Trắc nghiệm Viết bài luận về bản thân - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bài luận về bản thân trong bối cảnh ứng tuyển (ví dụ: xin học bổng, vào đại học) theo chương trình Chân trời sáng tạo là gì?
- A. Liệt kê tất cả thành tích và giải thưởng đã đạt được.
- B. Kể lại toàn bộ câu chuyện cuộc đời một cách chi tiết từ nhỏ đến lớn.
- C. Chứng minh người viết là người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- D. Giúp người đọc (hội đồng tuyển sinh, cấp học bổng) hiểu sâu sắc về tính cách, giá trị, kinh nghiệm và tiềm năng phát triển độc đáo của người viết.
Câu 2: Khi viết bài luận về bản thân, việc xác định "đối tượng người đọc" (audience) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp người viết quyết định độ dài tối đa của bài luận.
- B. Chỉ quan trọng khi bài luận được công bố rộng rãi.
- C. Ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn nội dung, giọng văn và cách trình bày để tạo ấn tượng phù hợp.
- D. Không quan trọng, vì bài luận về bản thân chỉ cần thể hiện đúng con người mình.
Câu 3: Đoạn mở đầu của bài luận về bản thân nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức?
- A. Giới thiệu tên, tuổi, trường học và địa chỉ.
- B. Đưa ra một câu chuyện nhỏ, một câu hỏi gợi mở, một nhận định bất ngờ hoặc một chi tiết độc đáo liên quan đến chủ đề chính của bài luận.
- C. Trình bày tóm tắt tất cả các ý chính sẽ nói trong thân bài.
- D. Nêu rõ mục đích viết bài luận (ví dụ: "Tôi viết bài luận này để xin học bổng").
Câu 4: Để thể hiện một đặc điểm tính cách (ví dụ: sự kiên trì) một cách hiệu quả trong bài luận về bản thân, cách tiếp cận nào sau đây được khuyến khích nhất?
- A. Liệt kê nhiều lần cụm từ "Tôi là người kiên trì".
- B. Nhờ người khác viết nhận xét về sự kiên trì của mình và trích dẫn vào bài.
- C. Kể một câu chuyện cụ thể (một giai thoại, một thử thách đã vượt qua) cho thấy sự kiên trì của bản thân trong hành động.
- D. Đưa ra định nghĩa về sự kiên trì và khẳng định mình phù hợp với định nghĩa đó.
Câu 5: Phân tích đoạn văn sau: "Khi còn nhỏ, tôi rất sợ nói trước đám đông. Mỗi lần đến lượt phát biểu, tim tôi đập nhanh, chân run lẩy bẩy. Nhưng tôi đã quyết tâm khắc phục. Tôi tham gia câu lạc bộ hùng biện, tập nói trước gương mỗi ngày. Dần dần, sự tự tin của tôi tăng lên, và năm lớp 11, tôi đã đăng ký tham gia cuộc thi hùng biện cấp tỉnh." Đoạn văn này chủ yếu minh họa điều gì về người viết?
- A. Khả năng vượt qua nỗi sợ hãi và phát triển bản thân.
- B. Thành tích nổi bật trong cuộc thi hùng biện cấp tỉnh.
- C. Việc tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.
- D. Sự nhút nhát khi còn nhỏ.
Câu 6: Khi lựa chọn "bằng chứng" (evidence) để đưa vào bài luận về bản thân, tiêu chí quan trọng nhất là gì?
- A. Đó phải là một thành tích hoặc giải thưởng lớn.
- B. Đó phải là một trải nghiệm mà ít người có được.
- C. Đó phải là một câu chuyện dài và đầy đủ chi tiết.
- D. Câu chuyện hoặc sự kiện đó phải minh họa rõ ràng cho đặc điểm, giá trị hoặc sự phát triển mà người viết muốn thể hiện.
Câu 7: Vai trò của đoạn kết luận trong bài luận về bản thân là gì?
- A. Tóm tắt lại tất cả các sự kiện đã kể trong thân bài.
- B. Đưa ra lời kêu gọi hành động cho người đọc.
- C. Khẳng định lại thông điệp chính về bản thân (hoặc kết nối các ý đã trình bày), thể hiện sự trưởng thành, và có thể liên hệ với tương lai hoặc mục tiêu.
- D. Xin lỗi về bất kỳ thiếu sót nào trong bài viết.
Câu 8: Câu văn nào sau đây là một ví dụ tốt về "show, don"t tell" khi miêu tả sự sáng tạo?
- A. Tôi là một người rất sáng tạo.
- B. Sự sáng tạo là một phẩm chất quan trọng của tôi.
- C. Thay vì vẽ ngôi nhà theo mẫu có sẵn, tôi sử dụng các khối hình học khác nhau và màu sắc tưởng tượng để tạo ra một kiến trúc độc đáo trên trang giấy.
- D. Mọi người thường nhận xét tôi là người sáng tạo.
Câu 9: Khi đề cập đến một thất bại hoặc khó khăn đã trải qua trong bài luận về bản thân, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
- A. Mức độ nghiêm trọng của thất bại để gây ấn tượng mạnh.
- B. Cách người viết đã đối mặt, học hỏi và trưởng thành từ trải nghiệm đó.
- C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài dẫn đến thất bại.
- D. Tránh nói về cảm xúc tiêu cực đã trải qua.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên "giọng văn" (voice) độc đáo và chân thực cho bài luận về bản thân?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành và thuật ngữ phức tạp.
- B. Bắt chước giọng văn của một tác giả nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ.
- C. Viết thật dài và dùng nhiều câu phức.
- D. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, phản ánh suy nghĩ, cảm xúc và cách nhìn thế giới riêng của người viết.
Câu 11: Sử dụng "ngôn ngữ hình ảnh" (vivid language) trong bài luận về bản thân giúp ích gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn và đủ số chữ.
- B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết không quan trọng.
- C. Khiến câu chuyện và trải nghiệm trở nên sống động, dễ hình dung và tạo kết nối cảm xúc với người đọc.
- D. Chứng minh vốn từ vựng phong phú của người viết.
Câu 12: Đâu là một "lỗi phổ biến" cần tránh khi viết bài luận về bản thân?
- A. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện hoặc thành tích mà không có sự suy ngẫm hoặc phân tích ý nghĩa.
- B. Sử dụng một vài câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể.
- C. Trình bày bài viết theo cấu trúc ba phần (mở, thân, kết).
- D. Thể hiện cá tính và quan điểm riêng.
Câu 13: Khi được yêu cầu viết về "đam mê" (passion), cách tốt nhất để thể hiện nó trong bài luận là gì?
- A. Nêu tên đam mê và giải thích ngắn gọn lý do.
- B. Kể về người đã truyền cảm hứng cho đam mê đó.
- C. Liệt kê tất cả sách/phim liên quan đến đam mê.
- D. Mô tả cụ thể những hành động, nỗ lực, thời gian và cảm xúc mà bạn đã đầu tư vào đam mê đó, cho thấy nó đã định hình bạn như thế nào.
Câu 14: Việc "suy ngẫm" (reflection) về trải nghiệm có vai trò gì trong bài luận về bản thân?
- A. Giúp người đọc thấy được không chỉ sự kiện xảy ra mà còn cả ý nghĩa, bài học và sự thay đổi mà trải nghiệm đó mang lại cho người viết.
- B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- C. Chỉ cần thiết khi nói về những trải nghiệm tiêu cực.
- D. Thay thế cho việc kể lại chi tiết sự kiện.
Câu 15: Xem xét hai câu sau: (1) "Tôi học được cách làm việc nhóm qua một dự án." (2) "Trong dự án xây dựng mô hình năng lượng mặt trời, tôi đã trải nghiệm sự thất vọng khi ý tưởng ban đầu thất bại, nhưng thông qua những buổi thảo luận sôi nổi và sự phân công công việc rõ ràng, chúng tôi đã cùng nhau tìm ra giải pháp mới, và tôi nhận ra giá trị thực sự của việc lắng nghe và tin tưởng đồng đội." Câu nào thể hiện kỹ năng làm việc nhóm một cách hiệu quả hơn trong bài luận về bản thân?
- A. Câu (1), vì nó trực tiếp nêu lên kỹ năng.
- B. Câu (2), vì nó sử dụng "show, don"t tell" bằng cách kể một câu chuyện cụ thể và kèm theo suy ngẫm về bài học.
- C. Cả hai câu đều hiệu quả như nhau.
- D. Cả hai câu đều không hiệu quả.
Câu 16: Làm thế nào để đảm bảo tính "chân thực" (authenticity) trong bài luận về bản thân?
- A. Sử dụng những từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
- B. Viết những gì bạn nghĩ người đọc muốn nghe, ngay cả khi nó không hoàn toàn đúng.
- C. Chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm thật lòng của bản thân, sử dụng giọng văn tự nhiên của mình.
- D. Tập trung vào việc liệt kê càng nhiều thành tích càng tốt.
Câu 17: Khi liên hệ bài luận về bản thân với mục tiêu tương lai (ví dụ: ngành học, nghề nghiệp), điều quan trọng là phải làm gì?
- A. Chỉ cần nêu tên ngành học/nghề nghiệp mong muốn.
- B. Khẳng định chắc chắn rằng bạn sẽ thành công trong lĩnh vực đó.
- C. Tập trung kể về lịch sử hình thành của ngành học/nghề nghiệp đó.
- D. Giải thích cách những kinh nghiệm, kỹ năng và giá trị của bản thân (đã trình bày trong bài luận) phù hợp và là nền tảng cho mục tiêu tương lai đó.
Câu 18: Một "giai thoại" (anecdote) là gì và vai trò của nó trong bài luận về bản thân?
- A. Là một câu chuyện ngắn, cụ thể về một sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân, dùng để minh họa cho một đặc điểm tính cách hoặc một bài học quan trọng.
- B. Là danh sách các hoạt động ngoại khóa đã tham gia.
- C. Là phần tóm tắt các thành tích nổi bật.
- D. Là lời giới thiệu về gia đình và bạn bè.
Câu 19: Tại sao việc "chỉnh sửa và rà soát" (editing and proofreading) lại cực kỳ quan trọng sau khi hoàn thành bản nháp bài luận về bản thân?
- A. Chỉ để đảm bảo bài viết đủ số chữ.
- B. Chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả đơn giản.
- C. Để loại bỏ lỗi ngữ pháp, chính tả, dấu câu, cấu trúc câu và đảm bảo bài viết mạch lạc, rõ ràng, chuyên nghiệp, thể hiện sự cẩn trọng của người viết.
- D. Để thêm vào những thông tin mới vừa nhớ ra.
Câu 20: Khi viết về một "thử thách đã vượt qua", cấu trúc kể chuyện nào sau đây thường hiệu quả nhất?
- A. Chỉ mô tả chi tiết thử thách mà không nói về cách giải quyết.
- B. Chỉ nói về kết quả thành công mà không đề cập đến khó khăn ban đầu.
- C. Liệt kê các thử thách khác nhau đã gặp phải.
- D. Mô tả bối cảnh thử thách, diễn biến khi đối mặt với nó, cách người viết đã hành động/suy nghĩ để vượt qua, và bài học/sự thay đổi sau khi vượt qua.
Câu 21: Việc sử dụng "từ ngữ sáo rỗng" (clichés) trong bài luận về bản thân có thể gây tác động tiêu cực gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên độc đáo hơn.
- B. Khiến bài viết thiếu cá tính, nhàm chán và không thể hiện được suy nghĩ riêng của người viết.
- C. Giúp người đọc dễ dàng hiểu được thông điệp.
- D. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú.
Câu 22: Đoạn thân bài của bài luận về bản thân nên được tổ chức như thế nào?
- A. Kể lại tất cả các sự kiện theo trình tự thời gian sinh học.
- B. Mỗi đoạn nói về một thành tích khác nhau.
- C. Mỗi đoạn tập trung phát triển và minh họa cho một ý chính hoặc một khía cạnh cụ thể về bản thân (ví dụ: một đặc điểm tính cách, một kinh nghiệm ý nghĩa) bằng các bằng chứng cụ thể.
- D. Chỉ cần viết những gì người viết cảm thấy muốn viết tại thời điểm đó.
Câu 23: Khi muốn thể hiện "khả năng lãnh đạo" trong bài luận, ví dụ nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Ghi "Chức vụ: Lớp trưởng" trong bài viết.
- B. Nói rằng "Tôi có khả năng lãnh đạo rất tốt".
- C. Kể về một lần bạn đưa ra ý kiến trong cuộc họp nhóm.
- D. Mô tả cách bạn đã tổ chức, phân công công việc, động viên các thành viên và giải quyết mâu thuẫn để đưa một dự án nhóm đến thành công.
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa "kể chuyện" (telling) và "cho thấy" (showing) trong bài luận về bản thân là gì?
- A. Kể chuyện sử dụng câu ngắn, cho thấy sử dụng câu dài.
- B. Kể chuyện chỉ nêu sự thật (ví dụ: Tôi rất vui), còn cho thấy sử dụng miêu tả, hành động, đối thoại để người đọc tự cảm nhận sự thật đó (ví dụ: Nụ cười rạng rỡ nở trên môi khi tôi cầm kết quả trên tay).
- C. Kể chuyện dùng cho mở bài, cho thấy dùng cho thân bài.
- D. Kể chuyện là tốt, cho thấy là không cần thiết.
Câu 25: Khi viết về "giá trị cốt lõi" (core values) của bản thân, làm thế nào để chúng trở nên thuyết phục và không chỉ là những từ ngữ trống rỗng?
- A. Liên hệ giá trị đó với những hành động, quyết định hoặc trải nghiệm cụ thể trong cuộc sống của bạn.
- B. Trích dẫn định nghĩa của giá trị đó từ từ điển.
- C. Liệt kê càng nhiều giá trị càng tốt.
- D. Khẳng định rằng tất cả mọi người đều nên có giá trị đó.
Câu 26: Giả sử bạn muốn bài luận thể hiện sự "khả năng thích ứng". Bạn nên tập trung vào loại trải nghiệm nào?
- A. Một trải nghiệm mà mọi thứ diễn ra đúng như kế hoạch.
- B. Một trải nghiệm chỉ đòi hỏi kỹ năng đã có sẵn.
- C. Một tình huống bất ngờ, thay đổi hoặc khó khăn mà bạn phải điều chỉnh cách tiếp cận, học hỏi kỹ năng mới để vượt qua.
- D. Một trải nghiệm lặp đi lặp lại hàng ngày.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi buổi chiều thứ Bảy, trong khi bạn bè đi chơi, tôi lại ngồi trong gara đầy bụi bặm, tỉ mẩn tháo lắp chiếc xe đạp cũ. Không ít lần bị dầu mỡ bám đầy tay, hay phải mày mò hàng giờ với một con ốc cứng đầu, nhưng cảm giác khi chiếc xe lại lăn bánh mượt mà thật khó tả. Đó không chỉ là sửa xe, đó là học cách kiên nhẫn và giải quyết vấn đề." Đoạn văn này chủ yếu nói lên điều gì về người viết?
- A. Người viết là một thợ sửa xe giỏi.
- B. Người viết có sự kiên nhẫn, khả năng giải quyết vấn đề và niềm đam mê với công việc thực tế.
- C. Người viết không có bạn bè và không đi chơi vào cuối tuần.
- D. Gara của người viết rất bẩn.
Câu 28: Trong bối cảnh "Chân trời sáng tạo", bài luận về bản thân thường khuyến khích người viết thể hiện điều gì ngoài các thành tích học tập thông thường?
- A. Chỉ tập trung vào điểm số các môn học.
- B. Liệt kê càng nhiều chứng chỉ ngoại ngữ càng tốt.
- C. Kể về những chuyến đi du lịch xa.
- D. Thể hiện tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề, tinh thần hợp tác, đạo đức cá nhân và cách bạn đóng góp cho cộng đồng hoặc môi trường xung quanh.
Câu 29: Tại sao việc "cá nhân hóa" (personalization) bài luận cho từng nơi nộp (ví dụ: từng trường đại học hoặc chương trình học bổng khác nhau) lại quan trọng?
- A. Để cho thấy sự quan tâm thực sự của người viết đối với nơi đó và giải thích rõ ràng tại sao bản thân là người phù hợp với giá trị, sứ mệnh hoặc chương trình học cụ thể của họ.
- B. Chỉ để thay đổi tên trường cho đúng.
- C. Làm cho quá trình viết trở nên phức tạp hơn.
- D. Không cần thiết nếu bài luận gốc đã hay.
Câu 30: Khi kết thúc bài luận, chiến lược nào giúp tạo ấn tượng đọng lại và thể hiện sự kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai?
- A. Đưa ra một lời khuyên cho người đọc.
- B. Nhắc lại tất cả các thành tích một lần nữa.
- C. Quay trở lại chi tiết hoặc ý tưởng đã nêu ở mở bài (kết cấu vòng tròn), hoặc thể hiện sự mong muốn đóng góp/phát triển trong tương lai dựa trên những gì đã trình bày về bản thân.
- D. Kết thúc bằng một câu hỏi mở.