Bài Tập Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội- Kết nối tri thức - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu một báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa tại địa phương, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nghiên cứu có trọng tâm và khả thi là gì?
- A. Thu thập tất cả dữ liệu sẵn có về rác thải nhựa.
- B. Thiết kế bảng hỏi để khảo sát người dân.
- C. Viết dàn ý chi tiết cho báo cáo.
- D. Xác định rõ ràng vấn đề nghiên cứu và đặt câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
Câu 2: Một nghiên cứu muốn tìm hiểu mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ hài lòng với cuộc sống của học sinh THPT. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu định lượng về vấn đề này?
- A. Phỏng vấn sâu từng học sinh.
- B. Quan sát hành vi sử dụng mạng xã hội của học sinh.
- C. Tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi định lượng.
- D. Phân tích nội dung các bài đăng trên mạng xã hội của học sinh.
Câu 3: Khi thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại một vùng, việc thu thập dữ liệu từ các báo cáo khoa học, số liệu thống kê khí tượng thủy văn của địa phương trong nhiều năm được xếp vào loại nguồn dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu sơ cấp.
- B. Dữ liệu thứ cấp.
- C. Dữ liệu định tính.
- D. Dữ liệu định lượng.
Câu 4: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu có nhiệm vụ tổng hợp các công trình, lý thuyết đã có liên quan đến chủ đề nghiên cứu, giúp người đọc thấy được bối cảnh và khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu muốn lấp đầy?
- A. Tổng quan tài liệu (Literature Review).
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
- C. Kết quả nghiên cứu (Results).
- D. Thảo luận (Discussion).
Câu 5: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về thói quen đọc sách của thanh thiếu niên. Sau khi thu thập dữ liệu từ bảng hỏi, các em nhận thấy đa số học sinh chỉ đọc sách khi có yêu cầu từ nhà trường. Khi viết phần Thảo luận (Discussion), nội dung nào sau đây không phù hợp để đưa vào?
- A. Giải thích tại sao kết quả này có thể xảy ra (ví dụ: áp lực học tập, sự hấp dẫn của phương tiện giải trí khác).
- B. So sánh kết quả thu được với kết quả của các nghiên cứu tương tự đã công bố.
- C. Thảo luận về ý nghĩa của kết quả đối với việc thúc đẩy văn hóa đọc trong nhà trường.
- D. Kể lại câu chuyện cá nhân về việc một bạn trong nhóm đã bắt đầu đọc sách nhiều hơn như thế nào.
Câu 6: Khi phân tích dữ liệu định lượng từ bảng hỏi (ví dụ: số giờ đọc sách mỗi tuần, điểm đánh giá mức độ yêu thích đọc sách), kỹ năng toán học nào sau đây là cần thiết nhất?
- A. Thống kê (tính trung bình, tần suất, tương quan...).
- B. Đại số tuyến tính.
- C. Giải tích.
- D. Hình học không gian.
Câu 7: Một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng. Để đảm bảo tính đạo đức (ethical considerations) trong quá trình thu thập dữ liệu trực tiếp từ người dân (ví dụ: qua phỏng vấn), điều nào sau đây là ít quan trọng nhất?
- A. Thông báo rõ ràng mục đích nghiên cứu và cách sử dụng dữ liệu.
- B. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
- C. Chỉ thu thập dữ liệu sau khi người tham gia đã đồng ý một cách tự nguyện (informed consent).
- D. Cung cấp một món quà nhỏ cho tất cả người tham gia.
Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về sự đa dạng sinh học tại một khu vực, việc sử dụng biểu đồ, bảng biểu, hình ảnh minh họa phù hợp sẽ giúp người đọc điều gì?
- A. Làm cho báo cáo trông dài hơn.
- B. Giảm bớt sự cần thiết phải viết phần Thảo luận.
- C. Trực quan hóa và làm cho kết quả dễ hiểu, dễ tiếp cận hơn.
- D. Chứng minh rằng người nghiên cứu có kỹ năng thiết kế đồ họa.
Câu 9: Một nghiên cứu về ảnh hưởng của việc thiếu ngủ đến kết quả học tập của học sinh. Giả sử kết quả cho thấy học sinh ngủ ít hơn 6 giờ mỗi đêm có điểm trung bình thấp hơn đáng kể so với học sinh ngủ đủ 7-8 giờ. Khi viết phần Kết luận (Conclusion), nội dung nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Xác nhận rằng thiếu ngủ có mối liên hệ tiêu cực với kết quả học tập của học sinh trong mẫu nghiên cứu.
- B. Khẳng định chắc chắn rằng thiếu ngủ gây ra kết quả học tập kém (cần cẩn trọng với mối quan hệ nhân quả trong nghiên cứu tương quan).
- C. Đề xuất giải pháp chi tiết để cải thiện giấc ngủ cho học sinh (phù hợp hơn với phần Khuyến nghị).
- D. Thảo luận sâu về cơ chế sinh học của giấc ngủ (phù hợp hơn với phần Thảo luận hoặc Tổng quan tài liệu).
Câu 10: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính của việc này là gì?
- A. Làm cho báo cáo trông học thuật hơn.
- B. Thừa nhận nguồn gốc của thông tin và tránh đạo văn.
- C. Làm tăng số trang của báo cáo.
- D. Chỉ cần thiết khi sử dụng nguyên văn một đoạn văn.
Câu 11: Bạn đang nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và khả thi nhất để bắt đầu?
- A. Mạng xã hội có ảnh hưởng gì đến thanh thiếu niên?
- B. Sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên ngày nay như thế nào?
- C. Làm thế nào để giảm tác động tiêu cực của mạng xã hội?
- D. Có mối liên hệ nào giữa thời gian sử dụng TikTok hàng ngày và mức độ lo âu ở học sinh THPT lớp 10-12 tại trường X không?
Câu 12: Giả sử bạn đang viết báo cáo về tình trạng thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn. Bạn thu thập được các số liệu thống kê về nguồn nước, phỏng vấn người dân về khó khăn, và chụp ảnh các giếng nước bị cạn. Việc kết hợp các loại dữ liệu này (số liệu, lời kể, hình ảnh) minh họa cho phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu định lượng.
- B. Nghiên cứu định tính.
- C. Nghiên cứu hỗn hợp (Mixed Methods).
- D. Nghiên cứu tại bàn (Desk Research).
Câu 13: Trong phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) của báo cáo, bạn cần trình bày rõ ràng những thông tin gì để người đọc có thể đánh giá tính tin cậy và lặp lại được nghiên cứu của bạn?
- A. Lịch sử hình thành vấn đề nghiên cứu.
- B. Đối tượng nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu, cách phân tích dữ liệu.
- C. Toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập được.
- D. Ý kiến cá nhân của người nghiên cứu về vấn đề.
Câu 14: Bạn đang viết phần Kết quả (Results) cho báo cáo về khảo sát thói quen sử dụng điện thoại thông minh của học sinh. Bạn nhận thấy 85% học sinh sử dụng điện thoại hơn 4 tiếng mỗi ngày. Cách trình bày nào sau đây là khoa học và hiệu quả nhất trong phần này?
- A. Trình bày số liệu (85%) kèm theo biểu đồ cột minh họa và mô tả ngắn gọn về phân bố thời gian sử dụng.
- B. Nêu ý kiến rằng học sinh đang lãng phí quá nhiều thời gian vào điện thoại.
- C. Giải thích lý do tại sao học sinh sử dụng điện thoại nhiều như vậy.
- D. Đề xuất học sinh nên giảm thời gian sử dụng điện thoại.
Câu 15: Chức năng chính của phần Tóm tắt (Abstract) ở đầu báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Trình bày chi tiết toàn bộ kết quả nghiên cứu.
- B. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã tham khảo.
- C. Chỉ nêu lên vấn đề nghiên cứu mà không đề cập đến kết quả.
- D. Cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về nghiên cứu (vấn đề, phương pháp, kết quả chính, kết luận).
Câu 16: Khi nghiên cứu về nguyên nhân gây ra tình trạng ùn tắc giao thông tại một nút giao thông cụ thể, phương pháp quan sát trực tiếp tại hiện trường vào các giờ cao điểm có thể giúp thu thập loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu sơ cấp về hành vi và diễn biến thực tế.
- B. Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo của sở giao thông.
- C. Dữ liệu định tính về cảm nhận của người dân.
- D. Dữ liệu từ phỏng vấn các chuyên gia giao thông.
Câu 17: Giả sử bạn nghiên cứu về nhận thức của học sinh về bảo vệ môi trường. Câu hỏi khảo sát nào sau đây có khả năng thu thập dữ liệu định tính?
- A. Bạn có thường xuyên phân loại rác không? (Có/Không)
- B. Bạn đánh giá mức độ quan trọng của việc bảo vệ môi trường theo thang điểm từ 1 đến 5 là bao nhiêu?
- C. Bạn đã tham gia hoạt động bảo vệ môi trường nào trong năm qua? (Chọn nhiều đáp án)
- D. Theo bạn, học sinh cần làm gì cụ thể để góp phần bảo vệ môi trường ở trường học?
Câu 18: Khi phân tích dữ liệu định tính (ví dụ: nội dung phỏng vấn, ghi chép quan sát), kỹ năng tư duy nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tính toán thống kê phức tạp.
- B. Phân loại, mã hóa và diễn giải ý nghĩa từ văn bản/lời nói.
- C. Vẽ đồ thị và biểu đồ chính xác.
- D. Áp dụng công thức toán học.
Câu 19: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi bạn trình bày các hạn chế của nghiên cứu (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, thời gian nghiên cứu ngắn, khó khăn trong thu thập dữ liệu) và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo?
- A. Giới thiệu (Introduction).
- B. Kết quả (Results).
- C. Thảo luận (Discussion).
- D. Tóm tắt (Abstract).
Câu 20: Bạn muốn nghiên cứu về nhận thức của người dân về tầm quan trọng của cây xanh trong đô thị. Bạn quyết định phỏng vấn sâu một số chuyên gia về quy hoạch đô thị và môi trường, cùng với một số người dân sống ở các khu vực khác nhau. Đây là một ví dụ về chiến lược lấy mẫu nào trong nghiên cứu định tính?
- A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
- B. Lấy mẫu hệ thống.
- C. Lấy mẫu phân tầng.
- D. Lấy mẫu có chủ đích (Purposive Sampling).
Câu 21: Khi viết phần Giới thiệu (Introduction), bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu vấn đề nghiên cứu?
- A. Trình bày bối cảnh chung về vấn đề và tầm quan trọng của nó.
- B. Nêu ngay kết luận chính của nghiên cứu.
- C. Liệt kê chi tiết các phương pháp sẽ sử dụng.
- D. Bắt đầu bằng một trích dẫn dài từ một nghiên cứu khác.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
- C. Trình bày dữ liệu và kết quả một cách trung thực, dựa trên bằng chứng, không bị chi phối bởi ý kiến cá nhân.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
Câu 23: Giả sử bạn nghiên cứu về sự hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất nhà trường. Bạn phát hiện ra rằng 70% học sinh hài lòng với thư viện, nhưng chỉ 30% hài lòng với nhà vệ sinh. Khi viết báo cáo, cách tốt nhất để trình bày sự khác biệt này trong phần Kết quả là gì?
- A. Chỉ viết một câu "Đa số học sinh hài lòng với thư viện nhưng không hài lòng với nhà vệ sinh".
- B. Trình bày bằng biểu đồ so sánh tỷ lệ hài lòng giữa thư viện và nhà vệ sinh, kèm theo mô tả ngắn gọn.
- C. Giải thích lý do tại sao học sinh không hài lòng với nhà vệ sinh (phần Thảo luận).
- D. Đề xuất nhà trường cải tạo nhà vệ sinh (phần Khuyến nghị).
Câu 24: Một nghiên cứu sinh viên về tác động của việc sử dụng túi vải thay túi ni lông trong cộng đồng. Sau khi thu thập dữ liệu, các bạn nhận thấy người lớn tuổi ít có xu hướng chuyển sang dùng túi vải hơn người trẻ. Khi diễn giải kết quả này trong phần Thảo luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Sự khác biệt về thói quen, khả năng tiếp cận thông tin hoặc nhận thức về môi trường giữa các nhóm tuổi.
- B. Màu sắc của túi vải có hấp dẫn người lớn tuổi hay không.
- C. Giá xăng dầu tại thời điểm nghiên cứu.
- D. Số lượng cửa hàng tạp hóa trong cộng đồng.
Câu 25: Mục đích chính của phần Khuyến nghị (Recommendations) trong báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung báo cáo.
- B. Trình bày chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
- C. Đưa ra các đề xuất hành động hoặc nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả.
- D. Liệt kê danh sách tất cả những người đã hỗ trợ nghiên cứu.
Câu 26: Đạo văn (Plagiarism) là hành vi sao chép ý tưởng, lời văn của người khác mà không trích dẫn nguồn. Hậu quả của đạo văn trong báo cáo nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Làm cho báo cáo trở nên phong phú hơn về nội dung.
- B. Thể hiện khả năng tổng hợp thông tin tốt của người viết.
- C. Giúp tiết kiệm thời gian nghiên cứu.
- D. Làm mất uy tín khoa học, vi phạm đạo đức nghiên cứu và có thể bị xử phạt.
Câu 27: Giả sử báo cáo của bạn có phụ lục bao gồm bản sao bảng hỏi đã sử dụng và các bảng số liệu chi tiết. Mục đích của việc đưa các tài liệu này vào phụ lục là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung cho người đọc quan tâm mà không làm dài phần thân chính.
- B. Bắt buộc phải có trong mọi báo cáo nghiên cứu.
- C. Làm cho báo cáo trông dày dặn hơn.
- D. Thay thế cho phần Phương pháp nghiên cứu.
Câu 28: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu trước lớp hoặc hội thảo, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để truyền đạt kết quả một cách hiệu quả?
- A. Đọc nguyên văn từng chữ trong báo cáo.
- B. Sử dụng càng nhiều số liệu và biểu đồ phức tạp càng tốt.
- C. Trình bày rõ ràng, súc tích, sử dụng hình ảnh hỗ trợ và tương tác với người nghe.
- D. Chỉ nói về những phần bạn cảm thấy tự tin nhất.
Câu 29: Bạn đang nghiên cứu về ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sự tương tác xã hội của học sinh. Sau khi phân tích dữ liệu từ phỏng vấn và bảng hỏi, bạn nhận thấy đa số học sinh cảm thấy ít kết nối với bạn bè hơn. Khi viết phần Thảo luận, bạn có thể sử dụng lý thuyết tâm lý học hoặc xã hội học nào để giải thích kết quả này?
- A. Lý thuyết về nhu cầu xã hội hoặc sự gắn kết cộng đồng.
- B. Lý thuyết trọng lực.
- C. Định luật bảo toàn năng lượng.
- D. Định lý Pytago.
Câu 30: Sau khi hoàn thành bản thảo đầu tiên của báo cáo, bước nào sau đây là cần thiết để nâng cao chất lượng của báo cáo?
- A. Ngừng làm việc và chuyển sang nghiên cứu khác.
- B. Rà soát, chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, cấu trúc và tính logic của báo cáo.
- C. Chỉ thêm vào thật nhiều biểu đồ mà không kiểm tra lại nội dung.
- D. Sao chép thêm một số đoạn từ các báo cáo khác để làm phong phú nội dung.