Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (những hoài bão, ước mơ)- Kết nối tri thức - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (những hoài bão, ước mơ)- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về tầm quan trọng của ước mơ đối với tuổi trẻ, câu chủ đề (thesis statement) nào sau đây thể hiện rõ ràng và có tính tranh luận nhất?
- A. Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời.
- B. Nhiều bạn trẻ ngày nay đang sống thiếu ước mơ.
- C. Ước mơ đóng vai trò là kim chỉ nam, tạo động lực mạnh mẽ và định hình con đường phát triển cho tuổi trẻ.
- D. Làm thế nào để tuổi trẻ biến ước mơ thành hiện thực?
Câu 2: Để làm rõ luận điểm "Ước mơ giúp tuổi trẻ vượt qua khó khăn và thử thách", đoạn thân bài nên tập trung phân tích khía cạnh nào sau đây trước hết?
- A. Nêu các dạng khó khăn mà tuổi trẻ thường gặp.
- B. Phân tích cách ước mơ tạo ra động lực, ý chí và sự kiên trì giúp người trẻ không bỏ cuộc.
- C. Liệt kê các ví dụ về người trẻ đã vượt qua khó khăn.
- D. So sánh khó khăn của tuổi trẻ ngày xưa và ngày nay.
Câu 3: Khi lập luận về "Vai trò của hoài bão trong việc định hướng sự nghiệp cho tuổi trẻ", dẫn chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất trong bài nghị luận?
- A. Câu chuyện về một người bạn chọn ngành theo sở thích và thành công.
- B. Một câu nói nổi tiếng về sự quan trọng của việc chọn đúng nghề.
- C. Kết quả một khảo sát cho thấy tỷ lệ sinh viên có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng từ sớm thường đạt kết quả học tập tốt hơn.
- D. Lời khuyên của bố mẹ về việc nên chọn một ngành "hot".
Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, tuổi trẻ có vô vàn cơ hội tiếp cận tri thức, công nghệ mới và kết nối toàn cầu để nuôi dưỡng ước mơ. Tuy nhiên, họ cũng đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt chưa từng có và áp lực phải "thành công sớm" từ xã hội." Đoạn trích này chỉ ra đồng thời những khía cạnh nào đối với tuổi trẻ trong việc theo đuổi ước mơ?
- A. Cơ hội tiếp cận tri thức, kết nối toàn cầu và thách thức cạnh tranh, áp lực xã hội.
- B. Cơ hội việc làm tốt và thách thức thiếu kinh nghiệm.
- C. Cơ hội tự do lựa chọn và thách thức thiếu sự hỗ trợ.
- D. Cơ hội phát triển bản thân và thách thức từ môi trường gia đình.
Câu 5: Luận điểm: "Việc theo đuổi ước mơ đòi hỏi sự dám nghĩ, dám làm và chấp nhận rủi ro." Luận cứ nào sau đây không trực tiếp hỗ trợ cho luận điểm này?
- A. Người trẻ muốn khởi nghiệp phải chấp nhận khả năng thất bại về tài chính.
- B. Để theo đuổi ước mơ nghệ thuật, nhiều người trẻ phải đi ngược lại mong muốn của gia đình.
- C. Những người đi tiên phong trong lĩnh vực mới luôn đối mặt với sự hoài nghi từ số đông.
- D. Học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước giúp giảm thiểu rủi ro.
Câu 6: Khi viết bài nghị luận về những khó khăn khi theo đuổi ước mơ, làm thế nào để xử lý ý kiến cho rằng "ước mơ chỉ là viển vông, không giúp ích gì cho cuộc sống thực tế" một cách thuyết phục?
- A. Phớt lờ ý kiến đó vì nó sai hoàn toàn.
- B. Chỉ trích những người có suy nghĩ tiêu cực về ước mơ.
- C. Thừa nhận rằng có những ước mơ khó đạt được, nhưng nhấn mạnh rằng chính quá trình nỗ lực theo đuổi ước mơ, dù không thành công ngay, cũng mang lại bài học và sự trưởng thành quý giá.
- D. Đưa ra thật nhiều ví dụ về người thành công để chứng minh ngược lại.
Câu 7: Phần mở bài của bài văn nghị luận về ước mơ của tuổi trẻ có thể sử dụng những cách nào để thu hút người đọc và giới thiệu vấn đề?
- A. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về ước mơ.
- B. Kể một câu chuyện ngắn, có thật hoặc giả định, liên quan đến ước mơ của tuổi trẻ.
- C. Đặt một câu hỏi tu từ gợi suy nghĩ về vai trò của ước mơ.
- D. Cả A, B và C đều đúng.
Câu 8: Luận điểm: "Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc theo đuổi ước mơ của tuổi trẻ." Dẫn chứng nào sau đây phù hợp nhất để làm rõ luận điểm này?
- A. Số liệu về lượng người dùng mạng xã hội tăng nhanh trong giới trẻ.
- B. Ví dụ về việc người trẻ cảm thấy áp lực, tự ti khi liên tục so sánh bản thân với hình ảnh thành công "ảo" trên mạng xã hội, dẫn đến nản lòng với ước mơ của mình.
- C. Một bài viết phân tích các tính năng mới của mạng xã hội.
- D. Thống kê về thời gian trung bình mà người trẻ sử dụng mạng xã hội mỗi ngày.
Câu 9: Chức năng quan trọng nhất của đoạn kết bài trong bài văn nghị luận về ước mơ của tuổi trẻ là gì?
- A. Tóm lược các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm (thesis) của bài viết.
- B. Mở ra một vấn đề hoàn toàn mới để người đọc suy ngẫm.
- C. Xin lỗi nếu bài viết còn thiếu sót.
- D. Liệt kê tất cả các dẫn chứng đã sử dụng trong bài.
Câu 10: Một bạn trẻ có ước mơ trở thành bác sĩ nhưng lại sợ máu và không giỏi các môn khoa học tự nhiên. Tình huống này thể hiện thách thức chủ yếu nào đối với việc theo đuổi ước mơ?
- A. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình.
- B. Áp lực từ xã hội.
- C. Thiếu nguồn lực tài chính.
- D. Sự không phù hợp giữa ước mơ và năng lực, sở trường của bản thân.
Câu 11: Luận điểm: "Sự kiên cường (resilience) là yếu tố quyết định thành công khi theo đuổi ước mơ." Luận cứ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự kiên cường?
- A. Có mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu.
- B. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác khi gặp khó khăn.
- C. Sau mỗi lần vấp ngã, người trẻ không nản lòng mà rút ra bài học để làm tốt hơn ở lần sau.
- D. Luôn có thái độ lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
Câu 12: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các câu chuyện (dù là của bản thân, người khác, hay hư cấu) có tác dụng gì chủ yếu trong việc thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của ước mơ?
- A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác.
- B. Minh họa luận điểm một cách sinh động, tạo sự đồng cảm và kết nối cảm xúc với người đọc.
- C. Chứng minh tính khách quan tuyệt đối của vấn đề.
- D. Thay thế cho việc phân tích và lập luận.
Câu 13: Trong bài văn nghị luận về "Những yếu tố giúp tuổi trẻ hiện thực hóa ước mơ", khía cạnh nào sau đây không thuộc phạm vi thảo luận chính?
- A. Sự cần thiết của việc lập kế hoạch và hành động cụ thể.
- B. Vai trò của sự học hỏi, rèn luyện kỹ năng và thích ứng.
- C. Tầm quan trọng của mạng lưới quan hệ và sự hỗ trợ từ cộng đồng.
- D. Lịch sử phát triển kinh tế của đất nước qua các thời kỳ.
Câu 14: Đọc đoạn văn: "Ước mơ không chỉ là ngọn lửa thắp sáng con đường, mà còn là nguồn nước tưới mát tâm hồn, giúp tuổi trẻ vững vàng trước những khô cằn của cuộc sống." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?
- A. Nhân hóa, làm cho ước mơ có cảm xúc.
- B. So sánh và ẩn dụ (ngọn lửa, nguồn nước), làm nổi bật vai trò quan trọng, đa diện của ước mơ một cách hình ảnh, giàu sức gợi.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh vai trò của ước mơ.
- D. Hoán dụ, gợi liên tưởng về sự vất vả của tuổi trẻ.
Câu 15: Trong các phát biểu sau về ước mơ của tuổi trẻ, phát biểu nào mang tính khách quan, có thể kiểm chứng (sự thật hoặc dữ kiện) thay vì một quan điểm cá nhân?
- A. Ước mơ lớn thường khó thành hiện thực hơn ước mơ nhỏ.
- B. Tuổi trẻ ngày nay có nhiều ước mơ viển vông hơn thế hệ trước.
- C. Việc theo đuổi ước mơ mang lại hạnh phúc lớn lao nhất cho con người.
- D. Tỷ lệ người trẻ làm việc trái ngành đào tạo còn khá cao ở Việt Nam.
Câu 16: Nếu luận điểm là "Việc lập kế hoạch chi tiết là cần thiết để biến ước mơ thành hiện thực", dẫn chứng nào sau đây minh họa rõ nhất cho luận điểm này?
- A. Một người có tài năng bẩm sinh dễ dàng đạt được ước mơ.
- B. Sự may mắn đóng vai trò quan trọng trong thành công.
- C. Câu chuyện về một vận động viên đặt mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn tập luyện và thi đấu, cuối cùng giành được huy chương.
- D. Việc có nhiều mối quan hệ giúp mở ra cơ hội.
Câu 17: Một bạn trẻ ước mơ trở thành một nhà khoa học nghiên cứu về biến đổi khí hậu nhưng lại sống ở vùng nông thôn hẻo lánh, điều kiện học tập và tiếp cận các phòng thí nghiệm hiện đại còn hạn chế. Thách thức khách quan mà bạn này đối mặt là gì?
- A. Thiếu đam mê thực sự với khoa học.
- B. Hạn chế về điều kiện địa lý, cơ sở vật chất giáo dục và nghiên cứu.
- C. Thiếu sự thông minh cần thiết.
- D. Lười biếng, không chịu học tập.
Câu 18: Khi viết bài văn nghị luận về ước mơ của tuổi trẻ cho một tạp chí dành cho học sinh trung học, ngôn ngữ và giọng văn phù hợp nhất nên như thế nào?
- A. Rất trang trọng, khô khan, dùng nhiều thuật ngữ hàn lâm.
- B. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều từ ngữ kêu gọi, mang tính khẩu hiệu.
- C. Gần gũi, sinh động, có thể sử dụng ví dụ quen thuộc với lứa tuổi, nhưng vẫn đảm bảo lập luận mạch lạc và chuẩn mực.
- D. Sử dụng tiếng lóng, từ ngữ mạng xã hội một cách tùy tiện.
Câu 19: Trong đoạn thân bài, việc sử dụng các từ nối hoặc cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Bên cạnh đó", "Ngoài ra", "Tuy nhiên", "Nói cách khác") có tác dụng gì chủ yếu?
- A. Tạo sự liên kết mạch lạc, logic giữa các câu, các đoạn, giúp bài viết dễ theo dõi.
- B. Làm cho câu văn dài hơn.
- C. Chỉ đơn thuần là thêm từ cho đủ độ dài.
- D. Làm cho ngôn ngữ bài viết trở nên hoa mỹ hơn.
Câu 20: Để hỗ trợ luận điểm "Sự linh hoạt và khả năng thích ứng là quan trọng khi theo đuổi ước mơ trong thế giới biến động", dẫn chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất?
- A. Câu chuyện về một người trẻ kiên trì theo đuổi một mục tiêu duy nhất suốt đời.
- B. Một câu nói về tầm quan trọng của sự quyết tâm.
- C. Số liệu về tỷ lệ thất nghiệp của người trẻ.
- D. Ví dụ về một doanh nhân trẻ phải thay đổi mô hình kinh doanh ban đầu để tồn tại và phát triển trong bối cảnh thị trường bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh toàn cầu.
Câu 21: Đọc đoạn văn: "Nhiều người trẻ cảm thấy lạc lõng khi không biết mình thực sự muốn gì. Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa và mạng xã hội càng khiến họ hoang mang hơn trong việc định hình con đường riêng. Việc thiếu sự tự nhận thức và khám phá bản thân chính là rào cản lớn nhất." Câu nào thể hiện rõ nhất câu chủ đề (thesis statement) của đoạn văn?
- A. Nhiều người trẻ cảm thấy lạc lõng khi không biết mình thực sự muốn gì.
- B. Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa và mạng xã hội càng khiến họ hoang mang hơn.
- C. Việc thiếu sự tự nhận thức và khám phá bản thân chính là rào cản lớn nhất.
- D. Câu 1, 2 và 3 đều đúng.
Câu 22: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận về "Ảnh hưởng của môi trường sống (gia đình, nhà trường, xã hội) đến ước mơ của tuổi trẻ", trình tự các luận điểm nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Ảnh hưởng của gia đình -> Ảnh hưởng của nhà trường -> Ảnh hưởng của xã hội -> Kết luận.
- B. Ảnh hưởng của xã hội -> Ảnh hưởng của gia đình -> Ảnh hưởng của nhà trường -> Kết luận.
- C. Ảnh hưởng của nhà trường -> Ảnh hưởng của xã hội -> Ảnh hưởng của gia đình -> Kết luận.
- D. Chỉ cần nêu ảnh hưởng của gia đình và xã hội.
Câu 23: Câu nào sau đây thể hiện thái độ tích cực và mang tính xây dựng khi bàn về những ước mơ có vẻ "khó khăn" của tuổi trẻ?
- A. Những ước mơ "trên mây" chỉ làm tốn thời gian.
- B. Tốt nhất là nên chọn những ước mơ an toàn, vừa sức.
- C. Ước mơ dù lớn lao đến đâu, nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực không ngừng, tuổi trẻ hoàn toàn có thể chinh phục.
- D. Chỉ có số ít người may mắn mới đạt được ước mơ lớn.
Câu 24: Một bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày để học thêm một ngôn ngữ mới, đọc sách chuyên ngành và tham gia các khóa học trực tuyến liên quan đến lĩnh vực mình yêu thích, dù việc này không bắt buộc ở trường. Hành động này thể hiện phẩm chất nào trực tiếp hỗ trợ việc theo đuổi ước mơ?
- A. Sự thông minh bẩm sinh.
- B. Khả năng làm việc nhóm.
- C. Sự may mắn.
- D. Tinh thần tự học, chủ động trau dồi kiến thức và kỹ năng.
Câu 25: Trong phần mở bài, việc sử dụng một định nghĩa về "ước mơ" hoặc "hoài bão" có tác dụng gì?
- A. Làm rõ khái niệm trung tâm của bài viết, giúp người đọc hiểu đúng vấn đề.
- B. Chứng minh sự hiểu biết uyên bác của người viết.
- C. Thay thế cho việc giới thiệu vấn đề.
- D. Làm cho bài viết dài hơn.
Câu 26: Phân biệt giữa "ước mơ" và "hoài bão" trong văn nghị luận về tuổi trẻ, điểm khác biệt cốt lõi thường được nhấn mạnh là gì?
- A. Ước mơ là thứ ai cũng có, hoài bão thì không.
- B. Hoài bão thường mang tính lớn lao, gắn liền với sự nghiệp, lý tưởng sống, khát vọng cống hiến, trong khi ước mơ có thể rộng hơn, bao gồm cả những mong muốn cá nhân.
- C. Ước mơ là thứ chỉ có khi còn trẻ, hoài bão là thứ có cả khi đã trưởng thành.
- D. Hoài bão là thứ dễ đạt được hơn ước mơ.
Câu 27: Khi bàn về "vai trò của gia đình trong việc nuôi dưỡng ước mơ của tuổi trẻ", ý nào sau đây ít liên quan nhất đến chủ đề chính?
- A. Sự động viên, khích lệ từ bố mẹ.
- B. Việc tạo điều kiện (tài chính, môi trường học tập) để con theo đuổi đam mê.
- C. Áp lực từ kỳ vọng của gia đình đối với con đường tương lai.
- D. Gia đình là tế bào của xã hội.
Câu 28: Đọc đoạn văn: "Nhiều người trẻ chọn theo đuổi ước mơ kinh doanh, mong muốn tạo ra sản phẩm/dịch vụ có ích cho cộng đồng. Tuy nhiên, không ít người gặp khó khăn về vốn, thiếu kinh nghiệm quản lý, và chưa tìm được thị trường ngách phù hợp, dẫn đến thất bại ban đầu." Đoạn văn này nêu bật những thách thức nào đối với tuổi trẻ khi theo đuổi ước mơ trong lĩnh vực kinh doanh?
- A. Thiếu đam mê và sự sáng tạo.
- B. Áp lực từ gia đình và xã hội.
- C. Hạn chế về vốn, kinh nghiệm quản lý và khả năng tìm kiếm thị trường.
- D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
Câu 29: Trong bài văn nghị luận về tầm quan trọng của ước mơ, nếu một đoạn thân bài đã phân tích "Ước mơ là động lực để học tập và làm việc", thì đoạn thân bài tiếp theo có thể chuyển ý để bàn về khía cạnh nào sau đây nhằm đảm bảo sự phát triển logic của bài viết?
- A. Định nghĩa lại ước mơ.
- B. Vai trò của ước mơ trong việc giúp tuổi trẻ đối phó và vượt qua những khó khăn trên hành trình.
- C. Liệt kê các loại ước mơ khác nhau.
- D. Nêu ra những người không có ước mơ.
Câu 30: Khi kết thúc bài văn nghị luận về ước mơ của tuổi trẻ, cách kết bài nào sau đây gợi mở và tạo ấn tượng sâu sắc nhất?
- A. Tóm tắt lại các luận điểm đã nêu một cách khô khan.
- B. Nhắc lại nguyên xi câu chủ đề ở mở bài.
- C. Xin cảm ơn người đọc đã dành thời gian.
- D. Khẳng định lại giá trị của ước mơ và kêu gọi tuổi trẻ hãy dám mơ, dám hành động để biến ước mơ thành hiện thực, góp phần xây dựng tương lai bản thân và xã hội.