Đề Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh trung tâm, làm nền cho cả bài thơ "Vọng nguyệt" là gì?
"Ngục trung vô tửu diệc vô hoa,
Đối thử lương tiêu nại nhược hà?
Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt,
Nguyệt tòng song khích khán thi gia."

  • A. Hoa
  • B. Rượu
  • C. Trăng (Minh nguyệt)
  • D. Song cửa nhà tù

Câu 2: Phân tích tâm trạng của nhà thơ Hồ Chí Minh thể hiện trong hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt": "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa, / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?"

  • A. Buồn bã, chán nản vì thiếu thốn rượu và hoa.
  • B. Tiếc nuối, băn khoăn trước cảnh trăng đẹp trong hoàn cảnh tù đày.
  • C. Giận dữ, bất lực trước sự khắc nghiệt của nhà tù.
  • D. Hoàn toàn quên đi hiện thực tù đày để say đắm với thiên nhiên.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ cuối bài "Vọng nguyệt": "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt, / Nguyệt tòng song khích khán thi gia." là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa và đối xứng

Câu 4: Qua bài thơ "Vọng nguyệt", ta thấy phong thái của Bác Hồ trong tù là gì?

  • A. Ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên bất chấp hoàn cảnh tù đày.
  • B. U sầu, tuyệt vọng trước số phận.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc đấu tranh cách mạng.
  • D. Hoàn toàn đắm chìm trong thế giới tự nhiên, quên đi thực tại.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản về thể thơ giữa bài "Vọng nguyệt" và bài "Cảnh khuya" là gì?

  • A. "Vọng nguyệt" là thơ lục bát, "Cảnh khuya" là thơ tự do.
  • B. "Vọng nguyệt" là thơ tám chữ, "Cảnh khuya" là thơ bảy chữ.
  • C. "Vọng nguyệt" là thơ Tứ tuyệt Đường luật, "Cảnh khuya" là thơ năm chữ.
  • D. Cả hai bài đều cùng thể thơ Tứ tuyệt Đường luật.

Câu 6: Trong bài "Cảnh khuya", âm thanh nào được miêu tả rõ nét, góp phần tạo nên bức tranh thiên nhiên vừa tĩnh lặng vừa sống động?

  • A. Tiếng suối
  • B. Tiếng gió
  • C. Tiếng chim hót
  • D. Tiếng lá cây xào xạc

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" trong bài "Cảnh khuya".

  • A. Cây cổ thụ che khuất ánh trăng.
  • B. Hoa nở rộ làm lu mờ ánh trăng.
  • C. Ánh trăng chiếu rọi làm cây và hoa khô héo.
  • D. Sự đan xen, hòa quyện giữa ánh trăng, bóng cây và bóng hoa dưới đất.

Câu 8: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" diễn tả điều gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

  • A. Cảnh vật quá ồn ào khiến người không ngủ được.
  • B. Vẻ đẹp của cảnh vật khiến con người say mê, không muốn ngủ.
  • C. Con người đang vẽ lại cảnh đêm khuya.
  • D. Cảnh vật quá tĩnh lặng khiến con người cảm thấy cô đơn.

Câu 9: "Vì lo nỗi nước nhà" trong câu thơ cuối bài "Cảnh khuya" cho thấy tâm trạng chủ đạo nào của Bác Hồ?

  • A. Say sưa ngắm cảnh đẹp tự nhiên.
  • B. Trăn trở về cuộc sống cá nhân.
  • C. Lo lắng, trăn trở cho vận mệnh đất nước và sự nghiệp cách mạng.
  • D. Mất ngủ vì tiếng suối quá ồn ào.

Câu 10: So sánh tâm trạng của Bác Hồ trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", điểm chung nổi bật nhất là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
  • B. Nỗi buồn về cuộc sống cá nhân.
  • C. Sự chán ghét hoàn cảnh sống.
  • D. Tâm trạng giận dữ, bất mãn.

Câu 11: Phân tích sự đối lập được thể hiện trong bài thơ "Vọng nguyệt".

  • A. Đối lập giữa ngày và đêm.
  • B. Đối lập giữa hiện thực nhà tù khắc nghiệt và vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Đối lập giữa con người và động vật.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 12: Hình ảnh "song khích" (khe cửa sổ) trong bài "Vọng nguyệt" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang.
  • B. Biểu tượng cho sự rộng lớn, tự do.
  • C. Biểu tượng cho sự giam hãm, hạn chế nhưng không ngăn được giao cảm tâm hồn.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, tuyệt vọng.

Câu 13: Trong "Cảnh khuya", "tiếng suối trong như tiếng hát xa" gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự trong trẻo, sống động, gợi cảm và có hồn của cảnh vật.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt của núi rừng.
  • C. Nỗi buồn man mác, cô đơn.
  • D. Sự sợ hãi, rùng rợn.

Câu 14: Tại sao có thể nói cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều thể hiện sự thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ ở Bác Hồ?

  • A. Bác chỉ tập trung vào việc làm thơ mà không quan tâm đến cách mạng.
  • B. Bác chỉ là một chiến sĩ, không có tâm hồn lãng mạn.
  • C. Bác hoàn toàn tách rời hai khía cạnh thi sĩ và chiến sĩ.
  • D. Bác yêu thiên nhiên nhưng luôn đặt sự nghiệp cách mạng lên hàng đầu, vẻ đẹp thiên nhiên hòa quyện với lý tưởng chiến đấu.

Câu 15: Nếu so sánh "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" về hoàn cảnh sáng tác, điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

  • A. Cả hai bài đều sáng tác trong tù.
  • B. "Vọng nguyệt" sáng tác trong tù, "Cảnh khuya" sáng tác ở chiến khu Việt Bắc.
  • C. "Vọng nguyệt" sáng tác ở chiến khu, "Cảnh khuya" sáng tác ở nước ngoài.
  • D. Cả hai bài đều sáng tác khi Bác đang ở nước ngoài tự do.

Câu 16: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" sử dụng biện pháp so sánh, hình ảnh "như vẽ" gợi tả điều gì về cảnh vật?

  • A. Sự lộn xộn, hỗn độn của cảnh vật.
  • B. Sự tối tăm, u ám của cảnh vật.
  • C. Vẻ đẹp hoàn hảo, tĩnh tại, thơ mộng như một bức tranh.
  • D. Sự chuyển động không ngừng của cảnh vật.

Câu 17: Điểm chung về chủ đề giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Nỗi nhớ quê hương.
  • C. Lòng căm thù kẻ thù.
  • D. Ước mơ được giải thoát khỏi tù đày.

Câu 18: Trong bài "Vọng nguyệt", vì sao Bác lại "Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trước cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?)

  • A. Vì Bác quá mệt mỏi, không thể thưởng thức cảnh đẹp.
  • B. Vì hoàn cảnh tù đày thiếu thốn vật chất khiến Bác không thể thưởng trăng theo cách truyền thống.
  • C. Vì cảnh trăng quá đẹp khiến Bác sợ hãi.
  • D. Vì Bác đang bận suy nghĩ về công việc cách mạng.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc trăng và người "ngắm nhau" qua "song khích" trong "Vọng nguyệt".

  • A. Thể hiện sự ngăn cách tuyệt đối giữa người và trăng.
  • B. Miêu tả hành động đơn phương của con người.
  • C. Cho thấy trăng không quan tâm đến con người.
  • D. Thể hiện sự giao cảm, vượt lên rào cản vật chất của tâm hồn.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo trong bài "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Kết hợp giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước, nỗi lo cho cách mạng.
  • B. Chỉ đơn thuần là tình yêu cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là nỗi lo lắng cho đất nước.
  • D. Cảm hứng về cuộc sống tự do, thoát khỏi tù đày.

Câu 21: So sánh hình ảnh vầng trăng trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Trong cả hai bài, trăng đều là biểu tượng của nỗi buồn.
  • B. Trong cả hai bài, trăng đều là đối tượng bị lãng quên.
  • C. Trong "Vọng nguyệt", trăng là đối tượng giao cảm trực tiếp; trong "Cảnh khuya", trăng là yếu tố làm nền cho cảnh vật.
  • D. Trong "Vọng nguyệt", trăng tượng trưng cho chiến tranh; trong "Cảnh khuya", trăng tượng trưng cho hòa bình.

Câu 22: Từ "thi gia" trong "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Vọng nguyệt) chỉ ai?

  • A. Nhà thơ (chỉ tác giả Hồ Chí Minh)
  • B. Người tù canh gác.
  • C. Người bạn cùng tù.
  • D. Một người qua đường.

Câu 23: "Cảnh khuya như vẽ" gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Điêu khắc
  • B. Hội họa
  • C. Âm nhạc
  • D. Kiến trúc

Câu 24: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào, giúp miêu tả âm thanh một cách sinh động?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của từ "vô" (không) trong câu thơ "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa" (Vọng nguyệt).

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu thốn, khắc nghiệt của hoàn cảnh tù đày.
  • B. Thể hiện sự giàu có, đầy đủ.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của rượu và hoa.
  • D. Biểu thị sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 26: Dòng thơ "Người chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya) khẳng định điều gì về con người Hồ Chí Minh?

  • A. Bác là người khó ngủ vì lý do sức khỏe.
  • B. Bác chỉ quan tâm đến vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Bác là người nặng lòng với đất nước, luôn đặt nhiệm vụ cách mạng lên trên hết.
  • D. Bác đang chờ đợi một người bạn.

Câu 27: So sánh hai bài thơ, yếu tố thiên nhiên nào xuất hiện và đóng vai trò quan trọng trong cả "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

  • A. Hoa
  • B. Trăng
  • C. Núi
  • D. Suối

Câu 28: Đọc khổ thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để tả cảnh đêm trăng:
"Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà."

  • A. So sánh và điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa
  • C. Hoán dụ và so sánh
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ

Câu 29: Qua bài "Vọng nguyệt", thông điệp về thái độ sống mà Hồ Chí Minh muốn gửi gắm là gì?

  • A. Chấp nhận số phận, buông xuôi.
  • B. Phải luôn đấu tranh trực diện với kẻ thù.
  • C. Tìm cách chạy trốn khỏi khó khăn.
  • D. Giữ vững phong thái ung dung, lạc quan, vượt lên hoàn cảnh bằng sức mạnh tinh thần.

Câu 30: Ý nghĩa của việc kết thúc bài "Cảnh khuya" bằng dòng thơ "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" là gì?

  • A. Làm giảm đi vẻ đẹp của cảnh vật đã miêu tả trước đó.
  • B. Khẳng định lý tưởng, tình yêu nước là động lực chính, chi phối tâm trạng của người chiến sĩ.
  • C. Cho thấy Bác không hề yêu thiên nhiên.
  • D. Là một câu kết lạc đề, không liên quan đến nội dung bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh trung tâm, làm nền cho cả bài thơ 'Vọng nguyệt' là gì?
'Ngục trung vô tửu diệc vô hoa,
Đối thử lương tiêu nại nhược hà?
Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt,
Nguyệt tòng song khích khán thi gia.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích tâm trạng của nhà thơ Hồ Chí Minh thể hiện trong hai câu thơ đầu bài 'Vọng nguyệt': 'Ngục trung vô tửu diệc vô hoa, / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ cuối bài 'Vọng nguyệt': 'Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt, / Nguyệt tòng song khích khán thi gia.' là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Qua bài thơ 'Vọng nguyệt', ta thấy phong thái của Bác Hồ trong tù là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản về thể thơ giữa bài 'Vọng nguyệt' và bài 'Cảnh khuya' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong bài 'Cảnh khuya', âm thanh nào được miêu tả rõ nét, góp phần tạo nên bức tranh thiên nhiên vừa tĩnh lặng vừa sống động?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' trong bài 'Cảnh khuya'.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' diễn tả điều gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Vì lo nỗi nước nhà' trong câu thơ cuối bài 'Cảnh khuya' cho thấy tâm trạng chủ đạo nào của Bác Hồ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So sánh tâm trạng của Bác Hồ trong 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya', điểm chung nổi bật nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích sự đối lập được thể hiện trong bài thơ 'Vọng nguyệt'.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình ảnh 'song khích' (khe cửa sổ) trong bài 'Vọng nguyệt' có ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong 'Cảnh khuya', 'tiếng suối trong như tiếng hát xa' gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao có thể nói cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' đều thể hiện sự thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ ở Bác Hồ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nếu so sánh 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' về hoàn cảnh sáng tác, điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' sử dụng biện pháp so sánh, hình ảnh 'như vẽ' gợi tả điều gì về cảnh vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Điểm chung về chủ đề giữa 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bài 'Vọng nguyệt', vì sao Bác lại 'Đối thử lương tiêu nại nhược hà?' (Trước cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc trăng và người 'ngắm nhau' qua 'song khích' trong 'Vọng nguyệt'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo trong bài 'Cảnh khuya' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: So sánh hình ảnh vầng trăng trong 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Từ 'thi gia' trong 'Nguyệt tòng song khích khán thi gia' (Vọng nguyệt) chỉ ai?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Cảnh khuya như vẽ' gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào, giúp miêu tả âm thanh một cách sinh động?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của từ 'vô' (không) trong câu thơ 'Ngục trung vô tửu diệc vô hoa' (Vọng nguyệt).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dòng thơ 'Người chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' (Cảnh khuya) khẳng định điều gì về con người Hồ Chí Minh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: So sánh hai bài thơ, yếu tố thiên nhiên nào xuất hiện và đóng vai trò quan trọng trong cả 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc khổ thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để tả cảnh đêm trăng:
'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Qua bài 'Vọng nguyệt', thông điệp về thái độ sống mà Hồ Chí Minh muốn gửi gắm là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ý nghĩa của việc kết thúc bài 'Cảnh khuya' bằng dòng thơ 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Trong thời kỳ hoạt động cách mạng bí mật ở Việt Nam.
  • B. Trong thời gian bị giam giữ trong nhà tù ở Trung Quốc.
  • C. Trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp tại Việt Bắc.
  • D. Khi đang công tác tại nước ngoài sau Cách mạng tháng Tám.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho nỗi cô đơn, tuyệt vọng của người tù.
  • B. Biểu tượng cho quyền lực và sự áp bức của kẻ thù.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp tự do, thiên nhiên và người bạn tri âm.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng vật chất, cơm áo.

Câu 3: Hai câu thơ đầu bài

  • A. Sự bối rối, tiếc nuối vì không có đủ điều kiện vật chất để thưởng thức cảnh đẹp.
  • B. Sự chán nản, bất lực trước hoàn cảnh khắc nghiệt của nhà tù.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên bên ngoài.
  • D. Sự phẫn nộ, căm ghét đối với những kẻ giam cầm mình.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa người tù và vầng trăng qua hai câu cuối bài

  • A. Thể hiện sự xa cách, ngăn trở tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên bởi song sắt nhà tù.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên.
  • C. Miêu tả đơn thuần hành động ngắm trăng từ hai phía mà không có sự tương tác sâu sắc.
  • D. Diễn tả mối quan hệ giao hòa, bình đẳng, vượt qua rào cản vật chất giữa người và trăng, thể hiện sự tự do tinh thần.

Câu 5: Tinh thần chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ

  • A. Nỗi buồn thương, bi lụy trước số phận.
  • B. Tinh thần lạc quan, yêu thiên nhiên và phong thái ung dung tự tại.
  • C. Sự căm giận, ý chí trả thù kẻ thù.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.

Câu 6: Bài thơ

  • A. Khi đang hoạt động cách mạng ở nước ngoài.
  • B. Trong thời gian bị giam giữ trong nhà tù ở Trung Quốc.
  • C. Trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp tại Việt Bắc.
  • D. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc.

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng kết hợp hình ảnh và âm thanh trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Chỉ miêu tả đơn thuần các sự vật riêng lẻ trong đêm tối.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ đến đáng sợ của núi rừng.
  • C. Gợi lên cảm giác u buồn, cô quạnh trong tâm hồn người lính.
  • D. Tạo nên bức tranh thiên nhiên sinh động, thơ mộng, có sự hòa quyện giữa âm thanh và ánh sáng, hình ảnh lung linh, huyền ảo.

Câu 8: Câu thơ

  • A. Người chưa ngủ vì cảnh đêm quá đáng sợ, u ám.
  • B. Người chưa ngủ đơn thuần vì mất ngủ, không liên quan đến cảnh vật hay việc nước.
  • C. Cảnh đẹp khiến người xúc động nhưng việc chưa ngủ còn vì nỗi lo việc nước, thể hiện sự hòa hợp giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ.
  • D. Người chưa ngủ để vẽ lại cảnh đẹp đó.

Câu 9: Nỗi niềm

  • A. Vì cảnh đêm quá đẹp, không nỡ ngủ.
  • B. Vì điều kiện vật chất thiếu thốn, khó ngủ.
  • C. Vì nhớ quê hương, gia đình.
  • D. Vì lo lắng cho vận mệnh đất nước, cho cuộc kháng chiến.

Câu 10: So sánh hình ảnh vầng trăng trong

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 11: Cả hai bài thơ

  • A. Giữa tính cách nghiêm khắc và sự hài hước.
  • B. Giữa cuộc sống cá nhân và đời sống gia đình.
  • C. Giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ.
  • D. Giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 12: Đọc hai bài thơ, em nhận thấy điểm chung nào trong phong thái của Bác Hồ trước hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Luôn giữ thái độ ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên và đặt việc nước lên trên hết.
  • B. Thường xuyên than thở, buồn bã về số phận cá nhân.
  • C. Chỉ quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên mà quên đi nhiệm vụ cách mạng.
  • D. Mất hết niềm tin vào tương lai và sự nghiệp cách mạng.

Câu 13: Nghệ thuật đối trong hai câu thơ cuối bài

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt, đối lập hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Tạo sự cân đối, nhịp nhàng và làm nổi bật mối quan hệ giao hòa, bình đẳng giữa người và trăng.
  • C. Gợi tả sự cô đơn, lẻ loi của nhà thơ trong đêm trăng.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ niêm luật thơ Đường.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Nhân hóa, gợi cảm giác sợ hãi, rùng rợn.
  • B. Ẩn dụ, gợi cảm giác tĩnh mịch, u ám.
  • C. Điệp ngữ, gợi cảm giác buồn bã, lê thê.
  • D. So sánh và chuyển đổi cảm giác, gợi cảm giác trong trẻo, ngân vang, thơ mộng.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về không gian cảm nhận giữa bài

  • A.
  • B.
  • C. Cả hai bài đều diễn ra trong không gian nhà tù.
  • D. Cả hai bài đều diễn ra trong không gian núi rừng chiến khu.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp từ và điệp cấu trúc.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Ngắm, trông chờ.
  • B. Quên đi, lãng quên.
  • C. Nhớ về.
  • D. Hướng tới, đi đến.

Câu 18: Câu thơ nào trong bài

  • A. Ngục trung vô tửu diệc vô hoa
  • B. Đối thử lương tiêu nại nhược hà
  • C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
  • D. Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài

  • A. Nỗi buồn nhớ quá khứ và niềm hi vọng tương lai.
  • B. Tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước sâu sắc.
  • C. Sự cô đơn cá nhân và niềm vui tập thể.
  • D. Lãng mạn và hiện thực phê phán.

Câu 20: Từ

  • A. Sự đan cài, quấn quýt, hòa quyện lung linh, huyền ảo.
  • B. Sự chia cắt, tách rời, không liên quan đến nhau.
  • C. Sự tĩnh lặng, đứng yên, không chuyển động.
  • D. Sự hỗn độn, rối ren, khó phân biệt.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ là cách gọi khác của cửa sổ bình thường.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người ngắm trăng.
  • C. Nhấn mạnh hoàn cảnh tù đày, sự ngăn cách vật lý, làm nổi bật sự tự do tinh thần vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Gợi cảm giác rộng rãi, thoáng đãng của không gian ngắm trăng.

Câu 22: Dựa vào hai bài thơ, em rút ra nhận xét gì về tâm hồn của Hồ Chí Minh dù trong những hoàn cảnh khắc nghiệt?

  • A. Trở nên chai sạn, vô cảm trước vẻ đẹp của cuộc sống.
  • B. Chỉ quan tâm đến nhiệm vụ cách mạng mà lãng quên cảm xúc cá nhân.
  • C. Dễ dàng bị hoàn cảnh chi phối, trở nên bi quan, chán nản.
  • D. Luôn giữ được tâm hồn trong sáng, yêu thiên nhiên, lạc quan và đầy trách nhiệm với đất nước.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi

  • A. Là nỗi
  • B. Chỉ là cách nói tránh về tình trạng mất ngủ kéo dài.
  • C. Thể hiện sự yếu đuối, mệt mỏi của người viết.
  • D. Là nỗi

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của núi rừng.
  • B. Vẻ đẹp nhỏ bé, lung linh, huyền ảo, thơ mộng.
  • C. Vẻ đẹp tàn tạ, héo úa của sự sống.
  • D. Vẻ đẹp đơn điệu, nhàm chán.

Câu 25: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Đối lập giữa ngày và đêm.
  • B. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Đối lập giữa hoàn cảnh vật chất thiếu thốn và vẻ đẹp thiên nhiên hấp dẫn.
  • D. Đối lập giữa con người và kẻ thù.

Câu 26: Cả hai bài thơ

  • A. Thơ Tứ tuyệt Đường luật.
  • B. Thơ Lục bát.
  • C. Thơ Song thất lục bát.
  • D. Thơ tự do.

Câu 27: Nhận xét về vai trò của thiên nhiên trong hai bài thơ của Bác Hồ.

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền tĩnh lặng, không có vai trò quan trọng.
  • B. Thiên nhiên là nơi ẩn chứa những nguy hiểm, đe dọa.
  • C. Thiên nhiên chỉ gợi nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Thiên nhiên là người bạn, nguồn cảm hứng, nơi giao cảm và phản chiếu tâm hồn cao đẹp của Người.

Câu 28: Phân tích điểm tương đồng về chủ đề giữa

  • A. Đều nói về nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • B. Đều thể hiện tình yêu thiên nhiên và phong thái ung dung, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng.
  • C. Đều phê phán gay gắt chế độ nhà tù và chiến tranh.
  • D. Đều tập trung miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ của núi rừng.

Câu 29: Từ việc phân tích hai bài thơ, em học được bài học gì về cách đối diện với khó khăn trong cuộc sống?

  • A. Giữ vững tinh thần lạc quan, tìm thấy vẻ đẹp trong hoàn cảnh khó khăn và đặt trách nhiệm cao cả lên trên hết.
  • B. Nên tránh né, từ bỏ khi gặp thử thách.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không cần lo cho người khác.
  • D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh và chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị của hai bài thơ

  • A. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, ghi lại hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Chỉ thể hiện tâm hồn nhạy cảm của một nhà thơ lãng mạn.
  • C. Chủ yếu mang tính chất tuyên truyền, cổ động cho cách mạng.
  • D. Là những tác phẩm tiêu biểu thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần cách mạng trong thơ Bác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình ảnh "trăng" trong bài thơ "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt": "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà" (Trong tù không rượu cũng không hoa / Cảnh đẹp đêm nay, biết làm thế nào?) thể hiện điều gì về tâm trạng của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa người tù và vầng trăng qua hai câu cuối bài "Vọng nguyệt": "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ).

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tinh thần chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ "Vọng nguyệt" là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bài thơ "Cảnh khuya" được Hồ Chí Minh sáng tác trong bối cảnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng kết hợp hình ảnh và âm thanh trong hai câu thơ đầu bài "Cảnh khuya": "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa".

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nỗi niềm "chưa ngủ" của Bác trong bài "Cảnh khuya" chủ yếu là vì điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: So sánh hình ảnh vầng trăng trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều thể hiện sự hòa hợp giữa những yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc hai bài thơ, em nhận thấy điểm chung nào trong phong thái của Bác Hồ trước hoàn cảnh khó khăn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nghệ thuật đối trong hai câu thơ cuối bài "Vọng nguyệt" ("Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia") có tác dụng gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình ảnh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài "Cảnh khuya" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi cảm giác gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về không gian cảm nhận giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa"?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ "vọng" trong nhan đề "Vọng nguyệt".

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Câu thơ nào trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện rõ nhất sự vượt lên trên hoàn cảnh vật chất để hướng tới vẻ đẹp tinh thần?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài "Cảnh khuya" là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Từ "lồng" trong câu thơ "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" gợi lên điều gì về cảnh vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng hình ảnh "cửa sổ" và "khe cửa" trong "Vọng nguyệt" so với các bài thơ khác tả cảnh ngắm trăng thông thường.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dựa vào hai bài thơ, em rút ra nhận xét gì về tâm hồn của Hồ Chí Minh dù trong những hoàn cảnh khắc nghiệt?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi "chưa ngủ" giữa câu thơ cuối bài "Cảnh khuya" và một nỗi "chưa ngủ" thông thường vì mất ngủ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hình ảnh "bóng lồng hoa" trong "Cảnh khuya" gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt" ("Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà")

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều được viết theo thể thơ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nhận xét về vai trò của thiên nhiên trong hai bài thơ của Bác Hồ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích điểm tương đồng về chủ đề giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Từ việc phân tích hai bài thơ, em học được bài học gì về cách đối diện với khó khăn trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" trong sự nghiệp thơ ca của Hồ Chí Minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích sự đối lập cơ bản trong hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng): "Trong tù không rượu cũng không hoa / Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ". Sự đối lập này làm nổi bật điều gì về tâm trạng người tù?

  • A. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng trước hoàn cảnh tù đày.
  • B. Sự tiếc nuối vì không có đủ điều kiện để thưởng thức cảnh đẹp.
  • C. Tâm trạng băn khoăn, do dự giữa việc ngắm trăng và lo việc nước.
  • D. Tâm hồn tự do, bay bổng, vượt lên trên hoàn cảnh vật chất khắc nghiệt.

Câu 2: Trong bài "Vọng nguyệt", hình ảnh "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? Tác dụng của biện pháp đó?

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự giao cảm thân thiết, bình đẳng giữa người và trăng.
  • B. So sánh, nhấn mạnh vẻ đẹp của vầng trăng đêm rằm.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng cho khát vọng tự do của người tù.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự quan tâm của thiên nhiên đối với con người.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "song sắt" trong bài "Vọng nguyệt". Hình ảnh này góp phần thể hiện điều gì về cuộc "vượt ngục tinh thần" của Bác?

  • A. Biểu tượng cho sự kiên cố, vững chắc của nhà tù.
  • B. Gợi tả sự cô đơn, lẻ loi của người tù giữa đêm khuya.
  • C. Biểu tượng cho rào cản vật chất, nhưng không ngăn được tâm hồn bay bổng giao hòa với thiên nhiên.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo, khắc nghiệt của chế độ nhà tù.

Câu 4: Bài thơ "Cảnh khuya" mở đầu bằng hai câu: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa". Hai câu thơ này sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh đêm rừng Việt Bắc?

  • A. Thính giác và khứu giác.
  • B. Thính giác và thị giác.
  • C. Thị giác và vị giác.
  • D. Khứu giác và xúc giác.

Câu 5: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" trong bài "Cảnh khuya". Hình ảnh này gợi lên không gian như thế nào?

  • A. Một không gian huyền ảo, thơ mộng, có chiều sâu, thể hiện sự giao thoa, hòa quyện của ánh sáng và bóng tối.
  • B. Một không gian tĩnh lặng, u tịch, gợi cảm giác cô đơn.
  • C. Một không gian rộng lớn, hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc.
  • D. Một không gian đơn giản, gần gũi, quen thuộc.

Câu 6: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" cho thấy mối quan hệ giữa cảnh vật và con người như thế nào?

  • A. Cảnh vật tĩnh lặng, đối lập với tâm trạng bồn chồn của con người.
  • B. Con người thờ ơ, không chú ý đến vẻ đẹp của cảnh vật.
  • C. Cảnh vật khiến con người cảm thấy buồn bã, cô đơn hơn.
  • D. Cảnh vật đẹp đẽ, sống động là nguồn cảm hứng, thu hút sự chú ý của con người.

Câu 7: Hai câu cuối bài "Cảnh khuya": "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" hé mở lý do sâu xa khiến Bác Hồ chưa ngủ. Điều này thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người chiến sĩ cách mạng?

  • A. Sự lãng mạn, đa sầu đa cảm trước cảnh đẹp.
  • B. Tâm trạng cô đơn, nhớ quê hương.
  • C. Lòng yêu nước sâu sắc, tinh thần trách nhiệm cao cả.
  • D. Sự mệt mỏi, trăn trở vì công việc quá nhiều.

Câu 8: So sánh hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Sự khác biệt trong hoàn cảnh này ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của mỗi bài?

  • A. "Vọng nguyệt" trong tù làm nổi bật nỗi buồn, "Cảnh khuya" ở chiến khu làm nổi bật niềm vui chiến thắng.
  • B. "Vọng nguyệt" trong tù làm nổi bật sự vượt thoát tinh thần, "Cảnh khuya" ở chiến khu làm nổi bật sự hòa hợp với thiên nhiên và lòng yêu nước.
  • C. Cả hai bài đều sáng tác trong hoàn cảnh khó khăn, chỉ khác địa điểm.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác không ảnh hưởng nhiều đến nội dung và cảm xúc của hai bài thơ.

Câu 9: Vẻ đẹp tâm hồn của Bác Hồ được thể hiện qua cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" có điểm chung nổi bật nào?

  • A. Sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần yêu nước, lo cho dân, cho nước.
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng của người chiến sĩ cách mạng trên đường hoạt động.
  • C. Sự trăn trở, suy tư về những triết lý cuộc sống sâu sắc.
  • D. Tâm trạng vui tươi, lạc quan trước những thành quả của cách mạng.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả vầng trăng giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. "Vọng nguyệt" tả trăng sáng hơn, "Cảnh khuya" tả trăng mờ hơn.
  • B. "Vọng nguyệt" tả trăng ở thành thị, "Cảnh khuya" tả trăng ở nông thôn.
  • C. "Vọng nguyệt" tả trăng đứng yên, "Cảnh khuya" tả trăng di chuyển.
  • D. "Vọng nguyệt" tả trăng là chủ thể giao cảm với người, "Cảnh khuya" tả trăng hòa quyện vào cảnh vật thiên nhiên.

Câu 11: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ Tứ tuyệt Đường luật. Việc sử dụng thể thơ này góp phần thể hiện điều gì trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Sự phá cách, đổi mới hoàn toàn so với thơ truyền thống.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển (thể thơ, hình ảnh ước lệ) và yếu tố hiện đại (tinh thần cách mạng).
  • C. Thể hiện sự khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc bằng ngôn ngữ hiện đại.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa thơ Bác và thơ cổ điển.

Câu 12: Trong bài "Cảnh khuya", "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" là một phép so sánh đặc sắc. Phép so sánh này gợi lên cảm nhận gì về âm thanh của suối?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của dòng suối chảy mạnh.
  • B. Âm thanh khô khan, đơn điệu của dòng suối.
  • C. Âm thanh trong trẻo, ngân vang, xa vọng, gợi cảm giác huyền ảo và có hồn.
  • D. Âm thanh buồn bã, thê lương, gợi nỗi nhớ quê hương.

Câu 13: Phân tích tâm trạng của "người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya". Ngoài việc lo việc nước, tâm trạng đó còn được nuôi dưỡng bởi yếu tố nào?

  • A. Say mê, rung động trước vẻ đẹp thơ mộng, sống động của cảnh đêm thiên nhiên.
  • B. Nỗi sợ hãi, bất an khi ở một mình giữa rừng khuya.
  • C. Tâm trạng buồn bã, cô đơn vì phải xa nhà.
  • D. Sự mệt mỏi, uể oải sau một ngày làm việc vất vả.

Câu 14: Nếu hình ảnh "song sắt" trong "Vọng nguyệt" là rào cản vật lý, thì điều gì trong "Cảnh khuya" thể hiện sự hòa hợp, giao thoa hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Tiếng suối chảy róc rách suốt đêm.
  • B. Ánh trăng chiếu sáng khắp khu rừng.
  • C. Việc cảnh đẹp đêm khuya làm người say mê đến mức "chưa ngủ", và tâm trạng lo việc nước gắn liền với cảm nhận cảnh đẹp.
  • D. Sự xuất hiện của con người giữa không gian thiên nhiên rộng lớn.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) theo lối thơ Tứ tuyệt Đường luật. Cấu trúc này thể hiện diễn biến cảm xúc và suy tư như thế nào?

  • A. Đi từ miêu tả cảnh vật đến suy ngẫm về cuộc đời.
  • B. Đi từ nỗi buồn đến niềm vui, hy vọng.
  • C. Đi từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.
  • D. Đi từ hoàn cảnh thực tại khắc nghiệt đến sự giao cảm, hòa nhập tinh thần với thiên nhiên, thể hiện sự vượt thoát.

Câu 16: Cả hai bài thơ đều được viết bằng chữ Hán. Điều này gợi ý gì về đối tượng độc giả ban đầu và phong cách sáng tác của Hồ Chí Minh?

  • A. Bác muốn giấu ý thơ không cho kẻ thù biết.
  • B. Thể hiện sự tiếp nối truyền thống văn học phương Đông và có thể hướng đến một bộ phận độc giả am hiểu chữ Hán.
  • C. Chữ Hán là ngôn ngữ duy nhất Bác sử dụng để sáng tác thơ.
  • D. Việc sử dụng chữ Hán không có ý nghĩa đặc biệt nào.

Câu 17: Trong bài "Cảnh khuya", cụm từ "cảnh khuya như vẽ" có ý nghĩa gì? Nó nhấn mạnh điều gì về vẻ đẹp của đêm rừng Việt Bắc?

  • A. Vẻ đẹp hoàn mỹ, thơ mộng, sống động, có bố cục hài hòa như một bức tranh tuyệt đẹp.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, kỳ bí, đáng sợ của núi rừng.
  • C. Vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc, không có gì đặc sắc.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, u ám, gợi cảm giác cô đơn.

Câu 18: Dựa vào nội dung hai bài thơ, phẩm chất "thép" trong con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng cảm thụ thiên nhiên tinh tế.
  • B. Tình cảm yêu thương con người sâu sắc.
  • C. Lối sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Tinh thần kiên cường, bất khuất trước khó khăn và lòng kiên định, trách nhiệm với cách mạng.

Câu 19: Phẩm chất "tình" trong con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong cả hai bài thơ?

  • A. Tinh thần chiến đấu dũng cảm.
  • B. Tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên sâu sắc và tình yêu thương, lo lắng cho đất nước, nhân dân.
  • C. Sự quyết đoán, mạnh mẽ trong hành động.
  • D. Lối sống kỷ luật, nghiêm khắc với bản thân.

Câu 20: Cả hai bài thơ đều là thơ trữ tình, nhưng "Vọng nguyệt" nghiêng về biểu hiện tâm trạng, còn "Cảnh khuya" có sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh và biểu hiện tâm trạng. Phân tích sự khác biệt này.

  • A. "Vọng nguyệt" chỉ tả cảnh, "Cảnh khuya" chỉ tả tình.
  • B. "Vọng nguyệt" dùng nhiều từ Hán Việt, "Cảnh khuya" dùng nhiều từ thuần Việt.
  • C. "Vọng nguyệt" tập trung biểu hiện tâm trạng vượt thoát, "Cảnh khuya" kết hợp hài hòa tả cảnh thiên nhiên sống động với biểu hiện tâm trạng lo nước nhà.
  • D. Cả hai bài đều có bút pháp hoàn toàn giống nhau.

Câu 21: Đọc hai bài thơ, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh và thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên là người bạn tri âm, nguồn an ủi, sức mạnh tinh thần, nơi tâm hồn tìm thấy sự tự do và vẻ đẹp.
  • B. Thiên nhiên là nơi để ẩn náu, tránh xa cuộc sống khắc nghiệt.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho những suy tư về cách mạng.
  • D. Thiên nhiên là đối tượng cần chinh phục, cải tạo.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh trong bài "Cảnh khuya" để khắc họa không gian đêm rừng. Âm thanh nào nổi bật và có vai trò gì?

  • A. Tiếng chim hót, gợi sự sống động của ban ngày.
  • B. Tiếng suối, vừa làm nổi bật sự tĩnh lặng, vừa gợi vẻ đẹp sống động, có hồn của đêm rừng.
  • C. Tiếng gió thổi, gợi sự hoang vắng, lạnh lẽo.
  • D. Tiếng lá rơi, gợi sự buồn bã, tiêu điều.

Câu 23: Nếu bài "Vọng nguyệt" tập trung vào sự giao cảm giữa con người và một yếu tố thiên nhiên cụ thể (vầng trăng), thì "Cảnh khuya" lại mở rộng phạm vi miêu tả. Phạm vi miêu tả trong "Cảnh khuya" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có ánh trăng và bóng cây.
  • B. Chỉ có tiếng suối và tiếng chim.
  • C. Chỉ có con người và cảnh vật.
  • D. Nhiều yếu tố thiên nhiên khác nhau như tiếng suối, ánh trăng, cây cối, bóng hoa.

Câu 24: Liên hệ nội dung hai bài thơ với cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh. Hai bài thơ cho thấy điều gì về con người Bác trong những giai đoạn khó khăn và bận rộn nhất?

  • A. Bác vẫn giữ được tâm hồn thi sĩ, yêu thiên nhiên và luôn đặt nặng trách nhiệm với đất nước, ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt hay bận rộn.
  • B. Bác chỉ sáng tác thơ khi có thời gian rảnh rỗi, không bận lo việc nước.
  • C. Thiên nhiên giúp Bác quên đi hoàn toàn những khó khăn, vất vả của cuộc đời cách mạng.
  • D. Bác coi việc ngắm trăng, cảnh đêm là cách để trốn tránh thực tại.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ "Vọng nguyệt" bằng hình ảnh "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ, / Nhà thơ nhìn trăng ngoài song sắt". Cách kết thúc này tạo nên hiệu ứng gì?

  • A. Gợi sự chia ly, xa cách giữa người và trăng.
  • B. Nhấn mạnh sự giao cảm song phương, bình đẳng giữa người và trăng, khẳng định sự vượt thoát của tâm hồn.
  • C. Làm giảm nhẹ đi sự khắc nghiệt của hoàn cảnh nhà tù.
  • D. Kết thúc đột ngột, thiếu liên kết với các câu trước.

Câu 26: Tìm điểm tương đồng trong cấu trúc của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" (đều là Tứ tuyệt). Cấu trúc này ảnh hưởng đến cách biểu đạt nội dung như thế nào?

  • A. Đều theo cấu trúc Khai-Thừa-Chuyển-Hợp, giúp bài thơ cô đọng, hàm súc, mỗi câu có vai trò riêng trong triển khai ý và cảm xúc.
  • B. Đều có câu đầu tả cảnh, câu cuối tả tình.
  • C. Đều có câu thứ ba là câu chuyển ý quan trọng nhất.
  • D. Cấu trúc giống nhau nhưng không ảnh hưởng đến cách biểu đạt nội dung.

Câu 27: Dựa vào hai bài thơ, hãy đánh giá nhận định: "Thơ Hồ Chí Minh là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất cổ điển và hiện đại". Chọn minh chứng từ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Sai, thơ Bác hoàn toàn mang tính hiện đại, không có yếu tố cổ điển.
  • B. Sai, thơ Bác chỉ là sự lặp lại của thơ cổ điển.
  • C. Đúng. Chất cổ điển thể hiện ở thể thơ, hình ảnh ước lệ; chất hiện đại thể hiện ở tinh thần cách mạng, tâm thế chủ động của con người.
  • D. Đúng, nhưng chỉ thể hiện ở "Vọng nguyệt", không có ở "Cảnh khuya".

Câu 28: Trong "Vọng nguyệt", mặc dù không có rượu và hoa, Bác vẫn "khó hững hờ" trước cảnh đẹp đêm nay. Điều này cho thấy sức mạnh tinh thần của Bác đến từ đâu?

  • A. Sự hỗ trợ từ bạn bè trong tù.
  • B. Những vật chất ít ỏi được cung cấp trong tù.
  • C. Việc luôn suy nghĩ về quá khứ tươi đẹp.
  • D. Tình yêu thiên nhiên, tâm hồn lạc quan và khả năng tìm thấy niềm vui, sự tự do trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng "chưa ngủ" giữa hai bài thơ. Điều gì khiến Bác "chưa ngủ" trong "Vọng nguyệt" và điều gì khiến Bác "chưa ngủ" trong "Cảnh khuya"?

  • A. "Vọng nguyệt" chưa ngủ vì buồn, "Cảnh khuya" chưa ngủ vì vui.
  • B. "Vọng nguyệt" chưa ngủ vì say mê trăng, "Cảnh khuya" chưa ngủ vừa vì cảnh đẹp vừa vì lo việc nước.
  • C. Cả hai bài đều chưa ngủ vì lo việc nước.
  • D. Cả hai bài đều chưa ngủ vì ngắm trăng.

Câu 30: Qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", người đọc có thể rút ra bài học gì về thái độ sống trước hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Luôn giữ thái độ lạc quan, yêu đời, biết tìm thấy vẻ đẹp và niềm vui trong cuộc sống, đồng thời không quên trách nhiệm với cộng đồng, đất nước.
  • B. Nên trốn tránh thực tại khó khăn bằng cách tìm về với thiên nhiên.
  • C. Chỉ những người có tài năng đặc biệt mới có thể vượt qua khó khăn.
  • D. Hoàn cảnh sống quyết định hoàn toàn tâm trạng và thái độ của con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích sự đối lập cơ bản trong hai câu thơ đầu bài 'Vọng nguyệt' (Ngắm trăng): 'Trong tù không rượu cũng không hoa / Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ'. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì về tâm trạng người tù?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong bài 'Vọng nguyệt', hình ảnh 'Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? Tác dụng của biện pháp đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'song sắt' trong bài 'Vọng nguyệt'. Hình ảnh này góp phần thể hiện điều gì về cuộc 'vượt ngục tinh thần' của Bác?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bài thơ 'Cảnh khuya' mở đầu bằng hai câu: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa'. Hai câu thơ này sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh đêm rừng Việt Bắc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh 'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' trong bài 'Cảnh khuya'. Hình ảnh này gợi lên không gian như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' cho thấy mối quan hệ giữa cảnh vật và con người như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hai câu cuối bài 'Cảnh khuya': 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' hé mở lý do sâu xa khiến Bác Hồ chưa ngủ. Điều này thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người chiến sĩ cách mạng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'. Sự khác biệt trong hoàn cảnh này ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của mỗi bài?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vẻ đẹp tâm hồn của Bác Hồ được thể hiện qua cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' có điểm chung nổi bật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả vầng trăng giữa bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ Tứ tuyệt Đường luật. Việc sử dụng thể thơ này góp phần thể hiện điều gì trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong bài 'Cảnh khuya', 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' là một phép so sánh đặc sắc. Phép so sánh này gợi lên cảm nhận gì về âm thanh của suối?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích tâm trạng của 'người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya'. Ngoài việc lo việc nước, tâm trạng đó còn được nuôi dưỡng bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nếu hình ảnh 'song sắt' trong 'Vọng nguyệt' là rào cản vật lý, thì điều gì trong 'Cảnh khuya' thể hiện sự hòa hợp, giao thoa hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Vọng nguyệt' (Ngắm trăng) theo lối thơ Tứ tuyệt Đường luật. Cấu trúc này thể hiện diễn biến cảm xúc và suy tư như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cả hai bài thơ đều được viết bằng chữ Hán. Điều này gợi ý gì về đối tượng độc giả ban đầu và phong cách sáng tác của Hồ Chí Minh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong bài 'Cảnh khuya', cụm từ 'cảnh khuya như vẽ' có ý nghĩa gì? Nó nhấn mạnh điều gì về vẻ đẹp của đêm rừng Việt Bắc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Dựa vào nội dung hai bài thơ, phẩm chất 'thép' trong con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phẩm chất 'tình' trong con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong cả hai bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cả hai bài thơ đều là thơ trữ tình, nhưng 'Vọng nguyệt' nghiêng về biểu hiện tâm trạng, còn 'Cảnh khuya' có sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh và biểu hiện tâm trạng. Phân tích sự khác biệt này.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc hai bài thơ, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh và thiên nhiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh trong bài 'Cảnh khuya' để khắc họa không gian đêm rừng. Âm thanh nào nổi bật và có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nếu bài 'Vọng nguyệt' tập trung vào sự giao cảm giữa con người và một yếu tố thiên nhiên cụ thể (vầng trăng), thì 'Cảnh khuya' lại mở rộng phạm vi miêu tả. Phạm vi miêu tả trong 'Cảnh khuya' bao gồm những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Liên hệ nội dung hai bài thơ với cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh. Hai bài thơ cho thấy điều gì về con người Bác trong những giai đoạn khó khăn và bận rộn nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ 'Vọng nguyệt' bằng hình ảnh 'Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ, / Nhà thơ nhìn trăng ngoài song sắt'. Cách kết thúc này tạo nên hiệu ứng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tìm điểm tương đồng trong cấu trúc của hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' (đều là Tứ tuyệt). Cấu trúc này ảnh hưởng đến cách biểu đạt nội dung như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Dựa vào hai bài thơ, hãy đánh giá nhận định: 'Thơ Hồ Chí Minh là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất cổ điển và hiện đại'. Chọn minh chứng từ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong 'Vọng nguyệt', mặc dù không có rượu và hoa, Bác vẫn 'khó hững hờ' trước cảnh đẹp đêm nay. Điều này cho thấy sức mạnh tinh thần của Bác đến từ đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng 'chưa ngủ' giữa hai bài thơ. Điều gì khiến Bác 'chưa ngủ' trong 'Vọng nguyệt' và điều gì khiến Bác 'chưa ngủ' trong 'Cảnh khuya'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Qua hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya', người đọc có thể rút ra bài học gì về thái độ sống trước hoàn cảnh khó khăn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Trong những ngày hoạt động cách mạng bí mật ở Pác Bó.
  • B. Trong thời gian bị giam cầm trong nhà lao Tưởng Giới Thạch.
  • C. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, tại chiến khu Việt Bắc.
  • D. Trong chuyến công tác ở nước ngoài trước khi về nước lãnh đạo cách mạng.

Câu 2: Phân tích cụm từ "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt" (Người hướng trước song ngắm trăng sáng) trong bài "Vọng nguyệt" để làm rõ tâm thế của nhà thơ.

  • A. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn của người tù khi nhìn ra cửa sổ.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa song sắt nhà tù và vầng trăng tự do.
  • C. Biểu lộ tâm thế chủ động, vượt lên hoàn cảnh tù đày để giao hòa với thiên nhiên.
  • D. Cho thấy sự khao khát được tự do, thoát khỏi cảnh ngục tù.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nổi bật tạo nên sự giao hòa đặc biệt giữa người và trăng trong hai câu thơ cuối bài "Vọng nguyệt" là gì?

  • A. Nhân hóa và phép đối.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và chơi chữ.

Câu 4: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "song sắt" trong bài "Vọng nguyệt" là gì?

  • A. Biểu tượng cho cánh cửa mở ra thế giới tự do.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp bình yên của cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho cảnh tù đày, sự mất tự do.

Câu 5: Mối quan hệ giữa "nhà thơ" và "vầng trăng" trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện điều gì về phong thái của Hồ Chí Minh?

  • A. Sự bất lực trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Phong thái ung dung, lạc quan và tâm hồn thi sĩ.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Tinh thần chiến đấu sục sôi.

Câu 6: Bài thơ "Cảnh khuya" được sáng tác trong hoàn cảnh nào của cuộc đời Hồ Chí Minh?

  • A. Trên đường bôn ba tìm đường cứu nước.
  • B. Trong những năm tháng cuối đời, tại Hà Nội.
  • C. Tại chiến khu Việt Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • D. Khi đang tham gia các hội nghị quốc tế ở nước ngoài.

Câu 7: Hình ảnh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài "Cảnh khuya" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả âm thanh?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. So sánh.

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ "lồng" trong câu thơ "Cảnh rừng việt bắc thật hay / Vầng trăng khuyết đứng che ngang nửa đồi / Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (nguyên tác chữ Hán của "Cảnh khuya" có câu "Sơn gian nguyệt thượng bán loan/ Dạ bán quy lai nguyệt mãn san"). Câu tiếng Việt dịch là "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà". Ở bản dịch thơ tiếng Việt phổ biến, cụm từ "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" được sử dụng. Hãy phân tích hiệu quả của từ "lồng" trong bối cảnh đó (dựa trên bản dịch phổ biến).

  • A. Gợi sự cô lập, tách biệt giữa các sự vật.
  • B. Diễn tả sự đan xen, hòa quyện, quấn quýt giữa các hình ảnh thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật.
  • D. Biểu thị sự đối lập mạnh mẽ giữa ánh sáng và bóng tối.

Câu 9: Hai câu thơ cuối bài "Cảnh khuya": "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và tinh thần trách nhiệm với đất nước.
  • B. Nỗi buồn cá nhân và niềm vui chiến thắng.
  • C. Hiện thực khắc nghiệt và ước mơ lãng mạn.
  • D. Sự cô đơn và niềm hy vọng.

Câu 10: Điểm chung về cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • B. Tinh thần lạc quan chiến thắng.
  • C. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
  • D. Sự phê phán chế độ cũ.

Câu 11: So sánh hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", điểm khác biệt rõ rệt nhất về không gian được miêu tả là gì?

  • A. Một bài miêu tả cảnh ngày, một bài miêu tả cảnh đêm.
  • B. Một bài ở thành thị, một bài ở nông thôn.
  • C. Một bài ở miền núi, một bài ở đồng bằng.
  • D. Một bài trong không gian tù túng (qua song sắt), một bài trong không gian thiên nhiên rộng lớn.

Câu 12: Hình ảnh "trăng" xuất hiện trong cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận hoặc vai trò của hình ảnh "trăng" ở mỗi bài.

  • A. Trong "Vọng nguyệt", trăng là người bạn tri kỷ; trong "Cảnh khuya", trăng là yếu tố tạo nên vẻ đẹp của cảnh vật.
  • B. Trong "Vọng nguyệt", trăng biểu tượng cho tự do; trong "Cảnh khuya", trăng biểu tượng cho hòa bình.
  • C. Trong "Vọng nguyệt", trăng buồn bã; trong "Cảnh khuya", trăng vui tươi.
  • D. Trong "Vọng nguyệt", trăng là ánh sáng; trong "Cảnh khuya", trăng là bóng tối.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất phong cách thơ Hồ Chí Minh qua hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên lãng mạn.
  • B. Chỉ thể hiện tinh thần chiến đấu sục sôi, không màng đến thiên nhiên.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn thi sĩ và cốt cách chiến sĩ.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhân dân.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của động từ "xâm" trong câu thơ "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" (bản dịch thơ "Vọng nguyệt" phổ biến, nguyên tác: "Nguyệt tòng song khích khán thi gia").

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, e dè của vầng trăng.
  • B. Nhấn mạnh hành động chủ động, thân mật của vầng trăng, gợi sự giao cảm.
  • C. Miêu tả ánh trăng chiếu vào một cách yếu ớt.
  • D. Gợi lên không khí u ám, lạnh lẽo của đêm khuya.

Câu 15: Từ "chưa ngủ" được lặp lại trong hai câu thơ cuối bài "Cảnh khuya". Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép điệp ngữ này.

  • A. Làm nổi bật hai lý do khiến nhà thơ không ngủ: say mê cảnh đẹp và lo việc nước.
  • B. Nhấn mạnh nỗi cô đơn, trằn trọc của nhà thơ trong đêm khuya.
  • C. Gợi sự mệt mỏi, kiệt sức của nhà thơ.
  • D. Thể hiện sự chờ đợi một điều gì đó sắp xảy ra.

Câu 16: Nhận xét nào dưới đây về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh (qua hai bài "Vọng nguyệt", "Cảnh khuya") là chính xác?

  • A. Yếu tố cổ điển là việc sử dụng tiếng Hán; yếu tố hiện đại là dịch thơ sang tiếng Việt.
  • B. Yếu tố cổ điển là miêu tả cảnh vật; yếu tố hiện đại là miêu tả con người.
  • C. Yếu tố cổ điển là thể hiện nỗi buồn; yếu tố hiện đại là thể hiện niềm vui.
  • D. Yếu tố cổ điển là thể thơ, hình ảnh thiên nhiên; yếu tố hiện đại là tinh thần lạc quan, bản lĩnh cách mạng và trách nhiệm công dân.

Câu 17: Từ "đầy sân" trong câu "Thi gia vọng nguyệt nguyệt mãn đình" (Nhà thơ ngắm trăng trăng đầy sân) ở bài "Vọng nguyệt" gợi lên điều gì về sự cảm nhận của nhà thơ?

  • A. Sự hạn chế của không gian nhà tù.
  • B. Sự cô đơn, trống vắng trong lòng nhà thơ.
  • C. Sự tiếp nhận trọn vẹn vẻ đẹp của trăng, lấp đầy không gian và tâm hồn.
  • D. Ánh trăng quá sáng làm nhà thơ khó chịu.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tâm trạng "không ngủ" giữa hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Cả hai bài đều không ngủ vì lo việc nước.
  • B. "Vọng nguyệt" không ngủ vì ngắm trăng; "Cảnh khuya" không ngủ vì lo việc nước.
  • C. "Vọng nguyệt" không ngủ vì buồn bã; "Cảnh khuya" không ngủ vì vui sướng.
  • D. Cả hai bài đều không ngủ vì mất ngủ do tù đày/bận rộn.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 20: Liên hệ bài "Vọng nguyệt" với hoàn cảnh sáng tác để thấy được bản lĩnh phi thường của Hồ Chí Minh. Bản lĩnh đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Nghĩ cách vượt ngục.
  • B. Tìm cách liên lạc với bên ngoài.
  • C. Chống đối lại cai ngục.
  • D. Vượt lên trên hoàn cảnh tù đày để giữ gìn sự tự do tinh thần, giao cảm với thiên nhiên.

Câu 21: Hình ảnh "bóng lồng hoa" trong bản dịch phổ biến của "Cảnh khuya" ("Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa") gợi tả điều gì về không gian rừng Việt Bắc?

  • A. Sự hoang tàn, vắng vẻ của khu rừng.
  • B. Không khí chiến tranh căng thẳng.
  • C. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo, thơ mộng của thiên nhiên đêm khuya.
  • D. Sự nguy hiểm tiềm ẩn trong rừng sâu.

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo của bài "Cảnh khuya" thể hiện sự hòa quyện giữa những cảm xúc, suy nghĩ nào của nhà thơ?

  • A. Say mê trước cảnh đẹp thiên nhiên và lo lắng cho vận mệnh đất nước.
  • B. Buồn bã vì cảnh tù đày và nhớ nhà.
  • C. Vui sướng trước chiến thắng và tự hào về bản thân.
  • D. Cô đơn trong đêm vắng và khao khát được giải thoát.

Câu 23: Trong bài "Vọng nguyệt", điều gì cho thấy nhà thơ đã vượt lên trên hoàn cảnh tù đày về mặt tinh thần?

  • A. Nhà thơ tìm cách trốn thoát khỏi nhà tù.
  • B. Nhà thơ kêu gọi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Nhà thơ viết thơ để quên đi nỗi đau thể xác.
  • D. Nhà thơ coi trăng như người bạn tri kỷ, giao hòa với thiên nhiên dù bị ngăn cách bởi song sắt.

Câu 24: Phân tích cách sử dụng âm thanh trong bài "Cảnh khuya" để làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên.

  • A. Âm thanh tiếng suối làm cho cảnh vật trở nên ồn ào.
  • B. Âm thanh tiếng suối làm nổi bật sự tĩnh lặng, thơ mộng của đêm khuya.
  • C. Âm thanh tiếng suối gợi lên không khí chiến đấu.
  • D. Bài thơ không sử dụng yếu tố âm thanh để miêu tả cảnh vật.

Câu 25: Từ "lo" trong "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya) thể hiện điều gì về tâm trạng của Hồ Chí Minh?

  • A. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
  • B. Sự buồn bã, tuyệt vọng.
  • C. Sự trăn trở, suy tư, gánh nặng trách nhiệm với đất nước.
  • D. Nỗi nhớ gia đình, người thân.

Câu 26: So sánh hình ảnh con người trữ tình trong hai bài thơ. Điểm tương đồng cơ bản về bản chất của con người đó là gì?

  • A. Là sự thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ và cốt cách chiến sĩ.
  • B. Là con người cô đơn, lạc lõng.
  • C. Là con người chỉ quan tâm đến thiên nhiên.
  • D. Là con người chỉ quan tâm đến chiến đấu.

Câu 27: Phân tích cấu trúc của bài thơ thất ngôn tứ tuyệt "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng).

  • A. Miêu tả - Biểu cảm - Tự sự.
  • B. Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
  • C. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp.
  • D. Nội cảnh - Ngoại cảnh - Tâm cảnh.

Câu 28: Bài thơ "Cảnh khuya" thể hiện âm hưởng chủ đạo nào?

  • A. Âm hưởng bi tráng.
  • B. Âm hưởng trữ tình kết hợp âm hưởng anh hùng.
  • C. Âm hưởng hài hước, châm biếm.
  • D. Âm hưởng buồn bã, u sầu.

Câu 29: Liên hệ hình ảnh "người chưa ngủ" trong "Cảnh khuya" với bối cảnh lịch sử của cuộc kháng chiến chống Pháp để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của câu thơ.

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi của Bác sau một ngày làm việc vất vả.
  • B. Cho thấy Bác đang chờ đợi tin tức từ tiền tuyến.
  • C. Nhấn mạnh gánh nặng trách nhiệm, sự trăn trở của người lãnh đạo đối với vận mệnh dân tộc trong kháng chiến.
  • D. Miêu tả một đêm không ngủ bình thường của người làm cách mạng.

Câu 30: Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật chung của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Nội dung: Miêu tả cảnh vật; Nghệ thuật: Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại.
  • B. Nội dung: Phê phán xã hội; Nghệ thuật: Ngôn ngữ châm biếm.
  • C. Nội dung: Kể lại câu chuyện chiến đấu; Nghệ thuật: Giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ.
  • D. Nội dung: Tình yêu thiên nhiên, phong thái ung dung, tinh thần trách nhiệm với đất nước; Nghệ thuật: Thể thơ cổ điển, hình ảnh gợi cảm, kết hợp cổ điển và hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bài thơ 'Vọng nguyệt' được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích cụm từ 'Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt' (Người hướng trước song ngắm trăng sáng) trong bài 'Vọng nguyệt' để làm rõ tâm thế của nhà thơ.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nổi bật tạo nên sự giao hòa đặc biệt giữa người và trăng trong hai câu thơ cuối bài 'Vọng nguyệt' là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'song sắt' trong bài 'Vọng nguyệt' là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mối quan hệ giữa 'nhà thơ' và 'vầng trăng' trong bài 'Vọng nguyệt' thể hiện điều gì về phong thái của Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bài thơ 'Cảnh khuya' được sáng tác trong hoàn cảnh nào của cuộc đời Hồ Chí Minh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình ảnh 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' trong bài 'Cảnh khuya' sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả âm thanh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ 'lồng' trong câu thơ 'Cảnh rừng việt bắc thật hay / Vầng trăng khuyết đứng che ngang nửa đồi / Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' (nguyên tác chữ Hán của 'Cảnh khuya' có câu 'Sơn gian nguyệt thượng bán loan/ Dạ bán quy lai nguyệt mãn san'). Câu tiếng Việt dịch là 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà'. Ở bản dịch thơ tiếng Việt phổ biến, cụm từ 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' được sử dụng. Hãy phân tích hiệu quả của từ 'lồng' trong bối cảnh đó (dựa trên bản dịch phổ biến).

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hai câu thơ cuối bài 'Cảnh khuya': 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Điểm chung về cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya', điểm khác biệt rõ rệt nhất về không gian được miêu tả là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hình ảnh 'trăng' xuất hiện trong cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'. Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận hoặc vai trò của hình ảnh 'trăng' ở mỗi bài.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất phong cách thơ Hồ Chí Minh qua hai bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của động từ 'xâm' trong câu thơ 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' (bản dịch thơ 'Vọng nguyệt' phổ biến, nguyên tác: 'Nguyệt tòng song khích khán thi gia').

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Từ 'chưa ngủ' được lặp lại trong hai câu thơ cuối bài 'Cảnh khuya'. Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép điệp ngữ này.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhận xét nào dưới đây về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh (qua hai bài 'Vọng nguyệt', 'Cảnh khuya') là chính xác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Từ 'đầy sân' trong câu 'Thi gia vọng nguyệt nguyệt mãn đình' (Nhà thơ ngắm trăng trăng đầy sân) ở bài 'Vọng nguyệt' gợi lên điều gì về sự cảm nhận của nhà thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tâm trạng 'không ngủ' giữa hai bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Liên hệ bài 'Vọng nguyệt' với hoàn cảnh sáng tác để thấy được bản lĩnh phi thường của Hồ Chí Minh. Bản lĩnh đó thể hiện ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hình ảnh 'bóng lồng hoa' trong bản dịch phổ biến của 'Cảnh khuya' ('Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa') gợi tả điều gì về không gian rừng Việt Bắc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo của bài 'Cảnh khuya' thể hiện sự hòa quyện giữa những cảm xúc, suy nghĩ nào của nhà thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bài 'Vọng nguyệt', điều gì cho thấy nhà thơ đã vượt lên trên hoàn cảnh tù đày về mặt tinh thần?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích cách sử dụng âm thanh trong bài 'Cảnh khuya' để làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Từ 'lo' trong 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' (Cảnh khuya) thể hiện điều gì về tâm trạng của Hồ Chí Minh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: So sánh hình ảnh con người trữ tình trong hai bài thơ. Điểm tương đồng cơ bản về bản chất của con người đó là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích cấu trúc của bài thơ thất ngôn tứ tuyệt 'Vọng nguyệt' (Ngắm trăng).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bài thơ 'Cảnh khuya' thể hiện âm hưởng chủ đạo nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Liên hệ hình ảnh 'người chưa ngủ' trong 'Cảnh khuya' với bối cảnh lịch sử của cuộc kháng chiến chống Pháp để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của câu thơ.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật chung của hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh sáng tác bài thơ

  • A. Hoàn cảnh chiến trường ác liệt, nhà thơ tìm đến thiên nhiên để quên đi gian khổ.
  • B. Hoàn cảnh tù đày thiếu thốn, khắc nghiệt nhưng tâm hồn nhà thơ vẫn hướng về thiên nhiên, khao khát tự do.
  • C. Hoàn cảnh sống đầy đủ tiện nghi, nhà thơ có điều kiện thưởng trăng.
  • D. Hoàn cảnh yên bình, nhà thơ có thời gian suy ngẫm về cuộc đời.

Câu 2: Trong bài

  • A. Mối quan hệ một chiều, con người ngắm trăng.
  • B. Mối quan hệ xa cách, lạnh lùng.
  • C. Mối quan hệ giao hòa, bình đẳng, coi trăng như bạn tri kỷ.
  • D. Mối quan hệ đối kháng, mâu thuẫn.

Câu 3: Từ

  • A. Nhà thơ không có lo nghĩ gì.
  • B. Nhà thơ không quan tâm đến rượu và hoa.
  • C. Nhà thơ là người sống giản dị.
  • D. Sự thiếu thốn, trống vắng về vật chất trong nhà tù.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu thơ cuối bài

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên và tình yêu thơ ca giúp nhà thơ quên đi tù ngục, tâm hồn bay bổng.
  • B. Nhà thơ vẫn lo lắng cho gia đình khi ngắm trăng.
  • C. Nhà thơ cảm thấy bối rối, nghi ngờ khi ngắm trăng.
  • D. Nhà thơ không thể tập trung sáng tác vì hoàn cảnh.

Câu 5: Bài thơ

  • A. Chỉ sử dụng âm thanh của tiếng suối.
  • B. Kết hợp cả âm thanh (tiếng suối) và hình ảnh (trăng, cây cổ thụ, bóng hoa).
  • C. Chỉ tập trung vào hình ảnh con người.
  • D. Miêu tả trực tiếp cuộc sống gian khổ.

Câu 6: Phép so sánh

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, ào ạt của tiếng suối.
  • B. Thể hiện sự khó chịu của nhà thơ trước âm thanh thiên nhiên.
  • C. Gợi vẻ đẹp trong trẻo, êm dịu, có sức lay động lòng người của tiếng suối, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Miêu tả tiếng suối rất nhỏ, khó nghe.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, lung linh, có chiều sâu, như một bức tranh đa lớp.
  • B. Vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc.
  • C. Vẻ đẹp buồn bã, ảm đạm.
  • D. Vẻ đẹp khô khan, thiếu sức sống.

Câu 8: Hai câu thơ cuối bài

  • A. Cảnh đẹp khiến nhà thơ quên hết mọi lo toan.
  • B. Cảnh đẹp làm tăng thêm nỗi buồn của nhà thơ.
  • C. Nhà thơ không thể cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên vì quá lo lắng.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên là nguồn cảm hứng, nhưng không làm lu mờ nỗi lo lớn lao về vận mệnh đất nước.

Câu 9: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ giữa bài

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai bài đều chỉ nói về tình yêu thiên nhiên đơn thuần.

Câu 10: Cả hai bài thơ

  • A. Ngắn gọn, cô đọng, dễ bộc lộ cảm xúc và suy tư tức thời.
  • B. Dài, chi tiết, phù hợp để kể chuyện.
  • C. Chỉ dùng để tả cảnh vật.
  • D. Yêu cầu nhiều vần phức tạp.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả hình ảnh vầng trăng giữa bài

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 12: Cả hai bài thơ đều thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của Hồ Chí Minh dù trong hoàn cảnh khó khăn. Tinh thần đó được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Miêu tả chi tiết sự tàn bạo của kẻ thù.
  • B. Than thở về số phận cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào ước mơ về tương lai tươi sáng.
  • D. Dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn tìm thấy niềm vui trong thiên nhiên và giữ vững ý chí chiến đấu, lo cho đất nước.

Câu 13: Trong bài

  • A. Tạo hình ảnh lớp lang, đan xen, chồng chéo của ánh sáng và bóng tối, gợi vẻ đẹp huyền ảo.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, buồn bã.
  • C. Miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • D. Tạo âm thanh rộn rã.

Câu 14: So sánh cách Hồ Chí Minh thể hiện tình yêu thiên nhiên trong

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 15: Nỗi lo

  • A. Tinh thần yêu nước sâu sắc, trách nhiệm cao cả đối với vận mệnh dân tộc.
  • B. Sự mệt mỏi, chán nản vì công việc.
  • C. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
  • D. Sự cô đơn, không có người chia sẻ.

Câu 16: Cả hai bài thơ đều là minh chứng cho sự kết hợp giữa chất thép và chất tình trong thơ Hồ Chí Minh.

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường, không khuất phục hoàn cảnh khắc nghiệt, luôn hướng về mục tiêu cách mạng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • D. Thể hiện tình yêu thương con người.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sáng tác thơ trong hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt. Điều này nói lên gì về vai trò của thơ ca đối với Người?

  • A. Thơ ca là phương tiện duy nhất để liên lạc với bên ngoài.
  • B. Nhà thơ chỉ sáng tác khi rảnh rỗi.
  • C. Thơ ca là nơi gửi gắm tâm tình, giúp giữ vững tinh thần, vượt lên hoàn cảnh và là vũ khí tinh thần của người chiến sĩ.
  • D. Nhà thơ sáng tác thơ chỉ để giải trí.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Người đang làm nhiệm vụ canh gác.
  • B. Người bị mất ngủ vì bệnh tật.
  • C. Người đang chờ đợi tin tức.
  • D. Người đang say đắm ngắm cảnh đẹp đêm khuya và người đang trăn trở, lo lắng cho vận mệnh đất nước.

Câu 19: So sánh cách sử dụng yếu tố thiên nhiên (trăng, suối, cây cối) trong

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Cả hai bài đều miêu tả thiên nhiên giống hệt nhau.

Câu 20: Điểm chung về nghệ thuật đặc sắc nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn của cả hai bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • C. Chỉ sử dụng biện pháp tu từ so sánh.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa chất trữ tình và chất thép.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ

  • A. Thể hiện sự bực tức, khó chịu.
  • B. Thể hiện sự xao xuyến, bối rối và khát khao được thưởng trăng trọn vẹn của nhà thơ trước cảnh đẹp đêm trăng.
  • C. Hỏi người khác cách thưởng trăng.
  • D. Thể hiện sự tuyệt vọng, bất lực.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Chỉ có nghĩa là bóng cây cổ thụ che khuất bông hoa.
  • B. Chỉ có nghĩa là bông hoa nằm trong bóng râm của cây cổ thụ.
  • C. Chỉ có nghĩa là ánh trăng chiếu sáng bông hoa.
  • D. Gợi nhiều liên tưởng về sự đan xen, hòa quyện của ánh sáng, bóng tối, cây cối và hoa dưới ánh trăng, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, đa lớp.

Câu 23: Dựa vào hai bài thơ, nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Thiên nhiên là bạn tri kỷ, là nguồn động viên tinh thần, hòa quyện với tâm hồn và lý tưởng cách mạng của con người.
  • B. Thiên nhiên là đối tượng xa lạ, chỉ để ngắm nhìn từ xa.
  • C. Thiên nhiên là trở ngại trên con đường hoạt động cách mạng.
  • D. Con người chỉ tìm đến thiên nhiên khi gặp khó khăn.

Câu 24: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các giác quan để miêu tả cảnh đêm trong

  • A. Chỉ sử dụng thính giác.
  • B. Chỉ sử dụng thị giác.
  • C. Kết hợp cả thính giác (âm thanh tiếng suối) và thị giác (hình ảnh trăng, bóng cây, bóng hoa, cảnh như vẽ).
  • D. Chỉ sử dụng khứu giác.

Câu 25: Tinh thần

  • A. Cả hai đều thể hiện bản lĩnh kiên cường, tâm hồn cao đẹp và ý chí chiến đấu vì nước nhà của Bác, dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Hai tinh thần này đối lập nhau, không liên quan.
  • C. Tinh thần
  • D. Chỉ có tinh thần

Câu 26: Từ nào trong bài

  • A. Ngục
  • B. Vô
  • C. Vọng
  • D. Thiên

Câu 27: So sánh nhịp thơ chủ đạo trong hai bài

  • A. Nhịp 4/3 hoặc 2/2/3, tạo cảm giác trầm lắng, suy tư.
  • B. Nhịp nhanh, mạnh, dồn dập.
  • C. Nhịp chậm rãi, buồn bã kéo dài.
  • D. Không có nhịp điệu cố định.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Gợi liên tưởng đến âm nhạc, nhấn mạnh sự du dương.
  • B. Gợi liên tưởng đến hội họa, nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh tại, hoàn hảo, có bố cục của cảnh vật.
  • C. Gợi liên tưởng đến điêu khắc, nhấn mạnh sự vững chắc.
  • D. Gợi liên tưởng đến kiến trúc, nhấn mạnh sự đồ sộ.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của song sắt nhà tù trong bài

  • A. Là vật trang trí cho nhà tù.
  • B. Là ranh giới không thể vượt qua giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự an toàn của nhà tù.
  • D. Biểu tượng của sự giam cầm, hạn chế thể chất, làm nổi bật khao khát tự do và sự vượt thoát của tâm hồn thi sĩ.

Câu 30: Qua hai bài thơ, người đọc cảm nhận được phẩm chất nổi bật nào ở con người Hồ Chí Minh?

  • A. Là người chiến sĩ vĩ đại với tinh thần thép và là thi sĩ có tâm hồn lãng mạn, hòa hợp với thiên nhiên.
  • B. Là người chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân.
  • C. Là người bi quan, chán nản trước hoàn cảnh.
  • D. Là người chỉ biết đến đấu tranh mà không có đời sống tâm hồn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích bối cảnh sáng tác bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh, đặc biệt là sự đối lập giữa hoàn cảnh thực tế và tâm hồn nhà thơ.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong bài "Vọng nguyệt", hai câu thơ "Nhân hướng song tiền vọng minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích vọng gia thi sĩ" thể hiện mối quan hệ đặc biệt nào giữa con người và vầng trăng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Từ "vô tư" trong câu thơ "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa" (Trong tù không rượu cũng không hoa) của bài "Vọng nguyệt" được dùng để nhấn mạnh điều gì về hoàn cảnh của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu thơ cuối bài "Vọng nguyệt": "Vọng nguyệt hoài nghi gia cảnh thiên" (Ngắm trăng lòng bỗng hóa nên thơ). Câu thơ này nói lên điều gì về sức mạnh của thiên nhiên và tâm hồn thi sĩ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Bài thơ "Cảnh khuya" mở đầu bằng những âm thanh và hình ảnh nào để vẽ nên bức tranh đêm rừng Việt Bắc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phép so sánh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài "Cảnh khuya" có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm nhận của nhà thơ về thiên nhiên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hình ảnh "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" trong "Cảnh khuya" gợi lên một vẻ đẹp như thế nào của đêm trăng rừng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hai câu thơ cuối bài "Cảnh khuya": "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" cho thấy mối liên hệ giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm trạng của nhà thơ là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ giữa bài "Vọng nguyệt" và bài "Cảnh khuya".

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt. Đặc điểm nào của thể thơ này phù hợp với việc bộc lộ cảm xúc và suy tư của nhà thơ trong hoàn cảnh đặc biệt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả hình ảnh vầng trăng giữa bài "Vọng nguyệt" và bài "Cảnh khuya".

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cả hai bài thơ đều thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của Hồ Chí Minh dù trong hoàn cảnh khó khăn. Tinh thần đó được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong bài "Cảnh khuya", hình ảnh "lồng cổ thụ bóng lồng hoa" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tạo ấn tượng về thị giác?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh cách Hồ Chí Minh thể hiện tình yêu thiên nhiên trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Có điểm nào khác biệt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nỗi lo "nỗi nước nhà" trong bài "Cảnh khuya" thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cả hai bài thơ đều là minh chứng cho sự kết hợp giữa chất thép và chất tình trong thơ Hồ Chí Minh. "Chất thép" trong hai bài thơ này thể hiện ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sáng tác thơ trong hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt. Điều này nói lên gì về vai trò của thơ ca đối với Người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hình ảnh "người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" mang ý nghĩa kép nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh cách sử dụng yếu tố thiên nhiên (trăng, suối, cây cối) trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Điểm chung về nghệ thuật đặc sắc nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn của cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trước cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?) trong bài "Vọng nguyệt".

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hình ảnh "bóng lồng hoa" trong câu "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) có thể hiểu theo những cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dựa vào hai bài thơ, nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các giác quan để miêu tả cảnh đêm trong "Cảnh khuya".

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tinh thần "vượt lên trên hoàn cảnh tù đày" trong "Vọng nguyệt" và tinh thần "lo nỗi nước nhà" trong "Cảnh khuya" có mối liên hệ gì với nhau?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Từ nào trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện trực tiếp hành động của nhà thơ hướng về vầng trăng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So sánh nhịp thơ chủ đạo trong hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hình ảnh "Cảnh khuya như vẽ" gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật nào và tác dụng của phép so sánh này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của song sắt nhà tù trong bài "Vọng nguyệt" khi đứng cạnh hình ảnh vầng trăng.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Qua hai bài thơ, người đọc cảm nhận được phẩm chất nổi bật nào ở con người Hồ Chí Minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Trong thời gian hoạt động cách mạng bí mật ở Việt Bắc.
  • B. Trong thời gian bị giam cầm trong nhà tù của Tưởng Giới Thạch.
  • C. Khi đang công tác ở chiến khu Việt Bắc sau Cách mạng tháng Tám.
  • D. Trong chuyến đi công tác nước ngoài đầu tiên của Người.

Câu 2: Bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt của Bác Hồ thông qua chi tiết nghệ thuật nào?

  • A. Việc nhắc đến "không rượu cũng không hoa".
  • B. Nói về "cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ".
  • C. Hình ảnh "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ".
  • D. Việc bài thơ được viết bằng chữ Hán.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "không rượu cũng không hoa" trong bài "Vọng nguyệt".

  • A. Làm nổi bật tình yêu thiên nhiên sâu sắc, vượt lên trên hoàn cảnh thiếu thốn vật chất.
  • B. Thể hiện sự giản dị, tiết kiệm của người chiến sĩ cách mạng.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt, thiếu thốn của cuộc sống trong tù.
  • D. Cho thấy tâm trạng buồn bã, cô đơn của người tù.

Câu 4: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã trong đêm khuya.
  • C. Lòng căm thù quân giặc.
  • D. Tình yêu thiên nhiên và nỗi lòng lo nước, thương dân.

Câu 5: Trong bài "Cảnh khuya", câu "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh; nhân hóa âm thanh, gợi cảm giác sống động, có hồn.
  • B. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự trong trẻo của tiếng suối.
  • C. Ẩn dụ; thể hiện sự cô đơn của người nghe.
  • D. Hoán dụ; chỉ con người đang hát ở xa.

Câu 6: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ cuối bài "Cảnh khuya": "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà".

  • A. Đối lập giữa vẻ đẹp của cảnh vật và sự mệt mỏi của con người.
  • B. Đối lập giữa vẻ đẹp say đắm của cảnh vật và nỗi lo việc nước của người chiến sĩ.
  • C. Đối lập giữa ban ngày và ban đêm.
  • D. Đối lập giữa tình yêu thiên nhiên và sự thờ ơ trước cảnh đẹp.

Câu 7: Điểm chung về chủ đề giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Miêu tả cuộc sống khắc nghiệt trong tù.
  • B. Thể hiện tinh thần lạc quan cách mạng.
  • C. Thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
  • D. Nói về nỗi nhớ quê hương.

Câu 8: Hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thơ tứ tuyệt.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ song thất lục bát.
  • D. Thơ năm chữ.

Câu 9: Hình ảnh vầng trăng xuất hiện trong cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Vầng trăng thể hiện ý nghĩa biểu tượng gì trong thơ Bác?

  • A. Biểu tượng của nỗi buồn, cô đơn.
  • B. Biểu tượng của quyền lực, sức mạnh.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên, người bạn tri kỷ, sự tự do, ung dung.

Câu 10: Nhận xét về giọng điệu chung của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Nhẹ nhàng, sâu lắng, thể hiện sự giao cảm với thiên nhiên và tâm tình sâu sắc.
  • B. Hùng hồn, mạnh mẽ, thể hiện ý chí chiến đấu.
  • C. Buồn bã, u uất, thể hiện nỗi khổ trong tù.
  • D. Hào sảng, vui tươi, thể hiện tinh thần lạc quan tuyệt đối.

Câu 11: Dòng thơ nào trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện rõ nhất sự gắn bó, giao cảm đặc biệt giữa Bác và vầng trăng, vượt qua rào cản vật chất?

  • A. Trong tù không rượu cũng không hoa
  • B. Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ
  • C. Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
  • D. Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ

Câu 12: Từ "nhòm" trong câu thơ "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" (Vọng nguyệt) có tác dụng gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa trăng và người?

  • A. Thể hiện sự xa cách, lạnh lùng giữa trăng và người.
  • B. Nhân hóa vầng trăng, thể hiện sự gần gũi, tri kỷ giữa trăng và người.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên trang trọng, cổ kính hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của nhà thơ.

Câu 13: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Vọng nguyệt".

  • A. Cổ điển ở cách dùng từ Hán Việt, hiện đại ở việc miêu tả cảnh tù.
  • B. Cổ điển ở cấu trúc bài thơ, hiện đại ở việc sử dụng hình ảnh trăng.
  • C. Cổ điển ở thể thơ, đề tài ngắm trăng; hiện đại ở phong thái người chiến sĩ, sự giao hòa bình đẳng với thiên nhiên.
  • D. Cổ điển ở tâm trạng buồn bã, hiện đại ở tinh thần lạc quan.

Câu 14: Âm thanh "tiếng suối" trong bài "Cảnh khuya" được miêu tả như thế nào và gợi cảm giác gì?

  • A. Ồn ào, dữ dội, gợi cảm giác lo lắng.
  • B. Trong trẻo, ngân nga, gợi cảm giác gần gũi, huyền ảo.
  • C. Lặng lẽ, đều đều, gợi cảm giác buồn ngủ.
  • D. Khô khan, lạnh lẽo, gợi cảm giác cô đơn.

Câu 15: Hình ảnh "bóng lồng hoa" trong bài "Cảnh khuya" được hiểu theo nghĩa nào là phù hợp nhất với bối cảnh bài thơ?

  • A. Bóng của những bông hoa thật sự lồng vào nhau.
  • B. Bóng của người ngồi dưới gốc cây có hoa.
  • C. Ánh trăng xuyên qua kẽ lá, tạo nên những vệt sáng, bóng hình lồng vào nhau như hoa.
  • D. Hình ảnh những bông hoa nở rộ trong đêm.

Câu 16: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Cảnh khuya".

  • A. Hai câu đầu tả cảnh, hai câu sau tả tình.
  • B. Bốn câu đều tả cảnh.
  • C. Bốn câu đều tả tình.
  • D. Hai câu đầu tả tình, hai câu sau tả cảnh.

Câu 17: So sánh tâm trạng của Bác Hồ trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Cả hai bài đều thể hiện sự buồn bã, cô đơn.
  • B. Cả hai bài đều chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên đơn thuần.
  • C. "Vọng nguyệt" thể hiện nỗi lo việc nước, "Cảnh khuya" thể hiện tình yêu thiên nhiên.
  • D. "Vọng nguyệt" thể hiện sự ung dung, giao hòa với trăng; "Cảnh khuya" thể hiện tình yêu thiên nhiên hòa quyện với nỗi lo việc nước.

Câu 18: Từ nào trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện rõ nhất tinh thần vượt lên hoàn cảnh tù đày để tìm đến cái đẹp?

  • A. Trong tù
  • B. không rượu cũng không hoa
  • C. khó hững hờ
  • D. nhà thơ

Câu 19: Ý nghĩa của việc sử dụng từ "nhòm" (trăng nhòm) và "ngắm" (người ngắm) trong bài "Vọng nguyệt" là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tương giao, đối diện, giao hòa bình đẳng giữa người và trăng.
  • B. Thể hiện sự khác biệt về cấp bậc giữa người và trăng.
  • C. Cho thấy trăng đang nhìn trộm nhà thơ.
  • D. Biểu thị sự thờ ơ của cả hai.

Câu 20: Phân tích giá trị nghệ thuật của phép điệp trong bài "Cảnh khuya", đặc biệt là từ "chưa ngủ".

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, buồn ngủ của Bác.
  • B. Làm cho câu thơ có nhạc điệu đều đặn.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, do dự của Bác.
  • D. Vừa nối kết ý thơ, vừa nhấn mạnh trạng thái "chưa ngủ" và làm nổi bật lý do sâu xa của trạng thái đó.

Câu 21: Hình ảnh "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) gợi tả điều gì về cảnh vật đêm trăng nơi núi rừng?

  • A. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo, thơ mộng của đêm trăng núi rừng.
  • B. Sự hoang vu, heo hút của núi rừng.
  • C. Cảnh chiến đấu ác liệt diễn ra trong đêm.
  • D. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ đến đáng sợ.

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử khi bài thơ "Cảnh khuya" ra đời, nỗi "lo nỗi nước nhà" của Bác Hồ có ý nghĩa gì?

  • A. Lo lắng cho cuộc sống cá nhân trong tù.
  • B. Lo sợ trước sức mạnh của kẻ thù.
  • C. Trăn trở, suy tư về vận mệnh đất nước, về cuộc kháng chiến.
  • D. Lo không có đủ lương thực, vũ khí cho bộ đội.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần cách mạng trong thơ Hồ Chí Minh qua hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Tình yêu thiên nhiên hòa quyện với tinh thần cách mạng, làm nổi bật cốt cách người chiến sĩ - thi sĩ.
  • B. Tình yêu thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tinh thần cách mạng.
  • C. Tinh thần cách mạng lấn át hoàn toàn tình yêu thiên nhiên.
  • D. Tình yêu thiên nhiên chỉ là phương tiện để quên đi khó khăn của cách mạng.

Câu 24: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành nhận định về phong thái Hồ Chí Minh qua hai bài thơ: "Phong thái Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài thơ là sự ____________, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt để tìm thấy niềm vui trong vẻ đẹp thiên nhiên, đồng thời luôn _______ về vận mệnh đất nước".

  • A. bi quan, thờ ơ
  • B. ung dung, tự tại, trăn trở, lo toan
  • C. vội vã, lo lắng, quên đi
  • D. buồn bã, yếu đuối, phớt lờ

Câu 25: Điều gì làm nên sự đặc sắc của hình ảnh vầng trăng trong thơ Bác nói chung và trong "Vọng nguyệt", "Cảnh khuya" nói riêng?

  • A. Trăng chỉ là phông nền cho cảnh vật khác.
  • B. Trăng là biểu tượng của sự xa cách, lạnh lẽo.
  • C. Trăng là người bạn tri kỷ, có hồn, giao hòa bình đẳng với con người.
  • D. Trăng chỉ đơn thuần là nguồn sáng trong đêm.

Câu 26: Từ "lồng" trong câu "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa các sự vật?

  • A. Sự đan xen, hòa quyện vào nhau của ánh sáng và bóng hình, tạo nên vẻ đẹp thống nhất.
  • B. Sự tách biệt, rời rạc giữa các sự vật.
  • C. Sự đối đầu, xung đột giữa ánh sáng và bóng tối.
  • D. Sự biến mất của một sự vật trong sự vật khác.

Câu 27: Nhận xét nào phù hợp nhất về cách sử dụng ngôn ngữ trong hai bài thơ của Bác Hồ?

  • A. Ngôn ngữ cầu kỳ, khoa trương.
  • B. Ngôn ngữ khó hiểu, nhiều điển tích.
  • C. Ngôn ngữ chỉ mang tính miêu tả đơn thuần.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng hàm chứa ý nghĩa sâu sắc.

Câu 28: Bài thơ "Vọng nguyệt" thể hiện rõ nhất tinh thần thép của người cộng sản trong hoàn cảnh khắc nghiệt như thế nào?

  • A. Bác lên án mạnh mẽ tội ác của kẻ thù.
  • B. Bác giữ được phong thái ung dung, giao hòa với thiên nhiên dù trong tù đày, thiếu thốn.
  • C. Bác kêu gọi đồng chí chiến đấu.
  • D. Bác thể hiện sự quyết tâm trả thù.

Câu 29: Nếu so sánh với thơ cổ điển, điểm khác biệt trong cách Bác Hồ thể hiện tình yêu thiên nhiên trong "Vọng nguyệt" là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên gắn liền với cốt cách người chiến sĩ, không phải để lánh đời mà để tìm thấy sự ung dung, làm giàu tâm hồn cách mạng.
  • B. Tình yêu thiên nhiên hoàn toàn giống với các nhà thơ cổ điển.
  • C. Bác chỉ yêu thiên nhiên khi không có việc gì khác để làm.
  • D. Tình yêu thiên nhiên của Bác mang tính chất hưởng thụ đơn thuần.

Câu 30: Từ "lo" trong câu "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya) thể hiện điều gì về tâm hồn Bác?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, lo sợ cá nhân.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn được nghỉ ngơi.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối vì không được ngủ.
  • D. Thể hiện sự trăn trở, suy tư, nỗi lòng canh cánh về vận mệnh đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào của Hồ Chí Minh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bài thơ 'Vọng nguyệt' (Ngắm trăng) thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt của Bác Hồ thông qua chi tiết nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'không rượu cũng không hoa' trong bài 'Vọng nguyệt'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Cảnh khuya' là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bài 'Cảnh khuya', câu 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ cuối bài 'Cảnh khuya': 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà'.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Điểm chung về chủ đề giữa hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' đều được viết theo thể thơ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hình ảnh vầng trăng xuất hiện trong cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'. Vầng trăng thể hiện ý nghĩa biểu tượng gì trong thơ Bác?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhận xét về giọng điệu chung của hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dòng thơ nào trong bài 'Vọng nguyệt' thể hiện rõ nhất sự gắn bó, giao cảm đặc biệt giữa Bác và vầng trăng, vượt qua rào cản vật chất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ 'nhòm' trong câu thơ 'Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' (Vọng nguyệt) có tác dụng gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa trăng và người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ 'Vọng nguyệt'.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Âm thanh 'tiếng suối' trong bài 'Cảnh khuya' được miêu tả như thế nào và gợi cảm giác gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hình ảnh 'bóng lồng hoa' trong bài 'Cảnh khuya' được hiểu theo nghĩa nào là phù hợp nhất với bối cảnh bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Cảnh khuya'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh tâm trạng của Bác Hồ trong 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Từ nào trong bài 'Vọng nguyệt' thể hiện rõ nhất tinh thần vượt lên hoàn cảnh tù đày để tìm đến cái đẹp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Ý nghĩa của việc sử dụng từ 'nhòm' (trăng nhòm) và 'ngắm' (người ngắm) trong bài 'Vọng nguyệt' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích giá trị nghệ thuật của phép điệp trong bài 'Cảnh khuya', đặc biệt là từ 'chưa ngủ'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hình ảnh 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (Cảnh khuya) gợi tả điều gì về cảnh vật đêm trăng nơi núi rừng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử khi bài thơ 'Cảnh khuya' ra đời, nỗi 'lo nỗi nước nhà' của Bác Hồ có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần cách mạng trong thơ Hồ Chí Minh qua hai bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành nhận định về phong thái Hồ Chí Minh qua hai bài thơ: 'Phong thái Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài thơ là sự ____________, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt để tìm thấy niềm vui trong vẻ đẹp thiên nhiên, đồng thời luôn _______ về vận mệnh đất nước'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Điều gì làm nên sự đặc sắc của hình ảnh vầng trăng trong thơ Bác nói chung và trong 'Vọng nguyệt', 'Cảnh khuya' nói riêng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ 'lồng' trong câu 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (Cảnh khuya) gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa các sự vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận xét nào phù hợp nhất về cách sử dụng ngôn ngữ trong hai bài thơ của Bác Hồ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bài thơ 'Vọng nguyệt' thể hiện rõ nhất tinh thần thép của người cộng sản trong hoàn cảnh khắc nghiệt như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu so sánh với thơ cổ điển, điểm khác biệt trong cách Bác Hồ thể hiện tình yêu thiên nhiên trong 'Vọng nguyệt' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ 'lo' trong câu 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' (Cảnh khuya) thể hiện điều gì về tâm hồn Bác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh thể hiện tình cảm gì nổi bật của tác giả trong hoàn cảnh đặc biệt?

  • A. Nỗi buồn sâu sắc trước cảnh tù đày.
  • B. Tình yêu thiên nhiên mãnh liệt và phong thái ung dung, lạc quan.
  • C. Sự căm phẫn đối với kẻ thù.
  • D. Lòng nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "trăng nhòm khe cửa" trong câu thơ "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt" (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ) và "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ) trong bài "Vọng nguyệt".

  • A. Miêu tả cảnh trăng sáng đến mức len lỏi vào cả phòng giam.
  • B. Thể hiện sự tò mò của vầng trăng đối với người tù.
  • C. Nhân hóa vầng trăng, thể hiện sự giao hòa, bình đẳng giữa con người và thiên nhiên, vượt qua hoàn cảnh tù đày.
  • D. Ngụ ý về sự giám sát của thiên nhiên đối với hành động của con người.

Câu 3: Bài thơ "Vọng nguyệt" được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi tác giả đang bị giam giữ trong nhà tù của Tưởng Giới Thạch ở Trung Quốc.
  • B. Trong thời kỳ hoạt động bí mật ở Pác Bó.
  • C. Khi đang lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • D. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.

Câu 4: Dòng thơ nào trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện rõ nhất sự "vượt ngục tinh thần" của người tù?

  • A. Ngục trung vô tửu diệc vô hoa
  • B. Đối thử lương tiêu nại nhược hà?
  • C. Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt,
  • D. Vọng nguyệt hoài nghi tửu bất tùy / Dạ vô miện đối nguyệt thành thi.

Câu 5: Điểm tương đồng về thể thơ và cấu trúc giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Đều là thể thơ Tứ tuyệt Đường luật.
  • B. Đều có cấu trúc tả cảnh - tả tình.
  • C. Đều sử dụng hình ảnh trung tâm là vầng trăng.
  • D. Đều có vần ở cuối các câu 1, 2, 4.

Câu 6: Hình ảnh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài "Cảnh khuya" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì về cảnh vật Việt Bắc?

  • A. Nhân hóa, gợi cảm giác về sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. So sánh, gợi cảm giác về vẻ đẹp trong trẻo, thơ mộng, có sức sống.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện tâm trạng buồn bã của nhà thơ.
  • D. Hoán dụ, nhấn mạnh sự hùng vĩ của núi rừng.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả vầng trăng giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Trong "Vọng nguyệt", trăng là biểu tượng cho tự do; trong "Cảnh khuya", trăng biểu tượng cho nỗi buồn.
  • B. Trong "Vọng nguyệt", trăng được nhân hóa; trong "Cảnh khuya", trăng chỉ là vật vô tri.
  • C. Trong "Vọng nguyệt", trăng mang tính cổ điển; trong "Cảnh khuya", trăng mang tính hiện đại.
  • D. Trong "Vọng nguyệt", trăng là đối tượng giao cảm trực tiếp, bình đẳng; trong "Cảnh khuya", trăng là một phần của bức tranh thiên nhiên rộng lớn.

Câu 8: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa cảnh vật và con người?

  • A. Con người không quan tâm đến cảnh vật xung quanh.
  • B. Cảnh vật quá đẹp khiến con người cảm thấy buồn bã.
  • C. Vẻ đẹp của cảnh vật tác động mạnh mẽ đến tâm hồn con người, khiến họ trăn trở.
  • D. Con người đang cố gắng vẽ lại cảnh vật đêm khuya.

Câu 9: Lý do chính khiến "người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Vì cảnh đêm Việt Bắc quá đẹp và lãng mạn.
  • B. Vì trăn trở, lo lắng cho vận mệnh đất nước.
  • C. Vì tiếng suối chảy quá ồn ào.
  • D. Vì nhớ nhà, nhớ người thân.

Câu 10: So sánh tâm trạng của Bác Hồ trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Đâu là điểm khác biệt rõ nét nhất?

  • A. Trong "Vọng nguyệt" là sự giao hòa với thiên nhiên và phong thái ung dung, còn trong "Cảnh khuya" là sự kết hợp giữa tình yêu thiên nhiên và nỗi lo nước nhà.
  • B. Trong "Vọng nguyệt" là nỗi buồn, còn trong "Cảnh khuya" là niềm vui chiến thắng.
  • C. Trong "Vọng nguyệt" là sự cô đơn, còn trong "Cảnh khuya" là sự gắn bó với đồng bào.
  • D. Trong "Vọng nguyệt" là sự tức giận, còn trong "Cảnh khuya" là sự bình yên.

Câu 11: Cả hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của Bác Hồ. Vẻ đẹp đó được thể hiện qua khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • B. Tinh thần chiến đấu bất khuất.
  • C. Tình yêu thương đồng bào, đồng chí.
  • D. Tình yêu thiên nhiên tha thiết, phong thái ung dung, lạc quan và tinh thần trách nhiệm cao cả.

Câu 12: Về mặt cấu trúc, bài thơ Tứ tuyệt thường có sự chuyển ý giữa các câu. Phân tích sự chuyển ý này trong bài "Cảnh khuya".

  • A. Câu 1-2 tả cảnh, câu 3-4 tả người.
  • B. Câu 1 giới thiệu, câu 2 phát triển, câu 3 kết luận, câu 4 mở rộng.
  • C. Câu 1-2 tả cảnh đêm Việt Bắc, câu 3 chuyển sang tâm trạng con người trước cảnh, câu 4 làm rõ nguyên nhân tâm trạng.
  • D. Câu 1-2 tả thực, câu 3-4 tả mộng.

Câu 13: Hình ảnh "hoa trên đá" trong bài "Cảnh khuya" gợi lên vẻ đẹp gì của thiên nhiên Việt Bắc?

  • A. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống và lãng mạn của núi rừng.
  • B. Sự khắc nghiệt, cằn cỗi của môi trường sống.
  • C. Biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất của con người.
  • D. Sự đối lập giữa cái đẹp và sự hoang tàn.

Câu 14: Câu thơ "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" trong "Cảnh khuya" cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất nào ở con người Hồ Chí Minh?

  • A. Lòng yêu nước và lòng căm thù giặc.
  • B. Tâm hồn thi sĩ lãng mạn và tinh thần chiến sĩ đầy trách nhiệm.
  • C. Sự giản dị và sự uyên bác.
  • D. Lòng nhân hậu và sự nghiêm khắc.

Câu 15: So sánh hai câu thơ cuối của "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Một bài nói về trăng, một bài nói về suối.
  • B. Một bài kết thúc bằng câu hỏi tu từ, một bài kết thúc bằng câu khẳng định.
  • C. Một bài nhấn mạnh sự thăng hoa của tâm hồn thi sĩ ("đối nguyệt thành thi"), một bài nhấn mạnh trách nhiệm của người chiến sĩ ("lo nỗi nước nhà").
  • D. Một bài nói về cảnh, một bài nói về tình.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Cảm hứng về nỗi nhớ quê hương.
  • B. Cảm hứng về cuộc sống gian khổ ở chiến khu.
  • C. Cảm hứng về tình đồng chí, đồng đội.
  • D. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi lòng vì nước.

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "chưa ngủ" được lặp lại trong hai câu cuối bài "Cảnh khuya".

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, khó ngủ của tác giả.
  • B. Tạo sự đối lập giữa cảnh và người.
  • C. Nhấn mạnh sự thao thức, trăn trở, đồng thời tạo sự chuyển mạch từ cảm nhận cảnh vật sang nỗi lòng vì nước.
  • D. Gợi không khí tĩnh mịch, vắng lặng của đêm khuya.

Câu 19: Nếu thay thế hình ảnh "hoa trên đá" bằng "cỏ dại", ý nghĩa và cảm xúc của câu thơ trong "Cảnh khuya" sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Câu thơ sẽ thêm phần lãng mạn và bay bổng.
  • B. Câu thơ có thể giảm bớt tính lãng mạn, sức sống và vẻ đẹp thơ mộng.
  • C. Câu thơ sẽ nhấn mạnh sự khắc nghiệt của hoàn cảnh.
  • D. Câu thơ sẽ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc hơn.

Câu 20: Trong "Vọng nguyệt", câu "Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trước cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?) là một câu hỏi tu từ. Câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm trạng của tác giả?

  • A. Sự bối rối, xao xuyến, say mê tột độ trước cảnh trăng đẹp.
  • B. Sự tiếc nuối vì không có ai cùng ngắm trăng.
  • C. Sự bất lực trước hoàn cảnh tù đày.
  • D. Sự thắc mắc về số phận của bản thân.

Câu 21: Ý nghĩa của việc Bác Hồ sáng tác thơ trong tù ("Vọng nguyệt") và ở chiến khu ("Cảnh khuya") thể hiện điều gì về vai trò của văn học nghệ thuật trong cuộc đời Người?

  • A. Văn học nghệ thuật chỉ là sở thích nhất thời.
  • B. Văn học nghệ thuật giúp Bác quên đi khó khăn.
  • C. Văn học nghệ thuật là công cụ đấu tranh cách mạng.
  • D. Văn học nghệ thuật là nơi Bác gửi gắm tâm hồn, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan và tình yêu cuộc sống dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 22: So sánh không gian nghệ thuật trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Cả hai bài đều có không gian rộng lớn, hùng vĩ.
  • B. "Vọng nguyệt" có không gian hẹp (nhà tù) nhưng mở ra không gian rộng lớn của trăng; "Cảnh khuya" có không gian rộng lớn của núi rừng.
  • C. "Vọng nguyệt" có không gian lãng mạn; "Cảnh khuya" có không gian hiện thực.
  • D. Cả hai bài đều tập trung miêu tả không gian trong phòng giam/lán trại.

Câu 23: Hình ảnh "núi lồng trăng" trong bài "Cảnh khuya" gợi tả điều gì về vẻ đẹp của thiên nhiên đêm Việt Bắc?

  • A. Sự cô lập, chia cắt giữa núi và trăng.
  • B. Sự hùng vĩ, dữ dằn của núi rừng.
  • C. Vẻ đẹp hòa quyện, thơ mộng, huyền ảo của núi rừng dưới ánh trăng.
  • D. Sự nhỏ bé của vầng trăng so với ngọn núi.

Câu 24: So sánh hai bài thơ, đâu là điểm khác biệt về hoàn cảnh sáng tác dẫn đến sự khác biệt trong nội dung biểu đạt?

  • A. "Vọng nguyệt" sáng tác trong tù, "Cảnh khuya" sáng tác ở chiến khu, nên "Cảnh khuya" có thêm nỗi lo chung của đất nước.
  • B. "Vọng nguyệt" sáng tác ở Việt Nam, "Cảnh khuya" sáng tác ở Trung Quốc.
  • C. "Vọng nguyệt" sáng tác khi Bác còn trẻ, "Cảnh khuya" sáng tác khi Bác đã già.
  • D. "Vọng nguyệt" sáng tác bằng chữ Hán, "Cảnh khuya" sáng tác bằng chữ Nôm.

Câu 25: Cảm hứng cổ điển trong bài "Cảnh khuya" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Tinh thần yêu nước.
  • B. Nỗi lo nước nhà.
  • C. Hình ảnh người chiến sĩ.
  • D. Đề tài thiên nhiên (trăng, suối, núi), hình ảnh thơ quen thuộc và thể thơ Tứ tuyệt.

Câu 26: Cảm hứng hiện đại trong bài "Cảnh khuya" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh vầng trăng.
  • B. Nỗi lo nước nhà, tinh thần trách nhiệm của người chiến sĩ.
  • C. Biện pháp so sánh.
  • D. Ngôn ngữ thơ cô đọng.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa của "giữa dòng" trong câu "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" và "vì lo nỗi nước nhà" trong "Cảnh khuya".

  • A. Cả hai đều là nguyên nhân gây mất ngủ.
  • B. Một câu tả cảnh, một câu tả người.
  • C. Một câu nói về cái đẹp bên ngoài, một câu nói về cái đẹp bên trong.
  • D. Một câu gợi lý do chưa ngủ do cảnh đẹp tác động, câu còn lại nêu lý do sâu xa hơn là trách nhiệm với đất nước.

Câu 28: Từ "Vọng" trong "Vọng nguyệt" có nghĩa là gì?

  • A. Trông, ngắm, nhìn.
  • B. Nhớ về.
  • C. Ước vọng.
  • D. Nghe thấy.

Câu 29: Dựa vào nội dung hai bài thơ, hãy suy luận về phẩm chất nào của Bác Hồ được thể hiện nhất quán dù ở trong tù hay ở chiến khu?

  • A. Sự khắc khổ, chịu đựng.
  • B. Tình yêu thiên nhiên, phong thái ung dung, lạc quan.
  • C. Nỗi buồn cô đơn.
  • D. Lòng căm thù giặc.

Câu 30: Hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" góp phần thể hiện rõ nét phong cách thơ Hồ Chí Minh ở đặc điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hiện thực cuộc sống cách mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất thơ, giữa hiện thực và lãng mạn, cổ điển và hiện đại.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ 'Vọng nguyệt' (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh thể hiện tình cảm gì nổi bật của tác giả trong hoàn cảnh đặc biệt?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'trăng nhòm khe cửa' trong câu thơ 'Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt' (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ) và 'Nguyệt tòng song khích khán thi gia' (Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ) trong bài 'Vọng nguyệt'.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bài thơ 'Vọng nguyệt' được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dòng thơ nào trong bài 'Vọng nguyệt' thể hiện rõ nhất sự 'vượt ngục tinh thần' của người tù?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Điểm tương đồng về thể thơ và cấu trúc giữa bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình ảnh 'tiếng suối trong như tiếng hát xa' trong bài 'Cảnh khuya' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì về cảnh vật Việt Bắc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả vầng trăng giữa bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa cảnh vật và con người?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Lý do chính khiến 'người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh tâm trạng của Bác Hồ trong 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'. Đâu là điểm khác biệt rõ nét nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cả hai bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' đều thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của Bác Hồ. Vẻ đẹp đó được thể hiện qua khía cạnh nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Về mặt cấu trúc, bài thơ Tứ tuyệt thường có sự chuyển ý giữa các câu. Phân tích sự chuyển ý này trong bài 'Cảnh khuya'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hình ảnh 'hoa trên đá' trong bài 'Cảnh khuya' gợi lên vẻ đẹp gì của thiên nhiên Việt Bắc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Câu thơ 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' trong 'Cảnh khuya' cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất nào ở con người Hồ Chí Minh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh hai câu thơ cuối của 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Cảnh khuya' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'chưa ngủ' được lặp lại trong hai câu cuối bài 'Cảnh khuya'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nếu thay thế hình ảnh 'hoa trên đá' bằng 'cỏ dại', ý nghĩa và cảm xúc của câu thơ trong 'Cảnh khuya' sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong 'Vọng nguyệt', câu 'Đối thử lương tiêu nại nhược hà?' (Trước cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?) là một câu hỏi tu từ. Câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm trạng của tác giả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ý nghĩa của việc Bác Hồ sáng tác thơ trong tù ('Vọng nguyệt') và ở chiến khu ('Cảnh khuya') thể hiện điều gì về vai trò của văn học nghệ thuật trong cuộc đời Người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So sánh không gian nghệ thuật trong 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hình ảnh 'núi lồng trăng' trong bài 'Cảnh khuya' gợi tả điều gì về vẻ đẹp của thiên nhiên đêm Việt Bắc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh hai bài thơ, đâu là điểm khác biệt về hoàn cảnh sáng tác dẫn đến sự khác biệt trong nội dung biểu đạt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Cảm hứng cổ điển trong bài 'Cảnh khuya' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cảm hứng hiện đại trong bài 'Cảnh khuya' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa của 'giữa dòng' trong câu 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' và 'vì lo nỗi nước nhà' trong 'Cảnh khuya'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Từ 'Vọng' trong 'Vọng nguyệt' có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa vào nội dung hai bài thơ, hãy suy luận về phẩm chất nào của Bác Hồ được thể hiện nhất quán dù ở trong tù hay ở chiến khu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' góp phần thể hiện rõ nét phong cách thơ Hồ Chí Minh ở đặc điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc bài thơ

  • A. Nhấn mạnh sự buồn bã, cô đơn của nhà thơ khi chỉ có trăng làm bạn.
  • B. Miêu tả hình ảnh nhà thơ say sưa ngắm trăng quên hết mọi thứ xung quanh.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng của nhà thơ đối với vẻ đẹp vĩnh hằng của vầng trăng.
  • D. Diễn tả sự giao cảm, tri âm, vượt qua rào cản vật chất giữa con người và vầng trăng.

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Cho thấy sự nghèo khổ, thiếu thốn của cuộc sống trong tù.
  • B. Làm tăng thêm nỗi buồn và sự tiếc nuối của nhà thơ.
  • C. Làm nổi bật tình yêu thiên nhiên mãnh liệt và tâm hồn vượt thoát hoàn cảnh của nhà thơ.
  • D. Giải thích lý do vì sao nhà thơ chỉ có thể ngắm trăng qua song sắt.

Câu 3: Hình ảnh "song sắt" trong câu thơ "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt" và "song khích" (khe cửa/song sắt) trong "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" của bài "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giam cầm, rào cản vật chất nhưng không ngăn được sự giao hòa tinh thần.
  • B. Biểu tượng cho cửa sổ nhà tù, nơi duy nhất nhà thơ có thể nhìn ra ngoài.
  • C. Biểu tượng cho sự chia cắt vĩnh viễn giữa nhà thơ và thế giới bên ngoài.
  • D. Biểu tượng cho sự yếu đuối, bất lực của con người trước hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 4: Bài thơ

  • A. Cho thấy sự cô đơn, vắng lặng của núi rừng về đêm.
  • B. Gợi tả âm thanh trong trẻo, du dương của suối và làm cho cảnh vật trở nên thơ mộng, có hồn.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, bí ẩn của núi rừng về đêm.
  • D. Miêu tả tiếng suối vọng lại từ rất xa, thể hiện khoảng cách địa lý.

Câu 5: Hình ảnh "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" trong bài

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ của rừng già.
  • B. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của cây cối và hoa cỏ.
  • C. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo, sự hòa quyện giao thoa giữa ánh sáng và bóng tối.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh mịch, u buồn của cảnh vật về đêm.

Câu 6: Đọc hai câu cuối bài

  • A. Làm nổi bật tâm trạng trăn trở, lo lắng cho đất nước của nhà thơ, dù cảnh vật rất đẹp.
  • B. Cho thấy nhà thơ quá say mê cảnh đẹp nên không muốn ngủ.
  • C. Giải thích lý do vì sao nhà thơ không thể ngủ được trong đêm khuya.
  • D. Miêu tả sự tĩnh lặng đến mức khiến con người không thể chìm vào giấc ngủ.

Câu 7: Điểm chung về chủ đề và cảm hứng giữa hai bài thơ

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc.
  • B. Đều phê phán chế độ lao tù tàn bạo.
  • C. Đều thể hiện tình yêu thiên nhiên và bộc lộ vẻ đẹp tâm hồn, bản lĩnh của nhà thơ.
  • D. Đều miêu tả cuộc sống gian khổ của Bác trong hoàn cảnh chiến tranh.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt chủ yếu trong tâm trạng của nhân vật trữ tình giữa bài

  • A. Vọng nguyệt thể hiện nỗi buồn, Cảnh khuya thể hiện niềm vui.
  • B. Vọng nguyệt thể hiện sự ung dung, lạc quan; Cảnh khuya thể hiện sự trăn trở, lo lắng cho đất nước.
  • C. Vọng nguyệt thể hiện tình yêu quê hương, Cảnh khuya thể hiện tình yêu lao động.
  • D. Vọng nguyệt thể hiện sự cô đơn, Cảnh khuya thể hiện sự bình yên.

Câu 9: Dựa vào hiểu biết về hoàn cảnh sáng tác, hình ảnh vầng trăng trong bài

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý mà người tù ao ước.
  • B. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn trong đêm tối.
  • C. Biểu tượng cho sự tàn nhẫn, lạnh lẽo của nhà tù.
  • D. Biểu tượng cho tự do, vẻ đẹp vĩnh hằng và sự vượt thoát tinh thần khỏi hoàn cảnh giam cầm.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh trong bài

  • A. Chỉ sử dụng âm thanh để miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối của núi rừng.
  • B. Sử dụng tiếng suối để gợi sự sống động, thơ mộng của cảnh vật, đồng thời làm nền cho tâm trạng thao thức vì việc nước.
  • C. Sử dụng âm thanh của gió thổi, lá cây xào xạc để tạo không khí rùng rợn.
  • D. Không sử dụng âm thanh, chỉ tập trung vào hình ảnh.

Câu 11: So sánh hình ảnh vầng trăng trong

  • A. Trong Vọng nguyệt, trăng là đối tượng giao cảm trực tiếp, tri kỷ; trong Cảnh khuya, trăng là một phần của cảnh vật, làm nền cho tâm trạng.
  • B. Trong Vọng nguyệt, trăng biểu tượng cho tự do; trong Cảnh khuya, trăng biểu tượng cho nỗi buồn.
  • C. Trong Vọng nguyệt, trăng là ánh sáng; trong Cảnh khuya, trăng là bóng tối.
  • D. Trong Vọng nguyệt, trăng là bạn; trong Cảnh khuya, trăng là kẻ thù.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong thái của Bác Hồ qua hai bài thơ

  • A. Phong thái buồn bã, cô đơn trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Phong thái lo sợ, bất an trước nguy hiểm.
  • C. Phong thái thờ ơ, lãnh đạm trước cảnh vật và tình hình đất nước.
  • D. Phong thái ung dung, tự tại, yêu thiên nhiên và luôn trăn trở vì nước, vì dân.

Câu 13: Đọc lại câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya". Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ này là gì và nó góp phần diễn tả điều gì?

  • A. Nhân hóa, diễn tả cảnh vật có tâm hồn như con người.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh khuya.
  • C. So sánh và đối lập, diễn tả vẻ đẹp của cảnh vật và tâm trạng trăn trở của con người.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý về một bức tranh thiên nhiên ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc.

Câu 14: Từ "lo" trong câu thơ "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya) thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng của Bác Hồ?

  • A. Nỗi sợ hãi cá nhân trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Tấm lòng yêu nước, trăn trở, gánh nặng trách nhiệm đối với vận mệnh đất nước.
  • C. Sự mệt mỏi, uể oải vì không thể ngủ được.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Tứ tuyệt (như

  • A. Câu cuối thường có vai trò kết đọng, chốt lại ý thơ, bộc lộ cảm xúc hoặc suy ngẫm sâu sắc của tác giả.
  • B. Câu cuối chỉ đơn thuần là phần kết thúc, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Câu cuối là phần giới thiệu chủ đề của bài thơ.
  • D. Câu cuối có vai trò lặp lại ý của câu đầu để nhấn mạnh.

Câu 16: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác bài

  • A. Sự yếu đuối, tìm cách thoát ly thực tại.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hoàn cảnh bản thân.
  • C. Bản lĩnh kiên cường, lạc quan, khả năng vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt bằng đời sống tinh thần phong phú.
  • D. Sự tuyệt vọng, chỉ còn biết tìm đến thiên nhiên để giải sầu.

Câu 17: Câu thơ "Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trước cảnh đẹp đêm nay, biết làm thế nào?) trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Sự bối rối, xao xuyến trước cảnh trăng đẹp trong hoàn cảnh tù đày.
  • B. Sự tức giận, bất lực trước cảnh ngộ.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh đẹp.
  • D. Sự vui vẻ, phấn khích tột độ.

Câu 18: Trong bài

  • A. Một bức tranh đơn điệu, chỉ có hai màu đen trắng.
  • B. Một bức tranh u tối, đáng sợ.
  • C. Một bức tranh tĩnh mịch, không có sự sống.
  • D. Một bức tranh lung linh, huyền ảo, giàu chất thơ và sức sống.

Câu 19: Đặt hai bài thơ

  • A. Luôn hướng về quá khứ và những kỷ niệm đẹp.
  • B. Luôn hướng về thiên nhiên và vận mệnh của đất nước, nhân dân.
  • C. Luôn hướng về việc tìm kiếm sự giàu có, sung sướng.

Câu 20: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả tâm trạng chủ đạo trong bài

  • A. Ung dung
  • B. Buồn bã
  • C. Lo lắng
  • D. Tức giận

Câu 21: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả tâm trạng chủ đạo trong bài

  • A. Thờ ơ
  • B. Vui vẻ
  • C. Trăn trở
  • D. Tuyệt vọng

Câu 22: Từ việc phân tích hai bài thơ, em rút ra được bài học gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho những sự kiện lịch sử.
  • B. Thiên nhiên là kẻ thù mà con người phải chinh phục.
  • C. Con người chỉ tìm đến thiên nhiên khi cảm thấy cô đơn, buồn chán.
  • D. Thiên nhiên là người bạn tri kỷ, nơi con người tìm thấy sự giao cảm và bộc lộ tâm hồn, bản lĩnh của mình.

Câu 23: Hãy chỉ ra một điểm khác biệt về nghệ thuật biểu đạt giữa bài

  • A. Vọng nguyệt tập trung vào sự giao cảm trực tiếp giữa người và trăng, Cảnh khuya sử dụng nhiều hình ảnh, âm thanh đan cài để tạo bức tranh thiên nhiên.
  • B. Vọng nguyệt sử dụng nhiều biện pháp so sánh, Cảnh khuya không sử dụng.
  • C. Vọng nguyệt có kết cấu chặt chẽ hơn Cảnh khuya.
  • D. Vọng nguyệt sử dụng ngôn ngữ hiện đại, Cảnh khuya sử dụng ngôn ngữ cổ điển.

Câu 24: Dựa vào ý nghĩa của hai câu thơ cuối bài

  • A. Tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước là hai tình cảm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Tình yêu thiên nhiên mạnh mẽ hơn tình yêu nước.
  • C. Tình yêu nước là tình cảm lớn lao, chi phối và vượt lên trên tình yêu thiên nhiên.
  • D. Tình yêu thiên nhiên chỉ là vỏ bọc cho tình yêu nước.

Câu 25: Hãy nhận xét về cách Bác Hồ sử dụng thể thơ Tứ tuyệt trong hai bài thơ này để truyền tải cảm xúc và suy nghĩ của mình.

  • A. Thể thơ Tứ tuyệt không phù hợp để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.
  • B. Thể thơ Tứ tuyệt ngắn gọn, hàm súc được sử dụng hiệu quả để kết hợp miêu tả cảnh và bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ sâu sắc.
  • C. Bác Hồ sử dụng thể Tứ tuyệt một cách gò bó, thiếu tự nhiên.
  • D. Thể thơ Tứ tuyệt chỉ phù hợp để miêu tả cảnh vật, không phù hợp để bộc lộ tình cảm.

Câu 26: Đọc câu thơ "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa" (Trong tù không rượu cũng không hoa). Câu thơ này gợi cho người đọc liên tưởng đến truyền thống thưởng nguyệt nào trong văn hóa phương Đông?

  • A. Truyền thống cúng bái, lễ vật dưới trăng.
  • B. Truyền thống ngắm trăng để tiên đoán thời tiết.
  • C. Truyền thống thưởng trăng tao nhã với rượu, hoa, trà, thơ...
  • D. Truyền thống ngắm trăng để cầu nguyện thần linh.

Câu 27: Từ "lồng" trong "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) thể hiện kỹ thuật miêu tả nào của tác giả?

  • A. Chỉ ra vị trí cố định của các vật thể.
  • B. Diễn tả sự đan cài, hòa quyện, xen lẫn giữa ánh sáng, bóng tối và vật thể.
  • C. Miêu tả kích thước to lớn của cây cổ thụ.
  • D. Thể hiện sự che khuất, giấu đi của cảnh vật.

Câu 28: So sánh chủ đề chính của bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Vọng nguyệt: Nỗi buồn tù đày; Cảnh khuya: Niềm vui chiến thắng.
  • B. Vọng nguyệt: Tình bạn với thiên nhiên; Cảnh khuya: Cuộc sống gian khổ ở Việt Bắc.
  • C. Vọng nguyệt: Khát vọng tự do; Cảnh khuya: Lòng căm thù giặc.
  • D. Vọng nguyệt: Tình yêu thiên nhiên và phong thái ung dung, vượt hoàn cảnh; Cảnh khuya: Tình yêu thiên nhiên và nỗi lòng yêu nước, trăn trở vì dân tộc.

Câu 29: Câu hỏi tu từ "Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" trong bài "Vọng nguyệt" không chỉ thể hiện sự bối rối mà còn ngầm chứa điều gì về thái độ của Bác?

  • A. Ngầm chứa sự chủ động, quyết tâm không để hoàn cảnh tù đày ngăn cản việc thưởng nguyệt.
  • B. Thể hiện sự bất lực hoàn toàn trước vẻ đẹp của vầng trăng.
  • C. Cho thấy sự thiếu quyết đoán, do dự của tác giả.
  • D. Ngầm ý muốn có người cùng chia sẻ cảnh đẹp.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách kết thúc của hai bài thơ

  • A. Cả hai bài đều kết thúc bằng hình ảnh thiên nhiên.
  • B. Cả hai bài đều kết thúc bằng việc bộc lộ trực tiếp nỗi lòng yêu nước.
  • C. Vọng nguyệt kết thúc bằng hình ảnh giao cảm giữa người và trăng, Cảnh khuya kết thúc bằng việc bộc lộ trực tiếp nỗi lòng yêu nước.
  • D. Vọng nguyệt kết thúc bằng một câu hỏi tu từ, Cảnh khuya kết thúc bằng một câu khẳng định.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh:
Ngục trung vô tửu diệc vô hoa,
Đối thử lương tiêu nại nhược hà?
Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt,
Nguyệt tòng song khích khán thi gia.

Ý nghĩa cốt lõi của hai câu thơ cuối trong việc thể hiện mối quan hệ giữa nhà thơ và vầng trăng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong bài thơ "Vọng nguyệt", hoàn cảnh 'Ngục trung vô tửu diệc vô hoa' (Trong tù không rượu cũng không hoa) có tác dụng gì trong việc làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hình ảnh 'song sắt' trong câu thơ 'Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt' và 'song khích' (khe cửa/song sắt) trong 'Nguyệt tòng song khích khán thi gia' của bài 'Vọng nguyệt' mang ý nghĩa biểu tượng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bài thơ "Cảnh khuya" (Cảnh đêm Việt Bắc) mở đầu bằng hình ảnh và âm thanh đặc trưng của núi rừng Việt Bắc:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.

Việc sử dụng biện pháp so sánh 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa không gian đêm Việt Bắc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hình ảnh 'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' trong bài "Cảnh khuya" gợi lên vẻ đẹp gì của thiên nhiên Việt Bắc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc hai câu cuối bài "Cảnh khuya":
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Sự đối lập giữa 'Cảnh khuya như vẽ' và 'người chưa ngủ' có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điểm chung về chủ đề và cảm hứng giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích sự khác biệt chủ yếu trong tâm trạng của nhân vật trữ tình giữa bài "Vọng nguyệt" và bài "Cảnh khuya".

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dựa vào hiểu biết về hoàn cảnh sáng tác, hình ảnh vầng trăng trong bài "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng đặc biệt nào đối với người tù cách mạng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh trong bài "Cảnh khuya" để thể hiện sự sống động của cảnh vật và tâm trạng của mình.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh hình ảnh vầng trăng trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm khác biệt nào là rõ nét nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong thái của Bác Hồ qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc lại câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya'. Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ này là gì và nó góp phần diễn tả điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Từ 'lo' trong câu thơ 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' (Cảnh khuya) thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng của Bác Hồ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Tứ tuyệt (như "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya") và cho biết vai trò của câu cuối trong việc thể hiện chủ đề hoặc cảm xúc chính.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác bài "Vọng nguyệt", việc Bác Hồ vẫn có thể 'vượt ngục' về mặt tinh thần để 'ngắm trăng' nói lên điều gì về bản lĩnh của người chiến sĩ cách mạng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Câu thơ 'Đối thử lương tiêu nại nhược hà?' (Trước cảnh đẹp đêm nay, biết làm thế nào?) trong bài 'Vọng nguyệt' thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong bài "Cảnh khuya", hình ảnh 'bóng lồng hoa' kết hợp với 'trăng lồng cổ thụ' tạo nên một bức tranh đêm như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đặt hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" trong bối cảnh lịch sử sáng tác của Bác Hồ. Điều gì cho thấy dù ở đâu, tâm hồn Bác vẫn luôn hướng về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả tâm trạng chủ đạo trong bài "Vọng nguyệt", từ nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả tâm trạng chủ đạo trong bài "Cảnh khuya", từ nào là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Từ việc phân tích hai bài thơ, em rút ra được bài học gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hãy chỉ ra một điểm khác biệt về nghệ thuật biểu đạt giữa bài "Vọng nguyệt" và bài "Cảnh khuya".

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Dựa vào ý nghĩa của hai câu thơ cuối bài "Cảnh khuya", em hiểu thế nào về mối quan hệ giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước trong con người Hồ Chí Minh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hãy nhận xét về cách Bác Hồ sử dụng thể thơ Tứ tuyệt trong hai bài thơ này để truyền tải cảm xúc và suy nghĩ của mình.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc câu thơ 'Ngục trung vô tửu diệc vô hoa' (Trong tù không rượu cũng không hoa). Câu thơ này gợi cho người đọc liên tưởng đến truyền thống thưởng nguyệt nào trong văn hóa phương Đông?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Từ 'lồng' trong 'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (Cảnh khuya) thể hiện kỹ thuật miêu tả nào của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: So sánh chủ đề chính của bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Câu hỏi tu từ 'Đối thử lương tiêu nại nhược hà?' trong bài 'Vọng nguyệt' không chỉ thể hiện sự bối rối mà còn ngầm chứa điều gì về thái độ của Bác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách kết thúc của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi Người đang lãnh đạo cách mạng ở Việt Bắc.
  • B. Trong thời gian Người bị giam cầm trong nhà lao ở Trung Quốc.
  • C. Lúc Người đang hoạt động bí mật ở nước ngoài trước Cách mạng tháng Tám.
  • D. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và Người trở về nước.

Câu 2: Dòng thơ

  • A. Tâm trạng chán nản, bi quan trước cuộc sống.
  • B. Sự từ bỏ những thú vui tao nhã của cuộc sống.
  • C. Hoàn cảnh thiếu thốn, khắc nghiệt của cuộc sống trong tù.
  • D. Sự tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp cách mạng.

Câu 3: Hình ảnh vầng trăng trong bài

  • A. Biểu tượng của vẻ đẹp tự do, người bạn tri âm vượt qua song sắt nhà tù.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn của người tù trong đêm vắng.
  • C. Ánh sáng soi đường cho cuộc đấu tranh cách mạng.
  • D. Sự lạnh lẽo, xa cách của thiên nhiên với con người.

Câu 4: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ cuối bài

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • C. Nói giảm nói tránh và liệt kê.
  • D. Đối và nhân hóa.

Câu 5: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ khi ngắm trăng trong bài

  • A. Yêu thiên nhiên sâu sắc và phong thái ung dung tự tại.
  • B. Nỗi buồn nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự căm phẫn trước tội ác của kẻ thù.
  • D. Sự lo lắng cho vận mệnh của đất nước.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Sự hoang sơ, dữ dội và đầy hiểm nguy.
  • B. Vẻ đẹp tĩnh lặng, thơ mộng và hài hòa như một bức tranh.
  • C. Sự u ám, lạnh lẽo và buồn bã.
  • D. Vẻ nhộn nhịp, tấp nập của cuộc sống kháng chiến.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của âm thanh

  • A. Gợi sự cô đơn, lạc lõng của thi nhân giữa đêm khuya.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng đến mức có thể nghe rõ cả âm thanh nhỏ nhất.
  • C. Sử dụng chuyển đổi cảm giác, làm cho cảnh vật thêm thơ mộng, sống động và có hồn.
  • D. Dự báo về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc trong tương lai.

Câu 8: Điệp ngữ

  • A. Sự say mê hoàn toàn trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • C. Sự mệt mỏi, kiệt sức vì công việc.
  • D. Nỗi lòng trăn trở, lo lắng cho vận mệnh đất nước và công cuộc kháng chiến.

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh sáng tác giữa bài

  • A. Vọng nguyệt trong tù đày, Cảnh khuya ở Việt Bắc trong kháng chiến.
  • B. Vọng nguyệt ở Việt Bắc, Cảnh khuya trong tù đày.
  • C. Cả hai bài đều sáng tác trong tù đày.
  • D. Cả hai bài đều sáng tác ở Việt Bắc trong kháng chiến.

Câu 10: Điểm chung nổi bật về chủ đề giữa hai bài thơ

  • A. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • B. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • D. Khát vọng tự do cá nhân.

Câu 11: Vẻ đẹp nào của con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua cả hai bài thơ

  • A. Sự giản dị, gần gũi với nhân dân.
  • B. Trí tuệ uyên bác, hiểu biết sâu rộng.
  • C. Phong thái ung dung, lạc quan cách mạng và tình yêu thiên nhiên.
  • D. Lòng yêu nước, thương dân vô hạn.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách nhà thơ nhìn nhận vầng trăng giữa bài

  • A. Trong Vọng nguyệt trăng buồn, trong Cảnh khuya trăng vui.
  • B. Trong Vọng nguyệt trăng là kẻ thù, trong Cảnh khuya trăng là bạn.
  • C. Trong Vọng nguyệt trăng là biểu tượng của nỗi nhớ, trong Cảnh khuya trăng là biểu tượng của hy vọng.
  • D. Trong Vọng nguyệt trăng là bạn tri âm vượt ngục, trong Cảnh khuya trăng là một phần bức tranh thiên nhiên hài hòa.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Thính giác và thị giác/cảm giác (chuyển đổi cảm giác).
  • B. Khứu giác và vị giác.
  • C. Xúc giác và thị giác.
  • D. Chỉ có thính giác đơn thuần.

Câu 14: Từ

  • A. Nhớ nhung.
  • B. Mong muốn.
  • C. Ngắm, trông ra xa để nhìn.
  • D. Hy vọng.

Câu 15: Cấu trúc của cả hai bài

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Lục bát.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Thơ tự do.

Câu 16: Nét đặc sắc về nghệ thuật của hai bài thơ

  • A. Hiện thực và lãng mạn.
  • B. Cổ điển và hiện đại (cách mạng).
  • C. Tự sự và trữ tình.
  • D. Trào phúng và bi tráng.

Câu 17: Dòng thơ nào trong bài

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
  • B. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
  • C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ.
  • D. Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự hòa quyện, đan xen lung linh, huyền ảo của ánh trăng, bóng cây và hoa.
  • B. Vẻ đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh đêm.
  • C. Sự u ám, tối tăm của khu rừng.
  • D. Vẻ hoang tàn, đổ nát do chiến tranh.

Câu 19: Phân tích sự đối lập trong bài

  • A. Đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại khó khăn.
  • B. Đối lập giữa ước mơ và hiện thực phũ phàng.
  • C. Đối lập giữa hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt và tâm hồn yêu thiên nhiên, ung dung, tự tại.
  • D. Đối lập giữa tình cảm cá nhân và trách nhiệm với cách mạng.

Câu 20: Hình ảnh nào xuất hiện trong cả hai bài thơ

  • A. Vầng trăng.
  • B. Tiếng suối.
  • C. Cây cổ thụ.
  • D. Song sắt nhà tù.

Câu 21: Câu thơ

  • A. Làm rõ hơn nỗi lo lắng cho đất nước của Bác.
  • B. Diễn tả gián tiếp sự trằn trọc nhưng làm giảm đi sự trực tiếp của nỗi lòng lo nước.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp yên bình của cảnh đêm.
  • D. Thể hiện sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.

Câu 22: Phân tích sự chuyển biến cảm xúc của nhà thơ trong bài

  • A. Từ bi quan sang lạc quan.
  • B. Từ giận dữ sang bình yên.
  • C. Từ say mê cảnh vật thiên nhiên sang trăn trở vì việc nước.
  • D. Từ cô đơn sang vui vẻ, hòa nhập.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Người tự nhận mình là một nhà thơ vĩ đại.
  • B. Thể hiện sự tự tin, kiêu ngạo của người tù.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của người tù.
  • D. Thể hiện phong thái ung dung, tự tại của một tâm hồn nghệ sĩ dù trong cảnh tù đày.

Câu 24: Nếu so sánh, bài

  • A. Lãng mạn, trữ tình hơn.
  • B. Hiện thực, chiến đấu hơn.
  • C. Giống nhau về vẻ đẹp.
  • D. Khó so sánh vì khác thể loại.

Câu 25: Tinh thần

  • A. Sự kiên quyết không khuất phục trước kẻ thù.
  • B. Khả năng chịu đựng gian khổ về thể xác.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc và ý chí trả thù.
  • D. Khả năng giữ vững sự ung dung, lạc quan, yêu đời và hướng về sự nghiệp cách mạng dù trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng khiến con người không muốn ngủ.
  • B. Là điểm chuyển mạch, nối kết cảm xúc từ say mê cảnh vật sang trăn trở vì việc nước.
  • C. Thể hiện sự mệt mỏi, căng thẳng của nhà thơ.
  • D. Gợi ý về một đêm dài suy tư về quá khứ.

Câu 27: Nhận xét về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ.

  • A. Thiên nhiên là người bạn tri âm, là nơi con người tìm thấy sự giao cảm, hòa hợp.
  • B. Thiên nhiên là bức phông nền cho cuộc sống của con người.
  • C. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với cuộc sống con người.
  • D. Thiên nhiên là biểu tượng cho sự khắc nghiệt của cuộc sống.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của đêm rừng.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn của người dân.
  • C. Cuộc sống lao động bình dị, cần cù của đồng bào và chiến sĩ ở chiến khu.
  • D. Âm thanh của chiến tranh, bom đạn.

Câu 29: Từ sự phân tích hai bài thơ, bạn rút ra nhận xét gì về phong thái làm thơ của Hồ Chí Minh?

  • A. Cầu kỳ, hoa mỹ, giàu điển tích.
  • B. Giản dị, tự nhiên, hàm súc, kết hợp chất thép và chất tình.
  • C. Ưu tiên tả cảnh hơn tả tình.
  • D. Thiên về sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 30: Bằng cách nào mà Hồ Chí Minh, dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt, vẫn có thể sáng tác những vần thơ giàu chất trữ tình và lạc quan như

  • A. Nhờ có điều kiện vật chất đầy đủ để sáng tác.
  • B. Do Người không cảm thấy khó khăn, khắc nghiệt của hoàn cảnh.
  • C. Vì Người chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên mà quên đi thực tại.
  • D. Nhờ bản lĩnh, tinh thần lạc quan cách mạng và tâm hồn yêu thiên nhiên sâu sắc, vượt lên trên hoàn cảnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào của tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dòng thơ "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa" (Trong tù không rượu cũng không hoa) trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện điều gì về thực tại của người tù?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hình ảnh vầng trăng trong bài "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng nào nổi bật nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ cuối bài "Vọng nguyệt": "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích vọng thi gia".

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ khi ngắm trăng trong bài "Vọng nguyệt" là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" (Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ) trong bài "Cảnh khuya" gợi cho người đọc cảm nhận gì về bức tranh đêm rừng Việt Bắc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của âm thanh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong bài "Cảnh khuya".

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Điệp ngữ "chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" lặp lại, thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh sáng tác giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điểm chung nổi bật về chủ đề giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vẻ đẹp nào của con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét qua cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách nhà thơ nhìn nhận vầng trăng giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Câu thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" gợi liên tưởng đến giác quan nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Từ "vọng" trong "Vọng nguyệt" có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Cấu trúc của cả hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều thuộc thể thơ gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nét đặc sắc về nghệ thuật của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dòng thơ nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất sự trăn trở, lo lắng cho đất nước của nhà thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hình ảnh "bóng lồng hoa" trong câu thơ "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) gợi tả điều gì về cảnh vật đêm rừng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích sự đối lập trong bài "Vọng nguyệt" giữa hoàn cảnh thực tế và tâm hồn nhà thơ.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hình ảnh nào xuất hiện trong cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Câu thơ "Khán thụy liên giang túc bất miên" (Xem giấc ngủ liên sông chẳng ngủ) trong bản dịch "Cảnh khuya" của Tố Hữu có ý nghĩa gì khi đặt cạnh câu gốc "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích sự chuyển biến cảm xúc của nhà thơ trong bài "Cảnh khuya".

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hình ảnh "thi gia" trong câu "Nguyệt tòng song khích vọng thi gia" (Vọng nguyệt) cho thấy điều gì về Hồ Chí Minh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nếu so sánh, bài "Cảnh khuya" có vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình hơn hay hiện thực, chiến đấu hơn so với "Vọng nguyệt"?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tinh thần "thép" của Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài thơ này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" khi đặt trong mạch cảm xúc từ cảnh thiên nhiên đến nỗi lòng nhà thơ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nhận xét về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hình ảnh "tiếng chày yên giấc" (trong bản dịch cũ của Cảnh khuya) có thể gợi liên tưởng gì về cuộc sống ở Việt Bắc thời kháng chiến?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ sự phân tích hai bài thơ, bạn rút ra nhận xét gì về phong thái làm thơ của Hồ Chí Minh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bằng cách nào mà Hồ Chí Minh, dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt, vẫn có thể sáng tác những vần thơ giàu chất trữ tình và lạc quan như "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • B. Trên đường hành quân gian khổ ra tiền tuyến.
  • C. Khi bị giam giữ trong nhà lao của Tưởng Giới Thạch.
  • D. Lúc đang hoạt động bí mật ở nước ngoài trước Cách mạng tháng Tám.

Câu 2: Dòng thơ

  • A. Tâm trạng buồn bã, chán nản trước cuộc sống.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn những thú vui trần thế.
  • C. Khát vọng được tự do để thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Hoàn cảnh tù đày thiếu thốn mọi điều kiện vật chất.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa người và trăng được thể hiện qua hai câu thơ

  • A. Mối quan hệ bình đẳng, giao hòa, vượt lên trên hoàn cảnh tù đày.
  • B. Mối quan hệ một chiều, chỉ có con người tìm đến trăng.
  • C. Mối quan hệ xa cách, ngăn trở bởi song sắt nhà tù.
  • D. Mối quan hệ thờ ơ, vô cảm từ phía thiên nhiên.

Câu 4: Hình ảnh song sắt nhà tù trong bài

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh áp chế của kẻ thù.
  • B. Biểu tượng cho sự giam cầm thể xác nhưng không thể giam cầm tinh thần.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, tuyệt vọng của người tù.
  • D. Biểu tượng cho ranh giới giữa quá khứ và tương lai.

Câu 5: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Nỗi nhớ quê hương, đồng bào da diết của người tù.
  • B. Sự lên án chế độ nhà tù tàn bạo.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, phong thái ung dung tự tại của người chiến sĩ cộng sản trong cảnh tù đày.
  • D. Khát vọng tự do cháy bỏng và ý chí đấu tranh cách mạng.

Câu 6: Bài thơ

  • A. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở chiến khu Việt Bắc.
  • B. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
  • C. Trước khi Bác ra đi tìm đường cứu nước.
  • D. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 7: Hình ảnh thiên nhiên trong bài

  • A. Tiếng gió, ánh đèn.
  • B. Tiếng suối, tiếng chim, ánh trăng.
  • C. Tiếng mưa, ánh lửa trại.
  • D. Tiếng côn trùng, ánh sao đêm.

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ

  • A. Gợi cảm giác gần gũi, có hồn cho cảnh vật, thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ của núi rừng đêm khuya.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ con người, cuộc sống bên ngoài của nhà thơ.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của núi rừng Việt Bắc.

Câu 9: Dòng thơ

  • A. Bác đang trằn trọc, lo lắng cho tiền tuyến.
  • B. Bác bị mất ngủ vì hoàn cảnh thiếu thốn.
  • C. Bác chỉ đơn giản là chưa đến giờ đi ngủ.
  • D. Bác đang say đắm trước vẻ đẹp thiên nhiên và có thể suy tư về công việc cách mạng.

Câu 10: So sánh hình ảnh vầng trăng trong bài

  • A. Cả hai bài, trăng đều là biểu tượng của sự cô đơn.
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Cả hai bài, trăng đều là hình ảnh gây ra nỗi buồn cho nhà thơ.

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên sự đối lập gay gắt nhưng thống nhất trong bài thơ

  • A. Sự đối lập giữa ngày và đêm.
  • B. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Sự đối lập giữa hoàn cảnh tù đày và tâm hồn tự do, yêu thiên nhiên.
  • D. Sự đối lập giữa con người và loài vật.

Câu 12: Nhận xét về ngôn ngữ và thể thơ của bài

  • A. Chữ Hán, thể thơ Tứ tuyệt.
  • B. Chữ Quốc ngữ, thể thơ Lục bát.
  • C. Chữ Hán, thể thơ Song thất lục bát.
  • D. Chữ Quốc ngữ, thể thơ Tự do.

Câu 13: Nhận xét về ngôn ngữ và thể thơ của bài

  • A. Chữ Hán, thể thơ Tứ tuyệt.
  • B. Chữ Quốc ngữ, thể thơ Lục bát.
  • C. Chữ Hán, thể thơ Song thất lục bát.
  • D. Chữ Quốc ngữ, thể thơ Tự do.

Câu 14: Điểm chung nổi bật nhất về phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện qua cả hai bài thơ

  • A. Sự lo lắng, bồn chồn trước tình hình đất nước.
  • B. Nỗi buồn sâu sắc vì phải xa quê hương.
  • C. Tâm trạng mệt mỏi, chán nản trước cuộc sống khó khăn.
  • D. Phong thái ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên và luôn giữ vững tinh thần cách mạng.

Câu 15: Nếu không biết bối cảnh sáng tác, sự hiểu biết của người đọc về bài

  • A. Có thể không thấy hết được sự đối lập giữa hoàn cảnh và tâm hồn Bác, dẫn đến giảm nhẹ ý nghĩa và sức nặng của bài thơ.
  • B. Sẽ hiểu sai hoàn toàn nội dung bài thơ.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều, vì bài thơ chủ yếu tả cảnh thiên nhiên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc xác định thể loại thơ.

Câu 16: Phân tích giá trị biểu cảm của từ

  • A. Chỉ hành động nhìn ngắm thông thường.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến vầng trăng.
  • C. Gợi sắc thái trông ngóng, khao khát, chủ động tìm đến giao cảm với trăng.
  • D. Thể hiện nỗi buồn man mác khi nhìn trăng.

Câu 17: Ý nghĩa của việc bài

  • A. Thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của thơ Đường đối với Bác.
  • B. Làm cho bài thơ gần gũi với tâm hồn dân tộc, tạo nhịp điệu uyển chuyển.
  • C. Nhấn mạnh tính nghiêm túc, trang trọng của đề tài.
  • D. Giúp bài thơ dễ dàng được dịch sang các ngôn ngữ khác.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê.
  • B. Sự lo lắng cho vận mệnh đất nước.
  • C. Cảm hứng về một chiến thắng vang dội sắp tới.
  • D. Cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc và tình yêu thiên nhiên sâu sắc.

Câu 19: So sánh tâm trạng của Bác trong hai bài thơ

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Cả hai bài đều thể hiện sự ung dung, lạc quan, say đắm thiên nhiên và tinh thần cách mạng.
  • D. Trong

Câu 20: Dựa vào cả hai bài thơ, em thấy phong thái Hồ Chí Minh có điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ là một nhà cách mạng kiên cường, khô khan.
  • B. Chỉ là một thi sĩ lãng mạn, xa rời thực tế.
  • C. Một người chỉ quan tâm đến vẻ đẹp cá nhân.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ cách mạng.

Câu 21: Phép nhân hóa trong câu

  • A. Biến vầng trăng thành người bạn tri âm, thể hiện sự giao cảm sâu sắc giữa nhà thơ và thiên nhiên.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên kỳ bí, đáng sợ hơn.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, chỉ có trăng làm bạn.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp lạnh lẽo của ánh trăng.

Câu 22: Cảm nhận chung của em về bức tranh thiên nhiên trong bài

  • A. Hoang sơ, dữ dội và đầy nguy hiểm.
  • B. U ám, buồn bã và tăm tối.
  • C. Thơ mộng, huyền ảo, có sự hài hòa giữa âm thanh, ánh sáng và sự sống động.
  • D. Nhạt nhẽo, thiếu sức sống và đơn điệu.

Câu 23: Từ

  • A. Chỉ đơn giản là chưa đến giờ đi ngủ theo thói quen.
  • B. Vì bị mất ngủ do hoàn cảnh chiến tranh.
  • C. Vì quá lo lắng cho cuộc kháng chiến.
  • D. Vì say đắm trước vẻ đẹp thiên nhiên và/hoặc lo việc nước, thể hiện sự thống nhất giữa thi sĩ và chiến sĩ.

Câu 24: So sánh bối cảnh địa lý/không gian sáng tác của hai bài thơ.

  • A. Vọng nguyệt: nhà lao chật hẹp; Cảnh khuya: núi rừng Việt Bắc rộng lớn.
  • B. Vọng nguyệt: núi rừng; Cảnh khuya: thành thị.
  • C. Cả hai đều viết ở chiến trường.
  • D. Cả hai đều viết ở trong tù.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả thiên nhiên giữa hai bài thơ là gì?

  • A. Vọng nguyệt tả cảnh ban ngày, Cảnh khuya tả cảnh ban đêm.
  • B. Vọng nguyệt tả thiên nhiên qua mối quan hệ giao cảm; Cảnh khuya tả thiên nhiên với nhiều chi tiết cụ thể, tạo bức tranh hài hòa.
  • C. Vọng nguyệt chỉ tả ánh sáng, Cảnh khuya chỉ tả âm thanh.
  • D. Vọng nguyệt tả cảnh tĩnh, Cảnh khuya tả cảnh động.

Câu 26: Ý nghĩa của việc Bác Hồ sáng tác thơ trong hoàn cảnh tù đày và kháng chiến là gì?

  • A. Để giết thời gian rảnh rỗi.
  • B. Để ghi lại nhật ký hành trình.
  • C. Thể hiện tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường, phong thái ung dung của người chiến sĩ cách mạng.
  • D. Vì Bác chỉ có thể sáng tác thơ khi gặp khó khăn.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Chỉ trạng thái không đục của nước.
  • B. Gợi tả âm thanh trong trẻo, thánh thót của tiếng suối.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, trống rỗng.
  • D. Miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp kỳ vĩ, cổ kính và thơ mộng của núi rừng về đêm.
  • B. Sự tối tăm, âm u của khu rừng.
  • C. Vẻ đẹp đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật.
  • D. Sự nguy hiểm, rợn ngợp của khu rừng già.

Câu 29: Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên của Bác Hồ. Tình yêu thiên nhiên này gắn bó mật thiết với yếu tố nào khác trong con người Bác?

  • A. Tình yêu gia đình.
  • B. Niềm đam mê hội họa.
  • C. Mong muốn được nghỉ ngơi, an dưỡng.
  • D. Tinh thần cách mạng, ý chí đấu tranh giải phóng dân tộc.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà Hồ Chí Minh muốn gửi gắm qua hai bài thơ

  • A. Phong thái sống lạc quan, yêu đời, kết hợp hài hòa giữa tâm hồn nghệ sĩ và bản lĩnh chiến sĩ cách mạng.
  • B. Chỉ có thiên nhiên mới mang lại niềm vui thực sự.
  • C. Nghệ thuật có thể giúp con người thoát ly thực tại.
  • D. Chiến tranh và tù đày là những điều không thể vượt qua.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" được Hồ Chí Minh sáng tác trong bối cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dòng thơ "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa" trong bài "Vọng nguyệt" thể hiện điều gì về hoàn cảnh của người tù?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa người và trăng được thể hiện qua hai câu thơ "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia" trong bài "Vọng nguyệt".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh song sắt nhà tù trong bài "Vọng nguyệt" có ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chủ đề chính của bài thơ "Vọng nguyệt" là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bài thơ "Cảnh khuya" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh thiên nhiên trong bài "Cảnh khuya" được miêu tả bằng những âm thanh và ánh sáng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" ("Cảnh khuya").

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dòng thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về tâm trạng của Bác?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh hình ảnh vầng trăng trong bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên sự đối lập gay gắt nhưng thống nhất trong bài thơ "Vọng nguyệt"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhận xét về ngôn ngữ và thể thơ của bài "Vọng nguyệt".

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận xét về ngôn ngữ và thể thơ của bài "Cảnh khuya".

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điểm chung nổi bật nhất về phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện qua cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu không biết bối cảnh sáng tác, sự hiểu biết của người đọc về bài "Vọng nguyệt" có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích giá trị biểu cảm của từ "vọng" trong nhan đề "Vọng nguyệt".

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ý nghĩa của việc bài "Cảnh khuya" sử dụng thể thơ Lục bát truyền thống là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Cảnh khuya" là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh tâm trạng của Bác trong hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa vào cả hai bài thơ, em thấy phong thái Hồ Chí Minh có điểm gì nổi bật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phép nhân hóa trong câu "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" ("Vọng nguyệt") có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cảm nhận chung của em về bức tranh thiên nhiên trong bài "Cảnh khuya" là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Từ "chưa ngủ" trong câu thơ cuối bài "Cảnh khuya" ("Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ") có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh bối cảnh địa lý/không gian sáng tác của hai bài thơ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả thiên nhiên giữa hai bài thơ là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ý nghĩa của việc Bác Hồ sáng tác thơ trong hoàn cảnh tù đày và kháng chiến là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ "trong" trong câu "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" ("Cảnh khuya").

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình ảnh "trăng lồng cổ thụ" trong bài "Cảnh khuya" gợi liên tưởng gì về vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên của Bác Hồ. Tình yêu thiên nhiên này gắn bó mật thiết với yếu tố nào khác trong con người Bác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà Hồ Chí Minh muốn gửi gắm qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

Viết một bình luận