Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một bài thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích, đánh giá một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người viết nghị luận điều gì?
- A. Hiểu rõ cấu trúc hình thức của bài thơ.
- B. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Cảm nhận thái độ, cảm xúc của tác giả hoặc người trữ tình.
- D. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
Câu 2: Để làm rõ luận điểm về hình ảnh "vầng trăng cô đơn" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy, người viết nghị luận cần sử dụng luận cứ nào là phù hợp và thuyết phục nhất?
- A. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- B. Ý kiến của một nhà phê bình văn học về bài thơ.
- C. So sánh hình ảnh vầng trăng trong bài thơ này với bài thơ khác.
- D. Các câu thơ miêu tả trực tiếp vầng trăng và thái độ của nó ("Vầng trăng cứ tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình").
Câu 3: Khi phân tích nghệ thuật "tăng cấp" trong bài thơ "Đồng chí" (Chính Hữu) qua các chi tiết "Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ", "Miệng cười buốt giá chân không giày", "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay", người viết nghị luận đang thực hiện thao tác tư duy nào?
- A. Phân tích sự phát triển, tăng cấp của cảm xúc hoặc ý nghĩa.
- B. So sánh các hình ảnh thơ.
- C. Đánh giá giá trị hiện thực của bài thơ.
- D. Nêu bật sự tương phản giữa các chi tiết.
Câu 4: Giả sử bạn đang viết phần mở bài cho bài nghị luận phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh. Cách mở bài nào sau đây thể hiện rõ nhất việc giới thiệu tác phẩm và nêu được "ý kiến đánh giá sơ bộ" của người viết?
- A. Tế Hanh là một nhà thơ nổi tiếng của nền văn học Việt Nam hiện đại.
- B. Bài thơ "Quê hương" được Tế Hanh sáng tác năm 1939.
- C. Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh là một tác phẩm hay về tình yêu quê hương.
- D. Với những vần thơ giản dị mà sâu lắng, bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh đã khắc họa thành công vẻ đẹp bình dị, chân thực của làng quê miền biển và tình cảm thiết tha của nhà thơ, để lại ấn tượng khó phai trong lòng độc giả.
Câu 5: Trong phần thân bài của bài nghị luận, sau khi phân tích các hình ảnh, biện pháp nghệ thuật cụ thể, người viết cần làm gì để liên kết chúng với luận điểm chung?
- A. Chuyển sang phân tích một khía cạnh khác của bài thơ.
- B. Lý giải cách các chi tiết, biện pháp nghệ thuật đó làm nổi bật hoặc chứng minh cho luận điểm đã nêu.
- C. Trích thêm một đoạn thơ khác để minh họa.
- D. Nêu cảm nhận cá nhân một cách tùy hứng.
Câu 6: Khi đánh giá "giá trị nhân văn" của một bài thơ, người viết nghị luận thường tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Sự độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.
- B. Cấu trúc và nhịp điệu của bài thơ.
- C. Những thông điệp, cảm xúc về con người, tình yêu thương, lẽ sống, khát vọng cao đẹp được thể hiện trong tác phẩm.
- D. Ảnh hưởng của bài thơ đối với các tác phẩm sau này.
Câu 7: Đề bài yêu cầu phân tích, đánh giá bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu. Trong quá trình "Tìm ý và lập dàn ý", một ý quan trọng cần đưa vào phần thân bài là gì?
- A. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Xuân Diệu.
- B. Phân tích quan niệm về thời gian, tuổi trẻ và lẽ sống "vội vàng" của nhà thơ.
- C. Nêu cảm nhận chung về bài thơ.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài thơ.
Câu 8: Một bạn học sinh viết trong bài nghị luận về bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm): "Đoạn thơ sử dụng nhiều danh từ chỉ sự vật quen thuộc như "cha", "mẹ", "hạt gạo", "miếng trầu". Điều này cho thấy Đất Nước được cảm nhận từ những gì gần gũi, bình dị nhất." Bạn đang sử dụng thao tác phân tích nào?
- A. Phân tích ngôn ngữ, từ ngữ trong bài thơ.
- B. Phân tích cấu trúc bài thơ.
- C. Phân tích nhịp điệu bài thơ.
- D. Phân tích thể loại bài thơ.
Câu 9: Yêu cầu "bài viết cần có bố cục mạch lạc, có lời văn chính xác, gợi cảm" (theo Data Training) đối với văn nghị luận thơ thuộc về yêu cầu nào?
- A. Yêu cầu về nội dung phân tích.
- B. Yêu cầu về phương pháp lập luận.
- C. Yêu cầu về hình thức và diễn đạt.
- D. Yêu cầu về nguồn tư liệu tham khảo.
Câu 10: Khi đánh giá "giá trị thẩm mĩ" của một bài thơ, người viết nghị luận thường xem xét những yếu tố nào?
- A. Sự độc đáo, sáng tạo trong nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu, cấu tứ.
- B. Nội dung tư tưởng, thông điệp mà bài thơ truyền tải.
- C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
- D. Sự phù hợp của bài thơ với chuẩn mực đạo đức xã hội.
Câu 11: Giả sử bạn viết phần kết bài cho bài nghị luận về bài thơ "Đây mùa thu tới" (Xuân Diệu). Câu kết bài nào sau đây thể hiện rõ nhất "nhận định, đánh giá chung" của bản thân về tác phẩm?
- A. Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân.
- B. Bài thơ "Đây mùa thu tới" có nhiều hình ảnh và từ ngữ đặc sắc.
- C. Như vậy, chúng ta đã phân tích xong bài thơ "Đây mùa thu tới".
- D. Với bút pháp tinh tế, giàu nhạc điệu và những cảm nhận mới mẻ về mùa thu, "Đây mùa thu tới" không chỉ là một bức tranh thu lãng mạn mà còn là lời reo vui, bâng khuâng rất riêng của Xuân Diệu trước khoảnh khắc giao mùa, góp phần khẳng định phong cách độc đáo của ông.
Câu 12: Khi phân tích "nhạc điệu" (âm điệu, nhịp điệu) của một bài thơ, người viết nghị luận cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Nghĩa của từng từ, từng câu thơ.
- B. Số lượng khổ thơ, số câu trong mỗi khổ.
- C. Cách gieo vần, ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu.
- D. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
Câu 13: Giả sử bạn muốn phân tích biện pháp "ẩn dụ" trong câu thơ "Thuyền ta lái gió với buồm trăng" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Bạn sẽ tập trung làm rõ điều gì?
- A. Ngữ pháp của câu thơ.
- B. Sự vật được so sánh ngầm (gió, trăng) và ý nghĩa biểu tượng của chúng trong việc làm nổi bật vẻ đẹp, sức mạnh của con thuyền.
- C. Số tiếng trong câu thơ.
- D. Vần của câu thơ.
Câu 14: Đâu là một yêu cầu quan trọng về "luận cứ" trong bài văn nghị luận phân tích, đánh giá bài thơ?
- A. Phải là những chi tiết, hình ảnh, từ ngữ, biện pháp nghệ thuật cụ thể, xác đáng từ bài thơ.
- B. Có thể là những thông tin bên ngoài bài thơ, không cần liên quan trực tiếp.
- C. Chỉ cần là cảm nhận chung chung về bài thơ.
- D. Là ý kiến cá nhân không cần dựa trên dẫn chứng cụ thể.
Câu 15: Khi phân tích "tứ thơ" của một bài thơ, người viết nghị luận đang tìm hiểu điều gì?
- A. Số lượng câu thơ, khổ thơ.
- B. Cách gieo vần của bài thơ.
- C. Tiểu sử và sự nghiệp của nhà thơ.
- D. Cái mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ.
Câu 16: Trong bước "Chỉnh sửa, hoàn thiện" bài văn nghị luận, bạn cần kiểm tra lại những khía cạnh nào?
- A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
- B. Chỉ kiểm tra xem có đủ số lượng luận điểm hay không.
- C. Kiểm tra lại bố cục, sự mạch lạc, liên kết giữa các đoạn, lỗi dùng từ, đặt câu, chính tả, và tính thuyết phục của lập luận.
- D. Chỉ kiểm tra xem có trích dẫn thơ chính xác hay không.
Câu 17: Đề bài: Phân tích, đánh giá hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp ngữ "Ta đi tới" trong bài thơ "Việt Bắc" (Tố Hữu). Đây là dạng đề bài tập trung vào khía cạnh nào của bài thơ?
- A. Nội dung tư tưởng của bài thơ.
- B. Nghệ thuật biểu đạt của bài thơ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- D. Cấu trúc của bài thơ.
Câu 18: Khi phân tích "hình ảnh thơ", người viết nghị luận cần chú ý đến điều gì quan trọng nhất?
- A. Liệt kê tất cả các hình ảnh có trong bài thơ.
- B. Mô tả lại hình ảnh đó xuất hiện như thế nào trong thực tế.
- C. Tìm nguồn gốc của hình ảnh đó.
- D. Lý giải ý nghĩa biểu trưng, giá trị gợi cảm, hiệu quả biểu đạt của hình ảnh trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.
Câu 19: Một bài nghị luận phân tích, đánh giá bài thơ sẽ trở nên thuyết phục hơn nếu người viết biết cách kết hợp giữa "phân tích" và "đánh giá" như thế nào?
- A. Sau khi phân tích một chi tiết nghệ thuật, cần chỉ ra ngay giá trị, hiệu quả của chi tiết đó trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc.
- B. Phân tích hết các chi tiết rồi mới đánh giá chung ở cuối bài.
- C. Đánh giá trước rồi mới đưa ra các chi tiết minh họa.
- D. Chỉ cần phân tích mà không cần đánh giá.
Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "phân tích" và "đánh giá" trong bài nghị luận về thơ?
- A. Phân tích là khen, đánh giá là chê.
- B. Phân tích là nêu nội dung, đánh giá là nêu nghệ thuật.
- C. Phân tích là chỉ ra các yếu tố, chi tiết và mối quan hệ của chúng; đánh giá là nhận xét về giá trị, ý nghĩa, hiệu quả của các yếu tố đó.
- D. Phân tích là tóm tắt bài thơ, đánh giá là nêu cảm nhận.
Câu 21: Khi lập dàn ý cho phần thân bài, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào là phổ biến và hiệu quả nhất khi phân tích một bài thơ?
- A. Ngẫu nhiên, tùy theo cảm hứng.
- B. Theo trình tự xuất hiện của các chi tiết/hình ảnh trong bài thơ, hoặc theo các khía cạnh nội dung/nghệ thuật chính.
- C. Theo thứ tự các biện pháp tu từ đã học.
- D. Từ đánh giá chung đến phân tích chi tiết.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được phân tích: "Trong khổ thơ cuối, hình ảnh "mặt trời đi qua trên lăng" không chỉ là tả thực ánh nắng mặt trời chiếu vào lăng Bác mà còn là một biểu tượng. Mặt trời của tự nhiên soi rọi vĩnh hằng, gợi liên tưởng đến sự vĩ đại, trường tồn của Bác như mặt trời soi sáng cho dân tộc."
- A. Ẩn dụ/Biểu tượng.
- B. So sánh.
- C. Hoán dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính "thuyết phục" của bài văn nghị luận phân tích, đánh giá bài thơ?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
- B. Nêu thật nhiều cảm xúc cá nhân.
- C. Tóm tắt lại nội dung bài thơ một cách chi tiết.
- D. Các luận cứ (chi tiết, hình ảnh, từ ngữ, biện pháp nghệ thuật) được phân tích sâu sắc và chứng minh rõ ràng cho luận điểm.
Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất mà người viết nghị luận cần nắm bắt để có thể phân tích và đánh giá là gì?
- A. Cảm xúc chủ đạo và nội dung chính của bài thơ.
- B. Số lượng câu thơ, khổ thơ.
- C. Tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng). Để làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng của người lính Tây Tiến, bạn có thể tập trung phân tích những chi tiết nghệ thuật nào?
- A. Khung cảnh thiên nhiên Tây Tiến khắc nghiệt.
- B. Nỗi nhớ về đồng đội đã ngã xuống.
- C. Hình ảnh người lính với vẻ ngoài khác thường nhưng mang khí phách ngang tàng, lãng mạn ("không mọc tóc", "quân xanh màu lá", "mắt trừng", "đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm").
- D. Cấu trúc toàn bài thơ.
Câu 26: Đâu là một lỗi phổ biến mà học sinh thường mắc phải khi viết văn nghị luận phân tích thơ?
- A. Phân tích quá sâu sắc và chi tiết.
- B. Chỉ tóm tắt nội dung bài thơ hoặc liệt kê các biện pháp tu từ mà không phân tích, đánh giá hiệu quả của chúng.
- C. Sử dụng quá nhiều luận cứ từ bài thơ.
- D. Bố cục bài viết quá mạch lạc.
Câu 27: Để bài viết nghị luận về thơ có "lời văn gợi cảm", người viết cần chú ý điều gì?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- B. Sao chép lời văn của các bài phân tích có sẵn.
- C. Chỉ dùng các từ ngữ đơn giản, khô khan.
- D. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm, linh hoạt trong cách diễn đạt, có nhạc điệu, thể hiện được sự rung động trước cái hay của bài thơ.
Câu 28: Khi đánh giá "sự độc đáo, sáng tạo" của một bài thơ, người viết nghị luận có thể dựa vào những tiêu chí nào?
- A. Bài thơ được nhiều người biết đến.
- B. Cách nhìn, cách cảm nhận mới mẻ về đối tượng; sự sáng tạo trong sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, cấu tứ, nhạc điệu.
- C. Bài thơ có vần điệu dễ nhớ.
- D. Bài thơ cùng chủ đề với nhiều bài thơ khác.
Câu 29: Giả sử bạn đang viết về khổ thơ nói về "Việt Bắc" khi chia tay ("Mình về mình có nhớ ta..."). Bạn muốn phân tích tính "truyền thống" và "hiện đại" trong cách thể hiện tình cảm cách mạng của Tố Hữu. Bạn sẽ tập trung vào điều gì?
- A. Việc sử dụng cặp đại từ "mình - ta" quen thuộc của ca dao, dân ca và ý nghĩa mới của nó trong bài thơ hiện đại.
- B. Số lượng câu thơ trong khổ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- D. Toàn bộ nội dung của bài thơ "Việt Bắc".
Câu 30: Bước nào trong quy trình viết văn bản nghị luận thơ đòi hỏi người viết phải có cái nhìn tổng thể và khách quan nhất để rà soát lại toàn bộ công sức đã bỏ ra?
- A. Chuẩn bị viết.
- B. Tìm ý, lập dàn ý.
- C. Viết (Dự thảo).
- D. Chỉnh sửa, hoàn thiện.