Đề Trắc nghiệm Vi hành – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc sử dụng hình thức "bức thư gửi cô em họ". Việc lựa chọn hình thức này mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng tính sử thi, làm nổi bật tầm vóc lịch sử của sự kiện.
  • C. Tạo giọng điệu thân mật, chân thực, tăng tính khách quan và cho phép bộc lộ cảm xúc kín đáo.
  • D. Giúp tác giả trực tiếp bày tỏ quan điểm chính trị một cách rõ ràng, dứt khoát.

Câu 2: Tình huống truyện độc đáo trong "Vi hành" xoay quanh sự nhầm lẫn của đôi trai gái người Pháp. Sự nhầm lẫn này chủ yếu nói lên điều gì về cách nhìn của một bộ phận người Pháp đương thời đối với người dân thuộc địa?

  • A. Sự ngưỡng mộ của họ đối với văn hóa và con người An Nam.
  • B. Sự thiếu hiểu biết, thờ ơ và coi thường của họ đối với người dân thuộc địa.
  • C. Sự quan tâm sâu sắc của họ đến tình hình chính trị tại các nước thuộc địa.
  • D. Họ nhận ra sự giống nhau đáng ngạc nhiên giữa người An Nam và người Pháp.

Câu 3: Khi đôi trai gái người Pháp tranh cãi xem nhân vật "tôi" có phải là Khải Định hay không, nhân vật "tôi" đã có phản ứng gì? Phản ứng đó thể hiện thái độ, tâm trạng nào của nhân vật?

  • A. Giữ im lặng, quan sát với vẻ thích thú và mỉa mai.
  • B. Cảm thấy tức giận và định lên tiếng đính chính.
  • C. Cảm thấy bối rối, lúng túng và muốn rời đi ngay lập tức.
  • D. Tự nhận mình là Khải Định để trêu chọc họ.

Câu 4: Đoạn trích:
"Tôi không được rõ ý đồ nhà “vi hành” của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?"
Câu hỏi tu từ trong đoạn trích này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tò mò thực sự của tác giả về mục đích chuyến đi của Khải Định.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt về mức sống giữa dân Pháp và dân An Nam.
  • C. Bộc lộ sự lo lắng của tác giả cho tình cảnh của dân tộc.
  • D. Châm biếm, vạch trần bản chất giả dối, vô trách nhiệm của Khải Định thông qua việc so sánh mỉa mai tình cảnh hai nước.

Câu 5: Bên cạnh việc nhầm lẫn nhân vật "tôi" với Khải Định, truyện còn đề cập đến một sự nhầm lẫn khác, đó là sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp. Sự nhầm lẫn này là gì và nó tố cáo điều gì?

  • A. Nhầm tưởng người An Nam rất giàu có, dễ bóc lột.
  • B. Nhầm tưởng Khải Định là người Pháp cải trang.
  • C. Nhầm tưởng Khải Định là một ông vua có thực quyền, có ảnh hưởng để sử dụng cho mục đích cai trị.
  • D. Nhầm tưởng nhân vật "tôi" là một kẻ nguy hiểm cần theo dõi.

Câu 6: Thái độ chủ đạo của Nguyễn Ái Quốc khi khắc họa hình tượng vua Khải Định trong "Vi hành" là gì?

  • A. Ngưỡng mộ và tôn trọng.
  • B. Mỉa mai, châm biếm và đả kích sâu sắc.
  • C. Thương hại và cảm thông.
  • D. Lãnh đạm, thờ ơ.

Câu 7: Chi tiết "đầu thì đội cả “cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn”" khi miêu tả Khải Định (qua lời kể mỉa mai) có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của Khải Định.
  • B. Miêu tả trang phục truyền thống cầu kỳ của vua chúa An Nam.
  • C. Làm nổi bật vẻ ngoài uy nghi, trang trọng của Khải Định.
  • D. Châm biếm sự kệch cỡm, lố lăng, ham hố vật chất và thói học đòi phương Tây một cách lố bịch của Khải Định.

Câu 8: Đoạn kết của truyện, nhân vật "tôi" bày tỏ "niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế". Hãy phân tích ý nghĩa của lời bày tỏ này.

  • A. Thể hiện lòng yêu nước và tự hào dân tộc một cách trực tiếp, chân thành.
  • B. Sử dụng phép mỉa mai, phản ngữ để bày tỏ nỗi đau xót, tủi hổ khi dân tộc có một ông vua bù nhìn như Khải Định và lên án chế độ tay sai.
  • C. Khẳng định vị thế và uy tín của vua Khải Định trên trường quốc tế.
  • D. Cho thấy sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai của đất nước dưới sự cai trị của Khải Định.

Câu 9: Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" vào thời điểm nào? Điều này có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn đối tượng châm biếm là vua Khải Định?

  • A. Dịp vua Khải Định sang Pháp dự Đấu xảo thuộc địa, nhằm trực tiếp vạch trần bản chất của ông vua tay sai ngay tại "sào huyệt" của thực dân.
  • B. Sau khi Khải Định mất, nhằm tổng kết và đánh giá vai trò của ông.
  • C. Trước khi Khải Định lên ngôi, nhằm cảnh báo về một vị vua tương lai.
  • D. Trong một giai đoạn bình yên, nhằm ôn lại lịch sử phong kiến Việt Nam.

Câu 10: Nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thể hiện qua việc miêu tả ngoại hình lố bịch của Khải Định.
  • B. Chỉ thể hiện qua lời đối thoại hài hước giữa nhân vật "tôi" và đôi trai gái Pháp.
  • C. Chỉ thể hiện qua việc sử dụng các từ ngữ địa phương và tục ngữ.
  • D. Qua tình huống truyện, giọng điệu mỉa mai của người kể chuyện và việc khắc họa chân dung nhân vật Khải Định.

Câu 11: Nhân vật "tôi" trong truyện, dù không trực tiếp tham gia vào cuộc tranh luận của đôi trai gái Pháp, nhưng lại đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó là gì?

  • A. Là người trực tiếp đối đầu và vạch trần sự thật về Khải Định.
  • B. Là nạn nhân của sự nhầm lẫn, thể hiện sự yếu đuối, bất lực.
  • C. Là người quan sát, kể chuyện và bộc lộ thái độ, quan điểm châm biếm của tác giả.
  • D. Là một nhân vật phụ, không có vai trò đáng kể trong cốt truyện.

Câu 12: Truyện "Vi hành" gián tiếp phê phán điều gì ở chính sách cai trị của thực dân Pháp tại Đông Dương?

  • A. Việc Pháp không đầu tư phát triển kinh tế ở Đông Dương.
  • B. Việc Pháp không tôn trọng văn hóa truyền thống của người An Nam.
  • C. Việc Pháp quá chú trọng vào phát triển giáo dục ở thuộc địa.
  • D. Chính sách "khai hóa" giả dối, bịp bợm, ngu dân và việc dựng lên chế độ phong kiến tay sai.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Vi hành" trong ngữ cảnh của truyện.

  • A. Nhan đề mang tính mỉa mai, đối lập với ý nghĩa gốc của từ, ám chỉ chuyến đi của Khải Định không vì dân mà là để phô trương, làm trò mua vui cho thực dân.
  • B. Nhan đề khẳng định sự dũng cảm của Khải Định khi dám cải trang đi sâu vào đời sống nhân dân Pháp.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần mô tả hành động đi lại của nhân vật "tôi" ở Paris.
  • D. Nhan đề ca ngợi Khải Định là một vị vua quan tâm đến đời sống của dân chúng Pháp.

Câu 14: Đoạn trích:
"Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân, ngày nay còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy."
Từ "vi hành" trong đoạn này được đặt trong dấu ngoặc kép có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện đây là một từ mượn từ tiếng nước ngoài.
  • B. Nhấn mạnh từ được dùng với ý nghĩa mỉa mai, khác với nghĩa gốc, vạch trần bản chất giả dối của hành động.
  • C. Đánh dấu đây là lời nói trực tiếp của Khải Định.
  • D. Làm nổi bật tính trang trọng, thiêng liêng của hành động "vi hành".

Câu 15: So sánh hình tượng vua Khải Định trong "Vi hành" với hình tượng Khải Định trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học khác bạn biết (nếu có). Sự khác biệt chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Do Nguyễn Ái Quốc không có đủ thông tin về Khải Định.
  • B. Do Khải Định có nhiều bộ mặt khác nhau trong lịch sử.
  • C. Sự khác biệt chủ yếu đến từ mục đích nghệ thuật và thái độ châm biếm, biếm họa của tác giả Nguyễn Ái Quốc khi xây dựng hình tượng.
  • D. Các tài liệu khác đều sai, chỉ có "Vi hành" phản ánh đúng sự thật.

Câu 16: "Vi hành" được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách sáng tác nào của Nguyễn Ái Quốc ở giai đoạn này?

  • A. Phong cách chính luận sắc bén, giàu tính chiến đấu, sử dụng nghệ thuật trào phúng.
  • B. Phong cách lãng mạn, giàu cảm xúc, ca ngợi vẻ đẹp quê hương.
  • C. Phong cách hiện thực phê phán, đi sâu vào miêu tả cuộc sống khổ cực của người dân lao động.
  • D. Phong cách sử thi, tái hiện các sự kiện lịch sử hào hùng.

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự đối lập gay gắt giữa vỏ bọc "văn minh, khai hóa" của thực dân Pháp và bản chất tàn bạo, lừa bịp của chúng?

  • A. Việc đôi trai gái Pháp nhầm lẫn nhân vật "tôi" với Khải Định.
  • B. Câu hỏi mỉa mai về việc dân Pháp có được "uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện" như dân An Nam không.
  • C. Việc chính phủ Pháp nhầm Khải Định là một vị vua có thực quyền.
  • D. Thái độ im lặng của nhân vật "tôi" trước sự nhầm lẫn.

Câu 18: "Vi hành" được viết bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Nhân Đạo ở Pháp. Điều này cho thấy tác phẩm hướng đến đối tượng độc giả nào là chủ yếu và nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ hướng đến người Việt Nam yêu nước ở Pháp để khích lệ tinh thần đấu tranh.
  • B. Chỉ hướng đến vua Khải Định để ông nhận ra sai lầm của mình.
  • C. Hướng đến công chúng Pháp và quốc tế để vạch trần bản chất chế độ tay sai và chính sách thuộc địa của Pháp.
  • D. Hướng đến người dân An Nam trong nước để họ hiểu rõ về chuyến đi của vua.

Câu 19: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào một cách hiệu quả khi miêu tả Khải Định "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm"?

  • A. So sánh.
  • B. Nói giảm (Understatement) mang tính mỉa mai.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 20: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa danh xưng "vua" và hành động thực tế của Khải Định?

  • A. Việc Khải Định đội "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn".
  • B. Việc Khải Định đeo đầy nhẫn ở ngón tay.
  • C. Việc Khải Định bị nhầm lẫn với người khác.
  • D. Việc Khải Định sang Pháp dự Đấu xảo thuộc địa.

Câu 21: Thông qua việc khắc họa Khải Định và sự nhầm lẫn của người Pháp, Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp gì về thân phận và hình ảnh của người Việt Nam dưới ách đô hộ?

  • A. Người Việt Nam bị coi thường, mất đi danh dự và bản sắc dưới ách đô hộ, ngay cả vị vua cũng chỉ là bù nhìn.
  • B. Người Việt Nam rất khéo léo trong việc cải trang và hòa nhập với xã hội phương Tây.
  • C. Người Việt Nam, dù ở đâu, cũng luôn giữ được sự uy nghi, đáng kính.
  • D. Người Việt Nam cần học hỏi người Pháp về văn hóa và lối sống.

Câu 22: Giả sử bạn là một người Pháp tiến bộ đọc "Vi hành" vào năm 1923. Tác phẩm này có khả năng tác động đến nhận thức của bạn về vấn đề thuộc địa như thế nào?

  • A. Làm tăng sự ngưỡng mộ của bạn đối với chính sách thuộc địa của Pháp.
  • B. Khiến bạn tin rằng Khải Định là một vị vua vĩ đại.
  • C. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí, không có giá trị chính trị.
  • D. Giúp bạn nhận ra bản chất giả dối của chính sách "khai hóa", sự thật về chế độ tay sai và tội ác của chủ nghĩa thực dân.

Câu 23: Chi tiết nhân vật "tôi" quan sát hành khách trên tàu điện ngầm và bị nhầm lẫn gợi cho bạn liên tưởng đến hình ảnh nào của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn hoạt động cách mạng ở Pháp?

  • A. Hình ảnh một người cách mạng thầm lặng, hòa mình vào đời sống xã hội Pháp để tìm hiểu, quan sát và đấu tranh.
  • B. Hình ảnh một nhà ngoại giao đang tham dự các hội nghị quốc tế quan trọng.
  • C. Hình ảnh một sinh viên chỉ chú tâm vào việc học tập, nghiên cứu.
  • D. Hình ảnh một du khách đến Pháp để tham quan, nghỉ dưỡng.

Câu 24: Bên cạnh Khải Định, đối tượng châm biếm chính thứ hai trong "Vi hành" là ai?

  • A. Đôi trai gái người Pháp.
  • B. Nhân dân Pháp.
  • C. Chính quyền thực dân Pháp và chính sách cai trị của chúng.
  • D. Người dân An Nam vì sự thờ ơ của họ.

Câu 25: "Vi hành" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng văn học như một công cụ để làm gì?

  • A. Đấu tranh chính trị, tuyên truyền cách mạng và thức tỉnh quần chúng.
  • B. Chỉ để giải trí và mua vui cho độc giả.
  • C. Chỉ để ghi lại những trải nghiệm cá nhân của tác giả.
  • D. Chỉ để miêu tả cuộc sống thường ngày ở Pháp.

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà viết kịch muốn chuyển thể "Vi hành" thành kịch nói. Tình huống cốt lõi nào bạn sẽ khai thác làm trung tâm để tạo kịch tính và chuyển tải thông điệp trào phúng?

  • A. Cảnh Khải Định tham dự Đấu xảo thuộc địa một cách hoành tráng.
  • B. Tình huống nhân vật "tôi" bị đôi trai gái Pháp nhầm lẫn với Khải Định trên tàu điện ngầm và những suy tư nảy sinh từ đó.
  • C. Cảnh nhân vật "tôi" viết thư kể lại mọi chuyện cho cô em họ.
  • D. Cảnh chính phủ Pháp bàn bạc về việc sử dụng Khải Định.

Câu 27: "Vi hành" được viết vào năm 1923, trong bối cảnh Việt Nam đang dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Tác phẩm này có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào yêu nước và cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Vạch trần bộ mặt tay sai của Khải Định và bản chất lừa bịp của thực dân Pháp, góp phần thức tỉnh lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh của nhân dân.
  • B. Kêu gọi nhân dân Việt Nam ủng hộ Khải Định và chế độ bảo hộ của Pháp.
  • C. Chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học giải trí, không có tác động chính trị.
  • D. Phê phán phong trào yêu nước đang diễn ra là sai lầm.

Câu 28: Đọc "Vi hành", bạn rút ra được bài học gì về cách nhìn nhận, đánh giá một con người hoặc một sự kiện lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh phức tạp của thời cuộc?

  • A. Chỉ nên tin vào những gì được tuyên truyền công khai.
  • B. Ngoại hình là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một con người.
  • C. Mọi sự kiện lịch sử đều đơn giản và dễ hiểu.
  • D. Cần nhìn nhận sự vật, hiện tượng một cách đa chiều, phân tích bản chất thay vì chỉ nhìn vào vỏ bọc bên ngoài, đặc biệt trong bối cảnh phức tạp.

Câu 29: Trong bối cảnh hiện nay, việc đọc và tìm hiểu truyện ngắn "Vi hành" còn có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn liên quan đến đời sống hiện tại.
  • B. Chủ yếu để tìm hiểu về văn hóa Pháp những năm 1920.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc về lịch sử dân tộc, tinh thần đấu tranh cách mạng, và bài học về cảnh giác, giữ gìn bản sắc dân tộc trước các luận điệu xuyên tạc.
  • D. Cung cấp kiến thức về phong tục tập quán của vua chúa thời Nguyễn.

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố "đối lập" để tạo hiệu quả trào phúng trong "Vi hành".

  • A. Chỉ sử dụng đối lập giữa Khải Định và nhân vật "tôi".
  • B. Chỉ sử dụng đối lập giữa người Pháp và người Việt.
  • C. Chỉ sử dụng đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Sử dụng nhiều cặp đối lập như: danh xưng/hành động của Khải Định, lời lẽ/bản chất của thực dân Pháp, ý nghĩa từ ngữ/cách sử dụng, sự hiểu biết/thiếu hiểu biết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Truyện ngắn 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc sử dụng hình thức 'bức thư gửi cô em họ'. Việc lựa chọn hình thức này mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tình huống truyện độc đáo trong 'Vi hành' xoay quanh sự nhầm lẫn của đôi trai gái người Pháp. Sự nhầm lẫn này chủ yếu nói lên điều gì về cách nhìn của một bộ phận người Pháp đương thời đối với người dân thuộc địa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi đôi trai gái người Pháp tranh cãi xem nhân vật 'tôi' có phải là Khải Định hay không, nhân vật 'tôi' đã có phản ứng gì? Phản ứng đó thể hiện thái độ, tâm trạng nào của nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đoạn trích:
'Tôi không được rõ ý đồ nhà “vi hành” của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?'
Câu hỏi tu từ trong đoạn trích này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bên cạnh việc nhầm lẫn nhân vật 'tôi' với Khải Định, truyện còn đề cập đến một sự nhầm lẫn khác, đó là sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp. Sự nhầm lẫn này là gì và nó tố cáo điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thái độ chủ đạo của Nguyễn Ái Quốc khi khắc họa hình tượng vua Khải Định trong 'Vi hành' là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chi tiết 'đầu thì đội cả “cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn”' khi miêu tả Khải Định (qua lời kể mỉa mai) có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn kết của truyện, nhân vật 'tôi' bày tỏ 'niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế'. Hãy phân tích ý nghĩa của lời bày tỏ này.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nguyễn Ái Quốc viết 'Vi hành' vào thời điểm nào? Điều này có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn đối tượng châm biếm là vua Khải Định?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nghệ thuật trào phúng trong 'Vi hành' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhân vật 'tôi' trong truyện, dù không trực tiếp tham gia vào cuộc tranh luận của đôi trai gái Pháp, nhưng lại đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Truyện 'Vi hành' gián tiếp phê phán điều gì ở chính sách cai trị của thực dân Pháp tại Đông Dương?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Vi hành' trong ngữ cảnh của truyện.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn trích:
'Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân, ngày nay còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy.'
Từ 'vi hành' trong đoạn này được đặt trong dấu ngoặc kép có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh hình tượng vua Khải Định trong 'Vi hành' với hình tượng Khải Định trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học khác bạn biết (nếu có). Sự khác biệt chủ yếu đến từ đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: 'Vi hành' được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách sáng tác nào của Nguyễn Ái Quốc ở giai đoạn này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự đối lập gay gắt giữa vỏ bọc 'văn minh, khai hóa' của thực dân Pháp và bản chất tàn bạo, lừa bịp của chúng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: 'Vi hành' được viết bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Nhân Đạo ở Pháp. Điều này cho thấy tác phẩm hướng đến đối tượng độc giả nào là chủ yếu và nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào một cách hiệu quả khi miêu tả Khải Định 'nhút nhát', 'lúng túng', 'khúm núm'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa danh xưng 'vua' và hành động thực tế của Khải Định?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Thông qua việc khắc họa Khải Định và sự nhầm lẫn của người Pháp, Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp gì về thân phận và hình ảnh của người Việt Nam dưới ách đô hộ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn là một người Pháp tiến bộ đọc 'Vi hành' vào năm 1923. Tác phẩm này có khả năng tác động đến nhận thức của bạn về vấn đề thuộc địa như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chi tiết nhân vật 'tôi' quan sát hành khách trên tàu điện ngầm và bị nhầm lẫn gợi cho bạn liên tưởng đến hình ảnh nào của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn hoạt động cách mạng ở Pháp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bên cạnh Khải Định, đối tượng châm biếm chính thứ hai trong 'Vi hành' là ai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Vi hành' có thể được xem là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng văn học như một công cụ để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà viết kịch muốn chuyển thể 'Vi hành' thành kịch nói. Tình huống cốt lõi nào bạn sẽ khai thác làm trung tâm để tạo kịch tính và chuyển tải thông điệp trào phúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: 'Vi hành' được viết vào năm 1923, trong bối cảnh Việt Nam đang dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Tác phẩm này có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào yêu nước và cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc 'Vi hành', bạn rút ra được bài học gì về cách nhìn nhận, đánh giá một con người hoặc một sự kiện lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh phức tạp của thời cuộc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh hiện nay, việc đọc và tìm hiểu truyện ngắn 'Vi hành' còn có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố 'đối lập' để tạo hiệu quả trào phúng trong 'Vi hành'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Giai đoạn phong trào Cần Vương đang diễn ra sôi nổi ở Việt Nam.
  • B. Thời kỳ Nguyễn Ái Quốc hoạt động bí mật trong nước, chuẩn bị cho cách mạng.
  • C. Khi vua Khải Định sang Pháp dự Triển lãm Thuộc địa ở Marseille (1922) và thăm chính thức Paris (1923).
  • D. Sau Cách mạng tháng Tám 1945, khi tác giả về nước lãnh đạo kháng chiến.

Câu 2:

  • A. Là một bài báo điều tra, tăng tính xác thực của thông tin.
  • B. Là một bức thư gửi người thân, tạo giọng điệu tâm tình, thân mật và tăng tính chân thực, khách quan.
  • C. Là một vở kịch ngắn, làm nổi bật mâu thuẫn và hành động của nhân vật.
  • D. Là một bài diễn văn đả kích, thể hiện trực tiếp thái độ gay gắt của tác giả.

Câu 3: Tình huống truyện đầu tiên trong

  • A. Chỉ đơn thuần là một tình huống gây cười để thu hút độc giả.
  • B. Giới thiệu nhân vật chính "tôi" và cuộc sống thường ngày của ông ở Paris.
  • C. Chứng minh sự khó khăn của người Pháp trong việc phân biệt người châu Á.
  • D. Tạo ra tình huống trớ trêu, làm nổi bật sự khác biệt giữa nhân vật "tôi" và vua Khải Định, đồng thời gợi mở chủ đề châm biếm về hình ảnh nhà vua và cách nhìn của người Pháp.

Câu 4: Nhân vật

  • A. Mỉa mai, châm biếm, coi đó là chuyến đi vô nghĩa, phục vụ lợi ích cá nhân và sự phô trương.
  • B. Ngưỡng mộ, tự hào về vị vua của dân tộc mình được trọng vọng ở nước ngoài.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm vì việc đó không liên quan đến cuộc sống của mình.
  • D. Lo lắng, sợ hãi cho sự an nguy của nhà vua khi ở nước ngoài.

Câu 5: Phân tích cách tác giả xây dựng hình ảnh vua Khải Định trong truyện, dù nhân vật này không xuất hiện trực tiếp.

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình xa hoa, lộng lẫy của nhà vua.
  • B. Miêu tả trực tiếp các hành động, lời nói của nhà vua khi ở Pháp.
  • C. Thông qua lời kể, nhận xét mỉa mai của nhân vật "tôi" và sự nhầm lẫn, cách nhìn nhận của người Pháp về nhà vua.
  • D. Sử dụng hồi tưởng để kể lại những việc làm vĩ đại của nhà vua trong quá khứ.

Câu 6: Sự nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm (nhầm nhân vật "tôi" là vua Khải Định) và sự nhầm lẫn của cảnh sát Pháp (cử người theo dõi nhân vật "tôi" vì nghi là vua) cùng phục vụ mục đích nghệ thuật nào của tác giả?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó đoán hơn.
  • B. Tăng tính hài hước, châm biếm, đồng thời làm nổi bật sự lố bịch của vua Khải Định và sự coi thường người An Nam của chính quyền Pháp.
  • C. Chứng minh sự nguy hiểm mà nhân vật "tôi" phải đối mặt khi ở Pháp.
  • D. Thể hiện sự quan tâm đặc biệt của người Pháp đối với những người An Nam yêu nước.

Câu 7: Khi nhân vật

  • A. Thể hiện sự tự hào thật lòng về dân tộc và vị vua của mình.
  • B. Thể hiện sự bất lực, chán nản trước thực trạng đất nước.
  • C. Thể hiện mong muốn được như vua Khải Định để được trọng vọng ở nước ngoài.
  • D. Là lời mỉa mai sâu cay, thể hiện sự xấu hổ, tủi nhục khi có một vị vua bù nhìn, qua đó bộc lộ lòng yêu nước và tự tôn dân tộc.

Câu 8: Qua hình ảnh vua Khải Định trong

  • A. Lối sống xa hoa, lãng phí của giới quý tộc Pháp.
  • B. Chế độ phong kiến Việt Nam đã trở thành tay sai, bù nhìn cho thực dân Pháp.
  • C. Sự phân biệt chủng tộc của người Pháp đối với người châu Á.
  • D. Chính sách bóc lột kinh tế của thực dân Pháp tại Việt Nam.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tiếng cười châm biếm, đả kích trong

  • A. Miêu tả chi tiết, chân thực cảnh sinh hoạt ở Paris.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • C. Nghệ thuật trào phúng, đặc biệt là sử dụng giọng điệu mỉa mai và các tình huống gây cười, trớ trêu.
  • D. Xây dựng nhân vật có chiều sâu nội tâm phức tạp.

Câu 10: Tác giả sử dụng lối chơi chữ nào để làm nổi bật sự mỉa mai đối với chuyến đi của vua Khải Định?

  • A. Chơi chữ với từ
  • B. Chơi chữ với tên các địa danh ở Paris.
  • C. Chơi chữ với tên gọi của người An Nam.
  • D. Chơi chữ với các thuật ngữ chính trị.

Câu 11: Đoạn văn sau đây (trích

  • A. Sự quan tâm đặc biệt của người Pháp đối với vua Khải Định.
  • B. Sự ngưỡng mộ của người Pháp đối với văn hóa Á Đông.
  • C. Sự thiếu hiểu biết, coi thường, không phân biệt được người An Nam của một bộ phận người Pháp.
  • D. Sự thân thiện, cởi mở của người Pháp với du khách nước ngoài.

Câu 12: Chi tiết nào sau đây không được sử dụng để tạo nên hình ảnh châm biếm về vua Khải Định trong truyện?

  • A. Cách ăn mặc, trang sức lố lăng ("cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", "đeo đầy những nhẫn").
  • B. Ngoại hình ("mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh").
  • C. Điệu bộ, cử chỉ ("nhút nhát", "lúng túng").
  • D. Bài phát biểu hùng hồn của ông trước công chúng Pháp.

Câu 13: Mục đích chính của chuyến đi

  • A. Tìm hiểu đời sống nhân dân Pháp để học hỏi kinh nghiệm cai trị.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ của Pháp để chấn hưng đất nước.
  • C. Phô trương, thỏa mãn lợi ích cá nhân và làm theo sự sắp đặt của chính quyền thực dân Pháp.
  • D. Thiết lập mối quan hệ ngoại giao bình đẳng với Pháp.

Câu 14: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong tác phẩm?

  • A. Sự đối lập giữa đời sống dân Pháp và đời sống dân An Nam dưới ách cai trị của thực dân, làm nổi bật trách nhiệm của người cai trị.
  • B. Sự đối lập giữa ý đồ thật sự và lời tuyên bố về chuyến đi của vua Khải Định.
  • C. Sự đối lập giữa hình ảnh bên ngoài và bản chất bên trong của vua Khải Định.
  • D. Sự đối lập giữa thái độ của nhân vật "tôi" và thái độ của người Pháp.

Câu 15: Bằng việc sử dụng hình thức bức thư gửi

  • A. Nghiêm túc, trang trọng như một bản cáo trạng.
  • B. Khách quan, lạnh lùng như một bản tin tức.
  • C. Huyền bí, ly kỳ như một câu chuyện trinh thám.
  • D. Thân mật, gần gũi, bộc trực như đang trò chuyện với người thân.

Câu 16: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu khi miêu tả (gián tiếp) ngoại hình và điệu bộ của vua Khải Định?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Điều gì làm nên giá trị hiện thực sâu sắc của

  • A. Phản ánh chân thực bộ mặt giả dối của chế độ thực dân Pháp và bản chất bù nhìn, tay sai của tầng lớp phong kiến Việt Nam.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống cơ cực của người dân lao động ở Pháp.
  • C. Ghi lại chính xác các sự kiện chính trị quan trọng diễn ra tại Pháp năm 1923.
  • D. Phê phán những phong tục, tập quán lạc hậu của người Việt Nam.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật trào phúng trong

  • A. Sắc sảo, tinh tế, thâm thúy.
  • B. Được tạo nên từ sự kết hợp của tình huống trớ trêu, giọng điệu mỉa mai và lối chơi chữ.
  • C. Hướng tới đả kích bộ mặt giả dối của thực dân Pháp và sự lố bịch của vua bù nhìn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hô hào, lên án trực tiếp, gay gắt.

Câu 19: Bằng cách đặt nhân vật

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa một người An Nam yêu nước, trí thức và một ông vua bù nhìn, từ đó tăng cường sức mạnh châm biếm.
  • B. Gây khó hiểu cho độc giả về danh tính thực sự của nhân vật "tôi".
  • C. Cho thấy sự đồng cảm của tác giả đối với hoàn cảnh của vua Khải Định.
  • D. Miêu tả sự hòa đồng của nhân vật "tôi" với môi trường sống ở Pháp.

Câu 20:

  • A. Chỉ đơn thuần để giải trí, mua vui cho độc giả.
  • B. Đấu tranh chính trị, vạch trần bản chất kẻ thù và thức tỉnh đồng bào.
  • C. Ghi lại nhật ký cá nhân về cuộc sống ở nước ngoài.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của văn hóa và con người Việt Nam.

Câu 21: Đoạn kết của truyện, khi cảnh sát Pháp theo dõi nhân vật

  • A. Sự cẩn trọng, chu đáo của cảnh sát Pháp trong việc bảo vệ khách quý.
  • B. Sự tôn trọng của chính quyền Pháp đối với vua Khải Định.
  • C. Sự kém hiểu biết, lúng túng và thái độ coi thường người An Nam ngay cả trong bộ máy chính quyền Pháp.
  • D. Việc chính quyền Pháp đang tìm cách bắt giữ những người Việt Nam yêu nước.

Câu 22: Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm

  • A. Mỉa mai, châm biếm, đả kích.
  • B. Buồn bã, xót xa, bi thương.
  • C. Ngợi ca, tự hào, trang trọng.
  • D. Khách quan, trung lập, tường thuật.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn bối cảnh ở Paris, thủ đô của nước Pháp, để kể câu chuyện về vua An Nam.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi tác giả đang sinh sống.
  • B. Để miêu tả vẻ đẹp và sự phát triển của thủ đô Paris.
  • C. Để thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với văn hóa Pháp.
  • D. Làm tăng sức mạnh châm biếm, phơi bày bộ mặt thật của chủ nghĩa thực dân ngay tại trung tâm quyền lực của chúng và làm nổi bật sự lố bịch của vua bù nhìn trên đất khách.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề mang tính mỉa mai, đối lập nghĩa truyền thống của từ
  • B. Nhan đề hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa gốc của từ
  • C. Nhan đề không liên quan nhiều đến nội dung chính của truyện.
  • D. Nhan đề gây hiểu lầm, làm giảm sức hấp dẫn của tác phẩm.

Câu 25: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Nên cẩn trọng khi đi lại ở nước ngoài để tránh bị nhầm lẫn.
  • B. Cuộc sống ở Paris rất thú vị và đáng trải nghiệm.
  • C. Vua Khải Định là một người đáng thương, cần được cảm thông.
  • D. Tố cáo mạnh mẽ chế độ thực dân và phong kiến tay sai, thể hiện tinh thần yêu nước và kêu gọi đồng bào thức tỉnh đấu tranh.

Câu 26: Tại sao tác giả lại nhấn mạnh chi tiết vua Khải Định mang theo nhiều đồ trang sức lố lăng và có điệu bộ lúng túng khi xuất hiện?

  • A. Để cho thấy sự giàu có và quyền lực của nhà vua.
  • B. Để làm nổi bật sự lố bịch, kệch cỡm, thiếu tự tin và bản chất bù nhìn của vị vua.
  • C. Để miêu tả chính xác trang phục truyền thống của vua An Nam.
  • D. Để thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với phong cách của nhà vua.

Câu 27: So với các tác phẩm khác cùng thời tố cáo tội ác thực dân Pháp,

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê để chứng minh tội ác.
  • B. Tập trung miêu tả trực diện những cảnh bóc lột tàn bạo.
  • C. Sử dụng nghệ thuật trào phúng, tình huống trớ trêu và giọng điệu mỉa mai để phê phán một cách kín đáo nhưng sâu cay.
  • D. Viết dưới dạng thơ ca trữ tình để bày tỏ nỗi xót xa.

Câu 28: Cảm xúc nào của nhân vật

  • A. Thích thú, giải trí trước những tình huống hài hước.
  • B. Tức giận, căm phẫn đến mức muốn hành động bạo lực.
  • C. Tuyệt vọng, buông xuôi trước thực trạng.
  • D. Đau xót, tủi nhục cho dân tộc khi có vị vua bù nhìn, đồng thời thể hiện lòng yêu nước và tự tôn dân tộc.

Câu 29: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (cặp đôi người Pháp, cảnh sát Pháp) trong việc làm nổi bật chủ đề và hình ảnh nhân vật chính (nhân vật "tôi" và vua Khải Định).

  • A. Họ là những người bạn tốt, giúp đỡ nhân vật "tôi" trong cuộc sống ở Pháp.
  • B. Họ đóng vai trò là "cái gương" phản chiếu, làm nổi bật sự khác biệt giữa nhân vật "tôi" và Khải Định, đồng thời thể hiện thái độ của người Pháp.
  • C. Họ là những nhân vật ngẫu nhiên, không có vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện.
  • D. Họ là những kẻ thù trực tiếp, luôn tìm cách hãm hại nhân vật "tôi".

Câu 30: Qua tác phẩm

  • A. Mối quan hệ chủ-tớ, thực dân Pháp thao túng, biến triều đình phong kiến thành công cụ tay sai.
  • B. Mối quan hệ đối tác bình đẳng, cùng phát triển.
  • C. Mối quan hệ căng thẳng, đối đầu gay gắt.
  • D. Mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau về văn hóa và chủ quyền.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tác phẩm "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết và công bố trong bối cảnh lịch sử và văn hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: "Vi hành" được viết dưới hình thức độc đáo nào, và hình thức này có tác dụng gì đối với nội dung truyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tình huống truyện đầu tiên trong "Vi hành" (trên chuyến tàu điện ngầm ở Paris) có ý nghĩa gì trong việc mở đầu và định hướng cho toàn bộ câu chuyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nhân vật "tôi" trong truyện thể hiện rõ nhất thái độ nào đối với việc vua Khải Định sang Pháp "vi hành"?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích cách tác giả xây dựng hình ảnh vua Khải Định trong truyện, dù nhân vật này không xuất hiện trực tiếp.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm (nhầm nhân vật 'tôi' là vua Khải Định) và sự nhầm lẫn của cảnh sát Pháp (cử người theo dõi nhân vật 'tôi' vì nghi là vua) cùng phục vụ mục đích nghệ thuật nào của tác giả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi nhân vật "tôi" nói: "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế", câu nói này thể hiện thái độ gì của tác giả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Qua hình ảnh vua Khải Định trong "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc chủ yếu muốn phê phán điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tiếng cười châm biếm, đả kích trong "Vi hành"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tác giả sử dụng lối chơi chữ nào để làm nổi bật sự mỉa mai đối với chuyến đi của vua Khải Định?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đoạn văn sau đây (trích "Vi hành") chủ yếu thể hiện điều gì về cách người Pháp nhìn nhận người An Nam? "- Hắn đấy! - Đâu phải! - Đúng mà! Anh đã bảo là chính hắn đấy. [...] Hai người cứ cãi nhau mãi. Cậu thì quả quyết là tôi. Cô thì khăng khăng là không phải. Thế là tôi thành vấn đề."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chi tiết nào sau đây *không* được sử dụng để tạo nên hình ảnh châm biếm về vua Khải Định trong truyện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mục đích chính của chuyến đi "vi hành" của vua Khải Định theo cách nhìn châm biếm của tác giả là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong tác phẩm? "Tôi không được rõ ý đồ nhà “vi hành” của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?"

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bằng việc sử dụng hình thức bức thư gửi "cô em họ", tác giả đã tạo ra một không khí kể chuyện như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu khi miêu tả (gián tiếp) ngoại hình và điệu bộ của vua Khải Định?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Điều gì làm nên giá trị hiện thực sâu sắc của "Vi hành", vượt ra ngoài câu chuyện về chuyến đi của một ông vua?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bằng cách đặt nhân vật "tôi" (một người yêu nước, am hiểu tình hình) vào các tình huống nhầm lẫn với vua Khải Định (một ông vua bù nhìn), tác giả đã tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: "Vi hành" là một minh chứng cho thấy Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng ngòi bút văn chương như một vũ khí sắc bén để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đoạn kết của truyện, khi cảnh sát Pháp theo dõi nhân vật "tôi" vì nhầm là vua Khải Định, củng cố thêm điều gì về cách nhìn của chính quyền Pháp?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm "Vi hành" là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn bối cảnh ở Paris, thủ đô của nước Pháp, để kể câu chuyện về vua An Nam.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa nhan đề "Vi hành" và nội dung tác phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao tác giả lại nhấn mạnh chi tiết vua Khải Định mang theo nhiều đồ trang sức lố lăng và có điệu bộ lúng túng khi xuất hiện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So với các tác phẩm khác cùng thời tố cáo tội ác thực dân Pháp, "Vi hành" có điểm độc đáo nào về phương pháp thể hiện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cảm xúc nào của nhân vật "tôi" (và cũng là của tác giả) được thể hiện rõ nhất khi chứng kiến sự lố bịch và vai trò của vua Khải Định trong chuyến đi Pháp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (cặp đôi người Pháp, cảnh sát Pháp) trong việc làm nổi bật chủ đề và hình ảnh nhân vật chính (nhân vật 'tôi' và vua Khải Định).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Qua tác phẩm "Vi hành", có thể thấy Nguyễn Ái Quốc có cái nhìn như thế nào về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân Pháp và triều đình phong kiến An Nam lúc bấy giờ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn hội thoại mở đầu giữa cặp đôi người Pháp trên chuyến tàu điện ngầm có vai trò chủ yếu gì trong truyện ngắn "Vi hành"?

  • A. Giới thiệu trực tiếp chân dung và tính cách của vua Khải Định.
  • B. Mô tả không khí đông đúc và hiện đại của phương tiện giao thông ở Pháp.
  • C. Tạo tình huống nhầm lẫn, làm nổi bật sự thiếu hiểu biết của người Pháp và mở đầu cho giọng điệu châm biếm.
  • D. Khẳng định vị thế quan trọng của người An Nam tại nước Pháp.

Câu 2: Nhan đề "Vi hành" được tác giả Nguyễn Ái Quốc sử dụng trong truyện ngắn này mang ý nghĩa mỉa mai sâu sắc. Sự mỉa mai đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Nhấn mạnh chuyến đi bí mật, không ai hay biết của vua Khải Định sang Pháp.
  • B. Ca ngợi hành động tìm hiểu đời sống nhân dân Pháp của vua Khải Định.
  • C. Lật ngược ý nghĩa truyền thống của từ "vi hành", châm biếm mục đích thực sự của chuyến đi và thân phận "bù nhìn" của Khải Định.
  • D. Phản ánh sự ngưỡng mộ của người Pháp đối với phong tục "vi hành" của vua phương Đông.

Câu 3: Dù không trực tiếp xuất hiện, chân dung vua Khải Định vẫn hiện lên rõ nét trong truyện "Vi hành" chủ yếu qua biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động trực tiếp của nhân vật.
  • B. Khắc họa gián tiếp qua lời kể, nhận xét của nhân vật khác và giọng điệu trào phúng của người kể chuyện.
  • C. Hồi tưởng lại những sự kiện quan trọng trong cuộc đời nhà vua.
  • D. Sử dụng các biểu tượng và ẩn dụ phức tạp.

Câu 4: Thái độ của nhân vật "tôi" (người kể chuyện) khi bị nhầm là vua Khải Định thể hiện điều gì về tâm trạng và lập trường của tác giả?

  • A. Sự bối rối và lo sợ khi bị nhận ra.
  • B. Niềm tự hào khi được coi trọng ngang hàng với vua.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc người khác nghĩ gì.
  • D. Thái độ khó chịu, phẫn uất, thể hiện lòng tự tôn dân tộc và sự khinh bỉ đối với vua bù nhìn.

Câu 5: Sự "lúng túng", "nhút nhát" trong cách ứng xử của "ông hoàng An Nam" được cặp đôi người Pháp suy đoán, cùng với những chi tiết về ngoại hình "mũi tẹt", "mắt xếch" (theo cách nhìn định kiến) có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng Khải Định?

  • A. Góp phần khắc họa hình ảnh Khải Định là một ông vua nhỏ bé, kém cỏi, đáng cười, trái ngược với sự oai vệ của một quân vương.
  • B. Cho thấy Khải Định là một người khiêm tốn, giản dị trong đời sống thường ngày.
  • C. Thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ của người Pháp đối với Khải Định.
  • D. Làm nổi bật trí tuệ và sự sắc sảo của Khải Định khi "vi hành".

Câu 6: Tác giả đặt chuyến đi "vi hành" của Khải Định trong bối cảnh cuộc "đấu xảo thuộc địa" ở Mác-xây năm 1923. Việc lựa chọn bối cảnh lịch sử có thật này có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định mối quan hệ hữu nghị bền chặt giữa Pháp và Việt Nam.
  • B. Làm nổi bật thân phận "vật trưng bày", bị lợi dụng của Khải Định và chế độ phong kiến tay sai trong sự kiện phô trương của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Ca ngợi sự phát triển kinh tế và văn hóa của Việt Nam dưới sự cai trị của Pháp.
  • D. Cho thấy sự quan tâm sâu sắc của Khải Định đối với các hoạt động kinh tế quốc tế.

Câu 7: Khi cặp đôi người Pháp bàn tán về "ông hoàng An Nam" và cho rằng ông "đi sâu vào cuộc sống của nhân dân", nhân vật "tôi" đã bình luận một cách mỉa mai rằng mục đích "vi hành" của Khải Định có thể là để xem dân Pháp có "sung sướng", "uống nhiều rượu", "hút nhiều thuốc phiện" bằng dân Nam không. Lời bình này nhằm mục đích gì?

  • A. Xác nhận Khải Định thực sự quan tâm đến đời sống của người dân Pháp.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của nhân vật "tôi" trước thói quen của người Pháp.
  • C. Châm biếm mục đích "vi hành" giả tạo của Khải Định và tố cáo chính sách đầu độc, ngu dân của thực dân Pháp.
  • D. Làm rõ sự khác biệt về mức sống giữa người dân Pháp và người dân An Nam.

Câu 8: Câu nói "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." của nhân vật "tôi" mang sắc thái biểu cảm nào là chủ yếu?

  • A. Tự hào chân thành.
  • B. Mỉa mai, châm biếm sâu sắc.
  • C. Buồn bã, xót xa.
  • D. Bình thản, khách quan.

Câu 9: Ngoài Khải Định, đối tượng trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong "Vi hành" còn là ai/cái gì?

  • A. Chỉ riêng vua Khải Định.
  • B. Chỉ riêng cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm.
  • C. Chỉ riêng nhân vật "tôi".
  • D. Vua Khải Định và chính phủ thực dân Pháp cùng một bộ phận người Pháp thiếu hiểu biết.

Câu 10: Kỹ thuật "nói ngược" (irony) được sử dụng hiệu quả trong "Vi hành". Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật này?

  • A. Cuộc trò chuyện của cặp đôi người Pháp về Khải Định.
  • B. Việc nhân vật "tôi" bị nhầm là Khải Định.
  • C. Câu "tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế."
  • D. Việc Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa.

Câu 11: "Vi hành" được viết dưới hình thức truyện ngắn, nhưng giọng điệu và cách kể chuyện gần gũi với thể loại nào khác? Ý nghĩa của việc lựa chọn cách kể này?

  • A. Bức thư hoặc bài báo trào phúng, tạo sự gần gũi, chân thực và tăng hiệu quả châm biếm.
  • B. Hồi ký, thể hiện sự chiêm nghiệm sâu sắc về quá khứ.
  • C. Phóng sự điều tra, mang tính khách quan và đi sâu vào sự thật.
  • D. Truyện cổ tích, sử dụng yếu tố kỳ ảo để phê phán hiện thực.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa tình huống nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp và sự "nhầm lẫn" lớn hơn của chính phủ Pháp (được ngụ ý trong truyện).

  • A. Không có mối liên hệ nào, chỉ là hai tình huống ngẫu nhiên.
  • B. Tình huống nhầm lẫn cá nhân là hình ảnh thu nhỏ, cụ thể hóa cho sự "nhầm lẫn" có hệ thống của chính phủ Pháp trong chính sách cai trị và tuyên truyền về thuộc địa.
  • C. Sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình huống của cặp đôi người Pháp.
  • D. Cả hai tình huống đều cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của người Pháp về Việt Nam.

Câu 13: Đoạn văn miêu tả Khải Định qua suy đoán của cặp đôi người Pháp ("đầu thì đội cả "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn", "mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh", "lúng túng", "nhút nhát") sử dụng hiệu quả biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Biếm họa (caricature) và định kiến hóa.
  • B. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Liệt kê và điệp ngữ.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc, một nhà cách mạng, lại lựa chọn viết về một chủ đề "nhẹ nhàng" như chuyến "vi hành" của vua Khải Định tại Pháp thay vì các vấn đề cách mạng trực tiếp hơn.

  • A. Tác giả muốn né tránh những vấn đề chính trị nhạy cảm.
  • B. Đây chỉ là một câu chuyện giải trí đơn thuần, không mang ý nghĩa chính trị sâu sắc.
  • C. Sử dụng sự kiện thời sự, có vẻ "nhẹ nhàng" để lồng ghép thông điệp tố cáo sâu sắc một cách khéo léo, dễ tiếp cận độc giả.
  • D. Tác giả chỉ đơn thuần ghi lại những gì mình đã chứng kiến.

Câu 15: Truyện "Vi hành" có thể được xem là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố "cá nhân" (nhân vật "tôi" bị nhầm) để phản ánh vấn đề "xã hội" rộng lớn hơn. Vấn đề xã hội đó là gì?

  • A. Khó khăn của người Việt khi sống ở nước ngoài.
  • B. Sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
  • C. Những thử thách trong cuộc sống cá nhân của nhân vật "tôi".
  • D. Thân phận nô lệ, sự suy đồi của chế độ phong kiến tay sai và bản chất của chủ nghĩa thực dân Pháp.

Câu 16: Giả sử một độc giả Pháp đọc "Vi hành" vào năm 1923. Họ có thể rút ra nhận thức nào về mối quan hệ giữa Pháp và Việt Nam, khác với cách tuyên truyền chính thức của chính phủ Pháp?

  • A. Mối quan hệ giữa Pháp và Việt Nam dựa trên sự tôn trọng và hợp tác bình đẳng.
  • B. Vua An Nam là một nhà cai trị độc lập, có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế.
  • C. Thực tế quan hệ Pháp - Việt Nam là sự bóc lột, giả tạo, với vua An Nam là con rối và người dân Pháp cũng không hiểu rõ sự thật.
  • D. Người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và biết ơn công cuộc "khai hóa" của Pháp.

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa "bề nổi" (những gì Pháp và Khải Định muốn phô bày) và "bề chìm" (thực tế cay đắng của thuộc địa)?

  • A. Cuộc trò chuyện của cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm.
  • B. Việc nhân vật "tôi" bị nhầm là vua Khải Định.
  • C. Sự lúng túng, nhút nhát của "ông hoàng An Nam" trong suy đoán của người Pháp.
  • D. Chuyến đi dự "đấu xảo thuộc địa" của Khải Định và lời bình của nhân vật "tôi" về mục đích thực sự (uống rượu, hút thuốc phiện).

Câu 18: Phân tích giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn "Vi hành". Giọng điệu đó góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Trữ tình, lãng mạn, thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, trào phúng, làm nổi bật sự lố bịch và tố cáo bản chất giả dối.
  • C. Hùng hồn, mạnh mẽ, kêu gọi đấu tranh vũ trang.
  • D. Khách quan, tường thuật, ghi lại sự kiện một cách trung thực.

Câu 19: Chi tiết "đấu xảo thuộc địa" cho thấy Khải Định được đưa sang Pháp với thân phận và vai trò như thế nào trong mắt chính quyền thực dân?

  • A. Một nguyên thủ quốc gia có quyền lực và được tôn trọng ngang hàng với Tổng thống Pháp.
  • B. Một nhà đàm phán quan trọng về tương lai của Việt Nam.
  • C. Một nhà hảo tâm đến hỗ trợ kinh tế cho nước Pháp.
  • D. Một "vật trưng bày", một công cụ tuyên truyền, minh chứng cho "thành quả" cai trị của chính quyền thực dân.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về "ông hoàng An Nam" giữa cặp đôi người Pháp và nhân vật "tôi".

  • A. Cặp đôi Pháp nhìn bằng sự tò mò, định kiến; nhân vật "tôi" nhìn bằng sự khinh bỉ, phẫn nộ và ý thức dân tộc.
  • B. Cặp đôi Pháp nhìn bằng sự tôn trọng; nhân vật "tôi" nhìn bằng sự ngưỡng mộ.
  • C. Cặp đôi Pháp nhìn bằng sự hiểu biết sâu sắc; nhân vật "tôi" nhìn bằng sự bối rối.
  • D. Cả hai đều nhìn nhận Khải Định một cách khách quan và trung thực.

Câu 21: Thông qua câu chuyện "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người dân Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Khuyến khích học hỏi văn minh phương Tây.
  • B. Kêu gọi đoàn kết với chính quyền bảo hộ Pháp.
  • C. Thức tỉnh lòng yêu nước, vạch trần bản chất của chế độ thực dân và tay sai, khẳng định ý thức dân tộc.
  • D. Mô tả cuộc sống sung túc của vua quan thời bấy giờ.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm để tăng sức thuyết phục và lay động người đọc.

  • A. Tiếng cười trào phúng làm nổi bật sự lố bịch, vô lý, khiến sự phê phán trở nên sắc bén, dễ tiếp nhận và ghi nhớ hơn.
  • B. Hài hước chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không liên quan đến thông điệp chính.
  • C. Yếu tố hài hước làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Châm biếm chỉ nhằm mục đích bôi nhọ cá nhân Khải Định.

Câu 23: Câu chuyện bắt đầu bằng tình huống nhầm lẫn trên tàu điện ngầm và kết thúc bằng lời bình mỉa mai của nhân vật "tôi". Cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự bất ngờ cho người đọc ở phần cuối.
  • B. Đi từ tình huống cụ thể, cá nhân đến vấn đề xã hội, chính trị rộng lớn, làm nổi bật thông điệp phê phán và thái độ của tác giả.
  • C. Làm câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi lại trình tự thời gian của các sự kiện.

Câu 24: Khi phân tích "Vi hành", chi tiết Khải Định "đội cả "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" thể hiện điều gì về sự xa hoa lố bịch của ông?

  • A. Sự xa hoa, diêm dúa, lố bịch, chỉ quan tâm đến vẻ ngoài và vật chất, trái ngược với tình cảnh đất nước.
  • B. Sự giản dị, gần gũi với đời sống thường dân.
  • C. Trí tuệ và sự uyên bác của một nhà cai trị.
  • D. Phong thái lịch lãm, sang trọng theo kiểu phương Tây.

Câu 25: Thông qua "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc đã góp phần định hình một cách nhìn mới, khác biệt về tầng lớp vua quan phong kiến tay sai so với các tác phẩm văn học cùng thời. Cách nhìn đó là gì?

  • A. Tôn trọng và ca ngợi vai trò của họ trong việc giữ gìn truyền thống.
  • B. Nhìn nhận họ như những nạn nhân của hoàn cảnh.
  • C. Chỉ trích sự thiếu năng lực nhưng vẫn giữ sự kính trọng đối với ngôi vị.
  • D. Khắc họa họ như những kẻ lố bịch, vô dụng, đáng khinh bỉ, phá bỏ hình ảnh uy quyền truyền thống.

Câu 26: Việc Khải Định được chính phủ Pháp đưa sang dự "đấu xảo thuộc địa" cho thấy chiến lược "khai hóa" của Pháp có bản chất sâu xa là gì?

  • A. Giúp các nước thuộc địa phát triển kinh tế và văn hóa.
  • B. Phục vụ lợi ích kinh tế, chính trị của Pháp, biến thuộc địa thành nơi bóc lột và phô trương "thành quả" giả tạo.
  • C. Tạo cơ hội giao lưu văn hóa bình đẳng giữa Pháp và các nước thuộc địa.
  • D. Thể hiện sự quan tâm của Pháp đến đời sống của người dân thuộc địa.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng của nhân vật "tôi" khi bị cặp đôi người Pháp nhầm là Khải Định và bàn tán về mình.

  • A. Đồng ý với những gì cặp đôi người Pháp nói.
  • B. Sợ hãi không dám lên tiếng đính chính.
  • C. Sự kiềm chế, quan sát để lắng nghe và phân tích những định kiến, thiếu hiểu biết của người Pháp.
  • D. Không hiểu được ngôn ngữ mà cặp đôi người Pháp đang nói.

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu "hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà!" để làm nổi bật tính chất của cuộc đối thoại mở đầu?

  • A. Điệp cấu trúc (lặp cú pháp).
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 29: "Vi hành" là một trong những tác phẩm đầu tiên của Nguyễn Ái Quốc viết bằng tiếng Pháp. Việc lựa chọn ngôn ngữ này để sáng tác có ý nghĩa gì?

  • A. Để thể hiện sự thành thạo tiếng Pháp của tác giả.
  • B. Để trực tiếp tiếp cận và tác động đến công chúng Pháp và quốc tế, vạch trần sự thật về thuộc địa.
  • C. Vì tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức ở Việt Nam lúc bấy giờ.
  • D. Để tác phẩm dễ dàng được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị nghệ thuật đặc sắc của truyện ngắn "Vi hành"?

  • A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để phản ánh hiện thực.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tính hiện thực và nghệ thuật trào phúng sắc bén thông qua tình huống độc đáo, giọng điệu mỉa mai và cách kể tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn hội thoại mở đầu giữa cặp đôi người Pháp trên chuyến tàu điện ngầm có vai trò chủ yếu gì trong truyện ngắn 'Vi hành'?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhan đề 'Vi hành' được tác giả Nguyễn Ái Quốc sử dụng trong truyện ngắn này mang ý nghĩa mỉa mai sâu sắc. Sự mỉa mai đó thể hiện ở điểm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dù không trực tiếp xuất hiện, chân dung vua Khải Định vẫn hiện lên rõ nét trong truyện 'Vi hành' chủ yếu qua biện pháp nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Thái độ của nhân vật 'tôi' (người kể chuyện) khi bị nhầm là vua Khải Định thể hiện điều gì về tâm trạng và lập trường của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự 'lúng túng', 'nhút nhát' trong cách ứng xử của 'ông hoàng An Nam' được cặp đôi người Pháp suy đoán, cùng với những chi tiết về ngoại hình 'mũi tẹt', 'mắt xếch' (theo cách nhìn định kiến) có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng Khải Định?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tác giả đặt chuyến đi 'vi hành' của Khải Định trong bối cảnh cuộc 'đấu xảo thuộc địa' ở Mác-xây năm 1923. Việc lựa chọn bối cảnh lịch sử có thật này có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi cặp đôi người Pháp bàn tán về 'ông hoàng An Nam' và cho rằng ông 'đi sâu vào cuộc sống của nhân dân', nhân vật 'tôi' đã bình luận một cách mỉa mai rằng mục đích 'vi hành' của Khải Định có thể là để xem dân Pháp có 'sung sướng', 'uống nhiều rượu', 'hút nhiều thuốc phiện' bằng dân Nam không. Lời bình này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Câu nói 'Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế.' của nhân vật 'tôi' mang sắc thái biểu cảm nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ngoài Khải Định, đối tượng trào phúng của Nguyễn Ái Quốc trong 'Vi hành' còn là ai/cái gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Kỹ thuật 'nói ngược' (irony) được sử dụng hiệu quả trong 'Vi hành'. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: 'Vi hành' được viết dưới hình thức truyện ngắn, nhưng giọng điệu và cách kể chuyện gần gũi với thể loại nào khác? Ý nghĩa của việc lựa chọn cách kể này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa tình huống nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp và sự 'nhầm lẫn' lớn hơn của chính phủ Pháp (được ngụ ý trong truyện).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn văn miêu tả Khải Định qua suy đoán của cặp đôi người Pháp ('đầu thì đội cả 'cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn', các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn', 'mũi tẹt', 'mắt xếch', 'mặt bủng như vỏ chanh', 'lúng túng', 'nhút nhát') sử dụng hiệu quả biện pháp nghệ thuật nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc, một nhà cách mạng, lại lựa chọn viết về một chủ đề 'nhẹ nhàng' như chuyến 'vi hành' của vua Khải Định tại Pháp thay vì các vấn đề cách mạng trực tiếp hơn.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Truyện 'Vi hành' có thể được xem là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố 'cá nhân' (nhân vật 'tôi' bị nhầm) để phản ánh vấn đề 'xã hội' rộng lớn hơn. Vấn đề xã hội đó là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử một độc giả Pháp đọc 'Vi hành' vào năm 1923. Họ có thể rút ra nhận thức nào về mối quan hệ giữa Pháp và Việt Nam, khác với cách tuyên truyền chính thức của chính phủ Pháp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chi tiết nào trong truyện 'Vi hành' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa 'bề nổi' (những gì Pháp và Khải Định muốn phô bày) và 'bề chìm' (thực tế cay đắng của thuộc địa)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn 'Vi hành'. Giọng điệu đó góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thu???t nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chi tiết 'đấu xảo thuộc địa' cho thấy Khải Định được đưa sang Pháp với thân phận và vai trò như thế nào trong mắt chính quyền thực dân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về 'ông hoàng An Nam' giữa cặp đôi người Pháp và nhân vật 'tôi'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Thông qua câu chuyện 'Vi hành', Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người dân Việt Nam lúc bấy giờ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm để tăng sức thuyết phục và lay động người đọc.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Câu chuyện bắt đầu bằng tình huống nhầm lẫn trên tàu điện ngầm và kết thúc bằng lời bình mỉa mai của nhân vật 'tôi'. Cấu trúc này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích 'Vi hành', chi tiết Khải Định 'đội cả 'cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn', các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn' thể hiện điều gì về sự xa hoa lố bịch của ông?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Thông qua 'Vi hành', Nguyễn Ái Quốc đã góp phần định hình một cách nhìn mới, khác biệt về tầng lớp vua quan phong kiến tay sai so với các tác phẩm văn học cùng thời. Cách nhìn đó là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc Khải Định được chính phủ Pháp đưa sang dự 'đấu xảo thuộc địa' cho thấy chiến lược 'khai hóa' của Pháp có bản chất sâu xa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng của nhân vật 'tôi' khi bị cặp đôi người Pháp nhầm là Khải Định và bàn tán về mình.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu 'hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà!' để làm nổi bật tính chất của cuộc đối thoại mở đầu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Vi hành' là một trong những tác phẩm đầu tiên của Nguyễn Ái Quốc viết bằng tiếng Pháp. Việc lựa chọn ngôn ngữ này để sáng tác có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị nghệ thuật đặc sắc của truyện ngắn 'Vi hành'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn "Vi hành" khắc họa cuộc trò chuyện của hai người Pháp trên tàu điện ngầm. Việc Nguyễn Ái Quốc đặt tình huống nhầm lẫn này lên đầu tác phẩm có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Giới thiệu trực tiếp về nhân vật chính - vua Khải Định.
  • B. Tạo không khí lãng mạn cho câu chuyện tình cờ.
  • C. Thể hiện sự quan tâm của người Pháp đối với văn hóa An Nam.
  • D. Thiết lập giọng điệu trào phúng và làm nổi bật sự thiếu hiểu biết của người Pháp về người An Nam.

Câu 2: Nhân vật "tôi" trong truyện ngắn "Vi hành" được xây dựng như thế nào để phục vụ hiệu quả cho mục đích châm biếm của tác giả?

  • A. Là người chứng kiến, tham gia vào tình huống nhầm lẫn và thể hiện trực tiếp thái độ châm biếm của tác giả.
  • B. Là một nhà sử học ghi chép lại sự kiện một cách khách quan.
  • C. Là người hầu cận của vua Khải Định, hiểu rõ mọi hành vi của nhà vua.
  • D. Là một người Pháp có thiện cảm với người An Nam.

Câu 3: Khi được cặp đôi người Pháp nhầm là vua Khải Định, nhân vật "tôi" đã có những phản ứng và suy nghĩ gì? Phân tích ý nghĩa của phản ứng đó.

  • A. Tức giận và cố gắng giải thích mình không phải là vua.
  • B. Sợ hãi và tìm cách lẫn tránh.
  • C. Cảm thấy buồn cười, mỉa mai "hãnh diện" khi bị nhầm, làm tăng tính bi hài và châm biếm.
  • D. Lợi dụng sự nhầm lẫn để thể hiện quyền uy của một vị vua.

Câu 4: Truyện ngắn "Vi hành" sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để phơi bày bản chất của vua Khải Định và chính quyền thực dân Pháp?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Trào phúng, châm biếm.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Biểu cảm trực tiếp.

Câu 5: Vua Khải Định không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn hiện lên rõ nét trong truyện qua lời kể của nhân vật "tôi". Chân dung Khải Định hiện lên chủ yếu qua những khía cạnh nào?

  • A. Tài năng cai trị và tầm nhìn xa trông rộng.
  • B. Sự gần gũi, quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • C. Lòng yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập.
  • D. Ngoại hình lố lăng, điệu bộ lúng túng và mục đích "vi hành" thấp hèn.

Câu 6: Tác giả mỉa mai mục đích "vi hành" của vua Khải Định. Theo lời "tôi", mục đích thực sự của chuyến đi này khác biệt như thế nào so với ý nghĩa truyền thống của "vi hành"?

  • A. Không phải để tìm hiểu dân tình mà để thỏa mãn mục đích cá nhân, ích kỷ.
  • B. Để học hỏi kinh nghiệm cai trị từ nước Pháp văn minh.
  • C. Để kêu gọi sự ủng hộ của Pháp cho công cuộc cải cách đất nước.
  • D. Để thăm hỏi kiều bào An Nam tại Pháp.

Câu 7: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất thái độ gì của nhân vật "tôi" (cũng là tác giả) đối với vua Khải Định?

  • A. Tự hào về vị hoàng đế của dân tộc mình.
  • B. Mỉa mai, châm biếm sâu sắc sự lố bịch của vua Khải Định.
  • C. Thái độ kính trọng đối với hoàng gia.
  • D. Thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với nhà vua.

Câu 8: Ngoài Khải Định, truyện ngắn "Vi hành" còn châm biếm đối tượng nào khác? Biện pháp châm biếm được thể hiện như thế nào?

  • A. Người dân An Nam thiếu hiểu biết.
  • B. Các phong trào yêu nước đương thời.
  • C. Truyền thống "vi hành" của các vị vua xưa.
  • D. Chính quyền thực dân Pháp thông qua việc phơi bày sự giả dối và thiếu hiểu biết của họ.

Câu 9: Đoạn văn "Tôi không được rõ ý đồ nhà “vi hành” của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?" thể hiện rõ nhất điều gì về chính sách cai trị của thực dân Pháp và Khải Định?

  • A. Chính sách đầu độc người dân bằng rượu và thuốc phiện dưới thời Pháp thuộc và sự vô trách nhiệm của Khải Định.
  • B. Sự quan tâm của Khải Định đến đời sống văn hóa và giải trí của người dân hai nước.
  • C. Nguyện vọng muốn học hỏi kinh nghiệm quản lý xã hội từ Pháp của Khải Định.
  • D. Việc so sánh mức sống giữa dân Pháp và dân An Nam.

Câu 10: Cách tác giả sử dụng hình thức "bức thư gửi cô em họ" để kể chuyện có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Tạo sự gần gũi, tự nhiên, tăng tính chân thực và khách quan cho lời kể.
  • C. Che giấu hoàn toàn thái độ của tác giả.
  • D. Giới hạn phạm vi câu chuyện chỉ trong mối quan hệ gia đình.

Câu 11: Tại sao việc Khải Định được đưa sang Pháp "dự cuộc đấu xảo thuộc địa" lại là bối cảnh thích hợp để Nguyễn Ái Quốc viết truyện ngắn "Vi hành"?

  • A. Vì đó là sự kiện quan trọng thể hiện tinh thần độc lập của Việt Nam.
  • B. Vì Khải Định có cơ hội gặp gỡ và học hỏi từ các nhà lãnh đạo Pháp.
  • C. Vì Khải Định muốn quảng bá văn hóa Việt Nam tại Pháp.
  • D. Vì sự kiện này làm nổi bật bản chất bù nhìn của Khải Định và sự phô trương giả dối của chủ nghĩa thực dân.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết miêu tả ngoại hình của Khải Định như "đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", "các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn".

  • A. Làm nổi bật sự lố lăng, kệch cỡm, lai căng, chỉ biết chạy theo hình thức của vua Khải Định.
  • B. Thể hiện sự giàu có và uy quyền của một vị vua phương Đông.
  • C. Miêu tả chính xác trang phục truyền thống của vua An Nam khi đi xa.
  • D. Cho thấy Khải Định là người am hiểu về thời trang và văn hóa phương Tây.

Câu 13: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện là việc chính phủ Pháp không thể phân biệt rõ ràng giữa vua Khải Định và những người An Nam khác. Tình huống này có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ chính phủ Pháp rất quan tâm đến việc bảo vệ an ninh cho vua Khải Định.
  • B. Thể hiện sự coi thường, thiếu tôn trọng của chính phủ Pháp đối với Khải Định và người An Nam.
  • C. Cho thấy người Pháp không có kinh nghiệm trong việc đón tiếp khách quốc tế từ châu Á.
  • D. Làm phức tạp hóa cốt truyện một cách không cần thiết.

Câu 14: Đâu là một trong những điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn "Vi hành" và các tác phẩm châm biếm khác cùng thời?

  • A. Chỉ tập trung châm biếm vào đời sống cá nhân của vua Khải Định.
  • B. Sử dụng hình thức thơ để thể hiện nội dung châm biếm.
  • C. Kết hợp châm biếm cá nhân (Khải Định) với châm biếm hệ thống cai trị (thực dân Pháp).
  • D. Hoàn toàn không sử dụng yếu tố hài hước.

Câu 15: Lời văn trong "Vi hành" thường sử dụng các cụm từ mang tính đối lập hoặc mỉa mai. Ví dụ: "nhà “vi hành” của chúng ta", "lý do không cao thượng bằng". Phân tích tác dụng của việc sử dụng các cụm từ này.

  • A. Tạo ra sự mâu thuẫn, đối lập giữa nghĩa thực và nghĩa biểu kiến, nhấn mạnh sự giả dối, lố bịch.
  • B. Làm cho lời văn trở nên trang trọng, phù hợp với việc nói về vua chúa.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hiểu rõ ý nghĩa trực tiếp của câu văn.
  • D. Thể hiện sự đồng tình của tác giả với hành động của vua Khải Định.

Câu 16: Chi tiết Khải Định đi "đấu xảo thuộc địa" ở Mác-xây gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về vị thế của Việt Nam dưới ách đô hộ của Pháp?

  • A. Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền, bình đẳng với Pháp.
  • B. Việt Nam có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ nhờ sự "khai hóa" của Pháp.
  • C. Việt Nam bị coi như một món hàng, một vật trưng bày phục vụ mục đích phô trương của Pháp.
  • D. Khải Định là người đại diện cho ý chí độc lập và tự cường của dân tộc.

Câu 17: Khi miêu tả Khải Định "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm", tác giả không chỉ khắc họa tính cách cá nhân mà còn ngầm ám chỉ điều gì sâu sắc hơn?

  • A. Khải Định là người khiêm tốn và nhã nhặn.
  • B. Khải Định đang cố gắng hòa nhập với môi trường mới ở Pháp.
  • C. Khải Định là người cẩn trọng trong mọi hành động.
  • D. Sự yếu đuối, bất lực và bản chất bù nhìn, lệ thuộc của Khải Định trước thực dân Pháp.

Câu 18: So sánh thái độ của cặp đôi người Pháp và thái độ của nhân vật "tôi" khi nhìn nhận về Khải Định. Sự khác biệt này nói lên điều gì?

  • A. Cả hai đều nhìn Khải Định với sự ngưỡng mộ.
  • B. Người Pháp nhìn Khải Định một cách hiếu kỳ, bề mặt; nhân vật "tôi" nhìn với thái độ khinh bỉ sâu sắc.
  • C. Cặp đôi người Pháp sợ hãi Khải Định, còn nhân vật "tôi" thì không.
  • D. Người Pháp nhìn Khải Định như một vị cứu tinh, còn nhân vật "tôi" thì không.

Câu 19: Nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả trong "Vi hành". Đâu là một trong những cặp đối lập nổi bật?

  • A. Sự giàu có của vua Khải Định và sự nghèo khó của nhân dân Pháp.
  • B. Cuộc sống hiện đại ở Pháp và cuộc sống lạc hậu ở An Nam.
  • C. Sự tự nhận là "khai hóa văn minh" của Pháp và bản chất tàn bạo, bóc lột của chủ nghĩa thực dân.
  • D. Lòng yêu nước của Khải Định và sự thờ ơ của nhân dân.

Câu 20: Đoạn cuối truyện, nhân vật "tôi" kết thúc bức thư bằng câu hỏi "Còn bạn... bạn nghĩ gì về chuyến vi hành của chúng ta?". Câu hỏi này có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời chào kết thúc bức thư.
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn của nhân vật "tôi" về chuyến đi.
  • C. Yêu cầu người em họ cung cấp thêm thông tin về Khải Định.
  • D. Mở rộng vấn đề, mời gọi người đọc suy ngẫm và có thái độ phê phán trước thực trạng.

Câu 21: Nhan đề "Vi hành" của truyện mang tính chất gì nổi bật?

  • A. Trang trọng và cổ kính.
  • B. Mỉa mai và châm biếm.
  • C. Miêu tả và khách quan.
  • D. Biểu cảm và lãng mạn.

Câu 22: Việc Nguyễn Ái Quốc viết truyện ngắn "Vi hành" bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Nhân Đạo ở Pháp có ý nghĩa gì?

  • A. Nhằm tố cáo, vạch trần bản chất của chế độ thuộc địa và vua tay sai trước công chúng Pháp.
  • B. Vì tác giả không biết tiếng Việt.
  • C. Vì muốn giới thiệu văn hóa Việt Nam đến người Pháp.
  • D. Vì các báo tiếng Việt lúc bấy giờ không cho đăng bài.

Câu 23: Đoạn văn "Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân, ngày nay còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy." sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. So sánh và mỉa mai.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 24: Tại sao nhân vật "tôi" lại gọi Khải Định là "nhà “vi hành” của chúng ta" với dấu ngoặc kép quanh từ "vi hành"?

  • A. Để nhấn mạnh sự mỉa mai, giễu cợt, ám chỉ hành động của Khải Định không phải là "vi hành" thực sự.
  • B. Để trích dẫn lời nói của người khác.
  • C. Để làm nổi bật tầm quan trọng của chuyến đi.
  • D. Để thể hiện sự kính trọng đối với nhà vua.

Câu 25: Thông qua hình tượng vua Khải Định trong truyện, Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp gì về tầng lớp thống trị tay sai dưới chế độ thuộc địa?

  • A. Họ là những người yêu nước nhưng bất lực trước hoàn cảnh.
  • B. Họ là những nhà lãnh đạo tài ba, cố gắng bảo vệ dân tộc.
  • C. Họ là những kẻ bù nhìn, bất lực, làm tay sai cho ngoại bang, xa rời dân tộc.
  • D. Họ là những người tiên phong trong việc tiếp thu văn minh phương Tây.

Câu 26: Câu chuyện được kể theo trình tự nào? Việc lựa chọn trình tự này có tác dụng gì?

  • A. Theo trình tự thời gian từ khi Khải Định bắt đầu chuyến đi đến khi kết thúc.
  • B. Bắt đầu bằng tình huống bất ngờ, sau đó là hồi tưởng, suy ngẫm và bình luận.
  • C. Theo trình tự không gian từ Pháp về An Nam.
  • D. Theo trình tự từ quá khứ đến hiện tại.

Câu 27: Giọng điệu chủ đạo của truyện "Vi hành" là gì và nó góp phần thể hiện thái độ nào của tác giả?

  • A. Mỉa mai, châm biếm, thể hiện thái độ phê phán gay gắt.
  • B. Buồn bã, xót xa, thể hiện sự đồng cảm với số phận dân tộc.
  • C. Ngợi ca, tự hào về truyền thống dân tộc.
  • D. Khách quan, trung lập, chỉ kể lại sự việc.

Câu 28: Truyện ngắn "Vi hành" không chỉ có giá trị tố cáo, phê phán mà còn có giá trị nào khác về mặt tư tưởng?

  • A. Khẳng định sự cần thiết của chế độ phong kiến.
  • B. Ủng hộ chính sách "khai hóa" của thực dân Pháp.
  • C. Chỉ trích phong trào yêu nước đương thời.
  • D. Thể hiện lòng yêu nước, tự tôn dân tộc và ý thức phản kháng ngầm.

Câu 29: Trong truyện, việc Khải Định được chính phủ Pháp "đưa sang" và có người "chỉ điểm" đi theo gợi liên tưởng đến hình ảnh gì?

  • A. Một vị khách quý được chào đón nồng nhiệt.
  • B. Một con rối bị giật dây, bị kiểm soát hoàn toàn.
  • C. Một nhà ngoại giao tài ba đang thực hiện nhiệm vụ quan trọng.
  • D. Một người tự do đi lại, khám phá thế giới.

Câu 30: Giá trị hiện thực của truyện ngắn "Vi hành" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Phản ánh chân thực bộ mặt của chế độ phong kiến tay sai và bộ máy cai trị của thực dân Pháp.
  • B. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân Pháp.
  • C. Kể về một chuyến du lịch khám phá văn hóa phương Tây.
  • D. Ca ngợi mối quan hệ hòa bình, hữu nghị giữa Việt Nam và Pháp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện ngắn 'Vi hành' khắc họa cuộc trò chuyện của hai người Pháp trên tàu điện ngầm. Việc Nguyễn Ái Quốc đặt tình huống nhầm lẫn này lên đầu tác phẩm có ý nghĩa chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân vật 'tôi' trong truyện ngắn 'Vi hành' được xây dựng như thế nào để phục vụ hiệu quả cho mục đích châm biếm của tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi được cặp đôi người Pháp nhầm là vua Khải Định, nhân vật 'tôi' đã có những phản ứng và suy nghĩ gì? Phân tích ý nghĩa của phản ứng đó.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Truyện ngắn 'Vi hành' sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để phơi bày bản chất của vua Khải Định và chính quyền thực dân Pháp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vua Khải Định không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn hiện lên rõ nét trong truyện qua lời kể của nhân vật 'tôi'. Chân dung Khải Định hiện lên chủ yếu qua những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tác giả mỉa mai mục đích 'vi hành' của vua Khải Định. Theo lời 'tôi', mục đích thực sự của chuyến đi này khác biệt như thế nào so với ý nghĩa truyền thống của 'vi hành'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất thái độ gì của nhân vật 'tôi' (cũng là tác giả) đối với vua Khải Định? "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngoài Khải Định, truyện ngắn 'Vi hành' còn châm biếm đối tượng nào khác? Biện pháp châm biếm được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn văn 'Tôi không được rõ ý đồ nhà “vi hành” của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?' thể hiện rõ nhất điều gì về chính sách cai trị của thực dân Pháp và Khải Định?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cách tác giả sử dụng hình thức 'bức thư gửi cô em họ' để kể chuyện có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc Khải Định được đưa sang Pháp 'dự cuộc đấu xảo thuộc địa' lại là bối cảnh thích hợp để Nguyễn Ái Quốc viết truyện ngắn 'Vi hành'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết miêu tả ngoại hình của Khải Định như 'đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn', 'các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện là việc chính phủ Pháp không thể phân biệt rõ ràng giữa vua Khải Định và những người An Nam khác. Tình huống này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đâu là một trong những điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn 'Vi hành' và các tác phẩm châm biếm khác cùng thời?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Lời văn trong 'Vi hành' thường sử dụng các cụm từ mang tính đối lập hoặc mỉa mai. Ví dụ: 'nhà “vi hành” của chúng ta', 'lý do không cao thượng bằng'. Phân tích tác dụng của việc sử dụng các cụm từ này.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chi tiết Khải Định đi 'đấu xảo thuộc địa' ở Mác-xây gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về vị thế của Việt Nam dưới ách đô hộ của Pháp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi miêu tả Khải Định 'nhút nhát', 'lúng túng', 'khúm núm', tác giả không chỉ khắc họa tính cách cá nhân mà còn ngầm ám chỉ điều gì sâu sắc hơn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: So sánh thái độ của cặp đôi người Pháp và thái độ của nhân vật 'tôi' khi nhìn nhận về Khải Định. Sự khác biệt này nói lên điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả trong 'Vi hành'. Đâu là một trong những cặp đối lập nổi bật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đoạn cuối truyện, nhân vật 'tôi' kết thúc bức thư bằng câu hỏi 'Còn bạn... bạn nghĩ gì về chuyến vi hành của chúng ta?'. Câu hỏi này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nhan đề 'Vi hành' của truyện mang tính chất gì nổi bật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc Nguyễn Ái Quốc viết truyện ngắn 'Vi hành' bằng tiếng Pháp và đăng trên báo Nhân Đạo ở Pháp có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đoạn văn 'Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân, ngày nay còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy.' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao nhân vật 'tôi' lại gọi Khải Định là 'nhà “vi hành” của chúng ta' với dấu ngoặc kép quanh từ 'vi hành'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thông qua hình tượng vua Khải Định trong truyện, Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp gì về tầng lớp thống trị tay sai dưới chế độ thuộc địa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Câu chuyện được kể theo trình tự nào? Việc lựa chọn trình tự này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giọng điệu chủ đạo của truyện 'Vi hành' là gì và nó góp phần thể hiện thái độ nào của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Truyện ngắn 'Vi hành' không chỉ có giá trị tố cáo, phê phán mà còn có giá trị nào khác về mặt tư tưởng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong truyện, việc Khải Định được chính phủ Pháp 'đưa sang' và có người 'chỉ điểm' đi theo gợi liên tưởng đến hình ảnh gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giá trị hiện thực của truyện ngắn 'Vi hành' thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Khi Nguyễn Ái Quốc đang hoạt động cách mạng bí mật tại Việt Nam.
  • B. Trong giai đoạn Nguyễn Ái Quốc tham gia Hội nghị Véc-xai.
  • C. Vào thời điểm vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa ở Marseille.
  • D. Khi Nguyễn Ái Quốc viết

Câu 2: Hình thức thể loại của

  • A. Tiểu thuyết đăng trên báo L"Humanité.
  • B. Truyện ngắn đăng trên báo Le Paria.
  • C. Phóng sự đăng trên báo Nhân Đạo.
  • D. Bút ký đăng trên báo Việt Nam Độc Lập.

Câu 3: Nhân vật

  • A. Là nhân vật trung tâm, hành động của
  • B. Là nhân chứng khách quan ghi lại sự kiện mà không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Là người bị động, chỉ quan sát và ghi nhận những gì xảy ra xung quanh.
  • D. Là người kể chuyện, thể hiện trực tiếp thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả trước sự việc.

Câu 4: Tình huống trung tâm tạo nên tiếng cười trào phúng trong

  • A. Nhân vật
  • B. Vua Khải Định thật sự cải trang đi
  • C. Chính phủ Pháp tổ chức một cuộc
  • D. Nhân vật

Câu 5: Thái độ của tác giả đối với vua Khải Định được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong truyện?

  • A. Sự ngưỡng mộ trước vẻ uy nghi của nhà vua.
  • B. Sự cảm thông trước hoàn cảnh khó khăn của nhà vua.
  • C. Sự mỉa mai, châm biếm về hình dáng, hành vi và vai trò bù nhìn của nhà vua.
  • D. Sự tức giận và lên án trực tiếp những hành động sai trái của nhà vua.

Câu 6: Qua đoạn đối thoại của cặp tình nhân người Pháp trên tàu điện ngầm, tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc của người Pháp về các nhân vật chính trị thuộc địa.
  • B. Sự thờ ơ, thiếu hiểu biết và cách nhìn phiến diện, đồng nhất người An Nam của người Pháp.
  • C. Tình yêu lãng mạn của đôi trai gái trong bối cảnh xã hội Pháp đương thời.
  • D. Nỗi sợ hãi của người Pháp trước sự hiện diện của vua Khải Định.

Câu 7: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa hình ảnh vua Khải Định trong

  • A. Đầu đội
  • B. Đi đứng oai vệ, nói năng dõng dạc.
  • C. Các ngón tay đeo đầy nhẫn.
  • D. Mặt bủng như vỏ chanh.

Câu 8: Việc tác giả miêu tả Khải Định với những chi tiết ngoại hình và hành vi lố bịch, khúm núm nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh bản chất bù nhìn, lệ thuộc và vô dụng của nhà vua dưới chế độ thực dân.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm với một vị vua phải sống xa quê hương.
  • C. Ca ngợi khả năng cải trang khéo léo của nhà vua.
  • D. Phê phán lối sống xa hoa, lãng phí của tầng lớp thống trị.

Câu 9: Cụm từ

  • A. Chỉ chuyến đi bí mật của vua để tìm hiểu dân tình.
  • B. Chỉ chuyến đi công khai của vua sang nước ngoài.
  • C. Mang hàm ý mỉa mai, chế giễu chuyến đi của Khải Định không vì dân mà vì mục đích cá nhân, thấp hèn.
  • D. Chỉ hoạt động đi lại thường ngày của người dân lao động.

Câu 10: Đoạn văn

  • A. Sự tự hào chân thành về dân tộc và nhà vua.
  • B. Sự băn khoăn, do dự trước tình cảnh đất nước.
  • C. Sự tức giận, bất mãn trực tiếp với chế độ phong kiến.
  • D. Sự mỉa mai sâu cay, phủ nhận hoàn toàn niềm

Câu 11: Bên cạnh việc châm biếm Khải Định,

  • A. Chính sách cai trị và bản chất giả dối của thực dân Pháp.
  • B. Lối sống lạc hậu, bảo thủ của người dân An Nam.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của tầng lớp trí thức.
  • D. Các phong trào yêu nước bạo động đương thời.

Câu 12: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa tuyên truyền của Pháp về

  • A. Cảnh Khải Định được đón tiếp long trọng ở Pháp.
  • B. Sự nhầm lẫn của cặp tình nhân người Pháp.
  • C. Lời nhắc của nhân vật
  • D. Việc Khải Định tham dự cuộc đấu xảo thuộc địa.

Câu 13: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm

  • A. Trữ tình, sâu lắng.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, đả kích.
  • C. Bi hùng, căm phẫn.
  • D. Khách quan, trung thực.

Câu 14: Nghệ thuật trào phúng trong

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ nội tâm nhân vật.
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều kịch tính.
  • D. Tạo tình huống mâu thuẫn, sử dụng lời lẽ mỉa mai, giả vờ ngây ngô để châm biếm.

Câu 15: Việc tác giả sử dụng hình thức bức thư gửi

  • A. Tạo không khí thân mật, tự nhiên, tăng tính chân thực và cho phép bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ một cách linh hoạt.
  • B. Giúp che giấu thân phận thật của người kể chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt của tác giả.

Câu 16: Điều gì ở vua Khải Định khiến cặp tình nhân người Pháp dễ dàng nhầm lẫn

  • A. Nhân vật
  • B. Cặp tình nhân đã gặp nhân vật
  • C. Sự thiếu hiểu biết, cách nhìn đồng nhất người da vàng của người Pháp và cách Khải Định ăn mặc, hành xử kì quặc, dễ gây chú ý.
  • D. Khải Định cố tình cải trang giống nhân vật

Câu 17: Thông qua hình tượng vua Khải Định trong

  • A. Sự dũng cảm, kiên cường chống Pháp.
  • B. Sự quan tâm sâu sắc đến đời sống nhân dân.
  • C. Khả năng lãnh đạo, chèo lái đất nước vượt qua khó khăn.
  • D. Sự hèn yếu, nhu nhược, cam tâm làm tay sai cho thực dân Pháp.

Câu 18: Đâu là một trong những giá trị nội dung quan trọng nhất của truyện ngắn

  • A. Ghi lại nhật ký hành trình của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp.
  • B. Phơi bày bản chất xấu xa, vô dụng của vua quan phong kiến tay sai và bộ mặt giả dối của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • D. Kể lại một câu chuyện tình lãng mạn ở Paris.

Câu 19: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự tủi hổ, xót xa thầm kín của nhân vật

  • A. Khi được cặp tình nhân người Pháp mời đi chơi.
  • B. Khi miêu tả vẻ lộng lẫy của Paris.
  • C. Những lời
  • D. Khi nhắc đến những món ăn ngon ở Pháp.

Câu 20:

  • A. Ngắn gọn, súc tích, sắc sảo, giàu tính chiến đấu và nghệ thuật trào phúng.
  • B. Uyên bác, nhiều điển tích, sử dụng ngôn ngữ cổ kính.
  • C. Lãng mạn, giàu chất thơ, tập trung miêu tả thiên nhiên.
  • D. Hiện thực, đi sâu vào số phận bi kịch của con người lao động.

Câu 21: Tác dụng chính của việc lặp đi lặp lại cụm từ

  • A. Thể hiện sự tranh cãi gay gắt giữa hai nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự chắc chắn của cặp tình nhân về đối tượng họ nhìn thấy.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng, lê thê.
  • D. Tạo kịch tính, gây tò mò và làm nổi bật sự nhầm lẫn, phi lý ngay từ đầu câu chuyện.

Câu 22: Theo lời kể của nhân vật

  • A. Từ tìm hiểu dân tình sang thị sát quân đội.
  • B. Từ tìm hiểu sự thật về dân chúng sang thỏa mãn những lí do không cao thượng, tiện việc riêng.
  • C. Từ cải trang đơn giản sang cải trang cầu kỳ.
  • D. Từ đi trong nước sang đi nước ngoài.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc hoàn toàn của vua Khải Định vào chính phủ Pháp?

  • A. Ông ta được chính phủ Pháp đưa sang dự đấu xảo.
  • B. Ông ta ăn mặc theo kiểu Pháp.
  • C. Ông ta đi tàu điện ngầm như người Pháp.
  • D. Ông ta nói được tiếng Pháp.

Câu 24: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn bối cảnh ở Paris, Pháp để viết về vua Khải Định và thực dân Pháp?

  • A. Vì tác giả muốn ca ngợi vẻ đẹp của Paris.
  • B. Vì tác giả chỉ có thể viết ở Pháp vào thời điểm đó.
  • C. Vì Paris là nơi Khải Định cảm thấy tự do nhất.
  • D. Vì đó là nơi phơi bày rõ nhất sự đối lập giữa hình ảnh

Câu 25: Qua truyện

  • A. Hãy nhận diện rõ bộ mặt thật của kẻ thù (thực dân Pháp) và bè lũ tay sai (phong kiến bù nhìn) để cùng đấu tranh.
  • B. Hãy noi gương vua Khải Định trong việc giao tiếp với người Pháp.
  • C. Hãy từ bỏ hy vọng vào cuộc đấu tranh vũ trang.
  • D. Hãy chấp nhận số phận làm nô lệ.

Câu 26: Yếu tố nào đóng góp quan trọng nhất vào việc tạo nên tính hài hước và châm biếm trong

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.
  • B. Việc xây dựng tình huống hiểu lầm và giọng điệu mỉa mai, giả vờ ngây ngô.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Việc đưa ra nhiều số liệu, thống kê.

Câu 27: So với các tác phẩm khác cùng thời viết về đề tài hiện thực xã hội,

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Tập trung khắc họa số phận cá nhân bi kịch.
  • C. Tính chiến đấu cao, nghệ thuật trào phúng sắc bén, hiện đại, mang đậm dấu ấn tư tưởng cách mạng.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 28: Đọc

  • A. Là người lãng mạn, chỉ quan tâm đến nghệ thuật.
  • B. Là người bi quan, chán nản trước thời cuộc.
  • C. Là người thiếu kiến thức về xã hội Pháp.
  • D. Là người yêu nước sâu sắc, có cái nhìn sắc sảo về thời cuộc, giàu trí tuệ và tinh thần chiến đấu.

Câu 29: Giả sử đoạn truyện về cuộc gặp gỡ trên tàu điện ngầm không có sự nhầm lẫn, mà cặp tình nhân Pháp nhận ra đúng nhân vật

  • A. Làm giảm đáng kể tính trào phúng, vì mất đi sự đối lập giữa thực tế và cách nhìn sai lầm, lố bịch của người Pháp.
  • B. Làm tăng tính bi kịch, vì nhân vật
  • C. Không ảnh hưởng nhiều, vì thông điệp chính nằm ở phần sau của truyện.
  • D. Giúp câu chuyện trở nên chân thực hơn.

Câu 30: Qua câu chuyện

  • A. Đối tác bình đẳng cùng cai trị.
  • B. Kẻ thống trị và tay sai bù nhìn.
  • C. Đối thủ cạnh tranh quyền lực.
  • D. Đồng minh cùng phát triển đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tác phẩm "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hình thức thể loại của "Vi hành" là gì và nó được đăng lần đầu ở đâu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhân vật "tôi" trong truyện ngắn "Vi hành" đóng vai trò gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tình huống trung tâm tạo nên tiếng cười trào phúng trong "Vi hành" là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Thái độ của tác giả đối với vua Khải Định được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong truyện?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Qua đoạn đối thoại của cặp tình nhân người Pháp trên tàu điện ngầm, tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chi tiết nào sau đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa hình ảnh vua Khải Định trong "Vi hành"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc tác giả miêu tả Khải Định với những chi tiết ngoại hình và hành vi lố bịch, khúm núm nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cụm từ "vi hành" trong nhan đề và nội dung truyện được tác giả sử dụng với ý nghĩa nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn văn "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." thể hiện thái độ gì của nhân vật "tôi"?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bên cạnh việc châm biếm Khải Định, "Vi hành" còn nhằm phê phán đối tượng nào khác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa tuyên truyền của Pháp về "khai hóa văn minh" và thực tế tàn bạo ở thuộc địa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm "Vi hành" là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành" được thể hiện hiệu quả nhất thông qua biện pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc tác giả sử dụng hình thức bức thư gửi "cô em họ" có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Điều gì ở vua Khải Định khiến cặp tình nhân người Pháp dễ dàng nhầm lẫn "tôi" với ông ta?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thông qua hình tượng vua Khải Định trong "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc muốn tố cáo điều gì về tầng lớp phong kiến Việt Nam dưới thời Pháp thuộc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là một trong những giá trị nội dung quan trọng nhất của truyện ngắn "Vi hành"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự tủi hổ, xót xa thầm kín của nhân vật "tôi" (tác giả) khi chứng kiến cảnh ngộ đất nước và vua quan?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: "Vi hành" được đánh giá là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Ái Quốc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tác dụng chính của việc lặp đi lặp lại cụm từ "Hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà!" ở đầu truyện là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Theo lời kể của nhân vật "tôi", mục đích "vi hành" của các ông hoàng, ông chúa ngày nay (ám chỉ Khải Định) khác với mục đích "vi hành" truyền thống ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc hoàn toàn của vua Khải Định vào chính phủ Pháp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn bối cảnh ở Paris, Pháp để viết về vua Khải Định và thực dân Pháp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Qua truyện "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp gì đến độc giả, đặc biệt là những người dân thuộc địa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào đóng góp quan trọng nhất vào việc tạo nên tính hài hước và châm biếm trong "Vi hành"?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So với các tác phẩm khác cùng thời viết về đề tài hiện thực xã hội, "Vi hành" nổi bật ở điểm nào về mặt nghệ thuật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc "Vi hành", độc giả có thể cảm nhận được điều gì về con người Nguyễn Ái Quốc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử đoạn truyện về cuộc gặp gỡ trên tàu điện ngầm không có sự nhầm lẫn, mà cặp tình nhân Pháp nhận ra đúng nhân vật "tôi" là người An Nam bình thường. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả trào phúng của truyện?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Qua câu chuyện "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc cho thấy mối quan hệ giữa vua quan phong kiến và thực dân Pháp là mối quan hệ như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Năm 1920, khi Nguyễn Ái Quốc tham dự Đại hội Tours.
  • B. Năm 1921, trong bối cảnh phong trào đấu tranh đòi tự do dân chủ ở Pháp.
  • C. Năm 1923, đúng dịp vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa ở Marseille.
  • D. Năm 1924, sau khi Nguyễn Ái Quốc về Quảng Châu hoạt động cách mạng.

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc lựa chọn thể loại truyện ngắn và hình thức bức thư gửi cô em họ để kể về chuyến đi của "tôi" và các sự kiện liên quan đến "vi hành" có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc cho nội dung phê phán.
  • B. Tăng tính chân thực, khách quan và tạo giọng điệu tự nhiên, thân mật cho lời kể.
  • C. Giúp tác giả trình bày các luận điểm chính trị một cách trực tiếp, hùng hồn.
  • D. Làm giảm nhẹ tính đả kích, châm biếm của tác phẩm.

Câu 3: Phân tích thái độ của cặp đôi người Pháp trên chuyến tàu điện ngầm khi họ nhầm nhân vật "tôi" với vua Khải Định. Thái độ đó thể hiện điều gì về cách người Pháp nhìn nhận vua quan phong kiến An Nam lúc bấy giờ?

  • A. Sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với một vị vua phương Đông.
  • B. Sự đồng cảm với hoàn cảnh mất nước của vua Khải Định.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề chính trị.
  • D. Sự coi thường, chế giễu, xem vua Khải Định như một đối tượng giải trí hoặc lố bịch.

Câu 4: Trong truyện, nhân vật "tôi" nhận định về Khải Định:

  • A. Câu hỏi tu từ kết hợp so sánh đối lập, nhằm châm biếm, tố cáo chính sách cai trị của Pháp và sự vô trách nhiệm của Khải Định.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự tò mò của tác giả về mục đích chuyến đi của Khải Định.
  • C. Hoán dụ, đại diện cho toàn bộ dân tộc Pháp và dân tộc Nam.
  • D. Nhân hóa, làm cho ý đồ của Khải Định trở nên sinh động hơn.

Câu 5: Khái niệm

  • A. Chuyến đi bí mật để tìm hiểu lực lượng cách mạng ở Pháp.
  • B. Hành trình khám phá văn hóa và khoa học kỹ thuật tiên tiến của châu Âu.
  • C. Chuyến đi lén lút, bất chính vì mục đích cá nhân, phục vụ lợi ích của chính quyền thực dân.
  • D. Cuộc dạo chơi đơn thuần của một người nước ngoài tại Pháp.

Câu 6: Qua các chi tiết miêu tả gián tiếp Khải Định (qua lời kể của người Pháp và suy nghĩ của "tôi") như

  • A. Sự lố lăng, kệch cỡm, lai căng và bản chất bù nhìn của một ông vua mất nước.
  • B. Vẻ uy nghi, giàu có và quyền lực của một vị vua phương Đông.
  • C. Hình ảnh một người An Nam bình thường, dễ bị nhầm lẫn trong đám đông.
  • D. Sự khôn ngoan, tinh ranh của một nhà chính trị.

Câu 7: Đoạn trích:

  • A. Sự tự hào chân thật về dân tộc và vị vua của mình.
  • B. Nỗi buồn bã, tuyệt vọng trước hoàn cảnh đất nước.
  • C. Sự trung thành tuyệt đối với chế độ phong kiến.
  • D. Sự mỉa mai, châm biếm sâu cay đối với vua Khải Định và thân phận dân tộc.

Câu 8: Tác phẩm

  • A. Người dân Việt Nam, để khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh.
  • B. Công chúng Pháp (đặc biệt là giới tiến bộ), để vạch trần bản chất của chủ nghĩa thực dân và chế độ tay sai.
  • C. Các chính trị gia Pháp, để kêu gọi họ thay đổi chính sách đối với Đông Dương.
  • D. Giới văn sĩ, trí thức trên thế giới, để tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế.

Câu 9: Nghệ thuật trào phúng trong

  • A. Tình huống truyện độc đáo (sự nhầm lẫn) và giọng điệu mỉa mai, châm biếm xuyên suốt.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ phong cảnh và con người Paris.
  • D. Lối kể chuyện chậm rãi, giàu cảm xúc.

Câu 10: Một trong những chủ đề chính của

  • A. Tập trung ca ngợi những thành tựu mà Pháp mang lại cho Việt Nam.
  • B. Chỉ trích sự lạc hậu của người dân Việt Nam.
  • C. Kể lại các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống Pháp.
  • D. Đối chiếu lời lẽ

Câu 11: Đoạn mở đầu truyện, cuộc đối thoại giữa cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm về việc nhận dạng người An Nam mà họ cho là vua Khải Định, có vai trò gì trong cấu trúc và ý đồ nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình chuyến đi của vua Khải Định.
  • B. Thiết lập không khí lãng mạn cho câu chuyện tình yêu giữa hai người Pháp.
  • C. Tạo tình huống truyện độc đáo, dẫn dắt câu chuyện và khơi gợi không khí châm biếm.
  • D. Miêu tả cụ thể, chân thực ngoại hình của vua Khải Định.

Câu 12: Nhân vật

  • A. Là một nhà sử học ghi chép lại sự kiện một cách khách quan.
  • B. Là một người dân Pháp bình thường, không có quan điểm chính trị rõ ràng.
  • C. Là vua Khải Định cải trang đi thực tế dân tình.
  • D. Là người kể chuyện xưng "tôi", đóng vai trò là người quan sát, suy ngẫm và thể hiện thái độ phê phán sâu sắc.

Câu 13: Tác giả đã khéo léo sử dụng sự đối lập giữa hình ảnh bên ngoài và bản chất bên trong của ai (hoặc điều gì) để tăng cường hiệu quả châm biếm?

  • A. Đối lập giữa cảnh nghèo khổ ở Việt Nam và sự giàu có ở Pháp.
  • B. Đối lập giữa quá khứ hào hùng và hiện tại đau thương của dân tộc.
  • C. Đối lập giữa hình ảnh bên ngoài (vua, khai hóa) và bản chất bên trong (bù nhìn, tàn bạo).
  • D. Đối lập giữa suy nghĩ của nhân vật "tôi" và suy nghĩ của cặp đôi người Pháp.

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự nhầm lẫn tai hại của chính quyền thực dân Pháp trong việc đánh giá và kiểm soát người An Nam?

  • A. Chuyến đi "vi hành" của Khải Định.
  • B. Việc cảnh sát mật Pháp nhầm lẫn nhân vật "tôi" với vua Khải Định.
  • C. Cuộc đấu xảo thuộc địa ở Marseille.
  • D. Chính sách đầu độc dân An Nam bằng rượu và thuốc phiện.

Câu 15: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm đến độc giả (đặc biệt là độc giả Pháp) qua truyện ngắn

  • A. Vạch trần bản chất lố bịch, tay sai của vua Khải Định và sự giả dối, tàn bạo của chính sách cai trị thực dân Pháp.
  • B. Kêu gọi người dân Pháp giúp đỡ Việt Nam giành độc lập.
  • C. Mô tả cuộc sống sung túc của vua Khải Định ở Pháp.
  • D. Phản ánh những khó khăn của người Việt khi sống ở nước ngoài.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất điều gì về cuộc sống của người Việt ở Pháp dưới thời thuộc địa:

  • A. Họ được đối xử bình đẳng và tôn trọng như công dân Pháp.
  • B. Họ có cuộc sống tự do, sung túc và không gặp khó khăn gì.
  • C. Họ phải đối mặt với sự soi mói, nhầm lẫn (bị coi là vua bù nhìn) và cảm giác tủi hổ về thân phận dân tộc.
  • D. Họ được chính quyền Pháp tạo điều kiện thuận lợi để học tập và làm việc.

Câu 17: Yếu tố nào tạo nên sự bất ngờ và thú vị cho tình huống truyện ngay từ những dòng đầu tiên của

  • A. Sự nhầm lẫn bất ngờ của cặp đôi người Pháp khi nhận dạng nhân vật "tôi".
  • B. Việc nhân vật "tôi" miêu tả chi tiết chuyến đi của mình.
  • C. Sự xuất hiện trực tiếp của vua Khải Định trên tàu điện ngầm.
  • D. Cuộc tranh luận gay gắt về chính trị trên tàu.

Câu 18: Chi tiết cảnh sát mật Pháp theo dõi nhân vật

  • A. Họ rất chuyên nghiệp và hiệu quả trong việc theo dõi các đối tượng.
  • B. Họ ngờ vực, kiểm soát gắt gao người An Nam nhưng lại kém cỏi, thiếu hiểu biết và chủ quan.
  • C. Họ tôn trọng quyền tự do cá nhân của người nước ngoài.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến vua Khải Định chứ không quan tâm đến người An Nam khác.

Câu 19: Vì sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn hình thức viết thư gửi cô em họ thay vì một bài báo chính luận trực diện để phê phán vua Khải Định và thực dân Pháp?

  • A. Để che giấu danh tính thật của mình.
  • B. Vì tác giả không có khả năng viết bài báo chính luận.
  • C. Để nội dung trở nên khô khan, khó tiếp cận hơn.
  • D. Để tạo giọng điệu tự nhiên, thân mật, lồng ghép sự kiện và suy nghĩ một cách khéo léo, tăng tính hấp dẫn và sức thuyết phục.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của truyện ngắn

  • A. Phản ánh chân thực bộ mặt lố lăng của vua Khải Định, bản chất giả dối của "khai hóa văn minh" và sự tàn bạo của thực dân Pháp.
  • B. Mô tả cuộc sống sung túc, hiện đại của người Việt ở Pháp.
  • C. Ca ngợi mối quan hệ hữu nghị giữa Việt Nam và Pháp.
  • D. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí, không mang giá trị hiện thực sâu sắc.

Câu 21:

  • A. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng; cấu trúc phức tạp.
  • B. Giàu chất trữ tình, thiên về miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Tính chiến đấu cao, kết hợp nhuần nhuyễn chính luận với nghệ thuật trào phúng, ngôn ngữ sắc sảo, giàu hình ảnh.
  • D. Cốt truyện ly kỳ, gay cấn; nhân vật anh hùng lý tưởng hóa.

Câu 22: Khi nói về chuyến đi của Khải Định, nhân vật

  • A. Vi hành truyền thống vì dân, còn vi hành của Khải Định vì mục đích cá nhân, không cao thượng.
  • B. Vi hành truyền thống công khai, còn vi hành của Khải Định lén lút.
  • C. Vi hành truyền thống ở trong nước, còn vi hành của Khải Định ở nước ngoài.
  • D. Vi hành truyền thống có mục đích rõ ràng, còn vi hành của Khải Định không có mục đích.

Câu 23: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn, đối lập trong chính bản thân hình ảnh vua Khải Định được khắc họa trong truyện?

  • A. Ông ta đi tàu điện ngầm thay vì xe ngựa.
  • B. Ông ta đeo nhiều nhẫn trên tay.
  • C. Ông ta được cảnh sát mật Pháp theo dõi.
  • D. Mang danh "hoàng đế" nhưng ngoại hình lố lăng, hành vi khúm núm, nhút nhát.

Câu 24: Mục đích của Khải Định khi sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa (theo bối cảnh lịch sử) và mục đích "vi hành" mà Nguyễn Ái Quốc châm biếm trong truyện có sự khác biệt lớn nào?

  • A. Thực tế: đi tìm đường cứu nước; Truyện: đi chơi bời.
  • B. Thực tế: đi nhận huân chương, phô trương sự phục tùng; Truyện: đi xem dân Pháp có "sướng" như dân Nam không.
  • C. Thực tế: đi học hỏi khoa học kỹ thuật; Truyện: đi buôn bán.
  • D. Thực tế: đi thăm thân nhân; Truyện: đi trốn nợ.

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện KHÔNG trực tiếp góp phần tố cáo chính sách "khai hóa" giả dối của thực dân Pháp?

  • A. Chính sách đầu độc dân An Nam bằng rượu và thuốc phiện.
  • B. Sự tồn tại của các nhà tù giam cầm người yêu nước.
  • C. Việc vua Khải Định được nhận huân chương Bắc Đẩu Bội tinh.
  • D. Việc bóc lột sức lao động của người dân thuộc địa.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong truyện

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên bi lụy, nặng nề.
  • B. Là vũ khí sắc bén để tác giả phơi bày sự thật, thể hiện thái độ phê phán sâu cay và tăng sức hấp dẫn cho tác phẩm.
  • C. Làm giảm nhẹ tính chiến đấu của tác phẩm.
  • D. Chỉ có tác dụng giải trí, không mang ý nghĩa phê phán.

Câu 27:

  • A. Vua phong kiến là công cụ, bù nhìn phục vụ cho lợi ích và sự cai trị của thực dân Pháp.
  • B. Vua phong kiến là người lãnh đạo nhân dân chống lại thực dân Pháp.
  • C. Thực dân Pháp và vua phong kiến là hai thế lực đối lập, tranh giành quyền lực.
  • D. Họ là hai bên độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 28: Điều gì khiến cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm dễ dàng nhầm lẫn nhân vật

  • A. Nhân vật "tôi" cố tình cải trang giống vua Khải Định.
  • B. Vua Khải Định và nhân vật "tôi" có ngoại hình giống hệt nhau.
  • C. Họ đã gặp vua Khải Định từ trước và nhớ rất rõ mặt.
  • D. Sự thiếu hiểu biết, chủ quan và định kiến của họ về người phương Đông.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tác giả thực sự tự hào về dân tộc và vị vua của mình.
  • B. Tác giả thể hiện sự tủi hổ, đau xót khi chứng kiến cảnh vua mình lố lăng, tay sai, làm ô danh dân tộc.
  • C. Tác giả muốn ca ngợi công lao của vua Khải Định.
  • D. Tác giả đang khoe khoang về nguồn gốc hoàng tộc của mình.

Câu 30: Nhận định nào sau đây TỔNG KẾT đúng và đầy đủ nhất về giá trị của truyện ngắn

  • A. Chỉ có giá trị về mặt giải trí nhờ lối kể chuyện hài hước.
  • B. Chủ yếu có giá trị phê phán cá nhân vua Khải Định.
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử, cung cấp thông tin về chuyến đi của vua Khải Định.
  • D. Có giá trị hiện thực sâu sắc (phản ánh bối cảnh xã hội, bộ mặt tay sai, chính sách thực dân) và giá trị nghệ thuật độc đáo (trào phúng, tình huống, giọng điệu), thể hiện tư tưởng yêu nước, căm thù giặc của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tác phẩm "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được sáng tác và đăng tải vào thời điểm nào, liên quan đến sự kiện lịch sử quan trọng nào của Việt Nam dưới chế độ thuộc địa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc lựa chọn thể loại truyện ngắn và hình thức bức thư gửi cô em họ để kể về chuyến đi của 'tôi' và các sự kiện liên quan đến 'vi hành' có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích thái độ của cặp đôi người Pháp trên chuyến tàu điện ngầm khi họ nhầm nhân vật 'tôi' với vua Khải Định. Thái độ đó thể hiện điều gì về cách người Pháp nhìn nhận vua quan phong kiến An Nam lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong truyện, nhân vật 'tôi' nhận định về Khải Định: "Tôi không được rõ ý đồ nhà 'vi hành' của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?". Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khái niệm "vi hành" trong nhan đề và nội dung truyện được Nguyễn Ái Quốc sử dụng với ý nghĩa đa tầng. Ngoài nghĩa gốc (vua cải trang đi dân tình), tác giả còn gán cho nó ý nghĩa nào mang tính châm biếm sâu sắc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Qua các chi tiết miêu tả gián tiếp Khải Định (qua lời kể của người Pháp và suy nghĩ của 'tôi') như "đầu thì đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn", "mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh", tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật điều gì ở nhân vật này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn trích: "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." (từ câu 7 trong data training) thể hiện rõ nhất tâm trạng và thái độ nào của nhân vật "tôi"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tác phẩm "Vi hành" được viết bằng tiếng Pháp và đăng trên một tờ báo cánh tả ở Pháp. Điều này cho thấy đối tượng độc giả mà Nguyễn Ái Quốc hướng tới chủ yếu là ai và mục đích của tác giả là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành" được thể hiện đa dạng. Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên hiệu quả châm biếm, đả kích của tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những chủ đề chính của "Vi hành" là phê phán chính sách "khai hóa văn minh" giả hiệu của thực dân Pháp. Tác giả đã vạch trần sự giả dối này bằng cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đoạn mở đầu truyện, cuộc đối thoại giữa cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm về việc nhận dạng người An Nam mà họ cho là vua Khải Định, có vai trò gì trong cấu trúc và ý đồ nghệ thuật của tác phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhân vật "tôi" trong "Vi hành" được xây dựng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tác giả đã khéo léo sử dụng sự đối lập giữa hình ảnh bên ngoài và bản chất bên trong của ai (hoặc điều gì) để tăng cường hiệu quả châm biếm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự nhầm lẫn tai hại của chính quyền thực dân Pháp trong việc đánh giá và kiểm soát người An Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm đến độc giả (đặc biệt là độc giả Pháp) qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất điều gì về cuộc sống của người Việt ở Pháp dưới thời thuộc địa: "Tôi không được rõ ý đồ nhà 'vi hành' của chúng ta ra sao... Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." (trích Vi hành).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yếu tố nào tạo nên sự bất ngờ và thú vị cho tình huống truyện ngay từ những dòng đầu tiên của "Vi hành"?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chi tiết cảnh sát mật Pháp theo dõi nhân vật "tôi" và nhầm lẫn "tôi" với vua Khải Định nói lên điều gì về bộ máy cai trị của thực dân Pháp ở chính quốc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vì sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn hình thức viết thư gửi cô em họ thay vì một bài báo chính luận trực diện để phê phán vua Khải Định và thực dân Pháp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của truyện ngắn "Vi hành"?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: "Vi hành" được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách văn xuôi của Nguyễn Ái Quốc. Phong cách đó được thể hiện qua những đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi nói về chuyến đi của Khải Định, nhân vật "tôi" viết: "Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân, ngày nay còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng 'vi hành' đấy." Câu văn này cho thấy sự khác biệt bản chất giữa kiểu "vi hành" truyền thống và kiểu "vi hành" của Khải Định là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn, đối lập trong chính bản thân hình ảnh vua Khải Định được khắc họa trong truyện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Mục đích của Khải Định khi sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa (theo bối cảnh lịch sử) và mục đích 'vi hành' mà Nguyễn Ái Quốc châm biếm trong truyện có sự khác biệt lớn nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện KHÔNG trực tiếp góp phần tố cáo chính sách 'khai hóa' giả dối của thực dân Pháp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong truyện "Vi hành"?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: "Vi hành" thể hiện rõ quan điểm của Nguyễn Ái Quốc về mối quan hệ giữa tầng lớp thống trị phong kiến tay sai và chính quyền thực dân như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Điều gì khiến cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm dễ dàng nhầm lẫn nhân vật "tôi" với vua Khải Định?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Tôi không được rõ ý đồ nhà 'vi hành' của chúng ta ra sao... Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." Đoạn văn này có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Nghĩa bóng (ẩn ý châm biếm) của nó là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định nào sau đây TỔNG KẾT đúng và đầy đủ nhất về giá trị của truyện ngắn "Vi hành"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Năm 1920, khi phong trào cách mạng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Năm 1925, sau khi Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
  • C. Năm 1923, nhân dịp vua Khải Định sang Pháp dự triển lãm thuộc địa.
  • D. Năm 1930, khi Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập.

Câu 2: Nguyễn Ái Quốc sử dụng hình thức

  • A. Giúp tác giả miêu tả cảnh vật ở Pháp một cách chân thực, sinh động.
  • B. Tạo không khí lãng mạn cho câu chuyện về cuộc gặp gỡ tình cờ.
  • C. Nhấn mạnh tính chất bí mật, riêng tư của chuyến đi
  • D. Tạo giọng điệu thân mật, tự nhiên nhưng ẩn chứa sự châm biếm, mỉa mai sâu sắc.

Câu 3: Phân tích tình huống

  • A. Cho thấy sự khác biệt về văn hóa giữa người Pháp và người An Nam.
  • B. Tạo cớ để người kể chuyện bắt đầu suy ngẫm và châm biếm về vua Khải Định.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người Pháp về đất nước và con người An Nam.
  • D. Giới thiệu nhân vật vua Khải Định một cách trực tiếp và chi tiết.

Câu 4: Khi đôi trai gái Pháp tranh cãi về việc nhận diện

  • A. Những đặc điểm ngoại hình chung chung và các chi tiết trang phục, phụ kiện kì dị, cho thấy cách nhìn định kiến và hời hợt.
  • B. Những hành động và cử chỉ cao quý, thể hiện sự kính trọng của họ đối với một vị vua.
  • C. Kiến thức sâu sắc của họ về lịch sử và văn hóa triều Nguyễn.
  • D. Sự quan tâm chân thành của họ đến tình hình chính trị ở Đông Dương.

Câu 5: Người kể chuyện (

  • A. Tức giận và cố gắng giải thích sự thật.
  • B. Sợ hãi và tìm cách lẩn tránh.
  • C. Cảm thấy thú vị và có chút mỉa mai, không đính chính sự nhầm lẫn.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm đến cuộc trò chuyện của họ.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu nói mỉa mai của người kể chuyện:

  • A. Thể hiện tình cảm yêu nước chân thành và lòng kính trọng đối với vua Khải Định.
  • B. Diễn tả sự ngưỡng mộ của tác giả trước sự giàu có và quyền uy của nhà vua.
  • C. Bày tỏ mong muốn được trở thành một vị vua như Khải Định.
  • D. Là lời mỉa mai sâu cay, thể hiện sự tủi hổ và khinh bỉ đối với vị vua bù nhìn Khải Định.

Câu 7: Theo lời người kể chuyện, chuyến

  • A. Không nhằm mục đích tìm hiểu dân tình hay vì lợi ích quốc gia, mà vì mục đích cá nhân và theo sai khiến của Pháp.
  • B. Được thực hiện một cách công khai, rầm rộ hơn để thị uy với các nước khác.
  • C. Đi đến nhiều quốc gia khác nhau chứ không chỉ trong nước.
  • D. Có sự tham gia của nhiều quan lại và tùy tùng hơn.

Câu 8: Người kể chuyện đặt câu hỏi:

  • A. Thể hiện sự tò mò chân thành của người kể chuyện về mục đích chuyến đi của Khải Định.
  • B. Ngợi ca sự quan tâm của Khải Định đối với đời sống của nhân dân Pháp.
  • C. Châm biếm Khải Định và vạch trần thực trạng dân An Nam bị đầu độc bởi rượu và thuốc phiện dưới sự cai trị của Pháp và vua bù nhìn.
  • D. Đề xuất một ý tưởng về mục đích

Câu 9: Tác phẩm

  • A. Vua Khải Định (vua bù nhìn) và chế độ thực dân Pháp.
  • B. Đôi trai gái người Pháp trên tàu điện ngầm.
  • C. Nhân dân Pháp vì sự thiếu hiểu biết về thuộc địa.
  • D. Chỉ riêng vua Khải Định và thói ăn chơi của ông ta.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nổi bật và xuyên suốt trong

  • A. Miêu tả tâm lí nhân vật một cách tinh tế.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. Nghệ thuật trào phúng (châm biếm, mỉa mai).
  • D. Xây dựng cốt truyện li kì, hấp dẫn.

Câu 11: Tình huống

  • A. Chính phủ Pháp nhầm Khải Định với một vị vua châu Phi khác.
  • B. Chính phủ Pháp
  • C. Chính phủ Pháp nhầm lẫn về số lượng người An Nam sang Pháp cùng Khải Định.
  • D. Chính phủ Pháp nhầm Khải Định là người cách mạng giả dạng.

Câu 12: Chi tiết Khải Định

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực tuyệt đối của Khải Định.
  • B. Miêu tả trang phục truyền thống độc đáo của hoàng gia An Nam.
  • C. Nhấn mạnh sự lố lăng, kệch cỡm, lai căng và thói ham vật chất của Khải Định.
  • D. Ca ngợi gu thẩm mỹ tinh tế của nhà vua.

Câu 13: Giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện khi nói về Khải Định trong truyện

  • A. Kính trọng, ngưỡng mộ.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, khinh bỉ.
  • C. Buồn bã, xót xa.
  • D. Trung thực, khách quan, không bày tỏ thái độ.

Câu 14: Theo lời người kể chuyện, lý do Khải Định sang Pháp là gì? (Dựa trên giọng điệu châm biếm của tác giả)

  • A. Để hưởng lạc, phô trương và làm theo sai khiến của chính phủ Pháp.
  • B. Để tìm hiểu và học hỏi những tiến bộ khoa học, kỹ thuật của phương Tây.
  • C. Để thương lượng với chính phủ Pháp về quyền lợi của nhân dân An Nam.
  • D. Để thăm hỏi và giao lưu văn hóa với người dân Pháp.

Câu 15: Nhân vật

  • A. Tầng lớp quan lại phong kiến trung thành với triều đình.
  • B. Giai cấp tư sản mại bản, hợp tác với thực dân Pháp.
  • C. Người dân lao động bình thường, ít quan tâm đến chính trị.
  • D. Tầng lớp trí thức yêu nước, có tinh thần phản kháng chế độ thực dân và phong kiến tay sai.

Câu 16: Tác giả Nguyễn Ái Quốc thể hiện thái độ gì đối với Khải Định qua việc xây dựng hình ảnh ông vua này chủ yếu thông qua lời kể gián tiếp và những chi tiết vụn vặt?

  • A. Sự coi thường, hạ thấp, tước đi vẻ uy nghi của một vị vua.
  • B. Sự đồng cảm, thấu hiểu hoàn cảnh khó khăn của ông vua mất nước.
  • C. Sự ngưỡng mộ về khả năng ngoại giao của Khải Định.
  • D. Thái độ khách quan, không đưa ra bất kỳ phán xét nào.

Câu 17:

  • A. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế, công nghiệp ở thuộc địa.
  • B. Chính sách cải cách giáo dục, nâng cao dân trí cho người bản xứ.
  • C. Chính sách ngu dân, đầu độc dân thuộc địa bằng rượu, thuốc phiện và lợi dụng vua bù nhìn làm công cụ tuyên truyền.
  • D. Chính sách bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của An Nam.

Câu 18: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn đăng tác phẩm

  • A. Vì đây là tờ báo duy nhất đồng ý đăng bài của ông.
  • B. Vì ông muốn châm biếm cả giới báo chí Pháp.
  • C. Vì tờ báo này có lượng độc giả là người Việt ở Pháp rất lớn.
  • D. Để tranh thủ sự ủng hộ của dư luận tiến bộ và những người cộng sản Pháp đối với cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề hoàn toàn trùng khớp với mục đích cao cả của chuyến đi của vua Khải Định.
  • B. Nhan đề mang tính mỉa mai, tạo sự đối lập giữa ý nghĩa truyền thống của
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi chuyến đi, không có ý nghĩa sâu xa nào khác.
  • D. Nhan đề gợi lên sự bí ẩn, ly kỳ về hành trình của nhà vua.

Câu 20: Tác phẩm

  • A. Phong cách trào phúng, sắc sảo, giàu tính chiến đấu.
  • B. Phong cách lãng mạn, bay bổng, giàu cảm xúc.
  • C. Phong cách hiện thực, miêu tả chân thực đời sống xã hội.
  • D. Phong cách sử thi, ngợi ca các anh hùng dân tộc.

Câu 21: Chi tiết người kể chuyện được đôi trai gái Pháp nhầm lẫn với Khải Định mang ý nghĩa gì về mặt biểu tượng?

  • A. Cho thấy sự giống nhau đáng kinh ngạc về ngoại hình giữa người kể chuyện và vua Khải Định.
  • B. Biểu tượng cho sự hòa nhập của người An Nam vào xã hội Pháp.
  • C. Biểu tượng cho cái nhìn định kiến, hời hợt của người phương Tây đối với người dân thuộc địa.
  • D. Gợi ý rằng người kể chuyện và Khải Định có chung một bí mật nào đó.

Câu 22: Tại sao người kể chuyện lại

  • A. Vì Khải Định đã mang lại nhiều lợi ích cho nhân dân An Nam.
  • B. Vì Khải Định là vị vua được cả thế giới ngưỡng mộ.
  • C. Vì người kể chuyện thực sự rất yêu quý và kính trọng Khải Định.
  • D. Vì Khải Định là biểu tượng của sự nhục nhã, mất độc lập dưới ách đô hộ, khiến người kể chuyện phải dùng lời mỉa mai để bày tỏ nỗi đau và sự khinh bỉ.

Câu 23: Ngoài việc châm biếm Khải Định, tác phẩm còn gián tiếp phê phán điều gì ở xã hội Pháp lúc bấy giờ?

  • A. Sự đạo đức giả của chính phủ Pháp và sự thiếu hiểu biết của một bộ phận dân chúng Pháp về thuộc địa.
  • B. Nền văn hóa Pháp quá xa lạ và khó hiểu đối với người An Nam.
  • C. Sự giàu có quá mức của tầng lớp thượng lưu Pháp.
  • D. Hệ thống giao thông công cộng kém phát triển ở Pháp.

Câu 24: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất Khải Định không phải là một vị vua có thực quyền và danh dự?

  • A. Ông ta có nhiều nhẫn trên tay.
  • B. Ông ta sang Pháp để dự triển lãm thuộc địa do chính phủ Pháp tổ chức.
  • C. Ông ta được nhiều người Pháp nhận ra trên tàu điện ngầm.
  • D. Ông ta có ngoại hình

Câu 25: Nghệ thuật sử dụng các chi tiết đối lập (ví dụ:

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự cân bằng, hài hòa trong bức tranh xã hội.
  • C. Nhấn mạnh sự tiến bộ và phát triển của xã hội An Nam dưới thời Khải Định.
  • D. Làm nổi bật sự thật phũ phàng, vạch trần bản chất giả dối và tạo hiệu quả châm biếm sâu sắc.

Câu 26: Đoạn văn

  • A. Mỉa mai, trào phúng.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ, điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa, liệt kê.

Câu 27: Trong truyện, người kể chuyện đề cập đến việc Khải Định có thể muốn biết liệu dân Pháp có

  • A. Gợi ý về sự khác biệt trong thói quen sinh hoạt giữa hai dân tộc.
  • B. Thể hiện sự quan tâm của Khải Định đến sức khỏe cộng đồng.
  • C. Tố cáo chính sách đầu độc, ngu dân của thực dân Pháp và sự vô trách nhiệm của Khải Định.
  • D. Miêu tả một nét văn hóa đặc trưng của người Pháp.

Câu 28: Đoạn kết truyện, người kể chuyện vẫn duy trì giọng điệu và thái độ như thế nào, góp phần khẳng định chủ đề của tác phẩm?

  • A. Chuyển sang giọng điệu buồn bã, xót xa cho số phận dân tộc.
  • B. Tiếp tục duy trì giọng điệu mỉa mai, châm biếm, khẳng định sự khinh bỉ.
  • C. Kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động trực tiếp.
  • D. Bày tỏ niềm tin vào sự thay đổi tích cực trong tương lai.

Câu 29: Giá trị hiện thực của truyện

  • A. Phản ánh chân thực bộ mặt của chế độ phong kiến tay sai và bản chất của chế độ thực dân Pháp.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa của nước Pháp.
  • C. Kể lại một câu chuyện tình yêu lãng mạn giữa hai người khác quốc tịch.
  • D. Ghi chép lại những sự kiện lịch sử quan trọng một cách khách quan.

Câu 30:

  • A. Ông muốn tác phẩm của mình được dịch ra nhiều thứ tiếng.
  • B. Ông muốn chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Pháp của mình.
  • C. Ông chỉ muốn tác phẩm đến được với độc giả người Pháp.
  • D. Ông muốn vạch trần tội ác của thực dân Pháp trước dư luận quốc tế và tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ ở Pháp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết và công bố vào thời điểm nào, liên quan đến sự kiện lịch sử nào của Việt Nam dưới chế độ thực dân Pháp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nguyễn Ái Quốc sử dụng hình thức "bức thư gửi cô em họ" để kể chuyện trong "Vi hành". Hình thức này có tác dụng chủ yếu gì đối với câu chuyện và giọng điệu tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tình huống "nhầm lẫn" đầu tiên trong truyện (đôi trai gái Pháp trên tàu điện ngầm). Tình huống này có vai trò gì trong việc mở đầu và dẫn dắt câu chuyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đôi trai gái Pháp tranh cãi về việc nhận diện "vị vua An Nam", họ dựa vào những đặc điểm nào? Những đặc điểm này gợi lên điều gì về cách người Pháp nhìn nhận Khải Định?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Người kể chuyện ("tôi") trong "Vi hành" có thái độ như thế nào đối với việc đôi trai gái Pháp nhầm lẫn mình với vua Khải Định?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của câu nói mỉa mai của người kể chuyện: "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Theo lời người kể chuyện, chuyến "vi hành" của Khải Định sang Pháp khác với những cuộc "vi hành" trong lịch sử như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Người kể chuyện đặt câu hỏi: "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?". Câu hỏi này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tác phẩm "Vi hành" tập trung phê phán, đả kích những đối tượng chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nổi bật và xuyên suốt trong "Vi hành", góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị phê phán của tác phẩm là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tình huống "nhầm lẫn" thứ hai được đề cập trong truyện là gì, và nó thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Khải Định và chính phủ Pháp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chi tiết Khải Định "đội cả 'cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn', các ngón tay thì đeo đầy những nhẫn" nhằm mục đích gì trong việc khắc họa nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện khi nói về Khải Định trong truyện "Vi hành" là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Theo lời người kể chuyện, lý do Khải Định sang Pháp là gì? (Dựa trên giọng điệu châm biếm của tác giả)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhân vật "tôi" trong truyện "Vi hành" có thể được xem là đại diện cho tầng lớp, tư tưởng nào trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tác giả Nguyễn Ái Quốc thể hiện thái độ gì đối với Khải Định qua việc xây dựng hình ảnh ông vua này chủ yếu thông qua lời kể gián tiếp và những chi tiết vụn vặt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: "Vi hành" không chỉ châm biếm Khải Định mà còn là một lời tố cáo ngầm đối với chính sách của thực dân Pháp. Chính sách nào của Pháp được hé lộ qua tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn đăng tác phẩm "Vi hành" trên một tờ báo của Đảng Cộng sản Pháp (Nhân Đạo)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vi hành" trong bối cảnh câu chuyện. Nhan đề này có mối liên hệ như thế nào với nội dung và chủ đề tác phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tác phẩm "Vi hành" thể hiện rõ phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Ái Quốc trong những sáng tác văn xuôi thời kỳ đầu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chi tiết người kể chuyện được đôi trai gái Pháp nhầm lẫn với Khải Định mang ý nghĩa gì về mặt biểu tượng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao người kể chuyện lại "không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế" một cách đầy mỉa mai như vậy?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Ngoài việc châm biếm Khải Định, tác phẩm còn gián tiếp phê phán điều gì ở xã hội Pháp lúc bấy giờ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất Khải Định không phải là một vị vua có thực quyền và danh dự?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nghệ thuật sử dụng các chi tiết đối lập (ví dụ: "vi hành" truyền thống vs. "vi hành" của Khải Định, tuyên bố "khai hóa" vs. thực tế đầu độc dân) trong "Vi hành" có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn văn "Tôi không được rõ ý đồ nhà 'vi hành' của chúng ta ra sao... sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong truyện, người kể chuyện đề cập đến việc Khải Định có thể muốn biết liệu dân Pháp có "uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam" hay không. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đoạn kết truyện, người kể chuyện vẫn duy trì giọng điệu và thái độ như thế nào, góp phần khẳng định chủ đề của tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giá trị hiện thực của truyện "Vi hành" là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: "Vi hành" được sáng tác bằng tiếng Pháp và đăng báo ở Pháp. Điều này cho thấy điều gì về mục đích sáng tác của Nguyễn Ái Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết trong bối cảnh lịch sử nào có liên quan trực tiếp đến nhân vật "vua" được nhắc đến?

  • A. Nguyễn Ái Quốc đang hoạt động bí mật tại Trung Quốc.
  • B. Phong trào cách mạng vô sản ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ.
  • C. Vua Khải Định sang Pháp dự cuộc đấu xảo thuộc địa.
  • D. Thực dân Pháp đang tiến hành đàn áp khốc liệt phong trào yêu nước ở Đông Dương.

Câu 2: Mở đầu truyện "Vi hành", chi tiết cuộc trò chuyện của đôi trai gái trên tàu điện ngầm và sự nhầm lẫn của họ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giới thiệu trực tiếp nhân vật "tôi" và hành trình "vi hành".
  • B. Tạo tình huống trào phúng, làm nổi bật sự thiếu hiểu biết của người Pháp về người An Nam và gợi mở chủ đề "vi hành".
  • C. Cung cấp thông tin về cuộc sống thường ngày ở Pháp.
  • D. Làm nền cho sự xuất hiện của nhân vật vua Khải Định một cách trực tiếp.

Câu 3: Thông qua cách miêu tả và thái độ của nhân vật "tôi" đối với "vua" trong truyện, Nguyễn Ái Quốc chủ yếu muốn tố cáo điều gì ở nhân vật này?

  • A. Sự giàu có và xa hoa của vua Khải Định.
  • B. Sự thông thái và khéo léo trong giao tiếp của nhà vua.
  • C. Tấm lòng yêu nước và quan tâm đến dân của vua.
  • D. Tính chất bù nhìn, vô dụng, phụ thuộc vào chính quyền thực dân.

Câu 4: Nghệ thuật trào phúng trong "Vi hành" được thể hiện hiệu quả nhất qua biện pháp nào?

  • A. Sử dụng các tình huống mâu thuẫn, đối lập và giọng điệu mỉa mai.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết cảnh vật Paris.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích lịch sử.
  • D. Xây dựng cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.

Câu 5: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn hình thức "bức thư gửi cô em họ" để kể lại câu chuyện "Vi hành"?

  • A. Để che giấu danh tính thật của người kể chuyện.
  • B. Để phù hợp với thể loại tiểu thuyết lãng mạn.
  • C. Tạo giọng điệu thân mật, tự nhiên, tăng tính chân thực và khách quan cho lời kể.
  • D. Để dễ dàng lồng ghép các yếu tố kỳ ảo.

Câu 6: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự lố lăng, kệch cỡm của vua Khải Định trong mắt nhân vật "tôi"?

  • A. Việc ông ta đi lại trên đường phố Paris.
  • B. Trang phục "đội cả cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, các ngón tay thì đeo đầy nhẫn".
  • C. Việc ông ta được chính phủ Pháp đón tiếp.
  • D. Việc ông ta "vi hành" để tìm hiểu dân tình.

Câu 7: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện, khi chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam với người Tàu, người Nhật, có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự đa dạng về sắc tộc ở Paris.
  • B. Chứng tỏ người Pháp rất hiếu khách với người nước ngoài.
  • D. Tố cáo sự thiếu hiểu biết, coi thường và phân biệt chủng tộc của chính quyền thực dân Pháp.

Câu 8: Khi nhân vật "tôi" nói: "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế", câu nói này thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Tự hào về dân tộc và kính trọng nhà vua.
  • B. Mỉa mai, châm biếm sâu sắc sự nhục nhã của dân tộc khi có một ông vua bù nhìn.
  • C. Thể hiện sự lạc quan về tương lai của đất nước.
  • D. Phản ánh sự ngưỡng mộ đối với văn hóa Pháp.

Câu 9: Chi tiết "đấu xảo thuộc địa" ở Marseille có ý nghĩa gì trong việc tố cáo bản chất của chủ nghĩa thực dân?

  • A. Chứng tỏ sự phát triển kinh tế của các nước thuộc địa.
  • B. Thể hiện sự quan tâm của Pháp đến việc giới thiệu văn hóa các nước thuộc địa.
  • C. Tố cáo việc Pháp coi các thuộc địa và con người như vật trưng bày, bóc lột.
  • D. Minh chứng cho mối quan hệ hòa bình, hữu nghị giữa Pháp và các thuộc địa.

Câu 10: Nhân vật "tôi" trong truyện "Vi hành" là ai?

  • A. Một viên chức người Pháp.
  • B. Vua Khải Định.
  • C. Một người dân An Nam bất kỳ.
  • D. Nguyễn Ái Quốc (người kể chuyện xưng "tôi").

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một trong những thủ đoạn của thực dân Pháp được Nguyễn Ái Quốc gián tiếp tố cáo trong "Vi hành"?

  • A. Cấm đoán phụ nữ tham gia các hoạt động xã hội, chính trị.
  • B. Dựng lên bộ máy cai trị bù nhìn, tay sai.
  • C. Thực hiện chính sách bóc lột kinh tế (ám chỉ qua đấu xảo).
  • D. Coi thường, phân biệt đối xử với người dân thuộc địa.

Câu 12: Qua việc miêu tả Khải Định "lúng túng", "nhút nhát" khi bước xuống tàu điện ngầm, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ông ta là người cẩn thận.
  • B. Ông ta là người khiêm tốn.
  • C. Sự thiếu bản lĩnh, bất lực và xa rời thực tế của một ông vua bù nhìn.
  • D. Ông ta đang cố gắng che giấu thân phận.

Câu 13: Sự khác biệt giữa ý nghĩa truyền thống của từ "vi hành" (vua cải trang đi dân gian) và cách Nguyễn Ái Quốc sử dụng từ này trong truyện là gì?

  • A. Truyền thống là vua đi công khai, truyện là vua đi bí mật.
  • B. Truyền thống là vua đi vì dân, truyện là vua đi vì mục đích cá nhân, hưởng thụ.
  • C. Truyền thống là vua đi một mình, truyện là vua đi cùng tùy tùng.
  • D. Truyền thống là vua đi trong nước, truyện là vua đi nước ngoài.

Câu 14: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Vi hành" là gì?

  • A. Tố cáo bản chất giả dối của chủ nghĩa thực dân và sự thối nát của chế độ phong kiến tay sai.
  • B. Kêu gọi người dân An Nam di cư sang Pháp sinh sống.
  • C. Phê phán thói quen đi tàu điện ngầm của người Paris.
  • D. Khẳng định sự ưu việt của văn hóa phương Tây so với phương Đông.

Câu 15: Khi miêu tả Khải Định với "mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh", tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh, ngợi ca vẻ đẹp của nhà vua.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự gần gũi của nhà vua với dân chúng.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng cho sức mạnh của chế độ phong kiến.
  • D. Tả thực kết hợp so sánh và châm biếm, khắc họa sự yếu ớt, xấu xí, làm tăng tính đả kích.

Câu 16: Câu văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói (bề ngoài) và hành động (bản chất) của chính phủ Pháp?

  • A. "Tác phẩm được đăng báo đúng vào dịp vua Khải Định được chính phủ Pháp đưa sang dự cuộc đấu xảo thuộc địa ở Mác – xây".
  • B. "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?"
  • C. "Hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà! Anh đã bảo là chính hắn đấy."
  • D. "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam...".

Câu 17: Chi tiết nhân vật "tôi" bị nhầm là "vua" có tác dụng gì về mặt ý nghĩa biểu tượng?

  • A. Biểu tượng cho sự tùy tiện, coi thường của người Pháp đối với người An Nam nói chung, bất kể thân phận.
  • B. Cho thấy nhân vật "tôi" có ngoại hình giống hệt nhà vua.
  • C. Khẳng định vị thế quan trọng của nhân vật "tôi".
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc "vi hành".

Câu 18: Đoạn văn miêu tả Khải Định với "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", "ngón tay đeo đầy nhẫn" gợi liên tưởng đến hình ảnh nào?

  • A. Một vị vua uy nghiêm, quyền quý.
  • B. Một nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu.
  • C. Một con rối, một vật trưng bày lố lăng.
  • D. Một nhà thám hiểm đang cải trang.

Câu 19: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm "Vi hành" là:

  • A. Mỉa mai, châm biếm, đả kích.
  • B. Ngợi ca, tôn vinh.
  • C. Buồn bã, xót xa.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 20: Việc Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" bằng tiếng Pháp có ý nghĩa gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Để giữ bí mật nội dung với người Việt.
  • B. Vì tác giả không thông thạo tiếng Việt.
  • C. Để ca ngợi vẻ đẹp của tiếng Pháp.
  • D. Để trực tiếp vạch trần bản chất của thực dân Pháp cho chính người Pháp biết.

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự đối lập giữa lời lẽ "khai hóa văn minh" của Pháp và thực tế tàn bạo họ áp đặt lên thuộc địa?

  • A. Cảnh người Pháp đi lại trên tàu điện ngầm.
  • B. Việc chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam.
  • C. Câu hỏi mỉa mai về việc dân An Nam có "được uống nhiều rượu và hút nhiều thuốc phiện" không.
  • D. Việc vua Khải Định sang dự đấu xảo.

Câu 22: Trong đoạn trích sau, từ "vi hành" được dùng với ý nghĩa nào? "Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân, ngày nay còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy."

  • A. Đi lại một cách bí mật để tìm hiểu dân tình (nghĩa truyền thống).
  • B. Đi lại vì mục đích cá nhân, hưởng thụ, không cao thượng (nghĩa mỉa mai).
  • C. Đi công khai, phô trương thanh thế.
  • D. Đi công tác nước ngoài theo lệnh chính phủ.

Câu 23: Nhận định nào dưới đây KHÔNG đúng về giá trị nội dung của truyện ngắn "Vi hành"?

  • A. Tố cáo chính sách bóc lột, lừa bịp của thực dân Pháp.
  • B. Phơi bày sự thối nát, bù nhìn của vua quan phong kiến tay sai.
  • C. Thể hiện tinh thần yêu nước, lòng tự tôn dân tộc của tác giả.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống đói khổ của người lao động Pháp dưới chế độ tư bản.

Câu 24: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại đặt nhân vật "tôi" vào tình huống bị nhầm là "vua Khải Định"?

  • A. Tạo tình huống trào phúng, từ đó bộc lộ thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả.
  • B. Để khẳng định nhân vật "tôi" có ngoại hình giống hệt nhà vua.
  • C. Để nhân vật "tôi" có cơ hội tiếp cận và trò chuyện với nhà vua.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của người Pháp đối với người An Nam.

Câu 25: Chi tiết nào dưới đây thể hiện sự coi thường, thiếu hiểu biết của chính phủ Pháp đối với người dân thuộc địa?

  • A. Việc họ tổ chức cuộc đấu xảo thuộc địa.
  • B. Việc họ "chẳng buồn" phân biệt người An Nam với người Tàu, người Nhật.
  • C. Việc họ đón tiếp vua Khải Định một cách long trọng.
  • D. Việc họ cho phép người An Nam đi tàu điện ngầm.

Câu 26: Từ "doubloon" được nhắc đến trong truyện (đồng tiền vàng Tây Ban Nha cổ) có thể gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa Pháp và Việt Nam thời bấy giờ?

  • A. Pháp mang lại sự giàu có cho Việt Nam.
  • B. Việt Nam và Pháp có quan hệ thương mại bình đẳng.
  • C. Pháp bóc lột tài nguyên, của cải của Việt Nam.
  • D. Pháp và Việt Nam cùng sử dụng một loại tiền tệ.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa "những bậc cải trang vĩ đại" và "những ông hoàng, ông chúa vi hành" được nêu trong truyện là gì?

  • A. Một bên là người Pháp, một bên là người Việt.
  • B. Một bên đi công khai, một bên đi bí mật.
  • C. Một bên là nam, một bên là nữ.
  • D. Mục đích và lý do "vi hành": vì dân vì nước (cao thượng) khác với vì mục đích cá nhân (không cao thượng).

Câu 28: Nhận xét nào phù hợp nhất với cách xây dựng nhân vật "vua" trong truyện?

  • A. Được miêu tả trực tiếp, chi tiết về nội tâm.
  • B. Chủ yếu được khắc họa gián tiếp qua cái nhìn và lời kể của người khác, mang tính biểu tượng.
  • C. Là nhân vật trung tâm, có sự phát triển tâm lý phức tạp.
  • D. Chỉ xuất hiện thoáng qua, không có vai trò quan trọng.

Câu 29: Đâu là ý nghĩa của nhan đề "Vi hành" dưới góc độ nghệ thuật trào phúng?

  • A. Là một hình thức chơi chữ, tạo sự mỉa mai, châm biếm ngay từ nhan đề.
  • B. Nhấn mạnh hành trình gian khổ của nhà vua.
  • C. Khẳng định sự dũng cảm của nhà vua khi đi một mình.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với nhà vua.

Câu 30: Đoạn kết truyện, khi nhân vật "tôi" bày tỏ "niềm tự hào" và "kiêu hãnh" khi có một vị hoàng đế, nhằm mục đích gì về mặt cảm xúc đối với người đọc?

  • A. Gợi lên sự ngưỡng mộ đối với nhà vua.
  • B. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, hài lòng cho người đọc.
  • C. Khẳng định tinh thần lạc quan của tác giả.
  • D. Làm tăng sự phẫn nộ, chua xót trong lòng người đọc về tình cảnh đất nước và dân tộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Truyện ngắn 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc được viết trong bối cảnh lịch sử nào có liên quan trực tiếp đến nhân vật 'vua' được nhắc đến?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Mở đầu truyện 'Vi hành', chi tiết cuộc trò chuyện của đôi trai gái trên tàu điện ngầm và sự nhầm lẫn của họ có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thông qua cách miêu tả và thái độ của nhân vật 'tôi' đối với 'vua' trong truyện, Nguyễn Ái Quốc chủ yếu muốn tố cáo điều gì ở nhân vật này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nghệ thuật trào phúng trong 'Vi hành' được thể hiện hiệu quả nhất qua biện pháp nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn hình thức 'bức thư gửi cô em họ' để kể lại câu chuyện 'Vi hành'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự lố lăng, kệch cỡm của vua Khải Định trong mắt nhân vật 'tôi'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện, khi chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam với người Tàu, người Nhật, có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi nhân vật 'tôi' nói: 'Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế', câu nói này thể hiện thái độ gì của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chi tiết 'đấu xảo thuộc địa' ở Marseille có ý nghĩa gì trong việc tố cáo bản chất của chủ nghĩa thực dân?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhân vật 'tôi' trong truyện 'Vi hành' là ai?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một trong những thủ đoạn của thực dân Pháp được Nguyễn Ái Quốc gián tiếp tố cáo trong 'Vi hành'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Qua việc miêu tả Khải Định 'lúng túng', 'nhút nhát' khi bước xuống tàu điện ngầm, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự khác biệt giữa ý nghĩa truyền thống của từ 'vi hành' (vua cải trang đi dân gian) và cách Nguyễn Ái Quốc sử dụng từ này trong truyện là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện ngắn 'Vi hành' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi miêu tả Khải Định với 'mũi tẹt', 'mắt xếch', 'mặt bủng như vỏ chanh', tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Câu văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói (bề ngoài) và hành động (bản chất) của chính phủ Pháp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chi tiết nhân vật 'tôi' bị nhầm là 'vua' có tác dụng gì về mặt ý nghĩa biểu tượng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn văn miêu tả Khải Định với 'cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn', 'ngón tay đeo đầy nhẫn' gợi liên tưởng đến hình ảnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm 'Vi hành' là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc Nguyễn Ái Quốc viết 'Vi hành' bằng tiếng Pháp có ý nghĩa gì trong việc truyền tải thông điệp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự đối lập giữa lời lẽ 'khai hóa văn minh' của Pháp và thực tế tàn bạo họ áp đặt lên thuộc địa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong đoạn trích sau, từ 'vi hành' được dùng với ý nghĩa nào? 'Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy muốn đi sâu vào cuộc sống của nhân dân, ngày nay còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy.'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nhận định nào dưới đây KHÔNG đúng về giá trị nội dung của truyện ngắn 'Vi hành'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại đặt nhân vật 'tôi' vào tình huống bị nhầm là 'vua Khải Định'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chi tiết nào dưới đây thể hiện sự coi thường, thiếu hiểu biết của chính phủ Pháp đối với người dân thuộc địa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Từ 'doubloon' được nhắc đến trong truyện (đồng tiền vàng Tây Ban Nha cổ) có thể gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa Pháp và Việt Nam thời bấy giờ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa 'những bậc cải trang vĩ đại' và 'những ông hoàng, ông chúa vi hành' được nêu trong truyện là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhận xét nào phù hợp nhất với cách xây dựng nhân vật 'vua' trong truyện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là ý nghĩa của nhan đề 'Vi hành' dưới góc độ nghệ thuật trào phúng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đoạn kết truyện, khi nhân vật 'tôi' bày tỏ 'niềm tự hào' và 'kiêu hãnh' khi có một vị hoàng đế, nhằm mục đích gì về mặt cảm xúc đối với người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện ngắn

  • A. Hồi ký
  • B. Phóng sự
  • C. Tùy bút
  • D. Bức thư

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc chọn hình thức bức thư trong truyện

  • A. Giúp cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • B. Nhấn mạnh tính hư cấu, tưởng tượng của tác phẩm.
  • C. Tạo giọng điệu thân mật, tăng tính chân thực và khách quan cho câu chuyện.
  • D. Làm nổi bật vai trò của người nhận thư.

Câu 3: Tình huống đầu tiên trong

  • A. Sự ngưỡng mộ của người Pháp đối với vua Khải Định.
  • B. Sự thiếu hiểu biết, coi thường và đồng nhất hóa người An Nam của người Pháp.
  • C. Người Pháp rất quan tâm đến đời sống cá nhân của vua Khải Định.
  • D. Sự phức tạp trong việc nhận diện danh tính ở Paris.

Câu 4: Nhân vật

  • A. Người kể chuyện, đồng thời là người quan sát và bày tỏ thái độ.
  • B. Một nhân vật phụ, ít liên quan đến cốt truyện chính.
  • C. Vua Khải Định đang cải trang đi vi hành.
  • D. Một phóng viên đang thu thập thông tin.

Câu 5: Theo lời kể của nhân vật

  • A. Đầu đội
  • B.
  • C. Hành vi, điệu bộ
  • D. Phong thái uy nghiêm, dáng điệu bệ vệ.

Câu 6: Thái độ chủ đạo của Nguyễn Ái Quốc khi khắc họa chân dung vua Khải Định trong

  • A. Ngưỡng mộ và tôn kính.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, coi thường.
  • C. Đồng cảm và xót xa.
  • D. Trung lập, khách quan ghi chép.

Câu 7: Tình huống thứ hai trong truyện là sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp khi đưa vua Khải Định sang dự đấu xảo thuộc địa. Sự kiện này được Nguyễn Ái Quốc phân tích và châm biếm ở khía cạnh nào?

  • A. Bản chất bịp bợm của chính sách
  • B. Sự kiện ngoại giao quan trọng, thể hiện mối quan hệ tốt đẹp giữa Pháp và An Nam.
  • C. Cơ hội để vua Khải Định tìm hiểu văn minh phương Tây.
  • D. Việc chính phủ Pháp quan tâm đến ý kiến của người dân thuộc địa.

Câu 8: Nhận xét nào dưới đây đúng về giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn

  • A. Buồn bã, bi lụy.
  • B. Ca ngợi, tự hào.
  • C. Hài hước, hóm hỉnh, mỉa mai, châm biếm.
  • D. Giận dữ, tố cáo trực diện.

Câu 9: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào của tác giả?

  • A. Tả thực.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. So sánh trực tiếp.
  • D. Liệt kê.

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện

  • A. Ngoại hình lòe loẹt, trang sức đầy mình nhưng cử chỉ nhút nhát, lúng túng.
  • B. Việc Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa.
  • C. Cuộc trò chuyện của đôi trai gái trên tàu điện ngầm.
  • D. Nhận xét của nhân vật "tôi" về Khải Định.

Câu 11: Qua truyện

  • A. Người Pháp không hiểu biết về văn hóa An Nam.
  • B. Cuộc sống khó khăn của người lao động Pháp.
  • C. Sự phát triển kinh tế chậm chạp của Việt Nam.
  • D. Bản chất lừa bịp, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân và sự thối nát của chế độ phong kiến tay sai.

Câu 12: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Chuyến đi bí mật của vua để tìm hiểu đời sống nhân dân.
  • B. Sự mỉa mai, châm biếm chuyến đi sang Pháp của vua Khải Định, bản chất không phải
  • C. Chuyến đi công khai, trang trọng của vua.
  • D. Chuyến đi du lịch đơn thuần của một vị vua.

Câu 13: Dòng nào dưới đây nêu bật được sự đối lập sâu sắc trong truyện

  • A. Giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Giữa người giàu và người nghèo.
  • C. Giữa lời lẽ
  • D. Giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 14: Khi bị đôi trai gái Pháp nhầm là vua Khải Định, phản ứng của nhân vật

  • A. Cảm thấy buồn cười, thậm chí
  • B. Tức giận, phản đối kịch liệt.
  • C. Hoảng sợ, tìm cách lẩn tránh.
  • D. Thản nhiên, không phản ứng gì.

Câu 15:

  • A. Thể hiện lòng yêu nước và tự hào dân tộc chân thành.
  • B. Biểu lộ sự kính trọng đối với vua Khải Định.
  • C. Nhấn mạnh vị thế quan trọng của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm sâu cay đối với vua Khải Định và chế độ phong kiến tay sai.

Câu 16: Theo lời nhân vật

  • A. Tìm hiểu khoa học kỹ thuật tiên tiến của Pháp.
  • B. So sánh mức độ
  • C. Ký kết các hiệp định thương mại với Pháp.
  • D. Thăm hỏi và giao lưu văn hóa với nhân dân Pháp.

Câu 17: Ngoài việc châm biếm vua Khải Định,

  • A. Nhân dân Pháp.
  • B. Các tầng lớp lao động ở Việt Nam.
  • C. Chính quyền thực dân Pháp và chính sách cai trị của chúng.
  • D. Các phong trào yêu nước đương thời.

Câu 18: Yếu tố nào tạo nên tính chất trào phúng sâu sắc trong truyện

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • C. Kết cấu chương hồi rõ ràng.
  • D. Tình huống nhầm lẫn, giọng điệu mỉa mai, khắc họa nhân vật mang tính biếm họa.

Câu 19: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện

  • A. Tố cáo bản chất lừa bịp, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân Pháp và chế độ phong kiến tay sai.
  • B. Kêu gọi tinh thần đoàn kết giữa các dân tộc thuộc địa.
  • C. Phản ánh cuộc sống khó khăn của người Việt ở Pháp.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp văn hóa truyền thống Việt Nam.

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây không góp phần khắc họa sự hèn nhát, vô dụng của vua Khải Định trong

  • A. Dáng điệu
  • B. Việc bị nhầm lẫn với người khác.
  • C. Việc sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa theo sự sắp đặt của Pháp.
  • D. Việc được nhắc đến trong bối cảnh dân Nam

Câu 21: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại đặt tên truyện là

  • A. Để tạo sự mỉa mai, châm biếm sâu sắc ngay từ nhan đề, đối lập với ý nghĩa truyền thống của từ
  • B. Để che giấu mục đích thật sự của chuyến đi.
  • C. Để nhấn mạnh tính chất bí mật của chuyến đi.
  • D. Vì đây là thể loại truyện lịch sử.

Câu 22: Sự kiện vua Khải Định sang Pháp dự cuộc đấu xảo thuộc địa năm 1922-1923 có ý nghĩa gì đối với việc ra đời và nội dung của truyện

  • A. Là sự kiện không liên quan trực tiếp đến nội dung truyện.
  • B. Là dịp để Nguyễn Ái Quốc ca ngợi mối quan hệ Việt - Pháp.
  • C. Là bối cảnh lịch sử quan trọng, là nguồn cảm hứng và đối tượng châm biếm trực tiếp của tác phẩm.
  • D. Là sự kiện giúp tăng cường hiểu biết giữa hai dân tộc.

Câu 23: Câu nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khinh bỉ của nhân vật

  • A. Hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà!
  • B. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp... có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam... hay không?
  • C. Tôi không được rõ ý đồ nhà
  • D. Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam...

Câu 24: Trong truyện, việc Khải Định được chính phủ Pháp đưa sang dự đấu xảo thuộc địa cho thấy điều gì về vị thế của ông ta?

  • A. Ông ta là vị vua có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế.
  • B. Pháp rất tôn trọng chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Ông ta là người đại diện cho ý chí của toàn dân tộc An Nam.
  • D. Ông ta chỉ là một kẻ bù nhìn, công cụ phô trương của chính quyền thực dân Pháp.

Câu 25: Đoạn kết truyện

  • A. Khẳng định lại thái độ khinh bỉ của tác giả đối với Khải Định và chế độ phong kiến tay sai.
  • B. Mở ra một tình huống truyện mới.
  • C. Giải thích cặn kẽ mục đích chuyến đi của Khải Định.
  • D. Thể hiện sự lo lắng cho số phận của Khải Định.

Câu 26: Truyện ngắn

  • A. Miêu tả.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Tự sự kết hợp biểu cảm và nghị luận.
  • D. Nghị luận.

Câu 27: Chất

  • A. Thể hiện qua giọng văn lãng mạn, trữ tình.
  • B. Thể hiện qua thái độ đấu tranh quyết liệt, tư duy sắc sảo vạch trần bản chất kẻ thù bằng ngòi bút trào phúng.
  • C. Thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ đao to búa lớn.
  • D. Thể hiện qua việc miêu tả cảnh chiến đấu ác liệt.

Câu 28: Đâu là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Ái Quốc trong

  • A. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp.
  • B. Xây dựng nhân vật theo kiểu điển hình hóa các tầng lớp xã hội.
  • C. Nhân vật xuất hiện trực tiếp và hành động xuyên suốt truyện.
  • D. Khắc họa gián tiếp qua cái nhìn, lời kể của người khác và các chi tiết mang tính biếm họa.

Câu 29: Từ

  • A. Đồng nghĩa hoàn toàn.
  • B. Nghĩa gần giống.
  • C. Nghĩa hoàn toàn trái ngược, mang tính mỉa mai.
  • D. Nghĩa mở rộng.

Câu 30: Truyện ngắn

  • A. Lãng mạn, giàu cảm xúc.
  • B. Chính luận sắc bén kết hợp với nghệ thuật trào phúng, hài hước.
  • C. Sử thi, ca ngợi anh hùng.
  • D. Hiện thực xã hội, miêu tả chi tiết đời sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc được viết dưới hình thức nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc Nguyễn Ái Quốc chọn hình thức bức thư trong truyện "Vi hành" có tác dụng chủ yếu gì về mặt nghệ thuật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tình huống đầu tiên trong "Vi hành", khi đôi trai gái người Pháp trên tàu điện ngầm nhầm lẫn nhân vật "tôi" với vua Khải Định, thể hiện điều gì về cách nhìn của người Pháp thuộc địa đối với người An Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nhân vật "tôi" trong truyện "Vi hành" xưng "tôi" với vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo lời kể của nhân vật "tôi", vua Khải Định được miêu tả qua những chi tiết ngoại hình và hành động nào? (Chọn đáp án *không đúng*)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Thái độ chủ đạo của Nguyễn Ái Quốc khi khắc họa chân dung vua Khải Định trong "Vi hành" là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tình huống thứ hai trong truyện là sự nhầm lẫn của chính phủ Pháp khi đưa vua Khải Định sang dự đấu xảo thuộc địa. Sự kiện này được Nguyễn Ái Quốc phân tích và châm biếm ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhận xét nào dưới đây đúng về giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn "Vi hành"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào của tác giả? "Tôi không được rõ ý đồ nhà 'vi hành' của chúng ta ra sao. Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?"

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ ngoài hào nhoáng của Khải Định khi sang Pháp và bản chất bù nhìn, vô dụng của ông ta?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Qua truyện "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc muốn tố cáo điều gì về chế độ thực dân Pháp tại Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ý nghĩa của nhan đề "Vi hành" trong truyện là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dòng nào dưới đây nêu bật được sự đối lập sâu sắc trong truyện "Vi hành"?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi bị đôi trai gái Pháp nhầm là vua Khải Định, phản ứng của nhân vật "tôi" (Nguyễn Ái Quốc) như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." Câu nói này của nhân vật "tôi" mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Theo lời nhân vật "tôi", mục đích "vi hành" của Khải Định khi sang Pháp có thể là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ngoài việc châm biếm vua Khải Định, "Vi hành" còn hướng mũi nhọn đả kích vào đối tượng nào khác?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Yếu tố nào tạo nên tính chất trào phúng sâu sắc trong truyện "Vi hành"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thông điệp chính mà Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm qua truyện "Vi hành" là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây *không* góp phần khắc họa sự hèn nhát, vô dụng của vua Khải Định trong "Vi hành"?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại đặt tên truyện là "Vi hành" mà không phải một tên gọi trực tiếp tố cáo khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự kiện vua Khải Định sang Pháp dự cuộc đấu xảo thuộc địa năm 1922-1923 có ý nghĩa gì đối với việc ra đời và nội dung của truyện "Vi hành"?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Câu nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khinh bỉ của nhân vật "tôi" đối với vua Khải Định?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong truyện, việc Khải Định được chính phủ Pháp đưa sang dự đấu xảo thuộc địa cho thấy điều gì về vị thế của ông ta?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn kết truyện "Vi hành" có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Truyện ngắn "Vi hành" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chất "thép" trong văn Nguyễn Ái Quốc thể hiện trong "Vi hành" như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Ái Quốc trong "Vi hành"?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ "vi hành" trong truyện được tác giả sử dụng theo nghĩa nào so với nghĩa gốc truyền thống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Truyện ngắn "Vi hành" thể hiện phong cách nghệ thuật nào đặc trưng của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu truyện ngắn "Vi hành", tình huống nào đã tạo nên tiếng cười châm biếm và hé lộ ngay vấn đề chính mà tác giả muốn đề cập?

  • A. Nhân vật "tôi" tình cờ gặp vua Khải Định trên đường phố Paris.
  • B. Một cặp đôi người Pháp nhầm nhân vật "tôi" với vua Khải Định trên tàu điện ngầm.
  • C. Nhân vật "tôi" nhận được bức thư từ cô em họ ở quê nhà.
  • D. Chính phủ Pháp tổ chức cuộc đấu xảo thuộc địa ở Mác-xây.

Câu 2: Việc tác giả chọn hình thức "bức thư gửi cô em họ" để kể câu chuyện "Vi hành" mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tăng tính kịch tính và bí ẩn cho câu chuyện.
  • B. Cho phép tác giả miêu tả nội tâm nhân vật Khải Định một cách sâu sắc.
  • C. Tạo giọng điệu tâm tình, chân thực và tăng tính khách quan cho góc nhìn người kể.
  • D. Làm nổi bật xung đột giữa các nhân vật trong truyện.

Câu 3: Qua lời kể và nhận xét của nhân vật "tôi", hình tượng vua Khải Định hiện lên chủ yếu như thế nào trong truyện "Vi hành"?

  • A. Một vị vua uyên bác, quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • B. Một nhà lãnh đạo tài ba, đấu tranh cho độc lập dân tộc.
  • C. Một nhân vật bi kịch, đáng thương trước hoàn cảnh.
  • D. Một ông vua bù nhìn, lố bịch, vô dụng, làm tay sai cho thực dân Pháp.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp trào phúng được sử dụng xuyên suốt truyện "Vi hành".

  • A. Vạch trần, đả kích bản chất lố bịch của vua Khải Định và sự giả tạo của chế độ thực dân Pháp một cách sâu cay.
  • B. Tạo không khí hài hước, giải trí đơn thuần cho câu chuyện.
  • C. Làm cho hình tượng nhân vật Khải Định trở nên gần gũi, dễ hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự nghiêm túc, trang trọng của vấn đề được đề cập.

Câu 5: Nhận xét của nhân vật "tôi" về cuộc "vi hành" của Khải Định: "Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?" hé lộ điều gì về thái độ của tác giả và thực trạng xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Khẳng định Khải Định có mục đích cao cả khi sang Pháp để học hỏi.
  • B. Cho thấy tác giả ngưỡng mộ sự giàu có và văn minh của nước Pháp.
  • C. Tố cáo chính sách ngu dân, đầu độc người Việt bằng rượu và thuốc phiện của thực dân Pháp, đồng thời mỉa mai mục đích chuyến đi của Khải Định.
  • D. Thể hiện sự lo lắng của tác giả về việc Khải Định có thể bị ảnh hưởng bởi lối sống sa đọa ở Pháp.

Câu 6: Chi tiết cặp đôi người Pháp không phân biệt được người An Nam này với người An Nam khác (nhầm "tôi" với Khải Định) nói lên điều gì về cách nhìn của người Pháp đương thời đối với người dân thuộc địa?

  • A. Sự thiếu hiểu biết, coi thường, và cái nhìn chung chung, phiến diện của người Pháp đối với người dân thuộc địa.
  • B. Người Pháp rất quan tâm đến đời sống và diện mạo của vua Khải Định.
  • C. Người An Nam có ngoại hình rất giống nhau, khó phân biệt.
  • D. Người Pháp có thái độ cởi mở, thân thiện với người nước ngoài.

Câu 7: Tác giả sử dụng từ "vi hành" trong nhan đề và trong truyện với ý nghĩa châm biếm, mỉa mai chủ yếu điều gì?

  • A. Ngợi ca sự giản dị, gần gũi của vua Khải Định khi hòa mình vào dân chúng.
  • B. Mỉa mai, vạch trần bản chất chuyến đi sang Pháp của Khải Định không phải là "vi hành" đúng nghĩa mà là một cuộc phô trương, hưởng lạc do Pháp sắp đặt.
  • C. Khẳng định Khải Định là vị vua duy nhất trong lịch sử thực hiện "vi hành".
  • D. Phê phán việc vua chúa ngày xưa thường xuyên đi "vi hành".

Câu 8: Đoạn văn "Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế." thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Mỉa mai (Irony)
  • D. So sánh

Câu 9: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện ngắn "Vi hành" còn hướng mũi nhọn đả kích vào đối tượng nào khác?

  • A. Chính sách cai trị và bản chất giả tạo của thực dân Pháp.
  • B. Thái độ thờ ơ, vô cảm của người dân Pháp.
  • C. Các phong trào yêu nước bạo động đương thời.
  • D. Những người Việt Nam sống ở nước ngoài.

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện "Vi hành" cho thấy sự đối lập gay gắt giữa vẻ ngoài "văn minh, tự do" của nước Pháp và bản chất bóc lột, tàn bạo của chế độ thuộc địa mà họ áp đặt?

  • A. Cảnh tàu điện ngầm đông đúc ở Paris.
  • B. Việc tổ chức cuộc đấu xảo thuộc địa.
  • C. Sự nhầm lẫn của cặp đôi người Pháp về nhân vật "tôi".
  • D. Việc Pháp tuyên bố "khai hóa" nhưng lại đầu độc dân thuộc địa bằng rượu, thuốc phiện và giam cầm người yêu nước.

Câu 11: Đoạn miêu tả Khải Định (qua lời người Pháp và suy nghĩ của "tôi") với các chi tiết như "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn", "ngón tay thì đeo đầy những nhẫn", "mũi tẹt", "mắt xếch", "mặt bủng như vỏ chanh", "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm" có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ uy nghi, trang trọng của vị hoàng đế.
  • B. Khắc họa chân dung biếm họa, lố bịch về ngoại hình và thái độ nhu nhược, hèn kém của vua Khải Định.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với sự giàu có của Khải Định.
  • D. Miêu tả chân thực phong tục, trang phục của người An Nam thời bấy giờ.

Câu 12: Nhân vật "tôi" trong "Vi hành" thể hiện thái độ và tư tưởng nào của tác giả Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Sự bàng quan, không quan tâm đến tình hình đất nước.
  • B. Thái độ sợ hãi, né tránh khi bị nhầm lẫn.
  • C. Sự ngưỡng mộ đối với văn hóa và con người Pháp.
  • D. Tinh thần yêu nước, căm thù giặc, trí tuệ sắc sảo và ngòi bút trào phúng bậc thầy.

Câu 13: So sánh "cuộc vi hành" của vua Khải Định được mô tả trong truyện với ý nghĩa gốc của từ "vi hành" (vua cải trang đi dân gian tìm hiểu dân tình). Sự khác biệt này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự suy đồi, vô trách nhiệm và bản chất bù nhìn của vua Khải Định dưới ách thực dân.
  • B. Khẳng định Khải Định là vị vua duy nhất thực hiện "vi hành" trong lịch sử Việt Nam.
  • C. Cho thấy Khải Định đã kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của cha ông.
  • D. Thể hiện sự tiến bộ trong cách cai trị của Khải Định so với các vua trước.

Câu 14: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện, khi chính phủ Pháp cũng không phân biệt được người An Nam, thể hiện điều gì?

  • A. Chính phủ Pháp rất quan tâm đến việc bảo vệ an ninh cho Khải Định.
  • B. Chính phủ Pháp muốn tạo điều kiện để Khải Định có thể đi lại tự do.
  • C. Chính phủ Pháp thừa nhận sự đa dạng về ngoại hình của người An Nam.
  • D. Mở rộng sự châm biếm, cho thấy cả chính quyền Pháp cũng có cái nhìn phiến diện, coi thường người dân thuộc địa.

Câu 15: Đoạn kết truyện, khi nhân vật "tôi" tiếp tục cuộc hành trình của mình sau tình huống bị nhầm lẫn, mang ý nghĩa gì?

  • A. Nhân vật "tôi" muốn tránh né sự chú ý của mọi người.
  • B. Nhân vật "tôi" đang tìm kiếm Khải Định để làm rõ sự nhầm lẫn.
  • C. Khẳng định vai trò "vi hành" thực sự của người trí thức yêu nước: quan sát, tìm hiểu thực tế để phục vụ cách mạng, đối lập với "vi hành" lố bịch của vua bù nhìn.
  • D. Kết thúc mở, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị nghệ thuật của truyện ngắn "Vi hành"?

  • A. Nghệ thuật phân tích tâm lí nhân vật Khải Định sâu sắc.
  • B. Sử dụng thành công nghệ thuật trào phúng, đả kích sâu cay.
  • C. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, bất ngờ.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, kết hợp lối kể chuyện tự nhiên, hóm hỉnh.

Câu 17: Truyện "Vi hành" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • B. Dịp vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa năm 1923.
  • C. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
  • D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp lần thứ nhất.

Câu 18: Mục đích chính của việc chính phủ Pháp đưa vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa là gì, theo cách nhìn của tác giả "Vi hành"?

  • A. Để Khải Định học hỏi khoa học kỹ thuật tiên tiến của Pháp.
  • B. Để Khải Định kêu gọi sự ủng hộ của Pháp cho công cuộc canh tân đất nước.
  • C. Để Pháp và Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại quan trọng.
  • D. Để Pháp phô trương "thành quả khai hóa", khẳng định quyền lực đối với thuộc địa và biến Khải Định thành "con rối" mua vui.

Câu 19: Trong văn bản, câu nói của cặp đôi người Pháp "Hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà! Anh đã bảo là chính hắn đấy." khi nhìn nhân vật "tôi" và nhầm với Khải Định, thể hiện đặc điểm ngôn ngữ nào của nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại tự nhiên, thể hiện sự tranh cãi, bất đồng.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề tư tưởng của truyện ngắn "Vi hành"?

  • A. Kể lại một cách chân thực chuyến đi của vua Khải Định sang Pháp.
  • B. Ngợi ca tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân Việt Nam.
  • C. Là tiếng nói đả kích sâu cay chế độ thực dân Pháp và bộ máy tay sai bù nhìn, đặc biệt là vua Khải Định.
  • D. Phản ánh cuộc sống khó khăn của người Việt Nam ở nước ngoài.

Câu 21: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa sự lố bịch, dị hợm của vua Khải Định trong truyện?

  • A. Đội cả "cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn".
  • B. Ngón tay thì đeo đầy những nhẫn.
  • C. Mặt bủng như vỏ chanh.
  • D. Thái độ ung dung, tự tại khi xuất hiện trước công chúng.

Câu 22: Nhận xét "Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy... còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy." cho thấy tác giả đang so sánh "vi hành" của Khải Định với điều gì?

  • A. Những nhân vật lịch sử cải trang đi dân gian vì mục đích cao cả.
  • B. Những người giàu có đi du lịch nước ngoài.
  • C. Các chính trị gia đi thị sát tình hình.
  • D. Những người bình thường đi lại trên tàu điện ngầm.

Câu 23: Việc tác giả không miêu tả trực tiếp vua Khải Định mà chủ yếu thông qua lời kể, nhận xét của nhân vật "tôi" và người Pháp có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

  • A. Giúp tác giả tránh được sự kiểm duyệt của chính quyền Pháp.
  • B. Làm cho nhân vật Khải Định trở nên bí ẩn, khó đoán.
  • C. Tăng tính khách quan và hiệu quả châm biếm, làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật qua góc nhìn của người khác.
  • D. Thể hiện sự thiếu thông tin của tác giả về vua Khải Định.

Câu 24: Đoạn văn miêu tả hành vi, điệu bộ của Khải Định là "nhút nhát", "lúng túng", "khúm núm" khi ở Pháp, trái ngược với sự "uy nghi" khi ở trong nước, làm nổi bật điều gì?

  • A. Khải Định là người khiêm tốn, giản dị khi ra nước ngoài.
  • B. Bản chất hèn kém, nhu nhược của Khải Định khi đối diện với chủ Pháp, chỉ dám thể hiện quyền lực giả tạo trong nước.
  • C. Khải Định không quen với môi trường sống hiện đại ở Pháp.
  • D. Khải Định đang cố gắng hòa nhập với văn hóa phương Tây.

Câu 25: Truyện ngắn "Vi hành" là một minh chứng cho đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ đầu?

  • A. Phong cách trào phúng sắc sảo, kết hợp yếu tố chính luận và văn chương.
  • B. Phong cách lãng mạn, giàu cảm xúc, đề cao cái tôi cá nhân.
  • C. Phong cách hiện thực, miêu tả chi tiết đời sống xã hội đương thời.
  • D. Phong cách sử thi, ngợi ca những chiến công vĩ đại.

Câu 26: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc Nguyễn Ái Quốc viết "Vi hành" bằng tiếng Pháp và đăng trên báo ở Pháp là gì?

  • A. Để tác phẩm dễ dàng được xuất bản và lưu hành rộng rãi.
  • B. Để thể hiện sự am hiểu về văn hóa và ngôn ngữ Pháp.
  • C. Để thu hút sự chú ý của cộng đồng người Việt ở Pháp.
  • D. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và bộ máy tay sai ngay tại nước Pháp, tranh thủ sự đồng tình của dư luận quốc tế.

Câu 27: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài hào nhoáng của vua Khải Định được sắp đặt và bản chất thật sự của ông ta?

  • A. Sự đối lập giữa "cái đèn chụp", "nhẫn đầy tay" và dáng vẻ "nhút nhát", "lúng túng".
  • B. Cuộc trò chuyện của cặp đôi người Pháp trên tàu điện ngầm.
  • C. Việc chính phủ Pháp không phân biệt được người An Nam.
  • D. Nhân vật "tôi" tiếp tục cuộc hành trình của mình.

Câu 28: Qua truyện ngắn "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp chủ yếu nào đến người đọc, đặc biệt là người dân Việt Nam?

  • A. Khuyến khích người Việt Nam sang Pháp sinh sống và làm việc.
  • B. Phê phán lối sống hiện đại của người Pháp.
  • C. Vạch trần bản chất của vua bù nhìn và thực dân Pháp, thức tỉnh đồng bào về thực trạng mất nước và khơi dậy ý chí đấu tranh.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên truyện là "Vi hành" theo một cách hiểu ngược lại so với nghĩa gốc.

  • A. Làm cho nhan đề trở nên bí ẩn, gây tò mò.
  • B. Là một thủ pháp trào phúng, ngay từ nhan đề đã tạo sự mỉa mai, gợi ý về bản chất lố bịch của "cuộc vi hành" được kể.
  • C. Khẳng định tính độc đáo, chưa từng có của chuyến đi này.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa vua Khải Định và các vị vua trước.

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử khi truyện ra đời (1923), việc Nguyễn Ái Quốc khắc họa hình tượng vua Khải Định như vậy có ý nghĩa chính trị, xã hội nào?

  • A. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả với vị vua bù nhìn.
  • B. Kêu gọi người dân Việt Nam thông cảm cho hoàn cảnh của vua Khải Định.
  • C. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của vua Khải Định trong công cuộc đấu tranh giành độc lập.
  • D. Tấn công trực diện vào biểu tượng của chế độ phong kiến tay sai và chủ nghĩa thực dân, góp phần làm suy yếu uy tín của chúng và khơi dậy tinh thần phản kháng trong dân chúng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mở đầu truyện ngắn 'Vi hành', tình huống nào đã tạo nên tiếng cười châm biếm và hé lộ ngay vấn đề chính mà tác giả muốn đề cập?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc tác giả chọn hình thức 'bức thư gửi cô em họ' để kể câu chuyện 'Vi hành' mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Qua lời kể và nhận xét của nhân vật 'tôi', hình tượng vua Khải Định hiện lên chủ yếu như thế nào trong truyện 'Vi hành'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp trào phúng được sử dụng xuyên suốt truyện 'Vi hành'.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận xét của nhân vật 'tôi' về cuộc 'vi hành' của Khải Định: 'Phải chăng là ngài muốn biết dân Pháp, dưới quyền ngự trị của bạn ngài là A-lếch-xăng Đệ nhất, có được sung sướng, có được uống nhiều rượu và được hút nhiều thuốc phiện bằng dân Nam, dưới quyền ngự trị của ngài, hay không?' hé lộ điều gì về thái độ của tác giả và thực trạng xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết cặp đôi người Pháp không phân biệt được người An Nam này với người An Nam khác (nhầm 'tôi' với Khải Định) nói lên điều gì về cách nhìn của người Pháp đương thời đối với người dân thuộc địa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tác giả sử dụng từ 'vi hành' trong nhan đề và trong truyện với ý nghĩa châm biếm, mỉa mai chủ yếu điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn văn 'Ngày nay, cứ mỗi lần ra khỏi cửa, thật tôi không sao che giấu nổi niềm tự hào được là một người An Nam và sự kiêu hãnh được có một vị hoàng đế.' thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bên cạnh việc châm biếm vua Khải Định, truyện ngắn 'Vi hành' còn hướng mũi nhọn đả kích vào đối tượng nào khác?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết nào trong truyện 'Vi hành' cho thấy sự đối lập gay gắt giữa vẻ ngoài 'văn minh, tự do' của nước Pháp và bản chất bóc lột, tàn bạo của chế độ thuộc địa mà họ áp đặt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn miêu tả Khải Định (qua lời người Pháp và suy nghĩ của 'tôi') với các chi tiết như 'cái đèn chụp lên cái đầu quấn khăn', 'ngón tay thì đeo đầy những nhẫn', 'mũi tẹt', 'mắt xếch', 'mặt bủng như vỏ chanh', 'nhút nhát', 'lúng túng', 'khúm núm' có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhân vật 'tôi' trong 'Vi hành' thể hiện thái độ và tư tưởng nào của tác giả Nguyễn Ái Quốc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh 'cuộc vi hành' của vua Khải Định được mô tả trong truyện với ý nghĩa gốc của từ 'vi hành' (vua cải trang đi dân gian tìm hiểu dân tình). Sự khác biệt này nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình huống nhầm lẫn thứ hai trong truyện, khi chính phủ Pháp cũng không phân biệt được người An Nam, thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn kết truyện, khi nhân vật 'tôi' tiếp tục cuộc hành trình của mình sau tình huống bị nhầm lẫn, mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị nghệ thuật của truyện ngắn 'Vi hành'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Truyện 'Vi hành' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mục đích chính của việc chính phủ Pháp đưa vua Khải Định sang Pháp dự đấu xảo thuộc địa là gì, theo cách nhìn của tác giả 'Vi hành'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong văn bản, câu nói của cặp đôi người Pháp 'Hắn đấy! Đâu phải! Đúng mà! Anh đã bảo là chính hắn đấy.' khi nhìn nhân vật 'tôi' và nhầm với Khải Định, thể hiện đặc điểm ngôn ngữ nào của nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề tư tưởng của truyện ngắn 'Vi hành'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG được sử dụng để khắc họa sự lố bịch, dị hợm của vua Khải Định trong truyện?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận xét 'Bên những bậc cải trang vĩ đại ấy... còn có những ông hoàng, ông chúa, để tiện việc riêng và những lí do không cao thượng bằng, cũng “vi hành” đấy.' cho thấy tác giả đang so sánh 'vi hành' của Khải Định với điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc tác giả không miêu tả trực tiếp vua Khải Định mà chủ yếu thông qua lời kể, nhận xét của nhân vật 'tôi' và người Pháp có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn văn miêu tả hành vi, điệu bộ của Khải Định là 'nhút nhát', 'lúng túng', 'khúm núm' khi ở Pháp, trái ngược với sự 'uy nghi' khi ở trong nước, làm nổi bật điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Truyện ngắn 'Vi hành' là một minh chứng cho đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Ái Quốc thời kỳ đầu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc Nguyễn Ái Quốc viết 'Vi hành' bằng tiếng Pháp và đăng trên báo ở Pháp là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chi tiết nào trong truyện làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài hào nhoáng của vua Khải Định được sắp đặt và bản chất thật sự của ông ta?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Qua truyện ngắn 'Vi hành', Nguyễn Ái Quốc muốn gửi gắm thông điệp chủ yếu nào đến người đọc, đặc biệt là người dân Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên truyện là 'Vi hành' theo một cách hiểu ngược lại so với nghĩa gốc.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vi hành - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử khi truyện ra đời (1923), việc Nguyễn Ái Quốc khắc họa hình tượng vua Khải Định như vậy có ý nghĩa chính trị, xã hội nào?

Viết một bình luận