Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 09
Trắc nghiệm Vật Lí 10 Kết nối tri thức Bài 2: Các quy tắc an toàn trong phòng thực hành Vật lí - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn đang chuẩn bị kết nối mạch điện cho một thí nghiệm. Khi kiểm tra dây dẫn, bạn phát hiện vỏ cách điện bị bong tróc ở một đoạn. Theo quy tắc an toàn điện trong phòng thí nghiệm, bạn nên làm gì?
- A. Băng bó tạm đoạn dây hở bằng băng dính thường rồi sử dụng.
- B. Vẫn sử dụng dây đó nhưng cẩn thận không chạm vào đoạn hở.
- C. Báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm để được hướng dẫn xử lý hoặc thay thế.
- D. Dùng kìm cắt bỏ đoạn dây hở đó đi.
Câu 2: Một chai đựng hóa chất trong phòng thí nghiệm Vật lí có nhãn dán kèm theo kí hiệu hình vuông viền đen, nền đỏ cam, ở giữa có hình cây khô và bàn tay bị ăn mòn. Kí hiệu này cảnh báo nguy hiểm gì?
- A. Nguy hiểm cháy nổ.
- B. Nguy hiểm do hóa chất ăn mòn.
- C. Nguy hiểm phóng xạ.
- D. Nguy hiểm điện giật.
Câu 3: Khi đun nóng một chất lỏng trong ống nghiệm bằng đèn cồn, thao tác nào sau đây không đảm bảo an toàn?
- A. Hơ nóng đều ống nghiệm trước khi tập trung đun một chỗ.
- B. Miệng ống nghiệm hướng về phía không có người.
- C. Đặt ống nghiệm thẳng đứng và đun tập trung ở đáy ống nghiệm.
- D. Sử dụng kẹp gỗ để giữ ống nghiệm và di chuyển nhẹ nhàng khi đun.
Câu 4: Tại sao việc đặt các vật liệu dễ cháy (như giấy, cồn, dung môi hữu cơ) gần các thiết bị sinh nhiệt hoặc mạch điện đang hoạt động trong phòng thí nghiệm lại bị cấm?
- A. Làm giảm hiệu quả hoạt động của thiết bị.
- B. Gây nguy cơ cháy nổ, đe dọa an toàn của mọi người và tài sản.
- C. Gây lãng phí năng lượng.
- D. Làm bẩn thiết bị thí nghiệm.
Câu 5: Giáo viên yêu cầu bạn đo hiệu điện thế của một nguồn điện xoay chiều 220V. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị, bạn cần chọn vôn kế có giới hạn đo ít nhất là bao nhiêu?
- A. 10V.
- B. 50V.
- C. 250V.
- D. 100V.
Câu 6: Nhận định nào sau đây về việc sử dụng các dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm là sai?
- A. Dụng cụ thủy tinh bị nứt, vỡ vẫn có thể sử dụng được nếu cẩn thận.
- B. Cần kiểm tra kỹ dụng cụ thủy tinh trước khi sử dụng.
- C. Cần xử lý cẩn thận khi làm vỡ dụng cụ thủy tinh, báo cáo giáo viên và dọn dẹp đúng cách.
- D. Không sử dụng các dụng cụ thủy tinh để đựng hóa chất không rõ nguồn gốc.
Câu 7: Bạn vô tình làm rơi và vỡ một cốc thủy tinh trên sàn phòng thí nghiệm. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?
- A. Nhanh chóng dùng tay nhặt hết các mảnh vỡ lớn.
- B. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm.
- C. Dùng chổi quét vội vàng các mảnh vỡ vào thùng rác thông thường.
- D. Tiếp tục công việc thí nghiệm và để mảnh vỡ đó sau.
Câu 8: Kí hiệu an toàn nào sau đây thường được sử dụng để cảnh báo chung về các nguy hiểm có thể xảy ra trong một khu vực hoặc với một thiết bị cụ thể, có hình dạng tam giác đều, viền đen hoặc đỏ, nền vàng?
- A. Kí hiệu cấm (hình tròn viền đỏ).
- B. Kí hiệu chỉ dẫn thực hiện (hình vuông hoặc chữ nhật nền xanh/đỏ).
- C. Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm (Warning).
- D. Kí hiệu vật liệu dễ cháy.
Câu 9: Để rút phích cắm của một thiết bị điện ra khỏi ổ cắm một cách an toàn, bạn nên làm gì?
- A. Dùng lực mạnh giật dây điện kéo ra.
- B. Nắm chặt vào phần thân phích cắm và rút ra khỏi ổ cắm.
- C. Vừa rút vừa lắc nhẹ dây điện.
- D. Dùng vật nhọn cạy phích cắm ra.
Câu 10: Việc sử dụng ampe kế có giới hạn đo quá nhỏ so với cường độ dòng điện thực tế trong mạch có nguy cơ gì?
- A. Kim ampe kế không lệch hoặc lệch rất ít.
- B. Ampe kế có thể bị hỏng hoặc chập cháy.
- C. Kết quả đo sẽ chính xác hơn.
- D. Mạch điện sẽ hoạt động ổn định hơn.
Câu 11: Khi làm thí nghiệm với nguồn sáng mạnh như tia laser, quy tắc an toàn quan trọng nhất để bảo vệ mắt là gì?
- A. Đeo kính râm.
- B. Không nhìn trực tiếp vào nguồn phát tia laser hoặc đường đi của tia laser.
- C. Chỉ nhìn vào tia laser qua gương hoặc vật phản xạ.
- D. Sử dụng kính lúp để quan sát đường đi của tia laser.
Câu 12: Tại sao nội quy phòng thí nghiệm thường cấm ăn uống, hút thuốc và trang điểm trong khu vực thí nghiệm?
- A. Để giữ gìn vệ sinh chung và tránh lây nhiễm hóa chất độc hại vào cơ thể hoặc làm ô nhiễm mẫu vật.
- B. Gây mất tập trung khi làm thí nghiệm.
- C. Làm tăng chi phí vận hành phòng thí nghiệm.
- D. Gây hư hỏng thiết bị thí nghiệm.
Câu 13: Khi sử dụng các hóa chất lỏng trong phòng thí nghiệm Vật lí (ví dụ: axit loãng dùng trong pin điện hóa), bạn cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào sau đây?
- A. Có thể nếm thử một chút để nhận biết hóa chất.
- B. Pha loãng hóa chất bằng cách cho nước từ từ vào axit.
- C. Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong khu vực thông gió tốt (nếu cần).
- D. Đổ hóa chất thừa trở lại chai ban đầu.
Câu 14: Khi nhìn vào nhãn thông số kỹ thuật của một thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, kí hiệu nào sau đây cho biết thiết bị đó hoạt động với nguồn điện một chiều (DC)?
- A. Kí hiệu hình sóng (~).
- B. Kí hiệu mũi tên thẳng hoặc dấu gạch ngang liên tục và dấu gạch đứt quãng (---).
- C. Kí hiệu hình tam giác.
- D. Kí hiệu hình vuông.
Câu 15: Giả sử có một lượng nhỏ hóa chất lỏng không rõ loại bị đổ trên mặt bàn thí nghiệm. Hành động đầu tiên bạn nên làm là gì?
- A. Nhanh chóng dùng giẻ lau khô vết đổ.
- B. Rắc cát hoặc chất hấp thụ phù hợp (nếu có sẵn và biết cách dùng) lên vết đổ để hạn chế lan rộng.
- C. Đổ thật nhiều nước vào để rửa trôi.
- D. Bỏ qua và tiếp tục làm thí nghiệm.
Câu 16: Nhận định nào sau đây về việc xử lý hỏa hoạn liên quan đến thiết bị điện trong phòng thí nghiệm là đúng?
- A. Nhanh chóng dùng nước để dập lửa.
- B. Ngắt ngay nguồn điện trước khi tìm cách dập lửa bằng bình chữa cháy phù hợp (bình CO2, bình bột).
- C. Chạy ra khỏi phòng ngay lập tức mà không cần báo cho ai.
- D. Dùng chăn ẩm phủ lên đám cháy.
Câu 17: Khi sử dụng đèn cồn, để đảm bảo an toàn, bạn không nên làm gì?
- A. Châm thêm cồn khi đèn vẫn đang cháy.
- B. Đậy nắp đèn cồn sau khi sử dụng xong.
- C. Kiểm tra lượng cồn trong đèn trước khi đốt.
- D. Đặt đèn cồn trên mặt phẳng vững chắc, tránh xa vật liệu dễ cháy.
Câu 18: Trong các kí hiệu sau, kí hiệu nào không thuộc nhóm kí hiệu cảnh báo nguy hiểm chung (Warning)?
- A. Kí hiệu cảnh báo điện áp cao.
- B. Kí hiệu cảnh báo bề mặt nóng.
- C. Kí hiệu cấm hút thuốc.
- D. Kí hiệu cảnh báo vật sắc nhọn.
Câu 19: Trước khi cấp nguồn cho một mạch điện vừa lắp ráp trong phòng thí nghiệm, bạn cần thực hiện kiểm tra an toàn nào?
- A. Kiểm tra xem các mối nối dây đã chắc chắn và đúng sơ đồ chưa.
- B. Kiểm tra xem có vật liệu dẫn điện nào bị rơi vào mạch không.
- C. Đảm bảo tay khô ráo và không chạm vào các bộ phận kim loại hở.
- D. Tất cả các kiểm tra trên đều cần thiết.
Câu 20: Tại sao việc mang giày kín mũi (không phải dép lê hay giày hở mũi) lại là quy tắc an toàn quan trọng trong phòng thí nghiệm?
- A. Giúp đi lại nhanh hơn.
- B. Bảo vệ chân khỏi bị hóa chất đổ vào, vật nặng rơi trúng hoặc mảnh vỡ thủy tinh đâm phải.
- C. Giúp giữ ấm chân.
- D. Là yêu cầu về thẩm mỹ.
Câu 21: Khi cần di chuyển một thiết bị thí nghiệm nặng hoặc có kích thước lớn, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?
- A. Tự mình cố gắng bê vác một mình cho nhanh.
- B. Kéo lê thiết bị trên sàn nhà.
- C. Nhờ sự giúp đỡ của người khác và sử dụng xe đẩy hoặc dụng cụ hỗ trợ phù hợp nếu có.
- D. Đẩy thiết bị lăn trên các cạnh của nó.
Câu 22: Kí hiệu cảnh báo nguy hiểm do điện giật thường có đặc điểm hình dạng và nội dung như thế nào?
- A. Hình tròn viền đỏ, có hình tia sét bị gạch chéo.
- B. Hình vuông nền xanh, có hình người đang sơ cứu.
- C. Hình tam giác đều viền đen, nền vàng, có hình tia sét.
- D. Hình chữ nhật nền đỏ, có chữ
Câu 23: Bạn quan sát thấy bạn cùng nhóm đang dùng mắt nhìn sát vào đầu sợi quang phát sáng trong thí nghiệm truyền ánh sáng bằng cáp quang. Bạn nên nhắc nhở bạn điều gì dựa trên quy tắc an toàn?
- A. Sợi quang này không nguy hiểm, cứ nhìn thoải mái.
- B. Ánh sáng từ sợi quang có thể làm hại mắt, không nên nhìn trực tiếp.
- C. Nhìn gần hơn sẽ thấy rõ đường đi của ánh sáng.
- D. Chỉ cần đeo kính cận là an toàn khi nhìn vào.
Câu 24: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa kí hiệu cảnh báo (Warning) và kí hiệu cấm (Prohibition) về mặt hình dạng và màu sắc?
- A. Cảnh báo: hình tròn viền đỏ, nền trắng; Cấm: hình tam giác viền đen, nền vàng.
- B. Cảnh báo: hình tam giác viền đen/đỏ, nền vàng; Cấm: hình tròn viền đỏ, nền trắng, có gạch chéo.
- C. Cảnh báo: hình vuông nền xanh; Cấm: hình tròn nền đỏ.
- D. Cả hai đều có hình tròn viền đỏ.
Câu 25: Khi sử dụng các dụng cụ đo điện nhạy cảm như điện kế hoặc galvano kế, bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì để tránh làm hỏng thiết bị?
- A. Kết nối chúng trực tiếp vào nguồn điện có hiệu điện thế cao.
- B. Đảm bảo kết nối đúng cực (+) và (-) và không vượt quá giới hạn đo của thiết bị.
- C. Sử dụng búa gõ nhẹ vào mặt đồng hồ nếu kim không chỉ.
- D. Để chúng gần các vật có từ trường mạnh.
Câu 26: Tại sao việc giữ gìn vệ sinh chung và sắp xếp gọn gàng khu vực thí nghiệm lại được coi là một phần quan trọng của quy tắc an toàn?
- A. Giúp phòng thí nghiệm trông đẹp mắt hơn.
- B. Giảm nguy cơ vấp ngã, trượt chân, nhầm lẫn hóa chất hoặc dụng cụ, và tạo môi trường làm việc an toàn, hiệu quả.
- C. Giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm dụng cụ.
- D. Là quy định bắt buộc nhưng không ảnh hưởng nhiều đến an toàn.
Câu 27: Bạn đang thực hiện thí nghiệm liên quan đến việc sử dụng hóa chất ăn mòn hoặc đun nóng chất lỏng đến nhiệt độ sôi. Dụng cụ bảo hộ cá nhân (PPE) nào sau đây là cần thiết nhất trong trường hợp này?
- A. Mũ bảo hiểm.
- B. Kính bảo hộ và găng tay chịu hóa chất/nhiệt.
- C. Nút bịt tai.
- D. Áo phản quang.
Câu 28: Kí hiệu an toàn nào sau đây thường có nền màu xanh lá cây hoặc đỏ và được sử dụng để chỉ dẫn vị trí của các thiết bị an toàn (như bình chữa cháy, hộp sơ cứu) hoặc lối thoát hiểm?
- A. Kí hiệu cấm.
- B. Kí hiệu cảnh báo.
- C. Kí hiệu chỉ dẫn (Information/Instruction).
- D. Kí hiệu nguy hiểm phóng xạ.
Câu 29: Nếu bạn phát hiện một thiết bị trong phòng thí nghiệm (ví dụ: máy đo, nguồn điện) có dấu hiệu bị hỏng (phát ra tiếng động lạ, có mùi khét, vỏ bị nứt), hành động đúng nhất là gì?
- A. Cố gắng tự sửa chữa ngay lập tức.
- B. Vẫn tiếp tục sử dụng nhưng cẩn thận hơn.
- C. Ngừng sử dụng thiết bị đó ngay lập tức, ngắt nguồn điện (nếu có thể) và báo cáo cho giáo viên hoặc người phụ trách.
- D. Để thiết bị đó sang một bên và sử dụng thiết bị khác.
Câu 30: Việc đọc kỹ và hiểu rõ nội quy phòng thí nghiệm trước khi bắt đầu làm việc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Giúp bạn biết được những điều bị cấm để tránh bị phạt.
- B. Là yêu cầu hình thức, không thực sự cần thiết nếu bạn đã cẩn thận.
- C. Giúp bạn nắm vững các quy tắc, quy trình làm việc an toàn, nhận biết các nguy cơ tiềm ẩn và cách xử lý khi có sự cố, từ đó bảo vệ bản thân và người khác.
- D. Chỉ quan trọng đối với các thí nghiệm phức tạp.