Bài Tập Trắc nghiệm Vội vàng- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khổ thơ đầu bài "Vội vàng" mở ra một không gian tràn ngập sắc hương và âm thanh của mùa xuân. Biện pháp nghệ thuật nào được Xuân Diệu sử dụng nổi bật để diễn tả sự phong phú, tươi mới của cảnh vật này?
- A. Nhân hóa và ẩn dụ
- B. Hoán dụ và so sánh
- C. Chuyển đổi cảm giác và đối lập
- D. Điệp cấu trúc và liệt kê
Câu 2: Trong câu thơ "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần", từ "ngon" thể hiện sự cảm nhận độc đáo của Xuân Diệu về mùa xuân. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi lên điều gì về cách nhà thơ cảm nhận cuộc sống?
- A. Ẩn dụ, gợi sự thanh khiết
- B. Hoán dụ, gợi sự xa cách
- C. Chuyển đổi cảm giác, gợi sự hấp dẫn, quyến rũ
- D. So sánh, gợi sự trừu tượng
Câu 3: Quan niệm thẩm mỹ của Xuân Diệu thể hiện qua câu "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" có điểm gì mới mẻ và tiến bộ so với quan niệm trong thơ ca trung đại?
- A. Đề cao vẻ đẹp cổ điển, trang nhã.
- B. Lấy con người làm chuẩn mực của cái đẹp, hướng tới vẻ đẹp trần thế.
- C. Coi trọng vẻ đẹp của tự nhiên hơn vẻ đẹp của con người.
- D. Tìm kiếm vẻ đẹp ở những điều siêu nhiên, thoát tục.
Câu 4: Sau khi say sưa miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân, dòng thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" xuất hiện đột ngột với dấu chấm giữa câu. Dấu chấm và cách ngắt nhịp này có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc của nhà thơ?
- A. Diễn tả sự chuyển đột ngột từ niềm vui sang lo âu, nuối tiếc.
- B. Nhấn mạnh niềm vui sướng kéo dài, không bị gián đoạn.
- C. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự trước cái đẹp.
- D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, suy tư cho câu thơ.
Câu 5: Dòng thơ "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân" thể hiện quan niệm gì về thời gian của Xuân Diệu?
- A. Thời gian tuần hoàn, mùa xuân sẽ quay trở lại.
- B. Thời gian là vô tận, không cần vội vã.
- C. Thời gian trôi đi một đi không trở lại, cần trân trọng từng khoảnh khắc.
- D. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi mùa hạ đến.
Câu 6: Khổ thơ thứ hai bắt đầu bằng "Chỉ sợ..." và tập trung diễn tả nỗi lo âu về sự trôi chảy của thời gian. Sự khác biệt cốt lõi trong quan niệm về thời gian giữa Xuân Diệu và quan niệm truyền thống được thể hiện rõ nhất qua cặp câu nào dưới đây?
- A. Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa / Tháng giêng ngon như một cặp môi gần
- B. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già
- C. Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi / Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt
- D. Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật / Không cho dài thời trẻ của nhân gian
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi". Câu thơ này thể hiện điều gì về cảm nhận của nhà thơ trước sự trôi chảy của thời gian?
- A. Thời gian trôi qua mang theo những kỷ niệm đẹp, ngọt ngào.
- B. Thời gian là vô vị, không để lại dấu ấn gì.
- C. Thời gian mang đến sự trưởng thành và niềm vui mới.
- D. Thời gian trôi đi là sự mất mát, chia lìa đầy đau đớn.
Câu 8: Tại sao Xuân Diệu lại cảm thấy "lượng trời cứ chật" dù "lòng tôi rộng"? Mâu thuẫn này thể hiện bi kịch gì trong quan niệm của nhà thơ?
- A. Bi kịch về sự hữu hạn của đời người trước sự vô hạn của thời gian và vũ trụ.
- B. Bi kịch về sự đối lập giữa ước mơ và thực tế cuộc sống khó khăn.
- C. Bi kịch về tình yêu không được đáp lại.
- D. Bi kịch về sự cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân.
Câu 9: Điệp ngữ "Này đây" được lặp lại nhiều lần ở khổ thơ đầu, kết hợp với nghệ thuật liệt kê có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Tạo cảm giác bí ẩn, khó hiểu về cảnh vật.
- B. Nhấn mạnh sự hiện hữu, phong phú của vẻ đẹp cuộc sống trần thế.
- C. Thể hiện sự thờ ơ, xa cách của nhà thơ với thiên nhiên.
- D. Gợi không gian rộng lớn, hoang vắng.
Câu 10: Hệ thống các động từ mạnh như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" trong khổ thơ cuối bài "Vội vàng" diễn tả điều gì về thái độ và hành động của nhà thơ trước cuộc sống?
- A. Thái độ chủ động, mãnh liệt, vồ vập muốn chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống.
- B. Thái độ e dè, ngại ngùng trước vẻ đẹp của cuộc đời.
- C. Thái độ bất lực, buông xuôi trước dòng chảy thời gian.
- D. Thái độ quan sát, chiêm nghiệm một cách bình thản.
Câu 11: Ý nào dưới đây khái quát đúng nhất về thông điệp "vội vàng" mà Xuân Diệu muốn gửi gắm trong bài thơ?
- A. Hãy sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp của thời gian.
- B. Hãy sống thờ ơ trước sự trôi chảy của thời gian.
- C. Hãy sống gấp gáp, bất chấp hậu quả.
- D. Hãy sống mãnh liệt, tận hưởng từng khoảnh khắc quý giá của cuộc đời và tuổi trẻ.
Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa nỗi lo âu về thời gian ở khổ thứ hai và thái độ sống "vội vàng" ở khổ cuối. Vì sao nhận thức về thời gian trôi chảy lại dẫn đến thái độ sống đó?
- A. Nỗi lo về thời gian trôi đi nhanh chóng là nguyên nhân trực tiếp thúc đẩy nhà thơ sống vội vàng để không bỏ lỡ.
- B. Nỗi lo về thời gian khiến nhà thơ muốn dừng lại, không muốn vội vàng.
- C. Hai cảm xúc này không liên quan gì đến nhau.
- D. Thái độ vội vàng là cách để nhà thơ quên đi nỗi lo về thời gian.
Câu 13: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu đã xây dựng một hình tượng "cái tôi" trữ tình như thế nào?
- A. Cái tôi ẩn mình, hòa nhập với cộng đồng.
- B. Cái tôi khách quan, chỉ miêu tả sự vật.
- C. Cái tôi cá nhân mãnh liệt, khao khát sống và tận hưởng.
- D. Cái tôi suy tư, triết lý về những điều siêu hình.
Câu 14: Câu thơ "Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều" diễn tả khát khao gì của nhà thơ?
- A. Khát khao được sống chậm rãi, bình yên.
- B. Khát khao được thu gom, hấp thụ trọn vẹn vẻ đẹp và sự sống của vũ trụ.
- C. Khát khao được du hành đến những chân trời xa xôi.
- D. Khát khao được lãng quên mọi muộn phiền.
Câu 15: Hình ảnh "con gió xinh thì thào trong lá biếc" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ra cảm nhận gì về thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu?
- A. Nhân hóa, thiên nhiên gần gũi, sống động, có hồn.
- B. So sánh, thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ.
- C. Ẩn dụ, thiên nhiên bí ẩn, khó hiểu.
- D. Liệt kê, thiên nhiên đa dạng, phong phú về loài.
Câu 16: Tại sao Xuân Diệu lại muốn "tắt nắng đi", "buộc gió lại" ở đầu bài thơ? Điều này có mâu thuẫn với khát khao "vội vàng" sau đó không?
- A. Mâu thuẫn, thể hiện sự băn khoăn của nhà thơ.
- B. Không mâu thuẫn, đó là ước muốn giữ lại cái đẹp, là nguồn gốc của sự vội vàng tận hưởng.
- C. Thể hiện sự bất lực trước thiên nhiên, không liên quan đến sự vội vàng.
- D. Chỉ là ước mơ viển vông, không có ý nghĩa gì.
Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các thán từ, từ cảm thán ("hỡi", "ôi!", "chao ôi!") trong bài thơ.
- A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc chủ quan, mãnh liệt của nhà thơ.
- B. Tạo không khí khách quan, bình tĩnh cho bài thơ.
- C. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.
- D. Thể hiện sự lạnh lùng, vô cảm của cái tôi trữ tình.
Câu 18: Hình ảnh "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:" và "Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân" thể hiện điều gì đặc biệt trong tâm trạng của Xuân Diệu ngay cả khi đang đắm chìm trong hạnh phúc?
- A. Niềm vui hoàn toàn lấn át nỗi buồn.
- B. Sự thờ ơ trước dòng chảy của thời gian.
- C. Nỗi lo âu về sự trôi chảy của thời gian luôn thường trực, xen lẫn vào niềm vui.
- D. Sự hài lòng với hiện tại, không nghĩ đến tương lai.
Câu 19: Đoạn thơ "Ta muốn ôm... Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" sử dụng nhịp điệu dồn dập, gấp gáp. Nhịp điệu này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?
- A. Diễn tả sự vồ vập, gấp gáp, cuồng nhiệt trong khát khao tận hưởng cuộc sống.
- B. Tạo không khí u buồn, trầm lắng.
- C. Gợi sự chậm rãi, suy tư.
- D. Thể hiện sự bình thản, ung dung.
Câu 20: So sánh cách Xuân Diệu cảm nhận về sự chia phôi của thời gian trong "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" với một cách diễn đạt khác về sự chia ly trong thơ truyền thống (ví dụ: "Người đi một nửa hồn tôi mất / Một nửa hồn tôi hóa dại khờ" - Nguyễn Du). Điểm khác biệt nằm ở đâu?
- A. Xuân Diệu cảm nhận sự chia phôi lãng mạn hơn.
- B. Thơ truyền thống cảm nhận sự chia phôi bằng giác quan, Xuân Diệu thì không.
- C. Xuân Diệu vật chất hóa, hữu hình hóa sự chia phôi của thời gian bằng giác quan, khác với nỗi đau tinh thần trong thơ truyền thống.
- D. Cả hai đều cảm nhận sự chia phôi giống nhau.
Câu 21: Câu thơ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua" sử dụng cặp từ trái nghĩa nào để nhấn mạnh quy luật của thời gian?
- A. Xuân - già
- B. Non - già
- C. Hết - mất
- D. Tới - qua
Câu 22: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Vội vàng"?
- A. Say mê, nồng nhiệt.
- B. Lo âu, nuối tiếc.
- C. Khẩn trương, giục giã.
- D. Bình thản, khách quan.
Câu 23: Vì sao Xuân Diệu lại xem "tháng giêng" là "ngon nhất"? Điều này có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?
- A. Tháng giêng là lúc mùa xuân tươi trẻ, tràn đầy sức sống nhất, nhấn mạnh khao khát tận hưởng cái đẹp ở đỉnh cao.
- B. Tháng giêng là tháng lạnh nhất, gợi cảm giác cần được sưởi ấm.
- C. Tháng giêng là tháng của sự tĩnh lặng, phù hợp cho suy tư.
- D. Tháng giêng không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một mốc thời gian.
Câu 24: Hãy phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "Ta muốn..." ở khổ cuối. Cấu trúc này thể hiện điều gì về hành động của cái tôi trữ tình?
- A. Thể hiện sự do dự, không chắc chắn về hành động của mình.
- B. Nhấn mạnh ý chí chủ động, dứt khoát trong việc chiếm lĩnh cuộc sống.
- C. Gợi sự mệt mỏi, chán nản trước cuộc đời.
- D. Diễn tả sự phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài.
Câu 25: Bài thơ "Vội vàng" được sáng tác trong bối cảnh phong trào Thơ Mới. Đặc điểm nào của Thơ Mới được thể hiện rõ nét nhất qua bài thơ này?
- A. Sự đề cao cái tôi cá nhân, bộc lộ cảm xúc, khát vọng riêng.
- B. Việc sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
- C. Nội dung mang tính giáo huấn, ca ngợi triều đình.
- D. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hai câu thơ cuối: "Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;". "Sự sống mới bắt đầu mơn mởn" ở đây có thể hiểu là gì?
- A. Giai đoạn cuối đời, khi con người đã từng trải.
- B. Khoảnh khắc chuyển giao giữa mùa hạ và mùa thu.
- C. Thời điểm thiên nhiên úa tàn, chuẩn bị lụi tàn.
- D. Tuổi trẻ, mùa xuân của đời người và vạn vật, giai đoạn tươi đẹp nhất.
Câu 27: Nhận xét nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Vội vàng"?
- A. Con người là đối tượng quan sát xa lạ với thiên nhiên.
- B. Con người gắn bó hòa hợp, chủ động tương tác và cảm nhận thiên nhiên bằng mọi giác quan.
- C. Thiên nhiên chi phối hoàn toàn cuộc sống và cảm xúc của con người.
- D. Con người và thiên nhiên tồn tại độc lập, không liên quan.
Câu 28: Đoạn thơ thứ hai "Chỉ sợ lòng tôi rộng... tiễn biệt" tập trung thể hiện cảm xúc và suy tư gì của nhà thơ?
- A. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi được sống.
- B. Thái độ thách thức, chống lại quy luật tự nhiên.
- C. Nỗi lo âu, tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của đời người.
- D. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn.
Câu 29: Dòng thơ "Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm" là một lời giục giã. Lời giục giã này hướng đến ai và thể hiện rõ nhất điều gì trong quan niệm sống của Xuân Diệu?
- A. Hướng đến bản thân và người đọc, thể hiện triết lý sống gấp gáp, tận hưởng ngay khi còn có thể.
- B. Chỉ hướng đến bản thân, thể hiện sự mệt mỏi muốn kết thúc.
- C. Chỉ hướng đến thiên nhiên, giục giã mùa xuân nhanh qua đi.
- D. Hướng đến quá khứ, thể hiện sự hối tiếc.
Câu 30: Tổng kết lại, bài thơ "Vội vàng" là tiếng lòng của một tâm hồn yêu đời, yêu cuộc sống đến cuồng nhiệt. Điều gì đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt và giá trị vượt thời gian cho bài thơ này?
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân.
- B. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, trừu tượng.
- C. Thể hiện quan niệm sống bi quan, tiêu cực.
- D. Sự kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt, quan niệm sống mới mẻ và nghệ thuật biểu đạt độc đáo.