nghiệm dưới tủ hút khí độc (nếu có) hoặc khu vực thông gió đặc biệt theo hướng dẫn.
  • C. Đeo khẩu trang y tế thông thường.
  • D. Giữ hơi thở và thao tác thật nhanh.

Câu 16: Trong quá trình làm thí nghiệm, kết quả thu được không giống với dự đoán hoặc hướng dẫn. Bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng thay đổi các thông số thí nghiệm một cách ngẫu nhiên để đạt được kết quả mong muốn.
  • B. Bỏ qua kết quả đó và ghi lại kết quả dự đoán.
  • C. Dừng thí nghiệm, kiểm tra lại các bước đã thực hiện, thiết lập dụng cụ và hỏi giáo viên để được giải đáp.
  • D. Tiếp tục làm thí nghiệm với hy vọng kết quả sẽ đúng ở lần sau.

Câu 17: Ngoài tên hóa chất, trên nhãn chai hóa chất trong phòng thực hành thường có những thông tin quan trọng nào liên quan đến an toàn?

  • A. Ngày sản xuất và giá tiền.
  • B. Tên người sản xuất và số điện thoại.
  • C. Khối lượng riêng và điểm sôi.
  • D. Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn sử dụng an toàn/xử lý sự cố.

Câu 18: Khi sử dụng đèn cồn để đun nóng, thao tác an toàn quan trọng nhất TRƯỚC KHI châm lửa là gì?

  • A. Đảm bảo bấc đèn cồn đủ dài.
  • B. Kiểm tra xem trong đĩa đèn cồn có cồn hay không và nắp đèn cồn có vừa vặn không.
  • C. Đặt đèn cồn lên giá đỡ chắc chắn.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng vật cần đun nóng.

Câu 19: Kí hiệu cảnh báo chung (thường là dấu chấm than trong tam giác) có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh báo một nguy hiểm chung hoặc một chú ý đặc biệt cần tuân thủ.
  • B. Cảnh báo cấm thực hiện một hành động nào đó.
  • C. Chỉ dẫn về vị trí thiết bị an toàn.
  • D. Thông báo về loại vật liệu của thiết bị.

Câu 20: Trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào, đặc biệt là những thí nghiệm có nguy cơ cao, bạn nên dành thời gian để xác định vị trí của những thiết bị nào trong phòng thực hành?

  • A. Chỉ cần biết vị trí bàn làm việc của mình.
  • B. Vị trí của nguồn điện và công tắc chính.
  • C. Vị trí của thùng rác.
  • D. Vị trí của bộ dụng cụ sơ cứu, bình chữa cháy, lối thoát hiểm, và các thiết bị an toàn khẩn cấp khác.

Câu 21: Tại sao việc giữ cho bàn thí nghiệm gọn gàng, sạch sẽ và chỉ để những dụng cụ cần thiết lại là một quy tắc an toàn quan trọng?

  • A. Để bàn thí nghiệm trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để có thêm không gian ghi chép.
  • C. Để giảm thiểu nguy cơ vấp ngã, làm đổ hóa chất hoặc làm rơi vỡ dụng cụ do vướng víu.
  • D. Để giáo viên dễ dàng quan sát hơn.

Câu 22: Bạn đang thực hiện một thí nghiệm điện thì đột ngột nguồn điện bị ngắt (mất điện). Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Tắt ngay tất cả các thiết bị điện đang sử dụng trong thí nghiệm của mình.
  • B. Để nguyên các thiết bị và chờ có điện lại.
  • C. Kiểm tra xem các nhóm khác có bị mất điện không.
  • D. Tìm cách khởi động lại nguồn điện.

Câu 23: Loại giày dép nào là phù hợp và an toàn nhất khi làm việc trong phòng thực hành?

  • A. Dép lê hoặc sandal.
  • B. Giày bít mũi, đế thấp.
  • C. Giày cao gót.
  • D. Giày thể thao có lưới thoáng khí.

Câu 24: Bạn nhận thấy một dụng cụ thí nghiệm có vẻ bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt, ống thủy tinh bị nứt) trước khi bắt đầu sử dụng. Bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng tự sửa chữa dụng cụ đó.
  • B. Vẫn sử dụng dụng cụ đó một cách cẩn thận.
  • C. Không sử dụng dụng cụ đó và báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách.
  • D. Đổi dụng cụ đó cho bạn khác.

Câu 25: Khi đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, kỹ thuật nào sau đây giúp tránh chất lỏng bị sôi trào hoặc bắn ra ngoài?

  • A. Nghiêng ống nghiệm và hơ nóng đều từ đáy lên, không hướng miệng ống nghiệm vào người khác hoặc bản thân.
  • B. Đặt ống nghiệm thẳng đứng và đun tập trung vào đáy ống nghiệm.
  • C. Đậy kín miệng ống nghiệm khi đun.
  • D. Thêm một ít nước lạnh vào ống nghiệm khi đun nóng.

Câu 26: Kí hiệu cảnh báo có hình ba vòng tròn lồng vào nhau và có ba cánh quạt ở giữa (hình cánh quạt phóng xạ) thường cảnh báo nguy cơ gì trong phòng thực hành?

  • A. Nguy hiểm nhiệt độ cao.
  • B. Nguy hiểm điện.
  • C. Nguy hiểm hóa chất độc hại.
  • D. Nguy hiểm phóng xạ.

Câu 27: Tại sao việc tuân thủ chính xác hướng dẫn của giáo viên hoặc hướng dẫn thí nghiệm lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để giáo viên đánh giá cao sự tuân thủ của bạn.
  • B. Hướng dẫn đã được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa và hiệu quả thí nghiệm dựa trên kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
  • C. Để bạn hoàn thành thí nghiệm nhanh hơn các bạn khác.
  • D. Vì các thiết bị chỉ hoạt động đúng cách khi tuân thủ hướng dẫn.

Câu 28: Kí hiệu cảnh báo có hình hộp sọ và xương chéo cảnh báo nguy cơ gì?

  • A. Chất độc hại, có thể gây tử vong hoặc ngộ độc nghiêm trọng.
  • B. Chất gây cháy nổ.
  • C. Chất gây ăn mòn.
  • D. Nguy hiểm sinh học.

Câu 29: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, bạn cần thực hiện những công việc gì để đảm bảo an toàn và giữ gìn phòng thực hành?

  • A. Chỉ cần tắt thiết bị và rời đi.
  • B. Để nguyên dụng cụ trên bàn và báo cáo kết quả.
  • C. Gom tất cả rác vào một chỗ trên bàn.
  • D. Tắt tất cả thiết bị điện, dọn dẹp sạch sẽ khu vực làm việc, vệ sinh dụng cụ (nếu cần) và trả về đúng vị trí quy định.

Câu 30: Tại sao việc đeo kính bảo hộ trong nhiều thí nghiệm lại là bắt buộc?

  • A. Để nhìn rõ hơn các chi tiết nhỏ.
  • B. Để trông giống các nhà khoa học chuyên nghiệp.
  • C. Để bảo vệ mắt khỏi các nguy cơ như hóa chất văng bắn, mảnh vỡ thủy tinh, bụi hoặc tia sáng mạnh.
  • D. Để tránh làm bẩn mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí, thao tác đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một thí nghiệm sử dụng nguồn điện, bạn nhận thấy một đoạn dây dẫn bị hở lớp cách điện. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi làm thí nghiệm với ống thủy tinh hoặc các dụng cụ thủy tinh dễ vỡ, bạn vô tình làm vỡ một ống nghiệm. Biện pháp xử lý an toàn và đúng đắn nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo này trên nhãn một chai hóa chất trong phòng thực hành: Biểu tượng ngọn lửa. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong phòng thực hành xảy ra một đám cháy nhỏ do chập điện. Loại bình chữa cháy nào SAO đây là phù hợp nhất để dập tắt đám cháy này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bạn đang làm thí nghiệm nung nóng một vật bằng đèn cồn. Sau khi tắt đèn cồn, vật đó vẫn còn rất nóng. Để di chuyển vật đó một cách an toàn, bạn nên làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Kí hiệu cảnh báo có hình tia sét trong tam giác thường xuất hiện ở đâu trong phòng thực hành Vật lí và nó cảnh báo điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hành động nào sau đây là KHÔNG được phép thực hiện trong phòng thực hành Vật lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) nào thường được yêu cầu đeo khi làm các thí nghiệm có thể có mảnh vỡ bắn ra hoặc hóa chất văng vào mắt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bạn vô tình làm đổ một lượng nhỏ nước cất (không nguy hiểm) lên bàn thí nghiệm. Bước xử lý đầu tiên bạn nên làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bạn bị một vết cắt nhỏ do chạm vào cạnh sắc của dụng cụ. Biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao việc ăn uống trong phòng thực hành lại bị cấm tuyệt đối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mục đích chính của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong phòng thực hành là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bạn nhìn thấy kí hiệu cảnh báo có hình bàn tay bị chất lỏng nhỏ vào và làm hỏng trên nhãn một chai hóa chất. Kí hiệu này cảnh báo nguy cơ gì và bạn cần làm gì khi sử dụng hóa chất này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một thí nghiệm được yêu cầu thực hiện tạo ra khói hoặc hơi độc hại. Biện pháp an toàn nào là cần thiết trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong quá trình làm thí nghiệm, kết quả thu được không giống với dự đoán hoặc hướng dẫn. Bạn nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngoài tên hóa chất, trên nhãn chai hóa chất trong phòng thực hành thường có những thông tin quan trọng nào liên quan đến an toàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi sử dụng đèn cồn để đun nóng, thao tác an toàn quan trọng nhất TRƯỚC KHI châm lửa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Kí hiệu cảnh báo chung (thường là dấu chấm than trong tam giác) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào, đặc biệt là những thí nghiệm có nguy cơ cao, bạn nên dành thời gian để xác định vị trí của những thiết bị nào trong phòng thực hành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao việc giữ cho bàn thí nghiệm gọn gàng, sạch sẽ và chỉ để những dụng cụ cần thiết lại là một quy tắc an toàn quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bạn đang thực hiện một thí nghiệm điện thì đột ngột nguồn điện bị ngắt (mất điện). Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Loại giày dép nào là phù hợp và an toàn nhất khi làm việc trong phòng thực hành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bạn nhận thấy một dụng cụ thí nghiệm có vẻ bị hỏng (ví dụ: dây điện bị đứt, ống thủy tinh bị nứt) trước khi bắt đầu sử dụng. Bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, kỹ thuật nào sau đây giúp tránh chất lỏng bị sôi trào hoặc bắn ra ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Kí hiệu cảnh báo có hình ba vòng tròn lồng vào nhau và có ba cánh quạt ở giữa (hình cánh quạt phóng xạ) thường cảnh báo nguy cơ gì trong phòng thực hành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao việc tuân thủ chính xác hướng dẫn của giáo viên hoặc hướng dẫn thí nghiệm lại cực kỳ quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Kí hiệu cảnh báo có hình hộp sọ và xương chéo cảnh báo nguy cơ gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, bạn cần thực hiện những công việc gì để đảm bảo an toàn và giữ gìn phòng thực hành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc đeo kính bảo hộ trong nhiều thí nghiệm lại là bắt buộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn đang chuẩn bị kết nối mạch điện cho một thí nghiệm. Khi kiểm tra dây dẫn, bạn phát hiện vỏ cách điện bị bong tróc ở một đoạn. Theo quy tắc an toàn điện trong phòng thí nghiệm, bạn nên làm gì?

  • A. Băng bó tạm đoạn dây hở bằng băng dính thường rồi sử dụng.
  • B. Vẫn sử dụng dây đó nhưng cẩn thận không chạm vào đoạn hở.
  • C. Báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm để được hướng dẫn xử lý hoặc thay thế.
  • D. Dùng kìm cắt bỏ đoạn dây hở đó đi.

Câu 2: Một chai đựng hóa chất trong phòng thí nghiệm Vật lí có nhãn dán kèm theo kí hiệu hình vuông viền đen, nền đỏ cam, ở giữa có hình cây khô và bàn tay bị ăn mòn. Kí hiệu này cảnh báo nguy hiểm gì?

  • A. Nguy hiểm cháy nổ.
  • B. Nguy hiểm do hóa chất ăn mòn.
  • C. Nguy hiểm phóng xạ.
  • D. Nguy hiểm điện giật.

Câu 3: Khi đun nóng một chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, thao tác nào sau đây không đảm bảo an toàn?

  • A. Hơ nóng đều ống nghiệm trước khi tập trung đun một chỗ.
  • B. Miệng ống nghiệm hướng về phía không có người.
  • C. Đặt ống nghiệm thẳng đứng và đun tập trung ở đáy ống nghiệm.
  • D. Sử dụng kẹp gỗ để giữ ống nghiệm và di chuyển nhẹ nhàng khi đun.

Câu 4: Tại sao việc đặt các vật liệu dễ cháy (như giấy, cồn, dung môi hữu cơ) gần các thiết bị sinh nhiệt hoặc mạch điện đang hoạt động trong phòng thí nghiệm lại bị cấm?

  • A. Làm giảm hiệu quả hoạt động của thiết bị.
  • B. Gây nguy cơ cháy nổ, đe dọa an toàn của mọi người và tài sản.
  • C. Gây lãng phí năng lượng.
  • D. Làm bẩn thiết bị thí nghiệm.

Câu 5: Giáo viên yêu cầu bạn đo hiệu điện thế của một nguồn điện xoay chiều 220V. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị, bạn cần chọn vôn kế có giới hạn đo ít nhất là bao nhiêu?

  • A. 10V.
  • B. 50V.
  • C. 250V.
  • D. 100V.

Câu 6: Nhận định nào sau đây về việc sử dụng các dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm là sai?

  • A. Dụng cụ thủy tinh bị nứt, vỡ vẫn có thể sử dụng được nếu cẩn thận.
  • B. Cần kiểm tra kỹ dụng cụ thủy tinh trước khi sử dụng.
  • C. Cần xử lý cẩn thận khi làm vỡ dụng cụ thủy tinh, báo cáo giáo viên và dọn dẹp đúng cách.
  • D. Không sử dụng các dụng cụ thủy tinh để đựng hóa chất không rõ nguồn gốc.

Câu 7: Bạn vô tình làm rơi và vỡ một cốc thủy tinh trên sàn phòng thí nghiệm. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Nhanh chóng dùng tay nhặt hết các mảnh vỡ lớn.
  • B. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm.
  • C. Dùng chổi quét vội vàng các mảnh vỡ vào thùng rác thông thường.
  • D. Tiếp tục công việc thí nghiệm và để mảnh vỡ đó sau.

Câu 8: Kí hiệu an toàn nào sau đây thường được sử dụng để cảnh báo chung về các nguy hiểm có thể xảy ra trong một khu vực hoặc với một thiết bị cụ thể, có hình dạng tam giác đều, viền đen hoặc đỏ, nền vàng?

  • A. Kí hiệu cấm (hình tròn viền đỏ).
  • B. Kí hiệu chỉ dẫn thực hiện (hình vuông hoặc chữ nhật nền xanh/đỏ).
  • C. Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm (Warning).
  • D. Kí hiệu vật liệu dễ cháy.

Câu 9: Để rút phích cắm của một thiết bị điện ra khỏi ổ cắm một cách an toàn, bạn nên làm gì?

  • A. Dùng lực mạnh giật dây điện kéo ra.
  • B. Nắm chặt vào phần thân phích cắm và rút ra khỏi ổ cắm.
  • C. Vừa rút vừa lắc nhẹ dây điện.
  • D. Dùng vật nhọn cạy phích cắm ra.

Câu 10: Việc sử dụng ampe kế có giới hạn đo quá nhỏ so với cường độ dòng điện thực tế trong mạch có nguy cơ gì?

  • A. Kim ampe kế không lệch hoặc lệch rất ít.
  • B. Ampe kế có thể bị hỏng hoặc chập cháy.
  • C. Kết quả đo sẽ chính xác hơn.
  • D. Mạch điện sẽ hoạt động ổn định hơn.

Câu 11: Khi làm thí nghiệm với nguồn sáng mạnh như tia laser, quy tắc an toàn quan trọng nhất để bảo vệ mắt là gì?

  • A. Đeo kính râm.
  • B. Không nhìn trực tiếp vào nguồn phát tia laser hoặc đường đi của tia laser.
  • C. Chỉ nhìn vào tia laser qua gương hoặc vật phản xạ.
  • D. Sử dụng kính lúp để quan sát đường đi của tia laser.

Câu 12: Tại sao nội quy phòng thí nghiệm thường cấm ăn uống, hút thuốc và trang điểm trong khu vực thí nghiệm?

  • A. Để giữ gìn vệ sinh chung và tránh lây nhiễm hóa chất độc hại vào cơ thể hoặc làm ô nhiễm mẫu vật.
  • B. Gây mất tập trung khi làm thí nghiệm.
  • C. Làm tăng chi phí vận hành phòng thí nghiệm.
  • D. Gây hư hỏng thiết bị thí nghiệm.

Câu 13: Khi sử dụng các hóa chất lỏng trong phòng thí nghiệm Vật lí (ví dụ: axit loãng dùng trong pin điện hóa), bạn cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào sau đây?

  • A. Có thể nếm thử một chút để nhận biết hóa chất.
  • B. Pha loãng hóa chất bằng cách cho nước từ từ vào axit.
  • C. Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong khu vực thông gió tốt (nếu cần).
  • D. Đổ hóa chất thừa trở lại chai ban đầu.

Câu 14: Khi nhìn vào nhãn thông số kỹ thuật của một thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, kí hiệu nào sau đây cho biết thiết bị đó hoạt động với nguồn điện một chiều (DC)?

  • A. Kí hiệu hình sóng (~).
  • B. Kí hiệu mũi tên thẳng hoặc dấu gạch ngang liên tục và dấu gạch đứt quãng (---).
  • C. Kí hiệu hình tam giác.
  • D. Kí hiệu hình vuông.

Câu 15: Giả sử có một lượng nhỏ hóa chất lỏng không rõ loại bị đổ trên mặt bàn thí nghiệm. Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Nhanh chóng dùng giẻ lau khô vết đổ.
  • B. Rắc cát hoặc chất hấp thụ phù hợp (nếu có sẵn và biết cách dùng) lên vết đổ để hạn chế lan rộng.
  • C. Đổ thật nhiều nước vào để rửa trôi.
  • D. Bỏ qua và tiếp tục làm thí nghiệm.

Câu 16: Nhận định nào sau đây về việc xử lý hỏa hoạn liên quan đến thiết bị điện trong phòng thí nghiệm là đúng?

  • A. Nhanh chóng dùng nước để dập lửa.
  • B. Ngắt ngay nguồn điện trước khi tìm cách dập lửa bằng bình chữa cháy phù hợp (bình CO2, bình bột).
  • C. Chạy ra khỏi phòng ngay lập tức mà không cần báo cho ai.
  • D. Dùng chăn ẩm phủ lên đám cháy.

Câu 17: Khi sử dụng đèn cồn, để đảm bảo an toàn, bạn không nên làm gì?

  • A. Châm thêm cồn khi đèn vẫn đang cháy.
  • B. Đậy nắp đèn cồn sau khi sử dụng xong.
  • C. Kiểm tra lượng cồn trong đèn trước khi đốt.
  • D. Đặt đèn cồn trên mặt phẳng vững chắc, tránh xa vật liệu dễ cháy.

Câu 18: Trong các kí hiệu sau, kí hiệu nào không thuộc nhóm kí hiệu cảnh báo nguy hiểm chung (Warning)?

  • A. Kí hiệu cảnh báo điện áp cao.
  • B. Kí hiệu cảnh báo bề mặt nóng.
  • C. Kí hiệu cấm hút thuốc.
  • D. Kí hiệu cảnh báo vật sắc nhọn.

Câu 19: Trước khi cấp nguồn cho một mạch điện vừa lắp ráp trong phòng thí nghiệm, bạn cần thực hiện kiểm tra an toàn nào?

  • A. Kiểm tra xem các mối nối dây đã chắc chắn và đúng sơ đồ chưa.
  • B. Kiểm tra xem có vật liệu dẫn điện nào bị rơi vào mạch không.
  • C. Đảm bảo tay khô ráo và không chạm vào các bộ phận kim loại hở.
  • D. Tất cả các kiểm tra trên đều cần thiết.

Câu 20: Tại sao việc mang giày kín mũi (không phải dép lê hay giày hở mũi) lại là quy tắc an toàn quan trọng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Giúp đi lại nhanh hơn.
  • B. Bảo vệ chân khỏi bị hóa chất đổ vào, vật nặng rơi trúng hoặc mảnh vỡ thủy tinh đâm phải.
  • C. Giúp giữ ấm chân.
  • D. Là yêu cầu về thẩm mỹ.

Câu 21: Khi cần di chuyển một thiết bị thí nghiệm nặng hoặc có kích thước lớn, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Tự mình cố gắng bê vác một mình cho nhanh.
  • B. Kéo lê thiết bị trên sàn nhà.
  • C. Nhờ sự giúp đỡ của người khác và sử dụng xe đẩy hoặc dụng cụ hỗ trợ phù hợp nếu có.
  • D. Đẩy thiết bị lăn trên các cạnh của nó.

Câu 22: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm do điện giật thường có đặc điểm hình dạng và nội dung như thế nào?

  • A. Hình tròn viền đỏ, có hình tia sét bị gạch chéo.
  • B. Hình vuông nền xanh, có hình người đang sơ cứu.
  • C. Hình tam giác đều viền đen, nền vàng, có hình tia sét.
  • D. Hình chữ nhật nền đỏ, có chữ

Câu 23: Bạn quan sát thấy bạn cùng nhóm đang dùng mắt nhìn sát vào đầu sợi quang phát sáng trong thí nghiệm truyền ánh sáng bằng cáp quang. Bạn nên nhắc nhở bạn điều gì dựa trên quy tắc an toàn?

  • A. Sợi quang này không nguy hiểm, cứ nhìn thoải mái.
  • B. Ánh sáng từ sợi quang có thể làm hại mắt, không nên nhìn trực tiếp.
  • C. Nhìn gần hơn sẽ thấy rõ đường đi của ánh sáng.
  • D. Chỉ cần đeo kính cận là an toàn khi nhìn vào.

Câu 24: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa kí hiệu cảnh báo (Warning) và kí hiệu cấm (Prohibition) về mặt hình dạng và màu sắc?

  • A. Cảnh báo: hình tròn viền đỏ, nền trắng; Cấm: hình tam giác viền đen, nền vàng.
  • B. Cảnh báo: hình tam giác viền đen/đỏ, nền vàng; Cấm: hình tròn viền đỏ, nền trắng, có gạch chéo.
  • C. Cảnh báo: hình vuông nền xanh; Cấm: hình tròn nền đỏ.
  • D. Cả hai đều có hình tròn viền đỏ.

Câu 25: Khi sử dụng các dụng cụ đo điện nhạy cảm như điện kế hoặc galvano kế, bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì để tránh làm hỏng thiết bị?

  • A. Kết nối chúng trực tiếp vào nguồn điện có hiệu điện thế cao.
  • B. Đảm bảo kết nối đúng cực (+) và (-) và không vượt quá giới hạn đo của thiết bị.
  • C. Sử dụng búa gõ nhẹ vào mặt đồng hồ nếu kim không chỉ.
  • D. Để chúng gần các vật có từ trường mạnh.

Câu 26: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh chung và sắp xếp gọn gàng khu vực thí nghiệm lại được coi là một phần quan trọng của quy tắc an toàn?

  • A. Giúp phòng thí nghiệm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Giảm nguy cơ vấp ngã, trượt chân, nhầm lẫn hóa chất hoặc dụng cụ, và tạo môi trường làm việc an toàn, hiệu quả.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm dụng cụ.
  • D. Là quy định bắt buộc nhưng không ảnh hưởng nhiều đến an toàn.

Câu 27: Bạn đang thực hiện thí nghiệm liên quan đến việc sử dụng hóa chất ăn mòn hoặc đun nóng chất lỏng đến nhiệt độ sôi. Dụng cụ bảo hộ cá nhân (PPE) nào sau đây là cần thiết nhất trong trường hợp này?

  • A. Mũ bảo hiểm.
  • B. Kính bảo hộ và găng tay chịu hóa chất/nhiệt.
  • C. Nút bịt tai.
  • D. Áo phản quang.

Câu 28: Kí hiệu an toàn nào sau đây thường có nền màu xanh lá cây hoặc đỏ và được sử dụng để chỉ dẫn vị trí của các thiết bị an toàn (như bình chữa cháy, hộp sơ cứu) hoặc lối thoát hiểm?

  • A. Kí hiệu cấm.
  • B. Kí hiệu cảnh báo.
  • C. Kí hiệu chỉ dẫn (Information/Instruction).
  • D. Kí hiệu nguy hiểm phóng xạ.

Câu 29: Nếu bạn phát hiện một thiết bị trong phòng thí nghiệm (ví dụ: máy đo, nguồn điện) có dấu hiệu bị hỏng (phát ra tiếng động lạ, có mùi khét, vỏ bị nứt), hành động đúng nhất là gì?

  • A. Cố gắng tự sửa chữa ngay lập tức.
  • B. Vẫn tiếp tục sử dụng nhưng cẩn thận hơn.
  • C. Ngừng sử dụng thiết bị đó ngay lập tức, ngắt nguồn điện (nếu có thể) và báo cáo cho giáo viên hoặc người phụ trách.
  • D. Để thiết bị đó sang một bên và sử dụng thiết bị khác.

Câu 30: Việc đọc kỹ và hiểu rõ nội quy phòng thí nghiệm trước khi bắt đầu làm việc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bạn biết được những điều bị cấm để tránh bị phạt.
  • B. Là yêu cầu hình thức, không thực sự cần thiết nếu bạn đã cẩn thận.
  • C. Giúp bạn nắm vững các quy tắc, quy trình làm việc an toàn, nhận biết các nguy cơ tiềm ẩn và cách xử lý khi có sự cố, từ đó bảo vệ bản thân và người khác.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các thí nghiệm phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bạn đang chuẩn bị kết nối mạch điện cho một thí nghiệm. Khi kiểm tra dây dẫn, bạn phát hiện vỏ cách điện bị bong tróc ở một đoạn. Theo quy tắc an toàn điện trong phòng thí nghiệm, bạn nên làm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một chai đựng hóa chất trong phòng thí nghiệm Vật lí có nhãn dán kèm theo kí hiệu hình vuông viền đen, nền đỏ cam, ở giữa có hình cây khô và bàn tay bị ăn mòn. Kí hiệu này cảnh báo nguy hiểm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đun nóng một chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, thao tác nào sau đây *không* đảm bảo an toàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao việc đặt các vật liệu dễ cháy (như giấy, cồn, dung môi hữu cơ) gần các thiết bị sinh nhiệt hoặc mạch điện đang hoạt động trong phòng thí nghiệm lại bị cấm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giáo viên yêu cầu bạn đo hiệu điện thế của một nguồn điện xoay chiều 220V. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị, bạn cần chọn vôn kế có giới hạn đo ít nhất là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhận định nào sau đây về việc sử dụng các dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm là *sai*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bạn vô tình làm rơi và vỡ một cốc thủy tinh trên sàn phòng thí nghiệm. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Kí hiệu an toàn nào sau đây thường được sử dụng để cảnh báo chung về các nguy hiểm có thể xảy ra trong một khu vực hoặc với một thiết bị cụ thể, có hình dạng tam giác đều, viền đen hoặc đỏ, nền vàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để rút phích cắm của một thiết bị điện ra khỏi ổ cắm một cách an toàn, bạn nên làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc sử dụng ampe kế có giới hạn đo quá nhỏ so với cường độ dòng điện thực tế trong mạch có nguy cơ gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi làm thí nghiệm với nguồn sáng mạnh như tia laser, quy tắc an toàn quan trọng nhất để bảo vệ mắt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao nội quy phòng thí nghiệm thường cấm ăn uống, hút thuốc và trang điểm trong khu vực thí nghiệm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi sử dụng các hóa chất lỏng trong phòng thí nghiệm Vật lí (ví dụ: axit loãng dùng trong pin điện hóa), bạn cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nhìn vào nhãn thông số kỹ thuật của một thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, kí hiệu nào sau đây cho biết thiết bị đó hoạt động với nguồn điện một chiều (DC)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử có một lượng nhỏ hóa chất lỏng không rõ loại bị đổ trên mặt bàn thí nghiệm. Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận định nào sau đây về việc xử lý hỏa hoạn liên quan đến thiết bị điện trong phòng thí nghiệm là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi sử dụng đèn cồn, để đảm bảo an toàn, bạn *không* nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong các kí hiệu sau, kí hiệu nào *không* thuộc nhóm kí hiệu cảnh báo nguy hiểm chung (Warning)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trước khi cấp nguồn cho một mạch điện vừa lắp ráp trong phòng thí nghiệm, bạn cần thực hiện kiểm tra an toàn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc mang giày kín mũi (không phải dép lê hay giày hở mũi) lại là quy tắc an toàn quan trọng trong phòng thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi cần di chuyển một thiết bị thí nghiệm nặng hoặc có kích thước lớn, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm do điện giật thường có đặc điểm hình dạng và nội dung như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn quan sát thấy bạn cùng nhóm đang dùng mắt nhìn sát vào đầu sợi quang phát sáng trong thí nghiệm truyền ánh sáng bằng cáp quang. Bạn nên nhắc nhở bạn điều gì dựa trên quy tắc an toàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa kí hiệu cảnh báo (Warning) và kí hiệu cấm (Prohibition) về mặt hình dạng và màu sắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi sử dụng các dụng cụ đo điện nhạy cảm như điện kế hoặc galvano kế, bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì để tránh làm hỏng thiết bị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh chung và sắp xếp gọn gàng khu vực thí nghiệm lại được coi là một phần quan trọng của quy tắc an toàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bạn đang thực hiện thí nghiệm liên quan đến việc sử dụng hóa chất ăn mòn hoặc đun nóng chất lỏng đến nhiệt độ sôi. Dụng cụ bảo hộ cá nhân (PPE) nào sau đây là cần thiết nhất trong trường hợp này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Kí hiệu an toàn nào sau đây thường có nền màu xanh lá cây hoặc đỏ và được sử dụng để chỉ dẫn vị trí của các thiết bị an toàn (như bình chữa cháy, hộp sơ cứu) hoặc lối thoát hiểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nếu bạn phát hiện một thiết bị trong phòng thí nghiệm (ví dụ: máy đo, nguồn điện) có dấu hiệu bị hỏng (phát ra tiếng động lạ, có mùi khét, vỏ bị nứt), hành động đúng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc đọc kỹ và hiểu rõ nội quy phòng thí nghiệm trước khi bắt đầu làm việc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí, một học sinh có mái tóc dài và mặc áo khoác rộng thùng thình. Nguy cơ tiềm ẩn nào về an toàn có thể xảy ra với học sinh này?

  • A. Nguy cơ bị điện giật cao hơn.
  • B. Khó khăn trong việc ghi chép kết quả thí nghiệm.
  • C. Tóc hoặc quần áo có thể vướng vào thiết bị, vật đang chuyển động hoặc bén lửa.
  • D. Dễ bị trượt ngã do vướng víu.

Câu 2: Trong một thí nghiệm về mạch điện, bạn cần kết nối nguồn điện với một thiết bị. Thao tác nào sau đây là ĐÚNG và an toàn?

  • A. Kết nối dây dẫn vào thiết bị trước, sau đó mới cắm phích cắm vào ổ điện hoặc bật nguồn.
  • B. Cắm phích cắm vào ổ điện trước, sau đó mới kết nối dây dẫn vào thiết bị.
  • C. Kết nối dây dẫn vào thiết bị, bật nguồn, sau đó mới cắm phích cắm vào ổ điện.
  • D. Không quan trọng thứ tự, chỉ cần đảm bảo các kết nối chắc chắn.

Câu 3: Bạn đang sử dụng một ampe kế có giới hạn đo là 500 mA để đo dòng điện trong mạch. Kết quả đo được hiển thị trên màn hình là 0.8 A. Điều gì có khả năng xảy ra hoặc bạn cần làm gì?

  • A. Kết quả này là chính xác, ampe kế vẫn hoạt động bình thường.
  • B. Ampe kế bị hỏng và không hiển thị kết quả đo.
  • C. Cần điều chỉnh lại ampe kế để giới hạn đo phù hợp với dòng điện lớn hơn.
  • D. Dòng điện vượt quá giới hạn đo của ampe kế, có nguy cơ làm hỏng hoặc chập cháy thiết bị.

Câu 4: Khi làm nóng một chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Giữ ống nghiệm cố định và tập trung ngọn lửa vào đáy ống nghiệm.
  • B. Hơ nóng đều khắp đáy ống nghiệm và luôn miệng ống nghiệm hướng ra xa người khác.
  • C. Có thể dùng tay không để kiểm tra nhiệt độ chất lỏng khi đang đun.
  • D. Đổ đầy chất lỏng vào ống nghiệm để tránh bay hơi nhanh.

Câu 5: Không may làm vỡ một chiếc cốc thủy tinh trong phòng thực hành. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Nhanh chóng dùng tay không nhặt các mảnh vỡ lớn.
  • B. Quét các mảnh vỡ vào thùng rác thông thường.
  • C. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành.
  • D. Để nguyên các mảnh vỡ và tiếp tục làm thí nghiệm.

Câu 6: Một ít nước không chứa hóa chất độc hại bị đổ ra sàn gần khu vực có ổ cắm điện. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Ngắt nguồn điện khu vực đó (nếu có thể và an toàn), sau đó dùng vật liệu thấm hút để lau khô sàn.
  • B. Nhanh chóng dùng tay không lau khô nước.
  • C. Để nguyên nước trên sàn và cảnh báo mọi người tránh đi qua.
  • D. Dùng máy sấy tóc để làm khô nước nhanh chóng.

Câu 7: Khi chuông báo cháy vang lên trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu của tất cả mọi người là gì?

  • A. Hoàn thành nốt thí nghiệm đang dang dở.
  • B. Tìm kiếm nguyên nhân gây cháy.
  • C. Thu dọn tất cả thiết bị và vật liệu thí nghiệm.
  • D. Nhanh chóng và trật tự di chuyển ra khỏi phòng theo lối thoát hiểm đã được hướng dẫn.

Câu 8: Kí hiệu cảnh báo an toàn có hình ngọn lửa bị gạch chéo (🚫🔥) thường có ý nghĩa gì trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Khu vực có nhiệt độ cao.
  • B. Sử dụng đèn cồn cẩn thận.
  • C. Cấm lửa trần hoặc các nguồn gây cháy.
  • D. Khu vực có vật liệu dễ cháy.

Câu 9: Kí hiệu cảnh báo an toàn có hình bàn tay bị sét đánh (⚡✋) thường có ý nghĩa gì trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Cảnh báo nguy hiểm về điện.
  • B. Khu vực có từ trường mạnh.
  • C. Thiết bị cần nối đất.
  • D. Chỉ được chạm vào thiết bị khi đeo găng tay.

Câu 10: Kí hiệu cảnh báo an toàn có hình tam giác viền đen, nền vàng, bên trong có dấu chấm than (!) thường có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh báo cấm thực hiện hành động nào đó.
  • B. Cảnh báo nguy hiểm chung, cần chú ý đặc biệt.
  • C. Chỉ dẫn cần thực hiện một hành động bắt buộc.
  • D. Thông báo về vị trí thiết bị an toàn.

Câu 11: Tại sao việc đọc kỹ nhãn và thông số kỹ thuật (điện áp, dòng điện, công suất...) trên các thiết bị điện trước khi sử dụng lại rất quan trọng?

  • A. Để biết thiết bị có đắt tiền hay không.
  • B. Để biết thiết bị được sản xuất ở đâu.
  • C. Chỉ cần đọc tên thiết bị là đủ.
  • D. Để sử dụng thiết bị đúng chức năng, đúng yêu cầu kỹ thuật và tránh làm hỏng thiết bị hoặc gây nguy hiểm.

Câu 12: Trong khi thực hiện thí nghiệm điện, bạn đột nhiên cảm thấy tê nhẹ ở đầu ngón tay khi chạm vào vỏ một thiết bị. Bạn nên làm gì ngay lập tức?

  • A. Tiếp tục làm thí nghiệm và theo dõi thêm.
  • B. Ngừng ngay thí nghiệm, ngắt nguồn điện (nếu an toàn) và báo cáo cho giáo viên.
  • C. Rút tay ra và chạm lại để xem có còn cảm giác đó không.
  • D. Dùng băng dính cách điện quấn quanh chỗ vừa chạm vào.

Câu 13: Khi sử dụng thiết bị phát tia laser trong phòng thực hành Vật lí, quy tắc an toàn CẤM TUYỆT ĐỐI nào sau đây cần được tuân thủ?

  • A. Chiếu trực tiếp tia laser vào mắt hoặc mặt người khác.
  • B. Chiếu tia laser vào vật liệu phản chiếu.
  • C. Sử dụng tia laser trong phòng không đủ ánh sáng.
  • D. Chạm vào thiết bị phát laser khi nó đang hoạt động.

Câu 14: Khi làm việc với các dụng cụ như lò xo, dây cao su hoặc các vật liệu đàn hồi khác có khả năng giải phóng năng lượng đột ngột, nguy cơ an toàn chính là gì?

  • A. Nguy cơ bị điện giật.
  • B. Nguy cơ bị bỏng nhiệt.
  • C. Nguy cơ nhiễm hóa chất.
  • D. Nguy cơ vật liệu bắn ra hoặc dụng cụ bị vỡ gây thương tích (đặc biệt là mắt).

Câu 15: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, việc dọn dẹp và sắp xếp lại dụng cụ, vật liệu thí nghiệm là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để giáo viên chấm điểm sự gọn gàng.
  • B. Để tiết kiệm thời gian cho buổi thực hành tiếp theo.
  • C. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác, tránh làm hỏng dụng cụ và giữ gìn vệ sinh chung.
  • D. Chỉ cần dọn dẹp nếu có vật liệu nguy hiểm.

Câu 16: Biết vị trí của cầu dao điện chính hoặc nút ngắt điện khẩn cấp trong phòng thực hành là cần thiết. Lý do chính là gì?

  • A. Để có thể ngắt toàn bộ nguồn điện nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp (cháy, sự cố điện...).
  • B. Để bật/tắt đèn trong phòng.
  • C. Để điều chỉnh điện áp nguồn.
  • D. Nó không thực sự quan trọng đối với học sinh.

Câu 17: Việc sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử cá nhân khác trong khi đang thao tác thí nghiệm (đặc biệt là thí nghiệm điện hoặc nhiệt) có thể gây ra nguy cơ gì?

  • A. Làm nhiễu kết quả thí nghiệm.
  • B. Gây mất tập trung, dẫn đến sai sót trong thao tác và có thể gây nguy hiểm.
  • C. Thiết bị điện tử cá nhân có thể bị nhiễm từ trường.
  • D. Không có nguy cơ nào đáng kể.

Câu 18: Loại giày dép nào được khuyến cáo sử dụng khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí để giảm thiểu nguy cơ bị thương do vật nặng rơi hoặc hóa chất/vật sắc nhọn?

  • A. Dép lê.
  • B. Giày sandal.
  • C. Giày cao gót.
  • D. Giày bít mũi, đế thấp và chắc chắn.

Câu 19: Nếu bạn không hiểu rõ một bước nào đó trong quy trình thí nghiệm hoặc cách sử dụng một thiết bị cụ thể, bạn nên làm gì?

  • A. Hỏi lại giáo viên hoặc người hướng dẫn trước khi tiếp tục.
  • B. Tự mình thử làm theo suy đoán.
  • C. Hỏi bạn bên cạnh (người có thể cũng không chắc chắn).
  • D. Bỏ qua bước đó và làm tiếp các bước sau.

Câu 20: Trước khi bắt đầu một thí nghiệm, bạn quan sát thấy một dây điện của bộ nguồn bị sờn vỏ, lộ lõi đồng. Bạn nên làm gì?

  • A. Vẫn sử dụng vì chỉ bị sờn một chút.
  • B. Dùng băng dính cá nhân quấn tạm lại.
  • C. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành và không sử dụng thiết bị đó.
  • D. Cố gắng tự sửa chữa dây điện.

Câu 21: Tại sao việc ăn uống, nhai kẹo cao su hoặc đặt thức ăn/đồ uống trên bàn thí nghiệm lại bị cấm trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Để giữ vệ sinh cho thiết bị thí nghiệm.
  • B. Để tránh vô tình ăn phải hóa chất hoặc vật liệu thí nghiệm độc hại.
  • C. Vì thức ăn có thể thu hút côn trùng.
  • D. Để không làm mất tập trung khi làm thí nghiệm.

Câu 22: Khi rút phích cắm điện ra khỏi ổ cắm, thao tác an toàn là gì?

  • A. Giật mạnh dây điện để phích cắm bật ra nhanh.
  • B. Cầm vào đoạn dây điện gần phích cắm và kéo.
  • C. Tay đang ướt vẫn có thể rút phích cắm bình thường.
  • D. Một tay giữ ổ cắm (nếu cần), tay kia cầm vào phần thân phích cắm và rút thẳng ra.

Câu 23: Loại bình chữa cháy nào TUYỆT ĐỐI KHÔNG được sử dụng để dập các đám cháy liên quan đến thiết bị điện đang có điện?

  • A. Bình chữa cháy bằng nước.
  • B. Bình chữa cháy bằng khí CO2.
  • C. Bình chữa cháy bằng bột khô.
  • D. Bình chữa cháy bằng bọt.

Câu 24: Tại sao việc báo cáo TẤT CẢ các tai nạn hoặc sự cố xảy ra trong phòng thực hành, dù là nhỏ nhất (ví dụ: đứt tay nhẹ, làm đổ một ít nước), lại quan trọng?

  • A. Để giáo viên biết ai là người làm hỏng.
  • B. Chỉ cần báo cáo nếu bị thương nặng.
  • C. Để giáo viên có thể xử lý kịp thời, đánh giá nguy cơ, ghi nhận và đưa ra biện pháp phòng ngừa cho những lần sau.
  • D. Để có lý do nghỉ buổi thực hành tiếp theo.

Câu 25: Mục đích chính của việc đeo kính bảo hộ (goggles) trong một số thí nghiệm Vật lí là gì?

  • A. Giúp nhìn rõ hơn các chi tiết nhỏ.
  • B. Tránh bị bụi bẩn thông thường bay vào mắt.
  • C. Để trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Bảo vệ mắt khỏi các vật liệu bắn ra, hóa chất văng bắn hoặc ánh sáng cường độ cao.

Câu 26: Khi thí nghiệm tạo ra khói hoặc hơi độc hại (ví dụ: đun nóng một số chất), biện pháp an toàn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thực hiện thí nghiệm dưới tủ hút khí độc hoặc trong khu vực thông gió tốt.
  • B. Nín thở trong suốt quá trình thí nghiệm.
  • C. Mở tất cả các cửa sổ trong phòng (không đủ đối với hơi độc).
  • D. Không cần biện pháp đặc biệt nào nếu lượng khói ít.

Câu 27: Tại sao học sinh KHÔNG được tự ý thực hiện các thí nghiệm ngoài danh mục hoặc thay đổi quy trình thí nghiệm đã được hướng dẫn mà không có sự cho phép của giáo viên?

  • A. Vì như vậy sẽ không được tính điểm.
  • B. Vì các thí nghiệm hoặc thay đổi không được kiểm soát có thể tiềm ẩn nguy hiểm khó lường.
  • C. Vì làm như vậy sẽ tốn thêm vật liệu thí nghiệm.
  • D. Vì giáo viên muốn học sinh tuân thủ nghiêm ngặt.

Câu 28: Khi cần di chuyển một thiết bị thí nghiệm nặng hoặc cồng kềnh, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị?

  • A. Cố gắng tự mình bê vác dù nó rất nặng.
  • B. Kéo lê thiết bị trên sàn nhà.
  • C. Nhờ một vài bạn cùng đẩy thật mạnh.
  • D. Kiểm tra xem có xe đẩy hoặc thiết bị hỗ trợ nào không, hoặc nhờ sự giúp đỡ của nhiều người và di chuyển cẩn thận theo hướng dẫn.

Câu 29: Vai trò quan trọng nhất của giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành trong việc đảm bảo an toàn là gì?

  • A. Hướng dẫn quy tắc an toàn, giám sát quá trình làm việc, xử lý các tình huống khẩn cấp và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
  • B. Chỉ đơn thuần là người cung cấp dụng cụ thí nghiệm.
  • C. Chỉ có mặt khi có sự cố xảy ra.
  • D. Để học sinh tự do khám phá mà không cần can thiệp.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí?

  • A. Để hoàn thành thí nghiệm nhanh nhất có thể.
  • B. Để bảo vệ sức khỏe, an toàn cho bản thân và những người xung quanh, cũng như bảo quản thiết bị thí nghiệm.
  • C. Để làm hài lòng giáo viên.
  • D. Để tránh bị phạt hoặc trừ điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí, một học sinh có mái tóc dài và mặc áo khoác rộng thùng thình. Nguy cơ tiềm ẩn nào về an toàn có thể xảy ra với học sinh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một thí nghiệm về mạch điện, bạn cần kết nối nguồn điện với một thiết bị. Thao tác nào sau đây là ĐÚNG và an toàn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn đang sử dụng một ampe kế có giới hạn đo là 500 mA để đo dòng điện trong mạch. Kết quả đo được hiển thị trên màn hình là 0.8 A. Điều gì có khả năng xảy ra hoặc bạn cần làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi làm nóng một chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Không may làm vỡ một chiếc cốc thủy tinh trong phòng thực hành. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một ít nước không chứa hóa chất độc hại bị đổ ra sàn gần khu vực có ổ cắm điện. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi chuông báo cháy vang lên trong phòng thực hành, hành động ưu tiên hàng đầu của tất cả mọi người là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kí hiệu cảnh báo an toàn có hình ngọn lửa bị gạch chéo (🚫🔥) thường có ý nghĩa gì trong phòng thực hành Vật lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Kí hiệu cảnh báo an toàn có hình bàn tay bị sét đánh (⚡✋) thường có ý nghĩa gì trong phòng thực hành Vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kí hiệu cảnh báo an toàn có hình tam giác viền đen, nền vàng, bên trong có dấu chấm than (!) thường có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc đọc kỹ nhãn và thông số kỹ thuật (điện áp, dòng điện, công suất...) trên các thiết bị điện trước khi sử dụng lại rất quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong khi thực hiện thí nghiệm điện, bạn đột nhiên cảm thấy tê nhẹ ở đầu ngón tay khi chạm vào vỏ một thiết bị. Bạn nên làm gì ngay lập tức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi sử dụng thiết bị phát tia laser trong phòng thực hành Vật lí, quy tắc an toàn CẤM TUYỆT ĐỐI nào sau đây cần được tuân thủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi làm việc với các dụng cụ như lò xo, dây cao su hoặc các vật liệu đàn hồi khác có khả năng giải phóng năng lượng đột ngột, nguy cơ an toàn chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, việc dọn dẹp và sắp xếp lại dụng cụ, vật liệu thí nghiệm là rất quan trọng. Tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biết vị trí của cầu dao điện chính hoặc nút ngắt điện khẩn cấp trong phòng thực hành là cần thiết. Lý do chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử cá nhân khác trong khi đang thao tác thí nghiệm (đặc biệt là thí nghiệm điện hoặc nhiệt) có thể gây ra nguy cơ gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại giày dép nào được khuyến cáo sử dụng khi làm việc trong phòng thực hành Vật lí để giảm thiểu nguy cơ bị thương do vật nặng rơi hoặc hóa chất/vật sắc nhọn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu bạn không hiểu rõ một bước nào đó trong quy trình thí nghiệm hoặc cách sử dụng một thiết bị cụ thể, bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trước khi bắt đầu một thí nghiệm, bạn quan sát thấy một dây điện của bộ nguồn bị sờn vỏ, lộ lõi đồng. Bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc ăn uống, nhai kẹo cao su hoặc đặt thức ăn/đồ uống trên bàn thí nghiệm lại bị cấm trong phòng thực hành Vật lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi rút phích cắm điện ra khỏi ổ cắm, thao tác an toàn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại bình chữa cháy nào TUYỆT ĐỐI KHÔNG được sử dụng để dập các đám cháy liên quan đến thiết bị điện đang có điện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc báo cáo TẤT CẢ các tai nạn hoặc sự cố xảy ra trong phòng thực hành, dù là nhỏ nhất (ví dụ: đứt tay nhẹ, làm đổ một ít nước), lại quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mục đích chính của việc đeo kính bảo hộ (goggles) trong một số thí nghiệm Vật lí là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thí nghiệm tạo ra khói hoặc hơi độc hại (ví dụ: đun nóng một số chất), biện pháp an toàn nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao học sinh KHÔNG được tự ý thực hiện các thí nghiệm ngoài danh mục hoặc thay đổi quy trình thí nghiệm đã được hướng dẫn mà không có sự cho phép của giáo viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi cần di chuyển một thiết bị thí nghiệm nặng hoặc cồng kềnh, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vai trò quan trọng nhất của giáo viên hoặc người phụ trách phòng thực hành trong việc đảm bảo an toàn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí?

Viết một bình luận