Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phong trào Thơ Mới, Nguyễn Bính được đánh giá là nhà thơ có vị trí độc đáo. Vị trí độc đáo đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
- A. Ông là người đầu tiên mang phong cách hiện đại vào thơ ca.
- B. Ông tập trung khai thác đề tài đô thị và cuộc sống hiện đại.
- C. Ông tìm về với hồn thơ dân tộc, thể hiện vẻ đẹp truyền thống của làng quê Việt Nam.
- D. Ông sử dụng thể thơ tự do và ngôn ngữ cách tân triệt để.
Câu 2: Đọc khổ thơ đầu bài "Xuân về":
"Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong."
Hình ảnh "gió đông" trong câu thơ này gợi lên điều gì về cảm nhận sự chuyển mùa của nhân vật trữ tình?
- A. Sự khắc nghiệt, lạnh lẽo của mùa đông chưa tan hết.
- B. Luồng gió cuối cùng của mùa đông mang theo hơi ấm và dấu hiệu xuân sang.
- C. Một loại gió đặc trưng chỉ có vào mùa xuân ở vùng quê.
- D. Sự tương phản gay gắt giữa gió và không khí ấm áp.
Câu 3: Vẫn từ khổ thơ đầu, chi tiết "màu má gái chưa chồng" và "đôi mắt trong" của "cô hàng xóm" góp phần diễn tả không khí mùa xuân như thế nào?
- A. Gợi tả vẻ đẹp tươi tắn, tràn đầy sức sống và sự mong chờ, xao xuyến của tuổi trẻ trong mùa xuân.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp buồn bã, u hoài của con người trước cảnh vật đổi thay.
- C. Miêu tả chi tiết ngoại hình của thiếu nữ thôn quê một cách khách quan.
- D. Biểu tượng cho sự e lệ, kín đáo của phụ nữ truyền thống.
Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Từng đàn con trẻ chạy xun xoe" (khổ 2). Từ láy "xun xoe" diễn tả điều gì về hoạt động của trẻ thơ khi xuân về?
- A. Diễn tả bước chạy chậm chạp, e dè của trẻ con.
- B. Gợi hình ảnh trẻ con chạy lung tung, không mục đích.
- C. Miêu tả tiếng bước chân rộn rã, ồn ào.
- D. Diễn tả bước chạy nhanh nhẹn, vồn vã, thể hiện sự háo hức, mừng rỡ.
Câu 5: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa những hình ảnh nào để diễn tả sự sống động, mới mẻ của mùa xuân nơi làng quê?
- A. Những con đường làng, mái nhà tranh.
- B. Cánh đồng lúa chín vàng, dòng sông quê.
- C. Đàn trẻ nô đùa, màu sắc, âm thanh của thiên nhiên mới trỗi dậy.
- D. Những người nông dân đang cày cấy trên đồng.
Câu 6: Đọc câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?". Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong câu này?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Câu hỏi tu từ kết hợp với gợi tả màu sắc/trạng thái tươi non.
Câu 7: Cụm từ "ai tráng bạc" trong câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?" gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Hành động của con người sơn phết lên lá cây.
- B. Sự mới mẻ, lấp lánh, tinh khôi của chồi non, lộc biếc dưới ánh sáng mùa xuân.
- C. Màu sắc của lá cây bị bệnh hoặc úa vàng.
- D. Hình ảnh những giọt sương đọng trên lá cây.
Câu 8: Phân tích khổ thơ thứ ba:
"Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng."
Những hình ảnh trong khổ thơ này chủ yếu gợi tả vẻ đẹp đặc trưng nào của mùa xuân thôn quê?
- A. Vẻ đẹp thanh bình, trù phú, ngập tràn hương sắc và sức sống.
- B. Sự tĩnh lặng, hoang vắng của làng quê khi vào xuân.
- C. Cảnh lao động hối hả, bận rộn của người nông dân.
- D. Nỗi buồn man mác trước sự tàn phai của hoa lá.
Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Lúa thì con gái mượt như nhung" (khổ 3)?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 10: Cách diễn đạt "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" (khổ 3) sử dụng giác quan nào để miêu tả không khí mùa xuân?
- A. Thính giác và xúc giác.
- B. Vị giác và xúc giác.
- C. Khứu giác và thị giác.
- D. Thính giác và vị giác.
Câu 11: Khổ thơ thứ tư miêu tả cảnh gì khi xuân về?
"Đã nghe rét mướt luống cay sè,
Môi gái đang son, sợi tóc thề.
Em ạ, xuân về. Em có biết?
Tiếng ca xao xuyến dưới giàn chè."
- A. Cảnh sinh hoạt trong gia đình ngày Tết.
- B. Sự giao cảm, rung động của con người (đặc biệt là đôi lứa) trong không khí xuân.
- C. Tiếng nói chuyện rôm rả của những người đi chợ Tết.
- D. Cảnh lao động sản xuất đầu năm mới.
Câu 12: Cụm từ "rét mướt luống cay sè" trong khổ 4 gợi tả điều gì?
- A. Cái lạnh cắt da cắt thịt của mùa đông.
- B. Hơi ấm áp dễ chịu của những ngày đầu xuân.
- C. Cái lạnh cuối mùa đông vẫn còn vương vấn trước khi xuân đến hẳn.
- D. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
Câu 13: Điệp từ "Em ạ" và câu hỏi tu từ "Em có biết?" trong khổ 4 có tác dụng gì?
- A. Tạo giọng điệu tâm tình, thủ thỉ, thể hiện sự chủ động chia sẻ cảm xúc về mùa xuân của nhân vật trữ tình.
- B. Thể hiện sự trách móc nhẹ nhàng đối với người nghe.
- C. Nhấn mạnh sự xa cách, khó hiểu giữa hai người.
- D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu và mơ hồ.
Câu 14: Hình ảnh "Tiếng ca xao xuyến dưới giàn chè" (khổ 4) gợi không khí gì?
- A. Không khí lao động hăng say trên đồng ruộng.
- B. Không khí lãng mạn, tình tứ của đôi lứa đang yêu.
- C. Không khí sum họp, vui vẻ của gia đình.
- D. Không khí trang nghiêm, thành kính ở nơi thờ tự.
Câu 15: Khổ thơ cuối bài "Xuân về" miêu tả cảnh gì?
"Ôi, chao! Xuân về, sớm quá chừng,
Đồng quê đã động, chốn Hương Sơn.
Cô yếm đỏ khăn điều cúng Phật,
Cây gạo cong mình, treo giải đơn."
- A. Cảnh chuẩn bị cho vụ mùa mới.
- B. Cảnh chợ phiên ngày Tết.
- C. Cảnh đón khách đến chơi nhà.
- D. Cảnh trẩy hội, đi chùa đầu năm.
Câu 16: Hình ảnh "Cô yếm đỏ khăn điều cúng Phật" là một chi tiết mang đậm màu sắc văn hóa nào?
- A. Văn hóa tín ngưỡng, lễ hội truyền thống ở vùng quê Bắc Bộ.
- B. Văn hóa ẩm thực của người Việt Nam.
- C. Văn hóa trang phục hiện đại của phụ nữ.
- D. Văn hóa giao tiếp ở chốn đông người.
Câu 17: Câu thơ "Cây gạo cong mình, treo giải đơn" (khổ 5) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cây gạo vào mùa xuân?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 18: Cây gạo "cong mình, treo giải đơn" gợi lên hình ảnh gì về sức sống của thiên nhiên khi xuân về?
- A. Sự yếu ớt, già cỗi của cây cối sau mùa đông.
- B. Sự tĩnh lặng, không thay đổi của cảnh vật.
- C. Sức sống mạnh mẽ, trổ hoa rực rỡ như dải lụa đỏ của cây gạo vào mùa xuân.
- D. Hình ảnh cây gạo bị gió bão quật đổ.
Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về không khí chung của bài thơ "Xuân về"?
- A. Vui tươi, rộn ràng, tràn đầy sức sống và hơi thở dân dã.
- B. Trầm buồn, man mác, gợi nỗi nhớ quê hương.
- C. Trang nghiêm, thành kính, hướng về những giá trị tâm linh.
- D. Hồi tưởng, nuối tiếc về một mùa xuân đã qua.
Câu 20: Bài thơ "Xuân về" thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Bính?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, điển tích, điển cố.
- B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, trừu tượng.
- C. Ngôn ngữ hiện đại, phá cách, giàu tính triết lý.
- D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với ca dao, đồng dao, hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
Câu 21: Dòng nào sau đây nêu bật được vẻ đẹp của con người được khắc họa trong bài thơ?
- A. Con người lao động vất vả, lam lũ.
- B. Con người hiện đại, năng động.
- C. Con người gắn bó với thiên nhiên, mang vẻ đẹp hồn hậu, trẻ trung, giàu tình cảm.
- D. Con người cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
Câu 22: Nhận xét nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ là phù hợp nhất?
- A. Con người hòa mình vào thiên nhiên, cùng rung động và đón nhận mùa xuân.
- B. Con người đối lập, xa cách với thiên nhiên.
- C. Con người chỉ là phông nền cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. Thiên nhiên chỉ là phương tiện để con người bộc lộ cảm xúc cá nhân.
Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và miêu tả mùa xuân của Nguyễn Bính so với một số nhà thơ khác cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu).
- A. Nguyễn Bính tập trung vào vẻ đẹp đô thị, còn Xuân Diệu miêu tả làng quê.
- B. Nguyễn Bính tìm về vẻ đẹp truyền thống, dân dã, còn Xuân Diệu đề cao sự hiện đại, tình yêu cuồng nhiệt.
- C. Cả hai đều giống nhau ở việc miêu tả mùa xuân với sự vội vã, gấp gáp.
- D. Nguyễn Bính chú trọng cảm xúc cá nhân, còn Xuân Diệu miêu tả khách quan cảnh vật.
Câu 24: Nếu cần minh họa cho bài thơ bằng hình ảnh, hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp nhất để thể hiện không khí chung?
- A. Một con đường cao tốc hiện đại ngập tràn ánh đèn.
- B. Một tòa nhà chọc trời giữa thành phố.
- C. Một bãi biển vắng vẻ, sóng vỗ rì rào.
- D. Cảnh một ngôi làng cổ với cây đa, giếng nước, sân đình và những em bé nô đùa.
Câu 25: Bài thơ "Xuân về" gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Tình yêu quê hương, trân trọng vẻ đẹp và giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Nỗi buồn ly biệt, xa cách quê nhà.
- C. Ước mơ về cuộc sống giàu sang, sung túc.
- D. Sự lo lắng về những thay đổi của thời cuộc.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cụm từ "Xuân về" trong bài thơ.
- A. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của mùa xuân.
- B. Nhấn mạnh khoảnh khắc chuyển mùa, sự hiện diện rõ rệt của mùa xuân và cảm xúc háo hức, chủ động đón nhận của nhân vật trữ tình.
- C. Gợi lên sự tiếc nuối khi mùa xuân sắp qua đi.
- D. Là một cách để kéo dài câu thơ, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 27: Từ "sớm quá chừng" trong câu "Ôi, chao! Xuân về, sớm quá chừng" (khổ 5) thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?
- A. Sự ngạc nhiên, vui mừng, cảm giác mùa xuân đến nhanh và đầy bất ngờ.
- B. Sự thất vọng vì mùa xuân đến quá sớm.
- C. Sự bận rộn, vội vã khi mùa xuân đến.
- D. Sự buồn bã, cô đơn trong mùa xuân.
Câu 28: Bài thơ sử dụng chủ yếu thể thơ nào?
- A. Thơ lục bát
- B. Thơ tự do
- C. Thơ bảy chữ
- D. Thơ tám chữ
Câu 29: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận bối cảnh địa lý mà tác giả miêu tả chủ yếu thuộc vùng nào của Việt Nam?
- A. Đồng bằng Bắc Bộ
- B. Miền Trung ven biển
- C. Tây Nguyên
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 30: Nếu cần chọn một từ khóa để tóm tắt chủ đề chính của bài thơ "Xuân về", từ khóa nào phù hợp nhất?
- A. Tình yêu đô thị
- B. Xuân quê hương
- C. Thiên nhiên hoang dã
- D. Nỗi buồn thế sự