Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (Bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (Bức tranh, pho tượng) - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (Bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (Bức tranh, pho tượng) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết văn bản nghị luận về một bài thơ, yêu cầu quan trọng nhất đối với người viết là gì?
- A. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ một cách đầy đủ.
- B. Đưa ra thật nhiều thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
- C. Trình bày ý kiến, đánh giá của người viết về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, có dẫn chứng và lập luận thuyết phục.
- D. Kể lại cảm xúc cá nhân khi đọc bài thơ một cách chân thành.
Câu 2: Luận điểm trong văn bản nghị luận về một bài thơ/tác phẩm nghệ thuật có vai trò như thế nào?
- A. Là ý kiến chính, xuyên suốt toàn bài viết, cần được làm sáng tỏ bằng hệ thống luận cứ và dẫn chứng.
- B. Là bằng chứng cụ thể được trích từ tác phẩm để chứng minh cho ý kiến.
- C. Là những lý lẽ, phân tích để làm rõ luận điểm.
- D. Là phần mở đầu giới thiệu về tác phẩm và tác giả.
Câu 3: Khi phân tích một bài thơ để làm dẫn chứng cho bài nghị luận, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?
- A. Chỉ cần trích dẫn nguyên văn các câu thơ hay.
- B. Chỉ cần nêu cảm nhận chung về đoạn thơ.
- C. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của từ ngữ.
- D. Phân tích các chi tiết nghệ thuật (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, vần, nhịp, cấu trúc...) để làm rõ ý nghĩa và cảm xúc mà chúng thể hiện, từ đó chứng minh cho luận điểm.
Câu 4: Để bài nghị luận về một bức tranh thêm thuyết phục, người viết có thể sử dụng những dẫn chứng nào?
- A. Chỉ cần mô tả lại các màu sắc và hình khối trong tranh.
- B. Chỉ cần kể lại hoàn cảnh sáng tác bức tranh.
- C. Phân tích các yếu tố thị giác như bố cục, đường nét, màu sắc, ánh sáng, chất liệu, kỹ thuật thể hiện, biểu cảm của nhân vật (nếu có) để làm rõ ý đồ nghệ thuật và thông điệp của tác giả.
- D. So sánh bức tranh đó với tất cả các bức tranh khác cùng thời kỳ.
Câu 5: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì trong việc sử dụng dẫn chứng và lập luận? "Bài thơ "ABC" rất hay. Nó có nhiều hình ảnh đẹp như "mây trắng", "sông xanh". Tôi rất thích bài thơ này vì nó làm tôi cảm thấy bình yên."
- A. Thiếu dẫn chứng.
- B. Dẫn chứng không phù hợp.
- C. Luận điểm không rõ ràng.
- D. Luận chứng chỉ dừng lại ở việc nêu cảm nhận chung và liệt kê hình ảnh mà thiếu phân tích, lý giải sâu sắc ý nghĩa của các dẫn chứng đó đối với luận điểm.
Câu 6: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật (bức tranh), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Giá bán của bức tranh trên thị trường.
- B. Bố cục và đường nét.
- C. Hệ thống màu sắc và ánh sáng.
- D. Chất liệu và kỹ thuật vẽ.
Câu 7: Một luận điểm hiệu quả trong bài nghị luận văn học/nghệ thuật cần đáp ứng yêu cầu nào?
- A. Chỉ cần nêu lại một ý kiến mà nhiều người đã đồng ý.
- B. Thể hiện rõ ràng, cụ thể ý kiến, nhận định của người viết về một khía cạnh nào đó của tác phẩm, có tính khái quát và định hướng cho toàn bài.
- C. Càng dài và phức tạp càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.
- D. Chỉ đơn giản là một câu hỏi về tác phẩm.
Câu 8: Phần mở bài của văn bản nghị luận về tác phẩm văn học/nghệ thuật cần thực hiện nhiệm vụ gì?
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
- B. Đưa ra tất cả các dẫn chứng sẽ sử dụng trong bài.
- C. Phân tích chi tiết một đoạn thơ/một phần bức tranh.
- D. Giới thiệu khái quát về tác phẩm (tên, tác giả, thể loại), bối cảnh sáng tác (nếu cần) và nêu rõ luận điểm chính sẽ được trình bày trong bài.
Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về "nhịp điệu" của bài thơ thuộc về khía cạnh nào?
- A. Nội dung tư tưởng.
- B. Nghệ thuật biểu hiện (hình thức).
- C. Hoàn cảnh sáng tác.
- D. Giá trị nhân đạo.
Câu 10: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử. Luận điểm nào sau đây là phù hợp để triển khai trong bài viết?
- A. Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tài năng của phong trào Thơ Mới.
- B. Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" có 3 khổ thơ.
- C. Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là bức tranh phong cảnh và tâm cảnh tuyệt đẹp, thể hiện tình yêu tha thiết của nhà thơ với thiên nhiên, con người xứ Huế, đồng thời ẩn chứa nỗi buồn man mác và niềm khắc khoải về sự chia lìa, xa cách.
- D. Huế là một thành phố cổ kính và thơ mộng.
Câu 11: Trong cấu trúc bài nghị luận, các đoạn văn thuộc phần thân bài có mối quan hệ như thế nào với luận điểm chính?
- A. Mỗi đoạn văn làm sáng tỏ một luận cứ (ý nhỏ) cụ thể, các luận cứ này cùng phục vụ cho việc chứng minh luận điểm chính của bài.
- B. Mỗi đoạn văn kể lại một câu chuyện liên quan đến tác phẩm.
- C. Các đoạn văn chỉ đơn thuần mô tả lại các phần khác nhau của tác phẩm.
- D. Mỗi đoạn văn trình bày một ý kiến hoàn toàn độc lập, không liên quan đến các đoạn khác.
Câu 12: Khi phân tích một bức tượng điêu khắc, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng?
- A. Vần và nhịp điệu.
- B. Màu sắc rực rỡ.
- C. Cốt truyện.
- D. Hình khối, không gian ba chiều, chất liệu, đường nét, tư thế và biểu cảm của nhân vật (nếu có).
Câu 13: Luận cứ trong bài nghị luận văn học/nghệ thuật là gì?
- A. Ý kiến cuối cùng của người viết ở phần kết bài.
- B. Những lý lẽ, lập luận mà người viết đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
- C. Các câu trích dẫn nguyên văn từ tác phẩm.
- D. Thông tin về tiểu sử của tác giả.
Câu 14: Để bài nghị luận có sức thuyết phục, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và dẫn chứng phải như thế nào?
- A. Không cần liên kết chặt chẽ, chỉ cần có đủ cả ba yếu tố.
- B. Luận cứ và dẫn chứng chỉ cần được liệt kê sau luận điểm.
- C. Luận điểm cần rõ ràng, luận cứ làm sáng tỏ luận điểm, và dẫn chứng phải cụ thể, chính xác, được phân tích để chứng minh cho luận cứ, tất cả phải gắn kết chặt chẽ.
- D. Dẫn chứng chỉ cần là cảm nhận chung, không cần phân tích sâu.
Câu 15: Khi kết thúc bài nghị luận về một tác phẩm, phần kết bài thường có những nhiệm vụ gì?
- A. Kể lại toàn bộ quá trình phân tích ở thân bài.
- B. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa được phân tích.
- C. Đặt ra các câu hỏi mở về tác phẩm.
- D. Khẳng định lại luận điểm chính (hoặc mở rộng, nâng cao vấn đề), tóm lược lại những ý cơ bản đã phân tích, và thể hiện ấn tượng chung về giá trị của tác phẩm.
Câu 16: Trong bài nghị luận về một bài thơ, việc phân tích biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để chứng tỏ người viết nhận biết được các biện pháp đó.
- B. Làm rõ cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hình ảnh, gợi cảm xúc, thể hiện tư tưởng, từ đó chứng minh cho luận điểm về giá trị nghệ thuật hoặc nội dung của bài thơ.
- C. Để liệt kê càng nhiều biện pháp tu từ càng tốt.
- D. Để so sánh bài thơ này với các bài thơ khác có cùng biện pháp tu từ.
Câu 17: Khi chọn một tác phẩm nghệ thuật (bức tranh) để nghị luận, cần cân nhắc điều gì?
- A. Chỉ cần chọn bức tranh có màu sắc đẹp nhất.
- B. Chỉ cần chọn bức tranh nổi tiếng nhất.
- C. Chọn bức tranh mà người viết có ấn tượng sâu sắc, có thể tìm hiểu thông tin và có khả năng phân tích các yếu tố nghệ thuật để làm rõ ý nghĩa của nó.
- D. Chọn bức tranh có câu chuyện về tác giả thú vị nhất.
Câu 18: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng dẫn chứng và phân tích trong bài nghị luận về một bài thơ?
- A. Bài thơ có câu "Lá vàng trước ngõ". Câu này rất hay.
- B. Tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ ở câu thơ "ABC".
- C. Tôi thích câu thơ "DEF" vì nó gợi nhiều cảm xúc.
- D. Hình ảnh "lá vàng trước ngõ" không chỉ là một chi tiết tả thực mùa thu mà còn gợi lên sự tàn phai, héo úa, báo hiệu sự chia ly, qua đó thể hiện nỗi buồn man mác trong tâm trạng nhân vật trữ tình.
Câu 19: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, việc phân tích "bố cục" của bức tranh có ý nghĩa gì?
- A. Làm rõ cách sắp xếp các hình ảnh, mảng khối trong không gian tranh, tạo nên sự hài hòa, cân đối hoặc sự nhấn nhá, thu hút sự chú ý của người xem vào những chi tiết quan trọng, góp phần truyền tải thông điệp.
- B. Xác định kích thước thật của bức tranh.
- C. Nêu tên các nhân vật xuất hiện trong tranh.
- D. Kể lại câu chuyện mà bức tranh minh họa.
Câu 20: Một bài nghị luận về tác phẩm văn học/nghệ thuật cần đảm bảo tính "khách quan" ở mức độ nào?
- A. Hoàn toàn không được thể hiện cảm xúc cá nhân.
- B. Chỉ cần sao chép các nhận định từ sách giáo khoa.
- C. Cần dựa trên sự phân tích các yếu tố nghệ thuật cụ thể của tác phẩm để đưa ra nhận định, tránh suy diễn chủ quan không có cơ sở, nhưng vẫn có thể thể hiện góc nhìn và cảm thụ cá nhân một cách có lập luận.
- D. Chỉ cần đưa ra ý kiến của mình mà không cần dẫn chứng từ tác phẩm.
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi nghị luận về một bài thơ so với nghị luận về một bức tranh?
- A. Bài nghị luận thơ thì cần mở bài, thân bài, kết bài, còn bài nghị luận tranh thì không.
- B. Bài nghị luận thơ tập trung phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, vần, nhịp; còn bài nghị luận tranh tập trung phân tích các yếu tố thị giác như bố cục, màu sắc, đường nét, ánh sáng.
- C. Bài nghị luận thơ chỉ cần nêu cảm xúc, còn bài nghị luận tranh cần phân tích kỹ thuật.
- D. Bài nghị luận thơ chỉ nói về nội dung, còn bài nghị luận tranh chỉ nói về hình thức.
Câu 22: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, bước "Xác định luận điểm chính" thường được thực hiện sau bước nào?
- A. Tìm hiểu đề bài và phân tích tác phẩm.
- B. Viết phần kết bài.
- C. Sưu tầm tài liệu tham khảo từ các nguồn bên ngoài.
- D. Liệt kê các dẫn chứng có trong tác phẩm.
Câu 23: Việc sử dụng các từ ngữ mang tính đánh giá (ví dụ: "tuyệt vời", "xuất sắc", "đỉnh cao") trong bài nghị luận có nên lạm dụng không? Vì sao?
- A. Nên lạm dụng để thể hiện sự yêu thích tác phẩm.
- B. Nên lạm dụng để bài viết có vẻ chuyên nghiệp.
- C. Không nên lạm dụng. Các đánh giá cần được chứng minh bằng phân tích cụ thể các yếu tố nghệ thuật và nội dung của tác phẩm, thay vì chỉ dùng các mỹ từ chung chung.
- D. Không nên sử dụng bất kỳ từ đánh giá nào.
Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ hoặc một chi tiết trong bức tranh, người viết cần làm gì để bài nghị luận không trở thành bài "diễn xuôi" hoặc "mô tả đơn thuần"?
- A. Chỉ cần trích dẫn thật nhiều.
- B. Chỉ cần mô tả lại thật chi tiết.
- C. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân.
- D. Đi sâu vào phân tích ý nghĩa, giá trị biểu đạt của chi tiết/đoạn trích đó trong mối liên hệ với luận điểm đang làm sáng tỏ, chỉ ra "vì sao" tác giả lại sử dụng yếu tố đó và hiệu quả nghệ thuật của nó.
Câu 25: Giả sử bạn đang nghị luận về bức tranh "Thiếu nữ bên hoa huệ" của Tô Ngọc Vân. Luận điểm nào sau đây tập trung vào phân tích nghệ thuật?
- A. Bức tranh thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ Hà Nội xưa.
- B. Sự kết hợp hài hòa giữa đường nét mềm mại của thiếu nữ và vẻ thanh khiết của hoa huệ, cùng cách sử dụng màu sắc và ánh sáng tinh tế đã tạo nên vẻ đẹp dịu dàng, đài các cho bức tranh.
- C. Tô Ngọc Vân là một danh họa Việt Nam.
- D. Bức tranh được vẽ vào năm 1943.
Câu 26: Khi trình bày các luận cứ trong phần thân bài, cần sắp xếp theo trình tự nào để bài viết mạch lạc và logic?
- A. Sắp xếp ngẫu nhiên theo ý thích.
- B. Sắp xếp theo thứ tự xuất hiện của các hình ảnh trong tác phẩm.
- C. Sắp xếp theo thứ tự thời gian sáng tác (nếu có nhiều tác phẩm).
- D. Sắp xếp theo một trình tự hợp lý, có thể từ khái quát đến cụ thể, từ nội dung đến nghệ thuật, hoặc theo mạch cảm xúc/ý tưởng của bài viết, đảm bảo sự liên kết giữa các đoạn.
Câu 27: Đâu là điểm yếu trong việc sử dụng dẫn chứng sau: "Tác giả sử dụng nhiều từ láy. Ví dụ, trong bài thơ có từ "long lanh", "man mác"."?
- A. Dẫn chứng không chính xác.
- B. Chỉ liệt kê dẫn chứng mà thiếu phân tích, lý giải ý nghĩa, tác dụng của các từ láy đó trong việc thể hiện nội dung hay cảm xúc của bài thơ.
- C. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
- D. Dẫn chứng không liên quan đến luận điểm.
Câu 28: Khi nghị luận về giá trị nội dung của một bài thơ, người viết cần tập trung làm rõ điều gì?
- A. Các chủ đề, tư tưởng, cảm xúc, thông điệp mà tác giả gửi gắm qua tác phẩm.
- B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
Câu 29: Câu chủ đề (topic sentence) trong đoạn văn thân bài của bài nghị luận có vai trò gì?
- A. Tóm tắt toàn bộ bài nghị luận.
- B. Liệt kê tất cả các dẫn chứng sẽ dùng trong đoạn.
- C. Nêu ý chính (luận cứ) của đoạn văn đó, định hướng nội dung cho toàn bộ đoạn.
- D. Giới thiệu về tác giả.
Câu 30: Giả sử bạn đang nghị luận về bức tượng "Tượng đài Bà Mẹ Việt Nam anh hùng" tại Quảng Nam. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị biểu tượng và nội dung tư tưởng của tác phẩm?
- A. Kích thước đồ sộ của tượng.
- B. Chất liệu đá granite được sử dụng.
- C. Vị trí đặt tượng trên đồi.
- D. Hình tượng người mẹ với vòng tay ôm lấy đất nước, cùng với sự kết hợp của các bức phù điêu tái hiện cuộc sống và chiến đấu của người mẹ trong chiến tranh, thể hiện lòng yêu nước, sự hy sinh và bất khuất.
Câu 31: Khi viết bài nghị luận, việc trích dẫn thơ (hoặc mô tả chi tiết tranh/tượng) làm dẫn chứng cần đảm bảo yêu cầu gì?
- A. Chính xác nguyên văn (đối với thơ) hoặc mô tả chân thực, chi tiết các yếu tố nghệ thuật (đối với tranh/tượng), và phải liên quan trực tiếp đến luận cứ đang được chứng minh.
- B. Càng dài càng tốt để thể hiện sự phong phú.
- C. Chỉ cần trích dẫn những câu/chi tiết mà mình thích nhất.
- D. Không cần trích dẫn hay mô tả, chỉ cần nêu tên tác phẩm.
Câu 32: Trong quá trình viết bài nghị luận, việc "suy ngẫm, liên tưởng, mở rộng" từ tác phẩm sang các vấn đề xã hội, đời sống có vai trò như thế nào?
- A. Đây là bước bắt buộc ở mỗi đoạn văn.
- B. Đây là việc hoàn toàn không cần thiết trong bài nghị luận.
- C. Chỉ nên làm ở phần mở bài.
- D. Là cách để nâng cao giá trị bài viết, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của người viết về ý nghĩa của tác phẩm đối với cuộc sống, con người, xã hội, thường được thực hiện ở phần cuối thân bài hoặc kết bài, nhưng cần đảm bảo sự liên kết logic với nội dung phân tích trước đó.
Câu 33: Khi nghị luận về một bài thơ, nếu đề bài yêu cầu phân tích "tâm trạng của nhân vật trữ tình", người viết cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Phân tích các từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu, nhịp điệu, cấu trúc câu thơ... mà qua đó cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của nhân vật trữ tình được bộc lộ.
- B. Kể lại một câu chuyện buồn hoặc vui liên quan đến bài thơ.
- C. Nêu cảm nhận chung chung về sự buồn bã hoặc vui tươi của bài thơ.
- D. Tìm hiểu xem tác giả có đang buồn hay vui khi viết bài thơ đó không.
Câu 34: Để bài nghị luận về tác phẩm nghệ thuật (bức tranh) không chỉ là mô tả, người viết cần làm gì?
- A. Liệt kê thật nhiều chi tiết trong tranh.
- B. Sau khi mô tả một chi tiết hay yếu tố nghệ thuật (màu sắc, đường nét...), cần phân tích ý nghĩa biểu đạt, cảm xúc, thông điệp mà yếu tố đó mang lại trong tổng thể tác phẩm và liên hệ với luận điểm.
- C. Chỉ nói về lịch sử của bức tranh.
- D. Sao chép nhận xét của các nhà phê bình nghệ thuật.
Câu 35: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và chặt chẽ của bài nghị luận?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
- B. Trích dẫn thật nhiều thơ hoặc mô tả thật chi tiết tranh.
- C. Sự liên kết chặt chẽ, hợp lý giữa các phần (mở bài, thân bài, kết bài) và giữa các đoạn văn trong thân bài thông qua hệ thống luận điểm, luận cứ, dẫn chứng và các phương tiện liên kết.
- D. Bài viết phải thật dài.
Câu 36: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về "giọng điệu" của bài thơ thuộc về khía cạnh nào?
- A. Nội dung cốt truyện.
- B. Thái độ, cảm xúc của tác giả/nhân vật trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ (ví dụ: trầm buồn, sôi nổi, mỉa mai, thiết tha...).
- C. Số lượng người đọc bài thơ.
- D. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
Câu 37: Trong văn bản nghị luận về tác phẩm nghệ thuật (bức tranh), việc phân tích "chất liệu và kỹ thuật" mà họa sĩ sử dụng (ví dụ: sơn dầu trên toan, lụa, khắc gỗ) có thể giúp làm rõ điều gì?
- A. Cách tác giả tạo ra hiệu ứng thị giác, kết cấu bề mặt, độ sâu, độ bóng, từ đó góp phần thể hiện phong cách riêng và ý đồ nghệ thuật của tác phẩm.
- B. Giá trị tiền bạc của bức tranh.
- C. Số lượng bản sao của bức tranh.
- D. Câu chuyện về cuộc đời họa sĩ.
Câu 38: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về "vẻ đẹp cổ điển và hiện đại" trong một bài thơ. Để đáp ứng yêu cầu này, người viết cần làm gì trong bài nghị luận?
- A. Chỉ tập trung phân tích các yếu tố cổ điển.
- B. Chỉ tập trung phân tích các yếu tố hiện đại.
- C. Liệt kê các yếu tố cổ điển và hiện đại mà không phân tích.
- D. Xác định và phân tích các yếu tố thuộc về truyền thống (cổ điển) và các yếu tố đổi mới, sáng tạo (hiện đại) trong cả nội dung và hình thức nghệ thuật của bài thơ, chỉ ra sự hòa quyện hoặc đối lập giữa chúng để làm rõ luận điểm.
Câu 39: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các "từ nối", "cụm từ chuyển tiếp" (ví dụ: tuy nhiên, bên cạnh đó, ngoài ra, tóm lại) có tác dụng gì?
- A. Tạo sự liên kết mạch lạc, logic giữa các câu, các đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận của người viết.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Thể hiện sự hiểu biết về ngữ pháp.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể.
Câu 40: Đâu là một cách hiệu quả để bắt đầu phần thân bài của một đoạn văn nghị luận về bài thơ?
- A. Bắt đầu bằng một câu trích dẫn dài.
- B. Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ.
- C. Bắt đầu bằng một câu chủ đề (topic sentence) nêu bật luận cứ chính của đoạn văn đó.
- D. Bắt đầu bằng cách giới thiệu lại tác giả và tác phẩm.
Câu 41: Khi phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong bài thơ, người viết cần làm gì?
- A. Chỉ nêu tên hình ảnh đó.
- B. Mô tả chi tiết hình ảnh đó.
- C. Nêu cảm nhận cá nhân về hình ảnh đó.
- D. Giải thích lớp nghĩa sâu sắc, ẩn dụ hoặc tượng trưng mà hình ảnh đó gợi ra, vượt ra ngoài nghĩa đen, trong mối liên hệ với chủ đề và tư tưởng của bài thơ.
Câu 42: Giả sử bạn đang nghị luận về bức tranh "Cô Gái Với Hoa Tai Ngọc Trai" của Johannes Vermeer. Luận điểm nào sau đây tập trung vào phân tích kỹ thuật sử dụng ánh sáng?
- A. Cách Vermeer sử dụng ánh sáng để làm nổi bật khuôn mặt và đặc biệt là viên ngọc trai đã tạo nên hiệu ứng thị giác sống động, bí ẩn và thu hút cho bức chân dung.
- B. Bức tranh là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Vermeer.
- C. Cô gái trong tranh có vẻ đẹp bí ẩn.
- D. Viên ngọc trai là chi tiết quan trọng nhất trong tranh.
Câu 43: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, việc tìm hiểu về "bối cảnh lịch sử, văn hóa" khi tác phẩm ra đời có giúp ích gì?
- A. Không giúp ích gì, chỉ làm bài viết dài thêm.
- B. Chỉ cần thiết khi nghị luận về các tác phẩm cổ.
- C. Giúp người viết hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, thông điệp của tác phẩm, lý giải được một số chi tiết nghệ thuật hoặc nội dung mà nếu chỉ nhìn vào tác phẩm sẽ khó hiểu hết.
- D. Chỉ để chứng tỏ sự hiểu biết của người viết.
Câu 44: Đâu là một câu chủ đề phù hợp cho đoạn văn phân tích về hình ảnh "vầng trăng" trong bài thơ "Ngắm trăng" của Hồ Chí Minh?
- A. Bài thơ "Ngắm trăng" có hình ảnh vầng trăng.
- B. Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ không chỉ là cảnh vật thiên nhiên mà còn trở thành người bạn tri âm, thể hiện tâm hồn yêu thiên nhiên, lạc quan, vượt lên hoàn cảnh ngục tù khắc nghiệt của Bác.
- C. Vầng trăng rất đẹp.
- D. Hồ Chí Minh rất yêu trăng.
Câu 45: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng "ngôn ngữ" cần đảm bảo yêu cầu gì?
- A. Càng sử dụng nhiều từ khó hiểu càng tốt.
- B. Chỉ cần dùng ngôn ngữ đời thường, suồng sã.
- C. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc, sử dụng từ ngữ phù hợp với văn phong nghị luận (khách quan, trang trọng), tránh dùng từ ngữ sáo rỗng, lặp lại, hoặc mang tính cảm thán quá mức.
- D. Sử dụng nhiều câu cảm thán để thể hiện cảm xúc.
Câu 46: Đâu là một cách hiệu quả để kết thúc bài nghị luận về một tác phẩm văn học/nghệ thuật?
- A. Đặt ra một câu hỏi chưa có lời giải.
- B. Kể một câu chuyện liên quan đến tác phẩm.
- C. Tóm tắt lại tất cả các dẫn chứng đã sử dụng.
- D. Khẳng định lại giá trị nổi bật của tác phẩm và ý nghĩa của nó đối với bản thân người viết hoặc đối với người đọc/người xem nói chung, có thể gợi mở suy nghĩ.
Câu 47: Yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng "tổng hợp và đánh giá" của người viết trong bài nghị luận?
- A. Liệt kê đầy đủ các chi tiết trong tác phẩm.
- B. Trích dẫn nguyên văn các nhận xét của người khác.
- C. Nhận định khái quát về giá trị chung của tác phẩm (cả nội dung và nghệ thuật) dựa trên toàn bộ hệ thống phân tích đã trình bày ở thân bài, và đưa ra đánh giá sâu sắc về vị trí, ý nghĩa của tác phẩm.
- D. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân ở cuối bài.