Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 01

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo nội dung bài học, ý nghĩa chủ yếu của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Giúp chiến sĩ rèn luyện sức khỏe, sự dẻo dai.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc ngắm bắn chính xác.
  • C. Phô diễn kỹ năng cá nhân của người lính.
  • D. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu, tìm mọi cách tiêu diệt địch.

Câu 2: Khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội, vận dụng các tư thế phù hợp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc di chuyển thật nhanh để tiếp cận mục tiêu.
  • C. Ưu tiên giữ bí mật tuyệt đối, không cần quan sát xung quanh.
  • D. Thực hiện đúng động tác kỹ thuật theo quy định, không cần thay đổi.

Câu 3: Trong trường hợp cần vận động bí mật, gần địch, ở nơi có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối sương mù, địch khó phát hiện, động tác nào thường được vận dụng?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Lê.
  • D. Vọt tiến.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tư thế chuẩn bị giữa "đi khom cao" và "đi khom thấp" ở địa hình không có chướng ngại vật?

  • A. Tư thế cầm súng.
  • B. Độ chùng của hai chân và độ cúi thấp của người.
  • C. Hướng mũi bàn chân.
  • D. Trọng lượng dồn vào hai chân.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "đi khom" ở địa hình có chướng ngại vật và cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, súng tiểu liên thường được xử lý như thế nào?

  • A. Cầm súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Tay phải cầm cổ báng súng.
  • C. Súng đeo sau lưng, hai tay mang vật chất.
  • D. Súng đặt trên đùi trái.

Câu 6: Động tác "chạy khom" thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Ở nơi gần địch, địa hình bằng phẳng không có vật che đỡ.
  • B. Khi cần dò mìn hoặc chui qua hàng rào.
  • C. Vượt qua địa hình trống trải khi địch đang hỏa lực mạnh.
  • D. Cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác "chạy khom" so với "đi khom" là gì?

  • A. Tư thế cầm súng.
  • B. Tốc độ nhanh hơn và bước chân dài hơn.
  • C. Độ cúi của người.
  • D. Trường hợp vận dụng.

Câu 8: Bạn đang ở gần địch, cần di chuyển qua một khu vực có nhiều sỏi đá lởm chởm, dễ gây tiếng động, và có khả năng có mìn. Động tác nào được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp này, đặc biệt nếu cần dùng tay để dò đường?

  • A. Lê thấp.
  • B. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • C. Bò cao.
  • D. Đi khom thấp.

Câu 9: Động tác "bò cao hai chân một tay" thường được vận dụng khi nào?

  • A. Khi chưa cần dùng đến súng, tay không bận.
  • B. Để vượt qua địa hình trống trải nhanh chóng.
  • C. Ở nơi địa hình bằng phẳng, không có vật che đỡ.
  • D. Khi gần địch, sẵn sàng dùng súng hoặc một tay bận dò mìn, mang/ôm khí tài trang bị.

Câu 10: Khi thực hiện động tác "bò cao hai chân một tay", quy tắc phối hợp tay và chân khi tiến được mô tả là gì?

  • A. 2 chắc 1 đi.
  • B. 3 chắc 1 đi.
  • C. Tay nào chân đó.
  • D. Tay và chân cùng tiến.

Câu 11: Theo "những điểm chú ý" khi "bò cao", hành động nào sau đây là không đúng?

  • A. Sử dụng tay trái cầm cành lá ngụy trang ở nơi cỏ thấp.
  • B. Tay trái, hai mũi bàn chân phối hợp nhịp nhàng.
  • C. Để báng súng chạm đất khi tiến.
  • D. Mắt luôn quan sát hướng địch.

Câu 12: Động tác "lê" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải nhanh nhất.
  • B. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi.
  • C. Ở nơi dễ phát ra tiếng động như gạch, ngói.
  • D. Khi dò gỡ mìn hoặc chui qua hàng rào.

Câu 13: Mô tả nào sau đây không đúng về tư thế chuẩn bị của "lê cao"?

  • A. Người ngồi nghiêng xuống đất, mông trái và đùi trái tiếp đất.
  • B. Chân trái co lên để đùi trái gần vuông góc với hướng địch, cẳng chân gần vuông góc với đùi.
  • C. Chân phải duỗi thẳng tự nhiên.
  • D. Súng đặt dọc theo thân người bên phải, cách thân người 25-30cm.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong động tác tiến giữa "lê cao" và "lê thấp" là gì?

  • A. Lê thấp đặt cả cẳng tay xuống đất, đầu cúi thấp hơn.
  • B. Lê thấp dùng sức của hai tay để đẩy người.
  • C. Lê thấp chân phải không co lên.
  • D. Lê thấp súng đặt dọc theo thân người.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "lê" và cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, cách xử lý vật chất được mô tả như thế nào?

  • A. Đeo vật chất sau lưng.
  • B. Để vật chất lên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất đặt vật chất lên sườn.
  • C. Tay trái mang vật chất, tay phải giữ súng.
  • D. Vật chất được đẩy về phía trước trước khi người tiến.

Câu 16: Động tác "trườn" thường được vận dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh chóng qua khu vực nguy hiểm.
  • B. Ở nơi có địa hình che đỡ cao ngang tầm ngực.
  • C. Ở nơi gần địch, để dò, gỡ mìn, chui qua hàng rào, hoặc vượt qua địa hình bằng phẳng.
  • D. Khi cần quan sát rộng và chỉ huy đồng đội.

Câu 17: Mô tả nào sau đây là không đúng về tư thế chuẩn bị của "trườn ở địa hình bằng phẳng"?

  • A. Người nằm sấp.
  • B. Súng đặt bên trái dọc theo thân người.
  • C. Hai tay gập, khuỷu tay rộng hơn vai, hai cẳng tay và bàn tay úp sát nhau dưới cằm.
  • D. Hai chân duỗi thẳng, hai mũi bàn chân chống xuống đất.

Câu 18: Điểm khác biệt trong động tác tiến giữa "trườn ở địa hình mấp mô" so với "trườn ở địa hình bằng phẳng" là gì?

  • A. Tốc độ tiến nhanh hơn.
  • B. Không cần đưa súng về trước.
  • C. Dùng sức của chân nhiều hơn tay.
  • D. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, hai bàn tay chống sát nách, nâng người cao hơn.

Câu 19: Theo "những điểm chú ý" khi "trườn", hành động nào sau đây là không đúng và cần tránh?

  • A. Đưa súng qua đầu khi tiến.
  • B. Giữ cằm gần sát địa hình.
  • C. Sử dụng sức của hai tay và hai mũi bàn chân để đẩy người.
  • D. Thực hiện 2-3 nhịp trườn rồi mới đưa súng về trước.

Câu 20: Động tác "vọt tiến" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Ở nơi gần địch, cần thu hẹp mục tiêu tối đa.
  • B. Khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • C. Để dò mìn hoặc chui qua hàng rào.
  • D. Vận động bí mật ở địa hình có che khuất, che đỡ cao.

Câu 21: Điểm khác biệt chính để phân loại "vọt tiến ở tư thế cao" và "vọt tiến ở tư thế thấp" là gì?

  • A. Loại địa hình đang di chuyển.
  • B. Khoảng cách cần vọt tiến.
  • C. Tư thế ban đầu của người chiến sĩ trước khi vọt.
  • D. Cách cầm súng khi vọt tiến.

Câu 22: Khi đang ở tư thế "nằm" và cần thực hiện "vọt tiến ở tư thế thấp", động tác chuẩn bị ban đầu thường là gì?

  • A. Người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên, đùi cao ngang thắt lưng.
  • B. Hai tay chống thẳng xuống đất trước ngực.
  • C. Chân phải co lên sát bàn chân trái.
  • D. Bật thẳng người dậy ngay lập tức.

Câu 23: Theo "những điểm chú ý" khi "vọt tiến", nếu địch có khả năng theo dõi, hành động nào cần thực hiện trước khi vọt tiến?

  • A. Bắn áp chế hỏa lực địch.
  • B. Ra hiệu lệnh cho đồng đội cùng vọt tiến.
  • C. Nằm im chờ lệnh mới.
  • D. Di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến.

Câu 24: So sánh động tác "lê" và "trườn", điểm khác biệt rõ rệt nhất về độ cao của thân người so với mặt đất khi di chuyển là gì?

  • A. Độ cao tương đương nhau.
  • B. Trườn cao hơn lê.
  • C. Trườn thấp hơn lê, thân người lướt sát mặt đất.
  • D. Lê thấp hơn trườn.

Câu 25: Bạn đang ở tư thế "ngồi" trong một bụi cây và cần nhanh chóng di chuyển sang một bụi cây khác cách đó 20m qua một khoảng trống ngắn khi nghe tiếng súng địch tạm ngừng. Động tác nào phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển nhanh qua khoảng trống đó?

  • A. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • B. Đi khom cao.
  • C. Lê cao.
  • D. Trườn ở địa hình bằng phẳng.

Câu 26: Trong động tác "bò cao hai chân một tay", tại sao khi tiến, năm ngón tay của bàn tay tự do lại chụm lại đưa về trước chống xuống đất rồi từ từ xòe ra đẩy nhẹ lá cây, cỏ khô về các phía?

  • A. Để tạo đà cho thân người tiến nhanh hơn.
  • B. Giúp giữ thăng bằng cho toàn bộ cơ thể.
  • C. Làm giảm tiếng động khi di chuyển qua lá khô.
  • D. Để dò đường, kiểm tra vật cản hoặc mìn phía trước.

Câu 27: Yêu cầu "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" khi vận động trên chiến trường đòi hỏi người chiến sĩ phải làm gì?

  • A. Chỉ cần di chuyển thật nhanh bất kể địa hình.
  • B. Kết hợp giữa tốc độ, sự khôn khéo trong xử lý tình huống và khả năng ẩn mình.
  • C. Luôn di chuyển thật chậm để đảm bảo tuyệt đối bí mật.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức mạnh thể chất để vượt qua chướng ngại vật.

Câu 28: Khi thực hiện động tác "trườn ở địa hình bằng phẳng", tại sao sau khi tiến được 2-3 nhịp, người chiến sĩ lại nhấc súng lên và đưa súng về trước đặt nhẹ xuống địa hình?

  • A. Để chuẩn bị tư thế ngắm bắn.
  • B. Giúp giảm trọng lượng cơ thể dồn về phía sau.
  • C. Giúp súng tiến cùng nhịp với thân người, không bị vướng hoặc tụt lại phía sau.
  • D. Để kiểm tra xem phía trước có vật cản hay không.

Câu 29: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác "đi khom" và bất ngờ cần tăng tốc để vượt qua một đoạn đường ngắn bị lộ. Động tác nào từ bài học bạn nên chuyển sang thực hiện?

  • A. Lê cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • D. Trườn ở địa hình mấp mô.

Câu 30: Việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường dựa trên việc quan sát địa hình và địch nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • B. Tuân thủ quy định huấn luyện một cách máy móc.
  • C. Tạo ra nhiều tiếng động để nghi binh địch.
  • D. Giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện, hỏa lực địch uy hiếp và hoàn thành nhiệm vụ.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo nội dung bài học, ý nghĩa chủ yếu của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong trường hợp cần vận động bí mật, gần địch, ở nơi có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối sương mù, địch khó phát hiện, động tác nào thường được vận dụng?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tư thế chuẩn bị giữa 'đi khom cao' và 'đi khom thấp' ở địa hình không có chướng ngại vật?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'đi khom' ở địa hình có chướng ngại vật và cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, súng tiểu liên thường được xử lý như thế nào?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Động tác 'chạy khom' thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác 'chạy khom' so với 'đi khom' là gì?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn đang ở gần địch, cần di chuyển qua một khu vực có nhiều sỏi đá lởm chởm, dễ gây tiếng động, và có khả năng có mìn. Động tác nào được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp này, đặc biệt nếu cần dùng tay để dò đường?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Động tác 'bò cao hai chân một tay' thường được vận dụng khi nào?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi thực hiện động tác 'bò cao hai chân một tay', quy tắc phối hợp tay và chân khi tiến được mô tả là gì?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo 'những điểm chú ý' khi 'bò cao', hành động nào sau đây là *không đúng*?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Động tác 'lê' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mô tả nào sau đây *không đúng* về tư thế chuẩn bị của 'lê cao'?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong động tác tiến giữa 'lê cao' và 'lê thấp' là gì?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'lê' và cần mang theo vật chất, khí tài, trang bị, cách xử lý vật chất được mô tả như thế nào?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Động tác 'trườn' thường được vận dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Mô tả nào sau đây là *không đúng* về tư thế chuẩn bị của 'trườn ở địa hình bằng phẳng'?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Điểm khác biệt trong động tác tiến giữa 'trườn ở địa hình mấp mô' so với 'trườn ở địa hình bằng phẳng' là gì?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Theo 'những điểm chú ý' khi 'trườn', hành động nào sau đây là *không đúng* và cần tránh?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Động tác 'vọt tiến' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điểm khác biệt chính để phân loại 'vọt tiến ở tư thế cao' và 'vọt tiến ở tư thế thấp' là gì?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đang ở tư thế 'nằm' và cần thực hiện 'vọt tiến ở tư thế thấp', động tác chuẩn bị ban đầu thường là gì?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Theo 'những điểm chú ý' khi 'vọt tiến', nếu địch có khả năng theo dõi, hành động nào cần thực hiện *trước* khi vọt tiến?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh động tác 'lê' và 'trườn', điểm khác biệt rõ rệt nhất về độ cao của thân người so với mặt đất khi di chuyển là gì?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn đang ở tư thế 'ngồi' trong một bụi cây và cần nhanh chóng di chuyển sang một bụi cây khác cách đó 20m qua một khoảng trống ngắn khi nghe tiếng súng địch tạm ngừng. Động tác nào phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển nhanh qua khoảng trống đó?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong động tác 'bò cao hai chân một tay', tại sao khi tiến, năm ngón tay của bàn tay tự do lại chụm lại đưa về trước chống xuống đất rồi từ từ xòe ra đẩy nhẹ lá cây, cỏ khô về các phía?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Yêu cầu 'Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' khi vận động trên chiến trường đòi hỏi người chiến sĩ phải làm gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi thực hiện động tác 'trườn ở địa hình bằng phẳng', tại sao sau khi tiến được 2-3 nhịp, người chiến sĩ lại nhấc súng lên và đưa súng về trước đặt nhẹ xuống địa hình?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác 'đi khom' và bất ngờ cần tăng tốc để vượt qua một đoạn đường ngắn bị lộ. Động tác nào từ bài học bạn nên chuyển sang thực hiện?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường dựa trên việc quan sát địa hình và địch nhằm mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 02

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo nội dung bài học, ý nghĩa cốt lõi của việc luyện tập các tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và tiêu diệt địch.
  • B. Rèn luyện sức khỏe và sự dẻo dai cho người chiến sĩ.
  • C. Tránh sự phát hiện của địch khi di chuyển trên địa hình trống trải.
  • D. Giúp người chiến sĩ mang vác trang bị nặng dễ dàng hơn.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Đảm bảo tốc độ di chuyển nhanh nhất có thể.
  • B. Giữ cho vũ khí luôn ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Hạn chế tối đa việc phát ra tiếng động.
  • D. Luôn quan sát địch, địa hình, đồng đội và vận dụng tư thế phù hợp, hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật.

Câu 3: Trong trường hợp nào thì động tác "Đi khom cao" thường được vận dụng hiệu quả nhất?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Khi ở gần địch, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối, sương mù.
  • C. Khi cần vượt qua hàng rào dây thép gai của địch.
  • D. Khi vận động qua nơi có nhiều đá, sỏi lởm chởm.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế giữa "Đi khom cao" và "Đi khom thấp" khi không có chướng ngại vật.

  • A. Đi khom cao súng đặt trên vai, đi khom thấp súng cầm tay.
  • B. Đi khom cao bước chân dài hơn, đi khom thấp bước chân ngắn hơn.
  • C. Đi khom thấp hai chân chùng hơn và người cúi thấp hơn so với đi khom cao.
  • D. Đi khom cao dùng cả bàn chân, đi khom thấp chỉ dùng mũi bàn chân.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "Đi khom khi có chướng ngại vật" và mang theo vật chất, khí tài, vị trí của súng và vật chất sẽ như thế nào?

  • A. Súng đeo sau lưng, hai tay mang vật chất, khí tài.
  • B. Súng cầm tay phải, tay trái mang vật chất.
  • C. Súng đeo trước ngực, vật chất đeo sau lưng.
  • D. Súng đặt trên vật chất và cùng mang bằng hai tay.

Câu 6: Động tác "Chạy khom" khác biệt cơ bản với "Đi khom" ở điểm nào?

  • A. Tư thế người cúi thấp hơn.
  • B. Súng luôn ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Chỉ sử dụng mũi bàn chân để di chuyển.
  • D. Tốc độ nhanh hơn và bước chân dài hơn.

Câu 7: Tình huống nào là phù hợp nhất để vận dụng động tác "Bò cao"?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh.
  • B. Tiếp cận mục tiêu một cách nhanh chóng trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Gần địch, có vật che đỡ ngang tầm người ngồi, cần dò mìn hoặc qua địa hình dễ phát tiếng động.
  • D. Di chuyển bí mật trong rừng rậm, cây cối che khuất tầm nhìn.

Câu 8: Khi thực hiện động tác "Bò cao hai chân một tay", tay không cầm súng (tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò quan trọng gì?

  • A. Chống xuống đất, đẩy người về trước và dò đường (dò mìn, đẩy vật cản).
  • B. Giữ thăng bằng cho cơ thể khi di chuyển.
  • C. Cầm cành lá ngụy trang để che thân.
  • D. Luôn giữ sát sườn để không vướng víu.

Câu 9: So sánh động tác "Bò cao hai chân một tay" và "Bò cao hai chân hai tay", điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Vị trí của súng và cách sử dụng tay để dò đường/đẩy người.
  • C. Mức độ cúi thấp của người.
  • D. Loại địa hình áp dụng.

Câu 10: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác "Bò cao" là không được để báng súng chạm đất. Tại sao lại có yêu cầu này?

  • A. Để tránh làm hỏng báng súng.
  • B. Để giữ cho súng luôn sạch sẽ.
  • C. Để tránh gây tiếng động, làm lộ vị trí.
  • D. Để giữ cho súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.

Câu 11: Động tác "Lê" thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi, động tác cần nhẹ nhàng, thận trọng.
  • B. Di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
  • C. Vượt qua các vật cản cao, hiểm trở.
  • D. Khi cần ngụy trang kín đáo trong bụi cây thấp.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế tay và thân người khi tiến giữa "Lê cao" và "Lê thấp".

  • A. Lê cao dùng hai tay, lê thấp chỉ dùng một tay.
  • B. Lê thấp khi tiến đặt cả cẳng tay xuống đất và đầu cúi thấp hơn so với lê cao.
  • C. Lê cao sử dụng sức chân nhiều hơn, lê thấp sử dụng sức tay nhiều hơn.
  • D. Lê cao súng đặt trên đùi, lê thấp súng đặt trên hông.

Câu 13: Khi thực hiện động tác "Lê" và mang theo vật chất, vị trí của súng và vật chất sẽ như thế nào?

  • A. Súng cầm tay, vật chất đeo sau lưng.
  • B. Súng đặt trên vật chất và lê cùng.
  • C. Súng đeo sau lưng, vật chất để lên cẳng chân hoặc tay kẹp vào sườn.
  • D. Súng và vật chất đều cầm ở tay không chống đất.

Câu 14: Động tác "Trườn" thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

  • A. Vận động qua địa hình đồi núi gồ ghề.
  • B. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly trung bình.
  • C. Di chuyển trong giao thông hào.
  • D. Gần địch, để dò/gỡ mìn, chui qua hàng rào, hoặc qua địa hình bằng phẳng có vật che khuất ngang tầm người nằm.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "Trườn ở địa hình bằng phẳng", tư thế chuẩn bị yêu cầu súng được đặt ở đâu?

  • A. Bên phải dọc theo thân người, cách 25-30cm, đầu nòng hướng về trước.
  • B. Bên trái dọc theo thân người, sát nách.
  • C. Dọc theo sống lưng, đầu nòng hướng về sau.
  • D. Đặt ngang trước ngực, hai tay giữ chặt.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật di chuyển giữa "Trườn ở địa hình bằng phẳng" và "Trườn ở địa hình mấp mô".

  • A. Trườn mấp mô dùng hai tay, trườn bằng phẳng dùng một tay.
  • B. Trườn mấp mô tốc độ chậm hơn.
  • C. Trườn mấp mô hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • D. Trườn bằng phẳng dùng mũi bàn chân đẩy, trườn mấp mô dùng cả bàn chân đẩy.

Câu 17: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác "Trườn" là không được đưa súng qua đầu. Tại sao lại có yêu cầu này?

  • A. Làm tăng mục tiêu, dễ bị địch phát hiện và vướng víu.
  • B. Dễ làm rơi súng hoặc làm hỏng bộ phận ngắm.
  • C. Gây mỏi tay và khó giữ thăng bằng.
  • D. Không đảm bảo súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.

Câu 18: Tình huống nào là phù hợp nhất để vận dụng động tác "Vọt tiến"?

  • A. Khi di chuyển bí mật trong rừng rậm ban đêm.
  • B. Khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • C. Khi tiếp cận mục tiêu dưới hỏa lực mạnh của địch ở cự ly gần.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế xuất phát giữa "Vọt tiến ở tư thế cao" và "Vọt tiến ở tư thế thấp".

  • A. Vọt tiến cao dùng sức tay, vọt tiến thấp dùng sức chân.
  • B. Vọt tiến cao tốc độ nhanh hơn.
  • C. Vọt tiến cao mang súng, vọt tiến thấp không mang súng.
  • D. Vọt tiến cao xuất phát từ tư thế đi, đứng, quỳ, ngồi; vọt tiến thấp xuất phát từ tư thế nằm, bò, trườn.

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Vọt tiến ở tư thế thấp", người chiến sĩ cần thực hiện động tác nào để bật dậy và bắt đầu chạy?

  • A. Người hơi nghiêng, chân trái co lên, dùng sức tay trái và hai chân nâng và bật người dậy, chân phải bước lên vụt chạy.
  • B. Nằm thẳng, dùng sức hai tay chống mạnh xuống đất để bật người đứng dậy.
  • C. Lăn nghiêng sang một bên rồi từ từ ngồi dậy và chạy.
  • D. Chống hai tay và hai đầu gối xuống đất rồi bật người đứng dậy chạy.

Câu 21: Giả sử bạn đang ở gần địch và cần di chuyển qua một bãi đất trống có nhiều cành cây khô, đá nhỏ. Tư thế, động tác nào trong bài 6 là phù hợp nhất để hạn chế tiếng động và dò đường?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò cao.
  • D. Vọt tiến.

Câu 22: Khi đang thực hiện động tác "Lê cao" và gặp một vật cản thấp cần vượt qua mà vẫn giữ bí mật, động tác tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Chuyển sang đi khom thấp.
  • B. Chuyển sang bò cao.
  • C. Chuyển sang vọt tiến.
  • D. Chuyển sang trườn.

Câu 23: Theo bài học, khi thực hiện động tác "Đi khom", động tác tay phải (đối với người thuận tay phải) là gì?

  • A. Cầm cổ báng súng.
  • B. Cầm tay cầm, ngón trỏ đặt ngoài vành cò.
  • C. Cầm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng.
  • D. Chống xuống đất để lấy đà.

Câu 24: Khi thực hiện động tác "Bò cao hai chân một tay", người chiến sĩ thực hiện theo nguyên tắc "2 chắc 1 đi". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Luôn có hai điểm (tay, chân) giữ chắc trên mặt đất trước khi một điểm di chuyển.
  • B. Bò hai bước rồi dừng lại quan sát một lần.
  • C. Dùng hai tay và một chân để đẩy người tiến.
  • D. Mỗi lần bò tiến được hai gang tay.

Câu 25: Khi thực hiện động tác "Lê", súng thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo thuận lợi cho việc di chuyển và sẵn sàng sử dụng?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm chặt bằng cả hai tay trước ngực.
  • C. Đặt trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông, hộp tiếp đạn quay ra ngoài.
  • D. Để sát mặt đất bên cạnh người.

Câu 26: Giả sử bạn đang nằm trườn ở địa hình bằng phẳng và cần nhanh chóng lấy vật chất (ví dụ: đạn dược) đặt bên phải thân người lên phía trước để tiếp tục trườn. Động tác nào là phù hợp nhất?

  • A. Ngồi hẳn dậy, lấy vật chất rồi nằm xuống trườn tiếp.
  • B. Nghiêng người sang trái, chân phải hơi co, hai tay đưa vật chất về trước rồi tiếp tục trườn.
  • C. Lăn nghiêng sang phải, lấy vật chất rồi lăn về tư thế trườn ban đầu.
  • D. Dùng chân đẩy vật chất về phía trước.

Câu 27: Một điểm chú ý quan trọng trước khi thực hiện động tác "Vọt tiến" là gì?

  • A. Phải kiểm tra lại vũ khí, trang bị.
  • B. Phải hô to hiệu lệnh "Vọt tiến".
  • C. Phải bắn một loạt đạn áp chế địch.
  • D. Nếu địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến.

Câu 28: Khi thực hiện động tác "Đi khom khi có chướng ngại vật", tay không cầm súng (tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò gì?

  • A. Cầm cành lá ngụy trang hoặc vạch đường để tiến.
  • B. Giữ súng cố định vào thân người.
  • C. Chống xuống đất để lấy thăng bằng.
  • D. Luôn giữ sát sườn.

Câu 29: Trong động tác "Trườn ở địa hình bằng phẳng", động tác tiến được thực hiện chủ yếu bằng sức mạnh của bộ phận nào trên cơ thể?

  • A. Chỉ dùng sức của hai tay.
  • B. Chỉ dùng sức của hai chân.
  • C. Dùng sức của hai tay và hai mũi bàn chân.
  • D. Dùng sức của cơ bụng và cơ lưng.

Câu 30: Khi đang thực hiện động tác "Bò cao" và cần chuyển sang tư thế "Lê" để tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần hơn và thu hẹp mục tiêu tối đa, động tác chuyển tiếp phù hợp là gì?

  • A. Đứng thẳng dậy rồi ngồi xuống tư thế lê.
  • B. Vọt tiến một đoạn ngắn rồi nằm xuống lê.
  • C. Lăn nghiêng sang một bên rồi chuyển sang lê.
  • D. Từ từ hạ thấp người xuống tư thế ngồi nghiêng rồi chuyển sang lê.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo nội dung bài học, ý nghĩa cốt lõi của việc luyện tập các tư thế, động tác vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong trường hợp nào thì động tác 'Đi khom cao' thường được vận dụng hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế giữa 'Đi khom cao' và 'Đi khom thấp' khi không có chướng ngại vật.

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'Đi khom khi có chướng ngại vật' và mang theo vật chất, khí tài, vị trí của súng và vật chất sẽ như thế nào?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Động tác 'Chạy khom' khác biệt cơ bản với 'Đi khom' ở điểm nào?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tình huống nào là phù hợp nhất để vận dụng động tác 'Bò cao'?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi thực hiện động tác 'Bò cao hai chân một tay', tay không cầm súng (tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò quan trọng gì?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh động tác 'Bò cao hai chân một tay' và 'Bò cao hai chân hai tay', điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác 'Bò cao' là không được để báng súng chạm đất. Tại sao lại có yêu cầu này?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Động tác 'Lê' thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế tay và thân người khi tiến giữa 'Lê cao' và 'Lê thấp'.

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'Lê' và mang theo vật chất, vị trí của súng và vật chất sẽ như thế nào?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Động tác 'Trườn' thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'Trườn ở địa hình bằng phẳng', tư thế chuẩn bị yêu cầu súng được đặt ở đâu?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật di chuyển giữa 'Trườn ở địa hình bằng phẳng' và 'Trườn ở địa hình mấp mô'.

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác 'Trườn' là không được đưa súng qua đầu. Tại sao lại có yêu cầu này?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tình huống nào là phù hợp nhất để vận dụng động tác 'Vọt tiến'?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế xuất phát giữa 'Vọt tiến ở tư thế cao' và 'Vọt tiến ở tư thế thấp'.

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Vọt tiến ở tư thế thấp', người chiến sĩ cần thực hiện động tác nào để bật dậy và bắt đầu chạy?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử bạn đang ở gần địch và cần di chuyển qua một bãi đất trống có nhiều cành cây khô, đá nhỏ. Tư thế, động tác nào trong bài 6 là phù hợp nhất để hạn chế tiếng động và dò đường?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đang thực hiện động tác 'Lê cao' và gặp một vật cản thấp cần vượt qua mà vẫn giữ bí mật, động tác tiếp theo phù hợp nhất là gì?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Theo bài học, khi thực hiện động tác 'Đi khom', động tác tay phải (đối với người thuận tay phải) là gì?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi thực hiện động tác 'Bò cao hai chân một tay', người chiến sĩ thực hiện theo nguyên tắc '2 chắc 1 đi'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi thực hiện động tác 'Lê', súng thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo thuận lợi cho việc di chuyển và sẵn sàng sử dụng?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn đang nằm trườn ở địa hình bằng phẳng và cần nhanh chóng lấy vật chất (ví dụ: đạn dược) đặt bên phải thân người lên phía trước để tiếp tục trườn. Động tác nào là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một điểm chú ý quan trọng trước khi thực hiện động tác 'Vọt tiến' là gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi thực hiện động tác 'Đi khom khi có chướng ngại vật', tay không cầm súng (tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong động tác 'Trườn ở địa hình bằng phẳng', động tác tiến được thực hiện chủ yếu bằng sức mạnh của bộ phận nào trên cơ thể?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đang thực hiện động tác 'Bò cao' và cần chuyển sang tư thế 'Lê' để tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần hơn và thu hẹp mục tiêu tối đa, động tác chuyển tiếp phù hợp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 03

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trên chiến trường có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người chiến sĩ rèn luyện sức bền thể lực.
  • B. Thể hiện tính kỉ luật, thống nhất trong hành động của đơn vị.
  • C. Làm quen với các loại vũ khí và trang bị.
  • D. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu, tiêu diệt địch và bảo vệ bản thân.

Câu 2: Yêu cầu cơ bản nhất đối với người chiến sĩ khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội, vận dụng các tư thế phù hợp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc di chuyển nhanh nhất có thể.
  • C. Hạn chế tối đa việc sử dụng vũ khí cá nhân.
  • D. Ưu tiên di chuyển theo đội hình đã định sẵn mà không cần thay đổi.

Câu 3: Một chiến sĩ đang di chuyển gần vị trí địch, địa hình có nhiều bụi cây thấp ngang ngực và sương mù dày đặc. Tư thế vận động nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật và an toàn?

  • A. Trườn.
  • B. Đi khom.
  • C. Lê cao.
  • D. Vọt tiến.

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom cao không có chướng ngại vật, tư thế tay cầm súng tiểu liên đúng là như thế nào?

  • A. Tay trái cầm tay cầm, tay phải cầm ốp lót tay.
  • B. Hai tay cầm chắc chắn báng súng.
  • C. Tay trái cầm ốp lót tay, tay phải cầm tay cầm, ngón trỏ đặt ngoài vành cò.
  • D. Súng đeo sau lưng, hai tay để tự nhiên.

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Vị trí đặt chân khi tiến.
  • D. Độ chùng của chân và độ cúi của người.

Câu 6: Khi đi khom có chướng ngại vật, người chiến sĩ thường đeo súng ở vị trí nào và sử dụng tay nào để dò đường hoặc mang vật chất?

  • A. Dây súng đeo vào vai phải, tay trái dò đường hoặc mang vật chất.
  • B. Súng vẫn cầm ở tư thế sẵn sàng chiến đấu, tay phải dò đường.
  • C. Súng đeo sau lưng, hai tay đều bận cầm súng.
  • D. Súng đặt xuống đất để rảnh tay dò đường.

Câu 7: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác chạy khom?

  • A. Di chuyển chậm rãi, bí mật trong đêm tối.
  • B. Vượt qua hàng rào dây thép gai của địch.
  • C. Cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác.
  • D. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần địch.

Câu 8: Động tác chạy khom khác động tác đi khom ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tư thế chuẩn bị.
  • B. Tốc độ và độ dài bước chân.
  • C. Cách cầm súng.
  • D. Độ chùng của chân và độ cúi của người.

Câu 9: Khi nào người chiến sĩ thường vận dụng động tác bò cao?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải, địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Khi di chuyển ở cự ly xa địch, địa hình bằng phẳng.
  • C. Khi cần thu hẹp mục tiêu ở nơi địa hình cao ngang tầm người ngồi.
  • D. Ở nơi gần địch, có địa vật cao hơn tư thế ngồi, cần dò mìn hoặc tránh tiếng động.

Câu 10: Phân biệt trường hợp vận dụng động tác bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay?

  • A. Bò cao hai chân một tay khi cần sẵn sàng dùng súng hoặc một tay bận; bò cao hai chân hai tay khi tay không bận và chưa cần dùng súng.
  • B. Bò cao hai chân một tay khi địa hình bằng phẳng; bò cao hai chân hai tay khi địa hình mấp mô.
  • C. Bò cao hai chân một tay khi mang vật chất; bò cao hai chân hai tay khi không mang vật chất.
  • D. Không có sự khác biệt về trường hợp vận dụng giữa hai động tác này.

Câu 11: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, súng tiểu liên được giữ ở tư thế nào?

  • A. Súng cầm ở tư thế sẵn sàng chiến đấu bằng hai tay.
  • B. Súng đeo sau lưng.
  • C. Dây súng đeo vai phải, tay phải cầm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào thân người.
  • D. Súng đặt trên mặt đất và đẩy theo người.

Câu 12: Khi bò cao, điểm nào sau đây cần đặc biệt chú ý để tránh bị lộ hoặc vướng mắc?

  • A. Không để báng súng chạm đất, không đặt cả bàn chân khi tiến.
  • B. Phải luôn giữ đầu cao để quan sát.
  • C. Chỉ dùng sức của tay để di chuyển.
  • D. Đeo súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu bằng hai tay.

Câu 13: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác lê?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải nhanh chóng.
  • B. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình cao ngang tầm người ngồi.
  • C. Khi cần di chuyển qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • D. Khi cần dò mìn hoặc chui qua hàng rào dây thép gai.

Câu 14: Mô tả tư thế chuẩn bị đúng của động tác lê cao khi sử dụng súng tiểu liên?

  • A. Nằm sấp, súng đặt bên cạnh người.
  • B. Quỳ một chân, súng cầm ở tư thế sẵn sàng.
  • C. Ngồi xổm, súng đeo sau lưng.
  • D. Ngồi nghiêng xuống đất, mông và đùi một bên tiếp đất, súng đặt trên đùi và cẳng chân bên co.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

  • A. Lê thấp đặt cả cẳng tay xuống đất và cúi đầu thấp hơn lê cao.
  • B. Lê thấp sử dụng hai tay để đẩy người, lê cao chỉ dùng một tay.
  • C. Lê thấp dùng khi mang vật chất, lê cao không dùng khi mang vật chất.
  • D. Lê thấp di chuyển nhanh hơn lê cao.

Câu 16: Khi thực hiện động tác lê và mang vật chất, trang bị, súng thường được xử lý như thế nào?

  • A. Súng vẫn cầm ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Súng đeo sau lưng.
  • C. Súng đặt trên mặt đất và đẩy theo người.
  • D. Súng được giao cho đồng đội cầm hộ.

Câu 17: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác trườn?

  • A. Vận động nhanh từ vị trí này sang vị trí khác.
  • B. Tiếp cận mục tiêu có vật che khuất cao ngang ngực.
  • C. Di chuyển ở địa hình đồi núi dốc.
  • D. Gần địch, cần dò, gỡ mìn, chui qua hàng rào hoặc qua địa hình bằng phẳng có vật che khuất thấp.

Câu 18: Mô tả tư thế chuẩn bị đúng của động tác trườn ở địa hình bằng phẳng khi sử dụng súng tiểu liên?

  • A. Nằm sấp, súng đặt bên phải dọc theo thân người, hai tay gập dưới cằm hoặc hơi chếch về trước, hai mũi bàn chân chống đất.
  • B. Nằm ngửa, súng đặt trên bụng.
  • C. Nằm nghiêng, súng cầm chắc bằng hai tay.
  • D. Quỳ một chân, người cúi thấp sát đất.

Câu 19: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện như thế nào?

  • A. Dùng sức của hai tay kéo người về trước, chân duỗi thẳng.
  • B. Dùng sức của hai chân đẩy người về trước, tay duỗi thẳng.
  • C. Hai tay đưa về trước, hai mũi bàn chân co về, dùng sức của tay và chân đẩy người về trước.
  • D. Lăn tròn người để di chuyển.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong động tác trườn ở địa hình mấp mô so với địa hình bằng phẳng là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • C. Súng được cầm ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Chỉ sử dụng một chân để đẩy người.

Câu 21: Khi trườn, điểm nào sau đây cần đặc biệt tránh để không bị lộ hoặc gây tiếng động?

  • A. Để bụng và ngực lướt trên mặt đất.
  • B. Đầu cúi thấp, cằm gần sát địa hình.
  • C. Phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân.
  • D. Để súng chạm vào các vật xung quanh hoặc đưa súng qua đầu.

Câu 22: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác vọt tiến?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần, có nhiều vật che khuất.
  • D. Dò mìn hoặc chui qua hàng rào dây thép gai.

Câu 23: Phân biệt động tác vọt tiến ở tư thế cao và vọt tiến ở tư thế thấp?

  • A. Tốc độ chạy.
  • B. Cách cầm súng khi chạy.
  • C. Tư thế xuất phát (cao: đứng, đi, quỳ, ngồi; thấp: nằm, bò, trườn).
  • D. Khoảng cách vọt tiến.

Câu 24: Khi đang nằm và chuẩn bị thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế thấp, người chiến sĩ cần làm gì đầu tiên?

  • A. Bật thẳng người đứng dậy ngay lập tức.
  • B. Hơi nghiêng người về một bên, co chân cùng bên lên.
  • C. Chống thẳng hai tay xuống đất.
  • D. Lăn vài vòng để thay đổi vị trí.

Câu 25: Trước khi thực hiện động tác vọt tiến, người chiến sĩ cần đặc biệt chú ý điều gì nếu nghi ngờ địch đang theo dõi?

  • A. Kiểm tra lại vũ khí.
  • B. Hô to khẩu hiệu.
  • C. Chờ đồng đội vọt tiến trước.
  • D. Di chuyển thay đổi vị trí rồi mới vọt tiến.

Câu 26: Một chiến sĩ cần di chuyển qua một bãi đá lởm chởm, nghi ngờ có mìn. Anh ta đang ở gần vị trí địch và có một bụi cây thấp ngang người ngồi phía trước. Tư thế vận động nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Bò cao hai chân một tay (để dò mìn).
  • B. Đi khom cao.
  • C. Lê thấp.
  • D. Trườn ở địa hình bằng phẳng.

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê, việc đặt súng trên đùi và cẳng chân có mục đích gì?

  • A. Giúp người chiến sĩ nghỉ ngơi bớt mỏi tay.
  • B. Làm tăng khả năng ngụy trang.
  • C. Giữ súng thăng bằng, sẵn sàng sử dụng và tránh chạm đất.
  • D. Hỗ trợ việc đẩy người tiến về phía trước.

Câu 28: So sánh ưu điểm của động tác trườn so với động tác lê trong việc thu hẹp mục tiêu trước hỏa lực địch?

  • A. Trườn di chuyển nhanh hơn lê.
  • B. Trườn giúp người chiến sĩ thu hẹp mục tiêu sát mặt đất hơn lê.
  • C. Lê giúp người chiến sĩ quan sát tốt hơn trườn.
  • D. Trườn chỉ dùng khi có mìn, lê dùng khi không có mìn.

Câu 29: Một chiến sĩ cần vượt qua một khoảng đất trống 20 mét dưới làn đạn tạm ngưng của địch. Anh ta đang ở tư thế nằm sau một mô đất thấp. Động tác nào là phù hợp nhất để vượt qua khoảng trống này?

  • A. Lê thấp.
  • B. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Vọt tiến ở tư thế thấp.

Câu 30: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom, người chiến sĩ được yêu cầu không nhấp nhô và không ôm chặt súng vào người?

  • A. Không nhấp nhô để giữ vững trọng tâm và khó bị phát hiện; không ôm súng để súng sẵn sàng chiến đấu và không vướng động tác.
  • B. Không nhấp nhô để đi nhanh hơn; không ôm súng để tiết kiệm sức.
  • C. Không nhấp nhô để rèn luyện kỉ luật; không ôm súng để tay rảnh cầm vật khác.
  • D. Không nhấp nhô để tránh mỏi chân; không ôm súng để súng không bị bẩn.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trên chiến trường có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yêu cầu cơ bản nhất đối với người chiến sĩ khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một chiến sĩ đang di chuyển gần vị trí địch, địa hình có nhiều bụi cây thấp ngang ngực và sương mù dày đặc. Tư thế vận động nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật và an toàn?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom cao không có chướng ngại vật, tư thế tay cầm súng tiểu liên đúng là như thế nào?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đi khom có chướng ngại vật, người chiến sĩ thường đeo súng ở vị trí nào và sử dụng tay nào để dò đường hoặc mang vật chất?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác chạy khom?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Động tác chạy khom khác động tác đi khom ở điểm cơ bản nào?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi nào người chiến sĩ thường vận dụng động tác bò cao?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân biệt trường hợp vận dụng động tác bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, súng tiểu liên được giữ ở tư thế nào?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi bò cao, điểm nào sau đây cần đặc biệt chú ý để tránh bị lộ hoặc vướng mắc?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác lê?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Mô tả tư thế chuẩn bị đúng của động tác lê cao khi sử dụng súng tiểu liên?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi thực hiện động tác lê và mang vật chất, trang bị, súng thường được xử lý như thế nào?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác trườn?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Mô tả tư thế chuẩn bị đúng của động tác trườn ở địa hình bằng phẳng khi sử dụng súng tiểu liên?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong động tác trườn ở địa hình mấp mô so với địa hình bằng phẳng là gì?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi trườn, điểm nào sau đây cần đặc biệt tránh để không bị lộ hoặc gây tiếng động?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác vọt tiến?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân biệt động tác vọt tiến ở tư thế cao và vọt tiến ở tư thế thấp?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đang nằm và chuẩn bị thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế thấp, người chiến sĩ cần làm gì đầu tiên?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trước khi thực hiện động tác vọt tiến, người chiến sĩ cần đặc biệt chú ý điều gì nếu nghi ngờ địch đang theo dõi?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một chiến sĩ cần di chuyển qua một bãi đá lởm chởm, nghi ngờ có mìn. Anh ta đang ở gần vị trí địch và có một bụi cây thấp ngang người ngồi phía trước. Tư thế vận động nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê, việc đặt súng trên đùi và cẳng chân có mục đích gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So sánh ưu điểm của động tác trườn so với động tác lê trong việc thu hẹp mục tiêu trước hỏa lực địch?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một chiến sĩ cần vượt qua một khoảng đất trống 20 mét dưới làn đạn tạm ngưng của địch. Anh ta đang ở tư thế nằm sau một mô đất thấp. Động tác nào là phù hợp nhất để vượt qua khoảng trống này?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom, người chiến sĩ được yêu cầu không nhấp nhô và không ôm chặt súng vào người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 04

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo lý thuyết GDQP 12, ý nghĩa cốt lõi của việc rèn luyện các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Thể hiện sự dũng cảm, sẵn sàng đối mặt trực diện với kẻ thù.
  • B. Giúp tiêu hao sức lực của địch bằng cách di chuyển liên tục.
  • C. Làm quen với môi trường chiến đấu khắc nghiệt.
  • D. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu, bảo toàn lực lượng.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận động trên chiến trường là gì để đảm bảo hiệu quả chiến đấu và an toàn cá nhân?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội; vận dụng tư thế phù hợp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiến nhanh nhất có thể đến mục tiêu.
  • C. Giữ khoảng cách an toàn tối đa với đồng đội để tránh bị phát hiện.
  • D. Ưu tiên di chuyển bằng các động tác đứng hoặc đi bộ để tiết kiệm sức.

Câu 3: Tình huống nào sau đây không phù hợp để vận dụng động tác đi khom?

  • A. Gần địch, có địa hình, địa vật che khuất cao ngang tầm ngực.
  • B. Vận động trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc.
  • C. Vượt qua một bãi trống trải dưới sự quan sát và hỏa lực của địch.
  • D. Di chuyển bí mật tiếp cận mục tiêu trong khoảng cách gần.

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom cao không có chướng ngại vật, tư thế chuẩn bị đúng là gì?

  • A. Hai chân đứng thẳng song song, người hơi ngả về trước.
  • B. Chân trái bước lên, chân phải dùng mũi bàn chân làm trụ xoay gót, hai chân chùng, người cúi thấp.
  • C. Người ngồi xổm, súng đặt trên đùi.
  • D. Nằm sấp, súng đặt dọc thân người bên phải.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa đi khom cao và đi khom thấp là gì?

  • A. Đi khom thấp hai chân chùng hơn, người cúi thấp hơn đi khom cao.
  • B. Đi khom thấp dùng khi có chướng ngại vật, đi khom cao dùng khi không có.
  • C. Đi khom thấp tốc độ chậm hơn, đi khom cao tốc độ nhanh hơn.
  • D. Đi khom thấp súng đeo sau lưng, đi khom cao súng cầm tay.

Câu 6: Khi đi khom có chướng ngại vật hoặc mang vác vật chất, khí tài, cách mang súng tiểu liên đúng là gì?

  • A. Cầm súng bằng hai tay đặt trước ngực.
  • B. Đặt súng lên vai phải, nòng hướng về trước.
  • C. Dây súng đeo vào vai phải, tay phải nắm ốp lót tay kẹp chặt súng vào người.
  • D. Để súng trên đầu, dùng tay giữ thăng bằng.

Câu 7: Trường hợp nào sau đây thích hợp nhất để vận dụng động tác chạy khom?

  • A. Tiếp cận mục tiêu ở khoảng cách rất gần, cần bí mật tuyệt đối.
  • B. Vượt qua bãi mìn hoặc hàng rào dây thép gai.
  • C. Vận động trên địa hình bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • D. Di chuyển nhanh từ vị trí có vật che khuất này sang vị trí có vật che khuất khác trong khoảng cách ngắn.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác đi khom và chạy khom là gì?

  • A. Đi khom người thẳng, chạy khom người cúi thấp.
  • B. Chạy khom có tốc độ nhanh hơn và bước chân dài hơn đi khom.
  • C. Đi khom súng cầm tay, chạy khom súng đeo vai.
  • D. Chạy khom chỉ dùng khi có chướng ngại vật, đi khom thì không.

Câu 9: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Gần địch, có địa hình, địa vật cao hơn tư thế ngồi, cần dò mìn hoặc qua nơi dễ phát tiếng động.
  • B. Vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực địch.
  • C. Di chuyển nhanh qua khoảng cách lớn trên địa hình bằng phẳng.
  • D. Tiếp cận mục tiêu trong đêm tối khi không có vật che khuất.

Câu 10: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, "2 chắc 1 đi" nghĩa là gì?

  • A. Hai chân cùng bước, một tay chống.
  • B. Hai tay cùng chống, một chân bước.
  • C. Một tay và một chân làm trụ giữ vững, chân còn lại di chuyển.
  • D. Hai chân cùng co, một tay đưa về trước.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay là gì?

  • A. Bò hai chân một tay dùng khi mang vác nặng, bò hai chân hai tay dùng khi tay không bận.
  • B. Bò hai chân một tay tốc độ nhanh hơn, bò hai chân hai tay tốc độ chậm hơn.
  • C. Bò hai chân một tay súng đeo sau lưng, bò hai chân hai tay súng cầm tay.
  • D. Bò hai chân một tay dùng khi sẵn sàng dùng súng hoặc dò mìn bằng một tay, bò hai chân hai tay dùng khi chưa cần dùng súng và tay không bận.

Câu 12: Nguyên tắc "3 chắc 1 đi" được áp dụng trong động tác bò cao nào?

  • A. Bò cao hai chân một tay.
  • B. Bò cao hai chân hai tay.
  • C. Cả bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay.
  • D. Chỉ áp dụng khi bò qua địa hình mấp mô.

Câu 13: Khi thực hiện động tác bò cao, điểm nào sau đây cần đặc biệt chú ý để đảm bảo bí mật và an toàn?

  • A. Không để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân khi tiến.
  • B. Luôn giữ đầu cao để quan sát rõ địch.
  • C. Ưu tiên di chuyển thật nhanh bất kể tiếng động.
  • D. Dùng sức toàn thân nhấc bổng người lên khỏi mặt đất khi tiến.

Câu 14: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Vượt qua hàng rào dây thép gai.
  • C. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi.
  • D. Khi cần di chuyển trong đội hình hàng dọc.

Câu 15: Khi thực hiện động tác lê cao, tư thế chuẩn bị đúng với súng tiểu liên là gì?

  • A. Súng đeo sau lưng.
  • B. Súng đặt trên đùi và cẳng chân trái (hoặc phải), nằm thăng bằng, hộp tiếp đạn quay ra ngoài.
  • C. Súng cầm bằng hai tay trước ngực.
  • D. Súng dựng đứng bên cạnh người.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa lê cao và lê thấp là gì?

  • A. Lê thấp khi tiến đặt cả cẳng tay xuống đất và đầu cúi thấp hơn lê cao.
  • B. Lê thấp dùng khi có chướng ngại vật, lê cao dùng khi không có.
  • C. Lê thấp tốc độ nhanh hơn, lê cao tốc độ chậm hơn.
  • D. Lê thấp mang súng khác lê cao.

Câu 17: Khi lê thấp có mang vật chất, khí tài, trang bị, cách thực hiện đúng là gì?

  • A. Súng vẫn cầm tay, vật chất đặt trên lưng.
  • B. Súng và vật chất đều đeo sau lưng.
  • C. Súng đeo sau lưng, vật chất cầm bằng tay còn lại.
  • D. Súng đeo sau lưng, vật chất để lên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất đặt vật chất lên sườn để tiến.

Câu 18: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Di chuyển nhanh trên địa hình đồi núi.
  • B. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu tối đa, qua địa hình bằng phẳng, dò gỡ mìn hoặc chui qua hàng rào.
  • C. Tiếp cận mục tiêu trong đêm tối với vật che khuất cao.
  • D. Vượt qua suối hoặc địa hình ngập nước.

Câu 19: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị đúng với súng là gì?

  • A. Súng cầm bằng hai tay đặt trước mặt.
  • B. Súng đeo sau lưng.
  • C. Súng đặt bên phải dọc theo thân người, cách 25-30cm, đầu nòng hướng về trước ngang tầm đầu.
  • D. Súng kẹp dưới nách.

Câu 20: Khi trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt trong kỹ thuật thực hiện so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

  • A. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, hai bàn tay chống sát nách, nâng người cao hơn để tiến.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Súng được đặt lên lưng.
  • D. Chỉ dùng một tay để chống.

Câu 21: Khi trườn có mang vật chất, khí tài, trang bị, cách thực hiện đúng là gì?

  • A. Súng vẫn cầm tay, vật chất đặt trên lưng.
  • B. Súng đeo sau lưng, vật chất để dọc bên phải thân người, khi tiến nghiêng người sang trái đưa vật chất về trước.
  • C. Súng và vật chất đều cầm tay.
  • D. Vật chất được đẩy đi trước bằng chân.

Câu 22: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • B. Vượt qua bãi mìn hoặc hàng rào dây thép gai.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở khoảng cách rất gần với vật che khuất thấp.
  • D. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.

Câu 23: Khi vọt tiến ở tư thế cao (đang đi, đứng, quỳ, ngồi...), cách mang súng tiểu liên đúng để chuẩn bị vọt tiến là gì?

  • A. Tay phải xách súng, nếu có trang bị khác thì đeo súng vào sau lưng, hai tay mang trang bị.
  • B. Súng cầm bằng hai tay trước ngực.
  • C. Súng đặt dưới đất cạnh người.
  • D. Súng kẹp dưới nách trái.

Câu 24: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn...), động tác chuẩn bị bật dậy đúng là gì?

  • A. Duỗi thẳng toàn thân và dùng sức bật nhảy lên.
  • B. Ngồi dậy hoàn toàn rồi mới bắt đầu chạy.
  • C. Người hơi nghiêng về bên trái (hoặc phải), chân co lên, dùng sức của tay chống và hai chân nâng người bật dậy.
  • D. Chỉ dùng sức của chân để đẩy người về trước.

Câu 25: Điểm chú ý quan trọng nhất trước khi thực hiện động tác vọt tiến là gì?

  • A. Kiểm tra lại dây giày.
  • B. Điều chỉnh lại mũ nón.
  • C. Hô to khẩu hiệu để tăng sĩ khí.
  • D. Nếu địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến.

Câu 26: Phân tích tình huống: Bạn đang di chuyển bí mật tiếp cận mục tiêu ở khoảng cách khoảng 50m, địa hình có nhiều bụi cây thấp ngang đầu gối và một số mô đất nhỏ. Địch chưa phát hiện ra bạn. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đi khom.
  • B. Lê.
  • C. Trườn.
  • D. Chạy khom.

Câu 27: Phân tích tình huống: Bạn cần vượt qua một bãi đất trống rộng khoảng 20m dưới sự quan sát và hỏa lực thưa thớt của địch. Bạn đang ở tư thế nằm sau một vật che khuất. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đi khom.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê.
  • D. Vọt tiến.

Câu 28: Phân tích kỹ thuật: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, nếu người học đặt cả bàn chân xuống đất thay vì mũi bàn chân, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Người bị nhấp nhô, dễ bị phát hiện và tạo tiếng động.
  • C. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
  • D. Giảm mệt mỏi cho chân.

Câu 29: Phân tích kỹ thuật: Tại sao khi trườn ở địa hình bằng phẳng, khuỷu tay lại rộng hơn vai và cẳng tay, bàn tay úp sát nhau dưới cằm hoặc hơi chếch về trước?

  • A. Để che chắn mặt khỏi bụi bẩn.
  • B. Để kiểm tra địa hình phía trước bằng tay.
  • C. Để tạo điểm tựa và lực đẩy người về trước, đồng thời giữ trọng tâm thấp.
  • D. Để giữ súng thăng bằng trên tay.

Câu 30: Trong các động tác vận động cơ bản đã học, động tác nào đòi hỏi người học phải thu hẹp mục tiêu xuống gần sát mặt đất nhất?

  • A. Trườn.
  • B. Lê.
  • C. Bò cao.
  • D. Đi khom.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo lý thuyết GDQP 12, ý nghĩa cốt lõi của việc rèn luyện các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận động trên chiến trường là gì để đảm bảo hiệu quả chiến đấu và an toàn cá nhân?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tình huống nào sau đây *không* phù hợp để vận dụng động tác đi khom?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi thực hiện động tác đi khom cao không có chướng ngại vật, tư thế chuẩn bị đúng là gì?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa đi khom cao và đi khom thấp là gì?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi đi khom có chướng ngại vật hoặc mang vác vật chất, khí tài, cách mang súng tiểu liên đúng là gì?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trường hợp nào sau đây thích hợp nhất để vận dụng động tác chạy khom?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác đi khom và chạy khom là gì?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, '2 chắc 1 đi' nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay là gì?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nguyên tắc '3 chắc 1 đi' được áp dụng trong động tác bò cao nào?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi thực hiện động tác bò cao, điểm nào sau đây cần *đặc biệt chú ý* để đảm bảo bí mật và an toàn?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi thực hiện động tác lê cao, tư thế chuẩn bị đúng với súng tiểu liên là gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa lê cao và lê thấp là gì?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi lê thấp có mang vật chất, khí tài, trang bị, cách thực hiện đúng là gì?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị đúng với súng là gì?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt trong kỹ thuật thực hiện so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi trườn có mang vật chất, khí tài, trang bị, cách thực hiện đúng là gì?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi vọt tiến ở tư thế cao (đang đi, đứng, quỳ, ngồi...), cách mang súng tiểu liên đúng để chuẩn bị vọt tiến là gì?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn...), động tác chuẩn bị bật dậy đúng là gì?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điểm chú ý quan trọng nhất trước khi thực hiện động tác vọt tiến là gì?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích tình huống: Bạn đang di chuyển bí mật tiếp cận mục tiêu ở khoảng cách khoảng 50m, địa hình có nhiều bụi cây thấp ngang đầu gối và một số mô đất nhỏ. Địch chưa phát hiện ra bạn. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích tình huống: Bạn cần vượt qua một bãi đất trống rộng khoảng 20m dưới sự quan sát và hỏa lực thưa thớt của địch. Bạn đang ở tư thế nằm sau một vật che khuất. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích kỹ thuật: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, nếu người học đặt cả bàn chân xuống đất thay vì mũi bàn chân, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích kỹ thuật: Tại sao khi trườn ở địa hình bằng phẳng, khuỷu tay lại rộng hơn vai và cẳng tay, bàn tay úp sát nhau dưới cằm hoặc hơi chếch về trước?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong các động tác vận động cơ bản đã học, động tác nào đòi hỏi người học phải thu hẹp mục tiêu xuống gần sát mặt đất nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 05

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu

  • A. Để biết địch đang ở đâu và bắn trả kịp thời.
  • B. Để tìm kiếm lương thực và nước uống bổ sung.
  • C. Để biết đồng đội đang làm gì và hỗ trợ họ.
  • D. Để kịp thời vận dụng tư thế, động tác phù hợp với tình hình cụ thể, đảm bảo bí mật, an toàn.

Câu 2: Động tác đi khom thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải, cần tốc độ cao.
  • B. Khi ở rất gần địch, cần thu hẹp tối đa mục tiêu và dò mìn.
  • C. Khi gần địch, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối.
  • D. Khi cần vượt qua hàng rào dây thép gai của địch.

Câu 3: Khi thực hiện động tác đi khom cao không có chướng ngại vật, tư thế súng ở trạng thái sẵn sàng chiến đấu được mô tả như thế nào?

  • A. Súng đeo sau lưng, hai tay để tự nhiên.
  • B. Tay trái cầm ốp lót tay, tay phải cầm tay cầm, ngón trỏ đặt ngoài vành cò, mặt súng nghiêng sang trái, đầu nòng cao ngang mắt trái.
  • C. Súng đặt trên đùi và cẳng chân trái, nòng hơi chếch sang trái.
  • D. Súng đặt bên phải dọc theo thân người, cách 25-30cm.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật là gì?

  • A. Đi khom thấp hai chân chùng hơn và người cúi thấp hơn đi khom cao.
  • B. Đi khom thấp tốc độ nhanh hơn đi khom cao.
  • C. Đi khom thấp súng được đeo sau lưng còn đi khom cao thì không.
  • D. Đi khom thấp chỉ dùng khi có chướng ngại vật, đi khom cao thì không.

Câu 5: Khi đi khom có chướng ngại vật hoặc mang vật chất, khí tài, tư thế súng có gì thay đổi so với đi khom thông thường?

  • A. Súng được cầm bằng cả hai tay đưa về phía trước.
  • B. Súng đặt trên mặt đất và đẩy đi cùng với người.
  • C. Dây súng đeo vào vai phải hoặc súng đeo sau lưng để tay không vướng hoặc mang vác.
  • D. Súng được giấu vào trong người để bí mật hơn.

Câu 6: Động tác chạy khom được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi di chuyển trong địa hình bằng phẳng, không có vật cản.
  • B. Khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần và cần bí mật tuyệt đối.
  • C. Khi vượt qua khu vực có nhiều mìn hoặc vật nổ.
  • D. Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, vẫn giữ tư thế thấp.

Câu 7: So với động tác đi khom, động tác chạy khom khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Người cúi thấp hơn và hai chân chùng hơn.
  • B. Tốc độ nhanh hơn và bước chân dài hơn.
  • C. Súng luôn được đeo sau lưng.
  • D. Chỉ dùng khi có chướng ngại vật.

Câu 8: Động tác bò cao thường được vận dụng trong những điều kiện địa hình và tình huống nào?

  • A. Gần địch, có địa hình, địa vật cao hơn tư thế người ngồi, hoặc cần dò mìn, vận động qua nơi dễ phát tiếng động.
  • B. Khi vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải, cần thu hẹp mục tiêu tối đa.
  • C. Khi cần di chuyển nhanh qua quãng đường ngắn.
  • D. Khi bị địch phát hiện và cần nhanh chóng tìm chỗ ẩn nấp.

Câu 9: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) thực hiện nhiệm vụ gì?

  • A. Giữ thăng bằng cho người.
  • B. Cầm cành lá ngụy trang.
  • C. Chống xuống đất, dò đường, đẩy nhẹ vật cản và hỗ trợ đẩy người tiến lên.
  • D. Giữ chặt súng vào thân người.

Câu 10: Điểm khác biệt chính giữa động tác bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay là gì?

  • A. Bò cao hai chân một tay tốc độ nhanh hơn.
  • B. Bò cao hai chân hai tay chỉ dùng khi có chướng ngại vật.
  • C. Bò cao hai chân một tay dùng khi chưa cần dùng súng, còn hai tay thì cần dùng súng.
  • D. Bò cao hai chân một tay thường dùng khi sẵn sàng dùng súng hoặc một tay bận mang vác/dò mìn; bò cao hai chân hai tay dùng khi súng đeo sau lưng, tay không bận, cả hai tay đều dò đường/chống đất.

Câu 11: Một trong những điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao là gì?

  • A. Không để báng súng chạm đất khi tiến.
  • B. Phải đặt cả bàn chân xuống đất khi tiến.
  • C. Người phải nhấp nhô theo nhịp bước.
  • D. Tay luôn phải cầm cành lá ngụy trang.

Câu 12: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Khi gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi, động tác cần nhẹ nhàng, thận trọng.
  • C. Khi vượt qua địa hình mấp mô, dễ phát tiếng động.
  • D. Khi chui qua hàng rào dây thép gai.

Câu 13: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm bằng hai tay trước ngực.
  • C. Đặt trên mặt đất dọc theo thân người.
  • D. Đặt trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông phải.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

  • A. Lê thấp tốc độ nhanh hơn lê cao.
  • B. Lê thấp dùng khi mang vật chất, lê cao thì không.
  • C. Lê thấp đặt cả cẳng tay xuống đất, bàn tay quay sang phải và đầu cúi thấp hơn lê cao.
  • D. Lê thấp súng đặt bên phải, lê cao súng đặt bên trái.

Câu 15: Khi lê thấp có mang vật chất, khí tài, trang bị, vật chất thường được đặt ở đâu?

  • A. Để vật chất lên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất, đặt vật chất lên sườn để tiến.
  • B. Đeo vật chất lên vai.
  • C. Đẩy vật chất đi trước hoặc kéo theo sau.
  • D. Cầm vật chất bằng tay không cầm súng.

Câu 16: Động tác trườn thường được vận dụng trong những tình huống nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh chóng, bất ngờ.
  • B. Khi có địa hình, địa vật cao ngang tầm ngực.
  • C. Khi cần quan sát rộng và chỉ huy đồng đội.
  • D. Ở nơi gần địch, để dò, gỡ mìn, chui qua hàng rào, hoặc khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, nơi vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người nằm.

Câu 17: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị của người và súng như thế nào?

  • A. Người ngồi xổm, súng đeo vai.
  • B. Người nằm sấp, súng đặt bên phải dọc theo thân người, hai tay gập dưới cằm hoặc hơi chếch về trước, hai mũi bàn chân chống đất.
  • C. Người nằm nghiêng, súng đặt trên đùi.
  • D. Người đứng thẳng, súng cầm sẵn sàng chiến đấu.

Câu 18: Khi trườn ở địa hình mấp mô, động tác có gì khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng và lý do là gì?

  • A. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách, nâng người cao hơn để tránh va chạm địa hình.
  • B. Tốc độ nhanh hơn để vượt qua nhanh chóng.
  • C. Súng được đeo sau lưng thay vì đặt bên cạnh.
  • D. Chỉ sử dụng một tay để chống đất.

Câu 19: Một trong những điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác trườn là gì?

  • A. Phải giữ đầu ngẩng cao để quan sát.
  • B. Bụng và ngực không được chạm đất.
  • C. Không để súng chạm vào các vật xung quanh và không đưa súng qua đầu.
  • D. Hai chân luôn duỗi thẳng và khép sát.

Câu 20: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Khi di chuyển trong rừng cây rậm rạp.
  • C. Khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần.
  • D. Khi cần giữ bí mật tuyệt đối trong đêm tối.

Câu 21: Khi vọt tiến ở tư thế cao (từ đi, đứng, quỳ, ngồi), động tác chuẩn bị và thực hiện như thế nào?

  • A. Người nằm sấp, dùng tay và chân đẩy người về trước.
  • B. Người ngồi nghiêng, dùng tay và chân đẩy người về trước.
  • C. Người hơi nghiêng sang trái, dùng tay trái và hai chân bật dậy.
  • D. Người hơi cúi về trước, dùng sức của hai chân bật người về trước chạy nhanh, chuyển súng về sẵn sàng chiến đấu.

Câu 22: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (từ nằm, bò, trườn), động tác chuẩn bị và thực hiện như thế nào?

  • A. Người đứng thẳng, chạy nhanh ngay lập tức.
  • B. Người ngồi xổm, dùng hai tay chống đất bật dậy.
  • C. Người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên, dùng sức của tay trái và hai chân nâng và bật người dậy, chân phải bước lên, vụt chạy.
  • D. Người nằm sấp, dùng sức của hai tay đẩy người về trước.

Câu 23: Tại sao trước khi vọt tiến, nếu địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

  • A. Để tìm địa hình thuận lợi hơn cho việc chạy nhanh.
  • B. Để đánh lừa hướng quan sát và hỏa lực của địch, đảm bảo yếu tố bất ngờ và an toàn.
  • C. Để đợi đồng đội cùng vọt tiến.
  • D. Để kiểm tra lại trang bị trước khi di chuyển.

Câu 24: Vận động trên chiến trường đòi hỏi hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật. Yếu tố nào giúp đảm bảo tính "bí mật" và "mưu trí" khi vận động?

  • A. Vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác phù hợp với địa hình, địa vật và tình hình địch.
  • B. Chạy thật nhanh để địch không kịp phản ứng.
  • C. Bắn áp chế địch liên tục trong khi di chuyển.
  • D. Di chuyển thành hàng ngang để hỗ trợ nhau.

Câu 25: Khi bò cao qua một khu vực có nhiều cành khô, lá khô, động tác tay cần thực hiện như thế nào và tại sao?

  • A. Xòe rộng bàn tay và chống mạnh xuống đất để tạo đà.
  • B. Nắm chặt tay và đấm xuống đất để dọn đường.
  • C. Giữ tay thẳng và trườn dài.
  • D. Năm ngón tay chụm lại đưa về trước chống xuống đất, từ từ xòe ra đẩy nhẹ lá cây, cỏ khô về các phía để tránh gây tiếng động.

Câu 26: Trong các động tác vận động cơ bản, động tác nào giúp thu hẹp mục tiêu thấp nhất so với mặt đất?

  • A. Đi khom.
  • B. Bò cao.
  • C. Trườn.
  • D. Lê.

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê, việc co chân phải lên và dùng sức của chân phải cùng tay trái (khi thuận tay phải) để đẩy người về trước có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giữ thăng bằng cho người.
  • B. Tạo lực đẩy chính để nâng người lên khỏi mặt đất và tiến về trước.
  • C. Giúp điều chỉnh hướng đi.
  • D. Giúp ngụy trang tốt hơn.

Câu 28: Tại sao khi mang vác súng trường, động tác đi khom lại khác so với mang súng tiểu liên (tay phải cầm cổ báng súng)?

  • A. Súng trường dài hơn và nặng hơn, việc cầm cổ báng giúp giữ súng cân bằng, không chạm đất và thuận tiện di chuyển.
  • B. Súng trường không thể đeo vai khi đi khom.
  • C. Cầm cổ báng giúp sẵn sàng bắn nhanh hơn.
  • D. Đây là quy định bắt buộc khi mang súng trường trong mọi trường hợp.

Câu 29: Khi trườn có mang vật chất, khí tài, trang bị, tại sao khi lấy vật chất, người lại nghiêng sang trái và chân phải hơi co lên?

  • A. Để che giấu vật chất khỏi tầm nhìn của địch.
  • B. Để tạo lực đẩy mạnh hơn khi tiến.
  • C. Để thuận tiện cho tay đưa vật chất về phía trước mà vẫn giữ được tư thế thấp, ít bộc lộ.
  • D. Đây là động tác bắt buộc trước khi tiếp tục trườn.

Câu 30: Vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường có ý nghĩa gì đối với cá nhân chiến sĩ?

  • A. Giúp chiến sĩ di chuyển nhanh hơn đồng đội.
  • B. Giúp chiến sĩ sử dụng súng hiệu quả hơn.
  • C. Giúp chiến sĩ dễ dàng tìm kiếm thức ăn và nước uống.
  • D. Giúp chiến sĩ nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu, giảm khả năng bị địch phát hiện, tiêu diệt, góp phần hoàn thành nhiệm vụ và bảo vệ bản thân.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu "luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Động tác đi khom thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi thực hiện động tác đi khom cao không có chướng ngại vật, tư thế súng ở trạng thái sẵn sàng chiến đấu được mô tả như thế nào?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật là gì?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đi khom có chướng ngại vật hoặc mang vật chất, khí tài, tư thế súng có gì thay đổi so với đi khom thông thường?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Động tác chạy khom được vận dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So với động tác đi khom, động tác chạy khom khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Động tác bò cao thường được vận dụng trong những điều kiện địa hình và tình huống nào?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) thực hiện nhiệm vụ gì?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điểm khác biệt chính giữa động tác bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay là gì?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một trong những điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao là gì?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi lê thấp có mang vật chất, khí tài, trang bị, vật chất thường được đặt ở đâu?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Động tác trườn thường được vận dụng trong những tình huống nào trên chiến trường?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị của người và súng như thế nào?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi trườn ở địa hình mấp mô, động tác có gì khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng và lý do là gì?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác trườn là gì?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi vọt tiến ở tư thế cao (từ đi, đứng, quỳ, ngồi), động tác chuẩn bị và thực hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (từ nằm, bò, trườn), động tác chuẩn bị và thực hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao trước khi vọt tiến, nếu địch theo dõi thì phải di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Vận động trên chiến trường đòi hỏi hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật. Yếu tố nào giúp đảm bảo tính 'bí mật' và 'mưu trí' khi vận động?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi bò cao qua một khu vực có nhiều cành khô, lá khô, động tác tay cần thực hiện như thế nào và tại sao?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong các động tác vận động cơ bản, động tác nào giúp thu hẹp mục tiêu thấp nhất so với mặt đất?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê, việc co chân phải lên và dùng sức của chân phải cùng tay trái (khi thuận tay phải) để đẩy người về trước có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao khi mang vác súng trường, động tác đi khom lại khác so với mang súng tiểu liên (tay phải cầm cổ báng súng)?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi trườn có mang vật chất, khí tài, trang bị, tại sao khi lấy vật chất, người lại nghiêng sang trái và chân phải hơi co lên?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường có ý nghĩa gì đối với cá nhân chiến sĩ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 06

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Giúp tiêu hao sức lực của địch nhanh chóng.
  • B. Trình diễn kỹ năng cá nhân trước đồng đội.
  • C. Chỉ áp dụng khi tấn công trực diện vào mục tiêu.
  • D. Giúp bộ đội nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và bảo vệ bản thân.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường, liên quan trực tiếp đến việc sinh tồn và hoàn thành nhiệm vụ, là gì?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội, vận dụng tư thế phù hợp.
  • B. Phải di chuyển thật nhanh để địch không kịp phản ứng.
  • C. Ưu tiên sử dụng một động tác duy nhất đã được luyện tập thành thạo.
  • D. Chỉ cần chú ý đến hướng tiến, không cần quan tâm đến địa hình.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, động tác "đi khom" thường được vận dụng hiệu quả nhất?

  • A. Vượt qua một bãi trống không có vật che khuất dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Di chuyển trong đội hình hành quân trên đường bằng phẳng, an toàn.
  • C. Gần địch, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc trong đêm tối, sương mù.
  • D. Chui qua hàng rào dây thép gai của địch.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác "đi khom cao" và "đi khom thấp" khi không có chướng ngại vật là gì?

  • A. Độ chùng của chân và độ cúi của người.
  • B. Vị trí đặt súng.
  • C. Tốc độ di chuyển.
  • D. Trường hợp vận dụng.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "đi khom" có chướng ngại vật, tại sao súng thường được đeo vào vai phải và cánh tay kẹp chặt vào người?

  • A. Giúp ngụy trang súng tốt hơn.
  • B. Giải phóng tay trái để cầm cành lá ngụy trang hoặc vạch đường tiến, đồng thời giữ súng ổn định.
  • C. Tạo sự cân bằng cho cơ thể khi di chuyển qua địa hình khó.
  • D. Giúp tay phải sẵn sàng bắn ngay lập tức.

Câu 6: Trường hợp vận dụng chính của động tác "chạy khom" là gì?

  • A. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • B. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh.
  • C. Tiếp cận mục tiêu khi địch rất gần và có vật che khuất thấp.
  • D. Cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác khi vẫn cần giữ thấp trọng tâm.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác "chạy khom" và "đi khom" là gì?

  • A. Cách cầm súng.
  • B. Độ cúi của người.
  • C. Tốc độ di chuyển và độ dài bước chân.
  • D. Vị trí đặt bàn chân khi tiến.

Câu 8: Động tác "bò cao" thường được vận dụng trong tình huống nào cần đặc biệt thận trọng và dò đường?

  • A. Vượt qua vật cản cao ngang đầu.
  • B. Vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động như sỏi đá hoặc cần dùng tay dò mìn.
  • C. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • D. Tiếp cận mục tiêu từ khoảng cách xa.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "bò cao hai chân một tay", tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò gì trong động tác tiến?

  • A. Chống xuống đất để làm trụ, đẩy người về trước và dò đường.
  • B. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • C. Cầm súng cùng với tay kia.
  • D. Đeo vật chất hoặc khí tài.

Câu 10: Sự khác biệt chính về cách sử dụng tay giữa "bò cao hai chân một tay" và "bò cao hai chân hai tay" là gì?

  • A. Một bên dùng tay chống đất, một bên không dùng tay.
  • B. Một bên dùng một tay để chống/dò đường, một bên dùng cả hai tay để chống/dò đường.
  • C. Một bên cầm súng, một bên không cầm súng.
  • D. Cách đặt súng khi di chuyển.

Câu 11: Tại sao khi thực hiện động tác "bò cao", một điểm chú ý quan trọng là "không để báng súng chạm đất"?

  • A. Làm hỏng báng súng.
  • B. Gây mất thăng bằng khi di chuyển.
  • C. Làm chậm tốc độ di chuyển.
  • D. Có thể gây tiếng động, lộ vị trí và làm bẩn súng.

Câu 12: Động tác "lê" thường được vận dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

  • A. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi, động tác cần nhẹ nhàng.
  • B. Vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • C. Di chuyển nhanh qua khu vực nguy hiểm.
  • D. Tiếp cận mục tiêu từ khoảng cách rất xa.

Câu 13: Khi thực hiện động tác "lê cao", súng thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Trên đùi và cẳng chân, hoặc trên hông phải (nếu thuận tay phải).
  • C. Cầm thẳng đứng trước ngực.
  • D. Đặt dưới bụng để trườn.

Câu 14: Điểm khác biệt chính giữa "lê cao" và "lê thấp" nằm ở đâu?

  • A. Cách sử dụng chân để đẩy người.
  • B. Vị trí đặt súng.
  • C. Độ cao của thân người so với mặt đất và cách chống tay.
  • D. Trường hợp vận dụng.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "lê" mà mang theo vật chất, khí tài, trang bị, cách xử lý súng và vật chất như thế nào?

  • A. Súng đeo sau lưng, vật chất để lên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất đặt lên sườn để tiến.
  • B. Súng và vật chất đều cầm ở tay phải.
  • C. Súng đeo trước ngực, vật chất đeo sau lưng.
  • D. Đặt súng và vật chất xuống đất rồi mới lê người qua.

Câu 16: Động tác "trườn" thường được vận dụng trong tình huống nào cần thu hẹp mục tiêu tối đa và di chuyển trên địa hình thấp?

  • A. Cần di chuyển nhanh chóng qua khu vực trống trải.
  • B. Gần địch, có vật che khuất cao ngang người ngồi.
  • C. Di chuyển trong đội hình hành quân.
  • D. Gần địch, để dò/gỡ mìn, chui qua hàng rào hoặc vượt qua địa hình bằng phẳng, nơi vật che khuất cao ngang tầm người nằm.

Câu 17: Khi thực hiện động tác "trườn" ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị của hai tay và bàn tay như thế nào?

  • A. Duỗi thẳng về phía trước.
  • B. Gập, khuỷu tay rộng hơn vai, cẳng tay và bàn tay úp sát nhau dưới cằm hoặc hơi chếch về trước.
  • C. Chống thẳng xuống đất hai bên sườn.
  • D. Cầm súng ở tư thế sẵn sàng bắn.

Câu 18: Điểm khác biệt chính trong kỹ thuật "trườn" giữa địa hình bằng phẳng và địa hình mấp mô là gì?

  • A. Cách sử dụng chân.
  • B. Vị trí đặt súng.
  • C. Độ cao của người so với mặt đất và vị trí, độ khép của khuỷu tay.
  • D. Tốc độ di chuyển.

Câu 19: Tại sao khi thực hiện động tác "trườn", một điểm chú ý quan trọng là "không đưa súng qua đầu"?

  • A. Dễ làm lộ mục tiêu, vướng vào vật cản và làm bẩn súng.
  • B. Gây mỏi tay nhanh chóng.
  • C. Làm giảm tốc độ trườn.
  • D. Không có lý do cụ thể, chỉ là quy định.

Câu 20: Động tác "vọt tiến" thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Di chuyển bí mật trong địa hình phức tạp.
  • B. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • C. Tiếp cận mục tiêu từ khoảng cách rất gần.
  • D. Dò gỡ mìn trên đường tiến.

Câu 21: Khi "vọt tiến" ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn...), động tác bật dậy và chạy được thực hiện chủ yếu dựa vào sức mạnh của bộ phận nào trên cơ thể?

  • A. Chỉ dựa vào sức của tay phải.
  • B. Chỉ dựa vào sức của hai chân.
  • C. Sức phối hợp của tay chống (ví dụ tay trái nếu nghiêng trái) và hai chân.
  • D. Sức của vai và lưng.

Câu 22: Tại sao trước khi thực hiện động tác "vọt tiến", nếu nghi ngờ địch theo dõi, cần di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

  • A. Để tìm địa hình trống trải hơn.
  • B. Để thay đổi hướng tiến đột ngột.
  • C. Để đồng đội biết tín hiệu vọt tiến.
  • D. Để tránh bị địch tập trung hỏa lực vào vị trí cũ ngay khi ta bật dậy.

Câu 23: Bạn đang di chuyển trên chiến trường và gặp một khu vực có nhiều bụi rậm, cây cỏ thấp, che khuất tốt nhưng nghi ngờ có mìn. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất để vừa tiến vừa dò đường an toàn?

  • A. Bò cao hai chân một tay hoặc hai chân hai tay (tùy thuộc có bận tay hay không bận tay).
  • B. Đi khom cao.
  • C. Lê cao.
  • D. Vọt tiến ở tư thế thấp.

Câu 24: Bạn đang di chuyển gần mục tiêu địch. Địa hình có một bờ ruộng cao ngang thắt lưng. Động tác nào sau đây giúp bạn lợi dụng tốt địa hình này để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và thu hẹp mục tiêu cá nhân?

  • A. Chạy khom.
  • B. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • C. Đi khom thấp hoặc lê cao (tùy thuộc vào độ gấp khúc của địa hình và khoảng cách địch).
  • D. Vọt tiến ở tư thế cao.

Câu 25: Trong động tác "lê cao", khi tiến, việc sử dụng sức của chân phải (khi thuận tay phải) và tay trái để nâng người lên khỏi mặt địa hình và đẩy về trước có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
  • B. Tạo lực đẩy chính để cơ thể di chuyển tịnh tiến về phía trước.
  • C. Giúp ngụy trang tốt hơn.
  • D. Để súng không bị chạm đất.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "trườn" ở địa hình mấp mô, tại sao khuỷu tay cần khép sát sườn và nâng người cao hơn so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

  • A. Để tránh vướng víu vào các vật mấp mô trên mặt đất và giảm ma sát, giúp di chuyển dễ dàng hơn.
  • B. Để quan sát địch rõ hơn.
  • C. Để sẵn sàng bật dậy vọt tiến.
  • D. Để giảm tiếng động.

Câu 27: Bạn đang nằm bắn và nhận lệnh di chuyển nhanh đến vị trí mới cách đó 50m qua một khoảng trống ngắn khi địch vừa tạm dừng bắn. Động tác nào là phù hợp nhất để bắt đầu quá trình di chuyển này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • C. Lê cao.
  • D. Vọt tiến ở tư thế thấp.

Câu 28: Trong các động tác vận động cơ bản trên chiến trường, động tác nào đòi hỏi người thực hiện phải thu hẹp mục tiêu cá nhân xuống mức thấp nhất có thể, gần sát mặt đất?

  • A. Trườn.
  • B. Đi khom.
  • C. Chạy khom.
  • D. Lê cao.

Câu 29: Khi di chuyển bằng động tác "đi khom" hoặc "chạy khom", điểm chú ý "người không nhấp nhô" có ý nghĩa gì về mặt chiến thuật?

  • A. Giúp tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Giúp tiết kiệm sức lực.
  • C. Giúp giữ vững trọng tâm thấp, khó bị địch phát hiện và trở thành mục tiêu ổn định.
  • D. Giúp đồng đội dễ dàng theo sau.

Câu 30: Bạn đang thực hiện động tác "bò cao hai chân một tay" để dò mìn. Tay cầm súng (ví dụ tay phải) cần được xử lý như thế nào?

  • A. Chống xuống đất cùng lúc với tay kia để đẩy người.
  • B. Cầm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào thân người, sẵn sàng sử dụng.
  • C. Đeo sau lưng.
  • D. Để súng nằm dọc theo thân người trên mặt đất.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường, liên quan trực tiếp đến việc sinh tồn và hoàn thành nhiệm vụ, là gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, động tác 'đi khom' thường được vận dụng hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác 'đi khom cao' và 'đi khom thấp' khi không có chướng ngại vật là gì?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'đi khom' có chướng ngại vật, tại sao súng thường được đeo vào vai phải và cánh tay kẹp chặt vào người?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trường hợp vận dụng chính của động tác 'chạy khom' là gì?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác 'chạy khom' và 'đi khom' là gì?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Động tác 'bò cao' thường được vận dụng trong tình huống nào cần đặc biệt thận trọng và dò đường?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'bò cao hai chân một tay', tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) có vai trò gì trong động tác tiến?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sự khác biệt chính về cách sử dụng tay giữa 'bò cao hai chân một tay' và 'bò cao hai chân hai tay' là gì?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao khi thực hiện động tác 'bò cao', một điểm chú ý quan trọng là 'không để báng súng chạm đất'?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Động tác 'lê' thường được vận dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'lê cao', súng thường được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Điểm khác biệt chính giữa 'lê cao' và 'lê thấp' nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'lê' mà mang theo vật chất, khí tài, trang bị, cách xử lý súng và vật chất như thế nào?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Động tác 'trườn' thường được vận dụng trong tình huống nào cần thu hẹp mục tiêu tối đa và di chuyển trên địa hình thấp?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi thực hiện động tác 'trườn' ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị của hai tay và bàn tay như thế nào?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điểm khác biệt chính trong kỹ thuật 'trườn' giữa địa hình bằng phẳng và địa hình mấp mô là gì?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao khi thực hiện động tác 'trườn', một điểm chú ý quan trọng là 'không đưa súng qua đầu'?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Động tác 'vọt tiến' thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi 'vọt tiến' ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn...), động tác bật dậy và chạy được thực hiện chủ yếu dựa vào sức mạnh của bộ phận nào trên cơ thể?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao trước khi thực hiện động tác 'vọt tiến', nếu nghi ngờ địch theo dõi, cần di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bạn đang di chuyển trên chiến trường và gặp một khu vực có nhiều bụi rậm, cây cỏ thấp, che khuất tốt nhưng nghi ngờ có mìn. Động tác nào sau đây là phù hợp nhất để vừa tiến vừa dò đường an toàn?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn đang di chuyển gần mục tiêu địch. Địa hình có một bờ ruộng cao ngang thắt lưng. Động tác nào sau đây giúp bạn lợi dụng tốt địa hình này để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và thu hẹp mục tiêu cá nhân?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong động tác 'lê cao', khi tiến, việc sử dụng sức của chân phải (khi thuận tay phải) và tay trái để nâng người lên khỏi mặt địa hình và đẩy về trước có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'trườn' ở địa hình mấp mô, tại sao khuỷu tay cần khép sát sườn và nâng người cao hơn so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bạn đang nằm bắn và nhận lệnh di chuyển nhanh đến vị trí mới cách đó 50m qua một khoảng trống ngắn khi địch vừa tạm dừng bắn. Động tác nào là phù hợp nhất để bắt đầu quá trình di chuyển này?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong các động tác vận động cơ bản trên chiến trường, động tác nào đòi hỏi người thực hiện phải thu hẹp mục tiêu cá nhân xuống mức thấp nhất có thể, gần sát mặt đất?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi di chuyển bằng động tác 'đi khom' hoặc 'chạy khom', điểm chú ý 'người không nhấp nhô' có ý nghĩa gì về mặt chiến thuật?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Bạn đang thực hiện động tác 'bò cao hai chân một tay' để dò mìn. Tay cầm súng (ví dụ tay phải) cần được xử lý như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 07

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, các tư thế và động tác vận động cơ bản trên chiến trường có ý nghĩa cốt lõi nào?

  • A. Giúp chiến sĩ rèn luyện thể lực bền bỉ.
  • B. Tạo ra yếu tố bất ngờ, gây áp lực tâm lý cho địch.
  • C. Giúp phân tán hỏa lực của địch hiệu quả.
  • D. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu và tiêu diệt địch.

Câu 2: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu quan trọng nhất đối với chiến sĩ là gì?

  • A. Luôn giữ vững đội hình đã được phân công.
  • B. Luôn quan sát địch, địa hình, đồng đội và vận dụng tư thế phù hợp.
  • C. Ưu tiên tốc độ di chuyển lên hàng đầu để chiếm lĩnh vị trí.
  • D. Giảm thiểu tối đa tiếng động và dấu vết để lại.

Câu 3: Bạn đang ở vị trí cách địch khoảng 70m, phía trước là một khu vực có nhiều bụi cây rậm rạp cao ngang tầm ngực. Động tác vận động nào phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Lê.
  • D. Trườn.

Câu 4: Phân tích mục đích chính của việc cúi thấp người trong động tác "Đi khom".

  • A. Giúp tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
  • C. Giảm chiều cao mục tiêu, dễ lợi dụng địa hình che khuất.
  • D. Giúp quan sát địa hình phía trước rõ hơn.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "Đi khom" qua một khu vực có nhiều chướng ngại vật như cành cây, bụi rậm, chiến sĩ cần điều chỉnh tư thế súng như thế nào so với khi đi khom thông thường?

  • A. Súng vẫn cầm ở tay cầm, nòng súng hướng xuống đất.
  • B. Dây súng đeo vai phải, tay phải kẹp chặt súng vào thân người.
  • C. Súng đeo sau lưng, hai tay tự do.
  • D. Súng cầm ngang trước ngực bằng hai tay.

Câu 6: Trường hợp nào thường vận dụng động tác "Chạy khom"?

  • A. Khi cần bò qua địa hình bằng phẳng.
  • B. Khi cần di chuyển bí mật gần địch, địa hình trống trải.
  • C. Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác.
  • D. Khi cần trườn qua hàng rào dây thép gai.

Câu 7: So sánh điểm khác biệt cơ bản về tốc độ và bước chân giữa động tác "Đi khom" và "Chạy khom".

  • A. Chạy khom có tốc độ nhanh hơn và bước chân dài hơn Đi khom.
  • B. Đi khom có tốc độ nhanh hơn và bước chân dài hơn Chạy khom.
  • C. Hai động tác có tốc độ và bước chân tương đương nhau.
  • D. Đi khom chỉ dùng bước nhỏ, Chạy khom dùng bước nhảy.

Câu 8: Động tác "Bò cao" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Di chuyển bí mật ở nơi địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở nơi địa hình có vật che khuất ngang tầm người nằm.
  • D. Ở nơi gần địch, địa hình cao hơn người ngồi, qua nơi dễ phát tiếng động, cần dò mìn.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "Bò cao hai chân một tay", tại sao lại sử dụng cụm từ "2 chắc 1 đi" để mô tả nhịp điệu di chuyển?

  • A. Có 2 chân và 1 tay cùng tiến lên.
  • B. Di chuyển 2 bước chân rồi dừng lại 1 nhịp.
  • C. Có 2 điểm tựa chắc chắn (tay dò đường và chân trụ) rồi mới di chuyển điểm còn lại.
  • D. Thực hiện động tác 2 lần rồi nghỉ 1 lần.

Câu 10: Phân biệt sự khác nhau cơ bản trong cách sử dụng tay khi thực hiện "Bò cao hai chân một tay" và "Bò cao hai chân hai tay".

  • A. Bò cao 1 tay sử dụng cả hai tay để đẩy, Bò cao 2 tay chỉ dùng một tay.
  • B. Bò cao 1 tay có một tay cầm súng hoặc dò đường, tay còn lại tự do. Bò cao 2 tay cả hai tay cùng dò đường (súng đeo sau lưng).
  • C. Bò cao 1 tay hai tay chống đất, Bò cao 2 tay một tay chống đất.
  • D. Bò cao 1 tay dùng tay thuận, Bò cao 2 tay dùng cả hai tay.

Câu 11: Khi thực hiện động tác "Bò cao", cần đặc biệt chú ý điều gì liên quan đến báng súng?

  • A. Không để báng súng chạm đất.
  • B. Giữ báng súng thẳng đứng.
  • C. Dùng báng súng để đẩy người tiến lên.
  • D. Để báng súng lướt trên mặt đất.

Câu 12: Động tác "Lê" thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải nhanh chóng.
  • B. Di chuyển ở nơi địa hình bằng phẳng, rộng rãi.
  • C. Tiếp cận mục tiêu khi cần bò qua chướng ngại vật thấp.
  • D. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình cao ngang tầm người ngồi, động tác cần nhẹ nhàng.

Câu 13: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác "Lê cao".

  • A. Nằm sấp, hai tay chống trước ngực, hai chân duỗi thẳng.
  • B. Ngồi nghiêng xuống đất, mông và đùi một bên tiếp đất, một chân co, một chân duỗi thẳng, súng đặt trên đùi/cẳng chân hoặc hông.
  • C. Quỳ một chân, chân kia co lên, người cúi thấp.
  • D. Đứng thẳng, hai chân rộng bằng vai, súng cầm trước ngực.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong động tác tiến giữa "Lê cao" và "Lê thấp" là gì?

  • A. Lê cao dùng bàn tay chống để đẩy người, Lê thấp dùng cẳng tay chống đất.
  • B. Lê cao dùng sức của chân để kéo, Lê thấp dùng sức của tay để kéo.
  • C. Lê cao tiến nhanh hơn Lê thấp.
  • D. Lê cao đầu cúi thấp hơn Lê thấp.

Câu 15: Khi mang vác vật chất, khí tài trong khi thực hiện động tác "Lê", chiến sĩ cần điều chỉnh cách mang súng và vật chất như thế nào?

  • A. Súng cầm ở tay không mang vật chất, vật chất kẹp vào nách.
  • B. Súng vẫn đặt trên đùi, vật chất buộc vào lưng.
  • C. Súng đeo sau lưng, vật chất để lên cẳng chân hoặc kẹp tay/đặt lên sườn để tiến.
  • D. Để cả súng và vật chất trên đùi để tiến.

Câu 16: Động tác "Trườn" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển nhanh qua địa hình đồi dốc.
  • B. Ở nơi gần địch, để dò/gỡ mìn, chui qua hàng rào, vượt địa hình bằng phẳng nơi vật che khuất ngang tầm người nằm.
  • C. Khi cần vượt qua sông, suối.
  • D. Di chuyển trong công sự, hầm hào.

Câu 17: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác "Trườn ở địa hình bằng phẳng".

  • A. Ngồi xổm, hai tay chống đất, súng đeo vai.
  • B. Nằm nghiêng, một tay chống đất, chân co chân duỗi.
  • C. Quỳ gối, hai tay cầm súng.
  • D. Nằm sấp, súng đặt bên phải dọc thân, hai tay gập khuỷu tay rộng hơn vai, cẳng tay/bàn tay úp sát nhau dưới cằm hoặc hơi chếch trước, hai chân duỗi, mũi bàn chân chống đất.

Câu 18: Khi thực hiện động tác "Trườn ở địa hình bằng phẳng", sau khi tiến được 2-3 nhịp, chiến sĩ cần thực hiện động tác gì với súng?

  • A. Tay phải cầm ốp lót tay, nhấc súng lên, đưa súng về trước đặt nhẹ xuống.
  • B. Để súng cố định bên cạnh và tiếp tục trườn.
  • C. Đưa súng lên vai để trườn dễ hơn.
  • D. Buộc súng vào chân để kéo theo.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật sử dụng tay và tư thế thân người khi "Trườn ở địa hình bằng phẳng" và "Trườn ở địa hình mấp mô".

  • A. Trườn bằng phẳng tay khép sát sườn, Trườn mấp mô tay rộng hơn vai.
  • B. Trườn bằng phẳng nâng người cao hơn, Trườn mấp mô bụng lướt đất.
  • C. Trườn bằng phẳng tay rộng hơn vai, bụng/ngực lướt đất. Trườn mấp mô tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay sát nách, nâng người cao hơn.
  • D. Hai động tác này hoàn toàn giống nhau về kỹ thuật tay và tư thế thân.

Câu 20: Động tác "Vọt tiến" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • C. Bò qua khu vực có nhiều mìn.
  • D. Tiếp cận mục tiêu trong địa hình rừng rậm.

Câu 21: Khi đang ở tư thế nằm và cần thực hiện "Vọt tiến ở tư thế thấp", bước đầu tiên để chuyển sang tư thế chạy là gì?

  • A. Bật thẳng dậy và chạy ngay.
  • B. Người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên, dùng sức của tay trái và hai chân nâng và bật người dậy.
  • C. Lật người sang ngang rồi đứng dậy chạy.
  • D. Dùng hai tay chống đất, đẩy người về sau rồi bật dậy.

Câu 22: Tại sao trước khi thực hiện động tác "Vọt tiến", nếu phát hiện địch đang theo dõi, chiến sĩ cần di chuyển vị trí khác rồi mới vọt tiến?

  • A. Để rèn luyện khả năng di chuyển linh hoạt.
  • B. Để tìm địa hình bằng phẳng hơn cho việc vọt tiến.
  • C. Để đánh lừa hướng quan sát của địch, đảm bảo yếu tố bí mật và an toàn.
  • D. Để chờ đồng đội cùng vọt tiến.

Câu 23: Nếu bạn thuận tay trái, khi thực hiện động tác "Lê cao", bạn sẽ ngồi nghiêng về bên nào và súng thường đặt ở đâu?

  • A. Ngồi nghiêng về bên phải, súng đặt trên đùi/cẳng chân phải hoặc hông trái.
  • B. Ngồi nghiêng về bên trái, súng đặt trên đùi/cẳng chân trái hoặc hông phải.
  • C. Ngồi thẳng, súng đặt giữa hai chân.
  • D. Nằm sấp, súng đặt bên trái dọc thân.

Câu 24: Khi thực hiện động tác "Đi khom", tại sao lại có yêu cầu "người không nhấp nhô"?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • B. Để tránh bị vấp ngã.
  • C. Để di chuyển nhanh hơn.
  • D. Để giữ cho mục tiêu luôn thấp và ổn định, khó bị địch phát hiện và ngắm bắn.

Câu 25: Trong động tác "Bò cao hai chân một tay", tay không cầm súng (tay dò đường) thực hiện động tác gì trước khi đặt xuống đất?

  • A. Chống thẳng xuống đất.
  • B. Chụm năm ngón tay đưa về trước, dò nhẹ lá cây, cỏ khô về các phía rồi xòe ra chống xuống đất.
  • C. Nắm chặt lại và đấm xuống đất.
  • D. Để ngửa bàn tay lên.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "Lê", cần đặc biệt chú ý điều gì liên quan đến súng?

  • A. Giữ súng thẳng đứng.
  • B. Dùng nòng súng để dò đường.
  • C. Không để súng chạm đất.
  • D. Để hộp tiếp đạn hướng vào trong.

Câu 27: Phân tích lý do tại sao trong động tác "Trườn ở địa hình mấp mô", khuỷu tay lại khép sát sườn và bàn tay chống sát nách, khác với trườn địa hình bằng phẳng?

  • A. Để nâng người cao hơn, tránh bị vướng vào các vật mấp mô trên địa hình.
  • B. Để di chuyển nhanh hơn trên địa hình gồ ghề.
  • C. Để giữ cho súng không bị chạm đất.
  • D. Để giảm tiếng động khi trườn.

Câu 28: Khi mang vác vật chất nặng trong khi thực hiện động tác "Trườn", vật chất thường được đặt ở đâu?

  • A. Trên lưng.
  • B. Buộc vào chân kéo theo.
  • C. Cầm ở tay không cầm súng.
  • D. Để dọc bên phải thân người, khi cần lấy thì nghiêng người sang trái.

Câu 29: Đánh giá sự phù hợp của động tác "Trườn" khi cần nhanh chóng vượt qua một khu vực trống trải, bằng phẳng dưới hỏa lực dữ dội của địch.

  • A. Phù hợp, vì động tác Trườn giúp thu hẹp mục tiêu.
  • B. Không phù hợp, vì động tác Trườn chậm, dễ bị địch phát hiện và tiêu diệt dưới hỏa lực dữ dội. Nên dùng Vọt tiến khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • C. Phù hợp, vì địa hình bằng phẳng rất thuận lợi để Trườn.
  • D. Phù hợp, chỉ cần tăng tốc độ trườn lên là được.

Câu 30: Tại sao trong động tác "Trườn", chiến sĩ được hướng dẫn không đưa súng qua đầu?

  • A. Dễ bị vướng vào chướng ngại vật, dễ lộ mục tiêu, không sẵn sàng chiến đấu và có thể làm hỏng súng.
  • B. Làm giảm tốc độ trườn.
  • C. Gây mỏi tay và vai.
  • D. Không có lý do đặc biệt, chỉ là quy định.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong chiến đấu, các tư thế và động tác vận động cơ bản trên chiến trường có ý nghĩa cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu quan trọng nhất đối với chiến sĩ là gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bạn đang ở vị trí cách địch khoảng 70m, phía trước là một khu vực có nhiều bụi cây rậm rạp cao ngang tầm ngực. Động tác vận động nào phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích mục đích chính của việc cúi thấp người trong động tác 'Đi khom'.

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'Đi khom' qua một khu vực có nhiều chướng ngại vật như cành cây, bụi rậm, chiến sĩ cần điều chỉnh tư thế súng như thế nào so với khi đi khom thông thường?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trường hợp nào thường vận dụng động tác 'Chạy khom'?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh điểm khác biệt cơ bản về tốc độ và bước chân giữa động tác 'Đi khom' và 'Chạy khom'.

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Động tác 'Bò cao' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'Bò cao hai chân một tay', tại sao lại sử dụng cụm từ '2 chắc 1 đi' để mô tả nhịp điệu di chuyển?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân biệt sự khác nhau cơ bản trong cách sử dụng tay khi thực hiện 'Bò cao hai chân một tay' và 'Bò cao hai chân hai tay'.

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi thực hiện động tác 'Bò cao', cần đặc biệt chú ý điều gì liên quan đến báng súng?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Động tác 'Lê' thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác 'Lê cao'.

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong động tác tiến giữa 'Lê cao' và 'Lê thấp' là gì?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi mang vác vật chất, khí tài trong khi thực hiện động tác 'Lê', chiến sĩ cần điều chỉnh cách mang súng và vật chất như thế nào?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Động tác 'Trườn' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác 'Trườn ở địa hình bằng phẳng'.

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'Trườn ở địa hình bằng phẳng', sau khi tiến được 2-3 nhịp, chiến sĩ cần thực hiện động tác gì với súng?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật sử dụng tay và tư thế thân người khi 'Trườn ở địa hình bằng phẳng' và 'Trườn ở địa hình mấp mô'.

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Động tác 'Vọt tiến' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đang ở tư thế nằm và cần thực hiện 'Vọt tiến ở tư thế thấp', bước đầu tiên để chuyển sang tư thế chạy là gì?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao trước khi thực hiện động tác 'Vọt tiến', nếu phát hiện địch đang theo dõi, chiến sĩ cần di chuyển vị trí khác rồi mới vọt tiến?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu bạn thuận tay trái, khi thực hiện động tác 'Lê cao', bạn sẽ ngồi nghiêng về bên nào và súng thường đặt ở đâu?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi thực hiện động tác 'Đi khom', tại sao lại có yêu cầu 'người không nhấp nhô'?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong động tác 'Bò cao hai chân một tay', tay không cầm súng (tay dò đường) thực hiện động tác gì trước khi đặt xuống đất?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'Lê', cần đặc biệt chú ý điều gì liên quan đến súng?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích lý do tại sao trong động tác 'Trườn ở địa hình mấp mô', khuỷu tay lại khép sát sườn và bàn tay chống sát nách, khác với trườn địa hình bằng phẳng?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi mang vác vật chất nặng trong khi thực hiện động tác 'Trườn', vật chất thường được đặt ở đâu?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đánh giá sự phù hợp của động tác 'Trườn' khi cần nhanh chóng vượt qua một khu vực trống trải, bằng phẳng dưới hỏa lực dữ dội của địch.

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao trong động tác 'Trườn', chiến sĩ được hướng dẫn không đưa súng qua đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 08

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Giúp tăng cường sức mạnh thể chất và sự dẻo dai cho người chiến sĩ.
  • B. Thể hiện tính kỷ luật và sự thống nhất trong hành động của đơn vị.
  • C. Là cơ sở để phát triển các kỹ năng chiến đấu cá nhân nâng cao.
  • D. Giúp nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu và hạn chế tối đa thương vong.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội để vận dụng tư thế phù hợp.
  • B. Thực hiện động tác thật nhanh và dứt khoát.
  • C. Giữ súng chắc chắn và luôn trong tư thế sẵn sàng bắn.
  • D. Đảm bảo khoảng cách đều giữa các chiến sĩ trong đội hình.

Câu 3: Động tác đi khom cao thường được vận dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.
  • B. Di chuyển gần địch ở nơi có địa hình, địa vật che khuất cao ngang ngực hoặc trong đêm tối.
  • C. Vượt qua bãi mìn hoặc hàng rào dây thép gai của địch.
  • D. Vận động nhanh từ vị trí này sang vị trí khác khi không bị địch khống chế.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Độ chùng của chân và độ cúi của người.
  • D. Trường hợp vận dụng.

Câu 5: Khi đi khom qua địa hình có nhiều cây cỏ hoặc vật cản nhỏ, chiến sĩ nên sử dụng động tác nào và có điểm chú ý gì so với đi khom thông thường?

  • A. Đi khom, súng đeo vai phải, tay trái vạch đường hoặc cầm vật ngụy trang.
  • B. Đi khom thấp, súng cầm sẵn sàng bắn, chú ý bước chân nhẹ nhàng.
  • C. Chạy khom, tăng tốc độ để nhanh chóng vượt qua.
  • D. Bò cao, dùng tay dò đường cẩn thận trước khi tiến.

Câu 6: Động tác chạy khom được ưu tiên vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

  • A. Di chuyển trong phạm vi hẹp, gần địch và có nhiều vật cản.
  • B. Tiếp cận mục tiêu một cách hoàn toàn bí mật và không gây tiếng động.
  • C. Cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác.
  • D. Vượt qua các vật cản cao hoặc chướng ngại vật phức tạp.

Câu 7: Điểm khác biệt chủ yếu giữa động tác chạy khom và đi khom là gì?

  • A. Cách cầm súng.
  • B. Độ chùng của chân.
  • C. Độ cúi của người.
  • D. Tốc độ và độ dài bước chân.

Câu 8: Động tác bò cao thường được vận dụng khi nào?

  • A. Ở nơi gần địch, có địa vật cao hơn tư thế ngồi, hoặc cần dò đường, dò mìn.
  • B. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • C. Di chuyển bí mật trong đêm tối ở địa hình bằng phẳng.
  • D. Vận động nhanh qua các chướng ngại vật đơn giản.

Câu 9: Trong động tác bò cao hai chân một tay, mục đích chính của việc sử dụng một tay đưa về trước chụm lại và xòe ra là gì?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể khi tiến.
  • B. Dò đường, phát hiện vật cản hoặc mìn.
  • C. Đẩy người về trước nhanh hơn.
  • D. Giúp tay không bị vướng vào súng.

Câu 10: Động tác bò cao hai chân hai tay khác với bò cao hai chân một tay ở điểm nào?

  • A. Tư thế chuẩn bị.
  • B. Độ chùng của chân.
  • C. Tốc độ di chuyển.
  • D. Cách mang súng và sử dụng cả hai tay để dò đường/tiến.

Câu 11: Khi thực hiện động tác bò cao, cần đặc biệt chú ý điều gì để đảm bảo tính bí mật và an toàn?

  • A. Không để báng súng chạm đất và không đặt cả bàn chân xuống đất.
  • B. Luôn nhìn thẳng về hướng địch.
  • C. Thực hiện động tác thật nhanh và dứt khoát.
  • D. Giữ khoảng cách đều với đồng đội phía trước.

Câu 12: Động tác lê (lê cao hoặc lê thấp) thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vận động nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Di chuyển gần địch, nơi có địa vật che khuất ngang tầm người ngồi/nằm, cần nhẹ nhàng, thận trọng.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly xa.
  • D. Vượt qua các vật cản cao như tường, rào.

Câu 13: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác lê cao.

  • A. Nằm sấp, súng đặt dọc theo thân người bên phải, hai tay chống dưới cằm.
  • B. Ngồi xổm, chân trái trước, chân phải sau, súng đeo vai phải.
  • C. Ngồi nghiêng, mông và đùi trái tiếp đất, chân trái co, chân phải duỗi, súng đặt trên đùi/cẳng chân trái.
  • D. Đứng thẳng, súng đeo vai, người hơi cúi về trước.

Câu 14: Khi thực hiện động tác lê cao để tiến, sức đẩy chủ yếu đến từ bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Sức của chân phải và tay trái.
  • B. Sức của hai bàn tay chống đất.
  • C. Sức bật của hai mũi bàn chân.
  • D. Sức đẩy của vai và lưng.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

  • A. Cách cầm súng.
  • B. Cách co chân khi chuẩn bị.
  • C. Tốc độ di chuyển.
  • D. Vị trí đặt cẳng tay và độ cúi của đầu khi tiến.

Câu 16: Khi mang vật chất hoặc khí tài trong động tác lê, cách xử lý súng và vật chất như thế nào?

  • A. Súng đeo sau lưng, vật chất đặt lên cẳng chân hoặc kẹp tay/đặt sườn.
  • B. Súng cầm tay trái, vật chất mang tay phải.
  • C. Súng kẹp nách, vật chất đeo trước ngực.
  • D. Cả súng và vật chất đều đeo sau lưng.

Câu 17: Động tác trườn thường được vận dụng trong những trường hợp nào?

  • A. Vận động nhanh từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác.
  • B. Di chuyển ở nơi có địa vật che khuất cao ngang ngực.
  • C. Vượt qua địa hình bằng phẳng, vật che khuất thấp, hoặc dò mìn, chui rào.
  • D. Tiến công trực diện vào mục tiêu địch.

Câu 18: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác trườn ở địa hình bằng phẳng.

  • A. Nằm nghiêng, một chân co, một chân duỗi, súng đặt trên đùi.
  • B. Nằm sấp, súng đặt bên phải, hai tay gập, cẳng tay úp sát nhau dưới cằm, hai mũi bàn chân chống đất.
  • C. Ngồi xổm, người cúi thấp, súng cầm sẵn sàng bắn.
  • D. Đứng thẳng, súng đeo vai, người hơi ngả về sau.

Câu 19: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện như thế nào?

  • A. Dùng sức của chân phải đẩy, tay trái kéo.
  • B. Dùng sức của vai và lưng để di chuyển.
  • C. Đẩy người bằng cách chống mạnh hai bàn tay xuống đất.
  • D. Đưa hai tay về trước, co mũi bàn chân, dùng sức tay và chân đẩy người lướt sát đất về trước.

Câu 20: Trườn ở địa hình mấp mô khác với trườn ở địa hình bằng phẳng ở điểm nào trong động tác?

  • A. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • B. Tốc độ di chuyển chậm hơn.
  • C. Cách mang súng.
  • D. Chỉ sử dụng một chân để đẩy.

Câu 21: Khi trườn, cần đặc biệt tránh điều gì liên quan đến súng?

  • A. Không giữ súng chắc chắn.
  • B. Để hộp tiếp đạn chạm đất.
  • C. Để súng chạm vào vật xung quanh hoặc đưa súng qua đầu.
  • D. Không kiểm tra súng trước khi trườn.

Câu 22: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

  • A. Di chuyển bí mật trong rừng rậm hoặc đêm tối.
  • B. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần, có nhiều vật cản.
  • D. Di chuyển trên địa hình đồi núi dốc, hiểm trở.

Câu 23: Động tác vọt tiến ở tư thế cao có thể bắt đầu từ những tư thế nào?

  • A. Đi, đứng, quỳ, ngồi.
  • B. Nằm, bò, trườn.
  • C. Chỉ từ tư thế đứng.
  • D. Chỉ từ tư thế quỳ.

Câu 24: Khi vọt tiến ở tư thế cao, nếu có trang bị khác ngoài súng, cách xử lý súng như thế nào?

  • A. Súng cầm sẵn sàng bắn.
  • B. Súng đặt xuống đất.
  • C. Súng kẹp nách.
  • D. Súng đeo vào sau lưng.

Câu 25: Động tác vọt tiến ở tư thế thấp có thể bắt đầu từ những tư thế nào?

  • A. Đi, đứng, quỳ, ngồi.
  • B. Chỉ từ tư thế nằm.
  • C. Nằm, bò, trườn.
  • D. Chỉ từ tư thế bò.

Câu 26: Khi đang thực hiện động tác trườn và cần vọt tiến, động tác chuyển từ trườn sang chạy nhanh được thực hiện như thế nào?

  • A. Đứng thẳng dậy rồi mới bắt đầu chạy.
  • B. Hơi nghiêng sang trái, chân trái co, dùng sức tay trái và hai chân bật dậy, chân phải bước lên chạy.
  • C. Lăn sang một bên rồi bật dậy chạy.
  • D. Bò nhanh hết mức có thể trước khi đứng dậy chạy.

Câu 27: Trước khi thực hiện động tác vọt tiến, nếu nghi ngờ bị địch theo dõi, chiến sĩ cần làm gì?

  • A. Chạy thật nhanh ngay lập tức.
  • B. Nằm im chờ đợi địch mất cảnh giác.
  • C. Bắn yểm trợ để đồng đội vọt tiến trước.
  • D. Di chuyển vị trí khác một đoạn ngắn rồi mới vọt tiến.

Câu 28: Khi vận động bằng động tác đi khom, việc không ôm súng sát người quá mức có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • B. Duy trì tư thế sẵn sàng chiến đấu và khả năng quan sát.
  • C. Giảm mệt mỏi cho cánh tay.
  • D. Tránh làm hỏng súng khi va chạm.

Câu 29: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm trườn và cần di chuyển nhanh qua một khoảng trống 20 mét bị địch tạm ngưng bắn. Tư thế, động tác nào là phù hợp nhất?

  • A. Vọt tiến từ tư thế thấp.
  • B. Tiếp tục trườn với tốc độ cao.
  • C. Chuyển sang bò cao và tăng tốc.
  • D. Chuyển sang lê cao và di chuyển nhanh.

Câu 30: Khi bò cao hai chân một tay, động tác nào được gọi là "2 chắc 1 đi"?

  • A. Hai tay chống chắc, một chân tiến.
  • B. Một tay dò chắc, hai chân cùng tiến.
  • C. Hai điểm giữ chắc trên mặt đất (tay và một chân), sau đó một chân tiến lên.
  • D. Hai chân giữ chắc, một tay tiến lên.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc nắm vững các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Động tác đi khom cao thường được vận dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật là gì?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đi khom qua địa hình có nhiều cây cỏ hoặc vật cản nhỏ, chiến sĩ nên sử dụng động tác nào và có điểm chú ý gì so với đi khom thông thường?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Động tác chạy khom được ưu tiên vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điểm khác biệt chủ yếu giữa động tác chạy khom và đi khom là gì?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Động tác bò cao thường được vận dụng khi nào?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong động tác bò cao hai chân một tay, mục đích chính của việc sử dụng một tay đưa về trước chụm lại và xòe ra là gì?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Động tác bò cao hai chân hai tay khác với bò cao hai chân một tay ở điểm nào?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi thực hiện động tác bò cao, cần đặc biệt chú ý điều gì để đảm bảo tính bí mật và an toàn?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Động tác lê (lê cao hoặc lê thấp) thường được vận dụng trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác lê cao.

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi thực hiện động tác lê cao để tiến, sức đẩy chủ yếu đến từ bộ phận nào của cơ thể?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi mang vật chất hoặc khí tài trong động tác lê, cách xử lý súng và vật chất như thế nào?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Động tác trườn thường được vận dụng trong những trường hợp nào?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác trườn ở địa hình bằng phẳng.

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trườn ở địa hình mấp mô khác với trườn ở địa hình bằng phẳng ở điểm nào trong động tác?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi trườn, cần đặc biệt tránh điều gì liên quan đến súng?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Động tác vọt tiến ở tư thế cao có thể bắt đầu từ những tư thế nào?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi vọt tiến ở tư thế cao, nếu có trang bị khác ngoài súng, cách xử lý súng như thế nào?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Động tác vọt tiến ở tư thế thấp có thể bắt đầu từ những tư thế nào?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đang thực hiện động tác trườn và cần vọt tiến, động tác chuyển từ trườn sang chạy nhanh được thực hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trước khi thực hiện động tác vọt tiến, nếu nghi ngờ bị địch theo dõi, chiến sĩ cần làm gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi vận động bằng động tác đi khom, việc không ôm súng sát người quá mức có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm trườn và cần di chuyển nhanh qua một khoảng trống 20 mét bị địch tạm ngưng bắn. Tư thế, động tác nào là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi bò cao hai chân một tay, động tác nào được gọi là '2 chắc 1 đi'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 09

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người chiến sĩ rèn luyện sức bền và sự dẻo dai.
  • B. Là cơ sở để thực hiện các động tác chiến đấu phức tạp hơn.
  • C. Giúp nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu và tiêu diệt địch hiệu quả.
  • D. Thể hiện sự kỷ luật và tinh thần sẵn sàng chiến đấu của quân đội.

Câu 2: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu

  • A. Để báo cáo kịp thời về vị trí của địch cho cấp trên.
  • B. Để tránh đi lạc hoặc tách khỏi đội hình.
  • C. Để tìm kiếm địa điểm ẩn nấp tốt nhất.
  • D. Để kịp thời vận dụng tư thế phù hợp với tình hình và đảm bảo an toàn.

Câu 3: Động tác đi khom thường được vận dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • B. Gần địch, có địa hình, địa vật che khuất cao ngang tầm ngực.
  • C. Cần vận động thật nhanh từ vị trí này sang vị trí khác.
  • D. Ở nơi địa hình mấp mô, cần dò, gỡ mìn.

Câu 4: Phân biệt giữa đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Độ chùng của hai chân và độ cúi thấp của thân người.
  • B. Vị trí đặt súng và cách cầm súng.
  • C. Tốc độ di chuyển và chiều dài bước chân.
  • D. Cách quan sát địch và địa hình.

Câu 5: Khi đi khom có mang vật chất, khí tài, trang bị, động tác cơ bản có điểm gì khác so với đi khom không mang vác?

  • A. Người phải cúi thấp hơn đáng kể.
  • B. Chỉ sử dụng một chân để di chuyển.
  • C. Súng được đeo sau lưng, hai tay mang vật chất.
  • D. Tốc độ di chuyển chậm hơn rất nhiều.

Câu 6: Động tác chạy khom được vận dụng chủ yếu trong tình huống nào?

  • A. Di chuyển bí mật trong đêm tối hoặc sương mù.
  • B. Tiếp cận mục tiêu khi có vật che khuất thấp.
  • C. Vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • D. Cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác chạy khom và đi khom là gì?

  • A. Tư thế cầm súng và quan sát.
  • B. Tốc độ di chuyển và độ dài bước chân.
  • C. Độ chùng của chân và độ cúi của người.
  • D. Trường hợp vận dụng có chướng ngại vật hay không.

Câu 8: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi nào?

  • A. Gần địch, sẵn sàng dùng súng hoặc một tay bận dò mìn/mang vác.
  • B. Di chuyển qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • C. Cần thu hẹp mục tiêu tối đa khi gần địch.
  • D. Vượt qua hàng rào hoặc chướng ngại vật thấp.

Câu 9: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, nguyên tắc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân được mô tả là gì?

  • A. Tay nào đi trước thì chân đó đi sau.
  • B. Tay và chân cùng bên di chuyển đồng thời.
  • C. Thực hiện theo nguyên tắc 2 chắc 1 đi.
  • D. Thực hiện theo nguyên tắc 3 chắc 1 đi.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản giữa bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Độ cao của thân người so với mặt đất.
  • C. Trường hợp địa hình bằng phẳng hay mấp mô.
  • D. Vị trí súng và cách sử dụng tay (sẵn sàng chiến đấu hay rảnh tay).

Câu 11: Nguyên tắc

  • A. Bò cao hai chân một tay.
  • B. Bò cao hai chân hai tay.
  • C. Cả hai động tác bò cao.
  • D. Không có động tác bò cao nào áp dụng nguyên tắc này.

Câu 12: Một trong những điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao là gì?

  • A. Không để báng súng chạm đất khi di chuyển.
  • B. Luôn nhìn thẳng về phía trước.
  • C. Nâng người thật cao để dễ quan sát.
  • D. Di chuyển thật chậm và đều.

Câu 13: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Vận động nhanh qua khu vực trống trải.
  • B. Di chuyển qua địa hình đồi núi dốc.
  • C. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi vật che khuất cao ngang tầm người ngồi.
  • D. Khi cần vượt qua hàng rào dây thép gai.

Câu 14: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Đeo trước ngực.
  • B. Đặt trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông phải.
  • C. Đeo sau lưng.
  • D. Cầm sẵn sàng ở tư thế bắn.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

  • A. Chỉ khác tốc độ di chuyển.
  • B. Chỉ khác chiều dài bước chân.
  • C. Chỉ khác vị trí đặt súng.
  • D. Khi tiến, đặt cả cẳng tay xuống đất, bàn tay quay sang bên phải, đầu cúi thấp hơn.

Câu 16: Nếu bạn thuận tay trái, động tác lê cao sẽ thay đổi như thế nào so với người thuận tay phải?

  • A. Thực hiện các động tác ngược lại (ví dụ: mông phải và đùi phải tiếp đất, chân phải co lên).
  • B. Không có sự thay đổi nào trong động tác.
  • C. Chỉ khác ở cách cầm súng.
  • D. Chỉ khác ở cách quan sát.

Câu 17: Động tác trườn ở địa hình bằng phẳng thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh và bất ngờ.
  • B. Khi có địa hình, địa vật che đỡ cao hơn tầm người ngồi.
  • C. Ở nơi gần địch, cần thu người sát đất, qua hàng rào, hoặc nơi vật che khuất cao ngang tầm người nằm.
  • D. Di chuyển trong khu vực đô thị, nhà cửa.

Câu 18: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, vị trí ban đầu của súng so với thân người là như thế nào?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm sẵn sàng ở tư thế bắn trước mặt.
  • C. Để trên lưng.
  • D. Đặt bên phải dọc theo thân người, cách 25-30cm, nòng hướng về trước.

Câu 19: Phân biệt động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt chính trong kỹ thuật là gì?

  • A. Cách cầm súng.
  • B. Cách đặt khuỷu tay và bàn tay để nâng người.
  • C. Sử dụng mũi bàn chân để đẩy.
  • D. Tốc độ di chuyển.

Câu 20: Một trong những điểm chú ý khi thực hiện động tác trườn là gì?

  • A. Nâng người thật cao để dễ quan sát.
  • B. Di chuyển thật nhanh để vượt qua khu vực nguy hiểm.
  • C. Không để súng chạm vào các vật xung quanh và không đưa súng qua đầu.
  • D. Luôn giữ súng ở tư thế sẵn sàng bắn.

Câu 21: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Tiếp cận mục tiêu trong đêm tối.
  • C. Di chuyển bí mật qua địa hình phức tạp.
  • D. Dò tìm và gỡ mìn trên đường đi.

Câu 22: Phân biệt vọt tiến ở tư thế cao và vọt tiến ở tư thế thấp, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ chạy.
  • B. Cách cầm súng khi chạy.
  • C. Tư thế xuất phát (ban đầu) trước khi bật dậy.
  • D. Chiều dài quãng đường vọt tiến.

Câu 23: Khi đang ở tư thế nằm, bò hoặc trườn và cần thực hiện vọt tiến, bạn sẽ thực hiện động tác bật dậy như thế nào?

  • A. Dùng sức của hai tay chống thẳng xuống đất và bật dậy.
  • B. Hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên, dùng sức của tay trái và hai chân nâng và bật người dậy.
  • C. Lăn người sang một bên rồi từ từ đứng dậy.
  • D. Chỉ dùng sức của chân để bật người dậy.

Câu 24: Trước khi thực hiện động tác vọt tiến, đặc biệt nếu nghi ngờ địch đang theo dõi, cần lưu ý điểm gì?

  • A. Phải bắn một loạt đạn nghi binh.
  • B. Phải ra hiệu cho đồng đội biết.
  • C. Phải cởi bỏ bớt trang bị cho nhẹ.
  • D. Phải di chuyển vị trí khác rồi mới vọt tiến.

Câu 25: Khi đi khom không có chướng ngại vật, tư thế sẵn sàng chiến đấu của súng tiểu liên được mô tả như thế nào?

  • A. Tay trái cầm ốp lót tay, tay phải cầm tay cầm, ngón trỏ đặt ngoài vành cò, nòng súng cao ngang mắt trái.
  • B. Súng đeo vào vai phải, tay phải nắm ốp lót tay.
  • C. Súng đặt dọc theo thân người bên phải.
  • D. Súng đeo sau lưng, hai tay rảnh.

Câu 26: Trong động tác bò cao hai chân một tay, khi tay trái đưa về trước chống xuống đất, bạn cần làm gì với các ngón tay?

  • A. Xòe rộng các ngón tay ngay lập tức.
  • B. Nắm chặt các ngón tay thành nắm đấm.
  • C. Chụm lại đưa về trước, rồi từ từ xòe ra đẩy nhẹ lá cây, cỏ khô...
  • D. Gập các ngón tay lại.

Câu 27: Khi lê cao, bộ phận nào của cơ thể (ngoài chân) được sử dụng để nâng và đẩy người về phía trước?

  • A. Đầu và vai.
  • B. Hông và bụng.
  • C. Chỉ sử dụng sức của chân duỗi thẳng.
  • D. Tay chống trước đùi trái (đối với người thuận tay phải).

Câu 28: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, bụng và ngực di chuyển trên mặt đất như thế nào?

  • A. Lướt trên mặt đất, đầu cúi xuống, cằm gần sát địa hình.
  • B. Nâng cao hẳn lên khỏi mặt đất.
  • C. Chỉ chạm đất khi dừng lại.
  • D. Không di chuyển mà chỉ có chân và tay hoạt động.

Câu 29: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác bò cao hai chân hai tay qua một khu vực có nhiều đá vụn và cành cây khô. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bí mật?

  • A. Nâng người thật cao để nhìn rõ đường đi.
  • B. Di chuyển thật nhanh để vượt qua khu vực đó.
  • C. Cẩn thận dùng tay dò đường và đặt chân nhẹ nhàng để không gây tiếng động lớn.
  • D. Ôm chặt súng vào người để tránh vướng víu.

Câu 30: Khi đang ở tư thế đi khom và cần nhanh chóng vượt qua một khoảng trống ngắn 15m để đến vật che đỡ tiếp theo, bạn nên chuyển sang động tác nào?

  • A. Chạy khom.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê thấp.
  • D. Trườn.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu "Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Động tác đi khom thường được vận dụng trong trường hợp nào sau đây?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân biệt giữa đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi đi khom có mang vật chất, khí tài, trang bị, động tác cơ bản có điểm gì khác so với đi khom không mang vác?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Động tác chạy khom được vận dụng chủ yếu trong tình huống nào?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác chạy khom và đi khom là gì?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi nào?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, nguyên tắc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân được mô tả là gì?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản giữa bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay là gì?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nguyên tắc "3 chắc 1 đi" được áp dụng trong động tác bò cao nào?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những điểm chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao là gì?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi thực hiện động tác lê cao, súng thường được đặt ở vị trí nào?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê cao và lê thấp là gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nếu bạn thuận tay trái, động tác lê cao sẽ thay đổi như thế nào so với người thuận tay phải?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Động tác trườn ở địa hình bằng phẳng thường được vận dụng trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, vị trí ban đầu của súng so với thân người là như thế nào?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân biệt động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt chính trong kỹ thuật là gì?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những điểm chú ý khi thực hiện động tác trườn là gì?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân biệt vọt tiến ở tư thế cao và vọt tiến ở tư thế thấp, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đang ở tư thế nằm, bò hoặc trườn và cần thực hiện vọt tiến, bạn sẽ thực hiện động tác bật dậy như thế nào?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trước khi thực hiện động tác vọt tiến, đặc biệt nếu nghi ngờ địch đang theo dõi, cần lưu ý điểm gì?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đi khom không có chướng ngại vật, tư thế sẵn sàng chiến đấu của súng tiểu liên được mô tả như thế nào?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong động tác bò cao hai chân một tay, khi tay trái đưa về trước chống xuống đất, bạn cần làm gì với các ngón tay?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi lê cao, bộ phận nào của cơ thể (ngoài chân) được sử dụng để nâng và đẩy người về phía trước?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, bụng và ngực di chuyển trên mặt đất như thế nào?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác bò cao hai chân hai tay qua một khu vực có nhiều đá vụn và cành cây khô. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bí mật?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đang ở tư thế đi khom và cần nhanh chóng vượt qua một khoảng trống ngắn 15m để đến vật che đỡ tiếp theo, bạn nên chuyển sang động tác nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10

Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu "bí mật" có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Vận động ở địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực.
  • B. Tiếp cận mục tiêu khi ở gần vị trí quân địch.
  • C. Vận động khi có địa hình, địa vật che khuất hoàn toàn.
  • D. Di chuyển từ tuyến sau ra tuyến trước cách xa địch.

Câu 2: Bạn đang di chuyển trên chiến trường, cách địch khoảng 150m. Địa hình phía trước là một khu vực có nhiều bụi cây và lùm cây thấp ngang tầm ngực. Địch chưa phát hiện ra bạn. Động tác nào là phù hợp nhất để tiếp tục tiến lên trong tình huống này?

  • A. Đi khom.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê.
  • D. Trườn.

Câu 3: Trong động tác đi khom khi không có chướng ngại vật, tại sao trọng lượng cơ thể được dồn đều vào hai chân và hai chân chùng xuống?

  • A. Để di chuyển nhanh hơn.
  • B. Để giảm mệt mỏi cho cơ bắp.
  • C. Để giữ thăng bằng, giảm nhấp nhô, và dễ dàng thay đổi động tác.
  • D. Để sẵn sàng bắn chính xác hơn.

Câu 4: So sánh động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Việc sử dụng tay để dò đường.
  • D. Độ chùng của chân và mức độ cúi thấp của người.

Câu 5: Khi thực hiện động tác đi khom có chướng ngại vật, tại sao dây súng thường được đeo vào vai phải và tay phải nắm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào người?

  • A. Để giải phóng một tay (thường là tay trái) để dò đường hoặc mang vác.
  • B. Để súng không bị chạm vào chướng ngại vật.
  • C. Để sẵn sàng bắn nhanh hơn.
  • D. Để ngụy trang súng tốt hơn.

Câu 6: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải dưới làn hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần (dưới 30m).
  • C. Vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác khi có vật che khuất, che đỡ tương đối thấp.
  • D. Dò tìm và vượt qua bãi mìn.

Câu 7: So sánh động tác đi khom và chạy khom, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tư thế cầm súng.
  • B. Tốc độ di chuyển và độ dài bước chân.
  • C. Mức độ cúi thấp của người.
  • D. Trường hợp vận dụng có chướng ngại vật hay không.

Câu 8: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng trong tình huống nào, khác biệt với bò cao hai chân hai tay?

  • A. Khi cần sẵn sàng sử dụng súng hoặc một tay bận dò mìn/mang vác.
  • B. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Khi vượt qua địa hình trống trải.

Câu 9: Trong động tác bò cao hai chân một tay, động tác "2 chắc 1 đi" nghĩa là gì?

  • A. Hai tay chống chắc, một chân bước.
  • B. Một tay và một chân chống chắc, bộ phận còn lại di chuyển.
  • C. Hai chân chống chắc, một tay chống.
  • D. Hai điểm tựa (tay và chân) chống chắc, một điểm còn lại di chuyển.

Câu 10: Khi bò cao, một trong những điểm chú ý quan trọng là không để báng súng chạm đất. Tại sao?

  • A. Làm hỏng báng súng.
  • B. Tạo ra tiếng động, dễ bị địch phát hiện hoặc làm vướng súng.
  • C. Làm bẩn súng.
  • D. Làm lệch đường ngắm.

Câu 11: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào, khác biệt với động tác bò cao?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Khi cần dò mìn hoặc chui qua hàng rào.
  • C. Khi ở rất gần địch, cần thu hẹp mục tiêu tối đa, nơi địa hình che khuất cao ngang tầm người ngồi.
  • D. Khi mang vác vật nặng trên địa hình bằng phẳng.

Câu 12: Trong động tác lê cao, súng thường được đặt trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông phải. Việc đặt súng như vậy có mục đích gì?

  • A. Giữ súng ổn định, không chạm đất, và sẵn sàng chuyển sang tư thế bắn.
  • B. Giúp người chiến sĩ giữ thăng bằng tốt hơn.
  • C. Giảm trọng lượng cho cánh tay.
  • D. Để ngụy trang súng hiệu quả hơn.

Câu 13: Khi lê thấp, động tác cơ bản khác gì so với lê cao?

  • A. Sử dụng sức đẩy của hai chân thay vì một chân.
  • B. Không sử dụng tay để chống.
  • C. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • D. Đặt cả cẳng tay xuống đất khi tiến và đầu cúi thấp hơn.

Câu 14: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào, khác biệt với động tác lê?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình có nhiều vật cản.
  • B. Khi ở rất gần địch, cần dò mìn, chui qua hàng rào hoặc vượt qua địa hình bằng phẳng ít vật che khuất.
  • C. Khi mang vác vật nặng trên vai.
  • D. Khi di chuyển trong đêm tối.

Câu 15: Trong động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay đưa về trước khoảng 15-20cm, hai mũi bàn chân co về trước. Sau đó, dùng sức của hai tay và hai mũi bàn chân để làm gì?

  • A. Đẩy súng về phía trước.
  • B. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • C. Nâng người lên và đẩy người về phía trước, bụng và ngực lướt trên mặt đất.
  • D. Dò tìm vật cản trên đường đi.

Câu 16: So sánh động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô, sự khác biệt trong động tác tay và tư thế người khi tiến là gì?

  • A. Trườn mấp mô tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách, nâng người cao hơn.
  • B. Trườn mấp mô tay duỗi thẳng hơn, khuỷu tay rộng hơn vai.
  • C. Trườn mấp mô chỉ dùng một tay để tiến.
  • D. Trườn mấp mô tốc độ nhanh hơn.

Câu 17: Khi trườn, một điểm chú ý quan trọng là không đưa súng qua đầu. Tại sao?

  • A. Làm hỏng súng.
  • B. Gây mỏi tay.
  • C. Làm tăng chiều cao mục tiêu, dễ bị địch phát hiện hoặc làm vướng súng.
  • D. Làm mất khả năng quan sát.

Câu 18: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần và có nhiều vật che khuất.
  • B. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • C. Dò tìm và vượt qua bãi mìn.
  • D. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.

Câu 19: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn...), động tác chuẩn bị bao gồm việc người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên đùi cao ngang thắt lưng, chân phải duỗi thẳng tự nhiên. Mục đích của tư thế chuẩn bị này là gì?

  • A. Giảm diện tích mục tiêu khi chuẩn bị.
  • B. Tạo đà và điểm tựa để bật người dậy nhanh chóng và mạnh mẽ.
  • C. Quan sát địch tốt hơn.
  • D. Sẵn sàng sử dụng súng ngay lập tức.

Câu 20: Một chiến sĩ đang nằm sau một mô đất nhỏ. Địch đột ngột tạm ngừng bắn vào vị trí của anh ta. Anh ta cần nhanh chóng di chuyển đến một vị trí ẩn nấp khác cách đó 20m trên địa hình trống trải. Anh ta nên thực hiện động tác nào?

  • A. Lê thấp.
  • B. Trườn.
  • C. Bò cao.
  • D. Vọt tiến từ tư thế thấp.

Câu 21: Phân tích yêu cầu "mau lẹ" trong vận động trên chiến trường. Ý nghĩa của nó đối với sự sống còn và hiệu quả chiến đấu là gì?

  • A. Giúp chiến sĩ nhanh chóng chiếm lĩnh vị trí có lợi, thoát khỏi vùng nguy hiểm và kịp thời thực hiện nhiệm vụ.
  • B. Giúp chiến sĩ tiết kiệm sức lực.
  • C. Giúp chiến sĩ dễ dàng ngụy trang hơn.
  • D. Giúp chiến sĩ quan sát địch tốt hơn.

Câu 22: Trong động tác bò cao hai chân một tay, khi di chuyển qua nơi dễ phát ra tiếng động như sỏi đá, cành khô, cần phải dùng tay để dò mìn. Hành động này thể hiện sự kết hợp của những yêu cầu nào trong vận động?

  • A. Mau lẹ và táo bạo.
  • B. Bí mật, thận trọng và mưu trí.
  • C. Chính xác và nhanh chóng.
  • D. Lợi dụng địa hình và dũng cảm.

Câu 23: Tại sao trong hầu hết các động tác vận động cơ bản, việc giữ đầu cúi thấp hoặc ngang tầm súng/vật che khuất là rất quan trọng?

  • A. Giảm thiểu chiều cao mục tiêu, lợi dụng vật che khuất và giữ bí mật.
  • B. Giúp quan sát địa hình phía trước tốt hơn.
  • C. Giảm sức cản của gió khi di chuyển.
  • D. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.

Câu 24: So sánh động tác lê và trườn, động tác nào cho phép thu hẹp mục tiêu thấp nhất trên chiến trường?

  • A. Đi khom.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê.
  • D. Trườn.

Câu 25: Khi mang vác vật chất, khí tài trong khi thực hiện động tác lê hoặc trườn, súng thường được đeo sau lưng. Việc này có mục đích gì?

  • A. Giải phóng hai tay để mang vác vật chất, khí tài và giữ súng không vướng víu.
  • B. Ngụy trang súng tốt hơn.
  • C. Giảm trọng lượng cho người chiến sĩ.
  • D. Sẵn sàng sử dụng súng nhanh hơn.

Câu 26: Bạn đang bò cao hai chân hai tay qua một khu vực nghi ngờ có mìn. Cần chú ý điều gì trong động tác tay khi tiến?

  • A. Tay phải đưa thẳng về trước.
  • B. Tay đưa về sau để đẩy người.
  • C. Tay nào tiến thì dò đường của chân đó.
  • D. Cả hai tay cùng chống xuống đất để tạo lực đẩy.

Câu 27: Trong động tác vọt tiến vận dụng, tay phải cầm ốp lót tay, đặt súng sang bên phải, hai tay chống xuống trước ngực. Sau đó, dùng lực của hai tay và hai chân nâng người lên, chân phải bước về thành tư thế chạy nhanh. Trọng tâm của động tác này là gì?

  • A. Giảm thiểu tiếng động khi chuyển động.
  • B. Chuyển đổi trạng thái từ thấp sang chạy nhanh một cách đột ngột và mạnh mẽ.
  • C. Giữ thăng bằng khi chạy.
  • D. Ngụy trang hiệu quả hơn.

Câu 28: Khi thực hiện động tác lê cao, nếu bạn thuận tay trái, động tác cơ bản sẽ khác như thế nào?

  • A. Mông và đùi phải tiếp đất, chân phải co lên, tay phải chống về trước, súng đặt trên đùi/cẳng chân hoặc hông trái.
  • B. Mông và đùi trái tiếp đất nhưng chân phải co lên.
  • C. Cả hai tay cùng chống về trước.
  • D. Không có sự khác biệt về động tác cơ bản.

Câu 29: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu "luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" có vai trò gì trong việc lựa chọn và thực hiện các tư thế, động tác?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp tiết kiệm sức lực.
  • C. Chỉ cần thiết khi thực hiện động tác vọt tiến.
  • D. Giúp đánh giá tình hình để lựa chọn tư thế, động tác phù hợp nhất và phối hợp hành động.

Câu 30: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác trườn qua một khu vực có nhiều vật cản nhỏ rải rác trên mặt đất. Để đảm bảo bí mật và không bị vướng, anh ta nên áp dụng kỹ thuật trườn nào và chú ý điều gì?

  • A. Trườn ở địa hình bằng phẳng và đưa súng qua đầu.
  • B. Trườn ở địa hình mấp mô và chú ý không để súng chạm vào các vật xung quanh.
  • C. Lê cao để dễ dàng vượt qua vật cản.
  • D. Bò cao hai chân hai tay để dò đường.

1 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu 'bí mật' có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

2 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn đang di chuyển trên chiến trường, cách địch khoảng 150m. Địa hình phía trước là một khu vực có nhiều bụi cây và lùm cây thấp ngang tầm ngực. Địch chưa phát hiện ra bạn. Động tác nào là phù hợp nhất để tiếp tục tiến lên trong tình huống này?

3 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong động tác đi khom khi không có chướng ngại vật, tại sao trọng lượng cơ thể được dồn đều vào hai chân và hai chân chùng xuống?

4 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh động tác đi khom cao và đi khom thấp khi không có chướng ngại vật, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi thực hiện động tác đi khom có chướng ngại vật, tại sao dây súng thường được đeo vào vai phải và tay phải nắm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào người?

6 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh động tác đi khom và chạy khom, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

8 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng trong tình huống nào, khác biệt với bò cao hai chân hai tay?

9 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong động tác bò cao hai chân một tay, động tác '2 chắc 1 đi' nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi bò cao, một trong những điểm chú ý quan trọng là không để báng súng chạm đất. Tại sao?

11 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào, khác biệt với động tác bò cao?

12 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong động tác lê cao, súng thường được đặt trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông phải. Việc đặt súng như vậy có mục đích gì?

13 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi lê thấp, động tác cơ bản khác gì so với lê cao?

14 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào, khác biệt với động tác lê?

15 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay đưa về trước khoảng 15-20cm, hai mũi bàn chân co về trước. Sau đó, dùng sức của hai tay và hai mũi bàn chân để làm gì?

16 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô, sự khác biệt trong động tác tay và tư thế người khi tiến là gì?

17 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi trườn, một điểm chú ý quan trọng là không đưa súng qua đầu. Tại sao?

18 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn...), động tác chuẩn bị bao gồm việc người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên đùi cao ngang thắt lưng, chân phải duỗi thẳng tự nhiên. Mục đích của tư thế chuẩn bị này là gì?

20 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một chiến sĩ đang nằm sau một mô đất nhỏ. Địch đột ngột tạm ngừng bắn vào vị trí của anh ta. Anh ta cần nhanh chóng di chuyển đến một vị trí ẩn nấp khác cách đó 20m trên địa hình trống trải. Anh ta nên thực hiện động tác nào?

21 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích yêu cầu 'mau lẹ' trong vận động trên chiến trường. Ý nghĩa của nó đối với sự sống còn và hiệu quả chiến đấu là gì?

22 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong động tác bò cao hai chân một tay, khi di chuyển qua nơi dễ phát ra tiếng động như sỏi đá, cành khô, cần phải dùng tay để dò mìn. Hành động này thể hiện sự kết hợp của những yêu cầu nào trong vận động?

23 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao trong hầu hết các động tác vận động cơ bản, việc giữ đầu cúi thấp hoặc ngang tầm súng/vật che khuất là rất quan trọng?

24 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh động tác lê và trườn, động tác nào cho phép thu hẹp mục tiêu thấp nhất trên chiến trường?

25 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi mang vác vật chất, khí tài trong khi thực hiện động tác lê hoặc trườn, súng thường được đeo sau lưng. Việc này có mục đích gì?

26 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn đang bò cao hai chân hai tay qua một khu vực nghi ngờ có mìn. Cần chú ý điều gì trong động tác tay khi tiến?

27 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong động tác vọt tiến vận dụng, tay phải cầm ốp lót tay, đặt súng sang bên phải, hai tay chống xuống trước ngực. Sau đó, dùng lực của hai tay và hai chân nâng người lên, chân phải bước về thành tư thế chạy nhanh. Trọng tâm của động tác này là gì?

28 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi thực hiện động tác lê cao, nếu bạn thuận tay trái, động tác cơ bản sẽ khác như thế nào?

29 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong vận động trên chiến trường, yêu cầu 'luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' có vai trò gì trong việc lựa chọn và thực hiện các tư thế, động tác?

30 / 30

Category: Lý thuyết GDQP 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác trườn qua một khu vực có nhiều vật cản nhỏ rải rác trên mặt đất. Để đảm bảo bí mật và không bị vướng, anh ta nên áp dụng kỹ thuật trườn nào và chú ý điều gì?

Viết một bình luận