Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Chân trời sáng tạo - Đề 04
Trắc nghiệm Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm, mục đích chính của người viết là gì?
- A. Trình bày thông tin khách quan về thói quen/quan niệm đó.
- B. Kể lại trải nghiệm cá nhân về việc từ bỏ thói quen/quan niệm tương tự.
- C. Phân tích ưu nhược điểm của thói quen/quan niệm một cách cân bằng.
- D. Vận động người đọc thay đổi hành vi hoặc suy nghĩ của mình.
Câu 2: Trong phần Mở bài của bài luận, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và định hướng cho người đọc?
- A. Nêu rõ thói quen hoặc quan niệm cụ thể cần thuyết phục từ bỏ.
- B. Giới thiệu sơ lược về bản thân người viết và kinh nghiệm liên quan.
- C. Đưa ra ngay lập tức các bằng chứng khoa học hoặc số liệu thống kê.
- D. Kêu gọi hành động một cách mạnh mẽ ngay từ đầu.
Câu 3: Bạn đang viết bài luận thuyết phục một người bạn từ bỏ thói quen trì hoãn công việc. Trong phần Thân bài, bạn nên tập trung vào những loại lí lẽ và dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Các câu chuyện phiếm không liên quan để tạo không khí thoải mái.
- B. Những lời chỉ trích trực tiếp và gay gắt về sự lười biếng của người bạn.
- C. Phân tích hậu quả tiêu cực của sự trì hoãn (căng thẳng, kết quả kém) và lợi ích khi hoàn thành sớm (giảm áp lực, chất lượng tốt hơn).
- D. Liệt kê thật nhiều ví dụ về những người bạn khác cũng trì hoãn.
Câu 4: Khi đề cập đến các "lí do nên từ bỏ thói quen hay quan niệm" trong phần Thân bài, người viết cần đảm bảo các lí do này có đặc điểm gì?
- A. Chỉ dựa trên cảm xúc cá nhân của người viết.
- B. Có tính khách quan, logic và được hỗ trợ bằng dẫn chứng cụ thể, xác thực.
- C. Phức tạp và khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
- D. Hoàn toàn mới lạ và chưa ai từng nghĩ tới.
Câu 5: Bạn muốn thuyết phục mọi người từ bỏ quan niệm "con gái không cần học cao, chỉ cần lấy chồng giàu". Dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục CAO NHẤT trong bài luận của bạn?
- A. Một câu chuyện bạn nghe được từ hàng xóm về một người con gái không học cao nhưng lấy được chồng giàu.
- B. Ý kiến cá nhân của bạn rằng học cao thì tốt hơn.
- C. Một thống kê về số lượng phụ nữ thành đạt trong các lĩnh vực khác nhau nhờ học vấn.
- D. Ví dụ về những người phụ nữ có học thức đã tự chủ tài chính, đóng góp cho xã hội và có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, bền vững hơn.
Câu 6: Một phần quan trọng trong Thân bài là đề xuất "Cách từ bỏ và các bước từ bỏ". Điều này thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào của người viết?
- A. Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-solving).
- B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin (Recall).
- C. Kỹ năng tóm tắt nội dung (Summarizing).
- D. Kỹ năng so sánh đơn thuần (Simple comparison).
Câu 7: Khi viết bài luận này, việc dự đoán và phản bác các ý kiến phản đối (counterarguments) của người đọc là chiến lược quan trọng. Điều này giúp bài luận của bạn trở nên như thế nào?
- A. Ngắn gọn và dễ đọc hơn.
- B. Toàn diện, vững chắc và tăng tính tin cậy (ethos).
- C. Mang tính chủ quan và cảm xúc hơn.
- D. Chỉ phù hợp với những người đã đồng ý với bạn.
Câu 8: Trong phần Kết bài, nội dung nào sau đây là phù hợp nhất để củng cố thông điệp và tạo động lực cho người đọc?
- A. Đưa ra thêm các lí do mới để từ bỏ thói quen/quan niệm.
- B. Nêu lại toàn bộ các dẫn chứng đã trình bày ở Thân bài.
- C. Kết thúc bằng một câu hỏi mở không có lời giải đáp.
- D. Nhấn mạnh ý nghĩa tích cực, lợi ích lâu dài của việc từ bỏ thói quen/quan niệm không phù hợp và đưa ra lời động viên chân thành.
Câu 9: Quy trình viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm thường bao gồm các bước: Chuẩn bị viết, Tìm ý và lập dàn ý, Viết, Chỉnh sửa và hoàn thiện. Bước "Tìm ý và lập dàn ý" có vai trò gì?
- A. Giúp bài viết có cấu trúc mạch lạc, logic và đảm bảo đủ ý.
- B. Chỉ đơn thuần là phác thảo những ý tưởng ban đầu mà không cần sắp xếp.
- C. Là bước cuối cùng để sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
- D. Quyết định giọng điệu và phong cách hành văn của bài viết.
Câu 10: Khi lựa chọn thói quen hoặc quan niệm để viết bài luận thuyết phục, người viết cần cân nhắc điều gì để bài viết có ý nghĩa và khả năng tác động cao?
- A. Chọn thói quen/quan niệm càng ít người biết đến càng tốt.
- B. Chọn thói quen/quan niệm mà bản thân người viết không có bất kỳ kiến thức hay kinh nghiệm nào.
- C. Chọn thói quen/quan niệm phổ biến, có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến cá nhân hoặc cộng đồng và người viết có đủ hiểu biết, dẫn chứng để phân tích.
- D. Chọn thói quen/quan niệm quá riêng tư, nhạy cảm và khó chia sẻ công khai.
Câu 11: Đọc đoạn trích sau từ một bài luận: "Việc dành hàng giờ mỗi ngày chỉ để lướt mạng xã hội không chỉ "đánh cắp" thời gian quý báu mà còn làm giảm khả năng tập trung, gây ra cảm giác so sánh tiêu cực và cô lập xã hội. Theo nhiều nghiên cứu, ánh sáng xanh từ màn hình còn ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn." Đoạn này chủ yếu sử dụng loại lí lẽ/dẫn chứng nào?
- A. Lí lẽ dựa trên cảm xúc (Pathos).
- B. Lí lẽ dựa trên logic và bằng chứng (Logos).
- C. Lí lẽ dựa trên uy tín cá nhân (Ethos).
- D. Lí lẽ dựa trên truyền thống.
Câu 12: Bạn muốn thuyết phục một người bạn nghiện thuốc lá từ bỏ thói quen này. Bạn quyết định chia sẻ câu chuyện về người thân của bạn đã chiến thắng bệnh tật sau khi bỏ thuốc. Đây là việc sử dụng loại lí lẽ/dẫn chứng nào?
- A. Dẫn chứng là câu chuyện, trường hợp thực tế (anecdotal evidence).
- B. Dẫn chứng là số liệu thống kê.
- C. Dẫn chứng là định nghĩa khoa học.
- D. Dẫn chứng là ý kiến của đám đông.
Câu 13: Tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, thấu cảm và không phán xét khi viết bài luận này là gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Khiến người đọc cảm thấy mình đang bị tấn công.
- C. Xây dựng sự tin tưởng (ethos) và khiến người đọc cởi mở hơn với thông điệp của bạn.
- D. Chứng tỏ người viết không thực sự quan tâm đến vấn đề.
Câu 14: Khi lập dàn ý cho phần Thân bài, việc sắp xếp các luận điểm (lí do, dẫn chứng, cách từ bỏ) cần tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính logic và sức thuyết phục?
- A. Sắp xếp ngẫu nhiên, không theo thứ tự nào.
- B. Sắp xếp từ những lí do yếu nhất đến mạnh nhất.
- C. Chỉ tập trung vào một loại lí lẽ duy nhất.
- D. Sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ phân tích biểu hiện, hậu quả đến đề xuất giải pháp) và có sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn.
Câu 15: Bạn đang viết về thói quen vứt rác bừa bãi. Để tăng tính thuyết phục, bạn có thể sử dụng hình ảnh hoặc mô tả sống động về hậu quả của thói quen này (ví dụ: cảnh đường phố bẩn thỉu, ảnh hưởng đến môi trường). Đây là việc sử dụng yếu tố thuyết phục nào?
- A. Yếu tố cảm xúc (Pathos).
- B. Yếu tố logic (Logos).
- C. Yếu tố uy tín (Ethos).
- D. Yếu tố thời gian.
Câu 16: Bạn viết bài luận thuyết phục một người bạn tin vào bói toán từ bỏ quan niệm này. Bạn đưa ra dẫn chứng về việc các phương pháp bói toán không có cơ sở khoa học và những trường hợp bị lừa đảo. Đây là việc sử dụng loại lí lẽ/dẫn chứng nào?
- A. Dẫn chứng cảm tính.
- B. Dẫn chứng dựa trên khoa học và thực tế.
- C. Dẫn chứng dựa trên lời đồn.
- D. Dẫn chứng dựa trên phong tục.
Câu 17: Khi chỉnh sửa và hoàn thiện bài luận, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết đạt hiệu quả thuyết phục cao?
- A. Thêm thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả mà bỏ qua cấu trúc và nội dung.
- C. Thay đổi hoàn toàn ý tưởng ban đầu.
- D. Rà soát tính logic, mạch lạc của lập luận, sự phù hợp và độ tin cậy của dẫn chứng, tính rõ ràng và thuyết phục của ngôn ngữ, cũng như sửa các lỗi về chính tả, ngữ pháp.
Câu 18: Bạn viết bài luận để thuyết phục em trai từ bỏ thói quen thức khuya chơi game. Ngoài việc phân tích tác hại, bạn nên đề xuất những "cách từ bỏ" nào để bài viết trở nên thiết thực?
- A. Chỉ nói chung chung "em cần đi ngủ sớm hơn".
- B. Yêu cầu em trai ngừng chơi game ngay lập tức mà không có kế hoạch cụ thể.
- C. Đề xuất các bước nhỏ, dễ thực hiện như giảm dần thời gian chơi game, đặt báo thức nhắc nhở giờ đi ngủ, tìm hoạt động thư giãn khác trước khi ngủ.
- D. Chỉ đưa ra lời đe dọa về hậu quả nếu không thay đổi.
Câu 19: Khi viết về một quan niệm sai lầm (ví dụ: "tiền là tất cả"), ngoài việc bác bỏ quan niệm đó, người viết nên làm gì để bài luận thêm tích cực và định hướng cho người đọc?
- A. Đề xuất một quan niệm hoặc giá trị sống tích cực, đúng đắn hơn để thay thế.
- B. Chỉ trích những người có quan niệm đó một cách gay gắt.
- C. Kể lể về sự khó khăn của bản thân khi không có tiền.
- D. Kết thúc bằng một câu hỏi tu từ không có ý nghĩa xây dựng.
Câu 20: Để bài luận thuyết phục người đọc từ bỏ thói quen hay quan niệm một cách hiệu quả, người viết cần thể hiện "uy tín" (ethos) của mình như thế nào trong bài viết?
- A. Khoe khoang về thành tích cá nhân không liên quan.
- B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp mà người đọc khó hiểu.
- C. Trích dẫn thật nhiều nguồn mà không kiểm chứng.
- D. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề, sử dụng dẫn chứng đáng tin cậy, có thái độ chân thành, tôn trọng và lập luận logic, chặt chẽ.
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc thuyết phục từ bỏ "thói quen" và thuyết phục từ bỏ "quan niệm"?
- A. Thuyết phục từ bỏ thói quen thì cần nhiều dẫn chứng hơn.
- B. Thuyết phục từ bỏ thói quen tập trung vào hành vi cụ thể và cách thay đổi hành vi, trong khi thuyết phục từ bỏ quan niệm tập trung vào hệ thống suy nghĩ và niềm tin.
- C. Thuyết phục từ bỏ quan niệm thì dễ hơn thuyết phục từ bỏ thói quen.
- D. Chỉ cần sử dụng lí lẽ khi thuyết phục từ bỏ quan niệm, không cần khi thuyết phục từ bỏ thói quen.
Câu 22: Khi viết bài luận thuyết phục một người bạn hay người thân (đối tượng cụ thể), việc điều chỉnh ngôn ngữ và cách trình bày sao cho phù hợp với đối tượng đó thể hiện kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng phân tích và thấu hiểu đối tượng (Audience analysis).
- B. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.
- C. Kỹ năng sao chép văn mẫu.
- D. Kỹ năng sử dụng từ điển.
Câu 23: Bạn đang viết về thói quen sử dụng điện thoại khi ăn cơm. Để phân tích hậu quả của thói quen này một cách sâu sắc, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Chỉ nói rằng nó tốn pin điện thoại.
- B. Chỉ nói rằng nó làm thức ăn nguội đi nhanh hơn.
- C. Chỉ nói rằng nó làm bạn béo lên.
- D. Phân tích ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết gia đình, trải nghiệm ăn uống, và khả năng tiêu hóa.
Câu 24: Một bài luận thuyết phục sẽ kém hiệu quả nếu người viết mắc lỗi nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều loại dẫn chứng khác nhau (số liệu, ví dụ, câu chuyện).
- B. Đề xuất các bước cụ thể để thay đổi.
- C. Chỉ trích hoặc đổ lỗi cho người đọc về thói quen/quan niệm của họ.
- D. Nhấn mạnh lợi ích của việc từ bỏ.
Câu 25: Khi đề xuất "Cách từ bỏ", việc nhấn mạnh tính khả thi và linh hoạt của các bước được đề xuất có ý nghĩa gì?
- A. Giúp người đọc cảm thấy việc thay đổi là có thể thực hiện được và phù hợp với hoàn cảnh của họ.
- B. Làm cho bài viết trở nên khoa trương.
- C. Cho thấy người viết không thực sự nghiêm túc.
- D. Bắt buộc người đọc phải tuân theo một cách cứng nhắc.
Câu 26: Quan niệm "phải làm vừa lòng tất cả mọi người" là một quan niệm có thể gây hại. Khi viết bài luận thuyết phục từ bỏ quan niệm này, bạn nên tập trung phân tích tác hại của nó lên khía cạnh nào của cá nhân?
- A. Chỉ nói rằng nó tốn thời gian.
- B. Chỉ nói rằng người khác sẽ lợi dụng bạn.
- C. Chỉ nói rằng nó làm bạn mệt mỏi về thể chất.
- D. Phân tích ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự trọng, khả năng đưa ra quyết định, và cảm giác hạnh phúc nội tại của bản thân.
Câu 27: Bạn viết bài luận thuyết phục một người bạn hay than vãn từ bỏ thói quen này. Trong phần "Cách từ bỏ", bạn có thể đề xuất hành động nào sau đây?
- A. Yêu cầu bạn ấy ngừng nói chuyện hoàn toàn.
- B. Gợi ý bạn ấy thử viết nhật ký để bày tỏ cảm xúc, hoặc tập trung tìm kiếm giải pháp thay vì chỉ than phiền.
- C. Bảo bạn ấy rằng không ai muốn nghe bạn ấy than vãn nữa.
- D. Đề nghị bạn ấy chỉ than vãn với một người duy nhất.
Câu 28: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định liệu bài luận của bạn có thành công trong việc thuyết phục người khác thay đổi hay không?
- A. Bài viết có độ dài chuẩn theo quy định.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
- C. Tính xác thực, logic của lí lẽ, sự đáng tin cậy của dẫn chứng và thái độ chân thành, tôn trọng của người viết.
- D. Số lượng hình ảnh minh họa trong bài.
Câu 29: Khi lập luận để thuyết phục từ bỏ một quan niệm, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả nào?
- A. Kích thích người đọc suy nghĩ, tự vấn về quan niệm của bản thân.
- B. Làm cho bài viết trở nên mơ hồ, khó hiểu.
- C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết.
- D. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
Câu 30: Giả sử bạn viết bài luận thuyết phục một người từ bỏ thói quen trì hoãn. Nếu người đó phản bác rằng "Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực", bạn nên xử lý ý kiến này trong bài luận như thế nào?
- A. Bỏ qua hoàn toàn ý kiến đó.
- B. Chỉ trích rằng đó là một lời bào chữa vô lý.
- C. Đồng ý với ý kiến đó và kết thúc bài viết.
- D. Thừa nhận rằng một số người có thể làm việc dưới áp lực, nhưng phân tích các rủi ro (ví dụ: chất lượng công việc không ổn định, căng thẳng quá mức) và đề xuất các phương pháp quản lý thời gian hiệu quả hơn, ít gây hại hơn.