Bài Tập Trắc nghiệm Vật Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Vật Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát một cốc nước đá đang tan chảy ở áp suất khí quyển chuẩn. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự thay đổi của các phân tử nước trong quá trình này?
- A. Khoảng cách trung bình giữa các phân tử tăng lên đáng kể.
- B. Các phân tử nước bị phá vỡ thành các nguyên tử Hydro và Oxy.
- C. Các phân tử ngừng chuyển động.
- D. Các phân tử bắt đầu chuyển động hỗn loạn và có thể trượt lên nhau.
Câu 2: Khi bơm không khí vào một quả bóng bay, quả bóng phồng lên và căng ra. Hiện tượng này có thể giải thích dựa trên đặc điểm nào của chất khí theo mô hình động học phân tử?
- A. Các phân tử khí có hình dạng xác định.
- B. Lực liên kết giữa các phân tử khí rất mạnh.
- C. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn và va chạm vào thành bình.
- D. Khoảng cách giữa các phân tử khí rất nhỏ.
Câu 3: Tại sao khi mở lọ nước hoa ở một góc phòng, một lúc sau người ở góc phòng đối diện vẫn có thể ngửi thấy mùi nước hoa?
- A. Do hiện tượng khuếch tán, các phân tử nước hoa chuyển động và trộn lẫn với không khí.
- B. Do gió hoặc luồng không khí trong phòng mang mùi đi.
- C. Do các phân tử nước hoa có khối lượng rất nhẹ nên bay xa.
- D. Do nhiệt độ trong phòng làm cho các phân tử nước hoa bay hơi nhanh.
Câu 4: So sánh sự sắp xếp của các phân tử trong ba trạng thái rắn, lỏng, khí của cùng một chất. Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Các phân tử ở thể rắn sắp xếp ngẫu nhiên nhất, còn ở thể khí có trật tự nhất.
- B. Các phân tử ở thể rắn có trật tự nhất, ở thể lỏng kém trật tự hơn và ở thể khí là hỗn loạn nhất.
- C. Khoảng cách giữa các phân tử là nhỏ nhất ở thể khí và lớn nhất ở thể rắn.
- D. Lực tương tác giữa các phân tử là mạnh nhất ở thể khí và yếu nhất ở thể rắn.
Câu 5: Tại sao vật rắn có hình dạng và thể tích xác định, trong khi chất lỏng có thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định?
- A. Lực tương tác giữa các phân tử rắn đủ mạnh để giữ chúng tại vị trí cố định, còn lực tương tác giữa các phân tử lỏng yếu hơn, cho phép chúng trượt lên nhau.
- B. Các phân tử rắn không chuyển động, trong khi các phân tử lỏng chuyển động tự do.
- C. Khoảng cách giữa các phân tử rắn lớn hơn khoảng cách giữa các phân tử lỏng.
- D. Nhiệt độ của vật rắn luôn thấp hơn nhiệt độ của chất lỏng.
Câu 6: Một khối kim loại được nung nóng chảy hoàn toàn. So với khi ở thể rắn, khối kim loại ở thể lỏng sẽ có sự thay đổi đáng kể nào về cấu trúc vi mô?
- A. Các nguyên tử/phân tử bị phá vỡ thành các hạt nhỏ hơn.
- B. Khoảng cách giữa các nguyên tử/phân tử tăng lên rất nhiều.
- C. Cấu trúc tinh thể bị phá vỡ, các nguyên tử/phân tử di chuyển tương đối tự do.
- D. Lực tương tác giữa các nguyên tử/phân tử tăng lên.
Câu 7: Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của nhiệt độ vào thời gian khi một chất rắn kết tinh (đông đặc) từ trạng thái lỏng lỏng hoàn toàn. Đặc điểm nào của đồ thị cho biết chất này là chất kết tinh?
- A. Nhiệt độ giảm dần đều theo thời gian.
- B. Có một đoạn nhiệt độ không đổi trong quá trình chuyển thể.
- C. Nhiệt độ tăng dần theo thời gian.
- D. Nhiệt độ thay đổi đột ngột tại một điểm duy nhất.
Câu 8: Tại sao khi đun nước trên đỉnh núi cao, nhiệt độ sôi của nước lại thấp hơn so với khi đun ở mực nước biển?
- A. Áp suất khí quyển trên đỉnh núi thấp hơn, làm giảm nhiệt độ sôi.
- B. Không khí loãng hơn trên đỉnh núi làm nhiệt độ sôi giảm.
- C. Lực hấp dẫn yếu hơn trên đỉnh núi làm nhiệt độ sôi giảm.
- D. Độ ẩm không khí trên đỉnh núi cao hơn làm nhiệt độ sôi giảm.
Câu 9: So sánh quá trình bay hơi và quá trình sôi của một chất lỏng. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?
- A. Bay hơi cần nhiệt, còn sôi không cần nhiệt.
- B. Bay hơi chỉ xảy ra ở một nhiệt độ xác định, còn sôi xảy ra ở mọi nhiệt độ.
- C. Bay hơi xảy ra trong lòng chất lỏng, còn sôi xảy ra trên bề mặt.
- D. Bay hơi xảy ra ở mọi nhiệt độ trên bề mặt, còn sôi xảy ra ở nhiệt độ xác định và cả trong lòng chất lỏng.
Câu 10: Một miếng băng phiến (naphthalene) rắn được đặt trong một ống nghiệm và đun nóng. Đồ thị nhiệt độ theo thời gian được vẽ. Quan sát thấy đồ thị có một đoạn nằm ngang ở 80°C. Điều này cho biết điều gì?
- A. Băng phiến đang sôi ở 80°C.
- B. Băng phiến đang bay hơi ở 80°C.
- C. Băng phiến đang nóng chảy ở 80°C.
- D. Băng phiến đã chuyển hoàn toàn sang thể khí ở 80°C.
Câu 11: Tại sao khi cho một cục đường vào cốc nước và khuấy đều, đường tan hết và nước có vị ngọt đều khắp cốc? Giải thích dựa trên mô hình động học phân tử.
- A. Các phân tử nước và đường phản ứng hóa học với nhau.
- B. Các phân tử đường len lỏi vào khoảng trống giữa các phân tử nước và phân bố đều do chuyển động nhiệt.
- C. Nước có khả năng phá hủy cấu trúc của đường.
- D. Lực hấp dẫn giữa các phân tử đường và nước rất mạnh.
Câu 12: Một học sinh nhận xét: "Khi nhiệt độ của một vật tăng lên, tốc độ chuyển động của các phân tử cấu tạo nên vật đó tăng lên, do đó thể tích của vật luôn tăng lên". Nhận xét này đúng hay sai? Giải thích.
- A. Đúng, vì tốc độ phân tử tăng làm chúng đẩy nhau ra xa hơn.
- B. Đúng, vì động năng của các phân tử tăng tỉ lệ với nhiệt độ.
- C. Sai, vì tốc độ phân tử không liên quan đến thể tích.
- D. Sai, vì mặc dù tốc độ phân tử tăng, nhưng thể tích của vật không phải lúc nào cũng tăng (có trường hợp ngoại lệ như nước đá tan), và sự tăng thể tích chủ yếu do khoảng cách giữa các phân tử thay đổi.
Câu 13: Mô tả nào sau đây về lực tương tác giữa các phân tử là không chính xác?
- A. Lực tương tác giữa các phân tử luôn là lực hút và có độ lớn không đổi.
- B. Lực tương tác phân tử có cả lực hút và lực đẩy.
- C. Khi khoảng cách giữa các phân tử lớn, lực hút chiếm ưu thế.
- D. Khi khoảng cách giữa các phân tử rất nhỏ, lực đẩy chiếm ưu thế.
Câu 14: Một miếng sáp ong được đun nóng từ thể rắn đến nóng chảy hoàn toàn. Quá trình này được ghi lại bằng đồ thị nhiệt độ theo thời gian. Sáp ong là chất vô định hình. Đặc điểm của đồ thị này khác với đồ thị của chất kết tinh như thế nào?
- A. Có một đoạn nhiệt độ không đổi rất rõ rệt.
- B. Nhiệt độ tăng rất nhanh đến một giá trị rồi dừng lại.
- C. Nhiệt độ tăng liên tục trong suốt quá trình nóng chảy, không có đoạn nhiệt độ không đổi.
- D. Đồ thị hoàn toàn giống với đồ thị của chất kết tinh.
Câu 15: Tại sao khi đổ nước vào cốc, nước chiếm hình dạng của đáy cốc và thành cốc, nhưng khi đổ vào chai, nó lại chiếm hình dạng của chai? Giải thích dựa trên cấu trúc của chất lỏng.
- A. Các phân tử nước không có lực tương tác với nhau.
- B. Các phân tử nước có hình dạng giống với hình dạng của bình chứa.
- C. Khoảng cách giữa các phân tử nước rất lớn.
- D. Lực tương tác giữa các phân tử nước đủ yếu để chúng trượt lên nhau, cho phép nước chiếm hình dạng của bình chứa.
Câu 16: Quan sát hiện tượng sương muối trên lá cây vào buổi sáng mùa đông lạnh. Đây là quá trình chuyển thể nào?
- A. Nóng chảy.
- B. Ngưng tụ.
- C. Ngưng kết (Thăng hoa ngược).
- D. Bay hơi.
Câu 17: Tại sao khi xịt một ít cồn vào lòng bàn tay, ta cảm thấy mát lạnh?
- A. Cồn bay hơi thu nhiệt từ lòng bàn tay.
- B. Cồn có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ cơ thể.
- C. Cồn làm tăng tốc độ lưu thông máu trên lòng bàn tay.
- D. Có phản ứng hóa học giữa cồn và da tay.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt về chuyển động của các phân tử trong chất khí so với chất lỏng.
- A. Phân tử khí chỉ dao động quanh vị trí cân bằng, còn phân tử lỏng chuyển động tự do.
- B. Phân tử khí chuyển động tự do, va chạm ngẫu nhiên và khoảng cách lớn; phân tử lỏng chuyển động trượt lên nhau và khoảng cách gần nhau.
- C. Phân tử khí chuyển động chậm hơn phân tử lỏng.
- D. Phân tử khí có lực tương tác mạnh hơn phân tử lỏng.
Câu 19: Tại sao chất khí có thể dễ dàng bị nén lại, còn chất lỏng và chất rắn thì rất khó nén?
- A. Lực tương tác giữa các phân tử khí rất mạnh.
- B. Các phân tử khí không chuyển động.
- C. Khoảng cách giữa các phân tử khí lớn hơn nhiều so với chất lỏng và rắn.
- D. Khối lượng riêng của chất khí nhỏ hơn nhiều.
Câu 20: Khi một lượng nước sôi ở nhiệt độ 100°C dưới áp suất chuẩn, nhiệt độ của nước không thay đổi trong suốt quá trình sôi. Năng lượng nhiệt cung cấp cho nước trong giai đoạn này được dùng để làm gì?
- A. Làm tăng động năng của các phân tử nước.
- B. Làm tăng nhiệt độ của hơi nước.
- C. Làm tăng thể tích của nước lỏng.
- D. Phá vỡ lực liên kết giữa các phân tử nước để chuyển sang thể khí.
Câu 21: Một viên đá khô (CO2 rắn) để ngoài không khí sẽ dần biến mất mà không chảy thành chất lỏng. Đây là hiện tượng chuyển thể nào?
- A. Thăng hoa.
- B. Nóng chảy.
- C. Bay hơi.
- D. Đông đặc.
Câu 22: Giải thích tại sao khi quần áo ướt được phơi ngoài trời gió, chúng khô nhanh hơn so với khi phơi trong nhà kín gió.
- A. Gió làm tăng nhiệt độ của quần áo.
- B. Gió làm giảm nhiệt độ của quần áo.
- C. Gió cuốn đi hơi nước trên bề mặt quần áo, làm tăng tốc độ bay hơi.
- D. Gió làm giảm diện tích tiếp xúc của nước với không khí.
Câu 23: Trong mô hình động học phân tử, áp suất của chất khí lên thành bình được giải thích như thế nào?
- A. Do lực hút giữa các phân tử khí và thành bình.
- B. Do trọng lượng của khối khí tác dụng lên đáy bình.
- C. Do các phân tử khí đứng yên và đẩy nhau ra.
- D. Do các phân tử khí chuyển động hỗn loạn và va chạm vào thành bình.
Câu 24: Một cốc nước được đặt trong phòng kín. Sau một thời gian, mực nước trong cốc giảm xuống. Hiện tượng này là gì và xảy ra ở đâu?
- A. Sự sôi, xảy ra trong lòng nước.
- B. Sự bay hơi, xảy ra trên bề mặt nước.
- C. Sự ngưng tụ, xảy ra trên bề mặt nước.
- D. Sự thăng hoa, xảy ra trong lòng nước.
Câu 25: So sánh lực tương tác giữa các phân tử trong ba trạng thái rắn, lỏng, khí. Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Lực tương tác mạnh nhất ở thể rắn, yếu hơn ở thể lỏng và rất yếu ở thể khí.
- B. Lực tương tác mạnh nhất ở thể khí, yếu hơn ở thể lỏng và yếu nhất ở thể rắn.
- C. Lực tương tác có độ lớn như nhau ở cả ba thể.
- D. Lực tương tác chỉ tồn tại ở thể rắn và thể lỏng, không có ở thể khí.
Câu 26: Một lượng hơi nước ở 100°C được làm lạnh và chuyển thành nước lỏng ở 100°C. Quá trình chuyển thể này là gì và năng lượng nhiệt được xử lý như thế nào?
- A. Sự sôi, nước thu nhiệt.
- B. Sự bay hơi, nước tỏa nhiệt.
- C. Sự nóng chảy, nước thu nhiệt.
- D. Sự ngưng tụ, nước tỏa nhiệt.
Câu 27: Tại sao khi nhiệt độ của chất khí tăng lên (trong thể tích không đổi), áp suất của khí lại tăng lên?
- A. Khoảng cách giữa các phân tử khí tăng lên.
- B. Tốc độ chuyển động của các phân tử tăng lên, dẫn đến va chạm vào thành bình thường xuyên và mạnh hơn.
- C. Lực tương tác giữa các phân tử khí tăng lên.
- D. Số lượng phân tử khí trong bình tăng lên.
Câu 28: Trong điều kiện áp suất không đổi, nhiệt độ nóng chảy của một chất kết tinh là đặc tính quan trọng. Phát biểu nào sau đây về nhiệt độ nóng chảy là đúng?
- A. Phụ thuộc vào khối lượng của chất.
- B. Phụ thuộc vào tốc độ cung cấp nhiệt.
- C. Là nhiệt độ cố định đối với mỗi chất kết tinh ở áp suất xác định.
- D. Luôn bằng 0°C đối với mọi chất.
Câu 29: Một khối nước đá ở -10°C được đun nóng liên tục đến khi chuyển hoàn toàn thành hơi nước ở 110°C dưới áp suất chuẩn. Hãy mô tả các quá trình chuyển thể xảy ra và thứ tự của chúng.
- A. Nóng chảy, sau đó sôi.
- B. Sôi, sau đó nóng chảy.
- C. Bay hơi, sau đó ngưng tụ.
- D. Thăng hoa.
Câu 30: Dựa trên mô hình động học phân tử, giải thích tại sao thể tích của một lượng chất rắn thường tăng lên khi nhiệt độ tăng (trong khoảng không có chuyển thể).
- A. Các phân tử tăng kích thước.
- B. Biên độ dao động của các phân tử quanh vị trí cân bằng tăng lên.
- C. Khoảng cách giữa các phân tử giảm đi.
- D. Lực liên kết giữa các phân tử tăng lên.