Đề Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng, lãng đãng với sương khói.
  • B. Sự hiền hòa, gần gũi với đời sống con người.
  • C. Sự hùng vĩ, sừng sững, biểu tượng cho sức mạnh và sự bền vững.
  • D. Nét cổ kính, trầm mặc của một di tích lịch sử.

Câu 2: Mối liên hệ giữa Tản Viên Sơn trong tác phẩm và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, trù phú.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh, ý chí quật cường và sự trấn giữ bờ cõi.
  • C. Nỗi buồn man mác về quá khứ đã qua.
  • D. Sự giao thoa giữa văn hóa miền núi và đồng bằng.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như

  • A. Gợi tả chiều cao tuyệt đối của ngọn núi.
  • B. Nhấn mạnh sự cô lập của Tản Viên Sơn với thế giới bên ngoài.
  • C. Thể hiện sự tức giận của ngọn núi trước thiên nhiên.
  • D. Nhân hóa ngọn núi, thể hiện sức sống mãnh liệt, ý chí kiên cường và vai trò bảo vệ.

Câu 4: Nếu so sánh với hình ảnh một địa danh chỉ còn lại dấu vết của quá khứ huy hoàng (như Lầu Hoàng Hạc trong thơ Thôi Hiệu), hình ảnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm này có điểm khác biệt cốt lõi nào về ý nghĩa biểu tượng?

  • A. Tản Viên Sơn biểu tượng cho sự vĩnh cửu, kiên định; còn địa danh kia gợi nỗi hoài niệm, tiếc nuối sự phai tàn.
  • B. Tản Viên Sơn gắn liền với lịch sử, còn địa danh kia gắn liền với truyền thuyết.
  • C. Tản Viên Sơn có vẻ đẹp tự nhiên, còn địa danh kia có vẻ đẹp kiến trúc.
  • D. Tản Viên Sơn là biểu tượng của hòa bình, còn địa danh kia là biểu tượng của chiến tranh.

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả

  • A. Nỗi buồn man mác về sự vô thường của cuộc đời.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên rộng lớn.
  • C. Lòng kính phục, tự hào và niềm tin vào sự bền vững của đất nước.
  • D. Sự ngạc nhiên, choáng ngợp trước vẻ đẹp kỳ ảo.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh mây trắng bao phủ đỉnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm.

  • A. Gợi vẻ linh thiêng, huyền ảo, là nơi giao thoa giữa trời và đất.
  • B. Biểu tượng cho sự cô lập, khó tiếp cận của ngọn núi.
  • C. Thể hiện sự biến đổi không ngừng của thiên nhiên.
  • D. Làm lu mờ đi vẻ hùng vĩ vốn có của ngọn núi.

Câu 7: Tác phẩm

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên của vùng núi.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ.
  • D. Sức sống bền bỉ, ý chí kiên cường và vẻ đẹp vĩnh cửu của non sông đất nước.

Câu 8: Việc tác giả lồng ghép yếu tố truyền thuyết (Sơn Tinh - Thủy Tinh) vào miêu tả Tản Viên Sơn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là để minh họa cho vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Tăng thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử và tính biểu tượng cho ngọn núi.
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 9: Hình ảnh Tản Viên Sơn đứng

  • A. Là một địa điểm du lịch hấp dẫn.
  • B. Là cột trụ, biểu tượng thiêng liêng bảo vệ và trấn giữ bờ cõi.
  • C. Chỉ là một ngọn núi cao bình thường.
  • D. Là nơi cư ngụ của các vị thần.

Câu 10: Phân tích sự đối lập (nếu có) giữa vẻ tĩnh lặng, uy nghiêm của Tản Viên Sơn và sự vận động, biến đổi của các yếu tố khác trong bài thơ (ví dụ: mây bay, nước chảy). Tác dụng của sự đối lập này là gì?

  • A. Làm nổi bật sự vĩnh cửu, bất biến của Tản Viên Sơn trước sự chảy trôi của thời gian và vạn vật.
  • B. Gợi tả sự hài hòa giữa các yếu tố thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm trạng tác giả.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hình dung.

Câu 11: Thông điệp về niềm tự hào dân tộc và ý thức về cội nguồn được thể hiện như thế nào qua việc miêu tả Tản Viên Sơn trong tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần ca ngợi vẻ đẹp phong cảnh.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử cụ thể.
  • D. Sử dụng ngọn núi làm biểu tượng cho sức mạnh, lịch sử hào hùng và sự bền vững của dân tộc Việt Nam.

Câu 12: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả Tản Viên Sơn vào buổi bình minh. Việc chọn thời khắc này để miêu tả có thể gợi ý điều gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp u buồn, lãng mạn.
  • B. Gợi sự khởi đầu mới, ánh sáng, niềm tin vào tương lai.
  • C. Thể hiện sự kết thúc, lụi tàn.
  • D. Làm nổi bật sự tĩnh lặng, yên bình.

Câu 13: Hình ảnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm

  • A. Hiện đại và cổ kính.
  • B. Chiến tranh và hòa bình.
  • C. Đô thị và nông thôn.
  • D. Phong cảnh thiên nhiên, chiều sâu lịch sử và ý nghĩa văn hóa tâm linh.

Câu 14: Nếu tác phẩm sử dụng biện pháp nhân hóa, gán cho Tản Viên Sơn những hành động hoặc suy nghĩ của con người, mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm cho hình ảnh ngọn núi trở nên sống động, gần gũi và có hồn hơn, dễ bộc lộ ý chí hoặc phẩm chất.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung kích thước ngọn núi.
  • D. Biến ngọn núi thành một nhân vật trong truyện.

Câu 15: Tác phẩm

  • A. Sự phát triển du lịch vùng núi.
  • B. Kỹ thuật xây dựng đền miếu cổ.
  • C. Giá trị lịch sử, văn hóa và ý nghĩa biểu tượng của Tản Viên Sơn trong tâm thức dân tộc.
  • D. Các loại cây trồng đặc trưng ở vùng Tản Viên.

Câu 16: Phân tích cấu trúc có thể có của tác phẩm, ví dụ sự chuyển đổi từ miêu tả cảnh thực sang bộc lộ cảm xúc hoặc suy tư. Sự chuyển đổi này có ý nghĩa gì?

  • A. Gắn kết ngoại cảnh với nội tâm, thể hiện sự rung động và suy tư của tác giả trước vẻ đẹp và ý nghĩa của ngọn núi.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp thông tin.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thiên nhiên và con người.

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả, nếu tác giả sử dụng phép điệp (lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc), mục đích của việc này có thể là gì?

  • A. Để kéo dài bài viết.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán của tác giả.
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
  • D. Nhấn mạnh một ý, một hình ảnh, hoặc gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn/thơ.

Câu 18: Giả sử tác phẩm có câu hỏi tu từ như

  • A. Gợi suy ngẫm về vai trò lịch sử của ngọn núi, thể hiện sự trăn trở, chiêm nghiệm của tác giả.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời về lịch sử ngọn núi.
  • C. Biểu thị sự thiếu hiểu biết của tác giả.
  • D. Làm cho bài thơ có vẻ đối thoại.

Câu 19: Nếu tác phẩm miêu tả Tản Viên Sơn qua góc nhìn của một người con xa quê trở về, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và cảm xúc của bài viết?

  • A. Làm cho giọng điệu trở nên khách quan, lạnh lùng.
  • B. Thêm vào giọng điệu sự hoài niệm, gắn bó, và cảm xúc sâu sắc về cội nguồn.
  • C. Giúp miêu tả ngọn núi một cách chi tiết nhất.
  • D. Làm giảm đi ý nghĩa biểu tượng của ngọn núi.

Câu 20: Hình ảnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm

  • A. Truyền thuyết và lịch sử; Thiên nhiên và con người; Quá khứ và hiện tại.
  • B. Chiến tranh và hòa bình; Nông nghiệp và công nghiệp; Thành thị và nông thôn.
  • C. Phương Đông và Phương Tây; Khoa học và Nghệ thuật; Vật chất và Tinh thần.
  • D. Giàu có và nghèo khó; Hạnh phúc và khổ đau; May mắn và rủi ro.

Câu 21: Đoạn văn/thơ nào trong tác phẩm

  • A. Đoạn miêu tả vẻ đẹp thơ mộng của buổi sớm mai.
  • B. Đoạn liên hệ với truyền thuyết Sơn Tinh chống lại Thủy Tinh.
  • C. Đoạn kể về lịch sử xây dựng đền thờ trên núi.
  • D. Đoạn miêu tả cuộc sống yên bình của người dân dưới chân núi.

Câu 22: Việc tác giả sử dụng các tính từ miêu tả màu sắc và ánh sáng (ví dụ: xanh biếc, vàng rực, trắng xóa) có tác dụng gì trong việc khắc họa Tản Viên Sơn?

  • A. Làm cho câu văn trở nên trừu tượng.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về màu sắc.
  • C. Giúp hình ảnh ngọn núi trở nên cụ thể, sống động, giàu sức gợi, tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã của tác giả.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu thơ (hoặc câu văn) kết thúc tác phẩm (nếu có) khi nó liên hệ Tản Viên Sơn với vận mệnh đất nước hoặc tâm hồn dân tộc.

  • A. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung bài viết.
  • B. Nâng tầm ý nghĩa biểu tượng của ngọn núi, khẳng định sự gắn bó thiêng liêng giữa Tản Viên Sơn và vận mệnh, tâm hồn của dân tộc Việt Nam.
  • C. Mở ra một chủ đề hoàn toàn mới.
  • D. Gợi ý về một chuyến đi du lịch đến Tản Viên Sơn.

Câu 24: Tác phẩm

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Kịch.
  • C. Thơ hoặc tùy bút/ký (mang tính trữ tình, miêu tả, suy ngẫm).
  • D. Văn bản thông tin.

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh (tiếng suối, tiếng gió, tiếng chim hót...) để làm phong phú thêm bức tranh thiên nhiên Vịnh Tản Viên sơn.

  • A. Làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên sống động, đa chiều, kích thích thính giác của người đọc.
  • B. Gợi cảm giác sợ hãi, rùng rợn.
  • C. Nhấn mạnh sự im lặng, vắng vẻ.
  • D. Chỉ là những chi tiết phụ, không quan trọng.

Câu 26: Chủ đề về sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên có được thể hiện trong tác phẩm

  • A. Không, tác phẩm chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp tự nhiên.
  • B. Có, thể hiện qua hình ảnh các đền miếu, hoạt động của con người dưới chân núi hoặc trên sườn núi.
  • C. Có, thể hiện qua sự đấu tranh quyết liệt giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Không, tác phẩm chỉ nói về các vị thần và truyền thuyết.

Câu 27: So sánh cách miêu tả Tản Viên Sơn của tác giả với cách bạn hình dung về ngọn núi này qua truyền thuyết Sơn Tinh. Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ miêu tả Tản Viên là một ngọn núi cao.
  • B. Truyền thuyết nhấn mạnh khía cạnh thần linh, sức mạnh siêu nhiên; tác phẩm văn học có thể thêm vào cảm xúc cá nhân, góc nhìn hiện đại, hoặc chiều sâu lịch sử.
  • C. Truyền thuyết tập trung vào vẻ đẹp thơ mộng; tác phẩm nhấn mạnh sự khắc nghiệt.
  • D. Cả hai đều chỉ nói về địa lý, không có yếu tố con người.

Câu 28: Dựa vào nội dung tác phẩm

  • A. Trân trọng, đề cao và mong muốn gìn giữ các giá trị đó.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến việc bảo tồn.
  • C. Mong muốn thay đổi, hiện đại hóa hoàn toàn.
  • D. Coi nhẹ các giá trị lịch sử, văn hóa.

Câu 29: Việc đưa tác phẩm

  • A. Chỉ để học sinh biết thêm về một địa danh.
  • B. Rèn luyện kỹ năng chép lại bài thơ/đoạn văn.
  • C. Học thuộc lòng các chi tiết miêu tả.
  • D. Giúp học sinh hiểu và trân trọng di sản văn hóa, phát triển tình yêu quê hương đất nước và kỹ năng phân tích, cảm thụ văn học.

Câu 30: Xét về mặt nghệ thuật, tác phẩm

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • C. Cách xây dựng biểu tượng Tản Viên Sơn đa tầng ý nghĩa, sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hiện thực, lịch sử và huyền thoại.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" (Chân trời sáng tạo), hình ảnh Tản Viên Sơn thường được khắc họa nổi bật với đặc điểm nào, qua đó gợi liên tưởng đến ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về hồn thiêng sông núi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mối liên hệ giữa Tản Viên Sơn trong tác phẩm và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như "vươn cao", "ngạo nghễ", "trấn giữ" khi miêu tả Tản Viên Sơn trong tác phẩm.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nếu so sánh với hình ảnh một địa danh chỉ còn lại dấu vết của quá khứ huy hoàng (như Lầu Hoàng Hạc trong thơ Thôi Hiệu), hình ảnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm này có điểm khác biệt cốt lõi nào về ý nghĩa biểu tượng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả "Vịnh Tản Viên sơn" bộc lộ khi đứng trước ngọn núi này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh mây trắng bao phủ đỉnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là một bài ca ngợi, khẳng định điều gì về non sông Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc tác giả lồng ghép yếu tố truyền thuyết (Sơn Tinh - Thủy Tinh) vào miêu tả Tản Viên Sơn có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hình ảnh Tản Viên Sơn đứng "sừng sững" giữa đất trời gợi lên điều gì về vị thế và vai trò của ngọn núi này trong tâm thức người Việt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích sự đối lập (nếu có) giữa vẻ tĩnh lặng, uy nghiêm của Tản Viên Sơn và sự vận động, biến đổi của các yếu tố khác trong bài thơ (ví dụ: mây bay, nước chảy). Tác dụng của sự đối lập này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thông điệp về niềm tự hào dân tộc và ý thức về cội nguồn được thể hiện như thế nào qua việc miêu tả Tản Viên Sơn trong tác phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả Tản Viên Sơn vào buổi bình minh. Việc chọn thời khắc này để miêu tả có thể gợi ý điều gì về ý đồ của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình ảnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nếu tác phẩm sử dụng biện pháp nhân hóa, gán cho Tản Viên Sơn những hành động hoặc suy nghĩ của con người, mục đích chính của biện pháp này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" góp phần định hình hoặc củng cố nhận thức của người đọc về điều gì liên quan đến di sản văn hóa Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích cấu trúc có thể có của tác phẩm, ví dụ sự chuyển đổi từ miêu tả cảnh thực sang bộc lộ cảm xúc hoặc suy tư. Sự chuyển đổi này có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả, nếu tác giả sử dụng phép điệp (lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc), mục đích của việc này có thể là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử tác phẩm có câu hỏi tu từ như "Phải chăng ngọn núi này đã chứng kiến bao thăng trầm lịch sử?" Tác dụng của câu hỏi tu từ này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nếu tác phẩm miêu tả Tản Viên Sơn qua góc nhìn của một người con xa quê trở về, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và cảm xúc của bài viết?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hình ảnh Tản Viên Sơn trong tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là một biểu tượng của sự kết nối giữa những yếu tố nào trong văn hóa và lịch sử Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn văn/thơ nào trong tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện rõ nhất tinh thần quật cường, không khuất phục trước thử thách?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc tác giả sử dụng các tính từ miêu tả màu sắc và ánh sáng (ví dụ: xanh biếc, vàng rực, trắng xóa) có tác dụng gì trong việc khắc họa Tản Viên Sơn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu thơ (hoặc câu văn) kết thúc tác phẩm (nếu có) khi nó liên hệ Tản Viên Sơn với vận mệnh đất nước hoặc tâm hồn dân tộc.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" thuộc thể loại văn học nào (dựa trên đặc điểm nội dung và hình thức trình bày)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh (tiếng suối, tiếng gió, tiếng chim hót...) để làm phong phú thêm bức tranh thiên nhiên Vịnh Tản Viên sơn.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chủ đề về sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên có được thể hiện trong tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" không? Nếu có, nó được thể hiện qua những chi tiết nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: So sánh cách miêu tả Tản Viên Sơn của tác giả với cách bạn hình dung về ngọn núi này qua truyền thuyết Sơn Tinh. Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Dựa vào nội dung tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn", hãy dự đoán thái độ của tác giả đối với việc bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử gắn liền với ngọn núi này.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc đưa tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" vào chương trình "Chân trời sáng tạo" (Ngữ văn lớp 12) có thể nhằm mục đích giáo dục nào cho học sinh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xét về mặt nghệ thuật, tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được đánh giá cao ở điểm nào ngoài việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" (Lầu Hoàng Hạc) của Thôi Hiệu được cho là một trong những bài thơ Đường luật hay nhất. Cảm hứng chủ đạo nào chi phối bốn câu thơ đầu của bài thơ?

  • A. Niềm vui sướng khi chiêm ngưỡng cảnh đẹp hùng vĩ.
  • B. Nỗi buồn về cuộc sống cô đơn, lẻ loi của thi nhân.
  • C. Nỗi hoài vọng, tiếc nuối về quá khứ và sự vô thường của thời gian.
  • D. Sự ngưỡng mộ đối với tài năng của người xưa xây dựng lầu.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc điệp lại hình ảnh "Hoàng Hạc" trong bốn câu thơ đầu ("Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu. / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du").

  • A. Giúp câu thơ có vần điệu và dễ nhớ hơn.
  • B. Làm nổi bật sự mất mát, xa cách giữa quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh sự ra đi vĩnh viễn của hạc vàng.
  • C. Khẳng định vị trí quan trọng của lầu Hoàng Hạc trong lịch sử.
  • D. Tạo ra sự liên kết giữa hình ảnh con người và cảnh vật thiên nhiên.

Câu 3: Cặp câu thơ "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Bến sông trong như soi bóng cây Hán Dương / Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) có vai trò gì trong cấu trúc và mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Chuyển mạch cảm xúc từ hoài niệm quá khứ sang miêu tả cảnh vật hiện tại trước mắt thi nhân.
  • B. Tiếp tục nhấn mạnh sự xa cách giữa người xưa và cảnh cũ.
  • C. Làm tăng thêm nỗi buồn về sự vô thường của cuộc đời.
  • D. Giới thiệu các địa danh mới không liên quan đến lầu Hoàng Hạc.

Câu 4: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn trôi dạt) mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng của thi nhân.
  • B. Ước mơ được bay bổng, tự do như mây của con người.
  • C. Vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng của bầu trời.
  • D. Sự trường tồn, vĩnh cửu của tự nhiên đối lập với sự hữu hạn của con người.

Câu 5: Phân tích biện pháp nghệ thuật "đối" được sử dụng trong cặp câu đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu".

  • A. Đối lập giữa sự hiện diện của người xưa và hạc vàng trong quá khứ với sự vắng bóng, chỉ còn lại lầu trong hiện tại.
  • B. Đối lập giữa vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc và cảnh vật xung quanh.
  • C. Đối lập giữa cảm xúc vui và buồn của thi nhân.
  • D. Đối lập giữa hình ảnh mây trắng và hạc vàng.

Câu 6: Hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trời chiều, quê hương đâu tá? / Sóng khói trên sông khiến lòng người buồn) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của thi nhân?

  • A. Sự vui mừng khi sắp được trở về quê hương.
  • B. Sự tức giận trước cảnh vật tiêu điều.
  • C. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp huyền ảo của lầu.
  • D. Nỗi nhớ quê hương và nỗi buồn man mác của người lữ thứ.

Câu 7: Tại sao hình ảnh "yên ba giang thượng" (sóng khói trên sông) lại "sử nhân sầu" (khiến lòng người buồn) trong câu thơ cuối?

  • A. Vì cảnh sông nước quá đẹp khiến thi nhân cảm thấy xúc động mạnh.
  • B. Vì cảnh sông nước mờ mịt, mênh mang lúc chiều tà gợi cảm giác xa xôi, chia lìa, khơi gợi nỗi buồn nhớ quê hương.
  • C. Vì thi nhân sợ hãi khi nhìn thấy sóng nước cuồn cuộn.
  • D. Vì cảnh vật quá tĩnh lặng, không có sự sống.

Câu 8: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Lịch sử và địa lý.
  • B. Chiến tranh và hòa bình.
  • C. Hư (truyền thuyết, quá khứ) và thực (cảnh vật, cảm xúc hiện tại).
  • D. Vui vẻ và tức giận.

Câu 9: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • C. Sử dụng lối kể chuyện đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh; bố cục chặt chẽ, chuyển mạch tự nhiên; kết hợp tả cảnh và bộc lộ cảm xúc.

Câu 10: Dòng nào dưới đây NÓI SAI về ý nghĩa của hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du"?

  • A. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của thi nhân khi đứng trước cảnh vật.
  • B. Gợi cảm giác về sự vô thủy vô chung của vũ trụ.
  • C. Đối lập với sự ra đi không trở lại của hạc vàng.
  • D. Biểu trưng cho sự trôi chảy không ngừng của thời gian khách quan.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật (lầu Hoàng Hạc, mây trắng, sông, bãi cỏ) và cảm xúc của thi nhân trong bài thơ.

  • A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt với cảm xúc của thi nhân.
  • B. Cảnh vật chỉ đóng vai trò làm nền cho cảm xúc chủ đạo là niềm vui.
  • C. Cảnh vật là phương tiện, là cái cớ để thi nhân bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc hoài niệm, buồn bã, nhớ quê.
  • D. Thi nhân chỉ tập trung miêu tả cảm xúc mà không chú trọng đến cảnh vật.

Câu 12: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" thể hiện điều gì về tâm trạng của thi nhân?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết, cảm giác bâng khuâng, lạc lõng của người xa xứ.
  • B. Sự tò mò về vị trí địa lý của quê hương.
  • C. Sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn.
  • D. Sự tự tin, kiêu hãnh về quê hương của mình.

Câu 13: Đoạn thơ nào trong "Hoàng Hạc Lâu" được đánh giá là đạt đến đỉnh cao của sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc hoài cổ và nỗi buồn hiện tại?

  • A. Hai câu đầu (Tích nhân... Hoàng Hạc lâu).
  • B. Hai câu 3-4 (Hoàng Hạc nhất khứ... không du du).
  • C. Hai câu 5-6 (Tình xuyên... Anh Vũ châu).
  • D. Hai câu cuối (Nhật mộ... sử nhân sầu).

Câu 14: Hình ảnh "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản" (Hạc vàng một đi không trở lại) có ý nghĩa gì sâu sắc hơn ngoài việc miêu tả sự kiện trong truyền thuyết?

  • A. Khẳng định sự tồn tại của loài hạc vàng.
  • B. Thể hiện sự tức giận của thi nhân khi hạc không quay lại.
  • C. Biểu tượng cho sự trôi đi không bao giờ quay lại của quá khứ, thời gian và những điều tốt đẹp đã mất.
  • D. Miêu tả một sự kiện có thật trong lịch sử.

Câu 15: Khi miêu tả cảnh vật trong hai câu 5-6 ("Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu"), thi nhân đã sử dụng giác quan nào là chủ yếu?

  • A. Thính giác.
  • B. Thị giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 16: So sánh cảm giác về thời gian được thể hiện ở bốn câu thơ đầu và hai câu thơ giữa.

  • A. Cả hai đoạn đều thể hiện sự vĩnh cửu của thời gian.
  • B. Cả hai đoạn đều thể hiện sự trôi nhanh của thời gian.
  • C. Bốn câu đầu nói về hiện tại, hai câu giữa nói về quá khứ.
  • D. Bốn câu đầu gợi cảm giác thời gian xa xăm, ngàn năm, hai câu giữa tả cảnh hiện tại, gần gũi, cụ thể.

Câu 17: Nỗi buồn "sử nhân sầu" trong câu thơ cuối là nỗi buồn mang tính cá nhân của Thôi Hiệu hay nỗi buồn có tính phổ quát?

  • A. Chỉ là nỗi buồn cá nhân, riêng tư của Thôi Hiệu.
  • B. Ban đầu là cảm xúc cá nhân, nhưng mang tính phổ quát, dễ gợi sự đồng cảm ở người đọc về sự vô thường và nỗi nhớ quê.
  • C. Hoàn toàn là nỗi buồn mang tính xã hội.
  • D. Là nỗi buồn chỉ xuất hiện trong thơ ca cổ.

Câu 18: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" thể hiện rõ phong cách thơ Đường ở đặc điểm nào?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và bộc lộ tâm trạng; ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh; sử dụng điển tích, truyền thuyết.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, phóng đại.
  • D. Chú trọng thể hiện ý chí, hành động của người anh hùng.

Câu 19: Cảm hứng về sự vô thường của cuộc đời và thời gian được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào trong bài thơ?

  • A. Cây Hán Dương và cỏ Anh Vũ châu.
  • B. Hạc vàng một đi không trở lại và mây trắng ngàn năm trôi dạt.
  • C. Lầu Hoàng Hạc và bến sông Hán Dương.
  • D. Hoàng hôn và khói sóng trên sông.

Câu 20: Đặt bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" vào bối cảnh văn hóa và lịch sử thời Đường, nỗi buồn của thi nhân có thể được lý giải thêm như thế nào?

  • A. Phản ánh tâm trạng chung của tầng lớp sĩ phu trước sự biến đổi của thời cuộc và sự hữu hạn của cá nhân.
  • B. Thể hiện sự hài lòng với cuộc sống quan trường.
  • C. Biểu thị sự lo lắng về chiến tranh, loạn lạc.
  • D. Chỉ đơn thuần là nỗi buồn cá nhân không liên quan đến bối cảnh xã hội.

Câu 21: Điểm nhìn của thi nhân trong bài thơ có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Chỉ nhìn từ một điểm cố định duy nhất.
  • B. Chỉ nhìn vào quá khứ, không quan tâm đến hiện tại.
  • C. Chuyển từ quá khứ huyền thoại đến hiện tại cảnh vật, rồi đến nội tâm cảm xúc.
  • D. Chỉ nhìn vào tương lai đầy hy vọng.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ "không" trong các câu thơ đầu ("Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu", "Bạch vân thiên tải không du du").

  • A. Chỉ đơn thuần là không có gì.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, đầy đủ.
  • C. Biểu thị sự chắc chắn, vững bền.
  • D. Gợi sự trống vắng, hụt hẫng; sự trôi dạt vô định, tồn tại nhưng thiếu ý nghĩa khi quá khứ đã mất.

Câu 23: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt nội dung cảm xúc chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", từ nào phù hợp nhất?

  • A. Hoài cổ và lữ sầu.
  • B. Vui tươi và hy vọng.
  • C. Tức giận và bất mãn.
  • D. Hờn trách và nuối tiếc.

Câu 24: Đánh giá về hiệu quả của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "yên ba giang thượng" và cảm xúc "sử nhân sầu".

  • A. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Tạo nên dư âm sâu lắng, khắc sâu nỗi buồn nhớ quê và sự cô đơn của thi nhân.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc theo quy luật của thể thơ.

Câu 25: Phân tích vai trò của các địa danh cụ thể (Hán Dương, Anh Vũ châu, Tầm Dương - dù Tầm Dương không được nhắc trực tiếp nhưng là nơi thi nhân có thể đang hướng tới hoặc liên tưởng) trong bài thơ.

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ mang tính giáo dục cao.
  • C. Giúp cảnh vật chân thực, sinh động và gợi lên nỗi nhớ quê hương của người lữ thứ.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc.

Câu 26: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 27: Từ "sử" trong câu "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng.
  • B. Lịch sử.
  • C. Khiến cho, làm cho.
  • D. Người sứ giả.

Câu 28: Cảnh vật trong bài thơ được miêu tả chủ yếu vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Buổi sáng.
  • B. Buổi trưa.
  • C. Buổi đêm.
  • D. Buổi chiều/hoàng hôn.

Câu 29: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) và "Bạch vân" (mây trắng) trong bốn câu thơ đầu.

  • A. Cả hai đều biểu tượng cho sự may mắn.
  • B. Hoàng Hạc gắn với truyền thuyết, sự hữu hạn; Bạch vân gắn với tự nhiên, sự trường tồn vô định.
  • C. Cả hai đều biểu tượng cho nỗi buồn của thi nhân.
  • D. Hoàng Hạc là hình ảnh thực tế, Bạch vân là hình ảnh tưởng tượng.

Câu 30: Dựa vào phân tích bài thơ, hãy nhận xét về sự sâu sắc trong tư tưởng của Thôi Hiệu thể hiện qua "Hoàng Hạc Lâu".

  • A. Thể hiện suy ngẫm sâu sắc về sự vô thường của cuộc đời, thời gian và nỗi cô đơn của con người trước vũ trụ.
  • B. Chỉ thể hiện niềm vui khi được du ngoạn nhiều nơi.
  • C. Tập trung phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Không có tư tưởng gì đặc biệt, chỉ là bài thơ tả cảnh thông thường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' (Lầu Hoàng Hạc) của Thôi Hiệu được cho là một trong những bài thơ Đường luật hay nhất. Cảm hứng chủ đạo nào chi phối bốn câu thơ đầu của bài thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc điệp lại hình ảnh 'Hoàng Hạc' trong bốn câu thơ đầu ('Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu. / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du').

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cặp câu thơ 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (Bến sông trong như soi bóng cây Hán Dương / Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) có vai trò gì trong cấu trúc và mạch cảm xúc của bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh 'Bạch vân thiên tải không du du' (Mây trắng ngàn năm vẫn trôi dạt) mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích biện pháp nghệ thuật 'đối' được sử dụng trong cặp câu đầu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu'.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hai câu thơ cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Trời chiều, quê hương đâu tá? / Sóng khói trên sông khiến lòng người buồn) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của thi nhân?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao hình ảnh 'yên ba giang thượng' (sóng khói trên sông) lại 'sử nhân sầu' (khiến lòng người buồn) trong câu thơ cuối?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dòng nào dưới đây NÓI SAI về ý nghĩa của hình ảnh 'Bạch vân thiên tải không du du'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật (lầu Hoàng Hạc, mây trắng, sông, bãi cỏ) và cảm xúc của thi nhân trong bài thơ.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' thể hiện điều gì về tâm trạng của thi nhân?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn thơ nào trong 'Hoàng Hạc Lâu' được đánh giá là đạt đến đỉnh cao của sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc hoài cổ và nỗi buồn hiện tại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình ảnh 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản' (Hạc vàng một đi không trở lại) có ý nghĩa gì sâu sắc hơn ngoài việc miêu tả sự kiện trong truyền thuyết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi miêu tả cảnh vật trong hai câu 5-6 ('Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu'), thi nhân đã sử dụng giác quan nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh cảm giác về thời gian được thể hiện ở bốn câu thơ đầu và hai câu thơ giữa.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nỗi buồn 'sử nhân sầu' trong câu thơ cuối là nỗi buồn mang tính cá nhân của Thôi Hiệu hay nỗi buồn có tính phổ quát?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' thể hiện rõ phong cách thơ Đường ở đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cảm hứng về sự vô thường của cuộc đời và thời gian được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào trong bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đặt bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' vào bối cảnh văn hóa và lịch sử thời Đường, nỗi buồn của thi nhân có thể được lý giải thêm như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Điểm nhìn của thi nhân trong bài thơ có sự thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ 'không' trong các câu thơ đầu ('Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu', 'Bạch vân thiên tải không du du').

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt nội dung cảm xúc chủ đạo của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu', từ nào phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đánh giá về hiệu quả của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'yên ba giang thượng' và cảm xúc 'sử nhân sầu'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích vai trò của các địa danh cụ thể (Hán Dương, Anh Vũ châu, Tầm Dương - dù Tầm Dương không được nhắc trực tiếp nhưng là nơi thi nhân có thể đang hướng tới hoặc liên tưởng) trong bài thơ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' được viết theo thể thơ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Từ 'sử' trong câu 'Yên ba giang thượng sử nh??n sầu' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cảnh vật trong bài thơ được miêu tả chủ yếu vào thời điểm nào trong ngày?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh 'Hoàng Hạc' (hạc vàng) và 'Bạch vân' (mây trắng) trong bốn câu thơ đầu.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào phân tích bài thơ, hãy nhận xét về sự sâu sắc trong tư tưởng của Thôi Hiệu thể hiện qua 'Hoàng Hạc Lâu'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Lịch sử hình thành địa chất của ngọn núi.
  • B. Vẻ đẹp tự nhiên, sự linh thiêng trong truyền thuyết và cảm nhận của con người.
  • C. Vai trò quân sự của Tản Viên Sơn qua các thời kỳ.
  • D. Hoạt động kinh tế của cư dân quanh vùng Tản Viên.

Câu 2: Trong văn bản

  • A. Những con đường mòn quanh co lên đỉnh.
  • B. Cây cối xanh tốt trên sườn núi.
  • C. Hình ảnh núi ẩn hiện trong sương khói, mây vờn.
  • D. Khung cảnh nhìn xuống đồng bằng từ đỉnh núi.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Đoạn mở đầu, giới thiệu chung về Tản Viên Sơn.
  • B. Đoạn cuối, tổng kết cảm xúc hoặc suy ngẫm.
  • C. Một đoạn ở phần giữa, sau khi đã giới thiệu bối cảnh.
  • D. Toàn bộ văn bản tập trung đồng đều vào mọi khía cạnh.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng hiệu quả NHẤT để làm nổi bật sự hùng vĩ, cao lớn của Tản Viên Sơn trong văn bản miêu tả?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Phóng đại (Ngoại hình).

Câu 5: Khi miêu tả Tản Viên Sơn, tác giả có thể sử dụng góc nhìn từ xa (toàn cảnh) và góc nhìn từ gần (chi tiết). Việc kết hợp hai góc nhìn này mang lại hiệu quả gì trong việc thể hiện vẻ đẹp của ngọn núi?

  • A. Tạo nên bức tranh đa chiều, vừa thấy được sự hùng vĩ tổng thể, vừa cảm nhận được vẻ đẹp chi tiết.
  • B. Giúp tập trung hoàn toàn vào một khía cạnh duy nhất của ngọn núi.
  • C. Làm cho người đọc khó hình dung ra đối tượng được miêu tả.
  • D. Chỉ phù hợp với văn miêu tả khoa học, không phù hợp với văn học.

Câu 6: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với Tản Viên Sơn. Việc văn bản

  • A. Giúp tác giả tránh việc miêu tả trực tiếp vẻ đẹp của núi.
  • B. Làm tăng thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử và sự linh thiêng của Tản Viên Sơn.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin lịch sử cho người đọc.
  • D. Làm giảm đi sự tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên hiện tại của núi.

Câu 7: Đoạn văn:

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ và liệt kê.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Chỉ sử dụng biện pháp liệt kê.

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi đứng trên đỉnh Tản Viên, nhìn ngắm cảnh vật xung quanh có thể là gì? (Dựa trên đặc điểm chung của văn bản CTST về thiên nhiên)

  • A. Sự choáng ngợp, ngưỡng mộ trước vẻ đẹp hùng vĩ, bao la của thiên nhiên và cảm giác nhỏ bé của con người.
  • B. Nỗi buồn man mác, cô đơn khi ở nơi hoang vắng.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng trước độ cao và sự hiểm trở.
  • D. Thái độ thờ ơ, không có cảm xúc đặc biệt.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự khô cằn, khắc nghiệt của vùng núi.
  • B. Biểu tượng cho sự ô nhiễm môi trường.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, trù phú.
  • D. Biểu tượng cho sự huyền ảo, linh thiêng, ranh giới giữa thực và hư.

Câu 10: Văn bản

  • A. Có cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kì ảo.
  • C. Kết hợp giữa miêu tả cảnh vật, sự việc và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trực tiếp của người viết.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.

Câu 11: Đoạn văn:

  • A. Thiên nhiên là đối thủ mà con người cần chinh phục.
  • B. Thiên nhiên có sức mạnh thanh lọc tâm hồn, giúp con người tìm thấy sự bình yên.
  • C. Con người hoàn toàn làm chủ và kiểm soát thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống con người.

Câu 12: Giả sử văn bản sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cổ kính, thâm nghiêm (ví dụ: cổ thụ, rêu phong, miếu cổ). Việc lựa chọn từ ngữ này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật chiều sâu thời gian, lịch sử và sự linh thiêng của Tản Viên Sơn.
  • B. Nhấn mạnh sự hoang tàn, đổ nát của cảnh vật.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp hiện đại, năng động của ngọn núi.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các công trình kiến trúc.

Câu 13: Khung cảnh thiên nhiên trên đỉnh Tản Viên được miêu tả có sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Chỉ có đá và cây cỏ.
  • B. Chỉ có mây và bầu trời.
  • C. Chỉ có các công trình kiến trúc.
  • D. Sự kết hợp giữa núi đá, cây cối, mây trời và sương khói.

Câu 14: Việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi/chúng tôi) trong văn bản kí

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi và cho phép người viết bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người viết và người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, không có cảm xúc.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện ngắn.

Câu 15: Nếu văn bản miêu tả chi tiết một loài cây đặc trưng trên non Tản, điều đó có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin về hệ thực vật học.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm riêng biệt, độc đáo của Tản Viên Sơn.
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt.

Câu 16: Chủ đề chính của văn bản

  • A. Lịch sử chiến tranh ở vùng Tản Viên.
  • B. Quá trình phát triển du lịch tại Tản Viên Sơn.
  • C. Miêu tả chi tiết hệ động thực vật trên núi.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên, giá trị văn hóa, lịch sử và cảm xúc của con người trước Tản Viên Sơn.

Câu 17: Việc sử dụng các tính từ mạnh (ví dụ: hùng vĩ, bao la, kỳ vĩ) trong văn bản miêu tả Tản Viên Sơn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên đơn giản.
  • B. Nhấn mạnh mức độ, cường điệu hóa vẻ đẹp, sự ấn tượng của cảnh vật.
  • C. Chỉ mang tính chất liệt kê thông thường.
  • D. Thể hiện sự thiếu cảm xúc của người viết.

Câu 18: Trong văn bản

  • A. Non Tản sừng sững giữa trời.
  • B. Con đường lên đỉnh thật quanh co.
  • C. Những đám mây trắng trôi bồng bềnh.
  • D. Dưới chân là đồng bằng bát ngát, trên đỉnh là mây trời lồng lộng.

Câu 19: Văn bản

  • A. Mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người và thiên nhiên, hoặc về giá trị của việc bảo tồn di sản văn hóa.
  • B. Cách thức khai thác khoáng sản trên núi.
  • C. Kỹ thuật xây dựng đường đi trên núi.
  • D. Chỉ đơn thuần là một bài hướng dẫn du lịch.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Miêu tả hình dáng ngọn núi giống hệt chiếc ngai vàng.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có về vật chất của vùng núi.
  • C. Gợi lên sự cao quý, uy nghiêm, vị thế đặc biệt và sự linh thiêng của Tản Viên Sơn.
  • D. Chỉ là một phép so sánh ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 21: Nếu văn bản sử dụng nhiều câu cảm thán, điều đó nhằm mục đích gì?

  • A. Đặt câu hỏi cho người đọc.
  • B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc mạnh mẽ, sự ngưỡng mộ, ngạc nhiên của tác giả.
  • C. Cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • D. Kể lại một sự việc đã xảy ra.

Câu 22: Việc miêu tả sự thay đổi của cảnh vật trên đường lên đỉnh Tản Viên (từ chân núi lên đỉnh) có thể thể hiện ý tưởng gì?

  • A. Sự thay đổi về độ cao, khí hậu, hệ sinh thái và cảm nhận của con người trên hành trình.
  • B. Chỉ đơn thuần là liệt kê những gì nhìn thấy.
  • C. Nhấn mạnh sự nhàm chán của con đường.
  • D. Cho thấy cảnh vật ở mọi độ cao đều giống nhau.

Câu 23: Liên tưởng đến truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh khi miêu tả Tản Viên Sơn giúp văn bản kết nối với yếu tố nào trong văn hóa dân gian Việt Nam?

  • A. Chỉ là một câu chuyện giải trí.
  • B. Một câu chuyện hoàn toàn không có thật.
  • C. Tín ngưỡng thờ thần núi, thần nước và giải thích hiện tượng tự nhiên (lũ lụt).
  • D. Một bài học về tình yêu đôi lứa.

Câu 24: Nếu văn bản

  • A. Khái quát hóa, nâng cao ý nghĩa của Tản Viên Sơn, đọng lại suy ngẫm sâu sắc trong lòng người đọc.
  • B. Mở ra một hướng miêu tả hoàn toàn mới.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần kết thúc bài viết mà không có ý nghĩa gì thêm.

Câu 25: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố lịch sử và văn hóa vào bài kí miêu tả cảnh vật.

  • A. Chỉ kể lại toàn bộ câu chuyện lịch sử.
  • B. Tách biệt hoàn toàn phần miêu tả cảnh và phần lịch sử.
  • C. Chỉ sử dụng các số liệu khô khan về lịch sử.
  • D. Nhắc đến truyền thuyết, di tích, hoặc liên tưởng đến các sự kiện liên quan trong khi miêu tả cảnh vật hiện tại.

Câu 26: Giả sử văn bản có đoạn:

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 27: Việc sử dụng các động từ mạnh, gợi hành động (ví dụ: vươn lên, ôm trọn, đội mây) khi miêu tả Tản Viên Sơn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh lặng.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có sức sống.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin về vị trí.
  • D. Làm giảm đi sự ấn tượng của ngọn núi.

Câu 28: Văn bản

  • A. Đúng.
  • B. Sai.
  • C. Không thể xác định.
  • D. Chỉ đúng một phần.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề

  • A. Tiêu đề không liên quan gì đến nội dung.
  • B. Tiêu đề chỉ nêu địa điểm chung chung.
  • C. Tiêu đề xác định rõ không gian (đỉnh núi), đối tượng (non Tản) và gợi mở về hành trình, trải nghiệm, cảm nhận khi ở trên đỉnh.
  • D. Tiêu đề chỉ tóm tắt toàn bộ nội dung một cách chi tiết.

Câu 30: Dựa vào phong cách miêu tả trong văn bản

  • A. Chiều cao chính xác tính bằng mét.
  • B. Số lượng cây thông trên núi.
  • C. Màu sắc của đá ở chân núi.
  • D. Dáng vẻ ba đỉnh núi và những câu chuyện truyền thuyết gắn liền với nó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Trên đỉnh non Tản" (Ngữ văn 12, Chân trời sáng tạo) chủ yếu khai thác khía cạnh nào của Tản Viên Sơn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong văn bản "Trên đỉnh non Tản", hình ảnh nào sau đây GỢI NHẤT về sự linh thiêng, huyền thoại của Tản Viên Sơn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích cấu trúc của văn bản "Trên đỉnh non Tản", đoạn nào sau đây có khả năng cao NHẤT tập trung vào việc miêu tả hành trình và cảm giác chinh phục khi leo lên đỉnh núi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng hiệu quả NHẤT để làm nổi bật sự hùng vĩ, cao lớn của Tản Viên Sơn trong văn bản miêu tả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi miêu tả Tản Viên Sơn, tác giả có thể sử dụng góc nhìn từ xa (toàn cảnh) và góc nhìn từ gần (chi tiết). Việc kết hợp hai góc nhìn này mang lại hiệu quả gì trong việc thể hiện vẻ đẹp của ngọn núi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với Tản Viên Sơn. Việc văn bản "Trên đỉnh non Tản" lồng ghép hoặc gợi nhắc đến truyền thuyết này có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn văn: "Non Tản sừng sững giữa trời, như một người khổng lồ đội mây, chân đạp đất. Từ xa nhìn lại, núi hiện lên với ba ngọn nhấp nhô, mang dáng dấp của chiếc ngai vàng linh thiêng." Đoạn văn trên sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả Tản Viên Sơn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi đứng trên đỉnh Tản Viên, nhìn ngắm cảnh vật xung quanh có thể là gì? (Dựa trên đặc điểm chung của văn bản CTST về thiên nhiên)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "mây" và "sương" trong văn bản "Trên đỉnh non Tản".

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Văn bản "Trên đỉnh non Tản" thuộc thể loại kí. Đặc điểm nào của thể loại kí thể hiện rõ nhất qua văn bản này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn văn: "Đứng trên đỉnh cao lộng gió, ta chợt thấy mình thật nhỏ bé trước sự bao la của đất trời. Mọi lo toan, bộn bề dưới kia dường như tan biến hết, chỉ còn lại sự tĩnh lặng trong tâm hồn." Đoạn này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử văn bản sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cổ kính, thâm nghiêm (ví dụ: cổ thụ, rêu phong, miếu cổ). Việc lựa chọn từ ngữ này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khung cảnh thiên nhiên trên đỉnh Tản Viên được miêu tả có sự kết hợp giữa yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi/chúng tôi) trong văn bản kí "Trên đỉnh non Tản" có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu văn bản miêu tả chi tiết một loài cây đặc trưng trên non Tản, điều đó có thể nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chủ đề chính của văn bản "Trên đỉnh non Tản" có thể được khái quát là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc sử dụng các tính từ mạnh (ví dụ: hùng vĩ, bao la, kỳ vĩ) trong văn bản miêu tả Tản Viên Sơn có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong văn bản "Trên đỉnh non Tản", câu văn nào sau đây có khả năng cao NHẤT sử dụng phép đối để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Văn bản "Trên đỉnh non Tản" có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì ngoài vẻ đẹp tự nhiên và truyền thuyết?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hình ảnh "chiếc ngai vàng linh thiêng" được dùng để so sánh với dáng núi Tản Viên có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nếu văn bản sử dụng nhiều câu cảm thán, điều đó nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc miêu tả sự thay đổi của cảnh vật trên đường lên đỉnh Tản Viên (từ chân núi lên đỉnh) có thể thể hiện ý tưởng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Liên tưởng đến truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh khi miêu tả Tản Viên Sơn giúp văn bản kết nối với yếu tố nào trong văn hóa dân gian Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu văn bản "Trên đỉnh non Tản" kết thúc bằng một đoạn suy ngẫm về ý nghĩa của ngọn núi trong đời sống tinh thần của người Việt, đoạn kết này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố lịch sử và văn hóa vào bài kí miêu tả cảnh vật.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử văn bản có đoạn: "Dưới chân núi, những nếp nhà lúp xúp ẩn hiện trong màu xanh của đồng lúa. Xa xa là dòng sông uốn lượn như dải lụa." Đoạn này sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc sử dụng các động từ mạnh, gợi hành động (ví dụ: vươn lên, ôm trọn, đội mây) khi miêu tả Tản Viên Sơn có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Văn bản "Trên đỉnh non Tản" có thể được xem là một ví dụ về cách con người hiện đại nhìn nhận và kết nối với các giá trị truyền thống (truyền thuyết, lịch sử) thông qua việc trải nghiệm không gian thực. Nhận định này đúng hay sai?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề "Trên đỉnh non Tản" và nội dung của văn bản.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào phong cách miêu tả trong văn bản "Trên đỉnh non Tản", nếu bạn là người viết, bạn sẽ chọn một chi tiết nào sau đây để làm nổi bật sự khác biệt, độc đáo của non Tản so với những ngọn núi khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi miêu tả vẻ đẹp của Tản Viên sơn, Nguyễn Trãi (hoặc tác giả của bài thơ) có xu hướng lồng ghép những yếu tố nào vào bức tranh thiên nhiên, phản ánh nét đặc trưng trong phong cách thơ của ông?

  • A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp ngoại hình, màu sắc đơn thuần của cây cỏ, mây trời.
  • B. Nhấn mạnh sự hoang sơ, kỳ bí, tách biệt hoàn toàn với thế giới con người.
  • C. Đi sâu vào phân tích cấu tạo địa chất, hệ sinh thái đặc thù của ngọn núi.
  • D. Kết hợp miêu tả cảnh vật với các yếu tố lịch sử, văn hóa, và tâm sự của bản thân.

Câu 2: Nếu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có câu mở đầu gợi tả sự hùng vĩ, cao lớn của ngọn núi, thì biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả để tạo ấn tượng mạnh mẽ về quy mô vượt trội đó?

  • A. So sánh (so sánh ngọn núi với vật khác)
  • B. Nhân hóa (gán đặc điểm con người cho ngọn núi)
  • C. Cường điệu (phóng đại quy mô, độ cao)
  • D. Ẩn dụ (dùng hình ảnh ngọn núi thay thế cho khái niệm khác)

Câu 3: Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, việc một nhà thơ như Nguyễn Trãi "vịnh" một ngọn núi như Tản Viên sơn không chỉ đơn thuần là tả cảnh. Điều này còn có thể hàm chứa ý nghĩa sâu sắc nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên là nơi con người tìm thấy sự hòa hợp, thanh lọc tâm hồn và gửi gắm tâm sự.
  • B. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận cần được khai thác phục vụ cuộc sống con người.
  • C. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên để khẳng định sức mạnh của mình.
  • D. Thiên nhiên là một bức tranh tĩnh lặng, không liên quan đến đời sống nội tâm của con người.

Câu 4: Giả sử bài thơ có những câu miêu tả cảnh mây khói, sương giăng trên đỉnh Tản Viên. Những hình ảnh này thường góp phần tạo nên không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian thực tế, chi tiết, gần gũi với cuộc sống.
  • B. Không gian huyền ảo, thơ mộng, mang tính biểu tượng.
  • C. Không gian chật hẹp, tù túng, thiếu sức sống.
  • D. Không gian khô khan, chỉ mang tính thông tin địa lý.

Câu 5: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với núi Tản Viên. Nếu Nguyễn Trãi lồng ghép yếu tố truyền thuyết này vào bài thơ của mình, mục đích nghệ thuật chủ yếu có thể là gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về lịch sử địa phương.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn với người đọc.
  • C. Nhấn mạnh sự đối kháng giữa các thế lực tự nhiên.
  • D. Tăng chiều sâu văn hóa, lịch sử cho cảnh vật và gợi liên tưởng về sức mạnh, ý chí của con người Việt Nam.

Câu 6: Đọc những câu thơ miêu tả sự tĩnh lặng, uy nghiêm của Tản Viên sơn, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tâm trạng hoặc triết lý sống mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Sự chán nản, bi quan trước cuộc đời.
  • B. Khát vọng tìm về nơi thanh tịnh, hòa mình vào thiên nhiên, giữ gìn khí tiết.
  • C. Niềm vui sướng, phấn khích khi được du ngoạn cảnh đẹp.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn.

Câu 7: Nếu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được viết bằng chữ Nôm theo thể Đường luật, thì yếu tố nào sau đây thường được tác giả chú trọng để tạo nên nhạc điệu và cấu trúc chặt chẽ cho bài thơ?

  • A. Sự phối hợp hài hòa giữa vần, nhịp và thanh điệu.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ địa phương phong phú.
  • C. Sự tự do, phóng khoáng trong cách ngắt dòng, xuống câu.
  • D. Việc lặp lại liên tục một vài từ khóa quan trọng.

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các tính từ miêu tả ("xanh biếc", "trắng xóa", "sừng sững") trong việc khắc họa cảnh Tản Viên sơn.

  • A. Làm cho câu thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp hình dung rõ nét, cụ thể về đặc điểm của cảnh vật, tạo ấn tượng thị giác mạnh.
  • D. Biểu lộ trực tiếp tâm trạng của tác giả, không liên quan đến cảnh vật.

Câu 9: Nếu bài thơ có những câu thơ tả cảnh vật thay đổi theo thời gian (ví dụ: "sớm mai", "chiều tà"), điều này thể hiện đặc điểm gì trong cách quan sát và miêu tả thiên nhiên của tác giả?

  • A. Cái nhìn tinh tế, sự gắn bó và quan sát tỉ mỉ sự biến đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • B. Sự nhàm chán, đơn điệu khi chỉ miêu tả một cảnh vật.
  • C. Tập trung vào yếu tố thời tiết hơn là cảnh vật.
  • D. Mong muốn thể hiện kiến thức về địa lý, khí hậu địa phương.

Câu 10: "Vịnh Tản Viên sơn" được đưa vào chương trình học "Chân trời sáng tạo". Điều này gợi ý gì về cách tiếp cận tác phẩm trong chương trình này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng bài thơ và các chú thích.
  • B. Giảm nhẹ tầm quan trọng của tác phẩm văn học truyền thống.
  • C. Chủ yếu luyện tập các dạng bài tập ngữ pháp từ bài thơ.
  • D. Khuyến khích tìm hiểu tác phẩm trong bối cảnh văn hóa, lịch sử, và khơi gợi sự liên tưởng, sáng tạo của người học.

Câu 11: Giả sử trong bài thơ có sự xuất hiện của hình ảnh con người (ví dụ: tiều phu, ngư ông). Sự xuất hiện này có ý nghĩa gì trong bức tranh thiên nhiên hùng vĩ của Tản Viên sơn?

  • A. Làm giảm đi vẻ đẹp tự nhiên, hoang sơ của ngọn núi.
  • B. Tạo sự cân bằng giữa thiên nhiên và con người, thể hiện cuộc sống hòa hợp hoặc gợi ý về một lối sống thanh đạm.
  • C. Nhấn mạnh sự đối kháng giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Chỉ là chi tiết phụ không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.

Câu 12: Phân tích vai trò của các động từ ("vươn", "tựa", "ẩn hiện") trong việc miêu tả sự vật, hiện tượng ở Tản Viên sơn.

  • A. Chỉ để liên kết các từ loại trong câu.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh tại, bất động của cảnh vật.
  • D. Giúp miêu tả trạng thái, hành động, làm cho cảnh vật trở nên sinh động, có sức sống.

Câu 13: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về sự tồn tại vĩnh cửu của ngọn núi hoặc ý nghĩa của cuộc đời, thì câu hỏi đó chủ yếu thể hiện điều gì ở tác giả?

  • A. Sự trăn trở, suy tư về những vấn đề lớn như thời gian, cuộc đời, giá trị tồn tại, hoặc bộc lộ cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Việc tác giả không chắc chắn về thông tin mình đưa ra.
  • C. Mong muốn người đọc cung cấp thêm thông tin.
  • D. Một lỗi trong cấu trúc bài thơ.

Câu 14: So với các ngọn núi khác được miêu tả trong thơ cổ Việt Nam, Tản Viên sơn trong bài thơ có thể mang nét riêng nào được tác giả khắc họa đậm nét?

  • A. Là ngọn núi duy nhất xuất hiện trong thơ Nguyễn Trãi.
  • B. Chỉ được miêu tả như một địa điểm du lịch thông thường.
  • C. Gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh, mang ý nghĩa lịch sử - văn hóa đặc trưng của vùng đất.
  • D. Có hệ sinh thái đặc biệt, khác biệt hoàn toàn với các núi khác.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy (ví dụ: "chập chùng", "lững lờ") để miêu tả cảnh vật Tản Viên sơn. Hiệu quả nghệ thuật của chúng là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn và khó đọc.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả chi tiết và sinh động hơn về đặc điểm, trạng thái của cảnh vật.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại âm thanh để tạo nhạc điệu.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật.

Câu 16: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự độc đáo trong cách Nguyễn Trãi "vịnh" cảnh thiên nhiên nói chung và Tản Viên sơn nói riêng?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Trung Quốc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn bác học, khó hiểu.
  • D. Sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm tình, chí khí của người anh hùng, ẩn sĩ.

Câu 17: Giả sử bài thơ có câu "Non cao xanh ngắt, nước trong veo". Phân tích sự kết hợp của màu sắc và đặc điểm chất lỏng trong câu thơ này.

  • A. Tạo sự đối lập gay gắt giữa núi và nước.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê hai yếu tố riêng biệt.
  • C. Kết hợp hài hòa các yếu tố thị giác (màu sắc) và cảm giác (trong veo) để gợi tả vẻ đẹp trong lành, tinh khiết của cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của địa hình hiểm trở.

Câu 18: Nếu bài thơ miêu tả Tản Viên sơn qua nhiều góc nhìn khác nhau (từ xa nhìn lại, khi leo lên đỉnh, khi nhìn xuống chân núi), điều này thể hiện kỹ năng miêu tả đặc biệt nào của tác giả?

  • A. Khả năng quan sát đa chiều, toàn diện, tái hiện cảnh vật một cách phong phú.
  • B. Sự lặp lại không cần thiết trong miêu tả.
  • C. Việc tác giả không thể chọn được góc nhìn cố định.
  • D. Chỉ tập trung vào một chi tiết duy nhất của ngọn núi.

Câu 19: Giả sử có một câu thơ trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" sử dụng biện pháp so sánh "Đỉnh núi cao như chạm tới trời". Phân tích ý nghĩa của phép so sánh này.

  • A. Thể hiện sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • B. Miêu tả chính xác chiều cao của ngọn núi.
  • C. Gợi ý về việc có thể bay lên trời từ đỉnh núi.
  • D. Nhấn mạnh sự cao lớn tột cùng, gây ấn tượng mạnh mẽ về quy mô của đỉnh núi.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa việc "vịnh" cảnh trong thơ cổ và việc miêu tả cảnh vật trong văn xuôi hiện đại?

  • A. Thơ cổ thường lồng ghép tâm sự, chí hướng của tác giả và mang tính ước lệ, tượng trưng; văn xuôi hiện đại thiên về miêu tả chi tiết, khách quan.
  • B. Thơ cổ chỉ tả cảnh, văn xuôi hiện đại chỉ tả người.
  • C. Thơ cổ sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, văn xuôi hiện đại sử dụng từ ngữ cổ.
  • D. Thơ cổ không có vần điệu, văn xuôi hiện đại có vần điệu.

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, một bài thơ Đường luật "vịnh" cảnh như "Vịnh Tản Viên sơn" (nếu theo đúng thể thất ngôn bát cú) thường có sự phân bố nội dung như thế nào giữa các phần Đề, Thực, Luận, Kết?

  • A. Tả cảnh vật chi tiết từ đầu đến cuối bài.
  • B. Phân bố theo trình tự: Giới thiệu khái quát - Miêu tả chi tiết - Bình luận/Suy ngẫm - Đúc kết/Bộc lộ cảm xúc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Kể lại một câu chuyện liên quan đến ngọn núi.

Câu 22: Nếu trong bài thơ có hình ảnh "chim về tổ ấm" hoặc "khói chiều bảng lảng", những hình ảnh này thường gợi lên không khí và cảm xúc gì?

  • A. Sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. Không khí căng thẳng, nguy hiểm.
  • C. Không khí yên bình, tĩnh lặng, gợi cảm giác về sự quay về, đoàn tụ hoặc chút bâng khuâng.
  • D. Sự bí ẩn, rùng rợn.

Câu 23: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Nguyễn Trãi khi viết về thiên nhiên, thể hiện qua khả năng cao sẽ xuất hiện trong "Vịnh Tản Viên sơn"?

  • A. Thiên nhiên luôn gắn bó mật thiết với tâm hồn, chí khí và hoàn cảnh sống của con người.
  • B. Thiên nhiên được miêu tả một cách hoàn toàn tách biệt với đời sống xã hội.
  • C. Chỉ miêu tả những cảnh thiên nhiên khắc nghiệt, dữ dội.
  • D. Sử dụng nhiều ngôn ngữ nước ngoài để miêu tả thiên nhiên.

Câu 24: Giả sử bài thơ sử dụng từ "ngàn năm" khi nói về Tản Viên sơn. Từ ngữ này có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng ngọn núi?

  • A. Miêu tả chính xác tuổi của ngọn núi.
  • B. Gợi ý về sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự trường tồn, vĩnh cửu của ngọn núi qua thời gian.
  • D. Biểu thị sự giàu có, sung túc.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn "vịnh" (ca ngợi, miêu tả) Tản Viên sơn - một ngọn núi gắn liền với lịch sử và văn hóa Việt Nam - thay vì một ngọn núi vô danh nào khác.

  • A. Chỉ vì ngọn núi đó đẹp hơn các núi khác.
  • B. Tác giả không có lựa chọn nào khác.
  • C. Để bài thơ dễ được nhiều người biết đến hơn.
  • D. Thể hiện tình yêu, niềm tự hào đối với quê hương, đất nước và văn hóa dân tộc gắn liền với ngọn núi.

Câu 26: Nếu trong bài thơ có sự đối lập giữa "non cao" và "lòng trần", sự đối lập này có thể gợi lên suy ngẫm gì của tác giả?

  • A. Sự hài lòng tuyệt đối với cuộc sống hiện tại.
  • B. Sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn giữa khát vọng thoát tục và những vướng bận, trách nhiệm với thế sự.
  • C. Sự coi thường những giá trị vật chất của cuộc đời.
  • D. Mong muốn chinh phục đỉnh cao danh vọng.

Câu 27: "Vịnh Tản Viên sơn" là một bài thơ hay, có giá trị. Để đánh giá toàn diện giá trị của tác phẩm này, cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng câu thơ và từ ngữ sử dụng.
  • B. Chỉ dựa vào việc bài thơ có được nhiều người biết đến hay không.
  • C. Chỉ dựa vào việc miêu tả cảnh vật có chính xác về mặt địa lý hay không.
  • D. Dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa giá trị nội dung (tư tưởng, cảm xúc) và giá trị nghệ thuật (ngôn từ, hình ảnh, cấu trúc).

Câu 28: Giả sử bài thơ có câu "Mây trắng quyện sườn non biếc". Phân tích sự phối hợp màu sắc trong câu thơ này.

  • A. Tạo nên sự phối hợp màu sắc hài hòa, gợi cảm giác về sự trong trẻo, thanh khiết.
  • B. Tạo sự đối chọi gay gắt, khó chịu về màu sắc.
  • C. Làm cho cảnh vật trở nên tối tăm, u ám.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt về mặt thị giác.

Câu 29: Nếu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được đặt trong bối cảnh Nguyễn Trãi sống ẩn dật ở Côn Sơn sau khi giúp Lê Lợi đánh bại giặc Minh, thì nội dung bài thơ có thể phản ánh điều gì về tâm trạng của ông lúc bấy giờ?

  • A. Sự vui mừng, hân hoan tột độ vì đã hoàn thành sự nghiệp.
  • B. Sự quên lãng hoàn toàn mọi việc đời để hưởng thụ cuộc sống cá nhân.
  • C. Sự bình yên khi hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang nặng nỗi niềm trăn trở về thế sự, về lý tưởng "bình Ngô".
  • D. Sự tiếc nuối vì không được tiếp tục làm quan.

Câu 30: Đâu là nhận xét chính xác nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định là thơ Nôm của Nguyễn Trãi)?

  • A. Chỉ sử dụng toàn bộ từ Hán Việt, rất khó hiểu.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ dân tộc bình dị, gần gũi với đời sống và ngôn ngữ chọn lọc, hàm súc mang tính bác học.
  • C. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ ngữ hiện đại.
  • D. Ngôn ngữ đơn điệu, lặp lại, thiếu sức biểu cảm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi miêu tả vẻ đẹp của Tản Viên sơn, Nguyễn Trãi (hoặc tác giả của bài thơ) có xu hướng lồng ghép những yếu tố nào vào bức tranh thiên nhiên, phản ánh nét đặc trưng trong phong cách thơ của ông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nếu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' có câu mở đầu gợi tả sự hùng vĩ, cao lớn của ngọn núi, thì biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả để tạo ấn tượng mạnh mẽ về quy mô vượt trội đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam, việc một nhà thơ như Nguyễn Trãi 'vịnh' một ngọn núi như Tản Viên sơn không chỉ đơn thuần là tả cảnh. Điều này còn có thể hàm chứa ý nghĩa sâu sắc nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử bài thơ có những câu miêu tả cảnh mây khói, sương giăng trên đỉnh Tản Viên. Những hình ảnh này thường góp phần tạo nên không gian nghệ thuật như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với núi Tản Viên. Nếu Nguyễn Trãi lồng ghép yếu tố truyền thuyết này vào bài thơ của mình, mục đích nghệ thuật chủ yếu có thể là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc những câu thơ miêu tả sự tĩnh lặng, uy nghiêm của Tản Viên sơn, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tâm trạng hoặc triết lý sống mà tác giả muốn truyền tải?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nếu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết bằng chữ Nôm theo thể Đường luật, thì yếu tố nào sau đây thường được tác giả chú trọng để tạo nên nhạc điệu và cấu trúc chặt chẽ cho bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các tính từ miêu tả ('xanh biếc', 'trắng xóa', 'sừng sững') trong việc khắc họa cảnh Tản Viên sơn.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nếu bài thơ có những câu thơ tả cảnh vật thay đổi theo thời gian (ví dụ: 'sớm mai', 'chiều tà'), điều này thể hiện đặc điểm gì trong cách quan sát và miêu tả thiên nhiên của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: 'Vịnh Tản Viên sơn' được đưa vào chương trình học 'Chân trời sáng tạo'. Điều này gợi ý gì về cách tiếp cận tác phẩm trong chương trình này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử trong bài thơ có sự xuất hiện của hình ảnh con người (ví dụ: tiều phu, ngư ông). Sự xuất hiện này có ý nghĩa gì trong bức tranh thiên nhiên hùng vĩ của Tản Viên sơn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích vai trò của các động từ ('vươn', 'tựa', 'ẩn hiện') trong việc miêu tả sự vật, hiện tượng ở Tản Viên sơn.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về sự tồn tại vĩnh cửu của ngọn núi hoặc ý nghĩa của cuộc đời, thì câu hỏi đó chủ yếu thể hiện điều gì ở tác giả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So với các ngọn núi khác được miêu tả trong thơ cổ Việt Nam, Tản Viên sơn trong bài thơ có thể mang nét riêng nào được tác giả khắc họa đậm nét?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy (ví dụ: 'chập chùng', 'lững lờ') để miêu tả cảnh vật Tản Viên sơn. Hiệu quả nghệ thuật của chúng là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự độc đáo trong cách Nguyễn Trãi 'vịnh' cảnh thiên nhiên nói chung và Tản Viên sơn nói riêng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bài thơ có câu 'Non cao xanh ngắt, nước trong veo'. Phân tích sự kết hợp của màu sắc và đặc điểm chất lỏng trong câu thơ này.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu bài thơ miêu tả Tản Viên sơn qua nhiều góc nhìn khác nhau (từ xa nhìn lại, khi leo lên đỉnh, khi nhìn xuống chân núi), điều này thể hiện kỹ năng miêu tả đặc biệt nào của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử có một câu thơ trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' sử dụng biện pháp so sánh 'Đỉnh núi cao như chạm tới trời'. Phân tích ý nghĩa của phép so sánh này.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa việc 'vịnh' cảnh trong thơ cổ và việc miêu tả cảnh vật trong văn xuôi hiện đại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, một bài thơ Đường luật 'vịnh' cảnh như 'Vịnh Tản Viên sơn' (nếu theo đúng thể thất ngôn bát cú) thường có sự phân bố nội dung như thế nào giữa các phần Đề, Thực, Luận, Kết?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nếu trong bài thơ có hình ảnh 'chim về tổ ấm' hoặc 'khói chiều bảng lảng', những hình ảnh này thường gợi lên không khí và cảm xúc gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Nguyễn Trãi khi viết về thiên nhiên, thể hiện qua khả năng cao sẽ xuất hiện trong 'Vịnh Tản Viên sơn'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bài thơ sử dụng từ 'ngàn năm' khi nói về Tản Viên sơn. Từ ngữ này có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng ngọn núi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn 'vịnh' (ca ngợi, miêu tả) Tản Viên sơn - một ngọn núi gắn liền với lịch sử và văn hóa Việt Nam - thay vì một ngọn núi vô danh nào khác.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu trong bài thơ có sự đối lập giữa 'non cao' và 'lòng trần', sự đối lập này có thể gợi lên suy ngẫm gì của tác giả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'Vịnh Tản Viên sơn' là một bài thơ hay, có giá trị. Để đánh giá toàn diện giá trị của tác phẩm này, cần dựa trên những tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử bài thơ có câu 'Mây trắng quyện sườn non biếc'. Phân tích sự phối hợp màu sắc trong câu thơ này.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được đặt trong bối cảnh Nguyễn Trãi sống ẩn dật ở Côn Sơn sau khi giúp Lê Lợi đánh bại giặc Minh, thì nội dung bài thơ có thể phản ánh điều gì về tâm trạng của ông lúc bấy giờ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là nhận xét chính xác nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' (giả định là thơ Nôm của Nguyễn Trãi)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thuộc thể loại thất ngôn bát cú Đường luật. Đặc điểm nào về cấu trúc của thể thơ này thường được nhà thơ vận dụng để thể hiện sự đối lập giữa vẻ hùng vĩ của núi Tản và sự nhỏ bé, thoáng chốc của con người?

  • A. Cặp câu đề (1 & 2)
  • B. Cặp câu thực (3 & 4) và cặp câu luận (5 & 6)
  • C. Cặp câu kết (7 & 8)
  • D. Toàn bộ tám câu thơ đều sử dụng phép đối

Câu 2: Trong "Vịnh Tản Viên sơn", hình ảnh đỉnh núi Tản Viên thường được miêu tả với vẻ cao vời, mây phủ. Nếu nhà thơ sử dụng cụm từ "đỉnh Tản vờn mây bạc", cách diễn đạt này chủ yếu gợi lên điều gì về ngọn núi?

  • A. Sự nguy hiểm, khó chinh phục của đỉnh núi.
  • B. Vẻ đẹp khô cằn, thiếu sức sống của núi.
  • C. Sự gần gũi, thân thuộc với con người.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ, huyền ảo, hòa quyện với thiên nhiên tầng cao.

Câu 3: Khi miêu tả dòng suối chảy quanh chân núi Tản Viên, nhà thơ có thể sử dụng những hình ảnh đối lập với sự vĩnh cửu của núi đá. Hình ảnh nào dưới đây có khả năng cao nhất được dùng để tạo sự đối lập đó?

  • A. Dòng nước vội trôi
  • B. Rừng cây xanh thẳm
  • C. Đám mây trắng xóa
  • D. Tiếng chim hót vang

Câu 4: "Vịnh Tản Viên sơn" được đặt trong bối cảnh văn học trung đại. Giả sử bài thơ bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp tự nhiên và đồng thời lồng ghép suy ngẫm về sự thay đổi của thời cuộc. Nội dung này thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng nào phổ biến trong văn học trung đại?

  • A. Tư tưởng lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • B. Tư tưởng hiện thực phê phán, phản ánh xã hội.
  • C. Tư tưởng hoài cổ, ẩn dật trước thời cuộc.
  • D. Tư tưởng duy vật biện chứng.

Câu 5: Phân tích cấu trúc ý của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", nếu phần đầu tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính của núi, thì phần sau có khả năng cao sẽ chuyển sang nội dung nào để tạo chiều sâu cho tác phẩm?

  • A. Miêu tả chi tiết hơn về hệ động thực vật trên núi.
  • B. Bộc lộ tâm trạng, suy ngẫm của nhà thơ trước cảnh vật.
  • C. Kể lại một truyền thuyết liên quan đến Tản Viên Sơn.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi bảo vệ môi trường.

Câu 6: Trong "Vịnh Tản Viên sơn", hình ảnh "mây trắng bay" có thể mang nhiều tầng nghĩa. Ngoài việc miêu tả cảnh vật, hình ảnh này còn có thể tượng trưng cho điều gì, đặc biệt khi đặt cạnh sự vững chãi của núi?

  • A. Sự giàu có, trù phú của vùng đất.
  • B. Khát vọng chinh phục đỉnh cao.
  • C. Sự trôi nổi, thoáng qua, vô thường của cuộc đời.
  • D. Nét hiện đại, đổi mới của cảnh quan.

Câu 7: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với núi Tản Viên. Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" có nhắc đến truyền thuyết này, mục đích chính của nhà thơ có thể là gì?

  • A. Tăng thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử và tính huyền thoại cho ngọn núi.
  • B. Giải thích nguồn gốc địa chất của núi Tản Viên.
  • C. Thể hiện sự phản đối các thế lực tự nhiên.
  • D. Khẳng định sức mạnh của con người trước thiên tai.

Câu 8: So sánh cách miêu tả núi Tản Viên trong bài thơ với cách miêu tả các danh lam thắng cảnh khác trong thơ trung đại (ví dụ: sông Bạch Đằng, đèo Ngang), điểm khác biệt nổi bật nhất trong "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) có thể nằm ở đâu?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố Trung Quốc hơn.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào vẻ đẹp hoang sơ, không có dấu vết con người.
  • C. Chỉ miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ và chiều sâu văn hóa, tâm linh gắn với truyền thuyết dân gian.

Câu 9: Giả sử có câu thơ "Nghìn năm mây trắng vẫn vờn non / Khách bước chân trần bụi vấn son". Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ này.

  • A. Đối lập giữa mùa đông và mùa hè.
  • B. Đối lập giữa ngày và đêm.
  • C. Đối lập giữa sự vĩnh cửu của thiên nhiên và sự hữu hạn của con người.
  • D. Đối lập giữa cảnh vật trên cao và dưới thấp.

Câu 10: Giả sử bài thơ kết thúc bằng câu "Lòng vẫn Tản Viên, mây trắng bay". Câu thơ này gợi lên điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự vui vẻ, thỏa mãn khi chinh phục được đỉnh núi.
  • B. Nỗi hoài vọng, suy ngẫm về sự vĩnh cửu và vô thường.
  • C. Sự chán ghét, muốn rời xa cảnh vật.
  • D. Ước mơ được sống mãi trên đỉnh núi.

Câu 11: Hình ảnh "cây thông già" đứng trên sườn núi Tản Viên trong bài thơ có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự lụi tàn, yếu ớt.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi mới.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Sự bền bỉ, kiên cường, chứng kiến thời gian.

Câu 12: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh ("róc rách", "vi vu") khi miêu tả cảnh vật Tản Viên. Việc sử dụng các từ láy này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên sống động, giàu sức gợi cảm.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Biểu thị sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết.

Câu 13: Nếu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo thể phú, cấu trúc và ngôn ngữ của nó có thể khác biệt đáng kể so với thể thơ Đường luật. Đặc điểm nào dưới đây phổ biến ở phú nhưng ít thấy trong thơ Đường luật?

  • A. Tính hàm súc, cô đọng.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • C. Mô tả, liệt kê chi tiết, khoa trương về đối tượng.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân.

Câu 14: Khi đọc "Vịnh Tản Viên sơn", người đọc có thể cảm nhận được sự tôn kính của nhà thơ đối với ngọn núi. Sự tôn kính này có thể bắt nguồn từ yếu tố nào là chính?

  • A. Vẻ đẹp đơn giản, bình dị của núi.
  • B. Sự giàu có về khoáng sản của núi.
  • C. Núi là nơi thuận lợi cho giao thương.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ kết hợp với giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh.

Câu 15: Giả sử bài thơ có câu "Tản Viên sừng sững giữa trời xanh / Bóng núi ngàn năm vẫn vẹn nguyên". Hai câu thơ này chủ yếu khắc họa đặc điểm nào của núi Tản?

  • A. Sự vững chãi, trường tồn theo thời gian.
  • B. Sự mềm mại, uyển chuyển.
  • C. Sự nhỏ bé, khuất lấp.
  • D. Sự nguy hiểm, khó tiếp cận.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong "Vịnh Tản Viên sơn". Nếu nhà thơ miêu tả con người như những "lữ khách" dừng chân ngắm cảnh, điều này gợi lên mối quan hệ nào?

  • A. Con người làm chủ thiên nhiên.
  • B. Con người hoàn toàn hòa nhập với thiên nhiên.
  • C. Con người nhỏ bé, tạm bợ trước sự vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • D. Con người khai thác thiên nhiên một cách triệt để.

Câu 17: Giả sử có câu thơ "Tiếng chuông chùa cổ vọng non xa". Hình ảnh này không chỉ gợi âm thanh mà còn thêm chiều sâu nào cho cảnh vật Tản Viên?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Chiều sâu văn hóa, tâm linh, sự thanh tịnh.
  • C. Sự hiện đại hóa của khu vực.
  • D. Hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Câu 18: Đặt "Vịnh Tản Viên sơn" trong bối cảnh chương trình Ngữ văn "Chân trời sáng tạo", việc học bài thơ này có thể giúp người học rèn luyện kỹ năng phân tích, cảm thụ tác phẩm thơ trung đại nào?

  • A. Phân tích các tác phẩm văn xuôi hiện đại.
  • B. Viết kịch bản sân khấu.
  • C. Phân tích, cảm thụ tác phẩm thơ trung đại (thể loại, ngôn ngữ, biểu tượng...).
  • D. Nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng.

Câu 19: Giả sử bài thơ có câu hỏi tu từ ở cuối, ví dụ: "Hỏi non Tản ấy bao đời nhỉ / Khách trần gian biết mấy lần qua?". Câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm tư của nhà thơ?

  • A. Sự suy ngẫm, trăn trở về thời gian và thân phận con người.
  • B. Sự băn khoăn về tuổi tác của ngọn núi.
  • C. Sự tò mò về số lượng du khách.
  • D. Sự nghi ngờ về tính chính xác của lịch sử.

Câu 20: Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" sử dụng hình ảnh "mặt trời xuống núi", hình ảnh này trong văn học trung đại thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự khởi đầu mới mẻ.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
  • D. Sự tàn phai, kết thúc, suy ngẫm về thời gian.

Câu 21: Giả sử bài thơ có câu "Non Tản đứng đó, lặng nhìn dâu bể". Cụm từ "dâu bể" (tang thương biến đổi) trong câu thơ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả sự thay đổi của mực nước biển.
  • B. Nhấn mạnh sự cô lập của ngọn núi.
  • C. Biểu thị sự biến đổi lớn lao, thăng trầm của thời cuộc, lịch sử.
  • D. Mô tả cảnh vật thiên nhiên đa dạng.

Câu 22: Để phân tích sâu sắc "Vịnh Tản Viên sơn", người học cần kết hợp những kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần biết thông tin về tác giả.
  • C. Chỉ cần nhớ các sự kiện lịch sử liên quan.
  • D. Kiến thức về văn học sử, thể loại, ngôn ngữ thơ, biện pháp tu từ và khả năng liên hệ với bối cảnh lịch sử, văn hóa.

Câu 23: Giả sử trong bài thơ, nhà thơ miêu tả "dòng suối reo vui" và "đỉnh núi trầm tư". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

  • A. Nhân hóa, làm cảnh vật sống động và thể hiện cảm nhận của nhà thơ.
  • B. So sánh, làm nổi bật đặc điểm của suối và núi.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh ấn tượng về cảnh vật.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về cuộc đời.

Câu 24: Từ góc độ triết lý phương Đông, hình ảnh núi Tản Viên sừng sững giữa trời đất có thể gợi liên tưởng đến nguyên lý nào?

  • A. Nguyên lý Âm (mềm mại, uyển chuyển).
  • B. Nguyên lý Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).
  • C. Nguyên lý Dương (vững chãi, cao cả, tĩnh tại).
  • D. Nguyên lý Nhân - Nghĩa - Lễ - Trí - Tín.

Câu 25: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được viết vào cuối thời kỳ phong kiến Việt Nam. Bối cảnh lịch sử này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng chung của bài thơ?

  • A. Tâm trạng buồn bã, suy ngẫm về sự suy tàn của thời cuộc.
  • B. Tâm trạng vui tươi, lạc quan về tương lai đất nước.
  • C. Tâm trạng tức giận, muốn nổi dậy đấu tranh.
  • D. Tâm trạng thờ ơ, không quan tâm đến thời cuộc.

Câu 26: Phân tích cách nhà thơ sử dụng từ Hán Việt và từ thuần Việt trong "Vịnh Tản Viên sơn". Giả sử có sự đan xen giữa hai loại từ này, hiệu quả nghệ thuật có thể là gì?

  • A. Chỉ làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Tạo sắc thái vừa trang trọng, cổ kính, vừa gần gũi, thân thuộc.
  • C. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong phong cách.
  • D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa nhà thơ và độc giả.

Câu 27: Khi đọc "Vịnh Tản Viên sơn" trong chương trình "Chân trời sáng tạo", ý nghĩa của việc học một tác phẩm văn học cổ như vậy trong bối cảnh hiện đại là gì?

  • A. Chỉ để biết về lịch sử văn học.
  • B. Chỉ để học thuộc lòng các câu thơ hay.
  • C. Chỉ để so sánh với văn học nước ngoài.
  • D. Hiểu về cội nguồn văn hóa, rèn luyện tư duy phân tích và tìm thấy giá trị vượt thời gian của tác phẩm.

Câu 28: Phân tích cách bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" sử dụng không gian để biểu đạt thời gian. Hình ảnh nào dưới đây có khả năng cao nhất được dùng để thể hiện sự vô hạn của thời gian?

  • A. Con đường mòn lên núi.
  • B. Khoảng không vô tận trên đỉnh núi.
  • C. Ngôi chùa cổ dưới chân núi.
  • D. Dòng suối nhỏ chảy qua khe đá.

Câu 29: Giả sử bài thơ có câu "Mây cuốn đi rồi, đá vẫn trơ". Câu thơ này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện ý nghĩa gì?

  • A. Đối lập, thể hiện sự tương phản giữa cái phù du và cái vĩnh cửu.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của đá.
  • C. Nhân hóa, gán cho đá đặc điểm của con người.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự biến đổi của mây.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố về cảnh vật, tâm trạng và tư tưởng trong "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định), chủ đề bao trùm nhất của bài thơ có khả năng là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của núi.
  • B. Chỉ tập trung phê phán sự thay đổi của xã hội.
  • C. Chỉ kể lại truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • D. Ngưỡng mộ vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính của núi Tản Viên và suy ngẫm về thời gian, lịch sử, con người trước sự vĩnh cửu của tạo hóa, thể hiện tình yêu quê hương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' thuộc thể loại thất ngôn bát cú Đường luật. Đặc điểm nào về cấu trúc của thể thơ này thường được nhà thơ vận dụng để thể hiện sự đối lập giữa vẻ hùng vĩ của núi Tản và sự nhỏ bé, thoáng chốc của con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong 'Vịnh Tản Viên sơn', hình ảnh đỉnh núi Tản Viên thường được miêu tả với vẻ cao vời, mây phủ. Nếu nhà thơ sử dụng cụm từ 'đỉnh Tản vờn mây bạc', cách diễn đạt này chủ yếu gợi lên điều gì về ngọn núi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi miêu tả dòng suối chảy quanh chân núi Tản Viên, nhà thơ có thể sử dụng những hình ảnh đối lập với sự vĩnh cửu của núi đá. Hình ảnh nào dưới đây có khả năng cao nhất được dùng để tạo sự đối lập đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: 'Vịnh Tản Viên sơn' được đặt trong bối cảnh văn học trung đại. Giả sử bài thơ bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp tự nhiên và đồng thời lồng ghép suy ngẫm về sự thay đổi của thời cuộc. Nội dung này thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng nào phổ biến trong văn học trung đại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích cấu trúc ý của bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu phần đầu tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính của núi, thì phần sau có khả năng cao sẽ chuyển sang nội dung nào để tạo chiều sâu cho tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong 'Vịnh Tản Viên sơn', hình ảnh 'mây trắng bay' có thể mang nhiều tầng nghĩa. Ngoài việc miêu tả cảnh vật, hình ảnh này còn có thể tượng trưng cho điều gì, đặc biệt khi đặt cạnh sự vững chãi của núi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với núi Tản Viên. Nếu 'Vịnh Tản Viên sơn' có nhắc đến truyền thuyết này, mục đích chính của nhà thơ có thể là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So sánh cách miêu tả núi Tản Viên trong bài thơ với cách miêu tả các danh lam thắng cảnh khác trong thơ trung đại (ví dụ: sông Bạch Đằng, đèo Ngang), điểm khác biệt nổi bật nhất trong 'Vịnh Tản Viên sơn' (giả định) có thể nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giả sử có câu thơ 'Nghìn năm mây trắng vẫn vờn non / Khách bước chân trần bụi vấn son'. Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bài thơ kết thúc bằng câu 'Lòng vẫn Tản Viên, mây trắng bay'. Câu thơ này gợi lên điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hình ảnh 'cây thông già' đứng trên sườn núi Tản Viên trong bài thơ có thể biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh ('róc rách', 'vi vu') khi miêu tả cảnh vật Tản Viên. Việc sử dụng các từ láy này có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nếu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo thể phú, cấu trúc và ngôn ngữ của nó có thể khác biệt đáng kể so với thể thơ Đường luật. Đặc điểm nào dưới đây phổ biến ở phú nhưng ít thấy trong thơ Đường luật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi đọc 'Vịnh Tản Viên sơn', người đọc có thể cảm nhận được sự tôn kính của nhà thơ đối với ngọn núi. Sự tôn kính này có thể bắt nguồn từ yếu tố nào là chính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bài thơ có câu 'Tản Viên sừng sững giữa trời xanh / Bóng núi ngàn năm vẫn vẹn nguyên'. Hai câu thơ này chủ yếu khắc họa đặc điểm nào của núi Tản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong 'Vịnh Tản Viên sơn'. Nếu nhà thơ miêu tả con người như những 'lữ khách' dừng chân ngắm cảnh, điều này gợi lên mối quan hệ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử có câu thơ 'Tiếng chuông chùa cổ vọng non xa'. Hình ảnh này không chỉ gợi âm thanh mà còn thêm chiều sâu nào cho cảnh vật Tản Viên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đặt 'Vịnh Tản Viên sơn' trong bối cảnh chương trình Ngữ văn 'Chân trời sáng tạo', việc học bài thơ này có thể giúp người học rèn luyện kỹ năng phân tích, cảm thụ tác phẩm thơ trung đại nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử bài thơ có câu hỏi tu từ ở cuối, ví dụ: 'Hỏi non Tản ấy bao đời nhỉ / Khách trần gian biết mấy lần qua?'. Câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm tư của nhà thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nếu 'Vịnh Tản Viên sơn' sử dụng hình ảnh 'mặt trời xuống núi', hình ảnh này trong văn học trung đại thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bài thơ có câu 'Non Tản đứng đó, lặng nhìn dâu bể'. Cụm từ 'dâu bể' (tang thương biến đổi) trong câu thơ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để phân tích sâu sắc 'Vịnh Tản Viên sơn', người học cần kết hợp những kiến thức và kỹ năng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử trong bài thơ, nhà thơ miêu tả 'dòng suối reo vui' và 'đỉnh núi trầm tư'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Từ góc độ triết lý phương Đông, hình ảnh núi Tản Viên sừng sững giữa trời đất có thể gợi liên tưởng đến nguyên lý nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết vào cuối thời kỳ phong kiến Việt Nam. Bối cảnh lịch sử này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng chung của bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích cách nhà thơ sử dụng từ Hán Việt và từ thuần Việt trong 'Vịnh Tản Viên sơn'. Giả sử có sự đan xen giữa hai loại từ này, hiệu quả nghệ thuật có thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc 'Vịnh Tản Viên sơn' trong chương trình 'Chân trời sáng tạo', ý nghĩa của việc học một tác phẩm văn học cổ như vậy trong bối cảnh hiện đại là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích cách bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' sử dụng không gian để biểu đạt thời gian. Hình ảnh nào dưới đây có khả năng cao nhất được dùng để thể hiện sự vô hạn của thời gian?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bài thơ có câu 'Mây cuốn đi rồi, đá vẫn trơ'. Câu thơ này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố về cảnh vật, tâm trạng và tư tưởng trong 'Vịnh Tản Viên sơn' (giả định), chủ đề bao trùm nhất của bài thơ có khả năng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Chỉ vẻ đẹp của hệ động thực vật phong phú trên núi.
  • B. Chỉ tập trung vào hoạt động du lịch và đời sống con người.
  • C. Chủ yếu là cấu tạo địa chất và hình thái của núi.
  • D. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên và giá trị văn hóa, huyền thoại gắn liền với núi.

Câu 2: Hình ảnh nào trong bài thơ

  • A. Dòng suối chảy róc rách.
  • B. Cây cổ thụ đứng đơn độc.
  • C. Mây trắng vờn đỉnh núi quanh năm.
  • D. Con đường mòn lên đỉnh.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác "cổ kính", "xa xưa" trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi của thời gian.
  • C. Chỉ đơn thuần là phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Gợi không khí trang nghiêm, trầm mặc, kết nối với lịch sử và truyền thuyết của ngọn núi.

Câu 4: Giả sử có câu thơ:

  • A. Sự trường tồn, vĩnh cửu của ngọn núi trước dòng chảy của thời gian.
  • B. Nỗi buồn man mác của tác giả trước cảnh vật.
  • C. Sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Miêu tả cảnh vật đơn thuần mà không có hàm ý sâu xa.

Câu 5: Nếu bài thơ có nhắc đến hình ảnh

  • A. Kể lại chi tiết câu chuyện Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • B. Nhấn mạnh giá trị văn hóa, lịch sử và sự linh thiêng của Tản Viên gắn với huyền thoại.
  • C. Ca ngợi sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
  • D. Phê phán những câu chuyện hoang đường.

Câu 6: Phân tích sự chuyển đổi về không gian hoặc cảm xúc (nếu có) giữa khổ thơ đầu (miêu tả vẻ ngoài của núi) và khổ thơ cuối (bộc lộ suy ngẫm của tác giả).

  • A. Không có sự chuyển đổi đáng kể.
  • B. Chuyển từ cảnh cụ thể sang cảnh chung chung.
  • C. Chuyển từ cảm xúc vui tươi sang buồn bã.
  • D. Chuyển từ miêu tả trực quan sang suy tư, chiêm nghiệm về ý nghĩa của ngọn núi.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để làm cho ngọn núi Tản Viên trở nên sống động, gần gũi hơn với con người trong bài thơ?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp từ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 8: Giả sử bài thơ có câu

  • A. Miêu tả vị trí địa lý của núi.
  • B. Ngọn núi như một chứng nhân chứng kiến những biến thiên của lịch sử.
  • C. Sự buồn bã của ngọn núi.
  • D. Tốc độ phát triển nhanh chóng của xã hội.

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là một chủ đề tiềm năng thường được khai thác khi viết về một ngọn núi có giá trị lịch sử và văn hóa như Tản Viên?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Huyền thoại và lịch sử gắn liền với ngọn núi.
  • D. Miêu tả chi tiết quy trình khai thác khoáng sản.

Câu 10: Nếu bài thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, điều đó có thể gợi ý về điều gì liên quan đến phong cách của tác giả và bài thơ?

  • A. Bài thơ thuộc thể loại thơ cổ điển hoặc có phong cách trang trọng.
  • B. Tác giả là người nước ngoài.
  • C. Bài thơ tập trung vào đời sống hiện đại.
  • D. Bài thơ mang đậm tính châm biếm.

Câu 11: Giả sử có câu thơ:

  • A. Điệp từ, nhấn mạnh sự chuyển động của mây.
  • B. So sánh, gợi liên tưởng về sự linh thiêng, siêu thoát của ngọn núi.
  • C. Nhân hóa, làm cho mây có cảm xúc.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện sự buồn bã của tác giả.

Câu 12: Đâu là nét đặc trưng (nếu có) trong cách miêu tả thiên nhiên của thơ cổ điển phương Đông, có thể được thể hiện trong

  • A. Tập trung vào miêu tả chi tiết khoa học về địa hình.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật mà không gắn với cảm xúc con người.
  • C. Thiên nhiên thường được nhìn qua lăng kính chủ quan, gắn với tâm trạng và suy ngẫm của nhà thơ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, đời thường.

Câu 13: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về sự vĩnh cửu của ngọn núi, điều đó có thể gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

  • A. Sự chắc chắn, khẳng định.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự tức giận, phản đối.
  • D. Sự suy ngẫm, băn khoăn về mối quan hệ giữa cái hữu hạn (con người) và cái vô hạn (thiên nhiên/thời gian).

Câu 14: Giả sử bài thơ có khổ thơ miêu tả cảnh sắc Tản Viên vào buổi chiều tà. Ánh hoàng hôn trên núi thường gợi lên cảm giác gì trong thơ ca?

  • A. Buồn man mác, hoài niệm, suy tư về thời gian.
  • B. Niềm vui, sự hứng khởi.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần gọi tên địa điểm.
  • B. Nhan đề không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • C. Nhan đề gợi ý bài thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn là sự bày tỏ cảm xúc, suy ngẫm của tác giả về ngọn núi.
  • D. Nhan đề cho thấy bài thơ là một bản tin tức về Tản Viên.

Câu 16: Nếu bài thơ sử dụng hình ảnh

  • A. Sự khô hạn, thiếu sức sống.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Không gian khoáng đạt, trong lành, giao hòa giữa trời và đất.

Câu 17: Giả sử bài thơ có câu

  • A. Miêu tả thời tiết trên núi.
  • B. Sự mờ ảo, khó nắm bắt của quá khứ, lịch sử.
  • C. Cảnh vật hiện tại không rõ ràng.
  • D. Sự ô nhiễm môi trường.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố truyền thuyết (Sơn Tinh - Thủy Tinh) trong bài thơ

  • A. Chỉ là chi tiết thêm vào cho bài thơ dài hơn.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Làm tăng thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử và sự linh thiêng cho ngọn núi, là điểm tựa để tác giả suy ngẫm.
  • D. Thể hiện sự phê phán đối với những câu chuyện dân gian.

Câu 19: Tâm trạng chủ đạo nào thường xuất hiện khi nhà thơ miêu tả một di tích lịch sử, một ngọn núi cổ kính?

  • A. Hoài niệm, suy tư về quá khứ, sự biến đổi của thời gian.
  • B. Sự vui tươi, hớn hở.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 20: Giả sử bài thơ có câu

  • A. Miêu tả sự di chuyển của con người.
  • B. Ca ngợi tốc độ phát triển của xã hội.
  • C. Sự gắn bó bền chặt giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Sự phù du, ngắn ngủi của đời người so với sự vĩnh cửu của thiên nhiên/thời gian.

Câu 21: Nếu bài thơ kết hợp miêu tả cảnh vật với việc lồng ghép suy ngẫm triết lý về cuộc đời, đó là đặc điểm thường thấy ở thể loại thơ nào?

  • A. Thơ trữ tình (có yếu tố triết lý).
  • B. Thơ tự sự.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ ca dao, dân ca.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy (nếu có) trong bài thơ

  • A. Làm giảm tính nhạc điệu của bài thơ.
  • B. Chỉ là cách để tăng số lượng từ.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh đặc điểm của sự vật hoặc cảm xúc.
  • D. Khiến bài thơ trở nên khó đọc.

Câu 23: Giả sử bài thơ có câu:

  • A. Sự tĩnh tại, vô nhiễm, không bị ảnh hưởng bởi những biến động của đời sống con người.
  • B. Ngọn núi không có khả năng cảm nhận.
  • C. Ngọn núi quan tâm đến những chuyện nhỏ nhặt.
  • D. Miêu tả hình dáng của ngọn núi.

Câu 24: Nếu bài thơ tập trung vào việc đối chiếu giữa vẻ đẹp hiện tại của Tản Viên và những câu chuyện lịch sử, truyền thuyết về nó, điều đó thể hiện kỹ năng phân tích nào của tác giả?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng phân tích và kết nối giữa hiện tại và quá khứ.
  • C. Kỹ năng tưởng tượng thuần túy.
  • D. Kỹ năng miêu tả đơn thuần.

Câu 25: Phân tích tác dụng của nhịp điệu (nếu có) trong việc thể hiện cảm xúc của bài thơ

  • A. Nhịp điệu không ảnh hưởng đến cảm xúc.
  • B. Nhịp điệu chỉ có tác dụng đọc cho xuôi tai.
  • C. Nhịp điệu góp phần tạo nên không khí trang nghiêm, trầm lắng hoặc sự dồn dập, mạnh mẽ tùy theo nội dung câu thơ.
  • D. Nhịp điệu chỉ làm cho bài thơ khó nhớ.

Câu 26: Giả sử bài thơ có câu:

  • A. Nhân hóa, gợi sự trẻ trung.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự nguy hiểm.
  • C. Điệp từ, nhấn mạnh hình dáng.
  • D. So sánh, gợi lên vẻ ngoài uy nghi, hiền từ, gắn với yếu tố tiên cảnh, linh thiêng.

Câu 27: Khi đọc bài thơ

  • A. Con người cảm thấy nhỏ bé trước sự vĩnh cửu, linh thiêng của núi và tìm thấy sự kết nối với quá khứ, văn hóa.
  • B. Con người chinh phục và khai thác triệt để ngọn núi.
  • C. Con người thờ ơ, không quan tâm đến ngọn núi.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và núi chỉ là địa lý đơn thuần.

Câu 28: Giả sử bài thơ có khổ thơ cuối đầy cảm xúc, bộc lộ nỗi lòng của tác giả khi đứng trước Tản Viên. Sự chuyển đổi từ tả cảnh sang bộc lộ tâm trạng ở cuối bài thơ (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ bị rời rạc.
  • B. Đọng lại trong lòng người đọc những suy tư, cảm xúc sâu sắc của tác giả về ngọn núi và những giá trị gắn liền với nó.
  • C. Chỉ đơn thuần kết thúc bài thơ.
  • D. Làm giảm giá trị miêu tả cảnh vật.

Câu 29: Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng mà học sinh cần vận dụng để phân tích bài thơ

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • C. Phân tích các lớp nghĩa của từ ngữ, hình ảnh; nhận diện và phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ; liên hệ với bối cảnh văn hóa, lịch sử.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu thông tin về tác giả.

Câu 30: Dựa vào tên bài thơ và bối cảnh chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo, bài thơ

  • A. Thời kỳ trung đại Việt Nam.
  • B. Thời kỳ văn học hiện đại (sau 1945).
  • C. Thời kỳ văn học lãng mạn (1932-1945).
  • D. Thời kỳ văn học dân gian thuần túy.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (Chân trời sáng tạo) chủ yếu khai thác vẻ đẹp của núi Tản Viên dưới góc độ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình ảnh nào trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (nếu có) có khả năng gợi liên tưởng rõ nét nhất đến sự linh thiêng, huyền bí của ngọn núi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác 'cổ kính', 'xa xưa' trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử có câu thơ: "Đỉnh non Tản sừng sững mây vờn / Ngàn năm soi bóng nước non còn". Nhận định nào sau đây *phù hợp nhất* với ý nghĩa của hai câu thơ này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nếu bài thơ có nhắc đến hình ảnh "Sơn Tinh", chi tiết đó có thể nhằm mục đích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích sự chuyển đổi về không gian hoặc cảm xúc (nếu có) giữa khổ thơ đầu (miêu tả vẻ ngoài của núi) và khổ thơ cuối (bộc lộ suy ngẫm của tác giả).

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để làm cho ngọn núi Tản Viên trở nên sống động, gần gũi hơn với con người trong bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử bài thơ có câu "Ngọn Tản đứng đó, nhìn bao đổi thay". Câu thơ này chủ yếu thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là một chủ đề tiềm năng thường được khai thác khi viết về một ngọn núi có giá trị lịch sử và văn hóa như Tản Viên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nếu bài thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, điều đó có thể gợi ý về điều gì liên quan đến phong cách của tác giả và bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử có câu thơ: "Mây trắng lãng đãng trôi qua đỉnh / Như hồn vía cổ bay về trời". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đâu là nét đặc trưng (nếu có) trong cách miêu tả thiên nhiên của thơ cổ điển phương Đông, có thể được thể hiện trong "Vịnh Tản Viên sơn"?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về sự vĩnh cửu của ngọn núi, điều đó có thể gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử bài thơ có khổ thơ miêu tả cảnh sắc Tản Viên vào buổi chiều tà. Ánh hoàng hôn trên núi thường gợi lên cảm giác gì trong thơ ca?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Vịnh Tản Viên sơn" và nội dung chính của bài thơ.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nếu bài thơ sử dụng hình ảnh "mây trắng" và "nước biếc" để miêu tả cảnh Tản Viên, sự kết hợp này có thể gợi tả điều gì về không gian?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bài thơ có câu "Dấu xưa ẩn hiện trong sương khói". Câu thơ này chủ yếu gợi lên điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố truyền thuyết (Sơn Tinh - Thủy Tinh) trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn".

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tâm trạng chủ đạo nào thường xuất hiện khi nhà thơ miêu tả một di tích lịch sử, một ngọn núi cổ kính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bài thơ có câu "Con người đến rồi đi như bóng mây". Câu thơ này thể hiện cái nhìn về điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nếu bài thơ kết hợp miêu tả cảnh vật với việc lồng ghép suy ngẫm triết lý về cuộc đời, đó là đặc điểm thường thấy ở thể loại thơ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy (nếu có) trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn".

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử bài thơ có câu: "Non Tản đứng đó, chẳng màng thị phi". Câu thơ này thể hiện cái nhìn của tác giả về điều gì ở ngọn núi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nếu bài thơ tập trung vào việc đối chiếu giữa vẻ đẹp hiện tại của Tản Viên và những câu chuyện lịch sử, truyền thuyết về nó, điều đó thể hiện kỹ năng phân tích nào của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác dụng của nhịp điệu (nếu có) trong việc thể hiện cảm xúc của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn".

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bài thơ có câu: "Tản Viên như một ông tiên già". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và gợi lên điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và ngọn núi trong cái nhìn của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bài thơ có khổ thơ cuối đầy cảm xúc, bộc lộ nỗi lòng của tác giả khi đứng trước Tản Viên. Sự chuyển đổi từ tả cảnh sang bộc lộ tâm trạng ở cuối bài thơ (nếu có) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng mà học sinh cần vận dụng để phân tích bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn"?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào tên bài thơ và bối cảnh chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo, bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có khả năng cao được sáng tác trong giai đoạn lịch sử nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ cảnh văn học, việc "vịnh" một ngọn núi như Tản Viên Sơn thường thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả khách quan các đặc điểm địa lý của ngọn núi.
  • B. Nhấn mạnh sự chinh phục và khai thác thiên nhiên của con người.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi và xa lánh trước vẻ hoang sơ của núi rừng.
  • D. Gửi gắm tâm tư, tình cảm, suy ngẫm của tác giả về lịch sử, văn hóa hoặc thân phận con người qua hình tượng ngọn núi.

Câu 2: Hình tượng núi Tản Viên trong văn học Việt Nam thường gắn liền với những lớp nghĩa nào sau đây?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc về tài nguyên.
  • B. Chỉ là một địa danh lịch sử gắn liền với các cuộc kháng chiến.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh thiên nhiên, sự linh thiêng, và là trung tâm của các truyền thuyết, tín ngưỡng dân gian.
  • D. Đại diện cho vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng thuần túy của cảnh vật.

Câu 3: Giả sử bài "Vịnh Tản Viên sơn" có những câu thơ miêu tả mây phủ đỉnh núi và sương giăng thung lũng. Việc sử dụng hình ảnh này có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Tạo không khí huyền ảo, kỳ vĩ, gợi liên tưởng đến sự linh thiêng, cõi tiên.
  • B. Chỉ đơn giản là ghi lại hiện tượng thời tiết thông thường tại vùng núi.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt, khó khăn khi tiếp cận ngọn núi.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, buồn bã của thi nhân.

Câu 4: Khi một tác giả "vịnh" Tản Viên Sơn trong bối cảnh "Chân trời sáng tạo" (một chương trình giáo dục hiện đại), điều gì có thể là điểm khác biệt hoặc sự tiếp nối so với các bài vịnh cổ?

  • A. Chỉ tập trung vào việc kể lại nguyên vẹn truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • B. Vẫn kế thừa cảm hứng từ núi thiêng nhưng có thể kết hợp góc nhìn hiện đại, cảm xúc cá nhân đa dạng, hoặc liên hệ với các vấn đề đương đại.
  • C. Hoàn toàn phủ nhận ý nghĩa lịch sử và văn hóa của ngọn núi.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cổ điển, bác học và tránh xa các yếu tố gần gũi với người đọc trẻ.

Câu 5: Giả sử trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" có câu thơ nhắc đến "ngàn năm mây trắng bay". Hình ảnh này chủ yếu gợi lên cảm nhận gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối của cảnh vật.
  • B. Sự thay đổi chóng vánh, phù du của thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác về sự chia ly.
  • D. Cảm nhận về sự trường tồn, vĩnh cửu của thiên nhiên trước dòng chảy của thời gian.

Câu 6: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" sử dụng nhiều từ ngữ mang tính ước lệ, trang trọng (ví dụ: "non thiêng", "khí thiêng", "vạn cổ"), điều này có thể cho thấy điều gì về thái độ của tác giả đối với ngọn núi?

  • A. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Thái độ phê phán, chỉ trích.
  • C. Thái độ tôn kính, ngưỡng mộ, đề cao giá trị linh thiêng và lịch sử.
  • D. Thái độ sợ hãi, e dè.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh - Thủy Tinh) trong việc xây dựng hình tượng Tản Viên Sơn trong bài thơ/văn. Lựa chọn nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Yếu tố truyền thuyết chỉ mang tính minh họa phụ trợ, không ảnh hưởng nhiều đến hình tượng chính.
  • B. Truyền thuyết cung cấp lớp nghĩa văn hóa, lịch sử, làm nền tảng để tác giả khắc họa sự hùng vĩ, linh thiêng và ý chí của ngọn núi.
  • C. Tác giả sử dụng truyền thuyết chủ yếu để tạo ra không khí lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • D. Yếu tố truyền thuyết làm giảm đi tính hiện thực của hình tượng Tản Viên Sơn.

Câu 8: Giả sử bài "Vịnh Tản Viên sơn" kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về sự thay đổi của thời gian hoặc lòng người. Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ ở cuối bài là gì?

  • A. Gợi suy ngẫm, nhấn mạnh trăn trở của tác giả về sự đối lập giữa cái vĩnh cửu và cái phù du, để lại dư âm cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời chính xác câu hỏi được đặt ra.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết, băn khoăn của tác giả về ngọn núi.
  • D. Làm cho bài thơ/văn trở nên khó hiểu, phức tạp hơn.

Câu 9: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, cấu trúc niêm, luật, vần của thể thơ này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung về ngọn núi?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên tự do, phóng khoáng, ít gò bó về cảm xúc.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung được thể hiện.
  • C. Tạo nên giọng điệu trang trọng, cổ kính, góp phần khắc họa sự uy nghiêm, bề thế và giá trị truyền thống của ngọn núi.
  • D. Khiến bài thơ trở nên khó đọc, khó hiểu đối với người đọc hiện đại.

Câu 10: So sánh cách miêu tả Tản Viên Sơn trong bài thơ/văn với cách miêu tả trong một bài viết du lịch hiện đại. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Bài thơ/văn chỉ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên, còn bài viết du lịch chỉ nói về lịch sử.
  • B. Bài thơ/văn chú trọng chiều sâu cảm xúc, suy ngẫm, ý nghĩa biểu tượng; bài viết du lịch tập trung thông tin thực tế, trải nghiệm, tiện ích cho du khách.
  • C. Bài thơ/văn sử dụng ngôn ngữ hiện đại, còn bài viết du lịch dùng ngôn ngữ cổ điển.
  • D. Cả hai đều có mục đích và cách miêu tả giống hệt nhau.

Câu 11: Nếu tác giả "Vịnh Tản Viên sơn" sử dụng phép nhân hóa, gán cho ngọn núi những hành động hoặc cảm xúc của con người (ví dụ: "núi trầm tư", "đỉnh núi vẫy gọi"), hiệu quả nghệ thuật chính là gì?

  • A. Làm cho ngọn núi trở nên xa lạ, khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn giản là cách nói cường điệu, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
  • D. Làm cho hình tượng ngọn núi trở nên sinh động, gần gũi, có hồn, thể hiện sự tương giao giữa con người và cảnh vật.

Câu 12: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố lịch sử hoặc văn hóa vào bài "Vịnh Tản Viên sơn". Cách nào sau đây là một khả năng thường gặp?

  • A. Nhắc đến các nhân vật truyền thuyết (Sơn Tinh), sự kiện lịch sử liên quan, hoặc sử dụng điển tích, điển cố.
  • B. Chỉ miêu tả hiện trạng địa lý của ngọn núi tại thời điểm sáng tác.
  • C. Hoàn toàn tách biệt ngọn núi khỏi mọi yếu tố lịch sử, văn hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp trừu tượng, không có liên hệ cụ thể.

Câu 13: Khi đọc bài "Vịnh Tản Viên sơn" trong chương trình "Chân trời sáng tạo", học sinh được khuyến khích kết nối với kiến thức và trải nghiệm nào của bản thân?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết và sự kiện được nhắc đến trong bài thơ.
  • B. So sánh bài thơ với các tác phẩm cổ khác mà không cần liên hệ bản thân.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích cấu trúc ngữ pháp của bài thơ.
  • D. Liên hệ với kiến thức về truyền thuyết, lịch sử, địa lý; cảm nhận cá nhân về vẻ đẹp thiên nhiên; suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và môi trường.

Câu 14: Giả sử có một đoạn miêu tả Tản Viên Sơn với nhiều động từ mạnh, gợi cảm giác chuyển động, sức sống (ví dụ: "núi vươn mình", "suối reo", "gió lộng"). Cách sử dụng động từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo cảm giác tĩnh mịch, yên bình cho ngọn núi.
  • B. Khắc họa sự sống động, hùng vĩ, tràn đầy năng lượng của thiên nhiên Tản Viên.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, khó lường của vùng núi.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các hoạt động diễn ra trên núi.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài thơ/văn là "Vịnh Tản Viên sơn" thay vì chỉ là "Tản Viên Sơn".

  • A. Việc thêm từ "Vịnh" không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là tên gọi.
  • B. Để bài viết dài hơn và nghe trang trọng hơn.
  • C. Chỉ rõ thể loại và mục đích sáng tác là bày tỏ, ca ngợi, suy ngẫm về ngọn núi, không chỉ đơn thuần là miêu tả.
  • D. Nhấn mạnh rằng bài viết này chỉ dành cho những người đã từng đến thăm Tản Viên Sơn.

Câu 16: Giả sử trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", tác giả sử dụng biện pháp đối lập giữa vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của núi với sự hối hả, đổi thay của cuộc sống hiện đại dưới chân núi. Biện pháp này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự trường tồn, bền vững của ngọn núi trước sự biến đổi, phù du của thời gian và cuộc sống con người.
  • B. Thể hiện sự không hài lòng của tác giả với cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ đơn thuần là ghi nhận hai trạng thái tồn tại song song.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" (ví dụ: mây trắng, đá xanh, lá vàng). Sự lựa chọn màu sắc này có thể gợi lên cảm nhận gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết có nhiều từ vựng hơn.
  • B. Hoàn toàn không có ý nghĩa biểu tượng hay cảm xúc.
  • C. Góp phần tạo nên không khí, gợi cảm xúc (ví dụ: sự tinh khôi, trang nghiêm, trầm mặc), và khắc họa đặc điểm thị giác của ngọn núi theo góc nhìn của tác giả.
  • D. Chỉ nhằm mục đích liệt kê các đối tượng có màu sắc trên núi.

Câu 18: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được giảng dạy trong chương trình "Chân trời sáng tạo", hoạt động nào sau đây phù hợp nhất để giúp học sinh phát triển năng lực phân tích và cảm thụ văn học?

  • A. Chỉ yêu cầu học sinh chép lại bài thơ và học thuộc lòng.
  • B. Yêu cầu học sinh tìm kiếm thông tin về địa lý Tản Viên Sơn trên mạng.
  • C. Tổ chức trò chơi đố vui về các chi tiết nhỏ trong bài thơ.
  • D. Tổ chức thảo luận nhóm về ý nghĩa các hình ảnh biểu tượng, phân tích biện pháp tu từ, hoặc yêu cầu viết bài cảm nhận/phân tích một đoạn thơ/văn yêu thích.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hùng vĩ, to lớn, vượt trội của Tản Viên Sơn?

  • A. Cường điệu (phóng đại).
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh ngang bằng.
  • D. Điệp ngữ lặp lại.

Câu 20: Giả sử bài "Vịnh Tản Viên sơn" có đoạn miêu tả cảnh sương khói mờ ảo, lẫn khuất giữa núi rừng. Cảnh này có thể gợi mở về điều gì ngoài vẻ đẹp tự nhiên?

  • A. Sự ô nhiễm không khí tại khu vực núi.
  • B. Không gian huyền bí, gợi liên tưởng đến truyền thuyết, cõi tâm linh hoặc sự bí ẩn của quá khứ.
  • C. Điều kiện thời tiết bất lợi, gây khó khăn cho việc đi lại.
  • D. Sự đơn điệu, thiếu sức sống của cảnh vật.

Câu 21: Phân tích tác động của âm thanh (ví dụ: tiếng suối, tiếng gió, tiếng chim) được miêu tả trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" đối với cảm nhận của người đọc.

  • A. Làm cho bài viết trở nên ồn ào, mất đi sự trang trọng.
  • B. Không có tác động đáng kể, chỉ là chi tiết phụ.
  • C. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về hệ sinh thái núi.
  • D. Góp phần làm sống động bức tranh thiên nhiên, gợi không khí (yên bình, hoang sơ,...) và có thể thể hiện cảm xúc hoặc suy tư của tác giả.

Câu 22: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" sử dụng nhiều từ láy, từ ghép giàu sức gợi tả, điều này có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả cảnh vật chi tiết, sinh động và giàu biểu cảm hơn.
  • B. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Chỉ là cách tác giả khoe mẽ vốn từ.
  • D. Làm giảm đi sự trang trọng của bài viết.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa hình tượng Tản Viên Sơn trong bài thơ/văn và tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc.

  • A. Tản Viên Sơn chỉ là một địa điểm du lịch, không liên quan đến tinh thần dân tộc.
  • B. Bài thơ/văn về Tản Viên Sơn chỉ nói về vẻ đẹp tự nhiên thuần túy.
  • C. Tản Viên Sơn là biểu tượng văn hóa, lịch sử, gắn liền với truyền thuyết chống ngoại xâm, do đó vịnh cảnh núi có thể khơi gợi lòng tự hào về truyền thống và non sông đất nước.
  • D. Tinh thần yêu nước chỉ được thể hiện thông qua các sự kiện lịch sử, không liên quan đến cảnh vật thiên nhiên.

Câu 24: Giả sử trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" có câu thơ nhắc đến "dấu chân người xưa". Hình ảnh này gợi lên điều gì cho người đọc?

  • A. Gợi nhớ về quá khứ, lịch sử, những con người đã từng gắn bó với ngọn núi, tạo sự kết nối giữa hiện tại và dòng chảy thời gian.
  • B. Nhấn mạnh sự hoang vắng, ít người qua lại của ngọn núi.
  • C. Chỉ là chi tiết miêu tả thực tế về địa hình.
  • D. Biểu tượng cho sự lạc lõng, cô đơn của con người hiện tại.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "vịnh" trong nhan đề "Vịnh Tản Viên sơn" so với các từ khác như "Miêu tả", "Cảm nghĩ", "Hồi tưởng".

  • A. Từ "vịnh" đồng nghĩa với "miêu tả", không có gì khác biệt.
  • B. Từ "vịnh" hàm chứa cả sự miêu tả, cảm nghĩ sâu sắc, suy ngẫm về lịch sử, văn hóa, mang tính trang trọng, cổ điển hơn các từ còn lại.
  • C. Từ "vịnh" chỉ đơn giản là một từ cổ, không còn ý nghĩa đặc biệt trong hiện tại.
  • D. Từ "vịnh" nhấn mạnh sự sợ hãi, e dè trước ngọn núi.

Câu 26: Giả sử bài "Vịnh Tản Viên sơn" có đoạn miêu tả Tản Viên như một "người khổng lồ" hay "người cha già" che chở cho đồng bằng. Đây là biện pháp nghệ thuật gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: giúp làm rõ hình dáng ngọn núi.
  • B. Hoán dụ: gọi tên ngọn núi bằng đặc điểm của nó.
  • C. Ẩn dụ/Nhân hóa: làm cho ngọn núi gần gũi, có hồn, thể hiện vai trò che chở, bảo vệ.
  • D. Điệp ngữ: nhấn mạnh sự to lớn của ngọn núi.

Câu 27: Trong chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học bài "Vịnh Tản Viên sơn" có thể giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản.
  • B. Chỉ rèn luyện kỹ năng ghi nhớ thông tin về địa danh.
  • C. Chỉ rèn luyện kỹ năng tìm kiếm thông tin trên internet.
  • D. Rèn luyện kỹ năng phân tích văn bản văn học, cảm thụ vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa, liên hệ với truyền thống, và có thể phát triển kỹ năng sáng tạo (viết, trình bày).

Câu 28: Giả sử bài "Vịnh Tản Viên sơn" tập trung miêu tả sự thay đổi của ngọn núi theo các mùa trong năm. Cấu trúc này có thể gợi lên ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đơn điệu, không thay đổi của ngọn núi.
  • B. Gợi lên quy luật tuần hoàn của thiên nhiên, sự đa dạng, sống động của ngọn núi qua thời gian.
  • C. Làm cho bài viết trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc.
  • D. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về khí hậu địa phương.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ sự cổ kính, lâu đời (ví dụ: "ngàn xưa", "cổ thụ", "dấu cũ") khi miêu tả Tản Viên Sơn.

  • A. Nhấn mạnh sự lâu đời, cổ kính, bề dày lịch sử và văn hóa của ngọn núi.
  • B. Chỉ đơn giản là miêu tả trạng thái hiện tại của cây cối.
  • C. Gợi cảm giác sợ hãi về những điều đã cũ.
  • D. Làm cho bài viết trở nên u buồn, ảm đạm.

Câu 30: Vận dụng hiểu biết về văn hóa dân gian Việt Nam, hình tượng Tản Viên Sơn trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong tâm thức cộng đồng?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có về khoáng sản.
  • B. Biểu tượng cho sự cô lập, xa cách với thế giới bên ngoài.
  • C. Chỉ là một địa điểm hành hương đơn thuần.
  • D. Biểu tượng cho ý chí, sức mạnh chinh phục và hòa hợp với thiên nhiên, sự bảo vệ cuộc sống, và truyền thống dựng nước, giữ nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong ngữ cảnh văn học, việc 'vịnh' một ngọn núi như Tản Viên Sơn thường thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hình tượng núi Tản Viên trong văn học Việt Nam thường gắn liền với những lớp nghĩa nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có những câu thơ miêu tả mây phủ đỉnh núi và sương giăng thung lũng. Việc sử dụng hình ảnh này có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi một tác giả 'vịnh' Tản Viên Sơn trong bối cảnh 'Chân trời sáng tạo' (một chương trình giáo dục hiện đại), điều gì có thể là điểm khác biệt hoặc sự tiếp nối so với các bài vịnh cổ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có câu thơ nhắc đến 'ngàn năm mây trắng bay'. Hình ảnh này chủ yếu gợi lên cảm nhận gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' sử dụng nhiều từ ngữ mang tính ước lệ, trang trọng (ví dụ: 'non thiêng', 'khí thiêng', 'vạn cổ'), điều này có thể cho thấy điều gì về thái độ của tác giả đối với ngọn núi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh - Thủy Tinh) trong việc xây dựng hình tượng Tản Viên Sơn trong bài thơ/văn. Lựa chọn nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử bài 'Vịnh Tản Viên sơn' kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về sự thay đổi của thời gian hoặc lòng người. Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ ở cuối bài là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, cấu trúc niêm, luật, vần của thể thơ này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung về ngọn núi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh cách miêu tả Tản Viên Sơn trong bài thơ/văn với cách miêu tả trong một bài viết du lịch hiện đại. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nếu tác giả 'Vịnh Tản Viên sơn' sử dụng phép nhân hóa, gán cho ngọn núi những hành động hoặc cảm xúc của con người (ví dụ: 'núi trầm tư', 'đỉnh núi vẫy gọi'), hiệu quả nghệ thuật chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố lịch sử hoặc văn hóa vào bài 'Vịnh Tản Viên sơn'. Cách nào sau đây là một khả năng thường gặp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc bài 'Vịnh Tản Viên sơn' trong chương trình 'Chân trời sáng tạo', học sinh được khuyến khích kết nối với kiến thức và trải nghiệm nào của bản thân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử có một đoạn miêu tả Tản Viên Sơn với nhiều động từ mạnh, gợi cảm giác chuyển động, sức sống (ví dụ: 'núi vươn mình', 'suối reo', 'gió lộng'). Cách sử dụng động từ này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài thơ/văn là 'Vịnh Tản Viên sơn' thay vì chỉ là 'Tản Viên Sơn'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', tác giả sử dụng biện pháp đối lập giữa vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của núi với sự hối hả, đổi thay của cuộc sống hiện đại dưới chân núi. Biện pháp này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' (ví dụ: mây trắng, đá xanh, lá vàng). Sự lựa chọn màu sắc này có thể gợi lên cảm nhận gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' được giảng dạy trong chương trình 'Chân trời sáng tạo', hoạt động nào sau đây phù hợp nhất để giúp học sinh phát triển năng lực phân tích và cảm thụ văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hùng vĩ, to lớn, vượt trội của Tản Viên Sơn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có đoạn miêu tả cảnh sương khói mờ ảo, lẫn khuất giữa núi rừng. Cảnh này có thể gợi mở về điều gì ngoài vẻ đẹp tự nhiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tác động của âm thanh (ví dụ: tiếng suối, tiếng gió, tiếng chim) được miêu tả trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' đối với cảm nhận của người đọc.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' sử dụng nhiều từ láy, từ ghép giàu sức gợi tả, điều này có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa hình tượng Tản Viên Sơn trong bài thơ/văn và tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có câu thơ nhắc đến 'dấu chân người xưa'. Hình ảnh này gợi lên điều gì cho người đọc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ 'vịnh' trong nhan đề 'Vịnh Tản Viên sơn' so với các từ khác như 'Miêu tả', 'Cảm nghĩ', 'Hồi tưởng'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có đoạn miêu tả Tản Viên như một 'người khổng lồ' hay 'người cha già' che chở cho đồng bằng. Đây là biện pháp nghệ thuật gì và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong chương trình 'Chân trời sáng tạo', việc học bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử bài 'Vịnh Tản Viên sơn' tập trung miêu tả sự thay đổi của ngọn núi theo các mùa trong năm. Cấu trúc này có thể gợi lên ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ sự cổ kính, lâu đời (ví dụ: 'ngàn xưa', 'cổ thụ', 'dấu cũ') khi miêu tả Tản Viên Sơn.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vận dụng hiểu biết về văn hóa dân gian Việt Nam, hình tượng Tản Viên Sơn trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong tâm thức cộng đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Giai đoạn trước khi tham gia khởi nghĩa Lam Sơn.
  • B. Giai đoạn phụ tá Lê Lợi trong khởi nghĩa Lam Sơn.
  • C. Giai đoạn làm quan trong triều Lê sơ.
  • D. Giai đoạn về ở ẩn tại Côn Sơn cuối đời.

Câu 2: Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất chủ đề bao quát của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ đơn thuần của núi Tản Viên.
  • B. Bày tỏ nỗi niềm u uất, bất mãn của tác giả khi về ở ẩn.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, linh thiêng của núi Tản Viên và gửi gắm tình yêu nước, niềm tự hào dân tộc.
  • D. Kể lại truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn với núi Tản Viên.

Câu 3: Phân tích hai câu đề:

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, kỳ ảo, vươn tới trời cao và in bóng xuống mặt nước.
  • C. Nỗi buồn man mác của tác giả khi nhìn cảnh.
  • D. Sự khắc nghiệt, hiểm trở của địa hình núi.

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi nhắc đến

  • A. Nhấn mạnh sự vĩ đại, linh thiêng và vị thế quan trọng của núi Tản Viên.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với văn hóa Trung Hoa.
  • C. Ngụ ý về sự thay đổi, biến động của số phận con người.
  • D. Miêu tả sự xa xôi, khó tiếp cận của ngọn núi.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, trù phú của vùng đất.
  • B. Nỗi nhớ về quê hương của tác giả.
  • C. Sự hoang sơ, chưa được khai phá của núi.
  • D. Vẻ đẹp tuyệt mỹ, thơ mộng như cõi tiên cảnh.

Câu 6: Hai câu luận:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt.
  • B. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên gần gũi.
  • C. Điệp ngữ và cấu trúc lặp, nhấn mạnh sự vững chãi, trường tồn của núi đá.
  • D. Ẩn dụ, gợi về những khó khăn đã trải qua.

Câu 7:

  • A. Niềm vui, hạnh phúc khi được sống gần gũi với thiên nhiên.
  • B. Cuộc đời đầy biến động, gian truân, trải qua nhiều thăng trầm.
  • C. Sự lãng mạn, bay bổng trong tâm hồn thi sĩ.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng khi về ở ẩn.

Câu 8: Từ

  • A. Cư ngụ, trú ngụ, gắn bó.
  • B. Buộc chặt, cố định.
  • C. Dừng chân, nghỉ ngơi tạm thời.
  • D. Khắc ghi, lưu giữ.

Câu 9: Hình tượng Sơn Tinh được nhắc đến trong bài thơ có ý nghĩa gì đối với người Việt?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh của tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh của con người trong chống thiên tai và bảo vệ đất nước.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa thủy chung.

Câu 10: Câu kết

  • A. Niềm vui trọn vẹn khi được sống ẩn dật.
  • B. Sự trăn trở, lo lắng, không quên trách nhiệm với đất nước.
  • C. Nỗi buồn vì không được làm quan nữa.
  • D. Sự tiếc nuối về quá khứ huy hoàng.

Câu 11: So sánh vẻ đẹp của Tản Viên sơn qua ngòi bút Nguyễn Trãi với một ngọn núi khác trong thơ cổ Việt Nam mà bạn biết. Nêu điểm tương đồng hoặc khác biệt về cách miêu tả và cảm xúc?

  • A. Điểm tương đồng: Cả hai đều ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên. Điểm khác biệt: Nguyễn Trãi nhấn mạnh sự linh thiêng và gắn kết với lịch sử dân tộc, trong khi bài thơ kia có thể chỉ dừng lại ở vẻ đẹp cảnh vật đơn thuần.
  • B. Điểm tương đồng: Cả hai đều thể hiện nỗi buồn của tác giả. Điểm khác biệt: Nguyễn Trãi buồn vì nhớ quê, bài thơ kia buồn vì tình yêu tan vỡ.
  • C. Điểm tương đồng: Cả hai đều sử dụng thể thơ Đường luật. Điểm khác biệt: Nguyễn Trãi dùng nhiều điển tích, bài thơ kia không dùng.
  • D. Điểm tương đồng: Cả hai đều là thơ Nôm. Điểm khác biệt: Nguyễn Trãi tả núi, bài thơ kia tả sông.

Câu 12: Nếu được yêu cầu minh họa bằng tranh một cảnh trong bài thơ

  • A. Cảnh
  • B. Cảnh
  • C. Cảnh
  • D. Cảnh

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Tản Viên sơn và hình tượng Sơn Tinh trong bài thơ. Mối liên hệ này góp phần thể hiện điều gì về tư tưởng của Nguyễn Trãi?

  • A. Thiên nhiên khắc nghiệt tạo ra con người mạnh mẽ.
  • B. Con người nhỏ bé trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên là nơi con người tìm đến để quên đi phiền muộn.
  • D. Sự gắn kết giữa vẻ đẹp thiên nhiên và sức mạnh con người trong công cuộc bảo vệ đất nước, thể hiện tư tưởng yêu nước, tự hào dân tộc.

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo nào chi phối bài thơ

  • A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng yêu nước, tự hào dân tộc thông qua hình tượng núi non thiêng liêng.
  • C. Cảm hứng về cuộc sống ẩn dật, thoát ly thế tục.
  • D. Cảm hứng phê phán những điều xấu xa trong xã hội.

Câu 15: Dòng nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của bài thơ

  • A. Sử dụng kết hợp bút pháp tả thực và lãng mạn để khắc họa hình tượng núi Tản Viên.
  • B. Vận dụng linh hoạt các điển tích, hình ảnh mang ý nghĩa văn hóa, lịch sử.
  • C. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, gợi cảm, kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố Hán và Nôm.
  • D. Sử dụng dày đặc các từ láy để tăng tính nhạc và gợi hình.

Câu 16: Câu thơ

  • A. Chơi chữ đồng âm/gần âm (non danh từ - non động từ), gợi sự vững chãi và quá trình hình thành, phát triển của núi.
  • B. Chơi chữ trái nghĩa, tạo sự mâu thuẫn.
  • C. Chơi chữ dựa trên điển tích, gợi câu chuyện cổ.
  • D. Chơi chữ bằng cách đảo trật tự từ, gây ấn tượng mạnh.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Gợi sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho quyền lực phong kiến.
  • C. Thể hiện sự giao thoa văn hóa Đông - Tây.
  • D. Nhấn mạnh vẻ linh thiêng, cổ kính, gắn với đời sống tâm linh.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa cảm hứng thiên nhiên, lịch sử và triết lý, thể hiện tấm lòng ưu ái với dân tộc, đất nước.
  • B. Phong cách trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • C. Giọng thơ buồn bã, u sầu, chỉ tập trung vào nỗi cô đơn cá nhân.
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ, ít gần gũi với đời sống.

Câu 19: Đọc lại toàn bộ bài thơ, phân tích sự chuyển biến trong mạch cảm xúc của tác giả từ đầu đến cuối bài.

  • A. Từ vui vẻ, phấn chấn sang buồn bã, thất vọng.
  • B. Từ ngạc nhiên, sợ hãi sang bình thản, chấp nhận.
  • C. Từ ngưỡng mộ vẻ đẹp hùng vĩ, linh thiêng sang suy ngẫm về lịch sử, con người và trăn trở về thế sự.
  • D. Từ thờ ơ, lãnh đạm sang yêu mến, gắn bó sâu sắc.

Câu 20: Trong bối cảnh chương trình

  • A. Chỉ rèn luyện kỹ năng ghi nhớ sự kiện lịch sử và tên tác giả.
  • B. Chỉ rèn luyện kỹ năng đọc diễn cảm thơ cổ.
  • C. Chỉ rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận.
  • D. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích, cảm thụ văn bản, liên hệ văn học với lịch sử - văn hóa và phát triển tư duy phản biện.

Câu 21:

  • A. Bài thơ tả cảnh sương mù dày đặc trên đỉnh núi.
  • B. Bài thơ miêu tả sự hùng vĩ, linh thiêng của núi, gắn với truyền thuyết Sơn Tinh và được coi là biểu tượng của sức sống dân tộc.
  • C. Bài thơ nhắc đến nhiều loài cây quý hiếm trên núi.
  • D. Bài thơ kể về việc xây dựng đền thờ trên núi.

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ chỉ thời gian như

  • A. Gợi chiều sâu thời gian, nhấn mạnh sự trường tồn, vĩnh cửu của núi và lịch sử, đối lập với đời người.
  • B. Tạo cảm giác vội vã, gấp gáp.
  • C. Thể hiện sự không chắc chắn về thông tin.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.

Câu 23: Đặt bài thơ

  • A. Ông hối tiếc vì đã không được thăng chức cao hơn.
  • B. Ông lo lắng cho sự an nguy của gia đình.
  • C. Ông vẫn nặng lòng với vận mệnh đất nước, thể hiện trách nhiệm công dân ngay cả khi ở ẩn.
  • D. Ông băn khoăn không biết có nên quay lại làm quan hay không.

Câu 24: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về núi Tản Viên, bạn sẽ sử dụng những câu thơ nào trong bài

  • A. Các câu tả tâm trạng buồn bã của tác giả để du khách hiểu về cuộc đời ông.
  • B. Các câu tả vẻ đẹp hùng vĩ, kỳ ảo (
  • C. Câu kết
  • D. Các câu tả đời sống sinh hoạt trên núi để du khách hình dung cuộc sống ở đó.

Câu 25: Bài thơ

  • A. Khẳng định khả năng diễn tả sâu sắc vẻ đẹp thiên nhiên, tư tưởng, tình cảm bằng tiếng Việt, đặt nền móng cho thơ Nôm phát triển.
  • B. Khẳng định thơ Nôm chỉ phù hợp để tả cảnh vật đơn giản.
  • C. Khẳng định thơ Nôm chỉ có giá trị giải trí.
  • D. Khẳng định thơ Nôm không thể sánh bằng thơ chữ Hán.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về hình ảnh và cảm xúc giữa hai câu thơ:

  • A. Cả hai câu đều tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Cả hai câu đều tả tâm trạng buồn bã.
  • C. Câu đầu tả quá khứ, câu sau tả hiện tại.
  • D. Câu đầu tả cảnh vật bên ngoài (hùng vĩ, kỳ ảo), câu sau tả tâm trạng bên trong (trăn trở, suy tư).

Câu 27:

  • A. Bài thơ không chỉ tả cảnh mà còn thể hiện tình yêu nước, tự hào dân tộc và nỗi lòng trăn trở về thế sự của tác giả.
  • B. Bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của núi Tản Viên.
  • C. Bài thơ chỉ kể lại truyền thuyết Sơn Tinh.
  • D. Bài thơ chỉ thể hiện mong muốn được sống ẩn dật của tác giả.

Câu 28: Tìm và phân tích một câu thơ trong bài sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng. Hình ảnh đó gợi ý nghĩa gì?

  • A. Câu
  • B. Câu
  • C. Câu
  • D. Câu

Câu 29: Liên hệ bài thơ

  • A. Tác giả không chỉ tả cảnh mà còn coi núi như một thực thể sống động, gắn bó với lịch sử, văn hóa và gửi gắm tâm sự vào đó.
  • B. Tác giả chỉ miêu tả thiên nhiên như một đối tượng xa lạ.
  • C. Tác giả thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Tác giả chỉ coi thiên nhiên là nơi để ẩn trốn tạm thời.

Câu 30: Chọn một từ ngữ hoặc hình ảnh bạn thấy ấn tượng nhất trong bài thơ và giải thích tại sao nó gây ấn tượng với bạn.

  • A. Tôi ấn tượng với từ
  • B. Tôi ấn tượng với hình ảnh
  • C. Tôi ấn tượng với hình ảnh
  • D. Mỗi học sinh có thể có lựa chọn và lý giải khác nhau, miễn là dựa trên nội dung và cảm xúc của bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" của Nguyễn Trãi thường được xếp vào giai đoạn sáng tác nào trong sự nghiệp của ông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất chủ đề bao quát của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn"?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích hai câu đề: "Chân trời mây đùn đỉnh Biện / Mặt nước sóng gợn vày Tiên". Hình ảnh "mây đùn đỉnh Biện" và "sóng gợn vày Tiên" gợi lên điều gì về núi Tản Viên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi nhắc đến "Tây Nhạc" và "Nam Tào". Các điển tích này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tầm vóc và vị thế của núi Tản Viên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hình ảnh "Một vùng phong cảnh Bồng Lai" trong bài thơ thể hiện điều gì về cảm nhận của tác giả đối với Tản Viên sơn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hai câu luận: "Non cao non thấy non trồng / Đá biếc đá thấy đá chồng bao phen" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: "Phong trần nếm trải mùi trăng gió" - Câu thơ này gợi lên điều gì về cuộc đời và tâm trạng của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Từ "neo" trong câu thơ "Nơi có Sơn quân thuở nọ neo" có thể hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình tượng Sơn Tinh được nhắc đến trong bài thơ có ý nghĩa gì đối với người Việt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Câu kết "Lòng còn đo đắn chốn quê nhà" bộc lộ tâm trạng gì của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh vẻ đẹp của Tản Viên sơn qua ngòi bút Nguyễn Trãi với một ngọn núi khác trong thơ cổ Việt Nam mà bạn biết. Nêu điểm tương đồng hoặc khác biệt về cách miêu tả và cảm xúc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nếu được yêu cầu minh họa bằng tranh một cảnh trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", bạn sẽ chọn cảnh nào để thể hiện rõ nhất vẻ đẹp và ý nghĩa của ngọn núi theo cảm nhận của Nguyễn Trãi? Giải thích lý do lựa chọn.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Tản Viên sơn và hình tượng Sơn Tinh trong bài thơ. Mối liên hệ này góp phần thể hiện điều gì về tư tưởng của Nguyễn Trãi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo nào chi phối bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn"?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dòng nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn"?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Câu thơ "Non cao non thấy non trồng" sử dụng nghệ thuật chơi chữ nào và gợi ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hình ảnh "Bóng tháp Ngũ Hồ" trong bài thơ có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Trãi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc lại toàn bộ bài thơ, phân tích sự chuyển biến trong mạch cảm xúc của tác giả từ đầu đến cuối bài.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong bối cảnh chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: "Núi Tản Viên là nơi 'khí thiêng hun đúc'." Nhận định này dựa trên cơ sở nào từ bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ chỉ thời gian như "thuở nọ", "bao phen" trong bài thơ.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đặt bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" vào bối cảnh lịch sử cuối đời Nguyễn Trãi. Sự trăn trở "Lòng còn đo đắn chốn quê nhà" thể hiện điều gì về tấm lòng của ông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về núi Tản Viên, bạn sẽ sử dụng những câu thơ nào trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" để làm nổi bật vẻ đẹp và ý nghĩa đặc biệt của ngọn núi này? Giải thích lựa chọn.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" góp phần khẳng định giá trị nào của thơ Nôm Nguyễn Trãi trong lịch sử văn học dân tộc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về hình ảnh và cảm xúc giữa hai câu thơ: "Chân trời mây đùn đỉnh Biện" và "Lòng còn đo đắn chốn quê nhà".

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: "Vịnh Tản Viên sơn" không chỉ là một bài thơ tả cảnh mà còn là tiếng lòng của một nhân cách lớn. Phân tích nhận định này dựa trên nội dung bài thơ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tìm và phân tích một câu thơ trong bài sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng. Hình ảnh đó gợi ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Liên hệ bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" với quan niệm "Thiên nhiên là bạn" trong thơ Nguyễn Trãi. Bài thơ thể hiện quan niệm đó như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chọn một từ ngữ hoặc hình ảnh bạn thấy ấn tượng nhất trong bài thơ và giải thích tại sao nó gây ấn tượng với bạn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Vịnh Tản Viên sơn" thường tập trung miêu tả vẻ hùng vĩ, uy nghi của núi. Việc sử dụng các hình ảnh như "đỉnh chót vót," "mây bao phủ," "đá dựng đứng" chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê một cách khách quan các đặc điểm địa lý của ngọn núi.
  • B. Gợi cảm giác choáng ngợp, kính phục và nhấn mạnh sự thiêng liêng của ngọn núi.
  • C. Thể hiện những khó khăn, thử thách khi con người muốn chinh phục đỉnh núi.
  • D. Chỉ ra sự xa cách, khó tiếp cận giữa ngọn núi và cuộc sống đời thường của con người.

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh cây cổ thụ lâu đời trên núi Tản Viên, phủ đầy rêu phong, có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

  • A. Biểu trưng cho sự đa dạng của hệ sinh thái rừng trên núi.
  • B. Là minh chứng sống động về tuổi đời của ngọn núi và sự trôi chảy không ngừng của thời gian lịch sử.
  • C. Thể hiện sự cô lập, tách biệt của ngọn núi với thế giới bên ngoài.
  • D. Đơn thuần là một yếu tố trang trí cho cảnh quan núi rừng.

Câu 3: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thường có sự chuyển đổi mạch cảm xúc hoặc nội dung từ việc miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về lịch sử, truyền thuyết hoặc thân phận con người. Sự chuyển đổi cấu trúc này có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho bài thơ có nhiều đoạn khác nhau để dễ phân tích.
  • B. Kết nối vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, cổ kính với chiều sâu văn hóa, lịch sử và đời sống tinh thần con người.
  • C. Chỉ đơn giản là thay đổi chủ đề để tránh nhàm chán cho người đọc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ra bản đồ địa lý của ngọn núi.

Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ giả định sau khi nói về núi Tản Viên: "Người khổng lồ trầm mặc đứng giữa ngàn năm."

  • A. Nhấn mạnh kích thước vật lý to lớn của ngọn núi một cách trực tiếp.
  • B. Cho thấy ngọn núi có hình dáng giống một người đang đứng.
  • C. Sử dụng nhân hóa và ẩn dụ để gợi cảm giác về sự sống động, uy nghi và bất biến của ngọn núi qua thời gian lịch sử.
  • D. Miêu tả chính xác màu sắc và chất liệu của đá trên núi.

Câu 5: Chủ đề về sự đối lập giữa cái vĩnh cửu, trường tồn của thiên nhiên (được thể hiện qua hình ảnh núi Tản Viên) và sự hữu hạn, phù du của đời người hoặc các triều đại lịch sử được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào trong bài thơ?

  • A. Miêu tả chi tiết và sinh động về các loài động thực vật trên núi.
  • B. Nhắc đến hoặc gợi lại hình ảnh, câu chuyện về các nhân vật lịch sử, các sự kiện đã xảy ra hàng ngàn năm trước trên nền cảnh ngọn núi vẫn đứng vững.
  • C. Liệt kê các con đường mòn dẫn lên đỉnh núi.
  • D. Giải thích quá trình hình thành địa chất của ngọn núi qua hàng triệu năm.

Câu 6: Dựa vào cách tác giả lựa chọn từ ngữ miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc khi đứng trước Tản Viên sơn, có thể nhận định thái độ chủ đạo của ông đối với ngọn núi này là gì?

  • A. Một thái độ thờ ơ, chỉ đơn thuần quan sát và ghi chép lại.
  • B. Thái độ ngưỡng mộ, kính cẩn trước sự hùng vĩ, thiêng liêng và suy tư sâu sắc về ý nghĩa của ngọn núi.
  • C. Cảm giác sợ hãi, e dè trước sự hiểm trở và bí ẩn của Tản Viên.
  • D. Chỉ thể hiện sự quan tâm đến tiềm năng khai thác du lịch của ngọn núi.

Câu 7: Cụm từ "Chân trời sáng tạo" (trong tên chương trình/bối cảnh bài thơ) khi được liên kết với hình ảnh núi Tản Viên sơn trong tác phẩm, có thể gợi lên ý nghĩa nào về mối quan hệ giữa thiên nhiên, di sản và tư duy con người?

  • A. Núi Tản Viên là nơi con người có thể tìm thấy những nguồn tài nguyên vật chất mới.
  • B. Vẻ đẹp vĩnh cửu, bề dày lịch sử và chiều sâu văn hóa của núi Tản Viên là nguồn cảm hứng bất tận, mở ra những chân trời mới cho sự sáng tạo của con người.
  • C. Cụm từ này chỉ đơn giản là tên gọi của một địa điểm gần núi Tản Viên.
  • D. Núi Tản Viên là một thử thách lớn đòi hỏi sự sáng tạo để chinh phục.

Câu 8: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thành công trong việc kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự nhiên (cảnh vật núi non) và yếu tố văn hóa/lịch sử bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên mà không đề cập đến lịch sử.
  • B. Kể lại một cách chi tiết và đầy đủ các truyền thuyết, sự kiện lịch sử liên quan đến núi.
  • C. Lồng ghép những suy ngẫm, liên tưởng về quá khứ, con người và câu chuyện gắn liền với ngọn núi ngay trong mạch miêu tả cảnh vật.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê về chiều cao, diện tích hoặc niên đại địa chất của núi.

Câu 9: Giả sử bài thơ sử dụng hình ảnh "sương khói bảng lảng" hoặc "mây giăng lối cổ" quanh núi. Hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh này trong việc tạo dựng không gian và gợi cảm xúc là gì?

  • A. Làm cho các chi tiết của ngọn núi trở nên rõ nét và cụ thể hơn.
  • B. Gợi mở một không gian huyền ảo, cổ kính, u tịch, mang đậm màu sắc của huyền thoại và tâm linh.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả một hiện tượng thời tiết phổ biến ở vùng núi.
  • D. Tạo cảm giác ngột ngạt, khó chịu cho người đọc.

Câu 10: Thông qua việc chiêm ngưỡng và suy ngẫm về Tản Viên sơn, bài thơ gợi mở cho người đọc điều gì về mối quan hệ giữa con người với không gian sống, thiên nhiên và di sản văn hóa?

  • A. Con người chỉ là những vị khách tạm thời, không có mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên và quá khứ.
  • B. Cần phải tập trung khai thác tối đa nguồn lợi kinh tế từ các di sản thiên nhiên và văn hóa.
  • C. Cần trân trọng, tìm hiểu và kết nối với thiên nhiên, lịch sử, di sản để làm giàu thêm đời sống tinh thần và ý thức về cội nguồn.
  • D. Lịch sử và di sản chỉ là những câu chuyện đã qua, không có giá trị thực tiễn đối với cuộc sống hiện tại.

Câu 11: Nếu có một khổ thơ trong bài tập trung miêu tả cảnh mây vờn, sương giăng quanh đỉnh núi vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn, cảm giác chủ đạo mà khổ thơ đó có khả năng gợi lên là gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên, thơ mộng và có chút hư ảo.
  • B. Sự dữ dội, nguy hiểm của vùng núi cao.
  • C. Sự đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật.
  • D. Không khí ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.

Câu 12: Ngoài việc ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ và cổ kính, bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" còn chứa đựng thông điệp sâu sắc hơn về điều gì liên quan đến ý nghĩa của Tản Viên sơn đối với đời sống tinh thần?

  • A. Kêu gọi mọi người đến thăm quan du lịch tại núi Tản Viên.
  • B. Nhắc nhở về trách nhiệm của thế hệ hiện tại trong việc bảo tồn, gìn giữ những giá trị thiên nhiên, lịch sử và văn hóa mà Tản Viên sơn đại diện.
  • C. Cung cấp kiến thức chi tiết về địa lý và lịch sử hình thành của ngọn núi.
  • D. Phê phán những hành động làm tổn hại đến cảnh quan núi.

Câu 13: Nếu bài thơ miêu tả cả phần chân núi (gần gũi, có dấu vết sinh hoạt) và đỉnh núi (cao vút, linh thiêng), sự khác biệt trong cách miêu tả này nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Chỉ để bài thơ có thêm nhiều chi tiết miêu tả.
  • B. Thể hiện sự đa dạng của cảnh quan trên cùng một ngọn núi.
  • C. Gợi ý về hành trình từ thực tại (chân núi) đến cái linh thiêng, cao cả (đỉnh núi) hoặc thể hiện sự phân cấp ý nghĩa của ngọn núi.
  • D. Là sự sắp xếp ngẫu nhiên, không có chủ đích của tác giả.

Câu 14: Giả sử một đoạn thơ khi miêu tả sự hiểm trở, gồ ghề của núi Tản Viên sử dụng nhiều từ có thanh trắc (sắc, nặng, hỏi, ngã). Hiệu quả của việc sử dụng thanh điệu này là gì?

  • A. Tạo cảm giác êm ái, nhẹ nhàng, bay bổng cho câu thơ.
  • B. Gợi tả sự mạnh mẽ, gân guốc, phù hợp với tính chất hiểm trở, vững chãi của địa hình núi.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc và khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt nào đến việc miêu tả.

Câu 15: Với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với Tản Viên, bài thơ có thể khai thác yếu tố huyền thoại này theo hướng nào để làm tăng chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Kể lại chi tiết và đầy đủ toàn bộ câu chuyện Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • B. Nhắc đến truyền thuyết như một minh chứng cho sự gắn bó thiêng liêng giữa ngọn núi với lịch sử, văn hóa và tinh thần quật cường của dân tộc.
  • C. Bác bỏ tính xác thực của truyền thuyết bằng những luận điểm khoa học.
  • D. Chỉ coi truyền thuyết như một câu chuyện cổ tích mang tính giải trí.

Câu 16: Điểm chuyển tiếp từ miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về thời gian, lịch sử trong bài thơ thường được đánh dấu bằng những từ ngữ hoặc hình ảnh nào?

  • A. Các từ chỉ thời gian như "xưa," "nay," "ngàn năm," "dấu cũ," hoặc hình ảnh gợi liên tưởng đến quá khứ.
  • B. Các từ chỉ địa điểm cụ thể trên núi.
  • C. Các từ chỉ màu sắc hoặc âm thanh của cảnh vật.
  • D. Các từ ngữ biểu thị cảm xúc trực tiếp (vui, buồn, giận).

Câu 17: Hình ảnh "chuông chùa văng vẳng" từ sườn núi Tản Viên (giả định xuất hiện trong bài thơ) có thể biểu tượng cho điều gì trong không gian văn hóa và tinh thần của ngọn núi này?

  • A. Âm thanh của cuộc sống hiện đại, tấp nập dưới chân núi.
  • B. Nét cổ kính, thanh tịnh, bình yên và chiều sâu tâm linh gắn liền với lịch sử Phật giáo trên núi.
  • C. Dấu hiệu thông báo một sự kiện hoặc lễ hội sắp diễn ra.
  • D. Biểu tượng cho sự cô lập, xa lánh của ngọn núi với thế giới bên ngoài.

Câu 18: Qua cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và mạch suy ngẫm, tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong bài thơ như thế nào?

  • A. Con người là chủ thể có khả năng thống trị và cải tạo tự nhiên theo ý muốn.
  • B. Con người cảm thấy nhỏ bé, khiêm nhường trước sự vĩnh cửu, uy nghi của tự nhiên và dòng chảy vô tận của thời gian.
  • C. Con người và tự nhiên là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không có sự tương tác hay ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Con người chỉ là người quan sát từ xa, không có sự kết nối cảm xúc với cảnh vật.

Câu 19: Nếu cụm từ "Ngàn năm" hoặc "Muôn đời" xuất hiện nhiều lần trong bài thơ, tác dụng chính của việc lặp lại này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thời gian đã trôi qua.
  • B. Nhấn mạnh sự trường tồn, sức chịu đựng và tính bất biến của ngọn núi Tản Viên qua hàng ngàn năm lịch sử, đối lập với sự đổi thay của con người.
  • C. Gợi cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại trong miêu tả.
  • D. Nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật theo thời gian.

Câu 20: Từ những chi tiết miêu tả thảm thực vật phong phú, đa dạng trên núi (giả định), người đọc có thể suy luận gì về giá trị sinh thái của Tản Viên sơn trong góc nhìn của tác giả?

  • A. Núi Tản Viên chỉ có giá trị về mặt cảnh quan du lịch.
  • B. Ngọn núi là một hệ sinh thái đa dạng, giàu sức sống và có giá trị cần được gìn giữ.
  • C. Thực vật trên núi không có gì đặc biệt, chỉ là những loại cây thông thường.
  • D. Tác giả không quan tâm đến khía cạnh sinh thái của ngọn núi.

Câu 21: Phân tích hiệu quả của phép so sánh giả định: "Đỉnh núi Tản Viên như mái tóc bạc của cụ già lịch sử."

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc (bạc) của đỉnh núi.
  • B. Gợi hình ảnh đỉnh núi có hình dáng sắc nhọn, lởm chởm.
  • C. Nhấn mạnh vẻ cổ kính, thâm trầm, uyên bác và bề dày lịch sử của ngọn núi qua dòng chảy thời gian.
  • D. So sánh ngọn núi với hình ảnh một người cụ thể mà tác giả quen biết.

Câu 22: Chủ đề về sự kế thừa và gìn giữ di sản (thiên nhiên và văn hóa) có thể được thể hiện trong bài thơ thông qua việc tác giả làm gì?

  • A. Kêu gọi mọi người quyên góp tiền để tu sửa các công trình trên núi.
  • B. Nhắc lại những câu chuyện, dấu tích xưa cũ và liên hệ chúng với vẻ đẹp, ý nghĩa của ngọn núi trong hiện tại, từ đó gợi ý thức về sự tiếp nối.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp hiện tại của ngọn núi mà không đề cập đến quá khứ.
  • D. Phê phán trực tiếp những người có hành động làm tổn hại di sản.

Câu 23: Câu kết bài thơ thường mang tính tổng kết hoặc mở ra một suy ngẫm sâu sắc. Nếu câu kết là một lời khẳng định về sự bất biến, vững chãi của núi Tản Viên, nó liên hệ hay đối lập như thế nào với câu mở đầu (thường tả sự hùng vĩ ban đầu)?

  • A. Lặp lại ý ở câu mở đầu một cách đơn giản, không có gì mới mẻ.
  • B. Củng cố và nâng cao ấn tượng về sự trường tồn, vĩnh cửu của ngọn núi đã được gợi mở ngay từ sự hùng vĩ ban đầu.
  • C. Mâu thuẫn hoàn toàn với ấn tượng mà câu mở đầu tạo ra.
  • D. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác, không liên quan đến câu mở đầu.

Câu 24: Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ sự vững chãi, kiên cố, bất động (ví dụ: "sừng sững," "vững chãi," "bất động") khi miêu tả núi Tản Viên có tác dụng gì đối với việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên nặng nề, thiếu uyển chuyển.
  • B. Gợi cảm giác mạnh mẽ về sức mạnh, sự ổn định, khả năng chống chịu của ngọn núi trước sự bào mòn của thời gian và biến cố lịch sử.
  • C. Chỉ đơn giản là mô tả hình dáng cụ thể của ngọn núi.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán, thiếu sức sống của cảnh vật.

Câu 25: Nhan đề "Vịnh Tản Viên sơn" (Vịnh: ca ngợi) đã định hướng cho người đọc về cách tiếp cận và thái độ nào của tác giả đối với chủ thể được miêu tả trong bài thơ?

  • A. Miêu tả ngọn núi một cách hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Tiến hành phân tích khoa học về địa chất và lịch sử hình thành của núi.
  • C. Thể hiện sự ca ngợi, ngưỡng mộ, kính phục và bộc lộ tình cảm sâu sắc của tác giả đối với ngọn núi.
  • D. Chỉ đơn thuần là kể lại các sự kiện lịch sử đã diễn ra tại núi.

Câu 26: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là một lời nhắc nhở tinh tế về tầm quan trọng của việc gìn giữ các di tích tự nhiên và văn hóa như Tản Viên sơn vì lý do nào sau đây?

  • A. Chỉ vì chúng là những cảnh quan đẹp mắt để ngắm nhìn.
  • B. Vì chúng là những biểu tượng sống động, minh chứng cho lịch sử, văn hóa và tinh thần dân tộc, đồng thời là nguồn cảm hứng quý giá cho thế hệ mai sau.
  • C. Vì việc bảo tồn mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp từ du lịch.
  • D. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật nhà nước.

Câu 27: Dòng thơ nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm cá nhân của tác giả về ý nghĩa của Tản Viên, vượt ra ngoài miêu tả cảnh vật đơn thuần?

  • A. Đỉnh núi cao vút giữa trời xanh.
  • B. Cây cổ thụ rêu phong phủ kín thân.
  • C. Ngàn năm dấu cũ còn đây đó, Lòng khách bâng khuâng nhớ chuyện xưa.
  • D. Suối reo róc rách bên sườn núi.

Câu 28: Giả sử một khổ thơ trong bài có nhịp điệu chậm rãi, sử dụng nhiều thanh bằng và vần lưng êm ái. Hiệu quả của nhịp điệu này trong việc miêu tả cảnh vật là gì?

  • A. Gợi sự gấp gáp, vội vã của dòng chảy thời gian.
  • B. Tạo cảm giác bình yên, êm đềm, tĩnh lặng, phù hợp với không gian thơ mộng hoặc trầm tư suy ngẫm.
  • C. Nhấn mạnh sự hiểm trở, khó khăn khi di chuyển trên núi.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống.

Câu 29: Ấn tượng sâu sắc nhất mà bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có khả năng để lại trong lòng người đọc về ngọn núi này là gì?

  • A. Một ngọn núi chỉ đơn thuần là hiểm trở, khó khăn để chinh phục.
  • B. Một địa điểm du lịch hấp dẫn với nhiều hoạt động giải trí.
  • C. Một biểu tượng thiêng liêng, hùng vĩ của thiên nhiên, gắn liền với bề dày lịch sử, văn hóa dân tộc và gợi nhiều suy ngẫm sâu sắc.
  • D. Một ngọn núi bình thường, không có gì đặc biệt so với các ngọn núi khác.

Câu 30: Việc đưa tác phẩm "Vịnh Tản Viên sơn" vào chương trình "Chân trời sáng tạo" (Ngữ văn 12) cho thấy sự chú trọng vào khía cạnh nào trong giáo dục văn học ở cấp độ này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các bài thơ cổ để hiểu biết lịch sử văn học.
  • B. Phân tích, cảm thụ vẻ đẹp và ý nghĩa của thiên nhiên, di sản văn hóa qua lăng kính văn học, đồng thời rèn luyện năng lực tư duy, liên tưởng, sáng tạo.
  • C. Học về kiến thức địa lý chi tiết và các tuyến đường du lịch tại các ngọn núi nổi tiếng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu tiểu sử và sự nghiệp của các tác giả.

Câu 31: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây (giả định) có khả năng cao nhất được sử dụng để kết nối vẻ đẹp tự nhiên của Tản Viên với chiều sâu lịch sử và văn hóa của nó?

  • A. Màu sắc rực rỡ của các loài hoa dại trên núi.
  • B. Âm thanh của tiếng chim hót trong rừng sâu.
  • C. Hình ảnh các di tích cổ kính, dấu vết của thời gian hoặc việc nhắc đến các truyền thuyết, sự kiện lịch sử gắn với núi.
  • D. Độ cao chính xác của đỉnh núi.

Câu 32: Phân tích ý nghĩa của sự "trầm mặc" (giả định) trong cách tác giả miêu tả ngọn núi Tản Viên. Tính chất này gợi lên điều gì về "tính cách" của ngọn núi?

  • A. Ngọn núi luôn im lặng, không có âm thanh nào.
  • B. Ngọn núi không chỉ hùng vĩ mà còn mang vẻ cổ kính, thâm trầm, như thể chứng kiến và giữ trong mình bao câu chuyện lịch sử.
  • C. Ngọn núi là nơi ẩn chứa nhiều bí mật đáng sợ.
  • D. Ngọn núi quá cũ kỹ và không còn sức sống.

Câu 33: Đâu là một ví dụ về câu hỏi (dạng tư duy bậc cao) mà giáo viên có thể đặt cho học sinh sau khi học bài "Vịnh Tản Viên sơn" dựa trên tinh thần của chương trình "Chân trời sáng tạo"?

  • A. Núi Tản Viên thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
  • B. Hãy đọc thuộc lòng khổ thơ thứ hai của bài thơ?
  • C. Bằng cách nào bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện vai trò của di sản thiên nhiên và văn hóa trong việc hình thành tâm hồn và bản sắc dân tộc?
  • D. Tác giả bài thơ sống ở thời kỳ nào?

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' thường tập trung miêu tả vẻ hùng vĩ, uy nghi của núi. Việc sử dụng các hình ảnh như 'đỉnh chót vót,' 'mây bao phủ,' 'đá dựng đứng' chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Trong bài thơ, hình ảnh cây cổ thụ lâu đời trên núi Tản Viên, phủ đầy rêu phong, có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' thường có sự chuyển đổi mạch cảm xúc hoặc nội dung từ việc miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về lịch sử, truyền thuyết hoặc thân phận con người. Sự chuyển đổi cấu trúc này có tác dụng chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ giả định sau khi nói về núi Tản Viên: 'Người khổng lồ trầm mặc đứng giữa ngàn năm.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Chủ đề về sự đối lập giữa cái vĩnh cửu, trường tồn của thiên nhiên (được thể hiện qua hình ảnh núi Tản Viên) và sự hữu hạn, phù du của đời người hoặc các triều đại lịch sử được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào trong bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Dựa vào cách tác giả lựa chọn từ ngữ miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc khi đứng trước Tản Viên sơn, có thể nhận định thái độ chủ đạo của ông đối với ngọn núi này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Cụm từ 'Chân trời sáng tạo' (trong tên chương trình/bối cảnh bài thơ) khi được liên kết với hình ảnh núi Tản Viên sơn trong tác phẩm, có thể gợi lên ý nghĩa nào về mối quan hệ giữa thiên nhiên, di sản và tư duy con người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' thành công trong việc kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự nhiên (cảnh vật núi non) và yếu tố văn hóa/lịch sử bằng cách nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Giả sử bài thơ sử dụng hình ảnh 'sương khói bảng lảng' hoặc 'mây giăng lối cổ' quanh núi. Hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh này trong việc tạo dựng không gian và gợi cảm xúc là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Thông qua việc chiêm ngưỡng và suy ngẫm về Tản Viên sơn, bài thơ gợi mở cho người đọc điều gì về mối quan hệ giữa con người với không gian sống, thiên nhiên và di sản văn hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Nếu có một khổ thơ trong bài tập trung miêu tả cảnh mây vờn, sương giăng quanh đỉnh núi vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn, cảm giác chủ đạo mà khổ thơ đó có khả năng gợi lên là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Ngoài việc ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ và cổ kính, bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' còn chứa đựng thông điệp sâu sắc hơn về điều gì liên quan đến ý nghĩa của Tản Viên sơn đối với đời sống tinh thần?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Nếu bài thơ miêu tả cả phần chân núi (gần gũi, có dấu vết sinh hoạt) và đỉnh núi (cao vút, linh thiêng), sự khác biệt trong cách miêu tả này nhằm mục đích nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Giả sử một đoạn thơ khi miêu tả sự hiểm trở, gồ ghề của núi Tản Viên sử dụng nhiều từ có thanh trắc (sắc, nặng, hỏi, ngã). Hiệu quả của việc sử dụng thanh điệu này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh gắn liền với Tản Viên, bài thơ có thể khai thác yếu tố huyền thoại này theo hướng nào để làm tăng chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Điểm chuyển tiếp từ miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về thời gian, lịch sử trong bài thơ thường được đánh dấu bằng những từ ngữ hoặc hình ảnh nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Hình ảnh 'chuông chùa văng vẳng' từ sườn núi Tản Viên (giả định xuất hiện trong bài thơ) có thể biểu tượng cho điều gì trong không gian văn hóa và tinh thần của ngọn núi này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Qua cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và mạch suy ngẫm, tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong bài thơ như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Nếu cụm từ 'Ngàn năm' hoặc 'Muôn đời' xuất hiện nhiều lần trong bài thơ, tác dụng chính của việc lặp lại này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Từ những chi tiết miêu tả thảm thực vật phong phú, đa dạng trên núi (giả định), người đọc có thể suy luận gì về giá trị sinh thái của Tản Viên sơn trong góc nhìn của tác giả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Phân tích hiệu quả của phép so sánh giả định: 'Đỉnh núi Tản Viên như mái tóc bạc của cụ già lịch sử.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Chủ đề về sự kế thừa và gìn giữ di sản (thiên nhiên và văn hóa) có thể được thể hiện trong bài thơ thông qua việc tác giả làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu kết bài thơ thường mang tính tổng kết hoặc mở ra một suy ngẫm sâu sắc. Nếu câu kết là một lời khẳng định về sự bất biến, vững chãi của núi Tản Viên, nó liên hệ hay đối lập như thế nào với câu mở đầu (thường tả sự hùng vĩ ban đầu)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ sự vững chãi, kiên cố, bất động (ví dụ: 'sừng sững,' 'vững chãi,' 'bất động') khi miêu tả núi Tản Viên có tác dụng gì đối với việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Nhan đề 'Vịnh Tản Viên sơn' (Vịnh: ca ngợi) đã định hướng cho người đọc về cách tiếp cận và thái độ nào của tác giả đối với chủ thể được miêu tả trong bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể được xem là một lời nhắc nhở tinh tế về tầm quan trọng của việc gìn giữ các di tích tự nhiên và văn hóa như Tản Viên sơn vì lý do nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Dòng thơ nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm cá nhân của tác giả về ý nghĩa của Tản Viên, vượt ra ngoài miêu tả cảnh vật đơn thuần?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Giả sử một khổ thơ trong bài có nhịp điệu chậm rãi, sử dụng nhiều thanh bằng và vần lưng êm ái. Hiệu quả của nhịp điệu này trong việc miêu tả cảnh vật là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Ấn tượng sâu sắc nhất mà bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' có khả năng để lại trong lòng người đọc về ngọn núi này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Việc đưa tác phẩm 'Vịnh Tản Viên sơn' vào chương trình 'Chân trời sáng tạo' (Ngữ văn 12) cho thấy sự chú trọng vào khía cạnh nào trong giáo dục văn học ở cấp độ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hai câu thơ đầu trong bài "Hoàng Hạc Lâu" ("Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu") sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào để làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Đối lập và điệp từ
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Liệt kê và tượng trưng

Câu 2: Việc lặp lại từ "Hoàng Hạc" hai lần trong bốn câu thơ đầu của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" ("Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu. / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du.") có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Khắc họa vẻ đẹp tráng lệ của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Tạo nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự ra đi vĩnh viễn và nỗi hoài niệm về quá khứ.
  • D. Làm nổi bật sự thanh bình, tĩnh lặng của cảnh vật.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa "Hoàng Hạc" và "Bạch vân" trong bốn câu thơ đầu ("Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du.") để làm rõ thêm ý thơ.

  • A. Cả hai đều là biểu tượng của sự vĩnh cửu, bất biến.
  • B. "Hoàng Hạc" biểu tượng sự ra đi, "Bạch vân" biểu tượng sự trở về.
  • C. Cả hai đều gợi lên hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình.
  • D. "Hoàng Hạc" biểu tượng sự ra đi vĩnh viễn của quá khứ, "Bạch vân" biểu tượng sự trường tồn vô tình của thiên nhiên.

Câu 4: Đọc hai câu thơ "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu". Hãy nhận xét về cách tác giả miêu tả cảnh vật trong hai câu thơ này so với bốn câu đầu.

  • A. Cả hai đều tập trung vào miêu tả vẻ đẹp huyền ảo, cổ kính.
  • B. Hai câu này chuyển từ không gian huyền thoại sang không gian hiện thực, cụ thể.
  • C. Hai câu này tiếp tục nhấn mạnh sự trống vắng, tiêu điều như bốn câu đầu.
  • D. Bốn câu đầu tả cảnh, hai câu này tả tình.

Câu 5: Hình ảnh "yên ba giang thượng sử nhân sầu" (khói sóng trên sông khiến người buồn) trong câu thơ cuối bài "Hoàng Hạc Lâu" thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự hòa quyện giữa cảnh vật mênh mang và nỗi buồn lan tỏa, khó tả.
  • B. Nỗi buồn cụ thể vì không tìm thấy người xưa.
  • C. Sự chán nản trước cảnh sông nước u ám.
  • D. Nỗi buồn vì cảnh vật không còn tươi đẹp như xưa.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây SAI khi nói về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và lãng mạn trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu"?

  • A. Bài thơ sử dụng điển tích "Hoàng Hạc" mang màu sắc cổ điển.
  • B. Nỗi buồn thời gian, sự cô đơn của nhà thơ là yếu tố lãng mạn.
  • C. Cảnh vật sông nước, cây cỏ được miêu tả chân thực mang yếu tố hiện thực.
  • D. Cảnh "yên ba" và nỗi "sầu" ở cuối bài thể hiện rõ chất cổ điển trang nghiêm.

Câu 7: So với các bài thơ Đường luật khác thường kết thúc bằng sự suy ngẫm hoặc triết lý, câu cuối bài "Hoàng Hạc Lâu" ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu") mang đến cảm giác gì?

  • A. Một lời khẳng định chắc chắn về ý nghĩa cuộc đời.
  • B. Sự giải thoát khỏi nỗi buồn.
  • C. Dư âm của nỗi sầu lan tỏa, mở ra không gian cảm xúc cho người đọc.
  • D. Sự trở về với thực tại một cách dứt khoát.

Câu 8: Trong bối cảnh văn học cổ điển Trung Quốc và Việt Nam, việc "vịnh" (làm thơ về) một địa danh nổi tiếng như Hoàng Hạc Lâu hay Tản Viên Sơn thường nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp kiến trúc của địa danh.
  • B. Ghi chép lại lịch sử hình thành và phát triển của địa danh.
  • C. Kể lại các sự kiện lịch sử từng diễn ra tại đó.
  • D. Mượn cảnh để gửi gắm tâm sự, suy ngẫm về thời gian, lịch sử, thân phận con người.

Câu 9: Giả sử bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được đặt trong một đơn vị bài học về "Vịnh Tản Viên sơn" trong chương trình Chân trời sáng tạo. Theo bạn, điểm chung nào về ý nghĩa văn hóa có thể được khai thác giữa hai địa danh này (Hoàng Hạc Lâu - Tản Viên Sơn)?

  • A. Đều là những địa danh nổi tiếng gắn liền với huyền thoại, biểu tượng văn hóa, lịch sử.
  • B. Đều là những trung tâm kinh tế sầm uất thời cổ đại.
  • C. Đều là nơi diễn ra các trận đánh lớn trong lịch sử.
  • D. Đều là những địa điểm chỉ có giá trị về mặt địa lý, tự nhiên.

Câu 10: Đọc lại toàn bộ bài thơ "Hoàng Hạc Lâu". Theo em, cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ là gì?

  • A. Niềm vui sướng, tự hào trước cảnh đẹp hùng vĩ.
  • B. Nỗi hoài niệm về quá khứ, suy ngẫm về thời gian và thân phận con người.
  • C. Tình yêu thiên nhiên một cách thuần túy, không gắn với cảm xúc cá nhân.
  • D. Sự tức giận, bất lực trước sự biến đổi của lịch sử.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn còn lững lờ trôi).

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của bầu trời.
  • B. Khẳng định sự vĩnh cửu của linh hồn người xưa.
  • C. Biểu tượng cho sự thay đổi không ngừng của cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh sự trường tồn vô tình của thiên nhiên đối lập với sự hữu hạn của đời người.

Câu 12: Nếu so sánh bài "Hoàng Hạc Lâu" với một truyền thuyết về Tản Viên Sơn (ví dụ: Sơn Tinh - Thủy Tinh), điểm khác biệt rõ rệt nhất về cách thể hiện cảm xúc là gì?

  • A. Cả hai đều tập trung vào nỗi buồn trước sự chia ly.
  • B. Cả hai đều thể hiện niềm vui, sự tự hào về quê hương.
  • C. Truyền thuyết mang tính tự sự, giải thích; bài thơ mang tính trữ tình, bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Truyền thuyết ca ngợi sức mạnh con người; bài thơ thể hiện sự bất lực của con người.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả miêu tả "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương) là "lịch lịch" (rành rành, rõ ràng) và "Anh Vũ châu" (bãi Anh Vũ) có "Phương Thảo thê thê" (cỏ thơm mờ mịt).

  • A. Nhấn mạnh sự tươi tốt, tràn đầy sức sống của cảnh vật.
  • B. Thể hiện góc nhìn đa dạng, sự kết hợp giữa hình ảnh rõ ràng và mờ ảo.
  • C. Biểu tượng cho sự đối lập giữa sự sống và cái chết.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các danh thắng.

Câu 14: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được coi là một kiệt tác của thơ Đường luật. Điều gì làm nên giá trị đặc biệt của bài thơ này?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tả cảnh và ngụ tình, thể hiện sâu sắc nỗi buồn thời gian và hoài niệm.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp để thể hiện tài năng của tác giả.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử bi tráng về lầu Hoàng Hạc.
  • D. Chỉ đơn thuần là một bài thơ miêu tả cảnh vật đẹp.

Câu 15: Nỗi "sầu" trong câu thơ cuối ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu") là nỗi sầu gì?

  • A. Nỗi sầu vì không tìm thấy người quen ở lầu.
  • B. Nỗi sầu vì thời tiết xấu, cảnh vật u ám.
  • C. Nỗi sầu vì bị bệnh tật, ốm yếu.
  • D. Nỗi sầu về thời gian, sự biến đổi của lịch sử, sự cô đơn của thân phận.

Câu 16: Phân tích cấu tứ của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" (thất ngôn bát cú Đường luật) qua sự chuyển mạch cảm xúc và hình ảnh giữa các cặp câu.

  • A. Chuyển từ quá khứ huyền thoại sang hiện tại thực tại, rồi kết thúc bằng cảm xúc chủ quan.
  • B. Miêu tả cảnh vật theo trình tự từ trên cao xuống thấp.
  • C. Đi từ nỗi buồn cá nhân đến niềm vui chung của cộng đồng.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết một cảnh vật duy nhất.

Câu 17: Tại sao nói "Hoàng Hạc Lâu" là một trong những bài thơ Đường luật hay nhất, được ví như "đỉnh cao"?

  • A. Vì nó là bài thơ dài nhất của Thôi Hiệu.
  • B. Vì nó miêu tả cảnh vật đẹp hơn bất kỳ bài thơ nào khác.
  • C. Vì sự kết hợp hoàn hảo giữa niêm luật và cảm xúc, hình ảnh, tạo nên giá trị nghệ thuật cao.
  • D. Vì nó được nhiều người thuộc lòng nhất.

Câu 18: Biện pháp "tả cảnh ngụ tình" được thể hiện rõ nét nhất ở cặp câu nào trong bài "Hoàng Hạc Lâu"?

  • A. Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.
  • B. Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du.
  • C. Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu.
  • D. Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu.

Câu 19: Câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" (Chiều tối quê hương biết là nơi đâu?) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

  • A. Niềm vui khi sắp được về quê.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết, khắc khoải.
  • C. Sự tức giận vì không tìm thấy đường về quê.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến quê hương.

Câu 20: Trong bối cảnh thơ Đường, việc sử dụng điển tích (như điển tích Hoàng Hạc) trong thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Tăng chiều sâu văn hóa, lịch sử, tạo liên tưởng phong phú và thể hiện sự uyên bác.
  • B. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn đối với mọi người.
  • C. Giúp bài thơ trở nên hài hước, dí dỏm.
  • D. Chỉ đơn thuần là trang trí cho bài thơ.

Câu 21: Giả sử bạn là một hướng dẫn viên du lịch tại lầu Hoàng Hạc. Dựa vào bài thơ của Thôi Hiệu, bạn sẽ sử dụng những chi tiết nào để giới thiệu về nơi này và gợi cảm xúc cho du khách?

  • A. Chỉ tập trung vào chiều cao và kiến trúc hiện đại của lầu.
  • B. Kể chi tiết về các sự kiện chính trị diễn ra tại lầu trong lịch sử.
  • C. Kết hợp truyền thuyết hạc vàng, sự tương phản quá khứ - hiện tại, và hình ảnh cảnh vật gợi cảm xúc hoài niệm, suy tư.
  • D. Chỉ đọc thuộc lòng bài thơ mà không giải thích gì thêm.

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất giữa "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu và các bài thơ "vịnh cảnh" khác (ví dụ: "Đăng Quán Tước Lâu" của Vương Chi Hoán) là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích hơn.
  • B. Miêu tả cảnh vật chi tiết hơn.
  • C. Tuân thủ niêm luật thơ Đường chặt chẽ hơn.
  • D. Kết thúc bằng nỗi sầu man mác, cảm xúc lan tỏa thay vì triết lý rõ ràng.

Câu 23: Ý nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của hình ảnh "khói sóng" (yên ba) trong thơ cổ điển?

  • A. Sự xa xăm, mờ mịt.
  • B. Nỗi buồn li biệt.
  • C. Sự sum họp, đoàn tụ.
  • D. Cảnh vật nhuốm màu tâm trạng.

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa "lịch lịch" (rành rành) và "thê thê" (mờ mịt) trong hai câu 5-6 của bài thơ.

  • A. Thể hiện sự đa dạng trong miêu tả cảnh vật (rõ ràng/gần vs mờ mịt/xa) và sự hòa quyện cảnh - tình.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập gay gắt giữa các yếu tố tự nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sử dụng từ láy để tăng tính nhạc.

Câu 25: Nếu yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận ngắn (khoảng 150 chữ) về giá trị của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", bạn sẽ chọn luận điểm chính nào sau đây?

  • A. Bài thơ là bằng chứng về sự giàu có của lầu Hoàng Hạc thời xưa.
  • B. Bài thơ là kiệt tác về nỗi buồn thời gian và hoài niệm qua sự kết hợp tài tình giữa cảnh và tình.
  • C. Bài thơ cung cấp thông tin chính xác về địa lý của vùng Hán Dương.
  • D. Bài thơ chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không còn ý nghĩa với độc giả hiện đại.

Câu 26: Trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", yếu tố nào góp phần tạo nên không khí vừa cổ kính, huyền ảo, vừa thực tại, gần gũi?

  • A. Chỉ có yếu tố huyền thoại, cổ tích.
  • B. Chỉ có yếu tố hiện thực, đời thường.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • D. Sự đan xen giữa điển tích, huyền thoại và miêu tả cảnh vật, cảm xúc hiện thực.

Câu 27: Phân tích sự vận động của không gian trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu".

  • A. Không gian cố định, chỉ tập trung ở lầu Hoàng Hạc.
  • B. Không gian chuyển từ cái vô hình, xa xăm đến cái cụ thể, gần gũi, rồi mở rộng ra mênh mang.
  • C. Không gian chỉ thu hẹp dần vào tâm trạng cá nhân.
  • D. Không gian chỉ miêu tả từ dưới đất nhìn lên lầu.

Câu 28: Chọn nhận định phù hợp nhất về vai trò của lầu Hoàng Hạc trong bài thơ.

  • A. Là nhân vật chính trong bài thơ.
  • B. Chỉ là một phông nền mờ nhạt cho cảnh vật.
  • C. Là điểm tựa, chứng nhân lịch sử và là cái cớ để nhà thơ bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm.
  • D. Là biểu tượng cho sức mạnh của con người.

Câu 29: Nếu được yêu cầu viết một bài thơ "vịnh" một địa danh nổi tiếng của Việt Nam (ví dụ: núi Tản Viên), dựa trên cảm hứng từ bài "Hoàng Hạc Lâu", bạn sẽ chú trọng vào yếu tố nào để bài thơ có chiều sâu?

  • A. Kết hợp miêu tả cảnh vật với suy ngẫm về lịch sử, huyền thoại và cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên một cách chi tiết.
  • C. Liệt kê tất cả các truyền thuyết liên quan đến địa danh đó.
  • D. Chỉ bộc lộ cảm xúc buồn bã, cô đơn.

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu thơ Đường nói riêng và văn học cổ điển nói chung trong chương trình Chân trời sáng tạo?

  • A. Bài thơ chỉ mang tính giải trí, không có giá trị học thuật.
  • B. Bài thơ chỉ giúp người học nhớ được một địa danh lịch sử.
  • C. Bài thơ làm phức tạp thêm việc học thơ cổ điển.
  • D. Bài thơ là một chuẩn mực giúp người học hiểu sâu sắc về đặc trưng và giá trị của thơ Đường luật và văn học cổ điển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hai câu thơ đầu trong bài 'Hoàng Hạc Lâu' ('Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu') sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào để làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc lặp lại từ 'Hoàng Hạc' hai lần trong bốn câu thơ đầu của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' ('Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu. / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du.') có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa 'Hoàng Hạc' và 'Bạch vân' trong bốn câu thơ đầu ('Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du.') để làm rõ thêm ý thơ.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc hai câu thơ 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu'. Hãy nhận xét về cách tác giả miêu tả cảnh vật trong hai câu thơ này so với bốn câu đầu.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh 'yên ba giang thượng sử nhân sầu' (khói sóng trên sông khiến người buồn) trong câu thơ cuối bài 'Hoàng Hạc Lâu' thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhận xét nào sau đây SAI khi nói về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và lãng mạn trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với các bài thơ Đường luật khác thường kết thúc bằng sự suy ngẫm hoặc triết lý, câu cuối bài 'Hoàng Hạc Lâu' ('Yên ba giang thượng sử nhân sầu') mang đến cảm giác gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bối cảnh văn học cổ điển Trung Quốc và Việt Nam, việc 'vịnh' (làm thơ về) một địa danh nổi tiếng như Hoàng Hạc Lâu hay Tản Viên Sơn thường nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' được đặt trong một đơn vị bài học về 'Vịnh Tản Viên sơn' trong chương trình Chân trời sáng tạo. Theo bạn, điểm chung nào về ý nghĩa văn hóa có thể được khai thác giữa hai địa danh này (Hoàng Hạc Lâu - Tản Viên Sơn)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc lại toàn bộ bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu'. Theo em, cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Bạch vân thiên tải không du du' (Mây trắng ngàn năm vẫn còn lững lờ trôi).

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu so sánh bài 'Hoàng Hạc Lâu' với một truyền thuyết về Tản Viên Sơn (ví dụ: Sơn Tinh - Thủy Tinh), điểm khác biệt rõ rệt nhất về cách thể hiện cảm xúc là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả miêu tả 'Hán Dương thụ' (cây Hán Dương) là 'lịch lịch' (rành rành, rõ ràng) và 'Anh Vũ châu' (bãi Anh Vũ) có 'Phương Thảo thê thê' (cỏ thơm mờ mịt).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' được coi là một kiệt tác của thơ Đường luật. Điều gì làm nên giá trị đặc biệt của bài thơ này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nỗi 'sầu' trong câu thơ cuối ('Yên ba giang thượng sử nhân sầu') là nỗi sầu gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích cấu tứ của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' (thất ngôn bát cú Đường luật) qua sự chuyển mạch cảm xúc và hình ảnh giữa các cặp câu.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao nói 'Hoàng Hạc Lâu' là một trong những bài thơ Đường luật hay nhất, được ví như 'đỉnh cao'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biện pháp 'tả cảnh ngụ tình' được thể hiện rõ nét nhất ở cặp câu nào trong bài 'Hoàng Hạc Lâu'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Câu thơ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị' (Chiều tối quê hương biết là nơi đâu?) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh thơ Đường, việc sử dụng điển tích (như điển tích Hoàng Hạc) trong thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn là một hướng dẫn viên du lịch tại lầu Hoàng Hạc. Dựa vào bài thơ của Thôi Hiệu, bạn sẽ sử dụng những chi tiết nào để giới thiệu về nơi này và gợi cảm xúc cho du khách?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất giữa 'Hoàng Hạc Lâu' của Thôi Hiệu và các bài thơ 'vịnh cảnh' khác (ví dụ: 'Đăng Quán Tước Lâu' của Vương Chi Hoán) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ý nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của hình ảnh 'khói sóng' (yên ba) trong thơ cổ điển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa 'lịch lịch' (rành rành) và 'thê thê' (mờ mịt) trong hai câu 5-6 của bài thơ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận ngắn (khoảng 150 chữ) về giá trị của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu', bạn sẽ chọn luận điểm chính nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu', yếu tố nào góp phần tạo nên không khí vừa cổ kính, huyền ảo, vừa thực tại, gần gũi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự vận động của không gian trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chọn nhận định phù hợp nhất về vai trò của lầu Hoàng Hạc trong bài thơ.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu được yêu cầu viết một bài thơ 'vịnh' một địa danh nổi tiếng của Việt Nam (ví dụ: núi Tản Viên), dựa trên cảm hứng từ bài 'Hoàng Hạc Lâu', bạn sẽ chú trọng vào yếu tố nào để bài thơ có chiều sâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu thơ Đường nói riêng và văn học cổ điển nói chung trong chương trình Chân trời sáng tạo?

Viết một bình luận