Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để viết bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?
- A. Vấn đề đó đang là xu hướng "hot" trên mạng xã hội.
- B. Vấn đề có nhiều số liệu thống kê dễ tìm kiếm.
- C. Vấn đề mà bản thân người viết có ít thông tin để tránh thiên vị.
- D. Vấn đề có ý nghĩa, gần gũi với đời sống thanh thiếu niên và cho phép khai thác nhiều khía cạnh.
Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc đưa ra luận đề (thesis statement) trong phần Mở bài của bài văn nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ?
- A. Giới thiệu chung về vấn đề sẽ nghị luận.
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung các luận điểm sẽ triển khai.
- C. Nêu rõ quan điểm, lập trường của người viết về vấn đề được bàn luận.
- D. Đặt câu hỏi tu từ để gây sự chú ý cho người đọc.
Câu 3: Khi phát triển các luận điểm cho bài văn nghị luận về "Áp lực học tập đối với học sinh hiện nay", luận điểm nào sau đây ít phù hợp hoặc cần được xem xét lại tính liên quan trực tiếp?
- A. Áp lực đến từ kỳ vọng của gia đình và nhà trường.
- B. Sự cạnh tranh trong thi cử và tìm kiếm cơ hội học tập.
- C. Hậu quả tiêu cực của áp lực học tập quá mức đối với sức khỏe tinh thần.
- D. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến cách giới trẻ giao tiếp.
Câu 4: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận bảo vệ quan điểm "Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa là cần thiết cho sự phát triển toàn diện của học sinh". Để chứng minh luận điểm này, loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Một câu nói nổi tiếng về tầm quan trọng của việc học.
- B. Ví dụ cụ thể về một học sinh rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm khi tham gia câu lạc bộ.
- C. Số liệu thống kê về số lượng học sinh tham gia ngoại khóa ở trường bạn.
- D. Ý kiến cá nhân của bạn về việc ngoại khóa rất thú vị.
Câu 5: Khi sử dụng lý lẽ và bằng chứng trong bài nghị luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Lý lẽ và bằng chứng phải làm sáng tỏ, củng cố cho luận điểm.
- B. Bằng chứng phải là số liệu thống kê chính xác tuyệt đối.
- C. Chỉ cần có nhiều bằng chứng là đủ sức thuyết phục.
- D. Lý lẽ phải phức tạp và khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
Câu 6: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề "Sống ảo trên mạng xã hội của giới trẻ", đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất cấu trúc của một đoạn thân bài hiệu quả?
- A. Mạng xã hội có nhiều lợi ích. Nó giúp kết nối mọi người. Tôi thường dùng Facebook để nói chuyện với bạn bè. Nó rất tiện lợi.
- B. Sống ảo là một vấn đề đáng lo ngại. Nhiều bạn trẻ dành hàng giờ lướt web, đăng ảnh, bình luận. Điều này ảnh hưởng đến việc học của họ.
- C. Một trong những tác hại lớn nhất của "sống ảo" là khiến giới trẻ dần mất kết nối với thế giới thực. Việc dành quá nhiều thời gian cho các tương tác trực tuyến, chăm chút cho hình ảnh "ảo" khiến họ lơ là các mối quan hệ ngoài đời. Ví dụ, nhiều bạn trẻ cảm thấy ngại ngùng, khó khăn khi giao tiếp trực tiếp, thậm chí né tránh các hoạt động xã hội thực tế.
- D. Tôi nghĩ sống ảo không tốt. Bạn bè tôi ai cũng dùng mạng xã hội nhiều lắm. Họ cứ dán mắt vào điện thoại suốt ngày.
Câu 7: Khi viết phần Kết bài cho bài văn nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ, chức năng chính của phần này là gì?
- A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa được trình bày ở thân bài.
- B. Tổng kết, khẳng định lại vấn đề và luận đề đã trình bày, có thể mở rộng hoặc đưa ra lời kêu gọi.
- C. Đặt ra những câu hỏi mới để người đọc tự suy ngẫm.
- D. Kể lại một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.
Câu 8: Giả sử bạn đang nghị luận về "Tầm quan trọng của kỹ năng quản lý thời gian đối với học sinh". Luận điểm nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy phân tích vấn đề?
- A. Quản lý thời gian tốt giúp học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.
- B. Nhiều học sinh hiện nay chưa biết cách quản lý thời gian hiệu quả.
- C. Kỹ năng quản lý thời gian giúp học sinh không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn cân bằng cuộc sống, có thời gian cho giải trí, nghỉ ngơi và phát triển bản thân.
- D. Học sinh nên lập thời gian biểu hàng ngày.
Câu 9: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ, việc đưa ra ý kiến phản bác (counter-argument) và sau đó bác bỏ (rebuttal) ý kiến đó có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Gây hoang mang cho người đọc về quan điểm của người viết.
- C. Thể hiện sự thiếu quyết đoán của người viết.
- D. Tăng tính khách quan, thể hiện sự nhìn nhận đa chiều và củng cố tính thuyết phục cho lập luận chính.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Có ý kiến cho rằng việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong trường là cách tốt nhất để giảm sự xao nhãng và nâng cao kết quả học tập. Tuy nhiên, quan điểm này chưa thực sự toàn diện. Điện thoại thông minh, nếu được sử dụng đúng mục đích và có sự hướng dẫn, có thể trở thành công cụ hỗ trợ học tập đắc lực, giúp học sinh tìm kiếm thông tin, sử dụng các ứng dụng giáo dục, và kết nối với bạn bè để thảo luận bài vở."
Đoạn văn này đang sử dụng kỹ thuật lập luận nào?
- A. Phản biện (đưa ra và bác bỏ ý kiến trái chiều).
- B. Chỉ đưa ra bằng chứng để chứng minh luận điểm.
- C. So sánh và đối chiếu hai vấn đề khác nhau.
- D. Chỉ nêu lên một quan điểm duy nhất và bảo vệ nó.
Câu 11: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo những yêu cầu nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ và trực tiếp.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, suồng sã để gần gũi với người đọc.
- D. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc và có tính thuyết phục.
Câu 12: Vấn đề "Khó khăn trong việc định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp THPT" là một chủ đề phù hợp để viết bài văn nghị luận về tuổi trẻ. Khi triển khai, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào ít liên quan trực tiếp đến khó khăn của học sinh?
- A. Thiếu thông tin về các ngành nghề và thị trường lao động.
- B. Áp lực từ gia đình và xã hội trong việc lựa chọn ngành nghề.
- C. Sự mông lung về sở thích, năng lực của bản thân.
- D. Tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến thị trường lao động toàn cầu.
Câu 13: Để bài văn nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ có sức thuyết phục cao, ngoài lý lẽ và bằng chứng, người viết cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều câu chuyện hài hước.
- B. Trích dẫn thật nhiều câu nói của người nổi tiếng.
- C. Cấu trúc bài viết mạch lạc, lập luận chặt chẽ và ngôn ngữ phù hợp.
- D. Viết thật dài và chi tiết về mọi khía cạnh của vấn đề.
Câu 14: Phép liên kết nào thường được sử dụng ở đầu các đoạn thân bài để tạo sự mạch lạc và chuyển ý từ đoạn trước hoặc từ luận đề?
- A. Phép lặp.
- B. Các từ ngữ, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: Bên cạnh đó, Ngoài ra, Tóm lại).
- C. Phép thế.
- D. Sử dụng từ ngữ đồng nghĩa.
Câu 15: Khi trình bày luận điểm trong bài nghị luận, người viết cần tránh điều gì để không làm giảm tính thuyết phục?
- A. Trình bày luận điểm một cách chung chung, thiếu cụ thể.
- B. Sử dụng các bằng chứng cụ thể.
- C. Nêu rõ quan điểm của mình.
- D. Sử dụng các phép liên kết giữa các câu.
Câu 16: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc hình thành nhân cách của giới trẻ". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự áp dụng kiến thức vào việc giải quyết vấn đề hoặc đưa ra giải pháp?
- A. Mạng xã hội có thể khiến giới trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi các trào lưu độc hại.
- B. Nhiều bạn trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.
- C. Việc so sánh bản thân với hình ảnh "hoàn hảo" trên mạng xã hội có thể gây áp lực tâm lý.
- D. Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực, giới trẻ cần nâng cao ý thức khi sử dụng mạng xã hội, biết chọn lọc thông tin và cân bằng giữa thế giới ảo và thực.
Câu 17: Khi phân tích một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, việc xem xét các nguyên nhân từ nhiều góc độ (gia đình, nhà trường, xã hội, bản thân người trẻ) thể hiện kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích.
- B. Tổng hợp.
- C. Đánh giá.
- D. Ghi nhớ.
Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài văn nghị luận và bài văn tự sự hoặc miêu tả?
- A. Bài văn nghị luận luôn có độ dài ngắn hơn.
- B. Bài văn nghị luận chỉ sử dụng lý lẽ, không dùng bằng chứng.
- C. Mục đích chính là trình bày quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc.
- D. Chỉ được viết về các vấn đề chính trị, xã hội.
Câu 19: Khi viết về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: bạo lực học đường), điều quan trọng nhất về mặt thái độ và giọng văn là gì?
- A. Thể hiện sự phẫn nộ, chỉ trích mạnh mẽ.
- B. Sử dụng giọng văn hài hước, châm biếm.
- C. Trình bày vấn đề một cách hời hợt, tránh đi sâu vào chi tiết.
- D. Nghiêm túc, khách quan, đồng cảm và mang tính xây dựng, nhân văn.
Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc trì hoãn (procrastination) ở học sinh, trong đó tác giả chỉ đưa ra một vài ví dụ cá nhân mà không có số liệu thống kê hay ý kiến chuyên gia. Bài viết đang thiếu loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Số liệu thống kê hoặc ý kiến chuyên gia.
- B. Thêm nhiều ví dụ cá nhân hơn nữa.
- C. Các câu chuyện hư cấu.
- D. Những lời khen ngợi về bản thân người viết.
Câu 21: Khi chỉnh sửa bài văn nghị luận, việc rà soát lại các lỗi về ngữ pháp, chính tả, dùng từ, đặt câu thuộc vào công đoạn nào của quá trình viết?
- A. Tìm hiểu và phân tích đề.
- B. Lập dàn ý.
- C. Chỉnh sửa và hoàn thiện.
- D. Tìm ý và thu thập tư liệu.
Câu 22: Trong bài văn nghị luận, sự mạch lạc (coherence) thể hiện ở điều gì?
- A. Các ý, các câu, các đoạn được sắp xếp và liên kết logic, hợp lý.
- B. Bài viết có độ dài theo yêu cầu.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
Câu 23: Giả sử bạn đang viết về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số". Luận điểm nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy so sánh và đối chiếu?
- A. Đọc sách giấy giúp mở rộng kiến thức.
- B. Nhiều bạn trẻ ngày nay thích đọc sách điện tử hơn.
- C. So với việc đọc sách điện tử dễ bị xao nhãng bởi thông báo từ ứng dụng khác, đọc sách giấy giúp người đọc tập trung hơn, giảm thiểu sự phân tâm.
- D. Giá sách giấy thường đắt hơn sách điện tử.
Câu 24: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề tuổi trẻ, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
- B. Gợi suy nghĩ, cảm xúc, nhấn mạnh vấn đề và tạo sự tương tác với người đọc.
- C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
- D. Chỉ được sử dụng ở phần kết bài.
Câu 25: Giả sử bạn đang nghị luận về "Lợi ích của việc làm thêm đối với sinh viên". Luận điểm nào sau đây chưa thể hiện rõ lợi ích mà chỉ nêu lên một hành động?
- A. Làm thêm giúp sinh viên có thêm thu nhập trang trải cuộc sống.
- B. Thông qua việc làm thêm, sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế và rèn luyện kỹ năng mềm.
- C. Làm thêm giúp sinh viên hiểu rõ hơn về giá trị của sức lao động.
- D. Nhiều sinh viên tìm kiếm các công việc làm thêm phù hợp với thời gian biểu.
Câu 26: Khi xây dựng dàn ý cho bài văn nghị luận, việc xác định rõ các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo trình tự logic thuộc bước nào?
- A. Viết nháp.
- B. Lập dàn ý chi tiết.
- C. Tìm hiểu đề.
- D. Đọc lại và sửa lỗi chính tả.
Câu 27: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm, mang tính cá nhân quá mức có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Làm cho bài viết thêm sinh động và hấp dẫn.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc của người viết.
- C. Làm giảm tính khách quan và sức thuyết phục của lập luận.
- D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng bài viết.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Việc dành quá nhiều thời gian cho trò chơi trực tuyến (game online) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của học sinh. Rõ ràng, khi tâm trí luôn bận rộn với các nhiệm vụ trong game, học sinh sẽ khó tập trung vào bài giảng hoặc bài tập về nhà. Hơn nữa, thời gian dành cho game sẽ chiếm mất thời gian lẽ ra dành cho việc ôn bài, làm bài, dẫn đến kiến thức bị hổng và điểm số sa sút."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại lý lẽ nào để chứng minh cho luận điểm "ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập"?
- A. Lý lẽ giải thích (phân tích nguyên nhân - hậu quả).
- B. Lý lẽ so sánh.
- C. Lý lẽ bác bỏ.
- D. Lý lẽ quy nạp.
Câu 29: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về "Vai trò của tình bạn trong cuộc sống của người trẻ". Luận đề nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm và phạm vi bàn luận của bài viết?
- A. Tình bạn là một điều tốt đẹp.
- B. Người trẻ có nhiều bạn bè.
- C. Tình bạn đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống của người trẻ, không chỉ là nơi chia sẻ niềm vui, nỗi buồn mà còn là nguồn động viên, hỗ trợ và góp phần định hình nhân cách.
- D. Có nhiều loại tình bạn khác nhau.
Câu 30: Khi kết thúc bài văn nghị luận, việc đưa ra một lời kêu gọi hành động hoặc một thông điệp ý nghĩa có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chứng minh thêm bằng chứng mới.
- C. Tóm tắt lại các luận điểm một cách khô khan.
- D. Gia tăng tính thuyết phục, để lại ấn tượng sâu sắc và truyền cảm hứng cho người đọc.