Trắc nghiệm Viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Trắc nghiệm Viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc xây dựng bản nội quy ở nơi công cộng là gì?
- A. Để quảng bá hình ảnh của địa điểm.
- B. Để cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử nơi đó.
- C. Thiết lập trật tự, đảm bảo an toàn và quyền lợi cho mọi người sử dụng.
- D. Giới thiệu các dịch vụ có thu phí tại địa điểm.
Câu 2: Khi viết nội quy hoặc hướng dẫn cho một khu vực công cộng (ví dụ: công viên), yếu tố "đối tượng sử dụng" ảnh hưởng như thế nào đến cách trình bày?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng điều khoản được đưa ra.
- B. Quyết định ngôn ngữ, cách diễn đạt, và việc sử dụng hình ảnh/biểu tượng cho phù hợp.
- C. Quyết định mức phạt nếu vi phạm nội quy.
- D. Không ảnh hưởng nhiều, nội quy/hướng dẫn cần thống nhất cho mọi người.
Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa "nội quy" và "hướng dẫn" trong bối cảnh nơi công cộng.
- A. Nội quy mang tính bắt buộc, cấm đoán hành vi; Hướng dẫn mang tính chỉ dẫn cách thực hiện hoặc cung cấp thông tin.
- B. Nội quy chỉ dành cho nhân viên; Hướng dẫn dành cho khách hàng.
- C. Nội quy thường rất dài; Hướng dẫn thường rất ngắn gọn.
- D. Nội quy được ban hành bởi cơ quan nhà nước; Hướng dẫn được ban hành bởi đơn vị quản lý địa điểm.
Câu 4: Một bản nội quy ở thư viện công cộng có điều khoản: "Không mang đồ ăn, thức uống (trừ nước lọc có nắp đậy kín) vào khu vực đọc sách". Điều khoản này nhằm mục đích chính gì?
- A. Kiểm soát lượng người ra vào thư viện.
- B. Tăng doanh thu cho căn tin của thư viện.
- C. Giới hạn thời gian sử dụng thư viện của mỗi người.
- D. Bảo vệ tài liệu (sách, báo...) khỏi hư hỏng và giữ gìn vệ sinh chung.
Câu 5: Khi viết nội quy, việc sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng và trực tiếp có tác dụng gì?
- A. Làm cho nội quy trở nên trang trọng hơn.
- B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
- C. Giúp người đọc dễ hiểu, dễ nhớ và dễ thực hiện theo.
- D. Giảm bớt số lượng điều khoản cần có.
Câu 6: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn sử dụng máy bán hàng tự động tại ga tàu điện ngầm. Nội dung nào sau đây là ít cần thiết nhất trong bản hướng dẫn này?
- A. Các bước chọn sản phẩm và thanh toán.
- B. Lịch sử phát triển của máy bán hàng tự động.
- C. Cách nhận lại tiền thừa hoặc xử lý khi gặp sự cố.
- D. Số điện thoại hỗ trợ khi cần giúp đỡ.
Câu 7: Tại sao việc sử dụng biểu tượng (icon) hoặc hình ảnh minh họa thường được khuyến khích khi viết nội quy/hướng dẫn ở nơi công cộng?
- A. Giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt thông tin, đặc biệt hữu ích với người nước ngoài hoặc người đọc lướt.
- B. Làm cho bản nội quy/hướng dẫn trông đẹp mắt hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn phần chữ viết.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, không có giá trị thông tin.
Câu 8: Một bản nội quy công viên có điều khoản: "Không xả rác bừa bãi. Vứt rác đúng nơi quy định". Điều khoản này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ môi trường chung?
- A. Tiết kiệm năng lượng.
- B. Sử dụng phương tiện công cộng.
- C. Giữ gìn vệ sinh chung và bảo vệ cảnh quan.
- D. Tiết kiệm nước sạch.
Câu 9: Khi viết nội quy cấm một hành vi nào đó (ví dụ: "Không hút thuốc"), cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự trực tiếp và rõ ràng nhất?
- A. Vui lòng không hút thuốc.
- B. Khu vực này không cho phép hút thuốc.
- C. Nên tránh hút thuốc tại đây.
- D. Cấm hút thuốc.
Câu 10: Tại sao việc xác định rõ "phạm vi áp dụng" (áp dụng cho ai, áp dụng ở đâu) là quan trọng khi xây dựng nội quy/hướng dẫn?
- A. Để bản nội quy/hướng dẫn dài hơn.
- B. Để người đọc biết mình có thuộc đối tượng áp dụng hay không và tuân thủ cho đúng.
- C. Giúp người viết dễ dàng liệt kê các điều khoản.
- D. Đây là yêu cầu bắt buộc của mọi văn bản.
Câu 11: Xem xét bản hướng dẫn sau tại một điểm chờ xe buýt: "Vui lòng xếp hàng khi lên xe. Chuẩn bị sẵn vé/thẻ xe trước khi lên xe. Nhường ghế cho người già, trẻ em, phụ nữ có thai và người khuyết tật." Bản hướng dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giới thiệu các tuyến xe buýt đi qua.
- B. Thông báo giá vé xe buýt.
- C. Cấm các hành vi gây mất trật tự.
- D. Hướng dẫn hành vi ứng xử văn minh, lịch sự khi sử dụng phương tiện công cộng.
Câu 12: Khi viết hướng dẫn cho một quy trình gồm nhiều bước (ví dụ: cách sử dụng máy rút tiền tự động), cấu trúc nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Liệt kê theo trình tự các bước bằng số hoặc gạch đầu dòng.
- B. Viết thành một đoạn văn dài, liên tục.
- C. Chỉ sử dụng hình ảnh, không cần chữ viết.
- D. Liệt kê các bước theo thứ tự ngẫu nhiên.
Câu 13: Bản nội quy tại hồ bơi công cộng có điều khoản: "Trẻ em dưới 12 tuổi phải có người lớn đi kèm và giám sát chặt chẽ". Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng nội quy?
- A. Nguyên tắc tiết kiệm nước.
- B. Nguyên tắc đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương.
- C. Nguyên tắc giữ gìn vệ sinh chung.
- D. Nguyên tắc bình đẳng giới.
Câu 14: Giả sử bạn phụ trách viết nội quy cho một phòng triển lãm nghệ thuật. Điều khoản nào sau đây ít phù hợp hoặc cần cân nhắc lại?
- A. Không chạm tay vào hiện vật.
- B. Giữ yên lặng trong khu vực trưng bày.
- C. Cấm tuyệt đối việc chụp ảnh dưới mọi hình thức.
- D. Không mang đồ ăn, thức uống vào khu vực trưng bày.
Câu 15: Khi đặt bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, vị trí đặt có quan trọng không? Tại sao?
- A. Có, vì cần đặt ở vị trí dễ thấy, dễ đọc để mọi người tiếp cận được thông tin và tuân thủ.
- B. Không quan trọng, chỉ cần có là đủ.
- C. Chỉ quan trọng nếu nội quy đó có hình ảnh minh họa.
- D. Quan trọng để tránh làm mất mỹ quan nơi công cộng.
Câu 16: Bạn cần viết hướng dẫn cách đăng ký sử dụng dịch vụ Wi-Fi miễn phí tại sân bay. Đối tượng đọc là hành khách từ nhiều quốc gia. Yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu khi viết bản hướng dẫn này?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Chỉ viết bằng tiếng Việt.
- C. Bao gồm cả lịch sử phát triển của mạng Wi-Fi tại sân bay.
- D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng, có thể kết hợp biểu tượng hoặc đa ngôn ngữ.
Câu 17: Bản nội quy tại bệnh viện có điều khoản: "Giữ gìn vệ sinh chung. Vứt rác đúng nơi quy định. Không khạc nhổ bừa bãi". Điều khoản này góp phần trực tiếp vào việc gì trong môi trường bệnh viện?
- A. Tăng tốc độ khám chữa bệnh.
- B. Kiểm soát nhiễm khuẩn và bảo vệ sức khỏe cho bệnh nhân, người nhà và nhân viên y tế.
- C. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
- D. Tăng số lượng bệnh nhân đến khám.
Câu 18: Khi thiết kế một bản nội quy/hướng dẫn, việc sử dụng màu sắc và font chữ có ảnh hưởng như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng, chỉ cần nội dung đầy đủ là được.
- B. Chỉ để trang trí cho đẹp mắt.
- C. Ảnh hưởng đến khả năng đọc, sự dễ hiểu và mức độ thu hút sự chú ý của người đọc.
- D. Chỉ quan trọng đối với bản hướng dẫn, không quan trọng với nội quy.
Câu 19: Bản nội quy tại trường học có điều khoản: "Giữ gìn tài sản chung của nhà trường. Không vẽ bậy, làm hư hỏng bàn ghế, thiết bị". Điều khoản này thể hiện trách nhiệm gì của học sinh?
- A. Trách nhiệm bảo vệ tài sản chung.
- B. Trách nhiệm học tập tốt.
- C. Trách nhiệm tham gia hoạt động ngoại khóa.
- D. Trách nhiệm giữ gìn sức khỏe cá nhân.
Câu 20: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn cách phân loại rác tại khu dân cư. Để bản hướng dẫn này hiệu quả, thông tin nào sau đây không nhất thiết phải có?
- A. Danh mục các loại rác cần phân loại (ví dụ: rác hữu cơ, rác tái chế, rác vô cơ).
- B. Cách thức phân loại và các loại thùng rác tương ứng.
- C. Thời gian và địa điểm thu gom từng loại rác.
- D. Chi phí trung bình cho việc xử lý mỗi tấn rác.
Câu 21: Tại sao việc quy định rõ ràng về "hậu quả khi vi phạm" thường xuất hiện trong các bản nội quy, nhưng ít thấy trong các bản hướng dẫn?
- A. Nội quy mang tính bắt buộc và có chế tài xử lý khi không tuân thủ, trong khi hướng dẫn mang tính chỉ dẫn, khuyến nghị.
- B. Hướng dẫn thường dành cho khách du lịch nên không cần quy định hậu quả.
- C. Nội quy chỉ áp dụng cho nhân viên, hướng dẫn mới áp dụng cho công chúng.
- D. Việc quy định hậu quả chỉ làm cho bản hướng dẫn thêm phức tạp.
Câu 22: Khi viết nội quy hoặc hướng dẫn, việc sử dụng các từ ngữ mang tính lịch sự, đề nghị (ví dụ: "Vui lòng", "Xin") có tác dụng gì?
- A. Làm cho nội quy/hướng dẫn kém hiệu lực.
- B. Chỉ nên dùng trong bản hướng dẫn, không dùng trong nội quy.
- C. Tạo sự thân thiện, tôn trọng, khuyến khích người đọc tự giác tuân thủ.
- D. Thể hiện sự thiếu kiên quyết của người quản lý.
Câu 23: Một bản hướng dẫn thoát hiểm khi có hỏa hoạn tại tòa nhà công cộng cần ưu tiên thông tin nào lên hàng đầu?
- A. Lịch sử xây dựng tòa nhà.
- B. Sơ đồ thoát hiểm và các lối thoát gần nhất.
- C. Danh sách nhân viên phụ trách an toàn.
- D. Số lượng bình chữa cháy có trong tòa nhà.
Câu 24: Phân tích câu sau từ một bản nội quy: "Khách tham quan phải giữ gìn sự yên tĩnh". Câu này có thể được diễn đạt rõ ràng và cụ thể hơn bằng cách nào?
- A. Khách tham quan cần cố gắng giữ yên tĩnh.
- B. Sự yên tĩnh là bắt buộc.
- C. Không nói chuyện lớn tiếng, không gây ồn ào.
- D. Giữ gìn sự yên tĩnh nếu có thể.
Câu 25: Khi viết nội quy/hướng dẫn cho một địa điểm có đông khách du lịch quốc tế, việc sử dụng song ngữ hoặc đa ngôn ngữ thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào?
- A. Tuân thủ quy định về số lượng ngôn ngữ.
- B. Làm cho bản nội quy/hướng dẫn trông chuyên nghiệp hơn.
- C. Giảm bớt việc sử dụng hình ảnh.
- D. Đảm bảo tính tiếp cận và dễ hiểu cho mọi đối tượng, bao gồm cả người nước ngoài.
Câu 26: Bản nội quy tại khu vui chơi trẻ em có điều khoản: "Phụ huynh có trách nhiệm giám sát con em mình trong suốt thời gian vui chơi". Điều khoản này nhằm mục đích chính gì?
- A. Đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ em bằng cách nhấn mạnh vai trò của phụ huynh.
- B. Giảm bớt số lượng nhân viên giám sát của khu vui chơi.
- C. Quy định về thời gian vui chơi của trẻ.
- D. Yêu cầu phụ huynh tham gia chơi cùng con.
Câu 27: Khi một bản nội quy sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Người đọc sẽ cảm thấy bản nội quy rất chuyên nghiệp.
- B. Người đọc sẽ khó hiểu, không nắm bắt được yêu cầu và có thể vi phạm do không biết.
- C. Bản nội quy sẽ có giá trị pháp lý cao hơn.
- D. Sẽ có ít người đọc bản nội quy đó.
Câu 28: Bạn cần viết hướng dẫn sử dụng tủ đựng đồ cá nhân tại phòng tập gym. Bước nào sau đây nên được đưa vào hướng dẫn?
- A. Cách thực hiện động tác Squat đúng kỹ thuật.
- B. Lịch sử hình thành của phòng tập.
- C. Các bước nhận/sử dụng khóa hoặc thiết lập mã số.
- D. Danh sách các loại đồ uống có bán tại quầy bar.
Câu 29: Tại sao việc cập nhật nội quy hoặc hướng dẫn định kỳ (nếu cần) lại quan trọng?
- A. Để thay đổi font chữ và màu sắc cho mới mẻ.
- B. Để tăng số lượng điều khoản.
- C. Chỉ cần cập nhật khi có người khiếu nại.
- D. Để đảm bảo nội dung luôn phù hợp với tình hình thực tế, các quy định mới hoặc sự thay đổi về cơ sở vật chất/dịch vụ.
Câu 30: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn, việc cân bằng giữa tính nghiêm túc (của nội quy) hoặc tính rõ ràng (của hướng dẫn) với sự thân thiện, tôn trọng người đọc là điều có nên làm không? Tại sao?
- A. Nên làm, vì điều này giúp người đọc cảm thấy được tôn trọng, từ đó dễ dàng tiếp nhận và tự giác tuân thủ hơn.
- B. Không nên làm, nội quy/hướng dẫn chỉ cần tập trung vào việc truyền đạt yêu cầu một cách dứt khoát.
- C. Chỉ cần thân thiện với bản hướng dẫn, không cần với nội quy.
- D. Sự thân thiện làm giảm tính nghiêm túc của nội quy.