Bài Tập Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả của bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả của bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu viết báo cáo kết quả dự án về một vấn đề xã hội, phần nào của báo cáo thường được sử dụng để trình bày bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu cụ thể của dự án?
- A. Mở đầu (Introduction)
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- C. Kết quả (Results)
- D. Thảo luận (Discussion)
Câu 2: Một nhóm học sinh thực hiện dự án về vấn đề "Thói quen sử dụng túi ni lông của người dân địa phương". Họ quyết định phỏng vấn ngẫu nhiên 50 người tại chợ và 50 người tại siêu thị để thu thập dữ liệu. Phần nào trong báo cáo sẽ mô tả chi tiết về phương pháp chọn mẫu (phỏng vấn 100 người ngẫu nhiên), công cụ thu thập dữ liệu (bảng hỏi phỏng vấn) và quy trình thực hiện?
- A. Mở đầu (Introduction)
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- C. Kết quả (Results)
- D. Kết luận (Conclusion)
Câu 3: Giả sử kết quả phỏng vấn trong dự án ở Câu 2 cho thấy 80% người đi chợ và 30% người đi siêu thị thường xuyên sử dụng túi ni lông. Trong phần "Kết quả" của báo cáo, cách hiệu quả nhất để trình bày dữ liệu này một cách trực quan và dễ hiểu là gì?
- A. Chỉ viết mô tả bằng văn bản về các con số phần trăm.
- B. Sử dụng biểu đồ đường để thể hiện xu hướng.
- C. Sử dụng biểu đồ cột hoặc biểu đồ thanh để so sánh tỷ lệ giữa các nhóm.
- D. Liệt kê tất cả 100 câu trả lời phỏng vấn vào phụ lục.
Câu 4: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo kết quả dự án có vai trò gì?
- A. Liệt kê lại tất cả các số liệu và dữ liệu thu thập được.
- B. Chỉ đơn giản là tóm tắt lại toàn bộ báo cáo.
- C. Đưa ra các đề xuất hành động cụ thể dựa trên kết quả.
- D. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên kết với mục tiêu và nhận định các hạn chế của dự án.
Câu 5: Trong dự án về thói quen sử dụng túi ni lông, nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng những người trẻ tuổi có xu hướng sử dụng túi tái sử dụng nhiều hơn người lớn tuổi. Khi viết báo cáo, họ nên trình bày nhận định này ở phần nào để giải thích ý nghĩa của kết quả và đưa ra những phân tích sâu hơn?
- A. Mở đầu (Introduction)
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- C. Thảo luận (Discussion)
- D. Phụ lục (Appendices)
Câu 6: Phần nào của báo cáo thường chứa đựng những hành động cụ thể, khả thi được đề xuất để giải quyết hoặc cải thiện vấn đề xã hội đã nghiên cứu, dựa trên các kết quả và phân tích của dự án?
- A. Kết quả (Results)
- B. Thảo luận (Discussion)
- C. Kết luận (Conclusion)
- D. Đề xuất (Recommendations)
Câu 7: Khi viết phần "Kết quả" (Results), nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Trình bày dữ liệu và phát hiện một cách khách quan, không diễn giải hoặc phân tích sâu.
- B. Kết hợp trình bày dữ liệu với phân tích và diễn giải ý nghĩa.
- C. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
- D. Viết càng dài và chi tiết càng tốt để thể hiện sự đầy đủ.
Câu 8: Một dự án nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT" thu thập dữ liệu bằng cách khảo sát trực tuyến 300 học sinh. Khi viết báo cáo, nhóm cần cân nhắc những hạn chế nào của phương pháp khảo sát trực tuyến này?
- A. Chi phí thực hiện cao.
- B. Khó kiểm soát đối tượng trả lời và tính đại diện của mẫu.
- C. Thời gian thu thập dữ liệu rất lâu.
- D. Dễ dàng thu thập thông tin cá nhân nhạy cảm.
Câu 9: Khi trình bày số liệu định lượng (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số trung bình) trong phần "Kết quả", ngoài việc sử dụng biểu đồ, việc bổ sung gì sẽ giúp báo cáo trở nên chính xác và đáng tin cậy hơn?
- A. Các bảng số liệu chi tiết tương ứng.
- B. Ý kiến chủ quan của người viết về số liệu đó.
- C. Các bức ảnh minh họa không liên quan trực tiếp đến số liệu.
- D. Đoạn phỏng vấn nguyên văn của một vài người tham gia.
Câu 10: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo kết quả dự án nên tập trung vào nội dung gì?
- A. Trình bày lại toàn bộ phương pháp nghiên cứu một cách chi tiết.
- B. Đưa ra tất cả các đề xuất hành động có thể.
- C. Tóm tắt các phát hiện chính và khẳng định mức độ đạt được mục tiêu dự án.
- D. Phân tích sâu sắc nguyên nhân gây ra vấn đề xã hội.
Câu 11: Khi viết về "Hạn chế của dự án" trong phần Thảo luận, việc trình bày các hạn chế một cách trung thực và rõ ràng có ý nghĩa gì?
- A. Làm giảm giá trị và độ tin cậy của toàn bộ báo cáo.
- B. Thể hiện tính khách quan, trung thực và giúp người đọc đánh giá đúng mức độ tin cậy của kết quả.
- C. Chỉ là thủ tục không quan trọng, có thể bỏ qua.
- D. Chứng tỏ dự án đã thất bại và không đạt được mục tiêu.
Câu 12: Một nhóm làm dự án về vấn đề "Thiếu không gian xanh cho trẻ em ở khu dân cư X". Họ muốn thu thập thông tin về cảm nhận của phụ huynh. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để có được thông tin sâu sắc, chi tiết về trải nghiệm và ý kiến của phụ huynh?
- A. Phỏng vấn sâu một vài phụ huynh.
- B. Quan sát số lượng trẻ em chơi ngoài trời.
- C. Phát bảng hỏi trắc nghiệm diện rộng cho phụ huynh.
- D. Thu thập số liệu về diện tích cây xanh của khu dân cư.
Câu 13: Khi viết báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là phù hợp nhất để đảm bảo tính khách quan và chuyên nghiệp?
- A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, sử dụng nhiều tính từ mạnh để nhấn mạnh vấn đề.
- B. Sử dụng ngôi thứ nhất ("Tôi", "Chúng tôi") để thể hiện quan điểm cá nhân.
- C. Ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, khách quan, dựa trên bằng chứng.
- D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện trình độ.
Câu 14: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa phần "Kết quả" (Results) và phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo?
- A. Kết quả chỉ trình bày số liệu định lượng, Thảo luận trình bày số liệu định tính.
- B. Kết quả đưa ra đề xuất, Thảo luận đưa ra kết luận.
- C. Kết quả diễn giải ý nghĩa, Thảo luận chỉ trình bày số liệu.
- D. Kết quả trình bày dữ liệu khách quan, Thảo luận diễn giải ý nghĩa của dữ liệu đó.
Câu 15: Để báo cáo kết quả dự án về một vấn đề xã hội thực sự có ý nghĩa và tác động, điều quan trọng nhất mà báo cáo cần làm là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Trình bày các kết quả và đề xuất được hỗ trợ bởi bằng chứng (dữ liệu) rõ ràng.
- C. Liệt kê thật nhiều vấn đề xã hội khác nhau.
- D. Có độ dài thật lớn và nhiều hình ảnh minh họa.
Câu 16: Khi dự án thu thập dữ liệu bằng cách quan sát hành vi (ví dụ: quan sát học sinh vứt rác nơi công cộng), phần nào của báo cáo sẽ mô tả chi tiết về địa điểm, thời gian, đối tượng quan sát, và cách ghi chép dữ liệu quan sát?
- A. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- B. Kết quả (Results)
- C. Thảo luận (Discussion)
- D. Phụ lục (Appendices)
Câu 17: Giả sử dự án nghiên cứu về vấn đề "Bắt nạt học đường" và thu thập được nhiều câu chuyện, trải nghiệm cá nhân từ các cuộc phỏng vấn sâu. Khi trình bày kết quả, cách nào sau đây giúp giữ được tính chân thực của dữ liệu định tính mà vẫn đảm bảo tính ẩn danh và chuyên nghiệp?
- A. Tổng hợp tất cả các câu chuyện thành một câu chuyện duy nhất.
- B. Chỉ mô tả chung chung mà không đưa ra ví dụ cụ thể.
- C. Sử dụng các trích dẫn nguyên văn (có ẩn danh) để minh họa cho các phát hiện.
- D. Đính kèm toàn bộ bản ghi âm cuộc phỏng vấn vào báo cáo.
Câu 18: Khi viết báo cáo, việc sắp xếp các phần theo một cấu trúc logic (Mở đầu, Phương pháp, Kết quả, Thảo luận, Kết luận, Đề xuất...) có ý nghĩa gì quan trọng?
- A. Chỉ là quy tắc hình thức bắt buộc, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.
- B. Giúp báo cáo trông dài và chuyên nghiệp hơn.
- C. Giúp người viết hoàn thành báo cáo nhanh hơn.
- D. Giúp báo cáo mạch lạc, dễ theo dõi, đảm bảo tính logic từ vấn đề đến giải pháp.
Câu 19: Trong phần "Đề xuất" (Recommendations), để tăng tính khả thi và hiệu quả của các đề xuất, người viết nên chú ý điều gì?
- A. Đưa ra các ý tưởng rất mới lạ, chưa ai nghĩ tới, dù có khả thi hay không.
- B. Đảm bảo các đề xuất cụ thể, khả thi và dựa trực tiếp trên kết quả nghiên cứu.
- C. Liệt kê càng nhiều đề xuất càng tốt, không cần phân loại.
- D. Chỉ đưa ra các đề xuất mang tính lý thuyết, không cần quan tâm đến cách thực hiện.
Câu 20: Giả sử dự án nghiên cứu về "Tình trạng thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn". Kết quả cho thấy 70% hộ dân phải sử dụng nước mưa hoặc nước giếng chưa qua xử lý. Khi viết phần "Thảo luận", người viết có thể liên kết kết quả này với điều gì để tăng thêm ý nghĩa?
- A. Các nguy cơ về sức khỏe mà người dân có thể gặp phải do sử dụng nguồn nước này.
- B. Lịch sử phát triển hệ thống cấp nước của cả nước.
- C. Số lượng mưa trung bình hàng năm của vùng đó.
- D. Tên của các công ty cung cấp nước sạch trên thị trường.
Câu 21: Đâu là một ví dụ về hạn chế của dự án liên quan đến phương pháp thu thập dữ liệu?
- A. Dự án tìm ra nguyên nhân chính của vấn đề.
- B. Các đề xuất đưa ra rất khả thi.
- C. Báo cáo được trình bày rõ ràng, mạch lạc.
- D. Chỉ phỏng vấn được 10 người, không đủ đại diện cho toàn bộ cộng đồng.
Câu 22: Khi sử dụng hình ảnh, biểu đồ trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần lưu ý để chúng hỗ trợ hiệu quả cho việc trình bày kết quả là gì?
- A. Mỗi hình ảnh/biểu đồ cần có số thứ tự, tiêu đề và chú thích đầy đủ.
- B. Sử dụng càng nhiều màu sắc rực rỡ càng tốt để thu hút sự chú ý.
- C. Chỉ cần chèn hình ảnh/biểu đồ vào bất kỳ đâu trong báo cáo.
- D. Không cần chú thích gì thêm, người đọc sẽ tự hiểu.
Câu 23: Một dự án về "Tình trạng ô nhiễm không khí ở thành phố" thu thập dữ liệu về nồng độ bụi mịn PM2.5 tại các địa điểm khác nhau trong một tuần. Khi phân tích dữ liệu, nhóm cần làm gì để có cái nhìn tổng quan về mức độ ô nhiễm?
- A. Thu thập ý kiến cảm tính của người dân về mức độ ô nhiễm.
- B. Chỉ liệt kê tất cả các con số đo được mà không xử lý.
- C. Tính toán các chỉ số thống kê mô tả (trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất...) cho dữ liệu.
- D. So sánh nồng độ bụi mịn với mức ô nhiễm tiếng ồn.
Câu 24: Giả sử trong phần "Thảo luận", nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng kết quả của họ về thói quen sử dụng túi ni lông (ví dụ: tỷ lệ sử dụng còn cao) khác với kết quả của một nghiên cứu tương tự được thực hiện 5 năm trước (tỷ lệ sử dụng thấp hơn). Họ nên làm gì với sự khác biệt này?
- A. Trình bày sự khác biệt và cố gắng giải thích các yếu tố có thể gây ra sự khác biệt đó.
- B. Bỏ qua kết quả của nghiên cứu trước đó vì nó đã cũ.
- C. Khẳng định rằng kết quả của mình là đúng, còn nghiên cứu trước đó là sai.
- D. Chỉ đơn giản là ghi nhận sự khác biệt mà không phân tích nguyên nhân.
Câu 25: Phần nào của báo cáo thường được viết sau cùng, mặc dù nó xuất hiện ở đầu báo cáo?
- A. Mở đầu (Introduction)
- B. Tóm tắt (Abstract)
- C. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- D. Kết luận (Conclusion)
Câu 26: Đâu là mục đích chính của phần "Phụ lục" (Appendices) trong báo cáo?
- A. Trình bày lại toàn bộ báo cáo dưới một định dạng khác.
- B. Đưa ra các kết luận và đề xuất mới không có trong phần chính.
- C. Giải thích các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong báo cáo.
- D. Chứa các tài liệu bổ trợ như bảng hỏi mẫu, dữ liệu thô, hình ảnh... giúp người đọc tham khảo thêm.
Câu 27: Khi trình bày kết quả từ dữ liệu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu), việc nhóm các ý kiến hoặc chủ đề tương đồng lại với nhau và minh họa bằng trích dẫn giúp đạt được điều gì?
- A. Tổ chức dữ liệu phức tạp thành các chủ đề rõ ràng và minh họa bằng bằng chứng.
- B. Biến dữ liệu định tính thành số liệu định lượng.
- C. Làm cho phần kết quả trở nên dài và chi tiết hơn.
- D. Giảm bớt sự cần thiết của phần Thảo luận.
Câu 28: Một nhóm muốn nghiên cứu về "Nhận thức của học sinh về biến đổi khí hậu". Họ quyết định sử dụng bảng hỏi với các câu hỏi đóng (có sẵn lựa chọn trả lời). Loại dữ liệu thu thập được chủ yếu là gì và phương pháp phân tích nào phù hợp?
- A. Dữ liệu định tính; Phân tích chủ đề (Thematic analysis).
- B. Dữ liệu định lượng; Thống kê mô tả (Descriptive statistics).
- C. Dữ liệu định tính; Phân tích thống kê suy luận.
- D. Dữ liệu định lượng; Phân tích nội dung (Content analysis).
Câu 29: Khi viết phần "Giới thiệu" (Introduction), việc trình bày rõ ràng "khoảng trống kiến thức" (gap in knowledge) hoặc "vấn đề chưa được giải quyết" mà dự án nhắm tới có ý nghĩa gì?
- A. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Chứng tỏ rằng các nghiên cứu trước đây đều sai lầm.
- C. Làm nổi bật tính mới, tính cần thiết và sự đóng góp tiềm năng của dự án.
- D. Giúp kéo dài phần giới thiệu mà không cần nhiều thông tin thực tế.
Câu 30: Sau khi hoàn thành bản nháp báo cáo, bước cuối cùng và quan trọng trước khi gửi hoặc trình bày là gì?
- A. Bắt đầu thực hiện các đề xuất ngay lập tức.
- B. Quên báo cáo đi và chuyển sang dự án tiếp theo.
- C. Chỉ cần kiểm tra lại các con số trong phần kết quả.
- D. Rà soát, chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, cấu trúc câu và định dạng.