Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ - Cánh diều - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong cấu trúc của một bài nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, phần nào có vai trò nêu lên vấn đề cần bàn luận, thể hiện rõ quan điểm (luận đề) của người viết và khơi gợi sự chú ý của người đọc?
- A. Mở bài
- B. Thân bài
- C. Kết bài
- D. Luận điểm
Câu 2: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận về "Áp lực học tập đối với học sinh THPT", luận điểm nào sau đây ít phù hợp nhất để triển khai trong phần thân bài?
- A. Áp lực từ kỳ vọng của gia đình và nhà trường.
- B. Những biểu hiện của áp lực học tập (mất ngủ, căng thẳng, lo âu).
- C. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ trong thời đại hội nhập.
- D. Giải pháp giúp học sinh đối phó hiệu quả với áp lực học tập.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Thanh niên ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin hơn bao giờ hết nhờ Internet. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với nguy cơ tiếp xúc với thông tin sai lệch, độc hại. Nếu không có kỹ năng sàng lọc và tư duy phản biện, họ dễ dàng bị dẫn dắt bởi những thông tin tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến nhận thức và hành vi. Rõ ràng, việc trang bị kỹ năng số và tư duy phản biện là cực kỳ cần thiết cho giới trẻ."
- A. Phân tích và chứng minh/giải thích
- B. So sánh và đối chiếu
- C. Bác bỏ
- D. Diễn dịch
Câu 4: Để bài nghị luận về "Vai trò của hoạt động tình nguyện trong sự phát triển bản thân của thanh niên" trở nên thuyết phục, loại bằng chứng nào sau đây sẽ có sức nặng và tính xác thực cao nhất?
- A. Ý kiến cá nhân của người viết về lợi ích của tình nguyện.
- B. Một câu chuyện truyền miệng không rõ nguồn gốc về người làm tình nguyện.
- C. Các định nghĩa về "tình nguyện" trong từ điển.
- D. Số liệu thống kê về tác động của tình nguyện từ các tổ chức xã hội và ví dụ cụ thể về những dự án tình nguyện thành công.
Câu 5: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận về "Thách thức của việc cân bằng giữa học tập và cuộc sống cá nhân", người viết nên tập trung vào điều gì?
- A. Trình bày thêm một luận điểm mới chưa được đề cập trong thân bài.
- B. Tóm lược lại các ý chính, khẳng định lại luận đề và có thể đưa ra lời khuyên hoặc lời kêu gọi.
- C. Kể một câu chuyện cá nhân liên quan đến chủ đề.
- D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài viết bằng một câu cảm thán.
Câu 6: Đâu là một luận đề mạnh và rõ ràng cho bài nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp của giới trẻ"?
- A. Mạng xã hội là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại.
- B. Mạng xã hội đang làm thay đổi đáng kể cách giới trẻ giao tiếp, vừa mang lại sự kết nối dễ dàng, vừa tiềm ẩn nguy cơ cô lập và hiểu lầm.
- C. Nên sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý.
- D. Mạng xã hội có ảnh hưởng gì đến giới trẻ?
Câu 7: Khi viết bài nghị luận, việc đưa ra bằng chứng phản bác (counter-evidence) hoặc quan điểm đối lập (counter-argument) rồi sau đó bác bỏ (rebuttal) chúng có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Gây hoang mang cho người đọc về lập trường của người viết.
- C. Làm suy yếu luận điểm chính của người viết.
- D. Thể hiện sự nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, tăng tính thuyết phục và củng cố lập luận của mình.
Câu 8: Một học sinh đang viết bài nghị luận về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số". Bạn ấy muốn đưa ra bằng chứng để chứng minh luận điểm "Đọc sách giấy giúp tăng khả năng tập trung". Bằng chứng nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Kết quả một nghiên cứu khoa học đã được công bố chỉ ra rằng việc đọc trên màn hình kỹ thuật số thường bị gián đoạn và kém tập trung hơn so với đọc trên giấy.
- B. Trải nghiệm cá nhân của người viết khi đọc sách giấy thấy ít bị xao nhãng hơn.
- C. Quan sát thấy nhiều người bạn của mình thích đọc sách giấy hơn.
- D. Câu nói nổi tiếng về lợi ích của việc đọc sách (không phân biệt sách giấy hay sách điện tử).
Câu 9: Đâu là lỗi lập luận phổ biến cần tránh khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội?
- A. Sử dụng bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- B. Sử dụng ngụy biện (ví dụ: ngụy biện rơm, tấn công cá nhân).
- C. Lập luận chặt chẽ, logic.
- D. Đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đầu.
Câu 10: Khi phân tích một vấn đề phức tạp liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: "Cân bằng giữa đam mê và lựa chọn nghề nghiệp thực tế"), người viết cần lưu ý điều gì để bài nghị luận có chiều sâu?
- A. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ (cá nhân, gia đình, xã hội), phân tích cả nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả và đưa ra giải pháp.
- B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các khó khăn mà thanh niên gặp phải.
- C. Đưa ra thật nhiều ví dụ cá nhân của người viết.
- D. Sử dụng những từ ngữ mang tính hô hào, khẩu hiệu.
Câu 11: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Thái độ của giới trẻ với truyền thống văn hóa". Bạn muốn bác bỏ quan điểm cho rằng "giới trẻ ngày nay thờ ơ với truyền thống". Câu nào sau đây thể hiện cách bác bỏ hiệu quả?
- A. Tôi không đồng ý với quan điểm đó.
- B. Mặc dù một bộ phận giới trẻ có thể chưa quan tâm sâu sắc, nhưng thực tế cho thấy rất nhiều bạn trẻ đang tích cực tìm hiểu và gìn giữ giá trị truyền thống thông qua các hoạt động văn hóa, dự án cộng đồng.
- C. Quan điểm đó là hoàn toàn sai lầm.
- D. Giới trẻ chúng tôi rất yêu văn hóa truyền thống!
Câu 12: Phân tích đoạn văn sau: "Nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội. Họ lướt xem các nội dung giải trí, tương tác ảo. Điều này khiến thời gian dành cho các hoạt động thực tế như đọc sách, tập thể dục, giao tiếp trực tiếp bị cắt giảm đáng kể. Hậu quả là sức khỏe tinh thần và thể chất có thể bị ảnh hưởng, các mối quan hệ ngoài đời thực dần lỏng lẻo." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. So sánh
- B. Bác bỏ
- C. Phân tích nhân - quả
- D. Giải thích khái niệm
Câu 13: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và giàu sức biểu cảm có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
- B. Chỉ để thể hiện trình độ từ vựng của người viết.
- C. Khiến bài viết trở nên thiên vị.
- D. Tăng tính thuyết phục cho lập luận, giúp người đọc hiểu rõ vấn đề và cảm nhận được thái độ, tình cảm của người viết.
Câu 14: Một học sinh đang viết bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm cho thanh niên". Bạn ấy muốn sử dụng một ví dụ thực tế để minh chứng cho luận điểm "Kỹ năng làm việc nhóm giúp đạt hiệu quả cao hơn trong học tập và công việc". Ví dụ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nhiều công ty lớn luôn tìm kiếm ứng viên có kỹ năng làm việc nhóm.
- B. Trong một dự án học tập, nhóm của An với sự phân công công việc rõ ràng, hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau giải quyết vấn đề đã hoàn thành bài tập xuất sắc hơn so với khi mỗi người làm việc độc lập.
- C. Kỹ năng làm việc nhóm là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của thế kỷ 21.
- D. Thầy cô thường khuyến khích học sinh làm việc nhóm.
Câu 15: Khi viết bài nghị luận về "Những áp lực thi cử mà học sinh phải đối mặt", mục đích chính của người viết là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện cá nhân về thi cử.
- B. Liệt kê tất cả các kỳ thi hiện có.
- C. Đổ lỗi cho hệ thống giáo dục.
- D. Trình bày quan điểm, phân tích các khía cạnh của áp lực thi cử và thuyết phục người đọc về mức độ nghiêm trọng cũng như sự cần thiết của việc giải quyết vấn đề này.
Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lý lẽ trong bài nghị luận?
- A. Theo thống kê, học sinh dành trung bình 3 giờ/ngày cho mạng xã hội.
- B. Mạng xã hội rất phổ biến với giới trẻ.
- C. Liệu chúng ta có đang lãng phí tuổi trẻ không?
- D. Nếu thanh niên chỉ chú trọng vào giải trí tức thời mà bỏ bê việc tích lũy kiến thức và kỹ năng, họ sẽ khó có thể chuẩn bị tốt cho tương lai đầy cạnh tranh.
Câu 17: Khi chọn vấn đề để viết bài nghị luận liên quan đến tuổi trẻ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có ý nghĩa và sức hút?
- A. Vấn đề đó có nhiều số liệu thống kê để sử dụng.
- B. Vấn đề đó có thể tìm kiếm thông tin dễ dàng trên mạng.
- C. Vấn đề đó chưa ai viết bao giờ.
- D. Vấn đề đó có ý nghĩa xã hội, gần gũi với đời sống thanh niên và đang được nhiều người quan tâm, tranh luận.
Câu 18: Đọc đoạn kết bài sau và đánh giá hiệu quả của nó: "Tóm lại, mạng xã hội có cả mặt tốt và mặt xấu. Thanh niên cần biết sử dụng mạng xã hội một cách thông minh. Đó là tất cả những gì tôi muốn nói."
- A. Hiệu quả, vì nó tóm tắt được vấn đề.
- B. Kém hiệu quả, vì nó quá ngắn gọn, không thể hiện rõ quan điểm sâu sắc và thiếu tính kêu gọi, suy ngẫm.
- C. Hiệu quả, vì nó đưa ra lời khuyên.
- D. Không thể đánh giá vì thiếu thông tin về toàn bộ bài viết.
Câu 19: Khi phân tích nguyên nhân của một hiện tượng xã hội tiêu cực ở giới trẻ (ví dụ: "Thờ ơ với lịch sử dân tộc"), người viết cần tránh điều gì?
- A. Xem xét nguyên nhân từ nhiều phía (gia đình, nhà trường, xã hội, bản thân).
- B. Phân tích mối liên hệ giữa các nguyên nhân.
- C. Sử dụng dẫn chứng cụ thể để minh họa cho từng nguyên nhân.
- D. Đổ lỗi hoàn toàn cho một yếu tố duy nhất mà bỏ qua các yếu tố khác.
Câu 20: Đâu là một luận điểm phụ (luận cứ) phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm chính: "Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa rất quan trọng đối với sự phát triển toàn diện của học sinh"?
- A. Có rất nhiều câu lạc bộ ngoại khóa trong trường học.
- B. Hoạt động ngoại khóa giúp học sinh rèn luyện kỹ năng mềm như làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề.
- C. Nhiều trường đại học đánh giá cao học sinh có hoạt động ngoại khóa.
- D. Chi phí tham gia hoạt động ngoại khóa đôi khi khá cao.
Câu 21: Khi trình bày bằng chứng trong bài nghị luận, người viết cần chú ý điều gì để tăng tính thuyết phục?
- A. Chỉ liệt kê bằng chứng mà không cần giải thích.
- B. Sử dụng bằng chứng cũ, không cập nhật.
- C. Trình bày bằng chứng từ nguồn đáng tin cậy và phân tích rõ ràng cách bằng chứng đó chứng minh cho luận điểm.
- D. Sử dụng bằng chứng cảm tính, không có cơ sở khách quan.
Câu 22: Đâu là ví dụ về một câu văn thể hiện tính chủ quan, phiến diện trong bài nghị luận về "Việc sử dụng điện thoại thông minh của học sinh"?
- A. Điện thoại thông minh có thể là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả nếu được sử dụng đúng cách.
- B. Học sinh sử dụng điện thoại thông minh là hoàn toàn vô bổ và chỉ gây xao nhãng.
- C. Việc lạm dụng điện thoại thông minh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt và giấc ngủ.
- D. Nhiều ứng dụng giáo dục hữu ích có sẵn trên điện thoại thông minh.
Câu 23: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: "Có nên cho phép học sinh cấp 3 đi làm thêm không?"), người viết nên làm gì để bài nghị luận thể hiện sự cân nhắc, thấu đáo?
- A. Chỉ tập trung vào mặt tích cực của việc đi làm thêm.
- B. Chỉ tập trung vào mặt tiêu cực của việc đi làm thêm.
- C. Tránh đề cập đến bất kỳ ý kiến trái chiều nào.
- D. Phân tích cả lợi ích và hạn chế của việc đi làm thêm đối với học sinh, sau đó đưa ra quan điểm hoặc lời khuyên dựa trên sự cân bằng và điều kiện cụ thể.
Câu 24: Sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý khi viết một bài nghị luận:
- A. (1) Tìm hiểu đề, tìm ý và lập dàn ý → (2) Viết bài → (3) Đọc lại và chỉnh sửa.
- B. (1) Viết bài → (2) Tìm ý và lập dàn ý → (3) Đọc lại và chỉnh sửa.
- C. (1) Đọc lại và chỉnh sửa → (2) Viết bài → (3) Tìm hiểu đề, tìm ý và lập dàn ý.
- D. (1) Tìm ý và lập dàn ý → (2) Đọc lại và chỉnh sửa → (3) Viết bài.
Câu 25: Đâu là một lỗi diễn đạt thường gặp trong bài nghị luận của học sinh?
- A. Sử dụng từ ngữ chính xác, giàu sức gợi.
- B. Câu văn mạch lạc, liên kết chặt chẽ.
- C. Sử dụng từ ngữ sáo rỗng, chung chung, thiếu hình ảnh, cảm xúc.
- D. Biến đổi cấu trúc câu linh hoạt.
Câu 26: Khi viết về "Tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng tự học", luận điểm nào sau đây ít có tính thuyết phục vì khó chứng minh hoặc quá hiển nhiên?
- A. Kỹ năng tự học giúp thanh niên chủ động tiếp cận kiến thức, không phụ thuộc vào thầy cô hay giáo trình.
- B. Người có kỹ năng tự học dễ dàng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại.
- C. Tự học giúp tiết kiệm thời gian và chi phí học tập.
- D. Ai cũng cần phải tự học trong cuộc sống.
Câu 27: Giả sử đề bài là "Suy nghĩ của anh/chị về tình trạng bạo lực học đường trong giới trẻ hiện nay". Trong phần thân bài, nếu muốn phân tích hậu quả của bạo lực học đường, nội dung nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Áp lực từ môi trường gia đình và xã hội.
- B. Sự thiếu quan tâm, giáo dục từ phía nhà trường.
- C. Những tổn thương tâm lý, thể chất nghiêm trọng đối với nạn nhân và làm suy thoái môi trường giáo dục.
- D. Các biện pháp phòng chống bạo lực học đường.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng chơi game online là hoàn toàn xấu. Tuy nhiên, trên thực tế, một số loại game chiến thuật hay giải đố có thể giúp rèn luyện tư duy logic, khả năng làm việc nhóm và phản xạ nhanh. Điều quan trọng là người chơi cần biết kiểm soát thời gian và lựa chọn nội dung phù hợp." Đoạn văn này sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. Chỉ chứng minh một chiều.
- B. Bác bỏ một quan điểm phiến diện và đưa ra góc nhìn đa chiều hơn.
- C. Chỉ giải thích khái niệm.
- D. Chỉ liệt kê các ví dụ.
Câu 29: Khi kết thúc bài nghị luận, một lời kêu gọi hành động hoặc một suy ngẫm sâu sắc về trách nhiệm của bản thân đối với vấn đề đã bàn luận có tác dụng gì?
- A. Tăng tính thuyết phục, gây ấn tượng mạnh và thúc đẩy người đọc suy nghĩ, hành động.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Chỉ để thể hiện cảm xúc cá nhân.
- D. Gây khó hiểu cho người đọc.
Câu 30: Để bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ không bị khô khan, giáo điều, người viết có thể làm gì?
- A. Chỉ sử dụng lý lẽ khô khan.
- B. Chỉ liệt kê thật nhiều số liệu.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Kết hợp hài hòa giữa lý lẽ sắc bén, bằng chứng cụ thể, cảm xúc chân thành và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.