Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10
Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu "bí mật" có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?
- A. Vận động ở địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực.
- B. Tiếp cận mục tiêu khi ở gần vị trí quân địch.
- C. Vận động khi có địa hình, địa vật che khuất hoàn toàn.
- D. Di chuyển từ tuyến sau ra tuyến trước cách xa địch.
Câu 2: Bạn đang di chuyển trên chiến trường, cách địch khoảng 150m. Địa hình phía trước là một khu vực có nhiều bụi cây và lùm cây thấp ngang tầm ngực. Địch chưa phát hiện ra bạn. Động tác nào là phù hợp nhất để tiếp tục tiến lên trong tình huống này?
- A. Đi khom.
- B. Bò cao.
- C. Lê.
- D. Trườn.
Câu 3: Trong động tác đi khom khi không có chướng ngại vật, tại sao trọng lượng cơ thể được dồn đều vào hai chân và hai chân chùng xuống?
- A. Để di chuyển nhanh hơn.
- B. Để giảm mệt mỏi cho cơ bắp.
- C. Để giữ thăng bằng, giảm nhấp nhô, và dễ dàng thay đổi động tác.
- D. Để sẵn sàng bắn chính xác hơn.
Câu 4: So sánh động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Tốc độ di chuyển.
- B. Cách cầm súng.
- C. Việc sử dụng tay để dò đường.
- D. Độ chùng của chân và mức độ cúi thấp của người.
Câu 5: Khi thực hiện động tác đi khom có chướng ngại vật, tại sao dây súng thường được đeo vào vai phải và tay phải nắm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào người?
- A. Để giải phóng một tay (thường là tay trái) để dò đường hoặc mang vác.
- B. Để súng không bị chạm vào chướng ngại vật.
- C. Để sẵn sàng bắn nhanh hơn.
- D. Để ngụy trang súng tốt hơn.
Câu 6: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào?
- A. Vượt qua địa hình trống trải dưới làn hỏa lực mạnh của địch.
- B. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần (dưới 30m).
- C. Vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác khi có vật che khuất, che đỡ tương đối thấp.
- D. Dò tìm và vượt qua bãi mìn.
Câu 7: So sánh động tác đi khom và chạy khom, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Tư thế cầm súng.
- B. Tốc độ di chuyển và độ dài bước chân.
- C. Mức độ cúi thấp của người.
- D. Trường hợp vận dụng có chướng ngại vật hay không.
Câu 8: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng trong tình huống nào, khác biệt với bò cao hai chân hai tay?
- A. Khi cần sẵn sàng sử dụng súng hoặc một tay bận dò mìn/mang vác.
- B. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình bằng phẳng.
- C. Khi vượt qua địa hình trống trải.
Câu 9: Trong động tác bò cao hai chân một tay, động tác "2 chắc 1 đi" nghĩa là gì?
- A. Hai tay chống chắc, một chân bước.
- B. Một tay và một chân chống chắc, bộ phận còn lại di chuyển.
- C. Hai chân chống chắc, một tay chống.
- D. Hai điểm tựa (tay và chân) chống chắc, một điểm còn lại di chuyển.
Câu 10: Khi bò cao, một trong những điểm chú ý quan trọng là không để báng súng chạm đất. Tại sao?
- A. Làm hỏng báng súng.
- B. Tạo ra tiếng động, dễ bị địch phát hiện hoặc làm vướng súng.
- C. Làm bẩn súng.
- D. Làm lệch đường ngắm.
Câu 11: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào, khác biệt với động tác bò cao?
- A. Khi cần di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
- B. Khi cần dò mìn hoặc chui qua hàng rào.
- C. Khi ở rất gần địch, cần thu hẹp mục tiêu tối đa, nơi địa hình che khuất cao ngang tầm người ngồi.
- D. Khi mang vác vật nặng trên địa hình bằng phẳng.
Câu 12: Trong động tác lê cao, súng thường được đặt trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông phải. Việc đặt súng như vậy có mục đích gì?
- A. Giữ súng ổn định, không chạm đất, và sẵn sàng chuyển sang tư thế bắn.
- B. Giúp người chiến sĩ giữ thăng bằng tốt hơn.
- C. Giảm trọng lượng cho cánh tay.
- D. Để ngụy trang súng hiệu quả hơn.
Câu 13: Khi lê thấp, động tác cơ bản khác gì so với lê cao?
- A. Sử dụng sức đẩy của hai chân thay vì một chân.
- B. Không sử dụng tay để chống.
- C. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
- D. Đặt cả cẳng tay xuống đất khi tiến và đầu cúi thấp hơn.
Câu 14: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào, khác biệt với động tác lê?
- A. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình có nhiều vật cản.
- B. Khi ở rất gần địch, cần dò mìn, chui qua hàng rào hoặc vượt qua địa hình bằng phẳng ít vật che khuất.
- C. Khi mang vác vật nặng trên vai.
- D. Khi di chuyển trong đêm tối.
Câu 15: Trong động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay đưa về trước khoảng 15-20cm, hai mũi bàn chân co về trước. Sau đó, dùng sức của hai tay và hai mũi bàn chân để làm gì?
- A. Đẩy súng về phía trước.
- B. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
- C. Nâng người lên và đẩy người về phía trước, bụng và ngực lướt trên mặt đất.
- D. Dò tìm vật cản trên đường đi.
Câu 16: So sánh động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô, sự khác biệt trong động tác tay và tư thế người khi tiến là gì?
- A. Trườn mấp mô tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách, nâng người cao hơn.
- B. Trườn mấp mô tay duỗi thẳng hơn, khuỷu tay rộng hơn vai.
- C. Trườn mấp mô chỉ dùng một tay để tiến.
- D. Trườn mấp mô tốc độ nhanh hơn.
Câu 17: Khi trườn, một điểm chú ý quan trọng là không đưa súng qua đầu. Tại sao?
- A. Làm hỏng súng.
- B. Gây mỏi tay.
- C. Làm tăng chiều cao mục tiêu, dễ bị địch phát hiện hoặc làm vướng súng.
- D. Làm mất khả năng quan sát.
Câu 18: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?
- A. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần và có nhiều vật che khuất.
- B. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
- C. Dò tìm và vượt qua bãi mìn.
- D. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.
Câu 19: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn...), động tác chuẩn bị bao gồm việc người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên đùi cao ngang thắt lưng, chân phải duỗi thẳng tự nhiên. Mục đích của tư thế chuẩn bị này là gì?
- A. Giảm diện tích mục tiêu khi chuẩn bị.
- B. Tạo đà và điểm tựa để bật người dậy nhanh chóng và mạnh mẽ.
- C. Quan sát địch tốt hơn.
- D. Sẵn sàng sử dụng súng ngay lập tức.
Câu 20: Một chiến sĩ đang nằm sau một mô đất nhỏ. Địch đột ngột tạm ngừng bắn vào vị trí của anh ta. Anh ta cần nhanh chóng di chuyển đến một vị trí ẩn nấp khác cách đó 20m trên địa hình trống trải. Anh ta nên thực hiện động tác nào?
- A. Lê thấp.
- B. Trườn.
- C. Bò cao.
- D. Vọt tiến từ tư thế thấp.
Câu 21: Phân tích yêu cầu "mau lẹ" trong vận động trên chiến trường. Ý nghĩa của nó đối với sự sống còn và hiệu quả chiến đấu là gì?
- A. Giúp chiến sĩ nhanh chóng chiếm lĩnh vị trí có lợi, thoát khỏi vùng nguy hiểm và kịp thời thực hiện nhiệm vụ.
- B. Giúp chiến sĩ tiết kiệm sức lực.
- C. Giúp chiến sĩ dễ dàng ngụy trang hơn.
- D. Giúp chiến sĩ quan sát địch tốt hơn.
Câu 22: Trong động tác bò cao hai chân một tay, khi di chuyển qua nơi dễ phát ra tiếng động như sỏi đá, cành khô, cần phải dùng tay để dò mìn. Hành động này thể hiện sự kết hợp của những yêu cầu nào trong vận động?
- A. Mau lẹ và táo bạo.
- B. Bí mật, thận trọng và mưu trí.
- C. Chính xác và nhanh chóng.
- D. Lợi dụng địa hình và dũng cảm.
Câu 23: Tại sao trong hầu hết các động tác vận động cơ bản, việc giữ đầu cúi thấp hoặc ngang tầm súng/vật che khuất là rất quan trọng?
- A. Giảm thiểu chiều cao mục tiêu, lợi dụng vật che khuất và giữ bí mật.
- B. Giúp quan sát địa hình phía trước tốt hơn.
- C. Giảm sức cản của gió khi di chuyển.
- D. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
Câu 24: So sánh động tác lê và trườn, động tác nào cho phép thu hẹp mục tiêu thấp nhất trên chiến trường?
- A. Đi khom.
- B. Bò cao.
- C. Lê.
- D. Trườn.
Câu 25: Khi mang vác vật chất, khí tài trong khi thực hiện động tác lê hoặc trườn, súng thường được đeo sau lưng. Việc này có mục đích gì?
- A. Giải phóng hai tay để mang vác vật chất, khí tài và giữ súng không vướng víu.
- B. Ngụy trang súng tốt hơn.
- C. Giảm trọng lượng cho người chiến sĩ.
- D. Sẵn sàng sử dụng súng nhanh hơn.
Câu 26: Bạn đang bò cao hai chân hai tay qua một khu vực nghi ngờ có mìn. Cần chú ý điều gì trong động tác tay khi tiến?
- A. Tay phải đưa thẳng về trước.
- B. Tay đưa về sau để đẩy người.
- C. Tay nào tiến thì dò đường của chân đó.
- D. Cả hai tay cùng chống xuống đất để tạo lực đẩy.
Câu 27: Trong động tác vọt tiến vận dụng, tay phải cầm ốp lót tay, đặt súng sang bên phải, hai tay chống xuống trước ngực. Sau đó, dùng lực của hai tay và hai chân nâng người lên, chân phải bước về thành tư thế chạy nhanh. Trọng tâm của động tác này là gì?
- A. Giảm thiểu tiếng động khi chuyển động.
- B. Chuyển đổi trạng thái từ thấp sang chạy nhanh một cách đột ngột và mạnh mẽ.
- C. Giữ thăng bằng khi chạy.
- D. Ngụy trang hiệu quả hơn.
Câu 28: Khi thực hiện động tác lê cao, nếu bạn thuận tay trái, động tác cơ bản sẽ khác như thế nào?
- A. Mông và đùi phải tiếp đất, chân phải co lên, tay phải chống về trước, súng đặt trên đùi/cẳng chân hoặc hông trái.
- B. Mông và đùi trái tiếp đất nhưng chân phải co lên.
- C. Cả hai tay cùng chống về trước.
- D. Không có sự khác biệt về động tác cơ bản.
Câu 29: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu "luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" có vai trò gì trong việc lựa chọn và thực hiện các tư thế, động tác?
- A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
- B. Giúp tiết kiệm sức lực.
- C. Chỉ cần thiết khi thực hiện động tác vọt tiến.
- D. Giúp đánh giá tình hình để lựa chọn tư thế, động tác phù hợp nhất và phối hợp hành động.
Câu 30: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác trườn qua một khu vực có nhiều vật cản nhỏ rải rác trên mặt đất. Để đảm bảo bí mật và không bị vướng, anh ta nên áp dụng kỹ thuật trườn nào và chú ý điều gì?
- A. Trườn ở địa hình bằng phẳng và đưa súng qua đầu.
- B. Trườn ở địa hình mấp mô và chú ý không để súng chạm vào các vật xung quanh.
- C. Lê cao để dễ dàng vượt qua vật cản.
- D. Bò cao hai chân hai tay để dò đường.