Trắc nghiệm Viết bản nội quy, hướng dẫn nơi công cộng - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết bản nội quy ở nơi công cộng, việc xác định rõ đối tượng áp dụng nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp người viết dễ dàng trình bày theo cảm xúc cá nhân.
- B. Quyết định độ dài ngắn của bản nội quy.
- C. Đảm bảo ngôn ngữ và nội dung quy định phù hợp, dễ hiểu và khả thi đối với người đọc.
- D. Xác định ai sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc thi hành nội quy.
Câu 2: Một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị tại khu vui chơi công cộng cần ưu tiên loại thông tin nào?
- A. Lịch sử hình thành của khu vui chơi.
- B. Các bước thao tác an toàn và lưu ý khi sử dụng thiết bị.
- C. Danh sách đầy đủ tất cả các thiết bị có trong khu vui chơi.
- D. Quy định về giờ mở cửa và đóng cửa của khu vui chơi.
Câu 3: Giả sử bạn đang viết nội quy cho một bảo tàng. Quy định nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đặc thù của loại hình địa điểm này?
- A. Không chạm vào hiện vật trưng bày.
- B. Không hút thuốc lá trong khuôn viên.
- C. Giữ gìn vệ sinh chung.
- D. Không gây mất trật tự.
Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi giữa bản nội quy và bản hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?
- A. Nội quy thường dài hơn hướng dẫn.
- B. Nội quy chỉ áp dụng cho nhân viên, hướng dẫn cho khách tham quan.
- C. Nội quy mang tính chất cung cấp thông tin, hướng dẫn mang tính chất bắt buộc tuân thủ.
- D. Nội quy tập trung vào các quy định cần tuân thủ (nên làm/không nên làm), hướng dẫn tập trung vào cách thực hiện một hành động hoặc sử dụng một dịch vụ/thiết bị.
Câu 5: Khi trình bày các mục trong bản nội quy, việc sử dụng các kí hiệu (chữ số, gạch đầu dòng,...) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho bản nội quy trông đẹp mắt hơn.
- B. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
- C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt từng quy định riêng biệt và có cấu trúc.
- D. Tăng số lượng từ trong văn bản.
Câu 6: Ngôn ngữ trong bản nội quy hoặc hướng dẫn nơi công cộng không nên có đặc điểm nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh để gây ấn tượng.
- B. Ngắn gọn, súc tích.
- C. Chính xác, rõ ràng, tránh gây hiểu lầm.
- D. Khách quan, không mang ý kiến cá nhân.
Câu 7: Bạn được yêu cầu viết bản hướng dẫn sử dụng máy bán hàng tự động tại nhà ga. Nội dung nào sau đây ít quan trọng nhất cần đưa vào bản hướng dẫn này?
- A. Các bước chọn sản phẩm và thanh toán.
- B. Cách nhận lại tiền thừa hoặc sản phẩm bị kẹt.
- C. Số điện thoại hỗ trợ khi gặp sự cố.
- D. Lịch sử phát triển của công nghệ máy bán hàng tự động.
Câu 8: Khi viết một quy định trong nội quy, chẳng hạn: "Khách tham quan không được mang đồ ăn, thức uống vào khu vực trưng bày", việc thêm phần giải thích ngắn gọn "để bảo quản hiện vật" thuộc bước nào trong quy trình viết và có tác dụng gì?
- A. Bước chuẩn bị viết; giúp người viết hiểu rõ hơn.
- B. Bước tìm ý; giúp mở rộng nội dung.
- C. Bước viết (hoặc chỉnh sửa); giúp người đọc hiểu rõ lý do của quy định, tăng tính thuyết phục và khả năng tuân thủ.
- D. Bước chỉnh sửa; chỉ để làm dài thêm văn bản.
Câu 9: Một bản nội quy được dán ở bể bơi công cộng. Quy định "Không chạy nhảy trên thành bể" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giữ gìn thẩm mỹ cho khu vực bể bơi.
- B. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh té ngã.
- C. Hạn chế tiếng ồn.
- D. Tiết kiệm nước trong bể.
Câu 10: Bạn cần viết một bản nội quy cho phòng đọc sách tại trường học. Quy định nào sau đây là không phù hợp với môi trường này?
- A. Giữ yên lặng, không nói chuyện riêng.
- B. Không mang đồ ăn, thức uống vào phòng.
- C. Sắp xếp sách gọn gàng sau khi đọc.
- D. Không sử dụng điện thoại di động dưới mọi hình thức.
Câu 11: Khi kết thúc bản nội quy hoặc hướng dẫn, thường có phần ghi tên cơ quan/đơn vị ban hành và ngày tháng. Thông tin này có ý nghĩa gì?
- A. Xác định tính pháp lý và trách nhiệm của đơn vị quản lý đối với nội dung văn bản.
- B. Chỉ là hình thức bắt buộc theo quy định hành chính.
- C. Giúp người đọc liên hệ khi muốn đóng góp ý kiến.
- D. Cho biết văn bản đã được kiểm duyệt.
Câu 12: Bạn đang chỉnh sửa một bản nội quy. Quy định ban đầu là: "Không vứt rác bừa bãi". Để quy định này rõ ràng và cụ thể hơn, bạn nên chỉnh sửa như thế nào?
- A. Thêm từ "tuyệt đối" vào trước "không vứt rác".
- B. Thay bằng "Hãy giữ gìn vệ sinh chung thật tốt".
- C. Thêm địa điểm cụ thể: "Vứt rác đúng nơi quy định (thùng rác)" hoặc "Không vứt rác ra sàn, hành lang".
- D. Bỏ qua quy định này vì nó quá hiển nhiên.
Câu 13: Một bản hướng dẫn thoát hiểm trong tòa nhà cao tầng. Nội dung nào sau đây thể hiện tính khẩn cấp và quan trọng nhất của loại văn bản này?
- A. Sơ đồ tòa nhà tổng thể.
- B. Lịch sử xây dựng tòa nhà.
- C. Danh sách các công ty đặt văn phòng trong tòa nhà.
- D. Vị trí các lối thoát hiểm, bình chữa cháy và hướng dẫn di chuyển an toàn khi có sự cố.
Câu 14: Phân tích cấu trúc của một bản nội quy thông thường, phần nào thường chứa các điều khoản, quy tắc cụ thể mà người đọc cần tuân thủ?
- A. Phần tiêu đề.
- B. Phần nội dung chính.
- C. Phần thông tin về cơ quan ban hành.
- D. Phần ngày tháng ban hành.
Câu 15: Giả sử bạn phụ trách viết nội quy cho một công viên cây xanh. Để nội quy hiệu quả, bạn cần tìm hiểu những thông tin nào về công viên?
- A. Các hoạt động thường diễn ra, các vấn đề thường gặp (rác thải, phá hoại cây xanh, tiếng ồn), đặc điểm địa hình.
- B. Tên của tất cả các loài cây trong công viên.
- C. Số lượng khách tham quan trung bình mỗi ngày.
- D. Lương của nhân viên công viên.
Câu 16: Khi viết bản hướng dẫn, việc sử dụng hình ảnh minh họa hoặc sơ đồ có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Chỉ mang tính trang trí.
- C. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết.
- D. Giúp người đọc dễ hình dung, hiểu nhanh và chính xác các bước hoặc vị trí cần thiết, đặc biệt với hướng dẫn phức tạp hoặc đối tượng đọc đa dạng.
Câu 17: Phân tích quy định sau trong nội quy thư viện: "Không làm hư hỏng sách báo; nếu làm mất hoặc hư hỏng nặng phải bồi thường theo quy định." Quy định này nhằm bảo vệ lợi ích của ai?
- A. Chỉ người quản lý thư viện.
- B. Thư viện (tài sản chung) và những người đọc khác (đảm bảo tài liệu luôn sẵn có và trong tình trạng tốt).
- C. Chỉ người làm mất/hỏng sách.
- D. Nhà xuất bản sách.
Câu 18: Để bản nội quy hoặc hướng dẫn có tính thuyết phục và dễ được chấp nhận hơn, ngoài việc trình bày rõ ràng, chính xác, người viết cần lưu ý đến yếu tố nào liên quan đến lý do ban hành?
- A. Giải thích ngắn gọn hoặc hàm ý về lợi ích chung, sự an toàn, trật tự mà việc tuân thủ mang lại.
- B. Nêu bật quyền lợi của cơ quan ban hành.
- C. Nhấn mạnh hình phạt khi vi phạm.
- D. Sử dụng các câu mệnh lệnh mạnh mẽ.
Câu 19: Bạn đang viết bản hướng dẫn cho khách du lịch tại một điểm tham quan thiên nhiên. Nội dung nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu và tôn trọng môi trường tự nhiên?
- A. Tuyến đường đi bộ ngắn nhất.
- B. Các nhà hàng gần đó.
- C. Hướng dẫn không xả rác, không bẻ cành cây, giữ khoảng cách với động vật hoang dã.
- D. Lịch sử khai thác điểm tham quan.
Câu 20: Khi chỉnh sửa bản nội quy hoặc hướng dẫn, bạn nhận thấy một số quy định/hướng dẫn bị trùng lặp ý. Bạn nên làm gì để cải thiện?
- A. Giữ lại tất cả các ý trùng lặp để nhấn mạnh.
- B. Gộp các ý trùng lặp lại thành một quy định/hướng dẫn duy nhất, diễn đạt ngắn gọn và rõ ràng.
- C. Xóa bỏ ngẫu nhiên một trong các ý trùng lặp.
- D. Viết lại mỗi ý trùng lặp bằng một câu khác.
Câu 21: Bạn đang viết nội quy cho một phòng tập gym công cộng. Quy định nào sau đây đòi hỏi người đọc phải áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng nhất định?
- A. Giữ gìn vệ sinh chung.
- B. Không nói chuyện ồn ào.
- C. Đến đúng giờ tập.
- D. Lau sạch thiết bị sau khi sử dụng bằng dung dịch sát khuẩn được cung cấp.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa bản nội quy của một công ty và bản nội quy của một bệnh viện.
- A. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích quản lý giờ giấc làm việc.
- B. Nội quy công ty chỉ dành cho nhân viên, nội quy bệnh viện chỉ dành cho bệnh nhân.
- C. Nội quy công ty chủ yếu quy định về kỷ luật lao động, môi trường làm việc; nội quy bệnh viện chủ yếu quy định về quy trình khám chữa bệnh, quyền lợi/nghĩa vụ của bệnh nhân/người nhà, giữ gìn vệ sinh y tế.
- D. Nội quy công ty mang tính bắt buộc, nội quy bệnh viện mang tính tham khảo.
Câu 23: Khi thiết kế bố cục cho bản nội quy/hướng dẫn, yếu tố nào sau đây giúp văn bản dễ đọc và dễ tìm kiếm thông tin nhất?
- A. Sử dụng tiêu đề rõ ràng cho các phần lớn, đánh số hoặc gạch đầu dòng cho từng mục nhỏ, sử dụng khoảng trắng hợp lý.
- B. Dùng nhiều cỡ chữ và màu sắc khác nhau.
- C. Viết tất cả các quy định thành một đoạn văn dài.
- D. Chỉ sử dụng chữ in hoa toàn bộ văn bản.
Câu 24: Bạn đang viết bản hướng dẫn cho du khách về các quy tắc ứng xử văn minh khi tham quan di tích lịch sử. Nội dung nào sau đây thể hiện sự áp dụng kiến thức về văn hóa, lịch sử?
- A. Giữ gìn vệ sinh chung.
- B. Không viết, vẽ bậy lên tường, hiện vật; không xê dịch hoặc mang hiện vật ra khỏi khu di tích.
- C. Đi giày dép phù hợp khi tham quan.
- D. Không gây ồn ào.
Câu 25: Một bản nội quy sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ địa phương khó hiểu. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong việc viết nội quy/hướng dẫn?
- A. Nguyên tắc về bố cục.
- B. Nguyên tắc về độ dài.
- C. Nguyên tắc về tính chuẩn mực, rõ ràng và dễ hiểu của ngôn ngữ đối với đối tượng đọc.
- D. Nguyên tắc về số lượng quy định.
Câu 26: Bạn cần viết bản hướng dẫn sử dụng hệ thống xếp hàng tự động tại một ngân hàng. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình viết là gì?
- A. Xác định rõ mục đích (giúp khách hàng lấy số thứ tự đúng cách) và đối tượng (khách hàng của ngân hàng, có thể bao gồm người lớn tuổi, người ít sử dụng công nghệ).
- B. Bắt đầu viết ngay các bước sử dụng.
- C. Tìm kiếm các bản hướng dẫn tương tự trên mạng.
- D. Thiết kế hình ảnh minh họa.
Câu 27: Giả sử bạn đang viết nội quy cho khu vực chờ xe buýt. Quy định nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cho lợi ích cộng đồng hơn là lợi ích cá nhân?
- A. Không hút thuốc lá.
- B. Giữ gìn vệ sinh chung.
- C. Không nói chuyện ồn ào.
- D. Nhường chỗ cho người già, phụ nữ có thai và trẻ em.
Câu 28: Khi rà soát và chỉnh sửa bản nội quy/hướng dẫn, bạn cần kiểm tra những yếu tố nào để đảm bảo văn bản hoàn thiện?
- A. Tính đầy đủ, chính xác của nội dung; tính rõ ràng, dễ hiểu của ngôn ngữ; tính hợp lý, khả thi của các quy định/hướng dẫn; lỗi chính tả, ngữ pháp.
- B. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả.
- C. Chỉ xem xét văn bản có đủ dài hay không.
- D. Chỉ đảm bảo có đủ số lượng quy định.
Câu 29: Một bản hướng dẫn sử dụng thang cuốn tại trung tâm thương mại. Hướng dẫn "Vui lòng đứng về bên phải" có ý nghĩa gì về mặt tổ chức và an toàn?
- A. Chỉ là một gợi ý lịch sự.
- B. Bên phải là bên an toàn hơn.
- C. Tạo lối đi ở bên trái cho những người muốn di chuyển nhanh hơn, tránh ùn tắc và va chạm trên thang cuốn.
- D. Bên phải có tay vịn chắc chắn hơn.
Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy cho một khu vực cắm trại công cộng. Quy định nào sau đây đòi hỏi người cắm trại phải có ý thức bảo vệ môi trường và phòng cháy?
- A. Giữ gìn trật tự, không gây ồn ào sau 10 giờ đêm.
- B. Không vứt rác bừa bãi.
- C. Sử dụng nhà vệ sinh công cộng đúng cách.
- D. Chỉ đốt lửa trại tại khu vực được phép, đảm bảo dập tắt hoàn toàn trước khi rời đi.