Trắc nghiệm Viết văn bản thuyết minh (về một đối tượng) có lồng ghép một hay nhiều yếu tố như miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Trắc nghiệm Viết văn bản thuyết minh (về một đối tượng) có lồng ghép một hay nhiều yếu tố như miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc viết văn bản thuyết minh về một đối tượng là gì?
- A. Trình bày ý kiến chủ quan của người viết về đối tượng.
- B. Kể lại quá trình hình thành hoặc phát triển của đối tượng.
- C. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về đối tượng.
- D. Cung cấp kiến thức, thông tin khách quan về đặc điểm, tính chất, công dụng, nguồn gốc của đối tượng.
Câu 2: Trong văn bản thuyết minh về cây tre Việt Nam, việc lồng ghép yếu tố miêu tả "Thân tre gầy guộc, lá tre mỏng manh, trông rất tàn tạ" (trích từ thơ Nguyễn Duy) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho hình ảnh cây tre hiện lên cụ thể, sinh động hơn, dễ hình dung.
- B. Bày tỏ tình cảm yêu mến, tự hào của tác giả đối với cây tre.
- C. Nêu bật quá trình sinh trưởng khắc nghiệt của cây tre.
- D. Chứng minh sức sống mãnh liệt, kiên cường của cây tre.
Câu 3: Khi thuyết minh về áo dài Việt Nam, người viết lồng ghép câu chuyện về nguồn gốc ra đời của tà áo dài vào phần thân bài. Đây là việc lồng ghép yếu tố nào?
- A. Yếu tố miêu tả.
- B. Yếu tố biểu cảm.
- C. Yếu tố tự sự.
- D. Yếu tố nghị luận.
Câu 4: Yếu tố biểu cảm thường được lồng ghép vào văn bản thuyết minh ở vị trí nào và với mục đích gì?
- A. Chủ yếu ở thân bài để làm rõ đặc điểm.
- B. Thường ở mở bài hoặc kết bài để tạo ấn tượng, thu hút người đọc.
- C. Lồng ghép xuyên suốt văn bản để thể hiện quan điểm cá nhân.
- D. Chỉ xuất hiện khi đối tượng thuyết minh có tính chất nghệ thuật.
Câu 5: Khi thuyết minh về tác hại của thuốc lá, người viết đưa ra các số liệu thống kê về số người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá và dẫn lời khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới. Đây là việc lồng ghép yếu tố nào?
- A. Yếu tố miêu tả.
- B. Yếu tố tự sự.
- C. Yếu tố biểu cảm.
- D. Yếu tố nghị luận.
Câu 6: Việc lồng ghép yếu tố nghị luận vào văn bản thuyết minh về một đối tượng nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên giàu hình ảnh, âm thanh.
- B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn liên quan đến đối tượng.
- C. Khẳng định giá trị, ý nghĩa của đối tượng hoặc đưa ra quan điểm, lời khuyên liên quan.
- D. Bày tỏ trực tiếp cảm xúc vui, buồn, yêu, ghét của người viết.
Câu 7: Khi thuyết minh về cây lúa nước Việt Nam, người viết có thể lồng ghép yếu tố tự sự bằng cách nào hiệu quả nhất?
- A. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của bông lúa chín vàng.
- B. Kể lại truyền thuyết về nguồn gốc cây lúa hoặc quá trình canh tác lúa truyền thống.
- C. Nêu cảm xúc tự hào về nền văn minh lúa nước.
- D. Phân tích vai trò của cây lúa trong an ninh lương thực quốc gia.
Câu 8: Đoạn văn thuyết minh về con trâu: "Con trâu là đầu cơ nghiệp. Từ bao đời nay, nó đã gắn bó mật thiết với người nông dân Việt Nam. Nhìn bóng lưng trầm mặc của nó giữa đồng chiều, lòng ta không khỏi dâng trào những cảm xúc thân thương, trìu mến." Yếu tố biểu cảm được lồng ghép trong đoạn này thể hiện rõ nhất qua từ ngữ nào?
- A. "Con trâu là đầu cơ nghiệp"
- B. "gắn bó mật thiết"
- C. "bóng lưng trầm mặc"
- D. "thân thương, trìu mến"
Câu 9: Một văn bản thuyết minh về chiếc nón lá có thể lồng ghép yếu tố miêu tả như thế nào để hiệu quả nhất?
- A. Miêu tả chi tiết hình dáng, màu sắc, chất liệu của nón lá.
- B. Kể câu chuyện về người thợ làm nón.
- C. Nêu ý nghĩa biểu tượng của nón lá trong văn hóa.
- D. Khẳng định nón lá là sản phẩm thủ công độc đáo của Việt Nam.
Câu 10: Khi lồng ghép các yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận vào văn bản thuyết minh, người viết cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của văn bản thuyết minh?
- A. Lồng ghép càng nhiều yếu tố càng tốt để văn bản phong phú.
- B. Ưu tiên lồng ghép yếu tố biểu cảm để tạo cảm xúc cho người đọc.
- C. Các yếu tố lồng ghép phải phục vụ, làm rõ hoặc tăng sức hấp dẫn cho thông tin thuyết minh chính, không làm sai lệch tính khách quan.
- D. Chỉ nên lồng ghép ở phần kết bài để không ảnh hưởng đến thân bài.
Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một phương pháp thuyết minh thường được sử dụng trong văn bản thuyết minh về một đối tượng?
- A. Định nghĩa.
- B. Phân tích, phân loại.
- C. So sánh.
- D. Hùng biện.
Câu 12: Khi thuyết minh về đặc sản phở Hà Nội, người viết có thể lồng ghép yếu tố tự sự bằng cách nào?
- A. Miêu tả mùi thơm đặc trưng của nước dùng phở.
- B. Nêu cảm giác khi thưởng thức bát phở nóng hổi.
- C. Kể về lịch sử hình thành và phát triển của món phở.
- D. Khẳng định phở là tinh hoa ẩm thực Hà Nội.
Câu 13: Đoạn văn: "Chiếc đèn lồng Hội An không chỉ là vật trang trí mà còn là biểu tượng văn hóa. Mỗi chiếc đèn là kết quả của sự tỉ mỉ, khéo léo từ đôi bàn tay người thợ. Ánh sáng dịu dàng từ đèn lồng gợi lên một Hội An cổ kính, lãng mạn, khiến du khách không khỏi xao xuyến." Yếu tố nào được lồng ghép rõ nhất trong câu "Ánh sáng dịu dàng từ đèn lồng gợi lên một Hội An cổ kính, lãng mạn, khiến du khách không khỏi xao xuyến."?
- A. Miêu tả.
- B. Biểu cảm.
- C. Tự sự.
- D. Nghị luận.
Câu 14: Để văn bản thuyết minh về một đối tượng trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn, việc lồng ghép các yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận phải tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Mỗi đoạn văn chỉ được lồng ghép một loại yếu tố.
- B. Yếu tố lồng ghép phải chiếm phần lớn dung lượng văn bản.
- C. Các yếu tố lồng ghép phải hoàn toàn tách biệt với nội dung thuyết minh.
- D. Các yếu tố lồng ghép phải được sử dụng một cách hợp lí, tự nhiên, hòa quyện với nội dung thuyết minh và không phá vỡ cấu trúc bài viết.
Câu 15: Khi lập dàn ý cho bài văn thuyết minh về "Cây bút bi", bạn dự định ở phần mở bài sẽ kể về lần đầu tiên bạn được tặng chiếc bút bi và cảm xúc đặc biệt lúc đó. Đây là việc lồng ghép yếu tố nào vào phần mở bài?
- A. Yếu tố miêu tả.
- B. Yếu tố nghị luận.
- C. Chỉ có yếu tố tự sự.
- D. Cả yếu tố tự sự và biểu cảm.
Câu 16: Đoạn văn thuyết minh về chiếc xe đạp: "Chiếc xe đạp không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành thân thiết của tuổi học trò. Nhớ những buổi tan trường nắng gắt, chiếc xe cõng tôi về nhà, tiếng lạch cạch của xích xe như tiếng cười vui." Câu văn nào trong đoạn này thể hiện rõ nhất sự lồng ghép yếu tố tự sự?
- A. Chiếc xe đạp không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành thân thiết của tuổi học trò.
- B. Chiếc xe đạp không chỉ là phương tiện di chuyển.
- C. Nhớ những buổi tan trường nắng gắt, chiếc xe cõng tôi về nhà, tiếng lạch cạch của xích xe như tiếng cười vui.
- D. tiếng lạch cạch của xích xe như tiếng cười vui.
Câu 17: Khi viết văn bản thuyết minh về "Tết Nguyên Đán ở Việt Nam", người viết có thể lồng ghép yếu tố miêu tả bằng cách nào?
- A. Miêu tả không khí nhộn nhịp chợ hoa ngày Tết, màu sắc rực rỡ của cành đào, cành mai.
- B. Kể về sự tích bánh chưng bánh dày.
- C. Nêu ý nghĩa của việc sum họp gia đình ngày Tết.
- D. Bày tỏ cảm xúc háo hức mong chờ Tết đến.
Câu 18: Việc lồng ghép yếu tố miêu tả vào văn bản thuyết minh về một đối tượng có thể giúp người đọc:
- A. Hiểu rõ hơn về quá trình hình thành đối tượng.
- B. Đồng cảm với cảm xúc của người viết về đối tượng.
- C. Có hình ảnh cụ thể, sinh động về đối tượng được thuyết minh.
- D. Nắm bắt được quan điểm, lập luận của người viết về đối tượng.
Câu 19: Khi thuyết minh về "Vịnh Hạ Long", người viết đưa ra các dẫn chứng khoa học về quá trình kiến tạo địa chất tạo nên vịnh và phân tích giá trị địa chất, đa dạng sinh học của nơi này. Đây là việc lồng ghép yếu tố nào?
- A. Miêu tả.
- B. Tự sự.
- C. Biểu cảm.
- D. Nghị luận.
Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn bản thuyết minh có lồng ghép yếu tố với văn bản tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận "thuần túy"?
- A. Mục đích chính của văn bản: Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan, còn các kiểu kia có mục đích khác (kể chuyện, tả, bày tỏ cảm xúc, tranh luận).
- B. Độ dài của văn bản.
- C. Số lượng phương pháp thuyết minh được sử dụng.
- D. Đối tượng được đề cập trong văn bản.
Câu 21: Khi thuyết minh về "Cây phượng vĩ", người viết có thể lồng ghép yếu tố biểu cảm bằng cách nào?
- A. Miêu tả chi tiết hình dáng, màu sắc của hoa phượng.
- B. Kể về nguồn gốc của cây phượng.
- C. Phân tích cấu tạo của hoa phượng.
- D. Bày tỏ cảm xúc bâng khuâng, hoài niệm về tuổi học trò mỗi khi nhìn thấy hoa phượng nở.
Câu 22: Đoạn văn: "Bánh chưng, món ăn truyền thống không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Việt. Nhớ hồi nhỏ, cứ mỗi độ xuân về, cả nhà lại quây quần gói bánh. Tiếng cười nói rộn rã, mùi lá dong thoang thoảng, tất cả tạo nên một không khí ấm áp khó quên." Đoạn này đã lồng ghép những yếu tố nào vào văn bản thuyết minh về bánh chưng?
- A. Tự sự, miêu tả, biểu cảm.
- B. Tự sự, nghị luận, biểu cảm.
- C. Miêu tả, nghị luận, tự sự.
- D. Chỉ có tự sự và biểu cảm.
Câu 23: Để văn bản thuyết minh về một đối tượng đạt hiệu quả cao, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết cần chú trọng điều gì khi lồng ghép các yếu tố phụ trợ?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn và có sức gợi cảm.
- C. Trình bày thông tin theo thứ tự ngẫu nhiên.
- D. Chỉ tập trung vào các số liệu, thống kê khô khan.
Câu 24: Khi thuyết minh về "Internet", việc lồng ghép yếu tố nghị luận có thể được thực hiện như thế nào?
- A. Miêu tả tốc độ kết nối của Internet.
- B. Kể về lịch sử ra đời của Internet.
- C. Phân tích những lợi ích và tác hại của Internet đối với con người, đưa ra lời khuyên về cách sử dụng hiệu quả.
- D. Bày tỏ cảm xúc kinh ngạc trước sự phát triển của Internet.
Câu 25: Để thuyết minh về một di tích lịch sử như "Hoàng thành Thăng Long" một cách hiệu quả và hấp dẫn, ngoài việc cung cấp thông tin về lịch sử, kiến trúc, quy mô, người viết nên ưu tiên lồng ghép những yếu tố nào và vì sao?
- A. Chỉ lồng ghép miêu tả để người đọc hình dung kiến trúc.
- B. Lồng ghép tự sự (các câu chuyện lịch sử) và biểu cảm (cảm xúc về giá trị lịch sử) để làm nổi bật chiều sâu và ý nghĩa của di tích.
- C. Lồng ghép nghị luận để tranh cãi về niên đại của di tích.
- D. Lồng ghép cả bốn yếu tố với tỉ lệ ngang nhau.
Câu 26: Khi viết văn bản thuyết minh, việc sử dụng các phương pháp như định nghĩa, phân tích, phân loại, so sánh, dùng số liệu, ví dụ... chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Trình bày thông tin về đối tượng một cách rõ ràng, đầy đủ, chính xác và có hệ thống.
- B. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về đối tượng.
- C. Kể lại quá trình hình thành đối tượng.
- D. Đưa ra ý kiến, lập luận về đối tượng.
Câu 27: Trong văn bản thuyết minh về "Tà áo dài Việt Nam", đoạn văn "Áo dài thường may bằng các chất liệu mềm mại như lụa tơ tằm, nhung, gấm... tạo nên sự thướt tha, duyên dáng. Màu sắc áo dài cũng rất phong phú, từ màu truyền thống như trắng, đen, đỏ đến các màu hiện đại, họa tiết đa dạng." Đoạn này sử dụng phương pháp thuyết minh nào là chính?
- A. Định nghĩa.
- B. So sánh.
- C. Phân tích.
- D. Dùng số liệu.
Câu 28: Giả sử bạn đang viết bài thuyết minh về "Cây bút chì". Bạn muốn lồng ghép yếu tố miêu tả để giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng. Cách miêu tả nào sau đây là phù hợp nhất trong ngữ cảnh thuyết minh?
- A. Miêu tả hình dáng trụ tròn hoặc lục giác, màu sơn bên ngoài, độ cứng mềm của ngòi chì.
- B. Miêu tả cảm giác thân thuộc khi cầm bút chì trong tay.
- C. Miêu tả những nét vẽ nguệch ngoạc đầu tiên bằng bút chì.
- D. Miêu tả sự quý giá của chiếc bút chì đầu tiên được tặng.
Câu 29: Yếu tố nào khi được lồng ghép vào văn bản thuyết minh có khả năng giúp bài viết trở nên có chiều sâu, gợi suy ngẫm và có tính giáo dục cao?
- A. Miêu tả.
- B. Tự sự.
- C. Biểu cảm.
- D. Nghị luận.
Câu 30: Sự khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa văn bản thuyết minh "thuần túy" và văn bản thuyết minh có lồng ghép các yếu tố khác là gì?
- A. Văn bản thuần túy có giọng điệu chủ quan, còn lồng ghép thì khách quan.
- B. Văn bản thuần túy có giọng điệu khách quan, trung lập, còn lồng ghép có thể thêm sắc thái chủ quan, cảm xúc, sinh động.
- C. Văn bản thuần túy có giọng điệu trang trọng, còn lồng ghép thì suồng sã.
- D. Giọng điệu không thay đổi dù có lồng ghép hay không.
Câu 31: Khi thuyết minh về "Chiếc xe máy", người viết lồng ghép câu chuyện về hành trình đầu tiên cùng chiếc xe khám phá một vùng đất mới. Việc lồng ghép này có tác dụng gì nổi bật nhất?
- A. Làm cho bài viết sinh động, gần gũi hơn, thu hút sự chú ý của người đọc bằng một câu chuyện cụ thể.
- B. Làm rõ cấu tạo chi tiết của chiếc xe máy.
- C. Chứng minh tốc độ và hiệu suất hoạt động của xe máy.
- D. Đưa ra lời khuyên về cách bảo dưỡng xe máy.
Câu 32: Để văn bản thuyết minh về một đối tượng vừa cung cấp thông tin chính xác, vừa tạo được ấn tượng sâu sắc cho người đọc, người viết cần làm gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc đưa ra thật nhiều số liệu, thống kê.
- B. Kết hợp nhuần nhuyễn việc cung cấp thông tin khách quan với cách trình bày sinh động, giàu sức gợi thông qua việc lồng ghép hợp lý các yếu tố.
- C. Ưu tiên bày tỏ cảm xúc cá nhân xuyên suốt bài viết.
- D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhiều thuật ngữ.
Câu 33: Khi thuyết minh về "Cây lúa nước", đoạn văn "Hạt gạo trắng ngần, thơm dẻo là kết tinh của bao công sức. Từ hạt mầm nhỏ bé, trải qua nắng mưa, sâu bệnh, cây lúa vươn lên xanh tốt, trĩu hạt. Nhìn những bông lúa nặng trĩu, lòng người nông dân dâng lên niềm vui khôn tả." Đoạn này lồng ghép những yếu tố nào?
- A. Miêu tả và nghị luận.
- B. Tự sự và nghị luận.
- C. Nghị luận và biểu cảm.
- D. Miêu tả, tự sự và biểu cảm.
Câu 34: Trong văn bản thuyết minh về "internet", việc lồng ghép yếu tố miêu tả có thể khó khăn hơn so với thuyết minh về một vật thể hữu hình như cái bàn, cái ghế. Tại sao?
- A. Internet có quá nhiều thông tin để miêu tả.
- B. Người đọc đã quá quen thuộc với Internet nên không cần miêu tả.
- C. Internet là đối tượng trừu tượng, không có hình dáng, màu sắc, mùi vị... cụ thể để miêu tả bằng giác quan.
- D. Việc miêu tả Internet đòi hỏi kiến thức kỹ thuật quá sâu.
Câu 35: Khi lồng ghép yếu tố biểu cảm vào văn bản thuyết minh, người viết cần tránh điều gì để không làm giảm tính khách quan của bài viết?
- A. Để yếu tố biểu cảm lấn át phần thông tin thuyết minh chính, biến bài viết thành bài văn biểu cảm thuần túy.
- B. Không sử dụng bất kỳ từ ngữ biểu cảm nào.
- C. Chỉ bày tỏ cảm xúc tích cực về đối tượng.
- D. Đặt yếu tố biểu cảm ở cuối bài viết.
Câu 36: Chọn phương pháp thuyết minh phù hợp nhất để làm rõ khái niệm "di sản văn hóa phi vật thể".
- A. Định nghĩa.
- B. Miêu tả.
- C. Tự sự.
- D. Biểu cảm.
Câu 37: Khi thuyết minh về "Cây đa đầu làng", việc lồng ghép yếu tố tự sự có thể bao gồm nội dung nào?
- A. Miêu tả bộ rễ sần sùi, tán lá rộng của cây đa.
- B. Kể về những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết hoặc kỷ niệm gắn bó của người dân với cây đa.
- C. Nêu cảm xúc bình yên, thân thuộc khi nhìn thấy cây đa.
- D. Phân tích vai trò của cây đa trong việc giữ đất, chống sạt lở.
Câu 38: Đoạn văn: "Chiếc điện thoại thông minh, vật dụng quen thuộc của thời đại số. Nó là sự kết hợp của công nghệ tiên tiến, cho phép ta kết nối thế giới, học tập, làm việc, giải trí chỉ với vài thao tác chạm. Tuy nhiên, việc lạm dụng điện thoại cũng gây ra nhiều vấn đề như nghiện game, giảm tương tác xã hội. Do đó, cần sử dụng điện thoại một cách có chừng mực." Đoạn này chủ yếu lồng ghép yếu tố nào?
- A. Miêu tả.
- B. Tự sự.
- C. Biểu cảm.
- D. Nghị luận.
Câu 39: Vai trò của yếu tố miêu tả trong văn bản thuyết minh có lồng ghép là gì?
- A. Làm rõ đặc điểm về hình dáng, màu sắc, kích thước, cấu tạo... của đối tượng, giúp người đọc hình dung cụ thể.
- B. Cung cấp thông tin về quá trình hình thành, phát triển của đối tượng.
- C. Bày tỏ cảm xúc, thái độ của người viết về đối tượng.
- D. Đưa ra nhận định, đánh giá về giá trị, ý nghĩa của đối tượng.
Câu 40: Khi thuyết minh về "Tết Trung Thu", người viết lồng ghép câu chuyện về chị Hằng, chú Cuội. Đây là việc lồng ghép yếu tố nào và nhằm mục đích gì?
- A. Miêu tả, làm rõ hình ảnh chiếc đèn lồng.
- B. Biểu cảm, bày tỏ tình cảm với Tết Trung Thu.
- C. Tự sự, làm rõ nguồn gốc hoặc ý nghĩa văn hóa của Tết Trung Thu, giúp bài viết sinh động.
- D. Nghị luận, phân tích tầm quan trọng của Tết Trung Thu.
Câu 41: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với ngôn ngữ trong văn bản thuyết minh về một đối tượng, dù có lồng ghép hay không?
- A. Chính xác, khách quan, rõ ràng.
- B. Giàu hình ảnh, cảm xúc.
- C. Hùng hồn, lập luận sắc bén.
- D. Uyển chuyển, đa nghĩa.
Câu 42: Khi thuyết minh về "Chiếc áo dài", người viết muốn lồng ghép yếu tố biểu cảm về vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong tà áo dài. Cách lồng ghép nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đưa ra số liệu thống kê về số lượng người mặc áo dài.
- B. Kể lại lịch sử phát triển của áo dài.
- C. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả vẻ đẹp duyên dáng, thướt tha, kín đáo mà gợi cảm của người phụ nữ khi mặc áo dài.
- D. Phân tích cấu tạo của chiếc áo dài.
Câu 43: Vai trò của yếu tố tự sự khi lồng ghép vào văn bản thuyết minh là gì?
- A. Làm rõ đặc điểm về hình dáng, màu sắc, kích thước... của đối tượng.
- B. Cung cấp thông tin về nguồn gốc, lịch sử, quá trình hình thành hoặc những câu chuyện, sự kiện liên quan đến đối tượng.
- C. Bày tỏ cảm xúc, thái độ của người viết về đối tượng.
- D. Đưa ra nhận định, đánh giá về giá trị, ý nghĩa của đối tượng.
Câu 44: Khi thuyết minh về "Trò chơi dân gian thả diều", người viết lồng ghép câu chuyện về những buổi chiều hè cùng bạn bè chạy trên cánh đồng thả diều, cảm giác tự do, sảng khoái khi nhìn cánh diều bay cao. Đoạn này lồng ghép những yếu tố nào?
- A. Miêu tả và nghị luận.
- B. Nghị luận và biểu cảm.
- C. Tự sự/Miêu tả và biểu cảm.
- D. Chỉ có miêu tả.
Câu 45: Trong cấu trúc của văn bản thuyết minh về một đối tượng, phần nào là quan trọng nhất để cung cấp thông tin chi tiết và sử dụng các phương pháp thuyết minh?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Tiêu đề.
Câu 46: Mục đích của việc lồng ghép các yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận vào văn bản thuyết minh là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp thuyết minh truyền thống.
- B. Biến văn bản thuyết minh thành một bài văn biểu cảm hoặc tự sự.
- C. Làm cho bài viết phức tạp và khó hiểu hơn.
- D. Làm cho văn bản thuyết minh sinh động, hấp dẫn, giàu sức gợi, giúp người đọc tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.