Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mở đầu truyện ngắn "Vi hành", tình huống nào đã tạo nên tiếng cười châm biếm và hé lộ ngay vấn đề chính mà tác giả muốn đề cập?
- A. Nhân vật "tôi" tình cờ gặp vua Khải Định trên đường phố Paris.
- B. Một cặp đôi người Pháp nhầm nhân vật "tôi" với vua Khải Định trên tàu điện ngầm.
- C. Nhân vật "tôi" nhận được bức thư từ cô em họ ở quê nhà.
- D. Chính phủ Pháp tổ chức cuộc đấu xảo thuộc địa ở Mác-xây.
Câu 2: Việc tác giả chọn hình thức "bức thư gửi cô em họ" để kể câu chuyện "Vi hành" mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Tăng tính kịch tính và bí ẩn cho câu chuyện.
- B. Cho phép tác giả miêu tả nội tâm nhân vật Khải Định một cách sâu sắc.
- C. Tạo giọng điệu tâm tình, chân thực và tăng tính khách quan cho góc nhìn người kể.
- D. Làm nổi bật xung đột giữa các nhân vật trong truyện.
Câu 3: Qua lời kể và nhận xét của nhân vật "tôi", hình tượng vua Khải Định hiện lên chủ yếu như thế nào trong truyện "Vi hành"?
- A. Một vị vua uyên bác, quan tâm đến đời sống nhân dân.
- B. Một nhà lãnh đạo tài ba, đấu tranh cho độc lập dân tộc.
- C. Một nhân vật bi kịch, đáng thương trước hoàn cảnh.
- D. Một ông vua bù nhìn, lố bịch, vô dụng, làm tay sai cho thực dân Pháp.
Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp trào phúng được sử dụng xuyên suốt truyện "Vi hành".
- A. Vạch trần, đả kích bản chất lố bịch của vua Khải Định và sự giả tạo của chế độ thực dân Pháp một cách sâu cay.
- B. Tạo không khí hài hước, giải trí đơn thuần cho câu chuyện.
- C. Làm cho hình tượng nhân vật Khải Định trở nên gần gũi, dễ hiểu hơn.
- D. Nhấn mạnh sự nghiêm túc, trang trọng của vấn đề được đề cập.
Câu 5: Nhận xét của nhân vật "tôi" về cuộc "vi hành" của Khải Định: "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?" hé lộ điều gì về thái độ của tác giả và thực trạng xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?
- A. Khẳng định Khải Định có mục đích cao cả khi sang Pháp để học hỏi.
- B. Cho thấy tác giả ngưỡng mộ sự giàu có và văn minh của nước Pháp.
- C. Tố cáo chính sách ngu dân, đầu độc người Việt bằng rượu và thuốc phiện của thực dân Pháp, đồng thời mỉa mai mục đích chuyến đi của Khải Định.
- D. Thể hiện sự lo lắng của tác giả về việc Khải Định có thể bị ảnh hưởng bởi lối sống sa đọa ở Pháp.
Câu 6: Chi tiết cặp đôi người Pháp không phân biệt được người An Nam này với người An Nam khác (nhầm "tôi" với Khải Định) nói lên điều gì về cách nhìn của người Pháp đương thời đối với người dân thuộc địa?
- A. Sự thiếu hiểu biết, coi thường, và cái nhìn chung chung, phiến diện của người Pháp đối với người dân thuộc địa.
- B. Người Pháp rất quan tâm đến đời sống và diện mạo của vua Khải Định.
- C. Người An Nam có ngoại hình rất giống nhau, khó phân biệt.
- D. Người Pháp có thái độ cởi mở, thân thiện với người nước ngoài.
Câu 7: Tác giả sử dụng từ "vi hành" trong nhan đề và trong truyện với ý nghĩa châm biếm, mỉa mai chủ yếu điều gì?
- A. Ngợi ca sự giản dị, gần gũi của vua Khải Định khi hòa mình vào dân chúng.
- B. Mỉa mai, vạch trần bản chất chuyến đi sang Pháp của Khải Định không phải là "vi hành" đúng nghĩa mà là một cuộc phô trương, hưởng lạc do Pháp sắp đặt.
- C. Khẳng định Khải Định là vị vua duy nhất trong lịch sử thực hiện "vi hành".
- D. Phê phán việc vua chúa ngày xưa thường xuyên đi "vi hành".
Câu 8: Đoạn văn "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Mỉa mai (Irony)
- D. So sánh
Câu 9: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện ngắn "Vi hành" còn hướng mũi nhọn đả kích vào đối tượng nào khác?
- A. Chính sách cai trị và bản chất giả tạo của thực dân Pháp.
- B. Thái độ thờ ơ, vô cảm của người dân Pháp.
- C. Các phong trào yêu nước bạo động đương thời.
- D. Những người Việt Nam sống ở nước ngoài.
Câu 10: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" cho thấy sự đối lập gay gắt giữa vẻ ngoài "văn minh, tự do" của nước Pháp và bản chất bóc lột, tàn bạo của chế độ thuộc địa mà họ áp đặt?
- A. Cảnh tàu điện ngầm đông đúc ở Paris.
- B. Việc tổ chức cuộc đấu xảo thuộc địa.
- C. Sự nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp về nhân vật "tôi".
- D. Việc Pháp tuyên bố "khai hóa" nhưng lại đầu độc dân thuộc địa bằng rượu, thuốc phiện và giam cầm người yêu nước.
Câu 11: Đoạn miêu tả Khải Định (qua lời người Pháp và suy nghĩ của "tôi") với các chi tiết như "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", "ngón tay thì đeo đầy những nhẫn", "mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh", "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm" có tác dụng gì?
- A. Làm nổi bật vẻ uy nghi, trang trọng của vị hoàng đế.
- B. Khắc họa chân dung biếm họa, lố bịch về ngoại hình và thái độ nhu nhược, hèn kém của vua Khải Định.
- C. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với sự giàu có của Khải Định.
- D. Miêu tả chân thực phong tục, trang phục của người An Nam thời bấy giờ.
Câu 12: Nhân vật "tôi" trong "Vi hành" thể hiện thái độ và tư tưởng nào của tác giả Nguyễn Ái Quốc?
- A. Sự bàng quan, không quan tâm đến tình hình đất nước.
- B. Thái độ sợ hãi, né tránh khi bị nhầm lẫn.
- C. Sự ngưỡng mộ đối với văn hóa và con người Pháp.
- D. Tinh thần yêu nước, căm thù giặc, trí tuệ sắc sảo và ngòi bút trào phúng bậc thầy.
Câu 13: So sánh "cuộc vi hành" của vua Khải Định được mô tả trong truyện với ý nghĩa gốc của từ "vi hành" (vua cải trang đi dân gian tìm hiểu dân tình). Sự khác biệt này nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự suy đồi, vô trách nhiệm và bản chất bù nhìn của vua Khải Định dưới ách thực dân.
- B. Khẳng định Khải Định là vị vua duy nhất thực hiện "vi hành" trong lịch sử Việt Nam.
- C. Cho thấy Khải Định đã kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của cha ông.
- D. Thể hiện sự tiến bộ trong cách cai trị của Khải Định so với các vua trước.
Câu 14: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện, khi chính phủ Pháp cũng không phân biệt được người An Nam, thể hiện điều gì?
- A. Chính phủ Pháp rất quan tâm đến việc bảo vệ an ninh cho Khải Định.
- B. Chính phủ Pháp muốn tạo điều kiện để Khải Định có thể đi lại tự do.
- C. Chính phủ Pháp thừa nhận sự đa dạng về ngoại hình của người An Nam.
- D. Mở rộng sự châm biếm, cho thấy cả chính quyền Pháp cũng có cái nhìn phiến diện, coi thường người dân thuộc địa.
Câu 15: Đoạn kết truyện, khi nhân vật "tôi" tiếp tục cuộc hành trình của mình sau tình huống bị nhầm lẫn, mang ý nghĩa gì?
- A. Nhân vật "tôi" muốn tránh né sự chú ý của mọi người.
- B. Nhân vật "tôi" đang tìm kiếm Khải Định để làm rõ sự nhầm lẫn.
- C. Khẳng định vai trò "vi hành" thực sự của người trí thức yêu nước: quan sát, tìm hiểu thực tế để phục vụ cách mạng, đối lập với "vi hành" lố bịch của vua bù nhìn.
- D. Kết thúc mở, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị nghệ thuật của truyện ngắn "Vi hành"?
- A. Nghệ thuật phân tích tâm lí nhân vật Khải Định sâu sắc.
- B. Sử dụng thành công nghệ thuật trào phúng, đả kích sâu cay.
- C. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, bất ngờ.
- D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, kết hợp lối kể chuyện tự nhiên, hóm hỉnh.
Câu 17: Truyện "Vi hành" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- B. Dịp vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa năm 1923.
- C. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
- D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp lần thứ nhất.
Câu 18: Mục đích chính của việc chính phủ Pháp đưa vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa là gì, theo cách nhìn của tác giả "Vi hành"?
- A. Để Khải Định học hỏi khoa học kỹ thuật tiên tiến của Pháp.
- B. Để Khải Định kêu gọi sự ủng hộ của Pháp cho công cuộc canh tân đất nước.
- C. Để Pháp và Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại quan trọng.
- D. Để Pháp phô trương "thành quả khai hóa", khẳng định quyền lực đối với thuộc địa và biến Khải Định thành "con rối" mua vui.
Câu 19: Trong văn bản, câu nói của cặp đôi người Pháp "Hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà! Anh đã bảo là chính hắn đấy." khi nhìn nhân vật "tôi" và nhầm với Khải Định, thể hiện đặc điểm ngôn ngữ nào của nhân vật?
- A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
- B. Ngôn ngữ đối thoại tự nhiên, thể hiện sự tranh cãi, bất đồng.
- C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
- D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề tư tưởng của truyện ngắn "Vi hành"?
- A. Kể lại một cách chân thực chuyến đi của vua Khải Định sang Pháp.
- B. Ngợi ca tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân Việt Nam.
- C. Là tiếng nói đả kích sâu cay chế độ thực dân Pháp và bộ máy tay sai bù nhìn, đặc biệt là vua Khải Định.
- D. Phản ánh cuộc sống khó khăn của người Việt Nam ở nước ngoài.
Câu 21: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa sự lố bịch, dị hợm của vua Khải Định trong truyện?
- A. Đội cả "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn".
- B. Ngón tay thì đeo đầy những nhẫn.
- C. Mặt bủng như vỏ chanh.
- D. Thái độ ung dung, tự tại khi xuất hiện trước công chúng.
Câu 22: Nhận xét "Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy... còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy." cho thấy tác giả đang so sánh "vi hành" của Khải Định với điều gì?
- A. Những nhân vật lịch sử cải trang đi dân gian vì mục đích cao cả.
- B. Những người giàu có đi du lịch nước ngoài.
- C. Các chính trị gia đi thị sát tình hình.
- D. Những người bình thường đi lại trên tàu điện ngầm.
Câu 23: Việc tác giả không miêu tả trực tiếp vua Khải Định mà chủ yếu thông qua lời kể, nhận xét của nhân vật "tôi" và người Pháp có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?
- A. Giúp tác giả tránh được sự kiểm duyệt của chính quyền Pháp.
- B. Làm cho nhân vật Khải Định trở nên bí ẩn, khó đoán.
- C. Tăng tính khách quan và hiệu quả châm biếm, làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật qua góc nhìn của người khác.
- D. Thể hiện sự thiếu thông tin của tác giả về vua Khải Định.
Câu 24: Đoạn văn miêu tả hành vi, điệu bộ của Khải Định là "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm" khi ở Pháp, trái ngược với sự "uy nghi" khi ở trong nước, làm nổi bật điều gì?
- A. Khải Định là người khiêm tốn, giản dị khi ra nước ngoài.
- B. Bản chất hèn kém, nhu nhược của Khải Định khi đối diện với chủ Pháp, chỉ dám thể hiện quyền lực giả tạo trong nước.
- C. Khải Định không quen với môi trường sống hiện đại ở Pháp.
- D. Khải Định đang cố gắng hòa nhập với văn hóa phương Tây.
Câu 25: Truyện ngắn "Vi hành" là một minh chứng cho đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ đầu?
- A. Phong cách trào phúng sắc sảo, kết hợp yếu tố chính luận và văn chương.
- B. Phong cách lãng mạn, giàu cảm xúc, đề cao cái tôi cá nhân.
- C. Phong cách hiện thực, miêu tả chi tiết đời sống xã hội đương thời.
- D. Phong cách sử thi, ngợi ca những chiến công vĩ đại.
Câu 26: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" bằng tiếng Pháp và đăng trên báo ở Pháp là gì?
- A. Để tác phẩm dễ dàng được xuất bản và lưu hành rộng rãi.
- B. Để thể hiện sự am hiểu về văn hóa và ngôn ngữ Pháp.
- C. Để thu hút sự chú ý của cộng đồng người Việt ở Pháp.
- D. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và bộ máy tay sai ngay tại nước Pháp, tranh thủ sự đồng tình của dư luận quốc tế.
Câu 27: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài hào nhoáng của vua Khải Định được sắp đặt và bản chất thật sự của ông ta?
- A. Sự đối lập giữa "cái đèn chụp", "nhẫn đầy tay" và dáng vẻ "nhút nhát", "lúng túng".
- B. Cuộc trò chuyện của cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm.
- C. Việc chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam.
- D. Nhân vật "tôi" tiếp tục cuộc hành trình của mình.
Câu 28: Qua truyện ngắn "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp chủ yếu nào đến người đọc, đặc biệt là người dân Việt Nam?
- A. Khuyến khích người Việt Nam sang Pháp sinh sống và làm việc.
- B. Phê phán lối sống hiện đại của người Pháp.
- C. Vạch trần bản chất của vua bù nhìn và thực dân Pháp, thức tỉnh đồng bào về thực trạng mất nước và khơi dậy ý chí đấu tranh.
- D. Kêu gọi sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên truyện là "Vi hành" theo một cách hiểu ngược lại so với nghĩa gốc.
- A. Làm cho nhan đề trở nên bí ẩn, gây tò mò.
- B. Là một thủ pháp trào phúng, ngay từ nhan đề đã tạo sự mỉa mai, gợi ý về bản chất lố bịch của "cuộc vi hành" được kể.
- C. Khẳng định tính độc đáo, chưa từng có của chuyến đi này.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa vua Khải Định và các vị vua trước.
Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử khi truyện ra đời (1923), việc Nguyễn Ái Quốc khắc họa hình tượng vua Khải Định như vậy có ý nghĩa chính trị, xã hội nào?
- A. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả với vị vua bù nhìn.
- B. Kêu gọi người dân Việt Nam thông cảm cho hoàn cảnh của vua Khải Định.
- C. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của vua Khải Định trong công cuộc đấu tranh giành độc lập.
- D. Tấn công trực diện vào biểu tượng của chế độ phong kiến tay sai và chủ nghĩa thực dân, góp phần làm suy yếu uy tín của chúng và khơi dậy tinh thần phản kháng trong dân chúng.