Bài Tập Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ
- A. Sau Cách mạng tháng Tám thành công (1945), Tố Hữu viết bài thơ thể hiện niềm vui độc lập.
- B. Trong những năm kháng chiến chống Pháp gian khổ ở Việt Bắc (1946-1954), bài thơ là lời hiệu triệu tinh thần chiến đấu.
- C. Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954, cơ quan Trung ương Đảng và Chính phủ từ Việt Bắc trở về Thủ đô Hà Nội.
- D. Khi miền Bắc hoàn toàn giải phóng (1954), bài thơ ca ngợi công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Câu 2: Đoạn trích "Việt Bắc" trong sách Ngữ văn 12 Cánh diều thuộc phần nào của bài thơ gốc và có nội dung chính là gì?
- A. Phần đầu bài thơ, tái hiện không khí chia tay và những kỉ niệm về cách mạng, kháng chiến ở Việt Bắc.
- B. Phần giữa bài thơ, ngợi ca những chiến công oanh liệt và sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.
- C. Phần cuối bài thơ, thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước và công cuộc xây dựng hòa bình.
- D. Toàn bộ bài thơ, bao gồm cả hồi tưởng về quá khứ, miêu tả hiện tại và hướng tới tương lai.
Câu 3: Đoạn mở đầu bài thơ "Việt Bắc" sử dụng hình thức đối đáp giữa "người ở lại" và "người ra đi". Hình thức này gợi nhớ đến thể loại văn học dân gian nào và có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Truyện Kiều, tạo sắc thái trang trọng, cổ kính.
- B. Vè, mang tính chất kể chuyện, thông báo sự kiện.
- C. Hò, thể hiện sự vui tươi, náo nhiệt.
- D. Ca dao, dân ca, tạo không khí tâm tình, trữ tình sâu lắng.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo chàm" trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" (lời người ra đi).
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người dân Việt Bắc.
- B. Biểu tượng cho sự giản dị, mộc mạc, thân thương của người dân Việt Bắc.
- C. Biểu tượng cho sự đau khổ, tang tóc trong buổi chia tay.
- D. Biểu tượng cho màu sắc của núi rừng Việt Bắc vào mùa đông.
Câu 5: Trong đoạn "Tiếng ai tha thiết bên cồn / Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi", từ láy "bâng khuâng", "bồn chồn" diễn tả tâm trạng gì của "người ra đi"?
- A. Sự quyết tâm, vững vàng khi rời chiến khu.
- B. Sự vui mừng, phấn khởi khi trở về Thủ đô.
- C. Sự xao xuyến, lưu luyến, không nỡ rời xa Việt Bắc.
- D. Sự lo lắng, bất an về chặng đường sắp tới.
Câu 6: Câu thơ "Mình đi mình lại nhớ mình / Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về tình cảm?
- A. So sánh, thể hiện tình nghĩa sâu nặng, dạt dào, không thể đong đếm.
- B. Nhân hóa, làm cho tình cảm trở nên sống động như con người.
- C. Điệp cấu trúc, nhấn mạnh sự thống nhất giữa người đi và người ở.
- D. Hoán dụ, dùng cái cụ thể để nói cái trừu tượng về tình cảm.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ "Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng. / Mình về mình có nhớ không / Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?".
- A. Biểu lộ sự nghi ngờ về tình cảm của người ra đi.
- B. Nhấn mạnh, gợi nhắc những kỉ niệm sâu sắc, khẳng định sự gắn bó không thể quên.
- C. Thể hiện sự trách móc, giận hờn của người ở lại.
- D. Mở ra cuộc đối thoại để tìm hiểu tâm trạng của nhau.
Câu 8: Khi "người ở lại" hỏi "Mình về, rừng núi nhớ ai / Trám bùi để rụng, măng mai để già", hình ảnh "Trám bùi để rụng, măng mai để già" diễn tả điều gì?
- A. Sự trù phú, giàu có của sản vật Việt Bắc.
- B. Vẻ đẹp hoang sơ, nguyên thủy của rừng núi.
- C. Sự trống vắng, hụt hẫng khi vắng bóng người, gợi nỗi nhớ da diết.
- D. Sự lãng phí, bỏ mặc tài nguyên thiên nhiên.
Câu 9: Đoạn thơ miêu tả cuộc sống kháng chiến ở Việt Bắc thường lặp lại cấu trúc "Nhớ...". Điệp cấu trúc này có tác dụng gì nổi bật?
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
- B. Liệt kê các sự vật, hiện tượng một cách khách quan.
- C. Làm cho câu thơ dài hơn, giàu hình ảnh hơn.
- D. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc, thường trực trong tâm trí người ra đi.
Câu 10: Hình ảnh "Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai" trong lời "người ở lại" gợi nhớ điều gì về cuộc sống kháng chiến ở Việt Bắc?
- A. Sự gian khổ, thiếu thốn nhưng đầy quyết tâm chiến đấu và tình nghĩa sâu nặng.
- B. Cuộc sống sung túc, đầy đủ ở chiến khu.
- C. Nỗi buồn chán, mệt mỏi của những người kháng chiến.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm trước hoàn cảnh khó khăn.
Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa" trong bài thơ.
- A. Những địa điểm du lịch nổi tiếng của Việt Bắc.
- B. Nơi sinh sống của đồng bào dân tộc thiểu số.
- C. Những địa danh lịch sử gắn liền với các sự kiện quan trọng của cách mạng, biểu tượng của chiến khu Việt Bắc.
- D. Những khu rừng nguyên sinh cần được bảo tồn.
Câu 12: Đoạn thơ miêu tả "Bức tranh tứ bình" về thiên nhiên Việt Bắc theo mùa ("Xuân", "Hè", "Thu", "Đông"). Nét đặc sắc của bức tranh này là gì?
- A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, dữ dội của núi rừng.
- B. Thiên nhiên được miêu tả tách rời, không có sự xuất hiện của con người.
- C. Mỗi mùa chỉ có một nét đặc trưng duy nhất về màu sắc.
- D. Thiên nhiên được miêu tả sống động, tươi sáng và luôn gắn bó, hòa quyện với hình ảnh con người Việt Bắc.
Câu 13: Trong "bức tranh tứ bình", hình ảnh nào ở mùa đông gợi ấn tượng về sự ấm áp, gần gũi của cuộc sống con người?
- A. Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
- B. Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
- C. Sớm khuya bếp lửa người thương đi về
- D. Rừng thu trăng rọi hòa bình
Câu 14: Khi miêu tả mùa hè ở Việt Bắc, câu thơ "Ve kêu rừng phách đổ vàng" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả sự chuyển mùa?
- A. So sánh
- B. Chuyển đổi cảm giác (Liên tưởng/Liên đới)
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 15: Đoạn thơ miêu tả những kỉ niệm về cuộc sống sinh hoạt và chiến đấu ở Việt Bắc ("Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều", "Nhớ người mẹ nắng cháy lưng", "Nhớ sao lớp học i tờ"). Những hình ảnh này thể hiện điều gì về tình cảm giữa cán bộ và nhân dân Việt Bắc?
- A. Mối quan hệ công việc đơn thuần giữa lãnh đạo và người dân.
- B. Sự xa cách, ngại ngần giữa cán bộ và nhân dân.
- C. Nỗi sợ hãi, lo lắng của người dân trước cuộc sống kháng chiến.
- D. Tình cảm gắn bó sâu sắc, sẻ chia gian khổ, coi nhau như người thân trong một gia đình cách mạng.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Mình về, có nhớ núi Lam / Nhớ ngày kháng Nhật, thù chung, đội quân?" trong lời "người ở lại".
- A. Nhắc lại một địa danh nổi tiếng về cảnh đẹp.
- B. Gợi nhớ về truyền thống lịch sử chống ngoại xâm và những ngày đầu dựng lực lượng cách mạng, nhấn mạnh sự đồng lòng chiến đấu.
- C. Thể hiện sự tự hào về sức mạnh quân sự vượt trội.
- D. Nhắc nhở về những thất bại trong quá khứ.
Câu 17: Đoạn thơ miêu tả các hoạt động kháng chiến như "Đêm đêm rầm rập như là / Đất rung chuyển khắp trăm miền xuống làng", "Quân đi điệp điệp trùng trùng". Những hình ảnh này gợi không khí gì của cuộc kháng chiến?
- A. Không khí hùng tráng, sôi nổi, mạnh mẽ của cuộc kháng chiến toàn dân.
- B. Không khí buồn bã, lo lắng, sợ hãi trước kẻ thù.
- C. Không khí yên bình, tĩnh lặng của chiến khu.
- D. Không khí lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc liệt kê hàng loạt địa danh chiến thắng trong đoạn "Tin vui chiến thắng trăm miền / Hoà Bình, Tây Bắc, Điện Biên vui về / Vui từ Đồng Tháp, An Khê / Vui lên Việt Bắc, đèo De, núi Hồng".
- A. Chỉ đơn thuần thông báo về vị trí địa lý của các chiến trường.
- B. Thể hiện sự ngẫu hứng, tùy tiện trong cách viết.
- C. Nhấn mạnh phạm vi rộng lớn, ý nghĩa toàn dân tộc của các chiến thắng, tạo âm hưởng sử thi.
- D. Gợi ý về lộ trình di chuyển của quân đội.
Câu 19: Trong đoạn "Nhớ khi giặc đến giặc lùng / Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây", từ "ta" ở đây có nghĩa rộng, chỉ đối tượng nào?
- A. Chỉ riêng tác giả Tố Hữu.
- B. Chỉ riêng những người cán bộ cách mạng.
- C. Chỉ riêng đồng bào các dân tộc ở Việt Bắc.
- D. Chỉ chung cộng đồng những người kháng chiến: cán bộ, chiến sĩ và đồng bào các dân tộc Việt Bắc.
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Cá tươi mắc cạn trên trời / Đoàn quân Tây Tiến giải vây núi rừng" trong bài thơ.
- A. Hình ảnh ẩn dụ/hoán dụ chỉ máy bay địch bị bắn rơi, thể hiện chiến thắng của quân ta.
- B. Miêu tả cảnh cá bay trên bầu trời Việt Bắc.
- C. Nói về khó khăn trong việc tìm kiếm lương thực của bộ đội.
- D. Hình ảnh ước lệ, không có ý nghĩa thực tế.
Câu 21: Đoạn thơ "Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa..." sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để tái hiện không gian và cuộc sống ở Việt Bắc?
- A. Thị giác (màu sắc, hình ảnh)
- B. Thính giác (âm thanh)
- C. Khứu giác (mùi hương)
- D. Xúc giác (cảm giác chạm)
Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ
- A. Thiên nhiên là đối tượng để con người khai thác và chinh phục.
- B. Con người sống tách biệt, không phụ thuộc vào thiên nhiên.
- C. Thiên nhiên là nơi che chở, nuôi dưỡng con người, con người sống hòa hợp, gắn bó với thiên nhiên trong mọi hoạt động.
- D. Thiên nhiên là trở ngại lớn nhất cho cuộc sống của con người.
Câu 23: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Việt Bắc"?
- A. Tâm tình, ngọt ngào, tha thiết, sâu lắng.
- B. Hùng hồn, mạnh mẽ, quyết liệt.
- C. Hài hước, châm biếm.
- D. Buồn bã, bi lụy.
Câu 24: Tại sao bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu được coi là đỉnh cao của thơ ca cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1954?
- A. Vì nó là bài thơ duy nhất viết về đề tài kháng chiến.
- B. Vì nó có số câu thơ dài nhất trong các bài thơ cùng thời kỳ.
- C. Vì nó chỉ tập trung vào việc ca ngợi lãnh tụ.
- D. Vì nó tổng kết một giai đoạn lịch sử hào hùng, thể hiện thành công sự hòa quyện giữa chất trữ tình và sử thi, mang đậm tính dân tộc trong cả nội dung và hình thức nghệ thuật.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Tố Hữu sử dụng thể thơ lục bát trong bài thơ "Việt Bắc".
- A. Thể hiện sự hiện đại, phá cách trong thơ Tố Hữu.
- B. Thể thơ truyền thống, gần gũi với ca dao dân ca, phù hợp với giọng điệu tâm tình, dễ đi vào lòng người.
- C. Tạo cảm giác trang trọng, uy nghiêm cho bài thơ.
- D. Chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên của tác giả.
Câu 26: Dựa vào đoạn trích "Việt Bắc", hãy xác định chủ đề bao quát nhất được thể hiện qua lời đối đáp và hồi tưởng.
- A. Tình nghĩa thủy chung, son sắt giữa những người cách mạng và Việt Bắc.
- B. Vẻ đẹp của thiên nhiên bốn mùa ở Việt Bắc.
- C. Những khó khăn, gian khổ của cuộc sống kháng chiến.
- D. Những chiến công vĩ đại của quân đội ta.
Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với phong cách thơ Tố Hữu qua bài "Việt Bắc"?
- A. Mang đậm tính trữ tình chính trị.
- B. Mang tính sử thi và cảm hứng lãng mạn.
- C. Giọng thơ tâm tình, tha thiết, sử dụng ngôn ngữ và thể thơ dân tộc.
- D. Thiên về miêu tả nội tâm cá nhân phức tạp, sử dụng nhiều hình ảnh siêu thực.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép các sự kiện lịch sử quan trọng (kháng Nhật, khởi nghĩa, chiến dịch) vào dòng hồi tưởng về Việt Bắc.
- A. Chỉ để cung cấp thông tin về các mốc thời gian.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Nâng tầm vóc của Việt Bắc thành cái nôi cách mạng, chứng nhân lịch sử, gắn kết tình cảm cá nhân với nghĩa vụ cách mạng và lịch sử dân tộc.
- D. Biểu lộ sự tự hào cá nhân về những đóng góp trong chiến tranh.
Câu 29: Câu thơ "Nhớ sao những buổi cơm liên / Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng" thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm giữa những người kháng chiến và nhân dân Việt Bắc?
- A. Sự sung túc, đầy đủ của cuộc sống ở chiến khu.
- B. Sự sẻ chia gian khổ, thiếu thốn và tình đồng chí, tình quân dân gắn bó như ruột thịt.
- C. Mối quan hệ khách sáo giữa cán bộ và người dân.
- D. Nỗi buồn về hoàn cảnh sống khó khăn.
Câu 30: Ý nghĩa bao trùm của đoạn trích "Việt Bắc" đối với thế hệ hôm nay là gì?
- A. Nhắc nhở về cội nguồn cách mạng, truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết và lòng biết ơn đối với thế hệ đi trước và vùng đất chiến khu.
- B. Chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- C. Là tài liệu lịch sử ghi chép lại các sự kiện chiến tranh.
- D. Gợi ý về cách sống ẩn dật, xa lánh cuộc sống hiện đại.