Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Cánh diều - Đề 02
Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm, mục tiêu chính của người viết là gì?
- A. Trình bày kiến thức sâu rộng về thói quen/quan niệm đó.
- B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của bản thân về vấn đề.
- C. Chứng minh rằng người đọc đang sai lầm một cách tuyệt đối.
- D. Sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để khiến người đọc thay đổi suy nghĩ hoặc hành động.
Câu 2: Phần mở bài của bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm CẦN đạt được điều gì đầu tiên?
- A. Giới thiệu rõ ràng thói quen hoặc quan niệm cần thuyết phục từ bỏ.
- B. Đưa ra ngay lập tức các bằng chứng khoa học.
- C. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của thói quen/quan niệm đó.
- D. Kể một câu chuyện dài về hậu quả của thói quen/quan niệm.
Câu 3: Trong phần thân bài, khi phân tích tác hại của một thói quen xấu, việc sử dụng NHỮNG LOẠI dẫn chứng nào sau đây thường có sức thuyết phục cao nhất đối với độc giả đa dạng?
- A. Chỉ sử dụng các câu chuyện cá nhân của người viết.
- B. Chỉ trích dẫn ý kiến của những người cùng quan điểm với người viết.
- C. Kết hợp số liệu thống kê, ví dụ thực tế và ý kiến của các chuyên gia uy tín.
- D. Đưa ra các lời đe dọa hoặc cảnh báo chung chung.
Câu 4: Giả sử bạn viết bài luận thuyết phục mọi người từ bỏ quan niệm "con gái không cần học cao, chỉ cần lấy chồng giàu". Đối tượng độc giả chủ yếu là ai và bạn cần lưu ý điều gì về họ?
- A. Các nhà khoa học xã hội; chỉ cần đưa ra số liệu thống kê.
- B. Những người trẻ tuổi; chỉ cần dùng ngôn ngữ mạng xã hội.
- C. Những người phản đối quan niệm này; chỉ cần củng cố thêm niềm tin cho họ.
- D. Những người mang hoặc bị ảnh hưởng bởi quan niệm này; cần tìm hiểu lý do họ tin vào nó và tiếp cận một cách tế nhị.
Câu 5: Khi lập dàn ý cho bài luận, sau khi xác định thói quen/quan niệm và đối tượng, bước tiếp theo quan trọng nhất để xây dựng phần thân bài là gì?
- A. Viết ngay phần mở bài thật hấp dẫn.
- B. Tìm kiếm và lựa chọn các lí lẽ, dẫn chứng phù hợp để chứng minh tác hại hoặc sự sai lầm.
- C. Nghĩ ra một tiêu đề thật kêu.
- D. Dự đoán những lời khen ngợi sẽ nhận được.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng dậy sớm vào mùa đông rất khó khăn và không cần thiết. Tuy nhiên, khoa học đã chứng minh việc thiết lập đồng hồ sinh học đều đặn, kể cả khi trời lạnh, giúp cải thiện tâm trạng và tăng cường năng suất làm việc. Một nghiên cứu trên tạp chí "Sleep" năm 2020 cho thấy người duy trì giờ dậy cố định có mức độ hormone cortisol (stress) thấp hơn đáng kể." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để thuyết phục?
- A. Lập luận dựa trên bằng chứng khoa học và số liệu (Logos).
- B. Lập luận dựa trên cảm xúc cá nhân (Pathos).
- C. Lập luận dựa trên uy tín của người nói (Ethos).
- D. Lập luận dựa trên truyền thống.
Câu 7: Khi cố gắng thuyết phục ai đó từ bỏ một quan niệm đã tồn tại lâu đời trong cộng đồng (ví dụ: "trồng cây cau trước nhà sẽ gặp xui xẻo"), thách thức lớn nhất mà người viết bài luận có thể gặp phải là gì?
- A. Không tìm được ví dụ thực tế nào.
- B. Sự kháng cự mạnh mẽ và niềm tin sâu sắc của độc giả vào quan niệm đó.
- C. Thiếu số liệu thống kê về việc trồng cây cau.
- D. Không biết cách viết phần kết bài.
Câu 8: Để bài luận thuyết phục có tính xây dựng và không gây khó chịu cho người đọc, ngoài việc chỉ ra tác hại, người viết CẦN làm gì trong phần thân bài?
- A. Nhấn mạnh lỗi lầm của người đọc.
- B. So sánh người đọc với những người có thói quen/quan niệm tốt hơn.
- C. Đề xuất các giải pháp hoặc thói quen/quan niệm thay thế tích cực và khả thi.
- D. Kết thúc bài viết một cách đột ngột.
Câu 9: Đọc đoạn kết bài sau: "Tóm lại, việc trì hoãn công việc không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả mà còn gây căng thẳng kéo dài. Thay đổi thói quen này đòi hỏi nỗ lực, nhưng lợi ích về sức khỏe tinh thần và thành công trong công việc là hoàn toàn xứng đáng. Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ nhất ngay hôm nay để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn." Đoạn kết bài này đã thực hiện được những nhiệm vụ nào của một kết bài thuyết phục?
- A. Chỉ tóm tắt lại các luận điểm.
- B. Chỉ đưa ra lời kêu gọi hành động.
- C. Chỉ nói về lợi ích của việc thay đổi.
- D. Tóm lược vấn đề, nhấn mạnh lợi ích của việc thay đổi và đưa ra lời kêu gọi hành động.
Câu 10: Khi chọn một thói quen hoặc quan niệm để viết bài luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo bài viết có ý nghĩa và khả năng tác động?
- A. Thói quen/quan niệm đó phải rất phổ biến.
- B. Thói quen/quan niệm đó phải có tác động tiêu cực rõ rệt và có khả năng thay đổi được.
- C. Người viết phải có kinh nghiệm cá nhân sâu sắc về thói quen/quan niệm đó.
- D. Thói quen/quan niệm đó phải là chủ đề gây tranh cãi trên mạng xã hội.
Câu 11: Bạn đang viết bài luận thuyết phục học sinh trung học từ bỏ thói quen sử dụng điện thoại trong giờ học. Lí lẽ nào sau đây sẽ ÍT hiệu quả nhất để đưa vào bài viết của bạn?
- A. Nêu tác động tiêu cực đến kết quả học tập.
- B. Phân tích ảnh hưởng đến sự tập trung và khả năng ghi nhớ bài giảng.
- C. Nhấn mạnh rằng việc sử dụng điện thoại là vi phạm luật giao thông.
- D. Đưa ra ví dụ về việc bỏ lỡ thông tin quan trọng từ giáo viên.
Câu 12: Để tăng tính thuyết phục dựa trên uy tín (Ethos), người viết có thể làm gì trong bài luận của mình?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
- B. Kể nhiều câu chuyện bi lụy.
- C. Đưa ra những ý kiến chủ quan chưa được kiểm chứng.
- D. Trích dẫn nguồn thông tin đáng tin cậy, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
Câu 13: Khi thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: "Ăn kiêng cấp tốc là cách tốt nhất để giảm cân"), việc chỉ ra những hậu quả TIỀM ẨN về sức khỏe là sử dụng loại lập luận nào?
- A. Lập luận logic (Logos).
- B. Lập luận cảm xúc (Pathos).
- C. Lập luận uy tín (Ethos).
- D. Lập luận dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
Câu 14: Quy trình viết bài luận thuyết phục thường bao gồm các bước: Chuẩn bị -> Tìm ý & Lập dàn ý -> Viết bài -> Chỉnh sửa. Bước "Tìm ý & Lập dàn ý" có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Giúp cấu trúc bài viết mạch lạc, logic và đảm bảo đủ ý.
- B. Chỉ để người viết phác thảo nhanh.
- C. Là bước không bắt buộc, có thể bỏ qua.
- D. Chủ yếu để tìm ra những từ ngữ khó hiểu.
Câu 15: Bạn đang viết để thuyết phục người thân lớn tuổi từ bỏ thói quen hút thuốc lá. Khi đưa ra lí lẽ về tác hại, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào để tăng khả năng đồng cảm và chấp nhận?
- A. Chỉ nói về chi phí mua thuốc.
- B. Sử dụng các số liệu thống kê phức tạp về tỉ lệ tử vong.
- C. Tập trung vào ảnh hưởng đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống và khả năng ở bên gia đình, con cháu.
- D. Đe dọa về các bệnh hiểm nghèo một cách trực diện.
Câu 16: Một bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen "ngại nói lời cảm ơn/xin lỗi". Luận điểm nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT để phát triển trong phần thân bài?
- A. Việc thể hiện lòng biết ơn và sự hối lỗi giúp xây dựng và củng cố các mối quan hệ.
- B. Nói cảm ơn/xin lỗi tốn rất ít thời gian.
- C. Người nước ngoài rất hay nói cảm ơn/xin lỗi.
- D. Nói cảm ơn/xin lỗi là phép lịch sự cơ bản mà ai cũng biết.
Câu 17: Khi viết bài luận để thuyết phục người khác từ bỏ một quan niệm sai lầm, ví dụ "học đại học là con đường lập nghiệp duy nhất", việc đưa ra CÁC LỰA CHỌN thay thế thành công là cách sử dụng loại lập luận nào hiệu quả?
- A. Lập luận logic dựa trên ví dụ và khả năng.
- B. Lập luận cảm xúc dựa trên sự đồng cảm.
- C. Lập luận uy tín dựa trên chức vụ.
- D. Lập luận dựa trên sự may mắn.
Câu 18: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn NGÔN NGỮ và GIỌNG VĂN cho bài luận thuyết phục?
- A. Sử dụng càng nhiều từ phức tạp càng tốt.
- B. Giọng văn phải thật gay gắt để thể hiện sự kiên quyết.
- C. Sử dụng ngôn ngữ mang tính đe dọa.
- D. Phù hợp với đối tượng độc giả và mục đích thuyết phục, thể hiện sự tôn trọng.
Câu 19: Trong bước "Chỉnh sửa, hoàn thiện", người viết cần tập trung vào những khía cạnh nào để nâng cao chất lượng bài luận thuyết phục?
- A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả đơn giản.
- B. Kiểm tra tính logic của lập luận, sự phù hợp của dẫn chứng, tính mạch lạc của bố cục và lỗi diễn đạt/chính tả.
- C. Chỉ thêm vào những câu cảm thán.
- D. Thay đổi hoàn toàn chủ đề bài viết.
Câu 20: Bạn viết bài luận thuyết phục bạn thân từ bỏ thói quen "tiêu tiền không kiểm soát". Lí lẽ nào sau đây sẽ có khả năng tác động đến bạn thân của bạn nhất?
- A. Trích dẫn các quy định về quản lý tài chính quốc gia.
- B. Phân tích lịch sử ra đời của tiền tệ.
- C. Nói rằng bạn rất thất vọng về thói quen đó.
- D. Phân tích thói quen đó ảnh hưởng thế nào đến khả năng đạt được mục tiêu cá nhân (mua sắm món đồ yêu thích, đi du lịch...).
Câu 21: Khi đối diện với một quan niệm sai lầm phổ biến, ví dụ "Uống rượu giúp giữ ấm cơ thể vào mùa đông", việc bác bỏ quan niệm này cần dựa chủ yếu vào loại bằng chứng nào?
- A. Kiến thức khoa học (y học, sinh học).
- B. Các câu chuyện dân gian.
- C. Ý kiến của những người bán rượu.
- D. Cảm nhận chủ quan của bản thân.
Câu 22: Trong bài luận thuyết phục, việc thừa nhận một phần nhỏ sự hợp lý (nếu có) trong thói quen/quan niệm cần từ bỏ có lợi ích gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chứng tỏ người viết không chắc chắn.
- C. Thể hiện sự khách quan, xây dựng sự tin tưởng và khiến người đọc dễ tiếp nhận lập luận hơn.
- D. Làm giảm sức thuyết phục của bài viết.
Câu 23: Bạn muốn thuyết phục bạn bè từ bỏ thói quen "sử dụng quá nhiều bộ lọc (filter) khi chụp ảnh, làm sai lệch hình ảnh bản thân". Luận điểm nào sau đây tập trung vào TÁC ĐỘNG TÂM LÝ của thói quen này?
- A. Bộ lọc làm ảnh hưởng đến chất lượng ảnh.
- B. Sử dụng bộ lọc tốn thời gian.
- C. Người khác có thể không nhận ra bạn ngoài đời.
- D. Việc lạm dụng bộ lọc có thể khiến bạn cảm thấy không tự tin vào ngoại hình thật của mình.
Câu 24: Để bài luận thuyết phục người đọc hành động (từ bỏ thói quen/quan niệm), phần kết bài hoặc gần cuối thân bài nên có yếu tố nào?
- A. Một câu hỏi bỏ ngỏ.
- B. Lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất các bước cụ thể để thay đổi.
- C. Một lời xin lỗi vì đã làm phiền.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
Câu 25: Khi thuyết phục người khác từ bỏ thói quen "phán xét người khác qua vẻ bề ngoài", bạn có thể sử dụng ví dụ về những người có ngoại hình không nổi bật nhưng có đóng góp lớn cho xã hội. Đây là cách sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Số liệu thống kê.
- B. Định nghĩa.
- C. Ví dụ thực tế/điển hình.
- D. Ý kiến cá nhân.
Câu 26: Bạn viết bài luận thuyết phục mọi người từ bỏ quan niệm "số phận đã được định đoạt, cố gắng cũng vô ích". Để bác bỏ quan niệm này, bạn nên tập trung vào điều gì trong lập luận của mình?
- A. Vai trò của nỗ lực cá nhân, ý chí và sự kiên trì trong việc đạt được thành công.
- B. Các câu chuyện thần thoại về số phận.
- C. Phê phán những người tin vào số phận.
- D. Chứng minh rằng số phận không tồn tại bằng các công thức toán học.
Câu 27: Đâu là một CÁCH HIỆU QUẢ để bắt đầu phần thân bài khi chuyển từ mở bài sang, nhằm giới thiệu luận điểm đầu tiên?
- A. Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ không liên quan.
- B. Nhảy ngay vào một dẫn chứng mà không có lời giới thiệu.
- C. Lặp lại nguyên văn câu cuối của mở bài.
- D. Sử dụng câu chuyển đoạn hoặc câu chủ đề giới thiệu luận điểm đầu tiên một cách rõ ràng.
Câu 28: Giả sử bạn đang viết bài luận thuyết phục từ bỏ thói quen "vứt rác bừa bãi nơi công cộng". Việc đưa ra hình ảnh hoặc mô tả sống động về môi trường bị ô nhiễm nặng do thói quen này là cách sử dụng biện pháp thuyết phục nào?
- A. Logos (Lý trí).
- B. Pathos (Cảm xúc).
- C. Ethos (Uy tín).
- D. Mythos (Truyền thuyết).
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có trong một bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm?
- A. Phần phụ lục chứa danh sách tài liệu tham khảo chi tiết.
- B. Mở bài giới thiệu vấn đề.
- C. Thân bài trình bày lí lẽ và dẫn chứng.
- D. Kết bài tóm lược và kêu gọi hành động.
Câu 30: Khi viết bài luận thuyết phục, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?
- A. Để người đọc trả lời trực tiếp trong bài viết.
- B. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
- C. Kích thích người đọc suy nghĩ, tự vấn và xem xét vấn đề.
- D. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.