Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu thực hiện một báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hướng toàn bộ quá trình là gì?
- A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
- B. Viết dàn ý chi tiết cho báo cáo.
- C. Tìm kiếm các báo cáo tương tự đã có.
- D. Xác định rõ vấn đề cần nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu.
Câu 2: Giả sử bạn chọn đề tài nghiên cứu về "Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Trong phần Mở đầu của báo cáo, bạn cần trình bày những nội dung cốt lõi nào?
- A. Chi tiết các kết quả khảo sát định lượng và định tính.
- B. Phân tích sâu về các loại hình mạng xã hội phổ biến.
- C. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu.
- D. Đưa ra các giải pháp cụ thể để nâng cao văn hóa đọc.
Câu 3: Bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến kết quả học tập môn Toán của học sinh lớp 10". Để thu thập dữ liệu, bạn quyết định sử dụng bảng hỏi khảo sát. Việc thiết kế bảng hỏi cần đảm bảo nguyên tắc nào để dữ liệu thu được có giá trị cho báo cáo?
- A. Sử dụng nhiều câu hỏi mở để học sinh tự do bày tỏ.
- B. Thiết kế bảng hỏi rất dài để thu thập càng nhiều thông tin càng tốt.
- C. Chỉ tập trung vào các câu hỏi "Có/Không" để dễ thống kê.
- D. Câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu, không định hướng câu trả lời và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Câu 4: Trong phần Nội dung của báo cáo nghiên cứu, sau khi đã thu thập và xử lý dữ liệu, bước tiếp theo để trình bày kết quả một cách khoa học và thuyết phục là gì?
- A. Liệt kê tất cả dữ liệu thô đã thu thập được.
- B. Phân tích, diễn giải các dữ liệu, phát hiện, và kết quả thu được dựa trên mục tiêu nghiên cứu.
- C. Đưa ra ngay các đề xuất giải pháp mà chưa phân tích kết quả.
- D. Chỉ trình bày các kết quả định lượng mà bỏ qua kết quả định tính.
Câu 5: Bạn thu thập được dữ liệu cho thấy 70% học sinh được khảo sát dành trung bình hơn 2 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội và chỉ 30% dành thời gian tương tự cho việc đọc sách. Khi trình bày dữ liệu này trong báo cáo, bạn nên sử dụng hình thức nào để trực quan hóa và làm nổi bật sự chênh lệch?
- A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
- B. Một đoạn văn mô tả dài dòng.
- C. Chỉ cần ghi con số 70% và 30% trong ngoặc đơn.
- D. Đưa vào phụ lục mà không nhắc đến trong phần nội dung chính.
Câu 6: Khi trích dẫn thông tin hoặc ý kiến từ các nguồn tài liệu tham khảo trong báo cáo, việc làm nào sau đây là cần thiết và thể hiện tính khoa học, trung thực?
- A. Chỉ cần đọc qua và diễn đạt lại theo ý mình.
- B. Sao chép nguyên văn mà không ghi nguồn.
- C. Ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, trang) theo một quy chuẩn trích dẫn nhất định.
- D. Chỉ ghi tên tác giả mà bỏ qua tên tài liệu.
Câu 7: Phần Kết luận của báo cáo kết quả nghiên cứu có nhiệm vụ chính là gì?
- A. Trình bày lại chi tiết toàn bộ quá trình nghiên cứu.
- B. Đưa ra các dữ liệu mới chưa được phân tích ở phần Nội dung.
- C. Mở ra các vấn đề nghiên cứu khác không liên quan.
- D. Tóm tắt những phát hiện chính, khẳng định lại vấn đề nghiên cứu đã được giải quyết ở mức độ nào và có thể đưa ra một vài đề xuất/kiến nghị.
Câu 8: Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo kết quả nghiên cứu cần đảm bảo những yếu tố nào?
- A. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- B. Khách quan, chính xác, rõ ràng, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phù hợp.
- C. Sử dụng từ ngữ cá nhân, mang tính chủ quan cao.
- D. Ngắn gọn đến mức tối thiểu, bỏ qua các chi tiết quan trọng.
Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trong phần Nội dung, bạn nhận thấy có một số kết quả không như dự đoán ban đầu hoặc mâu thuẫn với các tài liệu tham khảo. Cách xử lý khoa học và trung thực trong báo cáo là gì?
- A. Trình bày trung thực kết quả đã thu thập, phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến sự khác biệt đó (hạn chế của nghiên cứu, đặc điểm mẫu...).
- B. Bỏ qua các kết quả mâu thuẫn hoặc không như mong đợi.
- C. Thay đổi dữ liệu thu thập được để phù hợp với dự đoán.
- D. Chỉ tập trung vào các kết quả "đẹp" và dễ giải thích.
Câu 10: Bạn đang viết báo cáo về "Thực trạng sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học của học sinh X". Sau khi khảo sát, bạn có dữ liệu về tỷ lệ học sinh sử dụng, mục đích sử dụng, và ảnh hưởng theo quan điểm của giáo viên. Khi sắp xếp nội dung phần thân bài, thứ tự nào sau đây hợp lý và logic nhất?
- A. Ảnh hưởng -> Mục đích sử dụng -> Tỷ lệ sử dụng.
- B. Mục đích sử dụng -> Ảnh hưởng -> Tỷ lệ sử dụng.
- C. Tỷ lệ sử dụng -> Mục đích sử dụng -> Ảnh hưởng.
- D. Ảnh hưởng -> Tỷ lệ sử dụng -> Mục đích sử dụng.
Câu 11: Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá tính tin cậy của kết quả nghiên cứu được trình bày trong báo cáo là gì?
- A. Số lượng trang của báo cáo.
- B. Hình thức trình bày có đẹp mắt hay không.
- C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
- D. Phương pháp nghiên cứu rõ ràng, dữ liệu thu thập khách quan và quá trình phân tích logic.
Câu 12: Khi trình bày các số liệu thống kê trong báo cáo (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số trung bình), bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu?
- A. Làm tròn số đến hàng nghìn để báo cáo gọn hơn.
- B. Nêu rõ đơn vị tính, nguồn gốc dữ liệu và giải thích ý nghĩa của các con số.
- C. Chỉ đưa ra các con số mà không cần giải thích gì thêm.
- D. Sử dụng các số liệu từ các nghiên cứu khác mà không kiểm chứng.
Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo kết quả nghiên cứu và một bài văn nghị luận thông thường?
- A. Báo cáo nghiên cứu dựa trên dữ liệu, bằng chứng khách quan thu thập được; văn nghị luận dựa nhiều vào lập luận, dẫn chứng từ văn học, đời sống để làm rõ quan điểm cá nhân.
- B. Báo cáo nghiên cứu không cần bố cục rõ ràng; văn nghị luận cần bố cục 3 phần.
- C. Báo cáo nghiên cứu sử dụng ngôn ngữ cảm xúc; văn nghị luận sử dụng ngôn ngữ khoa học.
- D. Báo cáo nghiên cứu chỉ có phần mở đầu và kết luận; văn nghị luận chỉ có phần thân bài.
Câu 14: Khi viết báo cáo, việc sử dụng các bảng biểu hoặc hình ảnh minh họa (biểu đồ, sơ đồ) có tác dụng gì?
- A. Làm cho báo cáo dài hơn.
- B. Chỉ để trang trí cho báo cáo.
- C. Giúp người đọc bỏ qua phần văn bản.
- D. Trực quan hóa dữ liệu phức tạp, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin và thấy rõ xu hướng, mối quan hệ.
Câu 15: Bạn đang nghiên cứu về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử đối với học sinh". Bạn quyết định phỏng vấn sâu một số học sinh và giáo viên. Đây là phương pháp thu thập dữ liệu nào?
- A. Phương pháp định tính.
- B. Phương pháp định lượng.
- C. Phương pháp thực nghiệm.
- D. Phương pháp tổng hợp tài liệu.
Câu 16: Đâu là một ví dụ về câu hỏi nghiên cứu phù hợp cho một báo cáo cấp THPT?
- A. Làm thế nào để con người sống trên Sao Hỏa?
- B. Thái độ của học sinh khối 10 trường X đối với việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?
- C. Giải Nobel Hòa bình được trao cho ai vào năm 1901?
- D. Định luật vạn vật hấp dẫn được phát hiện như thế nào?
Câu 17: Giả sử bạn đã hoàn thành phần Nội dung của báo cáo và muốn chuyển sang phần Kết luận. Trước khi viết kết luận, bạn cần làm gì để đảm bảo tính mạch lạc và logic?
- A. Tìm thêm dữ liệu mới để bổ sung.
- B. Bắt đầu viết ngay kết luận dựa trên cảm tính.
- C. Xem lại mục tiêu nghiên cứu và các phát hiện chính ở phần Nội dung để tóm tắt và đánh giá.
- D. Tham khảo kết luận của các báo cáo khác và sao chép.
Câu 18: Khi trình bày hạn chế của nghiên cứu trong báo cáo, điều này thể hiện điều gì về người viết và báo cáo?
- A. Người viết thiếu tự tin vào kết quả của mình.
- B. Báo cáo không có giá trị.
- C. Người viết đang cố gắng che giấu sai sót.
- D. Tính khách quan và trung thực trong nghiên cứu, đồng thời gợi mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu 19: Bạn đang viết báo cáo về "Thực trạng sử dụng túi ni lông của người dân trong khu dân cư X". Bạn thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và đếm số lượng túi ni lông được sử dụng tại một số điểm chợ. Đây là phương pháp thu thập dữ liệu nào?
- A. Phương pháp phỏng vấn.
- B. Phương pháp quan sát.
- C. Phương pháp phân tích tài liệu.
- D. Phương pháp thực nghiệm.
Câu 20: Giả sử báo cáo của bạn có sử dụng một biểu đồ phức tạp. Để người đọc hiểu rõ biểu đồ đó, bạn cần làm gì trong phần chú thích hoặc trong văn bản mô tả?
- A. Chỉ đặt biểu đồ vào mà không cần giải thích gì.
- B. Viết một đoạn văn rất dài mô tả từng chi tiết nhỏ trong biểu đồ.
- C. Nêu rõ tên biểu đồ, các trục biểu thị điều gì, đơn vị tính và giải thích ngắn gọn các điểm/xu hướng nổi bật từ biểu đồ.
- D. Chỉ ghi số thứ tự của biểu đồ.
Câu 21: Khi lựa chọn vấn đề để nghiên cứu và viết báo cáo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bạn có thể hoàn thành báo cáo một cách hiệu quả?
- A. Vấn đề phải thật mới lạ mà chưa ai nghiên cứu.
- B. Vấn đề phải thật phức tạp để thể hiện trình độ.
- C. Vấn đề được nhiều người khác quan tâm.
- D. Vấn đề phù hợp với khả năng, nguồn lực (thời gian, tài liệu, công cụ) và sự quan tâm của bản thân.
Câu 22: Đâu là một ví dụ về mục tiêu nghiên cứu cụ thể và đo lường được?
- A. Hiểu biết về tình hình môi trường.
- B. Xác định tỷ lệ học sinh THPT sử dụng sách điện tử cho việc học.
- C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.
- D. Tìm hiểu về lịch sử văn học Việt Nam.
Câu 23: Bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc tập thể dục thường xuyên đến sức khỏe tinh thần của học sinh". Bạn thu thập dữ liệu bằng cách cho một nhóm học sinh tập thể dục đều đặn trong 3 tháng và đo lường mức độ căng thẳng của họ trước và sau đó, đồng thời so sánh với một nhóm đối chứng không tập thể dục. Đây là phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu tài liệu.
- B. Nghiên cứu khảo sát.
- C. Nghiên cứu tình huống.
- D. Nghiên cứu thực nghiệm.
Câu 24: Trong phần Kết luận, ngoài việc tóm tắt kết quả chính, bạn có thể đưa ra "đề xuất". Đề xuất trong báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Những ý kiến cá nhân không dựa trên kết quả nghiên cứu.
- B. Danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
- C. Những gợi ý về hành động hoặc giải pháp khả thi dựa trên kết quả nghiên cứu để giải quyết vấn đề đã đặt ra.
- D. Chi tiết về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
Câu 25: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học?
- A. Thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân mạnh mẽ, không cần bằng chứng.
- B. Có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc.
- C. Trình bày kết quả dựa trên dữ liệu và phân tích khách quan.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khoa học.
Câu 26: Bạn đang phân tích kết quả khảo sát về "Mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất của trường". Bạn nhận thấy 60% học sinh hài lòng, 25% bình thường và 15% không hài lòng. Khi diễn giải con số 60% này, bạn nên lưu ý điều gì?
- A. Kết luận ngay rằng cơ sở vật chất của trường là hoàn hảo.
- B. Chỉ ghi con số 60% và không giải thích gì thêm.
- C. So sánh con số này với các trường khác mà không có dữ liệu cụ thể.
- D. Diễn giải ý nghĩa của con số trong bối cảnh nghiên cứu (ví dụ: đa số học sinh có thái độ tích cực, nhưng vẫn còn một bộ phận chưa hài lòng cần xem xét thêm).
Câu 27: Tại sao việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu lại quan trọng trong bước lập kế hoạch cho báo cáo?
- A. Để làm cho đề tài nghe có vẻ phức tạp hơn.
- B. Để giới hạn số lượng tài liệu tham khảo cần tìm.
- C. Để thu hẹp trọng tâm nghiên cứu, giúp việc thu thập dữ liệu và phân tích khả thi, tránh lan man.
- D. Để người đọc biết báo cáo này dành cho ai.
Câu 28: Bạn tìm thấy một bài báo khoa học trên mạng rất liên quan đến đề tài nghiên cứu của mình. Bạn nên xử lý thông tin từ bài báo đó như thế nào trong báo cáo của mình?
- A. Sao chép nguyên văn các đoạn quan trọng vào báo cáo của mình.
- B. Đọc hiểu, chắt lọc ý chính, tổng hợp và diễn đạt lại bằng lời văn của mình, đồng thời ghi rõ nguồn trích dẫn.
- C. Chỉ đọc tiêu đề và kết luận của bài báo.
- D. Giả vờ như bài báo đó không tồn tại.
Câu 29: Trong phần Nội dung, khi trình bày các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn, quan sát), bạn cần mô tả những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần liệt kê tên phương pháp.
- B. Mô tả cảm xúc của bạn khi thực hiện phương pháp đó.
- C. Nêu ra tất cả khó khăn gặp phải khi sử dụng phương pháp.
- D. Mô tả cách thức thực hiện (ví dụ: mẫu khảo sát bao nhiêu người, phỏng vấn ai, quan sát ở đâu, trong thời gian bao lâu) và lý do chọn phương pháp đó.
Câu 30: Sau khi hoàn thành bản thảo báo cáo, bước cuối cùng quan trọng trước khi nộp hoặc công bố là gì?
- A. Đọc lại, chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, cấu trúc câu, và đảm bảo tính mạch lạc, logic của toàn bộ báo cáo.
- B. Tìm thêm một vài tài liệu tham khảo mới để báo cáo phong phú hơn.
- C. Thêm hình ảnh minh họa không liên quan.
- D. Thay đổi kết quả nghiên cứu cho hấp dẫn hơn.