Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 01

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp chiến sĩ rèn luyện thể lực bền bỉ.
  • B. Làm giảm tối đa sự mệt mỏi khi di chuyển.
  • C. Tạo ra đội hình tấn công đẹp mắt, uyển chuyển.
  • D. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu, bảo đảm an toàn cho bản thân.

Câu 2: Yêu cầu "Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để phát hiện và tiêu diệt địch nhanh hơn.
  • B. Chủ yếu để chọn địa hình có lợi cho việc nghỉ ngơi.
  • C. Để vận dụng tư thế phù hợp, bảo đảm an toàn, bí mật và hiệp đồng với đồng đội.
  • D. Chỉ cần quan sát địa hình để tránh chướng ngại vật.

Câu 3: Tư thế đi khom cao thường được vận dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Gần địch, có địa hình, địa vật che khuất cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối, sương mù.
  • C. Di chuyển qua hàng rào dây thép gai của địch.
  • D. Vận động qua nơi có nhiều sỏi đá lởm chởm, dễ gây tiếng động.

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao lại yêu cầu người không nhấp nhô?

  • A. Để giữ bí mật, khó bị địch phát hiện và duy trì tốc độ, thăng bằng.
  • B. Chỉ để tránh vấp ngã khi di chuyển.
  • C. Để người đỡ mệt mỏi hơn khi đi quãng đường dài.
  • D. Không có yêu cầu này, có thể nhấp nhô để quan sát tốt hơn.

Câu 5: Giả sử bạn đang ở vị trí cách địch khoảng 50m, có một gò đất cao ngang tầm ngực che khuất. Tư thế vận động nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và nhanh chóng?

  • A. Trườn.
  • B. Đi khom hoặc chạy khom.
  • C. Lê.
  • D. Vọt tiến ở tư thế cao.

Câu 6: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng trong trường hợp nào, đặc biệt là với tay không cầm súng?

  • A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải nhanh nhất.
  • B. Ở nơi địa hình bằng phẳng, không có vật che đỡ.
  • C. Khi cần thu hẹp mục tiêu tối đa dưới làn đạn của địch.
  • D. Khi gần địch, vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động hoặc cần dùng tay để dò mìn/mang vật chất.

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao, tại sao lại cần chú ý không để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất?

  • A. Để tránh gây tiếng động, giữ bí mật và di chuyển linh hoạt.
  • B. Giúp súng không bị bẩn và chân không bị mỏi.
  • C. Chỉ để đảm bảo súng luôn ở tư thế sẵn sàng bắn.
  • D. Đây là quy tắc cũ, hiện tại không còn quan trọng.

Câu 8: Tư thế lê cao khác lê thấp ở điểm kỹ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Lê cao dùng chân để đẩy, lê thấp dùng tay để kéo.
  • B. Lê cao súng đặt trên đùi, lê thấp súng đeo sau lưng.
  • C. Lê cao dùng bàn tay chống đất khi tiến, lê thấp đặt cả cẳng tay xuống đất.
  • D. Lê cao người nghiêng nhiều hơn lê thấp.

Câu 9: Động tác lê thường được vận dụng hiệu quả nhất trong loại địa hình và tình huống nào?

  • A. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi có địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi.
  • B. Khi cần vượt qua quãng đường dài trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Vận động bí mật trong đêm tối, sương mù.
  • D. Khi cần vượt qua các chướng ngại vật cao, phức tạp.

Câu 10: Khi thực hiện động tác lê, tại sao lại cần chú ý không để súng chạm đất?

  • A. Để súng luôn sạch sẽ, không bị bụi bẩn.
  • B. Giúp người di chuyển nhanh hơn.
  • C. Tránh làm hỏng súng khi va chạm với địa hình.
  • D. Để giữ bí mật, tránh gây tiếng động và đảm bảo súng sẵn sàng sử dụng.

Câu 11: Động tác trườn thường được vận dụng hiệu quả nhất trong loại địa hình và tình huống nào?

  • A. Vận động nhanh trên địa hình đồi núi dốc.
  • B. Gần địch, cần hạ thấp tối đa, nơi địa hình bằng phẳng hoặc vật che khuất ngang tầm người nằm, cần chui qua vật cản.
  • C. Khi di chuyển trong rừng rậm, cây cối dày đặc.
  • D. Vượt qua sông, suối có dòng chảy xiết.

Câu 12: Khi thực hiện động tác trườn, tại sao lại yêu cầu không đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh làm súng bị hư hỏng khi va chạm.
  • B. Giúp người trườn nhanh hơn trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Để tránh lộ mục tiêu, bảo đảm bí mật và sẵn sàng sử dụng súng.
  • D. Không có quy định cụ thể về việc này.

Câu 13: So sánh động tác lê và trườn, điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế thân người khi vận động là gì?

  • A. Lê di chuyển bằng cách bò, trườn di chuyển bằng cách lết.
  • B. Lê người nằm sấp, trườn người nằm nghiêng.
  • C. Lê dùng chân để đẩy, trườn dùng tay để kéo.
  • D. Lê người nằm nghiêng, dựa vào đùi và tay/cẳng tay; trườn người nằm sấp, bụng/ngực lướt trên mặt đất.

Câu 14: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải, đặc biệt khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Di chuyển bí mật trong rừng rậm, địa hình phức tạp.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần, dưới 20m.
  • D. Vận động qua nơi có nhiều chướng ngại vật cao.

Câu 15: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn), động tác chuẩn bị để bật dậy là gì?

  • A. Chống hai tay xuống đất, bật thẳng người lên.
  • B. Người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên, dùng sức tay trái và hai chân bật dậy.
  • C. Lăn người sang ngang vài vòng rồi mới bật dậy.
  • D. Từ từ ngồi dậy rồi mới chạy.

Câu 16: Điểm chú ý "Trước khi vọt tiến nếu địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người vọt tiến nhanh hơn.
  • B. Chỉ là một biện pháp tiết kiệm sức lực.
  • C. Để tránh bị địch đoán trước hướng vận động và tập trung hỏa lực vào vị trí cũ.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ là một kinh nghiệm nhỏ.

Câu 17: Giả sử bạn cần vận động qua một khu vực bằng phẳng, không có vật che khuất nào đáng kể, và địch đang bắn tỉa từ xa. Tư thế vận động nào là ít phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Trườn.
  • B. Lê.
  • C. Đi khom cao.
  • D. Vọt tiến (nếu có thời cơ).

Câu 18: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị, việc điều chỉnh tư thế, động tác vận động cơ bản thường là gì?

  • A. Giữ nguyên tư thế ban đầu và cố gắng di chuyển nhanh hơn.
  • B. Chỉ cần giảm tốc độ di chuyển.
  • C. Chuyển sang tư thế đi thẳng để dễ mang vác.
  • D. Thường phải điều chỉnh vị trí súng (đeo sau lưng) và cách dùng tay để mang hoặc giữ vật chất.

Câu 19: Trong động tác bò cao hai chân một tay, nguyên tắc "2 chắc 1 đi" nghĩa là gì?

  • A. Luôn có hai điểm tiếp xúc (tay và chân) vững chắc trên mặt đất trước khi di chuyển điểm còn lại.
  • B. Di chuyển 2 bước chân rồi mới di chuyển 1 bước tay.
  • C. Dùng 2 tay và 1 chân để bò.
  • D. Đảm bảo 2 yếu tố bí mật và nhanh chóng, sau đó mới tiến lên.

Câu 20: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, tại sao lại cần nâng người cao hơn so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

  • A. Để dễ dàng quan sát địch từ xa.
  • B. Để tránh va chạm với các vật nhô lên trên địa hình mấp mô và di chuyển thuận lợi hơn.
  • C. Giúp người đỡ mỏi hơn khi trườn quãng đường dài.
  • D. Thể hiện sự chủ động, sẵn sàng chiến đấu cao hơn.

Câu 21: Động tác chạy khom khác động tác đi khom chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tốc độ nhanh hơn và bước chân dài hơn.
  • B. Người cúi thấp hơn và súng đặt khác vị trí.
  • C. Chỉ khác về trường hợp vận dụng, kỹ thuật giống hệt.
  • D. Một động tác dùng ban ngày, một động tác dùng ban đêm.

Câu 22: Trong các động tác vận động, động tác nào đòi hỏi người hạ thấp trọng tâm nhất, gần như sát mặt đất?

  • A. Đi khom.
  • B. Lê.
  • C. Trườn.
  • D. Bò cao.

Câu 23: Khi vận động trên chiến trường, việc lựa chọn tư thế phù hợp còn phụ thuộc vào yếu tố nào ngoài địa hình và địch?

  • A. Thời tiết trong ngày.
  • B. Sự hiệp đồng, phối hợp với đồng đội.
  • C. Loại vũ khí đang sử dụng.
  • D. Tâm trạng của người chiến sĩ.

Câu 24: Bạn đang ở vị trí ẩn nấp tốt, cách địch khoảng 15m, và cần di chuyển đến một vị trí khác cách đó 10m để có góc bắn tốt hơn. Vị trí mới có vật che khuất thấp (ngang tầm người nằm). Địch đang bắn liên tục nhưng không chính xác. Tư thế vận động nào là hợp lý nhất lúc này?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 25: Động tác bò cao hai chân hai tay khác bò cao hai chân một tay ở chỗ nào về mặt sử dụng tay?

  • A. Bò cao hai tay dùng cả hai tay để chống đỡ/dò đường khi tiến, bò cao một tay chỉ dùng một tay.
  • B. Bò cao hai tay di chuyển nhanh hơn bò cao một tay.
  • C. Bò cao hai tay dùng khi có súng, bò cao một tay dùng khi không có súng.
  • D. Bò cao hai tay dùng khi địa hình bằng phẳng, bò cao một tay dùng khi địa hình mấp mô.

Câu 26: Khi thực hiện động tác lê, tư thế chân trái co lên và đùi trái gần vuông góc với hướng địch có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp chân đỡ mỏi khi lê quãng đường dài.
  • B. Chỉ là tư thế chuẩn bị, không có ý nghĩa đặc biệt khi di chuyển.
  • C. Giúp người lê nhanh hơn trên địa hình dốc.
  • D. Tạo điểm tựa vững chắc, là nơi đặt súng thuận tiện và giúp thu gọn mục tiêu.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng tay khi trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô.

  • A. Địa hình bằng phẳng tay chống sát nách, địa hình mấp mô tay đưa về trước.
  • B. Địa hình bằng phẳng tay đưa về trước xa hơn, địa hình mấp mô tay co sát nách hơn.
  • C. Địa hình bằng phẳng dùng hai tay, địa hình mấp mô chỉ dùng một tay.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng tay.

Câu 28: Khi vọt tiến ở tư thế cao, động tác tay và súng ban đầu (khi chưa chạy) là gì?

  • A. Tay phải xách súng hoặc súng đeo sau lưng nếu mang vật khác, người hơi cúi về trước.
  • B. Súng vác trên vai, người đứng thẳng.
  • C. Súng đặt dưới đất, hai tay chống đất để lấy đà.
  • D. Súng cầm ngang ngực, hai chân co lại.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là mục đích chính của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường?

  • A. Bảo đảm bí mật, bất ngờ cho hành động chiến đấu.
  • B. Nhanh chóng tiếp cận mục tiêu.
  • C. Bảo đảm an toàn cho bản thân trước hỏa lực địch.
  • D. Rèn luyện thể lực và sự dẻo dai cho chiến sĩ.

Câu 30: Trong chiến đấu, khi di chuyển qua một đoạn đường nhỏ có lác đác sỏi đá khô, dễ gây tiếng động, tư thế "bò cao" có ưu điểm gì so với "đi khom"?

  • A. Cho phép dùng tay dò đường, giảm thiểu tiếng động khi di chuyển qua sỏi đá.
  • B. Di chuyển nhanh hơn đáng kể so với đi khom.
  • C. Người được nâng cao hơn, dễ quan sát hơn.
  • D. Hoàn toàn không gây ra bất kỳ tiếng động nào.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yêu cầu 'Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tư thế đi khom cao thường được vận dụng trong trường hợp nào sau đây?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao lại yêu cầu người không nhấp nhô?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử bạn đang ở vị trí cách địch khoảng 50m, có một gò đất cao ngang tầm ngực che khuất. Tư thế vận động nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và nhanh chóng?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng trong trường hợp nào, đặc biệt là với tay không cầm súng?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao, tại sao lại cần chú ý không để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tư thế lê cao khác lê thấp ở điểm kỹ thuật nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Động tác lê thường được vận dụng hiệu quả nhất trong loại địa hình và tình huống nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi thực hiện động tác lê, tại sao lại cần chú ý không để súng chạm đất?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Động tác trườn thường được vận dụng hiệu quả nhất trong loại địa hình và tình huống nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi thực hiện động tác trườn, tại sao lại yêu cầu không đưa súng lên quá đầu?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So sánh động tác lê và trườn, điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế thân người khi vận động là gì?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn), động tác chuẩn bị để bật dậy là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điểm chú ý 'Trước khi vọt tiến nếu địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến' có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn cần vận động qua một khu vực bằng phẳng, không có vật che khuất nào đáng kể, và địch đang bắn tỉa từ xa. Tư thế vận động nào là ít phù hợp nhất trong tình huống này?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị, việc điều chỉnh tư thế, động tác vận động cơ bản thường là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong động tác bò cao hai chân một tay, nguyên tắc '2 chắc 1 đi' nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, tại sao lại cần nâng người cao hơn so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Động tác chạy khom khác động tác đi khom chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong các động tác vận động, động tác nào đòi hỏi người hạ thấp trọng tâm nhất, gần như sát mặt đất?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi vận động trên chiến trường, việc lựa chọn tư thế phù hợp còn phụ thuộc vào yếu tố nào ngoài địa hình và địch?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bạn đang ở vị trí ẩn nấp tốt, cách địch khoảng 15m, và cần di chuyển đến một vị trí khác cách đó 10m để có góc bắn tốt hơn. Vị trí mới có vật che khuất thấp (ngang tầm người nằm). Địch đang bắn liên tục nhưng không chính xác. Tư thế vận động nào là hợp lý nhất lúc này?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Động tác bò cao hai chân hai tay khác bò cao hai chân một tay ở chỗ nào về mặt sử dụng tay?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thực hiện động tác lê, tư thế chân trái co lên và đùi trái gần vuông góc với hướng địch có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng tay khi trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô.

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi vọt tiến ở tư thế cao, động tác tay và súng ban đầu (khi chưa chạy) là gì?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* phải là mục đích chính của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong chiến đấu, khi di chuyển qua một đoạn đường nhỏ có lác đác sỏi đá khô, dễ gây tiếng động, tư thế 'bò cao' có ưu điểm gì so với 'đi khom'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 02

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Giúp quân nhân có thể di chuyển nhanh nhất trên mọi địa hình.
  • B. Chỉ nhằm mục đích rèn luyện thể lực cho người lính.
  • C. Chủ yếu để tránh sự phát hiện của các loại vũ khí hiện đại.
  • D. Giúp người chiến sĩ nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và bảo đảm an toàn cho bản thân.

Câu 2: Yêu cầu "luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" khi vận động trên chiến trường phản ánh điều gì về nguyên tắc chiến thuật cơ bản?

  • A. Chỉ là yêu cầu về kỷ luật cá nhân, không liên quan đến chiến thuật chung.
  • B. Nhằm mục đích chính là tìm kiếm lương thực, nước uống trên đường di chuyển.
  • C. Thể hiện sự chủ động nắm bắt tình hình để vận dụng tư thế phù hợp và hiệp đồng với đồng đội.
  • D. Chỉ cần thiết khi di chuyển ở địa hình trống trải, còn địa hình phức tạp thì không quan trọng.

Câu 3: Trong một tình huống chiến đấu, bạn đang di chuyển gần mục tiêu địch, địa hình có nhiều bụi cây và vật che khuất cao ngang tầm ngực. Động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật và sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom, yêu cầu "người không nhấp nhô" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • B. Đảm bảo súng luôn ở tư thế sẵn sàng bắn.
  • C. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình gồ ghề.
  • D. Giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện mục tiêu do thay đổi độ cao đột ngột.

Câu 5: Bạn cần di chuyển nhanh qua một đoạn địa hình trống trải khi hỏa lực địch vừa tạm ngưng. Động tác nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng?

  • A. Bò cao.
  • B. Vọt tiến.
  • C. Lê thấp.
  • D. Đi khom thấp.

Câu 6: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng được sử dụng để làm gì?

  • A. Để giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Để cầm cành lá ngụy trang.
  • C. Để chống xuống đất đẩy người và dò đường/dò mìn.
  • D. Để ra hiệu cho đồng đội phía sau.

Câu 7: So với động tác đi khom cao, động tác đi khom thấp có đặc điểm kỹ thuật nào khác biệt chính?

  • A. Hai chân chùng hơn, người cúi thấp hơn.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Chỉ sử dụng một tay để dò đường.
  • D. Súng được đặt trên vai thay vì cầm tay.

Câu 8: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Vượt qua hàng rào dây thép gai.
  • B. Di chuyển ở nơi gần địch, có vật che khuất cao ngang tầm người ngồi.
  • C. Tiếp cận nhanh chóng mục tiêu ở địa hình trống trải.
  • D. Di chuyển trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc.

Câu 9: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, tư thế cơ bản khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

  • A. Súng được đặt lên lưng thay vì bên cạnh người.
  • B. Chỉ sử dụng một chân để đẩy người.
  • C. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • D. Tốc độ di chuyển chậm hơn đáng kể.

Câu 10: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không nên đưa súng lên quá đầu?

  • A. Dễ làm lộ mục tiêu và có thể gây vướng víu, tiếng động.
  • B. Làm giảm tốc độ di chuyển của cơ thể.
  • C. Không đảm bảo súng sẵn sàng chiến đấu ngay lập tức.
  • D. Gây mỏi tay và khó quan sát phía trước.

Câu 11: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi đột phá vào công sự kiên cố của địch.
  • B. Khi di chuyển trên địa hình hoàn toàn trống trải dưới hỏa lực mạnh.
  • C. Khi bò qua hàng rào dây thép gai.
  • D. Khi cần vận động nhanh từ vật che khuất này sang vật che khuất khác ở khoảng cách gần địch.

Câu 12: Khi đi khom qua một vật chướng ngại nhỏ (cành cây, mô đất thấp), động tác nào sau đây là đúng kỹ thuật?

  • A. Giữ nguyên súng ở tay, dùng chân đá vật cản ra.
  • B. Đeo dây súng vào vai phải, tay phải kẹp chặt súng vào người, tay trái vạch đường hoặc cầm cành lá ngụy trang.
  • C. Đặt súng xuống đất rồi bò qua chướng ngại vật.
  • D. Nâng súng lên cao quá đầu để tránh vướng.

Câu 13: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tư thế chuẩn bị yêu cầu dây súng được đeo vào vai nào?

  • A. Vai phải (đối với người thuận tay phải).
  • B. Vai trái (đối với người thuận tay phải).
  • C. Đeo ngang cổ.
  • D. Không cần đeo dây súng.

Câu 14: Khi lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm chắc bằng hai tay phía trước ngực.
  • C. Đặt trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông.
  • D. Đặt dọc theo thân người bên phải, cách 25-30cm.

Câu 15: Phân tích lý do tại sao khi trườn ở địa hình bằng phẳng, cằm cần cúi thấp gần sát địa hình?

  • A. Để thu hẹp mục tiêu, lợi dụng tối đa vật che khuất thấp và tránh bị phát hiện.
  • B. Giúp quan sát rõ hơn các vật cản nhỏ trên đường đi.
  • C. Tạo lực đẩy mạnh hơn từ hai tay và hai chân.
  • D. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển chậm.

Câu 16: Động tác vọt tiến từ tư thế thấp (nằm, bò, trườn) có đặc điểm nào khác biệt so với vọt tiến từ tư thế cao (đi, đứng, quỳ, ngồi)?

  • A. Tốc độ chạy nhanh hơn.
  • B. Cần dùng sức của tay và chân để nâng, bật người từ vị trí sát đất.
  • C. Súng luôn được đặt sang một bên trước khi bật dậy.
  • D. Chỉ áp dụng khi di chuyển ở cự ly rất ngắn.

Câu 17: Khi di chuyển bằng động tác bò cao, việc không đặt cả bàn chân xuống đất mà chỉ dùng mũi bàn chân có tác dụng gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ bò.
  • B. Giúp người cao hơn để quan sát.
  • C. Giảm tiếng động, dễ dàng dò đường và thay đổi tư thế.
  • D. Chỉ là một thói quen kỹ thuật không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 18: Tại sao khi vọt tiến qua địa hình trống trải, nếu nghi ngờ bị địch theo dõi, người chiến sĩ cần di chuyển vị trí một chút rồi mới vọt tiến?

  • A. Để tìm địa hình thuận lợi hơn cho việc chạy.
  • B. Để ra hiệu cho đồng đội biết mình sắp vọt tiến.
  • C. Để kiểm tra lại trang bị trước khi di chuyển.
  • D. Để đánh lừa hướng quan sát, phán đoán của địch, tránh bị hỏa lực chờ sẵn.

Câu 19: Trong động tác lê cao, tay trái (đối với người thuận tay phải) được sử dụng để làm gì trong quá trình tiến?

  • A. Cầm súng.
  • B. Chống xuống đất để đẩy người về trước.
  • C. Giữ thăng bằng cho súng.
  • D. Dò đường phía trước.

Câu 20: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và cần mang theo một thùng đạn. Kỹ thuật mang vật chất nào sau đây là đúng?

  • A. Đặt thùng đạn lên lưng và trườn như bình thường.
  • B. Đẩy thùng đạn đi trước rồi trườn theo sau.
  • C. Súng đeo sau lưng, vật chất để dọc bên phải thân người hoặc kẹp vật chất đặt lên sườn để tiến.
  • D. Cầm thùng đạn bằng hai tay và trườn, súng để ở nhà.

Câu 21: Động tác bò cao hai chân hai tay khác biệt chủ yếu với bò cao hai chân một tay ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng một chân để di chuyển.
  • B. Tốc độ di chuyển chậm hơn.
  • C. Người cúi thấp hơn.
  • D. Súng đeo sau lưng, cả hai tay được sử dụng để chống và dò đường/đẩy người.

Câu 22: Tình huống nào sau đây thường yêu cầu vận dụng động tác trườn?

  • A. Vượt qua hàng rào dây thép gai hoặc di chuyển qua bãi mìn.
  • B. Tiến công trên địa hình đồi núi dốc.
  • C. Vận động ban đêm ở cự ly xa địch.
  • D. Di chuyển trong khu vực đô thị có nhiều nhà cao tầng.

Câu 23: Khi thực hiện động tác lê thấp, vị trí đặt cẳng tay so với lê cao có điểm gì khác?

  • A. Cẳng tay vuông góc với mặt đất.
  • B. Đặt cả cẳng tay xuống đất.
  • C. Cẳng tay đưa lên cao ngang vai.
  • D. Chỉ dùng khuỷu tay chống xuống đất.

Câu 24: Việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân khi thực hiện các động tác bò, lê, trườn có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người chiến sĩ giữ thăng bằng tốt hơn.
  • B. Chỉ để thực hiện động tác cho đẹp mắt.
  • C. Làm tăng tiếng động khi di chuyển.
  • D. Đảm bảo động tác liên tục, nhanh chóng và giữ được sự bí mật.

Câu 25: Khi di chuyển bằng động tác đi khom thấp, độ chùng của chân và độ cúi của người được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Yêu cầu về sự bí mật và độ cao của vật che khuất, địa hình.
  • B. Tốc độ di chuyển mong muốn.
  • C. Loại súng đang mang theo.
  • D. Thời tiết lúc di chuyển.

Câu 26: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển qua một bãi đất trống ngắn khoảng 10m dưới sự quan sát của địch nhưng hỏa lực địch đang yếu. Động tác nào là lựa chọn hợp lý nhất để vượt qua khu vực này?

  • A. Lê.
  • B. Trườn.
  • C. Bò cao.
  • D. Vọt tiến.

Câu 27: Yêu cầu "hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" khi vận động trên chiến trường nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự chủ động, nhanh nhẹn và khả năng ẩn mình trước địch.
  • B. Chỉ cần di chuyển nhanh là đủ.
  • C. Ưu tiên sức mạnh thể chất hơn là tư duy chiến thuật.
  • D. Chủ yếu dựa vào may mắn và địa hình thuận lợi.

Câu 28: Khi thực hiện động tác trườn, việc hai bàn chân khép lại tự nhiên và mũi bàn chân chống xuống đất có tác dụng gì?

  • A. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
  • B. Giảm diện tích tiếp xúc với mặt đất.
  • C. Tạo lực đẩy để cơ thể tiến về phía trước.
  • D. Giúp xoay người dễ dàng hơn.

Câu 29: Động tác bò cao hai chân một tay được ưu tiên sử dụng hơn bò cao hai chân hai tay trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh nhất.
  • B. Khi địa hình hoàn toàn bằng phẳng.
  • C. Khi không mang theo súng.
  • D. Khi cần sử dụng một tay để dò mìn hoặc mang theo vật chất nhỏ.

Câu 30: Khi vọt tiến từ tư thế đứng, động tác kỹ thuật đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Hơi cúi người về trước, dùng sức của hai chân bật người về trước chạy nhanh.
  • B. Chuyển súng sang tay trái.
  • C. Nhảy cao lên để quan sát.
  • D. Đi bộ nhanh dần rồi chuyển sang chạy.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yêu cầu 'luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' khi vận động trên chiến trường phản ánh điều gì về nguyên tắc chiến thuật cơ bản?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một tình huống chiến đấu, bạn đang di chuyển gần mục tiêu địch, địa hình có nhiều bụi cây và vật che khuất cao ngang tầm ngực. Động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật và sẵn sàng chiến đấu?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom, yêu cầu 'người không nhấp nhô' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn cần di chuyển nhanh qua một đoạn địa hình trống trải khi hỏa lực địch vừa tạm ngưng. Động tác nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So với động tác đi khom cao, động tác đi khom thấp có đặc điểm kỹ thuật nào khác biệt chính?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, tư thế cơ bản khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không nên đưa súng lên quá đầu?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đi khom qua một vật chướng ngại nhỏ (cành cây, mô đất thấp), động tác nào sau đây là đúng kỹ thuật?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tư thế chuẩn bị yêu cầu dây súng được đeo vào vai nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích lý do tại sao khi trườn ở địa hình bằng phẳng, cằm cần cúi thấp gần sát địa hình?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Động tác vọt tiến từ tư thế thấp (nằm, bò, trườn) có đặc điểm nào khác biệt so với vọt tiến từ tư thế cao (đi, đứng, quỳ, ngồi)?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi di chuyển bằng động tác bò cao, việc không đặt cả bàn chân xuống đất mà chỉ dùng mũi bàn chân có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao khi vọt tiến qua địa hình trống trải, nếu nghi ngờ bị địch theo dõi, người chiến sĩ cần di chuyển vị trí một chút rồi mới vọt tiến?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong động tác lê cao, tay trái (đối với người thuận tay phải) được sử dụng để làm gì trong quá trình tiến?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và cần mang theo một thùng đạn. Kỹ thuật mang vật chất nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Động tác bò cao hai chân hai tay khác biệt chủ yếu với bò cao hai chân một tay ở điểm nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tình huống nào sau đây thường yêu cầu vận dụng động tác trườn?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi thực hiện động tác lê thấp, vị trí đặt cẳng tay so với lê cao có điểm gì khác?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân khi thực hiện các động tác bò, lê, trườn có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi di chuyển bằng động tác đi khom thấp, độ chùng của chân và độ cúi của người được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển qua một bãi đất trống ngắn khoảng 10m dưới sự quan sát của địch nhưng hỏa lực địch đang yếu. Động tác nào là lựa chọn hợp lý nhất để vượt qua khu vực này?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Yêu cầu 'hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' khi vận động trên chiến trường nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi thực hiện động tác trườn, việc hai bàn chân khép lại tự nhiên và mũi bàn chân chống xuống đất có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Động tác bò cao hai chân một tay được ưu tiên sử dụng hơn bò cao hai chân hai tay trong trường hợp nào?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi vọt tiến từ tư thế đứng, động tác kỹ thuật đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 03

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Thể hiện sự dũng cảm của người lính.
  • B. Rèn luyện sức bền và sự khéo léo.
  • C. Giúp phân tán đội hình địch.
  • D. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu, tìm mọi cách tiêu diệt địch.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất cần tuân thủ trong mọi tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội để vận dụng tư thế phù hợp.
  • B. Thực hiện động tác thật nhanh và mạnh mẽ.
  • C. Giữ khoảng cách cố định với đồng đội.
  • D. Ưu tiên tốc độ hơn sự bí mật.

Câu 3: Tại sao trong quá trình vận động, người chiến sĩ cần phải liên tục quan sát địa hình?

  • A. Để tìm kiếm nguồn nước và lương thực.
  • B. Để lựa chọn tư thế, động tác phù hợp, tận dụng vật che khuất, che đỡ.
  • C. Để xác định phương hướng di chuyển chính xác bằng la bàn.
  • D. Để đánh dấu đường đi cho đồng đội theo sau.

Câu 4: Khi vận động trên địa hình trống trải, bằng phẳng, không có vật che khuất, che đỡ cao hơn tầm người nằm, động tác nào sau đây thường được ưu tiên vận dụng?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến (tư thế cao).

Câu 5: Động tác đi khom cao và đi khom thấp khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong kỹ thuật thực hiện?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Hướng mũi bàn chân.
  • D. Độ chùng của chân và độ cúi của người.

Câu 6: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ không được nhấp nhô thân người?

  • A. Dễ bị địch phát hiện do thay đổi chiều cao đột ngột, làm lộ mục tiêu.
  • B. Gây mỏi cơ bắp nhanh hơn.
  • C. Làm giảm tốc độ di chuyển.
  • D. Khó giữ thăng bằng khi mang vác nặng.

Câu 7: Trong trường hợp cần nhanh chóng vượt qua một đoạn địa hình trống trải ngắn (khoảng vài chục mét) khi hỏa lực địch tạm ngừng hoặc yếu đi, động tác nào là phù hợp nhất?

  • A. Bò cao.
  • B. Lê thấp.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 8: So với đi khom, động tác chạy khom khác biệt chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Độ cúi của người.
  • B. Cách đặt bàn chân.
  • C. Tốc độ và độ dài bước chân.
  • D. Tư thế cầm súng.

Câu 9: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua hàng rào dây thép gai.
  • B. Vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động (gạch vỡ, sỏi đá), cần dò đường hoặc mang vác.
  • C. Di chuyển bí mật qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • D. Tiến công nhanh trên địa hình có vật che khuất cao ngang ngực.

Câu 10: Trong động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có vai trò gì khi tiến?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Che chắn mặt khỏi bụi bẩn.
  • C. Chống xuống đất hỗ trợ tiến và dò đường, kiểm tra vật cản.
  • D. Tạo đà để bật người lên cao.

Câu 11: So sánh bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay, khi nào thì vận dụng bò cao hai chân hai tay là phù hợp hơn?

  • A. Khi chưa cần sẵn sàng dùng súng ngay lập tức và cả hai tay đều rảnh để dò đường/hỗ trợ di chuyển.
  • B. Khi cần sẵn sàng chiến đấu ngay lập tức.
  • C. Khi mang vác vật nặng bằng một tay.
  • D. Khi di chuyển trên địa hình bằng phẳng tuyệt đối.

Câu 12: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao là gì?

  • A. Đẩy người thật nhanh về phía trước.
  • B. Không để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất.
  • C. Luôn nhìn thẳng về phía trước.
  • D. Sử dụng lực chủ yếu từ tay để kéo người.

Câu 13: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vận động nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Di chuyển trên địa hình đồi núi dốc.
  • C. Vượt qua chướng ngại vật cao.
  • D. Ở nơi gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, địa hình che khuất ngang tầm người ngồi, cần nhẹ nhàng.

Câu 14: Trong động tác lê, lực đẩy để di chuyển về phía trước chủ yếu đến từ bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Lực kéo của hai tay.
  • B. Lực đẩy của vai và ngực.
  • C. Sức đẩy của chân co lên và tay chống xuống đất.
  • D. Lực ma sát của bụng với mặt đất.

Câu 15: So với lê cao, động tác lê thấp khác biệt chủ yếu ở điểm nào trong kỹ thuật thực hiện?

  • A. Khi tiến, đặt cả cẳng tay xuống đất và đầu cúi thấp hơn.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Súng được đặt ở vị trí khác.
  • D. Chỉ sử dụng một chân để đẩy.

Câu 16: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác lê là gì?

  • A. Đẩy người thật mạnh để tạo đà.
  • B. Giữ người thẳng tuyệt đối.
  • C. Di chuyển các chi đồng thời.
  • D. Không để súng chạm đất.

Câu 17: Động tác trườn được vận dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình đồi dốc.
  • B. Ở nơi gần địch, địa hình bằng phẳng, vật che khuất ngang tầm người nằm, hoặc khi cần dò, gỡ mìn, chui qua hàng rào.
  • C. Khi vận động ban đêm trong rừng rậm.
  • D. Vượt qua sông, suối.

Câu 18: Khi trườn ở địa hình mấp mô, kỹ thuật tay có gì khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng và tại sao?

  • A. Tay đưa xa về phía trước hơn để tạo đà nhanh.
  • B. Tay giữ súng chắc hơn để tránh rơi.
  • C. Tay co, khuỷu tay khép sát sườn, nâng người cao hơn để tránh va chạm địa hình.
  • D. Tay không cần chống xuống đất.

Câu 19: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Làm tăng chiều cao mục tiêu, dễ bị địch phát hiện và khó khăn khi cần sử dụng súng ngay.
  • B. Gây mỏi tay nhanh hơn.
  • C. Làm súng bị bẩn.
  • D. Vướng vào cây cối phía trước.

Câu 20: Một chiến sĩ đang nằm trườn trong bụi cây thấp và cần di chuyển nhanh chóng 15 mét đến một hố cá nhân gần đó trong lúc địch đang tạm ngừng bắn. Chiến sĩ đó nên vận dụng động tác nào để vượt qua khoảng cách này?

  • A. Tiếp tục trườn với tốc độ nhanh.
  • B. Chuyển sang tư thế bò cao và di chuyển.
  • C. Chuyển sang tư thế đi khom và di chuyển.
  • D. Vận dụng động tác vọt tiến từ tư thế thấp.

Câu 21: Động tác vọt tiến từ tư thế cao và vọt tiến từ tư thế thấp khác nhau ở điểm nào?

  • A. Tốc độ chạy sau khi vọt.
  • B. Tư thế xuất phát ban đầu (đứng/đi/quỳ/ngồi hay nằm/bò/trườn).
  • C. Cách cầm súng khi chạy.
  • D. Khoảng cách tối đa có thể vọt tiến.

Câu 22: Quyết định vận dụng động tác vọt tiến chủ yếu dựa vào yếu tố nào trên chiến trường?

  • A. Thời cơ thuận lợi khi địch tạm ngừng hoặc yếu hỏa lực và cần vượt qua địa hình trống trải.
  • B. Khi muốn gây bất ngờ cho địch.
  • C. Khi đã hết đạn và cần rút lui.
  • D. Khi di chuyển trong đêm tối.

Câu 23: Giả sử bạn đang trườn và cảm thấy địch có khả năng đã phát hiện ra mình, chuẩn bị nổ súng. Theo nguyên tắc vận động, bạn nên làm gì trước khi vọt tiến?

  • A. Nằm im chờ địch bắn.
  • B. Bắn trả quyết liệt vào vị trí địch nghi ngờ.
  • C. Di chuyển sang vị trí khác một đoạn ngắn rồi mới vọt tiến.
  • D. Báo cáo cấp trên và chờ lệnh.

Câu 24: Trong các động tác vận động cơ bản, động tác nào đòi hỏi và nhấn mạnh yêu cầu "bí mật" ở mức độ cao nhất do thường được áp dụng ở cự ly rất gần địch?

  • A. Lê và Trườn.
  • B. Đi khom và Chạy khom.
  • C. Vọt tiến.
  • D. Bò cao.

Câu 25: Động tác nào trong các động tác vận động cơ bản được thiết kế chủ yếu để đáp ứng yêu cầu "mau lẹ" khi cần di chuyển nhanh qua khu vực nguy hiểm trong thời gian ngắn?

  • A. Bò cao.
  • B. Lê.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 26: Bạn đang di chuyển trên địa hình có nhiều bụi cây thấp ngang đầu gối và cần tiến gần mục tiêu địch cách 50m. Hỏa lực địch không liên tục nhưng có thể xuất hiện bất cứ lúc nào. Động tác nào kết hợp tốt nhất giữa "bí mật" tương đối và "mau lẹ" trong tình huống này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến liên tục.

Câu 27: Một chiến sĩ khi thực hiện động tác trườn trên địa hình bằng phẳng đã đặt súng lên vai và đưa nòng súng hướng thẳng về phía trước, cao hơn đầu. Hành động này đúng hay sai và vì sao?

  • A. Sai, vì làm tăng chiều cao mục tiêu, dễ bị địch phát hiện và khó sử dụng súng ngay.
  • B. Đúng, vì giúp quan sát tốt hơn phía trước.
  • C. Đúng, vì thuận tiện khi cần bắn nhanh.
  • D. Sai, nhưng chỉ vì làm súng bị bẩn.

Câu 28: Bạn cần di chuyển một đoạn ngắn qua khu vực có nhiều cành khô, lá rụng rất dễ gây tiếng động, đồng thời bạn đang mang theo một hộp đạn nặng bằng tay trái. Động tác nào sau đây, cùng với biến thể phù hợp, sẽ giúp bạn di chuyển an toàn và bí mật nhất?

  • A. Lê cao, để hộp đạn lên đùi.
  • B. Trườn ở địa hình mấp mô, để hộp đạn dọc thân người.
  • C. Bò cao hai chân một tay hoặc hai chân hai tay, tùy cách mang hộp đạn và sử dụng tay dò đường.
  • D. Đi khom thấp, ôm hộp đạn vào người.

Câu 29: Phân tích vai trò của "quan sát" trong các động tác Trườn và Đi khom. Sự khác biệt trong cách quan sát giữa hai động tác này là gì?

  • A. Khi trườn không cần quan sát, chỉ cần tập trung vào di chuyển.
  • B. Khi đi khom chỉ quan sát phía trước, khi trườn quan sát hai bên.
  • C. Khi đi khom quan sát liên tục, khi trườn chỉ quan sát khi dừng lại.
  • D. Khi đi khom tầm quan sát rộng hơn do người cao hơn, khi trườn tầm quan sát hạn chế hơn, chủ yếu phía trước gần mặt đất, cần kết hợp nhấc đầu quan sát nhanh.

Câu 30: Nguyên tắc chung nào chi phối việc lựa chọn tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường?

  • A. Chỉ chọn động tác nhanh nhất có thể.
  • B. Luôn chọn động tác giữ người thấp nhất.
  • C. Vận dụng linh hoạt, phù hợp với đặc điểm địa hình, tình hình địch và yêu cầu nhiệm vụ.
  • D. Ưu tiên động tác mà mình thực hiện thuần thục nhất.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mục đích chính của các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất cần tuân thủ trong mọi tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao trong quá trình vận động, người chiến sĩ cần phải liên tục quan sát địa hình?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi vận động trên địa hình trống trải, bằng phẳng, không có vật che khuất, che đỡ cao hơn tầm người nằm, động tác nào sau đây thường được ưu tiên vận dụng?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Động tác đi khom cao và đi khom thấp khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong kỹ thuật thực hiện?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ không được nhấp nhô thân người?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong trường hợp cần nhanh chóng vượt qua một đoạn địa hình trống trải ngắn (khoảng vài chục mét) khi hỏa lực địch tạm ngừng hoặc yếu đi, động tác nào là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với đi khom, động tác chạy khom khác biệt chủ yếu ở yếu tố nào?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có vai trò gì khi tiến?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay, khi nào thì vận dụng bò cao hai chân hai tay là phù hợp hơn?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao là gì?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong động tác lê, lực đẩy để di chuyển về phía trước chủ yếu đến từ bộ phận nào của cơ thể?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So với lê cao, động tác lê thấp khác biệt chủ yếu ở điểm nào trong kỹ thuật thực hiện?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác lê là gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Động tác trườn được vận dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi trườn ở địa hình mấp mô, kỹ thuật tay có gì khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng và tại sao?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một chiến sĩ đang nằm trườn trong bụi cây thấp và cần di chuyển nhanh chóng 15 mét đến một hố cá nhân gần đó trong lúc địch đang tạm ngừng bắn. Chiến sĩ đó nên vận dụng động tác nào để vượt qua khoảng cách này?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Động tác vọt tiến từ tư thế cao và vọt tiến từ tư thế thấp khác nhau ở điểm nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Quyết định vận dụng động tác vọt tiến chủ yếu dựa vào yếu tố nào trên chiến trường?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử bạn đang trườn và cảm thấy địch có khả năng đã phát hiện ra mình, chuẩn bị nổ súng. Theo nguyên tắc vận động, bạn nên làm gì trước khi vọt tiến?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong các động tác vận động cơ bản, động tác nào đòi hỏi và nhấn mạnh yêu cầu 'bí mật' ở mức độ cao nhất do thường được áp dụng ở cự ly rất gần địch?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Động tác nào trong các động tác vận động cơ bản được thiết kế chủ yếu để đáp ứng yêu cầu 'mau lẹ' khi cần di chuyển nhanh qua khu vực nguy hiểm trong thời gian ngắn?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bạn đang di chuyển trên địa hình có nhiều bụi cây thấp ngang đầu gối và cần tiến gần mục tiêu địch cách 50m. Hỏa lực địch không liên tục nhưng có thể xuất hiện bất cứ lúc nào. Động tác nào kết hợp tốt nhất giữa 'bí mật' tương đối và 'mau lẹ' trong tình huống này?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một chiến sĩ khi thực hiện động tác trườn trên địa hình bằng phẳng đã đặt súng lên vai và đưa nòng súng hướng thẳng về phía trước, cao hơn đầu. Hành động này đúng hay sai và vì sao?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bạn cần di chuyển một đoạn ngắn qua khu vực có nhiều cành khô, lá rụng rất dễ gây tiếng động, đồng thời bạn đang mang theo một hộp đạn nặng bằng tay trái. Động tác nào sau đây, cùng với biến thể phù hợp, sẽ giúp bạn di chuyển an toàn và bí mật nhất?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích vai trò của 'quan sát' trong các động tác Trườn và Đi khom. Sự khác biệt trong cách quan sát giữa hai động tác này là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nguyên tắc chung nào chi phối việc lựa chọn tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 04

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Thể hiện sức mạnh và sự dũng cảm của người chiến sĩ.
  • B. Luyện tập thể lực và sức bền trong điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Giúp di chuyển nhanh nhất có thể trên mọi địa hình.
  • D. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và tiêu diệt địch.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Luôn di chuyển theo đường thẳng ngắn nhất đến mục tiêu.
  • B. Chỉ sử dụng một tư thế, động tác đã được luyện tập thành thục.
  • C. Luôn quan sát địch, địa hình, đồng đội và vận dụng tư thế phù hợp, mưu trí, mau lẹ, bí mật.
  • D. Ưu tiên tốc độ di chuyển hơn là sự bí mật.

Câu 3: Trong tình huống cần vận động nhanh từ vị trí này sang vị trí khác, địa hình trống trải, có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực, tư thế vận động nào là phù hợp nhất?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò cao.
  • D. Trườn.

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao người vận động không được nhấp nhô?

  • A. Để tránh bị địch phát hiện do làm lộ mục tiêu di động.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển nhanh.
  • C. Để giảm tiếng động khi di chuyển.
  • D. Để tiết kiệm sức lực khi vận động trong thời gian dài.

Câu 5: Động tác đi khom cao khác động tác đi khom thấp ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Việc sử dụng tay để dò đường.
  • D. Độ chùng của chân và độ cúi của người.

Câu 6: Trường hợp nào thường vận dụng động tác bò cao?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • B. Di chuyển bí mật ở nơi có vật che khuất cao ngang tầm người đứng.
  • C. Ở nơi gần địch, địa hình lởm chởm dễ phát ra tiếng động, cần dò mìn hoặc sẵn sàng dùng súng.
  • D. Vượt qua hàng rào dây thép gai của địch.

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có vai trò gì?

  • A. Chống xuống đất để nâng và đẩy người tiến, đồng thời dò đường, dò mìn.
  • B. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • C. Cầm cành lá ngụy trang.
  • D. Đỡ súng để tránh chạm đất.

Câu 8: Động tác bò cao hai chân hai tay khác động tác bò cao hai chân một tay ở điểm nào liên quan đến vũ khí?

  • A. Súng luôn được cầm ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Súng thường được đeo sau lưng để rảnh cả hai tay.
  • C. Súng được đặt trên vai.
  • D. Không mang theo súng khi thực hiện động tác này.

Câu 9: Khi bò cao, tại sao cần chú ý không để báng súng chạm đất?

  • A. Làm hỏng báng súng.
  • B. Gây khó khăn khi nhấc súng lên bắn.
  • C. Cản trở động tác tiến người về trước.
  • D. Dễ gây tiếng động, làm lộ vị trí.

Câu 10: Trường hợp nào thường vận dụng động tác lê?

  • A. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi.
  • B. Di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
  • C. Vượt qua địa hình dốc, trơn trượt.
  • D. Ẩn nấp trong bụi cây rậm rạp.

Câu 11: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm ở tay phải, nòng súng hướng về trước.
  • C. Đặt trên đùi và cẳng chân trái (nếu thuận tay phải) hoặc trên hông phải.
  • D. Đặt dọc theo thân người bên phải.

Câu 12: Động tác lê thấp khác động tác lê cao ở điểm nào?

  • A. Cách phối hợp tay và chân để tiến.
  • B. Khi tiến, đặt cả cẳng tay xuống đất và đầu cúi thấp hơn.
  • C. Vị trí đặt súng.
  • D. Tốc độ di chuyển.

Câu 13: Khi lê, tại sao cần chú ý không để súng chạm đất?

  • A. Làm bẩn súng.
  • B. Gây khó khăn khi chuyển sang tư thế bắn.
  • C. Làm cong nòng súng.
  • D. Dễ gây tiếng động hoặc vướng vào vật cản.

Câu 14: Trường hợp nào thường vận dụng động tác trườn?

  • A. Di chuyển nhanh chóng qua khu vực trống trải.
  • B. Ở nơi gần địch, địa hình bằng phẳng, vật che khuất cao ngang tầm người nằm hoặc cần chui qua vật cản thấp.
  • C. Vận động trong địa hình đồi núi dốc.
  • D. Tiếp cận mục tiêu từ phía sau vật cản lớn.

Câu 15: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, cách phối hợp tay và chân để tiến như thế nào?

  • A. Hai tay đưa về trước, hai mũi bàn chân co về trước, dùng sức của tay và chân đẩy người tiến lên.
  • B. Một tay chống, một chân co, đẩy người tiến.
  • C. Dùng khuỷu tay và đầu gối để bò.
  • D. Chỉ dùng sức của hai chân để kéo người đi.

Câu 16: Động tác trườn ở địa hình mấp mô khác động tác trườn ở địa hình bằng phẳng như thế nào về tư thế tay?

  • A. Hai tay đưa thẳng về phía trước.
  • B. Một tay cầm súng, một tay chống.
  • C. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • D. Hai tay đặt dọc theo thân người.

Câu 17: Khi thực hiện động tác trườn, tại sao không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Làm mỏi tay.
  • B. Dễ làm lộ mục tiêu cho địch phát hiện.
  • C. Khó quan sát phía trước.
  • D. Cản trở động tác trườn của cơ thể.

Câu 18: Trường hợp nào thường vận dụng động tác vọt tiến?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần.
  • D. Vận động qua khu vực có nhiều chướng ngại vật thấp.

Câu 19: Khi vọt tiến từ tư thế nằm, động tác đầu tiên để bật dậy là gì?

  • A. Chống hai tay xuống đất, từ từ nâng người lên.
  • B. Co hai chân về sát người, bật nhảy thẳng lên.
  • C. Lăn sang một bên rồi mới bật dậy.
  • D. Hơi nghiêng người sang trái (nếu thuận tay phải), co chân trái, dùng sức tay trái và hai chân nâng, bật người dậy.

Câu 20: Khi vọt tiến, tại sao trước khi vọt tiến nếu bị địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

  • A. Để tìm địa hình thuận lợi hơn.
  • B. Để đồng đội nhận biết tín hiệu vọt tiến.
  • C. Để đánh lừa địch, tránh hỏa lực tập trung vào vị trí cũ.
  • D. Để lấy đà bật người tốt hơn.

Câu 21: So sánh động tác lê và động tác trườn, điểm khác biệt chính về tư thế cơ thể khi vận động là gì?

  • A. Lê là tư thế người ngồi nghiêng, trườn là tư thế người nằm sấp.
  • B. Lê sử dụng lực đẩy của chân, trườn chỉ sử dụng lực kéo của tay.
  • C. Lê di chuyển nhanh hơn trườn.
  • D. Lê phù hợp địa hình bằng phẳng, trườn phù hợp địa hình mấp mô.

Câu 22: Trong trường hợp cần di chuyển bí mật qua một khu vực có nhiều vật cản thấp (như gốc cây, mô đất nhỏ) và có nguy cơ bị phát hiện từ xa, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để thu hẹp mục tiêu và lợi dụng địa hình?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Lê.

Câu 23: Khi mang theo trang bị cồng kềnh (như súng máy, cối), động tác đi khom hoặc chạy khom cần có sự điều chỉnh nào về cách cầm/đeo súng và mang trang bị?

  • A. Súng vẫn cầm ở tư thế sẵn sàng chiến đấu, trang bị mang thêm ở tay còn lại.
  • B. Súng thường được đeo sau lưng, hai tay mang vật chất, khí tài, trang bị.
  • C. Đặt súng và trang bị xuống đất rồi di chuyển, sau đó quay lại lấy.
  • D. Chỉ mang theo trang bị, không mang súng.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa động tác bò cao và động tác lê.

  • A. Bò cao dùng để vượt chướng ngại vật cao, lê dùng để vượt chướng ngại vật thấp.
  • B. Bò cao dùng khi cần tốc độ, lê dùng khi cần bí mật tuyệt đối.
  • C. Bò cao dùng khi địa hình gồ ghề, cần dò đường hoặc sẵn sàng dùng súng; lê dùng khi gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, địa hình ngang tầm ngồi.
  • D. Bò cao chỉ dùng ban ngày, lê dùng cả ban đêm.

Câu 25: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân hai tay, kỹ thuật phối hợp tay và chân khi tiến là "3 chắc 1 đi". "3 chắc" ở đây là gì?

  • A. Hai mũi bàn chân và một tay chắc chắn trên mặt đất.
  • B. Hai tay và một mũi bàn chân chắc chắn trên mặt đất.
  • C. Hai đầu gối và một tay chắc chắn trên mặt đất.
  • D. Hai khuỷu tay và một mũi bàn chân chắc chắn trên mặt đất.

Câu 26: Khi vọt tiến từ tư thế cao (đi, đứng, quỳ, ngồi), điểm khác biệt cơ bản so với vọt tiến từ tư thế thấp (nằm, bò, trườn) là gì?

  • A. Tốc độ chạy sau khi vọt.
  • B. Cách lấy lực bật người để chuyển sang chạy.
  • C. Khoảng cách vọt tiến.
  • D. Tư thế cầm súng trong khi chạy.

Câu 27: Trong động tác lê cao, nếu người vận động thuận tay trái, tư thế chuẩn bị sẽ có sự điều chỉnh như thế nào?

  • A. Người ngồi nghiêng xuống đất, mông phải và đùi phải tiếp đất.
  • B. Tay phải chống trước đùi phải.
  • C. Người ngồi nghiêng xuống đất, mông phải và đùi phải tiếp đất; chân phải co lên; tay phải chống về trước.
  • D. Súng đặt trên đùi và cẳng chân phải.

Câu 28: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Bụng và ngực lướt trên mặt đất, đầu cúi xuống, cằm gần sát địa hình.
  • B. Dùng đầu gối và khuỷu tay làm trụ để tiến.
  • C. Nhấc toàn bộ cơ thể lên khỏi mặt đất và di chuyển.
  • D. Dùng sức của chân để đẩy người, tay chỉ giữ thăng bằng.

Câu 29: Động tác vọt tiến vận dụng thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần vượt qua vật cản cao.
  • B. Khi di chuyển trong rừng rậm.
  • C. Khi cần tiến thật chậm và bí mật.
  • D. Khi đang ở tư thế nằm, bò, trườn và cần nhanh chóng chuyển sang chạy nhanh.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội trong suốt quá trình vận động trên chiến trường.

  • A. Giúp lựa chọn tư thế, động tác phù hợp, tránh nguy hiểm từ địch, lợi dụng yếu tố địa hình, và phối hợp hiệu quả với đồng đội.
  • B. Chỉ cần quan sát địch để biết khi nào nên dừng lại hoặc tiếp tục.
  • C. Chủ yếu quan sát địa hình để tìm đường đi dễ nhất.
  • D. Quan sát đồng đội để đảm bảo không ai bị tụt lại phía sau.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong tình huống cần vận động nhanh từ vị trí này sang vị trí khác, địa hình trống trải, có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực, tư thế vận động nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao người vận động không được nhấp nhô?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Động tác đi khom cao khác động tác đi khom thấp ở điểm cơ bản nào?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trường hợp nào thường vận dụng động tác bò cao?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có vai trò gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Động tác bò cao hai chân hai tay khác động tác bò cao hai chân một tay ở điểm nào liên quan đến vũ khí?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi bò cao, tại sao cần chú ý không để báng súng chạm đất?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trường hợp nào thường vận dụng động tác lê?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Động tác lê thấp khác động tác lê cao ở điểm nào?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi lê, tại sao cần chú ý không để súng chạm đất?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trường hợp nào thường vận dụng động tác trườn?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, cách phối hợp tay và chân để tiến như thế nào?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Động tác trườn ở địa hình mấp mô khác động tác trườn ở địa hình bằng phẳng như thế nào về tư thế tay?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi thực hiện động tác trườn, tại sao không được đưa súng lên quá đầu?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trường hợp nào thường vận dụng động tác vọt tiến?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi vọt tiến từ tư thế nằm, động tác đầu tiên để bật dậy là gì?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi vọt tiến, tại sao trước khi vọt tiến nếu bị địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh động tác lê và động tác trườn, điểm khác biệt chính về tư thế cơ thể khi vận động là gì?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong trường hợp cần di chuyển bí mật qua một khu vực có nhiều vật cản thấp (như gốc cây, mô đất nhỏ) và có nguy cơ bị phát hiện từ xa, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để thu hẹp mục tiêu và lợi dụng địa hình?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi mang theo trang bị cồng kềnh (như súng máy, cối), động tác đi khom hoặc chạy khom cần có sự điều chỉnh nào về cách cầm/đeo súng và mang trang bị?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa động tác bò cao và động tác lê.

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân hai tay, kỹ thuật phối hợp tay và chân khi tiến là '3 chắc 1 đi'. '3 chắc' ở đây là gì?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi vọt tiến từ tư thế cao (đi, đứng, quỳ, ngồi), điểm khác biệt cơ bản so với vọt tiến từ tư thế thấp (nằm, bò, trườn) là gì?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong động tác lê cao, nếu người vận động thuận tay trái, tư thế chuẩn bị sẽ có sự điều chỉnh như thế nào?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện bằng cách nào?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Động tác vọt tiến vận dụng thường được sử dụng trong trường hợp nào?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội trong suốt quá trình vận động trên chiến trường.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 05

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Giúp người chiến sĩ rèn luyện sức bền và sự dẻo dai.
  • B. Thể hiện tính kỷ luật và sự thống nhất trong đơn vị.
  • C. Làm cho địch mất phương hướng và khó phán đoán ý đồ.
  • D. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu, bảo vệ bản thân và hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 2: Yêu cầu "Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để phát hiện và tiêu diệt địch kịp thời.
  • B. Chỉ để tìm nơi ẩn nấp an toàn khi cần thiết.
  • C. Để vận dụng tư thế, động tác phù hợp, bảo đảm an toàn và hiệp đồng chiến đấu.
  • D. Để ghi nhớ địa hình và vị trí của đồng đội sau này.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, động tác đi khom cao hoặc đi khom thấp thường được ưu tiên vận dụng?

  • A. Gần địch, có địa hình, địa vật che khuất cao ngang tầm ngực hoặc trong đêm tối, sương mù.
  • B. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • C. Di chuyển qua khu vực có nhiều mìn, vật nổ.
  • D. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần, địa hình bằng phẳng không có vật che khuất.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn ở đi khom thấp.
  • B. Đi khom thấp có hai chân chùng hơn và người cúi thấp hơn đi khom cao.
  • C. Cách cầm súng khác nhau giữa hai động tác.
  • D. Đi khom cao chỉ áp dụng khi có súng, đi khom thấp không cần súng.

Câu 5: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ cần tránh nhấp nhô thân người?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • B. Giúp tiết kiệm sức lực và tăng tốc độ.
  • C. Đảm bảo súng luôn ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện do thay đổi chiều cao và hình dáng mục tiêu.

Câu 6: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào so với đi khom?

  • A. Khi tiếp cận mục tiêu rất gần và cần bí mật tuyệt đối.
  • B. Khi di chuyển qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • C. Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, vẫn cần giữ độ thấp nhất định.
  • D. Khi mang vác vật nặng hoặc trang bị cồng kềnh.

Câu 7: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng trong tình huống nào, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của tay không cầm súng?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh chóng qua địa hình trống trải.
  • B. Khi gần địch, sẵn sàng dùng súng hoặc cần dùng một tay để dò mìn, mang/ôm khí tài.
  • C. Khi vượt qua hàng rào dây thép gai của địch.
  • D. Khi di chuyển trên địa hình đồi núi dốc.

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật di chuyển thân người giữa động tác bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay.

  • A. Bò cao hai chân một tay dùng tay không cầm súng để chống và dò đường, bò cao hai chân hai tay dùng cả hai tay để chống và dò đường.
  • B. Tốc độ di chuyển của bò cao hai chân một tay nhanh hơn.
  • C. Chỉ bò cao hai chân hai tay mới có thể mang theo vật chất.
  • D. Tư thế chuẩn bị hoàn toàn khác nhau.

Câu 9: Tại sao khi thực hiện động tác bò cao ở nơi có mìn, người chiến sĩ cần dùng tay không cầm súng để dò đường?

  • A. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn khi bò.
  • B. Để ngụy trang dấu vết di chuyển.
  • C. Để phát hiện vật cản, đặc biệt là mìn hoặc vật nổ, đảm bảo an toàn khi di chuyển.
  • D. Giúp đẩy người về trước nhanh hơn.

Câu 10: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh.
  • B. Khi di chuyển nhanh chóng từ vị trí này sang vị trí khác.
  • C. Khi di chuyển qua khu vực có nhiều cây cối rậm rạp.
  • D. Khi gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, di chuyển nhẹ nhàng, thận trọng qua địa hình ngang tầm người ngồi.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế thân người khi thực hiện động tác lê cao so với lê thấp là gì?

  • A. Chân co duỗi khác nhau.
  • B. Lê thấp hạ thấp người hơn, cẳng tay đặt xuống đất, đầu cúi thấp hơn.
  • C. Cách đặt súng khác nhau.
  • D. Tốc độ di chuyển khác nhau.

Câu 12: Khi thực hiện động tác lê, tại sao cần chú ý không để súng chạm đất?

  • A. Giúp người chiến sĩ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Để giữ thăng bằng khi lê.
  • C. Tránh gây tiếng động, súng bị bám bẩn, hoặc hư hỏng, ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu và bí mật.
  • D. Để súng luôn ở tư thế sẵn sàng bắn.

Câu 13: Động tác trườn thường được vận dụng trong tình huống chiến đấu nào?

  • A. Ở nơi gần địch, địa hình bằng phẳng hoặc có vật che khuất ngang tầm người nằm, khi dò gỡ mìn hoặc chui qua hàng rào.
  • B. Khi cần vượt qua quãng đường dài một cách nhanh chóng.
  • C. Khi di chuyển trên địa hình đồi núi hiểm trở.
  • D. Khi tấn công trực diện vào vị trí địch.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật sử dụng tay giữa động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô.

  • A. Địa hình bằng phẳng dùng hai tay đẩy, địa hình mấp mô dùng một tay đẩy.
  • B. Địa hình bằng phẳng hai tay đưa về trước xa hơn, địa hình mấp mô hai tay đưa về trước gần hơn.
  • C. Địa hình bằng phẳng khuỷu tay khép sát sườn, địa hình mấp mô khuỷu tay rộng hơn vai.
  • D. Địa hình bằng phẳng khuỷu tay rộng hơn vai, cẳng tay và bàn tay úp dưới cằm hoặc hơi chếch về trước; địa hình mấp mô khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách.

Câu 15: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Làm tăng chiều cao mục tiêu, dễ bị địch phát hiện và có thể gây tiếng động.
  • B. Gây khó khăn trong việc quan sát hướng địch.
  • C. Làm giảm tốc độ di chuyển của động tác trườn.
  • D. Ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng khi trườn.

Câu 16: Động tác vọt tiến thường được vận dụng khi nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • B. Khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • C. Khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần.
  • D. Khi di chuyển qua khu vực có nhiều chướng ngại vật.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về kỹ thuật bật người dậy giữa vọt tiến ở tư thế cao và vọt tiến ở tư thế thấp.

  • A. Vọt tiến tư thế cao dùng sức chân nhiều hơn, vọt tiến tư thế thấp dùng sức tay nhiều hơn.
  • B. Vọt tiến tư thế cao không cần chuyển súng, vọt tiến tư thế thấp cần chuyển súng.
  • C. Vọt tiến tư thế cao bật người từ tư thế đứng/đi/quỳ/ngồi; vọt tiến tư thế thấp bật người từ tư thế nằm/bò/trườn, thường dùng tay và chân để hỗ trợ bật dậy.
  • D. Vọt tiến tư thế cao chạy nhanh hơn vọt tiến tư thế thấp.

Câu 18: Tại sao trước khi thực hiện động tác vọt tiến, nếu cảm thấy bị địch theo dõi, người chiến sĩ cần di chuyển vị trí một chút rồi mới vọt tiến?

  • A. Để tìm địa hình thuận lợi hơn cho việc chạy nhanh.
  • B. Để tránh hỏa lực tập trung của địch vào vị trí vừa nằm/ẩn nấp, tăng khả năng sống sót khi vọt tiến.
  • C. Giúp đồng đội biết mình sắp di chuyển.
  • D. Để ngụy trang tốt hơn cho lần vọt tiến sau.

Câu 19: Bạn đang di chuyển bí mật gần vị trí địch. Địa hình phía trước là một bãi cỏ rộng, bằng phẳng, không có vật che khuất nào đáng kể. Động tác nào phù hợp nhất để vượt qua khu vực này một cách an toàn nhất?

  • A. Đi khom
  • B. Chạy khom
  • C. Trườn
  • D. Lê

Câu 20: Khi cần di chuyển qua một con mương cạn có nhiều đá lởm chởm dưới đáy, động tác nào sau đây có thể giúp người chiến sĩ di chuyển thận trọng, tránh gây tiếng động lớn và có thể dò tìm vật cản?

  • A. Bò cao
  • B. Vọt tiến
  • C. Chạy khom
  • D. Lê

Câu 21: Một chiến sĩ cần mang theo một hộp đạn nặng khi di chuyển bí mật ở cự ly gần địch, địa hình có vật che khuất ngang tầm người ngồi. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất và cách mang hộp đạn thường là như thế nào?

  • A. Trườn; hộp đạn để trên lưng.
  • B. Bò cao; hộp đạn buộc vào súng.
  • C. Đi khom; ôm hộp đạn trước ngực.
  • D. Lê; súng đeo sau lưng, hộp đạn đặt lên cẳng chân hoặc kẹp ở sườn.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt chính về tốc độ và mức độ bí mật giữa động tác đi khom và động tác lê.

  • A. Đi khom nhanh hơn lê nhưng kém bí mật hơn.
  • B. Lê nhanh hơn đi khom nhưng kém bí mật hơn.
  • C. Cả hai động tác có tốc độ và mức độ bí mật tương đương.
  • D. Tốc độ và mức độ bí mật chỉ phụ thuộc vào địa hình.

Câu 23: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, việc co khuỷu tay khép sát sườn và bàn tay chống sát nách có tác dụng gì?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp giữ súng cố định hơn.
  • C. Giúp nâng thân người cao hơn một chút so với mặt đất để tránh va chạm với địa hình mấp mô.
  • D. Giúp dễ dàng quan sát phía trước hơn.

Câu 24: Động tác nào sau đây giúp thu hẹp mục tiêu tối đa và thường được sử dụng khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần hoặc vượt qua vật cản thấp?

  • A. Đi khom
  • B. Trườn
  • C. Chạy khom
  • D. Vọt tiến

Câu 25: Khi đang ở tư thế nằm và cần nhanh chóng di chuyển đến một vị trí ẩn nấp khác cách đó 20 mét trên địa hình trống trải mà địch vừa tạm ngừng bắn, động tác nào là phù hợp nhất?

  • A. Trườn liên tục 20 mét.
  • B. Bò cao liên tục 20 mét.
  • C. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • D. Chuyển sang tư thế đứng rồi chạy khom.

Câu 26: Phân tích một nhược điểm tiềm tàng của động tác đi khom so với động tác lê hoặc trườn khi di chuyển gần địch trên địa hình bằng phẳng, ít vật che khuất.

  • A. Tốc độ di chuyển quá chậm.
  • B. Gây tiếng động lớn hơn.
  • C. Khó mang theo súng và trang bị.
  • D. Chiều cao cơ thể vẫn tương đối cao, dễ bị địch phát hiện hơn so với lê hoặc trườn.

Câu 27: Khi vận động trên chiến trường, việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay, chân và mắt trong các động tác bò, lê, trườn có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp di chuyển nhẹ nhàng, bí mật, giữ thăng bằng tốt và quan sát kịp thời tình hình.
  • B. Chỉ để tăng tốc độ di chuyển.
  • C. Chỉ để đảm bảo súng luôn ở tư thế sẵn sàng bắn.
  • D. Giúp người chiến sĩ ít mệt mỏi hơn.

Câu 28: Động tác nào sau đây thường đòi hỏi sự khéo léo và cẩn trọng đặc biệt khi di chuyển qua các khu vực dễ phát ra tiếng động như sỏi đá, cành khô?

  • A. Chạy khom
  • B. Vọt tiến
  • C. Bò cao
  • D. Đi khom

Câu 29: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị cồng kềnh, các động tác vận động cơ bản như đi khom, bò cao, lê, trườn có những điều chỉnh chung nào?

  • A. Tốc độ di chuyển tăng lên để nhanh chóng vượt qua khu vực nguy hiểm.
  • B. Súng thường được đeo sau lưng để giải phóng tay cho việc mang vác hoặc hỗ trợ động tác.
  • C. Người chiến sĩ sẽ di chuyển thẳng đứng hơn để phân bổ trọng lượng.
  • D. Các động tác sẽ được thực hiện ngược lại với bình thường.

Câu 30: Yêu cầu "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" trong vận động cơ bản trên chiến trường thể hiện điều gì trong tư duy và hành động của người chiến sĩ?

  • A. Sự chủ động, linh hoạt, quyết đoán và khả năng kết hợp kỹ thuật vận động với tư duy chiến đấu để đạt hiệu quả cao nhất.
  • B. Chỉ đơn thuần là thực hiện các động tác nhanh và ẩn mình.
  • C. Chỉ cần tuân thủ tuyệt đối các quy tắc đã học mà không cần suy nghĩ.
  • D. Thể hiện sự dũng cảm không sợ hãi trước địch.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Yêu cầu 'Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, động tác đi khom cao hoặc đi khom thấp thường được ưu tiên vận dụng?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ cần tránh nhấp nhô thân người?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào so với đi khom?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng trong tình huống nào, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của tay không cầm súng?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật di chuyển thân người giữa động tác bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay.

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao khi thực hiện động tác bò cao ở nơi có mìn, người chiến sĩ cần dùng tay không cầm súng để dò đường?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế thân người khi thực hiện động tác lê cao so với lê thấp là gì?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi thực hiện động tác lê, tại sao cần chú ý không để súng chạm đất?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Động tác trườn thường được vận dụng trong tình huống chiến đấu nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật sử dụng tay giữa động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô.

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Động tác vọt tiến thường được vận dụng khi nào trên chiến trường?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về kỹ thuật bật người dậy giữa vọt tiến ở tư thế cao và vọt tiến ở tư thế thấp.

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao trước khi thực hiện động tác vọt tiến, nếu cảm thấy bị địch theo dõi, người chiến sĩ cần di chuyển vị trí một chút rồi mới vọt tiến?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bạn đang di chuyển bí mật gần vị trí địch. Địa hình phía trước là một bãi cỏ rộng, bằng phẳng, không có vật che khuất nào đáng kể. Động tác nào phù hợp nhất để vượt qua khu vực này một cách an toàn nhất?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi cần di chuyển qua một con mương cạn có nhiều đá lởm chởm dưới đáy, động tác nào sau đây có thể giúp người chiến sĩ di chuyển thận trọng, tránh gây tiếng động lớn và có thể dò tìm vật cản?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một chiến sĩ cần mang theo một hộp đạn nặng khi di chuyển bí mật ở cự ly gần địch, địa hình có vật che khuất ngang tầm người ngồi. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất và cách mang hộp đạn thường là như thế nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích sự khác biệt chính về tốc độ và mức độ bí mật giữa động tác đi khom và động tác lê.

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, việc co khuỷu tay khép sát sườn và bàn tay chống sát nách có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Động tác nào sau đây giúp thu hẹp mục tiêu tối đa và thường được sử dụng khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần hoặc vượt qua vật cản thấp?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đang ở tư thế nằm và cần nhanh chóng di chuyển đến một vị trí ẩn nấp khác cách đó 20 mét trên địa hình trống trải mà địch vừa tạm ngừng bắn, động tác nào là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích một nhược điểm tiềm tàng của động tác đi khom so với động tác lê hoặc trườn khi di chuyển gần địch trên địa hình bằng phẳng, ít vật che khuất.

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi vận động trên chiến trường, việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay, chân và mắt trong các động tác bò, lê, trườn có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Động tác nào sau đây thường đòi hỏi sự khéo léo và cẩn trọng đặc biệt khi di chuyển qua các khu vực dễ phát ra tiếng động như sỏi đá, cành khô?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị cồng kềnh, các động tác vận động cơ bản như đi khom, bò cao, lê, trườn có những điều chỉnh chung nào?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yêu cầu 'Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' trong vận động cơ bản trên chiến trường thể hiện điều gì trong tư duy và hành động của người chiến sĩ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 06

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội mang ý nghĩa chiến thuật quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để tránh các chướng ngại vật trên đường đi.
  • B. Giúp liên lạc và phối hợp hiệu quả với đơn vị bạn.
  • C. Nhằm phát hiện mục tiêu địch để tiêu diệt ngay lập tức.
  • D. Đưa ra quyết định vận dụng tư thế, động tác phù hợp nhất với tình hình thực tế.

Câu 2: Trong tình huống cần vận động nhanh chóng từ một vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác trên địa hình tương đối bằng phẳng nhưng vẫn có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu khả năng bị quan sát?

  • A. Đi khom cao
  • B. Chạy khom
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về mục đích áp dụng giữa động tác "Lê" và động tác "Trườn"?

  • A. Lê dùng khi có vật cản cao, Trườn dùng khi địa hình trống trải.
  • B. Lê dùng khi cần tốc độ, Trườn dùng khi cần bí mật tuyệt đối.
  • C. Lê thường dùng ở nơi vật che khuất ngang tầm người ngồi, Trườn dùng ở nơi vật che khuất ngang tầm người nằm hoặc cần di chuyển rất thấp.
  • D. Lê chỉ dùng khi có súng, Trườn dùng khi không có súng.

Câu 4: Khi thực hiện động tác "Đi khom" hoặc "Chạy khom", yêu cầu "người không nhấp nhô" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện.
  • B. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • C. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình phức tạp.
  • D. Thuận tiện cho việc ngắm bắn khi cần thiết.

Câu 5: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác "Bò cao hai chân một tay". Mô tả nào sau đây về cách sử dụng tay và chân là chính xác theo kỹ thuật cơ bản?

  • A. Hai tay chống xuống đất để đẩy người, hai chân chỉ giữ thăng bằng.
  • B. Một tay cầm súng, tay kia chống xuống đất, chân chỉ bước.
  • C. Sử dụng sức đẩy của cả hai bàn tay và hai gót chân.
  • D. Một tay chống và dò đường, hai mũi bàn chân đẩy người tiến lên.

Câu 6: Khi thực hiện động tác "Lê", tại sao lại có yêu cầu "không để súng chạm đất"?

  • A. Để tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • B. Đảm bảo súng sạch sẽ, không bị kẹt đạn và tránh gây tiếng động.
  • C. Giúp người di chuyển cân bằng hơn.
  • D. Thuận tiện cho việc ngụy trang súng.

Câu 7: Động tác "Vọt tiến" thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải khi hỏa lực địch tạm ngưng.
  • B. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • C. Tiếp cận mục tiêu trong cự ly gần, có nhiều vật che khuất.
  • D. Di chuyển qua khu vực có nhiều mìn, chướng ngại vật.

Câu 8: Khi thực hiện động tác "Trườn" ở địa hình mấp mô, kỹ thuật cơ bản có điểm khác biệt nào so với "Trườn" ở địa hình bằng phẳng để thích nghi?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Súng được đặt lên lưng thay vì đặt bên cạnh.
  • C. Nâng người cao hơn, hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn.
  • D. Chỉ sử dụng một tay để chống và di chuyển.

Câu 9: Tại sao khi "Trườn", không nên đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tiết kiệm sức lực của cánh tay.
  • B. Thuận tiện cho việc quan sát phía trước.
  • C. Giúp súng không bị bẩn.
  • D. Làm tăng diện tích mục tiêu, dễ bị địch phát hiện.

Câu 10: Một chiến sĩ đang ở tư thế "nằm" và cần nhanh chóng "vọt tiến". Động tác bật người dậy để chạy cần phối hợp sức mạnh từ những bộ phận nào là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu dùng sức của lưng và vai.
  • B. Phối hợp sức mạnh của một tay (chống) và hai chân (bật).
  • C. Chỉ dùng sức bật của hai chân.
  • D. Chỉ dùng sức của hai tay để nâng người dậy.

Câu 11: Trường hợp nào sau đây không phù hợp để vận dụng động tác "Đi khom cao"?

  • A. Gần địch, có bụi cây thấp ngang ngực.
  • B. Trong đêm tối, sương mù dày đặc.
  • C. Địa hình trống trải, bằng phẳng vào ban ngày.
  • D. Vận động qua khu vực có lùm cây thưa thớt.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "Bò cao hai chân hai tay", việc "tay nào thì dò đường của chân đó" và thực hiện "3 chắc 1 đi" có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo an toàn, cẩn trọng khi dò đường (có thể có mìn) và giữ vững chắc trước khi tiến.
  • B. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Thuận tiện cho việc mang vác vật nặng.
  • D. Giúp giữ súng luôn sẵn sàng chiến đấu.

Câu 13: So sánh giữa "Đi khom cao" và "Đi khom thấp", điểm khác biệt cơ bản nhất về kỹ thuật thực hiện là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Sử dụng tay để dò đường.
  • D. Độ chùng của chân và độ cúi thấp của người.

Câu 14: Khi "Lê cao", súng thường được đặt ở vị trí nào để vừa sẵn sàng sử dụng, vừa không vướng víu động tác?

  • A. Trên đùi và cẳng chân co lên hoặc trên hông.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Đặt hoàn toàn xuống đất bên cạnh người.
  • D. Cầm thẳng đứng trước ngực.

Câu 15: Khi mang vật chất, khí tài trong khi "Đi khom", cách xử lý súng cơ bản là gì?

  • A. Cầm súng bằng một tay, tay kia mang vật chất.
  • B. Súng đeo sau lưng, hai tay mang vật chất.
  • C. Đặt súng lên trên vật chất mang theo.
  • D. Để súng lại và quay lại lấy sau.

Câu 16: Phân tích lý do tại sao động tác "Bò cao" lại thường được vận dụng qua nơi dễ phát ra tiếng động (gạch, ngói, sỏi) hoặc cần dò mìn?

  • A. Vì "Bò cao" là động tác nhanh nhất.
  • B. Vì "Bò cao" giúp giữ người rất thấp.
  • C. Vì cho phép dùng tay để dò đường, đặt chân cẩn thận, giảm tiếng động.
  • D. Vì "Bò cao" giúp vượt qua chướng ngại vật cao dễ dàng.

Câu 17: Yêu cầu "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" khi vận động cơ bản trên chiến trường nhấn mạnh điều gì về phẩm chất của người chiến sĩ?

  • A. Sự chủ động, linh hoạt, nhanh nhẹn và khả năng che giấu.
  • B. Sức mạnh thể chất và khả năng chịu đựng.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các loại vũ khí.
  • D. Tinh thần đồng đội và khả năng hiệp đồng chiến đấu.

Câu 18: Động tác nào sau đây, khi thực hiện đúng kỹ thuật, giúp thu hẹp mục tiêu của cơ thể xuống mức thấp nhất so với mặt đất?

  • A. Đi khom cao
  • B. Chạy khom
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 19: Khi thực hiện "Vọt tiến" từ tư thế "nằm", động tác nào sau đây là bước khởi đầu quan trọng để lấy đà bật dậy?

  • A. Duỗi thẳng hai chân về phía trước.
  • B. Hơi nghiêng người về bên trái, chân trái co lên.
  • C. Đưa hai tay lên quá đầu.
  • D. Lăn tròn sang một bên.

Câu 20: Động tác "Lê thấp" khác biệt với "Lê cao" ở điểm chính nào về kỹ thuật tay?

  • A. Sử dụng hai tay thay vì một tay.
  • B. Tay chỉ dùng để giữ súng.
  • C. Đặt cả cẳng tay xuống đất khi chống.
  • D. Tay không chống xuống đất mà chỉ giữ thăng bằng.

Câu 21: Trong trường hợp cần vận động qua một đoạn địa hình trống trải ngắn dưới sự quan sát của địch (nhưng chưa có hỏa lực mạnh), việc "Vọt tiến" có cần lưu ý gì đặc biệt trước khi bắt đầu chạy?

  • A. Phải cởi bỏ hết trang bị nặng.
  • B. Chỉ vọt tiến khi có lệnh của chỉ huy.
  • C. Phải bắn áp chế địch trước khi vọt tiến.
  • D. Nếu địch theo dõi, cần di chuyển vị trí một chút rồi mới vọt tiến.

Câu 22: Khi thực hiện động tác "Trườn" ở địa hình bằng phẳng, vị trí cơ bản của hai bàn tay trước khi bắt đầu đẩy người về trước là gì?

  • A. Úp sát vào nhau và đặt dưới cằm hoặc hơi chếch về trước.
  • B. Dang rộng sang hai bên ngang vai.
  • C. Đưa thẳng về phía trước, song song với súng.
  • D. Chống thẳng xuống đất ngang ngực.

Câu 23: Động tác "Đi khom khi có chướng ngại vật" khác gì so với "Đi khom cao" bình thường về cách xử lý súng và tay không cầm súng?

  • A. Súng vẫn cầm như bình thường, tay không giữ thăng bằng.
  • B. Súng đeo vai, tay không dùng để vạch đường hoặc cầm vật ngụy trang.
  • C. Cả hai tay đều cầm chặt súng trước ngực.
  • D. Đặt súng xuống đất và di chuyển qua chướng ngại vật trước.

Câu 24: Đâu là yêu cầu chung quan trọng nhất đối với tất cả các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường?

  • A. Phải di chuyển thật nhanh.
  • B. Luôn giữ súng ở tư thế sẵn sàng bắn.
  • C. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội, vận dụng tư thế phù hợp.
  • D. Chỉ di chuyển khi có đồng đội yểm trợ.

Câu 25: Khi cần vượt qua một đoạn địa hình bằng phẳng, trống trải, nhưng vẫn cần giữ độ bí mật tương đối và thu hẹp mục tiêu, động tác nào sau đây có thể được cân nhắc vận dụng, mặc dù tốc độ không cao?

  • A. Chạy khom
  • B. Đi khom cao
  • C. Bò cao
  • D. Trườn

Câu 26: Trong động tác "Bò cao hai chân một tay", nếu chiến sĩ thuận tay trái, kỹ thuật cơ bản sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Động tác thực hiện ngược lại, tay phải chống và dò đường.
  • B. Không có gì thay đổi so với người thuận tay phải.
  • C. Chỉ sử dụng một chân để đẩy người.
  • D. Súng được đặt bên trái thân người.

Câu 27: Việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân khi thực hiện các động tác "Bò", "Lê", "Trườn" có tác dụng chính là gì?

  • A. Giúp ngụy trang tốt hơn.
  • B. Đảm bảo di chuyển liên tục, ổn định và giữ thăng bằng.
  • C. Tăng khả năng quan sát địch.
  • D. Giảm thiểu tiếng động tuyệt đối.

Câu 28: Khi "Trườn" ở địa hình bằng phẳng, khoảng cách cơ bản giữa đầu nòng súng và đầu chiến sĩ là bao nhiêu?

  • A. Sát vào vai.
  • B. Xa hơn thân người khoảng 50-60 cm.
  • C. Cao ngang tầm đầu và cách thân người khoảng 25-30 cm.
  • D. Đặt phía sau lưng.

Câu 29: Đâu là một trong những yêu cầu chiến thuật quan trọng khi thực hiện động tác "Vọt tiến"?

  • A. Quá trình vận động phải chuyển súng thành tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Phải di chuyển theo đường thẳng tuyệt đối.
  • C. Chỉ vọt tiến khi có vật che khuất ở điểm đến.
  • D. Phải nổ súng liên tục khi vọt tiến.

Câu 30: Khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường, yêu cầu "vận dụng các tư thế phù hợp" ngụ ý rằng chiến sĩ cần phải làm gì liên tục?

  • A. Chỉ tuân theo một tư thế đã được chỉ định ban đầu.
  • B. Thực hiện theo động tác mà mình thành thạo nhất.
  • C. Chỉ thay đổi tư thế khi có lệnh của chỉ huy.
  • D. Liên tục đánh giá tình hình để điều chỉnh tư thế, động tác cho phù hợp.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội mang ý nghĩa chiến thuật quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong tình huống cần vận động nhanh chóng từ một vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác trên địa hình tương đối bằng phẳng nhưng vẫn có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu khả năng bị quan sát?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về mục đích áp dụng giữa động tác 'Lê' và động tác 'Trườn'?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi thực hiện động tác 'Đi khom' hoặc 'Chạy khom', yêu cầu 'người không nhấp nhô' nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác 'Bò cao hai chân một tay'. Mô tả nào sau đây về cách sử dụng tay và chân là chính xác theo kỹ thuật cơ bản?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi thực hiện động tác 'Lê', tại sao lại có yêu cầu 'không để súng chạm đất'?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Động tác 'Vọt tiến' thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi thực hiện động tác 'Trườn' ở địa hình mấp mô, kỹ thuật cơ bản có điểm khác biệt nào so với 'Trườn' ở địa hình bằng phẳng để thích nghi?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao khi 'Trườn', không nên đưa súng lên quá đầu?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một chiến sĩ đang ở tư thế 'nằm' và cần nhanh chóng 'vọt tiến'. Động tác bật người dậy để chạy cần phối hợp sức mạnh từ những bộ phận nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trường hợp nào sau đây *không* phù hợp để vận dụng động tác 'Đi khom cao'?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'Bò cao hai chân hai tay', việc 'tay nào thì dò đường của chân đó' và thực hiện '3 chắc 1 đi' có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh giữa 'Đi khom cao' và 'Đi khom thấp', điểm khác biệt cơ bản nhất về kỹ thuật thực hiện là gì?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi 'Lê cao', súng thường được đặt ở vị trí nào để vừa sẵn sàng sử dụng, vừa không vướng víu động tác?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi mang vật chất, khí tài trong khi 'Đi khom', cách xử lý súng cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích lý do tại sao động tác 'Bò cao' lại thường được vận dụng qua nơi dễ phát ra tiếng động (gạch, ngói, sỏi) hoặc cần dò mìn?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yêu cầu 'Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' khi vận động cơ bản trên chiến trường nhấn mạnh điều gì về phẩm chất của người chiến sĩ?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Động tác nào sau đây, khi thực hiện đúng kỹ thuật, giúp thu hẹp mục tiêu của cơ thể xuống mức thấp nhất so với mặt đất?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thực hiện 'Vọt tiến' từ tư thế 'nằm', động tác nào sau đây là bước khởi đầu quan trọng để lấy đà bật dậy?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Động tác 'Lê thấp' khác biệt với 'Lê cao' ở điểm chính nào về kỹ thuật tay?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong trường hợp cần vận động qua một đoạn địa hình trống trải ngắn dưới sự quan sát của địch (nhưng chưa có hỏa lực mạnh), việc 'Vọt tiến' có cần lưu ý gì đặc biệt trước khi bắt đầu chạy?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thực hiện động tác 'Trườn' ở địa hình bằng phẳng, vị trí cơ bản của hai bàn tay trước khi bắt đầu đẩy người về trước là gì?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Động tác 'Đi khom khi có chướng ngại vật' khác gì so với 'Đi khom cao' bình thường về cách xử lý súng và tay không cầm súng?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là yêu cầu chung quan trọng nhất đối với tất cả các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi cần vượt qua một đoạn địa hình bằng phẳng, trống trải, nhưng vẫn cần giữ độ bí mật tương đối và thu hẹp mục tiêu, động tác nào sau đây có thể được cân nhắc vận dụng, mặc dù tốc độ không cao?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong động tác 'Bò cao hai chân một tay', nếu chiến sĩ thuận tay trái, kỹ thuật cơ bản sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân khi thực hiện các động tác 'Bò', 'Lê', 'Trườn' có tác dụng chính là gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi 'Trườn' ở địa hình bằng phẳng, khoảng cách cơ bản giữa đầu nòng súng và đầu chiến sĩ là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là một trong những yêu cầu chiến thuật quan trọng khi thực hiện động tác 'Vọt tiến'?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường, yêu cầu 'vận dụng các tư thế phù hợp' ngụ ý rằng chiến sĩ cần phải làm gì liên tục?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 07

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa chung nhất của các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu, tìm mọi cách tiêu diệt địch.
  • B. Thể hiện sự dũng cảm, không ngại khó khăn.
  • C. Rèn luyện sức khỏe và sự bền bỉ cho người chiến sĩ.
  • D. Giúp người chiến sĩ di chuyển thoải mái trên mọi địa hình.

Câu 2: Yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất đối với các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Thực hiện động tác thật nhanh và mạnh.
  • B. Luôn giữ súng ở tư thế sẵn sàng bắn.
  • C. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội.
  • D. Vận dụng một tư thế duy nhất cho mọi tình huống.

Câu 3: Trong tình huống cần bí mật tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần, địa hình có vật che khuất cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện đêm tối, sương mù, động tác vận động nào thường được ưu tiên vận dụng?

  • A. Trườn
  • B. Đi khom
  • C. Vọt tiến
  • D. Chạy khom

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao người chiến sĩ cần chú ý không để cơ thể bị nhấp nhô?

  • A. Để tránh bị địch phát hiện do thay đổi chiều cao đột ngột.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển nhanh.
  • C. Để giảm tiếng động khi di chuyển.
  • D. Để tiết kiệm sức lực khi vận động.

Câu 5: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Di chuyển nhanh từ vị trí này sang vị trí khác khi có vật che khuất cao.
  • C. Vượt qua hàng rào dây thép gai của địch.
  • D. Ở nơi gần địch, địa hình lởm chởm, hoặc cần dùng tay dò tìm chướng ngại vật.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt chính giữa động tác lê và động tác trườn dựa trên tư thế cơ bản và cách di chuyển.

  • A. Lê di chuyển nhanh hơn trườn.
  • B. Trườn thường được dùng ở địa hình bằng phẳng, còn lê ở địa hình mấp mô.
  • C. Lê di chuyển khi người ngồi hoặc nằm nghiêng, trườn di chuyển khi người nằm sấp và lướt trên mặt đất.
  • D. Lê dùng sức của tay, còn trườn dùng sức của chân là chủ yếu.

Câu 7: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào để thuận tiện cho việc di chuyển?

  • A. Đặt trên đùi và cẳng chân trái, hoặc trên hông phải.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Cầm trên tay phải, nòng súng hướng về phía trước.
  • D. Để dọc bên phải thân người, cách 25-30cm.

Câu 8: Trường hợp nào thường vận dụng động tác vọt tiến trên chiến trường?

  • A. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • B. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần.
  • C. Vận động qua địa hình có nhiều chướng ngại vật.
  • D. Vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.

Câu 9: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay được đưa về trước khoảng bao nhiêu cm để bắt đầu di chuyển?

  • A. Khoảng 5-10cm.
  • B. Khoảng 15-20cm.
  • C. Hết chiều dài cánh tay.
  • D. Chỉ chống sát nách.

Câu 10: Tại sao khi trườn, đặc biệt là ở địa hình bằng phẳng, người chiến sĩ không nên đưa súng lên quá đầu?

  • A. Làm súng bị bẩn hoặc hỏng.
  • B. Gây mỏi tay và khó khăn khi di chuyển.
  • C. Làm tăng mục tiêu, dễ bị địch phát hiện.
  • D. Cản trở tầm nhìn phía trước.

Câu 11: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi nào?

  • A. Gần địch, sẵn sàng dùng súng hoặc một tay dò mìn, mang, ôm khí tài.
  • B. Khi cần di chuyển nhanh qua khu vực trống trải.
  • C. Khi cần vượt qua hàng rào dây thép gai.
  • D. Khi cần giữ bí mật tuyệt đối, không phát ra tiếng động.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong kỹ thuật giữa đi khom cao và đi khom thấp.

  • A. Đi khom cao di chuyển nhanh hơn đi khom thấp.
  • B. Đi khom cao dùng ở địa hình trống trải, đi khom thấp dùng ở địa hình che khuất.
  • C. Đi khom cao người thẳng hơn, đi khom thấp người cúi thấp hơn.
  • D. Đi khom thấp hai chân chùng hơn, người cúi thấp hơn so với đi khom cao.

Câu 13: Khi đang ở tư thế nằm, để thực hiện động tác vọt tiến, người chiến sĩ cần làm gì đầu tiên?

  • A. Nâng người dậy và chạy ngay.
  • B. Người hơi nghiêng về một bên (thường trái), chân cùng bên co lên.
  • C. Đẩy súng về phía trước thật nhanh.
  • D. Dùng hai tay chống đất và bật người lên.

Câu 14: Điểm chú ý quan trọng nhất khi thực hiện động tác bò cao là gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Không để súng chạm vào các vật xung quanh.
  • B. Không đưa súng qua đầu.
  • C. Không để báng súng chạm đất, không đặt cả bàn chân xuống.
  • D. Phải di chuyển thật nhanh.

Câu 15: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong lúc thực hiện động tác lê, vị trí đặt vật chất thường ở đâu?

  • A. Để trên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất đặt lên sườn.
  • B. Đeo trên lưng.
  • C. Cầm ở tay không cầm súng.
  • D. Đẩy vật chất đi trước người.

Câu 16: Tại sao khi vận động, người chiến sĩ cần phải luôn quan sát đồng đội?

  • A. Để xem đồng đội có đi đúng động tác không.
  • B. Để biết đường đi tiếp theo.
  • C. Để đảm bảo không đi lạc đường.
  • D. Để vận động khoảng cách hợp lý, hỗ trợ hiệp đồng tác chiến và cứu giúp nhau.

Câu 17: Động tác trườn ở địa hình mấp mô có điểm khác biệt chính nào so với trườn ở địa hình bằng phẳng về tư thế tay?

  • A. Tay đưa về trước xa hơn.
  • B. Tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách.
  • C. Tay duỗi thẳng về trước.
  • D. Chỉ dùng một tay để trườn.

Câu 18: Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, động tác nào thường được vận dụng, với tốc độ và bước chân nhanh hơn đi khom?

  • A. Chạy khom
  • B. Đi khom
  • C. Vọt tiến
  • D. Bò cao

Câu 19: Điểm chú ý nào được nhấn mạnh đối với động tác vọt tiến nếu địch đang theo dõi?

  • A. Phải hô to khẩu lệnh trước khi vọt tiến.
  • B. Phải bắn một loạt đạn áp chế trước.
  • C. Phải đảm bảo có đồng đội yểm trợ.
  • D. Nếu địch theo dõi, phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến.

Câu 20: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò gì?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Che chắn cho súng.
  • C. Chống đất, dò đường và hỗ trợ đẩy người về trước.
  • D. Cầm vật chất, khí tài.

Câu 21: Động tác lê thấp khác lê cao ở điểm nào về tư thế tay và đầu khi di chuyển?

  • A. Đặt cả cẳng tay xuống đất, đầu cúi thấp hơn.
  • B. Tay chống thẳng xuống đất, đầu ngẩng cao.
  • C. Không dùng tay để chống đất.
  • D. Tay đưa về trước xa hơn.

Câu 22: Khi thực hiện động tác đi khom khi có chướng ngại vật, súng thường được xử lý như thế nào?

  • A. Để súng xuống đất và bò qua chướng ngại vật.
  • B. Cầm súng bằng hai tay đưa qua chướng ngại vật trước.
  • C. Giơ súng cao qua đầu.
  • D. Dây súng đeo vai, tay kẹp chặt súng vào người, hoặc đeo sau lưng khi mang vật chất.

Câu 23: Động tác trườn đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào liên quan đến chướng ngại vật của địch?

  • A. Vượt qua hào sâu.
  • B. Leo lên công sự.
  • C. Chui qua hàng rào dây thép gai của địch, dò gỡ mìn.
  • D. Vượt qua sông, suối.

Câu 24: Khi thực hiện bò cao hai chân hai tay, súng được xử lý như thế nào và động tác tiến có điểm khác biệt gì so với bò cao hai chân một tay?

  • A. Súng cầm ở tay phải, tiến nhanh hơn.
  • B. Súng đeo sau lưng, cả hai tay đều dò đường cho chân tương ứng.
  • C. Súng để dọc thân người, chỉ dùng tay để đẩy.
  • D. Di chuyển bằng cách nhấc bổng cơ thể lên.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc "vận dụng các tư thế phù hợp" trong yêu cầu chung của vận động cơ bản.

  • A. Giúp người chiến sĩ lợi dụng tối đa địa hình, địa vật để che giấu, di chuyển nhanh và an toàn.
  • B. Giúp người chiến sĩ đỡ mệt hơn khi vận động.
  • C. Thể hiện sự linh hoạt của người chiến sĩ.
  • D. Giúp người chiến sĩ dễ dàng quan sát mục tiêu hơn.

Câu 26: Khi vọt tiến ở tư thế cao (đang đi, đứng, quỳ...), động tác đầu tiên để bắt đầu vọt tiến là gì?

  • A. Ngã người về phía trước.
  • B. Chống tay xuống đất.
  • C. Co một chân lên.
  • D. Người hơi cúi về trước, dùng sức hai chân bật người về trước chạy nhanh.

Câu 27: Trong động tác lê cao, khi chân phải co lên và tay trái chống về trước, sức mạnh để nâng và đẩy người về trước chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Chủ yếu từ lực kéo của tay phải cầm súng.
  • B. Từ sức của chân co (chân phải) và tay chống (tay trái).
  • C. Từ lực đẩy của chân duỗi thẳng (chân trái).
  • D. Toàn bộ trọng lượng cơ thể tự trượt về trước.

Câu 28: Khi trườn trên địa hình bằng phẳng, súng được đặt ở vị trí nào so với thân người?

  • A. Bên phải, dọc theo thân người, cách 25-30cm.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Cầm ở tay phải, tì lên khuỷu tay.
  • D. Đặt trên lưng.

Câu 29: Động tác bò cao hai chân hai tay nhấn mạnh việc "3 chắc 1 đi". Cụm từ này có ý nghĩa gì trong kỹ thuật di chuyển?

  • A. Di chuyển 3 bước rồi dừng lại 1 lần.
  • B. Luôn có 3 điểm chạm đất chắc chắn khi di chuyển.
  • C. Đảm bảo 2 chân và 1 tay đã chắc chắn vị trí trước khi di chuyển tay còn lại.
  • D. Thực hiện động tác trong 3 nhịp, nhịp cuối cùng là đi tới.

Câu 30: Trong trường hợp cần thu hẹp mục tiêu tối đa, nơi địa hình, địa vật che khuất cao ngang tầm người ngồi, động tác nào thường được vận dụng một cách nhẹ nhàng, thận trọng?

  • A. Trườn
  • B. Bò cao
  • C. Chạy khom
  • D. Lê

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Ý nghĩa chung nhất của các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất đối với các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong tình huống cần bí mật tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần, địa hình có vật che khuất cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện đêm tối, sương mù, động tác vận động nào thường được ưu tiên vận dụng?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao người chi???n sĩ cần chú ý không để cơ thể bị nhấp nhô?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích sự khác biệt chính giữa động tác lê và động tác trườn dựa trên tư thế cơ bản và cách di chuyển.

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào để thuận tiện cho việc di chuyển?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trường hợp nào thường vận dụng động tác vọt tiến trên chiến trường?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay được đưa về trước khoảng bao nhiêu cm để bắt đầu di chuyển?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao khi trườn, đặc biệt là ở địa hình bằng phẳng, người chiến sĩ không nên đưa súng lên quá đầu?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong kỹ thuật giữa đi khom cao và đi khom thấp.

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đang ở tư thế nằm, để thực hiện động tác vọt tiến, người chiến sĩ cần làm gì đầu tiên?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Điểm chú ý quan trọng nhất khi thực hiện động tác bò cao là gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong lúc thực hiện động tác lê, vị trí đặt vật chất thường ở đâu?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao khi vận động, người chiến sĩ cần phải luôn quan sát đồng đội?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Động tác trườn ở địa hình mấp mô có điểm khác biệt chính nào so với trườn ở địa hình bằng phẳng về tư thế tay?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, động tác nào thường được vận dụng, với tốc độ và bước chân nhanh hơn đi khom?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điểm chú ý nào được nhấn mạnh đối với động tác vọt tiến nếu địch đang theo dõi?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Động tác lê thấp khác lê cao ở điểm nào về tư thế tay và đầu khi di chuyển?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi thực hiện động tác đi khom khi có chướng ngại vật, súng thường được xử lý như thế nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Động tác trườn đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào liên quan đến chướng ngại vật của địch?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi thực hiện bò cao hai chân hai tay, súng được xử lý như thế nào và động tác tiến có điểm khác biệt gì so với bò cao hai chân một tay?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc 'vận dụng các tư thế phù hợp' trong yêu cầu chung của vận động cơ bản.

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi vọt tiến ở tư thế cao (đang đi, đứng, quỳ...), động tác đầu tiên để bắt đầu vọt tiến là gì?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong động tác lê cao, khi chân phải co lên và tay trái chống về trước, sức mạnh để nâng và đẩy người về trước chủ yếu đến từ đâu?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi trườn trên địa hình bằng phẳng, súng được đặt ở vị trí nào so với thân người?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Động tác bò cao hai chân hai tay nhấn mạnh việc '3 chắc 1 đi'. Cụm từ này có ý nghĩa gì trong kỹ thuật di chuyển?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong trường hợp cần thu hẹp mục tiêu tối đa, nơi địa hình, địa vật che khuất cao ngang tầm người ngồi, động tác nào thường được vận dụng một cách nhẹ nhàng, thận trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 08

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người chiến sĩ thể hiện sự dũng cảm, gan dạ.
  • B. Thể hiện tính kỷ luật cao của quân đội.
  • C. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu, bảo đảm an toàn, tiêu diệt địch.
  • D. Làm quen với địa hình, địa vật phức tạp.

Câu 2: Yêu cầu "Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để tìm kiếm lương thực, nước uống.
  • B. Để ghi nhớ vị trí của mình trên bản đồ.
  • C. Để báo cáo kịp thời cho cấp trên.
  • D. Để vận dụng tư thế phù hợp, tránh nguy hiểm và phối hợp tốt với đồng đội.

Câu 3: Bạn đang ở gần vị trí địch, địa hình có nhiều bụi cây, lùm cỏ cao ngang ngực. Tư thế vận động nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật?

  • A. Đi khom
  • B. Chạy khom
  • C. Trườn
  • D. Vọt tiến

Câu 4: Trường hợp nào thường vận dụng động tác "Chạy khom" trên chiến trường?

  • A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Khi cần vận động nhanh qua các vật che khuất, che đỡ không liên tục.
  • C. Khi đang ở rất gần vị trí địch và cần sự bí mật tuyệt đối.
  • D. Khi mang vác vật nặng và cần di chuyển quãng đường xa.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "Đi khom" hoặc "Chạy khom", tại sao người chiến sĩ không được nhấp nhô?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • B. Để tránh mỏi chân và tiết kiệm sức lực.
  • C. Để quan sát địa hình phía trước rõ hơn.
  • D. Để giữ vững chiều cao, thu hẹp mục tiêu, tránh bị địch phát hiện.

Câu 6: Động tác "Bò cao" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • B. Tiếp cận mục tiêu từ xa.
  • C. Ở nơi gần địch, có địa hình, địa vật cao hơn tư thế người ngồi, cần dò đường hoặc tránh tiếng động.
  • D. Khi cần rút lui nhanh chóng khỏi vị trí nguy hiểm.

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về tư thế giữa "Bò cao hai chân một tay" và "Bò cao hai chân hai tay".

  • A. Tốc độ di chuyển: Hai tay nhanh hơn một tay.
  • B. Cách sử dụng súng và tay còn lại: Một tay giữ súng, tay kia dò đường; hai tay dò đường, súng đeo sau lưng.
  • C. Địa hình áp dụng: Một tay ở địa hình bằng phẳng, hai tay ở địa hình mấp mô.
  • D. Chiều cao của thân người: Hai tay giữ người thấp hơn một tay.

Câu 8: Khi thực hiện động tác "Bò cao", tại sao không được để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất?

  • A. Để tránh gây tiếng động, giữ bí mật và không làm tăng chiều cao cơ thể.
  • B. Để bảo vệ súng không bị bẩn hoặc hỏng hóc.
  • C. Để di chuyển nhanh hơn và đỡ tốn sức.
  • D. Để quan sát địa hình phía trước rõ hơn.

Câu 9: Động tác "Lê" (cả lê cao và lê thấp) thường được vận dụng khi nào?

  • A. Khi cần vượt qua vật cản cao.
  • B. Khi di chuyển trên địa hình đồi núi dốc.
  • C. Khi cần tốc độ di chuyển nhanh.
  • D. Ở nơi gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, địa hình che khuất cao ngang tầm người ngồi.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản về tư thế giữa "Lê cao" và "Lê thấp" là gì?

  • A. Lê cao dùng sức chân, lê thấp dùng sức tay.
  • B. Lê cao tốc độ nhanh hơn, lê thấp chậm hơn.
  • C. Lê cao dùng bàn tay chống đất, lê thấp dùng cả cẳng tay chống đất, đầu cúi thấp hơn.
  • D. Lê cao áp dụng địa hình bằng phẳng, lê thấp áp dụng địa hình mấp mô.

Câu 11: Khi thực hiện động tác "Lê", tại sao người chiến sĩ không được để súng chạm đất?

  • A. Để súng luôn ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Để tránh gây tiếng động, vướng mắc và giữ súng sạch.
  • C. Để tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • D. Để súng không bị hư hỏng khi va đập.

Câu 12: Động tác "Trườn" thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Ở nơi gần địch, cần dò mìn, chui qua hàng rào hoặc vượt qua địa hình bằng phẳng, vật che khuất cao ngang tầm người nằm.
  • B. Khi cần di chuyển nhanh quãng đường dài.
  • C. Khi đang ở vị trí an toàn, cần thay đổi tư thế.
  • D. Khi mang vác trang bị nặng trên địa hình đồi dốc.

Câu 13: Khi thực hiện động tác "Trườn", tại sao không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh làm súng bị bụi bẩn.
  • B. Để dễ dàng ngắm bắn mục tiêu.
  • C. Để giữ thấp mục tiêu, tránh bị địch phát hiện và không vướng mắc.
  • D. Để giữ súng luôn ở tư thế sẵn sàng.

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa động tác "Trườn ở địa hình bằng phẳng" và "Trườn ở địa hình mấp mô".

  • A. Tốc độ di chuyển: Địa hình bằng phẳng nhanh hơn.
  • B. Cách đặt súng: Địa hình bằng phẳng súng đặt bên cạnh, địa hình mấp mô súng đeo sau lưng.
  • C. Sử dụng chân: Địa hình bằng phẳng dùng mũi chân, địa hình mấp mô dùng cả bàn chân.
  • D. Cách sử dụng tay: Địa hình bằng phẳng khuỷu tay rộng hơn vai, địa hình mấp mô khuỷu tay khép sát sườn để nâng người cao hơn.

Câu 15: Động tác "Vọt tiến" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải hoặc khi địch tạm ngừng hỏa lực.
  • B. Khi cần di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • C. Khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần.
  • D. Khi cần dò tìm và gỡ mìn.

Câu 16: Bạn đang nằm trườn trên mặt đất và nhận lệnh "Vọt tiến". Bạn sẽ thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế nào?

  • A. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • B. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • C. Vọt tiến vận dụng.
  • D. Không thể vọt tiến từ tư thế nằm trườn.

Câu 17: Tại sao trước khi thực hiện động tác "Vọt tiến", nếu nghi ngờ địch đang theo dõi, người chiến sĩ cần phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

  • A. Để tìm địa hình thuận lợi hơn để chạy.
  • B. Để chờ đồng đội cùng vọt tiến.
  • C. Để đánh lừa sự theo dõi của địch, tránh bị tập trung hỏa lực ngay khi xuất phát.
  • D. Để chuẩn bị tâm lý tốt hơn cho động tác khó.

Câu 18: Khi vận động trên chiến trường ban đêm hoặc trong điều kiện sương mù dày đặc, tư thế nào sau đây có thể được ưu tiên sử dụng để giữ bí mật tối đa, ngay cả khi tốc độ chậm?

  • A. Chạy khom.
  • B. Đi khom cao.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 19: Giả sử bạn cần vượt qua một đoạn đường ngập nước nông (ngang đầu gối) và có nhiều vật cản ngầm. Tư thế vận động nào sau đây có thể được vận dụng kết hợp với việc dò đường bằng tay?

  • A. Lê cao.
  • B. Bò cao hai chân một tay.
  • C. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • D. Đi khom thấp.

Câu 20: Khi mang vác vật chất, khí tài trên chiến trường, động tác "Đi khom" có thể được thực hiện như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Súng đeo sau lưng, hai tay mang vật chất, động tác cơ bản như đi khom thông thường.
  • B. Súng vẫn cầm tay, vật chất kẹp vào nách.
  • C. Đặt vật chất lên đầu để di chuyển.
  • D. Không thể thực hiện đi khom khi mang vật chất nặng.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quyết định lựa chọn tư thế, động tác vận động phù hợp trên chiến trường?

  • A. Thể lực của người chiến sĩ.
  • B. Thời tiết lúc đó.
  • C. Tình hình địch và đặc điểm địa hình, địa vật.
  • D. Số lượng trang bị mang theo.

Câu 22: Bạn đang di chuyển bằng động tác "Đi khom". Bất ngờ, địch phát hiện và bắt đầu bắn. Phản ứng tức thời và phù hợp nhất của bạn là gì?

  • A. Đứng thẳng dậy và chạy thật nhanh.
  • B. Tiếp tục đi khom nhưng tăng tốc độ.
  • C. Nằm im tại chỗ và chờ lệnh.
  • D. Lập tức hạ thấp người xuống (ví dụ: chuyển sang lê, trườn) và tìm vật che đỡ.

Câu 23: Khi thực hiện động tác "Lê", tư thế đặt súng trên đùi và cẳng chân trái (đối với người thuận tay phải) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp súng thăng bằng, không chạm đất và sẵn sàng sử dụng.
  • B. Giúp người chiến sĩ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Giúp che khuất toàn bộ khẩu súng.
  • D. Giúp đỡ mỏi tay khi lê quãng đường dài.

Câu 24: Trong động tác "Trườn ở địa hình bằng phẳng", việc hai tay đưa về trước khoảng 15-20cm có tác dụng gì?

  • A. Để dò tìm vật cản phía trước.
  • B. Để giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • C. Làm điểm tựa để dùng sức nâng và đẩy người về trước.
  • D. Để che chắn khuôn mặt khỏi bụi bẩn.

Câu 25: Bạn đang ở trong tình huống cần di chuyển nhanh qua một khu đất trống khoảng 30 mét, biết rằng địch có thể quan sát nhưng hỏa lực của chúng đang tập trung vào hướng khác. Tư thế vận động nào là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?

  • A. Bò cao.
  • B. Lê thấp.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Vọt tiến.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "Vọt tiến ở tư thế thấp" từ tư thế nằm, việc nghiêng người về bên trái (đối với người thuận tay phải) và co chân trái lên có tác dụng gì?

  • A. Tạo điểm tựa và lực bật để nâng người dậy và chuyển sang chạy nhanh.
  • B. Giúp giữ súng không chạm đất khi bật dậy.
  • C. Giúp quan sát rõ hơn hướng địch.
  • D. Giúp giảm thiểu diện tích cơ thể bị lộ.

Câu 27: Trong các yêu cầu khi vận động trên chiến trường, yêu cầu "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ cần di chuyển nhanh là đủ.
  • B. Cần suy nghĩ, quyết đoán, hành động dứt khoát và khéo léo che giấu ý đồ, động tác.
  • C. Chỉ cần làm theo đúng động tác đã học.
  • D. Ưu tiên tốc độ hơn sự bí mật.

Câu 28: Bạn đang thực hiện động tác "Bò cao hai chân một tay" để dò đường qua một bãi đất nghi ngờ có mìn. Tay không cầm súng (tay trái) sẽ được sử dụng như thế nào?

  • A. Chống mạnh xuống đất để lấy đà tiến.
  • B. Để sát thân người và không sử dụng.
  • C. Chụm các ngón tay đưa về trước, nhẹ nhàng dò đường và đẩy các vật cản nhỏ.
  • D. Cầm theo một cành cây để làm tín hiệu.

Câu 29: Khi vận động trên địa hình có nhiều đá dăm, sỏi nhỏ, việc thực hiện động tác "Bò cao" thay vì "Trườn" có ưu điểm gì?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giảm tiếng động do ma sát với mặt đất, tránh bị đau hoặc vướng víu bởi địa vật lởm chởm.
  • C. Che giấu tốt hơn so với trườn.
  • D. Tiết kiệm sức lực hơn.

Câu 30: Sai lầm phổ biến nào dưới đây khi thực hiện các động tác vận động trên chiến trường có thể dẫn đến việc dễ bị địch phát hiện nhất?

  • A. Di chuyển quá chậm so với yêu cầu.
  • B. Không giữ súng đúng tư thế.
  • C. Không quan sát đồng đội thường xuyên.
  • D. Không triệt để lợi dụng địa hình, địa vật để che khuất.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Yêu cầu 'Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bạn đang ở gần vị trí địch, địa hình có nhiều bụi cây, lùm cỏ cao ngang ngực. Tư thế vận động nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trường hợp nào thường vận dụng động tác 'Chạy khom' trên chiến trường?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'Đi khom' hoặc 'Chạy khom', tại sao người chiến sĩ không được nhấp nhô?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Động tác 'Bò cao' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về tư thế giữa 'Bò cao hai chân một tay' và 'Bò cao hai chân hai tay'.

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi thực hiện động tác 'Bò cao', tại sao không được để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Động tác 'Lê' (cả lê cao và lê thấp) thường được vận dụng khi nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản về tư thế giữa 'Lê cao' và 'Lê thấp' là gì?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi thực hiện động tác 'Lê', tại sao người chiến sĩ không được để súng chạm đất?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Động tác 'Trườn' thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'Trườn', tại sao không được đưa súng lên quá đầu?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa động tác 'Trườn ở địa hình bằng phẳng' và 'Trườn ở địa hình mấp mô'.

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Động tác 'Vọt tiến' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bạn đang nằm trườn trên mặt đất và nhận lệnh 'Vọt tiến'. Bạn sẽ thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế nào?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao trước khi thực hiện động tác 'Vọt tiến', nếu nghi ngờ địch đang theo dõi, người chiến sĩ cần phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi vận động trên chiến trường ban đêm hoặc trong điều kiện sương mù dày đặc, tư thế nào sau đây có thể được ưu tiên sử dụng để giữ bí mật tối đa, ngay cả khi tốc độ chậm?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử bạn cần vượt qua một đoạn đường ngập nước nông (ngang đầu gối) và có nhiều vật cản ngầm. Tư thế vận động nào sau đây có thể được vận dụng kết hợp với việc dò đường bằng tay?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi mang vác vật chất, khí tài trên chiến trường, động tác 'Đi khom' có thể được thực hiện như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quyết định lựa chọn tư thế, động tác vận động phù hợp trên chiến trường?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bạn đang di chuyển bằng động tác 'Đi khom'. Bất ngờ, địch phát hiện và bắt đầu bắn. Phản ứng tức thời và phù hợp nhất của bạn là gì?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi thực hiện động tác 'Lê', tư thế đặt súng trên đùi và cẳng chân trái (đối với người thuận tay phải) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong động tác 'Trườn ở địa hình bằng phẳng', việc hai tay đưa về trước khoảng 15-20cm có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bạn đang ở trong tình huống cần di chuyển nhanh qua một khu đất trống khoảng 30 mét, biết rằng địch có thể quan sát nhưng hỏa lực của chúng đang tập trung vào hướng khác. Tư thế vận động nào là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'Vọt tiến ở tư thế thấp' từ tư thế nằm, việc nghiêng người về bên trái (đối với người thuận tay phải) và co chân trái lên có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong các yêu cầu khi vận động trên chiến trường, yêu cầu 'Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn đang thực hiện động tác 'Bò cao hai chân một tay' để dò đường qua một bãi đất nghi ngờ có mìn. Tay không cầm súng (tay trái) sẽ được sử dụng như thế nào?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi vận động trên địa hình có nhiều đá dăm, sỏi nhỏ, việc thực hiện động tác 'Bò cao' thay vì 'Trườn' có ưu điểm gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sai lầm phổ biến nào dưới đây khi thực hiện các động tác vận động trên chiến trường có thể dẫn đến việc dễ bị địch phát hiện nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 09

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Để rèn luyện sức khỏe và sự dẻo dai.
  • B. Để nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu và tiêu diệt địch.
  • C. Để thực hiện các bài tập thể dục quân sự theo quy định.
  • D. Để tạo ra yếu tố bất ngờ cho đối phương bằng tốc độ di chuyển vượt trội.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi thực hiện các tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình, đồng đội; vận dụng tư thế phù hợp; hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật.
  • B. Đảm bảo tốc độ di chuyển nhanh nhất có thể trong mọi tình huống.
  • C. Giữ vững đội hình, không bao giờ di chuyển cách xa đồng đội.
  • D. Chỉ vận động khi có lệnh trực tiếp từ cấp trên.

Câu 3: Trong tình huống chiến đấu gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối, sương mù dày đặc, tư thế vận động nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Động tác Trườn
  • B. Động tác Lê
  • C. Động tác Đi khom
  • D. Động tác Bò cao

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mặt tư thế giữa động tác Đi khom cao và Đi khom thấp.

  • A. Đi khom cao bước chân dài hơn, Đi khom thấp bước chân ngắn hơn.
  • B. Đi khom cao hai chân chùng ít hơn, người cúi ít hơn; Đi khom thấp hai chân chùng nhiều hơn, người cúi thấp hơn.
  • C. Đi khom cao súng đặt ngang vai, Đi khom thấp súng đặt dưới hông.
  • D. Đi khom cao chỉ dùng một tay cầm súng, Đi khom thấp dùng cả hai tay.

Câu 5: Tại sao khi thực hiện động tác Đi khom hoặc Chạy khom trong chiến đấu, người chiến sĩ cần tránh cử động "nhấp nhô"?

  • A. Vì dễ bị vấp ngã khi di chuyển nhanh.
  • B. Vì làm mất sức và giảm tốc độ vận động.
  • C. Vì gây khó khăn cho việc giữ súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Vì dễ bị địch phát hiện do làm lộ mục tiêu di động.

Câu 6: Động tác Bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Gần địch, địa hình có vật che khuất cao hơn tư thế ngồi, cần di chuyển qua nơi dễ phát ra tiếng động hoặc dò mìn.
  • B. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực.
  • C. Di chuyển qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • D. Gần địch, địa hình có vật che khuất cao ngang tầm ngực.

Câu 7: Phân tích ưu điểm của động tác Bò cao hai chân một tay so với Bò cao hai chân hai tay trong một số tình huống cụ thể.

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp thân người thấp hơn, khó bị phát hiện hơn.
  • C. Cho phép một tay rảnh để cầm súng sẵn sàng chiến đấu hoặc dò mìn.
  • D. Dễ giữ thăng bằng hơn trên địa hình phức tạp.

Câu 8: Khi thực hiện động tác Bò cao, tại sao cần chú ý không để báng súng chạm đất?

  • A. Để tránh gây tiếng động và làm hỏng súng.
  • B. Để giữ thăng bằng khi di chuyển.
  • C. Để đảm bảo súng luôn ở tư thế sẵn sàng bắn.
  • D. Để thực hiện động tác tiến nhanh hơn.

Câu 9: Động tác Lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • B. Di chuyển qua địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Gần địch, địa hình có vật che khuất cao hơn tư thế ngồi.
  • D. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, địa hình có vật che khuất cao ngang tầm người ngồi.

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong tư thế tay khi thực hiện động tác Lê cao so với Lê thấp.

  • A. Lê cao chống bàn tay về trước; Lê thấp đặt cả cẳng tay xuống đất, bàn tay quay sang bên phải.
  • B. Lê cao dùng cả hai tay để đẩy, Lê thấp chỉ dùng một tay.
  • C. Lê cao súng đặt trên đùi, Lê thấp súng đeo sau lưng.
  • D. Lê cao người nghiêng nhiều hơn, Lê thấp người nghiêng ít hơn.

Câu 11: Khi thực hiện động tác Lê và cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, súng thường được xử lý như thế nào?

  • A. Cầm súng bằng tay thuận, tay kia mang vật chất.
  • B. Đeo súng sau lưng để rảnh tay mang vật chất.
  • C. Đặt súng lên vật chất và đẩy đi.
  • D. Giữ súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu bất kể có mang vật chất hay không.

Câu 12: Động tác Trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Vượt qua địa hình có vật che khuất cao hơn tầm ngồi.
  • B. Di chuyển nhanh chóng qua khu vực trống trải.
  • C. Gần địch, cần dò mìn, chui qua hàng rào, hoặc vượt qua địa hình bằng phẳng có vật che khuất cao ngang tầm nằm.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong tư thế tay khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng so với Trườn ở địa hình mấp mô.

  • A. Địa hình bằng phẳng tay đưa về trước nhiều hơn, địa hình mấp mô tay đưa về sau.
  • B. Địa hình bằng phẳng khuỷu tay khép sát sườn, địa hình mấp mô khuỷu tay rộng hơn vai.
  • C. Địa hình bằng phẳng chỉ dùng một tay, địa hình mấp mô dùng cả hai tay.
  • D. Địa hình bằng phẳng khuỷu tay rộng hơn vai, địa hình mấp mô khuỷu tay khép sát sườn.

Câu 14: Khi thực hiện động tác Trườn, tại sao không nên đưa súng lên quá đầu?

  • A. Vì dễ bị vướng vào cành cây, vật cản.
  • B. Vì dễ bị địch phát hiện do làm lộ mục tiêu.
  • C. Vì khó giữ thăng bằng khi di chuyển.
  • D. Vì làm chậm tốc độ vận động.

Câu 15: Động tác Vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Di chuyển bí mật trong rừng rậm.
  • C. Tiếp cận mục tiêu dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • D. Đang ở vị trí ẩn nấp cố định.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về điểm xuất phát khi thực hiện Vọt tiến ở tư thế cao so với Vọt tiến ở tư thế thấp.

  • A. Vọt tiến tư thế cao chạy thẳng, vọt tiến tư thế thấp chạy zíc zắc.
  • B. Vọt tiến tư thế cao cầm súng ngang ngực, vọt tiến tư thế thấp súng đeo sau lưng.
  • C. Vọt tiến tư thế cao xuất phát từ đứng, đi, quỳ, ngồi; Vọt tiến tư thế thấp xuất phát từ nằm, bò, trườn.
  • D. Vọt tiến tư thế cao không cần quan sát, vọt tiến tư thế thấp cần quan sát kỹ.

Câu 17: Khi đang ở tư thế nằm, cần nhanh chóng vọt tiến qua một đoạn trống trải. Theo kỹ thuật cơ bản, chân nào thường co lên trước để lấy đà bật dậy?

  • A. Chân trái
  • B. Chân phải
  • C. Cả hai chân cùng lúc
  • D. Chân nào co lên trước cũng được

Câu 18: Việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội khi vận động trên chiến trường thể hiện rõ yêu cầu chiến thuật nào?

  • A. Đảm bảo tốc độ di chuyển tối đa.
  • B. Chỉ tập trung vào mục tiêu phía trước.
  • C. Giữ khoảng cách cố định với đồng đội.
  • D. Đưa ra quyết định vận động phù hợp, an toàn và hiệp đồng tác chiến.

Câu 19: Trong động tác Bò cao hai chân một tay, việc sử dụng một tay để dò đường (vạch lá, dò mìn) có ý nghĩa gì?

  • A. Để tạo điểm tựa vững chắc hơn cho động tác tiến.
  • B. Để phát hiện vật cản, mìn, tránh gây tiếng động và chuẩn bị vị trí đặt chân.
  • C. Để giữ thăng bằng cho cơ thể khi di chuyển.
  • D. Để ngụy trang thân người tốt hơn.

Câu 20: Khi vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động như nơi có gạch, ngói, sỏi đá lởm chởm, cành khô, lá khô, động tác nào sau đây thường được ưu tiên để di chuyển bí mật và thận trọng?

  • A. Bò cao
  • B. Chạy khom
  • C. Vọt tiến
  • D. Đi khom

Câu 21: Giả sử bạn đang ở tư thế Lê, cần nhanh chóng chuyển sang tư thế Trườn do địa hình đột ngột thấp xuống và bằng phẳng hơn. Bạn sẽ thực hiện việc chuyển đổi này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Luôn chuyển sang tư thế thấp hơn khi gặp địa hình bằng phẳng.
  • B. Chỉ chuyển đổi khi có lệnh từ cấp trên.
  • C. Chuyển đổi càng nhanh càng tốt bất kể tình hình địch.
  • D. Dựa trên sự quan sát địa hình và tình hình địch để lựa chọn động tác phù hợp nhất nhằm đảm bảo bí mật, an toàn.

Câu 22: Khi thực hiện động tác Lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Trên đùi và cẳng chân trái hoặc trên hông phải.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Cầm chắc bằng hai tay phía trước ngực.
  • D. Đặt song song với thân người bên phải trên mặt đất.

Câu 23: Phân tích lý do tại sao động tác Vọt tiến chỉ nên được vận dụng khi vượt qua địa hình trống trải và địch tạm ngưng hỏa lực.

  • A. Vì động tác này đòi hỏi nhiều sức lực và chỉ phù hợp với địa hình bằng phẳng.
  • B. Vì cần tận dụng thời cơ địch không quan sát để di chuyển nhanh nhất.
  • C. Vì đây là động tác tốc độ cao, khó ẩn nấp, dễ bị địch phát hiện và tiêu diệt dưới hỏa lực.
  • D. Vì cần di chuyển theo đội hình hàng dọc khi vọt tiến.

Câu 24: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình mấp mô, việc nâng người cao hơn một chút so với trườn ở địa hình bằng phẳng có tác dụng gì?

  • A. Tránh va chạm vào các vật nhô cao, giảm tiếng động và di chuyển dễ dàng hơn.
  • B. Giúp quan sát mục tiêu rõ hơn.
  • C. Làm tăng tốc độ di chuyển.
  • D. Giúp giữ súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu tốt hơn.

Câu 25: Giả sử bạn đang thực hiện động tác Trườn trên địa hình bằng phẳng và phát hiện có vật cản phía trước. Bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Nhanh chóng vọt tiến qua vật cản.
  • B. Dừng lại và chờ đồng đội đến hỗ trợ.
  • C. Tiếp tục trườn thẳng, cố gắng đẩy vật cản ra.
  • D. Dừng lại, quan sát, đánh giá vật cản và tình hình địch để lựa chọn cách xử lý phù hợp (vượt qua hoặc đi vòng).

Câu 26: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong động tác Đi khom có chướng ngại vật, súng thường được xử lý như thế nào?

  • A. Cầm súng bằng tay thuận, tay kia mang vật chất.
  • B. Đeo súng sau lưng để rảnh tay mang vật chất.
  • C. Đặt súng lên vật chất và di chuyển.
  • D. Giữ súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu trước ngực.

Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa động tác Đi khom và Chạy khom là gì?

  • A. Tư thế thân người.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Tốc độ di chuyển.
  • D. Trường hợp vận dụng.

Câu 28: Tư thế chuẩn bị của động tác Lê cao yêu cầu người chiến sĩ ngồi nghiêng xuống đất, mông trái và đùi trái tiếp đất. Mục đích của tư thế này là gì?

  • A. Để nghỉ ngơi trước khi vận động.
  • B. Để dễ dàng quan sát mục tiêu phía trước.
  • C. Để súng không chạm đất.
  • D. Để thu hẹp mục tiêu, tận dụng vật che khuất và chuẩn bị lực đẩy cho động tác tiến.

Câu 29: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng, súng thường được đặt ở vị trí nào so với thân người?

  • A. Bên phải dọc theo thân người, cách khoảng 25-30cm.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Cầm chắc bằng hai tay phía trước.
  • D. Đặt ngang hông bên trái.

Câu 30: Trong tình huống chiến đấu, bạn đang ở tư thế đứng và cần nhanh chóng di chuyển bí mật đến một vị trí ẩn nấp cách đó 20 mét qua một khu vực có bụi cây thấp ngang tầm ngực. Động tác nào là phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển?

  • A. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • B. Đi khom cao.
  • C. Trườn.
  • D. Lê.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi thực hiện các tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong tình huống chiến đấu gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối, sương mù dày đặc, tư thế vận động nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mặt tư thế giữa động tác Đi khom cao và Đi khom thấp.

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao khi thực hiện động tác Đi khom hoặc Chạy khom trong chiến đấu, người chiến sĩ cần tránh cử động 'nhấp nhô'?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Động tác Bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích ưu điểm của động tác Bò cao hai chân một tay so với Bò cao hai chân hai tay trong một số tình huống cụ thể.

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi thực hiện động tác Bò cao, tại sao cần chú ý không để báng súng chạm đất?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Động tác Lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong tư thế tay khi thực hiện động tác Lê cao so với Lê thấp.

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi thực hiện động tác Lê và cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, súng thường được xử lý như thế nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Động tác Trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong tư thế tay khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng so với Trườn ở địa hình mấp mô.

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi thực hiện động tác Trườn, tại sao không nên đưa súng lên quá đầu?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Động tác Vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về điểm xuất phát khi thực hiện Vọt tiến ở tư thế cao so với Vọt tiến ở tư thế thấp.

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đang ở tư thế nằm, cần nhanh chóng vọt tiến qua một đoạn trống trải. Theo kỹ thuật cơ bản, chân nào thường co lên trước để lấy đà bật dậy?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội khi vận động trên chiến trường thể hiện rõ yêu cầu chiến thuật nào?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong động tác Bò cao hai chân một tay, việc sử dụng một tay để dò đường (vạch lá, dò mìn) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động như nơi có gạch, ngói, sỏi đá lởm chởm, cành khô, lá khô, động tác nào sau đây thường được ưu tiên để di chuyển bí mật và thận trọng?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn đang ở tư thế Lê, cần nhanh chóng chuyển sang tư thế Trườn do địa hình đột ngột thấp xuống và bằng phẳng hơn. Bạn sẽ thực hiện việc chuyển đổi này dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi thực hiện động tác Lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích lý do tại sao động tác Vọt tiến chỉ nên được vận dụng khi vượt qua địa hình trống trải và địch tạm ngưng hỏa lực.

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình mấp mô, việc nâng người cao hơn một chút so với trườn ở địa hình bằng phẳng có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn đang thực hiện động tác Trườn trên địa hình bằng phẳng và phát hiện có vật cản phía trước. Bạn nên làm gì tiếp theo?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong động tác Đi khom có chướng ngại vật, súng thường được xử lý như thế nào?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa động tác Đi khom và Chạy khom là gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tư thế chuẩn bị của động tác Lê cao yêu cầu người chiến sĩ ngồi nghiêng xuống đất, mông trái và đùi trái tiếp đất. Mục đích của tư thế này là gì?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng, súng thường được đặt ở vị trí nào so với thân người?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong tình huống chiến đấu, bạn đang ở tư thế đứng và cần nhanh chóng di chuyển bí mật đến một vị trí ẩn nấp cách đó 20 mét qua một khu vực có bụi cây thấp ngang tầm ngực. Động tác nào là phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để tìm kiếm lương thực, nước uống.
  • B. Để xác định phương hướng di chuyển chính xác.
  • C. Để ghi nhớ địa điểm đã đi qua.
  • D. Để vận dụng tư thế phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệp đồng chiến đấu.

Câu 2: Tư thế, động tác vận động nào thường được vận dụng khi cần di chuyển bí mật, nhanh chóng qua khu vực trống trải ngắn, đặc biệt khi hỏa lực địch tạm thời ngưng bắn?

  • A. Đi khom cao
  • B. Trườn
  • C. Vọt tiến
  • D. Bò cao hai chân một tay

Câu 3: Phân tích lý do chính tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người vận động không được nhấp nhô?

  • A. Để giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện và bắn trúng.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển nhanh.
  • C. Để tránh mỏi cơ bắp ở chân và lưng.
  • D. Để dễ dàng quan sát địa hình phía trước.

Câu 4: Trong tình huống cần vận động bí mật qua một khu vực có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực, động tác "đi khom cao" thường được vận dụng. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng tư thế chuẩn bị của động tác này?

  • A. Hai chân duỗi thẳng, người đứng thẳng, súng vác vai.
  • B. Chân trước hơi chếch, chân sau kiễng gót, hai chân chùng, người cúi thấp từ bụng trở lên.
  • C. Người nằm sấp, súng đặt dọc theo thân người, hai tay chống dưới cằm.
  • D. Người ngồi xổm, chân trước chân sau, súng đeo sau lưng.

Câu 5: Một chiến sĩ đang cần di chuyển qua một khu vực có nhiều đá sỏi lởm chởm, dễ gây tiếng động, đồng thời cần sẵn sàng sử dụng súng hoặc dò mìn bằng một tay. Động tác vận động nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Bò cao hai chân một tay
  • B. Lê cao
  • C. Trườn ở địa hình bằng phẳng
  • D. Chạy khom

Câu 6: Khi thực hiện động tác "lê" ở địa hình gần địch, tại sao yêu cầu cần thu hẹp mục tiêu và hành động nhẹ nhàng, thận trọng?

  • A. Để tiết kiệm sức lực khi di chuyển quãng đường dài.
  • B. Để vượt qua chướng ngại vật cao một cách dễ dàng.
  • C. Để đảm bảo bí mật, giảm diện tích bộc lộ và tránh gây tiếng động.
  • D. Để giữ súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu liên tục.

Câu 7: So sánh động tác "đi khom cao" và "đi khom thấp", điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế và mục đích vận dụng là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển (khom cao nhanh hơn khom thấp).
  • B. Cách cầm súng (khom cao cầm súng khác khom thấp).
  • C. Loại địa hình vận dụng (khom cao cho địa hình bằng phẳng, khom thấp cho địa hình đồi núi).
  • D. Độ chùng chân và độ cúi người, nhằm lợi dụng vật che khuất có độ cao khác nhau.

Câu 8: Khi đang thực hiện động tác "trườn" ở địa hình bằng phẳng, yêu cầu không được đưa súng lên quá đầu. Lý do chính của yêu cầu này là gì?

  • A. Để tránh súng bị kẹt vào cành cây, bụi rậm.
  • B. Để giảm thiểu diện tích bộc lộ và tránh bị địch phát hiện.
  • C. Để giữ cho súng không bị dính bẩn.
  • D. Để thuận tiện cho việc nạp đạn nhanh chóng.

Câu 9: Mô tả nào sau đây thể hiện đúng động tác "vọt tiến ở tư thế thấp" khi đang từ tư thế nằm, bò, hoặc trườn?

  • A. Đứng thẳng, chạy nhanh hết sức.
  • B. Ngồi bật dậy và chạy nhanh.
  • C. Người hơi nghiêng, co chân, dùng sức tay và chân bật người dậy, bước chân và chạy nhanh.
  • D. Bò hoặc trườn nhanh hơn bình thường.

Câu 10: Khi cần vận động qua khu vực có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi, động tác nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo bí mật và an toàn?

  • A. Chạy khom
  • B. Đi khom cao
  • C. Trườn
  • D. Lê

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách sử dụng tay khi thực hiện "bò cao hai chân một tay" so với "bò cao hai chân hai tay".

  • A. Bò cao hai chân một tay để rảnh một tay dò mìn hoặc mang vật chất; bò cao hai chân hai tay dùng cả hai tay chống đỡ và đẩy người.
  • B. Bò cao hai chân một tay nhanh hơn; bò cao hai chân hai tay chậm hơn.
  • C. Bò cao hai chân một tay dùng khi có súng; bò cao hai chân hai tay dùng khi không có súng.
  • D. Bò cao hai chân một tay chỉ dùng cho địa hình bằng phẳng; bò cao hai chân hai tay dùng cho địa hình dốc.

Câu 12: Khi mang vác vật chất, khí tài, trang bị trong chiến đấu, động tác "đi khom" được thực hiện như thế nào so với đi khom thông thường?

  • A. Thực hiện hoàn toàn giống đi khom thông thường.
  • B. Súng được đeo sau lưng để hai tay mang vật chất, khí tài, trang bị.
  • C. Súng được đặt lên vai cùng với vật chất.
  • D. Chỉ mang vật chất bằng một tay, tay còn lại cầm súng.

Câu 13: Động tác "trườn" ở địa hình mấp mô có điểm gì khác biệt cơ bản so với "trườn" ở địa hình bằng phẳng và tại sao lại có sự khác biệt đó?

  • A. Tốc độ nhanh hơn ở địa hình mấp mô để vượt qua nhanh.
  • B. Súng được đặt lên lưng ở địa hình mấp mô.
  • C. Co tay, khuỷu tay khép sát sườn, nâng người cao hơn để tránh chạm vào vật cản.
  • D. Sử dụng thêm chân để đẩy người ở địa hình mấp mô.

Câu 14: Khi đang thực hiện động tác "lê", nếu cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, cách xử lý súng và vật chất như thế nào?

  • A. Súng đeo sau lưng, vật chất để lên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất đặt lên sườn.
  • B. Súng cầm ở tay phải, vật chất cầm ở tay trái.
  • C. Súng và vật chất cùng đặt trên đùi và cẳng chân.
  • D. Chỉ mang vật chất nhỏ gọn, không mang súng.

Câu 15: Động tác "chạy khom" thường được vận dụng trong trường hợp nào so với "đi khom"?

  • A. Khi cần di chuyển rất chậm và bí mật.
  • B. Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác.
  • C. Khi vượt qua chướng ngại vật cao.
  • D. Khi dò tìm mìn trên địa hình phức tạp.

Câu 16: Tại sao khi thực hiện động tác "bò cao", cần chú ý không để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất khi di chuyển?

  • A. Để tránh làm hỏng súng và giày.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • C. Để tăng tốc độ di chuyển.
  • D. Để giảm thiểu tiếng động và tránh bị địch phát hiện.

Câu 17: Mô tả nào sau đây là đúng về tư thế chuẩn bị của động tác "trườn ở địa hình bằng phẳng"?

  • A. Người nằm sấp, súng đặt bên phải dọc thân người, hai tay gập, cẳng tay và bàn tay úp sát nhau dưới cằm hoặc hơi chếch về trước, hai chân duỗi thẳng, mũi bàn chân chống đất.
  • B. Người ngồi nghiêng, súng đặt trên đùi và cẳng chân, một tay chống đất.
  • C. Người ngồi xổm, súng đeo vai, tay chống đất.
  • D. Người nằm ngửa, súng đặt trên ngực.

Câu 18: Khi thực hiện động tác "vọt tiến", nếu địch vẫn đang theo dõi, cần làm gì trước khi bật dậy và chạy?

  • A. Báo cáo cho đồng đội biết.
  • B. Bắn áp chế địch trước.
  • C. Di chuyển vị trí khác rồi mới vọt tiến.
  • D. Chờ đến khi trời tối hẳn.

Câu 19: Động tác "lê cao" và "lê thấp" khác nhau chủ yếu ở điểm nào khi di chuyển?

  • A. Tốc độ di chuyển (lê cao nhanh hơn lê thấp).
  • B. Vị trí tay chống đất và độ cúi của đầu.
  • C. Cách sử dụng chân để đẩy người.
  • D. Loại súng mang theo.

Câu 20: Giả sử bạn đang ở rất gần vị trí địch và cần di chuyển qua một đoạn địa hình bằng phẳng, không có vật che khuất nào đáng kể cao hơn tầm người nằm. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật tối đa?

  • A. Đi khom thấp
  • B. Lê thấp
  • C. Trườn ở địa hình bằng phẳng
  • D. Bò cao hai chân hai tay

Câu 21: Khi thực hiện động tác "bò cao hai chân hai tay", động tác tay và chân phối hợp như thế nào để tiến về phía trước?

  • A. Tay trái chống, chân trái bước; tay phải chống, chân phải bước.
  • B. Tay trái chống, hai chân đẩy; tay phải chống, hai chân đẩy.
  • C. Hai tay chống, một chân đẩy.
  • D. Hai tay đưa về trước chống đất, hai mũi bàn chân co về trước, dùng sức hai tay và hai mũi bàn chân đẩy người tiến.

Câu 22: Điểm chú ý quan trọng nhất khi thực hiện động tác "lê" đối với súng là gì?

  • A. Không để súng chạm đất gây tiếng động hoặc dính bẩn.
  • B. Luôn giữ súng ở tư thế sẵn sàng bắn.
  • C. Đảm bảo súng luôn nằm ngang vai.
  • D. Có thể vác súng lên vai khi lê.

Câu 23: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển nhanh từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí ẩn nấp khác cách đó khoảng 20-30 mét qua một khu vực trống trải ngắn. Động tác nào là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Trườn
  • B. Lê
  • C. Bò cao
  • D. Vọt tiến

Câu 24: Khi thực hiện động tác "đi khom khi có chướng ngại vật" (như cành cây, bụi rậm), cách cầm súng và sử dụng tay khác gì so với đi khom thông thường?

  • A. Súng vẫn cầm như bình thường, dùng chân để gạt chướng ngại vật.
  • B. Dây súng đeo vai, tay phải kẹp chặt súng vào người, tay trái vạch đường hoặc cầm cành lá ngụy trang.
  • C. Đeo súng sau lưng, dùng cả hai tay để vượt qua chướng ngại vật.
  • D. Đặt súng xuống đất, bò qua chướng ngại vật rồi nhặt súng lên.

Câu 25: Động tác "bò cao" thường được vận dụng qua loại địa hình nào và vì sao?

  • A. Nơi dễ phát ra tiếng động (sỏi đá, cành khô) hoặc cần dò mìn, vì động tác cho phép di chuyển chậm, nhẹ nhàng.
  • B. Địa hình bằng phẳng trống trải, vì tốc độ di chuyển nhanh.
  • C. Địa hình đồi núi dốc, vì giúp giữ thăng bằng tốt.
  • D. Nơi có vật che khuất cao ngang tầm người đứng.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa động tác "trườn" và "lê" về tư thế người và điều kiện áp dụng.

  • A. Trườn nhanh hơn lê.
  • B. Trườn dùng súng, lê không dùng súng.
  • C. Trườn cho địa hình đồi núi, lê cho địa hình bằng phẳng.
  • D. Trườn người nằm sấp, áp dụng khi vật che khuất thấp; Lê người ngồi nghiêng, áp dụng khi vật che khuất cao ngang tầm ngồi.

Câu 27: Khi thực hiện động tác "trườn" ở địa hình mấp mô, tại sao hai khuỷu tay cần khép sát sườn và nâng người cao hơn một chút so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

  • A. Để tránh va chạm vào các vật nhô lên trên địa hình mấp mô.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn trên địa hình không bằng phẳng.
  • C. Để tăng tốc độ di chuyển.
  • D. Để dễ dàng quan sát phía trước.

Câu 28: Yêu cầu chung "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" khi vận động trên chiến trường nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ cần di chuyển nhanh là đủ.
  • B. Ưu tiên tiêu diệt địch hơn là giữ bí mật.
  • C. Kết hợp sự khôn ngoan, tốc độ và khả năng ẩn mình để đạt hiệu quả chiến đấu cao nhất.
  • D. Chỉ cần giữ bí mật, tốc độ không quan trọng.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "vọt tiến ở tư thế cao" từ tư thế đứng, đi, quỳ hoặc ngồi, cách xử lý súng như thế nào trong quá trình vận động?

  • A. Vác súng lên vai và chạy.
  • B. Chuyển súng thành tư thế sẵn sàng chiến đấu trong quá trình vận động.
  • C. Để súng lại vị trí xuất phát.
  • D. Cầm súng bằng một tay và chạy.

Câu 30: Giả sử bạn đang ở tư thế "lê thấp" và cần nhanh chóng vượt qua một đoạn trống trải ngắn để đến vị trí ẩn nấp tiếp theo khi địch vừa tạm ngưng bắn. Bạn sẽ vận dụng động tác "vọt tiến" từ tư thế nào?

  • A. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • B. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • C. Chạy khom.
  • D. Đi khom cao.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tư thế, động tác vận động nào thường được vận dụng khi cần di chuyển bí mật, nhanh chóng qua khu vực trống trải ngắn, đặc biệt khi hỏa lực địch tạm thời ngưng bắn?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích lý do chính tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người vận động không được nhấp nhô?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong tình huống cần vận động bí mật qua một khu vực có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực, động tác 'đi khom cao' thường được vận dụng. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng tư thế chuẩn bị của động tác này?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một chiến sĩ đang cần di chuyển qua một khu vực có nhiều đá sỏi lởm chởm, dễ gây tiếng động, đồng thời cần sẵn sàng sử dụng súng hoặc dò mìn bằng một tay. Động tác vận động nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi thực hiện động tác 'lê' ở địa hình gần địch, tại sao yêu cầu cần thu hẹp mục tiêu và hành động nhẹ nhàng, thận trọng?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh động tác 'đi khom cao' và 'đi khom thấp', điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế và mục đích vận dụng là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi đang thực hiện động tác 'trườn' ở địa hình bằng phẳng, yêu cầu không được đưa súng lên quá đầu. Lý do chính của yêu cầu này là gì?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mô tả nào sau đây thể hiện đúng động tác 'vọt tiến ở tư thế thấp' khi đang từ tư thế nằm, bò, hoặc trườn?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi cần vận động qua khu vực có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi, động tác nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo bí mật và an toàn?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách sử dụng tay khi thực hiện 'bò cao hai chân một tay' so với 'bò cao hai chân hai tay'.

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi mang vác vật chất, khí tài, trang bị trong chiến đấu, động tác 'đi khom' được thực hiện như thế nào so với đi khom thông thường?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Động tác 'trườn' ở địa hình mấp mô có điểm gì khác biệt cơ bản so với 'trườn' ở địa hình bằng phẳng và tại sao lại có sự khác biệt đó?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đang thực hiện động tác 'lê', nếu cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, cách xử lý súng và vật chất như thế nào?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Động tác 'chạy khom' thường được vận dụng trong trường hợp nào so với 'đi khom'?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao khi thực hiện động tác 'bò cao', cần chú ý không để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất khi di chuyển?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mô tả nào sau đây là đúng về tư thế chuẩn bị của động tác 'trườn ở địa hình bằng phẳng'?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'vọt tiến', nếu địch vẫn đang theo dõi, cần làm gì trước khi bật dậy và chạy?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Động tác 'lê cao' và 'lê thấp' khác nhau chủ yếu ở điểm nào khi di chuyển?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn đang ở rất gần vị trí địch và cần di chuyển qua một đoạn địa hình bằng phẳng, không có vật che khuất nào đáng kể cao hơn tầm người nằm. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật tối đa?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi thực hiện động tác 'bò cao hai chân hai tay', động tác tay và chân phối hợp như thế nào để tiến về phía trước?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điểm chú ý quan trọng nhất khi thực hiện động tác 'lê' đối với súng là gì?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển nhanh từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí ẩn nấp khác cách đó khoảng 20-30 mét qua một khu vực trống trải ngắn. Động tác nào là lựa chọn tối ưu nhất?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thực hiện động tác 'đi khom khi có chướng ngại vật' (như cành cây, bụi rậm), cách cầm súng và sử dụng tay khác gì so với đi khom thông thường?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Động tác 'bò cao' thường được vận dụng qua loại địa hình nào và vì sao?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa động tác 'trườn' và 'lê' về tư thế người và điều kiện áp dụng.

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi thực hiện động tác 'trườn' ở địa hình mấp mô, tại sao hai khuỷu tay cần khép sát sườn và nâng người cao hơn một chút so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yêu cầu chung 'Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' khi vận động trên chiến trường nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'vọt tiến ở tư thế cao' từ tư thế đứng, đi, quỳ hoặc ngồi, cách xử lý súng như thế nào trong quá trình vận động?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang ở tư thế 'lê thấp' và cần nhanh chóng vượt qua một đoạn trống trải ngắn để đến vị trí ẩn nấp tiếp theo khi địch vừa tạm ngưng bắn. Bạn sẽ vận dụng động tác 'vọt tiến' từ tư thế nào?

Viết một bình luận