Bài Tập Trắc nghiệm Vật Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Nhiệt độ. Thang nhiệt độ – nhiệt kế - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Vật Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Nhiệt độ. Thang nhiệt độ – nhiệt kế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhiệt độ của một vật là thước đo liên quan trực tiếp đến đại lượng trung bình nào của các phân tử cấu tạo nên vật đó?
- A. Thế năng tương tác giữa các phân tử.
- B. Động năng trung bình của các phân tử.
- C. Tổng động năng và thế năng của các phân tử.
- D. Khối lượng của các phân tử.
Câu 2: Khi hai vật có nhiệt độ khác nhau tiếp xúc với nhau trong một hệ cô lập, nhiệt lượng sẽ tự truyền từ vật nào sang vật nào?
- A. Từ vật có khối lượng lớn hơn sang vật có khối lượng nhỏ hơn.
- B. Từ vật có nội năng lớn hơn sang vật có nội năng nhỏ hơn.
- C. Từ vật có nhiệt độ cao hơn sang vật có nhiệt độ thấp hơn.
- D. Từ vật có thể tích lớn hơn sang vật có thể tích nhỏ hơn.
Câu 3: Hai vật A và B được đặt trong một bình cách nhiệt và tiếp xúc với nhau. Vật A ban đầu có nhiệt độ 80°C, vật B ban đầu có nhiệt độ 30°C. Sau một thời gian đủ lâu, khi hệ đạt trạng thái cân bằng nhiệt, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Nhiệt độ của vật A vẫn là 80°C và của vật B vẫn là 30°C.
- B. Nhiệt độ của vật A giảm xuống dưới 30°C, của vật B tăng lên trên 80°C.
- C. Nhiệt độ của vật A tăng lên, của vật B giảm xuống và nhiệt độ cuối cùng của A lớn hơn B.
- D. Nhiệt độ của vật A giảm xuống, của vật B tăng lên và nhiệt độ cuối cùng của A bằng nhiệt độ cuối cùng của B.
Câu 4: Chuyển đổi nhiệt độ 25°C sang thang nhiệt độ Kelvin.
- A. 248 K.
- B. 273 K.
- C. 298 K.
- D. 300 K.
Câu 5: Một thí nghiệm được thực hiện ở nhiệt độ 350 K. Nhiệt độ này tương ứng với bao nhiêu độ Celsius?
- A. 77 °C.
- B. 50 °C.
- C. 350 °C.
- D. 623 °C.
Câu 6: So sánh sự thay đổi nhiệt độ 10°C và sự thay đổi nhiệt độ 10 K. Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Thay đổi 10°C lớn hơn thay đổi 10 K.
- B. Thay đổi 10°C nhỏ hơn thay đổi 10 K.
- C. Chỉ có thể so sánh khi biết nhiệt độ ban đầu.
- D. Thay đổi 10°C bằng thay đổi 10 K.
Câu 7: Ý nghĩa vật lý của nhiệt độ 0 K (độ không tuyệt đối) là gì?
- A. Nhiệt độ mà nước đóng băng hoàn toàn.
- B. Nhiệt độ mà động năng trung bình của các phân tử đạt giá trị nhỏ nhất có thể.
- C. Nhiệt độ mà mọi chất đều chuyển sang thể rắn.
- D. Nhiệt độ mà các phân tử ngừng chuyển động hoàn toàn.
Câu 8: Nguyên tắc hoạt động phổ biến nhất của nhiệt kế chất lỏng (như nhiệt kế thủy ngân hoặc rượu) dựa trên hiện tượng vật lý nào?
- A. Sự nở vì nhiệt của chất lỏng.
- B. Sự thay đổi điện trở của chất lỏng.
- C. Sự bay hơi của chất lỏng.
- D. Sự thay đổi áp suất của chất lỏng.
Câu 9: Giải thích tại sao khi nhúng bầu nhiệt kế thủy ngân vào nước nóng, cột thủy ngân lại dâng lên trong ống mao dẫn.
- A. Thủy ngân bị hóa hơi bởi nước nóng.
- B. Áp suất của nước nóng đẩy thủy ngân lên.
- C. Thủy ngân nở ra khi nhiệt độ tăng.
- D. Thủy tinh của bầu nhiệt kế co lại.
Câu 10: Một kỹ sư cần đo nhiệt độ của một lò nung gốm hoạt động ở khoảng 1200°C. Loại nhiệt kế nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng trong trường hợp này?
- A. Nhiệt kế y tế.
- B. Nhiệt kế rượu.
- C. Nhiệt kế thủy ngân.
- D. Nhiệt kế kim loại (hoặc loại chuyên dụng cho nhiệt độ cao).
Câu 11: Tại sao nhiệt kế thủy ngân không thích hợp để đo nhiệt độ không khí ở vùng Bắc Cực vào mùa đông, nơi nhiệt độ có thể xuống tới -50°C?
- A. Thủy ngân bay hơi ở nhiệt độ thấp.
- B. Thủy ngân đóng rắn ở nhiệt độ đó.
- C. Thủy ngân nở ra quá ít ở nhiệt độ thấp.
- D. Thủy tinh của nhiệt kế bị vỡ ở nhiệt độ thấp.
Câu 12: Phát biểu nào sau đây làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa "nhiệt độ" và "nội năng" của một vật?
- A. Nhiệt độ là năng lượng chuyển động của các phân tử, còn nội năng là năng lượng tương tác giữa chúng.
- B. Nhiệt độ chỉ phụ thuộc vào khối lượng, còn nội năng phụ thuộc vào nhiệt độ.
- C. Nhiệt độ liên quan đến động năng trung bình của phân tử, còn nội năng là tổng năng lượng của toàn bộ phân tử.
- D. Nhiệt độ là đại lượng vô hướng, còn nội năng là đại lượng có hướng.
Câu 13: Có hai khối kim loại cùng loại, khối A có khối lượng 1 kg ở 50°C, khối B có khối lượng 2 kg ở 30°C. Nhận định nào về nội năng của hai khối kim loại này là hợp lý nhất?
- A. Khối A chắc chắn có nội năng lớn hơn vì nhiệt độ cao hơn.
- B. Khối B chắc chắn có nội năng lớn hơn vì khối lượng lớn hơn.
- C. Nội năng của hai khối là bằng nhau.
- D. Không thể kết luận chắc chắn khối nào có nội năng lớn hơn chỉ dựa vào nhiệt độ và khối lượng.
Câu 14: Một lượng khí lý tưởng được nung nóng đẳng tích (thể tích không đổi) trong một bình kín. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi của khí?
- A. Nhiệt độ tăng, động năng trung bình của các phân tử tăng.
- B. Nhiệt độ tăng, động năng trung bình của các phân tử giảm.
- C. Nhiệt độ không đổi, áp suất tăng.
- D. Nhiệt độ giảm, động năng trung bình của các phân tử tăng.
Câu 15: Tại sao thang nhiệt độ Kelvin được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và hóa học, thay vì chỉ sử dụng thang Celsius?
- A. Vì các giá trị nhiệt độ trên thang Kelvin luôn dương.
- B. Vì khoảng chia độ của thang Kelvin nhỏ hơn thang Celsius.
- C. Vì thang Kelvin là thang tuyệt đối (0 K ứng với trạng thái năng lượng tối thiểu) và thuận tiện cho các công thức vật lý lý thuyết.
- D. Vì thang Kelvin dễ đo lường hơn trong thực tế.
Câu 16: Một vật được làm nguội từ 80°C xuống còn 20°C. Sự thay đổi nhiệt độ này tương ứng với sự thay đổi bao nhiêu Kelvin?
- A. 60 K.
- B. -60 K.
- C. 333 K.
- D. 293 K.
Câu 17: Khi đổ một cốc nước sôi (100°C) vào một chậu nước đá đang tan (0°C) trong một bình cách nhiệt, nhiệt độ cuối cùng của hỗn hợp (sau khi cân bằng nhiệt và vẫn còn cả nước lỏng và đá) sẽ là bao nhiêu?
- A. 0 °C.
- B. Dưới 0 °C.
- C. Lớn hơn 0°C nhưng nhỏ hơn 100°C.
- D. 100 °C.
Câu 18: Phát biểu nào sau đây về thang nhiệt độ Celsius là đúng?
- A. Điểm 0°C là nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được.
- B. Điểm 100°C là điểm đóng băng của nước ở áp suất chuẩn.
- C. Khoảng chia 1°C lớn hơn khoảng chia 1 K.
- D. Khoảng giữa điểm đóng băng và điểm sôi của nước được chia thành 100 độ.
Câu 19: Một thiết bị công nghiệp cần hoạt động ở nhiệt độ 450 K. Để theo dõi nhiệt độ này bằng một nhiệt kế có thang đo Celsius, giá trị cần quan sát trên nhiệt kế là bao nhiêu?
- A. 173 °C.
- B. 175 °C.
- C. 177 °C.
- D. 180 °C.
Câu 20: Điều kiện cần và đủ để có sự truyền nhiệt giữa hai vật là gì?
- A. Hai vật phải tiếp xúc với nhau.
- B. Hai vật phải có nhiệt độ khác nhau.
- C. Hai vật phải có nội năng khác nhau.
- D. Hai vật phải làm bằng vật liệu khác nhau.
Câu 21: Khi nhiệt độ của một chất tăng lên, chuyển động của các phân tử cấu tạo nên chất đó thay đổi như thế nào?
- A. Các phân tử chuyển động (hoặc rung động) nhanh hơn.
- B. Các phân tử chuyển động (hoặc rung động) chậm đi.
- C. Kích thước của các phân tử tăng lên.
- D. Số lượng các phân tử tăng lên.
Câu 22: Một nhiệt kế rượu có phạm vi đo từ -30°C đến 60°C. Nhiệt độ nào sau đây không thể đo được bằng nhiệt kế này?
- A. 0 °C.
- B. 50 °C.
- C. -20 °C.
- D. -40 °C.
Câu 23: Tại sao khi xoa cồn lên da, ta cảm thấy mát lạnh?
- A. Cồn có nhiệt độ rất thấp.
- B. Cồn ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường vào da.
- C. Cồn bay hơi nhanh và lấy nhiệt từ da.
- D. Cồn phản ứng hóa học với da tạo ra cảm giác lạnh.
Câu 24: Vật A có nhiệt độ 300 K, vật B có nhiệt độ 50°C. Khi hai vật này tiếp xúc với nhau trong một hệ cô lập, nhiệt lượng sẽ truyền theo hướng nào?
- A. Từ vật A sang vật B.
- B. Từ vật B sang vật A.
- C. Không có sự truyền nhiệt vì nhiệt độ không chênh lệch đáng kể.
- D. Hướng truyền nhiệt phụ thuộc vào khối lượng của hai vật.
Câu 25: Một học sinh phát biểu: "Vật nào có khối lượng lớn hơn thì chắc chắn có nội năng lớn hơn". Phát biểu này đúng hay sai? Giải thích.
- A. Đúng, vì nội năng tỷ lệ thuận với khối lượng.
- B. Sai, vì nội năng còn phụ thuộc vào nhiệt độ và bản chất vật liệu.
- C. Đúng, nhưng chỉ khi hai vật làm cùng vật liệu.
- D. Sai, vì nội năng chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây về các điểm cố định (điểm đóng băng và điểm sôi) của nước ở áp suất chuẩn trên thang Celsius và Kelvin là chính xác?
- A. Điểm đóng băng của nước là 0°C (273 K), điểm sôi là 100°C (373 K).
- B. Điểm đóng băng của nước là 273 K (0°C), điểm sôi là 100 K (373°C).
- C. Điểm đóng băng của nước là 0 K, điểm sôi là 100 K.
- D. Khoảng cách giữa điểm đóng băng và điểm sôi là 100°C nhưng chỉ 273 K.
Câu 27: Một khối kim loại được nung nóng đều đặn. Ban đầu nó ở thể rắn, sau đó nóng chảy và chuyển hoàn toàn sang thể lỏng. Biểu đồ nhiệt độ theo thời gian trong quá trình nóng chảy (khi cả rắn và lỏng cùng tồn tại) sẽ có dạng như thế nào?
- A. Nhiệt độ tăng đều theo thời gian.
- B. Nhiệt độ giảm đều theo thời gian.
- C. Nhiệt độ tăng nhanh lúc đầu rồi chậm dần.
- D. Nhiệt độ không đổi trong suốt quá trình nóng chảy.
Câu 28: Ngoài sự nở vì nhiệt của chất lỏng, nguyên tắc vật lý nào sau đây cũng có thể được ứng dụng để chế tạo nhiệt kế?
- A. Sự thay đổi điện trở của kim loại theo nhiệt độ.
- B. Sự thay đổi khối lượng của chất lỏng theo nhiệt độ.
- C. Sự thay đổi màu sắc của vật liệu theo nhiệt độ mà không phát sáng.
- D. Sự thay đổi độ dẫn điện của chất cách điện theo nhiệt độ.
Câu 29: Trong dự báo thời tiết, nhiệt độ thường được công bố bằng đơn vị độ Celsius hoặc Fahrenheit. Tuy nhiên, các nhà khoa học khí tượng khi nghiên cứu các quá trình vật lý trong khí quyển ở quy mô lớn thường sử dụng thang nhiệt độ Kelvin. Lý do chủ yếu là gì?
- A. Thang Kelvin có độ chính xác cao hơn các thang khác.
- B. Các thiết bị đo nhiệt độ trong khí quyển chỉ sử dụng thang Kelvin.
- C. Các giá trị nhiệt độ trong khí quyển luôn dương khi đo bằng Kelvin.
- D. Thang Kelvin là thang nhiệt độ tuyệt đối, thuận lợi cho các tính toán và mô hình vật lý khí quyển.
Câu 30: Một vật được làm nóng từ 27°C đến 127°C. Hỏi nhiệt độ của vật đã tăng thêm bao nhiêu Kelvin?
- A. 100 K.
- B. 273 K.
- C. 300 K.
- D. 400 K.