Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội)- Kết nối tri thức - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội)- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về vấn đề "Áp lực từ mạng xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ bạn bè ở tuổi mới lớn", luận điểm trung tâm (luận đề) nào sau đây thể hiện rõ ràng và bao quát nhất vấn đề cần nghị luận?
- A. Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích cho giới trẻ.
- B. Giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.
- C. Áp lực từ mạng xã hội đang tạo ra những thách thức đáng kể, làm thay đổi bản chất và chất lượng của các mối quan hệ bạn bè ở tuổi mới lớn.
- D. Cần cấm giới trẻ sử dụng mạng xã hội để bảo vệ tình bạn.
Câu 2: Để làm rõ luận điểm "Sự thiếu thốn giao tiếp trực tiếp đang nới rộng khoảng cách thế hệ trong gia đình", bạn cần tìm kiếm loại dẫn chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?
- A. Các thành tích học tập nổi bật của thanh thiếu niên hiện nay.
- B. Những tấm gương hiếu thảo trong văn học cổ.
- C. Thống kê về số lượng người trẻ sử dụng điện thoại thông minh.
- D. Các nghiên cứu xã hội về thời gian và nội dung trò chuyện trực tiếp giữa cha mẹ và con cái, hoặc các câu chuyện/ví dụ thực tế về sự "xa cách" dù sống chung nhà.
Câu 3: Phân tích nào sau đây thể hiện sự liên kết chặt chẽ nhất giữa dẫn chứng (một học sinh dành 5 tiếng/ngày cho mạng xã hội) và luận điểm "Việc lạm dụng mạng xã hội đang làm giảm tương tác thực tế, ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng giao tiếp của giới trẻ"?
- A. Việc dành 5 tiếng mỗi ngày online đồng nghĩa với việc cắt giảm đáng kể thời gian dành cho các hoạt động giao tiếp trực tiếp (ăn cơm cùng gia đình, trò chuyện bạn bè ngoài đời), dẫn đến thiếu cơ hội rèn luyện và cải thiện kỹ năng ứng xử trong các tình huống thực tế.
- B. Học sinh đó rất giỏi công nghệ.
- C. Mạng xã hội có nhiều thông tin hữu ích.
- D. Thời gian online nhiều cho thấy học sinh đó rất bận rộn.
Câu 4: Khi nghị luận về vấn đề "Tôn trọng sự khác biệt trong mối quan hệ bạn bè", một học sinh đưa ra luận điểm: "Mỗi người là một cá thể độc đáo, và việc chấp nhận sự khác biệt giúp xây dựng tình bạn bền vững hơn". Để phản biện ý kiến cho rằng "Bạn bè thì phải giống nhau mới chơi được", học sinh đó nên sử dụng lập luận nào?
- A. Đúng vậy, bạn bè giống nhau thì dễ nói chuyện hơn.
- B. Sự giống nhau ban đầu có thể dễ kết nối, nhưng chính những khác biệt về quan điểm, sở thích lại mang đến góc nhìn mới mẻ, giúp cả hai cùng học hỏi và phát triển, làm cho mối quan hệ thêm phong phú và sâu sắc hơn là chỉ dừng lại ở sự tương đồng bề mặt.
- C. Khác biệt thì dễ gây mâu thuẫn.
- D. Rất ít người có thể chấp nhận sự khác biệt.
Câu 5: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì trong lập luận khi nghị luận về sự hiếu thảo của giới trẻ: "Nhiều bạn trẻ ngày nay chỉ biết sống cho bản thân, ít quan tâm đến cha mẹ. Bằng chứng là họ dành rất ít thời gian ở nhà, chỉ thích đi chơi với bạn bè. Điều này cho thấy giới trẻ đang dần lãng quên truyền thống hiếu thảo."
- A. Quy chụp và khái quát hóa vội vàng từ một vài biểu hiện hành vi đơn giản để đưa ra kết luận về một phạm trù đạo đức phức tạp.
- B. Dẫn chứng không liên quan đến luận điểm.
- C. Thiếu luận điểm rõ ràng.
- D. Sử dụng từ ngữ quá khách quan.
Câu 6: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm phụ theo trình tự hợp lý có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp bài văn có dung lượng dài hơn.
- B. Làm cho người đọc cảm thấy thú vị hơn.
- C. Đảm bảo tính logic, mạch lạc của lập luận, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và bị thuyết phục bởi hệ thống ý tưởng của người viết.
- D. Giúp người viết dễ dàng tìm kiếm dẫn chứng.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm phụ được trình bày: "Một biểu hiện của sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp trực tuyến là việc sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu chuẩn mực. Thay vì trao đổi lịch sự, nhiều bạn trẻ dùng từ ngữ gay gắt, thậm chí lăng mạ nhau trên mạng xã hội, tạo ra môi trường giao tiếp độc hại và làm tổn thương mối quan hệ."
- A. Mạng xã hội là môi trường giao tiếp độc hại.
- B. Nhiều bạn trẻ sử dụng ngôn ngữ thô tục trên mạng xã hội.
- C. Sử dụng ngôn ngữ thô tục làm tổn thương mối quan hệ.
- D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu chuẩn mực là một biểu hiện của sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp trực tuyến.
Câu 8: Khi nghị luận về "Cách ứng xử của giới trẻ với người lớn tuổi trong gia đình", bạn quyết định sử dụng câu chuyện về một người trẻ tình nguyện dành thời gian chăm sóc ông bà hàng xóm neo đơn làm dẫn chứng. Câu chuyện này phù hợp nhất để làm sáng tỏ luận điểm nào?
- A. Giới trẻ ngày nay rất năng động.
- B. Cần dành nhiều thời gian cho gia đình.
- C. Tình cảm và trách nhiệm của giới trẻ đối với người lớn tuổi không chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình mà còn lan tỏa ra cộng đồng.
- D. Nên khuyến khích làm việc thiện.
Câu 9: Trong phần kết bài của bài văn nghị luận về "Ảnh hưởng của lối sống thực dụng đến mối quan hệ gia đình", bạn nên tập trung vào nội dung nào để tạo ấn tượng và mở rộng suy nghĩ cho người đọc?
- A. Tóm tắt lại tất cả các dẫn chứng đã sử dụng.
- B. Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề đã nghị luận, đưa ra lời kêu gọi hoặc đề xuất giải pháp nhằm xây dựng mối quan hệ gia đình bền vững trong bối cảnh xã hội hiện đại.
- C. Trình bày một luận điểm mới chưa được nhắc đến.
- D. Kể một câu chuyện hài hước về gia đình.
Câu 10: Khi phân tích tác động của mạng xã hội đến mối quan hệ bạn bè, bạn sử dụng dẫn chứng: "Một nghiên cứu cho thấy, trung bình một thanh thiếu niên dành 3 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội". Để phân tích sâu sắc dẫn chứng này nhằm làm rõ luận điểm "Thời gian online quá nhiều làm giảm chất lượng tương tác thực tế", bạn cần đặt ra câu hỏi nào?
- A. 3 giờ online mỗi ngày chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian thức của một ngày và thời gian đó có thể được dùng cho những hoạt động tương tác trực tiếp nào với bạn bè (gặp gỡ, trò chuyện, tham gia hoạt động chung)?
- B. Nghiên cứu này được thực hiện khi nào và ở đâu?
- C. Mạng xã hội nào được sử dụng nhiều nhất trong 3 giờ đó?
- D. Liệu 3 giờ online có giúp ích cho việc học tập không?
Câu 11: Đề bài yêu cầu nghị luận về "Sự cần thiết của lòng vị tha trong các mối quan hệ xã hội của tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây CHƯA phù hợp hoặc CHƯA làm rõ trọng tâm của đề bài?
- A. Lòng vị tha giúp giải quyết mâu thuẫn và hàn gắn rạn nứt trong các mối quan hệ.
- B. Thực hành lòng vị tha giúp xây dựng một cộng đồng tuổi trẻ đoàn kết và nhân ái hơn.
- C. Giới trẻ cần học cách thấu hiểu cảm xúc của người khác.
- D. Thiếu lòng vị tha có thể dẫn đến sự cô lập và xung đột trong các tương tác xã hội.
Câu 12: Khi viết về "Trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ khi trưởng thành", bạn muốn nhấn mạnh rằng trách nhiệm đó không chỉ là vật chất mà còn là tinh thần. Bạn nên sử dụng lập luận nào để làm rõ ý này?
- A. Bên cạnh việc đảm bảo đời sống vật chất, trách nhiệm tinh thần như dành thời gian thăm hỏi, chia sẻ, lắng nghe tâm sự, và trở thành chỗ dựa tình cảm cho cha mẹ khi về già còn quan trọng không kém, giúp họ cảm thấy được yêu thương và không cô đơn.
- B. Kiếm nhiều tiền là cách tốt nhất để báo hiếu.
- C. Cha mẹ không cần gì nhiều ở con cái.
- D. Trách nhiệm của con cái chỉ là chăm sóc khi cha mẹ ốm đau.
Câu 13: Đề bài: "Bàn về tầm quan trọng của sự lắng nghe trong mối quan hệ gia đình của giới trẻ". Bạn sử dụng dẫn chứng là câu chuyện về một bạn trẻ đã thay đổi cách cư xử với cha mẹ sau khi thực sự ngồi lại và lắng nghe những tâm sự của họ. Câu chuyện này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của sự lắng nghe?
- A. Lắng nghe giúp biết được bí mật của người khác.
- B. Lắng nghe chân thành là chìa khóa để thấu hiểu, xóa bỏ rào cản và cải thiện chất lượng giao tiếp trong gia đình.
- C. Lắng nghe chỉ là ngồi im không nói gì.
- D. Ai cũng cần được lắng nghe.
Câu 14: Khi viết về "Ảnh hưởng của định kiến xã hội đối với sự phát triển của mối quan hệ bạn bè đồng giới ở tuổi mới lớn", phần mở bài cần đạt được mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Kể một câu chuyện dài về tình bạn.
- B. Đưa ra tất cả các dẫn chứng sẽ sử dụng trong bài.
- C. Trình bày chi tiết giải pháp cho vấn đề.
- D. Giới thiệu được vấn đề nghị luận (định kiến xã hội và ảnh hưởng của nó đối với quan hệ bạn bè đồng giới), khơi gợi sự quan tâm của người đọc và nêu bật được luận đề/quan điểm chính của bài viết.
Câu 15: Bạn đang xây dựng luận điểm về "Sự cần thiết của việc thiết lập ranh giới lành mạnh trong các mối quan hệ bạn bè". Loại dẫn chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp để hỗ trợ cho luận điểm này?
- A. Câu chuyện về một bạn trẻ biết từ chối lời rủ rê làm điều sai trái từ bạn bè.
- B. Ví dụ về việc tôn trọng không gian riêng tư và thời gian cá nhân của nhau trong tình bạn.
- C. Câu chuyện về một người bạn luôn hy sinh lợi ích của bản thân vì người khác.
- D. Phân tích về việc nói "không" với những yêu cầu quá đáng giúp duy trì sự tôn trọng lẫn nhau.
Câu 16: Khi nghị luận về "Vai trò của sự sẻ chia trong việc gắn kết tình cảm gia đình", bạn sử dụng dẫn chứng là một tình huống: "Trong bữa cơm tối, thay vì mỗi người một chiếc điện thoại, cả nhà cùng nhau tắt điện thoại và chia sẻ về một ngày của mình". Phân tích nào về tình huống này giúp làm rõ luận điểm hiệu quả nhất?
- A. Việc tắt điện thoại cho thấy sự từ bỏ công nghệ.
- B. Bữa cơm đó chắc hẳn rất ngon.
- C. Đây là một gia đình rất hiện đại.
- D. Hành động tắt điện thoại tạo ra không gian và thời gian thực sự cho các thành viên gia đình lắng nghe và chia sẻ, từ đó tăng cường sự thấu hiểu, đồng cảm và gắn kết tình cảm giữa họ.
Câu 17: Để bài văn nghị luận về "Cách ứng xử với người lạ trên không gian mạng" trở nên thuyết phục hơn, ngoài việc đưa ra dẫn chứng, người viết cần thực hiện thao tác quan trọng nào đối với dẫn chứng đó?
- A. Chỉ cần liệt kê thật nhiều dẫn chứng.
- B. Phân tích, bình luận để làm rõ mối liên hệ giữa dẫn chứng với luận điểm, từ đó làm tăng sức thuyết phục cho lập luận.
- C. Giấu kín nguồn gốc của dẫn chứng.
- D. Sử dụng dẫn chứng giả để bài viết hấp dẫn hơn.
Câu 18: Khi bàn về "Sự ảnh hưởng của bạn bè xấu đến hành vi của giới trẻ", bạn đưa ra luận điểm: "Áp lực từ nhóm bạn có thể khiến người trẻ đưa ra những quyết định sai lầm". Để làm rõ áp lực này, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào trong mối quan hệ bạn bè?
- A. Sở thích chung của nhóm bạn.
- B. Hoàn cảnh gia đình của từng thành viên trong nhóm.
- C. Cách nhóm bạn đặt ra các "luật lệ" ngầm hoặc trực tiếp gây áp lực (chế giễu, đe dọa, cô lập) buộc cá nhân phải tuân theo để được chấp nhận, và tâm lý sợ bị xa lánh, muốn hòa nhập của người trẻ.
- D. Số lượng thành viên trong nhóm bạn.
Câu 19: Đề bài: "Thái độ của giới trẻ trước những lời phê bình từ gia đình và xã hội". Luận điểm nào sau đây thể hiện thái độ tích cực và mang tính xây dựng đối với vấn đề?
- A. Giới trẻ nên phớt lờ mọi lời phê bình.
- B. Phê bình thường là sai và mang tính tiêu cực.
- C. Chỉ nên lắng nghe lời khen.
- D. Thay vì né tránh hay phản kháng, giới trẻ nên nhìn nhận những lời phê bình (dù có thể khó nghe) như cơ hội để nhìn lại bản thân, sàng lọc thông tin hữu ích và hoàn thiện cách ứng xử của mình.
Câu 20: Khi nghị luận về "Sự độc lập và tự chủ trong mối quan hệ với cha mẹ ở tuổi trưởng thành", bạn cần phân biệt rõ khái niệm độc lập, tự chủ với khái niệm nào để tránh hiểu lầm?
- A. Sự tách rời, cắt đứt hoàn toàn mối liên hệ hoặc bất hiếu.
- B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào cha mẹ.
- C. Sự nghe lời tuyệt đối.
- D. Sự thành công về mặt tài chính.
Câu 21: Đề bài: "Thực trạng và giải pháp cho vấn đề bắt nạt học đường trong mối quan hệ bạn bè". Trong phần thân bài, sau khi trình bày thực trạng, bạn nên chuyển sang trình bày nội dung nào tiếp theo để đảm bảo tính logic của bài viết?
- A. Trình bày ngay các giải pháp.
- B. Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng bắt nạt học đường (từ phía cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội).
- C. Kể lại một câu chuyện bắt nạt.
- D. Nêu cảm nghĩ cá nhân về vấn đề.
Câu 22: Khi nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự hình thành nhân cách của giới trẻ", bạn sử dụng dẫn chứng là một trường hợp cụ thể về việc một bạn trẻ bị ảnh hưởng bởi nội dung độc hại trên mạng. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên phân tích sâu vào khía cạnh nào của trường hợp này?
- A. Thời gian bạn đó sử dụng mạng xã hội mỗi ngày.
- B. Loại thiết bị mà bạn đó dùng để truy cập mạng xã hội.
- C. Nội dung độc hại mà bạn đó tiếp xúc là gì, nó tác động đến suy nghĩ, cảm xúc, thái độ và hành vi của bạn đó ra sao, và hậu quả cụ thể (trong quan hệ với gia đình, bạn bè, học tập) là gì.
- D. Số lượng người theo dõi của bạn đó trên mạng xã hội.
Câu 23: Đề bài: "Vai trò của sự đồng cảm trong việc xây dựng mối quan hệ bạn bè bền vững". Bạn đưa ra luận điểm: "Đồng cảm giúp chúng ta hiểu và chia sẻ cảm xúc với bạn bè, từ đó tạo nên sự gắn kết sâu sắc". Để chứng minh cho luận điểm này, bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào?
- A. Câu chuyện về một người bạn luôn sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ khi bạn gặp khó khăn trong cuộc sống, khiến bạn cảm thấy được an ủi và tin tưởng hơn vào tình bạn đó.
- B. Thống kê về số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
- C. Một trích đoạn văn học nói về lòng dũng cảm.
- D. Ví dụ về việc cạnh tranh lành mạnh trong học tập giữa hai người bạn.
Câu 24: Khi nghị luận về "Cách thể hiện lòng biết ơn đối với cha mẹ", bạn muốn nhấn mạnh rằng sự biết ơn cần được thể hiện qua hành động cụ thể, không chỉ bằng lời nói. Lập luận nào sau đây làm rõ nhất ý này?
- A. Chỉ cần nói "Con cảm ơn" là đủ.
- B. Cha mẹ hiểu được tấm lòng của con cái dù không nói ra.
- C. Hành động quan trọng hơn lời nói trong mọi trường hợp.
- D. Lòng biết ơn sẽ trở nên trọn vẹn và ý nghĩa hơn khi được "vật chất hóa" bằng những hành động cụ thể, dù nhỏ bé, như phụ giúp việc nhà, dành thời gian trò chuyện, hay đơn giản là một cái ôm, thay vì chỉ dừng lại ở những lời nói sáo rỗng.
Câu 25: Bạn đang viết về "Ảnh hưởng của sự kỳ vọng từ gia đình đối với tâm lý của giới trẻ". Bạn sử dụng dẫn chứng là câu chuyện về một bạn trẻ bị áp lực nặng nề và gặp vấn đề tâm lý do cha mẹ đặt kỳ vọng quá cao vào điểm số. Để phân tích sâu sắc hơn, bạn nên liên hệ dẫn chứng này với khái niệm tâm lý học nào?
- A. Áp lực tâm lý, stress, lo âu hoặc trầm cảm do không đáp ứng được kỳ vọng.
- B. Trí tuệ cảm xúc (EQ).
- C. Lý thuyết về các kiểu khí chất.
- D. Khả năng lãnh đạo.
Câu 26: Khi nghị luận về "Sự cần thiết của việc xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ", bạn sử dụng dẫn chứng là một tình huống: "Một lần, bạn A đã nói dối bạn B về một chuyện nhỏ, từ đó bạn B cảm thấy khó khăn khi tin tưởng A trong những lần sau". Tình huống này minh họa rõ nhất cho điều gì?
- A. Nói dối không ảnh hưởng nhiều đến tình bạn.
- B. Bạn B là người quá nhạy cảm.
- C. Lòng tin rất dễ bị phá vỡ, và một khi đã mất đi, việc xây dựng lại rất khó khăn và đòi hỏi nhiều nỗ lực.
- D. Nên nói dối để tránh làm mất lòng bạn bè.
Câu 27: Đề bài: "Bàn về tầm quan trọng của sự chân thành trong các mối quan hệ bạn bè". Bạn sử dụng câu danh ngôn: "Tình bạn được xây dựng trên sự chân thành sẽ vững bền như đá" (khuyết danh). Để phân tích hiệu quả câu danh ngôn này, bạn nên tập trung làm rõ điều gì?
- A. Tác giả của câu danh ngôn là ai.
- B. Giải thích tại sao "chân thành" lại được ví với "đá" (sự kiên cố, bền vững, không dễ lay chuyển) và làm thế nào sự chân thành (không giả tạo, thật lòng) tạo nên nền tảng vững chắc cho tình bạn vượt qua thử thách.
- C. Những loại đá khác nhau trong tự nhiên.
- D. Khi nào thì tình bạn không bền vững.
Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về "Cách ứng xử của giới trẻ trước sự khác biệt văn hóa trong các mối quan hệ xã hội", bạn muốn đề cao thái độ tôn trọng và học hỏi. Bạn nên sử dụng lập luận nào sau đây?
- A. Nên tránh giao tiếp với người có khác biệt văn hóa.
- B. Sự khác biệt văn hóa luôn dẫn đến mâu thuẫn.
- C. Chỉ nên giao tiếp với những người giống mình.
- D. Tiếp cận sự khác biệt văn hóa với tinh thần cầu thị và tôn trọng không chỉ giúp tránh được những hiểu lầm không đáng có mà còn mở ra cơ hội học hỏi những điều mới mẻ, làm phong phú thêm vốn sống và xây dựng những mối quan hệ đa dạng, bền chặt.
Câu 29: Đề bài: "Bàn về vai trò của sự tha thứ trong việc hàn gắn các mối quan hệ bị tổn thương". Bạn sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện có thật về hai người bạn đã cãi vã rất gay gắt nhưng sau đó một người đã chủ động tha thứ, giúp cả hai làm lành. Khi phân tích dẫn chứng này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào của hành động tha thứ?
- A. Sức mạnh của sự tha thứ trong việc giúp cả hai bên vượt qua tổn thương, giải tỏa cảm xúc tiêu cực và mở cánh cửa cho sự thấu hiểu, đối thoại để hàn gắn mối quan hệ.
- B. Ai là người có lỗi nhiều hơn trong cuộc cãi vã.
- C. Chi tiết cuộc cãi vã diễn ra như thế nào.
- D. Việc tha thứ có dễ dàng hay không.
Câu 30: Trong bài văn nghị luận về "Sự cân bằng giữa cuộc sống ảo và cuộc sống thực trong các mối quan hệ của giới trẻ", phần mở bài cần giới thiệu vấn đề theo cách nào để thu hút sự chú ý của người đọc?
- A. Bắt đầu bằng việc định nghĩa chi tiết "cuộc sống ảo" và "cuộc sống thực".
- B. Liệt kê hết các luận điểm sẽ trình bày.
- C. Mở đầu bằng một tình huống thực tế, một câu hỏi gợi mở về thời gian giới trẻ dành cho mạng xã hội so với tương tác trực tiếp, hoặc một thống kê thú vị về sự thay đổi trong cách giới trẻ kết nối bạn bè.
- D. Trích dẫn một đoạn văn dài từ tài liệu tham khảo.