Đề Trắc nghiệm Xuân về – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhà thơ Nguyễn Bính thường được biết đến với biệt danh nào, thể hiện rõ phong cách thơ của ông?

  • A. Ông hoàng thơ tình
  • B. Nhà thơ của những miền xa
  • C. Lá cờ đầu thơ mới
  • D. Thi sĩ của đồng quê

Câu 2: Bài thơ "Xuân về" được sáng tác theo thể thơ truyền thống nào?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ 7 chữ
  • C. Thơ 8 chữ
  • D. Thơ tự do

Câu 3: Dòng thơ "Đã thấy xuân về với gió đông" cho thấy dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân được cảm nhận qua giác quan nào?

  • A. Thị giác (nhìn)
  • B. Khứu giác (ngửi)
  • C. Xúc giác (cảm nhận)
  • D. Thính giác (nghe)

Câu 4: Hình ảnh "màu má gái chưa chồng" trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp gì khi xuân về?

  • A. Sự tươi tắn, sức sống của tuổi trẻ
  • B. Nỗi buồn thầm kín của người thiếu nữ
  • C. Vẻ đẹp trang điểm lộng lẫy
  • D. Sự e lệ, ngại ngùng

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm"?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Phân tích tác dụng của từ "thong thả" trong dòng thơ "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng".

  • A. Nhấn mạnh sự vội vã, khẩn trương của công việc
  • B. Thể hiện sự lười biếng, chậm chạp
  • C. Gợi nhịp sống yên bình, thư thái sau mùa vụ
  • D. Diễn tả sự mệt mỏi, uể oải

Câu 7: Hình ảnh "Lúa thì con gái mượt như nhung" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

  • A. So sánh, gợi tả vẻ đẹp mơn mởn, xanh tốt của lúa
  • B. Nhân hóa, gợi tả sự chuyển động của lúa
  • C. Ẩn dụ, gợi tả sự giàu có của người nông dân
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng lúa

Câu 8: Các hình ảnh "hoa bưởi hoa cam rụng", "Ngào ngạt hương bay" trong khổ thơ thứ hai chủ yếu tác động đến giác quan nào của người đọc?

  • A. Thính giác và xúc giác
  • B. Vị giác và xúc giác
  • C. Thị giác và khứu giác
  • D. Thính giác và vị giác

Câu 9: Dòng thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?" gợi lên cảm nhận về sự vật trong mùa xuân như thế nào?

  • A. Sự khô héo, thiếu sức sống
  • B. Vẻ già cỗi, bạc màu
  • C. Sự ảm đạm, tăm tối
  • D. Sự mới mẻ, tinh khôi, lấp lánh

Câu 10: Từ "xun xoe" trong "Từng đàn con trẻ chạy xun xoe" diễn tả hoạt động của trẻ em với thái độ, tâm trạng gì?

  • A. Háo hức, vui tươi, nhanh nhẹn
  • B. Sợ sệt, lẩn tránh
  • C. Uể oải, chậm chạp
  • D. Giận dỗi, bất mãn

Câu 11: Hình ảnh "yếm đỏ khăn thâm" xuất hiện trong khổ thơ cuối, gắn liền với hoạt động nào của người dân quê khi xuân về?

  • A. Làm việc đồng áng
  • B. Mua bán ở chợ
  • C. Đi trẩy hội, tham gia lễ hội
  • D. Nghỉ ngơi ở nhà

Câu 12: Cảnh "Hội chèo làng Đặng, tiếng trống chèo / Nhộn nhịp đêm Xuân, vẫn như xưa" thể hiện nét đặc trưng nào trong bức tranh mùa xuân ở làng quê Nguyễn Bính?

  • A. Sự hiện đại hóa của làng quê
  • B. Nét văn hóa truyền thống, sinh hoạt cộng đồng
  • C. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ
  • D. Hoạt động kinh doanh buôn bán tấp nập

Câu 13: Từ "vẫn như xưa" trong dòng thơ "Nhộn nhịp đêm Xuân, vẫn như xưa" bộc lộ tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Sự tiếc nuối về những điều đã mất
  • B. Sự bất ngờ trước sự thay đổi
  • C. Sự hờ hững, thờ ơ
  • D. Sự gắn bó, trân trọng những giá trị truyền thống

Câu 14: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Không khí lễ hội và sinh hoạt văn hóa truyền thống
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên lúc chuyển mùa
  • C. Nỗi niềm riêng của người thi sĩ
  • D. Cảnh lao động sản xuất ngày xuân

Câu 15: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của bài thơ "Xuân về"?

  • A. Diễn tả nỗi buồn man mác khi xuân qua đi
  • B. Miêu tả vẻ đẹp và không khí của mùa xuân ở làng quê truyền thống
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu dịp lễ hội
  • D. Ghi lại những đổi thay của làng quê hiện đại

Câu 16: Bài thơ "Xuân về" thể hiện phong cách thơ Nguyễn Bính ở những điểm nào?

  • A. Ngôn ngữ bác học, hình ảnh trừu tượng
  • B. Giọng điệu bi quan, u uất
  • C. Tập trung vào những vấn đề xã hội đương đại
  • D. Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh dân dã, đậm đà bản sắc văn hóa truyền thống

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ.

  • A. Hòa quyện, tác động lẫn nhau, cùng tạo nên bức tranh xuân sống động
  • B. Tách biệt, không có mối liên hệ rõ rệt
  • C. Thiên nhiên đối lập, mâu thuẫn với hoạt động của con người
  • D. Con người bị động trước sự thay đổi của thiên nhiên

Câu 18: Dòng thơ "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào ở vế đầu?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đảo ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 19: Từ ngữ nào trong khổ thơ thứ hai gợi tả sự trù phú, màu mỡ của đồng quê khi xuân về?

  • A. Lúa thì con gái mượt như nhung
  • B. Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng
  • C. Ngào ngạt hương bay
  • D. Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "hội chèo..., hội chùa..." trong khổ thơ cuối.

  • A. Gợi sự nhàm chán, lặp đi lặp lại
  • B. Nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú của các lễ hội
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhà thơ
  • D. Miêu tả sự thay đổi của lễ hội theo thời gian

Câu 21: Dựa vào các chi tiết "gió đông", "việc đồng", "hội chèo", "hội chùa", "yếm đỏ khăn thâm", có thể suy đoán bối cảnh địa lý mà bài thơ miêu tả thuộc khu vực nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng Bắc Bộ
  • B. Miền núi phía Bắc
  • C. Miền Trung
  • D. Miền Nam

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Xuân về" là gì?

  • A. Nỗi lo âu về sự mai một của truyền thống
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa mùa xuân
  • C. Lòng căm ghét chiến tranh, loạn lạc
  • D. Tình yêu và sự gắn bó với vẻ đẹp mùa xuân quê hương truyền thống

Câu 23: Phân tích cách nhà thơ sử dụng màu sắc trong bài thơ để gợi tả không khí mùa xuân.

  • A. Chủ yếu sử dụng màu sắc u tối, ảm đạm
  • B. Không sử dụng yếu tố màu sắc
  • C. Sử dụng các màu sắc tươi sáng, gần gũi (xanh, trắng, đỏ, thâm)
  • D. Tập trung vào các màu sắc rực rỡ, chói chang của đô thị

Câu 24: Từ "trong" trong dòng thơ "Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong" gợi tả điều gì về cô hàng xóm?

  • A. Sự trong sáng, hồn nhiên, chất phác
  • B. Sự sắc sảo, tinh ranh
  • C. Nỗi buồn ẩn chứa
  • D. Sự mệt mỏi, thiếu ngủ

Câu 25: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Xuân về" thường là nhịp nào, phù hợp với nội dung miêu tả?

  • A. Nhanh, mạnh, dứt khoát
  • B. Nhẹ nhàng, uyển chuyển, chủ yếu 4/3
  • C. Chậm rãi, buồn bã
  • D. Hỗn loạn, không theo quy luật

Câu 26: So sánh không khí trong khổ thơ thứ hai (miêu tả cảnh vật) và khổ thơ cuối (miêu tả lễ hội).

  • A. Cả hai đều tĩnh lặng, u buồn
  • B. Cả hai đều ồn ào, náo nhiệt
  • C. Khổ hai sôi động, khổ cuối tĩnh lặng
  • D. Khổ hai tĩnh lặng, khổ cuối sôi động, tưng bừng

Câu 27: Bài thơ gợi cho người đọc cảm nhận gì về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại ở làng quê?

  • A. Nhiều nét đẹp truyền thống được gìn giữ, tạo sự tiếp nối
  • B. Quá khứ hoàn toàn bị lãng quên
  • C. Hiện tại hoàn toàn khác biệt với quá khứ
  • D. Bài thơ không đề cập đến vấn đề thời gian

Câu 28: Phân tích vai trò của các động từ như "nghỉ", "rụng", "bay", "vẽ", "chạy", "trẩy" trong việc khắc họa bức tranh xuân.

  • A. Làm cho bức tranh xuân trở nên tĩnh lặng, buồn tẻ
  • B. Diễn tả sự vận động, làm cho bức tranh xuân sống động
  • C. Chỉ tập trung miêu tả trạng thái tĩnh
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc miêu tả

Câu 29: Dựa vào toàn bộ bài thơ, nhận xét nào đúng về cái "tôi" trữ tình của Nguyễn Bính trong "Xuân về"?

  • A. Một cái "tôi" xa lạ, bàng quan với cảnh vật
  • B. Một cái "tôi" chỉ quan tâm đến những điều hiện đại
  • C. Một cái "tôi" yêu mến, gắn bó sâu sắc với quê hương truyền thống
  • D. Một cái "tôi" chỉ tập trung vào nỗi buồn cá nhân

Câu 30: Giá trị nhân văn của bài thơ "Xuân về" là gì?

  • A. Phê phán những hủ tục lạc hậu
  • B. Đề cao lối sống cá nhân, hiện đại
  • C. Miêu tả sự nghèo khó, lạc hậu của nông thôn
  • D. Ca ngợi tình yêu quê hương, giá trị văn hóa truyền thống và cuộc sống bình dị

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhà thơ Nguyễn Bính thường được biết đến với biệt danh nào, thể hiện rõ phong cách thơ của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bài thơ 'Xuân về' được sáng tác theo thể thơ truyền thống nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dòng thơ 'Đã thấy xuân về với gió đông' cho thấy dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân được cảm nhận qua giác quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh 'màu má gái chưa chồng' trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp gì khi xuân về?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích tác dụng của từ 'thong thả' trong dòng thơ 'Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hình ảnh 'Lúa thì con gái mượt như nhung' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Các hình ảnh 'hoa bưởi hoa cam rụng', 'Ngào ngạt hương bay' trong khổ thơ thứ hai chủ yếu tác động đến giác quan nào của người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dòng thơ 'Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?' gợi lên cảm nhận về sự vật trong mùa xuân như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ 'xun xoe' trong 'Từng đàn con trẻ chạy xun xoe' diễn tả hoạt động của trẻ em với thái độ, tâm trạng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hình ảnh 'yếm đỏ khăn thâm' xuất hiện trong khổ thơ cuối, gắn liền với hoạt động nào của người dân quê khi xuân về?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Cảnh 'Hội chèo làng Đặng, tiếng trống chèo / Nhộn nhịp đêm Xuân, vẫn như xưa' thể hiện nét đặc trưng nào trong bức tranh mùa xuân ở làng quê Nguyễn Bính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ 'vẫn như xưa' trong dòng thơ 'Nhộn nhịp đêm Xuân, vẫn như xưa' bộc lộ tâm trạng gì của nhà thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ tập trung khắc họa điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của bài thơ 'Xuân về'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bài thơ 'Xuân về' thể hiện phong cách thơ Nguyễn Bính ở những điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dòng thơ 'Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào ở vế đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Từ ngữ nào trong khổ thơ thứ hai gợi tả sự trù phú, màu mỡ của đồng quê khi xuân về?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc 'hội chèo..., hội chùa...' trong khổ thơ cuối.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dựa vào các chi tiết 'gió đông', 'việc đồng', 'hội chèo', 'hội chùa', 'yếm đỏ khăn thâm', có thể suy đoán bối cảnh địa lý mà bài thơ miêu tả thuộc khu vực nào của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Xuân về' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích cách nhà thơ sử dụng màu sắc trong bài thơ để gợi tả không khí mùa xuân.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Từ 'trong' trong dòng thơ 'Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong' gợi tả điều gì về cô hàng xóm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ 'Xuân về' thường là nhịp nào, phù hợp với nội dung miêu tả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: So sánh không khí trong khổ thơ thứ hai (miêu tả cảnh vật) và khổ thơ cuối (miêu tả lễ hội).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bài thơ gợi cho người đọc cảm nhận gì về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại ở làng quê?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích vai trò của các động từ như 'nghỉ', 'rụng', 'bay', 'vẽ', 'chạy', 'trẩy' trong việc khắc họa bức tranh xuân.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Dựa vào toàn bộ bài thơ, nhận xét nào đúng về cái 'tôi' trữ tình của Nguyễn Bính trong 'Xuân về'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giá trị nhân văn của bài thơ 'Xuân về' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào hiểu biết về tác giả Nguyễn Bính, đặc điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong hồn thơ của ông so với nhiều nhà thơ cùng thời chịu ảnh hưởng phương Tây?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng trưng, siêu thực.
  • B. Tập trung vào khám phá cái tôi cá nhân hiện đại.
  • C. Tìm về và thể hiện đậm đà hồn quê, văn hóa dân tộc.
  • D. Áp dụng chặt chẽ các luật thơ cổ điển phương Tây.

Câu 2: Bài thơ

  • A. Khuyến khích tác giả khám phá những chủ đề hiện đại, công nghiệp.
  • B. Tạo áp lực buộc tác giả phải viết về các vấn đề chính trị.
  • C. Làm cho đề tài mùa xuân trở nên ít hấp dẫn hơn đối với công chúng.
  • D. Có thể gợi lên cảm giác hoài niệm hoặc bâng khuâng về vẻ đẹp truyền thống trước sự thay đổi.

Câu 3: Đọc khổ thơ đầu tiên của bài thơ

  • A. Sự khắc nghiệt của thời tiết mùa đông.
  • B. Sức sống mới, sự tươi tắn, rạng rỡ của con người khi xuân đến.
  • C. Nỗi buồn man mác, chia ly.
  • D. Khung cảnh lao động vất vả ngày xuân.

Câu 4: Trong khổ thơ đầu, biện pháp tu từ lặp từ/cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự gần gũi, thân thuộc của không gian làng quê và con người.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • C. Thể hiện sự xa cách, ngại ngùng giữa người với người.
  • D. Miêu tả sự giàu có, sung túc của người dân.

Câu 5: Khổ thơ thứ hai:
Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng.
Cụm từ

  • A. Sự bận rộn, khẩn trương trong sản xuất.
  • B. Nỗi lo về mất mùa, đói kém.
  • C. Không khí yên bình, thư thái, tạm ngưng công việc.
  • D. Tình trạng thất nghiệp, khó khăn kinh tế.

Câu 6: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh so sánh

  • A. Gợi sự khô cằn, thiếu sức sống của đồng lúa.
  • B. Nhấn mạnh sự già cỗi, chuẩn bị thu hoạch của lúa.
  • C. Diễn tả sự nguy hiểm, rậm rạp của cây lúa.
  • D. Gợi tả vẻ đẹp xanh non, mềm mại, đầy sức sống của đồng lúa, gắn kết với sức sống con người.

Câu 7: Các chi tiết

  • A. Không gian ngập tràn hương sắc, sống động và thơ mộng.
  • B. Không gian tĩnh lặng, u buồn.
  • C. Không gian ồn ào, náo nhiệt của chợ búa.
  • D. Không gian tối tăm, ẩm thấp.

Câu 8: Khổ thơ thứ ba:
Từng đàn con trẻ chạy xun xoe
Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?
Giờ Đào, giờ Lý vui say sưa
Môi thắm, đồng xu, áo tứ thân.
Từ

  • A. Sự sợ hãi, lẩn tránh.
  • B. Sự mệt mỏi, uể oải.
  • C. Sự chậm chạp, rón rén.
  • D. Sự nhanh nhẹn, vồn vã, háo hức, vui tươi.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. So sánh; gợi sự già nua, cũ kỹ.
  • B. Câu hỏi tu từ, sử dụng từ ngữ gợi cảm; gợi vẻ đẹp non tơ, tinh khiết, lấp lánh.
  • C. Nhân hóa; gợi sự u buồn, ảm đạm.
  • D. Ẩn dụ; gợi sự khô héo, tàn úa.

Câu 10: Các chi tiết

  • A. Cuộc sống hiện đại, hội nhập.
  • B. Sự nghèo đói, lạc hậu.
  • C. Vẻ đẹp truyền thống, nét văn hóa đặc trưng của con người ngày xuân.
  • D. Không khí làm việc hối hả.

Câu 11: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ thường tập trung vào cảnh

  • A. Hiện đại, sôi động với âm nhạc mới.
  • B. Tĩnh lặng, ít người tham gia.
  • C. Chỉ dành cho một nhóm người cụ thể.
  • D. Dân dã, đông vui, đậm nét truyền thống, hồn hậu.

Câu 12: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về không khí chung của bài thơ

  • A. Vui tươi, rộn ràng, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Buồn bã, cô đơn, lạc lõng.
  • C. Trầm mặc, suy tư về cuộc đời.
  • D. Gay gắt, phê phán những hủ tục.

Câu 13: Chủ đề chính mà bài thơ

  • A. Phê phán những thói quen xấu ngày Tết.
  • B. Vẻ đẹp bình dị, thân thuộc của mùa xuân làng quê và tình yêu quê hương.
  • C. Những ước mơ về một cuộc sống giàu sang hơn.
  • D. Mô tả chi tiết quá trình chuẩn bị đón Tết.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp con người trong bài thơ

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên và con người hòa quyện, soi chiếu lẫn nhau, cùng thể hiện sức sống mùa xuân.
  • B. Thiên nhiên và con người đối lập, tạo nên sự tương phản.
  • C. Thiên nhiên làm lu mờ vẻ đẹp của con người.
  • D. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, không đáng kể trong bức tranh thiên nhiên.

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu minh họa cho bài thơ

  • A. Cánh đồng lúa xanh mướt thì con gái.
  • B. Cô gái mặc áo tứ thân đi trẩy hội chùa.
  • C. Một con đường lớn ở thành phố với nhiều tòa nhà cao tầng.
  • D. Vườn cây ăn quả với hoa bưởi, hoa cam đang nở rộ.

Câu 16: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi, đậm màu sắc dân gian.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu, giàu tính triết lý.
  • D. Chủ yếu sử dụng các từ Hán Việt cổ.

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Tình yêu và nỗi nhớ về mùa xuân làng quê truyền thống.
  • B. Sự phê phán cuộc sống hiện đại.
  • C. Nỗi buồn về sự chia ly, xa cách.
  • D. Ước mơ về một tương lai tươi sáng hơn.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc nhà thơ mở đầu bài thơ bằng cụm từ

  • A. Chỉ đơn thuần thông báo sự kiện mùa xuân đến.
  • B. Gợi sự bất ngờ, ngạc nhiên trước mùa xuân.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm của nhà thơ.
  • D. Gợi cảm giác chủ động đón nhận, cảm nhận mùa xuân bằng giác quan và tâm hồn, thể hiện sự mong chờ, háo hức.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự mệt mỏi, lo toan.
  • B. Sự hồn nhiên, trong sáng, tinh khôi của tâm hồn.
  • C. Nỗi buồn sâu kín.
  • D. Sự giả tạo, không chân thật.

Câu 20: Từ

  • A. Sự yên tĩnh, vắng lặng.
  • B. Sự lạnh lẽo, khô hanh.
  • C. Sự sống động, quyến rũ, tràn đầy sức hấp dẫn của mùi hương.
  • D. Sự ô nhiễm, khó chịu.

Câu 21: Phân tích cách nhà thơ sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, khứu giác, thính giác - nếu có) để vẽ nên bức tranh mùa xuân?

  • A. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, khứu giác, gợi chuyển động) để tạo bức tranh sinh động, đầy sức sống.
  • B. Chỉ tập trung vào một giác quan duy nhất là thị giác.
  • C. Chủ yếu sử dụng thính giác để miêu tả âm thanh mùa xuân.
  • D. Không sử dụng bất kỳ giác quan nào, chỉ miêu tả cảm xúc.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Tham gia các trò chơi hiện đại.
  • B. Mua sắm trong siêu thị.
  • C. Đi xem phim ở rạp.
  • D. Đi lễ chùa, đi hội đầu xuân.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và thể hiện mùa xuân của Nguyễn Bính so với một số nhà thơ lãng mạn cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu thường cảm nhận mùa xuân gắn với tuổi trẻ, tình yêu cá nhân)?

  • A. Nguyễn Bính tập trung vào vẻ đẹp đô thị hiện đại.
  • B. Nguyễn Bính cảm nhận mùa xuân như một bi kịch.
  • C. Nguyễn Bính hướng về vẻ đẹp truyền thống, cộng đồng, văn hóa dân tộc thay vì cái tôi cá nhân lãng mạn.
  • D. Nguyễn Bính chỉ miêu tả sự tàn lụi của mùa xuân.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với việc diễn tả cảm xúc và miêu tả cảnh vật.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khó đọc, khó thuộc.
  • D. Phù hợp với thể loại thơ trào phúng.

Câu 25: Đọc lại toàn bộ bài thơ, bạn cảm nhận được điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình (nhà thơ) khi viết về mùa xuân này?

  • A. Buồn bã, chán nản, muốn trốn tránh thực tại.
  • B. Giận dữ, bất mãn với cuộc sống.
  • C. Thờ ơ, lạnh nhạt trước cảnh vật.
  • D. Vui tươi, háo hức, yêu đời, yêu quê hương tha thiết, xen lẫn bâng khuâng.

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Bướm bay rất nhanh, theo đường thẳng.
  • B. Bướm bay lượn nhẹ nhàng, uyển chuyển giữa không gian ngập hương hoa, tạo hình ảnh thơ mộng.
  • C. Bướm đậu yên trên cành cây.
  • D. Bướm đang phá hoại cây cối.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Hoàn toàn đoạn tuyệt với thơ ca truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào chủ nghĩa hiện thực phê phán.
  • C. Tìm về và phát huy giá trị của thơ ca dân tộc, khai thác đề tài làng quê, phong tục truyền thống.
  • D. Chỉ sáng tác theo thể thơ tự do hoàn toàn.

Câu 28: Điều gì tạo nên sự khác biệt và sức hấp dẫn riêng của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ xa lạ, khó hiểu.
  • B. Tập trung phê phán các vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ miêu tả mùa xuân bằng các hình ảnh khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Khắc họa mùa xuân làng quê đậm đà bản sắc dân tộc bằng ngôn ngữ bình dị, hình ảnh gần gũi và cảm xúc chân thành.

Câu 29: Nếu phân chia bài thơ thành các phần, cách chia nào dưới đây dựa trên sự chuyển đổi không gian hoặc chủ thể miêu tả là hợp lý nhất?

  • A. Sự báo hiệu xuân về và con người; Cảnh vật thiên nhiên; Con người và hoạt động ngày xuân.
  • B. Quá khứ; Hiện tại; Tương lai.
  • C. Thành phố; Nông thôn; Miền núi.
  • D. Buổi sáng; Buổi trưa; Buổi chiều.

Câu 30: Thông điệp nào về cuộc sống và con người Việt Nam truyền thống có thể rút ra từ bài thơ

  • A. Con người sống khép kín, ít giao lưu.
  • B. Cuộc sống chỉ xoay quanh lao động vất vả.
  • C. Vẻ đẹp của cuộc sống bình dị, gắn bó với thiên nhiên và các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Con người chạy theo những giá trị vật chất phù phiếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào hiểu biết về tác giả Nguyễn Bính, đặc điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong hồn thơ của ông so với nhiều nhà thơ cùng thời chịu ảnh hưởng phương Tây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bài thơ "Xuân về" được sáng tác năm 1937. Bối cảnh xã hội Việt Nam thời điểm này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc Nguyễn Bính viết về đề tài mùa xuân thôn quê?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc khổ thơ đầu tiên của bài thơ "Xuân về":
Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong.
Hình ảnh "màu má gái chưa chồng" gợi lên điều gì về sự xuất hiện của mùa xuân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong khổ thơ đầu, biện pháp tu từ lặp từ/cụm từ "hàng xóm, cô hàng xóm" có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khổ thơ thứ hai:
Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng.
Cụm từ "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng" thể hiện điều gì về không khí mùa xuân ở làng quê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh so sánh "Lúa thì con gái mượt như nhung" trong việc miêu tả cảnh vật mùa xuân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Các chi tiết "hoa bưởi hoa cam rụng", "ngào ngạt hương bay", "bướm vẽ vòng" trong khổ 2 chủ yếu gợi tả điều gì về không gian mùa xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khổ thơ thứ ba:
Từng đàn con trẻ chạy xun xoe
Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?
Giờ Đào, giờ Lý vui say sưa
Môi thắm, đồng xu, áo tứ thân.
Từ "xun xoe" trong câu "Từng đàn con trẻ chạy xun xoe" diễn tả điều gì về tâm trạng và hành động của trẻ thơ ngày xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hình ảnh "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi lên cảm nhận gì về thiên nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Các chi tiết "Môi thắm, đồng xu, áo tứ thân" trong khổ 3 tái hiện điều gì về con người và văn hóa ngày xuân ở làng quê?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ thường tập trung vào cảnh "trẩy hội". Cảnh trẩy hội này được khắc họa với những đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về không khí chung của bài thơ "Xuân về"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chủ đề chính mà bài thơ "Xuân về" muốn gửi gắm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp con người trong bài thơ "Xuân về".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu minh họa cho bài thơ "Xuân về". Hình ảnh nào dưới đây sẽ *ít* phù hợp nhất với tinh thần và nội dung của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ "Xuân về" có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên phong cách thơ Nguyễn Bính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Xuân về" là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc nhà thơ mở đầu bài thơ bằng cụm từ "Đã thấy xuân về..." thay vì một cách diễn đạt khác như "Mùa xuân đã đến..."?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hình ảnh "đôi mắt trong" của cô hàng xóm trong khổ thơ đầu gợi lên điều gì về tâm hồn con người ngày xuân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Từ "ngào ngạt" trong câu thơ "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" là một từ gợi tả mạnh về khứu giác. Từ này góp phần làm nổi bật điều gì của không gian mùa xuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích cách nhà thơ sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, khứu giác, thính giác - nếu có) để vẽ nên bức tranh mùa xuân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hình ảnh "đồng xu" trong câu thơ "Môi thắm, đồng xu, áo tứ thân" gợi liên tưởng đến hoạt động văn hóa, tín ngưỡng nào phổ biến trong ngày xuân ở làng quê miền Bắc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và thể hiện mùa xuân của Nguyễn Bính so với một số nhà thơ lãng mạn cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu thường cảm nhận mùa xuân gắn với tuổi trẻ, tình yêu cá nhân)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bài thơ "Xuân về" sử dụng thể thơ 7 chữ. Đặc điểm của thể thơ này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì cho bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc lại toàn bộ bài thơ, bạn cảm nhận được điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình (nhà thơ) khi viết về mùa xuân này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hình ảnh "bướm vẽ vòng" trong khổ 2 là một cách diễn đạt độc đáo. Nó gợi tả điều gì về hoạt động của loài bướm và không khí mùa xuân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào trong phong trào Thơ mới (1932-1945)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Điều gì tạo nên sự khác biệt và sức hấp dẫn riêng của bài thơ "Xuân về" so với các bài thơ viết về mùa xuân khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu phân chia bài thơ thành các phần, cách chia nào dưới đây dựa trên sự chuyển đổi không gian hoặc chủ thể miêu tả là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp nào về cuộc sống và con người Việt Nam truyền thống có thể rút ra từ bài thơ "Xuân về"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào những thông tin về tác giả Nguyễn Bính, nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm thơ ông so với các nhà thơ cùng thời thuộc phong trào Thơ mới?

  • A. Tập trung khai thác triệt để các đề tài hiện đại, đô thị.
  • B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ thơ ca lãng mạn Pháp với những cách tân táo bạo về hình thức.
  • C. Đề cao cái tôi cá nhân cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • D. Tìm về và làm sống dậy vẻ đẹp truyền thống, văn hóa dân gian Việt Nam.

Câu 2: Bài thơ "Xuân về" được sáng tác vào năm 1937. Bối cảnh xã hội và văn học Việt Nam giai đoạn này có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời và phong cách của bài thơ?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp, thơ ca chủ yếu tập trung vào đề tài yêu nước và cách mạng.
  • B. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, thơ ca phản ánh không khí lao động và xây dựng đất nước.
  • C. Giai đoạn phong trào Thơ mới phát triển rộ, nhiều nhà thơ tìm tòi cái mới, trong khi Nguyễn Bính vẫn giữ nét truyền thống.
  • D. Giai đoạn đất nước vừa thống nhất, thơ ca hòa chung niềm vui chiến thắng và thống nhất.

Câu 3: Phân tích hình ảnh "gió đông" trong câu thơ "Đã thấy xuân về với gió đông". Ý nghĩa của "gió đông" ở đây là gì?

  • A. Ngọn gió lạnh lẽo, báo hiệu mùa đông sắp đến.
  • B. Ngọn gió mang hơi lạnh cuối cùng của mùa đông, đánh dấu sự chuyển mình sang xuân.
  • C. Ngọn gió đặc trưng của mùa hạ ở miền Bắc.
  • D. Một loại gió chỉ xuất hiện trong thơ ca lãng mạn phương Tây.

Câu 4: Hình ảnh "màu má gái chưa chồng" trong khổ thơ đầu bài "Xuân về" gợi lên điều gì về không khí và sức sống của mùa xuân?

  • A. Gợi tả vẻ đẹp tươi tắn, tràn đầy sức sống thanh xuân của con người khi xuân sang, hòa quyện với vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh sự e lệ, kín đáo của người con gái vùng quê.
  • C. Là biểu tượng cho sự vất vả, lam lũ của người phụ nữ nông thôn.
  • D. Phản ánh nét buồn bã, u hoài trong tâm hồn nhân vật trữ tình.

Câu 5: Phép điệp từ "hàng xóm" trong câu thơ "Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự xa cách, ngăn trở giữa nhân vật trữ tình và cô gái.
  • C. Gợi tả không gian gần gũi, quen thuộc, đầm ấm của làng quê Việt Nam và sự chú ý của thi sĩ đến vẻ đẹp bình dị.
  • D. Biểu thị sự lặp đi lặp lại, nhàm chán của cuộc sống thường ngày.

Câu 6: Dòng thơ "Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong" diễn tả tâm trạng gì của "cô hàng xóm" và góp phần thể hiện vẻ đẹp nào của mùa xuân?

  • A. Sự lo lắng, bất an về thời tiết sắp tới.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật xung quanh.
  • C. Nỗi buồn man mác, u sầu.
  • D. Sự trong sáng, hồn nhiên, mơ mộng hòa cùng không khí trong lành, tươi mới của bầu trời mùa xuân.

Câu 7: Hình ảnh "Lúa thì con gái mượt như nhung" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về cảnh vật mùa xuân ở đồng quê?

  • A. Nhân hóa; gợi tả sự trưởng thành nhanh chóng của cây lúa.
  • B. So sánh; gợi tả vẻ đẹp xanh tốt, mềm mại, tràn đầy sức sống của đồng lúa vào xuân.
  • C. Ẩn dụ; so sánh cây lúa với người con gái.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của cây trồng.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của các từ ngữ "nõn", "non", "tráng bạc" trong câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?".

  • A. Gợi tả vẻ đẹp tươi mới, non tơ, mơn mởn và sự lấp lánh, diệu kỳ của chồi non, lá biếc dưới ánh sáng mùa xuân.
  • B. Nhấn mạnh sự già cỗi, úa tàn của cây lá sau mùa đông.
  • C. Miêu tả màu sắc đơn điệu, thiếu sức sống của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của vùng quê.

Câu 9: Dòng thơ "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" sử dụng biện pháp đảo ngữ. Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Tạo sự khó hiểu, lắt léo cho câu thơ.
  • B. Giúp câu thơ có vần điệu hơn.
  • C. Nhấn mạnh hành động "vẽ vòng" của bướm.
  • D. Nhấn mạnh và làm nổi bật sự "ngào ngạt" của hương thơm, gợi tả không gian tràn ngập mùi hương hoa trái đặc trưng của mùa xuân.

Câu 10: Cảnh "Từng đàn con trẻ chạy xun xoe" trong bài thơ gợi tả điều gì về không khí và tâm trạng của con người khi xuân về?

  • A. Sự sợ hãi, tìm nơi ẩn nấp của trẻ thơ.
  • B. Sự mệt mỏi, uể oải sau một mùa đông dài.
  • C. Sự vui tươi, háo hức, năng động của trẻ em hòa cùng không khí rộn rã, náo nức của mùa xuân.
  • D. Miêu tả một trò chơi dân gian đặc trưng của trẻ em vùng quê.

Câu 11: Hình ảnh "Đang giặt quần xanh bên suối biếc" miêu tả hoạt động của ai và thể hiện vẻ đẹp gì của cuộc sống nơi thôn dã vào mùa xuân?

  • A. Người nông dân đang làm việc trên đồng ruộng.
  • B. Người phụ nữ đang làm công việc nhà bên dòng suối trong xanh, gợi tả nét sinh hoạt bình dị, thơ mộng, hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Những người đi du xuân, ngắm cảnh.
  • D. Những người đang chuẩn bị cho lễ hội sắp tới.

Câu 12: Câu thơ "Yếm đỏ khăn thâm trẩy hội chùa" là một chi tiết giàu sức gợi. Chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hiện đại, thời thượng của trang phục phụ nữ ngày xuân.
  • B. Nét buồn bã, u buồn trong tâm trạng những người đi lễ chùa.
  • C. Không khí trang nghiêm, tĩnh mịch nơi cửa chùa.
  • D. Nét văn hóa truyền thống đặc trưng của vùng quê Bắc Bộ với hình ảnh những cô gái trong trang phục truyền thống đi dự hội chùa đầu xuân.

Câu 13: Cảnh "Cây đa trên bến giục heo may" chứa đựng một nét độc đáo trong cách dùng từ của Nguyễn Bính. Phân tích sự độc đáo đó.

  • A. Sử dụng biện pháp nhân hóa "giục" kết hợp với "heo may", thể hiện sự nhạy cảm đặc biệt của nhà thơ trước sự vận động của thiên nhiên, cây đa như đang thúc giục ngọn gió cuối thu/đầu đông nhường chỗ cho mùa xuân.
  • B. Miêu tả chính xác hướng gió thổi từ cây đa.
  • C. Nhấn mạnh sự khô héo của cây đa dưới tác động của gió heo may.
  • D. Là một phép so sánh ngầm giữa cây đa và con người.

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài thơ "Xuân về" thể hiện rõ nét nhất sự đan xen, hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp con người trong không khí mùa xuân?

  • A. Lúa thì con gái mượt như nhung.
  • B. Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng.
  • C. Với trên màu má gái chưa chồng.
  • D. Từng đàn con trẻ chạy xun xoe.

Câu 15: Dựa vào toàn bộ bài thơ "Xuân về", nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian mùa xuân được Nguyễn Bính khắc họa?

  • A. Không gian làng quê miền Bắc Việt Nam với những hình ảnh bình dị, thân thuộc, giàu sức sống và đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Không gian đô thị hiện đại, tấp nập, sôi động.
  • C. Không gian miền núi hùng vĩ với những cánh rừng và thác nước.
  • D. Không gian miền Nam với khí hậu nắng ấm quanh năm.

Câu 16: Phân tích tâm trạng chung của nhân vật trữ tình (thi sĩ) được thể hiện xuyên suốt bài thơ "Xuân về".

  • A. Buồn bã, cô đơn, lạc lõng.
  • B. Lo lắng, sợ hãi trước sự đổi thay.
  • C. Phẫn nộ, bất bình trước hiện thực.
  • D. Yêu đời, say mê, rung động mãnh liệt trước vẻ đẹp của mùa xuân quê hương và cuộc sống bình dị.

Câu 17: Câu thơ nào dưới đây sử dụng hình ảnh gợi tả sự chuyển động, hoạt động của thiên nhiên và con người trong không khí rộn ràng của mùa xuân?

  • A. Lúa thì con gái mượt như nhung.
  • B. Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng.
  • C. Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng.
  • D. Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả sự tươi mới, non trẻ của cây cối khi mùa xuân đến trong bài thơ?

  • A. Sử dụng các từ láy gợi tả màu sắc, hình dáng non tơ ("mượt như nhung", "lá nõn, ngành non").
  • B. Sử dụng các con số chính xác để thống kê số lượng cây cối.
  • C. Sử dụng các tính từ chỉ sự khô héo, úa tàn.
  • D. Tập trung miêu tả các loài cây ngoại lai, quý hiếm.

Câu 19: Dòng thơ "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng" vẽ ra bức tranh sinh hoạt như thế nào của người dân quê vào dịp xuân về?

  • A. Cảnh người dân hối hả, vội vã làm việc để kịp vụ mùa.
  • B. Cảnh người dân tụ tập, bàn bạc công việc sản xuất.
  • C. Cảnh người dân di cư đi nơi khác tìm việc làm.
  • D. Cảnh người dân tạm gác lại công việc đồng áng nặng nhọc để nghỉ ngơi, chuẩn bị đón Tết, tận hưởng không khí thảnh thơi của mùa xuân.

Câu 20: Từ "chưa chồng" trong câu thơ "Với trên màu má gái chưa chồng" không chỉ mang ý nghĩa về tình trạng hôn nhân mà còn gợi tả thêm điều gì về người con gái trong bối cảnh mùa xuân?

  • A. Gợi tả tuổi thanh xuân tươi đẹp, rạng rỡ, đầy sức sống và những rung động đầu đời, hòa hợp với sự tươi mới của mùa xuân.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của người con gái.
  • C. Ám chỉ một câu chuyện tình yêu trắc trở.
  • D. Miêu tả một phong tục cưới hỏi đặc trưng của vùng quê.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật thiên nhiên và con người trong bài thơ "Xuân về".

  • A. Thiên nhiên và con người tồn tại độc lập, không có mối liên hệ nào.
  • B. Thiên nhiên và con người hòa quyện, tương giao, cùng nhau tạo nên bức tranh mùa xuân sinh động, tràn đầy sức sống và cảm xúc.
  • C. Con người bị động trước sự biến đổi của thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên là đối tượng đối lập với con người.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây không đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Xuân về"?

  • A. Thiết tha, trìu mến.
  • B. Vui tươi, rộn ràng.
  • C. U buồn, sầu muộn.
  • D. Bình dị, chân thành.

Câu 23: Chi tiết nào trong bài thơ "Xuân về" thể hiện rõ nhất nét văn hóa tâm linh, tín ngưỡng của người dân quê khi xuân đến?

  • A. Lúa thì con gái mượt như nhung.
  • B. Từng đàn con trẻ chạy xun xoe.
  • C. Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng.
  • D. Yếm đỏ khăn thâm trẩy hội chùa.

Câu 24: Phân tích vai trò của các giác quan được huy động trong việc miêu tả mùa xuân qua bài thơ "Xuân về".

  • A. Bài thơ sử dụng kết hợp nhiều giác quan (thị giác: màu má, lúa, hoa, bướm; khứu giác: hương ngào ngạt; xúc giác: gió đông) để khắc họa bức tranh mùa xuân đa chiều, sinh động.
  • B. Bài thơ chỉ tập trung vào miêu tả bằng thị giác.
  • C. Bài thơ chủ yếu sử dụng thính giác để miêu tả âm thanh mùa xuân.
  • D. Bài thơ không sử dụng bất kỳ giác quan nào để miêu tả.

Câu 25: Liên hệ bài thơ "Xuân về" với phong cách thơ của Nguyễn Bính được mệnh danh là "thi sĩ của đồng quê".

  • A. Bài thơ hoàn toàn xa lạ với đề tài đồng quê.
  • B. Bài thơ chỉ miêu tả đồng quê một cách hời hợt, không sâu sắc.
  • C. Bài thơ là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách "thi sĩ của đồng quê" của Nguyễn Bính, thể hiện tình yêu sâu nặng và sự gắn bó máu thịt của ông với cảnh vật, con người, văn hóa làng quê truyền thống Việt Nam.
  • D. Bài thơ tập trung phê phán những hạn chế của cuộc sống nông thôn.

Câu 26: Xét về cấu trúc, bài thơ "Xuân về" có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên sự chuyển đổi không gian hoặc đối tượng miêu tả?

  • A. Một phần duy nhất, miêu tả chung về mùa xuân.
  • B. Hai phần chính: Miêu tả dấu hiệu xuân về (khổ 1-2) và miêu tả cảnh sắc, sinh hoạt ngày xuân (khổ 3-hết).
  • C. Ba phần: Mở đầu, diễn biến, kết thúc theo trình tự thời gian.
  • D. Bốn phần, mỗi phần tương ứng với một mùa trong năm.

Câu 27: Từ "thong thả" trong câu "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng" diễn tả điều gì không chỉ về hành động mà còn về tâm thế của người dân quê?

  • A. Diễn tả trạng thái nghỉ ngơi, thư thái, ung dung, không vội vã, cho thấy sự tận hưởng không khí nhàn nhã, an yên của ngày xuân.
  • B. Diễn tả sự lười biếng, chây ì trong công việc.
  • C. Diễn tả sự chậm chạp, thiếu năng động.
  • D. Diễn tả sự lo lắng, bồn chồn.

Câu 28: Hình ảnh "bướm vẽ vòng" trong câu thơ "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" là một hình ảnh thơ độc đáo. Phân tích ý nghĩa của nó.

  • A. Miêu tả bướm bay theo một đường thẳng.
  • B. Nhấn mạnh sự hỗn loạn trong chuyển động của bướm.
  • C. Là một cách diễn đạt giàu chất tạo hình, gợi tả sự bay lượn nhẹ nhàng, duyên dáng của bướm giữa không gian tràn ngập hương thơm, góp phần làm cho bức tranh xuân thêm sinh động và thi vị.
  • D. Ám chỉ bướm đang tìm đường đi lạc.

Câu 29: Bài thơ "Xuân về" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để bộc lộ cảm xúc và tái hiện cảnh vật?

  • A. Tự sự và nghị luận.
  • B. Thuyết minh và hành chính - công vụ.
  • C. Nghị luận và biểu cảm.
  • D. Miêu tả và biểu cảm.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ "Xuân về"?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội khắc nghiệt trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Là bức tranh sinh động, chân thực và thấm đượm tình yêu về cảnh sắc, không khí, con người và nét văn hóa truyền thống của mùa xuân nơi làng quê Bắc Bộ Việt Nam.
  • C. Diễn tả tâm trạng buồn bã, cô đơn của thi sĩ trước sự vô cảm của tạo vật.
  • D. Kêu gọi mọi người cùng nhau bảo vệ môi trường thiên nhiên ngày xuân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào những thông tin về tác giả Nguyễn Bính, nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm thơ ông so với các nhà thơ cùng thời thuộc phong trào Thơ mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bài thơ 'Xuân về' được sáng tác vào năm 1937. Bối cảnh xã hội và văn học Việt Nam giai đoạn này có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời và phong cách của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích hình ảnh 'gió đông' trong câu thơ 'Đã thấy xuân về với gió đông'. Ý nghĩa của 'gió đông' ở đây là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hình ảnh 'màu má gái chưa chồng' trong khổ thơ đầu bài 'Xuân về' gợi lên điều gì về không khí và sức sống của mùa xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phép điệp từ 'hàng xóm' trong câu thơ 'Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm' có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Dòng thơ 'Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong' diễn tả tâm trạng gì của 'cô hàng xóm' và góp phần thể hiện vẻ đẹp nào của mùa xuân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hình ảnh 'Lúa thì con gái mượt như nhung' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về cảnh vật mùa xuân ở đồng quê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của các từ ngữ 'nõn', 'non', 'tráng bạc' trong câu thơ 'Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dòng thơ 'Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng' sử dụng biện pháp đảo ngữ. Tác dụng của biện pháp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cảnh 'Từng đàn con trẻ chạy xun xoe' trong bài thơ gợi tả điều gì về không khí và tâm trạng của con người khi xuân về?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hình ảnh 'Đang giặt quần xanh bên suối biếc' miêu tả hoạt động của ai và thể hiện vẻ đẹp gì của cuộc sống nơi thôn dã vào mùa xuân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu thơ 'Yếm đỏ khăn thâm trẩy hội chùa' là một chi tiết giàu sức gợi. Chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cảnh 'Cây đa trên bến giục heo may' chứa đựng một nét độc đáo trong cách dùng từ của Nguyễn Bính. Phân tích sự độc đáo đó.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài thơ 'Xuân về' thể hiện rõ nét nhất sự đan xen, hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và vẻ đẹp con người trong không khí mùa xuân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dựa vào toàn bộ bài thơ 'Xuân về', nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian mùa xuân được Nguyễn Bính khắc họa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tâm trạng chung của nhân vật trữ tình (thi sĩ) được thể hiện xuyên suốt bài thơ 'Xuân về'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Câu thơ nào dưới đây sử dụng hình ảnh gợi tả sự chuyển động, hoạt động của thiên nhiên và con người trong không khí rộn ràng của mùa xuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả sự tươi mới, non trẻ của cây cối khi mùa xuân đến trong bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dòng thơ 'Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng' vẽ ra bức tranh sinh hoạt như thế nào của người dân quê vào dịp xuân về?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Từ 'chưa chồng' trong câu thơ 'Với trên màu má gái chưa chồng' không chỉ mang ý nghĩa về tình trạng hôn nhân mà còn gợi tả thêm điều gì về người con gái trong bối cảnh mùa xuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Xuân về'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nhận xét nào sau đây không đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Xuân về'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chi tiết nào trong bài thơ 'Xuân về' thể hiện rõ nhất nét văn hóa tâm linh, tín ngưỡng của người dân quê khi xuân đến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích vai trò của các giác quan được huy động trong việc miêu tả mùa xuân qua bài thơ 'Xuân về'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Liên hệ bài thơ 'Xuân về' với phong cách thơ của Nguyễn Bính được mệnh danh là 'thi sĩ của đồng quê'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Xét về cấu trúc, bài thơ 'Xuân về' có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên sự chuyển đổi không gian hoặc đối tượng miêu tả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Từ 'thong thả' trong câu 'Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng' diễn tả điều gì không chỉ về hành động mà còn về tâm thế của người dân quê?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hình ảnh 'bướm vẽ vòng' trong câu thơ 'Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng' là một hình ảnh thơ độc đáo. Phân tích ý nghĩa của nó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bài thơ 'Xuân về' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để bộc lộ cảm xúc và tái hiện cảnh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ 'Xuân về'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc khổ thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự giao cảm tinh tế giữa thiên nhiên và con người khi xuân về theo quan niệm truyền thống?

Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong.

  • A. Gió đông về
  • B. Màu má gái chưa chồng
  • C. Cô hàng xóm nhìn trời
  • D. Đôi mắt trong của cô gái

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Là cơn gió lạnh cuối cùng của mùa đông.
  • B. Là cơn gió mang hơi ấm đầu tiên của mùa xuân.
  • C. Là cách gọi truyền thống chỉ hướng gió mang khí xuân đến từ phương Đông.
  • D. Là cơn gió mạnh báo hiệu thời tiết thay đổi đột ngột.

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy "xun xoe" trong câu thơ "Từng đàn con trẻ chạy xun xoe".

  • A. Gợi tả dáng vẻ chạy nhanh nhẹn, rối rít, biểu lộ sự háo hức, vui tươi của trẻ nhỏ đón xuân.
  • B. Nhấn mạnh sự đông đúc, chen chúc của đàn trẻ.
  • C. Miêu tả tiếng cười nói rộn rã của trẻ thơ.
  • D. Thể hiện sự nghịch ngợm, quậy phá của lũ trẻ.

Câu 4: Khi miêu tả cây cối đâm chồi nảy lộc, Nguyễn Bính viết: "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?". Câu hỏi tu từ "ai tráng bạc" ở đây thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ trước cảnh vật mùa xuân?

  • A. Sự tò mò về người đã tạo ra vẻ đẹp ấy.
  • B. Sự tiếc nuối vì vẻ đẹp mong manh, dễ phai tàn.
  • C. Sự nghi ngờ về tính chân thực của cảnh vật.
  • D. Sự ngạc nhiên, thán phục trước vẻ đẹp tinh khôi, lấp lánh, kỳ diệu của thiên nhiên khi sang xuân.

Câu 5: Hình ảnh "lúa thì con gái mượt như nhung" trong bài thơ gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của đồng quê khi xuân về?

  • A. Sự trù phú, bội thu của vụ lúa.
  • B. Sức sống non tơ, mơn mởn, tràn đầy hứa hẹn của cây lúa đang thì con gái.
  • C. Màu vàng óng ả của cánh đồng lúa chín.
  • D. Sự khô cằn, thiếu sức sống của đất đai.

Câu 6: Cảnh "Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng, / Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" tác động đến giác quan nào của người đọc là chủ yếu?

  • A. Khứu giác và thị giác.
  • B. Thính giác và xúc giác.
  • C. Vị giác và khứu giác.
  • D. Xúc giác và thị giác.

Câu 7: Phân tích biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu thơ "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng".

  • A. So sánh (So sánh hương với vật thể khác).
  • B. Ẩn dụ (Ẩn dụ sự bay của bướm).
  • C. Đảo ngữ (Đảo "ngào ngạt" lên trước "hương bay") nhằm nhấn mạnh mùi hương.
  • D. Nhân hóa (Nhân hóa bướm biết "vẽ vòng").

Câu 8: Những hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nét nhất không khí lễ hội, sinh hoạt văn hóa truyền thống của làng quê miền Bắc khi xuân về?

  • A. Lá nõn, ngành non
  • B. Hoa bưởi, hoa cam rụng
  • C. Lúa thì con gái
  • D. Áo tứ thân, khăn mỏ quạ, trẩy hội chùa

Câu 9: Hình ảnh người con gái trong bài thơ, đặc biệt là "gái chưa chồng" với "màu má" và "đôi mắt trong", có vai trò gì trong bức tranh xuân của Nguyễn Bính?

  • A. Là biểu tượng của sức sống, sự tươi trẻ, duyên dáng và là tâm điểm của sự chú ý trong không khí xuân.
  • B. Thể hiện sự e ấp, ngại ngùng của người phụ nữ nông thôn.
  • C. Đại diện cho vẻ đẹp buồn bã, u sầu của người con gái chờ chồng.
  • D. Là hình ảnh mang tính chất ước lệ, không có ý nghĩa cụ thể.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa không khí "trẩy hội chùa" và hình ảnh "áo tứ thân", "khăn mỏ quạ", "yếm đỏ" trong khổ thơ cuối.

  • A. Các trang phục đó là quy định bắt buộc khi đi lễ chùa.
  • B. Các hình ảnh trang phục truyền thống đó tái hiện không khí lễ hội, nét văn hóa đặc trưng của làng quê Bắc Bộ gắn liền với tục đi chùa đầu xuân.
  • C. Trẩy hội chùa là dịp để khoe những bộ trang phục mới.
  • D. Các trang phục đó chỉ xuất hiện trong các bức tranh về mùa xuân.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Bi ai, sầu muộn.
  • B. Hùng tráng, khí thế.
  • C. Thiết tha, trìu mến, có chút bâng khuâng.
  • D. Giận dữ, bất mãn.

Câu 12: Điều gì làm nên nét đặc sắc trong cách Nguyễn Bính cảm nhận và miêu tả mùa xuân so với các nhà thơ cùng thời chịu ảnh hưởng phương Tây?

  • A. Tập trung vào vẻ đẹp hiện đại, mới mẻ của mùa xuân đô thị.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học để miêu tả hiện tượng thiên nhiên.
  • C. Chỉ viết về tâm trạng cá nhân, không đề cập đến cảnh vật.
  • D. Tìm về khai thác vẻ đẹp truyền thống, dân dã của mùa xuân làng quê Bắc Bộ với những hình ảnh thân thuộc, gần gũi.

Câu 13: Khổ thơ thứ hai tập trung miêu tả những đối tượng nào để làm nổi bật sức sống và sự đổi mới của mùa xuân?

  • A. Người già và trẻ nhỏ.
  • B. Cây cối, con vật (bướm) và hoạt động của con người (nghỉ việc đồng, trẻ nhỏ chạy chơi).
  • C. Sông ngòi và núi đồi.
  • D. Các công trình kiến trúc mới xây dựng.

Câu 14: Từ "thong thả" trong câu "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng" gợi tả trạng thái, không khí gì của người dân quê khi xuân về?

  • A. Sự nhàn nhã, thư thái, tận hưởng khoảnh khắc nghỉ ngơi sau một năm lao động vất vả.
  • B. Sự lười biếng, chậm chạp.
  • C. Sự vội vàng, gấp gáp chuẩn bị cho lễ hội.
  • D. Sự buồn bã, ủ rũ vì hết việc làm.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về cấu trúc của bài thơ

  • A. Bài thơ được viết theo thể thơ bảy chữ.
  • B. Bài thơ có sự chuyển đổi linh hoạt về đối tượng miêu tả (từ thiên nhiên đến con người, từ cảnh chung đến chi tiết).
  • C. Bài thơ chỉ tập trung duy nhất vào việc miêu tả cảnh vật mà không có yếu tố con người.
  • D. Các khổ thơ được sắp xếp theo trình tự cảm nhận mùa xuân đang đến dần và tràn ngập.

Câu 16: Hình ảnh "bướm vẽ vòng" bay lượn giữa vườn hoa bưởi, hoa cam gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự phá hoại của côn trùng đối với cây cối.
  • B. Sự sống động, nhộn nhịp và vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cảnh vật mùa xuân.
  • C. Sự tĩnh lặng, buồn tẻ của khu vườn.
  • D. Hình ảnh những chiếc lá rụng xoay tròn trong gió.

Câu 17: Nguyễn Bính sử dụng biện pháp so sánh nào trong bài thơ để miêu tả vẻ đẹp của cây lúa non?

  • A. Lúa thì con gái mượt như nhung.
  • B. Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?
  • C. Như là thiếu nữ dậy thì xuân.
  • D. Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng.

Câu 18: Dòng thơ "Như là thiếu nữ dậy thì xuân" so sánh điều gì với điều gì, và mang ý nghĩa gì?

  • A. So sánh bướm bay với thiếu nữ, thể hiện sự nhẹ nhàng.
  • B. So sánh gió đông với thiếu nữ, thể hiện sự mạnh mẽ.
  • C. So sánh cảnh vật mùa xuân đang bừng nở sức sống với vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy nhựa sống của thiếu nữ tuổi dậy thì.
  • D. So sánh hoạt động trẩy hội với thiếu nữ, thể hiện sự đông vui.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cô hàng xóm ngước mắt nhìn giời" trong khổ thơ đầu.

  • A. Thể hiện sự nhàm chán, không có việc gì làm.
  • B. Biểu hiện sự lo lắng về thời tiết.
  • C. Miêu tả hành động vô thức, không có ý nghĩa.
  • D. Gợi tả sự bâng khuâng, mơ mộng, cảm nhận tinh tế những tín hiệu đầu tiên của mùa xuân đang về qua bầu trời.

Câu 20: Chủ đề chính mà bài thơ

  • A. Vẻ đẹp và không khí mùa xuân ở làng quê Bắc Bộ với sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Nỗi buồn của người xa quê nhớ về mùa xuân xưa.
  • C. Sự thay đổi của cảnh vật do đô thị hóa.
  • D. Lòng yêu nước, tinh thần kháng chiến trong mùa xuân.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây về cách Nguyễn Bính sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ là chính xác nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người dân quê, kết hợp với cách diễn đạt giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ miêu tả, không có từ gợi cảm xúc.
  • D. Lạm dụng các từ ngữ vay mượn từ tiếng nước ngoài.

Câu 22: Hình ảnh "dân gian nghỉ việc đồng" thể hiện khía cạnh nào của cuộc sống nông thôn khi mùa xuân đến?

  • A. Sự lười biếng sau Tết.
  • B. Khó khăn trong sản xuất nông nghiệp.
  • C. Khoảng thời gian nghỉ ngơi, chuẩn bị cho mùa vụ mới và tham gia vào các sinh hoạt cộng đồng, lễ hội.
  • D. Việc chuyển đổi nghề nghiệp từ nông nghiệp sang công nghiệp.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả vẻ đẹp "màu má gái chưa chồng" và "đôi mắt trong" của cô hàng xóm. Chúng bổ sung cho nhau như thế nào trong việc khắc họa hình ảnh người con gái quê dịp xuân về?

  • A. Cả hai đều miêu tả vẻ đẹp bên ngoài, không có sự khác biệt.
  • B. "Màu má" thể hiện sự buồn bã, còn "đôi mắt" thể hiện sự vui tươi.
  • C. "Màu má" chỉ sức khỏe, "đôi mắt" chỉ sự thông minh.
  • D. "Màu má" (hồng hào) gợi vẻ đẹp khỏe khoắn, tươi tắn, sức sống thanh xuân; "đôi mắt trong" gợi vẻ đẹp tâm hồn, sự thơ ngây, trong sáng, tạo nên bức chân dung thiếu nữ quê vừa e ấp vừa tràn đầy sức sống nội tại khi xuân đến.

Câu 24: Dựa vào bài thơ, có thể suy luận gì về quan niệm của Nguyễn Bính về mùa xuân?

  • A. Mùa xuân không chỉ là sự thay đổi của thiên nhiên mà còn là mùa của con người, của những cảm xúc rạo rực, những sinh hoạt văn hóa cộng đồng truyền thống.
  • B. Mùa xuân là mùa chỉ dành riêng cho tình yêu đôi lứa.
  • C. Mùa xuân là mùa của sự cô đơn, xa cách.
  • D. Mùa xuân là mùa chỉ có ý nghĩa với những người sống ở thành thị.

Câu 25: Phân tích cách Nguyễn Bính kết hợp các hình ảnh thị giác ("lá nõn", "ngành non", "lúa con gái", "hoa bưởi hoa cam", "bướm", "áo tứ thân", "yếm đỏ") và khứu giác ("hương bay ngào ngạt") để tạo nên bức tranh mùa xuân sinh động.

  • A. Chỉ tập trung vào hình ảnh mà bỏ qua các giác quan khác.
  • B. Sự kết hợp đa giác quan giúp người đọc cảm nhận mùa xuân một cách đầy đủ, chân thực và gợi cảm hơn, không chỉ thấy mà còn "ngửi" thấy hương sắc mùa xuân.
  • C. Sử dụng giác quan một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích nghệ thuật.
  • D. Chỉ sử dụng thính giác để miêu tả âm thanh mùa xuân.

Câu 26: Nếu so sánh với một bài thơ mùa xuân hiện đại khác (ví dụ: một bài thơ tả cảnh xuân đô thị), bài

  • A. Sự mới mẻ, hiện đại trong cách sử dụng từ ngữ.
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • C. Giữ gìn và phát huy những nét đẹp truyền thống, dân dã, đậm đà bản sắc văn hóa làng quê Việt Nam.
  • D. Tập trung vào các vấn đề xã hội đương đại.

Câu 27: Biện pháp điệp từ nào được sử dụng trong khổ thơ đầu và nó có tác dụng gì?

  • A. Điệp từ "hàng xóm" ở câu thứ 3 và 4, nhấn mạnh sự gần gũi, thân thuộc của không gian làng quê và hình ảnh cô gái quê.
  • B. Điệp từ "xuân về", nhấn mạnh sự lặp lại của mùa xuân.
  • C. Điệp từ "đôi mắt", nhấn mạnh vẻ đẹp của đôi mắt.
  • D. Không sử dụng điệp từ trong khổ thơ đầu.

Câu 28: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ

  • A. Giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới, không liên quan đến các khổ trước.
  • B. Làm giảm đi không khí vui tươi của bài thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các hoạt động ngày Tết.
  • D. Kết thúc bài thơ bằng hình ảnh lễ hội sôi động, đậm đà bản sắc văn hóa, khẳng định mùa xuân không chỉ là thiên nhiên mà còn là mùa của con người, của cộng đồng, tạo nên điểm nhấn về không khí vui tươi, náo nhiệt đặc trưng của xuân quê.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây về phong cách thơ Nguyễn Bính thể hiện qua bài

  • A. Phong cách lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
  • B. Phong cách chân quê, mộc mạc, giàu chất dân gian, kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại của Thơ mới.
  • C. Phong cách anh hùng ca, tráng lệ.
  • D. Phong cách hiện thực phê phán, châm biếm.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Vẻ đẹp hài hòa giữa thiên nhiên và con người, sự gắn bó với phong tục tập quán, và không khí ấm áp của tình làng nghĩa xóm.
  • B. Giá trị kinh tế của mùa màng bội thu.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của hạ tầng nông thôn.
  • D. Sự cô lập, ít giao lưu của người dân quê.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc khổ thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự giao cảm tinh tế giữa thiên nhiên và con người khi xuân về theo quan niệm truyền thống?

Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong bài thơ "Xuân về", hình ảnh 'gió đông' mang ý nghĩa đặc biệt gì trong việc báo hiệu mùa xuân theo cảm nhận của nhà thơ Nguyễn Bính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy 'xun xoe' trong câu thơ 'Từng đàn con trẻ chạy xun xoe'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi miêu tả cây cối đâm chồi nảy lộc, Nguyễn Bính viết: 'Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?'. Câu hỏi tu từ 'ai tráng bạc' ở đây thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ trước cảnh vật mùa xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hình ảnh 'lúa thì con gái mượt như nhung' trong bài thơ gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của đồng quê khi xuân về?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Cảnh 'Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng, / Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng' tác động đến giác quan nào của người đọc là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu thơ 'Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Những hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nét nhất không khí lễ hội, sinh hoạt văn hóa truyền thống của làng quê miền Bắc khi xuân về?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình ảnh người con gái trong bài thơ, đặc biệt là 'gái chưa chồng' với 'màu má' và 'đôi mắt trong', có vai trò gì trong bức tranh xuân của Nguyễn Bính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa không khí 'trẩy hội chùa' và hình ảnh 'áo tứ thân', 'khăn mỏ quạ', 'yếm đỏ' trong khổ thơ cuối.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Xuân về"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điều gì làm nên nét đặc sắc trong cách Nguyễn Bính cảm nhận và miêu tả mùa xuân so với các nhà thơ cùng thời chịu ảnh hưởng phương Tây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khổ thơ thứ hai tập trung miêu tả những đối tượng nào để làm nổi bật sức sống và sự đổi mới của mùa xuân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Từ 'thong thả' trong câu 'Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng' gợi tả trạng thái, không khí gì của người dân quê khi xuân về?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về cấu trúc của bài thơ "Xuân về"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hình ảnh 'bướm vẽ vòng' bay lượn giữa vườn hoa bưởi, hoa cam gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nguyễn Bính sử dụng biện pháp so sánh nào trong bài thơ để miêu tả vẻ đẹp của cây lúa non?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dòng thơ 'Như là thiếu nữ dậy thì xuân' so sánh điều gì với điều gì, và mang ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cô hàng xóm ngước mắt nhìn giời' trong khổ thơ đầu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chủ đề chính mà bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính hướng tới là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nhận xét nào sau đây về cách Nguyễn Bính sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ là chính xác nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hình ảnh 'dân gian nghỉ việc đồng' thể hiện khía cạnh nào của cuộc sống nông thôn khi mùa xuân đến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả vẻ đẹp 'màu má gái chưa chồng' và 'đôi mắt trong' của cô hàng xóm. Chúng bổ sung cho nhau như thế nào trong việc khắc họa hình ảnh người con gái quê dịp xuân về?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Dựa vào bài thơ, có thể suy luận gì về quan niệm của Nguyễn Bính về mùa xuân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích cách Nguyễn Bính kết hợp các hình ảnh thị giác ('lá nõn', 'ngành non', 'lúa con gái', 'hoa bưởi hoa cam', 'bướm', 'áo tứ thân', 'yếm đỏ') và khứu giác ('hương bay ngào ngạt') để tạo nên bức tranh mùa xuân sinh động.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu so sánh với một bài thơ mùa xuân hiện đại khác (ví dụ: một bài thơ tả cảnh xuân đô thị), bài "Xuân về" của Nguyễn Bính nổi bật với đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Biện pháp điệp từ nào được sử dụng trong khổ thơ đầu và nó có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ "Xuân về" có vai trò gì trong việc hoàn thiện bức tranh mùa xuân của Nguyễn Bính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhận xét nào sau đây về phong cách thơ Nguyễn Bính thể hiện qua bài "Xuân về" là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bài thơ "Xuân về" gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về giá trị nào của mùa xuân làng quê Việt Nam truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong cách thơ Nguyễn Bính trong bài thơ

  • A. Tập trung khai thác các đề tài siêu thực, trừu tượng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Tìm về và làm sống dậy vẻ đẹp, hồn cốt của thi ca dân tộc, cảnh sắc và văn hóa đồng quê.
  • D. Chỉ miêu tả cuộc sống đô thị hiện đại.

Câu 2: Khổ thơ đầu bài

  • A. Cơn mưa phùn và tiếng chim hót, cảm giác tươi mới.
  • B. Làn gió đặc trưng (gió đông) và hình ảnh con người (gái chưa chồng, cô hàng xóm), gợi cảm giác thân thuộc, mong chờ.
  • C. Nắng ấm và hoa nở rộ, cảm giác rực rỡ, náo nhiệt.
  • D. Sương mù và cảnh vật tĩnh lặng, cảm giác u buồn.

Câu 3: Trong bối cảnh bài thơ

  • A. Chỉ hướng gió thổi từ phía đông.
  • B. Gợi không khí lạnh lẽo còn sót lại của mùa đông.
  • C. Là một cách nói quen thuộc trong văn hóa dân gian miền Bắc để chỉ gió nồm, mang hơi ẩm, báo hiệu xuân về.
  • D. Biểu tượng cho sự thay đổi đột ngột của thời tiết, gây khó chịu.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự thờ ơ, vô cảm của con người trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn thầm kín, sự cô đơn của những người trẻ tuổi.
  • C. Sự e ấp, tươi tắn, duyên dáng và niềm mong chờ, giao cảm của con người trước dấu hiệu xuân.
  • D. Hoạt động lao động thường ngày, không liên quan đến mùa xuân.

Câu 5: Khổ thơ thứ hai:

  • A. Sự hoang vắng, tiêu điều sau vụ mùa.
  • B. Vẻ đẹp sung túc, trù phú (lúa mượt, hoa quả) và không khí nghỉ ngơi, thanh bình (nghỉ việc đồng).
  • C. Cảnh vật khô cằn, thiếu sức sống do thời tiết khắc nghiệt.
  • D. Hoạt động canh tác bận rộn, vội vã.

Câu 6: Cụm từ

  • A. Thính giác và xúc giác, gợi sự ồn ào, ấm áp.
  • B. Khứu giác và thị giác, gợi không gian thơm ngát, sinh động, đầy màu sắc.
  • C. Vị giác và thính giác, gợi vị ngọt của trái cây và âm thanh của côn trùng.
  • D. Chỉ thị giác, gợi hình ảnh tĩnh vật.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Nhân hóa, thể hiện cây cối cũng biết làm đẹp.
  • B. So sánh ngầm (ẩn dụ), ví lộc non như bạc, thể hiện sự quý giá.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự giàu có, sung túc.
  • D. Sử dụng các từ ngữ gợi tả (nõn, non) và so sánh/ẩn dụ (tráng bạc) để nhấn mạnh vẻ tươi mới, mơn mởn, lấp lánh đầy sức sống của lộc biếc khi xuân về.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Sự mệt mỏi, uể oải của con người sau một năm làm việc.
  • B. Không khí tĩnh lặng, buồn bã, ít hoạt động.
  • C. Sự vui tươi, háo hức, tràn đầy năng lượng của tuổi thơ và làm cho không khí mùa xuân thêm rộn ràng.
  • D. Nỗi lo toan về cuộc sống, không có thời gian vui chơi.

Câu 9: Các hình ảnh

  • A. Lễ hội xuống đồng, cầu mùa màng bội thu.
  • B. Chợ phiên ngày Tết với hoạt động mua bán tấp nập.
  • C. Hội làng, đi chùa đầu xuân với trang phục truyền thống, thể hiện đời sống tâm linh và cộng đồng.
  • D. Lễ cúng tổ tiên tại gia đình.

Câu 10: Dựa vào các chi tiết đặc trưng về cảnh vật và sinh hoạt như

  • A. Miền Trung.
  • B. Miền Nam.
  • C. Miền Bắc.
  • D. Tây Nguyên.

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Nỗi buồn hoài niệm về một quá khứ đã mất.
  • B. Sự ngợi ca vẻ đẹp hiện đại, đổi mới của đất nước.
  • C. Tình yêu tha thiết, sự gắn bó sâu sắc với vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của mùa xuân và con người nơi thôn quê, gắn với nét văn hóa truyền thống.
  • D. Sự lo lắng, bất an về những biến đổi của thời đại.

Câu 12: Mặc dù sống trong thời kỳ xã hội có nhiều biến động, thơ Nguyễn Bính nói chung và bài

  • A. Hoàn toàn phủ nhận và chỉ hướng tới cái mới.
  • B. Chấp nhận sự lai căng, pha trộn văn hóa Đông - Tây.
  • C. Trân trọng, gìn giữ và neo mình trong vẻ đẹp, hồn cốt của văn hóa, phong tục truyền thống Việt Nam.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề văn hóa.

Câu 13: Trong bức tranh xuân được Nguyễn Bính vẽ ra, yếu tố nào góp phần tạo nên cảm giác về sự chuyển động, sống động, khác với sự tĩnh tại của một số hình ảnh cảnh vật? (Phân tích yếu tố động)

  • A. Màu má gái chưa chồng.
  • B. Lúa thì con gái mượt như nhung.
  • C. Từng đàn con trẻ chạy xun xoe.
  • D. Bên hiên hàng xóm.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Nỗi buồn vì chưa tìm được ý trung nhân.
  • B. Sự hồn nhiên, vô tư hoàn toàn của tuổi trẻ.
  • C. Niềm hy vọng, mong chờ vào hạnh phúc lứa đôi, duyên phận trong mùa xuân mới.
  • D. Sự bận rộn chuẩn bị cho lễ hội, không có thời gian suy nghĩ.

Câu 15: Thiên nhiên trong bài thơ

  • A. Đối lập hoàn toàn, tạo nên sự tương phản với tâm trạng con người.
  • B. Phản chiếu, hòa điệu, làm nền cho niềm vui, sự sống động, e ấp và mong chờ của con người.
  • C. Gây ra cảm giác cô đơn, lạc lõng cho con người.
  • D. Chỉ đơn thuần là đối tượng được miêu tả một cách khách quan.

Câu 16: Các khổ thơ trong bài

  • A. Từ chi tiết nhỏ đến tổng thể lớn.
  • B. Từ cảnh vật tĩnh đến cảnh vật động.
  • C. Từ những tín hiệu báo xuân đầu tiên đến cảnh vật thiên nhiên đặc trưng, rồi mở rộng ra cảnh sinh hoạt, lễ hội của con người.
  • D. Từ quá khứ đến hiện tại.

Câu 17: Việc Nguyễn Bính sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi của làng quê Việt Nam (lúa, hoa bưởi, hoa cam, yếm đỏ, nón trắng, hội chùa) trong bài

  • A. Tạo cảm giác xa lạ, bí ẩn về một vùng đất xa xôi.
  • B. Xây dựng một bức tranh xuân gần gũi, thân thương, mang đậm hồn quê và bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Phê phán những nét văn hóa cũ kỹ, lạc hậu.
  • D. Gợi không khí hiện đại, sôi động của đô thị.

Câu 18: Trong câu thơ

  • A. Bị phủ một lớp kim loại bạc thật sự.
  • B. Bị sương muối làm trắng xóa, gợi sự lạnh lẽo.
  • C. Tươi non, mơn mởn, tràn đầy nhựa sống đến mức phản chiếu ánh sáng lấp lánh như bạc.
  • D. Đang trong quá trình hóa già, bạc màu, thiếu sức sống.

Câu 19: Khổ thơ thứ hai trong bài

  • A. Thính giác.
  • B. Vị giác.
  • C. Khứu giác và Thị giác.
  • D. Xúc giác.

Câu 20: Qua bài thơ

  • A. Phê phán sự lạc hậu, trì trệ.
  • B. Ca ngợi sự giàu sang, sung túc vật chất.
  • C. Yêu mến, trân trọng vẻ đẹp bình dị, thuần hậu, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Thờ ơ, xa cách, chỉ quan sát từ bên ngoài.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Sự đơn điệu, nhàm chán trong trang phục.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, duyên dáng và màu sắc tươi tắn, rộn ràng của trang phục truyền thống làm nổi bật không khí lễ hội.
  • C. Sự phô trương, cầu kỳ không phù hợp với đời sống nông thôn.
  • D. Nỗi buồn, sự u ám của những người tham gia lễ hội.

Câu 22: Khổ thơ cuối, miêu tả cảnh trẩy hội chùa, có vai trò gì trong việc hoàn thiện bức tranh xuân của bài thơ? (Phân tích vai trò của phần kết)

  • A. Kết thúc bài thơ bằng một nốt trầm buồn, suy tư.
  • B. Mở rộng không gian từ cảnh vật sang sinh hoạt cộng đồng, làm cho bức tranh xuân thêm đầy đủ, sống động và nhấn mạnh yếu tố văn hóa, con người trong mùa xuân quê hương.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các hoạt động ngày xuân một cách ngẫu nhiên.
  • D. Đối lập hoàn toàn, phá vỡ không khí thanh bình của các khổ thơ trước.

Câu 23: Dựa vào các hoạt động và trang phục được miêu tả trong bài thơ (trẩy hội chùa, yếm đỏ, nón trắng), có thể suy đoán bài thơ phản ánh không khí xuân của thời kỳ nào trong lịch sử Việt Nam? (Suy luận bối cảnh lịch sử - văn hóa)

  • A. Thời hiện đại (cuối thế kỷ 20 - 21) với nhiều thay đổi lớn về văn hóa.
  • B. Thời kỳ phong kiến còn đậm nét truyền thống, chưa có sự giao thoa với văn hóa phương Tây.
  • C. Thời kỳ giao thoa, hiện đại hóa nhưng nét truyền thống nông thôn và các lễ hội cổ truyền còn rất mạnh mẽ (ví dụ: những năm 1930-1940).
  • D. Thời kỳ chiến tranh, loạn lạc, ít có không khí lễ hội.

Câu 24: Mặc dù bài thơ miêu tả cảnh xuân về tươi vui, nhưng ẩn sâu trong đó, có chi tiết nào hoặc cảm giác nào gợi ý về sự chảy trôi của thời gian và có thể là một chút bâng khuâng, nuối tiếc (một nét quen thuộc trong thơ Nguyễn Bính)? (Phân tích lớp nghĩa sâu)

  • A. Hình ảnh lúa mượt như nhung, gợi sự sinh sôi.
  • B. Cảnh con trẻ chạy xun xoe, thể hiện sự vô tư.
  • C. Việc nhắc đến
  • D. Không có chi tiết nào gợi cảm giác này, bài thơ chỉ thuần túy tả cảnh vui tươi, náo nhiệt.

Câu 25: Tên bài thơ

  • A. Quá chung chung, không gợi được không khí cụ thể của bài thơ.
  • B. Trực tiếp thông báo chủ đề (mùa xuân), đồng thời từ
  • C. Gợi ý về một cuộc chia ly, xa cách vào mùa xuân.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 26: Bằng cách kết hợp các hình ảnh về thiên nhiên, con người và sinh hoạt, bài thơ

  • A. U ám, tĩnh mịch, buồn bã.
  • B. Náo nhiệt, ồn ào, hiện đại của đô thị.
  • C. Thanh bình, tươi vui, sống động, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc và tình người nơi thôn quê.
  • D. Lạnh lẽo, xa cách, thiếu sức sống.

Câu 27: Bài thơ sử dụng những gam màu chủ đạo nào để làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân và con người? (Phân tích màu sắc)

  • A. Chủ yếu là màu xám, trắng, gợi sự đơn điệu.
  • B. Các màu tối, trầm buồn, thể hiện tâm trạng u uất.
  • C. Màu xanh (lúa), trắng (hoa bưởi, nón), đỏ (yếm), bạc (lộc non), tạo nên bức tranh tươi sáng, sống động và giàu sức xuân.
  • D. Chỉ sử dụng màu vàng, nâu, gợi sự khô cằn.

Câu 28: Chi tiết

  • A. Họ lười biếng, không chịu lao động.
  • B. Mùa xuân là thời điểm nông nhàn sau vụ gặt hoặc trước vụ cấy, là thời gian mọi người có thể nghỉ ngơi, vui chơi, tận hưởng không khí lễ hội.
  • C. Nông nghiệp bị đình trệ do thời tiết xấu.
  • D. Họ chuyển sang làm công việc khác ngoài đồng ruộng.

Câu 29: So với cảnh vật thiên nhiên được miêu tả ở khổ 2, cảnh sinh hoạt ở khổ cuối có điểm gì khác biệt nổi bật trong việc thể hiện không khí mùa xuân? (So sánh các phần trong bài thơ)

  • A. Khổ 2 tập trung vào vẻ đẹp tĩnh tại hoặc chuyển động nhẹ của thiên nhiên; khổ cuối sôi động, rộn ràng hơn với hoạt động cộng đồng của con người.
  • B. Khổ 2 chủ yếu tập trung vào màu sắc; khổ cuối chủ yếu tập trung vào âm thanh.
  • C. Khổ 2 mang không khí buồn bã; khổ cuối mang không khí vui tươi.
  • D. Cả hai khổ đều chỉ miêu tả cảnh vật một cách khách quan.

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Bính muốn gửi gắm qua bài thơ

  • A. Mùa xuân chỉ mang đến sự đổi thay về mặt thời tiết.
  • B. Mùa xuân là dịp để con người tạm quên đi cuộc sống khó khăn.
  • C. Ngợi ca và khẳng định vẻ đẹp bình dị, tươi mới, giàu sức sống của mùa xuân ở nông thôn Việt Nam, gắn liền với nét văn hóa truyền thống và tâm hồn con người, trong bối cảnh xã hội đang có nhiều biến động.
  • D. Mùa xuân là thời điểm lý tưởng để phát triển kinh tế, du lịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phong cách thơ Nguyễn Bính trong bài thơ "Xuân về" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào, giúp ông có vị trí riêng trong phong trào Thơ mới? (Phân tích phong cách)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khổ thơ đầu bài "Xuân về": "Đã thấy xuân về với gió đông, / Với trên màu má gái chưa chồng. / Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm / Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong." mở ra bức tranh xuân bằng tín hiệu và hình ảnh nào, gợi cảm giác gì chủ đạo? (Phân tích hình ảnh và tâm trạng)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong bối cảnh bài thơ "Xuân về", từ ngữ "gió đông" có ý nghĩa đặc biệt gì khi được sử dụng như một tín hiệu báo xuân? (Phân tích từ ngữ)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hình ảnh "màu má gái chưa chồng" và cử chỉ "Ngước mắt nhìn giời" của "cô hàng xóm" ở khổ đầu bài thơ "Xuân về" thể hiện điều gì về sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên khi xuân sang? (Phân tích mối quan hệ người - cảnh)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khổ thơ thứ hai: "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng, / Lúa thì con gái mượt như nhung / Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng, / Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng." khắc họa đặc điểm nào của mùa xuân ở nông thôn Việt Nam? (Phân tích cảnh vật)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cụm từ "Ngào ngạt hương bay" và hình ảnh "bướm vẽ vòng" trong khổ thơ thứ hai bài "Xuân về" tác động chủ yếu đến giác quan nào của người đọc và gợi cảm nhận gì về không gian mùa xuân? (Phân tích chi tiết giác quan)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và nhằm mục đích gì khi đặc tả sức sống của cây cối? (Phân tích biện pháp tu từ và hiệu quả)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hình ảnh "đàn con trẻ chạy xun xoe" trong bài thơ "Xuân về" góp phần thể hiện điều gì về không khí và tâm trạng con người trong mùa xuân? (Phân tích hình ảnh con người)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Các hình ảnh "yếm đỏ", "nón trắng", "kéo lượt đi xem hội chùa" trong khổ thơ cuối bài "Xuân về" là những chi tiết đặc trưng gợi nhắc đến nét văn hóa truyền thống nào của người Việt Nam vào dịp xuân? (Phân tích chi tiết văn hóa)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Dựa vào các chi tiết đặc trưng về cảnh vật và sinh hoạt như "gió đông", "lúa thì con gái", "yếm đỏ", "nón trắng", "trẩy hội chùa", có thể suy luận bài thơ "Xuân về" khắc họa khung cảnh mùa xuân ở vùng miền nào của Việt Nam? (Suy luận ngữ cảnh địa lý)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính là gì? (Xác định cảm hứng chủ đạo)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Mặc dù sống trong thời kỳ xã hội có nhiều biến động, thơ Nguyễn Bính nói chung và bài "Xuân về" nói riêng thường thể hiện điều gì về thái độ của ông đối với giá trị văn hóa truyền thống? (Phân tích thái độ của tác giả)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong bức tranh xuân được Nguyễn Bính vẽ ra, yếu tố nào góp phần tạo nên cảm giác về sự chuyển động, sống động, khác với sự tĩnh tại của một số hình ảnh cảnh vật? (Phân tích yếu tố động)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hình ảnh "gái chưa chồng" trong khổ thơ đầu bài "Xuân về" không chỉ miêu tả tuổi tác mà còn gợi lên điều gì về tâm trạng và sự mong chờ của người thiếu nữ khi xuân về, trong bối cảnh văn hóa truyền thống? (Phân tích ý nghĩa ẩn dụ/gợi tả)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Thiên nhiên trong bài thơ "Xuân về" không chỉ là phông nền mà còn có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc và tâm trạng của con người? (Phân tích vai trò của thiên nhiên)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Các khổ thơ trong bài "Xuân về" được sắp xếp theo trình tự nào để diễn tả bức tranh mùa xuân một cách logic và giàu cảm xúc? (Phân tích cấu trúc)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc Nguyễn Bính sử dụng các hình ảnh quen thuộc, gần gũi của làng quê Việt Nam (lúa, hoa bưởi, hoa cam, yếm đỏ, nón trắng, hội chùa) trong bài "Xuân về" nhằm mục đích gì? (Phân tích mục đích sử dụng hình ảnh)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?", cụm từ "tráng bạc" có ý nghĩa diễn tả điều gì là phù hợp nhất trong ngữ cảnh bài thơ? (Giải thích từ ngữ trong ngữ cảnh)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khổ thơ thứ hai trong bài "Xuân về" chủ yếu thu hút giác quan nào của người đọc để cảm nhận vẻ đẹp của mùa xuân? (Xác định giác quan chủ đạo)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Qua bài thơ "Xuân về", thái độ tình cảm chủ đạo của Nguyễn Bính đối với cuộc sống và con người nơi thôn quê Việt Nam là gì? (Phân tích thái độ tình cảm)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hình ảnh "yếm đỏ" và "nón trắng" khi "kéo lượt đi xem hội chùa" trong khổ thơ cuối gợi lên điều gì về trang phục truyền thống và không khí ngày hội? (Phân tích ý nghĩa trang phục trong bối cảnh)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khổ thơ cuối, miêu tả cảnh trẩy hội chùa, có vai trò gì trong việc hoàn thiện bức tranh xuân của bài thơ? (Phân tích vai trò của phần kết)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dựa vào các hoạt động và trang phục được miêu tả trong bài thơ (trẩy hội chùa, yếm đỏ, nón trắng), có thể suy đoán bài thơ phản ánh không khí xuân của thời kỳ nào trong lịch sử Việt Nam? (Suy luận bối cảnh lịch sử - văn hóa)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mặc dù bài thơ miêu tả cảnh xuân về tươi vui, nhưng ẩn sâu trong đó, có chi tiết nào hoặc cảm giác nào gợi ý về sự chảy trôi của thời gian và có thể là một chút bâng khuâng, nuối tiếc (một nét quen thuộc trong thơ Nguyễn Bính)? (Phân tích lớp nghĩa sâu)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tên bài thơ "Xuân về" có ý nghĩa như thế nào trong việc giới thiệu nội dung và cảm hứng của tác phẩm? (Đánh giá ý nghĩa nhan đề)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bằng cách kết hợp các hình ảnh về thiên nhiên, con người và sinh hoạt, bài thơ "Xuân về" tạo nên một không khí chủ đạo như thế nào? (Tổng hợp và xác định không khí)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bài thơ sử dụng những gam màu chủ đạo nào để làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân và con người? (Phân tích màu sắc)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chi tiết "Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng" trong bài thơ "Xuân về" nói lên điều gì về nhịp sống của người dân quê khi mùa xuân đến? (Phân tích chi tiết đời sống)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So với cảnh vật thiên nhiên được miêu tả ở khổ 2, cảnh sinh hoạt ở khổ cuối có điểm gì khác biệt nổi bật trong việc thể hiện không khí mùa xuân? (So sánh các phần trong bài thơ)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp chính mà Nguyễn Bính muốn gửi gắm qua bài thơ "Xuân về", đặc biệt khi đặt trong bối cảnh sáng tác của ông, là gì? (Xác định thông điệp)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Danh hiệu

  • A. Ông là người đầu tiên đưa hình ảnh nông thôn vào thơ ca hiện đại.
  • B. Thơ ông chỉ viết về cảnh vật, không có con người.
  • C. Ông có khả năng tái hiện sâu sắc vẻ đẹp bình dị, mộc mạc và tâm hồn của làng quê Việt Nam.
  • D. Ông chỉ thành công với các bài thơ viết về đề tài nông nghiệp.

Câu 2: Trong bối cảnh phong trào Thơ Mới, việc Nguyễn Bính sáng tác bài thơ

  • A. Ông hoàn toàn bác bỏ mọi ảnh hưởng của thơ ca phương Tây.
  • B. Ông chỉ muốn làm thơ theo lối cổ để phản đối Thơ Mới.
  • C. Ông không có khả năng sáng tạo các hình thức thơ mới.
  • D. Ông có xu hướng kết hợp yếu tố hiện đại của Thơ Mới với việc kế thừa và phát huy tinh hoa văn hóa, thơ ca dân tộc.

Câu 3: Đọc khổ thơ đầu bài

  • A. Tập trung miêu tả sự thay đổi của thời tiết.
  • B. Gợi mở không khí mùa xuân bằng sự xuất hiện của gió, sự thay đổi trên gương mặt thiếu nữ và hình ảnh con người chờ đợi, ngắm nhìn trời xuân.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình của
  • D. Chỉ đơn thuần thông báo về sự đến của mùa xuân.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự tươi tắn, rạng rỡ, tràn đầy sức sống và nét duyên thầm.
  • B. Sự lo lắng, bồn chồn trước tuổi xuân trôi qua.
  • C. Nét buồn man mác, u hoài.
  • D. Sự mệt mỏi sau một mùa đông lạnh giá.

Câu 5: Việc lặp lại cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, cô lập giữa con người.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • C. Gợi không khí gần gũi, thân thuộc, quấn quýt của xóm làng ngày xuân.
  • D. Chỉ là cách nói thông thường, không có dụng ý nghệ thuật đặc biệt.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Nhân hóa, gợi tả sự trưởng thành nhanh chóng của lúa.
  • B. So sánh, gợi tả vẻ non tơ, mơn mởn, tràn đầy sức sống của cây lúa non ngày xuân.
  • C. Ẩn dụ, nói về sự giàu có, sung túc.
  • D. Hoán dụ, chỉ người nông dân đang chăm sóc lúa.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Không khí trong lành, ngập tràn hương sắc đặc trưng của các loài hoa trái mùa xuân.
  • B. Sự khô héo, tàn lụi của cảnh vật.
  • C. Mùi hương nồng nặc, khó chịu.
  • D. Khung cảnh ồn ào, náo nhiệt.

Câu 8: Từ láy

  • A. Sự sợ hãi, tìm chỗ ẩn nấp của trẻ nhỏ.
  • B. Sự chậm rãi, lề mề của trẻ nhỏ.
  • C. Sự náo nức, vui vẻ, chạy nhảy rộn ràng của trẻ nhỏ, góp phần làm không khí xuân thêm tươi vui.
  • D. Sự mệt mỏi, uể oải của trẻ nhỏ.

Câu 9: Phân tích tác dụng của các từ ngữ gợi cảm giác như

  • A. Gợi sự cũ kỹ, tàn phai của cảnh vật.
  • B. Tạo cảm giác khô khan, thiếu sức sống.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về màu sắc và mùi hương.
  • D. Gợi tả sống động vẻ đẹp tươi mới, non tơ, tràn đầy sức sống và mùi hương quyến rũ của cảnh vật ngày xuân.

Câu 10: Câu thơ

  • A. Câu hỏi tu từ, gợi cảm giác ánh nắng xuân chiếu lên lá non, cành non tạo nên vẻ lấp lánh, kì ảo như được dát bạc.
  • B. So sánh, so sánh lá non với bạc.
  • C. Nhân hóa, gán cho lá và cành khả năng tự tráng bạc.
  • D. Ẩn dụ, nói về sự giàu có của thiên nhiên.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự buồn tẻ, thiếu vắng các hoạt động cộng đồng.
  • B. Nét hiện đại, xa rời truyền thống.
  • C. Nét đẹp văn hóa truyền thống, sự vui tươi, rộn ràng, duyên dáng và tâm hồn hướng về cội nguồn, tín ngưỡng của con người.
  • D. Sự vội vã, chen chúc khi đi lễ hội.

Câu 12: Dựa vào các chi tiết như

  • A. Miền Bắc.
  • B. Miền Trung.
  • C. Miền Nam.
  • D. Tây Nguyên.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và con người trong bài thơ

  • A. Cảnh vật và con người hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Con người chỉ là phông nền cho cảnh vật.
  • C. Cảnh vật chỉ mang tính chất trang trí cho hoạt động của con người.
  • D. Cảnh vật và con người hòa quyện, tương tác lẫn nhau; sự sống động, tươi mới của thiên nhiên làm bừng sáng sức sống con người, và con người với các hoạt động của mình (ngắm trời, làm đồng, trẩy hội) làm cho không khí xuân thêm tưng bừng, ý nghĩa.

Câu 14: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Miêu tả những thay đổi đột ngột của thiên nhiên khi hết mùa đông.
  • B. Vẽ nên bức tranh sinh động, tràn đầy sức sống về cảnh sắc và con người làng quê Việt Nam khi mùa xuân về, thể hiện tình yêu tha thiết của nhà thơ với quê hương, xứ sở và những nét đẹp văn hóa truyền thống.
  • C. Kể lại một câu chuyện về tình yêu đôi lứa trong những ngày xuân.
  • D. Bàn luận về ý nghĩa của các lễ hội truyền thống.

Câu 15: Tâm trạng chủ đạo của bài thơ

  • A. Buồn bã, u sầu.
  • B. Giận dữ, bất mãn.
  • C. Vui tươi, háo hức, yêu đời, gắn bó với cảnh sắc và con người quê hương.
  • D. Lãnh đạm, thờ ơ.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc mở đầu bài thơ bằng cụm từ

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước sự xuất hiện của mùa xuân.
  • B. Diễn tả cảm giác chờ đợi, mong ngóng và sự nhận biết tinh tế, háo hức của chủ thể trữ tình trước những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân.
  • C. Thông báo một sự thật hiển nhiên, không có cảm xúc.
  • D. Biểu lộ sự tiếc nuối vì mùa xuân đến quá muộn.

Câu 17: Trong khổ thơ thứ hai:

  • A. Khắc họa nhịp sống và cảnh vật thanh bình, no đủ, tràn đầy hương sắc của làng quê ngày xuân.
  • B. Miêu tả sự bận rộn, vất vả của người dân.
  • C. Nói về sự thiếu thốn, đói kém.
  • D. Chỉ tập trung vào hoạt động của loài bướm.

Câu 18: Biện pháp đảo ngữ trong câu

  • A. Làm câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Tạo cảm giác gấp gáp, vội vã.
  • C. Nhấn mạnh, làm nổi bật mùi hương đặc trưng, quyến rũ của hoa trái mùa xuân, tác động mạnh mẽ đến giác quan của người đọc.
  • D. Giảm bớt sự chú ý vào mùi hương.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, yên ắng.
  • B. Sự bay lượn nhẹ nhàng, duyên dáng của bướm giữa không gian ngào ngạt hương hoa, tạo nên nét thi vị, thơ mộng.
  • C. Sự hỗn loạn, mất trật tự.
  • D. Bướm đang tìm kiếm thức ăn trong tuyệt vọng.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc miêu tả

  • A. Thể hiện sự lười biếng của người nông dân.
  • B. Nói về thời kỳ mất mùa, không có việc để làm.
  • C. Nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả quanh năm.
  • D. Khắc họa một nét đặc trưng của ngày Tết và mùa xuân ở nông thôn: thời gian nghỉ ngơi, sum họp, tận hưởng thành quả lao động sau một năm vất vả, chuẩn bị cho mùa vụ mới.

Câu 21: Cảnh trẩy hội được miêu tả trong bài thơ

  • A. Sự kết nối cộng đồng, hoạt động tín ngưỡng, vui chơi giải trí mang tính dân gian, hồn hậu.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các làng xã.
  • C. Hoạt động mang tính thương mại là chủ yếu.
  • D. Chỉ dành riêng cho một tầng lớp nhất định trong xã hội.

Câu 22: Từ

  • A. Trang phục hiện đại, cá tính.
  • B. Trang phục chỉ có ở lễ hội cung đình.
  • C. Trang phục truyền thống của phụ nữ miền Bắc, nhấn mạnh vẻ đẹp duyên dáng, nền nã và nét văn hóa đặc trưng của vùng miền.
  • D. Trang phục chỉ dùng trong lao động sản xuất.

Câu 23: Nhịp điệu và ngôn ngữ của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
  • B. Nhịp điệu nhanh, dồn dập như thơ hành quân.
  • C. Ngôn ngữ bác học, giàu triết lý.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày; nhịp điệu thơ uyển chuyển, nhẹ nhàng, gợi nhớ ca dao, dân ca.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Bính dành nhiều câu thơ miêu tả các hoạt động của con người (ngắm trời, nghỉ việc đồng, trẩy hội) trong bài

  • A. Cho thấy con người là trung tâm, còn cảnh vật không quan trọng.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của con người trong việc tạo nên không khí, sức sống và ý nghĩa cho mùa xuân; thể hiện mối liên hệ gắn bó giữa con người với thiên nhiên và các hoạt động văn hóa cộng đồng.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các hoạt động diễn ra.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của con người trong ngày xuân.

Câu 25: Bài thơ

  • A. Hòa quyện giữa cái hiện đại và cổ điển trong tình yêu đôi lứa.
  • B. Nỗi buồn tha hương, lạc lõng.
  • C. Tình yêu sâu nặng với quê hương, cảnh sắc và con người nông thôn Bắc Bộ, thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh giản dị, thân thuộc và tâm hồn giàu cảm xúc.
  • D. Sự phản kháng mạnh mẽ trước cái cũ.

Câu 26: Dựa vào bài thơ, hãy cho biết mùa xuân ở làng quê được cảm nhận chủ yếu qua những giác quan nào?

  • A. Thị giác (màu má, lúa, hoa, yếm đỏ) và Khứu giác (hương hoa ngào ngạt).
  • B. Thính giác (âm thanh) và Vị giác (mùi vị).
  • C. Xúc giác (cảm giác chạm vào vật thể) và Vị giác.
  • D. Chỉ duy nhất thị giác.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng.
  • B. Chỉ miêu tả đặc điểm ngoại hình đơn thuần.
  • C. Gợi lên sự mệt mỏi, thiếu sức sống.
  • D. Gợi tả vẻ đẹp ngây thơ, trong sáng của thiếu nữ; đồng thời thể hiện tâm trạng chờ đợi, mong ngóng, giao cảm với trời đất, đón nhận không khí trong lành của mùa xuân.

Câu 28: So sánh cách miêu tả mùa xuân trong

  • A. Nguyễn Bính tập trung vào miêu tả thiên nhiên, còn người khác chỉ viết về tình yêu.
  • B. Nguyễn Bính nhấn mạnh vẻ đẹp truyền thống, bình dị, gắn với văn hóa làng quê, trong khi nhiều nhà thơ khác có xu hướng lãng mạn hóa, hiện đại hóa hoặc mang nỗi buồn cá nhân vào cảnh xuân.
  • C. Nguyễn Bính sử dụng thể thơ tự do, còn người khác dùng thể thơ truyền thống.
  • D. Nguyễn Bính chỉ viết về mùa xuân, còn người khác viết về tất cả các mùa.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Cuộc sống tinh thần phong phú, giàu tình cảm cộng đồng, gắn bó với thiên nhiên và các nghi lễ truyền thống, tạo nên nét đẹp văn hóa độc đáo.
  • B. Đời sống tinh thần nghèo nàn, chỉ xoay quanh lao động vật chất.
  • C. Văn hóa nông thôn hoàn toàn bị lấn át bởi văn hóa đô thị.
  • D. Con người nông thôn sống cô lập, không có sự giao lưu.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ

  • A. Mùa xuân chỉ là thời khắc để nghỉ ngơi sau một năm làm việc.
  • B. Thiên nhiên luôn đẹp hơn con người.
  • C. Hãy quên đi quá khứ và hướng tới tương lai hiện đại.
  • D. Hãy trân trọng và cảm nhận vẻ đẹp giản dị, sức sống tươi mới của mùa xuân quê hương, yêu mến những nét văn hóa truyền thống và tình cảm gắn bó giữa con người trong không khí Tết đến xuân về.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Danh hiệu "thi sĩ của đồng quê" thường gắn liền với Nguyễn Bính gợi lên điều gì nổi bật nhất về phong cách sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong bối cảnh phong trào Thơ Mới, việc Nguyễn Bính sáng tác bài thơ "Xuân về" với thể thơ 7 chữ truyền thống cho thấy điều gì về định hướng nghệ thuật của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc khổ thơ đầu bài "Xuân về":
"Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh "màu má gái chưa chồng" trong khổ thơ đầu bài "Xuân về" gợi tả chủ yếu điều gì về sức sống của con người khi mùa xuân về?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc lặp lại cụm từ "hàng xóm, cô hàng xóm" trong câu thơ "Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm" có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa không khí ngày xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hình ảnh "lúa thì con gái mượt như nhung" trong bài thơ "Xuân về" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cụm từ "hoa bưởi hoa cam rụng" và "Ngào ngạt hương bay" trong bài thơ cùng góp phần tạo nên đặc trưng không khí xuân nào ở đồng quê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Từ láy "xun xoe" khi miêu tả "đàn con trẻ" trong bài thơ "Xuân về" giúp người đọc hình dung điều gì về không khí và tâm trạng ngày xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác dụng của các từ ngữ gợi cảm giác như "nõn", "non", "mượt như nhung", "ngào ngạt" trong bài thơ "Xuân về".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm nhận gì về ánh sáng ngày xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hình ảnh "bao nhiêu cô gái yếm đỏ tươi" đi "trẩy hội" trong khổ thơ cuối bài "Xuân về" không chỉ miêu tả hoạt động mà còn gợi tả điều gì về văn hóa và con người vùng quê vào dịp xuân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dựa vào các chi tiết như "gió đông", "lúa thì con gái", "hoa bưởi hoa cam", "trẩy hội chùa", có thể nhận định bài thơ "Xuân về" tái hiện không khí mùa xuân đặc trưng của vùng miền nào trên đất nước Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và con người trong bài thơ "Xuân về".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Xuân về"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tâm trạng chủ đạo của bài thơ "Xuân về" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc mở đầu bài thơ bằng cụm từ "Đã thấy xuân về...".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong khổ thơ thứ hai:
"Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Biện pháp đảo ngữ trong câu "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" (đảo tính từ "ngào ngạt" lên trước danh từ "hương") có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hình ảnh "bướm vẽ vòng" trong bài thơ "Xuân về" gợi lên điều gì về không gian và sự chuyển động trong vườn cây ngày xuân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc miêu tả "dân gian nghỉ việc đồng" trong bài thơ "Xuân về".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Cảnh trẩy hội được miêu tả trong bài thơ "Xuân về" mang đậm nét đặc trưng nào của văn hóa truyền thống Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Từ "áo tứ thân" và "yếm đỏ tươi" khi miêu tả "cô gái" đi trẩy hội gợi lên điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhịp điệu và ngôn ngữ của bài thơ "Xuân về" có điểm gì tương đồng với thơ ca dân gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Bính dành nhiều câu thơ miêu tả các hoạt động của con người (ngắm trời, nghỉ việc đồng, trẩy hội) trong bài "Xuân về".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bài thơ "Xuân về" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong hồn thơ Nguyễn Bính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Dựa vào bài thơ, hãy cho biết mùa xuân ở làng quê được cảm nhận chủ yếu qua những giác quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đôi mắt trong" của "cô hàng xóm" khi "ngước mắt nhìn giời" ngày xuân.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh cách miêu tả mùa xuân trong "Xuân về" của Nguyễn Bính với một số bài thơ Thơ Mới khác cùng thời. Điểm khác biệt nổi bật nhất thường nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bài thơ "Xuân về" góp phần thể hiện điều gì về giá trị của văn hóa và đời sống tinh thần ở nông thôn Việt Nam truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ "Xuân về" có thể gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Tập trung khám phá cái tôi cá nhân hiện đại, đầy phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh siêu thực, tượng trưng, khó nắm bắt.
  • C. Tìm về và tái hiện vẻ đẹp truyền thống, dân dã của làng quê Việt Nam.
  • D. Thiên về những suy tưởng triết lý sâu sắc về cuộc đời.

Câu 2: Khổ thơ đầu tiên của bài

  • A. Xuân về chỉ là sự thay đổi của thời tiết, không ảnh hưởng đến con người.
  • B. Tác giả quan tâm đến những vẻ đẹp kỳ vĩ, lớn lao của thiên nhiên.
  • C. Mùa xuân chỉ mang đến những lo toan, bộn bề trong cuộc sống.
  • D. Xuân về gắn liền với sự sống động, tươi mới và những rung cảm của con người, đặc biệt là tuổi trẻ.

Câu 3: Phân tích khổ thơ thứ hai:

  • A. Một bức tranh xuân thanh bình, no ấm, tràn đầy sức sống sinh sôi và hương sắc đặc trưng của làng quê.
  • B. Một bức tranh xuân buồn bã, vắng lặng, gợi cảm giác chia ly, xa cách.
  • C. Một bức tranh xuân hiện đại, ồn ào với nhịp sống đô thị tấp nập.
  • D. Một bức tranh xuân dữ dội, khắc nghiệt với những biến đổi đột ngột của thiên nhiên.

Câu 4: Trong câu thơ

  • A. Sự khô cằn, thiếu sức sống của cây lúa.
  • B. Vẻ đẹp non tơ, mơn mởn, xanh tốt và đầy sức sống của lúa đang thì con gái.
  • C. Màu vàng óng ả báo hiệu mùa gặt sắp đến.
  • D. Sự già cỗi, sắp tàn lụi của cây lúa.

Câu 5: Xét hai dòng thơ

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên ắng của khu vườn.
  • B. Gợi cảm giác lạnh lẽo, ảm đạm.
  • C. Làm nổi bật mùi hương quyến rũ lan tỏa, kết hợp với hình ảnh cánh bướm dập dìu, tô đậm vẻ đẹp sống động, ngập tràn hương sắc của mùa xuân.
  • D. Miêu tả sự tàn lụi, héo úa của hoa trái.

Câu 6: Khổ thơ thứ ba:

  • A. Âm thanh rộn rã của chim én, tiếng reo vui; hình ảnh nhành cây non mơn mởn và bước chân duyên dáng của cô gái.
  • B. Tiếng mưa rơi buồn bã và hình ảnh cây cối khô héo.
  • C. Âm thanh ồn ào của phố xá và hình ảnh những tòa nhà cao tầng.
  • D. Tiếng gió rít lạnh lẽo và hình ảnh con đường vắng hoe.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • B. Sự vui mừng, phấn khởi, chào đón mùa xuân.
  • C. Sự mệt mỏi, uể oải.
  • D. Sự giận dữ, bực bội.

Câu 8: Dòng thơ

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh vật, vô tri.
  • B. Thể hiện sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Khiến nhành cây non trở nên sinh động, có hồn, như một sinh thể đang vui đùa, khoe sắc trong gió xuân.
  • D. Miêu tả sự tàn phá của gió đối với cây cối.

Câu 9: Khổ thơ thứ tư tập trung miêu tả hình ảnh:

  • A. Sự tưng bừng, náo nhiệt, tràn đầy màu sắc và chuyển động của cuộc sống khi xuân đến.
  • B. Sự tĩnh mịch, yên bình, không có hoạt động nào diễn ra.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự chia ly.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, chưa được khai phá của thiên nhiên.

Câu 10: Từ láy

  • A. Sự rụt rè, sợ sệt, không dám ra ngoài.
  • B. Sự mệt mỏi, chậm chạp.
  • C. Sự bực bội, khó chịu.
  • D. Sự nhanh nhẹn, hồn nhiên, nô đùa vui vẻ, chạy nhảy khắp nơi trong không khí náo nức của mùa xuân.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự lạnh giá, ẩm ướt của những ngày đông kéo dài.
  • B. Sự oi ả, nóng bức của mùa hè.
  • C. Ánh nắng dịu dàng, ấm áp kết hợp với màu sắc tươi tắn của trang phục, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, tràn đầy sức sống.
  • D. Sự u ám, thiếu sáng của những ngày cuối năm.

Câu 12: Câu thơ

  • A. Trên sông nước, với những chuyến đò tấp nập đưa khách đi lại, mang theo tin tức về mùa xuân.
  • B. Trên những đỉnh núi cao, nơi có tuyết phủ.
  • C. Trong lòng đất, nơi cây cối đang ngủ đông.
  • D. Trong không gian vũ trụ, xa rời cuộc sống trần thế.

Câu 13: Khổ thơ thứ năm:

  • A. Vui tươi, hân hoan, tràn đầy hy vọng.
  • B. Trầm lắng, man mác buồn, gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa không khí xuân.
  • C. Tức giận, bất mãn trước hiện thực.
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ, tràn đầy quyết tâm.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Sự nhộn nhịp, đông đúc hơn xưa của chợ Tết và sân đình.
  • B. Sự phát triển hiện đại, đổi mới của làng quê.
  • C. Vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của sân đình.
  • D. Nỗi buồn, sự vắng vẻ, lạc lõng của những không gian từng rất quen thuộc, gợi cảm giác hoài niệm hoặc sự xa lạ của cái tôi trữ tình trước cảnh cũ người xưa.

Câu 15: Dòng thơ

  • A. Nỗi buồn ẩn giấu, sự gắng gượng che đậy cảm xúc thật giữa không khí vui tươi của đêm giao thừa.
  • B. Sự vui vẻ, phấn khích tột độ.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm với mọi thứ xung quanh.
  • D. Sự tự tin, mạnh mẽ đối diện với cuộc sống.

Câu 16: Khổ thơ cuối cùng:

  • A. Nỗi buồn vì cuộc sống quá khó khăn, vất vả.
  • B. Nỗi buồn vì thiên nhiên không còn tươi đẹp.
  • C. Nỗi buồn nhớ thương một người
  • D. Nỗi buồn vì không được tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí.

Câu 17: Cấu trúc bài thơ

  • A. Từ hiện tại đến quá khứ.
  • B. Từ không gian hẹp đến không gian rộng.
  • C. Từ khái quát đến cụ thể.
  • D. Từ bức tranh chung về mùa xuân làng quê (thiên nhiên, con người) đến không gian và cảm xúc riêng tư, nội tâm của cái tôi trữ tình vào khoảnh khắc cuối năm.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Sử dụng các hình ảnh, ngôn ngữ và thi liệu hoàn toàn xa lạ với văn hóa Việt Nam.
  • B. Tái hiện thành công không khí, cảnh vật, con người và những nét sinh hoạt văn hóa đặc trưng của làng quê Bắc Bộ khi xuân về (chợ Tết, sân đình, yếm đỏ, trẩy hội).
  • C. Tập trung vào những vấn đề xã hội hiện đại, mang tính toàn cầu.
  • D. Sử dụng thể thơ tự do, không vần điệu truyền thống.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh mùa xuân trong bài thơ

  • A. Một bức tranh xuân đa diện, vừa có vẻ đẹp thiên nhiên tràn đầy sức sống và hương sắc, vừa có sự sống động, tưng bừng của con người, nhưng ẩn sâu vẫn có một nỗi buồn riêng tư, man mác.
  • B. Một bức tranh xuân chỉ có niềm vui, sự hân hoan, không có bất kỳ nỗi buồn nào.
  • C. Một bức tranh xuân chỉ tập trung vào sự tàn lụi, suy tàn của cảnh vật.
  • D. Một bức tranh xuân chỉ miêu tả cuộc sống hiện đại, xa rời truyền thống.

Câu 20: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa không khí chung của mùa xuân và cảm xúc riêng tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Lúa thì con gái mượt như nhung
  • B. Khắp nẻo:
  • C. Trẻ con áo đỏ chạy
  • D. Tôi nằm nghe tiếng pháo giao thừa.

Câu 21: So sánh hình ảnh

  • A. Con bướm là biểu tượng của sự nguy hiểm, đe dọa.
  • B. Con bướm là một biểu tượng quen thuộc, gắn liền với vẻ đẹp, sự sống động, lãng mạn và không khí tràn đầy hương sắc của mùa xuân làng quê.
  • C. Con bướm chỉ xuất hiện thoáng qua, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Con bướm là biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 22: Phân tích hình ảnh

  • A. Sự nghèo đói, thiếu thốn của người dân quê.
  • B. Không khí tang tóc, buồn bã.
  • C. Vẻ đẹp duyên dáng, truyền thống của người con gái quê trong trang phục ngày Tết và không khí rộn ràng, đầy mong chờ của những cuộc gặp gỡ, hẹn hò.
  • D. Sự hiện đại hóa, Tây hóa trong trang phục và lối sống.

Câu 23: Dòng thơ

  • A. Khứu giác (mùi son phấn) và xúc giác (gió đưa).
  • B. Thị giác (màu sắc) và thính giác (âm thanh).
  • C. Vị giác (mùi vị) và xúc giác (nhiệt độ).
  • D. Thính giác (tiếng động) và vị giác (mùi vị).

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Sự tức giận, khó chịu.
  • C. Sự tự tin, chủ động tiếp cận.
  • D. Sự bẽn lẽn, ngượng ngùng, có chút xao xuyến, luyến lưu khi ngắm nhìn các cô gái.

Câu 25: Khổ thơ tiếp theo miêu tả cảnh trẩy hội chùa:

  • A. Sự vắng vẻ, ít người tham gia.
  • B. Sự đông đúc, náo nhiệt, tưng bừng với nhiều loại hình lễ hội truyền thống và trang phục đặc trưng của người dân quê.
  • C. Sự hiện đại, chuyên nghiệp, mang tính quốc tế.
  • D. Sự im lặng, trang nghiêm, ít tiếng động.

Câu 26: Cụm từ

  • A. Sự cãi vã, tranh giành.
  • B. Sự thì thầm, nhỏ nhẹ.
  • C. Sự vui vẻ, phấn khích, trò chuyện rôm rả, tạo nên âm thanh sống động, rộn ràng.
  • D. Sự im lặng, không ai nói gì.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ

  • A. Thiên nhiên và con người hòa quyện, tương tác lẫn nhau, cùng tạo nên không khí mùa xuân.
  • B. Sự sống động, tươi mới của thiên nhiên đồng điệu với sự vui tươi, rộn ràng của con người.
  • C. Thiên nhiên là phông nền để làm nổi bật vẻ đẹp và hoạt động của con người khi xuân về.
  • D. Thiên nhiên và con người tồn tại độc lập, không có mối liên hệ nào, mỗi bên mang một sắc thái hoàn toàn khác biệt.

Câu 28: Mặc dù miêu tả một bức tranh xuân làng quê sống động, bài thơ vẫn có những khoảnh khắc trầm lắng, gợi nỗi buồn. Điều này cho thấy điều gì về cái nhìn của Nguyễn Bính về mùa xuân và cuộc sống?

  • A. Cái nhìn chân thực, đa chiều, không né tránh những cảm xúc riêng tư, uẩn khúc của con người ngay cả trong không khí vui tươi của lễ hội.
  • B. Cái nhìn bi quan, chán nản về cuộc sống, chỉ thấy toàn những điều tiêu cực.
  • C. Cái nhìn hoàn toàn khách quan, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc cá nhân nào.
  • D. Cái nhìn lý tưởng hóa, chỉ thấy những điều tốt đẹp, hoàn hảo.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Kỹ năng tóm tắt nội dung văn bản.
  • B. Kỹ năng tra cứu từ điển, tìm kiếm thông tin.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử liên quan đến bài thơ.
  • D. Kỹ năng phân tích, cảm thụ hình ảnh thơ, ngôn ngữ thơ, biện pháp tu từ và mối liên hệ giữa cảm xúc cá nhân với bối cảnh thiên nhiên, xã hội được miêu tả.

Câu 30: Thông qua bài thơ

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Lòng yêu mến, gắn bó sâu sắc với vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của làng quê Việt Nam và những nét văn hóa truyền thống.
  • C. Sự chỉ trích, phê phán những hủ tục lạc hậu.
  • D. Mong muốn từ bỏ cuộc sống nông thôn để tìm đến những nơi hiện đại hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính, trong ngữ cảnh thơ ca thời kỳ Thơ Mới, thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong phong cách của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khổ thơ đầu tiên của bài "Xuân về":
"Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong."
Hình ảnh "gái chưa chồng" và "cô hàng xóm" xuất hiện ngay từ đầu bài thơ gợi ý điều gì về trọng tâm miêu tả của tác giả khi nói về mùa xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích khổ thơ thứ hai:
"Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng."
Các chi tiết như "nghỉ việc đồng", "lúa thì con gái", "hoa bưởi hoa cam rụng", "bướm vẽ vòng" cùng tạo nên một bức tranh mùa xuân như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong câu thơ "Lúa thì con gái mượt như nhung", biện pháp tu từ so sánh "mượt như nhung" có tác dụng gợi tả điều gì về hình ảnh cây lúa khi xuân về?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Xét hai dòng thơ "Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng, / Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng.". Biện pháp đảo ngữ trong dòng thơ thứ hai ("Ngào ngạt hương bay") và hình ảnh "bướm vẽ vòng" có tác dụng gì trong việc miêu tả không khí mùa xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khổ thơ thứ ba:
"Khắp nẻo: "Han hở!" tiếng chim ca,
"Én đã về đây!" ối chao là!
Ghẹo gió, nhành non khoe lá biếc,
Bên đường, cô gái bước chân qua."
Khổ thơ này tiếp tục khắc họa mùa xuân bằng những âm thanh và hình ảnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cụm từ "Han hở!" trong câu thơ "Khắp nẻo: 'Han hở!' tiếng chim ca," thể hiện điều gì về tâm trạng của loài chim khi xuân về?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Dòng thơ "Ghẹo gió, nhành non khoe lá biếc," sử dụng biện pháp nhân hóa. Biện pháp này có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khổ thơ thứ tư tập trung miêu tả hình ảnh:
"Đường quê: Ong bướm rủ nhau bay,
Nắng mới, lụa đào bay phấp phới.
Trẻ con áo đỏ chạy "xun xoe",
Giục giã tin xuân những chuyến đò."
Những hình ảnh này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của mùa xuân làng quê?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Từ láy "xun xoe" trong câu "Trẻ con áo đỏ chạy 'xun xoe'" gợi tả điều gì về hoạt động của trẻ nhỏ trong ngày xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hình ảnh "Nắng mới, lụa đào bay phấp phới" gợi lên không khí đặc trưng nào của mùa xuân ở làng quê miền Bắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Câu thơ "Giục giã tin xuân những chuyến đò" cho thấy mùa xuân không chỉ hiện diện ở trên đất liền mà còn lan tỏa đến đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khổ thơ thứ năm:
"Chợ tết nghìn xưa sân đình vắng,
Hàng cau lơ lửng nải cô đơn.
Đêm ba mươi Tết, trời se lạnh,
Thuốc lá môi trầm, gượng nói cười."
So với các khổ thơ trước, khổ thơ này mang sắc thái cảm xúc chủ đạo nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hình ảnh "Chợ tết nghìn xưa sân đình vắng" và "Hàng cau lơ lửng nải cô đơn" trong khổ thơ thứ năm gợi lên điều gì về sự thay đổi của không gian quen thuộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dòng thơ "Thuốc lá môi trầm, gượng nói cười" thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhân vật trữ tình (hoặc một hình ảnh con người được miêu tả) vào đêm giao thừa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khổ thơ cuối cùng:
"Nhưng mà tôi biết: tôi thương nhớ
Ai đó, không dưng, chẳng đợi chờ...
Đến cái chiều nay, chiều ba mươi,
Tôi nằm nghe tiếng pháo giao thừa."
Khổ thơ này làm rõ hơn về nguồn gốc của nỗi buồn man mác xuất hiện ở khổ trước đó. Đó là nỗi buồn gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cấu trúc bài thơ "Xuân về" (từ miêu tả cảnh xuân thiên nhiên, con người đến thể hiện cảm xúc cá nhân vào đêm giao thừa) cho thấy sự vận động của mạch thơ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bài thơ "Xuân về" thường được xem là tiêu biểu cho "hồn thơ dân tộc" của Nguyễn Bính. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên đặc điểm này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh mùa xuân trong bài thơ "Xuân về"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa không khí chung của mùa xuân và cảm xúc riêng tư của nhân vật trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: So sánh hình ảnh "Đường quê: Ong bướm rủ nhau bay" (khổ 4) và "Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng, / Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng." (khổ 2). Sự lặp lại và phát triển hình ảnh con bướm cho thấy điều gì về sự hiện diện của loài vật này trong cảm nhận về mùa xuân của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích hình ảnh "yếm thắm" và "áo the" trong khổ thơ:
"Bao nhiêu cô gái "yếm thắm", "áo the",
Sửa soạn "đi chơi" đón bạn về.
Gió đưa thoang thoảng mùi son phấn,
Trong đám "trai làng" đứng vẩn vơ."
Những chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của không khí mùa xuân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Dòng thơ "Gió đưa thoang thoảng mùi son phấn" kết hợp những giác quan nào để miêu tả không khí xuân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hình ảnh "đám 'trai làng' đứng vẩn vơ" trong khổ thơ trên gợi lên tâm trạng, thái độ như thế nào của những chàng trai trước vẻ đẹp và sự xuất hiện của các cô gái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khổ thơ tiếp theo miêu tả cảnh trẩy hội chùa:
"Hội chèo, hội Gióng, hội Chùa Keo,
Nón cả, quần nâu, áo lượt theo.
Trên dọc đê dài, người trẩy hội,
Đứng chen như kiến, nói như reo."
Những chi tiết này làm nổi bật đặc điểm gì của lễ hội mùa xuân truyền thống ở miền Bắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cụm từ "nói như reo" trong câu "Đứng chen như kiến, nói như reo" gợi tả điều gì về không khí của đám đông trẩy hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ "Xuân về"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Mặc dù miêu tả một bức tranh xuân làng quê sống động, bài thơ vẫn có những khoảnh khắc trầm lắng, gợi nỗi buồn. Điều này cho thấy điều gì về cái nhìn của Nguyễn Bính về mùa xuân và cuộc sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính, khi được học trong chương trình "Chân trời sáng tạo", giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích và cảm thụ văn học nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông qua bài thơ "Xuân về", Nguyễn Bính đã thể hiện tình cảm sâu sắc nào đối với quê hương, đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Tập trung khám phá cái tôi cá nhân hiện đại, đầy phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh siêu thực, tượng trưng, khó nắm bắt.
  • C. Tìm về và tái hiện vẻ đẹp truyền thống, dân dã của làng quê Việt Nam.
  • D. Thiên về những suy tưởng triết lý sâu sắc về cuộc đời.

Câu 2: Khổ thơ đầu tiên của bài

  • A. Xuân về chỉ là sự thay đổi của thời tiết, không ảnh hưởng đến con người.
  • B. Tác giả quan tâm đến những vẻ đẹp kỳ vĩ, lớn lao của thiên nhiên.
  • C. Mùa xuân chỉ mang đến những lo toan, bộn bề trong cuộc sống.
  • D. Xuân về gắn liền với sự sống động, tươi mới và những rung cảm của con người, đặc biệt là tuổi trẻ.

Câu 3: Phân tích khổ thơ thứ hai:

  • A. Một bức tranh xuân thanh bình, no ấm, tràn đầy sức sống sinh sôi và hương sắc đặc trưng của làng quê.
  • B. Một bức tranh xuân buồn bã, vắng lặng, gợi cảm giác chia ly, xa cách.
  • C. Một bức tranh xuân hiện đại, ồn ào với nhịp sống đô thị tấp nập.
  • D. Một bức tranh xuân dữ dội, khắc nghiệt với những biến đổi đột ngột của thiên nhiên.

Câu 4: Trong câu thơ

  • A. Sự khô cằn, thiếu sức sống của cây lúa.
  • B. Vẻ đẹp non tơ, mơn mởn, xanh tốt và đầy sức sống của lúa đang thì con gái.
  • C. Màu vàng óng ả báo hiệu mùa gặt sắp đến.
  • D. Sự già cỗi, sắp tàn lụi của cây lúa.

Câu 5: Xét hai dòng thơ

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên ắng của khu vườn.
  • B. Gợi cảm giác lạnh lẽo, ảm đạm.
  • C. Làm nổi bật mùi hương quyến rũ lan tỏa, kết hợp với hình ảnh cánh bướm dập dìu, tô đậm vẻ đẹp sống động, ngập tràn hương sắc của mùa xuân.
  • D. Miêu tả sự tàn lụi, héo úa của hoa trái.

Câu 6: Khổ thơ thứ ba:

  • A. Âm thanh rộn rã của chim én, tiếng reo vui; hình ảnh nhành cây non mơn mởn và bước chân duyên dáng của cô gái.
  • B. Tiếng mưa rơi buồn bã và hình ảnh cây cối khô héo.
  • C. Âm thanh ồn ào của phố xá và hình ảnh những tòa nhà cao tầng.
  • D. Tiếng gió rít lạnh lẽo và hình ảnh con đường vắng hoe.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • B. Sự vui mừng, phấn khởi, chào đón mùa xuân.
  • C. Sự mệt mỏi, uể oải.
  • D. Sự giận dữ, bực bội.

Câu 8: Dòng thơ

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh vật, vô tri.
  • B. Thể hiện sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Khiến nhành cây non trở nên sinh động, có hồn, như một sinh thể đang vui đùa, khoe sắc trong gió xuân.
  • D. Miêu tả sự tàn phá của gió đối với cây cối.

Câu 9: Khổ thơ thứ tư tập trung miêu tả hình ảnh:

  • A. Sự tưng bừng, náo nhiệt, tràn đầy màu sắc và chuyển động của cuộc sống khi xuân đến.
  • B. Sự tĩnh mịch, yên bình, không có hoạt động nào diễn ra.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự chia ly.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, chưa được khai phá của thiên nhiên.

Câu 10: Từ láy

  • A. Sự rụt rè, sợ sệt, không dám ra ngoài.
  • B. Sự mệt mỏi, chậm chạp.
  • C. Sự bực bội, khó chịu.
  • D. Sự nhanh nhẹn, hồn nhiên, nô đùa vui vẻ, chạy nhảy khắp nơi trong không khí náo nức của mùa xuân.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự lạnh giá, ẩm ướt của những ngày đông kéo dài.
  • B. Sự oi ả, nóng bức của mùa hè.
  • C. Ánh nắng dịu dàng, ấm áp kết hợp với màu sắc tươi tắn của trang phục, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, tràn đầy sức sống.
  • D. Sự u ám, thiếu sáng của những ngày cuối năm.

Câu 12: Câu thơ

  • A. Trên sông nước, với những chuyến đò tấp nập đưa khách đi lại, mang theo tin tức về mùa xuân.
  • B. Trên những đỉnh núi cao, nơi có tuyết phủ.
  • C. Trong lòng đất, nơi cây cối đang ngủ đông.
  • D. Trong không gian vũ trụ, xa rời cuộc sống trần thế.

Câu 13: Khổ thơ thứ năm:

  • A. Vui tươi, hân hoan, tràn đầy hy vọng.
  • B. Trầm lắng, man mác buồn, gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa không khí xuân.
  • C. Tức giận, bất mãn trước hiện thực.
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ, tràn đầy quyết tâm.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Sự nhộn nhịp, đông đúc hơn xưa của chợ Tết và sân đình.
  • B. Sự phát triển hiện đại, đổi mới của làng quê.
  • C. Vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của sân đình.
  • D. Nỗi buồn, sự vắng vẻ, lạc lõng của những không gian từng rất quen thuộc, gợi cảm giác hoài niệm hoặc sự xa lạ của cái tôi trữ tình trước cảnh cũ người xưa.

Câu 15: Dòng thơ

  • A. Nỗi buồn ẩn giấu, sự gắng gượng che đậy cảm xúc thật giữa không khí vui tươi của đêm giao thừa.
  • B. Sự vui vẻ, phấn khích tột độ.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm với mọi thứ xung quanh.
  • D. Sự tự tin, mạnh mẽ đối diện với cuộc sống.

Câu 16: Khổ thơ cuối cùng:

  • A. Nỗi buồn vì cuộc sống quá khó khăn, vất vả.
  • B. Nỗi buồn vì thiên nhiên không còn tươi đẹp.
  • C. Nỗi buồn nhớ thương một người
  • D. Nỗi buồn vì không được tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí.

Câu 17: Cấu trúc bài thơ

  • A. Từ hiện tại đến quá khứ.
  • B. Từ không gian hẹp đến không gian rộng.
  • C. Từ khái quát đến cụ thể.
  • D. Từ bức tranh chung về mùa xuân làng quê (thiên nhiên, con người) đến không gian và cảm xúc riêng tư, nội tâm của cái tôi trữ tình vào khoảnh khắc cuối năm.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Sử dụng các hình ảnh, ngôn ngữ và thi liệu hoàn toàn xa lạ với văn hóa Việt Nam.
  • B. Tái hiện thành công không khí, cảnh vật, con người và những nét sinh hoạt văn hóa đặc trưng của làng quê Bắc Bộ khi xuân về (chợ Tết, sân đình, yếm đỏ, trẩy hội).
  • C. Tập trung vào những vấn đề xã hội hiện đại, mang tính toàn cầu.
  • D. Sử dụng thể thơ tự do, không vần điệu truyền thống.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh mùa xuân trong bài thơ

  • A. Một bức tranh xuân đa diện, vừa có vẻ đẹp thiên nhiên tràn đầy sức sống và hương sắc, vừa có sự sống động, tưng bừng của con người, nhưng ẩn sâu vẫn có một nỗi buồn riêng tư, man mác.
  • B. Một bức tranh xuân chỉ có niềm vui, sự hân hoan, không có bất kỳ nỗi buồn nào.
  • C. Một bức tranh xuân chỉ tập trung vào sự tàn lụi, suy tàn của cảnh vật.
  • D. Một bức tranh xuân chỉ miêu tả cuộc sống hiện đại, xa rời truyền thống.

Câu 20: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa không khí chung của mùa xuân và cảm xúc riêng tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Lúa thì con gái mượt như nhung
  • B. Khắp nẻo:
  • C. Trẻ con áo đỏ chạy
  • D. Tôi nằm nghe tiếng pháo giao thừa.

Câu 21: So sánh hình ảnh

  • A. Con bướm là biểu tượng của sự nguy hiểm, đe dọa.
  • B. Con bướm là một biểu tượng quen thuộc, gắn liền với vẻ đẹp, sự sống động, lãng mạn và không khí tràn đầy hương sắc của mùa xuân làng quê.
  • C. Con bướm chỉ xuất hiện thoáng qua, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Con bướm là biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 22: Phân tích hình ảnh

  • A. Sự nghèo đói, thiếu thốn của người dân quê.
  • B. Không khí tang tóc, buồn bã.
  • C. Vẻ đẹp duyên dáng, truyền thống của người con gái quê trong trang phục ngày Tết và không khí rộn ràng, đầy mong chờ của những cuộc gặp gỡ, hẹn hò.
  • D. Sự hiện đại hóa, Tây hóa trong trang phục và lối sống.

Câu 23: Dòng thơ

  • A. Khứu giác (mùi son phấn) và xúc giác (gió đưa).
  • B. Thị giác (màu sắc) và thính giác (âm thanh).
  • C. Vị giác (mùi vị) và xúc giác (nhiệt độ).
  • D. Thính giác (tiếng động) và vị giác (mùi vị).

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Sự tức giận, khó chịu.
  • C. Sự tự tin, chủ động tiếp cận.
  • D. Sự bẽn lẽn, ngượng ngùng, có chút xao xuyến, luyến lưu khi ngắm nhìn các cô gái.

Câu 25: Khổ thơ tiếp theo miêu tả cảnh trẩy hội chùa:

  • A. Sự vắng vẻ, ít người tham gia.
  • B. Sự đông đúc, náo nhiệt, tưng bừng với nhiều loại hình lễ hội truyền thống và trang phục đặc trưng của người dân quê.
  • C. Sự hiện đại, chuyên nghiệp, mang tính quốc tế.
  • D. Sự im lặng, trang nghiêm, ít tiếng động.

Câu 26: Cụm từ

  • A. Sự cãi vã, tranh giành.
  • B. Sự thì thầm, nhỏ nhẹ.
  • C. Sự vui vẻ, phấn khích, trò chuyện rôm rả, tạo nên âm thanh sống động, rộn ràng.
  • D. Sự im lặng, không ai nói gì.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ

  • A. Thiên nhiên và con người hòa quyện, tương tác lẫn nhau, cùng tạo nên không khí mùa xuân.
  • B. Sự sống động, tươi mới của thiên nhiên đồng điệu với sự vui tươi, rộn ràng của con người.
  • C. Thiên nhiên là phông nền để làm nổi bật vẻ đẹp và hoạt động của con người khi xuân về.
  • D. Thiên nhiên và con người tồn tại độc lập, không có mối liên hệ nào, mỗi bên mang một sắc thái hoàn toàn khác biệt.

Câu 28: Mặc dù miêu tả một bức tranh xuân làng quê sống động, bài thơ vẫn có những khoảnh khắc trầm lắng, gợi nỗi buồn. Điều này cho thấy điều gì về cái nhìn của Nguyễn Bính về mùa xuân và cuộc sống?

  • A. Cái nhìn chân thực, đa chiều, không né tránh những cảm xúc riêng tư, uẩn khúc của con người ngay cả trong không khí vui tươi của lễ hội.
  • B. Cái nhìn bi quan, chán nản về cuộc sống, chỉ thấy toàn những điều tiêu cực.
  • C. Cái nhìn hoàn toàn khách quan, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc cá nhân nào.
  • D. Cái nhìn lý tưởng hóa, chỉ thấy những điều tốt đẹp, hoàn hảo.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Kỹ năng tóm tắt nội dung văn bản.
  • B. Kỹ năng tra cứu từ điển, tìm kiếm thông tin.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử liên quan đến bài thơ.
  • D. Kỹ năng phân tích, cảm thụ hình ảnh thơ, ngôn ngữ thơ, biện pháp tu từ và mối liên hệ giữa cảm xúc cá nhân với bối cảnh thiên nhiên, xã hội được miêu tả.

Câu 30: Thông qua bài thơ

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Lòng yêu mến, gắn bó sâu sắc với vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của làng quê Việt Nam và những nét văn hóa truyền thống.
  • C. Sự chỉ trích, phê phán những hủ tục lạc hậu.
  • D. Mong muốn từ bỏ cuộc sống nông thôn để tìm đến những nơi hiện đại hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính, trong ngữ cảnh thơ ca thời kỳ Thơ Mới, thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong phong cách của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khổ thơ đầu tiên của bài "Xuân về":
"Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong."
Hình ảnh "gái chưa chồng" và "cô hàng xóm" xuất hiện ngay từ đầu bài thơ gợi ý điều gì về trọng tâm miêu tả của tác giả khi nói về mùa xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích khổ thơ thứ hai:
"Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng."
Các chi tiết như "nghỉ việc đồng", "lúa thì con gái", "hoa bưởi hoa cam rụng", "bướm vẽ vòng" cùng tạo nên một bức tranh mùa xuân như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong câu thơ "Lúa thì con gái mượt như nhung", biện pháp tu từ so sánh "mượt như nhung" có tác dụng gợi tả điều gì về hình ảnh cây lúa khi xuân về?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xét hai dòng thơ "Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng, / Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng.". Biện pháp đảo ngữ trong dòng thơ thứ hai ("Ngào ngạt hương bay") và hình ảnh "bướm vẽ vòng" có tác dụng gì trong việc miêu tả không khí mùa xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khổ thơ thứ ba:
"Khắp nẻo: "Han hở!" tiếng chim ca,
"Én đã về đây!" ối chao là!
Ghẹo gió, nhành non khoe lá biếc,
Bên đường, cô gái bước chân qua."
Khổ thơ này tiếp tục khắc họa mùa xuân bằng những âm thanh và hình ảnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cụm từ "Han hở!" trong câu thơ "Khắp nẻo: 'Han hở!' tiếng chim ca," thể hiện điều gì về tâm trạng của loài chim khi xuân về?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dòng thơ "Ghẹo gió, nhành non khoe lá biếc," sử dụng biện pháp nhân hóa. Biện pháp này có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khổ thơ thứ tư tập trung miêu tả hình ảnh:
"Đường quê: Ong bướm rủ nhau bay,
Nắng mới, lụa đào bay phấp phới.
Trẻ con áo đỏ chạy "xun xoe",
Giục giã tin xuân những chuyến đò."
Những hình ảnh này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của mùa xuân làng quê?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Từ láy "xun xoe" trong câu "Trẻ con áo đỏ chạy 'xun xoe'" gợi tả điều gì về hoạt động của trẻ nhỏ trong ngày xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hình ảnh "Nắng mới, lụa đào bay phấp phới" gợi lên không khí đặc trưng nào của mùa xuân ở làng quê miền Bắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Câu thơ "Giục giã tin xuân những chuyến đò" cho thấy mùa xuân không chỉ hiện diện ở trên đất liền mà còn lan tỏa đến đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khổ thơ thứ năm:
"Chợ tết nghìn xưa sân đình vắng,
Hàng cau lơ lửng nải cô đơn.
Đêm ba mươi Tết, trời se lạnh,
Thuốc lá môi trầm, gượng nói cười."
So với các khổ thơ trước, khổ thơ này mang sắc thái cảm xúc chủ đạo nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hình ảnh "Chợ tết nghìn xưa sân đình vắng" và "Hàng cau lơ lửng nải cô đơn" trong khổ thơ thứ năm gợi lên điều gì về sự thay đổi của không gian quen thuộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dòng thơ "Thuốc lá môi trầm, gượng nói cười" thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhân vật trữ tình (hoặc một hình ảnh con người được miêu tả) vào đêm giao thừa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khổ thơ cuối cùng:
"Nhưng mà tôi biết: tôi thương nhớ
Ai đó, không dưng, chẳng đợi chờ...
Đến cái chiều nay, chiều ba mươi,
Tôi nằm nghe tiếng pháo giao thừa."
Khổ thơ này làm rõ hơn về nguồn gốc của nỗi buồn man mác xuất hiện ở khổ trước đó. Đó là nỗi buồn gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cấu trúc bài thơ "Xuân về" (từ miêu tả cảnh xuân thiên nhiên, con người đến thể hiện cảm xúc cá nhân vào đêm giao thừa) cho thấy sự vận động của mạch thơ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bài thơ "Xuân về" thường được xem là tiêu biểu cho "hồn thơ dân tộc" của Nguyễn Bính. Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên đặc điểm này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh mùa xuân trong bài thơ "Xuân về"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa không khí chung của mùa xuân và cảm xúc riêng tư của nhân vật trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh hình ảnh "Đường quê: Ong bướm rủ nhau bay" (khổ 4) và "Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng, / Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng." (khổ 2). Sự lặp lại và phát triển hình ảnh con bướm cho thấy điều gì về sự hiện diện của loài vật này trong cảm nhận về mùa xuân của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích hình ảnh "yếm thắm" và "áo the" trong khổ thơ:
"Bao nhiêu cô gái "yếm thắm", "áo the",
Sửa soạn "đi chơi" đón bạn về.
Gió đưa thoang thoảng mùi son phấn,
Trong đám "trai làng" đứng vẩn vơ."
Những chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của không khí mùa xuân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Dòng thơ "Gió đưa thoang thoảng mùi son phấn" kết hợp những giác quan nào để miêu tả không khí xuân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình ảnh "đám 'trai làng' đứng vẩn vơ" trong khổ thơ trên gợi lên tâm trạng, thái độ như thế nào của những chàng trai trước vẻ đẹp và sự xuất hiện của các cô gái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khổ thơ tiếp theo miêu tả cảnh trẩy hội chùa:
"Hội chèo, hội Gióng, hội Chùa Keo,
Nón cả, quần nâu, áo lượt theo.
Trên dọc đê dài, người trẩy hội,
Đứng chen như kiến, nói như reo."
Những chi tiết này làm nổi bật đặc điểm gì của lễ hội mùa xuân truyền thống ở miền Bắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cụm từ "nói như reo" trong câu "Đứng chen như kiến, nói như reo" gợi tả điều gì về không khí của đám đông trẩy hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ "Xuân về"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mặc dù miêu tả một bức tranh xuân làng quê sống động, bài thơ vẫn có những khoảnh khắc trầm lắng, gợi nỗi buồn. Điều này cho thấy điều gì về cái nhìn của Nguyễn Bính về mùa xuân và cuộc sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính, khi được học trong chương trình "Chân trời sáng tạo", giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích và cảm thụ văn học nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông qua bài thơ "Xuân về", Nguyễn Bính đã thể hiện tình cảm sâu sắc nào đối với quê hương, đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phong trào Thơ Mới, Nguyễn Bính được đánh giá là nhà thơ có vị trí độc đáo. Vị trí độc đáo đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ông là người đầu tiên mang phong cách hiện đại vào thơ ca.
  • B. Ông tập trung khai thác đề tài đô thị và cuộc sống hiện đại.
  • C. Ông tìm về với hồn thơ dân tộc, thể hiện vẻ đẹp truyền thống của làng quê Việt Nam.
  • D. Ông sử dụng thể thơ tự do và ngôn ngữ cách tân triệt để.

Câu 2: Đọc khổ thơ đầu bài "Xuân về":
"Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong."
Hình ảnh "gió đông" trong câu thơ này gợi lên điều gì về cảm nhận sự chuyển mùa của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự khắc nghiệt, lạnh lẽo của mùa đông chưa tan hết.
  • B. Luồng gió cuối cùng của mùa đông mang theo hơi ấm và dấu hiệu xuân sang.
  • C. Một loại gió đặc trưng chỉ có vào mùa xuân ở vùng quê.
  • D. Sự tương phản gay gắt giữa gió và không khí ấm áp.

Câu 3: Vẫn từ khổ thơ đầu, chi tiết "màu má gái chưa chồng" và "đôi mắt trong" của "cô hàng xóm" góp phần diễn tả không khí mùa xuân như thế nào?

  • A. Gợi tả vẻ đẹp tươi tắn, tràn đầy sức sống và sự mong chờ, xao xuyến của tuổi trẻ trong mùa xuân.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp buồn bã, u hoài của con người trước cảnh vật đổi thay.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình của thiếu nữ thôn quê một cách khách quan.
  • D. Biểu tượng cho sự e lệ, kín đáo của phụ nữ truyền thống.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Từng đàn con trẻ chạy xun xoe" (khổ 2). Từ láy "xun xoe" diễn tả điều gì về hoạt động của trẻ thơ khi xuân về?

  • A. Diễn tả bước chạy chậm chạp, e dè của trẻ con.
  • B. Gợi hình ảnh trẻ con chạy lung tung, không mục đích.
  • C. Miêu tả tiếng bước chân rộn rã, ồn ào.
  • D. Diễn tả bước chạy nhanh nhẹn, vồn vã, thể hiện sự háo hức, mừng rỡ.

Câu 5: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa những hình ảnh nào để diễn tả sự sống động, mới mẻ của mùa xuân nơi làng quê?

  • A. Những con đường làng, mái nhà tranh.
  • B. Cánh đồng lúa chín vàng, dòng sông quê.
  • C. Đàn trẻ nô đùa, màu sắc, âm thanh của thiên nhiên mới trỗi dậy.
  • D. Những người nông dân đang cày cấy trên đồng.

Câu 6: Đọc câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?". Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Câu hỏi tu từ kết hợp với gợi tả màu sắc/trạng thái tươi non.

Câu 7: Cụm từ "ai tráng bạc" trong câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Hành động của con người sơn phết lên lá cây.
  • B. Sự mới mẻ, lấp lánh, tinh khôi của chồi non, lộc biếc dưới ánh sáng mùa xuân.
  • C. Màu sắc của lá cây bị bệnh hoặc úa vàng.
  • D. Hình ảnh những giọt sương đọng trên lá cây.

Câu 8: Phân tích khổ thơ thứ ba:
"Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng."
Những hình ảnh trong khổ thơ này chủ yếu gợi tả vẻ đẹp đặc trưng nào của mùa xuân thôn quê?

  • A. Vẻ đẹp thanh bình, trù phú, ngập tràn hương sắc và sức sống.
  • B. Sự tĩnh lặng, hoang vắng của làng quê khi vào xuân.
  • C. Cảnh lao động hối hả, bận rộn của người nông dân.
  • D. Nỗi buồn man mác trước sự tàn phai của hoa lá.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Lúa thì con gái mượt như nhung" (khổ 3)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 10: Cách diễn đạt "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" (khổ 3) sử dụng giác quan nào để miêu tả không khí mùa xuân?

  • A. Thính giác và xúc giác.
  • B. Vị giác và xúc giác.
  • C. Khứu giác và thị giác.
  • D. Thính giác và vị giác.

Câu 11: Khổ thơ thứ tư miêu tả cảnh gì khi xuân về?
"Đã nghe rét mướt luống cay sè,
Môi gái đang son, sợi tóc thề.
Em ạ, xuân về. Em có biết?
Tiếng ca xao xuyến dưới giàn chè."

  • A. Cảnh sinh hoạt trong gia đình ngày Tết.
  • B. Sự giao cảm, rung động của con người (đặc biệt là đôi lứa) trong không khí xuân.
  • C. Tiếng nói chuyện rôm rả của những người đi chợ Tết.
  • D. Cảnh lao động sản xuất đầu năm mới.

Câu 12: Cụm từ "rét mướt luống cay sè" trong khổ 4 gợi tả điều gì?

  • A. Cái lạnh cắt da cắt thịt của mùa đông.
  • B. Hơi ấm áp dễ chịu của những ngày đầu xuân.
  • C. Cái lạnh cuối mùa đông vẫn còn vương vấn trước khi xuân đến hẳn.
  • D. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết.

Câu 13: Điệp từ "Em ạ" và câu hỏi tu từ "Em có biết?" trong khổ 4 có tác dụng gì?

  • A. Tạo giọng điệu tâm tình, thủ thỉ, thể hiện sự chủ động chia sẻ cảm xúc về mùa xuân của nhân vật trữ tình.
  • B. Thể hiện sự trách móc nhẹ nhàng đối với người nghe.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, khó hiểu giữa hai người.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu và mơ hồ.

Câu 14: Hình ảnh "Tiếng ca xao xuyến dưới giàn chè" (khổ 4) gợi không khí gì?

  • A. Không khí lao động hăng say trên đồng ruộng.
  • B. Không khí lãng mạn, tình tứ của đôi lứa đang yêu.
  • C. Không khí sum họp, vui vẻ của gia đình.
  • D. Không khí trang nghiêm, thành kính ở nơi thờ tự.

Câu 15: Khổ thơ cuối bài "Xuân về" miêu tả cảnh gì?
"Ôi, chao! Xuân về, sớm quá chừng,
Đồng quê đã động, chốn Hương Sơn.
Cô yếm đỏ khăn điều cúng Phật,
Cây gạo cong mình, treo giải đơn."

  • A. Cảnh chuẩn bị cho vụ mùa mới.
  • B. Cảnh chợ phiên ngày Tết.
  • C. Cảnh đón khách đến chơi nhà.
  • D. Cảnh trẩy hội, đi chùa đầu năm.

Câu 16: Hình ảnh "Cô yếm đỏ khăn điều cúng Phật" là một chi tiết mang đậm màu sắc văn hóa nào?

  • A. Văn hóa tín ngưỡng, lễ hội truyền thống ở vùng quê Bắc Bộ.
  • B. Văn hóa ẩm thực của người Việt Nam.
  • C. Văn hóa trang phục hiện đại của phụ nữ.
  • D. Văn hóa giao tiếp ở chốn đông người.

Câu 17: Câu thơ "Cây gạo cong mình, treo giải đơn" (khổ 5) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cây gạo vào mùa xuân?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Cây gạo "cong mình, treo giải đơn" gợi lên hình ảnh gì về sức sống của thiên nhiên khi xuân về?

  • A. Sự yếu ớt, già cỗi của cây cối sau mùa đông.
  • B. Sự tĩnh lặng, không thay đổi của cảnh vật.
  • C. Sức sống mạnh mẽ, trổ hoa rực rỡ như dải lụa đỏ của cây gạo vào mùa xuân.
  • D. Hình ảnh cây gạo bị gió bão quật đổ.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về không khí chung của bài thơ "Xuân về"?

  • A. Vui tươi, rộn ràng, tràn đầy sức sống và hơi thở dân dã.
  • B. Trầm buồn, man mác, gợi nỗi nhớ quê hương.
  • C. Trang nghiêm, thành kính, hướng về những giá trị tâm linh.
  • D. Hồi tưởng, nuối tiếc về một mùa xuân đã qua.

Câu 20: Bài thơ "Xuân về" thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Bính?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, điển tích, điển cố.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, trừu tượng.
  • C. Ngôn ngữ hiện đại, phá cách, giàu tính triết lý.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với ca dao, đồng dao, hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.

Câu 21: Dòng nào sau đây nêu bật được vẻ đẹp của con người được khắc họa trong bài thơ?

  • A. Con người lao động vất vả, lam lũ.
  • B. Con người hiện đại, năng động.
  • C. Con người gắn bó với thiên nhiên, mang vẻ đẹp hồn hậu, trẻ trung, giàu tình cảm.
  • D. Con người cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.

Câu 22: Nhận xét nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ là phù hợp nhất?

  • A. Con người hòa mình vào thiên nhiên, cùng rung động và đón nhận mùa xuân.
  • B. Con người đối lập, xa cách với thiên nhiên.
  • C. Con người chỉ là phông nền cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phương tiện để con người bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và miêu tả mùa xuân của Nguyễn Bính so với một số nhà thơ khác cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu).

  • A. Nguyễn Bính tập trung vào vẻ đẹp đô thị, còn Xuân Diệu miêu tả làng quê.
  • B. Nguyễn Bính tìm về vẻ đẹp truyền thống, dân dã, còn Xuân Diệu đề cao sự hiện đại, tình yêu cuồng nhiệt.
  • C. Cả hai đều giống nhau ở việc miêu tả mùa xuân với sự vội vã, gấp gáp.
  • D. Nguyễn Bính chú trọng cảm xúc cá nhân, còn Xuân Diệu miêu tả khách quan cảnh vật.

Câu 24: Nếu cần minh họa cho bài thơ bằng hình ảnh, hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp nhất để thể hiện không khí chung?

  • A. Một con đường cao tốc hiện đại ngập tràn ánh đèn.
  • B. Một tòa nhà chọc trời giữa thành phố.
  • C. Một bãi biển vắng vẻ, sóng vỗ rì rào.
  • D. Cảnh một ngôi làng cổ với cây đa, giếng nước, sân đình và những em bé nô đùa.

Câu 25: Bài thơ "Xuân về" gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Tình yêu quê hương, trân trọng vẻ đẹp và giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Nỗi buồn ly biệt, xa cách quê nhà.
  • C. Ước mơ về cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • D. Sự lo lắng về những thay đổi của thời cuộc.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cụm từ "Xuân về" trong bài thơ.

  • A. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của mùa xuân.
  • B. Nhấn mạnh khoảnh khắc chuyển mùa, sự hiện diện rõ rệt của mùa xuân và cảm xúc háo hức, chủ động đón nhận của nhân vật trữ tình.
  • C. Gợi lên sự tiếc nuối khi mùa xuân sắp qua đi.
  • D. Là một cách để kéo dài câu thơ, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 27: Từ "sớm quá chừng" trong câu "Ôi, chao! Xuân về, sớm quá chừng" (khổ 5) thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự ngạc nhiên, vui mừng, cảm giác mùa xuân đến nhanh và đầy bất ngờ.
  • B. Sự thất vọng vì mùa xuân đến quá sớm.
  • C. Sự bận rộn, vội vã khi mùa xuân đến.
  • D. Sự buồn bã, cô đơn trong mùa xuân.

Câu 28: Bài thơ sử dụng chủ yếu thể thơ nào?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ bảy chữ
  • D. Thơ tám chữ

Câu 29: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận bối cảnh địa lý mà tác giả miêu tả chủ yếu thuộc vùng nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng Bắc Bộ
  • B. Miền Trung ven biển
  • C. Tây Nguyên
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 30: Nếu cần chọn một từ khóa để tóm tắt chủ đề chính của bài thơ "Xuân về", từ khóa nào phù hợp nhất?

  • A. Tình yêu đô thị
  • B. Xuân quê hương
  • C. Thiên nhiên hoang dã
  • D. Nỗi buồn thế sự

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong phong trào Thơ Mới, Nguyễn Bính được đánh giá là nhà thơ có vị trí độc đáo. Vị trí độc đáo đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc khổ thơ đầu bài 'Xuân về':
'Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong.'
Hình ảnh 'gió đông' trong câu thơ này gợi lên điều gì về cảm nhận sự chuyển mùa của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vẫn từ khổ thơ đầu, chi tiết 'màu má gái chưa chồng' và 'đôi mắt trong' của 'cô hàng xóm' góp phần diễn tả không khí mùa xuân như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ 'Từng đàn con trẻ chạy xun xoe' (khổ 2). Từ láy 'xun xoe' diễn tả điều gì về hoạt động của trẻ thơ khi xuân về?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa những hình ảnh nào để diễn tả sự sống động, mới mẻ của mùa xuân nơi làng quê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc câu thơ 'Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?'. Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong câu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cụm từ 'ai tráng bạc' trong câu thơ 'Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?' gợi liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích khổ thơ thứ ba:
'Thong thả, dân gian nghỉ việc đồng,
Lúa thì con gái mượt như nhung
Đầy vườn hoa bưởi hoa cam rụng,
Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng.'
Những hình ảnh trong khổ thơ này chủ yếu gợi tả vẻ đẹp đặc trưng nào của mùa xuân thôn quê?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Lúa thì con gái mượt như nhung' (khổ 3)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cách diễn đạt 'Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng' (khổ 3) sử dụng giác quan nào để miêu tả không khí mùa xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khổ thơ thứ tư miêu tả cảnh gì khi xuân về?
'Đã nghe rét mướt luống cay sè,
Môi gái đang son, sợi tóc thề.
Em ạ, xuân về. Em có biết?
Tiếng ca xao xuyến dưới giàn chè.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cụm từ 'rét mướt luống cay sè' trong khổ 4 gợi tả điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Điệp từ 'Em ạ' và câu hỏi tu từ 'Em có biết?' trong khổ 4 có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hình ảnh 'Tiếng ca xao xuyến dưới giàn chè' (khổ 4) gợi không khí gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khổ thơ cuối bài 'Xuân về' miêu tả cảnh gì?
'Ôi, chao! Xuân về, sớm quá chừng,
Đồng quê đã động, chốn Hương Sơn.
Cô yếm đỏ khăn điều cúng Phật,
Cây gạo cong mình, treo giải đơn.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hình ảnh 'Cô yếm đỏ khăn điều cúng Phật' là một chi tiết mang đậm màu sắc văn hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Câu thơ 'Cây gạo cong mình, treo giải đơn' (khổ 5) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cây gạo vào mùa xuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cây gạo 'cong mình, treo giải đơn' gợi lên hình ảnh gì về sức sống của thiên nhiên khi xuân về?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về không khí chung của bài thơ 'Xuân về'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bài thơ 'Xuân về' thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Bính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Dòng nào sau đây nêu bật được vẻ đẹp của con người được khắc họa trong bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhận xét nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và miêu tả mùa xuân của Nguyễn Bính so với một số nhà thơ khác cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nếu cần minh họa cho bài thơ bằng hình ảnh, hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp nhất để thể hiện không khí chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bài thơ 'Xuân về' gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cụm từ 'Xuân về' trong bài thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Từ 'sớm quá chừng' trong câu 'Ôi, chao! Xuân về, sớm quá chừng' (khổ 5) thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài thơ sử dụng chủ yếu thể thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận bối cảnh địa lý mà tác giả miêu tả chủ yếu thuộc vùng nào của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu cần chọn một từ khóa để tóm tắt chủ đề chính của bài thơ 'Xuân về', từ khóa nào phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong khổ thơ đầu bài "Xuân về" của Nguyễn Bính, dấu hiệu nào được xem là "đã thấy xuân về" một cách tinh tế và gắn liền với con người?

  • A. Hoa bưởi, hoa cam nở rộ.
  • B. Tiếng trẻ con chạy xun xoe.
  • C. Màu má hồng hào của cô gái chưa chồng.
  • D. Cảnh người dân nghỉ việc đồng áng.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "gió đông" trong câu thơ mở đầu "Đã thấy xuân về với gió đông" của bài "Xuân về".

  • A. Thể hiện sự đối lập gay gắt giữa mùa đông và mùa xuân.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo còn vương lại của mùa đông.
  • C. Miêu tả một loại gió đặc trưng của miền Bắc khi xuân về.
  • D. Gợi cảm giác chuyển giao nhẹ nhàng, xuân đến trong hơi gió quen thuộc của đông tàn.

Câu 3: Câu thơ "Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm / Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về tâm trạng con người khi xuân đến?

  • A. Nhân hóa; sự háo hức, mong chờ điều mới lạ.
  • B. Điệp từ "hàng xóm"; sự mơ mộng, xao xuyến thầm kín của tuổi trẻ.
  • C. So sánh; vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên của cô gái.
  • D. Ẩn dụ; nỗi buồn man mác về thời gian trôi qua.

Câu 4: Hình ảnh "Lúa thì con gái mượt như nhung" trong bài thơ "Xuân về" gợi tả điều gì về sức sống của thiên nhiên vào mùa xuân?

  • A. Sự non tơ, mơn mởn, tràn đầy sức sống và hứa hẹn.
  • B. Màu xanh đậm đặc, trưởng thành của lúa.
  • C. Sự khô cằn, thiếu nước của đồng ruộng.
  • D. Cảnh lúa đang chờ gặt hái.

Câu 5: Các hình ảnh "hoa bưởi hoa cam rụng", "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" trong khổ 3 bài thơ "Xuân về" chủ yếu tác động vào giác quan nào của người đọc?

  • A. Thính giác và xúc giác.
  • B. Vị giác và xúc giác.
  • C. Thính giác và thị giác.
  • D. Thị giác và khứu giác.

Câu 6: Nhận xét nào dưới đây đúng nhất về cách Nguyễn Bính miêu tả cảnh vật mùa xuân ở nông thôn trong bài "Xuân về"?

  • A. Tập trung vào sự biến đổi đột ngột, mạnh mẽ của cảnh vật.
  • B. Chỉ miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy, rực rỡ của hoa lá.
  • C. Gần gũi, chân thực, giàu sức gợi và gắn liền với đời sống con người.
  • D. Chủ yếu sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng, trừu tượng.

Câu 7: Cụm từ "chạy xun xoe" khi miêu tả "Từng đàn con trẻ" đi trẩy hội gợi tả điều gì?

  • A. Sự háo hức, nô nức, không kìm nén được niềm vui của trẻ thơ.
  • B. Sự sợ hãi, tìm chỗ ẩn nấp.
  • C. Sự mệt mỏi, lê bước chậm chạp.
  • D. Sự kỷ luật, đi thành hàng lối.

Câu 8: Hình ảnh "yếm đỏ, khăn thâm" của các cô gái đi trẩy hội trong bài thơ "Xuân về" mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự giàu sang, phú quý của người dân quê.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp truyền thống, duyên dáng, bình dị của phụ nữ nông thôn.
  • C. Biểu tượng cho sự đau buồn, tang tóc.
  • D. Miêu tả trang phục hiện đại, cách tân.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng trong câu thơ "Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?" để tăng sức gợi tả?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Câu hỏi tu từ và ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 10: Phân tích vai trò của hình ảnh "cây cầu" và "chùa chiền" trong khổ thơ cuối bài "Xuân về".

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Biểu tượng cho sự chia cắt, xa cách.
  • C. Nhấn mạnh cuộc sống hiện đại, phát triển.
  • D. Gợi tả không gian quen thuộc của làng quê, nơi diễn ra các sinh hoạt văn hóa truyền thống khi xuân về.

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Xuân về" là gì?

  • A. Niềm yêu mến, trân trọng vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của mùa xuân nơi thôn quê và những nét văn hóa truyền thống.
  • B. Nỗi buồn man mác, luyến tiếc về thời gian đã qua.
  • C. Sự băn khoăn, lo lắng về những thay đổi của cuộc sống hiện đại.
  • D. Khát vọng được khám phá những vùng đất mới lạ.

Câu 12: Bài thơ "Xuân về" thể hiện rõ phong cách thơ nào của Nguyễn Bính?

  • A. Thơ lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
  • B. Thơ hiện thực, phản ánh góc khuất của xã hội.
  • C. Thơ mang đậm hồn quê, giản dị, chân chất, gần gũi với ca dao, dân ca.
  • D. Thơ triết lý, suy tư về thân phận con người.

Câu 13: Trong khổ 2, việc miêu tả người dân "nghỉ việc đồng" khi xuân về gợi lên không khí gì?

  • A. Sự lười biếng, không chăm chỉ lao động.
  • B. Nỗi lo lắng về mùa màng.
  • C. Sự chờ đợi, uể oải.
  • D. Không khí thảnh thơi, nghỉ ngơi, sẵn sàng cho những hoạt động lễ hội.

Câu 14: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố thiên nhiên và con người trong việc báo hiệu xuân về qua các khổ thơ đầu.

  • A. Xuân về được cảm nhận qua cả dấu hiệu tự nhiên (gió đông, lúa, hoa) và sự thay đổi tinh tế ở con người (màu má, ánh mắt).
  • B. Chỉ có thiên nhiên mới báo hiệu xuân về, con người không có vai trò gì.
  • C. Chỉ có hoạt động của con người mới chứng tỏ xuân đã về, thiên nhiên không thay đổi.
  • D. Thiên nhiên và con người là hai bức tranh hoàn toàn tách biệt trong bài thơ.

Câu 15: Khổ thơ nào trong bài "Xuân về" tập trung miêu tả rõ nét nhất không khí lễ hội truyền thống ở làng quê?

  • A. Khổ 1.
  • B. Khổ 2.
  • C. Khổ 3.
  • D. Khổ cuối.

Câu 16: So với các nhà thơ cùng thời thường hướng về phương Tây, Nguyễn Bính trong "Xuân về" và các tác phẩm khác đã có một lựa chọn nghệ thuật khác biệt. Lựa chọn đó là gì?

  • A. Tìm tòi các thể thơ mới, phá cách hoàn toàn.
  • B. Trở về với hồn thơ dân tộc, khai thác chất liệu văn hóa cổ truyền.
  • C. Tập trung miêu tả cuộc sống đô thị hiện đại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, uyên bác.

Câu 17: Câu thơ "Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng" sử dụng biện pháp đảo ngữ. Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh mùi hương đậm đà, lan tỏa và sự chuyển động sinh động của cảnh vật.
  • D. Tạo nhịp điệu buồn bã cho câu thơ.

Câu 18: Dựa vào bài thơ "Xuân về", có thể suy luận gì về quan niệm của Nguyễn Bính về mùa xuân lý tưởng?

  • A. Mùa xuân phải là mùa của những chuyến đi xa, khám phá thế giới.
  • B. Mùa xuân chỉ đẹp khi gắn liền với sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • C. Mùa xuân lý tưởng là mùa chỉ có thiên nhiên tươi đẹp, không có sự xuất hiện của con người.
  • D. Mùa xuân lý tưởng là mùa của sự hòa hợp giữa thiên nhiên tươi mới và cuộc sống con người đầm ấm, với những nét văn hóa truyền thống được gìn giữ.

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng các động từ (như "nghỉ", "rụng", "bay", "vẽ", "tráng", "chạy", "trẩy") để miêu tả không khí mùa xuân.

  • A. Gợi cảm giác chậm chạp, trì trệ.
  • B. Tạo nên bức tranh mùa xuân có sự chuyển động nhẹ nhàng, sinh động nhưng vẫn giữ được nét yên bình, thảnh thơi.
  • C. Nhấn mạnh sự vội vã, gấp gáp.
  • D. Chỉ miêu tả các hành động lặp đi lặp lại, đơn điệu.

Câu 20: Nhan đề "Xuân về" đơn giản nhưng gợi mở điều gì về nội dung bài thơ?

  • A. Sự chờ đợi, đón nhận và cảm nhận khoảnh khắc mùa xuân đến với làng quê thân thuộc.
  • B. Nỗi nhớ về mùa xuân đã qua.
  • C. Sự nuối tiếc vì mùa xuân sắp hết.
  • D. Miêu tả hành trình của mùa xuân từ nơi này đến nơi khác.

Câu 21: Dựa vào bài thơ, có thể thấy điểm đặc trưng nào trong không gian văn hóa của làng quê miền Bắc khi xuân về?

  • A. Các hoạt động thể thao hiện đại ngoài trời.
  • B. Các buổi hòa nhạc lớn.
  • C. Các lễ hội truyền thống gắn với chùa chiền, đình làng, với trang phục đặc trưng.
  • D. Các hoạt động mua sắm tấp nập ở trung tâm thương mại.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "màu má gái chưa chồng" và "ánh mắt trong" nhìn trời trong khổ thơ đầu.

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi, buồn bã của cô gái.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp lạnh lùng, xa cách.
  • C. Nhấn mạnh sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật.
  • D. Gợi tả vẻ đẹp tươi tắn, trong sáng, tràn đầy sức sống và những mơ mộng, hy vọng thầm kín của tuổi trẻ khi xuân đến.

Câu 23: Hình ảnh "Ngọn đèn" trong câu "Ngọn đèn hiu hắt sau chùm hoa" ở cuối bài thơ gợi lên điều gì về thời gian và không gian của buổi trẩy hội?

  • A. Buổi tối, không gian có phần tĩnh lặng, lãng đãng sau khi lễ hội chính đã vãn.
  • B. Buổi sáng sớm, không khí tưng bừng, náo nhiệt.
  • C. Buổi trưa, ánh nắng chói chang.
  • D. Buổi chiều tà, cảnh vật mờ ảo, buồn bã.

Câu 24: Bài thơ "Xuân về" thể hiện cái nhìn như thế nào của Nguyễn Bính về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Đối lập, tách rời, con người chinh phục thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là kẻ thù của con người.
  • C. Hòa hợp, gắn bó mật thiết, thiên nhiên và con người cùng đón nhận và làm nên mùa xuân.
  • D. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào thiên nhiên, không có vai trò chủ động.

Câu 25: Đánh giá nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về đóng góp của bài thơ "Xuân về" vào việc thể hiện vẻ đẹp của mùa xuân Việt Nam?

  • A. Miêu tả mùa xuân chỉ bằng các yếu tố hiện đại, mới mẻ.
  • B. Khắc họa thành công vẻ đẹp đặc trưng, bình dị, đậm đà bản sắc văn hóa của mùa xuân nông thôn miền Bắc.
  • C. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của các loài hoa quý hiếm.
  • D. Miêu tả mùa xuân như một hiện tượng khí hậu đơn thuần.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh "bướm vẽ vòng" thay vì chỉ nói "bướm bay".

  • A. Gợi cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của loài bướm.
  • C. Thể hiện sự bay lộn xộn, không mục đích.
  • D. Gợi tả sự bay lượn nhẹ nhàng, uyển chuyển, như đang tô điểm, làm đẹp thêm cho không gian xuân.

Câu 27: Nhịp điệu chung của bài thơ "Xuân về" là gì và nó có tác dụng như thế nào?

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, thong thả; phù hợp với việc miêu tả khung cảnh làng quê yên bình và tâm trạng nhẹ nhàng, quan sát.
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp; thể hiện sự vội vã của cuộc sống.
  • C. Nhịp điệu mạnh mẽ, dứt khoát; thể hiện sự quyết tâm, ý chí.
  • D. Nhịp điệu hỗn loạn, không theo quy tắc; biểu hiện sự phá cách trong nghệ thuật.

Câu 28: Dựa trên toàn bộ bài thơ, hãy xác định cảm xúc chủ đạo mà Nguyễn Bính muốn truyền tải đến người đọc về mùa xuân quê hương.

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • B. Tình yêu tha thiết, gắn bó sâu nặng với quê hương, đặc biệt là vẻ đẹp và không khí ngày xuân truyền thống.
  • C. Nỗi sợ hãi trước sự thay đổi của thiên nhiên.
  • D. Sự chán ghét cuộc sống nông thôn.

Câu 29: Câu thơ "Cây cầu già nữa sang bờ đê" trong khổ cuối gợi lên điều gì về thời gian và không gian làng quê?

  • A. Miêu tả một cây cầu mới xây, hiện đại.
  • B. Nhấn mạnh sự chia cắt, khó khăn trong di chuyển.
  • C. Gợi tả sự cổ kính, quen thuộc của cảnh vật, là một phần không thể thiếu của không gian làng quê truyền thống.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người dân.

Câu 30: Tổng hợp các chi tiết miêu tả trong bài thơ, hãy nhận xét về sự khác biệt trong cách cảm nhận và miêu tả mùa xuân của Nguyễn Bính so với một số nhà thơ mới cùng thời như Xuân Diệu (người thường miêu tả mùa xuân với sự vội vàng, sôi nổi)?

  • A. Nguyễn Bính và Xuân Diệu cùng miêu tả mùa xuân với sự vội vã, cuồng nhiệt như nhau.
  • B. Xuân Diệu miêu tả mùa xuân tĩnh lặng, còn Nguyễn Bính miêu tả sự sôi nổi, hiện đại.
  • C. Cả hai đều chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên mà bỏ qua con người.
  • D. Nguyễn Bính cảm nhận và miêu tả mùa xuân đến một cách nhẹ nhàng, thong thả, gắn liền với vẻ đẹp truyền thống và đời sống bình dị của làng quê, khác với sự vội vàng, rạo rực thường thấy trong thơ Xuân Diệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong khổ thơ đầu bài 'Xuân về' của Nguyễn Bính, dấu hiệu nào được xem là 'đã thấy xuân về' một cách tinh tế và gắn liền với con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'gió đông' trong câu thơ mở đầu 'Đã thấy xuân về với gió đông' của bài 'Xuân về'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Câu thơ 'Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm / Ngước mắt nhìn giời, đôi mắt trong' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về tâm trạng con người khi xuân đến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh 'Lúa thì con gái mượt như nhung' trong bài thơ 'Xuân về' gợi tả điều gì về sức sống của thiên nhiên vào mùa xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Các hình ảnh 'hoa bưởi hoa cam rụng', 'Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng' trong khổ 3 bài thơ 'Xuân về' chủ yếu tác động vào giác quan nào của người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhận xét nào dưới đây đúng nhất về cách Nguyễn Bính miêu tả cảnh vật mùa xuân ở nông thôn trong bài 'Xuân về'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cụm từ 'chạy xun xoe' khi miêu tả 'Từng đàn con trẻ' đi trẩy hội gợi tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình ảnh 'yếm đỏ, khăn thâm' của các cô gái đi trẩy hội trong bài thơ 'Xuân về' mang ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng trong câu thơ 'Lá nõn, ngành non ai tráng bạc?' để tăng sức gợi tả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích vai trò của hình ảnh 'cây cầu' và 'chùa chiền' trong khổ thơ cuối bài 'Xuân về'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Xuân về' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bài thơ 'Xuân về' thể hiện rõ phong cách thơ nào của Nguyễn Bính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong khổ 2, việc miêu tả người dân 'nghỉ việc đồng' khi xuân về gợi lên không khí gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố thiên nhiên và con người trong việc báo hiệu xuân về qua các khổ thơ đầu.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khổ thơ nào trong bài 'Xuân về' tập trung miêu tả rõ nét nhất không khí lễ hội truyền thống ở làng quê?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So với các nhà thơ cùng thời thường hướng về phương Tây, Nguyễn Bính trong 'Xuân về' và các tác phẩm khác đã có một lựa chọn nghệ thuật khác biệt. Lựa chọn đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Câu thơ 'Ngào ngạt hương bay, bướm vẽ vòng' sử dụng biện pháp đảo ngữ. Tác dụng của biện pháp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa vào bài thơ 'Xuân về', có thể suy luận gì về quan niệm của Nguyễn Bính về mùa xuân lý tưởng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng các động từ (như 'nghỉ', 'rụng', 'bay', 'vẽ', 'tráng', 'chạy', 'trẩy') để miêu tả không khí mùa xuân.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhan đề 'Xuân về' đơn giản nhưng gợi mở điều gì về nội dung bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa vào bài thơ, có thể thấy điểm đặc trưng nào trong không gian văn hóa của làng quê miền Bắc khi xuân về?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'màu má gái chưa chồng' và 'ánh mắt trong' nhìn trời trong khổ thơ đầu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình ảnh 'Ngọn đèn' trong câu 'Ngọn đèn hiu hắt sau chùm hoa' ở cuối bài thơ gợi lên điều gì về thời gian và không gian của buổi trẩy hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bài thơ 'Xuân về' thể hiện cái nhìn như thế nào của Nguyễn Bính về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về đóng góp của bài thơ 'Xuân về' vào việc thể hiện vẻ đẹp của mùa xuân Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hình ảnh 'bướm vẽ vòng' thay vì chỉ nói 'bướm bay'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhịp điệu chung của bài thơ 'Xuân về' là gì và nó có tác dụng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa trên toàn bộ bài thơ, hãy xác định cảm xúc chủ đạo mà Nguyễn Bính muốn truyền tải đến người đọc về mùa xuân quê hương.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Câu thơ 'Cây cầu già nữa sang bờ đê' trong khổ cuối gợi lên điều gì về thời gian và không gian làng quê?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân về - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tổng hợp các chi tiết miêu tả trong bài thơ, hãy nhận xét về sự khác biệt trong cách cảm nhận và miêu tả mùa xuân của Nguyễn Bính so với một số nhà thơ mới cùng thời như Xuân Diệu (người thường miêu tả mùa xuân với sự vội vàng, sôi nổi)?

Viết một bình luận