Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là gì?
- A. Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của từng bài thơ.
- B. Liệt kê những điểm giống và khác nhau giữa hai bài thơ.
- C. Chỉ ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào.
- D. Phân tích, đánh giá những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật về nội dung, nghệ thuật để làm rõ giá trị, ý nghĩa của mỗi tác phẩm và mối quan hệ giữa chúng.
Câu 2: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây ít được coi là điểm so sánh chuyên sâu trong một bài nghị luận văn học?
- A. Tên tác giả và năm sáng tác.
- B. Chủ đề, tư tưởng của bài thơ.
- C. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng.
- D. Biện pháp tu từ và hiệu quả biểu đạt.
Câu 3: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm trong bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ?
- A. Phải thật dài và chi tiết.
- B. Chỉ cần nêu một điểm giống nhau duy nhất.
- C. Phải khái quát, thể hiện được góc độ so sánh, đánh giá và có khả năng làm rõ bằng dẫn chứng từ hai tác phẩm.
- D. Chỉ cần nhắc lại tên hai bài thơ.
Câu 4: Khi phân tích điểm khác biệt giữa hai bài thơ có cùng chủ đề "tình yêu quê hương", người viết cần tập trung vào điều gì để bài viết có chiều sâu?
- A. Liệt kê các hình ảnh xuất hiện trong mỗi bài thơ.
- B. Phân tích cách mỗi nhà thơ thể hiện cảm xúc, sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh để làm nổi bật sắc thái riêng của tình yêu quê hương.
- C. So sánh số lượng câu thơ trong mỗi bài.
- D. Chỉ ra bài thơ nào được nhiều người yêu thích hơn.
Câu 5: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh bài thơ A (thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, nhiều hình ảnh truyền thống) và bài thơ B (thể hiện tình yêu quê hương qua sự gắn bó với cuộc sống hiện đại, nhịp điệu nhanh). Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu một đoạn thân bài so sánh về phong cách nghệ thuật?
- A. Bài thơ A và bài thơ B đều là những tác phẩm hay về quê hương.
- B. Bài thơ A có nhiều hình ảnh đẹp.
- C. Dù cùng viết về tình yêu quê hương, hai bài thơ A và B lại thể hiện rõ sự khác biệt trong việc lựa chọn và sử dụng chất liệu hiện thực, tạo nên hai sắc thái phong cách độc đáo.
- D. Nhà thơ sáng tác bài A nổi tiếng hơn nhà thơ sáng tác bài B.
Câu 6: Trong cấu trúc bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ theo phương pháp "so sánh từng phần" (point-by-point), các đoạn thân bài sẽ được triển khai như thế nào?
- A. Mỗi đoạn thân bài phân tích riêng một bài thơ.
- B. Mỗi đoạn thân bài tập trung so sánh một khía cạnh (ví dụ: hình ảnh, ngôn ngữ) giữa hai bài thơ.
- C. Đoạn thân bài chỉ nêu điểm giống nhau, không nêu điểm khác biệt.
- D. Đoạn thân bài chỉ tóm tắt nội dung hai bài thơ.
Câu 7: Khi trích dẫn thơ để làm dẫn chứng trong bài nghị luận so sánh, người viết cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?
- A. Trích dẫn chính xác và đi kèm với phân tích, diễn giải để làm rõ luận điểm.
- B. Chỉ cần trích dẫn thật nhiều khổ thơ.
- C. Không cần trích dẫn, chỉ cần nói chung chung về bài thơ.
- D. Trích dẫn cả bài thơ vào bài viết.
Câu 8: Giả sử hai bài thơ bạn so sánh đều sử dụng biện pháp ẩn dụ. Để so sánh hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Đếm số lượng câu thơ chứa ẩn dụ trong mỗi bài.
- B. Chỉ ra rằng cả hai bài thơ đều dùng ẩn dụ.
- C. Tìm xem nhà thơ nào dùng ẩn dụ "khó hiểu" hơn.
- D. Phân tích đối tượng được ẩn dụ, ý nghĩa biểu đạt của ẩn dụ và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp này trong mỗi bài thơ.
Câu 9: Đâu là một lỗi thường gặp cần tránh khi viết bài văn nghị luận so sánh hai tác phẩm thơ?
- A. Sử dụng từ ngữ trang trọng, khách quan.
- B. Có luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
- C. Chỉ phân tích riêng từng bài thơ mà thiếu sự kết nối, so sánh trực tiếp giữa chúng.
- D. Sử dụng dẫn chứng hợp lý từ tác phẩm.
Câu 10: Phần "Đánh giá" trong bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ thường tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung hai bài thơ.
- B. Nhận định về giá trị nội dung, nghệ thuật, sự độc đáo, sức lay động hoặc đóng góp của mỗi tác phẩm và mối liên hệ giữa chúng.
- C. Kể lại cảm xúc cá nhân khi đọc hai bài thơ.
- D. Đề xuất người đọc nên đọc bài thơ nào trước.
Câu 11: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét bối cảnh sáng tác (lịch sử, xã hội, hoàn cảnh tác giả) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào bản thân bài thơ.
- B. Chỉ để bài viết dài hơn.
- C. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin về tác giả.
- D. Giúp hiểu sâu hơn về nội dung, tư tưởng, cảm xúc của tác phẩm và lý giải sự khác biệt/tương đồng giữa hai bài thơ.
Câu 12: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ về đề tài mùa xuân. Bài thứ nhất tràn ngập hình ảnh tươi sáng, rộn rã. Bài thứ hai lại khắc họa mùa xuân với chút bâng khuâng, tĩnh lặng. Khi so sánh về "không khí/tâm trạng" của hai bài thơ, bạn nên sử dụng những từ ngữ chuyển tiếp nào để làm nổi bật sự đối lập này?
- A. Ngược lại, trái với, trong khi đó, mặt khác.
- B. Đồng thời, tương tự, giống như, cũng vậy.
- C. Bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa.
- D. Tóm lại, kết luận lại, nhìn chung.
Câu 13: Đọc hai khổ thơ sau: Khổ 1 (Bài A): "Ao nhà ai / Kẽo kẹt tiếng võng trưa hè / Lá mít rụng quanh..." Khổ 2 (Bài B): "Phố xá đông vui quá / Tiếng xe cộ ồn ào / Nhớ tiếng mẹ ru ngày nào". Khi so sánh hình ảnh "tiếng động", bạn có thể nhận xét gì về sự khác biệt?
- A. Cả hai khổ thơ đều có tiếng động giống nhau.
- B. "Tiếng võng kẽo kẹt" trong bài A gợi không gian tĩnh lặng, yên bình của làng quê, đối lập với "tiếng xe cộ ồn ào" trong bài B đặc trưng cho sự náo nhiệt của phố thị.
- C. Tiếng động trong cả hai bài thơ đều gây khó chịu.
- D. Chỉ có bài A sử dụng hình ảnh âm thanh.
Câu 14: Trong phần mở bài của bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây không nhất thiết phải có?
- A. Giới thiệu hai bài thơ và tác giả.
- B. Nêu luận đề (ý kiến khái quát về mối quan hệ giữa hai bài thơ).
- C. Tạo hứng thú cho người đọc (bằng cách dẫn dắt vào đề tài).
- D. Tóm tắt chi tiết toàn bộ nội dung của từng bài thơ.
Câu 15: Khi đánh giá hai bài thơ, bạn nhận thấy cả hai đều rất thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ giàu sức gợi. Để làm rõ nhận định này, bạn nên làm gì tiếp theo trong bài viết?
- A. Trích dẫn các câu thơ, từ ngữ cụ thể từ mỗi bài và phân tích cách chúng tạo nên sức gợi.
- B. Chỉ cần lặp lại nhận định "ngôn ngữ giàu sức gợi" nhiều lần.
- C. Kể tên các từ khó hiểu trong bài thơ.
- D. Bỏ qua phần này và chuyển sang nhận xét về vần điệu.
Câu 16: Đọc đoạn thân bài sau: "Trong bài thơ X, hình ảnh "con đường làng" hiện lên với vẻ quanh co, rợp bóng tre, gợi nỗi nhớ về sự bình yên, thân thuộc. Ngược lại, trong bài thơ Y, "con đường" lại là con đường nhựa thẳng tắp, tấp nập xe cộ, biểu tượng cho sự phát triển, hiện đại." Đoạn văn này đang sử dụng phương pháp so sánh chủ yếu theo cách nào?
- A. So sánh theo khối (Block method).
- B. So sánh từng phần (Point-by-point method).
- C. Chỉ phân tích riêng rẽ từng bài thơ.
- D. Chỉ tóm tắt nội dung.
Câu 17: Để bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ đạt hiệu quả thuyết phục cao, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Bài viết phải thật dài.
- B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- C. Lập luận chặt chẽ, phân tích sâu sắc tác phẩm và sử dụng dẫn chứng (trích dẫn thơ) hợp lý để chứng minh luận điểm.
- D. Chỉ cần bày tỏ cảm xúc cá nhân về hai bài thơ.
Câu 18: Khi so sánh vần điệu và nhịp điệu trong hai bài thơ, bạn có thể nhận xét điều gì để làm nổi bật sự khác biệt về "âm nhạc" của thơ?
- A. Bài thơ nào có nhiều vần hơn.
- B. Bài thơ nào có nhịp đọc nhanh hơn.
- C. Chỉ cần nói "vần điệu và nhịp điệu của hai bài thơ khác nhau".
- D. Phân tích cách gieo vần và ngắt nhịp khác nhau tạo nên âm hưởng, tốc độ và cảm xúc riêng cho mỗi bài thơ (ví dụ: vần liền tạo sự liên tục, nhịp nhanh gợi sự sôi nổi...).
Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phương pháp so sánh theo khối (Block method) và so sánh từng phần (Point-by-point method) trong bài nghị luận?
- A. So sánh theo khối phân tích riêng từng bài thơ rồi mới so sánh, còn so sánh từng phần thì so sánh trực tiếp từng khía cạnh trong mỗi đoạn thân bài.
- B. So sánh theo khối chỉ dùng cho thơ trữ tình, còn so sánh từng phần dùng cho thơ tự sự.
- C. So sánh theo khối cần nhiều dẫn chứng hơn.
- D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.
Câu 20: Khi kết thúc bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần kết bài nên đảm bảo yếu tố nào để tạo ấn tượng tốt?
- A. Đưa ra thêm một luận điểm mới.
- B. Kể lại câu chuyện về hai bài thơ.
- C. Tóm lược các ý chính đã phân tích, khẳng định lại luận đề và mở rộng suy nghĩ về giá trị, ý nghĩa của hai tác phẩm.
- D. Yêu cầu người đọc hãy tìm đọc hai bài thơ đó.
Câu 21: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ về đề tài người lính. Bài A khắc họa hình ảnh người lính trong chiến đấu khốc liệt, còn bài B khắc họa hình ảnh người lính trong cuộc sống đời thường, bình dị. Khi so sánh về "chân dung người lính", bạn nên tập trung phân tích sự khác biệt nào?
- A. Cách mỗi bài thơ lựa chọn khía cạnh, chi tiết để khắc họa người lính (trong chiến đấu/đời thường) và làm nổi bật phẩm chất, tâm hồn của họ.
- B. So sánh số lượng từ "người lính" xuất hiện trong mỗi bài.
- C. Chỉ ra bài thơ nào miêu tả người lính "đúng" hơn.
- D. Nhận xét về trang phục của người lính trong thơ.
Câu 22: Khi đánh giá sự độc đáo của một bài thơ trong mối tương quan với bài thơ khác, người viết cần dựa vào đâu?
- A. Số lượng người biết đến bài thơ đó.
- B. Việc bài thơ có sử dụng nhiều từ khó hay không.
- C. Ý kiến của bạn bè về bài thơ.
- D. Những nét riêng biệt, mới lạ trong cách thể hiện nội dung, sử dụng nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, cấu tứ, giọng điệu...) mà bài thơ đó mang lại so với bài còn lại và có thể là so với các tác phẩm khác cùng đề tài.
Câu 23: Đâu là cách hiệu quả nhất để liên kết các ý trong bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ?
- A. Viết mỗi ý thành một đoạn văn hoàn toàn riêng biệt, không liên quan.
- B. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: tương tự, khác với, bên cạnh đó, tuy nhiên...) và các câu nối ý, đoạn.
- C. Lặp lại nguyên văn các câu đã viết ở đoạn trước.
- D. Chỉ dùng dấu phẩy để nối tất cả các câu.
Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, nếu bạn nhận thấy cả hai đều thể hiện cảm xúc buồn, để bài viết sâu sắc hơn, bạn nên làm gì?
- A. Phân tích sắc thái cụ thể của nỗi buồn (ví dụ: buồn man mác, buồn sâu lắng, buồn cô đơn...) và cách nỗi buồn đó được thể hiện qua hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu trong mỗi bài.
- B. Chỉ cần nói "cả hai bài đều buồn".
- C. Đếm số lần từ "buồn" xuất hiện trong mỗi bài.
- D. Giải thích lý do tại sao nhà thơ lại buồn.
Câu 25: Tiêu chí nào sau đây ít được sử dụng để đánh giá giá trị nghệ thuật của một bài thơ trong bài nghị luận so sánh?
- A. Sự độc đáo và hiệu quả của hệ thống hình ảnh, biểu tượng.
- B. Cách sử dụng ngôn ngữ, biện pháp tu từ.
- C. Số lượng người đọc hoặc lượt thích trên mạng xã hội.
- D. Cấu tứ, mạch cảm xúc của bài thơ.
Câu 26: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu đoạn thân bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ?
- A. Bắt đầu bằng một câu chủ đề (topic sentence) nêu rõ khía cạnh sẽ được so sánh, phân tích trong đoạn.
- B. Trích dẫn ngay một câu thơ dài.
- C. Kể lại một câu chuyện không liên quan.
- D. Đặt một câu hỏi tu từ.
Câu 27: Khi so sánh cấu trúc của hai bài thơ, bạn có thể nhận xét về những yếu tố nào?
- A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
- B. Màu sắc chủ đạo được nhắc đến trong thơ.
- C. Tên của các nhân vật (nếu có).
- D. Cách chia khổ, chia dòng, cách triển khai ý, mạch cảm xúc, sự sắp xếp các phần trong bài thơ.
Câu 28: Giả sử bạn đang so sánh bài thơ A với bài thơ B và nhận thấy bài A có giọng điệu trầm buồn, suy tư, còn bài B có giọng điệu tươi vui, lạc quan. Khi phân tích "giọng điệu", bạn nên làm gì để làm rõ sự khác biệt này?
- A. Chỉ cần gọi tên giọng điệu của mỗi bài.
- B. Phân tích cách nhà thơ sử dụng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu để tạo nên giọng điệu đặc trưng (trầm buồn hay tươi vui) và tác động của giọng điệu đó đến người đọc.
- C. So sánh giọng đọc của hai người khác nhau khi đọc hai bài thơ.
- D. Đoán xem tâm trạng của nhà thơ lúc sáng tác.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "nghị luận" trong bài văn so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ?
- A. Việc bài viết có độ dài theo quy định.
- B. Việc bài viết sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- C. Việc bài viết kể lại toàn bộ câu chuyện của hai bài thơ.
- D. Việc người viết đưa ra các luận điểm, nhận định về hai tác phẩm và dùng lý lẽ, dẫn chứng (phân tích thơ) để làm sáng tỏ, chứng minh cho những nhận định đó.
Câu 30: Khi kết thúc phần thân bài và chuyển sang kết bài, người viết có thể sử dụng cụm từ chuyển tiếp nào để báo hiệu sự tổng kết, đánh giá?
- A. Mặt khác, bên cạnh đó, hơn nữa.
- B. Ví dụ như, chẳng hạn, cụ thể là.
- C. Tóm lại, nhìn chung, qua sự so sánh, đánh giá trên.
- D. Trước hết, sau đó, cuối cùng.