Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được trích từ vở chèo cổ nào? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức nền về xuất xứ tác phẩm.
- A. Lưu Bình Dương Lễ
- B. Quan Âm Thị Kính
- C. Kim Nham
- D. Trương Viên
Câu 2: Hành động "giả dại" của Xúy Vân trong đoạn trích thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật ở lớp chèo này? Câu hỏi yêu cầu phân tích động cơ hành động của nhân vật.
- A. Xúy Vân thực sự bị điên do cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc.
- B. Xúy Vân muốn trốn tránh trách nhiệm làm dâu, làm vợ.
- C. Xúy Vân muốn thử lòng chung thủy của chồng là Kim Nham.
- D. Xúy Vân muốn tạo cớ để thoát ly khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham và đi theo tiếng gọi tình yêu mới.
Câu 3: Lời xưng danh mở đầu đoạn trích ("Thiếp bén duyên cùng chàng Kim Nham...") có tác dụng gì trong nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích chức năng của yếu tố nghệ thuật chèo.
- A. Giới thiệu về thân thế, gia cảnh của nhân vật một cách trực tiếp.
- B. Giúp khán giả nắm bắt bối cảnh, thân phận và tình thế của nhân vật trước khi đi vào diễn biến chính.
- C. Thể hiện sự tự tin, bản lĩnh của nhân vật trước hoàn cảnh khó khăn.
- D. Tạo không khí hài hước, mua vui cho khán giả.
Câu 4: Trong đoạn "hát quá giang", Xúy Vân than thở: "Than rằng: Chữ rằng: Xuân Huyên! / Ấy bởi tại Xuân Huyên ta phải thế này!". Câu "Xuân Huyên" ở đây ám chỉ điều gì gây nên bi kịch của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu giải thích ý nghĩa từ Hán Việt trong ngữ cảnh cụ thể.
- A. Cha mẹ (người đã sắp đặt cuộc hôn nhân với Kim Nham).
- B. Số phận, duyên phận không may mắn.
- C. Chồng (Kim Nham) đã bỏ bê, không quan tâm đến nàng.
- D. Người tình (Trần Phương) đã lừa gạt nàng.
Câu 5: Phân tích tâm trạng của Xúy Vân qua câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng"? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ và tâm trạng qua lời thoại.
- A. Nàng tự nhận mình là người lẳng lơ, hay thay đổi.
- B. Nàng trách Kim Nham là người thiếu chung thủy.
- C. Nàng than trách số phận trớ trêu khi người không có tính lẳng lơ lại gặp phải hoàn cảnh éo le, lỡ dở như người trăng gió.
- D. Nàng khoe khoang về vẻ đẹp thu hút của mình.
Câu 6: Điệu "con gà rừng" trong đoạn trích mang sắc thái biểu cảm chủ đạo nào về cảnh ngộ của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích sắc thái cảm xúc qua điệu hát.
- A. Niềm vui sướng khi được tự do, thoát khỏi ràng buộc.
- B. Sự cay đắng, uất ức, tủi hổ vì cảnh ngộ lỡ làng, bị đàm tiếu.
- C. Nỗi nhớ nhung da diết về cuộc sống gia đình ấm êm.
- D. Sự thách thức, ngạo nghễ đối với định kiến xã hội.
Câu 7: Hình ảnh "Con gà rừng ăn lẫn với công" trong điệu hát "con gà rừng" thể hiện điều gì về cảm nhận của Xúy Vân về bản thân và hoàn cảnh? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.
- A. Nàng cảm thấy mình bị đặt vào hoàn cảnh không phù hợp, thấp kém, phải sống chen lẫn với những điều không xứng đáng với mình.
- B. Nàng tự hào mình là loài chim quý hiếm (công) giữa bầy gà rừng tầm thường.
- C. Nàng muốn hòa nhập với cuộc sống dân dã, gần gũi thiên nhiên.
- D. Nàng ám chỉ Kim Nham là "gà rừng" còn Trần Phương là "công".
Câu 8: Câu hát "Chờ đợi càng trưa chuyến đò" trong điệu "con gà rừng" diễn tả điều gì về tâm trạng và tình thế của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh "chuyến đò".
- A. Nàng nóng lòng chờ đợi Kim Nham trở về.
- B. Nàng sốt ruột chờ đợi Trần Phương đến đón.
- C. Nàng than vãn về sự chậm trễ của cuộc sống.
- D. Nàng cảm thấy cuộc đời mình ngày càng lỡ dở, bế tắc, không có hướng giải quyết.
Câu 9: Đoạn "hát sắp" với những câu như "Thiếp kể từ khi bén duyên... Thiếp đã trót vì cành hoa", "Trót vì lẽ Nguyệt Hoa... Đã mang tiếng với Thiên hạ", "Chữ đồng lấy nghĩa làm đầu... Ai ngờ duyên nợ chiêm bao thế này" thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích tâm trạng qua chuỗi lời hát.
- A. Sự quyết tâm theo đuổi tình yêu mới.
- B. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với Kim Nham.
- C. Sự dằn vặt, ân hận về sai lầm đã gây ra, ý thức về hậu quả và định kiến xã hội.
- D. Sự tức giận, oán trách đối với Kim Nham.
Câu 10: Điệu "sử rầu" trong đoạn trích thường được sử dụng trong chèo để thể hiện điều gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng các điệu hát chèo và tác dụng biểu cảm của chúng.
- A. Tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của nhân vật.
- B. Sự vui vẻ, hồ hởi khi gặp lại người thân.
- C. Lời kể chuyện, tường thuật một sự việc.
- D. Lời thách đố, tranh luận gay gắt.
Câu 11: Lời thoại nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự ý thức của Xúy Vân về hoàn cảnh trớ trêu, bẽ bàng của chính mình sau khi chạy theo Trần Phương? Câu hỏi yêu cầu nhận diện câu thoại thể hiện sự tự nhận thức của nhân vật.
- A. Chờ đợi càng trưa chuyến đò.
- B. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
- C. Con gà rừng ăn lẫn với công.
- D. Thương thân trách phận, hổ mình.
Câu 12: Việc Xúy Vân sử dụng ngôn ngữ "nói lệch", "hát ngược" khi giả dại có tác dụng gì về mặt nghệ thuật biểu diễn chèo? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của các thủ pháp ngôn ngữ trong chèo.
- A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu, bí hiểm.
- B. Nhấn mạnh trạng thái điên loạn giả tạo, đồng thời hé lộ phần nào tâm trạng thật của nhân vật một cách ẩn ý.
- C. Tạo ra tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
- D. Thể hiện sự thông minh, lém lỉnh của nhân vật.
Câu 13: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu bắt nguồn từ mâu thuẫn nào? Câu hỏi yêu cầu phân tích nguyên nhân sâu xa của bi kịch nhân vật.
- A. Giữa khát vọng tự do yêu đương, hạnh phúc cá nhân với những ràng buộc khắt khe của lễ giáo phong kiến và định kiến xã hội.
- B. Giữa tình yêu nàng dành cho Kim Nham và tình yêu nàng dành cho Trần Phương.
- C. Giữa mong muốn làm giàu và thực tế cuộc sống nghèo khó.
- D. Giữa lời hứa của Trần Phương và sự lừa dối của hắn.
Câu 14: Hình ảnh "Chiếc quạt nan / Em cầm chưa mát / Cái áo rách / Em mặc chưa vá" trong đoạn hát "con gà rừng" thể hiện điều gì về cuộc sống hiện tại của Xúy Vân? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của các vật dụng.
- A. Nàng đang sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn.
- B. Nàng đang cố gắng làm lụng để trang trải cuộc sống.
- C. Nàng đang sống trong tâm trạng bồn chồn, day dứt, mọi việc đều dang dở, không yên, chưa hoàn thành.
- D. Nàng muốn ám chỉ Kim Nham là người keo kiệt, không lo đủ cho vợ.
Câu 15: Đâu là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của chèo cổ được thể hiện rõ trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại"? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc trưng thể loại chèo.
- A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
- B. Không có sự tương tác giữa diễn viên và khán giả.
- C. Chủ yếu sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
- D. Kết hợp nhuần nhuyễn lời nói, lời hát (các điệu hát đa dạng), điệu bộ, cử chỉ, tạo nên tính ước lệ và giàu nhạc điệu.
Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nhân vật Xúy Vân qua đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu đánh giá khái quát về nhân vật.
- A. Xúy Vân là người phụ nữ lẳng lơ, ích kỷ, chỉ biết chạy theo tình yêu.
- B. Xúy Vân là người phụ nữ có khát vọng hạnh phúc cá nhân nhưng lại yếu đuối, lầm lỡ trước cám dỗ và bế tắc trước định kiến xã hội.
- C. Xúy Vân là biểu tượng của sự phản kháng mạnh mẽ chống lại chế độ phong kiến.
- D. Xúy Vân hoàn toàn vô tội, chỉ là nạn nhân của số phận.
Câu 17: Lời "đế" (lời bình của người dẫn chuyện hoặc nhân vật khác) trong chèo thường có vai trò gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về yếu tố "đế" trong chèo và tác dụng của nó.
- A. Nhận xét, bình luận về hành động, tâm trạng nhân vật hoặc bối cảnh câu chuyện, giúp khán giả hiểu rõ hơn nội dung và ý nghĩa.
- B. Tham gia trực tiếp vào cuộc đối thoại với nhân vật chính.
- C. Chỉ đơn thuần là lời giới thiệu các lớp diễn tiếp theo.
- D. Tạo tiếng cười bằng những câu nói bông đùa.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân liên tục lặp lại các câu hỏi tu từ như "Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?", "Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?" trong đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của biện pháp tu từ và ý nghĩa của nó.
- A. Thể hiện sự tức giận, trách móc đối với Kim Nham.
- B. Nhấn mạnh sự vô trách nhiệm của bản thân.
- C. Diễn tả sự bế tắc, hoang mang, không tìm thấy lời giải đáp cho bi kịch của mình, đồng thời là lời than trách số phận hoặc ngoại cảnh.
- D. Hỏi khán giả về nguyên nhân dẫn đến bi kịch.
Câu 19: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là một trong những lớp chèo đỉnh cao của chèo cổ Việt Nam vì lý do nào? Câu hỏi yêu cầu đánh giá giá trị nghệ thuật của đoạn trích.
- A. Cốt truyện rất phức tạp và hấp dẫn.
- B. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
- C. Nhân vật Xúy Vân là người phụ nữ hoàn hảo, không có lỗi lầm.
- D. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật qua ngôn ngữ, điệu hát đa dạng, giàu tính biểu cảm và kỹ thuật diễn xuất tinh tế.
Câu 20: Hình ảnh "chim bay về núi, cá lội về sông" trong lời hát của Xúy Vân có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đoạn trích? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh thiên nhiên.
- A. Biểu tượng cho sự chia lìa, mỗi người một ngả, không thể sum họp.
- B. Biểu tượng cho sự tự do, giải thoát.
- C. Biểu tượng cho sự trở về nguồn cội.
- D. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.
Câu 21: Lời "vỉa" trong chèo là gì và thường có chức năng gì? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thuật ngữ "vỉa" trong chèo.
- A. Đoạn hát đối đáp giữa hai nhân vật.
- B. Lời nói có vần, có nhịp, dùng để diễn tả tâm trạng, sự việc hoặc giới thiệu cảnh trí, thường mang tính tự sự hoặc trữ tình.
- C. Đoạn múa minh họa cho lời hát.
- D. Lời bình của khán giả.
Câu 22: Khi Xúy Vân hát "Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre / Tôi quét lá đa / Tôi rập lá đề...", những hành động và hình ảnh này thể hiện điều gì về trạng thái "giả dại" của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của hành động và hình ảnh trong lời hát.
- A. Nàng đang làm công việc đồng áng vất vả.
- B. Nàng muốn trở về cuộc sống giản dị ở quê nhà.
- C. Thể hiện hành động vô thức, lặp đi lặp lại, không mục đích của người điên, đồng thời bộc lộ nỗi lòng ẩn giấu qua những hình ảnh quen thuộc.
- D. Nàng đang tìm kiếm một vật gì đó đã mất.
Câu 23: Câu "Ai làm cho sum họp rồi lại lìa tan?" trong lời hát "sử rầu" của Xúy Vân hướng đến sự oán trách ai hoặc điều gì là chính? Câu hỏi yêu cầu phân tích đối tượng oán trách trong câu hỏi tu từ.
- A. Trần Phương.
- B. Kim Nham.
- C. Cha mẹ Xúy Vân.
- D. Số phận, định mệnh nghiệt ngã đã gây ra sự lỡ dở, tan vỡ cho cuộc đời nàng.
Câu 24: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện giá trị nhân đạo nào? Câu hỏi yêu cầu nhận diện và phân tích giá trị nhân đạo của tác phẩm.
- A. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với thân phận và bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến, những người dám có khát vọng cá nhân nhưng lại phải chịu hậu quả nặng nề.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa chung thủy.
- C. Phê phán gay gắt những người phụ nữ không giữ gìn phẩm hạnh.
- D. Đề cao vai trò của người chồng trong gia đình.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính bi kịch cho đoạn trích "Xúy Vân giả dại"? Câu hỏi yêu cầu phân tích yếu tố tạo nên tính bi kịch.
- A. Việc sử dụng nhiều yếu tố hài hước, gây cười.
- B. Kết thúc có hậu, nhân vật tìm được hạnh phúc.
- C. Nhân vật hoàn toàn chủ động, kiểm soát được số phận.
- D. Sự giằng xé nội tâm giữa khát vọng và thực tế, sự lầm lỡ dẫn đến bi kịch cá nhân và sự bế tắc không lối thoát của nhân vật trong xã hội cũ.
Câu 26: Lời thoại nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa khao khát hạnh phúc lứa đôi giản dị, truyền thống và thực tại éo le của nàng? Câu hỏi yêu cầu phân tích câu thoại biểu hiện mâu thuẫn nội tâm.
- A. Tôi đội cái nón mê / Tôi chống cái gậy tre.
- B. Ước gì anh lấy được nàng / Để anh mua gạch Bát Tràng về xây / Xây dọc rồi lại xây ngang / Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân.
- C. Thương thân trách phận, hổ mình.
- D. Chẳng nên gia thất cũng tại trời ru?
Câu 27: Việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống lao động, sinh hoạt làng quê Việt Nam ("bông lúa chín vàng", "anh đi gặt", "nàng mang cơm", "quạt nan", "áo rách", "nón mê", "gậy tre", "lá đa", "lá đề") trong lời hát của Xúy Vân có tác dụng gì? Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của việc sử dụng chất liệu dân gian.
- A. Làm cho lời hát trở nên khó hiểu đối với người xem hiện đại.
- B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.
- C. Tạo sự gần gũi, quen thuộc với khán giả, đồng thời lồng ghép một cách tinh tế tâm trạng, ước mơ hoặc hiện thực éo le của nhân vật.
- D. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật xung quanh.
Câu 28: So sánh tâm trạng của Xúy Vân trong đoạn "hát quá giang" và đoạn "hát sắp", ta thấy có sự chuyển biến nào? Câu hỏi yêu cầu so sánh và phân tích diễn biến tâm trạng.
- A. "Hát quá giang" thiên về sự than thân, trách phận, còn "hát sắp" bộc lộ rõ hơn sự ân hận, hổ thẹn và ý thức về sai lầm, hậu quả.
- B. "Hát quá giang" thể hiện niềm vui, còn "hát sắp" thể hiện nỗi buồn.
- C. Cả hai đoạn đều chỉ thể hiện sự điên loạn đơn thuần.
- D. "Hát quá giang" hướng về tương lai, còn "hát sắp" nhìn về quá khứ.
Câu 29: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chủ yếu sử dụng kỹ thuật diễn xuất đặc trưng nào của chèo để khắc họa nhân vật? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về kỹ thuật diễn chèo.
- A. Diễn xuất theo lối hiện thực, tái hiện đời sống chân thực.
- B. Chỉ tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật.
- C. Chủ yếu dựa vào độc thoại nội tâm không có sự tương tác.
- D. Sử dụng lối diễn ước lệ, cách điệu cao, kết hợp hát, nói, múa, điệu bộ để thể hiện nội tâm và hành động nhân vật.
Câu 30: Thông qua hình tượng Xúy Vân, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến? Câu hỏi yêu cầu tổng hợp và phân tích thông điệp của tác phẩm.
- A. Phụ nữ chỉ nên an phận thủ thường, tuân theo sắp đặt của gia đình.
- B. Người phụ nữ, dù có khát vọng cá nhân, vẫn dễ bị tổn thương và chịu nhiều thiệt thòi, bi kịch dưới sự ràng buộc của lễ giáo và định kiến xã hội phong kiến.
- C. Mọi bi kịch của phụ nữ đều do lỗi lầm của chính họ.
- D. Tình yêu cá nhân luôn chiến thắng mọi rào cản xã hội.