Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm chứa đựng nhiều dạng bài tập, bài thi, cũng như các câu hỏi trắc nghiệm và bài kiểm tra, trong bộ Tiếng Anh 6 – Sách Chung. Nội dung trắc nghiệm nhấn mạnh phần kiến thức nền tảng và chuyên môn sâu của học phần này. Mọi bộ đề trắc nghiệm đều cung cấp câu hỏi, đáp án cùng hướng dẫn giải cặn kẽ. Mời bạn thử sức làm bài nhằm ôn luyện và làm vững chắc kiến thức cũng như đánh giá năng lực bản thân!

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 01

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 4: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 5: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I ______ Nam at school every day.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: ______ is your name?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: My name ______ Peter.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Good morning, ______.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: How ______ you?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I'm fine, ______.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: ______ to meet you.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: ______ is my friend, Mai.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Goodbye, ______.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: What do you do ______ your free time?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 16: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, ______.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 17: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: B: Hi, Nam. ______ is this?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 18: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: ______ is my friend, Ba.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 19: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: B: Nice to ______ you, Ba.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 20: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: C: Goodbye, ______.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 21: Tìm lỗi sai trong câu sau: What name is your?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 22: Tìm lỗi sai trong câu sau: I am fine, thank you.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 23: Tìm lỗi sai trong câu sau: Nice to meet you.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 24: Tìm lỗi sai trong câu sau: This is my friend, and this is her.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 25: Tìm lỗi sai trong câu sau: How are you?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 26: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: name / What / your / is ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 27: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: morning / Good / teacher / , /.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 28: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: I / fine / am / thank / you .

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 29: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: Nice / to / meet / you / .

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 01

Question 30: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: friend / This / is / my /.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 02

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 1: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 2: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 3: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 4: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 5: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I usually go to school ........... foot.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: She ........... a new dress yesterday.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: My friend is very ........... He always helps me.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: The book is ........... the table.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: They ........... football every afternoon.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I ........... English very well.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: This is ........... book in the library.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: We ........... to the zoo now.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: She enjoys ........... to music.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: It's ........... hot today.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 16: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, Nam. B: Hi, Lan. How are you? A: I'm fine, thank you. And you? B: I'm fine, ...........

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 17: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, Nam. B: Hi, Lan. How are you? A: I'm fine, thank you. And you? B: I'm fine, thank you. ...........

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 18: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, Nam. B: Hi, Lan. How are you? A: I'm fine, thank you. And you? B: I'm fine, thank you. Bye. A: ...........

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 19: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, Nam. B: Hi, Lan. How are ...........?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 20: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, Nam. B: Hi, Lan. How are you? A: I'm fine, thank you. And you? B: I'm ..........., thank you. Bye.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 21: Tìm lỗi sai trong câu sau: My name is are Peter.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 22: Tìm lỗi sai trong câu sau: How old are you? - I'm ten years old.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 23: Tìm lỗi sai trong câu sau: I'm fine, thank you and me?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 24: Tìm lỗi sai trong câu sau: This is my friend and this is she.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 25: Tìm lỗi sai trong câu sau: Hello, my name is Lan. What's your name?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 26: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: is / name / My / Linh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 27: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: are / How / you?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 28: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: fine / I'm / thank / you.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 29: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: is / This / my / friend.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 02

Question 30: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: morning / Good / Mr. / Brown.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 03

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Lan is ........... a student.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... is your name?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I am fine, .......... you?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... morning!

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... you?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I .......... from Vietnam.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: This is .......... book.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... is your friend?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... to meet you!

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... is your name?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, .......... (16) is your name? B: My name is Mai.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, what is your name? B: My name .......... (17) Mai.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, what is your name? B: My name is Mai. .......... (18) are you?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, what is your name? B: My name is Mai. How .......... (19) are you? A: I'm fine, thank you.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, what is your name? B: My name is Mai. How are you? A: I'm fine, .......... (20) you.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tìm lỗi sai trong câu sau: My name is is Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tìm lỗi sai trong câu sau: Hello, is your name?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tìm lỗi sai trong câu sau: I am fine, thank you.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tìm lỗi sai trong câu sau: How are you?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tìm lỗi sai trong câu sau: Nice to meet you.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: is / name / What / your?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: am / I / fine.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: morning / Good /.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: How / are / you?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: to / meet / Nice / you.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 04

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I usually ______ TV in the evening.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: She ______ a new dress for the party.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: He is a ______ boy. He always helps others.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: The book is ______ the table.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: They ______ their homework now.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: We ______ to the park every weekend.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: This is ______ interesting book I have ever read.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: She ______ English very well.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I enjoy ______ with my friends.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: The test is ______ difficult.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: Hello, Nam. B: ______ , Mai.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: How are you? B: I'm fine, ______.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: Nice to meet you. B: ______ .

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: What's your name? B: ______ is Lan.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: Goodbye. B: ______ .

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tìm lỗi sai và sửa lại: My name are John.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tìm lỗi sai và sửa lại: How old is you?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tìm lỗi sai và sửa lại: I am fine, thank you.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tìm lỗi sai và sửa lại: This is my friend and this is me.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tìm lỗi sai và sửa lại: What is your name?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: name/ My/ is/ Peter.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: How/ are/ you/ today?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: I/ am/ fine/ thank/ you.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: Nice/ meet/ to/ you/ to.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: Goodbye/ see/ you/ later.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 05

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 1: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 2: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 3: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 4: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 5: Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I usually ........... TV in the evening.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: She ........... a new dress for the party.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: My friend is very ........... He always helps me.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: The book is ........... the table.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: They ........... football every weekend.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: We ........... English at school.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: He is ........... boy in the class.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: She ........... a letter to her friend now.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: I enjoy ........... to music.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: This exercise is ........... easy for me.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 16: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: Hello, Nam. B: ..........., Mai.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 17: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: How are you? B: I'm fine, thank you. And ...........?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 18: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: Good morning. B: ...........

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 19: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: What's your name? B: My name ........... Lan.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 20: Điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại: A: Goodbye. B: ...........

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 21: Tìm lỗi sai trong câu: How old you are? - I'm ten years old.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 22: Tìm lỗi sai trong câu: I'm fine, thanks you. And you?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 23: Tìm lỗi sai trong câu: Hi, my name is Mai. What's you name?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 24: Tìm lỗi sai trong câu: This is Miss Hoa and this are Miss Nhung.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 25: Tìm lỗi sai trong câu: My name is Lan and this it is Mai.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 26: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: Lan / to school / goes / by bike / every day.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 27: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: My / name / is / Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 28: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: We / are / students / in class 6A.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 29: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: She / is / a / teacher.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 05

Question 30: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: They / play / football / on Sundays.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 06

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - Hello, my name is Peter. - .........., Peter. I'm Mary.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - Good morning, class! - .........., Miss Lan.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - How are you? - I'm fine, ..........

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - What's your name? - .......... is Mai.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - .......... is your English teacher? - Mr. Brown.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - .......... to see you. - Nice to see you too.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - Goodbye, Lan! - .........., Mai!

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... is this?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... are you?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... name is Peter.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... is your friend?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: .......... to see you again.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - Good morning, class! - ..........

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - How are you, Nam? - ..........

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - What's your name? - My name .......... Lan.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - Nice to meet you. - ..........

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: - See you later! - ..........

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tìm lỗi sai trong câu: Hello, my name is is Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tìm lỗi sai trong câu: How are you is?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tìm lỗi sai trong câu: I'm fine, thank you.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tìm lỗi sai trong câu: Nice to meet you too me.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tìm lỗi sai trong câu: See you later tomorrow!

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: name/ is/ What/ your?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: I'm/ fine/ thank/ you/ and.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: morning/ Good/ class/!

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: to/ meet/ Nice/ you.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: later/ See/ you/!

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 07

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: I usually ........... TV in the evening.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: My friends ........... football every weekend.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: She is a ........... girl. She always smiles.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: The book is ........... the table.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: They ........... their homework at the moment.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: – What do you do in your free time? – I often ........... to music.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: This is ........... book in the library.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: We ........... to the zoo tomorrow.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: They enjoy ........... in the park.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: The film is ........... boring.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: A: Hello, Nam. B: ...........

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: A: How are you? B: I'm fine, ...........

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: A: ........... B: I'm Lan.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: A: Goodbye. B: ...........

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: A: Nice to meet you. B: ...........

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: What time is it?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

I am fine, thank you.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

My name are Mai.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

This is my friend.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

Hello, I Lan.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

My mother / to work / by bus / goes / every day.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

We / are / in / the classroom / now.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

She / is / a / student / good.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

They / play / football / often.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 07

My / name / is / Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 08

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: I usually ........... my homework in the evening.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: She ........... a new dress for the party.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: My friend is a very ........... person; she always smiles.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: The book is ........... the table.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: They ........... football every weekend.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: We always ........... to music after school.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: This is ........... interesting book I have ever read.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: She ........... a letter to her friend now.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: I enjoy ........... with my friends.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: The weather is ........... hot today.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: A: Hello, Nam. B: ...........

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: A: How are you? B: I'm fine, ...........

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: A: ........... B: I'm from Vietnam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: A: ........... B: My name's Mai.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: A: Goodbye. B: ...........

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: I'm fine, thank you. And you?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: What is your name? - I'm Lan.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: How are you? - I'm eleven years old.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: This is my friend, and this is Hoa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hello, my name is Lan and this is Mai.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: My friend ........... in the park every morning.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: We ........... English at school.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: She ........... a new bike.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: I ........... to school by bus.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: My sister ........... a doctor.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 09

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: I often ........... football with my friends after school.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: My mother .......... breakfast for us every morning.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: She is a .......... girl. She always helps other people.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: The book is .......... the table.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: They usually .......... TV in the evening.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: – What do you do in your free time? – I always .......... to music.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: He is .......... student in our class.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Look! The cat .......... on the roof.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: I enjoy .......... with my friends.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: This exercise is .......... difficult for me.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: a. Children: Good morning, Mr. Brown.
Mr. Brown: Good .......... , children.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Children: How .......... you?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Mr. Brown: I .......... fine, thank you.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Mr. Brown: And ..........?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Children: We're .......... , thank you. Goodbye.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: What time is it you?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: I'm fine, thank you you. And you?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hello, my name is Nam. What's your name?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: This is Mr. Green and this are Miss White.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: My name is Hoa and this is Lan.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: She / go / school / bicycle / every day.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: My / favorite / subject / is / English.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: They / play / soccer / the / afternoon.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: We / should / study / hard / exams.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: At / present / Lan / watch / TV.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1) - Đề 10

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Nam: Hello, my name is Nam. Ba: Hi, ...........

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: Good morning, class. B: ............., teacher.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: How are you? B: I'm fine, ...........

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: Goodbye, Lan. B: ............., Mai.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: What's your name? B: ............

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: This is my friend, Peter. B: ............

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: ............, class!

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: How do you do? B: ............

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: See you tomorrow. B: ............

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: A: Good night! B: ............

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, I'm (16)_______. B: Hi, I'm Mai. A: Nice to meet (17)_______. B: Nice to meet you, too.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, I'm Lan. B: Hi, I'm Mai. A: Nice to meet (17)_______. B: Nice to meet you, too.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Hello, I'm Lan. B: Hi, I'm Mai. A: Nice to meet you. B: Nice to meet (18)_______, too.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: Good morning, class. B: Good morning, (19)_______.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: How are you? B: I'm fine, thank (20)______.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tìm lỗi sai trong câu: Hello, my name is is Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tìm lỗi sai trong câu: How are you?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tìm lỗi sai trong câu: I'm fine, thank you.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tìm lỗi sai trong câu: What's your name?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tìm lỗi sai trong câu: This is my friend.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: morning/ Good/.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: name/ My/ is/ Hoa.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: How/ are/ you?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: I'm/ fine/ thank/ you.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P1)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: See/ later/ you.

Viết một bình luận