Đề Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Hát bội

Câu 2: Đoạn trích

  • A. Quan Âm Thị Kính
  • B. Lưu Bình Dương Lễ
  • C. Trương Viên
  • D. Kim Nham

Câu 3: Hành động

  • A. Nàng thực sự bị điên do áp lực gia đình.
  • B. Nàng muốn thoát ly khỏi cuộc hôn nhân không tình yêu để đi theo người khác.
  • C. Nàng muốn thử lòng chung thủy của chồng (Kim Nham).
  • D. Nàng bị Kim Nham đối xử tệ bạc, không còn cách nào khác.

Câu 4: Lời thoại của Xúy Vân trong đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc trưng ngôn ngữ sân khấu chèo ở khía cạnh nào?

  • A. Sự đa dạng của các làn điệu, lối nói (nói lệch, hát quá giang, điệu con gà rừng...).
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại đời thường, gần gũi.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ phức tạp.

Câu 5: Khi Xúy Vân xưng danh:

  • A. Thể hiện sự kiêu ngạo, bất cần của nhân vật.
  • B. Nhằm gọi tên chồng (Kim Nham) để đối thoại.
  • C. Là dấu hiệu nàng đã mất trí, không nhận thức được bản thân.
  • D. Giới thiệu nhân vật và hoàn cảnh trực tiếp với khán giả theo lối ước lệ của chèo.

Câu 6: Trong đoạn

  • A. Sự vui vẻ, hân hoan khi sắp được tự do.
  • B. Nỗi nhớ nhung tha thiết Kim Nham.
  • C. Sự hối hận, đau khổ và ý thức về hoàn cảnh trớ trêu của mình.
  • D. Sự tức giận, oán trách Kim Nham.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Cảnh ngộ lạc lõng, trớ trêu, không thuộc về nơi mình đang ở.
  • B. Sự mạnh mẽ, tự do của bản thân.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Mong muốn cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 8: Câu hát

  • A. Sự tìm kiếm Kim Nham trong cơn điên.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • C. Sự giận dỗi, trách móc chồng.
  • D. Cảm giác cô đơn, lạc lõng, bơ vơ giữa cuộc đời.

Câu 9: Bi kịch của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn về vật chất.
  • B. Bị chồng (Kim Nham) đối xử tàn nhẫn.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân và những định kiến xã hội phong kiến.
  • D. Bị cha mẹ ép buộc phải kết hôn.

Câu 10: Đoạn

  • A. Bộc lộ trực tiếp tâm trạng đau khổ của nàng.
  • B. Thể hiện hành động giả điên, tạo vỏ bọc cho mục đích thoát ly.
  • C. Miêu tả cảnh ngộ nghèo khổ của gia đình nàng.
  • D. Kể lại chi tiết quá trình nàng yêu Trần Phương.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự lỡ làng, dở dang, chậm trễ trong cuộc đời hoặc tình duyên.
  • B. Chuyến đi thực tế trên sông nước.
  • C. Thời điểm giữa trưa nắng nóng.
  • D. Sự chờ đợi người thân đi xa trở về.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung miêu tả hành động điên loạn bên ngoài.
  • B. Làm rõ sự vui vẻ, hài hước của nhân vật.
  • C. Chỉ thể hiện nỗi buồn đơn thuần.
  • D. Diễn tả sự giằng xé nội tâm, sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và bên trong.

Câu 13: Làn điệu

  • A. Buồn bã, sầu khổ, day dứt.
  • B. Vui tươi, hân hoan.
  • C. Tức giận, oán trách.
  • D. Hào hứng, phấn khởi.

Câu 14: Qua lời hát

  • A. Nàng hoàn toàn vô tội trong mọi chuyện.
  • B. Sự giằng xé giữa ý thức về sai lầm và cảm giác mình cũng là nạn nhân.
  • C. Nàng đang cố gắng thuyết phục người khác rằng mình không có lỗi.
  • D. Nàng đang thách thức những định kiến xã hội.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho số phận Xúy Vân?

  • A. Nàng có tài năng nhưng không được trọng dụng.
  • B. Nàng bị bệnh nặng không thể chữa khỏi.
  • C. Nàng bị lừa gạt trong tình yêu, dẫn đến cảnh bế tắc, lỡ làng.
  • D. Nàng không được học hành đến nơi đến chốn.

Câu 16: Hành động giả dại của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng không?

  • A. Có, đó là cách nàng tìm đường thoát khỏi ràng buộc không mong muốn.
  • B. Không, đó chỉ là hành động bột phát, thiếu suy nghĩ.
  • C. Không, đó là do nàng bị Trần Phương ép buộc.
  • D. Có, nàng muốn lật đổ chế độ phong kiến.

Câu 17: Tính ước lệ trong sân khấu chèo thể hiện qua đoạn trích

  • A. Sân khấu được trang trí rất công phu, tỉ mỉ.
  • B. Diễn viên sử dụng trang phục hiện đại.
  • C. Cốt truyện hoàn toàn dựa trên sự kiện lịch sử.
  • D. Nhân vật xưng danh, sử dụng các điệu bộ, lời hát mang tính biểu tượng.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Người phụ nữ có quyền tự do lựa chọn hạnh phúc.
  • B. Người phụ nữ bị ràng buộc bởi hôn nhân sắp đặt và định kiến xã hội.
  • C. Người phụ nữ luôn được tôn trọng và yêu thương.
  • D. Người phụ nữ chỉ quan tâm đến công danh, sự nghiệp.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu hát:

  • A. Bộc lộ sự chán ghét công việc nhà.
  • B. Thể hiện sự lười biếng, không chịu làm việc.
  • C. Nói về ý thức về bổn phận, trách nhiệm của người làm dâu.
  • D. Miêu tả cuộc sống nhàn hạ, sung sướng.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa

  • A. Giả dại thì nói nhiều, điên thật thì im lặng.
  • B. Giả dại thì vui vẻ, điên thật thì buồn bã.
  • C. Giả dại không có mục đích, điên thật có mục đích rõ ràng.
  • D. Giả dại là có ý thức, có mục đích; điên thật là mất khả năng nhận thức.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Khả năng múa hát đẹp mắt.
  • B. Khả năng lột tả sự giằng xé nội tâm, sự chuyển đổi giữa giả và thật.
  • C. Khả năng đối đáp hài hước với khán giả.
  • D. Khả năng sử dụng đạo cụ phức tạp.

Câu 22: Câu hát

  • A. Nàng nói về Kim Nham và sự thờ ơ của chồng.
  • B. Nàng nói về cha mẹ và việc bị ép duyên.
  • C. Nàng nói về bản thân và việc gặp phải kẻ lừa gạt (Trần Phương).
  • D. Nàng nói về những người xung quanh đang đàm tiếu về mình.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu thốn, trống rỗng, bế tắc và cô đơn.
  • B. Thể hiện sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Miêu tả sự giàu có, đủ đầy.
  • D. Tạo nhịp điệu vui tươi cho bài hát.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về giá trị nhân đạo của đoạn trích

  • A. Ca ngợi hành động giả dại là đúng đắn.
  • B. Chỉ trích nặng nề sự lầm lỡ của Xúy Vân.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ trước số phận nhân vật.
  • D. Bộc lộ niềm cảm thông sâu sắc với bi kịch và khát vọng của người phụ nữ.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Có sự tương tác trực tiếp, phá vỡ
  • B. Khán giả hoàn toàn thụ động, chỉ ngồi xem.
  • C. Diễn viên và khán giả không bao giờ giao tiếp.
  • D. Sự tương tác chỉ diễn ra sau khi vở diễn kết thúc.

Câu 26: Nếu xét theo cấu trúc tâm lý của Xúy Vân trong đoạn trích, phần nào bộc lộ rõ nhất sự tỉnh táo và ý thức về bi kịch của bản thân?

  • A. Phần xưng danh.
  • B. Phần nói lệch.
  • C. Phần hát quá giang và điệu sử rầu.
  • D. Phần miêu tả hành động điên loạn.

Câu 27: Điều gì tạo nên sự cuốn hút đặc biệt của lớp chèo

  • A. Chỉ vì cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Chỉ vì trang phục, đạo cụ đẹp mắt.
  • C. Chỉ vì các bài hát dễ thuộc, dễ hát theo.
  • D. Sự kết hợp giữa khắc họa tâm lý phức tạp, ngôn ngữ nghệ thuật độc đáo và tính biểu tượng sâu sắc.

Câu 28: So với nhân vật Thị Mầu (trong vở Quan Âm Thị Kính), nhân vật Xúy Vân có điểm gì tương đồng trong khát vọng cá nhân?

  • A. Cả hai đều muốn giàu sang, phú quý.
  • B. Cả hai đều dám bộc lộ khát vọng tình yêu, hạnh phúc cá nhân.
  • C. Cả hai đều là người vợ hiền thục, đoan chính.
  • D. Cả hai đều bị chồng ruồng bỏ.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Tính tổng hợp của nghệ thuật (kết hợp ca, vũ, nhạc, kịch) và tính ước lệ.
  • B. Chỉ tập trung vào lời thoại mà không có yếu tố âm nhạc, vũ đạo.
  • C. Sử dụng kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào bối cảnh sân khấu thực tế.

Câu 30: Thông điệp nào về thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ, có thể rút ra từ bi kịch của Xúy Vân?

  • A. Khuyên phụ nữ nên chấp nhận số phận, không nên mơ ước hạnh phúc cá nhân.
  • B. Khẳng định rằng mọi hành động điên rồ đều đáng được tha thứ.
  • C. Chỉ trích nặng nề những người phụ nữ không chung thủy.
  • D. Bi kịch của người phụ nữ khi khát vọng cá nhân bị kìm nén và phải trả giá đắt cho những lựa lầm lỡ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được trích từ vở chèo cổ nổi tiếng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hành động "giả dại" của nhân vật Xúy Vân bắt nguồn chủ yếu từ nguyên nhân nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lời thoại của Xúy Vân trong đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc trưng ngôn ngữ sân khấu chèo ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi Xúy Vân xưng danh: "Tôi là Xúy Vân đây mà!", hành động này có ý nghĩa gì trong bối cảnh sân khấu chèo cổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong đoạn "hát quá giang", Xúy Vân bộc lộ tâm trạng chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hình ảnh "con gà rừng" trong làn điệu cùng tên được Xúy Vân sử dụng để ẩn dụ cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Câu hát "Chàng ở đâu? Thiếp ở đâu?" trong đoạn trích thể hiện điều gì về tâm trạng của Xúy Vân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bi kịch của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn "nói lệch" của Xúy Vân có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hình ảnh "chuyến đò trưa" trong lời hát của Xúy Vân thường được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thành công trong việc thể hiện tâm lý nhân vật ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Làn điệu "điệu sử rầu" trong chèo cổ thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Qua lời hát "Thiếp có tội gì? Thiếp chẳng có tội gì!", Xúy Vân thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho số phận Xúy Vân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hành động giả dại của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tính ước lệ trong sân khấu chèo thể hiện qua đoạn trích "Xúy Vân giả dại" như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện quan niệm gì về người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu hát: "Thiếp ở đây là phận làm dâu/ Chẳng quản công lênh khó nhọc." khi Xúy Vân còn tỉnh táo (trong phần trước đoạn trích giả dại).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa "giả dại" và "điên thật" của Xúy Vân (nếu có) nằm ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện tài năng diễn xuất của nghệ sĩ chèo ở khía cạnh nào là nổi bật nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" cho thấy Xúy Vân đang nói về ai và hoàn cảnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "chẳng có" trong lời hát của Xúy Vân (ví dụ: "chẳng có chịu được", "chẳng có ai"...).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về giá trị nhân đạo của đoạn trích "Xúy Vân giả dại"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy điều gì về sự tương tác giữa diễn viên và khán giả trong chèo cổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu xét theo cấu trúc tâm lý của Xúy Vân trong đoạn trích, phần nào bộc lộ rõ nhất sự tỉnh táo và ý thức về bi kịch của bản thân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Điều gì tạo nên sự cuốn hút đặc biệt của lớp chèo "Xúy Vân giả dại" đối với khán giả qua nhiều thế hệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So với nhân vật Thị Mầu (trong vở Quan Âm Thị Kính), nhân vật Xúy Vân có điểm gì tương đồng trong khát vọng cá nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" giúp người xem hiểu thêm về đặc điểm nghệ thuật nào của chèo cổ Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp nào về thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ, có thể rút ra từ bi kịch của Xúy Vân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thuộc loại hình sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Kịch nói
  • D. Chèo

Câu 2: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để gây sự chú ý và được mọi người thương hại.
  • B. Để thoát khỏi sự ràng buộc của Trần Phương.
  • C. Để tìm cách giải thoát khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham.
  • D. Để thử lòng chung thủy của Kim Nham.

Câu 3: Lời thoại nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm giữa mong muốn tự do theo tình yêu mới và sự day dứt, hối hận?

  • A. Các câu nói lệch, nói lảng.
  • B. Các đoạn hát theo điệu "con gà rừng", "điệu sử rầu".
  • C. Các câu hỏi trực tiếp với khán giả (đế).
  • D. Các lời tự xưng danh.

Câu 4: Điệu "con gà rừng" trong chèo thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng nào của nhân vật?

  • A. Buồn tủi, cô đơn, bế tắc, uất ức.
  • B. Vui vẻ, phấn khởi, yêu đời.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Hạnh phúc, viên mãn.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con gà rừng ăn lẫn với công" trong lời hát của Xúy Vân.

  • A. Diễn tả sự giàu có, sung túc của Xúy Vân.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên hoang dã.
  • C. Thể hiện sự lạc lõng, không hòa nhập, cảm giác bị hạ thấp thân phận.
  • D. Nói về vẻ đẹp ngoại hình của Xúy Vân.

Câu 6: Đoạn "hát quá giang" của Xúy Vân, với những câu hỏi tu từ dồn dập như "Ai cho tôi một đôi cánh/Bay bổng lên trời...", thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật?

  • A. Sự bế tắc, khao khát thoát ly mãnh liệt khỏi hoàn cảnh.
  • B. Niềm vui sướng khi sắp đạt được mục đích.
  • C. Sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng về tương lai.

Câu 7: Đặc điểm nào của sân khấu chèo cổ được thể hiện rõ nét qua việc Xúy Vân trực tiếp nói chuyện, giãi bày với khán giả?

  • A. Sử dụng vũ đạo.
  • B. Sự tương tác trực tiếp với khán giả (đế).
  • C. Trang phục lộng lẫy.
  • D. Sử dụng nhạc cụ phương Tây.

Câu 8: Ngoài mục đích thoát ly hôn nhân, hành động giả dại của Xúy Vân còn có thể được xem là cách để nàng biểu lộ điều gì trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự tuân thủ lễ giáo phong kiến.
  • B. Lòng trung thành tuyệt đối với chồng.
  • C. Ước muốn được sống đúng với khuôn phép xã hội.
  • D. Sự phản kháng (dù tiêu cực) với những ràng buộc lễ giáo hà khắc.

Câu 9: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là "đỉnh cao" của nghệ thuật chèo cổ vì những lý do nào sau đây?

  • A. Khắc họa tâm lý phức tạp, vận dụng đa dạng các làn điệu chèo, đòi hỏi diễn xuất cao.
  • B. Câu chuyện mới lạ, có yếu tố kỳ ảo hấp dẫn.
  • C. Đề cao lòng trung trinh, tiết hạnh của người phụ nữ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.

Câu 10: Khi Xúy Vân hát "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò", câu hát này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Niềm vui sắp được gặp gỡ người yêu.
  • B. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • C. Sự sốt ruột, mòn mỏi chờ đợi và cảm giác lỡ làng.
  • D. Nỗi buồn vì không có ai đưa đò.

Câu 11: Lối "nói lệch" trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Để bộc lộ trực tiếp suy nghĩ thật trong lòng.
  • B. Để tạo ra vẻ ngoài điên dại, không tỉnh táo.
  • C. Để phê phán thẳng thắn thói đời.
  • D. Để đối đáp thông minh, sắc sảo.

Câu 12: Bi kịch của Xúy Vân trong vở chèo "Kim Nham" và đoạn trích "giả dại" phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Thân phận bế tắc, thiếu quyền tự quyết, dễ bị tổn thương dưới những ràng buộc xã hội.
  • B. Người phụ nữ luôn được tôn trọng và có quyền lựa chọn hạnh phúc.
  • C. Người phụ nữ có thể dễ dàng thoát khỏi những ràng buộc hôn nhân không hạnh phúc.
  • D. Xã hội phong kiến tạo điều kiện cho phụ nữ phát triển tài năng cá nhân.

Câu 13: Phân tích cảm xúc của Xúy Vân khi nàng hát "Chẳng nên cơm cháo gì cả/Tại tôi, tại tôi...", câu hát này bộc lộ điều gì?

  • A. Sự tức giận với số phận.
  • B. Nỗi buồn vì không được ăn no.
  • C. Sự đổ lỗi cho người khác.
  • D. Sự tự trách, dằn vặt về sự lỡ làng của bản thân.

Câu 14: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy nghệ thuật biểu diễn chèo đặc sắc ở khía cạnh nào?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn ca, ngâm, nói, vỉa, điệu bộ, vũ đạo để lột tả tâm lý nhân vật.
  • B. Sử dụng kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung vào lời thoại, không có diễn xuất hình thể.
  • D. Sử dụng dàn nhạc giao hưởng.

Câu 15: Vì sao hành động "giả dại" của Xúy Vân lại được coi là một chi tiết kịch tính và độc đáo trong vở chèo?

  • A. Vì nó giúp Xúy Vân trở nên xinh đẹp hơn.
  • B. Vì nó làm cho vở chèo trở nên nhàm chán.
  • C. Vì tạo ra mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và nội tâm, là cách nhân vật bộc lộ cảm xúc bị dồn nén.
  • D. Vì nó tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của xã hội.

Câu 16: Khi Xúy Vân hát "Thiếp đây cũng muốn theo đòi/Cho nên giả dại cho người cười chê", câu này trực tiếp cho biết điều gì?

  • A. Nàng thực sự bị điên.
  • B. Nàng không quan tâm đến việc người khác nghĩ gì.
  • C. Nàng hối hận vì đã giả dại.
  • D. Nàng giả dại có chủ đích để đạt được mục đích của mình.

Câu 17: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện cái nhìn nhân đạo của tác giả dân gian như thế nào?

  • A. Lên án gay gắt hành vi bỏ chồng theo trai của Xúy Vân.
  • B. Thể hiện sự cảm thông, thấu hiểu cho bi kịch và những giằng xé nội tâm của Xúy Vân.
  • C. Ca ngợi chế độ phong kiến đã tạo ra những con người như Xúy Vân.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả sự điên dại bên ngoài mà không quan tâm nội tâm.

Câu 18: Lời "vỉa" trong chèo là gì và có tác dụng như thế nào trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại"?

  • A. Lối nói thơ xen văn xuôi, có nhịp điệu, dùng để dẫn chuyện, tả cảnh, bộc lộ tâm trạng.
  • B. Lối hát đối đáp giữa các nhân vật.
  • C. Lối nói thầm chỉ mình nhân vật nghe thấy.
  • D. Lối nói trực tiếp với người phụ diễn (đế).

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa điệu "con gà rừng" và "điệu sử rầu" trong lời hát của Xúy Vân.

  • A. Cả hai đều diễn tả niềm vui.
  • B. Cả hai đều diễn tả sự giận dữ.
  • C. Điệu "con gà rừng" vui tươi, "sử rầu" buồn bã.
  • D. Điệu "con gà rừng" uất ức, lạc lõng; "sử rầu" tự ý thức lỗi lầm, hối hận, đau khổ sâu sắc hơn.

Câu 20: Tại sao hành động giả dại của Xúy Vân lại bị xã hội phong kiến nhìn nhận là "lệch chuẩn"?

  • A. Nó đi ngược lại chuẩn mực về "tam tòng, tứ đức" và lòng trung trinh của người phụ nữ.
  • B. Nó thể hiện tài năng diễn xuất của nàng.
  • D. Nó giúp nàng có cuộc sống tốt đẹp hơn.

Câu 21: Câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" thể hiện sự nhận thức nào của Xúy Vân?

  • A. Nàng tự nhận mình là người trăng gió.
  • B. Nàng đang ca ngợi Trần Phương.
  • C. Nàng nhận ra bản chất lừa gạt của Trần Phương.
  • D. Nàng trách móc Kim Nham.

Câu 22: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như Đế, người xem) trong việc thể hiện tâm trạng Xúy Vân.

  • A. Họ chỉ đứng nhìn và không có vai trò gì.
  • B. Họ tạo cớ cho Xúy Vân bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, tăng tính tương tác sân khấu.
  • C. Họ là nguyên nhân trực tiếp khiến Xúy Vân giả dại.
  • D. Họ luôn đồng ý với mọi hành động của Xúy Vân.

Câu 23: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Phản ánh sự bế tắc của con người (phụ nữ) trước những ràng buộc xã hội phong kiến.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu tự do.
  • C. Khẳng định sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác.
  • D. Miêu tả cuộc sống yên bình ở nông thôn.

Câu 24: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong "Xúy Vân giả dại" được đánh giá cao ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng một lối nói duy nhất, đơn điệu.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
  • D. Đa dạng, biến hóa với nhiều lối nói/hát đặc trưng của chèo, thể hiện chiều sâu tâm lý nhân vật.

Câu 25: Khi Xúy Vân tự nhận mình là "con cá rô nằm trên cạn", hình ảnh này nói lên điều gì về tình cảnh của nàng?

  • A. Nàng đang sống rất thoải mái, sung sướng.
  • B. Nàng đang ở trong tình cảnh bế tắc, khốn khổ, lạc lõng.
  • C. Nàng có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh.
  • D. Nàng muốn được đi bơi.

Câu 26: Chi tiết Xúy Vân xưng danh "Chẳng Chử Đồng Tử cũng là Tiên Dung" trong lúc giả dại có ý nghĩa gì?

  • A. Nàng muốn khẳng định mình có gốc gác tiên nữ.
  • B. Nàng đang kể lại truyện cổ tích.
  • C. Nàng muốn khoe khoang sự hiểu biết về văn học.
  • D. Là biểu hiện của sự "điên loạn", lẫn lộn, đồng thời có thể ngầm thể hiện khát vọng về tình yêu tự do (như cặp đôi Tiên Dung - Chử Đồng Tử).

Câu 27: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Không nên giả vờ điên dại.
  • B. Nên nghe lời cha mẹ sắp đặt hôn nhân.
  • C. Cần tỉnh táo, cẩn trọng trước những cám dỗ và lựa chọn quan trọng để tránh lỡ lầm, bi kịch.
  • D. Nên tin vào tình yêu sét đánh.

Câu 28: Khi phân tích đoạn trích này, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự đan xen giữa lời nói/hành động "điên" và những suy nghĩ/cảm xúc "tỉnh" bên trong.
  • B. Chỉ cần chú ý đến trang phục của nhân vật.
  • C. Chỉ cần nghe giai điệu bài hát mà không cần hiểu lời.
  • D. Chỉ cần biết kết thúc của câu chuyện.

Câu 29: Vì sao nói Xúy Vân giả dại là một lớp diễn đòi hỏi kỹ năng diễn xuất bậc thầy?

  • A. Vì nhân vật có nhiều lời thoại.
  • B. Vì phải thể hiện được sự phức tạp, đan xen giữa vẻ ngoài "điên" và nội tâm "tỉnh", giằng xé của nhân vật.
  • C. Vì có nhiều nhân vật cùng xuất hiện trên sân khấu.
  • D. Vì vở diễn kéo dài nhiều tiếng đồng hồ.

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Xúy Vân giả dại" muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Cảnh tỉnh về sự lầm lỡ, bi kịch của số phận con người dưới những ràng buộc xã hội và sự lừa gạt trong tình yêu.
  • B. Khuyên người phụ nữ nên chấp nhận số phận.
  • C. Chỉ trích gay gắt những người dám đi ngược lại lễ giáo.
  • D. Đề cao vẻ đẹp của sự điên loạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thuộc loại hình sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Lời thoại nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm giữa mong muốn tự do theo tình yêu mới và sự day dứt, hối hận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điệu 'con gà rừng' trong chèo thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng nào của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con gà rừng ăn lẫn với công' trong lời hát của Xúy Vân.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đoạn 'hát quá giang' của Xúy Vân, với những câu hỏi tu từ dồn dập như 'Ai cho tôi một đôi cánh/Bay bổng lên trời...', thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đặc điểm nào của sân khấu chèo cổ được thể hiện rõ nét qua việc Xúy Vân trực tiếp nói chuyện, giãi bày với khán giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ngoài mục đích thoát ly hôn nhân, hành động giả dại của Xúy Vân còn có thể được xem là cách để nàng biểu lộ điều gì trong xã hội phong kiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' được coi là 'đỉnh cao' của nghệ thuật chèo cổ vì những lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi Xúy Vân hát 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò', câu hát này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Lối 'nói lệch' trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bi kịch của Xúy Vân trong vở chèo 'Kim Nham' và đoạn trích 'giả dại' phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích cảm xúc của Xúy Vân khi nàng hát 'Chẳng nên cơm cháo gì cả/Tại tôi, tại tôi...', câu hát này bộc lộ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' cho thấy nghệ thuật biểu diễn chèo đặc sắc ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Vì sao hành động 'giả dại' của Xúy Vân lại được coi là một chi tiết kịch tính và độc đáo trong vở chèo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi Xúy Vân hát 'Thiếp đây cũng muốn theo đòi/Cho nên giả dại cho người cười chê', câu này trực tiếp cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thể hiện cái nhìn nhân đạo của tác giả dân gian như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lời 'vỉa' trong chèo là gì và có tác dụng như thế nào trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa điệu 'con gà rừng' và 'điệu sử rầu' trong lời hát của Xúy Vân.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao hành động giả dại của Xúy Vân lại bị xã hội phong kiến nhìn nhận là 'lệch chuẩn'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Câu hát 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' thể hiện sự nhận thức nào của Xúy Vân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như Đế, người xem) trong việc thể hiện tâm trạng Xúy Vân.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong 'Xúy Vân giả dại' được đánh giá cao ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi Xúy Vân tự nhận mình là 'con cá rô nằm trên cạn', hình ảnh này nói lên điều gì về tình cảnh của nàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết Xúy Vân xưng danh 'Chẳng Chử Đồng Tử cũng là Tiên Dung' trong lúc giả dại có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích đoạn trích này, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc tâm trạng nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vì sao nói Xúy Vân giả dại là một lớp diễn đòi hỏi kỹ năng diễn xuất bậc thầy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' muốn gửi gắm đến người xem là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Vở tuồng Quan Công qua cầu, thể loại tuồng.
  • B. Vở cải lương Tiếng trống Mê Linh, thể loại cải lương.
  • C. Vở kịch thơ Rừng xà nu, thể loại kịch nói.
  • D. Vở chèo Kim Nham, thể loại chèo.

Câu 2: Hành động

  • A. Tìm cách thoát ly khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham để theo đuổi mối tình với Trần Phương.
  • B. Thể hiện sự phản kháng quyết liệt đối với sự áp bức của gia đình chồng.
  • C. Tìm kiếm sự chú ý và lòng thương hại từ những người xung quanh.
  • D. Che giấu tội lỗi của mình sau khi bị Trần Phương lừa gạt.

Câu 3: Trong đoạn

  • A. Quyết tâm trả thù Kim Nham vì đã đối xử tệ bạc với mình.
  • B. Sự buông xuôi, bất cần, xem nhẹ danh dự và hậu quả sau khi đã trót lỡ lầm.
  • C. Nỗi đau khổ, ân hận tột cùng về hành động sai trái của bản thân.
  • D. Sự tự tin và ngạo nghễ khi quyết định đi theo tiếng gọi tình yêu.

Câu 4: Lời hát theo điệu

  • A. Sự hòa hợp, tương xứng giữa Xúy Vân và môi trường sống mới.
  • B. Sự giàu sang, sung túc mà Xúy Vân mong muốn đạt được.
  • C. Sự lạc lõng, trái ngang, không tương xứng của Xúy Vân trong hoàn cảnh hiện tại (phải sống chung với kẻ không xứng đáng hoặc trong tình thế không thuộc về mình).
  • D. Sự tự do, tự tại mà Xúy Vân khao khát.

Câu 5: Đoạn Xúy Vân hát theo

  • A. Sự tỉnh táo ẩn sau vẻ điên dại, thể hiện nỗi đau khổ, hối hận và ý thức về bi kịch của bản thân.
  • B. Sự say sưa, đắm chìm hoàn toàn trong thế giới điên loạn do mình tạo ra.
  • C. Nỗi nhớ nhung da diết về cuộc sống hạnh phúc bên Kim Nham trước đây.
  • D. Sự phẫn uất và căm ghét đối với Trần Phương.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ đơn thuần là lấp đầy khoảng trống giữa các màn diễn.
  • B. Giúp Xúy Vân quên đi những lời thoại đã quên.
  • C. Tạo không khí hài hước, mua vui cho khán giả.
  • D. Dẫn dắt câu chuyện, thể hiện thái độ của người kể chuyện, tương tác với nhân vật và khán giả, làm nổi bật nội tâm nhân vật.

Câu 7: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân được thể hiện trong đoạn trích này là gì?

  • A. Bị chồng (Kim Nham) đối xử tệ bạc và ruồng bỏ.
  • B. Không có con nối dõi tông đường.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân (tình yêu tự do) và những ràng buộc, định kiến khắc nghiệt của xã hội phong kiến, dẫn đến sự lỡ làng, bế tắc và cô đơn.
  • D. Bị cha mẹ ép buộc lấy người mình không yêu.

Câu 8: Đoạn

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, ẩn dụ, nói ngược hoặc nói lái để vừa thể hiện sự điên loạn bề ngoài, vừa hé lộ sự thật và nỗi lòng bên trong.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mô tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Sử dụng lời nói trực tiếp, rõ ràng để bày tỏ cảm xúc.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng lời thoại mà chỉ dùng điệu bộ.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự kiên nhẫn, bền bỉ chờ đợi một tương lai tươi sáng hơn.
  • B. Sự mòn mỏi, tuyệt vọng trong cảnh chờ đợi phù du, vô vọng, cuộc đời ngày càng lỡ dở.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi.

Câu 10: Khi Xúy Vân hát

  • A. Xúy Vân thực sự yêu Kim Nham và muốn quay về.
  • B. Xúy Vân hoàn toàn mất trí nhớ, không còn nhận thức được thực tại.
  • C. Xúy Vân đang cố gắng đánh lừa khán giả về tình cảm của mình.
  • D. Lời nói bề ngoài (nói về duyên lành) trái ngược với tình cảnh và tâm trạng đau khổ, bế tắc thực sự, làm nổi bật sự trớ trêu và bi kịch.

Câu 11: Tại sao hành động giả dại của Xúy Vân, dù là sai lầm về mặt đạo đức truyền thống, vẫn gợi lên sự cảm thông sâu sắc từ phía khán giả?

  • A. Vì khán giả luôn dễ dàng tha thứ cho những nhân vật nữ xinh đẹp.
  • B. Vì hành động giả dại mang lại tiếng cười giải trí.
  • C. Vì đằng sau hành động đó là nỗi đau khổ, bế tắc của một người phụ nữ bị giam hãm trong khuôn khổ xã hội hà khắc và mắc sai lầm do khát vọng chính đáng nhưng đặt nhầm chỗ.
  • D. Vì Xúy Vân là nhân vật chính nên luôn được ưu ái.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn các làn điệu chèo, lời thoại giàu tính biểu cảm (nói lệch, hát quá giang, sử rầu...), khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • B. Sử dụng kỹ xảo sân khấu hiện đại và phục trang lộng lẫy.
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống.

Câu 13: Khi Xúy Vân nói

  • A. Sự nhầm lẫn giới tính do điên loạn.
  • B. Mong muốn được bình đẳng với nam giới.
  • C. Sự hài lòng với vai trò hiện tại của mình.
  • D. Sự bơ vơ, lạc lõng, mất phương hướng, không còn thuộc về đâu sau những biến cố.

Câu 14: So sánh cảnh ngộ của Xúy Vân khi ở nhà Kim Nham (chờ chồng đi học) và khi theo Trần Phương (bị phụ bạc). Điểm khác biệt cốt lõi nào đẩy Xúy Vân vào bi kịch sâu sắc hơn?

  • A. Ở nhà Kim Nham thì nghèo khó, theo Trần Phương thì giàu có hơn.
  • B. Ở nhà Kim Nham là sự chờ đợi mòn mỏi trong khuôn khổ, khi theo Trần Phương là sự lỡ lầm, đánh mất danh dự và bị ruồng bỏ hoàn toàn, không còn đường lui.
  • C. Ở nhà Kim Nham thì tự do, theo Trần Phương thì bị giam hãm.
  • D. Kim Nham yêu thương Xúy Vân hơn Trần Phương.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu...) trong đoạn trích

  • A. Chỉ để làm cho vở diễn dài hơn.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc của thể loại chèo mà không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Góp phần khắc họa đa dạng, nhiều chiều các trạng thái tâm lý phức tạp, giằng xé của Xúy Vân, từ bất cần đến đau khổ, hối hận, tuyệt vọng.
  • D. Nhằm mục đích thể hiện tài năng ca hát của diễn viên là chính.

Câu 16: Chi tiết Xúy Vân trèo lên cây cau, hỏi

  • A. Kết hợp hành động kỳ lạ, vô nghĩa với lời nói không mạch lạc, liên kết lỏng lẻo nhưng vẫn ẩn chứa sự ám ảnh về duyên phận, tình yêu.
  • B. Chỉ đơn thuần là hành động gây cười để mua vui.
  • C. Thể hiện Xúy Vân đang cố gắng nhớ lại điều gì đó quan trọng.
  • D. Là biểu hiện của sự thông minh, lanh lợi ẩn giấu.

Câu 17: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về tình cảnh cô đơn, bẽ bàng của mình sau khi bị Trần Phương phụ bạc?

  • A. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
  • B. Chơi bời cho bỏ những ngày.
  • C. Con gà rừng ăn lẫn với công.
  • D. Chẳng hạn như tôi, chẳng phải thiếp cũng chẳng phải chàng.

Câu 18: Trong xã hội phong kiến, hành động bỏ chồng theo nhân tình của Xúy Vân bị coi là vi phạm nghiêm trọng điều gì?

  • A. Tội ăn cắp.
  • B. Tam tòng, Tứ đức (đặc biệt là đức hạnh của người phụ nữ), đạo vợ chồng.
  • C. Luật pháp về sở hữu tài sản.
  • D. Quy định về trang phục.

Câu 19: Nghệ thuật

  • A. Nói trẹo đi, nói lái, nói ngược ý thông thường hoặc sử dụng từ ngữ, hình ảnh liên tưởng xa lạ để thể hiện sự lộn xộn bề ngoài nhưng ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Chỉ đơn giản là nói sai ngữ pháp.
  • C. Lặp đi lặp lại một câu nói duy nhất.
  • D. Sử dụng hoàn toàn tiếng lóng, khó hiểu.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân tự xưng danh

  • A. Khẳng định danh tính để mọi người không nhầm lẫn.
  • B. Thể hiện sự tự hào về bản thân.
  • C. Là một quy ước bắt buộc trong mọi vở chèo.
  • D. Là đặc trưng của sân khấu chèo (xưng danh), đồng thời thể hiện sự ý thức về bản thân ngay cả trong trạng thái giả dại, mở đầu cho màn độc thoại phơi bày nỗi lòng.

Câu 21: Điều gì khiến đoạn

  • A. Sử dụng nhiều từ láy mô tả âm thanh.
  • B. Nhịp điệu nhanh, lời ca ngắn, dồn dập, ít nhạc đệm, mô tả liên tiếp các hành động và suy nghĩ lộn xộn.
  • C. Hoàn toàn không có vần điệu.
  • D. Sử dụng các từ ngữ cầu kỳ, khó hiểu.

Câu 22: Bên cạnh việc thể hiện bi kịch cá nhân Xúy Vân, đoạn trích còn phản ánh khía cạnh nào của xã hội phong kiến Việt Nam xưa?

  • A. Sự đề cao vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
  • B. Sự khoan dung, độ lượng đối với những lỗi lầm cá nhân.
  • C. Những định kiến, ràng buộc hà khắc đối với người phụ nữ, đặc biệt là trong hôn nhân và đạo đức.
  • D. Sự tự do lựa chọn bạn đời của thanh niên.

Câu 23: Phân tích sự đối lập giữa vẻ ngoài

  • A. Làm nổi bật bi kịch nội tâm sâu sắc của nhân vật, thể hiện sự giằng xé giữa thực tại phũ phàng và khao khát hạnh phúc, tạo nên chiều sâu cho tính cách.
  • B. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp gây cười.
  • C. Khiến khán giả khó hiểu về nhân vật.
  • D. Làm giảm đi tính bi kịch của câu chuyện.

Câu 24: Lời than

  • A. Việc Kim Nham đi học quá lâu.
  • B. Sự tan vỡ của hạnh phúc gia đình (với Kim Nham) do chính sai lầm của mình gây ra.
  • C. Việc Trần Phương không còn yêu mình nữa.
  • D. Nỗi lo sợ về tương lai vô định.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Sự mạnh mẽ, kiên cường đối mặt với khó khăn.
  • B. Sự thoải mái, dễ chịu trong môi trường sống.
  • C. Tình cảnh bơ vơ, mắc kẹt, không lối thoát, đầy nguy hiểm và đau đớn.
  • D. Sự khéo léo, nhanh nhẹn trong hành động.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Lời
  • B. Cảnh trí sân khấu được dàn dựng công phu.
  • C. Sự thay đổi trang phục của nhân vật.
  • D. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật khác trên sân khấu.

Câu 27: Từ bi kịch của Xúy Vân, người xem có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của hạnh phúc gia đình và sự lựa chọn trong cuộc sống?

  • A. Hạnh phúc chỉ đến khi con người chạy theo những ham muốn nhất thời.
  • B. Nên bất chấp tất cả để đạt được tình yêu, kể cả phản bội.
  • C. Bi kịch là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
  • D. Cần trân trọng những giá trị hiện có, suy nghĩ kỹ lưỡng trước những lựa chọn quan trọng, và nhận thức rõ hậu quả của việc chạy theo ảo vọng hoặc vi phạm chuẩn mực xã hội (trong bối cảnh xưa).

Câu 28: Phân tích sự mâu thuẫn giữa hình ảnh

  • A. Cả hai hình ảnh đều thể hiện sự đau khổ của Xúy Vân.
  • B. Hình ảnh gà rừng thể hiện thực tại đắng cay, lạc lõng; hình ảnh lúa chín thể hiện khao khát về một cuộc sống gia đình bình dị, hạnh phúc, tạo nên sự đối lập gay gắt trong tâm trạng.
  • C. Cả hai hình ảnh đều thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • D. Hai hình ảnh không có mối liên hệ gì với nhau.

Câu 29: Điều gì làm cho lớp diễn

  • A. Sự phức tạp, đa chiều trong tâm lý nhân vật, đòi hỏi tài năng diễn xuất và ca hát điêu luyện để lột tả được cả vẻ điên dại lẫn nỗi đau khổ ẩn sâu.
  • B. Phần nhạc đệm rất sôi động và hấp dẫn.
  • C. Cốt truyện đơn giản, dễ nhớ.
  • D. Có nhiều yếu tố hài hước, gây cười.

Câu 30: Dòng nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và ý thức về sự lỡ làng, không thể cứu vãn của cuộc đời Xúy Vân?

  • A. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
  • B. Chơi bời cho bỏ những ngày.
  • C. Chẳng hạn như tôi, chẳng phải thiếp cũng chẳng phải chàng.
  • D. Con gà rừng ăn lẫn với công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" là một lớp diễn kinh điển trong vở chèo nào, và thuộc thể loại sân khấu dân gian đặc sắc nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì trong diễn biến câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong đoạn "hát quá giang", câu "Chơi bời cho bỏ những ngày/Đã mang tiếng chịu đòn roi của chồng" thể hiện tâm trạng và thái độ nào của Xúy Vân lúc đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Lời hát theo điệu "con gà rừng" của Xúy Vân chứa đựng hình ảnh "con gà rừng ăn lẫn với công". Hình ảnh này biểu tượng cho điều gì về cảnh ngộ của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đoạn Xúy Vân hát theo "điệu sử rầu" thường thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong nội tâm phức tạp của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố "đế" (lời bình, lời chen vào của người dẫn chuyện hoặc kép phụ) trong lớp chèo "Xúy Vân giả dại".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân được thể hiện trong đoạn trích này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn "nói lệch" của Xúy Vân, ví dụ như "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng", cho thấy đặc điểm nào trong cách thể hiện tâm lý nhân vật của nghệ thuật chèo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hình ảnh "tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" (trong đoạn hát sử rầu) có ý nghĩa biểu tượng gì về tình cảnh của Xúy Vân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi Xúy Vân hát "Thiếp bén chàng từ thuở đương xuân... Bây giờ sum họp mấy phân duyên lành", lời lẽ này (trong bối cảnh Xúy Vân giả dại) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa lời nói và tâm trạng thật của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao hành động giả dại của Xúy Vân, dù là sai lầm về mặt đạo đức truyền thống, vẫn gợi lên sự cảm thông sâu sắc từ phía khán giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là đỉnh cao của nghệ thuật chèo cổ bởi những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi Xúy Vân nói "Chẳng hạn như tôi, chẳng phải thiếp cũng chẳng phải chàng", câu này thể hiện điều gì về nhận thức của nhân vật về bản thân và vị trí của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So sánh cảnh ngộ của Xúy Vân khi ở nhà Kim Nham (chờ chồng đi học) và khi theo Trần Phương (bị phụ bạc). Điểm khác biệt cốt lõi nào đẩy Xúy Vân vào bi kịch sâu sắc hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu...) trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chi tiết Xúy Vân trèo lên cây cau, hỏi "Cau đây ai trồng?" rồi tự đáp "Thiếp bén duyên chàng từ thuở đương xuân" thể hiện điều gì về cách diễn tả sự "giả dại"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về tình cảnh cô đơn, bẽ bàng của mình sau khi bị Trần Phương phụ bạc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong xã hội phong kiến, hành động bỏ chồng theo nhân tình của Xúy Vân bị coi là vi phạm nghiêm trọng điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nghệ thuật "nói lệch" trong chèo, được Xúy Vân sử dụng hiệu quả, có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân tự xưng danh "Tôi là Xúy Vân đây!" ở đầu lớp diễn giả dại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điều gì khiến đoạn "hát sắp" của Xúy Vân trở nên dồn dập, gấp gáp và thể hiện sự hỗn loạn trong tâm trí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bên cạnh việc thể hiện bi kịch cá nhân Xúy Vân, đoạn trích còn phản ánh khía cạnh nào của xã hội phong kiến Việt Nam xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích sự đối lập giữa vẻ ngoài "giả dại" và nội tâm "tỉnh táo" của Xúy Vân. Sự đối lập này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Lời than "Chẳng lẽ sum vầy rồi lại cách xa?" (trong điệu sử rầu) cho thấy Xúy Vân đang suy ngẫm, hối tiếc về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hình ảnh "con cá rô nằm trên cối đá" được Xúy Vân nhắc đến có thể gợi liên tưởng đến tình cảnh nào của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" không chỉ là độc thoại nội tâm của nhân vật mà còn có sự tương tác nhất định với các yếu tố sân khấu chèo. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự tương tác này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Từ bi kịch của Xúy Vân, người xem có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của hạnh phúc gia đình và sự lựa chọn trong cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích sự mâu thuẫn giữa hình ảnh "con gà rừng ức bởi xuân huyên" và hình ảnh "bông lúa chín vàng, anh đi gặt, nàng mang cơm" trong lời hát của Xúy Vân.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Điều gì làm cho lớp diễn "Xúy Vân giả dại" có sức sống lâu bền và được nhiều thế hệ nghệ sĩ chèo yêu thích, say mê thể hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dòng nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và ý thức về sự lỡ làng, không thể cứu vãn của cuộc đời Xúy Vân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để mọi người thương hại và giúp đỡ nàng.
  • B. Để Kim Nham cảm thấy có lỗi và giữ nàng lại.
  • C. Để trốn tránh trách nhiệm với gia đình chồng.
  • D. Để có cớ thoát ly khỏi gia đình Kim Nham và đi theo Trần Phương.

Câu 2: Đoạn "Hát sắp" mở đầu lớp diễn "Xúy Vân giả dại" thể hiện trạng thái tâm lý nào rõ nhất ở nhân vật?

  • A. Sự bồn chồn, nôn nóng muốn hành động theo ý mình.
  • B. Nỗi buồn tủi vì duyên phận lỡ làng.
  • C. Sự hối hận về những quyết định trong quá khứ.
  • D. Niềm vui khi sắp được đoàn tụ với người yêu.

Câu 3: Phân tích câu hát "Thiếp bén duyên nay đứt tình, bởi một bề gia thất tại mình phu quân" cho thấy điều gì về mâu thuẫn của Xúy Vân?

  • A. Nàng đổ lỗi hoàn toàn cho Kim Nham về sự đổ vỡ.
  • B. Nàng nhận hết lỗi lầm về phía bản thân mình.
  • C. Nàng vừa oán trách Kim Nham (bề gia thất tại mình phu quân) vừa nhận thấy sai lầm của bản thân (bén duyên nay đứt tình).
  • D. Nàng khẳng định tình cảm của mình với Kim Nham vẫn còn sâu đậm.

Câu 4: Lời "nói lệch" trong lớp diễn "Xúy Vân giả dại" có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của Xúy Vân.
  • B. Bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc thật ẩn giấu dưới vỏ bọc điên loạn.
  • C. Gây cười cho khán giả bằng những câu nói vô nghĩa.
  • D. Nhấn mạnh sự vô lý, phi logic trong hành động của nhân vật.

Câu 5: Phân tích đoạn "Hát quá giang" (ví dụ: "Chơi xuân ai biết xuân ào..."), người đọc/người xem cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất về Xúy Vân?

  • A. Nàng đang tận hưởng cuộc sống tự do, phóng khoáng.
  • B. Nàng đang châm biếm những người xung quanh.
  • C. Nàng thể hiện sự khinh miệt đối với Kim Nham.
  • D. Nàng bộc lộ nỗi đau đớn, hối hận về sự lỡ lầm, đánh mất tuổi xuân và hạnh phúc.

Câu 6: Hình ảnh "con gà rừng ăn lẫn với công" trong "Điệu con gà rừng" gợi cho ta suy nghĩ gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Xúy Vân?

  • A. Sự lạc lõng, tủi hổ, không hòa nhập được với hoàn cảnh hiện tại (sống ở nhà chồng, hoặc sau này theo Trần Phương).
  • B. Sự kiêu hãnh, tự cho mình hơn người.
  • C. Sự quyết tâm vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, gia đình cha mẹ.

Câu 7: Điệp khúc "Con gà rừng" lặp đi lặp lại trong đoạn hát có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

  • A. Tạo không khí vui tươi, nhí nhảnh cho lớp diễn.
  • B. Nhấn mạnh sự ngây ngô, mất trí của Xúy Vân.
  • C. Tạo hiệu ứng khắc khoải, day dứt, ám ảnh về cảnh ngộ của bản thân.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ lời bài hát.

Câu 8: Đoạn "Điệu sử rầu" với những lời than thân trách phận như "Ai làm cho tôi nên nỗi này?" thể hiện điều gì về ý thức của Xúy Vân?

  • A. Nàng hoàn toàn chìm đắm trong điên loạn, không còn nhận thức.
  • B. Dù giả điên, nàng vẫn có những khoảnh khắc tỉnh táo, nhận ra bi kịch và sai lầm của mình.
  • C. Nàng đang cố gắng đổ lỗi cho số phận và người khác.
  • D. Nàng thể hiện sự căm giận đối với Trần Phương.

Câu 9: Nghệ thuật đặc trưng của chèo cổ nào được thể hiện rõ nét qua việc Xúy Vân xưng danh "Tôi là Xúy Vân đây..."?

  • A. Xưng danh trực tiếp giới thiệu nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Kết hợp múa minh họa cầu kỳ.
  • D. Độc thoại nội tâm kéo dài.

Câu 10: Lời thoại "Chẳng hay quan lớn ở chốn nào? Thiếp bén duyên nay đứt tình..." có sự chuyển đổi từ "nói" sang "hát". Sự chuyển đổi này trong chèo có ý nghĩa gì?

  • A. Để thay đổi nhịp điệu cho lớp diễn đỡ nhàm chán.
  • B. Để khán giả dễ dàng theo dõi câu chuyện hơn.
  • C. Từ lời nói bình thường chuyển sang lời ca để bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, sâu kín bên trong nhân vật.
  • D. Thể hiện sự bối rối, không kiểm soát được lời nói của Xúy Vân.

Câu 11: Câu "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" trong "Điệu con gà rừng" thể hiện nỗi niềm gì của Xúy Vân?

  • A. Sự sốt ruột vì chờ đợi một điều tốt lành sắp đến.
  • B. Sự tuyệt vọng, bế tắc, cảm giác thời gian trôi đi vô ích trong cảnh chờ chồng (Kim Nham đi học).
  • C. Sự hối thúc Kim Nham sớm hoàn thành việc học.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ cha mẹ ở quê.

Câu 12: Phân tích hình ảnh "bông lúa chín vàng, ngoài đồng anh đi gặt, nàng mang cơm" trong "Điệu con gà rừng", Xúy Vân đang thể hiện ước mơ về điều gì?

  • A. Một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • B. Sự nghiệp thành công cho cả hai vợ chồng.
  • C. Cuộc sống tự do, không bị ràng buộc.
  • D. Hạnh phúc gia đình giản dị, hòa thuận, vợ chồng cùng nhau lao động và chia sẻ.

Câu 13: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn về vật chất.
  • B. Sự đối xử tàn tệ của gia đình nhà chồng.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân (tình yêu tự do) và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến, quan niệm xã hội.
  • D. Sự ghen ghét, đố kỵ của những người phụ nữ khác.

Câu 14: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa "điên" và "tỉnh" trong tâm trạng của Xúy Vân?

  • A. Vừa nói những câu vô nghĩa, vừa than "Ai làm cho tôi nên nỗi này?"
  • B. "Con gà rừng ăn lẫn với công"
  • C. "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng"
  • D. "Thiếp bén duyên nay đứt tình..."

Câu 15: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là một trong những lớp chèo mẫu mực bởi lẽ nào?

  • A. Thể hiện đầy đủ các vai diễn đặc trưng của chèo.
  • B. Có cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • D. Khắc họa sâu sắc nội tâm nhân vật phức tạp, kết hợp điêu luyện các làn điệu, kĩ thuật diễn của chèo cổ.

Câu 16: Câu "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" là lời than của Xúy Vân khi nào và thể hiện điều gì?

  • A. Khi mới về nhà chồng, than trách Kim Nham quá khô khan.
  • B. Khi nhận ra mình bị Trần Phương lừa gạt, than trách bản thân đã nhẹ dạ cả tin và trách Trần Phương bạc bẽo.
  • C. Khi giả điên, nói bâng quơ về những mối tình của người khác.
  • D. Khi nhớ lại kỷ niệm đẹp với Kim Nham trước đây.

Câu 17: Việc sử dụng xen kẽ các làn điệu khác nhau (Hát sắp, Hát quá giang, Điệu con gà rừng, Điệu sử rầu) trong lớp diễn có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự đa dạng, phức tạp và biến đổi liên tục trong tâm trạng điên - tỉnh của Xúy Vân.
  • B. Giúp người diễn viên có cơ hội phô diễn nhiều kỹ năng.
  • C. Làm cho vở diễn dài hơn, tăng thời lượng.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa Xúy Vân và các nhân vật khác.

Câu 18: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động "giả dại" của Xúy Vân có thể được xem là một biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự chấp nhận hoàn toàn số phận.
  • B. Sự nổi loạn mạnh mẽ, chống đối trực diện.
  • C. Một cách thức phản kháng (tiêu cực và đầy bi kịch) để thoát khỏi hoàn cảnh bế tắc khi không có con đường nào khác.
  • D. Sự yếu đuối, không dám đối mặt với thực tế.

Câu 19: Đoạn "Hát quá giang" thường được sử dụng trong chèo để làm gì?

  • A. Diễn tả cảnh đi đường, di chuyển.
  • B. Diễn tả tâm trạng buồn bã, than thân, tiếc nuối về quá khứ hoặc duyên phận.
  • C. Thể hiện niềm vui, sự phấn khích.
  • D. Giới thiệu một tình huống hài hước.

Câu 20: Phân tích câu "Rước đèn ngoài đình, quan anh đi rước, tôi đi theo" trong "Điệu con gà rừng", ta thấy Xúy Vân đang gợi nhắc về điều gì?

  • A. Một lễ hội vui vẻ ở làng.
  • B. Hình ảnh Kim Nham thành đạt được vinh quy bái tổ.
  • C. Ước mơ được cùng Trần Phương tham gia lễ hội.
  • D. Kỷ niệm về những ngày đầu quen biết, bén duyên với Kim Nham (thường diễn ra ở đình làng, gắn với các sinh hoạt cộng đồng).

Câu 21: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện rõ đặc điểm nào về cấu trúc của vở chèo cổ?

  • A. Chia thành các lớp diễn độc lập, tập trung khắc họa sâu sắc một nhân vật hoặc một tình huống kịch tính.
  • B. Có kết cấu ba hồi rõ ràng theo kiểu kịch phương Tây.
  • C. Luôn kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • D. Chỉ sử dụng độc thoại, không có đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 22: Ý nghĩa của việc Xúy Vân thường xuyên tự xưng danh trong lớp diễn là gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin, kiêu ngạo của nhân vật.
  • B. Giúp khán giả nhớ tên nhân vật.
  • C. Dù trong trạng thái điên loạn, nhân vật vẫn có ý thức về bản thân, về sự tồn tại và bi kịch của mình.
  • D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa nhân vật và khán giả.

Câu 23: Phân tích câu "Cá rô ron ở đầm, mắc phải cái lưỡi cong, là vì tại cái mồm" thể hiện điều gì về sự nhận thức của Xúy Vân?

  • A. Nàng đang nói về một câu chuyện ngụ ngôn về loài cá.
  • B. Nàng tự ví mình như con cá, mắc lừa vì chính lời nói, sự nông nổi, vội vàng của mình (say đắm Trần Phương).
  • C. Nàng ám chỉ một người khác đã gây ra tai họa cho mình.
  • D. Nàng đang than trách về sự khắc nghiệt của cuộc sống.

Câu 24: Từ bi kịch của Xúy Vân, đoạn trích gợi lên suy ngẫm về vấn đề xã hội nào trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Số phận bấp bênh, thiệt thòi của người phụ nữ dưới những định kiến và ràng buộc của lễ giáo.
  • B. Sự bất công trong thi cử, học hành.
  • C. Mâu thuẫn giữa các giai cấp trong xã hội.
  • D. Tầm quan trọng của việc giữ gìn truyền thống gia đình.

Câu 25: Lời "đế" (lời bình của người dẫn chuyện hoặc nhân vật khác) trong chèo có vai trò gì, đặc biệt trong lớp "giả dại" này?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Tham gia trực tiếp vào cuộc đối thoại với nhân vật chính.
  • C. Bình phẩm, giải thích, dẫn dắt cảm xúc của khán giả, làm rõ hơn tình huống hoặc tâm trạng nhân vật.
  • D. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật chính.

Câu 26: Nỗi "ức" mà Xúy Vân nhắc đến trong "Điệu con gà rừng" ("Đắng cay chẳng có chịu được, ức!") bắt nguồn từ đâu?

  • A. Vì bị Kim Nham đối xử tệ bạc.
  • B. Vì không được Trần Phương yêu thương.
  • C. Vì cha mẹ ép gả cho người không yêu.
  • D. Vì phải sống trong cảnh trớ trêu, lỡ dở, bị người đời đàm tiếu, khinh rẻ sau khi bỏ chồng theo nhân tình.

Câu 27: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện rõ đặc điểm nào về ngôn ngữ chèo?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, uyên bác.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ đời thường, dân dã với ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm của ca dao, tục ngữ, lời ăn tiếng nói dân gian.
  • C. Chủ yếu sử dụng văn xuôi, ít vần điệu.
  • D. Chỉ sử dụng những từ ngữ địa phương khó hiểu.

Câu 28: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân qua các lớp diễn (từ Hát sắp đến Điệu sử rầu), ta thấy một quá trình chuyển biến như thế nào?

  • A. Từ sự nôn nóng, quyết liệt ban đầu chuyển dần sang nỗi đau đớn, hối hận, bế tắc và nhận thức bi kịch bản thân.
  • B. Từ điên loạn hoàn toàn chuyển sang tỉnh táo hoàn toàn.
  • C. Từ buồn bã chuyển sang vui vẻ, phấn khích.
  • D. Tâm trạng không thay đổi xuyên suốt lớp diễn.

Câu 29: "Xúy Vân giả dại" là một trong những lớp diễn khó nhất của chèo cổ, đòi hỏi người diễn viên phải làm gì?

  • A. Chỉ cần có giọng hát hay.
  • B. Chỉ cần thuộc lời thoại.
  • C. Chỉ cần có khả năng múa giỏi.
  • D. Kết hợp điêu luyện ca, ngâm, nói, diễn xuất nội tâm phức tạp, thể hiện được sự giằng xé giữa điên và tỉnh.

Câu 30: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chủ yếu tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và gia đình Kim Nham.
  • B. Quá trình Kim Nham đi học và thành đạt.
  • C. Bi kịch tâm lý và số phận của nhân vật Xúy Vân.
  • D. Sự phản bội của Trần Phương đối với Xúy Vân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đoạn 'Hát sắp' mở đầu lớp diễn 'Xúy Vân giả dại' thể hiện trạng thái tâm lý nào rõ nhất ở nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích câu hát 'Thiếp bén duyên nay đứt tình, bởi một bề gia thất tại mình phu quân' cho thấy điều gì về mâu thuẫn của Xúy Vân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Lời 'nói lệch' trong lớp diễn 'Xúy Vân giả dại' có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích đoạn 'Hát quá giang' (ví dụ: 'Chơi xuân ai biết xuân ào...'), người đọc/người xem cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất về Xúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hình ảnh 'con gà rừng ăn lẫn với công' trong 'Điệu con gà rừng' gợi cho ta suy nghĩ gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Xúy Vân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Điệp khúc 'Con gà rừng' lặp đi lặp lại trong đoạn hát có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn 'Điệu sử rầu' với những lời than thân trách phận như 'Ai làm cho tôi nên nỗi này?' thể hiện điều gì về ý thức của Xúy Vân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nghệ thuật đặc trưng của chèo cổ nào được thể hiện rõ nét qua việc Xúy Vân xưng danh 'Tôi là Xúy Vân đây...'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lời thoại 'Chẳng hay quan lớn ở chốn nào? Thiếp bén duyên nay đứt tình...' có sự chuyển đổi từ 'nói' sang 'hát'. Sự chuyển đổi này trong chèo có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Câu 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò' trong 'Điệu con gà rừng' thể hiện nỗi niềm gì của Xúy Vân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích hình ảnh 'bông lúa chín vàng, ngoài đồng anh đi gặt, nàng mang cơm' trong 'Điệu con gà rừng', Xúy Vân đang thể hiện ước mơ về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa 'điên' và 'tỉnh' trong tâm trạng của Xúy Vân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' được coi là một trong những lớp chèo mẫu mực bởi lẽ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Câu 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' là lời than của Xúy Vân khi nào và thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc sử dụng xen kẽ các làn điệu khác nhau (Hát sắp, Hát quá giang, Điệu con gà rừng, Điệu sử rầu) trong lớp diễn có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động 'giả dại' của Xúy Vân có thể được xem là một biểu hiện của điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn 'Hát quá giang' thường được sử dụng trong chèo để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích câu 'Rước đèn ngoài đình, quan anh đi rước, tôi đi theo' trong 'Điệu con gà rừng', ta thấy Xúy Vân đang gợi nhắc về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thể hiện rõ đặc điểm nào về cấu trúc của vở chèo cổ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Ý nghĩa của việc Xúy Vân thường xuyên tự xưng danh trong lớp diễn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích câu 'Cá rô ron ở đầm, mắc phải cái lưỡi cong, là vì tại cái mồm' thể hiện điều gì về sự nhận thức của Xúy Vân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Từ bi kịch của Xúy Vân, đoạn trích gợi lên suy ngẫm về vấn đề xã hội nào trong xã hội phong kiến xưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Lời 'đế' (lời bình của người dẫn chuyện hoặc nhân vật khác) trong chèo có vai trò gì, đặc biệt trong lớp 'giả dại' này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nỗi 'ức' mà Xúy Vân nhắc đến trong 'Điệu con gà rừng' ('Đắng cay chẳng có chịu được, ức!') bắt nguồn từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thể hiện rõ đặc điểm nào về ngôn ngữ chèo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân qua các lớp diễn (từ Hát sắp đến Điệu sử rầu), ta thấy một quá trình chuyển biến như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Xúy Vân giả dại' là một trong những lớp diễn khó nhất của chèo cổ, đòi hỏi người diễn viên phải làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' chủ yếu tập trung khắc họa điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Hát bội
  • D. Chèo

Câu 2: Vở chèo gốc mà đoạn trích

  • A. Lưu Bình Dương Lễ
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Kim Nham
  • D. Đồ điếc

Câu 3: Hành động "giả dại" của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo cớ để thoát ly khỏi cuộc hôn nhân hiện tại với Kim Nham.
  • B. Thể hiện sự phản kháng trực tiếp với chế độ phong kiến.
  • C. Tìm cách gây sự chú ý để Kim Nham quan tâm đến mình hơn.
  • D. Trốn tránh sự trừng phạt của cha mẹ vì lỗi lầm của bản thân.

Câu 4: Đoạn

  • A. Sự vui vẻ, phấn khích khi được tự do.
  • B. Nỗi dằn vặt, ân hận về sự lựa chọn sai lầm của mình.
  • C. Sự tức giận, oán trách Kim Nham.
  • D. Nỗi nhớ thương da diết dành cho Trần Phương.

Câu 5: Trong

  • A. Sự giàu có, sung túc mà Xúy Vân mong muốn.
  • B. Sự hòa hợp giữa Xúy Vân và những người xung quanh.
  • C. Cảnh ngộ lạc lõng, trái ngang, không thuộc về nơi mình đang ở.
  • D. Sự tự do, bay nhảy của Xúy Vân sau khi giả dại.

Câu 6: Lời thoại

  • A. Nàng nhận ra bản chất lừa lọc, không thật lòng của Trần Phương.
  • B. Nàng tự hào về sự táo bạo, dám vượt qua khuôn phép của mình.
  • C. Nàng đang cố gắng biện minh cho hành động của mình.
  • D. Nàng vẫn tin tưởng và yêu say đắm Trần Phương.

Câu 7: Đoạn

  • A. Sự bình yên, thư thái.
  • B. Sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • C. Sự suy tư, trầm ngâm.
  • D. Sự bồn chồn, lo lắng, trạng thái tâm lý hỗn loạn.

Câu 8: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Xúy Vân được thể hiện qua đoạn trích là gì?

  • A. Bị Kim Nham đối xử lạnh nhạt.
  • B. Không được cha mẹ đồng ý cho lấy người mình yêu.
  • C. Mắc kẹt giữa khát vọng cá nhân và những ràng buộc khắc nghiệt của xã hội phong kiến.
  • D. Không có đủ tiền bạc để sống một cuộc sống sung súc.

Câu 9: Kỹ thuật sân khấu

  • A. Giúp khán giả dễ dàng nhận diện nhân vật phụ.
  • B. Trực tiếp giới thiệu thân phận, hoàn cảnh, mở ra bối cảnh cho lớp diễn.
  • C. Che giấu mục đích thực sự của nhân vật.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, kịch tính cho câu chuyện.

Câu 10: Đoạn

  • A. Sử dụng ngôn từ lộn xộn, phi logic, đánh lạc hướng người nghe.
  • B. Nói thẳng thắn, bộc trực suy nghĩ thật của mình.
  • C. Sử dụng các câu đố mẹo để thử thách người đối thoại.
  • D. Lặp đi lặp lại một ý để nhấn mạnh.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự may mắn, thuận lợi sắp đến.
  • B. Sự kiên nhẫn, chờ đợi hạnh phúc.
  • C. Nỗi buồn vì không có ai bầu bạn.
  • D. Sự bế tắc, lỡ làng, không biết đi đâu về đâu trong cuộc đời.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Thành công rực rỡ trong việc khắc họa nội tâm phức tạp của nhân vật qua diễn xuất, ca hát và ngôn ngữ.
  • B. Cốt truyện độc đáo, chưa từng xuất hiện trong các vở chèo khác.
  • C. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • D. Có sự tham gia của nhiều diễn viên nổi tiếng thời bấy giờ.

Câu 13: Thái độ của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ có hành động "vượt khuôn phép" (như Xúy Vân bỏ chồng theo nhân tình) được thể hiện gián tiếp qua điều gì trong đoạn trích?

  • A. Sự đồng cảm, thấu hiểu.
  • B. Sự lên án, đàm tiếu, coi thường.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Sự khuyến khích, ủng hộ.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

  • A. Nàng bị ép gả cho người không yêu.
  • B. Nàng bị Kim Nham đối xử tàn nhẫn.
  • C. Nàng nhận ra sai lầm của mình nhưng đã quá muộn, rơi vào cảnh tiến thoái lưỡng nan.
  • D. Nàng không có ai giúp đỡ vượt qua khó khăn.

Câu 15: Khi Xúy Vân hát

  • A. Sự thất bại, đổ vỡ, không đạt được điều mong muốn.
  • B. Sự thành công ngoài mong đợi.
  • C. Sự bình yên, hạnh phúc giản dị.
  • D. Sự giàu sang, phú quý.

Câu 16: Nghệ thuật

  • A. Đối thoại trực tiếp, gay gắt giữa các nhân vật.
  • B. Lời nói có vần, có nhịp điệu, gần với thơ nhưng vẫn mang tính kể lể, thông báo.
  • C. Những câu hát trữ tình, biểu cảm sâu sắc.
  • D. Độc thoại nội tâm không có vần điệu.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Sự thông minh, mưu trí.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình.
  • C. Lòng trung thành với chồng.
  • D. Nội tâm phức tạp, giằng xé giữa khát vọng và thực tại đau khổ.

Câu 18: Câu hát

  • A. Sự ngạc nhiên, thích thú trước cảnh vật.
  • B. Sự tò mò về nguồn gốc của con công.
  • C. Sự bàng hoàng, tự vấn về nguyên nhân dẫn đến cảnh ngộ trớ trêu của mình.
  • D. Sự trách móc người khác đã đưa mình vào hoàn cảnh này.

Câu 19: Việc Xúy Vân liên tục hỏi những câu vô nghĩa hoặc lặp lại, như hỏi về Sư ông, Sư bà, Sư chú, Sư cha, có tác dụng gì trong việc xây dựng màn giả dại?

  • A. Nhấn mạnh sự mất trí, không tỉnh táo, củng cố vỏ bọc giả dại.
  • B. Thể hiện sự thông minh, khôn ngoan của nhân vật.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người xung quanh.
  • D. Gợi mở về một bí mật nào đó.

Câu 20: Đoạn

  • A. Niềm vui, hạnh phúc.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Sự hy vọng vào tương lai.
  • D. Nỗi buồn, đau khổ, sự than thân trách phận.

Câu 21: Phân tích câu hát

  • A. Chính bản thân nàng.
  • B. Một thế lực khách quan nào đó (số phận, người khác đã lừa dối).
  • C. Kim Nham.
  • D. Cha mẹ nàng.

Câu 22: Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của Xúy Vân trong suốt đoạn trích (

  • A. Sự kết hợp giữa cái thực và cái ảo, giữa diễn xuất hình thể và biểu đạt nội tâm qua ca từ.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hiện thực.
  • C. Sự đơn giản, dễ hiểu trong việc xây dựng nhân vật.
  • D. Việc tách bạch hoàn toàn giữa lời thoại và hành động.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp quý tộc.
  • B. Mối quan hệ hòa thuận giữa các gia đình.
  • C. Những áp đặt, ràng buộc nghiệt ngã đối với người phụ nữ, chà đạp lên khát vọng cá nhân của họ.
  • D. Sự tiến bộ, cởi mở trong quan niệm hôn nhân.

Câu 24: Lời hát

  • A. Nàng hoàn toàn mất trí, không còn nhận thức.
  • B. Nàng đang cố gắng tìm cách chữa bệnh.
  • C. Nàng sợ hãi không dám đối diện với sự thật.
  • D. Nàng vẫn tỉnh táo, kiểm soát hành động giả dại của mình để đạt mục đích.

Câu 25: So sánh hình ảnh

  • A. Giữa giàu có và nghèo khổ.
  • B. Giữa sự tầm thường, lạc lõng và sự cao sang, không thuộc về mình.
  • C. Giữa sự tự do và bị giam cầm.
  • D. Giữa cái thiện và cái ác.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Diễn tả thành công trạng thái tâm lý phức tạp, điên loạn giả vờ nhưng ẩn chứa nỗi đau sâu sắc.
  • B. Biểu diễn các màn võ thuật đẹp mắt.
  • C. Hát những làn điệu vui tươi, hài hước.
  • D. Mặc những trang phục lộng lẫy, cầu kỳ.

Câu 27: Chi tiết Xúy Vân tự xưng là

  • A. Sự ngạo mạn, thách thức.
  • B. Sự tự tin vào bản thân.
  • C. Nỗi cô đơn, tuyệt vọng, tìm kiếm sự giải bày hoặc cứu rỗi từ cõi thiêng liêng.
  • D. Sự tức giận, muốn trừng phạt thần linh.

Câu 28: Đoạn trích góp phần làm nổi bật giá trị nhân đạo của vở chèo

  • A. Lên án gay gắt hành động sai trái của Xúy Vân.
  • B. Ca ngợi sự đức hạnh của Kim Nham.
  • C. Phê phán sự lừa dối của Trần Phương.
  • D. Bày tỏ sự cảm thông sâu sắc đối với bi kịch và nỗi đau khổ của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Câu 29: Việc Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu, hát sắp) trong một lớp diễn có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho vở diễn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự chuyển biến đa dạng, phức tạp trong nội tâm và trạng thái điên loạn của nhân vật.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ lời thoại.
  • D. Tuân thủ quy định bắt buộc của thể loại chèo.

Câu 30: Cảnh giả dại của Xúy Vân, dù là hành động có tính toán, cuối cùng lại dẫn đến kết cục bi thảm cho chính nàng. Điều này gợi lên bài học hoặc suy ngẫm gì về hậu quả của những lựa chọn sai lầm trong cuộc sống?

  • A. Việc chạy theo ảo vọng và lừa dối có thể dẫn đến sự đổ vỡ và cô đơn.
  • B. Mọi khó khăn đều có thể giải quyết bằng cách giả vờ.
  • C. Tình yêu đích thực luôn chiến thắng mọi thử thách.
  • D. Số phận con người đã được định sẵn, không thể thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được xếp vào loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vở chèo gốc mà đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được trích ra có tên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hành động 'giả dại' của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn "Hát quá giang" của Xúy Vân, với những câu như "Thiếp bén chàng từ độ nào / Mà cho thiếp phải hao mòn thế này?", thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong "điệu con gà rừng", hình ảnh "con gà rừng ăn lẫn với công" có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho điều gì trong hoàn cảnh của Xúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Lời thoại "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" trong đoạn trích thể hiện điều gì về cách Xúy Vân nhìn nhận mối quan hệ với Trần Phương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn "Hát sắp" với nhịp điệu nhanh, gấp gáp thường được sử dụng trong chèo cổ để diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Xúy Vân được thể hiện qua đoạn trích là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kỹ thuật sân khấu "xưng danh" (nhân vật tự giới thiệu về mình) ở đầu đoạn trích có tác dụng gì trong việc xây dựng nhân vật Xúy Vân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn "nói lệch" của Xúy Vân, với những câu như "Chẳng biết có Sư ông, Sư bà / Hay là Sư chú, Sư cha nhà chùa?", thể hiện đặc điểm nào trong diễn xuất chèo khi nhân vật giả dại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hình ảnh "chuyến đò" trong câu hát "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" là ẩn dụ cho điều gì trong tâm trạng và hoàn cảnh của Xúy Vân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là "đỉnh cao" của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam bởi lẽ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Thái độ của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ có hành động 'vượt khuôn phép' (như Xúy Vân bỏ chồng theo nhân tình) được thể hiện gián tiếp qua điều gì trong đoạn trích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi Xúy Vân hát "Chả nên cơm chả nên cháo", câu nói này thể hiện điều gì về kết quả của sự lựa chọn theo Trần Phương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nghệ thuật "nói vỉa" trong chèo, được sử dụng ở một số đoạn trong lớp diễn này, thường có đặc điểm gì về mặt ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chủ yếu tập trung khắc họa khía cạnh nào của nhân vật Xúy Vân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Câu hát "Con gà rừng đồi chè / Ai mang công về đây?" trong "điệu con gà rừng" thể hiện tâm trạng gì của Xúy Vân khi nhận ra hoàn cảnh của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Xúy Vân liên tục hỏi những câu vô nghĩa hoặc lặp lại, như hỏi về Sư ông, Sư bà, Sư chú, Sư cha, có tác dụng gì trong việc xây dựng màn giả dại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn "điệu sử rầu" thường được sử dụng trong chèo cổ để diễn tả cảm xúc nào của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích câu hát "Ai làm cho khỉ lạc rừng / Để cho con em phải lộn chồng lộn nong?" cho thấy Xúy Vân đang đổ lỗi cho ai hoặc điều gì về hoàn cảnh của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của Xúy Vân trong suốt đoạn trích ("giả dại" nhưng lời hát lại bộc lộ sự tỉnh táo, đau khổ) thể hiện đặc trưng nào của nghệ thuật chèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" không chỉ là tấn bi kịch của cá nhân Xúy Vân mà còn phản ánh điều gì sâu sắc hơn về xã hội phong kiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Lời hát "Thôi thôi chẳng nói, chẳng rằng / Để cho người ta biết là mình điên" cho thấy điều gì về ý thức của Xúy Vân ngay cả trong màn giả dại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh hình ảnh "con gà rừng" và "con công" trong lời hát của Xúy Vân, ta thấy được sự đối lập nào về mặt ý nghĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thường được các nghệ sĩ chèo coi là một "đất diễn" quan trọng để thể hiện tài năng, chủ yếu là ở khả năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chi tiết Xúy Vân tự xưng là "con" khi nói chuyện với không gian (trời, phật, thánh, thần) trong màn giả dại thể hiện điều gì về tâm lý của nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đoạn trích góp phần làm nổi bật giá trị nhân đạo của vở chèo "Kim Nham" thông qua việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu, hát sắp) trong một lớp diễn có tác dụng nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cảnh giả dại của Xúy Vân, dù là hành động có tính toán, cuối cùng lại dẫn đến kết cục bi thảm cho chính nàng. Điều này gợi lên bài học hoặc suy ngẫm gì về hậu quả của những lựa chọn sai lầm trong cuộc sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích. Mục đích chính của hành động này là gì?

  • A. Để che giấu bệnh tật thực sự của bản thân.
  • B. Để thử lòng chung thủy của Kim Nham.
  • C. Để tìm cách thoát khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham và đi theo Trần Phương.
  • D. Để thu hút sự chú ý và thương hại của mọi người trong làng.

Câu 2: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của nghệ thuật sân khấu chèo cổ?

  • A. Sử dụng nhiều lớp lang bi kịch cao trào liên tục.
  • B. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật thông qua độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Kết cấu chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc "tam hồi cửu chuyển".
  • D. Sự kết hợp đa dạng các làn điệu hát, nói, vỉa, đế và tính ước lệ trong diễn xuất.

Câu 3: Trong đoạn "hát quá giang", câu "Chẳng nên cơm cháo gì..." thể hiện tâm trạng và sự tự nhận thức nào của Xúy Vân về tình cảnh của mình?

  • A. Sự tiếc nuối về những bữa cơm ngon đã mất.
  • B. Nỗi ân hận, day dứt vì hành động phụ bạc chồng và cuộc đời lỡ làng, dở dang.
  • C. Sự bất lực trước việc không thể nấu ăn ngon cho Trần Phương.
  • D. Niềm vui sướng vì đã thoát khỏi cuộc sống nhàm chán.

Câu 4: Điệu "con gà rừng" trong lời hát của Xúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì về mong ước của nàng?

  • A. Mong ước về một cuộc sống gia đình giản dị, êm ấm, vợ chồng cùng nhau lao động.
  • B. Mong ước được tự do bay nhảy như con gà rừng giữa thiên nhiên.
  • D. Mong ước được thoát khỏi cảnh tù túng, ngột ngạt.

Câu 5: Lời "nói lệch" của Xúy Vân nhằm mục đích gì trong việc thể hiện trạng thái giả dại?

  • A. Truyền đạt thông tin một cách trực tiếp và rõ ràng.
  • B. Che giấu hoàn toàn suy nghĩ thật của bản thân.
  • C. Tạo ra sự mâu thuẫn, điên loạn trong lời nói, vừa nói thật vừa nói sai để đánh lừa người khác.
  • D. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo ẩn sau vẻ ngoài điên dại.

Câu 6: Phân tích câu "Ai cho tôi một đồng cong...", câu hát này cho thấy điều gì về tình cảnh và tâm trạng của Xúy Vân lúc bấy giờ?

  • A. Nàng đang rất cần tiền để sống.
  • B. Nàng đang thách thức mọi người xung quanh.
  • C. Nàng đang thể hiện sự khinh bỉ đối với tiền bạc.
  • D. Nàng đang thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng, muốn đánh đổi cả sự tỉnh táo (tóc thẳng) lấy một chút hy vọng (tóc cong) dù nhỏ nhoi.

Câu 7: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Xúy Vân được thể hiện trong đoạn trích là gì?

  • A. Bị Kim Nham đối xử tệ bạc.
  • B. Mắc kẹt giữa khát vọng tự do cá nhân và những ràng buộc, định kiến hà khắc của xã hội phong kiến, cuối cùng bị lừa dối và rơi vào bi kịch.
  • C. Không được cha mẹ yêu thương và ủng hộ.
  • D. Không có tài năng trong việc học hành.

Câu 8: Đoạn "hát điệu sử rầu" thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong nội tâm phức tạp của Xúy Vân?

  • A. Sự tỉnh táo, nhận thức rõ ràng về hoàn cảnh bi đát, cô đơn và sai lầm của bản thân.
  • B. Sự giận dữ, oán trách đối với Kim Nham.
  • C. Niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng.
  • D. Sự quyết tâm theo đuổi Trần Phương đến cùng.

Câu 9: Vai trò của tiếng "đế" (lời phụ họa của người ngoài cuộc) trong đoạn trích là gì?

  • A. Xác nhận sự điên thật sự của Xúy Vân.
  • B. Giúp Xúy Vân định hướng lời nói của mình.
  • C. Tạo sự tương tác với nhân vật, thể hiện thái độ (có thể là chế giễu, thương hại) của cộng đồng đối với Xúy Vân, làm nổi bật bi kịch của nàng.
  • D. Cung cấp thông tin nền về câu chuyện.

Câu 10: Câu "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" cho thấy Xúy Vân đang nhận thức điều gì?

  • A. Nàng là người chung thủy tuyệt đối.
  • B. Kim Nham là người trăng gió.
  • C. Nàng đang tự biện hộ cho hành động của mình.
  • D. Nàng nhận ra mình, người vốn không có ý định lăng loàn, đã gặp phải người lừa dối (Trần Phương) và rơi vào tình cảnh trớ trêu.

Câu 11: Sự khác biệt giữa "giả dại" và "điên thật" của Xúy Vân được thể hiện như thế nào trong lời nói của nàng?

  • A. Lời nói luôn mâu thuẫn, không logic.
  • B. Xen kẽ giữa những câu nói, hành động điên loạn là những khoảnh khắc tỉnh táo, bộc lộ nỗi lòng thật và sự nhận thức về bi kịch.
  • C. Chỉ sử dụng duy nhất một điệu hát "con gà rừng".
  • D. Hoàn toàn không phản ứng với lời "đế".

Câu 12: Hình ảnh "cái quạt mo" trong lời Xúy Vân "Tôi bán quạt mo lấy tiền công..." có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh sân khấu chèo?

  • A. Một vật dụng sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Tính ước lệ, có thể là đạo cụ đơn giản nhưng mang ý nghĩa sâu sắc về sự nghèo khó, vô giá trị hoặc hành động vô nghĩa trong cơn điên.
  • D. Biểu tượng của tình yêu đôi lứa.

Câu 13: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" góp phần thể hiện giá trị nhân đạo của văn học dân gian ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần quật cường.
  • D. Bộc lộ sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch, những đau khổ và khát vọng chính đáng của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

  • A. Phong phú, biến hóa đa dạng, vừa thể hiện sự điên loạn vừa bộc lộ nội tâm sâu kín, sử dụng nhiều lối nói dân gian đặc trưng của chèo.
  • B. Đơn điệu, lặp lại, chủ yếu là những câu vô nghĩa.
  • C. Trang trọng, chuẩn mực, ít sử dụng từ ngữ dân dã.
  • D. Chỉ tập trung vào việc than thân trách phận.

Câu 15: Câu "Con gà rừng ăn lẫn với công..." thể hiện sự tủi hổ, đắng cay của Xúy Vân vì điều gì?

  • A. Bị buộc phải sống chung với Kim Nham (gà rừng) trong khi nàng xứng đáng với Trần Phương (công).
  • B. Bị chê cười vì không biết phân biệt giữa gà rừng và công.
  • C. Bị coi thường, đánh đồng với những người thấp kém (gà rừng) sau khi theo đuổi một người lừa dối (có thể ví như "công" hào nhoáng bên ngoài nhưng thực chất không ra gì), cảm thấy lạc lõng, không thuộc về nơi nào.
  • D. Ước mong được sống cuộc sống giàu sang như "công".

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân lặp đi lặp lại câu "Tôi là con gái... tôi đi bán quán..." trong đoạn "hát quá giang".

  • A. Để khẳng định danh tính của mình.
  • B. Vừa là lời nói lảm nhảm của người điên, vừa ẩn chứa nỗi đau về thân phận lạc lõng, không nơi nương tựa, phải lang thang kiếm sống hoặc tìm kiếm điều gì đó mơ hồ.
  • C. Để giới thiệu bản thân với những người xung quanh.
  • D. Để biện minh cho hành động bỏ nhà đi.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây về nhân vật Xúy Vân là phù hợp nhất dựa trên đoạn trích?

  • A. Một người phụ nữ hoàn toàn điên loạn, mất hết nhận thức.
  • B. Một người phụ nữ mưu mô, chỉ biết nghĩ cho bản thân.
  • C. Một người phụ nữ hoàn toàn cam chịu số phận.
  • D. Một người phụ nữ có khát vọng vượt thoát khỏi hoàn cảnh nhưng lại hành động sai lầm, cuối cùng phải chịu bi kịch và day dứt nội tâm sâu sắc.

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc gia đình truyền thống và thực tại bi đát của Xúy Vân?

  • A. Đoạn hát điệu "con gà rừng" với hình ảnh "bông lúa chín vàng", "anh đi gặt, nàng mang cơm".
  • B. Những câu nói lệch, lảm nhảm thể hiện sự điên loạn.
  • C. Lời than "Chẳng nên cơm cháo gì".
  • D. Việc nàng giả dại để bỏ đi.

Câu 19: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong điệu "con gà rừng" và điệu "sử rầu". Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. "Con gà rừng" thể hiện sự giận dữ, "sử rầu" thể hiện sự vui vẻ.
  • B. "Con gà rừng" thể hiện sự hối hận, "sử rầu" thể hiện sự thách thức.
  • C. "Con gà rừng" thể hiện mong ước hạnh phúc giản dị và nỗi đau khi nó tan vỡ, "sử rầu" thể hiện sự nhận thức tỉnh táo về bi kịch, cô đơn và sai lầm của bản thân.
  • D. Cả hai điệu hát đều chỉ thể hiện sự điên loạn thuần túy.

Câu 20: Nghệ thuật "nói ngược" hoặc "nói lệch" trong chèo, được Xúy Vân sử dụng, có tác dụng gì về mặt biểu đạt tâm lý nhân vật?

  • A. Giúp nhân vật che giấu hoàn toàn cảm xúc thật.
  • B. Vừa thể hiện sự điên loạn bề ngoài, vừa hé lộ phần nào sự thật, nỗi đau, mâu thuẫn nội tâm thông qua những câu nói tưởng chừng vô nghĩa nhưng lại ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Làm cho lời thoại trở nên dễ hiểu hơn đối với khán giả.
  • D. Tạo ra không khí hài hước cho vở diễn.

Câu 21: Hình ảnh "cái nón" và "cái mo" trong lời hát của Xúy Vân ("Chẳng nón thì mo", "Tôi bán quạt mo") có thể được hiểu theo cách nào để làm nổi bật tình cảnh của nàng?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có và địa vị xã hội.
  • B. Những vật dụng mà nàng rất yêu quý.
  • C. Những vật nàng dùng để che giấu thân phận.
  • D. Những vật dụng đơn giản, rẻ tiền, thậm chí bỏ đi, biểu tượng cho sự cùng quẫn, bế tắc, phải bấu víu vào những thứ vô giá trị hoặc thực hiện những hành động vô nghĩa trong cơn tuyệt vọng.

Câu 22: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thường được xem là "đỉnh cao" của nghệ thuật chèo cổ vì lý do nào sau đây?

  • A. Thể hiện tài năng diễn xuất đa dạng của đào lẳng (diễn viên nữ chính), kết hợp nhuần nhuyễn các làn điệu, động tác hình thể để khắc họa một nhân vật có nội tâm phức tạp, vừa điên loạn vừa tỉnh táo, vừa đáng trách vừa đáng thương.
  • B. Có cốt truyện kịch tính, gay cấn với nhiều nút thắt bất ngờ.
  • C. Sử dụng dàn nhạc cụ hiện đại, hoành tráng.
  • D. Có số lượng nhân vật đông đảo, tạo nên bức tranh xã hội rộng lớn.

Câu 23: Phân tích câu "Nguyệt hoa hoa nguyệt nguyệt hoa nguyệt", đây là một ví dụ điển hình của biện pháp nghệ thuật nào trong chèo để thể hiện sự điên loạn?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Lặp từ, nói lảm nhảm, đảo ngữ tạo cảm giác rối loạn, mất kiểm soát trong lời nói.
  • D. Điệp khúc.

Câu 24: Khát vọng "bông lúa chín vàng, anh đi gặt, nàng mang cơm" của Xúy Vân có ý nghĩa gì trong việc lý giải hành động ban đầu của nàng?

  • A. Nàng muốn trở thành một nông dân thực thụ.
  • B. Nàng muốn thoát ly khỏi cuộc sống nông thôn.
  • C. Nàng chỉ đơn thuần nhớ về quá khứ.
  • D. Nó cho thấy nàng khao khát một cuộc sống hạnh phúc, đủ đầy, có ý nghĩa bên người mình yêu, và có lẽ đã lầm tưởng Trần Phương sẽ mang lại điều đó, dẫn đến quyết định sai lầm bỏ Kim Nham.

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự ảnh hưởng của cộng đồng, làng xã đối với bi kịch của Xúy Vân?

  • A. Những tiếng "đế" (lời phụ họa, bình phẩm) của những người ngoài cuộc.
  • B. Việc Kim Nham cho nàng về nhà mẹ đẻ.
  • C. Lời than thân trách phận của Xúy Vân.
  • D. Những hành động giả dại của nàng.

Câu 26: Đâu là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến bi kịch của Xúy Vân, được gợi mở qua đoạn trích?

  • A. Sự nghèo khó của gia đình.
  • B. Kim Nham quá hiền lành, không giữ được vợ.
  • C. Những định kiến, ràng buộc hà khắc của xã hội phong kiến đối với phụ nữ, khiến họ khó được sống thật với khát vọng cá nhân và dễ bị tổn thương, đánh mất chính mình khi đi lệch khỏi khuôn khổ.
  • D. Trần Phương quá giỏi giang, hấp dẫn.

Câu 27: Lời thoại "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" thể hiện điều gì về cảm nhận của Xúy Vân về thời gian và hy vọng?

  • A. Nàng đang chờ một chuyến đò thật sự.
  • B. Thời gian trôi qua rất nhanh.
  • C. Sự kiên nhẫn chờ đợi của nàng.
  • D. Sự chờ đợi trong vô vọng, thời gian dường như đứng lại hoặc trôi chậm chạp, hy vọng ngày càng mờ mịt, cuộc đời ngày càng lỡ làng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân tự xưng là "con Nhện giăng mùng tơ vương góc nhà".

  • A. Nàng đang miêu tả một con nhện thật.
  • B. Ẩn dụ cho thân phận nhỏ bé, vô dụng, bị bỏ quên, mắc kẹt trong hoàn cảnh của chính mình, không thể thoát ra.
  • C. Nàng cảm thấy mình rất mạnh mẽ, có thể giăng tơ bắt mồi.
  • D. Nàng muốn trang trí nhà cửa bằng mùng tơ.

Câu 29: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chủ yếu sử dụng không gian sân khấu nào để bộc lộ nội tâm nhân vật?

  • A. Không gian chiến trường rộng lớn.
  • B. Không gian cung đình lộng lẫy.
  • C. Không gian tâm lý nội tâm của nhân vật, được thể hiện qua lời nói, điệu bộ, và sự tương tác với không gian ước lệ của sân khấu chèo.
  • D. Không gian lớp học.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả dân gian gửi gắm qua đoạn trích "Xúy Vân giả dại" là gì?

  • A. Phụ nữ không nên có khát vọng cá nhân.
  • B. Hãy giả điên khi gặp khó khăn.
  • C. Tình yêu đôi lứa luôn dẫn đến bi kịch.
  • D. Lên án những định kiến xã hội chà đạp lên khát vọng chính đáng của con người, đồng thời thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ khi họ dám vượt ra khỏi khuôn khổ nhưng lại gặp phải bất hạnh và sự lừa dối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích. Mục đích chính của hành động này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của nghệ thuật sân khấu chèo cổ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong đoạn 'hát quá giang', câu 'Chẳng nên cơm cháo gì...' thể hiện tâm trạng và sự tự nhận thức nào của Xúy Vân về tình cảnh của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Điệu 'con gà rừng' trong lời hát của Xúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì về mong ước của nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lời 'nói lệch' của Xúy Vân nhằm mục đích gì trong việc thể hiện trạng thái giả dại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích câu 'Ai cho tôi một đồng cong...', câu hát này cho thấy điều gì về tình cảnh và tâm trạng của Xúy Vân lúc bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Xúy Vân được thể hiện trong đoạn trích là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn 'hát điệu sử rầu' thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong nội tâm phức tạp của Xúy Vân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vai trò của tiếng 'đế' (lời phụ họa của người ngoài cuộc) trong đoạn trích là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Câu 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' cho thấy Xúy Vân đang nhận thức điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sự khác biệt giữa 'giả dại' và 'điên thật' của Xúy Vân được thể hiện như thế nào trong lời nói của nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hình ảnh 'cái quạt mo' trong lời Xúy Vân 'Tôi bán quạt mo lấy tiền công...' có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh sân khấu chèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' góp phần thể hiện giá trị nhân đạo của văn học dân gian ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Câu 'Con gà rừng ăn lẫn với công...' thể hiện sự tủi hổ, đắng cay của Xúy Vân vì điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân lặp đi lặp lại câu 'Tôi là con gái... tôi đi bán quán...' trong đoạn 'hát quá giang'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nhận xét nào sau đây về nhân vật Xúy Vân là phù hợp nhất dựa trên đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc gia đình truyền thống và thực tại bi đát của Xúy Vân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong điệu 'con gà rừng' và điệu 'sử rầu'. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nghệ thuật 'nói ngược' hoặc 'nói lệch' trong chèo, được Xúy Vân sử dụng, có tác dụng gì về mặt biểu đạt tâm lý nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hình ảnh 'cái nón' và 'cái mo' trong lời hát của Xúy Vân ('Chẳng nón thì mo', 'Tôi bán quạt mo') có thể được hiểu theo cách nào để làm nổi bật tình cảnh của nàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thường được xem là 'đỉnh cao' của nghệ thuật chèo cổ vì lý do nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích câu 'Nguyệt hoa hoa nguyệt nguyệt hoa nguyệt', đây là một ví dụ điển hình của biện pháp nghệ thuật nào trong chèo để thể hiện sự điên loạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khát vọng 'bông lúa chín vàng, anh đi gặt, nàng mang cơm' của Xúy Vân có ý nghĩa gì trong việc lý giải hành động ban đầu của nàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự ảnh hưởng của cộng đồng, làng xã đối với bi kịch của Xúy Vân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến bi kịch của Xúy Vân, được gợi mở qua đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lời thoại 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò' thể hiện điều gì về cảm nhận của Xúy Vân về thời gian và hy vọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân tự xưng là 'con Nhện giăng mùng tơ vương góc nhà'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' chủ yếu sử dụng không gian sân khấu nào để bộc lộ nội tâm nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả dân gian gửi gắm qua đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được trích từ vở chèo cổ nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức nền về xuất xứ tác phẩm.

  • A. Lưu Bình Dương Lễ
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Kim Nham
  • D. Trương Viên

Câu 2: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật ở lớp chèo này? Câu hỏi yêu cầu phân tích động cơ hành động của nhân vật.

  • A. Xúy Vân thực sự bị điên do cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc.
  • B. Xúy Vân muốn trốn tránh trách nhiệm làm dâu, làm vợ.
  • C. Xúy Vân muốn thử lòng chung thủy của chồng là Kim Nham.
  • D. Xúy Vân muốn tạo cớ để thoát ly khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham và đi theo tiếng gọi tình yêu mới.

Câu 3: Lời xưng danh mở đầu đoạn trích ("Thiếp bén duyên cùng chàng Kim Nham...") có tác dụng gì trong nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích chức năng của yếu tố nghệ thuật chèo.

  • A. Giới thiệu về thân thế, gia cảnh của nhân vật một cách trực tiếp.
  • B. Giúp khán giả nắm bắt bối cảnh, thân phận và tình thế của nhân vật trước khi đi vào diễn biến chính.
  • C. Thể hiện sự tự tin, bản lĩnh của nhân vật trước hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Tạo không khí hài hước, mua vui cho khán giả.

Câu 4: Trong đoạn "hát quá giang", Xúy Vân than thở: "Than rằng: Chữ rằng: Xuân Huyên! / Ấy bởi tại Xuân Huyên ta phải thế này!". Câu "Xuân Huyên" ở đây ám chỉ điều gì gây nên bi kịch của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu giải thích ý nghĩa từ Hán Việt trong ngữ cảnh cụ thể.

  • A. Cha mẹ (người đã sắp đặt cuộc hôn nhân với Kim Nham).
  • B. Số phận, duyên phận không may mắn.
  • C. Chồng (Kim Nham) đã bỏ bê, không quan tâm đến nàng.
  • D. Người tình (Trần Phương) đã lừa gạt nàng.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân qua câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng"? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ và tâm trạng qua lời thoại.

  • A. Nàng tự nhận mình là người lẳng lơ, hay thay đổi.
  • B. Nàng trách Kim Nham là người thiếu chung thủy.
  • C. Nàng than trách số phận trớ trêu khi người không có tính lẳng lơ lại gặp phải hoàn cảnh éo le, lỡ dở như người trăng gió.
  • D. Nàng khoe khoang về vẻ đẹp thu hút của mình.

Câu 6: Điệu "con gà rừng" trong đoạn trích mang sắc thái biểu cảm chủ đạo nào về cảnh ngộ của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích sắc thái cảm xúc qua điệu hát.

  • A. Niềm vui sướng khi được tự do, thoát khỏi ràng buộc.
  • B. Sự cay đắng, uất ức, tủi hổ vì cảnh ngộ lỡ làng, bị đàm tiếu.
  • C. Nỗi nhớ nhung da diết về cuộc sống gia đình ấm êm.
  • D. Sự thách thức, ngạo nghễ đối với định kiến xã hội.

Câu 7: Hình ảnh "Con gà rừng ăn lẫn với công" trong điệu hát "con gà rừng" thể hiện điều gì về cảm nhận của Xúy Vân về bản thân và hoàn cảnh? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.

  • A. Nàng cảm thấy mình bị đặt vào hoàn cảnh không phù hợp, thấp kém, phải sống chen lẫn với những điều không xứng đáng với mình.
  • B. Nàng tự hào mình là loài chim quý hiếm (công) giữa bầy gà rừng tầm thường.
  • C. Nàng muốn hòa nhập với cuộc sống dân dã, gần gũi thiên nhiên.
  • D. Nàng ám chỉ Kim Nham là "gà rừng" còn Trần Phương là "công".

Câu 8: Câu hát "Chờ đợi càng trưa chuyến đò" trong điệu "con gà rừng" diễn tả điều gì về tâm trạng và tình thế của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh "chuyến đò".

  • A. Nàng nóng lòng chờ đợi Kim Nham trở về.
  • B. Nàng sốt ruột chờ đợi Trần Phương đến đón.
  • C. Nàng than vãn về sự chậm trễ của cuộc sống.
  • D. Nàng cảm thấy cuộc đời mình ngày càng lỡ dở, bế tắc, không có hướng giải quyết.

Câu 9: Đoạn "hát sắp" với những câu như "Thiếp kể từ khi bén duyên... Thiếp đã trót vì cành hoa", "Trót vì lẽ Nguyệt Hoa... Đã mang tiếng với Thiên hạ", "Chữ đồng lấy nghĩa làm đầu... Ai ngờ duyên nợ chiêm bao thế này" thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích tâm trạng qua chuỗi lời hát.

  • A. Sự quyết tâm theo đuổi tình yêu mới.
  • B. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với Kim Nham.
  • C. Sự dằn vặt, ân hận về sai lầm đã gây ra, ý thức về hậu quả và định kiến xã hội.
  • D. Sự tức giận, oán trách đối với Kim Nham.

Câu 10: Điệu "sử rầu" trong đoạn trích thường được sử dụng trong chèo để thể hiện điều gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng các điệu hát chèo và tác dụng biểu cảm của chúng.

  • A. Tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của nhân vật.
  • B. Sự vui vẻ, hồ hởi khi gặp lại người thân.
  • C. Lời kể chuyện, tường thuật một sự việc.
  • D. Lời thách đố, tranh luận gay gắt.

Câu 11: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về hoàn cảnh trớ trêu, bẽ bàng của chính mình sau khi chạy theo Trần Phương? Câu hỏi yêu cầu nhận diện câu thoại thể hiện sự tự nhận thức của nhân vật.

  • A. Chờ đợi càng trưa chuyến đò.
  • B. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
  • C. Con gà rừng ăn lẫn với công.
  • D. Thương thân trách phận, hổ mình.

Câu 12: Việc Xúy Vân sử dụng ngôn ngữ "nói lệch", "hát ngược" khi giả dại có tác dụng gì về mặt nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của các thủ pháp ngôn ngữ trong chèo.

  • A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu, bí hiểm.
  • B. Nhấn mạnh trạng thái điên loạn giả tạo, đồng thời hé lộ phần nào tâm trạng thật của nhân vật một cách ẩn ý.
  • C. Tạo ra tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
  • D. Thể hiện sự thông minh, lém lỉnh của nhân vật.

Câu 13: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu bắt nguồn từ mâu thuẫn nào? Câu hỏi yêu cầu phân tích nguyên nhân sâu xa của bi kịch nhân vật.

  • A. Giữa khát vọng tự do yêu đương, hạnh phúc cá nhân với những ràng buộc khắt khe của lễ giáo phong kiến và định kiến xã hội.
  • B. Giữa tình yêu nàng dành cho Kim Nham và tình yêu nàng dành cho Trần Phương.
  • C. Giữa mong muốn làm giàu và thực tế cuộc sống nghèo khó.
  • D. Giữa lời hứa của Trần Phương và sự lừa dối của hắn.

Câu 14: Hình ảnh "Chiếc quạt nan / Em cầm chưa mát / Cái áo rách / Em mặc chưa vá" trong đoạn hát "con gà rừng" thể hiện điều gì về cuộc sống hiện tại của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của các vật dụng.

  • A. Nàng đang sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn.
  • B. Nàng đang cố gắng làm lụng để trang trải cuộc sống.
  • C. Nàng đang sống trong tâm trạng bồn chồn, day dứt, mọi việc đều dang dở, không yên, chưa hoàn thành.
  • D. Nàng muốn ám chỉ Kim Nham là người keo kiệt, không lo đủ cho vợ.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của chèo cổ được thể hiện rõ trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại"? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng thể loại chèo.

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Không có sự tương tác giữa diễn viên và khán giả.
  • C. Chủ yếu sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn lời nói, lời hát (các điệu hát đa dạng), điệu bộ, cử chỉ, tạo nên tính ước lệ và giàu nhạc điệu.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nhân vật Xúy Vân qua đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu đánh giá khái quát về nhân vật.

  • A. Xúy Vân là người phụ nữ lẳng lơ, ích kỷ, chỉ biết chạy theo tình yêu.
  • B. Xúy Vân là người phụ nữ có khát vọng hạnh phúc cá nhân nhưng lại yếu đuối, lầm lỡ trước cám dỗ và bế tắc trước định kiến xã hội.
  • C. Xúy Vân là biểu tượng của sự phản kháng mạnh mẽ chống lại chế độ phong kiến.
  • D. Xúy Vân hoàn toàn vô tội, chỉ là nạn nhân của số phận.

Câu 17: Lời "đế" (lời bình của người dẫn chuyện hoặc nhân vật khác) trong chèo thường có vai trò gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về yếu tố "đế" trong chèo và tác dụng của nó.

  • A. Nhận xét, bình luận về hành động, tâm trạng nhân vật hoặc bối cảnh câu chuyện, giúp khán giả hiểu rõ hơn nội dung và ý nghĩa.
  • B. Tham gia trực tiếp vào cuộc đối thoại với nhân vật chính.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời giới thiệu các lớp diễn tiếp theo.
  • D. Tạo tiếng cười bằng những câu nói bông đùa.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân liên tục lặp lại các câu hỏi tu từ như "Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?", "Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?" trong đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của biện pháp tu từ và ý nghĩa của nó.

  • A. Thể hiện sự tức giận, trách móc đối với Kim Nham.
  • B. Nhấn mạnh sự vô trách nhiệm của bản thân.
  • C. Diễn tả sự bế tắc, hoang mang, không tìm thấy lời giải đáp cho bi kịch của mình, đồng thời là lời than trách số phận hoặc ngoại cảnh.
  • D. Hỏi khán giả về nguyên nhân dẫn đến bi kịch.

Câu 19: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là một trong những lớp chèo đỉnh cao của chèo cổ Việt Nam vì lý do nào? Câu hỏi yêu cầu đánh giá giá trị nghệ thuật của đoạn trích.

  • A. Cốt truyện rất phức tạp và hấp dẫn.
  • B. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • C. Nhân vật Xúy Vân là người phụ nữ hoàn hảo, không có lỗi lầm.
  • D. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật qua ngôn ngữ, điệu hát đa dạng, giàu tính biểu cảm và kỹ thuật diễn xuất tinh tế.

Câu 20: Hình ảnh "chim bay về núi, cá lội về sông" trong lời hát của Xúy Vân có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh thiên nhiên.

  • A. Biểu tượng cho sự chia lìa, mỗi người một ngả, không thể sum họp.
  • B. Biểu tượng cho sự tự do, giải thoát.
  • C. Biểu tượng cho sự trở về nguồn cội.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.

Câu 21: Lời "vỉa" trong chèo là gì và thường có chức năng gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thuật ngữ "vỉa" trong chèo.

  • A. Đoạn hát đối đáp giữa hai nhân vật.
  • B. Lời nói có vần, có nhịp, dùng để diễn tả tâm trạng, sự việc hoặc giới thiệu cảnh trí, thường mang tính tự sự hoặc trữ tình.
  • C. Đoạn múa minh họa cho lời hát.
  • D. Lời bình của khán giả.

Câu 22: Khi Xúy Vân hát "Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre / Tôi quét lá đa / Tôi rập lá đề...", những hành động và hình ảnh này thể hiện điều gì về trạng thái "giả dại" của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của hành động và hình ảnh trong lời hát.

  • A. Nàng đang làm công việc đồng áng vất vả.
  • B. Nàng muốn trở về cuộc sống giản dị ở quê nhà.
  • C. Thể hiện hành động vô thức, lặp đi lặp lại, không mục đích của người điên, đồng thời bộc lộ nỗi lòng ẩn giấu qua những hình ảnh quen thuộc.
  • D. Nàng đang tìm kiếm một vật gì đó đã mất.

Câu 23: Câu "Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?" trong lời hát "sử rầu" của Xúy Vân hướng đến sự oán trách ai hoặc điều gì là chính? Câu hỏi yêu cầu phân tích đối tượng oán trách trong câu hỏi tu từ.

  • A. Trần Phương.
  • B. Kim Nham.
  • C. Cha mẹ Xúy Vân.
  • D. Số phận, định mệnh nghiệt ngã đã gây ra sự lỡ dở, tan vỡ cho cuộc đời nàng.

Câu 24: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện giá trị nhân đạo nào? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích giá trị nhân đạo của tác phẩm.

  • A. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với thân phận và bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến, những người dám có khát vọng cá nhân nhưng lại phải chịu hậu quả nặng nề.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa chung thủy.
  • C. Phê phán gay gắt những người phụ nữ không giữ gìn phẩm hạnh.
  • D. Đề cao vai trò của người chồng trong gia đình.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho đoạn trích "Xúy Vân giả dại"? Câu hỏi yêu cầu phân tích yếu tố tạo nên tính bi kịch.

  • A. Việc sử dụng nhiều yếu tố hài hước, gây cười.
  • B. Kết thúc có hậu, nhân vật tìm được hạnh phúc.
  • C. Nhân vật hoàn toàn chủ động, kiểm soát được số phận.
  • D. Sự giằng xé nội tâm giữa khát vọng và thực tế, sự lầm lỡ dẫn đến bi kịch cá nhân và sự bế tắc không lối thoát của nhân vật trong xã hội cũ.

Câu 26: Lời thoại nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc lứa đôi giản dị, truyền thống và thực tại éo le của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích câu thoại biểu hiện mâu thuẫn nội tâm.

  • A. Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre.
  • B. Ước gì anh lấy được nàng / Để anh mua gạch Bát Tràng về xây / Xây dọc rồi lại xây ngang / Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân.
  • C. Thương thân trách phận, hổ mình.
  • D. Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?

Câu 27: Việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống lao động, sinh hoạt làng quê Việt Nam ("bông lúa chín vàng", "anh đi gặt", "nàng mang cơm", "quạt nan", "áo rách", "nón mê", "gậy tre", "lá đa", "lá đề") trong lời hát của Xúy Vân có tác dụng gì? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của việc sử dụng chất liệu dân gian.

  • A. Làm cho lời hát trở nên khó hiểu đối với người xem hiện đại.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • C. Tạo sự gần gũi, quen thuộc với khán giả, đồng thời lồng ghép một cách tinh tế tâm trạng, ước mơ hoặc hiện thực éo le của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật xung quanh.

Câu 28: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong đoạn "hát quá giang" và đoạn "hát sắp", ta thấy có sự chuyển biến nào? Câu hỏi yêu cầu so sánh và phân tích diễn biến tâm trạng.

  • A. "Hát quá giang" thiên về sự than thân, trách phận, còn "hát sắp" bộc lộ rõ hơn sự ân hận, hổ thẹn và ý thức về sai lầm, hậu quả.
  • B. "Hát quá giang" thể hiện niềm vui, còn "hát sắp" thể hiện nỗi buồn.
  • C. Cả hai đoạn đều chỉ thể hiện sự điên loạn đơn thuần.
  • D. "Hát quá giang" hướng về tương lai, còn "hát sắp" nhìn về quá khứ.

Câu 29: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chủ yếu sử dụng kỹ thuật diễn xuất đặc trưng nào của chèo để khắc họa nhân vật? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về kỹ thuật diễn chèo.

  • A. Diễn xuất theo lối hiện thực, tái hiện đời sống chân thực.
  • B. Chỉ tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Chủ yếu dựa vào độc thoại nội tâm không có sự tương tác.
  • D. Sử dụng lối diễn ước lệ, cách điệu cao, kết hợp hát, nói, múa, điệu bộ để thể hiện nội tâm và hành động nhân vật.

Câu 30: Thông qua hình tượng Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích thông điệp của tác phẩm.

  • A. Phụ nữ chỉ nên an phận thủ thường, tuân theo sắp đặt của gia đình.
  • B. Người phụ nữ, dù có khát vọng cá nhân, vẫn dễ bị tổn thương và chịu nhiều thiệt thòi, bi kịch dưới sự ràng buộc của lễ giáo và định kiến xã hội phong kiến.
  • C. Mọi bi kịch của phụ nữ đều do lỗi lầm của chính họ.
  • D. Tình yêu cá nhân luôn chiến thắng mọi rào cản xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' được trích từ vở chèo cổ nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức nền về xuất xứ tác phẩm.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật ở lớp chèo này? Câu hỏi yêu cầu phân tích động cơ hành động của nhân vật.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Lời xưng danh mở đầu đoạn trích ('Thiếp bén duyên cùng chàng Kim Nham...') có tác dụng gì trong nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích chức năng của yếu tố nghệ thuật chèo.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong đoạn 'hát quá giang', Xúy Vân than thở: 'Than rằng: Chữ rằng: Xuân Huyên! / Ấy bởi tại Xuân Huyên ta phải thế này!'. Câu 'Xuân Huyên' ở đây ám chỉ điều gì gây nên bi kịch của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu giải thích ý nghĩa từ Hán Việt trong ngữ cảnh cụ thể.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân qua câu hát 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng'? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ và tâm trạng qua lời thoại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Điệu 'con gà rừng' trong đoạn trích mang sắc thái biểu cảm chủ đạo nào về cảnh ngộ của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích sắc thái cảm xúc qua điệu hát.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hình ảnh 'Con gà rừng ăn lẫn với công' trong điệu hát 'con gà rừng' thể hiện điều gì về cảm nhận của Xúy Vân về bản thân và hoàn cảnh? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu hát 'Chờ đợi càng trưa chuyến đò' trong điệu 'con gà rừng' diễn tả điều gì về tâm trạng và tình thế của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh 'chuyến đò'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn 'hát sắp' với những câu như 'Thiếp kể từ khi bén duyên... Thiếp đã trót vì cành hoa', 'Trót vì lẽ Nguyệt Hoa... Đã mang tiếng với Thiên hạ', 'Chữ đồng lấy nghĩa làm đầu... Ai ngờ duyên nợ chiêm bao thế này' thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích tâm trạng qua chuỗi lời hát.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Điệu 'sử rầu' trong đoạn trích thường được sử dụng trong chèo để thể hiện điều gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng các điệu hát chèo và tác dụng biểu cảm của chúng.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về hoàn cảnh trớ trêu, bẽ bàng của chính mình sau khi chạy theo Trần Phương? Câu hỏi yêu cầu nhận diện câu thoại thể hiện sự tự nhận thức của nhân vật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc Xúy Vân sử dụng ngôn ngữ 'nói lệch', 'hát ngược' khi giả dại có tác dụng gì về mặt nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của các thủ pháp ngôn ngữ trong chèo.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu bắt nguồn từ mâu thuẫn nào? Câu hỏi yêu cầu phân tích nguyên nhân sâu xa của bi kịch nhân vật.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hình ảnh 'Chiếc quạt nan / Em cầm chưa mát / Cái áo rách / Em mặc chưa vá' trong đoạn hát 'con gà rừng' thể hiện điều gì về cuộc sống hiện tại của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của các vật dụng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của chèo cổ được thể hiện rõ trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng thể loại chèo.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nhân vật Xúy Vân qua đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu đánh giá khái quát về nhân vật.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Lời 'đế' (lời bình của người dẫn chuyện hoặc nhân vật khác) trong chèo thường có vai trò gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về yếu tố 'đế' trong chèo và tác dụng của nó.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân liên tục lặp lại các câu hỏi tu từ như 'Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?', 'Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?' trong đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của biện pháp tu từ và ý nghĩa của nó.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' được coi là một trong những lớp chèo đỉnh cao của chèo cổ Việt Nam vì lý do nào? Câu hỏi yêu cầu đánh giá giá trị nghệ thuật của đoạn trích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hình ảnh 'chim bay về núi, cá lội về sông' trong lời hát của Xúy Vân có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh thiên nhiên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Lời 'vỉa' trong chèo là gì và thường có chức năng gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thuật ngữ 'vỉa' trong chèo.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi Xúy Vân hát 'Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre / Tôi quét lá đa / Tôi rập lá đề...', những hành động và hình ảnh này thể hiện điều gì về trạng thái 'giả dại' của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của hành động và hình ảnh trong lời hát.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Câu 'Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?' trong lời hát 'sử rầu' của Xúy Vân hướng đến sự oán trách ai hoặc điều gì là chính? Câu hỏi yêu cầu phân tích đối tượng oán trách trong câu hỏi tu từ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thể hiện giá trị nhân đạo nào? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích giá trị nhân đạo của tác phẩm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'? Câu hỏi yêu cầu phân tích yếu tố tạo nên tính bi kịch.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Lời thoại nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc lứa đôi giản dị, truyền thống và thực tại éo le của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích câu thoại biểu hiện mâu thuẫn nội tâm.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống lao động, sinh hoạt làng quê Việt Nam ('bông lúa chín vàng', 'anh đi gặt', 'nàng mang cơm', 'quạt nan', 'áo rách', 'nón mê', 'gậy tre', 'lá đa', 'lá đề') trong lời hát của Xúy Vân có tác dụng gì? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của việc sử dụng chất liệu dân gian.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong đoạn 'hát quá giang' và đoạn 'hát sắp', ta thấy có sự chuyển biến nào? Câu hỏi yêu cầu so sánh và phân tích diễn biến tâm trạng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' chủ yếu sử dụng kỹ thuật diễn xuất đặc trưng nào của chèo để khắc họa nhân vật? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về kỹ thuật diễn chèo.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông qua hình tượng Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích thông điệp của tác phẩm.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được trích từ vở chèo cổ nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức nền về xuất xứ tác phẩm.

  • A. Lưu Bình Dương Lễ
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Kim Nham
  • D. Trương Viên

Câu 2: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật ở lớp chèo này? Câu hỏi yêu cầu phân tích động cơ hành động của nhân vật.

  • A. Xúy Vân thực sự bị điên do cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc.
  • B. Xúy Vân muốn trốn tránh trách nhiệm làm dâu, làm vợ.
  • C. Xúy Vân muốn thử lòng chung thủy của chồng là Kim Nham.
  • D. Xúy Vân muốn tạo cớ để thoát ly khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham và đi theo tiếng gọi tình yêu mới.

Câu 3: Lời xưng danh mở đầu đoạn trích ("Thiếp bén duyên cùng chàng Kim Nham...") có tác dụng gì trong nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích chức năng của yếu tố nghệ thuật chèo.

  • A. Giới thiệu về thân thế, gia cảnh của nhân vật một cách trực tiếp.
  • B. Giúp khán giả nắm bắt bối cảnh, thân phận và tình thế của nhân vật trước khi đi vào diễn biến chính.
  • C. Thể hiện sự tự tin, bản lĩnh của nhân vật trước hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Tạo không khí hài hước, mua vui cho khán giả.

Câu 4: Trong đoạn "hát quá giang", Xúy Vân than thở: "Than rằng: Chữ rằng: Xuân Huyên! / Ấy bởi tại Xuân Huyên ta phải thế này!". Câu "Xuân Huyên" ở đây ám chỉ điều gì gây nên bi kịch của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu giải thích ý nghĩa từ Hán Việt trong ngữ cảnh cụ thể.

  • A. Cha mẹ (người đã sắp đặt cuộc hôn nhân với Kim Nham).
  • B. Số phận, duyên phận không may mắn.
  • C. Chồng (Kim Nham) đã bỏ bê, không quan tâm đến nàng.
  • D. Người tình (Trần Phương) đã lừa gạt nàng.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân qua câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng"? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ và tâm trạng qua lời thoại.

  • A. Nàng tự nhận mình là người lẳng lơ, hay thay đổi.
  • B. Nàng trách Kim Nham là người thiếu chung thủy.
  • C. Nàng than trách số phận trớ trêu khi người không có tính lẳng lơ lại gặp phải hoàn cảnh éo le, lỡ dở như người trăng gió.
  • D. Nàng khoe khoang về vẻ đẹp thu hút của mình.

Câu 6: Điệu "con gà rừng" trong đoạn trích mang sắc thái biểu cảm chủ đạo nào về cảnh ngộ của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích sắc thái cảm xúc qua điệu hát.

  • A. Niềm vui sướng khi được tự do, thoát khỏi ràng buộc.
  • B. Sự cay đắng, uất ức, tủi hổ vì cảnh ngộ lỡ làng, bị đàm tiếu.
  • C. Nỗi nhớ nhung da diết về cuộc sống gia đình ấm êm.
  • D. Sự thách thức, ngạo nghễ đối với định kiến xã hội.

Câu 7: Hình ảnh "Con gà rừng ăn lẫn với công" trong điệu hát "con gà rừng" thể hiện điều gì về cảm nhận của Xúy Vân về bản thân và hoàn cảnh? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.

  • A. Nàng cảm thấy mình bị đặt vào hoàn cảnh không phù hợp, thấp kém, phải sống chen lẫn với những điều không xứng đáng với mình.
  • B. Nàng tự hào mình là loài chim quý hiếm (công) giữa bầy gà rừng tầm thường.
  • C. Nàng muốn hòa nhập với cuộc sống dân dã, gần gũi thiên nhiên.
  • D. Nàng ám chỉ Kim Nham là "gà rừng" còn Trần Phương là "công".

Câu 8: Câu hát "Chờ đợi càng trưa chuyến đò" trong điệu "con gà rừng" diễn tả điều gì về tâm trạng và tình thế của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh "chuyến đò".

  • A. Nàng nóng lòng chờ đợi Kim Nham trở về.
  • B. Nàng sốt ruột chờ đợi Trần Phương đến đón.
  • C. Nàng than vãn về sự chậm trễ của cuộc sống.
  • D. Nàng cảm thấy cuộc đời mình ngày càng lỡ dở, bế tắc, không có hướng giải quyết.

Câu 9: Đoạn "hát sắp" với những câu như "Thiếp kể từ khi bén duyên... Thiếp đã trót vì cành hoa", "Trót vì lẽ Nguyệt Hoa... Đã mang tiếng với Thiên hạ", "Chữ đồng lấy nghĩa làm đầu... Ai ngờ duyên nợ chiêm bao thế này" thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích tâm trạng qua chuỗi lời hát.

  • A. Sự quyết tâm theo đuổi tình yêu mới.
  • B. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với Kim Nham.
  • C. Sự dằn vặt, ân hận về sai lầm đã gây ra, ý thức về hậu quả và định kiến xã hội.
  • D. Sự tức giận, oán trách đối với Kim Nham.

Câu 10: Điệu "sử rầu" trong đoạn trích thường được sử dụng trong chèo để thể hiện điều gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng các điệu hát chèo và tác dụng biểu cảm của chúng.

  • A. Tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của nhân vật.
  • B. Sự vui vẻ, hồ hởi khi gặp lại người thân.
  • C. Lời kể chuyện, tường thuật một sự việc.
  • D. Lời thách đố, tranh luận gay gắt.

Câu 11: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về hoàn cảnh trớ trêu, bẽ bàng của chính mình sau khi chạy theo Trần Phương? Câu hỏi yêu cầu nhận diện câu thoại thể hiện sự tự nhận thức của nhân vật.

  • A. Chờ đợi càng trưa chuyến đò.
  • B. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
  • C. Con gà rừng ăn lẫn với công.
  • D. Thương thân trách phận, hổ mình.

Câu 12: Việc Xúy Vân sử dụng ngôn ngữ "nói lệch", "hát ngược" khi giả dại có tác dụng gì về mặt nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của các thủ pháp ngôn ngữ trong chèo.

  • A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu, bí hiểm.
  • B. Nhấn mạnh trạng thái điên loạn giả tạo, đồng thời hé lộ phần nào tâm trạng thật của nhân vật một cách ẩn ý.
  • C. Tạo ra tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
  • D. Thể hiện sự thông minh, lém lỉnh của nhân vật.

Câu 13: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu bắt nguồn từ mâu thuẫn nào? Câu hỏi yêu cầu phân tích nguyên nhân sâu xa của bi kịch nhân vật.

  • A. Giữa khát vọng tự do yêu đương, hạnh phúc cá nhân với những ràng buộc khắt khe của lễ giáo phong kiến và định kiến xã hội.
  • B. Giữa tình yêu nàng dành cho Kim Nham và tình yêu nàng dành cho Trần Phương.
  • C. Giữa mong muốn làm giàu và thực tế cuộc sống nghèo khó.
  • D. Giữa lời hứa của Trần Phương và sự lừa dối của hắn.

Câu 14: Hình ảnh "Chiếc quạt nan / Em cầm chưa mát / Cái áo rách / Em mặc chưa vá" trong đoạn hát "con gà rừng" thể hiện điều gì về cuộc sống hiện tại của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của các vật dụng.

  • A. Nàng đang sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn.
  • B. Nàng đang cố gắng làm lụng để trang trải cuộc sống.
  • C. Nàng đang sống trong tâm trạng bồn chồn, day dứt, mọi việc đều dang dở, không yên, chưa hoàn thành.
  • D. Nàng muốn ám chỉ Kim Nham là người keo kiệt, không lo đủ cho vợ.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của chèo cổ được thể hiện rõ trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại"? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng thể loại chèo.

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Không có sự tương tác giữa diễn viên và khán giả.
  • C. Chủ yếu sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn lời nói, lời hát (các điệu hát đa dạng), điệu bộ, cử chỉ, tạo nên tính ước lệ và giàu nhạc điệu.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nhân vật Xúy Vân qua đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu đánh giá khái quát về nhân vật.

  • A. Xúy Vân là người phụ nữ lẳng lơ, ích kỷ, chỉ biết chạy theo tình yêu.
  • B. Xúy Vân là người phụ nữ có khát vọng hạnh phúc cá nhân nhưng lại yếu đuối, lầm lỡ trước cám dỗ và bế tắc trước định kiến xã hội.
  • C. Xúy Vân là biểu tượng của sự phản kháng mạnh mẽ chống lại chế độ phong kiến.
  • D. Xúy Vân hoàn toàn vô tội, chỉ là nạn nhân của số phận.

Câu 17: Lời "đế" (lời bình của người dẫn chuyện hoặc nhân vật khác) trong chèo thường có vai trò gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về yếu tố "đế" trong chèo và tác dụng của nó.

  • A. Nhận xét, bình luận về hành động, tâm trạng nhân vật hoặc bối cảnh câu chuyện, giúp khán giả hiểu rõ hơn nội dung và ý nghĩa.
  • B. Tham gia trực tiếp vào cuộc đối thoại với nhân vật chính.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời giới thiệu các lớp diễn tiếp theo.
  • D. Tạo tiếng cười bằng những câu nói bông đùa.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân liên tục lặp lại các câu hỏi tu từ như "Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?", "Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?" trong đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của biện pháp tu từ và ý nghĩa của nó.

  • A. Thể hiện sự tức giận, trách móc đối với Kim Nham.
  • B. Nhấn mạnh sự vô trách nhiệm của bản thân.
  • C. Diễn tả sự bế tắc, hoang mang, không tìm thấy lời giải đáp cho bi kịch của mình, đồng thời là lời than trách số phận hoặc ngoại cảnh.
  • D. Hỏi khán giả về nguyên nhân dẫn đến bi kịch.

Câu 19: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là một trong những lớp chèo đỉnh cao của chèo cổ Việt Nam vì lý do nào? Câu hỏi yêu cầu đánh giá giá trị nghệ thuật của đoạn trích.

  • A. Cốt truyện rất phức tạp và hấp dẫn.
  • B. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • C. Nhân vật Xúy Vân là người phụ nữ hoàn hảo, không có lỗi lầm.
  • D. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật qua ngôn ngữ, điệu hát đa dạng, giàu tính biểu cảm và kỹ thuật diễn xuất tinh tế.

Câu 20: Hình ảnh "chim bay về núi, cá lội về sông" trong lời hát của Xúy Vân có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh thiên nhiên.

  • A. Biểu tượng cho sự chia lìa, mỗi người một ngả, không thể sum họp.
  • B. Biểu tượng cho sự tự do, giải thoát.
  • C. Biểu tượng cho sự trở về nguồn cội.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.

Câu 21: Lời "vỉa" trong chèo là gì và thường có chức năng gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thuật ngữ "vỉa" trong chèo.

  • A. Đoạn hát đối đáp giữa hai nhân vật.
  • B. Lời nói có vần, có nhịp, dùng để diễn tả tâm trạng, sự việc hoặc giới thiệu cảnh trí, thường mang tính tự sự hoặc trữ tình.
  • C. Đoạn múa minh họa cho lời hát.
  • D. Lời bình của khán giả.

Câu 22: Khi Xúy Vân hát "Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre / Tôi quét lá đa / Tôi rập lá đề...", những hành động và hình ảnh này thể hiện điều gì về trạng thái "giả dại" của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của hành động và hình ảnh trong lời hát.

  • A. Nàng đang làm công việc đồng áng vất vả.
  • B. Nàng muốn trở về cuộc sống giản dị ở quê nhà.
  • C. Thể hiện hành động vô thức, lặp đi lặp lại, không mục đích của người điên, đồng thời bộc lộ nỗi lòng ẩn giấu qua những hình ảnh quen thuộc.
  • D. Nàng đang tìm kiếm một vật gì đó đã mất.

Câu 23: Câu "Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?" trong lời hát "sử rầu" của Xúy Vân hướng đến sự oán trách ai hoặc điều gì là chính? Câu hỏi yêu cầu phân tích đối tượng oán trách trong câu hỏi tu từ.

  • A. Trần Phương.
  • B. Kim Nham.
  • C. Cha mẹ Xúy Vân.
  • D. Số phận, định mệnh nghiệt ngã đã gây ra sự lỡ dở, tan vỡ cho cuộc đời nàng.

Câu 24: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện giá trị nhân đạo nào? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích giá trị nhân đạo của tác phẩm.

  • A. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với thân phận và bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến, những người dám có khát vọng cá nhân nhưng lại phải chịu hậu quả nặng nề.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa chung thủy.
  • C. Phê phán gay gắt những người phụ nữ không giữ gìn phẩm hạnh.
  • D. Đề cao vai trò của người chồng trong gia đình.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho đoạn trích "Xúy Vân giả dại"? Câu hỏi yêu cầu phân tích yếu tố tạo nên tính bi kịch.

  • A. Việc sử dụng nhiều yếu tố hài hước, gây cười.
  • B. Kết thúc có hậu, nhân vật tìm được hạnh phúc.
  • C. Nhân vật hoàn toàn chủ động, kiểm soát được số phận.
  • D. Sự giằng xé nội tâm giữa khát vọng và thực tế, sự lầm lỡ dẫn đến bi kịch cá nhân và sự bế tắc không lối thoát của nhân vật trong xã hội cũ.

Câu 26: Lời thoại nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc lứa đôi giản dị, truyền thống và thực tại éo le của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích câu thoại biểu hiện mâu thuẫn nội tâm.

  • A. Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre.
  • B. Ước gì anh lấy được nàng / Để anh mua gạch Bát Tràng về xây / Xây dọc rồi lại xây ngang / Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân.
  • C. Thương thân trách phận, hổ mình.
  • D. Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?

Câu 27: Việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống lao động, sinh hoạt làng quê Việt Nam ("bông lúa chín vàng", "anh đi gặt", "nàng mang cơm", "quạt nan", "áo rách", "nón mê", "gậy tre", "lá đa", "lá đề") trong lời hát của Xúy Vân có tác dụng gì? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của việc sử dụng chất liệu dân gian.

  • A. Làm cho lời hát trở nên khó hiểu đối với người xem hiện đại.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • C. Tạo sự gần gũi, quen thuộc với khán giả, đồng thời lồng ghép một cách tinh tế tâm trạng, ước mơ hoặc hiện thực éo le của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật xung quanh.

Câu 28: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong đoạn "hát quá giang" và đoạn "hát sắp", ta thấy có sự chuyển biến nào? Câu hỏi yêu cầu so sánh và phân tích diễn biến tâm trạng.

  • A. "Hát quá giang" thiên về sự than thân, trách phận, còn "hát sắp" bộc lộ rõ hơn sự ân hận, hổ thẹn và ý thức về sai lầm, hậu quả.
  • B. "Hát quá giang" thể hiện niềm vui, còn "hát sắp" thể hiện nỗi buồn.
  • C. Cả hai đoạn đều chỉ thể hiện sự điên loạn đơn thuần.
  • D. "Hát quá giang" hướng về tương lai, còn "hát sắp" nhìn về quá khứ.

Câu 29: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chủ yếu sử dụng kỹ thuật diễn xuất đặc trưng nào của chèo để khắc họa nhân vật? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về kỹ thuật diễn chèo.

  • A. Diễn xuất theo lối hiện thực, tái hiện đời sống chân thực.
  • B. Chỉ tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Chủ yếu dựa vào độc thoại nội tâm không có sự tương tác.
  • D. Sử dụng lối diễn ước lệ, cách điệu cao, kết hợp hát, nói, múa, điệu bộ để thể hiện nội tâm và hành động nhân vật.

Câu 30: Thông qua hình tượng Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích thông điệp của tác phẩm.

  • A. Phụ nữ chỉ nên an phận thủ thường, tuân theo sắp đặt của gia đình.
  • B. Người phụ nữ, dù có khát vọng cá nhân, vẫn dễ bị tổn thương và chịu nhiều thiệt thòi, bi kịch dưới sự ràng buộc của lễ giáo và định kiến xã hội phong kiến.
  • C. Mọi bi kịch của phụ nữ đều do lỗi lầm của chính họ.
  • D. Tình yêu cá nhân luôn chiến thắng mọi rào cản xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' được trích từ vở chèo cổ nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức nền về xuất xứ tác phẩm.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật ở lớp chèo này? Câu hỏi yêu cầu phân tích động cơ hành động của nhân vật.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Lời xưng danh mở đầu đoạn trích ('Thiếp bén duyên cùng chàng Kim Nham...') có tác dụng gì trong nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích chức năng của yếu tố nghệ thuật chèo.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong đoạn 'hát quá giang', Xúy Vân than thở: 'Than rằng: Chữ rằng: Xuân Huyên! / Ấy bởi tại Xuân Huyên ta phải thế này!'. Câu 'Xuân Huyên' ở đây ám chỉ điều gì gây nên bi kịch của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu giải thích ý nghĩa từ Hán Việt trong ngữ cảnh cụ thể.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân qua câu hát 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng'? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ và tâm trạng qua lời thoại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Điệu 'con gà rừng' trong đoạn trích mang sắc thái biểu cảm chủ đạo nào về cảnh ngộ của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích sắc thái cảm xúc qua điệu hát.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hình ảnh 'Con gà rừng ăn lẫn với công' trong điệu hát 'con gà rừng' thể hiện điều gì về cảm nhận của Xúy Vân về bản thân và hoàn cảnh? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu hát 'Chờ đợi càng trưa chuyến đò' trong điệu 'con gà rừng' diễn tả điều gì về tâm trạng và tình thế của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh 'chuyến đò'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn 'hát sắp' với những câu như 'Thiếp kể từ khi bén duyên... Thiếp đã trót vì cành hoa', 'Trót vì lẽ Nguyệt Hoa... Đã mang tiếng với Thiên hạ', 'Chữ đồng lấy nghĩa làm đầu... Ai ngờ duyên nợ chiêm bao thế này' thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích tâm trạng qua chuỗi lời hát.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Điệu 'sử rầu' trong đoạn trích thường được sử dụng trong chèo để thể hiện điều gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng các điệu hát chèo và tác dụng biểu cảm của chúng.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về hoàn cảnh trớ trêu, bẽ bàng của chính mình sau khi chạy theo Trần Phương? Câu hỏi yêu cầu nhận diện câu thoại thể hiện sự tự nhận thức của nhân vật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc Xúy Vân sử dụng ngôn ngữ 'nói lệch', 'hát ngược' khi giả dại có tác dụng gì về mặt nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của các thủ pháp ngôn ngữ trong chèo.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu bắt nguồn từ mâu thuẫn nào? Câu hỏi yêu cầu phân tích nguyên nhân sâu xa của bi kịch nhân vật.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hình ảnh 'Chiếc quạt nan / Em cầm chưa mát / Cái áo rách / Em mặc chưa vá' trong đoạn hát 'con gà rừng' thể hiện điều gì về cuộc sống hiện tại của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của các vật dụng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của chèo cổ được thể hiện rõ trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng thể loại chèo.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nhân vật Xúy Vân qua đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu đánh giá khái quát về nhân vật.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Lời 'đế' (lời bình của người dẫn chuyện hoặc nhân vật khác) trong chèo thường có vai trò gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về yếu tố 'đế' trong chèo và tác dụng của nó.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân liên tục lặp lại các câu hỏi tu từ như 'Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?', 'Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?' trong đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của biện pháp tu từ và ý nghĩa của nó.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' được coi là một trong những lớp chèo đỉnh cao của chèo cổ Việt Nam vì lý do nào? Câu hỏi yêu cầu đánh giá giá trị nghệ thuật của đoạn trích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hình ảnh 'chim bay về núi, cá lội về sông' trong lời hát của Xúy Vân có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh thiên nhiên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Lời 'vỉa' trong chèo là gì và thường có chức năng gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thuật ngữ 'vỉa' trong chèo.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi Xúy Vân hát 'Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre / Tôi quét lá đa / Tôi rập lá đề...', những hành động và hình ảnh này thể hiện điều gì về trạng thái 'giả dại' của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của hành động và hình ảnh trong lời hát.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Câu 'Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?' trong lời hát 'sử rầu' của Xúy Vân hướng đến sự oán trách ai hoặc điều gì là chính? Câu hỏi yêu cầu phân tích đối tượng oán trách trong câu hỏi tu từ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thể hiện giá trị nhân đạo nào? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích giá trị nhân đạo của tác phẩm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'? Câu hỏi yêu cầu phân tích yếu tố tạo nên tính bi kịch.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lời thoại nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc lứa đôi giản dị, truyền thống và thực tại éo le của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích câu thoại biểu hiện mâu thuẫn nội tâm.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống lao động, sinh hoạt làng quê Việt Nam ('bông lúa chín vàng', 'anh đi gặt', 'nàng mang cơm', 'quạt nan', 'áo rách', 'nón mê', 'gậy tre', 'lá đa', 'lá đề') trong lời hát của Xúy Vân có tác dụng gì? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của việc sử dụng chất liệu dân gian.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong đoạn 'hát quá giang' và đoạn 'hát sắp', ta thấy có sự chuyển biến nào? Câu hỏi yêu cầu so sánh và phân tích diễn biến tâm trạng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' chủ yếu sử dụng kỹ thuật diễn xuất đặc trưng nào của chèo để khắc họa nhân vật? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về kỹ thuật diễn chèo.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông qua hình tượng Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích thông điệp của tác phẩm.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo hài
  • D. Chèo

Câu 2: Vở chèo cổ nào là nguồn gốc của đoạn trích

  • A. Lưu Bình Dương Lễ
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Kim Nham
  • D. Trương Viên

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân khi thốt lên câu:

  • A. Sự oán trách, cay đắng khi nhận ra mình bị lừa dối bởi người mình tin tưởng.
  • B. Niềm vui khi tìm được người cùng chí hướng phiêu lưu.
  • C. Sự tự hào về bản thân không vướng bận tình cảm.
  • D. Nỗi buồn vì không thể hòa nhập với cuộc sống hiện tại.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào nổi bật nhất trong đoạn

  • A. Điệp ngữ
  • B. Nói lệch, sử dụng các hình ảnh, câu ca dao, thành ngữ một cách lộn xộn, sai logic.
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự tự do, tự tại, không ràng buộc.
  • B. Cuộc sống sung túc, đủ đầy.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • D. Sự lạc lõng, bơ vơ, không thuộc về đâu, bị đẩy ra rìa cuộc sống bình thường.

Câu 6: Tại sao Xúy Vân lại chọn cách giả dại để thoát khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham?

  • A. Vì trong xã hội phong kiến, phụ nữ khó có thể chủ động ly hôn hoặc từ bỏ chồng một cách hợp pháp và được chấp nhận.
  • B. Vì nàng thực sự bị điên sau khi chờ đợi Kim Nham quá lâu.
  • C. Vì Trần Phương yêu cầu nàng phải làm như vậy để tiện đường bỏ trốn cùng hắn.
  • D. Vì nàng muốn thử thách tình yêu của Kim Nham.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu hát:

  • A. Thể hiện mối tình sâu đậm, thủy chung từ thời thơ ấu.
  • B. Gợi lại kỷ niệm về mối tình đầu hoặc thời thanh xuân, đối lập với hiện tại cay đắng.
  • C. Nói về sự ngây ngô, non nớt của tình yêu khi mới bắt đầu.
  • D. Ẩn ý về sự phát triển, trưởng thành của tình cảm.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng tự do, hạnh phúc cá nhân và những định kiến, ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • D. Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ.

Câu 9: Điệu

  • A. Buồn bã, than thân trách phận, kể lể nỗi khổ.
  • B. Vui tươi, hân hoan, ca ngợi cuộc sống.
  • C. Giận dữ, căm phẫn, đấu tranh.
  • D. Hào hứng, phấn khởi, chờ đợi.

Câu 10: Khi Xúy Vân hát:

  • A. Nàng đang đói bụng và thèm ăn.
  • B. Nàng đang so sánh mình với loài chim quý.
  • C. Nàng đang thể hiện sự vui vẻ, yêu đời.
  • D. Sự uất ức, tủi hổ tột cùng khi phải sống trong hoàn cảnh không xứng đáng, bị coi thường hoặc bị lừa dối.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc từ ca dao, tục ngữ nhưng bị

  • A. Làm cho lời thoại trở nên uyên bác, sâu sắc hơn.
  • B. Góp phần khắc họa trạng thái tâm lý điên loạn, rối bời, mất kiểm soát của nhân vật.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng hiểu được nội dung câu chuyện.
  • D. Tạo không khí hài hước, gây cười cho vở diễn.

Câu 12: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về tình cảnh trớ trêu, lỡ làng của bản thân?

  • A. Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò.
  • B. Chẳng ai bán chum mà vại có quai.
  • C. Đất nề ai đắp thời cao / Đồng lầy ai đắp ai đào thời sâu.
  • D. Có phải duyên nhau thì về / Chẳng quản non xanh mấy khe cũng lội.

Câu 13: Hành động giả dại của Xúy Vân có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự cam chịu, khuất phục trước số phận.
  • B. Sự hèn nhát, không dám đối diện với thực tại.
  • C. Sự nổi loạn tích cực, chống lại lễ giáo.
  • D. Một nỗ lực tuyệt vọng để giải thoát bản thân khỏi hoàn cảnh bế tắc, dù phải trả giá đắt về danh dự và tinh thần.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật qua ngôn ngữ và hành động đặc trưng của chèo.
  • B. Có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn nhất trong vở Kim Nham.
  • C. Thể hiện rõ nét các quy tắc, lề lối của cung đình phong kiến.
  • D. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc Xúy Vân muốn bỏ chồng theo nhân tình bị đánh giá như thế nào?

  • A. Là hành động dũng cảm, đáng ngưỡng mộ.
  • B. Là hành động sai trái, đi ngược lại đạo đức, bị xã hội lên án gay gắt.
  • C. Là chuyện bình thường, được mọi người cảm thông.
  • D. Là biểu hiện của sự tự chủ, tiến bộ.

Câu 16: Cảnh Xúy Vân giả dại diễn ra trong bối cảnh nào của vở chèo Kim Nham?

  • A. Trước khi Xúy Vân kết hôn với Kim Nham.
  • B. Sau khi Xúy Vân đã bỏ Kim Nham và sống hạnh phúc bên Trần Phương.
  • C. Khi Xúy Vân đang sống trong cảnh chờ chồng đi học, cảm thấy cô đơn, tẻ nhạt và xiêu lòng trước lời dụ dỗ của Trần Phương.
  • D. Sau khi Xúy Vân bị Trần Phương phụ bạc và quay về cầu xin Kim Nham.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa

  • A. Giả dại là hành động có ý thức, có mục đích (thoát ly), còn điên thật là trạng thái mất trí không kiểm soát.
  • B. Giả dại chỉ dùng ngôn ngữ nói, còn điên thật chỉ dùng hành động.
  • C. Giả dại không thể hiện nội tâm, còn điên thật thì thể hiện sâu sắc.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là trạng thái mất trí.

Câu 18: Những câu hát như

  • A. Sự chính xác, chuẩn mực trong việc sử dụng ca dao, tục ngữ.
  • B. Sự sáng tạo, biến tấu, thậm chí là
  • C. Việc sử dụng hoàn toàn các câu thơ bác học.
  • D. Sự nghèo nàn, đơn điệu về ngôn ngữ.

Câu 19: Qua đoạn trích, thái độ của tác giả dân gian (hoặc người sáng tạo vở chèo) đối với hoàn cảnh và bi kịch của Xúy Vân là gì?

  • A. Lên án gay gắt, không chút cảm thông.
  • B. Hoàn toàn đồng tình, ủng hộ hành động của nàng.
  • C. Có sự cảm thông sâu sắc với thân phận người phụ nữ bế tắc trong xã hội cũ, dù không hoàn toàn tán thành hành động của nàng.
  • D. Thờ ơ, không bày tỏ thái độ gì.

Câu 20: Đoạn độc thoại

  • A. Niềm vui, sự phấn khích.
  • B. Sự tức giận, muốn trả thù.
  • C. Lời cầu nguyện, van xin.
  • D. Sự dồn nén cảm xúc, nỗi lòng u uất, bi ai sắp vỡ òa.

Câu 21: Nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích là điển hình cho bi kịch nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Bi kịch của người phụ nữ muốn thoát khỏi ràng buộc hôn nhân không hạnh phúc nhưng không tìm được lối thoát chính đáng và cuối cùng rơi vào bế tắc, khổ đau.
  • B. Bi kịch của người phụ nữ không được đi học, không có tri thức.
  • C. Bi kịch của người phụ nữ bị ép gả cho người mình không yêu ngay từ đầu.
  • D. Bi kịch của người phụ nữ bị chồng bỏ rơi vì nghèo khó.

Câu 22: Chi tiết Xúy Vân xưng danh:

  • A. Thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ của nhân vật.
  • B. Là một đặc trưng của chèo, giúp giới thiệu thẳng thắn nhân vật, tình huống, đồng thời phá vỡ rào cản giữa sân khấu và khán giả.
  • C. Cho thấy nhân vật đã hoàn toàn mất trí nhớ.
  • D. Nhằm mục đích đánh lừa khán giả về thân phận thật của mình.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Gợi hình ảnh một chuyến đi xa, đầy gian nan.
  • B. Biểu tượng cho sự chờ đợi hạnh phúc sắp đến.
  • C. Biểu tượng cho sự lỡ làng, dang dở, bỏ lỡ cơ hội, hoặc sự bế tắc không lối thoát.
  • D. Miêu tả cảnh vật yên bình, tĩnh lặng vào buổi trưa.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Chỉ dùng để minh họa cho hành động của nhân vật.
  • B. Chủ yếu dùng để kể lại cốt truyện.
  • C. Chỉ có tác dụng tạo không khí âm nhạc.
  • D. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, diễn biến nội tâm và khắc họa tính cách nhân vật một cách sâu sắc.

Câu 25: Phân tích sự mỉa mai, cay đắng trong lời hát

  • A. Thể hiện sự đảo lộn, sai lệch trong suy nghĩ, nhận thức của người điên, hoặc sự bất mãn với những quy luật, lẽ thường trong cuộc sống.
  • B. Khẳng định một chân lý hiển nhiên về đồ vật.
  • C. Miêu tả một cảnh mua bán ở chợ.
  • D. Thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 26: Bên cạnh việc giả dại để thoát ly, hành động và lời nói của Xúy Vân trong đoạn trích còn cho thấy điều gì khác về nội tâm nàng?

  • A. Nàng hoàn toàn không còn ý thức về hành động của mình.
  • B. Nàng vẫn còn những khoảnh khắc tỉnh táo, nhận ra sự đau khổ, hối hận về hoàn cảnh và sai lầm của bản thân.
  • C. Nàng đang lên kế hoạch trả thù Kim Nham và Trần Phương.
  • D. Nàng chỉ đơn thuần muốn mua vui cho mọi người.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Chỉ đơn thuần phản ánh cuộc sống nông thôn xưa.
  • B. Chỉ ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Chỉ phê phán thói hư tật xấu của con người.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến với những định kiến hà khắc đối với phụ nữ, đồng thời thể hiện sự cảm thông, xót xa cho bi kịch của họ.

Câu 28: Kỹ thuật

  • A. Giúp dẫn dắt câu chuyện, giải thích bối cảnh, hoặc thể hiện thái độ, lời bình luận của tác giả dân gian/người dẫn chuyện.
  • B. Là lời đối thoại trực tiếp giữa Xúy Vân và Kim Nham.
  • C. Là lời tự sự của Xúy Vân về cuộc đời mình.
  • D. Là lời hát múa phụ họa cho cảnh diễn.

Câu 29: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong đoạn

  • A. Đều bộc lộ nỗi đau khổ, uất ức, sự bế tắc của nhân vật.
  • B. Đều thể hiện sự vui vẻ, lạc quan.
  • C. Một đoạn thể hiện sự giận dữ, một đoạn thể hiện sự sợ hãi.
  • D. Một đoạn nói về quá khứ, một đoạn nói về tương lai.

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích

  • A. Khuyên con người nên sống ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Ca ngợi tình yêu tự do, không ràng buộc.
  • C. Một lời cảnh tỉnh về những lựa chọn sai lầm trong cuộc sống và sự cảm thông đối với thân phận bế tắc của con người, đặc biệt là phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Khuyến khích mọi người giả điên khi gặp khó khăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thuộc thể loại sân khấu dân gian nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vở chèo cổ nào là nguồn gốc của đoạn trích "Xúy Vân giả dại"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân khi thốt lên câu: "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào nổi bật nhất trong đoạn "hát quá giang" của Xúy Vân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hình ảnh "con gà rừng" trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì về hoàn cảnh của nàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao Xúy Vân lại chọn cách giả dại để thoát khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu hát: "Thiếp bén duyên cùng chàng từ thuở măng tre mọc cong"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện mâu thuẫn gay gắt nào trong xã hội phong kiến đối với người phụ nữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Điệu "sử rầu" trong chèo thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi Xúy Vân hát: "Con gà rừng ăn lẫn với công / Đắng cay chẳng có chịu được, ức!", câu hát này bộc lộ điều gì sâu sắc về nội tâm nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc từ ca dao, tục ngữ nhưng bị "nói lệch" trong lời thoại của Xúy Vân.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về tình cảnh trớ trêu, lỡ làng của bản thân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hành động giả dại của Xúy Vân có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được đánh giá là lớp chèo đỉnh cao vì lý do nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc Xúy Vân muốn bỏ chồng theo nhân tình bị đánh giá như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cảnh Xúy Vân giả dại diễn ra trong bối cảnh nào của vở chèo Kim Nham?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa "giả dại" và "điên thật" trong diễn xuất chèo đối với nhân vật Xúy Vân.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Những câu hát như "Chẳng ai bán chum mà vại có quai" hay "Đất nề ai đắp thời cao" trong lời Xúy Vân thể hiện điều gì về nghệ thuật ngôn từ của chèo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Qua đoạn trích, thái độ của tác giả dân gian (hoặc người sáng tạo vở chèo) đối với hoàn cảnh và bi kịch của Xúy Vân là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn độc thoại "Hát sắp" của Xúy Vân thường được sử dụng để biểu lộ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích là điển hình cho bi kịch nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chi tiết Xúy Vân xưng danh: "Tôi là Xúy Vân giả dại đây!" ngay từ đầu đoạn trích có ý nghĩa gì trong nghệ thuật biểu diễn chèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chuyến đò trưa" trong câu "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy điều gì về vai trò của lời hát trong nghệ thuật chèo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích sự mỉa mai, cay đắng trong lời hát "Chẳng ai bán chum mà vại có quai" khi được Xúy Vân thốt lên trong trạng thái giả dại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bên cạnh việc giả dại để thoát ly, hành động và lời nói của Xúy Vân trong đoạn trích còn cho thấy điều gì khác về nội tâm nàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Kỹ thuật "đế" trong chèo (lời bình, lời giải thích của người ngoài cuộc) có vai trò gì trong đoạn trích này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong đoạn "Hát điệu con gà rừng" và đoạn "Hát quá giang". Điểm chung nào về cảm xúc được thể hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Xúy Vân giả dại" gửi gắm đến người xem là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có thể được xem là đỉnh cao của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam bởi vì nó thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nhân vật và thể loại?

  • A. Sự trung thành tuyệt đối của người phụ nữ với chồng.
  • B. Mô tả cảnh sống giàu sang, phú quý của giới quý tộc phong kiến.
  • C. Khắc họa thành công cuộc sống bình yên, hạnh phúc của người dân lao động.
  • D. Biểu đạt nội tâm phức tạp, mâu thuẫn của nhân vật qua các lớp diễn và ngôn ngữ đặc trưng của chèo.

Câu 2: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo cớ để thoát ly khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham và tìm đến tình yêu mới.
  • B. Để thử lòng chung thủy của Kim Nham sau thời gian chàng đi học.
  • C. Để tránh né sự trừng phạt của gia đình và làng xóm.
  • D. Vì thực sự mắc bệnh tâm thần do chờ đợi chồng quá lâu.

Câu 3: Lớp diễn "hát quá giang" trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự hồn nhiên, vô tư của người điên.
  • B. Nỗi hối hận, dằn vặt và sự ý thức sâu sắc về bi kịch của bản thân.
  • C. Niềm vui sướng khi sắp đạt được mục đích.
  • D. Sự giận dữ, trách móc đối với Kim Nham.

Câu 4: Khi Xúy Vân hát những câu như "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò", "Chuyến đò đã trót sang ngang mất rồi", câu hát này thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảnh của nàng?

  • A. Nàng đang chờ đợi một người thân đi xa trở về.
  • B. Nàng lo sợ chuyến đò sẽ bị lỡ, không kịp về nhà.
  • C. Nàng cảm thấy mình đã lỡ làng, đánh mất cơ hội hoặc phạm phải sai lầm không thể cứu vãn.
  • D. Nàng đang miêu tả cảnh sông nước hữu tình nơi nàng sinh sống.

Câu 5: Trong đoạn "hát điệu con gà rừng", hình ảnh "con gà rừng ăn lẫn với công" mang ý nghĩa ẩn dụ gì về tình cảnh của Xúy Vân?

  • A. Nàng đang sống trong môi trường xa lạ, không phù hợp với bản thân.
  • B. Nàng cảm thấy mình bị hạ thấp, phải sống chung với những người không xứng tầm.
  • C. Nàng đang trải qua cảm giác đắng cay, uất ức vì hoàn cảnh trớ trêu.
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng, thể hiện sự lạc lõng, tủi hổ và bất mãn của nàng.

Câu 6: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Xúy Vân giả dại là ở chỗ tác giả dân gian đã:

  • A. Sử dụng sự "điên" làm phương tiện để nhân vật bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc thật và bi kịch nội tâm.
  • B. Tập trung miêu tả các hành động kỳ quặc, khác thường để nhấn mạnh sự điên loạn.
  • C. Cho nhân vật nói những điều hoàn toàn vô nghĩa, không liên quan đến câu chuyện.
  • D. Chỉ miêu tả vẻ ngoài tiều tụy, lôi thôi của người điên.

Câu 7: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân trong vở chèo "Kim Nham" và đặc biệt là đoạn trích "giả dại" là gì?

  • A. Bị Kim Nham ruồng bỏ sau khi chàng đỗ đạt.
  • B. Không được Trần Phương đón nhận sau khi bỏ nhà đi theo hắn.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân (tình yêu với Trần Phương) và những ràng buộc, định kiến của xã hội phong kiến.
  • D. Bị gia đình và làng xóm xa lánh, cô lập.

Câu 8: Đoạn "nói lệch" của Xúy Vân ("Chẳng ai biết cho/ Biết cho thì đố có ai cười...") thể hiện điều gì về nhận thức của nàng?

  • A. Nàng hoàn toàn mất trí, không còn nhận thức được hành động của mình.
  • B. Dù giả điên, nàng vẫn hoàn toàn tỉnh táo, ý thức được hoàn cảnh trớ trêu và mong muốn được cảm thông.
  • C. Nàng đang cố gắng biện minh cho hành động sai trái của mình.
  • D. Nàng đang thách thức những người xung quanh.

Câu 9: Những câu hát mang tính chất tự sự, kể lể, thường được gọi là "hát sử rầu" trong chèo, khi Xúy Vân sử dụng điệu này, nó có tác dụng gì?

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về hoàn cảnh, nguyên nhân dẫn đến bi kịch và tâm trạng đau khổ của nhân vật.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để nhân vật kéo dài thời gian trên sân khấu.
  • D. Làm tăng tính hài hước cho vở diễn.

Câu 10: Câu "Đàn cầm đâu đấy ta mang lấy ra đây/ Ta gẩy khúc chiêu quân", Xúy Vân nhắc đến Chiêu Quân nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng âm nhạc của Chiêu Quân.
  • B. Nhắc lại một câu chuyện cổ tích nổi tiếng.
  • C. So sánh thân phận mình với người phụ nữ tài sắc nhưng phải chịu cảnh chia lìa, lưu lạc, qua đó bộc lộ nỗi cô đơn, buồn tủi.
  • D. Cho thấy nàng muốn học theo cách sống của Chiêu Quân.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nghệ thuật đặc trưng của chèo được thể hiện trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại"?

  • A. Có sự tương tác trực tiếp giữa nhân vật và khán giả (đế, vỉa).
  • B. Sử dụng đa dạng các làn điệu, lối nói (nói lệch, hát quá giang, hát sắp, sử rầu).
  • C. Nhân vật xưng danh khi xuất hiện.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết cảnh sinh hoạt cung đình lộng lẫy.

Câu 12: Khi Xúy Vân "giả dại", nàng thường nói những điều mâu thuẫn, phi logic hoặc đi ngược lại thực tế. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

  • A. Nhấn mạnh sự giằng xé, rối loạn trong nội tâm nàng giữa khát vọng và bi kịch, giữa tỉnh và điên.
  • B. Làm cho khán giả tin rằng nàng thực sự bị điên.
  • C. Thể hiện sự bất cần, không quan tâm đến lời nói của người khác.
  • D. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu.

Câu 13: Câu "Thiếp bén chàng từ thuở mười ba/ Qua mười bốn, mười lăm, mười sáu thiếp đà có chửa/ Mười bảy, mười tám thiếp đi đẻ Bống Bông" có gì mâu thuẫn với hoàn cảnh thực tế của Xúy Vân trong vở chèo Kim Nham?

  • A. Kim Nham và Xúy Vân không kết hôn khi Xúy Vân 13 tuổi.
  • B. Xúy Vân và Kim Nham chưa có con chung (Bống Bông là chi tiết nàng bịa ra trong lúc giả dại).
  • C. Kim Nham không phải là người Xúy Vân "bén duyên" đầu tiên.
  • D. Xúy Vân thực tế đã có con với Trần Phương.

Câu 14: Chi tiết Xúy Vân tự xưng "Chẳng phải Ngưu Lang cũng chẳng phải Chức Nữ" thể hiện điều gì về cảm nhận của nàng về mối quan hệ hiện tại?

  • A. Nàng không tin vào tình yêu vĩnh cửu.
  • B. Nàng đang so sánh mình với các nhân vật huyền thoại.
  • C. Nàng muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với tình yêu Ngưu Lang - Chức Nữ.
  • D. Nàng ý thức được rằng mối quan hệ của mình không trong sáng, thủy chung và đẹp đẽ như tình yêu Ngưu Lang - Chức Nữ.

Câu 15: Lời "đế" (lời bình hoặc lời nói thêm của người ngoài cuộc, thường là kép chính hoặc kép phụ) và "vỉa" (lời nói thêm của diễn viên chính trực tiếp với khán giả) trong chèo có tác dụng gì khi được sử dụng trong đoạn trích này?

  • A. Phá vỡ rào cản sân khấu, tạo sự gần gũi, tương tác với khán giả, đồng thời có thể bình luận, giải thích thêm về tình huống hoặc tâm lý nhân vật.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên xa cách, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ là những câu nói ngẫu hứng, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Giúp nhân vật che giấu cảm xúc thật của mình.

Câu 16: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" tập trung khắc họa sâu sắc điều gì ở nhân vật Xúy Vân?

  • A. Vẻ đẹp hình thể và sự khéo léo trong công việc gia đình.
  • B. Tài năng học vấn và chí tiến thủ trong xã hội.
  • C. Thế giới nội tâm phức tạp, những dằn vặt, khát vọng và bi kịch của một người phụ nữ.
  • D. Mối quan hệ hòa thuận, êm ấm với gia đình chồng.

Câu 17: Hình ảnh "cái quạt mo" và "cái trống cơm" được Xúy Vân nhắc đến trong lúc giả dại có thể mang ý nghĩa gì về sự sa sút, lỡ làng của nàng?

  • A. Biểu tượng cho sự nghèo khó, thiếu thốn, không có gì trong tay sau khi rời bỏ gia đình.
  • B. Những vật dụng quen thuộc, gắn bó với tuổi thơ của nàng.
  • C. Những món đồ quý giá mà nàng mang theo.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 18: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống lao động vất vả của người dân quê.
  • B. Ca ngợi tình yêu đôi lứa thuần khiết, thủy chung.
  • C. Lên án thói hư tật xấu của xã hội.
  • D. Bộc lộ sự cảm thông sâu sắc đối với bi kịch và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội cũ, nơi họ chịu nhiều định kiến và ràng buộc.

Câu 19: Khi Xúy Vân nói "Chẳng ai biết cho/ Biết cho thì đố có ai cười...", câu nói này, dù trong lúc giả dại, vẫn cho thấy nàng đang khao khát điều gì từ những người xung quanh?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự thấu hiểu, cảm thông cho hoàn cảnh và lựa chọn của mình.
  • C. Sự nổi tiếng, được nhiều người biết đến.
  • D. Sự yên tĩnh, không bị ai làm phiền.

Câu 20: Việc Xúy Vân sử dụng hình ảnh "con gà rừng" trong bài hát của mình có thể gợi liên tưởng đến điều gì về thân phận của nàng?

  • A. Thân phận lẻ loi, bơ vơ, lạc lõng, không thuộc về nơi mình đang ở.
  • B. Cuộc sống tự do, tự tại, không bị ràng buộc.
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường, không ngại khó khăn.
  • D. Cuộc sống gần gũi với thiên nhiên.

Câu 21: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thường được các nghệ sĩ chèo coi là "đất diễn" để thể hiện tài năng. Điều này là nhờ yếu tố nào nổi bật nhất?

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ diễn.
  • B. Nhân vật có tính cách nhất quán, dễ nắm bắt.
  • C. Sự đa dạng của các làn điệu, lối nói và không gian cho diễn viên thể hiện chiều sâu nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Trang phục và đạo cụ đơn giản, dễ chuẩn bị.

Câu 22: Câu "Rắp mòng sum hiệp trúc mai/ Ai ngờ công nọ theo loài gà rừng" (trong một số dị bản hoặc lời diễn khác) thể hiện sự đối lập gay gắt nào trong tâm trạng Xúy Vân?

  • A. Đối lập giữa sự giàu có và nghèo khó.
  • B. Đối lập giữa mong ước về cuộc sống vợ chồng hòa hợp (trúc mai) và thực tế phũ phàng, lầm lỡ (công theo gà rừng).
  • C. Đối lập giữa tình yêu và lòng thù hận.
  • D. Đối lập giữa sự thông minh và điên dại.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động Xúy Vân bỏ nhà theo Trần Phương và sau đó "giả dại" bị coi là đi ngược lại những chuẩn mực đạo đức nào?

  • A. Tam tòng (tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử).
  • B. Tứ đức (Công, Dung, Ngôn, Hạnh).
  • C. Đạo vợ chồng (phu thê tương kính như tân).
  • D. Tất cả các chuẩn mực trên.

Câu 24: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để bộc lộ tâm trạng nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm kết hợp với các lối hát, nói đặc trưng của chèo.
  • B. Đối thoại gay gắt với các nhân vật khác.
  • C. Miêu tả ngoại hình và hành động bên ngoài.
  • D. Lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 25: Ý nghĩa của câu "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" nằm ở chỗ nó thể hiện điều gì về cái nhìn của Xúy Vân đối với bản thân và Trần Phương?

  • A. Nàng tự nhận mình là người lẳng lơ, còn Trần Phương thì chung thủy.
  • B. Nàng trách Kim Nham là người "gió trăng".
  • C. Nàng tự nhận mình là người đoan chính nhưng lại gặp phải kẻ phụ bạc, lừa dối (Trần Phương).
  • D. Nàng và Trần Phương đều là những người thích cuộc sống phiêu bạt.

Câu 26: Bi kịch của Xúy Vân không chỉ là bi kịch tình yêu mà còn là bi kịch xã hội. Điều này thể hiện ở chỗ:

  • A. Nàng bị gia đình ép gả cho người nàng không yêu.
  • B. Nàng bị Trần Phương lừa gạt.
  • C. Nàng không tìm được chỗ đứng trong xã hội sau khi lỡ lầm.
  • D. Hoàn cảnh và bi kịch của nàng là hệ quả của những định kiến, ràng buộc hà khắc của xã hội phong kiến đối với phụ nữ.

Câu 27: Khi Xúy Vân thốt lên "Ai cho tôi một đồng/ Chẳng ai cho tôi một đồng...", câu này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tình cảnh hiện tại của nàng?

  • A. Sự bần cùng, cô độc, không nơi nương tựa sau khi rời bỏ gia đình và bị phụ bạc.
  • B. Sự giàu có, dư dả tiền bạc.
  • C. Sự khát khao được đi du lịch.
  • D. Sự giận dữ, muốn trả thù.

Câu 28: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" có thể được xem là một minh chứng cho khả năng biểu đạt tâm lý nhân vật sâu sắc của nghệ thuật chèo thông qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào lời thoại đơn thuần.
  • B. Chỉ dựa vào cử chỉ, điệu bộ.
  • C. Chỉ dựa vào âm nhạc và hát.
  • D. Sự phối hợp nhuần nhuyễn giữa lời nói (thường là thơ lục bát, song thất lục bát), làn điệu hát đa dạng, âm nhạc, cử chỉ, điệu bộ và sự tương tác sân khấu.

Câu 29: Chi tiết Xúy Vân "giả dại" nhưng lại có những câu nói, câu hát đầy ý thức và sâu sắc (như "Chẳng ai biết cho...", "hát quá giang", "hát sử rầu") tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm nổi bật mâu thuẫn nội tâm và bi kịch của nhân vật, cho thấy sự "điên" là vỏ bọc che giấu nỗi đau và sự tỉnh táo bên trong.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên phi thực tế, thiếu thuyết phục.
  • C. Gây cười cho khán giả.
  • D. Chỉ là một thủ pháp sân khấu thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 30: Từ bi kịch của Xúy Vân, đoạn trích "Xúy Vân giả dại" gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về vấn đề gì trong xã hội xưa?

  • A. Tầm quan trọng của việc học hành, khoa cử đối với người phụ nữ.
  • B. Sự cần thiết phải duy trì những hủ tục lạc hậu trong hôn nhân gia đình.
  • C. Thân phận, quyền tự quyết và những ràng buộc mà người phụ nữ phải đối mặt trong xã hội phong kiến.
  • D. Vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn bình dị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có thể được xem là đỉnh cao của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam bởi vì nó thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nhân vật và thể loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hành động 'giả dại' của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Lớp diễn 'hát quá giang' trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi Xúy Vân hát những câu như 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò', 'Chuyến đò đã trót sang ngang mất rồi', câu hát này thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảnh của nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn 'hát điệu con gà rừng', hình ảnh 'con gà rừng ăn lẫn với công' mang ý nghĩa ẩn dụ gì về tình cảnh của Xúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Xúy Vân giả dại là ở chỗ tác giả dân gian đã:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân trong vở chèo 'Kim Nham' và đặc biệt là đoạn trích 'giả dại' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn 'nói lệch' của Xúy Vân ('Chẳng ai biết cho/ Biết cho thì đố có ai cười...') thể hiện điều gì về nhận thức của nàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Những câu hát mang tính chất tự sự, kể lể, thường được gọi là 'hát sử rầu' trong chèo, khi Xúy Vân sử dụng điệu này, nó có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Câu 'Đàn cầm đâu đấy ta mang lấy ra đây/ Ta gẩy khúc chiêu quân', Xúy Vân nhắc đến Chiêu Quân nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nghệ thuật đặc trưng của chèo được thể hiện trong đoạn trích 'Xúy Vân giả dại'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi Xúy Vân 'giả dại', nàng thường nói những điều mâu thuẫn, phi logic hoặc đi ngược lại thực tế. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu 'Thiếp bén chàng từ thuở mười ba/ Qua mười bốn, mười lăm, mười sáu thiếp đà có chửa/ Mười bảy, mười tám thiếp đi đẻ Bống Bông' có gì mâu thuẫn với hoàn cảnh thực tế của Xúy Vân trong vở chèo Kim Nham?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chi tiết Xúy Vân tự xưng 'Chẳng phải Ngưu Lang cũng chẳng phải Chức Nữ' thể hiện điều gì về cảm nhận của nàng về mối quan hệ hiện tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lời 'đế' (lời bình hoặc lời nói thêm của người ngoài cuộc, thường là kép chính hoặc kép phụ) và 'vỉa' (lời nói thêm của diễn viên chính trực tiếp với khán giả) trong chèo có tác dụng gì khi được sử dụng trong đoạn trích này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' tập trung khắc họa sâu sắc điều gì ở nhân vật Xúy Vân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình ảnh 'cái quạt mo' và 'cái trống cơm' được Xúy Vân nhắc đến trong lúc giả dại có thể mang ý nghĩa gì về sự sa sút, lỡ làng của nàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi Xúy Vân nói 'Chẳng ai biết cho/ Biết cho thì đố có ai cười...', câu nói này, dù trong lúc giả dại, vẫn cho thấy nàng đang khao khát điều gì từ những người xung quanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc Xúy Vân sử dụng hình ảnh 'con gà rừng' trong bài hát của mình có thể gợi liên tưởng đến điều gì về thân phận của nàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thường được các nghệ sĩ chèo coi là 'đất diễn' để thể hiện tài năng. Điều này là nhờ yếu tố nào nổi bật nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu 'Rắp mòng sum hiệp trúc mai/ Ai ngờ công nọ theo loài gà rừng' (trong một số dị bản hoặc lời diễn khác) thể hiện sự đối lập gay gắt nào trong tâm trạng Xúy Vân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động Xúy Vân bỏ nhà theo Trần Phương và sau đó 'giả dại' bị coi là đi ngược lại những chuẩn mực đạo đức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để bộc lộ tâm trạng nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nghĩa của câu 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' nằm ở chỗ nó thể hiện điều gì về cái nhìn của Xúy Vân đối với bản thân và Trần Phương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bi kịch của Xúy Vân không chỉ là bi kịch tình yêu mà còn là bi kịch xã hội. Điều này thể hiện ở chỗ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi Xúy Vân thốt lên 'Ai cho tôi một đồng/ Chẳng ai cho tôi một đồng...', câu này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tình cảnh hiện tại của nàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' có thể được xem là một minh chứng cho khả năng biểu đạt tâm lý nhân vật sâu sắc của nghệ thuật chèo thông qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chi tiết Xúy Vân 'giả dại' nhưng lại có những câu nói, câu hát đầy ý thức và sâu sắc (như 'Chẳng ai biết cho...', 'hát quá giang', 'hát sử rầu') tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ bi kịch của Xúy Vân, đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về vấn đề gì trong xã hội xưa?

Viết một bình luận