Bài Tập Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích sự đối lập cơ bản trong hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng): "Trong tù không rượu cũng không hoa / Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ". Sự đối lập này làm nổi bật điều gì về tâm trạng người tù?
- A. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng trước hoàn cảnh tù đày.
- B. Sự tiếc nuối vì không có đủ điều kiện để thưởng thức cảnh đẹp.
- C. Tâm trạng băn khoăn, do dự giữa việc ngắm trăng và lo việc nước.
- D. Tâm hồn tự do, bay bổng, vượt lên trên hoàn cảnh vật chất khắc nghiệt.
Câu 2: Trong bài "Vọng nguyệt", hình ảnh "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? Tác dụng của biện pháp đó?
- A. Nhân hóa, thể hiện sự giao cảm thân thiết, bình đẳng giữa người và trăng.
- B. So sánh, nhấn mạnh vẻ đẹp của vầng trăng đêm rằm.
- C. Ẩn dụ, biểu tượng cho khát vọng tự do của người tù.
- D. Hoán dụ, gợi tả sự quan tâm của thiên nhiên đối với con người.
Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "song sắt" trong bài "Vọng nguyệt". Hình ảnh này góp phần thể hiện điều gì về cuộc "vượt ngục tinh thần" của Bác?
- A. Biểu tượng cho sự kiên cố, vững chắc của nhà tù.
- B. Gợi tả sự cô đơn, lẻ loi của người tù giữa đêm khuya.
- C. Biểu tượng cho rào cản vật chất, nhưng không ngăn được tâm hồn bay bổng giao hòa với thiên nhiên.
- D. Nhấn mạnh sự tàn bạo, khắc nghiệt của chế độ nhà tù.
Câu 4: Bài thơ "Cảnh khuya" mở đầu bằng hai câu: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa". Hai câu thơ này sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh đêm rừng Việt Bắc?
- A. Thính giác và khứu giác.
- B. Thính giác và thị giác.
- C. Thị giác và vị giác.
- D. Khứu giác và xúc giác.
Câu 5: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" trong bài "Cảnh khuya". Hình ảnh này gợi lên không gian như thế nào?
- A. Một không gian huyền ảo, thơ mộng, có chiều sâu, thể hiện sự giao thoa, hòa quyện của ánh sáng và bóng tối.
- B. Một không gian tĩnh lặng, u tịch, gợi cảm giác cô đơn.
- C. Một không gian rộng lớn, hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc.
- D. Một không gian đơn giản, gần gũi, quen thuộc.
Câu 6: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" cho thấy mối quan hệ giữa cảnh vật và con người như thế nào?
- A. Cảnh vật tĩnh lặng, đối lập với tâm trạng bồn chồn của con người.
- B. Con người thờ ơ, không chú ý đến vẻ đẹp của cảnh vật.
- C. Cảnh vật khiến con người cảm thấy buồn bã, cô đơn hơn.
- D. Cảnh vật đẹp đẽ, sống động là nguồn cảm hứng, thu hút sự chú ý của con người.
Câu 7: Hai câu cuối bài "Cảnh khuya": "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" hé mở lý do sâu xa khiến Bác Hồ chưa ngủ. Điều này thể hiện phẩm chất gì nổi bật của người chiến sĩ cách mạng?
- A. Sự lãng mạn, đa sầu đa cảm trước cảnh đẹp.
- B. Tâm trạng cô đơn, nhớ quê hương.
- C. Lòng yêu nước sâu sắc, tinh thần trách nhiệm cao cả.
- D. Sự mệt mỏi, trăn trở vì công việc quá nhiều.
Câu 8: So sánh hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Sự khác biệt trong hoàn cảnh này ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của mỗi bài?
- A. "Vọng nguyệt" trong tù làm nổi bật nỗi buồn, "Cảnh khuya" ở chiến khu làm nổi bật niềm vui chiến thắng.
- B. "Vọng nguyệt" trong tù làm nổi bật sự vượt thoát tinh thần, "Cảnh khuya" ở chiến khu làm nổi bật sự hòa hợp với thiên nhiên và lòng yêu nước.
- C. Cả hai bài đều sáng tác trong hoàn cảnh khó khăn, chỉ khác địa điểm.
- D. Hoàn cảnh sáng tác không ảnh hưởng nhiều đến nội dung và cảm xúc của hai bài thơ.
Câu 9: Vẻ đẹp tâm hồn của Bác Hồ được thể hiện qua cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" có điểm chung nổi bật nào?
- A. Sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần yêu nước, lo cho dân, cho nước.
- B. Nỗi cô đơn, lạc lõng của người chiến sĩ cách mạng trên đường hoạt động.
- C. Sự trăn trở, suy tư về những triết lý cuộc sống sâu sắc.
- D. Tâm trạng vui tươi, lạc quan trước những thành quả của cách mạng.
Câu 10: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả vầng trăng giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".
- A. "Vọng nguyệt" tả trăng sáng hơn, "Cảnh khuya" tả trăng mờ hơn.
- B. "Vọng nguyệt" tả trăng ở thành thị, "Cảnh khuya" tả trăng ở nông thôn.
- C. "Vọng nguyệt" tả trăng đứng yên, "Cảnh khuya" tả trăng di chuyển.
- D. "Vọng nguyệt" tả trăng là chủ thể giao cảm với người, "Cảnh khuya" tả trăng hòa quyện vào cảnh vật thiên nhiên.
Câu 11: Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ Tứ tuyệt Đường luật. Việc sử dụng thể thơ này góp phần thể hiện điều gì trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?
- A. Sự phá cách, đổi mới hoàn toàn so với thơ truyền thống.
- B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển (thể thơ, hình ảnh ước lệ) và yếu tố hiện đại (tinh thần cách mạng).
- C. Thể hiện sự khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc bằng ngôn ngữ hiện đại.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa thơ Bác và thơ cổ điển.
Câu 12: Trong bài "Cảnh khuya", "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" là một phép so sánh đặc sắc. Phép so sánh này gợi lên cảm nhận gì về âm thanh của suối?
- A. Sự ồn ào, náo nhiệt của dòng suối chảy mạnh.
- B. Âm thanh khô khan, đơn điệu của dòng suối.
- C. Âm thanh trong trẻo, ngân vang, xa vọng, gợi cảm giác huyền ảo và có hồn.
- D. Âm thanh buồn bã, thê lương, gợi nỗi nhớ quê hương.
Câu 13: Phân tích tâm trạng của "người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya". Ngoài việc lo việc nước, tâm trạng đó còn được nuôi dưỡng bởi yếu tố nào?
- A. Say mê, rung động trước vẻ đẹp thơ mộng, sống động của cảnh đêm thiên nhiên.
- B. Nỗi sợ hãi, bất an khi ở một mình giữa rừng khuya.
- C. Tâm trạng buồn bã, cô đơn vì phải xa nhà.
- D. Sự mệt mỏi, uể oải sau một ngày làm việc vất vả.
Câu 14: Nếu hình ảnh "song sắt" trong "Vọng nguyệt" là rào cản vật lý, thì điều gì trong "Cảnh khuya" thể hiện sự hòa hợp, giao thoa hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên?
- A. Tiếng suối chảy róc rách suốt đêm.
- B. Ánh trăng chiếu sáng khắp khu rừng.
- C. Việc cảnh đẹp đêm khuya làm người say mê đến mức "chưa ngủ", và tâm trạng lo việc nước gắn liền với cảm nhận cảnh đẹp.
- D. Sự xuất hiện của con người giữa không gian thiên nhiên rộng lớn.
Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) theo lối thơ Tứ tuyệt Đường luật. Cấu trúc này thể hiện diễn biến cảm xúc và suy tư như thế nào?
- A. Đi từ miêu tả cảnh vật đến suy ngẫm về cuộc đời.
- B. Đi từ nỗi buồn đến niềm vui, hy vọng.
- C. Đi từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.
- D. Đi từ hoàn cảnh thực tại khắc nghiệt đến sự giao cảm, hòa nhập tinh thần với thiên nhiên, thể hiện sự vượt thoát.
Câu 16: Cả hai bài thơ đều được viết bằng chữ Hán. Điều này gợi ý gì về đối tượng độc giả ban đầu và phong cách sáng tác của Hồ Chí Minh?
- A. Bác muốn giấu ý thơ không cho kẻ thù biết.
- B. Thể hiện sự tiếp nối truyền thống văn học phương Đông và có thể hướng đến một bộ phận độc giả am hiểu chữ Hán.
- C. Chữ Hán là ngôn ngữ duy nhất Bác sử dụng để sáng tác thơ.
- D. Việc sử dụng chữ Hán không có ý nghĩa đặc biệt nào.
Câu 17: Trong bài "Cảnh khuya", cụm từ "cảnh khuya như vẽ" có ý nghĩa gì? Nó nhấn mạnh điều gì về vẻ đẹp của đêm rừng Việt Bắc?
- A. Vẻ đẹp hoàn mỹ, thơ mộng, sống động, có bố cục hài hòa như một bức tranh tuyệt đẹp.
- B. Vẻ đẹp hoang sơ, kỳ bí, đáng sợ của núi rừng.
- C. Vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc, không có gì đặc sắc.
- D. Vẻ đẹp buồn bã, u ám, gợi cảm giác cô đơn.
Câu 18: Dựa vào nội dung hai bài thơ, phẩm chất "thép" trong con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Khả năng cảm thụ thiên nhiên tinh tế.
- B. Tình cảm yêu thương con người sâu sắc.
- C. Lối sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên.
- D. Tinh thần kiên cường, bất khuất trước khó khăn và lòng kiên định, trách nhiệm với cách mạng.
Câu 19: Phẩm chất "tình" trong con người Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong cả hai bài thơ?
- A. Tinh thần chiến đấu dũng cảm.
- B. Tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên sâu sắc và tình yêu thương, lo lắng cho đất nước, nhân dân.
- C. Sự quyết đoán, mạnh mẽ trong hành động.
- D. Lối sống kỷ luật, nghiêm khắc với bản thân.
Câu 20: Cả hai bài thơ đều là thơ trữ tình, nhưng "Vọng nguyệt" nghiêng về biểu hiện tâm trạng, còn "Cảnh khuya" có sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh và biểu hiện tâm trạng. Phân tích sự khác biệt này.
- A. "Vọng nguyệt" chỉ tả cảnh, "Cảnh khuya" chỉ tả tình.
- B. "Vọng nguyệt" dùng nhiều từ Hán Việt, "Cảnh khuya" dùng nhiều từ thuần Việt.
- C. "Vọng nguyệt" tập trung biểu hiện tâm trạng vượt thoát, "Cảnh khuya" kết hợp hài hòa tả cảnh thiên nhiên sống động với biểu hiện tâm trạng lo nước nhà.
- D. Cả hai bài đều có bút pháp hoàn toàn giống nhau.
Câu 21: Đọc hai bài thơ, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh và thiên nhiên?
- A. Thiên nhiên là người bạn tri âm, nguồn an ủi, sức mạnh tinh thần, nơi tâm hồn tìm thấy sự tự do và vẻ đẹp.
- B. Thiên nhiên là nơi để ẩn náu, tránh xa cuộc sống khắc nghiệt.
- C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho những suy tư về cách mạng.
- D. Thiên nhiên là đối tượng cần chinh phục, cải tạo.
Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh trong bài "Cảnh khuya" để khắc họa không gian đêm rừng. Âm thanh nào nổi bật và có vai trò gì?
- A. Tiếng chim hót, gợi sự sống động của ban ngày.
- B. Tiếng suối, vừa làm nổi bật sự tĩnh lặng, vừa gợi vẻ đẹp sống động, có hồn của đêm rừng.
- C. Tiếng gió thổi, gợi sự hoang vắng, lạnh lẽo.
- D. Tiếng lá rơi, gợi sự buồn bã, tiêu điều.
Câu 23: Nếu bài "Vọng nguyệt" tập trung vào sự giao cảm giữa con người và một yếu tố thiên nhiên cụ thể (vầng trăng), thì "Cảnh khuya" lại mở rộng phạm vi miêu tả. Phạm vi miêu tả trong "Cảnh khuya" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ có ánh trăng và bóng cây.
- B. Chỉ có tiếng suối và tiếng chim.
- C. Chỉ có con người và cảnh vật.
- D. Nhiều yếu tố thiên nhiên khác nhau như tiếng suối, ánh trăng, cây cối, bóng hoa.
Câu 24: Liên hệ nội dung hai bài thơ với cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh. Hai bài thơ cho thấy điều gì về con người Bác trong những giai đoạn khó khăn và bận rộn nhất?
- A. Bác vẫn giữ được tâm hồn thi sĩ, yêu thiên nhiên và luôn đặt nặng trách nhiệm với đất nước, ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt hay bận rộn.
- B. Bác chỉ sáng tác thơ khi có thời gian rảnh rỗi, không bận lo việc nước.
- C. Thiên nhiên giúp Bác quên đi hoàn toàn những khó khăn, vất vả của cuộc đời cách mạng.
- D. Bác coi việc ngắm trăng, cảnh đêm là cách để trốn tránh thực tại.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ "Vọng nguyệt" bằng hình ảnh "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ, / Nhà thơ nhìn trăng ngoài song sắt". Cách kết thúc này tạo nên hiệu ứng gì?
- A. Gợi sự chia ly, xa cách giữa người và trăng.
- B. Nhấn mạnh sự giao cảm song phương, bình đẳng giữa người và trăng, khẳng định sự vượt thoát của tâm hồn.
- C. Làm giảm nhẹ đi sự khắc nghiệt của hoàn cảnh nhà tù.
- D. Kết thúc đột ngột, thiếu liên kết với các câu trước.
Câu 26: Tìm điểm tương đồng trong cấu trúc của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" (đều là Tứ tuyệt). Cấu trúc này ảnh hưởng đến cách biểu đạt nội dung như thế nào?
- A. Đều theo cấu trúc Khai-Thừa-Chuyển-Hợp, giúp bài thơ cô đọng, hàm súc, mỗi câu có vai trò riêng trong triển khai ý và cảm xúc.
- B. Đều có câu đầu tả cảnh, câu cuối tả tình.
- C. Đều có câu thứ ba là câu chuyển ý quan trọng nhất.
- D. Cấu trúc giống nhau nhưng không ảnh hưởng đến cách biểu đạt nội dung.
Câu 27: Dựa vào hai bài thơ, hãy đánh giá nhận định: "Thơ Hồ Chí Minh là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất cổ điển và hiện đại". Chọn minh chứng từ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".
- A. Sai, thơ Bác hoàn toàn mang tính hiện đại, không có yếu tố cổ điển.
- B. Sai, thơ Bác chỉ là sự lặp lại của thơ cổ điển.
- C. Đúng. Chất cổ điển thể hiện ở thể thơ, hình ảnh ước lệ; chất hiện đại thể hiện ở tinh thần cách mạng, tâm thế chủ động của con người.
- D. Đúng, nhưng chỉ thể hiện ở "Vọng nguyệt", không có ở "Cảnh khuya".
Câu 28: Trong "Vọng nguyệt", mặc dù không có rượu và hoa, Bác vẫn "khó hững hờ" trước cảnh đẹp đêm nay. Điều này cho thấy sức mạnh tinh thần của Bác đến từ đâu?
- A. Sự hỗ trợ từ bạn bè trong tù.
- B. Những vật chất ít ỏi được cung cấp trong tù.
- C. Việc luôn suy nghĩ về quá khứ tươi đẹp.
- D. Tình yêu thiên nhiên, tâm hồn lạc quan và khả năng tìm thấy niềm vui, sự tự do trong hoàn cảnh khó khăn.
Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng "chưa ngủ" giữa hai bài thơ. Điều gì khiến Bác "chưa ngủ" trong "Vọng nguyệt" và điều gì khiến Bác "chưa ngủ" trong "Cảnh khuya"?
- A. "Vọng nguyệt" chưa ngủ vì buồn, "Cảnh khuya" chưa ngủ vì vui.
- B. "Vọng nguyệt" chưa ngủ vì say mê trăng, "Cảnh khuya" chưa ngủ vừa vì cảnh đẹp vừa vì lo việc nước.
- C. Cả hai bài đều chưa ngủ vì lo việc nước.
- D. Cả hai bài đều chưa ngủ vì ngắm trăng.
Câu 30: Qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", người đọc có thể rút ra bài học gì về thái độ sống trước hoàn cảnh khó khăn?
- A. Luôn giữ thái độ lạc quan, yêu đời, biết tìm thấy vẻ đẹp và niềm vui trong cuộc sống, đồng thời không quên trách nhiệm với cộng đồng, đất nước.
- B. Nên trốn tránh thực tại khó khăn bằng cách tìm về với thiên nhiên.
- C. Chỉ những người có tài năng đặc biệt mới có thể vượt qua khó khăn.
- D. Hoàn cảnh sống quyết định hoàn toàn tâm trạng và thái độ của con người.