Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Vịnh Tản Viên sơn" thường tập trung miêu tả vẻ hùng vĩ, uy nghi của núi. Việc sử dụng các hình ảnh như "đỉnh chót vót," "mây bao phủ," "đá dựng đứng" chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Liệt kê một cách khách quan các đặc điểm địa lý của ngọn núi.
- B. Gợi cảm giác choáng ngợp, kính phục và nhấn mạnh sự thiêng liêng của ngọn núi.
- C. Thể hiện những khó khăn, thử thách khi con người muốn chinh phục đỉnh núi.
- D. Chỉ ra sự xa cách, khó tiếp cận giữa ngọn núi và cuộc sống đời thường của con người.
Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh cây cổ thụ lâu đời trên núi Tản Viên, phủ đầy rêu phong, có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?
- A. Biểu trưng cho sự đa dạng của hệ sinh thái rừng trên núi.
- B. Là minh chứng sống động về tuổi đời của ngọn núi và sự trôi chảy không ngừng của thời gian lịch sử.
- C. Thể hiện sự cô lập, tách biệt của ngọn núi với thế giới bên ngoài.
- D. Đơn thuần là một yếu tố trang trí cho cảnh quan núi rừng.
Câu 3: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thường có sự chuyển đổi mạch cảm xúc hoặc nội dung từ việc miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về lịch sử, truyền thuyết hoặc thân phận con người. Sự chuyển đổi cấu trúc này có tác dụng chính là gì?
- A. Làm cho bài thơ có nhiều đoạn khác nhau để dễ phân tích.
- B. Kết nối vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, cổ kính với chiều sâu văn hóa, lịch sử và đời sống tinh thần con người.
- C. Chỉ đơn giản là thay đổi chủ đề để tránh nhàm chán cho người đọc.
- D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ra bản đồ địa lý của ngọn núi.
Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ giả định sau khi nói về núi Tản Viên: "Người khổng lồ trầm mặc đứng giữa ngàn năm."
- A. Nhấn mạnh kích thước vật lý to lớn của ngọn núi một cách trực tiếp.
- B. Cho thấy ngọn núi có hình dáng giống một người đang đứng.
- C. Sử dụng nhân hóa và ẩn dụ để gợi cảm giác về sự sống động, uy nghi và bất biến của ngọn núi qua thời gian lịch sử.
- D. Miêu tả chính xác màu sắc và chất liệu của đá trên núi.
Câu 5: Chủ đề về sự đối lập giữa cái vĩnh cửu, trường tồn của thiên nhiên (được thể hiện qua hình ảnh núi Tản Viên) và sự hữu hạn, phù du của đời người hoặc các triều đại lịch sử được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào trong bài thơ?
- A. Miêu tả chi tiết và sinh động về các loài động thực vật trên núi.
- B. Nhắc đến hoặc gợi lại hình ảnh, câu chuyện về các nhân vật lịch sử, các sự kiện đã xảy ra hàng ngàn năm trước trên nền cảnh ngọn núi vẫn đứng vững.
- C. Liệt kê các con đường mòn dẫn lên đỉnh núi.
- D. Giải thích quá trình hình thành địa chất của ngọn núi qua hàng triệu năm.
Câu 6: Dựa vào cách tác giả lựa chọn từ ngữ miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc khi đứng trước Tản Viên sơn, có thể nhận định thái độ chủ đạo của ông đối với ngọn núi này là gì?
- A. Một thái độ thờ ơ, chỉ đơn thuần quan sát và ghi chép lại.
- B. Thái độ ngưỡng mộ, kính cẩn trước sự hùng vĩ, thiêng liêng và suy tư sâu sắc về ý nghĩa của ngọn núi.
- C. Cảm giác sợ hãi, e dè trước sự hiểm trở và bí ẩn của Tản Viên.
- D. Chỉ thể hiện sự quan tâm đến tiềm năng khai thác du lịch của ngọn núi.
Câu 7: Cụm từ "Chân trời sáng tạo" (trong tên chương trình/bối cảnh bài thơ) khi được liên kết với hình ảnh núi Tản Viên sơn trong tác phẩm, có thể gợi lên ý nghĩa nào về mối quan hệ giữa thiên nhiên, di sản và tư duy con người?
- A. Núi Tản Viên là nơi con người có thể tìm thấy những nguồn tài nguyên vật chất mới.
- B. Vẻ đẹp vĩnh cửu, bề dày lịch sử và chiều sâu văn hóa của núi Tản Viên là nguồn cảm hứng bất tận, mở ra những chân trời mới cho sự sáng tạo của con người.
- C. Cụm từ này chỉ đơn giản là tên gọi của một địa điểm gần núi Tản Viên.
- D. Núi Tản Viên là một thử thách lớn đòi hỏi sự sáng tạo để chinh phục.
Câu 8: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thành công trong việc kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự nhiên (cảnh vật núi non) và yếu tố văn hóa/lịch sử bằng cách nào?
- A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên mà không đề cập đến lịch sử.
- B. Kể lại một cách chi tiết và đầy đủ các truyền thuyết, sự kiện lịch sử liên quan đến núi.
- C. Lồng ghép những suy ngẫm, liên tưởng về quá khứ, con người và câu chuyện gắn liền với ngọn núi ngay trong mạch miêu tả cảnh vật.
- D. Đưa ra các số liệu thống kê về chiều cao, diện tích hoặc niên đại địa chất của núi.
Câu 9: Giả sử bài thơ sử dụng hình ảnh "sương khói bảng lảng" hoặc "mây giăng lối cổ" quanh núi. Hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh này trong việc tạo dựng không gian và gợi cảm xúc là gì?
- A. Làm cho các chi tiết của ngọn núi trở nên rõ nét và cụ thể hơn.
- B. Gợi mở một không gian huyền ảo, cổ kính, u tịch, mang đậm màu sắc của huyền thoại và tâm linh.
- C. Chỉ đơn thuần là miêu tả một hiện tượng thời tiết phổ biến ở vùng núi.
- D. Tạo cảm giác ngột ngạt, khó chịu cho người đọc.
Câu 10: Thông qua việc chiêm ngưỡng và suy ngẫm về Tản Viên sơn, bài thơ gợi mở cho người đọc điều gì về mối quan hệ giữa con người với không gian sống, thiên nhiên và di sản văn hóa?
- A. Con người chỉ là những vị khách tạm thời, không có mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên và quá khứ.
- B. Cần phải tập trung khai thác tối đa nguồn lợi kinh tế từ các di sản thiên nhiên và văn hóa.
- C. Cần trân trọng, tìm hiểu và kết nối với thiên nhiên, lịch sử, di sản để làm giàu thêm đời sống tinh thần và ý thức về cội nguồn.
- D. Lịch sử và di sản chỉ là những câu chuyện đã qua, không có giá trị thực tiễn đối với cuộc sống hiện tại.
Câu 11: Nếu có một khổ thơ trong bài tập trung miêu tả cảnh mây vờn, sương giăng quanh đỉnh núi vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn, cảm giác chủ đạo mà khổ thơ đó có khả năng gợi lên là gì?
- A. Sự tĩnh lặng, bình yên, thơ mộng và có chút hư ảo.
- B. Sự dữ dội, nguy hiểm của vùng núi cao.
- C. Sự đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật.
- D. Không khí ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
Câu 12: Ngoài việc ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ và cổ kính, bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" còn chứa đựng thông điệp sâu sắc hơn về điều gì liên quan đến ý nghĩa của Tản Viên sơn đối với đời sống tinh thần?
- A. Kêu gọi mọi người đến thăm quan du lịch tại núi Tản Viên.
- B. Nhắc nhở về trách nhiệm của thế hệ hiện tại trong việc bảo tồn, gìn giữ những giá trị thiên nhiên, lịch sử và văn hóa mà Tản Viên sơn đại diện.
- C. Cung cấp kiến thức chi tiết về địa lý và lịch sử hình thành của ngọn núi.
- D. Phê phán những hành động làm tổn hại đến cảnh quan núi.
Câu 13: Nếu bài thơ miêu tả cả phần chân núi (gần gũi, có dấu vết sinh hoạt) và đỉnh núi (cao vút, linh thiêng), sự khác biệt trong cách miêu tả này nhằm mục đích nghệ thuật gì?
- A. Chỉ để bài thơ có thêm nhiều chi tiết miêu tả.
- B. Thể hiện sự đa dạng của cảnh quan trên cùng một ngọn núi.
- C. Gợi ý về hành trình từ thực tại (chân núi) đến cái linh thiêng, cao cả (đỉnh núi) hoặc thể hiện sự phân cấp ý nghĩa của ngọn núi.
- D. Là sự sắp xếp ngẫu nhiên, không có chủ đích của tác giả.
Câu 14: Giả sử một đoạn thơ khi miêu tả sự hiểm trở, gồ ghề của núi Tản Viên sử dụng nhiều từ có thanh trắc (sắc, nặng, hỏi, ngã). Hiệu quả của việc sử dụng thanh điệu này là gì?
- A. Tạo cảm giác êm ái, nhẹ nhàng, bay bổng cho câu thơ.
- B. Gợi tả sự mạnh mẽ, gân guốc, phù hợp với tính chất hiểm trở, vững chãi của địa hình núi.
- C. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc và khó hiểu hơn.
- D. Không có tác dụng đặc biệt nào đến việc miêu tả.
Câu 15: Với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với Tản Viên, bài thơ có thể khai thác yếu tố huyền thoại này theo hướng nào để làm tăng chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Kể lại chi tiết và đầy đủ toàn bộ câu chuyện Sơn Tinh - Thủy Tinh.
- B. Nhắc đến truyền thuyết như một minh chứng cho sự gắn bó thiêng liêng giữa ngọn núi với lịch sử, văn hóa và tinh thần quật cường của dân tộc.
- C. Bác bỏ tính xác thực của truyền thuyết bằng những luận điểm khoa học.
- D. Chỉ coi truyền thuyết như một câu chuyện cổ tích mang tính giải trí.
Câu 16: Điểm chuyển tiếp từ miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về thời gian, lịch sử trong bài thơ thường được đánh dấu bằng những từ ngữ hoặc hình ảnh nào?
- A. Các từ chỉ thời gian như "xưa," "nay," "ngàn năm," "dấu cũ," hoặc hình ảnh gợi liên tưởng đến quá khứ.
- B. Các từ chỉ địa điểm cụ thể trên núi.
- C. Các từ chỉ màu sắc hoặc âm thanh của cảnh vật.
- D. Các từ ngữ biểu thị cảm xúc trực tiếp (vui, buồn, giận).
Câu 17: Hình ảnh "chuông chùa văng vẳng" từ sườn núi Tản Viên (giả định xuất hiện trong bài thơ) có thể biểu tượng cho điều gì trong không gian văn hóa và tinh thần của ngọn núi này?
- A. Âm thanh của cuộc sống hiện đại, tấp nập dưới chân núi.
- B. Nét cổ kính, thanh tịnh, bình yên và chiều sâu tâm linh gắn liền với lịch sử Phật giáo trên núi.
- C. Dấu hiệu thông báo một sự kiện hoặc lễ hội sắp diễn ra.
- D. Biểu tượng cho sự cô lập, xa lánh của ngọn núi với thế giới bên ngoài.
Câu 18: Qua cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và mạch suy ngẫm, tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong bài thơ như thế nào?
- A. Con người là chủ thể có khả năng thống trị và cải tạo tự nhiên theo ý muốn.
- B. Con người cảm thấy nhỏ bé, khiêm nhường trước sự vĩnh cửu, uy nghi của tự nhiên và dòng chảy vô tận của thời gian.
- C. Con người và tự nhiên là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không có sự tương tác hay ảnh hưởng lẫn nhau.
- D. Con người chỉ là người quan sát từ xa, không có sự kết nối cảm xúc với cảnh vật.
Câu 19: Nếu cụm từ "Ngàn năm" hoặc "Muôn đời" xuất hiện nhiều lần trong bài thơ, tác dụng chính của việc lặp lại này là gì?
- A. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thời gian đã trôi qua.
- B. Nhấn mạnh sự trường tồn, sức chịu đựng và tính bất biến của ngọn núi Tản Viên qua hàng ngàn năm lịch sử, đối lập với sự đổi thay của con người.
- C. Gợi cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại trong miêu tả.
- D. Nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật theo thời gian.
Câu 20: Từ những chi tiết miêu tả thảm thực vật phong phú, đa dạng trên núi (giả định), người đọc có thể suy luận gì về giá trị sinh thái của Tản Viên sơn trong góc nhìn của tác giả?
- A. Núi Tản Viên chỉ có giá trị về mặt cảnh quan du lịch.
- B. Ngọn núi là một hệ sinh thái đa dạng, giàu sức sống và có giá trị cần được gìn giữ.
- C. Thực vật trên núi không có gì đặc biệt, chỉ là những loại cây thông thường.
- D. Tác giả không quan tâm đến khía cạnh sinh thái của ngọn núi.
Câu 21: Phân tích hiệu quả của phép so sánh giả định: "Đỉnh núi Tản Viên như mái tóc bạc của cụ già lịch sử."
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc (bạc) của đỉnh núi.
- B. Gợi hình ảnh đỉnh núi có hình dáng sắc nhọn, lởm chởm.
- C. Nhấn mạnh vẻ cổ kính, thâm trầm, uyên bác và bề dày lịch sử của ngọn núi qua dòng chảy thời gian.
- D. So sánh ngọn núi với hình ảnh một người cụ thể mà tác giả quen biết.
Câu 22: Chủ đề về sự kế thừa và gìn giữ di sản (thiên nhiên và văn hóa) có thể được thể hiện trong bài thơ thông qua việc tác giả làm gì?
- A. Kêu gọi mọi người quyên góp tiền để tu sửa các công trình trên núi.
- B. Nhắc lại những câu chuyện, dấu tích xưa cũ và liên hệ chúng với vẻ đẹp, ý nghĩa của ngọn núi trong hiện tại, từ đó gợi ý thức về sự tiếp nối.
- C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp hiện tại của ngọn núi mà không đề cập đến quá khứ.
- D. Phê phán trực tiếp những người có hành động làm tổn hại di sản.
Câu 23: Câu kết bài thơ thường mang tính tổng kết hoặc mở ra một suy ngẫm sâu sắc. Nếu câu kết là một lời khẳng định về sự bất biến, vững chãi của núi Tản Viên, nó liên hệ hay đối lập như thế nào với câu mở đầu (thường tả sự hùng vĩ ban đầu)?
- A. Lặp lại ý ở câu mở đầu một cách đơn giản, không có gì mới mẻ.
- B. Củng cố và nâng cao ấn tượng về sự trường tồn, vĩnh cửu của ngọn núi đã được gợi mở ngay từ sự hùng vĩ ban đầu.
- C. Mâu thuẫn hoàn toàn với ấn tượng mà câu mở đầu tạo ra.
- D. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác, không liên quan đến câu mở đầu.
Câu 24: Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ sự vững chãi, kiên cố, bất động (ví dụ: "sừng sững," "vững chãi," "bất động") khi miêu tả núi Tản Viên có tác dụng gì đối với việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?
- A. Làm cho câu thơ trở nên nặng nề, thiếu uyển chuyển.
- B. Gợi cảm giác mạnh mẽ về sức mạnh, sự ổn định, khả năng chống chịu của ngọn núi trước sự bào mòn của thời gian và biến cố lịch sử.
- C. Chỉ đơn giản là mô tả hình dáng cụ thể của ngọn núi.
- D. Thể hiện sự nhàm chán, thiếu sức sống của cảnh vật.
Câu 25: Nhan đề "Vịnh Tản Viên sơn" (Vịnh: ca ngợi) đã định hướng cho người đọc về cách tiếp cận và thái độ nào của tác giả đối với chủ thể được miêu tả trong bài thơ?
- A. Miêu tả ngọn núi một cách hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- B. Tiến hành phân tích khoa học về địa chất và lịch sử hình thành của núi.
- C. Thể hiện sự ca ngợi, ngưỡng mộ, kính phục và bộc lộ tình cảm sâu sắc của tác giả đối với ngọn núi.
- D. Chỉ đơn thuần là kể lại các sự kiện lịch sử đã diễn ra tại núi.
Câu 26: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là một lời nhắc nhở tinh tế về tầm quan trọng của việc gìn giữ các di tích tự nhiên và văn hóa như Tản Viên sơn vì lý do nào sau đây?
- A. Chỉ vì chúng là những cảnh quan đẹp mắt để ngắm nhìn.
- B. Vì chúng là những biểu tượng sống động, minh chứng cho lịch sử, văn hóa và tinh thần dân tộc, đồng thời là nguồn cảm hứng quý giá cho thế hệ mai sau.
- C. Vì việc bảo tồn mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp từ du lịch.
- D. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật nhà nước.
Câu 27: Dòng thơ nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm cá nhân của tác giả về ý nghĩa của Tản Viên, vượt ra ngoài miêu tả cảnh vật đơn thuần?
- A. Đỉnh núi cao vút giữa trời xanh.
- B. Cây cổ thụ rêu phong phủ kín thân.
- C. Ngàn năm dấu cũ còn đây đó, Lòng khách bâng khuâng nhớ chuyện xưa.
- D. Suối reo róc rách bên sườn núi.
Câu 28: Giả sử một khổ thơ trong bài có nhịp điệu chậm rãi, sử dụng nhiều thanh bằng và vần lưng êm ái. Hiệu quả của nhịp điệu này trong việc miêu tả cảnh vật là gì?
- A. Gợi sự gấp gáp, vội vã của dòng chảy thời gian.
- B. Tạo cảm giác bình yên, êm đềm, tĩnh lặng, phù hợp với không gian thơ mộng hoặc trầm tư suy ngẫm.
- C. Nhấn mạnh sự hiểm trở, khó khăn khi di chuyển trên núi.
- D. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống.
Câu 29: Ấn tượng sâu sắc nhất mà bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có khả năng để lại trong lòng người đọc về ngọn núi này là gì?
- A. Một ngọn núi chỉ đơn thuần là hiểm trở, khó khăn để chinh phục.
- B. Một địa điểm du lịch hấp dẫn với nhiều hoạt động giải trí.
- C. Một biểu tượng thiêng liêng, hùng vĩ của thiên nhiên, gắn liền với bề dày lịch sử, văn hóa dân tộc và gợi nhiều suy ngẫm sâu sắc.
- D. Một ngọn núi bình thường, không có gì đặc biệt so với các ngọn núi khác.
Câu 30: Việc đưa tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" vào chương trình "Chân trời sáng tạo" (Ngữ văn 12) cho thấy sự chú trọng vào khía cạnh nào trong giáo dục văn học ở cấp độ này?
- A. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các bài thơ cổ để hiểu biết lịch sử văn học.
- B. Phân tích, cảm thụ vẻ đẹp và ý nghĩa của thiên nhiên, di sản văn hóa qua lăng kính văn học, đồng thời rèn luyện năng lực tư duy, liên tưởng, sáng tạo.
- C. Học về kiến thức địa lý chi tiết và các tuyến đường du lịch tại các ngọn núi nổi tiếng.
- D. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu tiểu sử và sự nghiệp của các tác giả.
Câu 31: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây (giả định) có khả năng cao nhất được sử dụng để kết nối vẻ đẹp tự nhiên của Tản Viên với chiều sâu lịch sử và văn hóa của nó?
- A. Màu sắc rực rỡ của các loài hoa dại trên núi.
- B. Âm thanh của tiếng chim hót trong rừng sâu.
- C. Hình ảnh các di tích cổ kính, dấu vết của thời gian hoặc việc nhắc đến các truyền thuyết, sự kiện lịch sử gắn với núi.
- D. Độ cao chính xác của đỉnh núi.
Câu 32: Phân tích ý nghĩa của sự "trầm mặc" (giả định) trong cách tác giả miêu tả ngọn núi Tản Viên. Tính chất này gợi lên điều gì về "tính cách" của ngọn núi?
- A. Ngọn núi luôn im lặng, không có âm thanh nào.
- B. Ngọn núi không chỉ hùng vĩ mà còn mang vẻ cổ kính, thâm trầm, như thể chứng kiến và giữ trong mình bao câu chuyện lịch sử.
- C. Ngọn núi là nơi ẩn chứa nhiều bí mật đáng sợ.
- D. Ngọn núi quá cũ kỹ và không còn sức sống.
Câu 33: Đâu là một ví dụ về câu hỏi (dạng tư duy bậc cao) mà giáo viên có thể đặt cho học sinh sau khi học bài "Vịnh Tản Viên sơn" dựa trên tinh thần của chương trình "Chân trời sáng tạo"?
- A. Núi Tản Viên thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
- B. Hãy đọc thuộc lòng khổ thơ thứ hai của bài thơ?
- C. Bằng cách nào bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện vai trò của di sản thiên nhiên và văn hóa trong việc hình thành tâm hồn và bản sắc dân tộc?
- D. Tác giả bài thơ sống ở thời kỳ nào?